- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 30: Dược phẩm
- 3004 - Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
- 300450 - Loại khác, chứa các vitamin hoặc các sản phẩm khác của nhóm 29.36:
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. (A)
Các mặt hàng (trừ quặng phóng xạ) đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.44 hoặc
28.45 phải được xếp vào các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của
Danh mục.
(B) Theo Chú giải mục (A) trên, các
mặt hàng đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.43, 28.46 hoặc 28.52 được xếp vào
các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của Phần này.
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các mặt hàng xếp vào các nhóm 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 hoặc 38.08 vì
đã được đóng gói theo liều lượng hoặc đóng gói để bán lẻ được xếp vào các
nhóm đó và không xếp vào bất cứ nhóm nào khác của Danh mục.
3. Các mặt hàng đóng gói thành bộ gồm từ hai hoặc nhiều phần cấu thành
riêng biệt, trong đó một vài hay tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng
đó nằm trong Phần này và chúng được trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của
Phần VI hay VII, phải được xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều
kiện là các chất cấu thành phải:
(a) theo cách thức đóng gói của
chúng cho thấy rõ ràng là chúng được sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng
gói lại;
(b) được trình bày đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
Part description
1. (A)
Goods (other than radioactive ores) answering to a description in heading
28.44 or 28.45 are to be classified in those headings and in no other heading
of the Nomenclature.
(B) Subject to paragraph (A) above,
goods answering to a description in heading 28.43, 28.46 or 28.52 are to be
classified in those headings and in no other heading of this Section.
2. Subject to Note 1 above, goods classifiable in heading 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 or 38.08 by
reason of being put up in measured doses or for retail sale are to be
classified in those headings and in no other heading of the
Nomenclature.
3. Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents,
some or all of which fall in this Section and are intended to be mixed
together to obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in
the heading appropriate to that product, provided that the constituents
are:
(a) having regard to the manner in
which they are put up, clearly identifiable as being intended to be used
together without first being repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Đồ ăn hay đồ uống (như đồ ăn theo chế độ ăn kiêng, tiểu đường hoặc đồ ăn để bồi dưỡng sức khỏe, thực phẩm bảo vệ sức khỏe (food supplements), đồ uống tăng lực và nước khoáng), trừ các chế phẩm dinh dưỡng để truyền tĩnh mạch (Phần IV);
(b) Chế phẩm, như ở dạng viên, kẹo nhai hoặc dạng miếng (thẩm thấu qua da), để trợ giúp người nghiện thuốc lá cai thuốc (nhóm 21.06 hoặc 38.24);
(c) Thạch cao đã nung hoặc nghiền mịn dùng trong nha khoa (nhóm 25.20);
(d) Nước cất hoặc dung dịch nước của các loại tinh dầu, dùng cho y tế (nhóm 33.01);
(e) Các chế phẩm thuộc các nhóm từ 33.03 đến 33.07, ngay cả khi các chế phẩm đó có tính năng phòng bệnh hay chữa bệnh;
(f) Xà phòng hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 34.01 có chứa thêm dược phẩm;
(g) Các chế phẩm dùng trong nha khoa với thành phần cơ bản là thạch cao (nhóm 34.07); hoặc
(h) Albumin máu không được điều chế cho mục đích phòng bệnh hoặc chữa bệnh (nhóm 35.02).
2. Theo mục đích của nhóm 30.02, cụm từ “các sản phẩm miễn dịch” áp dụng cho peptit và protein (trừ hàng hóa của nhóm 29.37) mà liên quan trực tiếp đến sự điều chỉnh các quá trình miễn dịch, như kháng thể đơn dòng (MAB), mảng kháng thể, tiếp hợp kháng thể và tiếp hợp mảng kháng thể, interleukins, interferons (IFN), chemokines và các nhân tố tiêu diệt u bướu (TNF), nhân tố phát triển (GF), hematopoietins và các nhân tố kích thích khuẩn lạc (CSF).
3. Theo mục đích của nhóm 30.03 và 30.04 và Chú giải 4(d) của Chương này, những mục dưới đây cần hiểu như sau:
(a) Những sản phẩm không pha trộn gồm:
(1) Sản phẩm không pha trộn đã hòa tan trong nước;
(2) Toàn bộ các mặt hàng thuộc Chương 28 hoặc 29; và
(3) Các chiết xuất thực vật bằng phương pháp đơn giản thuộc nhóm 13.02, mới chỉ được chuẩn hóa hoặc hòa tan trong dung môi bất kỳ;
(b) Những sản phẩm đã pha trộn:
(1) Các dung dịch keo và huyền phù (trừ lưu huỳnh dạng keo);
(2) Các chiết xuất thực vật thu được từ việc xử lý hỗn hợp các nguyên liệu thực vật; và
(3) Muối và chất cô đặc thu được từ việc làm bay hơi nước khoáng tự nhiên.
4. Nhóm 30.06 chỉ áp dụng cho các chất sau đây, những chất này phải xếp vào nhóm này và không thể đưa vào nhóm nào khác của Danh mục:
(a) Chỉ catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu khâu (suture) vô trùng tương tự (kể cả chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật) và keo tạo màng vô trùng dùng khép miệng vết thương trong phẫu thuật;
(b) Tảo nong vô trùng và nút tảo nong vô trùng;
(c) Các sản phẩm cầm máu tự tiêu vô trùng dùng cho phẫu thuật hoặc nha khoa; các miếng chắn dính vô trùng dùng trong phẫu thuật hoặc nha khoa, có hay không tự tiêu;
(d) Chế phẩm cản quang dùng trong việc kiểm tra bằng tia X và các thuốc thử chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân, là các sản phẩm không pha trộn đóng gói theo liều lượng hoặc các sản phẩm gồm hai thành phần trở lên đã pha trộn dùng cho mục đích trên;
(e) Thuốc thử nhóm máu;
(f) Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác; xi măng gắn xương;
(g) Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu;
(h) Chế phẩm hóa học tránh thai dựa trên hormon, trên các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37 hoặc trên các chất diệt tinh trùng;
(ij) Các chế phẩm gel được sản xuất để sử dụng cho người hoặc thú y như chất bôi trơn cho các bộ phận của cơ thể khi tiến hành phẫu thuật hoặc khám bệnh hoặc như một chất gắn kết giữa cơ thể và các thiết bị y tế;
(k) Phế thải dược phẩm, đó là, các loại dược phẩm không thích hợp đối với mục đích dự kiến ban đầu của nó, ví dụ, hết hạn sử dụng; và
(l) Dụng cụ chuyên dụng cho mổ tạo hậu môn giả, đã được cắt thành hình dạng nhất định và gắn với các viên nhện hoặc tấm mặt của chúng dùng cho thông ruột, hồi tràng và mở niệu đạo.
