- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 30: Dược phẩm
- 3004 - Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
- Loại khác, chứa hormon hoặc các sản phẩm khác của nhóm 29.37:
- 300432 - Chứa hormon tuyến thượng thận, các dẫn xuất hoặc cấu trúc tương tự của chúng:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Thuốc Beprogel (Betamethasone dipropionate, 0,064% kl/tt). Hộp 1 chai 30ml dung dịch bôi ngoài. Batch:0933A908. NSX:10/2019.HSD:10/2022.SĐK: VN-13165-11. Hàng FOC... (mã hs thuốc beprogel/ mã hs của thuốc beprog) |
BARIBIT. VN-17356-13. Thuốc có tác dụng chống viêm chứa Betamethasone dipropionate 0.64mg; Acid Salicylic 30mg/g. Hộp 1 tuýp 15g, mỡ bôi ngoài da. Số lô: S-127. NSX: 10/2019. Hạn dung: 10/2021... (mã hs baribit vn173/ mã hs của baribit vn) |
HYDROCORTISON-LIDOCAIN-RICHTER(thành phần hydrocortisone acetate125mg/5ml,Lidocaine hydrocloride25mg/5ml)Thuốc tiêm trị viêm khớp UNKHộp1 lọ 5ml.VN-17952-14 HSX:Gedeon richter plc-Hungary (hàng FOC)... (mã hs hydrocortisonl/ mã hs của hydrocortiso) |
Thuốc tân dược NAZOSTER 0,05% NASAL SPRAY (Mometason furoat 100mg/50mcg) Hộp 1 lọ x 18g hỗn dịch xịt mũi, Đ/trị viêm mũi, Visa:VN-21704-19, Số lô: J1837056, ngày sx:01/11/2019, ngày hh: 31/10/2021.... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư) |
Thuốc Newmytoba 0,1% (Tp: Fluorometholone 6mg). Hộp 1 lọ 6ml hỗn dịch nhỏ mắt. Số Visa: VN-21442-18. Số lô: E19001. Nsx: 11/2019. Hd: 10/2022. Nhà Sx: Reyon Pharmaceutical Co., Ltd- Korea... (mã hs thuốc newmytoba/ mã hs của thuốc newmyt) |
Hemax 2000 IU(TP:erythropoietin 2000IU).H/1lọ bột đông khô&1ống dung môi bột đông khô pha tiêm Visa:VN-13619-11,Lô0000097427;0000097454;0000097455,SX:11/19 HD:11/21.TD Tăng hồng cầu... (mã hs hemax 2000 iut/ mã hs của hemax 2000 i) |
Thuốc dạng hỗn dịch xịt mũi: MUFECIN NASAL SPRAY (Mometason furoat 0,5mg/ml); Hộp 1 chai 18 ml; Lô 6691904; SX:11/2019; HD 11/2021; VN-21041-18; NSX:Korea Prime Pharm.Co., LTD... (mã hs thuốc dạng hỗn/ mã hs của thuốc dạng h) |
Tân dược (Dung dịch nhỏ mắt): EYELUK (Prednisolone Acetate). H/ 1 lọ 5ml. Lot: SPP937, SPP938. SX: 11/2019. HH: 10/2021. VN-15679-12. Nhà sx: Bharat Parenterals Ltd.... (mã hs tân dược dung/ mã hs của tân dược du) |
Tân dược: SERETIDE ACCUHALER 50/500mcg (Salmeterol xinafoate, Fluticason propionat). Hộp 01 dụng cụ hít 60 liều. Lot: 2R7W. NSX: 10/2019. NHH: 10/2021. VN-20767-17. Nhà SX: GlaxoSmithKline LLC... (mã hs tân dược seret/ mã hs của tân dược se) |
Tân dược: PULMICORT Respules (Budesonid 500mcg/2ml). Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml. Lot: SCYU. SX: 11/2019. HH: 11/2021. VN-19559-16. Nhà SX: AstraZeneca AB... (mã hs tân dược pulmi/ mã hs của tân dược pu) |
