cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác
+ 1
Loại khác

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
ALTRESYN,chai 540ml,thành phần hoạt chất:Altrenogest,công dụng:gây động dục đồng loạt trên heo.Lô:286A3-HSD:2/2022,Lô:291A3-HSD:4/2022,Lô:301A1-HSD:5/2022.NK theo ĐK:SNF-96 giấy lưu hành 186/QLT-NK-18... (mã hs altresynchai 5/ mã hs của altresyncha)
Tân dược: Duphaston (Dydrogesterone 10mg). Hộp 1 vỉ x 20 viên nén bao phim. Lot: 360154;360212. NSX: 09;10/2019- HD: 08;09/2024. VN-21159-18. (Abbott Biologicals B.V.)... (mã hs tân dược dupha/ mã hs của tân dược du)
Tân dược: Drosperin 20 (3mg Drospirenone.), Hộp 28 viên nén bao phim. Lot: H191090. NSX: 08/2019. HD: 08/2023. VN-15082-12. (Nhà SX: Laboratorios Recalcine S.A)... (mã hs tân dược drosp/ mã hs của tân dược dr)
Tân dược: Prostarin (Cyproteron acetate 2mg; Ethinyl estradiol 35mcg),Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ 21 viên.Lot: I191317. NSX: 09/2019. HD: 09/2024. VN-16508-13. Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine S.A... (mã hs tân dược prost/ mã hs của tân dược pr)
Tân dược SUSTANON 250MG 1ml/ống/hộp, hoạt chất: testosteron 250mg, HSD: 09.2024. Nhà SX: Liba. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược sustan/ mã hs của tân dược sus)
Tân dược: Orgametril (Lynestrenol, 5mg). Viên nén. Hộp 1 vỉ x 30 viên. Lot: S027647. NSX: 06/2019-HD: 6/2024. VN-21209-18. Nhà SX: N.V. Organon.... (mã hs tân dược orgam/ mã hs của tân dược or)
Bentarcin capsule. QLSP-1092-18.Thuốc có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch đã suy giảm ở người cao tuổi có chứa Thymomodulin 80mg. Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng. Số lô: 19017,19018. Hạn dùng: 11/2022... (mã hs bentarcin capsu/ mã hs của bentarcin ca)
Ovitrelle 250g, hộp chứa 1 bơm tiêm 0.5ml, đóng sẵn thuốc, dung dịch tiêm dưới da,Hàng mới 100%... (mã hs ovitrelle 250g/ mã hs của ovitrelle 25)
GONAPEPTYL 0.1 mg/mL, hộp chứa 2 bơm tiêm 1ml. đóng sẵn thuốc, dung dịch tiêm dưới da,Hàng mới 100%... (mã hs gonapeptyl 01/ mã hs của gonapeptyl 0)
CETROTIDE 8%,hộp chứa 15 dụng cụ bôi đóng sẵn thuốc dung một lần. gel bôi âm đạo dùng đường âm đạo,Hàng mới 100%... (mã hs cetrotide 8%hộ/ mã hs của cetrotide 8%)
GONAL-F900 IU/1.5ml, hộp chứa 1 bút đóng sẵn thuốc, dung dịch tiêm dưới da và 20 kim tiêm dùng 1 lần rồi bỏ,Hàng mới 100%... (mã hs gonalf900 iu/1/ mã hs của gonalf900 i)
Thuốc FE 999049, hộp chứa 1 ống cartridge FE999049:33.3g/ml, dung dich tiêm dưới da và 16 kim tiêm dung 1 lần rồi bỏ, Hàng mới 100%... (mã hs thuốc fe 999049/ mã hs của thuốc fe 999)
CETROTIDE 0,25 mg, hộp chứa 1 lọ chứa bột pha dung dịch tiêm dưới da, 1 ống tiêm bơm sẵn thuốc chứa 1ml dung môi,1 kim pha thuốc, 1 kim tiêm và 2 ống bông tẩm cồn,Hàng mới 100%... (mã hs cetrotide 025/ mã hs của cetrotide 0)
Thuốc thú y: O.S.T Fort (10 ml/lọ, 480 lọ/thùng.Tổng cộng: 04 thùng)... (mã hs thuốc thú y o/ mã hs của thuốc thú y)
