cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Chứa axit acetylsalicylic, paracetamol hoặc dipyrone (INN), dạng uống (*)
Thuốc cốm Acenews (Thành phần: Acetylcystein 200mg)- NSX: Xí nghiệp 120, Lô: 102019, SX: 25.11.19, HD: 25.11.22, 30 gói/hộp, 96 hộp/thùng... (mã hs thuốc cốm acene/ mã hs của thuốc cốm ac)
Tân dược: SC- Para 500 (TP: Paracetamol 500mg),Thuốc giảm đau hạ sốt/ Hộp 20 vỉ x 10 viên, Lô:19001TX, HD: 10/2022. Nhãn hiệu: Mekophar... (mã hs tân dược sc p/ mã hs của tân dược sc)
Thuốc tân dược SKDOL COLD FLU điều trị giảm đau, cảm cúm, gồm: Paracetamol, Loratadine, Dextromethrophan, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%, số lô 901301, NSX:7/5/2019,HSD:7/5/2022... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư)
Thuốc thú y- Parasone (35 Cartons; 100g/ Bag, 50bags/carton) Paracetamol, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y pa/ mã hs của thuốc thú y)
Thuốc tân dược: No Paini (một hộp có 10 vĩ(mỗi vĩ 10 viên). Batch no.: 010118. Ngày SX: 01/2018, Hạn sử dụng: 01/2021. Hàng mới 100%.Xuất xứ Việt Nam... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư)
PADOLCURE (TP: Tramadol HCl 37,5mg, Paracetamol 325mg), VN-19968-16. Tân dược dạng uống. Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng. NSX: Gracure Pharmaceuticals Ltd. HD: 11/2022. Hàng mới 100%... (mã hs padolcure tp/ mã hs của padolcure t)
Tân dược:PANADOL CẢM CÚM(Paracetamol 500mg;Caffein 25mg;Phenyleprine hydrochloride 5mg)Hộp 15vỉ x 12viên;Viên nén bao phim. Lot:9VH1629;33;9VH1804;05;06;07;08.NSX:11;12/2019-HD:11;12/2021.... (mã hs tân dượcpanado/ mã hs của tân dượcpan)
Acid acetyl salicylic
Acid Salicylic
Paracetamol
Salicylic acid
Agicold Hotmix. Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Ascorbic acid. Bột pha để uống
Bestmadol. Acetaminophen; Tramadol HCl. Viên nén bao phim
Coldrid tablets. viên nén ban ngày: Paracetamol, Chlorpheniramine. Viên nén
Coniflam. Paracetamol; Ibuprofen. Viên nén
Efferalganvitamine C. Paracetamol; acid ascorbic. Viên sủi
Geworin. Acetaminophen; Isopropylantipyrine; Anhydrous caffeine. Viên nén
Gezond. Acetaminophen; Tramadol hydrochloride. Viên nang mềm
Icool. Cyanocobalamin; Chlorpheniramin maleat, naphazolin HCL. Dung dịch nhỏ mắt
Panadol Cảm cúm Extra. Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Noscapine; Caffeine; Vitamin C; Terpin Hydrate. Viên nén
Panadol Extra Effervescent. Paracetamol; Caffein. Viên sủi
Panmipe. Paracetamol; thiamine nitrate; chlopheniramin maleat. Cốm pha hỗn dịch uống
Pyredol Tablets. Paracetamol; tramadol. Viên nén bao phim
Philduocet Tab. Acetaminophen; Tramadol HCl. Viên nén bao phim
Philmadol. Acetaminophen; Tramadol HCl. Viên nén bao phim
Rhumenol Day XO. Acetaminophen; Dextromethophan HBr; Phenylephrine HCl. Viên nang gelatin
Rhumenol Night XO. Acetaminophen; Dextromethorphan HBr; Doxylamine succinate. Viên nang mềm
Spasmo-Proxyvon. Dicyclomine HCl; Propoxyphene Napsylate, Acetaminophen. Viên nang
Yuraf. Tramadol HCl; Acetaminophen. Viên nén bao phim
Tân dược: ULTRACET Tab 30s. (Paracetamol 325mg, Tramadol HCl 37.5mg). H/30 viên. Lot: 15621, 15623, 15624; SX: 11/2011. HH: 11/2014. (VN-6196-08)
Tân dược: TYLENOL 8 HOUR CAPL 650mg(Paracetamol). H/50 viên. Lot:15672. SX:01/2011. HH:12/2014.VN-13737-11
Tân dược: Panadol Cảm cúm Extra (Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Noscapine; Caffeine; Vitamin C; Terpin Hydrate), Hộp 12 vỉ x 8 viên nén. Lot: XTA 113. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-8715-09.