Thuốc Hoe Beprosone (Betamethasone dipropionate,0,064% kl/kl).Hộp 1 tuýp 15g kem bôi ngoài.Batch:1019A905. NSX:10-2019. HSD:10-2022.SĐK: VN-13175-11... (mã hs thuốc hoe bepro/ mã hs của thuốc hoe be) |
Thuốc kem bôi ngoài da MEDODERMONE cream 15g (Mục 2- GPXK số: 9522/QLD-KD ngày 29/05/2018) (1 cái 1 tuýp) Code: MDD/ME1H0L30... (mã hs thuốc kem bôi n/ mã hs của thuốc kem bô) |
Thuốc mỡ bôi ngoài da MEDODERMONE ointment 15g (Mục 30- GPXK số: 9522/QLD-KD ngày 29/05/2018) (1 cái 1 tuýp) Code: MDD/MK1H0L30... (mã hs thuốc mỡ bôi ng/ mã hs của thuốc mỡ bôi) |
Thuốc thú y: Preso (50 ml/chai, 120 chai/thùng.Tổng cộng: 13 thùng)... (mã hs thuốc thú y pr/ mã hs của thuốc thú y) |
Chorionic Gonadotropine |
Leuprorelin acetate |
Methyltestosterone |
Progesterone |
Methyl-testosterone. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Beclomethasone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Beclomethasone |
Betamethasone |
Budesonide |
Calcitriol |
Clobetasol |
Corifollitropin alfa |
Daclizumab |
Dehydro epiandrosteron |
Desmopressin |
Desogestrel |
Desonide |
Desoxycorticosteron |
Erythropoietin người tái tổ hợp |
Estrogen liên hợp |
Fludrocortisone acetate |
Fluocinolone |
Fluorometholone |
Fluticasone |
Follitropin alfa |
Follitropin beta |
Levonorgestrel |
Levothyroxine |
Mesterolone |
Methyl Prednisolone |
Mifepriston |
Misoprostol |
Mometasone |
Natri levo thyroxin |
Nomegestrol |
Norethisterone |
Prednisolone |
Prednisone |
Tixocortol |
Besoramin. Betamethasone; Dexchlorpheniramine Maleate. Viên nén |
Daivobet. Calcipotriol; Betamethasone dipropionate. Thuốc mỡ |
Estraceptin. Desogestrel 0,15mg; Ethinyl Estradiol 0,2mg. Viên nén bao phim |
Gracial. Desogestrel; Ethinyl Estradiol. Viên nén |
Haicneal. Ketoconazole; Clobetasol propionate. Lotion |
Hoebeprosalic Lotion. Betamethasone dipropionate; Acid salicylic. Dung dịch |
Inozium. Betamethasone Dipropionate; salicylic acid. Thuốc mỡ |
Lorinden C ointment. Fluomethasone pivalate; Clioquinol. Thuốc mỡ |
Marvelon. Desogestrel 0,15mg; Ethinyl Estradiol 0,03mg. Viên nén |
Mercilon. Ethinylestradiol; Desogestrel. Viên nén |
Momate-S. Mometasone Furoate; Acid Salicylic. Thuốc mỡ |
Novynette. Ethinylestradiol; Desogestrel. Viên nén bao phim |
Salbair B Transhaler. Salbutamol; Beclomethasone Dipropionate. Khí dung |
Sebemin. Betamethasone; d-Chlorpheniramine maleate. Viên nén |
Symbicort Turbuhaler. Budesonide; Formoterol fumarat dihydrate. Bột dùng để hít |
Wamuel. Ketoconazol; Clobetasol Propionat. Thuốc mỡ bôi da |
Xamiol gel. Calcipotriol hydrate; Betamethasone dipropionate. Gel bôi da đầu |
Thuốc tân dược dạng bột đông khô pha tiêm: MEDISOLU INJ 125MG( Methylprednisolone natri succinat 125mg). VN-5403-10. Hộp 50 lọ. Batch No: 1191052. HD: 11/2014. NSX: Hanall Pharmaceutical Co.,Ltd. |
