- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 30: Dược phẩm
- 3004 - Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
- 300450 - Loại khác, chứa các vitamin hoặc các sản phẩm khác của nhóm 29.36:
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. (A)
Các mặt hàng (trừ quặng phóng xạ) đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.44 hoặc
28.45 phải được xếp vào các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của
Danh mục.
(B) Theo Chú giải mục (A) trên, các
mặt hàng đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.43, 28.46 hoặc 28.52 được xếp vào
các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của Phần này.
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các mặt hàng xếp vào các nhóm 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 hoặc 38.08 vì
đã được đóng gói theo liều lượng hoặc đóng gói để bán lẻ được xếp vào các
nhóm đó và không xếp vào bất cứ nhóm nào khác của Danh mục.
3. Các mặt hàng đóng gói thành bộ gồm từ hai hoặc nhiều phần cấu thành
riêng biệt, trong đó một vài hay tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng
đó nằm trong Phần này và chúng được trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của
Phần VI hay VII, phải được xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều
kiện là các chất cấu thành phải:
(a) theo cách thức đóng gói của
chúng cho thấy rõ ràng là chúng được sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng
gói lại;
(b) được trình bày đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
Part description
1. (A)
Goods (other than radioactive ores) answering to a description in heading
28.44 or 28.45 are to be classified in those headings and in no other heading
of the Nomenclature.
(B) Subject to paragraph (A) above,
goods answering to a description in heading 28.43, 28.46 or 28.52 are to be
classified in those headings and in no other heading of this Section.
2. Subject to Note 1 above, goods classifiable in heading 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 or 38.08 by
reason of being put up in measured doses or for retail sale are to be
classified in those headings and in no other heading of the
Nomenclature.
3. Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents,
some or all of which fall in this Section and are intended to be mixed
together to obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in
the heading appropriate to that product, provided that the constituents
are:
(a) having regard to the manner in
which they are put up, clearly identifiable as being intended to be used
together without first being repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Đồ ăn hay đồ uống (như đồ ăn theo chế độ ăn kiêng, tiểu đường hoặc đồ ăn để bồi dưỡng sức khỏe, thực phẩm bảo vệ sức khỏe (food supplements), đồ uống tăng lực và nước khoáng), trừ các chế phẩm dinh dưỡng để truyền tĩnh mạch (Phần IV);
(b) Chế phẩm, như ở dạng viên, kẹo nhai hoặc dạng miếng (thẩm thấu qua da), để trợ giúp người nghiện thuốc lá cai thuốc (nhóm 21.06 hoặc 38.24);
(c) Thạch cao đã nung hoặc nghiền mịn dùng trong nha khoa (nhóm 25.20);
(d) Nước cất hoặc dung dịch nước của các loại tinh dầu, dùng cho y tế (nhóm 33.01);
(e) Các chế phẩm thuộc các nhóm từ 33.03 đến 33.07, ngay cả khi các chế phẩm đó có tính năng phòng bệnh hay chữa bệnh;
(f) Xà phòng hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 34.01 có chứa thêm dược phẩm;
(g) Các chế phẩm dùng trong nha khoa với thành phần cơ bản là thạch cao (nhóm 34.07); hoặc
(h) Albumin máu không được điều chế cho mục đích phòng bệnh hoặc chữa bệnh (nhóm 35.02).
2. Theo mục đích của nhóm 30.02, cụm từ “các sản phẩm miễn dịch” áp dụng cho peptit và protein (trừ hàng hóa của nhóm 29.37) mà liên quan trực tiếp đến sự điều chỉnh các quá trình miễn dịch, như kháng thể đơn dòng (MAB), mảng kháng thể, tiếp hợp kháng thể và tiếp hợp mảng kháng thể, interleukins, interferons (IFN), chemokines và các nhân tố tiêu diệt u bướu (TNF), nhân tố phát triển (GF), hematopoietins và các nhân tố kích thích khuẩn lạc (CSF).
3. Theo mục đích của nhóm 30.03 và 30.04 và Chú giải 4(d) của Chương này, những mục dưới đây cần hiểu như sau:
(a) Những sản phẩm không pha trộn gồm:
(1) Sản phẩm không pha trộn đã hòa tan trong nước;
(2) Toàn bộ các mặt hàng thuộc Chương 28 hoặc 29; và
(3) Các chiết xuất thực vật bằng phương pháp đơn giản thuộc nhóm 13.02, mới chỉ được chuẩn hóa hoặc hòa tan trong dung môi bất kỳ;
(b) Những sản phẩm đã pha trộn:
(1) Các dung dịch keo và huyền phù (trừ lưu huỳnh dạng keo);
(2) Các chiết xuất thực vật thu được từ việc xử lý hỗn hợp các nguyên liệu thực vật; và
(3) Muối và chất cô đặc thu được từ việc làm bay hơi nước khoáng tự nhiên.