Tân dược: Panadol Cảm cúm Extra (Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Noscapine; Caffeine; Vitamin C; Terpin Hydrate), Hộp 12 vỉ x 8 viên nén. Lot: XTA 114; 115; 116. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-8715-09.
Tân dược: Panadol Cảm cúm Extra (Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Noscapine; Caffeine; Vitamin C; Terpin Hydrate), Hộp 12 vỉ x 8 viên nén. Lot: XTA 117. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-8715-09.
Tân Dược : DOLZERO TAB ( Tramadol 37.5mg , Paracetamol 325mg ). Hộp: 100 viên. Lô: 3631507/08/09/10/11/12. NSX: 07,12/2011. HD: 07,12/2013. VN-10461-10.
Tân dược ALKA SELTZER EFF TAB 20S (Acid Acetylsalicylic; Natri bicarbonat, Acid Citric), H/20 viên, LOT : X20LCW, NSX : 11/2011, NHH : 11/2014, (VN-5006-10)
Tân Dược : ULREXPEN ( Paracetamol 325mg, Tramadol 37.5 mg ). Hộp: 2 vỉ x 10 viên. Lô : ULRY0004. NSX: 10/2011. HD: 10/2013. VN-7289-08.
Tân dược hạ sốt, giảm đau: YSPPORO SUSPENSION (Paracetamol) 250mg/5ml. H/1 chai 60ml. Lot: VI042 ---gt; VI045; SX: 09/2011; HH: 09/2013. (VN-10709-10).
Tân dược: Panadol viên sủi (Paracetamol), Viên sủi 500mg, Hộp 5 vỉ x 4 viên. Lot: 127807; 127994; 95; 96; 97; 128030. NSX: 01; 02/2012. HD: 01; 02/2015. VN-3995-07.
Tân dược: EFFERALGAN (Paracetamol) Thuốc bột gói 150mg. Hộp 12 gói x 150mg. Lot: N0948; M9061. NSX: 02;06/2011 - HD: 02;06/2015. VN-5344-10
Tân dược: Panadol Extra (Paracetamol; Ceffein), Viên sủi, Hộp 6 vỉ x 4 viên. Lot: 115157. NSX: 10/2011. HD: 09/2015. VN-3013-07
Tân dược: PANADOL Viên sủi (Paracetamol). Viên sủi 500mg. Hộp 5 vỉ x 4 viên. Lot: 127092; 93. NSX: 10/2011 - HD: 10/2014 . VN-3995-07
Tân dược: PHILDUOCET (Tramadol HCL 37,5mg + Paracetamol 325mg) Viên nén bao phim. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: 11021; 22. NSX: 11/2011 - HD:11/2014. VN-11264-10
Tân dược: PERFALGAN (Paracetamol) Dung dịch tiêm truyền 10mg/ml. Gói gồm 12 lọ x 100ml. Lot: 1G67954. NSX: 07/2011 - HD: 07/2013. VN-5346-10
Tân dược:Thuốc kháng viêm ; giảm đau dạng uống DOLORIC PLUS ( Aceclofenac Paracetamol ) Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: E186 & 187 & 188. Nsx 11/2011 Hd 10/2014 VN 7220-08
Tân dược: Panadol Cảm cúm Extra (Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Noscapine; Caffeine; Vitamin C; Terpin Hydrate), Hộp 12 vỉ x 8 viên nén. Lot: XTA 129; 130. NSX: 01/2012. HD: 01/2015. VN-8715-09.
Tân dược: Panadol Children Soluble (Panadol trẻ em viên sủi) (Paracetamol 250mg), Hộp 5 vỉ x 4 viên sủi. Lot: 127408. NSX: 11/2011. HD: 11/2014. VN-12461-11.
