cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Thuốc khử trùng
Sản phẩm thuốc thú y- ASEPTIC SOLUTION 5L per BT. Hàng mới 100%. Quy cách đóng gói: 5Lít/chai. Hàng mới 100%... (mã hs sản phẩm thuốc/ mã hs của sản phẩm thu)
Thuốc thú y: Vime Blue Spray (250 ml/chai, 16 chai/thùng.Tổng cộng: 125 thùng)... (mã hs thuốc thú y vi/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y: Protect Plus Gold (20 g/gói.Tổng cộng: 3,000 gói)... (mã hs thuốc thú y pr/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc thú y: PANKILL. Lot: 59PAK231/232/233/234/235/236, sx: 11/2019, hsd; 11/2021, nsx: Komipharm international co.,ltd.... (mã hs thuốc thú y pa/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc Betadine Antiseptic Solution 10%w/v (TP chính: Povidon iod 10%kl/tt) Dung dịch dùng ngoài. Hộp 1 chai chứa 30ml. Số ĐK:VN-19506-15. Số lô:19K599E5, 19K603E5(HSD:11.2024) 19L642E5(HSD:12.2024)... (mã hs thuốc betadine/ mã hs của thuốc betadi)
Gel dưỡng vùng mắt Blefari TTO có tác dụng chống nhiễm trùng 10grHSX:JEOMEDILACVESAGLIK URUNLERI A.S theo kquả ploại trang thiếtbị y tế số:1016/180000028/PCBPL-BYTngày 15.11.2019... (mã hs gel dưỡng vùng/ mã hs của gel dưỡng vù)
Dầu gội vùng mắt Blefari TTO có tác dụng chống nhiễm trùng 45mlHSX:JEOMED ILAC VE SAGLIK URUNLERI A.S, theo kquả ploại trang thiếtbị y tế số:1016/180000028/PCBPL-BYTngày 15.11.2019... (mã hs dầu gội vùng mắ/ mã hs của dầu gội vùng)
Argyrol
Benzalkonium Chloride
Bismuth subsitrat
Bitmut citrate
Chlorhexidine
Clohexidin
Crotamiton
Đồng sulfat
Ethyl ester của acid béo gắn Iode
Ethyl ester của acid béo gắn Iode
Fluconazole
Hexamidine di-isethinonate
Iod
Kali Iodid
Kẽm gluconat
Kẽm oxyd
Kẽm sulfat
Kẽm Undecylenat
Menthol
Mercurochrome
Mesalamine
Natri Chloride
Natri Fluoride
Nifuroxazide
Picloxydin
Povidone K25
Povipdone Iodine
Triclosan
Xanh methylen
Dermobacter. Benzalkonium Chloride; Chlorhexidine Digluconate. Dung dịch tạo bọt dùng ngoài da
Tân dược: CELTONAL, tab, 200mg. H/10x10tab. HC: Ketoconazole. SĐK: VN-13215-11. Bat: 12KNT02. Exp: 02/2015.
Chế phẩm diệt khuẩn (Sát trùng da) - SOFTAMAN BOTTLE (DP) VN 500ML (19120) SĐK: VNDP-HC-220-03-10
Tân dược(Dung dịch sát trùng âm đạo): BETADINE VAGINAL DOUCHE 10% (Povidone iodine).H/1 Chai 125ml.Lot :11L188K5,12B017K5. NSX: 12/2011,02/2012.NHH :12/2014,02/2015. VN-14885-12
Tân dược: Flucomedil (Fluconazole), Viên nang cứng 150mg, Hộp 1 vỉ x 1 viên. Lot: E5K051. NSX: 10/2011. HD: 10/2014. VN-13266-11.
Chế phẩm sát khuẩn da và niêm mạc . Loại : Chai 100ML. Hàng mới 100%.