Chú giải phân nhóm.
1. Theo mục đích của phân nhóm 3002.13 và 3002.14, các mục dưới đây được xem xét:
(a) Các sản phẩm chưa được pha trộn, các sản phẩm tinh khiết, có hoặc không chứa tạp chất;
(b) Các sản phẩm đã được pha trộn:
(1) Các sản phẩm được đề cập ở mục (a) nêu trên hòa tan trong nước hoặc trong dung môi khác;
(2) Các sản phẩm được đề cập ở mục (a) và (b) (1) nêu trên với một chất ổn định được thêm vào cần thiết cho việc bảo quản hoặc vận chuyển; và
(3) Các sản phẩm được đề cập ở mục (a), (b) (1) và (b) (2) nêu trên với phụ gia bất kỳ khác.
2. Các phân nhóm 3003.60 và 3004.60 bao gồm thuốc chứa artemisinin (INN) để uống được kết hợp với các thành phần có hoạt tính dược khác, hoặc chứa bất kỳ hoạt chất chính nào dưới đây, có hoặc không kết hợp với các thành phần hoạt tính dược khác: amodiaquine (INN); artelinic axit hoặc các muối của nó; artenimol (INN); artemotil (INN); artemether (INN); artesunate (INN); chloroquine (INN); dihydroartemisinin (INN); lumefantrine (INN); mefloquine (INN); piperaquine (INN); pyrimethamine (INN) hoặc sulfadoxine (INN).
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Foods or beverages (such as dietetic, diabetic or fortified foods, food supplements, tonic beverages and mineral waters), other than nutritional preparations for intravenous administration (Section IV);
(b) Preparations, such as tablets, chewing gum or patches (transdermal systems), intended to assist smokers to stop smoking (heading 21.06 or 38.24);
(c) Plasters specially calcined or finely ground for use in dentistry (heading 25.20);
(d) Aqueous distillates or aqueous solutions of essential oils, suitable for medicinal uses (heading 33.01);
(e) Preparations of headings 33.03 to 33.07, even if they have therapeutic or prophylactic properties;
(f) Soap or other products of heading 34.01 containing added medicaments;
(g) Preparations with a basis of plaster for use in dentistry (heading 34.07); or
(h) Blood albumin not prepared for therapeutic or prophylactic uses (heading 35.02).
2. For the purposes of heading 30.02, the expression “immunological products” applies to peptides and proteins (other than goods of heading 29.37) which are directly involved in the regulation of immunological processes, such as monoclonal antibodies (MAB), antibody fragments, antibody conjugates and antibody fragment conjugates, interleukins, interferons (IFN), chemokines and certain tumor necrosis factors (TNF), growth factors (GF), hematopoietins and colony stimulating factors (CSF).
3. For the purposes of headings 30.03 and 30.04 and of Note 4 (d) to this Chapter, the following are to be treated:
(a) As unmixed products:
(1) Unmixed products dissolved in water;
(2) All goods of Chapter 28 or 29; and
(3) Simple vegetable extracts of heading 13.02, merely standardised or dissolved in any solvent;
(b) As products which have been mixed:
(1) Colloidal solutions and suspensions (other than colloidal sulphur);
(2) Vegetable extracts obtained by the treatment of mixtures of vegetable materials; and
(3) Salts and concentrates obtained by evaporating natural mineral waters.
4. Heading 30.06 applies only to the following, which are to be classified in that heading and in no other heading of the Nomenclature:
(a) Sterile surgical catgut, similar sterile suture materials (including sterile absorbable surgical or dental yarns) and sterile tissue adhesives for surgical wound closure;
(b) Sterile laminaria and sterile laminaria tents;
(c) Sterile absorbable surgical or dental haemostatics; sterile surgical or dental adhesion barriers, whether or not absorbable;
(d) Opacifying preparations for X-ray examinations and diagnostic reagents designed to be administered to the patient, being unmixed products put up in measured doses or products consisting of two or more ingredients which have been mixed together for such uses;
(e) Blood-grouping reagents;
(f) Dental cements and other dental fillings; bone reconstruction cements;
(g) First-aid boxes and kits;
(h) Chemical contraceptive preparations based on hormones, on other products of heading 29.37 or on spermicides;
(ij) Gel preparations designed to be used in human or veterinary medicine as a lubricant for parts of the body for surgical operations or physical examinations or as a coupling agent between the body and medical instruments;
(k) Waste pharmaceuticals, that is, pharmaceutical products which are unfit for their original intended purpose due to, for example, expiry of shelf life; and
(l) Appliances identifiable for ostomy use, that is, colostomy, ileostomy and urostomy pouches cut to shape and their adhesive wafers or faceplates.
Subheading Notes.
1. For the purposes of subheadings 3002.13 and 3002.14, the following are to be treated:
(a) As unmixed products, pure products, whether or not containing impurities;
(b) As products which have been mixed:
(1) The products mentioned in (a) above dissolved in water or in other solvents;
(2) The products mentioned in (a) and (b) (1) above with an added stabiliser necessary for their preservation or transport; and
(3) The products mentioned in (a), (b) (1) and (b) (2) above with any other additive.
2. Subheadings 3003.60 and 3004.60 cover medicaments containing artemisinin (INN) for oral ingestion combined with other pharmaceutical active ingredients, or containing any of the following active principles, whether or not combined with other pharmaceutical active ingredients: amodiaquine (INN); artelinic acid or its salts; artenimol (INN); artemotil (INN); artemether (INN); artesunate (INN); chloroquine (INN); dihydroartemisinin (INN); lumefantrine (INN); mefloquine (INN); piperaquine (INN); pyrimethamine (INN) or sulfadoxine (INN).