4. Nhóm 30.06 chỉ áp dụng cho các chất sau đây, những chất này phải xếp vào nhóm này và không thể đưa vào nhóm nào khác của Danh mục:
(a) Chỉ catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu khâu (suture) vô trùng tương tự (kể cả chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật) và keo tạo màng vô trùng dùng khép miệng vết thương trong phẫu thuật;
(b) Tảo nong vô trùng và nút tảo nong vô trùng;
(c) Các sản phẩm cầm máu tự tiêu vô trùng dùng cho phẫu thuật hoặc nha khoa; các miếng chắn dính vô trùng dùng trong phẫu thuật hoặc nha khoa, có hay không tự tiêu;
(d) Chế phẩm cản quang dùng trong việc kiểm tra bằng tia X và các thuốc thử chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân, là các sản phẩm không pha trộn đóng gói theo liều lượng hoặc các sản phẩm gồm hai thành phần trở lên đã pha trộn dùng cho mục đích trên;
(e) Thuốc thử nhóm máu;
(f) Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác; xi măng gắn xương;
(g) Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu;
(h) Chế phẩm hóa học tránh thai dựa trên hormon, trên các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37 hoặc trên các chất diệt tinh trùng;
(ij) Các chế phẩm gel được sản xuất để sử dụng cho người hoặc thú y như chất bôi trơn cho các bộ phận của cơ thể khi tiến hành phẫu thuật hoặc khám bệnh hoặc như một chất gắn kết giữa cơ thể và các thiết bị y tế;
(k) Phế thải dược phẩm, đó là, các loại dược phẩm không thích hợp đối với mục đích dự kiến ban đầu của nó, ví dụ, hết hạn sử dụng; và
(l) Dụng cụ chuyên dụng cho mổ tạo hậu môn giả, đã được cắt thành hình dạng nhất định và gắn với các viên nhện hoặc tấm mặt của chúng dùng cho thông ruột, hồi tràng và mở niệu đạo.
Chú giải phân nhóm.
1. Theo mục đích của phân nhóm 3002.13 và 3002.14, các mục dưới đây được xem xét:
(a) Các sản phẩm chưa được pha trộn, các sản phẩm tinh khiết, có hoặc không chứa tạp chất;
(b) Các sản phẩm đã được pha trộn:
(1) Các sản phẩm được đề cập ở mục (a) nêu trên hòa tan trong nước hoặc trong dung môi khác;
(2) Các sản phẩm được đề cập ở mục (a) và (b) (1) nêu trên với một chất ổn định được thêm vào cần thiết cho việc bảo quản hoặc vận chuyển; và
(3) Các sản phẩm được đề cập ở mục (a), (b) (1) và (b) (2) nêu trên với phụ gia bất kỳ khác.
2. Các phân nhóm 3003.60 và 3004.60 bao gồm thuốc chứa artemisinin (INN) để uống được kết hợp với các thành phần có hoạt tính dược khác, hoặc chứa bất kỳ hoạt chất chính nào dưới đây, có hoặc không kết hợp với các thành phần hoạt tính dược khác: amodiaquine (INN); artelinic axit hoặc các muối của nó; artenimol (INN); artemotil (INN); artemether (INN); artesunate (INN); chloroquine (INN); dihydroartemisinin (INN); lumefantrine (INN); mefloquine (INN); piperaquine (INN); pyrimethamine (INN) hoặc sulfadoxine (INN).
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Foods or beverages (such as dietetic, diabetic or fortified foods, food supplements, tonic beverages and mineral waters), other than nutritional preparations for intravenous administration (Section IV);
(b) Preparations, such as tablets, chewing gum or patches (transdermal systems), intended to assist smokers to stop smoking (heading 21.06 or 38.24);
(c) Plasters specially calcined or finely ground for use in dentistry (heading 25.20);
(d) Aqueous distillates or aqueous solutions of essential oils, suitable for medicinal uses (heading 33.01);
(e) Preparations of headings 33.03 to 33.07, even if they have therapeutic or prophylactic properties;
(f) Soap or other products of heading 34.01 containing added medicaments;
(g) Preparations with a basis of plaster for use in dentistry (heading 34.07); or
(h) Blood albumin not prepared for therapeutic or prophylactic uses (heading 35.02).
2. For the purposes of heading 30.02, the expression “immunological products” applies to peptides and proteins (other than goods of heading 29.37) which are directly involved in the regulation of immunological processes, such as monoclonal antibodies (MAB), antibody fragments, antibody conjugates and antibody fragment conjugates, interleukins, interferons (IFN), chemokines and certain tumor necrosis factors (TNF), growth factors (GF), hematopoietins and colony stimulating factors (CSF).
3. For the purposes of headings 30.03 and 30.04 and of Note 4 (d) to this Chapter, the following are to be treated:
(a) As unmixed products:
(1) Unmixed products dissolved in water;
(2) All goods of Chapter 28 or 29; and
(3) Simple vegetable extracts of heading 13.02, merely standardised or dissolved in any solvent;
(b) As products which have been mixed:
(1) Colloidal solutions and suspensions (other than colloidal sulphur);
(2) Vegetable extracts obtained by the treatment of mixtures of vegetable materials; and
(3) Salts and concentrates obtained by evaporating natural mineral waters.
