- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 30: Dược phẩm
- 3004 - Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
- 300450 - Loại khác, chứa các vitamin hoặc các sản phẩm khác của nhóm 29.36:
- Loại khác, chứa nhiều hơn một loại vitamin:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
VITAPLEX Injection. VN-21344-18.Dung dịch tiêm truyền có tác dụng cung cấp dinh dưỡng chứa Dextrose,Acid ascorbic,Nicotinamid,Dexpanthenol. Chai 500ml. Số lô:8110(31+41+51+61). NSX:11/2019.HSD:11/2022... (mã hs vitaplex inject/ mã hs của vitaplex inj) |
Thuốc Vitasol-M 1kg/túi, dùng để giảm stress, tăng sức đề kháng, hỗ trợ điều trị bệnh trên trâu, bò,., dạng uống. TP: Vitamin A, D3, E,.HD: 13/11/2019- 12/11/2021. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc vitasolm/ mã hs của thuốc vitaso) |
Thuốc viên Methionine 250mg- NSX: MEKOPHAR, Lô: 19006CN, SX: 23.09.19, HD: 23.09.22, 150 viên/ hủ, 94 hủ/thùng... (mã hs thuốc viên meth/ mã hs của thuốc viên m) |
Viên đa vitamin Mekomulvit- MEKOPHAR VN, Lô: 19021CN, NSX: 01.12.19, HD: 01.12.22, 100 viên/chai, 126 chai/thùng... (mã hs viên đa vitamin/ mã hs của viên đa vita) |
Thuốc thú y- PRO-ADECK (70 Cartons; 1liter/ Bottle, 10 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y pr/ mã hs của thuốc thú y) |
Vitamin tổng hợp dạng viên nang mềm- BULK No. 1004 (Soft Gelatin Capsules) (Phil Inter Pharma)- hàng mới 100%... (mã hs vitamin tổng hợ/ mã hs của vitamin tổng) |
Thuốc thú y- SUPER FAC 4000 (200 Pails; 10kgs/ pail) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y su/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- DINA ADEK C (84 Cartons; 1kg/ jar, 12 jars/ carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y di/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- VET MEDICINE- SUPER PROBI (250 Cartons; 1kg/ Sachet, 20 Sachets/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ve/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- T-T-S (FLUSAN) (50 Cartons; 50ml/ Bottle, 100 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y t/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- G-PROMINO SUPER (25 Cartons; 100ml/ Bottle, 100 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y g/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y: B.Complex ADE (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 20 thùng)... (mã hs thuốc thú y b/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- Sol- Egg (4 Cartons; 100g/ Bag, 72bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y so/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- Microfact (10 Cartons; 1kg/ Bag, 24bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y mi/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- Gluco K-C (4 Cartons; 100g/ Bag, 50 bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y gl/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- Muot long (3 Cartons; 100g/ Bag, 50 bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y mu/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- Vitamin C 10% (10 Cartons; 100g/ Bag, 50bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y vi/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- ADE Bcomplex C (120 Cartons; 100g/ Bag, 50bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ad/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- Cam cum (12 Cartons; 5g/ Bag, 30bags x 80boxes/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ca/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- B.Complex Super (10 Cartons; 500ml/ Bottle, 15 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y