Chế phẩm sát khuẩn; 20490 CIDEX* OPA SOLUTION 5L, (01 thùng /2 Bình /5lít, hàng mới 100%).-#xD;-#xA;
Chế phẩm sát khuẩn; 2258 CIDEZYME 1 LITRE, (Chai/1lít, hàng mới 100%).-#xD;-#xA;-#xD;-#xA;
Chế phẩm sát khuẩn; 60088 MICROSHIELD ANTIMICROBIAL HANDGEL 500 ML, (01 thùng/12 Chai/500ml, hàng mới 100%)-#xD;-#xA;-#xD;-#xA;
Chế phẩm sát khuẩn; HRUB05E MICROSHIELD HANDRUB 500ML, (Chai/500ml, hàng mới 100%)-#xD;-#xA;-#xD;-#xA;
Chế phẩm sát khuẩn; M450001 MICROSHIELD 4% CHLORHEXIDINE GLUCONATE HANDWASH 500ML-#xD;-#xA;, (Chai/500ml, hàng mới 100%).-#xD;-#xA;
Chế phẩm sát khuẩn; SPR25 PRESEPT DISINFECTANT TABLET 2.5G 100S-#xD;-#xA;, (lọ/100viên 2,5g, hàng mới 100%).-#xD;-#xA;
Thuốc sát trùng thú y: Bioclean (5 lít/bình, lô: 501220, 501221, 501227, HD: 01/2014)
Thuốc sát trùng thú y: HCG 150 (20 lít/drum, lô: 006170, 006171, HD: 08/2015)
Thuốc sát trùng thú y: Iodox (500ml/chai, lô: 410635, HD: 11/2013)
Thuốc sát trùng thú y: OMNICIDE (5 lít/bình, 4 bình/ctn, lô: 43798A, 43798B, 43798C, HD: 11/2013)
Thuốc sát trùng diệt khuẩn : Protect all FF, 5L
Thuốc thú y : TH4+ 200 litres. Lot: 106884, 107156, 107158, 107170, sx: 09,10/2011, hsd: 09,10/2015, nsx: Laboratories sogeval. (200 Lít/drum, 40drums = 10pallets)
Thuốc thú y ANTISEP 120ml (120ml/chai,12 chai/hộp ) phù hợp với TT19/2010/TT-BNNPTNT
Thuốc thú y Antisep 120ml (hoạt tính chính:iodine,Potassium iodide) (120ml/chai,12chai/hop);Batch no:10K249,10K251;Manufac date:11/2011;Exp:11/2014
Thuốc thú y ANTISEP 1L (1l/chai ) phù hợp với TT19/2010/TT-BNNPTNT
Thuốc thú y Lincospectoject (hoạt tính chính:Lincomycin HCL,Spectinomycin) (1chai/100ml);Batch no:1112117;Manufac date:26/12/2011;Exp:25/12/2014
Thuốc thú y Vermixon Oral Solution 1 L (hoạt tính chính:piperazine hexahydrate)(1L/chai,1chai/hop);Batch no:20A007;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015
Thuốc thú y Respiratrek Inj 120ml (hoạt tính chính:Sulphamethoxazole,Trimethoprin) (120ml/chai,12chai/hop);Batch no:20A001,20A002,20A003,20A004;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015
Thuốc thú y Respiratrek Inj 1L (hoạt tính chính:Sulphamethoxazole,Trimethoprin) (1L/chai,1chai/hop);Batch no:20A005;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015
Thuốc thú y Metisep 100ml (hoạt tính chính:Cetyl pyridinium chloride,Cetyl trimethyl chloride,Benzakonium chloride) (100ml/chai,12chai/hop);Batch no:20A003;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015
Thuốc thú y Metisep 1L (hoạt tính chính:Cetyl pyridinium chloride,Cetyl trimethyl chloride,Benzakonium chloride) (1L/chai,1chai/hop);Batch no:20A004,20A005;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015
Thuốc thú y Antikoksi 100ml (hoạt tính chính:Sulfaquinoxaline) (100ml/chai,12chai/hop);Batch no:20A006;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015
Thuốc thú y Antikoksi 1L (hoạt tính chính:Sulfaquinoxaline) (1L/chai,1chai/hop);Batch no:20A007,20A008;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015
Thuốc thú y Antisep 120ml (hoạt tính chính:iodine,Potassium iodide) (120ml/chai,12chai/hop);Batch no:20A001,20A002;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015
Thuốc thú y Antisep 1L (hoạt tính chính:iodine,Potassium iodide) (1l/chai,1chai/hop);Batch no:20A003;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015
Thuốc thú y Antisep 5L (hoạt tính chính:iodine,Potassium iodide) (5L/can);Batch no:20A004;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015
Dung dịch xịt ngoài: SANYRENE Corpitolinol 60 - 20ml; Chai 20ml, Lot: 38312; SX: 04/2011; HH: 04/2014.