Thuốc tiêm METHYLNOL 40MG chứa Methylprednisolon Sodium Succinate 40mg Hộp 1 ống bột đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml, số visa VN-8018-09 Số lô 11I3229BA NSX 09/2011 HSD 08/2016 Số lô 11I3229AA NSX 09/2011 HSD 08/2016 |
Thuốc tiêm METHYLNOL 40MG chứa Methylprednisolon Sodium Succinate 40mg Hộp 1 ống bột đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml, số visa VN-8018-09 Số lô 11I3229BA NSX 09/2011 HSD 08/2016 Số lô 11I3229AA NSX 09/2011 HSD 08/2016 Hàng FOC |
Thuốc thú y Coccilock Sol trị cầu trùng trên gia cầm loại 500ml/chai theo GCN số: 74 QLT/GCN mới 100% |
Tân dược HOEBEPROSALIC LOTION 30ML( Betamethasone, Acid Salicylic) H/ 1 chai, lot: 04825108; HSD: 05/ 2014. SĐK: VN-13734-11. Trị viêm da. |
Tân dược BEPROGEL 30ML ( Betamethasone dipropionate ) H/ 1 chai; lot:04554108 -amp; 10259108; HSD: 04 -amp;09/ 2014; SĐK: 13165-11. Trị viêm da |
Tân Dược : BECLATE Aquanase 0,1% ( Beclomethasone dipropionate). Hộp: 01 lọ xit . Lot : G11039. NSX: 11/2011. HD: 11/2014. VN-2930-07. |
HYDROCORTISON-LIDOCAIN-RICHTER inj. 125mg 5ml H/1 lọ SX: 09/11 HD: 09/13 SDK: VN-5555-08 thuốc tiêm điều trị viêm khớp NSX: GEDEON RICHTER Plc |
Tân dược: METHYLPREDNISOLONE-TEVA 125mg; Box of 1 vial; Visa No. VN-6340-08; Batch No. 6310811; Mfg. Date 21.08.2011; Exp. Date 21.08.2013 |
Tân dược: IVF-C 1000IU, (TP: Human Chorionic Gonadotropine 1000IU)) hộp 1 lọ + 1 ống dung môi, lô: HCI11004, sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2013. Visa No: VN-13748-11. |
Tân dược: IVF-C 1000IU, (TP: Human Chorionic Gonadotropine 1000IU)) hộp 1 lọ + 1 ống dung môi, lô: HCI11004, sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2013. Visa No: VN-13748-11. Foc 750 hộp tính thuế. |
Tân dược: IVF-C 5000IU, (TP: Human Chorionic Gonadotropine 5000IU)) hộp 3 lọ + 3 ống dung môi, lô: HCJ11047, HCJ11045, sx: 11/2011, hạn dùng: 11/2013. Visa No: VN-13749-11. |
Tân dược: CLOBETSONATE (Clobetason Propionate 0,05% Kl/Kl), Hộp/1tuýp thuốc mỡ 15g, VN-8996-09, BatchNo:12003, Exp.Date:14/01/2014, (FOC). |
Tân dược: CLOBETSONATE (Clobetason Propionate 0,05% Kl/Kl), Hộp/1tuýp thuốc mỡ 15g, VN-8996-09, BatchNo:12003, Exp.Date:14/01/2014. |
Tân dược: CLOBETSONATE (Clobetason Propionate 0,05% Kl/Kl), Hộp/1tuýp thuốc mỡ 15g, VN-8996-09, BatchNo:12003, Exp.Date:14/01/2014.(FOC) |
Tân dược( Dạng tiêm): DEPO MEDROL Inj. 40mg/ml 1s (Methylprednisolone acetate). H/1 lọ 1ml. Lot:Y08332. SX:09/2011. HH:09/2016. (VN-11978-11: GP.40/QĐ-QLD). |
Tân dược: ESTRACEPTIN (Desogestrel 0,15mg; Ethinyl Estradiol 0,02mg) Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 28 viên. Lot: I111314. NSX: 09/2011 - HD: 09/2014. VN-5029-07 |