Tân dược: Panadol trẻ em (Acetaminophen vi nang), Viên nén 120mg, Hộp 8 vỉ x 12 viên. Lot: XRP397. NSX: 12/2011. HD: 12/2016. VN-4933-07.
Tân dược: Panadol viên sủi (Paracetamol), Viên sủi 500mg, Hộp 5 vỉ x 4 viên. Lot: 127590; 91. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-3995-07.
Tân dược: Panadol viên sủi (Paracetamol), Viên sủi 500mg, Hộp 5 vỉ x 4 viên. Lot: 127653; 710; 711. NSX: 12/2011; 01/2012. HD: 12/2014; 01/2015. VN-3995-07.
Tân dược: Panadol viên sủi (Paracetamol), Viên sủi 500mg, Hộp 5 vỉ x 4 viên. Lot: 127808; 858. NSX: 01/2012. HD: 01/2015. VN-3995-07.
Thành Phẩm Tân Dược-Nhóm Kháng Viêm,Giảm Đau: PANALGIC TABLETS (Paracetamol BP 325mg+Tramadol BP 37,5mg). Hộp 03 vĩ x 10 viên. Visa No: VN-5043-10, Lot No: PNG 530, Date : 19/12/2014.
Thành Phẩm Tân Dược-Nhóm Kháng Viêm,Giảm Đau: PANALGIC TABLETS (Paracetamol BP 325mg+Tramadol BP 37,5mg). Hộp 03 vĩ x 10 viên. Visa No: VN-5043-10, Lot No: PNG 530, Date : 19/12/2014. Hàng F.O.C
Tân dược: PERFALGAN (Paracetamol) Dung dịch tiêm truyền 10mg/ml. Gói gồm 12 lọ x 100ml. Lot: 1G67954. NSX: 07/2011 - HD: 07/2013. VN-5346-10
Tân dược: PANADOL Viên sủi (Paracetamol). Viên sủi 500mg. Hộp 5 vỉ x 4 viên. Lot: 127092; 93. NSX: 10/2011 - HD: 10/2014 . VN-3995-07
Thành Phẩm Tân Dược-Nhóm Kháng Viêm,Giảm Đau: PANALGIC TABLETS (Paracetamol BP 325mg+Tramadol BP 37,5mg). Hộp 03 vĩ x 10 viên. Visa No: VN-5043-10, Lot No: PNG 530, Date : 19/12/2014.
Thành Phẩm Tân Dược-Nhóm Kháng Viêm,Giảm Đau: PANALGIC TABLETS (Paracetamol BP 325mg+Tramadol BP 37,5mg). Hộp 03 vĩ x 10 viên. Visa No: VN-5043-10, Lot No: PNG 530, Date : 19/12/2014. Hàng F.O.C
Tân Dược : ULREXPEN ( Paracetamol 325mg, Tramadol 37.5 mg ). Hộp: 2 vỉ x 10 viên. Lô : ULRY0004. NSX: 10/2011. HD: 10/2013. VN-7289-08.
Tân Dược : DOLZERO TAB ( Tramadol 37.5mg , Paracetamol 325mg ). Hộp: 100 viên. Lô: 3631507/08/09/10/11/12. NSX: 07,12/2011. HD: 07,12/2013. VN-10461-10.
Tân dược: ULTRACET Tab 30s. (Paracetamol 325mg, Tramadol HCl 37.5mg). H/30 viên. Lot: 15621, 15623, 15624; SX: 11/2011. HH: 11/2014. (VN-6196-08)
Tân dược: Panadol Cảm cúm Extra (Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Noscapine; Caffeine; Vitamin C; Terpin Hydrate), Hộp 12 vỉ x 8 viên nén. Lot: XTA 129; 130. NSX: 01/2012. HD: 01/2015. VN-8715-09.
Tân dược: Panadol viên sủi (Paracetamol), Viên sủi 500mg, Hộp 5 vỉ x 4 viên. Lot: 127590; 91. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-3995-07.