4. Heading 30.06 applies only to the following, which are to be classified in that heading and in no other heading of the Nomenclature:
(a) Sterile surgical catgut, similar sterile suture materials (including sterile absorbable surgical or dental yarns) and sterile tissue adhesives for surgical wound closure;
(b) Sterile laminaria and sterile laminaria tents;
(c) Sterile absorbable surgical or dental haemostatics; sterile surgical or dental adhesion barriers, whether or not absorbable;
(d) Opacifying preparations for X-ray examinations and diagnostic reagents designed to be administered to the patient, being unmixed products put up in measured doses or products consisting of two or more ingredients which have been mixed together for such uses;
(e) Blood-grouping reagents;
(f) Dental cements and other dental fillings; bone reconstruction cements;
(g) First-aid boxes and kits;
(h) Chemical contraceptive preparations based on hormones, on other products of heading 29.37 or on spermicides;
(ij) Gel preparations designed to be used in human or veterinary medicine as a lubricant for parts of the body for surgical operations or physical examinations or as a coupling agent between the body and medical instruments;
(k) Waste pharmaceuticals, that is, pharmaceutical products which are unfit for their original intended purpose due to, for example, expiry of shelf life; and
(l) Appliances identifiable for ostomy use, that is, colostomy, ileostomy and urostomy pouches cut to shape and their adhesive wafers or faceplates.
Subheading Notes.
1. For the purposes of subheadings 3002.13 and 3002.14, the following are to be treated:
(a) As unmixed products, pure products, whether or not containing impurities;
(b) As products which have been mixed:
(1) The products mentioned in (a) above dissolved in water or in other solvents;
(2) The products mentioned in (a) and (b) (1) above with an added stabiliser necessary for their preservation or transport; and
(3) The products mentioned in (a), (b) (1) and (b) (2) above with any other additive.
2. Subheadings 3003.60 and 3004.60 cover medicaments containing artemisinin (INN) for oral ingestion combined with other pharmaceutical active ingredients, or containing any of the following active principles, whether or not combined with other pharmaceutical active ingredients: amodiaquine (INN); artelinic acid or its salts; artenimol (INN); artemotil (INN); artemether (INN); artesunate (INN); chloroquine (INN); dihydroartemisinin (INN); lumefantrine (INN); mefloquine (INN); piperaquine (INN); pyrimethamine (INN) or sulfadoxine (INN).
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Chứa vitamin A, B hoặc C |
Thuốc viên Rutin C (Rutin 50mg, Vitamin C 50mg)- NSX: Xí nghiệp 120, Lô: 082019, SX: 21.10.19, HD: 21.10.22, 100 viên/hộp, 96 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên ruti/ mã hs của thuốc viên r) |
Thuốc tiêm Vitamin B12 (1000mcg/ml)- NSX: Hải Dương, Lô: 120819-29.08.19-29.08.22, Lô: 110819-28.08.19-28.08.22, 20 ống/hộp, 180 hộp/thùng... (mã hs thuốc tiêm vita/ mã hs của thuốc tiêm v) |
Thuốc dùng cho thú y- ADE B.Complex (100 ml), Mới 100%, 30 chai/carton. HSD: 12/2021... (mã hs thuốc dùng cho/ mã hs của thuốc dùng c) |
Thuốc thú y: VMD Stress P (100 g/gói, 100 gói/thùng.Tổng cộng: 30 thùng)... (mã hs thuốc thú y vm/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc uống Limcee (chứa Vitamin C 500mg),Đóng gói: Hộp x10vỉ x10viên. Cert no: 1018/GP-QLD, Batch no:282219, NSX:12/2019, HSD:12/2021 Hàng mới 100%... (mã hs thuốc uống limc/ mã hs của thuốc uống l) |
Duoc pham- BETAMIN 100MG TAB BT100 AU, HSD: 11/2022, TC7380 BOX/ 37 CTNS... (mã hs duoc pham beta/ mã hs của duoc pham b) |