b/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- Thiam- Sone (1 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y th/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y: Vime ABC (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 10 thùng)... (mã hs thuốc thú y vi/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y:Vime Aquazyme (500 g/gói, 40 gói/thùng.Tổng cộng: 25 thùng)... (mã hs thuốc thú yvim/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y: Hemofer 10% + B12 (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng:10 thùng)... (mã hs thuốc thú y he/ mã hs của thuốc thú y) |
Bluplex Injection. Thiamin HCl; Riboflavin-5-phosphat natri; Pyridoxin HCl; Niacinamide; d-Panthenol; Acid ascorbic; Dextrose. Dung dịch tiêm truyền |
Bordamin H - 5000. Thiamine HCl, Pyridoxin HCl; Cyanocobalamin. Bột đông khô để pha tiêm |
Ibatap. Dextrose; D-Panthenol; Các Vitamin B1; B2; B6; C; PP. Dung dịch truyền |
Kingplex. Thiamine HCl; Pyridoxine HCl; cyanocobalamin. Dung dịch tiêm |
Lamvita Injection. Thiamine disulfide; Pyridoxine HCl; Hydroxocobalamin. Dung dịch tiêm |
Nataplex. Dextrose; D-Pantothenol; Acid ascorbic ; Thiamin hydroclorid; Riboflavin; Niacinamide; Pyridoxin hydroclorid. Dung dịch truyền tĩnh mạch |
Neurobest Injection. Thiamine HCl, Pyridoxin HCl; Cyanocobalamin. Thuốc tiêm |
Philcombi Inj.. Thiamine hydrochloride; Riboflavin; Pyridoxine hydrochloride; Nicotinamide; Dexpanthenol;. Dung dịch tiêm |
Soluvit N. Vitamin B1; B2; B6; B12; nicotinamide; sodium pantothenat; biotin; acid folic. Bột pha dung dịch truyền |
Supramax. Vitamin A; B1, B2, B6, B12, D3, E, C, calcium Pantothenate, acid folic, calcium kẽm,.... Viên nang mềm |
Tarvineurin H5000. Thiamin HCl; Pyridoxin HCl; Cyanocobalamin. Bột đông khô pha tiêm |
Trovitfor. Thiamin HCl; Pyridoxin HCl; Cyanocobalamin. Dung dịch tiêm |
Tân dược:NEUROBION 5000 INJ 3ML(Các vitamin B1;B6;B12).H/ 20 ống 3ml.LOT:S0087452,S0088453,S0089454,S0090455,S0123456,S0124457,S0125458,S0126458,S0127459,S0128460.NSX:01/2012.NHH:01/2014.VN-13271-11 |
Thuốc tân dược : Complex vitamin Infusion 500ml/chai ( Dung dịch tiêm truyền ) -Dextrose 25g ,D-panthenol 250g .... nicotinamide 625mg .NSX : Jiangsu pengyao pharmaceuticals Inc - China .Ngày SX : 16.09.2011 .HD : 15.09.2014 . |
Thuốc tân dược dạng tiêm: Aptacomplex Hộp 10 ống 2ml VN-12702-11 ( Các vitamin B1, B2, B6, Nicotinamid, Natri Pantothenat ) SX: 02/2012 HD: 02/2015 NSX: Shandong Shenlu Pharma Co., Ltd China |
Thuốc thú y Vitol - 140 (100ml) - ( hoạt chất: Vitamin AD3E) dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y Vitol-450 (100ml) - ( hoạt chất: Vitamin AD3E) dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Tân dược CERNEVIT(Vitamin tổng hợp). Hộp 10 lọ Bột đông khô pha tiêm. Lot: LE11A099. NSX: 11/2011 - HD: 04/2013. VN-2601-07 |
Thuốc thú y, IRONDEXTRAN 20% PLUS 100ml, dạng tiêm chứa Fe và vitamin B12, hàng mới 100% |
Thuốc tân dược( bột đông khô pha tiêm): OUTVIT H5000( Các vitamin B1, B6, B12). VN-8533-09. Hộp 4 lọ bột + ống dung môi. Batch No: 20111120. HD: 11/2014. NSX: Furen Pharmaceutical Group Co.,Ltd. |
Thuốc tân dược NEUSYST H5000 (Multivitamin B Lyophilized bột pha tiêm, hộp 4 lọ + 4 ống dung môi), visa: VN-5357-08, Lô111020, HD: 20/10/2014 |
Thuốc tân dược bổ sung vitamin dạng tiêm : Comvit H5000 ( Các vitamin B1, B6, B12 ) Hộp 4 lọ + 4 ống nước cất VN-11643-10 SX: 12/2011 HD: 12/2014 NSX: Reyong Pharma Co., Ltd China |
Thuốc tân dược : Vitamin B complex inj ( Vit B1, B2, B6, PP, natri pentothenate), hộp 10 ống. Thuốc tiêm. HD:3.1.2015,Visa: VN-11651-10, NSX: Wuhan grand pharmaceutical group co ltd China. |