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
MACUVIT PLUS SOFTGEL CAPSULES-Thực phẩm chức năng bổ sung Vitamin Macuvit Plus 30Viên/hộp... (mã hs macuvit plus so/ mã hs của macuvit plus) |
Thành phẩm tân dược: Vitamin E 400 UI (EGOGYN) Box of 3 blisters x 10 soft capsules, Lot: 00319, SX: 11/2019, HD: 11/2022, NSX: Cty DOMESCO... (mã hs thành phẩm tân/ mã hs của thành phẩm t) |
PANADOL CAM CUM, BOX 15 BL 12 CT VN (PANADOL C&F 180s)... (mã hs panadol cam cum/ mã hs của panadol cam) |
PANADOL EXTRA, BOX 15 BL 12 TB VN (PANADOL EXTRA 180s)... (mã hs panadol extra/ mã hs của panadol extr) |
Duoc pham- SORBITOL SANOFI 5G SAC_SC20_KH. HSD: 11.2021, TC13,920 BOX/ 40 CARTON... (mã hs duoc pham sorb/ mã hs của duoc pham s) |
Duoc pham- PHENERGAN SYRUP_BOX 1_90ML KH. HSD: 08&09.2021, TC77,012 BOX/ 257 CARTON... (mã hs duoc pham phen/ mã hs của duoc pham p) |
Dược phẩm (Mới 100%)- X.Xứ: VN- Thuốc Bổ VITAPLUS (Dùng trong trường hợp cơ thể suy nhược, mêt mỏi). Hộp 10 vĩ x 10 viên. Batch No.1912026-> 1912028. HSD: 12/2021.... (mã hs dược phẩm mới/ mã hs của dược phẩm m) |
Thuốc thú y: Vimenovit (01 kg/hộp, 12 hộp/thùng.Tổng cộng: 40 thùng)... (mã hs thuốc thú y vi/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc dùng trong thú y- NOVA AMINOVITA (100 ml/lọ). Cung cấp Vitamin... (mã hs thuốc dùng tron/ mã hs của thuốc dùng t) |
Thuốc thú y: Promilk (10 kg/thùng nhựa.Tổng cộng: 300 thùng nhựa)... (mã hs thuốc thú y pr/ mã hs của thuốc thú y) |
Duoc pham- CALCIUM CORBIERE BOX 3SUPX10 10ML KH, HSD: 01/2022, TC 5,774 BOX/ 1,593 CARTON... (mã hs duoc pham calc/ mã hs của duoc pham c) |
Thuốc thú y: Nuvitagel (120 g/tuýp, 30 tuýp/thùng.Tổng cộng: 17 thùng)... (mã hs thuốc thú y nu/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y: Effervita Amino (100 viên/hộp,100 hộp/thùng.Tổng cộng: 02 thùng)... (mã hs thuốc thú y ef/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y: Babevit (100 ml/chai, 20 chai/thùng.Tổng cộng: 01 thùng)... (mã hs thuốc thú y ba/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y: Aminovit (100 ml/chai, 25 chai/thùng.Tổng cộng: 02 thùng)... (mã hs thuốc thú y am/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y:Elecamin DB (20 ml/chai,240 chai/thùng.Tổng cộng: 04 thùng)... (mã hs thuốc thú yele/ mã hs của thuốc thú y) |
PANADOL EXTRA BOX BL10x12 TB KH (PANADOL EXTRA 120s). Batch: 9VH2040... (mã hs panadol extra b/ mã hs của panadol extr) |
PANADOL, BOX10 BL12 CT KH PANADOL (CAPLET 120s). Batch: 9VH1812, Batch: 9VH1813... (mã hs panadol box10/ mã hs của panadol box) |
Thuốc thú y:Vime-Canlamin (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng:05 thùng)... (mã hs thuốc thú yvim/ mã hs của thuốc thú y) |
TÂN DƯỢC ĐIỀU TRI HUYẾT ÁP, BLOOD PRESSURE AND CHOLESTEROL... (mã hs tân dược điều t/ mã hs của tân dược điề) |
Thuốc bổ gan Mintonin (cao cardus marianus,thiamine nitrate,pyridoxin hydrochloride,nicotinamide,calcium pantothenate).Hộp 10 vỉ x10 viên nang.Visa:VN-12518-11.Số lô:1906/07.NSX:11/2019.HD:11/2021:... (mã hs thuốc bổ gan mi/ mã hs của thuốc bổ gan) |
THUỐC NHỎ MẮT OCLUMED 16ML... (mã hs thuốc nhỏ mắt o/ mã hs của thuốc nhỏ mắ) |
Thuốc thú y MEDOX 20%, Lot: 1910239, 1L/ chai, Exp: 09/2021, Nhà sx: MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK ILAC VE KIMYA SAN. TIC. LTD.STI. Mới 100%... (mã hs thuốc thú y med/ mã hs của thuốc thú y) |
Tân dược EXOMUC hộp 30 gói x 1g cốm pha dung dịch uống (Acetylcysteine 200mg) Nhà SX Sophartex- France VN-15149-12. Số lô: 3756, 3757- SX: 9/2019, HSD: 9/2022... (mã hs tân dược exomuc/ mã hs của tân dược exo) |
Thuốc chống loãng xương DICARBO TABLET CHỨA CALCI 158MG(CALCI CITRAT 750MG);VITAMIN D 400IU(CHOLECALCIFEROL 4MG).Hộp10 vỉ x10 viên.Visa:VN-17560-13.Số lô: 19019/20/21/22. NSX: 10/2019.HD:10/2022.... (mã hs thuốc chống loã/ mã hs của thuốc chống) |
Tân dược: Fosamax Plus 70mg/2800IU (Acid alendronic.). Viên nén. Hộp 1 vỉ x 4 viên. Lot: S038487. NSX: 09/2019-HD: 03/2021. VN-18940-15. Nhà SX: Frosst Iberica, S.A- Spain.... (mã hs tân dược fosam/ mã hs của tân dược fo) |
Thuốc nghiên cứu AIN457 300mg/2ml/ giả dược Lot no: S0001E/SW398 hạn dùng: 31/08/2021 Nhà sx: Novatis Pharma AG hàng bảo quản lạnh 2-8 độ C Mã nghiên cứu: CAIN457A2302 mới 100%... (mã hs thuốc nghiên cứ/ mã hs của thuốc nghiên) |
Dexmedetomidine |
Acid Folinic |
Arginine |
Bột đông khô lactobacillus |
Calcipotriol |
Calcitriol |
Calciumfolinat |
Cobamamide |
Dibencozid |
dl-alpha tocopheryl acetat |
dl-al pha-Tocopheryl |
Hydroxocobalamin |
Mecobalamin |
Niacinamid |
Phytomenadione |
Pyridoxin hydroclorid |
Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol) |
Vitamin E (tocoferol) |
Vitamin H (Biotine) |
Vitamin K |
Vitamin PP (Nicotinamid) |
Calcium Plus. Calcium Carbonate; Vitamin D (Ergocalciferol). Viên nang mềm |
Calcium- Sandoz D3 600/400. Calcium Carbonat; Calcium Lactat Gluconat, cholecalciferol. Viên sủi bọt |