Tân dược: FOLLITROPE INJ. PREFILLED SYRINGE (TP: Recombinant human follitropin: dung dịch tiêm-150IU/0,30ml) hộp 1 syringe 0,30ml , lô: RFT11007, sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2014. Visa No: VN-13746-11. |
Tân dược: FOLLITROPE INJ. PREFILLED SYRINGE (TP: Recombinant human follitropin: dung dịch tiêm-150IU/0,30ml) hộp 1 syringe 0,30ml , lô: RFT11007, sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2014. Visa No: VN-13746-11. Foc 52 hộp tính thuế. |
Tân dược: FOLLITROPE INJ. PREFILLED SYRINGE (TP: Recombinant human follitropin: dung dịch tiêm-75IU/0,15ml) hộp 1 syringe 0,15ml , lô: RFU11007, sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2014. Visa No: VN-13747-11. |
Tân dược: FOLLITROPE INJ. PREFILLED SYRINGE (TP: Recombinant human follitropin: dung dịch tiêm-75IU/0,15ml) hộp 1 syringe 0,15ml , lô: RFU11007, sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2014. Visa No: VN-13747-11. Foc 50 hộp tính thuế |
Tân dược: DIPHERELINE 0.1MG (Triptorelin acetat) Bột và dung môi pha thành dung dịch tiêm dưới da Triptorelin 0,1mg. Hộp chứa 7 lọ thuốc bột và 7 ống dung môi. Lot: E00357. NSX: 11/2011 - HD: 11/2013. VN-11583-10 |
Tân dược: DIPHERELINE P.R. 11,25MG (Triptorelin pamoate) Hộp 1 lọ & 1 ống thủy tinh với 1 ống tiêm + 2 kim tiêm Bột và dung môi pha hỗn dịch tiêm dạng phóng thích kéo dài. Lot: E00701. NSX: 07/2011 - HD: 07/2014. VN-11917-11 |
Tân dược: IVF-C 5000IU, (TP: Human Chorionic Gonadotropine 5000IU)) hộp 3 lọ + 3 ống dung môi, lô: HCJ11047, HCJ11045, sx: 11/2011, hạn dùng: 11/2013. Visa No: VN-13749-11. Foc 150 hộp tính thuế. |
Tân dược: SOLU MEDROL Inj 40mg 1s (Methylprednisolone), H/1lọ. Lot: Y05729; SX: 07/2011; HH: 06/2013; (VN-11234-10; GP. 417/QD-QLD). |
Tân dược: SOLU MEDROL Inj 500mg 1s (Methylprednisolone), H/1lọ + 1Dung môi pha tiêm. Lot: Y06953, Y07083; SX: 06,09/2011; HH: 05,08/2016; (VN-11233-10: GP. 417/QD-QLD). |
Tân dược: POSTINOR-2 0,75mg Hộp/1 vỉ x 2 viên(SX:06;08/2011 HD:06,08/2016 LOT: T16075L; T18036H) (levonorgestrel - SĐK:8706-09) |
Thuốc điều trị các bệnh nội tiết, cơ xương dạng uống: Betamethasone Tab 0,5mg (Betamethasone ) Hộp 10 vỉ x 10 viên VN-4751-07 SX: 09/2011 HD: 09/2014 NSX: Brawn Laboratories Ltd India |
Thuốc làm heo lên giống đồng loạt: Regumate Porcine (360ml/lọ, lô: A078A04, HD: 05/2014) |
Thuốc làm kích dục cho heo, loại trừ sản dịch: LUTALYSE (10 ml/lọ, 5 lọ/hộp, lô: Y07942, HD: 07/2013) |
Tân dược: BECLATE Aquanase (TP: Beclomethasone dipropionate: thuốc xịt mũi 0,1%) hộp 1 lọ, lô: G11106, sx: 12/2011, hd: 12/2014. Visa No: VN-2930-07 |
Tân dược: AXCEL HYDROCORTISONE CREAM 15G (Hydrocortisone). Hộp 1 tuýp 15G. Lot: B1111071A. NSX: 11/2011. HD 11/2014. VN-9521-10. |