Thuốc thú y: Dexferron inj, 100ml/ chai, dạng tiêm, chứa Iron, vitamin B12. Phòng bệnh thiếu máu trên heo con. Hàng phù hợp GCN số 596/QLT-NK-15 ngày 25/12/15, HSD 21/07/21... (mã hs thuốc thú y de/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc viên Vitamin A 5000IU- NSX: MEKOPHAR, Lô: 19011AN, SX: 17.09.19, HD: 17.09.21, 100 viên/hộp, 72 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên vita/ mã hs của thuốc viên v) |
Retinyl acetat (Vitamin A) |
Riboflavin |
Tretinoin |
Vitamin A (Retinol) |
Vitamin B1 (Thiamin) |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) |
Vitamin B2 (Riboflavin) |
Vitamin C (Ascorbic Acid) |
Cariban. Doxylamine succinate; Pyridoxine hydrochloride. Viên nang |
Epinosine B Forte. Adenosine triphosphate; Cocarboxylase; Cyanocobalamin; Nicotinamide. Bột đông khô pha tiêm |
Eurocystein Soft capsule. Ascorbic acid; calcium pantothenate; L-Cysteine. Viên nang mềm |
Febito. Sắt (III) hydroxyd polymaltose; Acid folic. Viên nén nhai |
Fegem-100. Sắt III hydroxyd dạng phức hợp với polymaltose; Acid folic. Viên nén nhai |
Felowin. Phức hợp sắt III Polymaltose; Acid Folic. Viên nén nhai không bao phim |
Ferosoft F.A Tablets. Iron (III) hydroxide polymaltose; Folic acid. Viên nhai |
Folihem. Acid folic; Ferrous fumarate. Viên nén |
Gestiferrol. Acid folic; Ferrous fumarate. Viên nén |
Hicart Plus. Glucosamin sulfate; Chondroitin sulfate, Calcium Carbonate, Vitamin C. Viên nén bao phim |
Korel. Sắt III Hydroxyd Polymaltose; Acid Folic. Viên nén nhai |
Magnervin. Magnesium lactate; Pyridoxine hydrochloride. Viên nén |
Magovite. Magnesium lactate; Pyridoxine hydrochloride. Viên nén |
Maltofer Fol. Acid folic 0,35mg; Phức hợp sắt (III) hydroxide polymaltose 357mg. Viên nén nhai |
Mixpallet. Sắt sulfat; Acid folic. Viên nang |
Nazileba tab.. Magnesium Lactate dihydrate; Pyridoxine hydrochloride. Viên nén |
Ocuvite Lutein. Lutein; Zeaxanthin; Ascorbic acid; alpha- tocopheryl acetate; Selenium; Zinc. Viên nén bao phim |
Pluc Sachet. Calcium lactate gluconate; Calcium carbonate; Acid. Bột dùng để uống |
Redoxon Double Action. Vitamin C 1000mg; Kẽm (dưới dạng Kẽm citrat trihydrat) 10mg. Viên nén sủi bọt |
Redoxon Double Action. Vitamin C; Kẽm Citrate. Viên nén sủi bọt |
Sendipen Beta. Selenium in dried yeast; chromium in dried yeast; acid ascorbic. Viên nang mềm |
Siderfol liquid. Protein gan thuỷ phân cô đặc (65%); Peptone cô đặc (65%); Amoni citrat Sắt Ill(50%v/v); Acid Folic. Dung dịch uống |
Skincare-U. Urea; Vitamin E. Kem dùng ngoài |
Strepsils Vitamin C-100. 2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol, Vitamin C. Viên ngậm |
Tab.Pruzena. Pyridoxine HCL; Doxylamine Succinate. Viên nén bao phim |
Vitamin B Complex inj. Vitamin B1; B2; B6; Nicotinamide; Sodium Pantothenate. Dung dịch tiêm |
Acid Nicotinic |
VIGANTOL E 50ML (NLSX thuốc thu y) |
VITAPLEX 500ML INJ. VN-13872-11 ( Dịch truyền có tác dụng cung cấp năng lượng, vitamin nhóm B và C chứa Dextrose, Ascorbic acid, Thiamine HCl. Chai 500ml. Hạn dùng: 12/2014) |
Tân dược: Betex (Các Vitamin B1, B6, B12), Hộp 5 vỉ x 10 viên nén. Lot: 411078; 412009. NSX: 12/2011; 02/2012. HD: 12/2014; 02/2015. VN-6139-08. |
Tân dược:Ascorneo Inj (Tp: Ascorbic acid dung dịch tiêm 500mg/5ml) Hộp 10 ống. Lô: 20120105, Sx: 01/2012, Hd : 01/2015, VN: 8771-09. Nsx:Shandong Reyoung Pharma Co.,Ltd. |
Tân dược: Strepsils Orange with Vitamin C (2.4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol, Vitamin C), Hộp 2 vỉ x 12 viên ngậm, Lô 12 hộp. Lot: 993KK1; 1019KK1; 1019KK2. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-5516-08. |
Tân dược-M-COBAL 500mcg(Mecobalamin(B12).H/9 vĩx10 viên.Lot:1016-1017.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-6115-08. |
Tân dược:PHILBALAMIN CAP 500mcg(Mecobalamin-B12).hộp/10 vỉx10 viên.Lot:11010.SX:10/2011.HH:10/2014.VN-2955-07 |
Tân dược: VITACAP (hỗn hợp vitamin và khoáng chất) hộp 10 vỉ x 10 viên, Visa: VN-3096-07; Lot: 11101F, 11103F, 11031G; Exp.date: 10, 11/2013 |