Calcium With Vitamin D Tab.. Calcium Carbonate; Vitamin D3. Viên nén bao phim |
Calprim. Dầu anh thảo, can xi (dạng carbonat); vitamin D3. Viên nang mềm |
Caprimida D. Calcium carbonat (dưới dạng vỏ sò); Vitamine D3. Viên nang |
Caprimida D Forte. Calcium Carbonate (dưới dạng vỏ sò); Vitamine D3. Viên nang |
Cartivit. Calci carbonat; Vitamin D3. Viên nén |
Daehwaharis. Cholecalciferol; Oystershell Powder (Vỏ sò). Viên nang mềm |
Deptone. Calcium Carbonate; Vitamin D3. Viên nang mềm |
Ideos 500mg/400IU. Calci carbonat; Cholecalciferol. Viên nhai |
Inbionettorecals Soft capsule. Precipitated Calcium carbonate; concentrated Cholecalciferol. Viên nang mềm |
Natecal D3. Calci carbonat; Cholecalciferol. Viên nén nhai |
Orthocal D. Calci Carbonate; Vitamin D3. Viên nén bao phim |
Ossisoft. Calcium; Alfacalcidol. Viên nang mềm |
Seoca Tab. Calci lactat; Calci gluconat; Calcium carbonate; hạt ergocalciferol. Viên nén bao phim |
Stedman M-Cal 250. Calci carbonate; Cholecalciferol; Magnesium sulphate. Viên nén bao phim |
Tomical. Oyster Shell Powder; Dry Cholecalciferol. Viên nén bao phim |
UBB Omega-3 Alaska Fish Oil. EPA (Eicosapentaenoic acid); DHA (Docosahexaenoic Acid); Vitamin E. Viên nang mềm |
Cyanocobalamin |
Thuốc ENERVON FILM CAP 120 - Số GP: 674/QLD-KD - Hộp 20 vỉ x 6 viên |
Thuốc ENERVON FILM CAP 30 - Số GP: 674/QLD-KD - Hộp 1 chai 30 viên |
ADIPHELIN VN-10871-10 Thuốc tân dược chứa Vitamin D3 Hộp 1 lọ 10ml. Hạn SD tháng 06/2014) |
ADIPHELIN VN-10871-10 Thuốc tân dược chứa Vitamin D3 Hộp 1 lọ 10ml. Hạn SD tháng 06/2014) (F.O.C) |
AMINOHEX Inj (L-Isoleucine; L-Leucine; Lysine...), Hộp/1chai 250ml dung dịch tiêm truyền, VN-7213-08, LotNo:01KAFF3, Exp.Date:27/11/2014. |
Tân dược BRIOZCAL TABLETS (Calcium Carbonate & Vit D3). SĐK: VN-12270-11. NSX: 02/2012, Hạn dùng: 02/2015. Số lô: 026128, 026129. Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim. Hàng mới 100% |
Tân dược : Morecal Solf Cap Hộp 20 vỉ X 5 viên (Calcium Carbonate, Cholecalciferol) - Lô : 215201 - NSX : 27/01/12 - 26/01/15 - Số visa : VN-3647-07 |
VIK 1(Phytonadione 10mg/ml)VN-12480-11 thuốc thành phẩm có tác dụng trong phòng ngừa và điều trị chảy máu ở trẻ em,hộp 10 ống dung dịch tiêm,mới 100%.Lot no:1115AI6,NSX:30/11/2011,HSD:29/11/2014 |
Thuốc tân dược LYSICALFER (Calcium carbonat, Mangesium hydroxit, Zine sulfat,Vitamin D3,L-Lysine HCL) Hộp 1 lọ 120ml, Visa: VN-5907-08, ngày sx:13/12/2011, ngày hh: 12/06/2013, nhà sx: TWILIGHT LITAKA PHARMA LTD/INDIA |
Thuốc tân dược OSALYSIN SYRUP (Multivitamin + Mineral) Hộp 1 lọ 60ml, Visa: VN-8482-09, ngày sx:14/11/2011, ngày hh: 13/11/2014, nhà sx: TWILIGHT LITAKA PHARMA LTD/INDIA |
Thuốc thú y Neobro 1Kg (hoạt tính chính:Vitamins,amino acids) (100g/goi,10goi/can);Batch no:20A001;Manufac date:01/201;Exp:01/2015 |
Thuốc thú y Neobro 20Kg (hoạt tính chính:Vitamins,amino acids) (100g/goi,200goi/thựng);Batch no:20A001;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015 |
Thuốc thú y Neobro 50Kg (hoạt tính chính:Vitamins,amino acids) (250g/goi,200goi/thựng);Batch no:20A002;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015 |
Thuốc thú y Therapy 20kg(100g/gói,200gói/thùng) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc thú y thủy sản BIO TUFF (10kg/bao) |
Thuốc thú y thủy sản D.O TUFF (10kg/bao) |
Thuốc thú y soluble ADE 100g/gói trong xô10kg bổ sung nguồn vitamin A,D,E. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104/QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y. |
Thuốc thú y soluble ADE 100g/gói trong xô1kg bổ sung nguồn vitamin A,D,E. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104/QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y. |
Thuốc thú y soluble Vitamix 100g/gói trong xô1kg bổ sung phòng trị các bệnh do thiếu vitamin. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104/QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y. |
Thuốc thú y soluble Vitamix 1kg/gói trong xô1kg bổ sung phòng trị các bệnh do thiếu vitamin. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104/QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y. |
Thuốc thú y Vitamin B Kompleks Inj 100ml (hoạt tính chính:Vitamin B1,B2,B6 và các vitamin khác) (100ml/chai,12chai/hop);Batch no:10L222,10L223,10L224,10L225;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014 |
Thuốc thú y, ACTMIX LAYER( 20KG), chứa các vitamin B1,B2,B3,E,...và khoáng chất Mn, Fe,Cu,Zn, có công dụng phòng trị bệnh thiếu vitamin và khoáng chất cho gà đẻ, hàng mới 100% |
Thuốc thú y, DUFAVIT AD3E 80/40/20 inj 100ml, trị thiếu vitamin, amino axit, do stress, nhu cầu sinh trưởng, hấp thu kém vì thức ăn kém phẩm chất, giảm tính thèm ăn hoặc ốm yếu, hàng mới 100% |
Thuốc điều trị gan dạng tiêm : Hanseo Hepadif inj Hộp 10 lọ ( Carnitine orotate, Liver extract antitoxic fraction, dl.carnitin, adenosine, Vitamin B6, B12 ) VN-12187-11 SX: 12/2011 HD: 12/2014 NSX: Celltrion Pharma Inc Korea |
