cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Thuốc dùng trong thú y- NOVA GREEN SHAMPOO (250 ml/chai). Điều trị trị ve, rận, bọ chét cho chó mèo... (mã hs thuốc dùng tron/ mã hs của thuốc dùng t)
Tân dược: ANAROPIN INJ. 2MG/ML 20ML 5'S(Ropivacain HCl). LOT: CASW. SX: 08/2019. HH: 08/2022. VN-19003-15. NHÀ SX: ASTRAZENECA AB... (mã hs tân dược anaro/ mã hs của tân dược an)
Thuốc diệt khuẩn dạng nén cloramin (NH2CL) 98%... (mã hs thuốc diệt khuẩ/ mã hs của thuốc diệt k)
Tân dược: Sevoflurane (Sevoflurane 100% (tt/tt),Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp; Chai nhôm 250ml. Lot: S172J910. NSX: 09/2019. HD: 09/2022.VN-18162-14.... (mã hs tân dược sevof/ mã hs của tân dược se)
Tân dược: Aerrane (Isoflurane 100%), Hộp 6 chai 100ml; Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp. Lot: N055J913; N054J905. NSX: 09/2019. HD: 08; 09/2024. VN-19793-16.... (mã hs tân dược aerra/ mã hs của tân dược ae)
Tân dươc: XYLOCAINE JELLY (Lidocain HCL khan 2%). Hộp 10 Tuýp x 30g. Lot: VI5463, NSX: 09/2019. NHH: 09/2021.VN-19788-16. NhàSX: Recipharm Karlskoga AB... (mã hs tân dươc xyloc/ mã hs của tân dươc xy)
Arsenic Trioxide
Bortezomib
Botulinum Toxin Type A for Therapy
Sevofluranc
Thiopental
Ropivacaine
Levobupivacain
Mepivacaine
Arsen Trioxide
Aspartate
Azapentacen
Benfotiamin
Benzocain
Bicyclol
Bilucamide
Boehmite
Bosentan
Butenafine HCl
Butoconazole nitrate
Calci Dobesilate monohydrate
Calcifediol
Carbomer
Carisoprodol
Desferrioxamine methane sulfonate
Fluriamin
Lidocaine
Novocain
Grammidin with anaesthetic. Gramicidin S; Lidocain HCl. Viên ngậm
Kamistad-Gel N. Lidocain HCl; dịch chiết hoa cúc. Gel
Medamol + Lidocaine injection. Paracetamol; Lidocaine. Dung dịch tiêm
Otipax. Phenazone; Lidocaine HCl. Dung dịch nhỏtai
Xylocream. Lidocain; Prilocain. Kem bôi
Tân dươc dùng cho tim mạch TELMIMARKSANS 80 (TP:telmisartan 80mg) hộp 30 viên;nsx:marksans;lot:B151002;SX:06/2011;DATE:06/2014;VN-5506-10
Tân dược dạng tiêm thuốc gây mê PROTOVAN INJ (Propofol 200mg/20ml hộp 5 ống 20ml lot JI311114 nsx 11/11 HD 11/2014 VN4397-07
Tân Dược : SEAOIFLURA 250 ( Sevoflurane ). Chai : 250ml. Lô: S0262A26. NSX: 01/2012. HD: 01/2014. Hàng nhập trừ hạn ngạch.
Tân Dược : ISIFLURA 250 ( Isoflurane ). Chai : 250ml. Lô: I0082A25. NSX: 01/2012. HD: 01/2017. Hàng nhập trừ hạn ngạch.
EPICAIN INJ. (1:100,000) (Lidocain HCl 20mg,Epinephrin Bitatrate 0.01mg) Thuốc tân dược dạng tiêm Hộp 50 ống x 1.8ml dung dịch tiêm Visa No.:VN-13750-11 HSX:Yuhan Corporation-Korean HSD:11.13
Tân dược: LIDOCAIN, inj. 2%. H/ 10 ống 10ml. HC: Lidocain Hydrochloride. SĐK: VN-13700-11. Bat: T096A0711. Exp: 07/2014.
BUPIVACAINE for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml (Bupivacaine hydrochloride monohydrate) Thuốc gây tê tủy sống Hộp 20 ống 4ml Visa No.:VN-6705-08 HSX: Laboratoire Aguettant S.A.S SX: 10/11 HSD: 10/14
Thành phẩm tân dược: MEDICAINE Inj 2%, H/100 ống 1.8ml. Lot: 1156,1157,1158,1159,1160,1161, SX: 11,12/2011, HD: 11,12/2014, Visa No.: VN-3159-07, NSX: Kwang Myung Pharm Co., Ltd., T.Phần chính: Lidocain HCl, Epinephrin Bitartrat.
Tân dược dạng tiêm thuốc gây mê PROTOVAN INJ (Propofol 200mg/20ml hộp 5 ống 20ml lot JI311114 nsx 11/11 HD 11/2014 VN4397-07
Tân dươc dùng cho tim mạch TELMIMARKSANS 80 (TP:telmisartan 80mg) hộp 30 viên;nsx:marksans;lot:B151002;SX:06/2011;DATE:06/2014;VN-5506-10
Tân Dược : ISIFLURA 250 ( Isoflurane ). Chai : 250ml. Lô: I0082A25. NSX: 01/2012. HD: 01/2017. Hàng nhập trừ hạn ngạch.
Thành phẩm tân dược: MEDICAINE Inj 2%, H/100 ống 1.8ml. Lot: 1156,1157,1158,1159,1160,1161, SX: 11,12/2011, HD: 11,12/2014, Visa No.: VN-3159-07, NSX: Kwang Myung Pharm Co., Ltd., T.Phần chính: Lidocain HCl, Epinephrin Bitartrat.
EPICAIN INJ. (1:100,000) (Lidocain HCl 20mg,Epinephrin Bitatrate 0.01mg) Thuốc tân dược dạng tiêm Hộp 50 ống x 1.8ml dung dịch tiêm Visa No.:VN-13750-11 HSX:Yuhan Corporation-Korean HSD:11.13
Tân dược: LIDOCAIN, inj. 2%. H/ 10 ống 10ml. HC: Lidocain Hydrochloride. SĐK: VN-13700-11. Bat: T096A0711. Exp: 07/2014.
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 30:Dược phẩm