Tân dược: VITACAP hộp 10 vỉ x 10 viên, Visa: VN-3096-07; Lot: 11203E; Exp.date: 12/2013 |
Thuốc thú y Intrafer-200 B12 (100ml) - ( hoạt chất: Iron, Vitamin B12) dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
NEO-TONE (Visa No: VN-5264-08) Tân dược- 30 viên/hộp; Lot: S445; S446; S447; S448; Date: 2014 |
Thuốc thú y Vit AD3E 300 Inj 100ml/lọ Batch: 11J188 Exp date: 09/2013 |
Thuốc thú y: Vitamin AD3E 100ML |
Thuốc thú y: phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B: VITAMINE B-COMPLEX HEPATIS EXTRACTUM (tiêm, 100ml/lọ, lô: 17343.24, HD: 08/2013), SDK: KELA-8 |
Thuốc thú y: Energyn 6x100ML |
Thuốc thú y: Multivit 1L |
Thuốc thú Y Pfi - lyte 10kg/thùng Batch no: 9551187805 S16; S17; S18 Exp date: 12/2013 |
THUOC THU Y THANH PHAM STRESS LYTE PLUS 1KG THANH PHAN CHINH: VITAMIN A, VITAMIN B2,B6, B12 ...PHONG VA TRI CAC BENH DO THIEU VITAMIN VA KHOANG CHAT SO BATCH NO: SL903 NSX: 25/10/2011 HSD: 10/2013 |
Thuốc thú y Egg Stimulant 50kg (250g/gói,200gói/thùng) phù hợp với Số TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Dung dịch tiêm tĩnh mạch-LAROSCORBINE 1g/5ml(Acid ascorbic).H/1 vỉx6 ống 5ml.Lot:F0438;F0439.NSX:07,10/2011.NHH:07,10/2013.VN-4175-07 |
Tân dược: Methycobal (Mecobalamine), Viên nén 500mcg, Hộp 50 vỉ x 10 viên. Lot: 14B80M. NSX: 03/2011. HD: 03/2014. VN-12421-11. |
Tân dược: Ca-C 1000 SANDOZ (Vitamin C, calci carbonate, Calci lactate gluconate). H/1 vĩ x 10 viên. Lot: 11004. SX: 10/2011. HH: 09/2014. (VN-3125-07). |
Tân dược: Ca-C 1000 SANDOZ Eff (Vitamin C, calci carbonate, Calci lactate gluconate). H/10 viên. Lot: 11004, 11005. SX: 10/2011. HH: 09/2014. (VN-3125-07). |
Tân dược: FERROVIT (thành phần chính : Sắt Fumarate, Acid folic, vitamin B12) hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-9301-09; Lot: 11018B, 11017F, 11019B, 11020B; Exp.date: 10/2013 |
Tân dược: KALMECO 500mcg, hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-10517-10; Lot: 328316,328317, 330320, 330321, 331323; Exp.date: 8, 10, 11/2014 |
Tân dược: Betex (Các Vitamin B1, B6, B12), Hộp 5 vỉ x 10 viên nén. Lot: 411072; 078. NSX: 09; 12/2011. HD: 09; 12/2014. VN-6139-08. |
Tân dược: FERROVIT hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-9301-09; Lot: 11119E, 11120C; Exp.date: 11/2013 |
CATOSAL INJ.100ML (NLSX thuốc thu y) |
Thuốc tân dược : Jecomvita 10 vỉ x 10 viên /hộp - Riboflavin.....acid ascorbic... NSX : Hutecs Korea pharmaceutical Co,Ltd-Korea .Ngày SX : 05.01.2012 .HD : 04.01.2015 .Số visa : VN-5912-08 . |
Tân dược HemoQ Mom capsule Hộp 3 vỉ x 10 viên nang (tp:Polysaccharid Iron complex 326,1mg,0,1%Cyanocobalamin 25mg;Acid folic 1mg) nsx:Daewoong pharm;Lot:064281 sx;12/11 date:12/14;VN-9631-10 |
Tân dược HemoQ Mom capsule Hộp 3 vỉ x 10 viên nang (tp:Polysaccharid Iron complex 326,1mg,0,1%Cyanocobalamin 25mg;Acid folic 1mg) nsx:Daewoong pharm;Lot:064281 sx;12/11 date:12/14;VN-9631-10 (FOC) |
Tân dược HemoQ Mom capsule Hộp 3 vỉ x 10 viên nang (tp:Polysaccharid Iron complex 326,1mg;0,1%Cyanocobalamin 25mg;Acid folic 1mg) nsx:Daewoong pharm;Lot:064280,064281 sx;12/11 date:12/14;VN-9631-10 (FOC) |
Tân dược HemoQ Mom capsule Hộp 3 vỉ x 10 viên nang (tp:Polysaccharid Iron complex 326,1mg;0,1%Cyanocobalamin 25mg;Acid folic 1mg) nsx:Daewoong pharm;Lot:064280,064281, sx;12/11 date:12/14;VN-9631-10 |
PROLONGAL INJ.50ML (NLSX Thuốc thú y) |
Thuốc thú y ( dạng tiêm) : LESTHIONIN C (100ml/chai). Lot: 1201, sx: 01/2012, hsd: 01/2014, nsx: Eagle vet tech co.,ltd |
Thuốc thú y ( dạng tiêm) : AMINOVITAL HIGH INJ. (100ml/chai). Lot: 51AH26, 51AH27, sx:12/2011, hsd: 12/2013, nsx: Komipharm international co.,ltd. |
Thuốc thú y (dạng tiêm ) : Vit AD3E INJ.( 100ml/chai). Lot : CN86, sx: 06/2011, hsd: 06/2013, nsx: Eurovet animal health.Hoạt chất chính của thuốc : Vitamin A,D,E. |
Thuốc thú y : Amivicom.Inj (lọ 100ml - Dạng tiêm); ( Lot no : N5216) ; ( Man.Date : 16/11/2011 - Exp.Date : 15/11/2013 ) đã đóng gói để bán lẻ. |