Tân dược: BIOBABY, Hộp 1 lọ 100g cốm cho trẻ em, hoạt chất:lactobacillus sporogenes, Clostridium butyricum, Bacillus Subtilis...., số lô: S12045---80, V01001----29, nsx: 12/2011, 01/2012, hd: 12/2013, 01/2014, VN-9848-10 |
Tân dược STEROGYL 2,000,000UI/100ml. Hộp 1lọ 20ml. SĐK: VN-10250-10 (thành phẩm tân dược Ergocalciferol dạng giọt dùng cho trẻ em). LOT: 1065B NSX: 04/2011 HD: 04/2016 |
Tân dược STEROGYL 2,000,000UI/100ml. Hộp 1lọ 20ml. SĐK: VN-10250-10 (thành phẩm tân dược Ergocalciferol dạng giọt dùng cho trẻ em). LOT: 1065B NSX: 04/2011 HD: 04/2016 (hàng FOC) |
CYCLOPOWER VN-12969-11 (Thuốc chứa Calci Carbonat và Vitamin D3. Hộp 1 lọ 60ml.Hạn SD tháng 12/2013) |
Tân dược: BIOBABY, Hộp 1 lọ 100g cốm cho trẻ em, hoạt chất:lactobacillus sporogenes, Clostridium butyricum, Bacillus Subtilis......, số lô: S11063---80, S12001----15, nsx: 11,12/2011, hd: 11,12/2013, VN-9848-10 |
Tân dược: MEDPHADION DROPS, (TP: Phytomenadione: nhũ dịch uống 20mg/ml), chai 5ml, lô: 010112, sx: 01/2012, hạn dùng: 01/2014. Visa No: VN-6947-08. |
SAFERON (Phức hợp sắt III Hydroxid Polymaltose, Folic acid), Hộp/30v nén nhai-Sắt nguyên tố 100mg, Folic acid 500mcg, VN-14181-11, BatchNo:01111815, 01111847, 01111856, 01111948, &01111949, Exp.Date:08, 10, 11, &23/02/2014. |
RIGATON (Arginine Tidiacicate 200mg), Hộp/100v nang mềm, VN-8866-09, BatchNo:11001, Exp.Date:18/11/2013. |
SISCOZOL. VN-2623-07 (Thuốc có tác dụng bổ sung khoáng chất và vitamin chứa Calcium lactate, Calcium gluconate, Dried Ergocalciferol. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Hạn dùng: 11/2013) |
Thuốc thú y Introvit A+ WS(1000g) - (hoạt chất: Vitamin A, D3,E, B1, B2, B6, B12, C, K3, Nicotinamide, Folic acid, Biotin, Choline chloride, Amino acid) dạng uống - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y Therapy 50Kg (hoạt tính chính:Oxytetracycline HCl,Amprollium HCl) (250g/goi,200goi/thựng);Batch no:10K124;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014 |
Thuốc thú y thủy sản SUPER BENTHOS (10kg/bao) |
Thuốc thú y thủy sản XC 90 (1kg/can, 12can/thùng) |
Thuốc thú y thủy sản XC 90 (3kg/xô, 6xô/thùng) |
Thuốc thú y Strong Egg 20Kg (hoạt tính chính:vitamins,amino acid)(100g/goi,200goi/thựng);Batch no:10L021;Manufac date:06/2011;Exp:1206/2013 |
Thuốc thú y Strong Egg 50Kg (hoạt tính chính:vitamins,amino acid)(250g/goi,200goi/thựng);Batch no:10L021;Manufac date:06/2011;Exp:1206/2013 |
Thuốc thú y : Carasil lnj (lọ 50ml - Dạng tiêm); ( Lot no : N5217) ; (Man.Date : 16/11/2011 - Exp.Date :15/11/2013) đã đóng gói để bán lẻ. |
Thuốc thú y : Carasil.lnj ( lọ 100ml - Dạng tiêm); ( Lot no : N5218) ; (Man.Date : 17/11/2011 - Exp.Date :16/11/2013 ) đã đóng gói để bán lẻ. |
Thuốc tân dược:PM NEXT G CAL NSX: 03/11/2011 HD: 03/11/2014. Nhà sx: Probiotec Pharma Pty Ltd. Quy cách: Hộp 60 viên. Visa No.: VN1-506-11 |
Thuốc tân dược :INDOHEMA (vitamins and hematics) Visa:VN- 6329-08.hộp 10 vỉ xé x 10 viên.Lô:E4K0:09,10,11,31,61,62,65,66,78,79,80. hd:11/2015. NSX:PT Emba Megafarma, Indonexia. |
Thuốc tân dược : Celemin 10 plus (Dung dịch tiêm truyền) 250ml/chai - Hỗn hợp amino acid .NSX : Claris lifesciences limited - India .Ngày SX :12.2011. HD :11.2013 .Số visa : VN-10985-10 |
Thuốc sát trùng nước ao nuôi thủy sản HG 99 (1kg/can, 12can/thùng) |
Tân dược: VITAMIN D3 B.O.N 200.000UI/ml Solution Injectable IM Buvable Hộp/1 ống /1ml (SX:06/2011 HD:07/2015 LOT:HP092) (cholecalciferol) |
Tân dược: VITOCAL (TP: Calci carbonat, Magne hydrixit, kẽm sulfat, Vitamin D: viên nén bao phim) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: 1501, 1502, 1503, 1504, sx: 11/2011, hd: 11/2014. Visa No: VN-4970-10. |
Tân dược: VALACAL (TP: Calci carbonat, Magne hydrixit, kẽm sulfat, Vitamin D) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: VLC-1101, VLC-1102, VLC-1103, VLC-1104, VLC-1105, VLC-1106, sx: 10, 11/2011, hd: 10, 11/2014. Visa No: VN-13548-11. |
Tân dược ENAT 400, hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa:4035-07; Lot: 11122G, 11121E; Exp.date: 11/2014 |
Tân dược ENAT 400, hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa:4035-07; Lot: 11123E; Exp.date: 11/2014 |
Tân dược : MAXCAL hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim; Visa : VN-11194-10; Lot: 4249; Exp.date: 01/2014 |
COMPOUND PREMIX 2033 (Thức ăn bổ sung cho thủy sản) |
COMPOUND PREMIX 932 (Thức ăn bổ sung cho thủy sản) |
COMPOUND PREMIX A701 (Thức ăn bổ sung cho thủy sản) |
COMPOUND PREMIX B208 (Thức ăn bổ sung cho thủy sản) |
Tân dược: BIOBABY, Hộp 1 lọ 100g cốm cho trẻ em, hoạt chất:lactobacillus sporogenes, Clostridium butyricum, Bacillus Subtilis......, số lô: S11063---80, S12001----15, nsx: 11,12/2011, hd: 11,12/2013, VN-9848-10 |
Bổ sung hỗn hợp vitamin, khoáng, axit amin vào trong thức ăn chăn nuôi: KC-POL (1 kg/gói, 20 gói/ctn, lô: 111201, HD: 12/2013) |