Tân dược: Panadol viên sủi (Paracetamol), Viên sủi 500mg, Hộp 5 vỉ x 4 viên. Lot: 127653; 710; 711. NSX: 12/2011; 01/2012. HD: 12/2014; 01/2015. VN-3995-07.
Tân dược: Panadol viên sủi (Paracetamol), Viên sủi 500mg, Hộp 5 vỉ x 4 viên. Lot: 127808; 858. NSX: 01/2012. HD: 01/2015. VN-3995-07.
Tân dược: Panadol viên sủi (Paracetamol), Viên sủi 500mg, Hộp 5 vỉ x 4 viên. Lot: 127807; 127994; 95; 96; 97; 128030. NSX: 01; 02/2012. HD: 01; 02/2015. VN-3995-07.
Thành Phẩm Tân Dược-Nhóm Kháng Viêm,Giảm Đau: PANALGIC TABLETS (Paracetamol BP 325mg+Tramadol BP 37,5mg). Hộp 03 vĩ x 10 viên. Visa No: VN-5043-10, Lot No: PNG 530, Date : 19/12/2014.
Thành Phẩm Tân Dược-Nhóm Kháng Viêm,Giảm Đau: PANALGIC TABLETS (Paracetamol BP 325mg+Tramadol BP 37,5mg). Hộp 03 vĩ x 10 viên. Visa No: VN-5043-10, Lot No: PNG 530, Date : 19/12/2014. Hàng F.O.C
Tân dược: EFFERALGAN CODEINE (Paracetamol 500mg+Codeine phosphate 30mg). Hộp 25 vỉ x 4 viên nén sủi bọt. Lot: N3343; N3505; N3506; N3507. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014. VN-14067-11
Tân dược: BESTMADOL (Tramadol HCL 18,75mg + Paracetamol 162,5mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim. Lot: 1003. NSX: 10/2011 - HD: 10/2014. VN-5586-10
Tân dược: AGGRENOX (Dipyrldamole; Acetylsalicylic acid) Viên nang phóng thích thuốc kéo dài. Hộp 60 viên. Lot: 108555. NSX: 11/2011 - HD: 11/2013. VN-3827-07
Tân dược hạ sốt, giảm đau: YSPPORO SUSPENSION (Paracetamol) 250mg/5ml. H/1 chai 60ml. Lot: VI042 ---gt; VI045; SX: 09/2011; HH: 09/2013. (VN-10709-10).
Tân dược: Panadol viên sủi (Paracetamol), Viên sủi 500mg, Hộp 5 vỉ x 4 viên. Lot: 127807; 127994; 95; 96; 97; 128030. NSX: 01; 02/2012. HD: 01; 02/2015. VN-3995-07.
Tân dược: EFFERALGAN (Paracetamol) Thuốc bột gói 150mg. Hộp 12 gói x 150mg. Lot: N0948; M9061. NSX: 02;06/2011 - HD: 02;06/2015. VN-5344-10
Tân dược: EFFERALGAN (Paracetamol) Thuốc bột gói 150mg. Hộp 12 gói x 150mg. Lot: N0948; M4555; M9061. NSX: 05/2010; 02;06/2011 - HD: 05/2014; 02;06/2015. VN-5344-10
Tân dược: Panadol viên sủi (Paracetamol), Viên sủi 500mg, Hộp 5 vỉ x 4 viên. Lot: 127590; 91. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-3995-07.
Tân dược: EFFERALGAN (Paracetamol) Thuốc bột gói 80mg. Hộp 12 gói. Lot: N0771; M8591 . NSX: 02;06/2011 - HD: 02;06/2014. VN-9193-09
Tân dược: EFFERALGAN (Paracetamol) Thuốc bột gói 150mg. Hộp 12 gói x 150mg. Lot: N0948; M4555; M9061. NSX: 05/2010; 02;06/2011 - HD: 05/2014; 02;06/2015. VN-5344-10
Tân dược: EFFERALGAN CODEINE (Paracetamol 500mg+Codeine phosphate 30mg). Hộp 25 vỉ x 4 viên nén sủi bọt. Lot: N3343; N3505; N3506; N3507. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014. VN-14067-11
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 30:Dược phẩm