Thuốc thú y : Caldee 12 (Chai 30ml - Dạng tiêm) Batch No. VCS1101 (Man.Date : 11/2011 - Exp.Date: 10/2013) |
Thuốc thú y : Caldee Forte (Chai 1 lít - Dạng uống) Batch No.PVF1129 (Man.Date : 10/2011 - Exp.Date: 09/2014) |
Thuốc thú y Vit AD3E 300 Inj 100ml/lọ Batch: 11G088; 11J188 Exp date: 06+09/2013 |
Thuốc Thú y Vitamin AD3E 1lít/ bình Batch no: 77797/19510/01 Exp date: 12/2013 |
Thuốc thú y PON PON POWDER thức ăn bổ sung vitamin & men tiêu hóa HD 01 11 15 |
Thuốc thú y PON PON POWDER thức ăn bổ sung vitamin & men tiêu hóa HD 01 11 15, F.O.C |
Thuốc Thú y Liver Tonic 1lít/ bình Batch no: 77797/09527/01 Exp date: 12/2013 |
Thuốc thú y Neo-Oxy Egg Formula Wsp 1kg/hộp Batch: 1149026 Exp date: 12/2013 |
Thuốc thú y NEOSUN SOLUBLE POWDER điều trị viêm ruột, HD 01 08 15 |
Thuốc thú y NEOSUN SOLUBLE POWDER điều trị viêm ruột, HD 01 08 15, F.O.C |
Thuốc thú Y Pfi - lyte 10kg/thùng Batch no: 9551287805 S03; S04; S05; S06 Exp date: 01/2014 |
Thuốc thú y: Royal Vitaplex wsp 1kg/ gói, dạng uống, chứa Vitamin A. hàng phù hợp QĐ 41/2008/QĐ-BNN ngày 05/03/2008 |
Thuốc tân dược dạng tiêm: Vitamin C 0,5g inj ( Vitamin C ) Hộp 10 ống VN-11383-10 SX: 01/2012 HD: 01/2015 NSX: Shandong Shenlu Pharma Co., Ltd China |
CATOSAL INJ (100ML) ( thuốc thý y) |
Thuốc HEMROVIT H5000 INJ (VN-7548-09),hộp 4lọ +4 ống dung môi 5ml bột đông khô pha tiêm 50mg/250mg/5000mcg,thành phần chính: vitamin B1,B6,B12 và tá dược ,công dụng: điều trị và phòng bệnh thiếu hụt các vitamin nhóm B,SX:05/2011,HSD:05/2014 |
Tân Dược KOBALA (Mecobalamin ( B12)) TAB 500MCG.H/100 viên, Lot : KB-104, NSX : 12/2011, NHH : 12/2013, (VN-6843-08) |
Tân Dược GASTIEU .Họat chất Acid Ursodesoxycholic,Thiamin HCl,Ribofavin . Hộp 12x5viên nang mềm .Lot:1100148,1100149.NSX:11/2011. HSD:11/2013.VN -6324-08 |
Tân dược EURO-CEE ( Sodium Ascorbate 562.43 mg).Hộp 5 vỉ x 20 viên. VN-11163-10. Lot: 1J029A; Hsd: 10/2013. Hãng LLoyd Laboratories sản xuất |
Thuốc thú y Intrafer-200 B12 (100ml) - ( hoạt chất: Iron, Vitamin B12) dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y Butasal -100 (100ml) - (hoạt chất: Butafosfan, Vitamin B12))dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
NEO-TONE (Visa No: VN-5264-08) Tân dược- 30 viên/hộp; Lot: S445; S446; S447; S448; Date: 2014 |
CATOSAL INJ (100ML) ( thuốc thý y) |
Tân dược: VITACAP (hỗn hợp vitamin và khoáng chất) hộp 10 vỉ x 10 viên, Visa: VN-3096-07; Lot: 11101F, 11103F, 11031G; Exp.date: 10, 11/2013 |
Tân dược: VITACAP hộp 10 vỉ x 10 viên, Visa: VN-3096-07; Lot: 11203E; Exp.date: 12/2013 |
Tân dược-M-COBAL 500mcg(Mecobalamin(B12).H/9 vĩx10 viên.Lot:1016-1017.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-6115-08. |
Tân dược:PHILBALAMIN CAP 500mcg(Mecobalamin-B12).hộp/10 vỉx10 viên.Lot:11010.SX:10/2011.HH:10/2014.VN-2955-07 |
Thuốc HEMROVIT H5000 INJ (VN-7548-09),hộp 4lọ +4 ống dung môi 5ml bột đông khô pha tiêm 50mg/250mg/5000mcg,thành phần chính: vitamin B1,B6,B12 và tá dược ,công dụng: điều trị và phòng bệnh thiếu hụt các vitamin nhóm B,SX:05/2011,HSD:05/2014 |
Thuốc thú y: phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B: VITAMINE B-COMPLEX HEPATIS EXTRACTUM (tiêm, 100ml/lọ, lô: 17343.24, HD: 08/2013), SDK: KELA-8 |
Thuốc thú y Egg Stimulant 50kg (250g/gói,200gói/thùng) phù hợp với Số TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc thú y : Amivicom.Inj (lọ 100ml - Dạng tiêm); ( Lot no : N5216) ; ( Man.Date : 16/11/2011 - Exp.Date : 15/11/2013 ) đã đóng gói để bán lẻ. |
Thuốc thú y ( dạng tiêm) : AMINOVITAL HIGH INJ. (100ml/chai). Lot: 51AH26, 51AH27, sx:12/2011, hsd: 12/2013, nsx: Komipharm international co.,ltd. |
Tân dược: Ca-C 1000 SANDOZ (Vitamin C, calci carbonate, Calci lactate gluconate). H/1 vĩ x 10 viên. Lot: 11004. SX: 10/2011. HH: 09/2014. (VN-3125-07). |
Tân dược: Ca-C 1000 SANDOZ Eff (Vitamin C, calci carbonate, Calci lactate gluconate). H/10 viên. Lot: 11004, 11005. SX: 10/2011. HH: 09/2014. (VN-3125-07). |