Thuốc thú y Vit B kompleks Inj 100ml(100ml/chai,12 chai/hộp, dạng tiêm ) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc thú y VITA STRESS 20Kg (100g/gói,200gói/thùng) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT |
VIGANTOL E. (50ML) ( thuốc thý y) |
Thuốc bổ dạng tiêm TRIVIT-B (Vitamin B1 100mg; B6 50mg; B12 1000mcg). Hộp 10 ống x3ml. Visa No.: VN-5631-08. Số lô 554234. Hạn dùng: 11/2013 |
Tân dược:NEUROBION 5000 INJ 3ML(Các vitamin B1;B6;B12).H/ 20 ống 3ml.LOT:S0087452,S0088453,S0089454,S0090455,S0123456,S0124457,S0125458,S0126458,S0127459,S0128460.NSX:01/2012.NHH:01/2014.VN-13271-11 |
Thuốc nhỏ mắt Minndrop (Allatoin 2mg), hộp 1 lọ 15ml, Visa: VN-9883-10, Lô :11012, hd : 02/11/2014(Thuốc có chứa vitamin E,Vitamin B6) |
Dung dịch tiêm truyền-CHOONGWAEEVASOL INJ 250ML(Hỗn hợp acid amin và vitamin).túI/ 250ml.Lot:ADJ1001.NSX:05/2011.NHH:05/2013.VN-12401-11 |
Dung dịch tiêm truyền-CHOONGWAEEVASOL INJ 500ML(Hỗn hợp acid amin và vitamin).túI/ 500ml.Lot:ADJ1002.NSX:05/2011.NHH:05/2013.VN-12401-11 |
Thuốc thú y Vitol - 140 (100ml) - ( hoạt chất: Vitamin AD3E) dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y Vitol-450 (100ml) - ( hoạt chất: Vitamin AD3E) dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y Vit B kompleks Inj 100ml(100ml/chai,12 chai/hộp, dạng tiêm ) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc thú y VITA STRESS 20Kg (100g/gói,200gói/thùng) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc thú y, IRONDEXTRAN 20% PLUS 100ml, dạng tiêm chứa Fe và vitamin B12, hàng mới 100% |
Thuốc tân dược : Complex vitamin Infusion 500ml/chai ( Dung dịch tiêm truyền ) -Dextrose 25g ,D-panthenol 250g .... nicotinamide 625mg .NSX : Jiangsu pengyao pharmaceuticals Inc - China .Ngày SX : 16.09.2011 .HD : 15.09.2014 . |
Thuốc tân dược bổ sung vitamin dạng tiêm : Comvit H5000 ( Các vitamin B1, B6, B12 ) Hộp 4 lọ + 4 ống nước cất VN-11643-10 SX: 12/2011 HD: 12/2014 NSX: Reyong Pharma Co., Ltd China |
Thuốc tân dược NEUSYST H5000 (Multivitamin B Lyophilized bột pha tiêm, hộp 4 lọ + 4 ống dung môi), visa: VN-5357-08, Lô111020, HD: 20/10/2014 |
Thuốc tân dược( bột đông khô pha tiêm): OUTVIT H5000( Các vitamin B1, B6, B12). VN-8533-09. Hộp 4 lọ bột + ống dung môi. Batch No: 20111120. HD: 11/2014. NSX: Furen Pharmaceutical Group Co.,Ltd. |
VIGANTOL E. (50ML) ( thuốc thý y) |
Thuốc thú y Vitol-450 (100ml) - ( hoạt chất: Vitamin AD3E) dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc bổ dạng tiêm TRIVIT-B (Vitamin B1 100mg; B6 50mg; B12 1000mcg). Hộp 10 ống x3ml. Visa No.: VN-5631-08. Số lô 554234. Hạn dùng: 11/2013 |
Dung dịch tiêm truyền-CHOONGWAEEVASOL INJ 250ML(Hỗn hợp acid amin và vitamin).túI/ 250ml.Lot:ADJ1001.NSX:05/2011.NHH:05/2013.VN-12401-11 |
Dung dịch tiêm truyền-CHOONGWAEEVASOL INJ 500ML(Hỗn hợp acid amin và vitamin).túI/ 500ml.Lot:ADJ1002.NSX:05/2011.NHH:05/2013.VN-12401-11 |
Thuốc tân dược dạng tiêm: Aptacomplex Hộp 10 ống 2ml VN-12702-11 ( Các vitamin B1, B2, B6, Nicotinamid, Natri Pantothenat ) SX: 02/2012 HD: 02/2015 NSX: Shandong Shenlu Pharma Co., Ltd China |
Thuốc tân dược NEUSYST H5000 (Multivitamin B Lyophilized bột pha tiêm, hộp 4 lọ + 4 ống dung môi), visa: VN-5357-08, Lô111020, HD: 20/10/2014 |
Tân dược CERNEVIT(Vitamin tổng hợp). Hộp 10 lọ Bột đông khô pha tiêm. Lot: LE11A099. NSX: 11/2011 - HD: 04/2013. VN-2601-07 |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 30:Dược phẩm |
Bạn đang xem mã HS 30045029: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30045029: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30045029: Loại khác
Đang cập nhật...