Bút tiêm đái tháo đường MIXTARD 30 FLEXPEN 100IU/ML 3ML B/5,RYZO FLEXTOUCH 100IU/ML5X3 ML... (mã hs bút tiêm đái th/ mã hs của bút tiêm đái)
19 Nor-testosterone (tên gọi khác là Nandrolone). Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực
Diethylstilbestrol (DES). Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực
Acid Gadoteric
Adrenalin
Allylestrenol
Bari sulfat
Carbetocin
Cyproterone
Dydrogesterone
Eltrombopag
Estriol
Etonosestrel
Fluvastatin
Human somatropin
Lutropin alfa
Lynestrenol
Melatonin
Somatostatin
Somatropin
Thymomodulin
Thyroxine
Tibolone
Tiratricol
Ulipristal acetat
Urofollitropin
Diane-35. Ethinylestradiol; Cyproterone acetate. Viên nén bao
Dior 21. Levonorgestrel (D-Norgestrel); Ethinylestradiol. Viên nén
Dior 28. Levonorgestrel (D-Norgestrel); Ethinylestradiol. Viên nén
Drosperin 20. Drospirenone; Ethinyl estradiol. Viên nén bao phim
Femidona. chlormadinone acetate; ethinyl estradiol. Viên nén bao phim
Gynera. Gestodene; Ethinyl estradiol. Viên nén bao đường
Gynoflor. Lactobacillus acidophilus 100.000.000 - 10.000.000.000 cfu; Estriol 0,03mg. Viên đặt âm đạo
Lidocaine 2% Epinephrine Normon. Lidocaine HCl; Epinephrin bitartrate. Dung dịch tiêm
Lindynette 20. Ethinylestradiol; Gestodene. Viên nén bao
Regulon. Ethinylestradiol; Desogestrel. Viên nén bao phim
Rigevidon 21+7. Ethinyl Oestradiol; Levonorgestrel. Viên nén bao
Septanest with Adrenaline 1/100,000. Articain Hydrochloride; Adrenalin base. Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa
Tri-Regol. Ethinylestradiol; Levonorgestrel. Viên nén bao màu hồng, màu trắng, màu nâu vàng
Tân dược kháng viêm dạng viên nén đường uống: KUKJE PREDNISOLONE 5MG (Prednisolone 5mg). Hộp 1000 viên. Lot: TNS11056X; TNS11057X; TNS11058X; TNS11059X; TNS11060X. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-10332-10
ATSSO CAP VN-11086-10 (thuốc thành phảm điều trị bệnh gan,hộp 10 vỉ x 10 viên nang,mới 100%) Lot no:201001,NSX:05/01/2012,HSD:04/01/2015
Thuốc thú y COFAVIT 500 100ML ,Batch :155170; Hsd :07/13
Thuốc thú y CLOXAMAM PON IMAM APPLI 48 VRAC 1hop/48 tuyp ,Batch : 052986; Hsd : 02/13
Thuốc thú y AMPIDEXALONE 100ML ,Batch :154201; Hsd :07/13
Thuốc thú y AMPROL 12% 60L . Lot :154304 ; Hsd : 07/14
Thuốc thú y PHOSRETIC 25 KG . Lot : 155113+155114+115115; Hsd : 05/14
Thuốc thú y OXYTETRA 10 COOPHAVET hop 10chai*100ML , Batch :153707; Hsd : 04/14
Tân dược: PROGENDO 100 MG (Progesterone) Viên nang mềm 100mg. Hộp 2 vỉ x 15 viên. Lot: I111280. NSX: 06/2011 - HD: 06/2013. VN-6237-08
Tân dược: PROGENDO 200 MG (Progesterone) Hộp 2 vỉ x 15 viên nang mềm 200mg. Lot: I111284. NSX: 07/2011 - HD: 07/2013. VN-6238-08
Tân dược: Kem bôi da kháng viêm GENTRICREEM (Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin) Hộp/ 1 Tuýp 10g. Lot: 1105 Nsx: 11/2011 Hd:11/2014. Visa: VN-14108-11
Tân dược: IMMOSLINE Capsule (TP: Thymomodulin: viên nang 80mg) hộp 6 vỉ x 10 viên, lô: EI379113, sx: 12/2011, hd: 12/2014, Visa no: VN-4749-07. Nsx: Young Poong Pharma. Co., Ltd.