Tân dược: Methycobal (Mecobalamine), Viên nén 500mcg, Hộp 50 vỉ x 10 viên. Lot: 14B80M. NSX: 03/2011. HD: 03/2014. VN-12421-11. |
Tân dược: KALMECO 500mcg, hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-10517-10; Lot: 328316,328317, 330320, 330321, 331323; Exp.date: 8, 10, 11/2014 |
Tân dược: FERROVIT (thành phần chính : Sắt Fumarate, Acid folic, vitamin B12) hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-9301-09; Lot: 11018B, 11017F, 11019B, 11020B; Exp.date: 10/2013 |
Tân dược: Betex (Các Vitamin B1, B6, B12), Hộp 5 vỉ x 10 viên nén. Lot: 411078; 412009. NSX: 12/2011; 02/2012. HD: 12/2014; 02/2015. VN-6139-08. |
Tân dược:Ascorneo Inj (Tp: Ascorbic acid dung dịch tiêm 500mg/5ml) Hộp 10 ống. Lô: 20120105, Sx: 01/2012, Hd : 01/2015, VN: 8771-09. Nsx:Shandong Reyoung Pharma Co.,Ltd. |
Thuốc thú y - BIODYL INJ CHAI 50ML; BATCH:BFF169BC, Hsd : 2012/12 |
Thuốc thú y - COFALYSOR Hop 4chai/250ML; BATCH:154908 Hsd : 11/2013 |
Thuốc thú y - HEMATOPAN B12 INJ CHAI 50ML; BATCH:HBG098BA, Hsd : 2014/05 |
Thuốc thú y - HEMATOPAN B12 INJ CHAI 50ML; BATCH:HBG098BE, Hsd : 2014/05 |
Tân Dược KOBALA (Mecobalamin ( B12)) TAB 500MCG.H/100 viên, Lot : KB-104, NSX : 12/2011, NHH : 12/2013, (VN-6843-08) |
CATOSAL INJ.100ML (NLSX thuốc thu y) |
Tân Dược: Magovite (Tp: Magnesium lactate 470mg; Pyridoxine HCL 5mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-12900-11, Số lô: 2851109, 2851110. Nsx: 12/2011, Hd: 11/2014. Nhà Sx: Korea Prime Pharm Co., Ltd - Korea |
Tân dược: MECOMED TABLET 500MCG (Mecobalamin) Viên nén bao phim 500mcg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: 146. NSX: 11/2011 - HD: 10/2014. VN-7648-09 |
VIGANTOL E 50ML (NLSX thuốc thu y) |
Thuốc thú y: Royal Vitaplex wsp 1kg/ gói, dạng uống, chứa Vitamin A. hàng phù hợp QĐ 41/2008/QĐ-BNN ngày 05/03/2008 |
Thuốc thú y Vit AD3E 300 Inj 100ml/lọ Batch: 11G088; 11J188 Exp date: 06+09/2013 |
Thuốc thú y Egg Stimulant 50kg (250g/gói,200gói/thùng, dạng uống) phù hợp với Số TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc thú y - BIODYL INJ CHAI 50ML; BATCH:BFF169BC, Hsd : 2012/12 |
Thuốc thú y - COFALYSOR Hop 4chai/250ML; BATCH:154908 Hsd : 11/2013 |
Thuốc thú y - HEMATOPAN B12 INJ CHAI 50ML; BATCH:HBG098BA, Hsd : 2014/05 |
Thuốc thú y - HEMATOPAN B12 INJ CHAI 50ML; BATCH:HBG098BE, Hsd : 2014/05 |
Thuốc thú y Egg Stimulant 50kg (250g/gói,200gói/thùng) phù hợp với Số TT31/2011/TT-BNNPTNT |
PROLONGAL INJ.50ML (NLSX Thuốc thú y) |
Tân Dược KOBALA (Mecobalamin ( B12)) TAB 500MCG.H/100 viên, Lot : KB-104, NSX : 12/2011, NHH : 12/2013, (VN-6843-08) |
VITAPLEX 500ML INJ. VN-13872-11 ( Dịch truyền có tác dụng cung cấp năng lượng, vitamin nhóm B và C chứa Dextrose, Ascorbic acid, Thiamine HCl. Chai 500ml. Hạn dùng: 12/2014) |
Tân dược: Ca-C 1000 SANDOZ (Vitamin C, calci carbonate, Calci lactate gluconate). H/1 vĩ x 10 viên. Lot: 11004. SX: 10/2011. HH: 09/2014. (VN-3125-07). |
Tân dược: Ca-C 1000 SANDOZ Eff (Vitamin C, calci carbonate, Calci lactate gluconate). H/10 viên. Lot: 11004, 11005. SX: 10/2011. HH: 09/2014. (VN-3125-07). |
Tân dược: KALMECO 500mcg, hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-10517-10; Lot: 328316,328317, 330320, 330321, 331323; Exp.date: 8, 10, 11/2014 |
Thuốc thú y (dạng tiêm ) : Vit AD3E INJ.( 100ml/chai). Lot : CN86, sx: 06/2011, hsd: 06/2013, nsx: Eurovet animal health.Hoạt chất chính của thuốc : Vitamin A,D,E. |
Thuốc thú y ( dạng tiêm) : LESTHIONIN C (100ml/chai). Lot: 1201, sx: 01/2012, hsd: 01/2014, nsx: Eagle vet tech co.,ltd |
Thuốc thú y Vit AD3E 300 Inj 100ml/lọ Batch: 11J188 Exp date: 09/2013 |
Thuốc tân dược : Jecomvita 10 vỉ x 10 viên /hộp - Riboflavin.....acid ascorbic... NSX : Hutecs Korea pharmaceutical Co,Ltd-Korea .Ngày SX : 05.01.2012 .HD : 04.01.2015 .Số visa : VN-5912-08 . |