Nguyên liệu thuốc thú y : PANKILL. (25kg/drum, 80drums)
Omnicide (Thùng 4 can x 5 lít/can) - Thuốc sát trùng dùng trong thú y - Mới 100% Hoạt chất chính: Glutaradyhyde, Coco benzyl Dimethyl Ammonium chloride. HSD: 01/2014
Tân dược: CYTEAL (Hexamidine di-isethionate, Chlorhexidine gluconate, chlorocresol) Dung dịch tạo bọt. Chai 250ml. Lot: G02921. NSX: 05/2011 - HD: 05/2014. VN-6263-08. (Thuốc sát khuẩn)
Gel thoa ngoài (làm ẩm, mềm vết thương hoại tử): HYDROGEL 15g; H/10 Tube 15g
Thuốc Sát Trùng CID2000 10 kg/can Batch no: 114342 Exp date: 11/2013
Thuốc Sát Trùng CID2000 5 kg/can Batch no: 114232; 114840 Exp date: 11+12/2013
Thuốc diệt trùngy ANTISEP 1L (1l/chai ) phù hợp với TT19/2010/TT-BNNPTNT
Thuốc diệt trùng ANTISEP 120ml (120ml/chai,12 chai/hộp ) phù hợp với TT19/2010/TT-BNNPTNT
Thuốc diệt trùng Formades 100ml (100ml/chai,12 chai/hộp) phù hợp với TT19/2010/TT-BNNPTNT
Thuốc diệt trùng Formades 1L (1L/chai ) phù hợp với TT19/2010/TT-BNNPTNT
Chế phẩm diệt khuẩn - (Sát trùng da) - SOFTA-MAN(19428) SĐK: VNDP-HC-222-12-04
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : CHLORAMINE-T. (25kg/drum, 120drums)
Omnicide (Thùng 4 can x 5 lít/can) - Thuốc sát trùng dùng trong thú y - Mới 100% Hoạt chất chính: Glutaradyhyde, Coco benzyl Dimethyl Ammonium chloride. HSD: 01/2014
Chế phẩm diệt khuẩn (Sát trùng da) - SOFTAMAN BOTTLE (DP) VN 500ML (19120) SĐK: VNDP-HC-220-03-10
Thuốc thú y Lincospectoject (hoạt tính chính:Lincomycin HCL,Spectinomycin) (1chai/100ml);Batch no:1112117;Manufac date:26/12/2011;Exp:25/12/2014
Thuốc thú y Vermixon Oral Solution 1 L (hoạt tính chính:piperazine hexahydrate)(1L/chai,1chai/hop);Batch no:20A007;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015
Thuốc thú y Respiratrek Inj 120ml (hoạt tính chính:Sulphamethoxazole,Trimethoprin) (120ml/chai,12chai/hop);Batch no:20A001,20A002,20A003,20A004;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015
Thuốc thú y Respiratrek Inj 1L (hoạt tính chính:Sulphamethoxazole,Trimethoprin) (1L/chai,1chai/hop);Batch no:20A005;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015
Thuốc thú y Metisep 100ml (hoạt tính chính:Cetyl pyridinium chloride,Cetyl trimethyl chloride,Benzakonium chloride) (100ml/chai,12chai/hop);Batch no:20A003;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015
Thuốc thú y Metisep 1L (hoạt tính chính:Cetyl pyridinium chloride,Cetyl trimethyl chloride,Benzakonium chloride) (1L/chai,1chai/hop);Batch no:20A004,20A005;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015
Thuốc thú y Antikoksi 100ml (hoạt tính chính:Sulfaquinoxaline) (100ml/chai,12chai/hop);Batch no:20A006;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015
Thuốc thú y Antikoksi 1L (hoạt tính chính:Sulfaquinoxaline) (1L/chai,1chai/hop);Batch no:20A007,20A008;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015
Thuốc thú y Antisep 120ml (hoạt tính chính:iodine,Potassium iodide) (120ml/chai,12chai/hop);Batch no:20A001,20A002;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015
Thuốc thú y Antisep 1L (hoạt tính chính:iodine,Potassium iodide) (1l/chai,1chai/hop);Batch no:20A003;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015
Thuốc thú y Antisep 1L (hoạt tính chính:iodine,Potassium iodide) (1l/chai,1chai/hop);Batch no:10K250;Manufac date:11/2011;Exp:11/2014
Thuốc thú y Antisep 5L (hoạt tính chính:iodine,Potassium iodide) (5L/can);Batch no:10K250;Manufac date:11/2011;Exp:11/2014
Thuốc thú y: thuốc sát khuẩn tai cho chó EPI-OTIC III 60 ML, HSD 10/2013.