HEPGARON SOFTCAP. VN-6173-08 (Thuốc điều trị hỗ trợ trong các bệnh về gan chứa Cao madus marianus, Thiamin HCl. Hộp 20 vỉ x 5 viên nang mềm. Hạn dùng: 12/2013) |
Thuốc thú y soluble Vitamix 100g/gói trong xô1kg bổ sung phòng trị các bệnh do thiếu vitamin. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104/QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y. |
Thuốc thú y soluble Vitamix 1kg/gói trong xô1kg bổ sung phòng trị các bệnh do thiếu vitamin. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104/QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y. |
Thuốc thú y Neobro 1Kg (hoạt tính chính:Vitamins,amino acids) (100g/goi,10goi/can);Batch no:20A001;Manufac date:01/201;Exp:01/2015 |
Thuốc thú y Neobro 20Kg (hoạt tính chính:Vitamins,amino acids) (100g/goi,200goi/thựng);Batch no:20A001;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015 |
Thuốc thú y Neobro 50Kg (hoạt tính chính:Vitamins,amino acids) (250g/goi,200goi/thựng);Batch no:20A002;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015 |
Thuốc thú y Therapy 20kg(100g/gói,200gói/thùng) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc thú y Vitamin B Kompleks Inj 100ml (hoạt tính chính:Vitamin B1,B2,B6 và các vitamin khác) (100ml/chai,12chai/hop);Batch no:10L222,10L223,10L224,10L225;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014 |
Thuốc thú y, DUFAVIT AD3E 80/40/20 inj 100ml, trị thiếu vitamin, amino axit, do stress, nhu cầu sinh trưởng, hấp thu kém vì thức ăn kém phẩm chất, giảm tính thèm ăn hoặc ốm yếu, hàng mới 100% |
Tân dược: MEDICRAFT NATURAL VITAMIN E 400UI Lọ 30 viên; Visa: VN-7266-08; Lot: 11202B; Exp.date: 12/2014 |
Tân dược: KAPLUS-D FORTE (Calcium Carbonate (dưới dạng vỏ sò); Vitamin D3). Mỗi viên chứa Calcium 500mg; Vitamin D3 400IU. Hộp 3 vỉ x 10 viên nang. Lot: J111420. NSX: 10/2011 - HD: 10/2013. VN-5554-10 |
Tân dược: ZINCVIET (Kẽm sulphat monohydrat 120mg), Hộp/1chai 60ml cốm pha hỗn dịch, VN-9941-10, BatchNo:11006 -amp;11007, Exp.Date:14 -amp;24/12/2014. |
Tân dược: ZINCVIET (Kẽm sulphat monohydrat 120mg), Hộp/1chai 60ml cốm pha hỗn dịch, VN-9941-10, BatchNo:11007, Exp.Date:24/12/2014, (FOC). |
Thuốc thú y Strong Egg 20Kg (hoạt tính chính:vitamins,amino acid)(100g/goi,200goi/thựng);Batch no:10L021;Manufac date:06/2011;Exp:1206/2013 |
Thuốc thú y Strong Egg 50Kg (hoạt tính chính:vitamins,amino acid)(250g/goi,200goi/thựng);Batch no:10L021;Manufac date:06/2011;Exp:1206/2013 |
Thuốc thú y Neobro 1Kg (hoạt tính chính:Vitamins,amino acids) (100g/goi,10goi/can);Batch no:10K169;Manufac date:11/2011;Exp:11/2013 |
Thuốc thú y Neobro 20kg (100g/gói 200gói/thùng) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc thú y Introvit (100ml) - ( hoạt chất: Vitamin) dạng tiêm - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y : Carasil.lnj ( lọ 100ml - Dạng tiêm); ( Lot no : N5218) ; (Man.Date : 17/11/2011 - Exp.Date :16/11/2013 ) đã đóng gói để bán lẻ. |
Thuốc thú y: Stress lyte plus, 1kg/hộp. Dùng để phòng và trị các bệnh do thiểu Vitamin và khoáng. Hàng phù hợp thông tư 31/2011/TT-BNNPTNT ngày 21/04/2011 của Cục Thú Y |
Thuốc thú y Introvit A+ WS(1000g) - (hoạt chất: Vitamin A, D3,E, B1, B2, B6, B12, C, K3, Nicotinamide, Folic acid, Biotin, Choline chloride, Amino acid) dạng uống - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
0.5% PREMIX P2805 - thức ăn bổ sung cho thủy sản |
Tân dược ENAT 400, hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa:4035-07; Lot: 11122G, 11121E; Exp.date: 11/2014 |
Tân dược ENAT 400, hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa:4035-07; Lot: 11123E; Exp.date: 11/2014 |
Dược phẩm VIOSTEROL chứa Vitamin D3 1600 IU/ml Hộp 1 lọ 5ml dung dịch uống, tác dụng chống còi xương Nhà SX Laboratorios Celsius S.A. Số visa VN-7059-08, Số lô 17962 NSX 10/01/2012 HSD 31/01/2015 |
SAFERON (Phức hợp sắt III Hydroxid Polymaltose, Folic acid), Hộp/30v nén nhai-Sắt nguyên tố 100mg, Folic acid 500mcg, VN-14181-11, BatchNo:01111815, 01111847, 01111856, 01111948, &01111949, Exp.Date:08, 10, 11, &23/02/2014. |
RIGATON (Arginine Tidiacicate 200mg), Hộp/100v nang mềm, VN-8866-09, BatchNo:11001, Exp.Date:18/11/2013. |
Tân dược: BIOBABY, Hộp 1 lọ 100g cốm cho trẻ em, hoạt chất:lactobacillus sporogenes, Clostridium butyricum, Bacillus Subtilis...., số lô: S12045---80, V01001----29, nsx: 12/2011, 01/2012, hd: 12/2013, 01/2014, VN-9848-10 |
Tân dược STEROGYL 2,000,000UI/100ml. Hộp 1lọ 20ml. SĐK: VN-10250-10 (thành phẩm tân dược Ergocalciferol dạng giọt dùng cho trẻ em). LOT: 1065B NSX: 04/2011 HD: 04/2016 |
Tân dược STEROGYL 2,000,000UI/100ml. Hộp 1lọ 20ml. SĐK: VN-10250-10 (thành phẩm tân dược Ergocalciferol dạng giọt dùng cho trẻ em). LOT: 1065B NSX: 04/2011 HD: 04/2016 (hàng FOC) |
Tân dược: VITAMIN D3 B.O.N 200.000UI/ml Solution Injectable IM Buvable Hộp/1 ống /1ml (SX:06/2011 HD:07/2015 LOT:HP092) (cholecalciferol) |
Thuốc thú y Therapy 20Kg (hoạt tính chính:Oxytetracycline HCl,Amprollium HCl) (100g/goi,200goi/thựng);Batch no:10KL124;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014 |