Tân Dược: Daehwa Almetamin tab (Tp: Betamethason 0.25mg, Dexchlopheniramine maleate 2mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN- 3154-07, Số lô: 1039, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2014, Nhà Sx: Dae Hwa Pharm Co., Ltd - Korea |
Tân dược( Dạng tiêm): DEPO MEDROL Inj. 40mg/ml 1s (Methylprednisolone acetate). H/1 lọ 1ml. Lot: Y07029, Y08332. SX:08,09/2011. HH:07,09/2016. (VN-11978-11: GP.40/QĐ-QLD). |
Tân dược: FOLLITROPE INJ. PREFILLED SYRINGE (TP: Recombinant human follitropin: dung dịch tiêm-150IU/0,30ml) hộp 1 syringe 0,30ml , lô: RFT11006, sx: 10/2011, hạn dùng: 10/2014. Visa No: VN-13746-11. Nsx: LG Life Sciences Ltd. |
Tân dược: MIRENA 1s (Levonorgestrel), H/1 dụng cụ đặt tử cung ngừa thai chứa thuốc Levonorgestrel - 52mg, Lot: TU00AA3 (V5), SX: 03/2011; HH: 03/2014. (VN-5005-10: GP.07/QĐ-QLD) |
Tân dược: MEDROL TAB. 16MG (Methylprednisolone), H/3vỉ x 10 viên , Lot: R823A, R825A, SX: 10/2011, HH: 10/2013. (VN-13806-11). |
Tân dược: MEDROL TAB. 4MG (Methylprednisolone), H/3vỉ x 10 viên , Lot: R413C, R444D, SX: 08/2011, HH: 08/2014. (VN-13805-11). |
Tân dược: IVF-C 5000IU, (TP: Human Chorionic Gonadotropin: bột đông khô)) hộp 3 lọ + 3 ống 1ml dung môi, lô: HCJ11044, sx: 10/2011, hạn dùng: 10/2013. Visa No: VN-13749-11. Nsx: LG Life Sciences Ltd. |
Tân dược: POSTINOR-2 0,75mg Hộp/1 vỉ/2 viên (SX:05,06/2011 HD:05,06/2016 LOT: T15171L; T16075L) (levonorgestrel) (SĐK: VN-8706-09) |
SIVKORT RETARD. VN-14369-11 (Thuốc được dùng trong các tình trạng dị ứng, các bệnh về da, bệnh Collagen chứa Triamcinolone acetonid. Hộp 5 ống x 2ml. Hạn dùng: 12/2016) |
Tân dược Foban Cream kem bôi ngoài 15g ( Fusilic acid ) H/ 1 tuýp. Lot: 05155105, Hsd: 05/2014. Sđk: VN-13172-11. Trị nhiễm trùng ngoài da. |
Tân dược HoeBeprosone thuốc mỡ 15g ( Betamethasone dipropionate ) H/ 1 tuýp, lot: 1433C105, Hsd: 12/ 2014. Sđk: VN-13176-11. Trị viêm da. |
Tân dược Hoecloderm kem bôi ngoài 5g ( Clobetasol propionate ) H/ 1 tuýp, lot: 04234102, Hsd: 04/ 2014. Sđk: VN-13178-11. Trị viêm da. |
Tân dược Hoecloderm Scalp dung dịch 30ml ( Clobetasol propionate ) H/ 1chai, Lot: 05365108; Hsd: 05/2014. Sđk: VN-13177-11 Trị viêm da. |
Tân dược GOVAROM Hộp 1 lọ 5ml hỗn dịch nhỏ mắt (tp:Tobramycin 15mg;Dexamethasone 5mg) nsx:Myung-in pharm;Lot:779201 sx:01/12 date:01/15;VN-13144-11 |
Tân dược GOVAROM Hộp 1 lọ 5ml hỗn dịch nhỏ mắt (tp:Tobramycin 15mg;Dexamethasone 5mg) nsx:Myung-in pharm;Lot:779201 sx:01/12 date:01/2015;VN-13144-11 (FOC) |
Tân dược HANLIMFUMERON EYE DROPS(TP:fluorometholone) hộp 01 lọ 5ml hỗn dịch nhỏ mắt-1mg;nsx:hanlim;lot:11104,sx:11/2011;date:11/2014;vn-12609-11 |
Tân dược HANLIMFUMERON EYE DROPS(TP:fluorometholone) hộp 01 lọ 5ml hỗn dịch nhỏ mắt-1mg;nsx:hanlim;lot:11104,sx:11/2011;date:11/2014;vn-12609-11(foc) |