Tân dược: CYCLO-PROGYNOVA Tab. (Estradiol Valerate Norgestrel); H/21 viên. Lot: WEF3UY(V3); SX: 03/2011; HH: 03/2016. (VN-10753-10: GP.417/QD-QLD).
Tân dược: DIANE-35 Tab. 21s (Ethinylestradiol ,Cyproterone acetate). H/21viên. Lot: 073B. SX: 05/2011. HH: 05/2016. (VN-7982-09: GP.119/QD-QLD)
Tân dược: CICLOMEX 20 (Gestodene 75mcg; Ethinyl estradiol 20mcg) Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 21 viên. Lot: F11877. NSX: 06/2011 - HD: 06/2014. VN-5028-07
Tân dược: CLIMEN Tab. 21S (Estradiol, Cyproterone). H/21viên. Lot: 302B(V3). SX: 02/2011. HH: 02/2016. (VN-3751-07: GP.96/QD-QLD).
THUOC THU Y THANH PHAM CALCI PLUS 1LITER BO SUNG CANXI BATCH NO: 1NI NSX: 14/11/2011 HSD: 11/2014 THANH PHAN CHINH: CANXI, MAGIE, KEM, DONG, MANGAN
THUOC THU Y THANH PHAM METIOSITOL 1 LITER BATCH NO: Q-05 NSX: 25/11/2011 HSD: 11/2013 THANH PHAN CHINH: METHIONINE, CAMITIN HCL, MAGNESIUM SULFATE, SORBITOL, CHOLINE CHLORIDE
THUOC THU Y THANH PHAM METIOSITOL 5 LITERS BATCH NO: B01 NSX: 07/01/2012 HSD: 01/2014 THANH PHAN CHINH: METHIONINE, CAMITIN HCL, MAGNESIUM SULFATE, SORBITOL, CHOLINE CHLORIDE
THUOC THU Y THANH PHAM STRESS FORTE 1 LITER BATCH NO: B-01 NSX: 08/01/2012 HSD: 01/2014 THANH PHAN CHINH: VITAMIN A, D3, E,K3,B1,B2,B6,B12, PANTHENOL, METHIONINE
Thuốc thú y COFACALCIUM 250ML ,Batch : 154295; Hsd : 07/16
Thuốc thú y COFACALCIUM 500ML ,Batch : 154797, Hsd 11/16, Batch 154821; Hsd : 12/16
Thuốc thú y FERTAGYL 1X5ML BATCH NO: A178A01 EXP.DATE 5/2016
CORTRIUM 40mg ( methylprednisolone sodium succinate) hộp 10 lọ. Nsx: Esseti sx: 4,9/2011 hd:4,9/2014. VN- 5378-08. Thuốc tân dược dạng tiêm
Tân dược: LIDOCAINE 2% EPINEPHRINE NORMON (Lidocaine HCL; Epinephrin bitartrate) Dung dịch tiêm Mỗi ml chứa Lidocaine HCL 20mg; Epinephrin bitartr. Hộp 10 vỉ x 10 ống 1,8ml. Lot: D15; E23. NSX: 03/2011 - HD: 03/2014. VN-14625-12
Tân dược: VALIERA 2MG (Estradiol 2mg/viên) Hộp 1 vỉ 30 viên nén bao phim. Lot: I111356. NSX: 09/2011 - HD: 09/2014. VN-9328-09
Tân dược: ORGAMETRIL(Lynestrenol) TAB 5MG. H/30viên . LOT : 109267. NSX: 09/2011. NHH: 09/2016. VN-3705-07
Tân dược GRACIAL BLUE & WHITE TAB 22S (Desogestrel; Ethynyl Estradiol), H/22 viên, LOT : 887531, NSX : 08/2011, NHH : 08/2014, (VN-3120-07)
Tân dược ngừa thai: EVRA(Norelgestromin,Ethinyl estradiol).Hộp/3 miếng dán qua da.LOT : BHZS500.NSX : 08/2011.NHH : 07/2013.(VN-5615-08)
Thuốc thú y COFAVIT 500 100ML ,Batch :155170; Hsd :07/13
Thuốc thú y OXYTETRA 10 COOPHAVET hop 10chai*100ML , Batch :153707; Hsd : 04/14
Thuốc thú y AMPIDEXALONE 100ML ,Batch :154201; Hsd :07/13
Thuốc thú y AMPROL 12% 60L . Lot :154304 ; Hsd : 07/14