Thuốc thú y Therapy 50Kg (hoạt tính chính:Oxytetracycline HCl,Amprollium HCl) (250g/goi,200goi/thựng);Batch no:10K124;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014 |
Thuốc thú y Neobro 20Kg (hoạt tính chính:Vitamins,amino acids) (100g/goi,200goi/thựng);Batch no:10K176;Manufac date:12/2011;Exp:12/2013 |
Thuốc thú y Neobro 50Kg (hoạt tính chính:Vitamins,amino acids) (250g/goi,200goi/thựng);Batch no:10K177;Manufac date:12/2011;Exp:12/2013 |
Thuốc thú y Vitamin B Kompleks Inj 100ml (hoạt tính chính:Vitamin B1,B2,B6 và các vitamin khác) (100ml/chai,12chai/hop);Batch no:10K200,10K201;Manufac date:11/2011;Exp:11/2013 |
Thuốc thú y, DUFAVIT AD3E 100/20/20 oral 1lít,trị thiếu vitamin, amino axit, do stress, nhu cầu sinh trưởng, hấp thu kém vì thức ăn kém phẩm chất, giảm tính thèm ăn hoặc ốm yếu, hàng mới 100% |
Thuốc thú y: instress, 100g/ gói trong xô 10kg. Cung cấp Vitamin, đồng thời phối hợp các chất diện giải chống Stress tức thời.. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104 QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y |
Thuốc thú y Neobro 50Kg (hoạt tính chính:Vitamins,amino acids) (250g/goi,200goi/thựng);Batch no:20A002;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015 |
Thuốc Tân Dược: IROFAS SYRUP 150ml ( Sắt III Hydroxide Polymaltose 1,500mg, Acid Folic60.0mg, Ascorbic acid 3000mg/150ml). Visa No: VN-13052-11. NSX: 01/2012. HSD: 01/2015. Hộp 1 chai 150ml. |
Thuốc Tân Dược: IROFAS SYRUP 150ml ( Sắt III Hydroxide Polymaltose 1,500mg, Acid Folic60.0mg, Ascorbic acid 3000mg/150ml). Visa No: VN-13052-11. NSX: 01/2012. HSD: 01/2015. Hộp 1 chai 150ml. Hàng FOC |
Thuốc tân dược:PM NEXT G CAL NSX: 19/01/2012 HD: 19/01/2015. Nhà sx: Probiotec Pharma Pty Ltd. Quy cách: Hộp 60 viên. Visa No.: VN1-506-11 |
Thuốc thú y : Carasil lnj (lọ 50ml - Dạng tiêm); ( Lot no : N5217) ; (Man.Date : 16/11/2011 - Exp.Date :15/11/2013) đã đóng gói để bán lẻ. |
Thuốc tân dược : Celemin 10 plus (Dung dịch tiêm truyền) 250ml/chai - Hỗn hợp amino acid .NSX : Claris lifesciences limited - India .Ngày SX :12.2011. HD :11.2013 .Số visa : VN-10985-10 |
Tân dược: VITOCAL (TP: Calci carbonat, Magne hydrixit, kẽm sulfat, Vitamin D: viên nén bao phim) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: 1501, 1502, 1503, 1504, sx: 11/2011, hd: 11/2014. Visa No: VN-4970-10. |
Tân dược: KAPLUS-D FORTE (Calcium Carbonate (dưới dạng vỏ sò); Vitamin D3). Mỗi viên chứa Calcium 500mg; Vitamin D3 400IU. Hộp 3 vỉ x 10 viên nang. Lot: J111420. NSX: 10/2011 - HD: 10/2013. VN-5554-10 |
Tân dược: MEDICRAFT NATURAL VITAMIN E 400UI Lọ 30 viên; Visa: VN-7266-08; Lot: 11202B; Exp.date: 12/2014 |
Thuốc thú y soluble ADE 100g/gói trong xô10kg bổ sung nguồn vitamin A,D,E. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104/QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y. |
Thuốc thú y soluble ADE 100g/gói trong xô1kg bổ sung nguồn vitamin A,D,E. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104/QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y. |
Thuốc thú y: Electrolyte Blend, 100g/ gói trong xô 10kg. Dùng để bổ sung hỗn hợp chất điện giải và vi khoáng. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104 QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y |
Thuốc thú y Strong Egg 50Kg (hoạt tính chính:vitamins,amino acid)(250g/goi,200goi/thựng);Batch no:10L021;Manufac date:06/2011;Exp:1206/2013 |
Thuốc thú y Neobro 50Kg (hoạt tính chính:Vitamins,amino acids) (250g/goi,200goi/thựng);Batch no:10K177;Manufac date:12/2011;Exp:12/2013 |
Thuốc thú y Therapy 50Kg (hoạt tính chính:Oxytetracycline HCl,Amprollium HCl) (250g/goi,200goi/thựng);Batch no:10K124;Manufac date:12/2011;Exp:12/2014 |
Thuốc thú y, DUFAMINOVIT ORAL 1lit,trị thiếu vitamin, amino axit, do stress, nhu cầu sinh trưởng, hấp thu kém vì thức ăn kém phẩm chất, giảm tính thèm ăn hoặc ốm yếu, hàng mới 100% |
Tân dược : Morecal Solf Cap Hộp 20 vỉ X 5 viên (Calcium Carbonate, Chlecalciferol) - Lô : 215104 - NSX : 21/10/11 - 20/10/14 - Số visa : VN-3647-07 |
Thuốc thú y: instress, 100g/ gói trong xô 10kg. Cung cấp Vitamin, đồng thời phối hợp các chất diện giải chống Stress tức thời.. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104 QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y |
Thuốc thú y: Stress lyte plus, 1kg/hộp. Dùng để phòng và trị các bệnh do thiểu Vitamin và khoáng. Hàng phù hợp thông tư 31/2011/TT-BNNPTNT ngày 21/04/2011 của Cục Thú Y |
Tân dược: BIOBABY, Hộp 1 lọ 100g cốm cho trẻ em, hoạt chất:lactobacillus sporogenes, Clostridium butyricum, Bacillus Subtilis...., số lô: S12045---80, V01001----29, nsx: 12/2011, 01/2012, hd: 12/2013, 01/2014, VN-9848-10 |
Tân dược STEROGYL 2,000,000UI/100ml. Hộp 1lọ 20ml. SĐK: VN-10250-10 (thành phẩm tân dược Ergocalciferol dạng giọt dùng cho trẻ em). LOT: 1065B NSX: 04/2011 HD: 04/2016 |