Tân dược: Ca-C 1000 SANDOZ (Vitamin C, calci carbonate, Calci lactate gluconate). H/1 vĩ x 10 viên. Lot: 11004. SX: 10/2011. HH: 09/2014. (VN-3125-07). |
Tân dược: Ca-C 1000 SANDOZ Eff (Vitamin C, calci carbonate, Calci lactate gluconate). H/10 viên. Lot: 11004, 11005. SX: 10/2011. HH: 09/2014. (VN-3125-07). |
Thuốc thú y - HEMATOPAN B12 INJ CHAI 50ML; BATCH:HBG098BA, Hsd : 2014/05 |
Thuốc thú y - HEMATOPAN B12 INJ CHAI 50ML; BATCH:HBG098BE, Hsd : 2014/05 |
Thuốc Thú y Liver Tonic 1lít/ bình Batch no: 77797/09527/01 Exp date: 12/2013 |
Thuốc thú y Egg Stimulant 50kg (250g/gói,200gói/thùng, dạng uống) phù hợp với Số TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Tân dược: Betex (Các Vitamin B1, B6, B12), Hộp 5 vỉ x 10 viên nén. Lot: 411072; 078. NSX: 09; 12/2011. HD: 09; 12/2014. VN-6139-08. |
Tân dược: FERROVIT hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-9301-09; Lot: 11119E, 11120C; Exp.date: 11/2013 |
Thuốc HEMROVIT H5000 INJ (VN-7548-09),hộp 4lọ +4 ống dung môi 5ml bột đông khô pha tiêm 50mg/250mg/5000mcg,thành phần chính: vitamin B1,B6,B12 và tá dược ,công dụng: điều trị và phòng bệnh thiếu hụt các vitamin nhóm B,SX:05/2011,HSD:05/2014 |
Tân dược: KALMECO 500mcg, hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-10517-10; Lot: 331323, 421329, 421330; Exp.date: 11/2014, 01/2015 |
Tân dược: MECOMED TABLET 500MCG (Mecobalamin) Viên nén bao phim 500mcg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: 146. NSX: 11/2011 - HD: 10/2014. VN-7648-09 |
Tân dược: Methycobal (Mecobalamine), Dung dịch tiêm 500mcg/ml. Hộp 10 ống 1ml. Lot: 19A03M. NSX: 09/2011. HD: 09/2014. VN-12420-11. |
Tân dược: Methycobal (Mecobalamine), Viên nén 500mcg, Hộp 50 vỉ x 10 viên. Lot: 14B80M; 16A10M. NSX: 03/2011. HD: 03/2014. VN-12421-11. |
Tân Dược: Magovite (Tp: Magnesium lactate 470mg; Pyridoxine HCL 5mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-12900-11, Số lô: 2851109, 2851110. Nsx: 12/2011, Hd: 11/2014. Nhà Sx: Korea Prime Pharm Co., Ltd - Korea |
Tân dược: Strepsils Orange with Vitamin C (2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol, Vitamin C) Hộp 2 vỉ x 12 viên ngậm. Lô 12 hộp. Lot: 088LL1. NSX: 01/2012 - HD: 01/2015. VN-5516-08. |
Tân dược: Strepsils Orange with Vitamin C (2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol, Vitamin C) Hộp 50 gói x 2 viên ngậm. Lot: 093LL1. NSX: 01/2012 - HD: 01/2015. VN-5516-08. |
Tân dược: Strepsils Orange with Vitamin C (2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol, Vitamin C) Hộp 50 gói x 2 viên ngậm. Lot: 095LL2; 093LL3. NSX: 01/2012 - HD: 01/2015. VN-5516-08. |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 30:Dược phẩm |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 30045091 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
5% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045091
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 0 |
01/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-30/06/2020 | 0 |
01/07/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 0 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 4 |
2019 | 3 |
2020 | 3 |
2021 | 2 |
2022 | 1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 30045091
Bạn đang xem mã HS 30045091: Chứa vitamin A, B hoặc C
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30045091: Chứa vitamin A, B hoặc C
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30045091: Chứa vitamin A, B hoặc C
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 21: Bảng mã số HS đối với danh mục thuốc thú y, nguyên liệu thuốc thú y được phép nhập khẩu lưu hành tại Việt Nam | Xem chi tiết | ||
2 | Danh Mục 8: Danh Mục thuốc chỉ chứa 01 thành Phần dược chất xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa | Xem chi tiết | ||
3 | Danh Mục 9: Danh Mục thuốc dạng phối hợp xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.