- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 30: Dược phẩm
- 3004 - Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
- Loại khác, chứa hormon hoặc các sản phẩm khác của nhóm 29.37:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 1
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
ALTRESYN,chai 540ml,thành phần hoạt chất:Altrenogest,công dụng:gây động dục đồng loạt trên heo.Lô:286A3-HSD:2/2022,Lô:291A3-HSD:4/2022,Lô:301A1-HSD:5/2022.NK theo ĐK:SNF-96 giấy lưu hành 186/QLT-NK-18... (mã hs altresynchai 5/ mã hs của altresyncha) |
Tân dược: Duphaston (Dydrogesterone 10mg). Hộp 1 vỉ x 20 viên nén bao phim. Lot: 360154;360212. NSX: 09;10/2019- HD: 08;09/2024. VN-21159-18. (Abbott Biologicals B.V.)... (mã hs tân dược dupha/ mã hs của tân dược du) |
Tân dược: Drosperin 20 (3mg Drospirenone.), Hộp 28 viên nén bao phim. Lot: H191090. NSX: 08/2019. HD: 08/2023. VN-15082-12. (Nhà SX: Laboratorios Recalcine S.A)... (mã hs tân dược drosp/ mã hs của tân dược dr) |
Tân dược: Prostarin (Cyproteron acetate 2mg; Ethinyl estradiol 35mcg),Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ 21 viên.Lot: I191317. NSX: 09/2019. HD: 09/2024. VN-16508-13. Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine S.A... (mã hs tân dược prost/ mã hs của tân dược pr) |
Tân dược SUSTANON 250MG 1ml/ống/hộp, hoạt chất: testosteron 250mg, HSD: 09.2024. Nhà SX: Liba. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược sustan/ mã hs của tân dược sus) |
Tân dược: Orgametril (Lynestrenol, 5mg). Viên nén. Hộp 1 vỉ x 30 viên. Lot: S027647. NSX: 06/2019-HD: 6/2024. VN-21209-18. Nhà SX: N.V. Organon.... (mã hs tân dược orgam/ mã hs của tân dược or) |
Bentarcin capsule. QLSP-1092-18.Thuốc có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch đã suy giảm ở người cao tuổi có chứa Thymomodulin 80mg. Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng. Số lô: 19017,19018. Hạn dùng: 11/2022... (mã hs bentarcin capsu/ mã hs của bentarcin ca) |
Ovitrelle 250g, hộp chứa 1 bơm tiêm 0.5ml, đóng sẵn thuốc, dung dịch tiêm dưới da,Hàng mới 100%... (mã hs ovitrelle 250g/ mã hs của ovitrelle 25) |
GONAPEPTYL 0.1 mg/mL, hộp chứa 2 bơm tiêm 1ml. đóng sẵn thuốc, dung dịch tiêm dưới da,Hàng mới 100%... (mã hs gonapeptyl 01/ mã hs của gonapeptyl 0) |
CETROTIDE 8%,hộp chứa 15 dụng cụ bôi đóng sẵn thuốc dung một lần. gel bôi âm đạo dùng đường âm đạo,Hàng mới 100%... (mã hs cetrotide 8%hộ/ mã hs của cetrotide 8%) |
GONAL-F900 IU/1.5ml, hộp chứa 1 bút đóng sẵn thuốc, dung dịch tiêm dưới da và 20 kim tiêm dùng 1 lần rồi bỏ,Hàng mới 100%... (mã hs gonalf900 iu/1/ mã hs của gonalf900 i) |
Thuốc FE 999049, hộp chứa 1 ống cartridge FE999049:33.3g/ml, dung dich tiêm dưới da và 16 kim tiêm dung 1 lần rồi bỏ, Hàng mới 100%... (mã hs thuốc fe 999049/ mã hs của thuốc fe 999) |
CETROTIDE 0,25 mg, hộp chứa 1 lọ chứa bột pha dung dịch tiêm dưới da, 1 ống tiêm bơm sẵn thuốc chứa 1ml dung môi,1 kim pha thuốc, 1 kim tiêm và 2 ống bông tẩm cồn,Hàng mới 100%... (mã hs cetrotide 025/ mã hs của cetrotide 0) |