Tân dược Dezor Cream kem bôi ngoài 5g ( Ketoconazole ) H/ 1 tuýp, Lot: 03614102; Hsd: 04/2014. Sđk: VN-13168-11. Trị lang ben. |
Tân dược Ecocort Cream Kem bôi ngoài 15g ( Econazole nitrate, Triamcinolone acetonide ) H/ 1 tuýp, Lot: 03374105; Hsd: 04/2014. Sđk; VN-13170-11. Trị nấm và viêm toàn thân. |
Tân Dược : PREDNISOLONE , Hộp /5Vĩ x 20viên , (Prednisolone 5mg ) Visa No : VN-12021-11 ,Batch No: 1L18 ,Exp : 11/2014 |
Tân dược. DIPHERELINE P.R. 3.75mg (Triptorelin acetat) Bột pha tiêm Triptorelin 3,75mg/lọ. Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi 2ml + 1 bơm tiêm + 2 kim tiêm. Lot: E00877. NSX: 07/2011 - HD: 07/2014. VN-9710-10. |
Tân dược: CLOBETSONATE (Clobetason Propionate 0,05% Kl/Kl), Hộp/1tuýp thuốc mỡ 15g, VN-8996-09, BatchNo:12003, Exp.Date:14/01/2014, (FOC). |
Tân dược: CLOBETSONATE (Clobetason Propionate 0,05% Kl/Kl), Hộp/1tuýp thuốc mỡ 15g, VN-8996-09, BatchNo:12003, Exp.Date:14/01/2014. |
Tân dược: CLOBETSONATE (Clobetason Propionate 0,05% Kl/Kl), Hộp/1tuýp thuốc mỡ 15g, VN-8996-09, BatchNo:12003, Exp.Date:14/01/2014.(FOC) |
Thuốc thú y Coccilock Sol trị cầu trùng trên gia cầm loại 500ml/chai theo GCN số: 74 QLT/GCN mới 100% |
Tân dược: IVF-C 1000IU, (TP: Human Chorionic Gonadotropine 1000IU)) hộp 1 lọ + 1 ống dung môi, lô: HCI11004, sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2013. Visa No: VN-13748-11. |
Tân dược: IVF-C 1000IU, (TP: Human Chorionic Gonadotropine 1000IU)) hộp 1 lọ + 1 ống dung môi, lô: HCI11004, sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2013. Visa No: VN-13748-11. Foc 750 hộp tính thuế. |
Tân dược: IVF-C 5000IU, (TP: Human Chorionic Gonadotropine 5000IU)) hộp 3 lọ + 3 ống dung môi, lô: HCJ11047, HCJ11045, sx: 11/2011, hạn dùng: 11/2013. Visa No: VN-13749-11. |
Tân dược: IVF-C 5000IU, (TP: Human Chorionic Gonadotropine 5000IU)) hộp 3 lọ + 3 ống dung môi, lô: HCJ11047, HCJ11045, sx: 11/2011, hạn dùng: 11/2013. Visa No: VN-13749-11. Foc 150 hộp tính thuế. |
Tân dược: SOLU MEDROL Inj 500mg 1s (Methylprednisolone), H/1lọ + 1Dung môi pha tiêm. Lot: Y06953, Y07083; SX: 06,09/2011; HH: 05,08/2016; (VN-11233-10: GP. 417/QD-QLD). |
VICOZYME CAP- lot: 0020 - HD: 09/2014 |
Tân dược: IVF-C 5000IU, (TP: Human Chorionic Gonadotropin: bột đông khô)) hộp 3 lọ + 3 ống 1ml dung môi, lô: HCJ11044, sx: 10/2011, hạn dùng: 10/2013. Visa No: VN-13749-11. Nsx: LG Life Sciences Ltd. |
Tân dược: FOLLITROPE INJ. PREFILLED SYRINGE (TP: Recombinant human follitropin: dung dịch tiêm-150IU/0,30ml) hộp 1 syringe 0,30ml , lô: RFT11006, sx: 10/2011, hạn dùng: 10/2014. Visa No: VN-13746-11. Nsx: LG Life Sciences Ltd. |
Tân dược: MIRENA 1s (Levonorgestrel), H/1 dụng cụ đặt tử cung ngừa thai chứa thuốc Levonorgestrel - 52mg, Lot: TU00AA3 (V5), SX: 03/2011; HH: 03/2014. (VN-5005-10: GP.07/QĐ-QLD) |