Tân dược STEROGYL 2,000,000UI/100ml. Hộp 1lọ 20ml. SĐK: VN-10250-10 (thành phẩm tân dược Ergocalciferol dạng giọt dùng cho trẻ em). LOT: 1065B NSX: 04/2011 HD: 04/2016 (hàng FOC) |
Tân dược ENAT 400, hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa:4035-07; Lot: 11120B; Exp.date: 11/2014 |
Tân Dược CALPRIM (Evening Primrose oil ,calcium carbonate ,vit D3 ) ,H/30 viên ,lot:B001+B00211J ,hsd: 09/2014.SĐK: VN-10805-10 |
Tân dược : Morecal Solf Cap Hộp 20 vỉ X 5 viên (Calcium Carbonate, Chlecalciferol) - Lô : 215104 - NSX : 21/10/11 - 20/10/14 - Số visa : VN-3647-07 |
Thuốc thú y soluble ADE 100g/gói trong xô10kg bổ sung nguồn vitamin A,D,E. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104/QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y. |
Thuốc thú y soluble ADE 100g/gói trong xô1kg bổ sung nguồn vitamin A,D,E. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104/QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y. |
Thuốc thú y soluble Vitamix 100g/gói trong xô1kg bổ sung phòng trị các bệnh do thiếu vitamin. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104/QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y. |
Thuốc thú y soluble Vitamix 1kg/gói trong xô1kg bổ sung phòng trị các bệnh do thiếu vitamin. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104/QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y. |
Thuốc thú y: instress, 1kg/ gói trong xô 10kg. Cung cấp Vitamin, đồng thời phối hợp các chất diện giải chống Stress tức thời.. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104 QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y |
Thuốc thú y: Electrolyte Blend, 100g/ gói trong xô 10kg. Dùng để bổ sung hỗn hợp chất điện giải và vi khoáng. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104 QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y |
Thuốc thú y,ADEK 126 WSP PK ( 1KG), là thuốc thành phẩm có chứa vitamin B1, B2,B6,B12, E,...dùng cho vịt, gà, lợn, hàng mới 100% |
SAFERON (Phức hợp sắt III Hydroxid Polymaltose, Folic acid), Hộp/30v nén nhai-Sắt nguyên tố 100mg, Folic acid 500mcg, VN-14181-11, BatchNo:01111815, 01111847, 01111856, 01111948, &01111949, Exp.Date:08, 10, 11, &23/02/2014. |
Tân dược: VITOCAL (TP: Calci carbonat, Magne hydrixit, kẽm sulfat, Vitamin D: viên nén bao phim) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: 1501, 1502, 1503, 1504, sx: 11/2011, hd: 11/2014. Visa No: VN-4970-10. |
Tân dược: VALACAL (TP: Calci carbonat, Magne hydrixit, kẽm sulfat, Vitamin D) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: VLC-1101, VLC-1102, VLC-1103, VLC-1104, VLC-1105, VLC-1106, sx: 10, 11/2011, hd: 10, 11/2014. Visa No: VN-13548-11. |
Thuốc Tân Dược: IROFAS SYRUP 150ml ( Sắt III Hydroxide Polymaltose 1,500mg, Acid Folic60.0mg, Ascorbic acid 3000mg/150ml). Visa No: VN-13052-11. NSX: 01/2012. HSD: 01/2015. Hộp 1 chai 150ml. |
Tân Dược CALPRIM (Evening Primrose oil ,calcium carbonate ,vit D3 ) ,H/30 viên ,lot:B001+B00211J ,hsd: 09/2014.SĐK: VN-10805-10 |
RIGATON (Arginine Tidiacicate 200mg), Hộp/100v nang mềm, VN-8866-09, BatchNo:11001, Exp.Date:18/11/2013. |
Thuốc thú y: instress, 1kg/ gói trong xô 10kg. Cung cấp Vitamin, đồng thời phối hợp các chất diện giải chống Stress tức thời.. Hàng phù hợp giấy chứng nhận số 104 QLT/GCN ngày 10/11/2008 của Cục Thú Y |
Thuốc tân dược :INDOHEMA (vitamins and hematics) Visa:VN- 6329-08.hộp 10 vỉ xé x 10 viên.Lô:E4K0:09,10,11,31,61,62,65,66,78,79,80. hd:11/2015. NSX:PT Emba Megafarma, Indonexia. |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 30:Dược phẩm |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 30045099 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
5% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045099
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 0 |
01/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-30/06/2020 | 0 |
01/07/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 0 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30045099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 30045099
Bạn đang xem mã HS 30045099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30045099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30045099: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 21: Bảng mã số HS đối với danh mục thuốc thú y, nguyên liệu thuốc thú y được phép nhập khẩu lưu hành tại Việt Nam | Xem chi tiết | ||
2 | Danh Mục 1: Danh Mục thuốc độc, nguyên liệu độc làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa | Xem chi tiết | ||
3 | Danh Mục 8: Danh Mục thuốc chỉ chứa 01 thành Phần dược chất xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa | Xem chi tiết | ||
4 | Danh Mục 9: Danh Mục thuốc dạng phối hợp xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa | Xem chi tiết | ||
5 | Phân nhóm 4.1: Hàng hóa nhập khẩu rủi ro về hàng giả, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.