Thuốc thú y: O.S.T Fort (10 ml/lọ, 480 lọ/thùng.Tổng cộng: 04 thùng)... (mã hs thuốc thú y o/ mã hs của thuốc thú y) |
Bút tiêm đái tháo đường MIXTARD 30 FLEXPEN 100IU/ML 3ML B/5,RYZO FLEXTOUCH 100IU/ML5X3 ML... (mã hs bút tiêm đái th/ mã hs của bút tiêm đái) |
19 Nor-testosterone (tên gọi khác là Nandrolone). Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Diethylstilbestrol (DES). Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Acid Gadoteric |
Adrenalin |
Allylestrenol |
Bari sulfat |
Carbetocin |
Cyproterone |
Dydrogesterone |
Eltrombopag |
Estriol |
Etonosestrel |
Fluvastatin |
Human somatropin |
Lutropin alfa |
Lynestrenol |
Melatonin |
Somatostatin |
Somatropin |
Thymomodulin |
Thyroxine |
Tibolone |
Tiratricol |
Ulipristal acetat |
Urofollitropin |
Diane-35. Ethinylestradiol; Cyproterone acetate. Viên nén bao |
Dior 21. Levonorgestrel (D-Norgestrel); Ethinylestradiol. Viên nén |
Dior 28. Levonorgestrel (D-Norgestrel); Ethinylestradiol. Viên nén |
Drosperin 20. Drospirenone; Ethinyl estradiol. Viên nén bao phim |
Femidona. chlormadinone acetate; ethinyl estradiol. Viên nén bao phim |
Gynera. Gestodene; Ethinyl estradiol. Viên nén bao đường |
Gynoflor. Lactobacillus acidophilus 100.000.000 - 10.000.000.000 cfu; Estriol 0,03mg. Viên đặt âm đạo |
Lidocaine 2% Epinephrine Normon. Lidocaine HCl; Epinephrin bitartrate. Dung dịch tiêm |
Lindynette 20. Ethinylestradiol; Gestodene. Viên nén bao |
Regulon. Ethinylestradiol; Desogestrel. Viên nén bao phim |
Rigevidon 21+7. Ethinyl Oestradiol; Levonorgestrel. Viên nén bao |
Septanest with Adrenaline 1/100,000. Articain Hydrochloride; Adrenalin base. Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa |
Tri-Regol. Ethinylestradiol; Levonorgestrel. Viên nén bao màu hồng, màu trắng, màu nâu vàng |
Tân dược kháng viêm dạng viên nén đường uống: KUKJE PREDNISOLONE 5MG (Prednisolone 5mg). Hộp 1000 viên. Lot: TNS11056X; TNS11057X; TNS11058X; TNS11059X; TNS11060X. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-10332-10 |
ATSSO CAP VN-11086-10 (thuốc thành phảm điều trị bệnh gan,hộp 10 vỉ x 10 viên nang,mới 100%) Lot no:201001,NSX:05/01/2012,HSD:04/01/2015 |
Thuốc thú y COFAVIT 500 100ML ,Batch :155170; Hsd :07/13 |
Thuốc thú y CLOXAMAM PON IMAM APPLI 48 VRAC 1hop/48 tuyp ,Batch : 052986; Hsd : 02/13 |
Thuốc thú y AMPIDEXALONE 100ML ,Batch :154201; Hsd :07/13 |
Thuốc thú y AMPROL 12% 60L . Lot :154304 ; Hsd : 07/14 |
Thuốc thú y PHOSRETIC 25 KG . Lot : 155113+155114+115115; Hsd : 05/14 |
Thuốc thú y OXYTETRA 10 COOPHAVET hop 10chai*100ML , Batch :153707; Hsd : 04/14 |
Tân dược: PROGENDO 100 MG (Progesterone) Viên nang mềm 100mg. Hộp 2 vỉ x 15 viên. Lot: I111280. NSX: 06/2011 - HD: 06/2013. VN-6237-08 |
Tân dược: PROGENDO 200 MG (Progesterone) Hộp 2 vỉ x 15 viên nang mềm 200mg. Lot: I111284. NSX: 07/2011 - HD: 07/2013. VN-6238-08 |