Thuốc chống viêm dạng tiêm : Sulo- Farol ( Methylprenisolone sodium succinate ) hộp 1 lọ + 1 ống nước cất VN 5095-07 SX: 12/2011 HD: 06/2014 NSX: Tianjin Pharma Jiaozuo Co., Ltd China |
Thuốc chống viêm dạng tiêm : Sulo- Farol ( Methylprenisolone sodium succinate ) hộp 1 lọ + 1 ống nước cất VN 5095-07 SX: 12/2011 HD: 06/2014 NSX: Tianjin Pharma Jiaozuo Co., Ltd China ( Hàng FOC ) |
Tân dược Hoecloderm Scalp dung dịch 30ml ( Clobetasol propionate ) H/ 1chai, Lot: 05365108; Hsd: 05/2014. Sđk: VN-13177-11 Trị viêm da. |
MEDOVIGOR VN-5069-07 (Thuốc tân dược chứa Sidenafil Citrate Hộp 1 vỉ x 1 viên 50mg. Hạn SD tháng 11/2014) |
Tân dược BEPROGEL 30ML ( Betamethasone dipropionate ) H/ 1 chai; lot:04554108 -amp; 10259108; HSD: 04 -amp;09/ 2014; SĐK: 13165-11. Trị viêm da |
Tân dược HOEBEPROSALIC LOTION 30ML( Betamethasone, Acid Salicylic) H/ 1 chai, lot: 04825108; HSD: 05/ 2014. SĐK: VN-13734-11. Trị viêm da. |
Thuốc HAICNEAL 50ml/tuýp - điều trị gàu, viêm da tiết bã nhờn, ngứa da đầu. Visa: VN-3064-07. Số lô: 111050 (HSD: 10.2014); 111166 (HSD: 11.2014). Đóng gói: Hộp 1 tuýp 50ml. Hàng mới 100% sx tại Kunming Dihon Pharmaceutical Co., Ltd. - China. |
Thuốc HAICNEAL 50ml/tuýp - điều trị gàu, viêm da tiết bã nhờn, ngứa da đầu. Visa: VN-3064-07. Số lô: 111166; 111167. HSD: 11.2014. Đ/gói: Hộp 1 tuýp 50ml. Hàng mới 100% sx tại Kunming Dihon Pharmaceutical Co., Ltd. - China. |
Thuốc HAICNEAL 50ml/tuýp - điều trị gàu, viêm da tiết bã nhờn, ngứa da đầu. Visa: VN-3064-07. Số lô: 111167; 111168 (HSD: 11.2014); 111213 (HSD: 12.2014). Đ/gói: Hộp 1 tuýp 50ml. Hàng mới 100% sx tại Kunming Dihon Pharmaceutical Co., Ltd. - China. |
Thuốc HAICNEAL 5ml/túi - điều trị gàu, viêm da tiết bã nhờn, ngứa da đầu. Visa: VN-3064-07. Số lô: 111117; 111176 -->111180; 111203 (HSD: 11.2014). Đóng gói: Hộp 50 túi 5ml dạng nước. Hàng mới 100% sx tại Kunming Dihon Pharmaceutical Co., Ltd. - China. |
Thuốc HAICNEAL 5ml/túi - điều trị gàu, viêm da tiết bã nhờn, ngứa da đầu. Visa: VN-3064-07. Số lô: 111204 --> 111207; 111209. HSD: 12.2014. Đ/gói: Hộp 50 túi 5ml dạng nước. Hàng mới 100% sx tại Kunming Dihon Pharmaceutical Co., Ltd. - China. |
Tân dược: FOLLITROPE INJ. PREFILLED SYRINGE (TP: Recombinant human follitropin: dung dịch tiêm-150IU/0,30ml) hộp 1 syringe 0,30ml , lô: RFT11006, sx: 10/2011, hạn dùng: 10/2014. Visa No: VN-13746-11. Nsx: LG Life Sciences Ltd. |
Tân dược: IVF-C 5000IU, (TP: Human Chorionic Gonadotropin: bột đông khô)) hộp 3 lọ + 3 ống 1ml dung môi, lô: HCJ11044, sx: 10/2011, hạn dùng: 10/2013. Visa No: VN-13749-11. Nsx: LG Life Sciences Ltd. |
Tân dược: SOLU MEDROL Inj 40mg 1s (Methylprednisolone), H/1lọ. Lot: Y05430, Y05728; SX: 06/2011; HH: 05/2013; (VN-11234-10; GP. 417/QD-QLD). |