Thuốc trị viêm tai ngoài cho chó DEXORYL 10G, HSD 10/2013.
Chế phẩm sát khuẩn da và niêm mạc . Loại : Chai 100ML. Hàng mới 100%.
Chế phẩm sát khuẩn; 60088 MICROSHIELD ANTIMICROBIAL HANDGEL 500 ML, (01 thùng/12 Chai/500ml, hàng mới 100%)-#xD;-#xA;-#xD;-#xA;
Chế phẩm sát khuẩn; HRUB05E MICROSHIELD HANDRUB 500ML, (Chai/500ml, hàng mới 100%)-#xD;-#xA;-#xD;-#xA;
Chế phẩm sát khuẩn; M450001 MICROSHIELD 4% CHLORHEXIDINE GLUCONATE HANDWASH 500ML-#xD;-#xA;, (Chai/500ml, hàng mới 100%).-#xD;-#xA;
Chế phẩm sát khuẩn; SPR25 PRESEPT DISINFECTANT TABLET 2.5G 100S-#xD;-#xA;, (lọ/100viên 2,5g, hàng mới 100%).-#xD;-#xA;
Thuốc thú y Antisep 5L (hoạt tính chính:iodine,Potassium iodide) (5L/can);Batch no:20A004;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015
Thuốc sát trùng thú y: HCG 150 (20 lít/drum, lô: 006170, 006171, HD: 08/2015)
Thuốc sát trùng thú y: Iodox (500ml/chai, lô: 410635, HD: 11/2013)
Thuốc diệt trùng Formades 100ml (100ml/chai,12 chai/hộp) phù hợp với TT19/2010/TT-BNNPTNT
Thuốc diệt trùng MEDISEP 100ml (100ml/chai,12 chai/hộp) phù hợp với TT19/2010/TT-BNNPTNT
Thuốc thú y Vermixon 120ml (hoạt tính chính:piperazine hexahydrate)(120ml/chai,12chai/hop);Batch no:10K112;Manufac date:11/2011;Exp:11/2013
Thuốc thú y Vermixon 1L (hoạt tính chính:piperazine hexahydrate)(1L/chai,1chai/hop);Batch no:10K111;Manufac date:11/2011;Exp:11/2013
Thuốc thú y MEDISEP 100ml (100ml/chai,12 chai/hộp) phù hợp với TT19/2010/TT-BNNPTNT
Thuốc thú y MEDISEP 1L (1l/chai ) phù hợp với TT19/2010/TT-BNNPTNT
Tân dược: CELTONAL, tab, 200mg. H/10x10tab. HC: Ketoconazole. SĐK: VN-13215-11. Bat: 12KNT02. Exp: 02/2015.
Thuốc thú y Metisep 100ml (hoạt tính chính:Cetyl pyridinium chloride,Cetyl trimethyl chloride,Benzakonium chloride) (100ml/chai,12chai/hop);Batch no:20A003;Manufac date:01/2012;Exp:01/2015
Thuốc thú y : TH4+ 200 litres. Lot: 106884, 107156, 107158, 107170, sx: 09,10/2011, hsd: 09,10/2015, nsx: Laboratories sogeval. (200 Lít/drum, 40drums = 10pallets)
Thuốc Sát Trùng CID2000 10 kg/can Batch no: 114342 Exp date: 11/2013
Thuốc Sát Trùng CID2000 5 kg/can Batch no: 114232; 114840 Exp date: 11+12/2013
Thuốc sát trùng IODOCLEANSE 25Lít/bình Batch no: R-201211-66 Exp date: 12/2014
Thuốc sát trùng thú y Povy 10 x 1lit. Số lô: 229. Hạn sử dụng: 11/2013
Thuốc sát trùng thú y: HCG 150 (20 lít/drum, lô: 006171, HD: 08/2015)
Chế phẩm sát khuẩn; 20490 CIDEX* OPA SOLUTION 5L, (01 thùng /2 Bình /5lít, hàng mới 100%).-#xD;-#xA;
Dung dịch xịt ngoài: SANYRENE Corpitolinol 60 - 20ml; Chai 20ml, Lot: 38312; SX: 04/2011; HH: 04/2014.
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 30:Dược phẩm