cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Butalbital
Cafein
Cocain
Codein
Dihydrocodein
Diphenoxylate
Drotebanol
Ergotamin
Etilamfetamin
Nalbuphin
Naltrexone
Narcotin
N-Ethylephedrin
Nhựa thuốc phiện
N-Methylephedrin
Oxycodon
Oxymorphon
Phenylpropanolamin
Pholcodin
Pseudoephedrin
Ritodrin Hydrochloride
Thebacon
Theophylline
Trihezyphenidyl
Anycough Soft. Dextromethorphan hydrobromid; Anhydrous. Viên nang mềm
Calendi Tab. Dihydrocodeine bitartrate; Guaifenesin; Dl-methylephedrin HCl; Chlopheniramin maleate. Viên nén
Codepect. Codein phosphat; Glyceryl guaiacolat. Viên nang mềm
Neo-Codion. Codein base (dưới dạng Codein camphosulfonat); Sulfogaiacol; Cao mềm Grindelia. Viên nén bao đường
Odergo. Dihydroergocristine mesylate 333,0 mcg; Dihydroergocryptine mesylate 333,0mcg; Dihydroergocornine mesylate 333,0mcg (tương đương Dihydroergotoxine mesylate 1 mg). Viên nén
Oxinis. Chlorpheniramine maleat; DL-Methylephedrine HCl, Dextromethorphan HBr. Viên nang
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 30:Dược phẩm