Tân dược: SOLU MEDROL Inj 500mg 1s (Methylprednisolone), H/1lọ + 1Dung môi pha tiêm. Lot: Y06953; SX: 06/2011; HH: 05/2016; (VN-11233-10: GP. 417/QD-QLD). |
Tân dược: IVF-C 1000IU, (TP: Human Chorionic Gonadotropine 1000IU)) hộp 1 lọ + 1 ống dung môi, lô: HCI11004, sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2013. Visa No: VN-13748-11. |
Tân dược: IVF-C 1000IU, (TP: Human Chorionic Gonadotropine 1000IU)) hộp 1 lọ + 1 ống dung môi, lô: HCI11004, sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2013. Visa No: VN-13748-11. Foc 750 hộp tính thuế. |
Tân dược: IVF-C 5000IU, (TP: Human Chorionic Gonadotropine 5000IU)) hộp 3 lọ + 3 ống dung môi, lô: HCJ11047, HCJ11045, sx: 11/2011, hạn dùng: 11/2013. Visa No: VN-13749-11. |
Tân dược: IVF-C 5000IU, (TP: Human Chorionic Gonadotropine 5000IU)) hộp 3 lọ + 3 ống dung môi, lô: HCJ11047, HCJ11045, sx: 11/2011, hạn dùng: 11/2013. Visa No: VN-13749-11. Foc 150 hộp tính thuế. |
Thuốc làm heo lên giống đồng loạt: Regumate Porcine (360ml/lọ, lô: A078A04, HD: 05/2014) |
Tân dược: DIPHERELINE 0.1MG (Triptorelin acetat) Bột và dung môi pha thành dung dịch tiêm dưới da Triptorelin 0,1mg. Hộp chứa 7 lọ thuốc bột và 7 ống dung môi. Lot: E00357. NSX: 11/2011 - HD: 11/2013. VN-11583-10 |
Tân dược: DIPHERELINE P.R. 11,25MG (Triptorelin pamoate) Hộp 1 lọ & 1 ống thủy tinh với 1 ống tiêm + 2 kim tiêm Bột và dung môi pha hỗn dịch tiêm dạng phóng thích kéo dài. Lot: E00701. NSX: 07/2011 - HD: 07/2014. VN-11917-11 |
Tân dược: FOLLITROPE INJ. PREFILLED SYRINGE (TP: Recombinant human follitropin: dung dịch tiêm-150IU/0,30ml) hộp 1 syringe 0,30ml , lô: RFT11007, sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2014. Visa No: VN-13746-11. |
Tân dược: FOLLITROPE INJ. PREFILLED SYRINGE (TP: Recombinant human follitropin: dung dịch tiêm-150IU/0,30ml) hộp 1 syringe 0,30ml , lô: RFT11007, sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2014. Visa No: VN-13746-11. Foc 52 hộp tính thuế. |
Tân dược: FOLLITROPE INJ. PREFILLED SYRINGE (TP: Recombinant human follitropin: dung dịch tiêm-75IU/0,15ml) hộp 1 syringe 0,15ml , lô: RFU11007, sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2014. Visa No: VN-13747-11. |
Tân dược: FOLLITROPE INJ. PREFILLED SYRINGE (TP: Recombinant human follitropin: dung dịch tiêm-75IU/0,15ml) hộp 1 syringe 0,15ml , lô: RFU11007, sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2014. Visa No: VN-13747-11. Foc 50 hộp tính thuế |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 30:Dược phẩm |
Bạn đang xem mã HS 30043290: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30043290: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30043290: Loại khác
Đang cập nhật...