Tân dược: VALIERA 2MG (Estradiol 2mg/viên) Hộp 1 vỉ 30 viên nén bao phim. Lot: I111356. NSX: 09/2011 - HD: 09/2014. VN-9328-09
Tân dược: PROGENDO 100 MG (Progesterone) Viên nang mềm 100mg. Hộp 2 vỉ x 15 viên. Lot: I111280. NSX: 06/2011 - HD: 06/2013. VN-6237-08
Tân dược: PROGENDO 200 MG (Progesterone) Hộp 2 vỉ x 15 viên nang mềm 200mg. Lot: I111284. NSX: 07/2011 - HD: 07/2013. VN-6238-08
Tân dược: ORGAMETRIL(Lynestrenol) TAB 5MG. H/30viên . LOT : 109267. NSX: 09/2011. NHH: 09/2016. VN-3705-07
Tân dược: VALIERA 2MG (Estradiol 2mg/viên) Hộp 1 vỉ 30 viên nén bao phim. Lot: E11621. NSX: 05/2011 - HD: 05/2014. VN-9328-09
Tân dược ngừa thai: EVRA(Norelgestromin,Ethinyl estradiol).Hộp/3 miếng dán qua da.LOT : BHZS500.NSX : 08/2011.NHH : 07/2013.(VN-5615-08)
Tân dược: CLIMEN Tab. 21S (Estradiol, Cyproterone). H/21viên. Lot: 302B(V3). SX: 02/2011. HH: 02/2016. (VN-3751-07: GP.96/QD-QLD).
Thuốc thú y COFACALCIUM 500ML ,Batch : 154797, Hsd 11/16, Batch 154821; Hsd : 12/16
Tân dược: DIANE-35 Tab. 21s (Ethinylestradiol ,Cyproterone acetate). H/21viên. Lot: 073B. SX: 05/2011. HH: 05/2016. (VN-7982-09: GP.119/QD-QLD).
Tân dược: DROSPERIN Viên nén bao phim. Mỗi viên chứa Drosperinone 3mg, Ethinylestradiol 0,03mg. Hộp 21 viên màu be và 7 viên màu trắng. Lot: G111024. NSX: 07/2011 - HD: 08/2014. VN-7302-08
Tân dược SUSTANON 250(Testosterone) INJ. H/1 ống 1 ml . LOT :111548.NSX :11/2011.NHH :11/2016.VN-4540-07
Tân dược ORGAMETRIL (Lynestrenol) TAB 5MG, H/30viên , LOT : 109267, NSX : 09/2011, NHH : 09/2016 (VN-3705-07)
Tân dược OVESTIN PESSARIES 0.5MG 15S (Estriol), H/15 viên .LOT : G39323, NSX : 12/2011, NNH : 12/2014, (VN-7934-09)
Tân dược ngừa thai EVRA (Norelgestromin, Ethinyl estradiol), Hộp/3 miếng dán qua da, LOT : BHZTB00, NSX : 08/2011, NHH : 07/2013, (VN-5615-08)
ATSSO CAP VN-11086-10 (thuốc thành phảm điều trị bệnh gan,hộp 10 vỉ x 10 viên nang,mới 100%) Lot no:201001,NSX:05/01/2012,HSD:04/01/2015
Tân dược ORGAMETRIL (Lynestrenol) TAB 5MG, H/30viên , LOT : 109267, NSX : 09/2011, NHH : 09/2016 (VN-3705-07)
Tân dược: VALIERA 2MG (Estradiol 2mg/viên) Hộp 1 vỉ 30 viên nén bao phim. Lot: E11621. NSX: 05/2011 - HD: 05/2014. VN-9328-09
Tân dược kháng viêm dạng viên nén đường uống: KUKJE PREDNISOLONE 5MG (Prednisolone 5mg). Hộp 1000 viên. Lot: TNS11056X; TNS11057X; TNS11058X; TNS11059X; TNS11060X. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-10332-10
IMMUTES CAPSULE. VN-9977-10.(Thuốc chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Thymomodulin 80mg. Hộp 6 vỉ x 10 viên nang.HD:11/2014)
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 30:Dược phẩm