Tân dược: Kem bôi da kháng viêm GENTRICREEM (Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin) Hộp/ 1 Tuýp 10g. Lot: 1105 Nsx: 11/2011 Hd:11/2014. Visa: VN-14108-11 |
Tân dược: IMMOSLINE Capsule (TP: Thymomodulin: viên nang 80mg) hộp 6 vỉ x 10 viên, lô: EI379113, sx: 12/2011, hd: 12/2014, Visa no: VN-4749-07. Nsx: Young Poong Pharma. Co., Ltd. |
Tân dược: CYCLO-PROGYNOVA Tab. (Estradiol Valerate Norgestrel); H/21 viên. Lot: WEF3UY(V3); SX: 03/2011; HH: 03/2016. (VN-10753-10: GP.417/QD-QLD). |
Tân dược: DIANE-35 Tab. 21s (Ethinylestradiol ,Cyproterone acetate). H/21viên. Lot: 073B. SX: 05/2011. HH: 05/2016. (VN-7982-09: GP.119/QD-QLD) |
Tân dược: CICLOMEX 20 (Gestodene 75mcg; Ethinyl estradiol 20mcg) Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 21 viên. Lot: F11877. NSX: 06/2011 - HD: 06/2014. VN-5028-07 |
Tân dược: CLIMEN Tab. 21S (Estradiol, Cyproterone). H/21viên. Lot: 302B(V3). SX: 02/2011. HH: 02/2016. (VN-3751-07: GP.96/QD-QLD). |
THUOC THU Y THANH PHAM CALCI PLUS 1LITER BO SUNG CANXI BATCH NO: 1NI NSX: 14/11/2011 HSD: 11/2014 THANH PHAN CHINH: CANXI, MAGIE, KEM, DONG, MANGAN |
THUOC THU Y THANH PHAM METIOSITOL 1 LITER BATCH NO: Q-05 NSX: 25/11/2011 HSD: 11/2013 THANH PHAN CHINH: METHIONINE, CAMITIN HCL, MAGNESIUM SULFATE, SORBITOL, CHOLINE CHLORIDE |
THUOC THU Y THANH PHAM METIOSITOL 5 LITERS BATCH NO: B01 NSX: 07/01/2012 HSD: 01/2014 THANH PHAN CHINH: METHIONINE, CAMITIN HCL, MAGNESIUM SULFATE, SORBITOL, CHOLINE CHLORIDE |
THUOC THU Y THANH PHAM STRESS FORTE 1 LITER BATCH NO: B-01 NSX: 08/01/2012 HSD: 01/2014 THANH PHAN CHINH: VITAMIN A, D3, E,K3,B1,B2,B6,B12, PANTHENOL, METHIONINE |
Thuốc thú y COFACALCIUM 250ML ,Batch : 154295; Hsd : 07/16 |
Thuốc thú y COFACALCIUM 500ML ,Batch : 154797, Hsd 11/16, Batch 154821; Hsd : 12/16 |
Thuốc thú y FERTAGYL 1X5ML BATCH NO: A178A01 EXP.DATE 5/2016 |
CORTRIUM 40mg ( methylprednisolone sodium succinate) hộp 10 lọ. Nsx: Esseti sx: 4,9/2011 hd:4,9/2014. VN- 5378-08. Thuốc tân dược dạng tiêm |
Tân dược: LIDOCAINE 2% EPINEPHRINE NORMON (Lidocaine HCL; Epinephrin bitartrate) Dung dịch tiêm Mỗi ml chứa Lidocaine HCL 20mg; Epinephrin bitartr. Hộp 10 vỉ x 10 ống 1,8ml. Lot: D15; E23. NSX: 03/2011 - HD: 03/2014. VN-14625-12 |
Tân dược: VALIERA 2MG (Estradiol 2mg/viên) Hộp 1 vỉ 30 viên nén bao phim. Lot: I111356. NSX: 09/2011 - HD: 09/2014. VN-9328-09 |
Tân dược: ORGAMETRIL(Lynestrenol) TAB 5MG. H/30viên . LOT : 109267. NSX: 09/2011. NHH: 09/2016. VN-3705-07 |
Tân dược GRACIAL BLUE & WHITE TAB 22S (Desogestrel; Ethynyl Estradiol), H/22 viên, LOT : 887531, NSX : 08/2011, NHH : 08/2014, (VN-3120-07) |
Tân dược ngừa thai: EVRA(Norelgestromin,Ethinyl estradiol).Hộp/3 miếng dán qua da.LOT : BHZS500.NSX : 08/2011.NHH : 07/2013.(VN-5615-08) |
Thuốc thú y COFAVIT 500 100ML ,Batch :155170; Hsd :07/13 |
Thuốc thú y OXYTETRA 10 COOPHAVET hop 10chai*100ML , Batch :153707; Hsd : 04/14 |
Thuốc thú y AMPIDEXALONE 100ML ,Batch :154201; Hsd :07/13 |
Thuốc thú y AMPROL 12% 60L . Lot :154304 ; Hsd : 07/14 |
Tân dược: VALIERA 2MG (Estradiol 2mg/viên) Hộp 1 vỉ 30 viên nén bao phim. Lot: I111356. NSX: 09/2011 - HD: 09/2014. VN-9328-09 |
Tân dược: PROGENDO 100 MG (Progesterone) Viên nang mềm 100mg. Hộp 2 vỉ x 15 viên. Lot: I111280. NSX: 06/2011 - HD: 06/2013. VN-6237-08 |
Tân dược: PROGENDO 200 MG (Progesterone) Hộp 2 vỉ x 15 viên nang mềm 200mg. Lot: I111284. NSX: 07/2011 - HD: 07/2013. VN-6238-08 |
Tân dược: ORGAMETRIL(Lynestrenol) TAB 5MG. H/30viên . LOT : 109267. NSX: 09/2011. NHH: 09/2016. VN-3705-07 |
Tân dược: VALIERA 2MG (Estradiol 2mg/viên) Hộp 1 vỉ 30 viên nén bao phim. Lot: E11621. NSX: 05/2011 - HD: 05/2014. VN-9328-09 |
Tân dược ngừa thai: EVRA(Norelgestromin,Ethinyl estradiol).Hộp/3 miếng dán qua da.LOT : BHZS500.NSX : 08/2011.NHH : 07/2013.(VN-5615-08) |
Tân dược: CLIMEN Tab. 21S (Estradiol, Cyproterone). H/21viên. Lot: 302B(V3). SX: 02/2011. HH: 02/2016. (VN-3751-07: GP.96/QD-QLD). |
Thuốc thú y COFACALCIUM 500ML ,Batch : 154797, Hsd 11/16, Batch 154821; Hsd : 12/16 |
Tân dược: DIANE-35 Tab. 21s (Ethinylestradiol ,Cyproterone acetate). H/21viên. Lot: 073B. SX: 05/2011. HH: 05/2016. (VN-7982-09: GP.119/QD-QLD). |
Tân dược: DROSPERIN Viên nén bao phim. Mỗi viên chứa Drosperinone 3mg, Ethinylestradiol 0,03mg. Hộp 21 viên màu be và 7 viên màu trắng. Lot: G111024. NSX: 07/2011 - HD: 08/2014. VN-7302-08 |
Tân dược SUSTANON 250(Testosterone) INJ. H/1 ống 1 ml . LOT :111548.NSX :11/2011.NHH :11/2016.VN-4540-07 |
Tân dược ORGAMETRIL (Lynestrenol) TAB 5MG, H/30viên , LOT : 109267, NSX : 09/2011, NHH : 09/2016 (VN-3705-07) |
Tân dược OVESTIN PESSARIES 0.5MG 15S (Estriol), H/15 viên .LOT : G39323, NSX : 12/2011, NNH : 12/2014, (VN-7934-09) |
Tân dược ngừa thai EVRA (Norelgestromin, Ethinyl estradiol), Hộp/3 miếng dán qua da, LOT : BHZTB00, NSX : 08/2011, NHH : 07/2013, (VN-5615-08) |
ATSSO CAP VN-11086-10 (thuốc thành phảm điều trị bệnh gan,hộp 10 vỉ x 10 viên nang,mới 100%) Lot no:201001,NSX:05/01/2012,HSD:04/01/2015 |
Tân dược ORGAMETRIL (Lynestrenol) TAB 5MG, H/30viên , LOT : 109267, NSX : 09/2011, NHH : 09/2016 (VN-3705-07) |
Tân dược: VALIERA 2MG (Estradiol 2mg/viên) Hộp 1 vỉ 30 viên nén bao phim. Lot: E11621. NSX: 05/2011 - HD: 05/2014. VN-9328-09 |
Tân dược kháng viêm dạng viên nén đường uống: KUKJE PREDNISOLONE 5MG (Prednisolone 5mg). Hộp 1000 viên. Lot: TNS11056X; TNS11057X; TNS11058X; TNS11059X; TNS11060X. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-10332-10 |
IMMUTES CAPSULE. VN-9977-10.(Thuốc chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Thymomodulin 80mg. Hộp 6 vỉ x 10 viên nang.HD:11/2014) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 30:Dược phẩm |
Bạn đang xem mã HS 30043900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30043900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30043900: Loại khác
Đang cập nhật...