- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 30: Dược phẩm
- 3004 - Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
- 300490 - Loại khác:
- Thuốc giảm đau, thuốc hạ sốt và các loại dược phẩm khác dùng để điều trị ho hoặc cảm lạnh, có hoặc không chứa chất kháng histamin:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Chứa axit acetylsalicylic, paracetamol hoặc dipyrone (INN), dạng uống (*) |
Thuốc cốm Acenews (Thành phần: Acetylcystein 200mg)- NSX: Xí nghiệp 120, Lô: 102019, SX: 25.11.19, HD: 25.11.22, 30 gói/hộp, 96 hộp/thùng... (mã hs thuốc cốm acene/ mã hs của thuốc cốm ac) |
Tân dược: SC- Para 500 (TP: Paracetamol 500mg),Thuốc giảm đau hạ sốt/ Hộp 20 vỉ x 10 viên, Lô:19001TX, HD: 10/2022. Nhãn hiệu: Mekophar... (mã hs tân dược sc p/ mã hs của tân dược sc) |
Thuốc tân dược SKDOL COLD FLU điều trị giảm đau, cảm cúm, gồm: Paracetamol, Loratadine, Dextromethrophan, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%, số lô 901301, NSX:7/5/2019,HSD:7/5/2022... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư) |
Thuốc thú y- Parasone (35 Cartons; 100g/ Bag, 50bags/carton) Paracetamol, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y pa/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc tân dược: No Paini (một hộp có 10 vĩ(mỗi vĩ 10 viên). Batch no.: 010118. Ngày SX: 01/2018, Hạn sử dụng: 01/2021. Hàng mới 100%.Xuất xứ Việt Nam... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư) |
PADOLCURE (TP: Tramadol HCl 37,5mg, Paracetamol 325mg), VN-19968-16. Tân dược dạng uống. Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng. NSX: Gracure Pharmaceuticals Ltd. HD: 11/2022. Hàng mới 100%... (mã hs padolcure tp/ mã hs của padolcure t) |
Tân dược:PANADOL CẢM CÚM(Paracetamol 500mg;Caffein 25mg;Phenyleprine hydrochloride 5mg)Hộp 15vỉ x 12viên;Viên nén bao phim. Lot:9VH1629;33;9VH1804;05;06;07;08.NSX:11;12/2019-HD:11;12/2021.... (mã hs tân dượcpanado/ mã hs của tân dượcpan) |
Acid acetyl salicylic |
Acid Salicylic |
Paracetamol |
Salicylic acid |
Agicold Hotmix. Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Ascorbic acid. Bột pha để uống |
Bestmadol. Acetaminophen; Tramadol HCl. Viên nén bao phim |
Coldrid tablets. viên nén ban ngày: Paracetamol, Chlorpheniramine. Viên nén |
Coniflam. Paracetamol; Ibuprofen. Viên nén |
Efferalganvitamine C. Paracetamol; acid ascorbic. Viên sủi |
Geworin. Acetaminophen; Isopropylantipyrine; Anhydrous caffeine. Viên nén |
Gezond. Acetaminophen; Tramadol hydrochloride. Viên nang mềm |
Icool. Cyanocobalamin; Chlorpheniramin maleat, naphazolin HCL. Dung dịch nhỏ mắt |
Panadol Cảm cúm Extra. Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Noscapine; Caffeine; Vitamin C; Terpin Hydrate. Viên nén |
Panadol Extra Effervescent. Paracetamol; Caffein. Viên sủi |
Panmipe. Paracetamol; thiamine nitrate; chlopheniramin maleat. Cốm pha hỗn dịch uống |
Pyredol Tablets. Paracetamol; tramadol. Viên nén bao phim |
Philduocet Tab. Acetaminophen; Tramadol HCl. Viên nén bao phim |
Philmadol. Acetaminophen; Tramadol HCl. Viên nén bao phim |
Rhumenol Day XO. Acetaminophen; Dextromethophan HBr; Phenylephrine HCl. Viên nang gelatin |
Rhumenol Night XO. Acetaminophen; Dextromethorphan HBr; Doxylamine succinate. Viên nang mềm |
Spasmo-Proxyvon. Dicyclomine HCl; Propoxyphene Napsylate, Acetaminophen. Viên nang |
Yuraf. Tramadol HCl; Acetaminophen. Viên nén bao phim |
Tân dược: ULTRACET Tab 30s. (Paracetamol 325mg, Tramadol HCl 37.5mg). H/30 viên. Lot: 15621, 15623, 15624; SX: 11/2011. HH: 11/2014. (VN-6196-08) |
Tân dược: TYLENOL 8 HOUR CAPL 650mg(Paracetamol). H/50 viên. Lot:15672. SX:01/2011. HH:12/2014.VN-13737-11 |
Tân dược: Panadol Cảm cúm Extra (Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Noscapine; Caffeine; Vitamin C; Terpin Hydrate), Hộp 12 vỉ x 8 viên nén. Lot: XTA 113. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-8715-09. |
Tân dược: Panadol Cảm cúm Extra (Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Noscapine; Caffeine; Vitamin C; Terpin Hydrate), Hộp 12 vỉ x 8 viên nén. Lot: XTA 114; 115; 116. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-8715-09. |
Tân dược: Panadol Cảm cúm Extra (Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Noscapine; Caffeine; Vitamin C; Terpin Hydrate), Hộp 12 vỉ x 8 viên nén. Lot: XTA 117. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-8715-09. |
Tân Dược : DOLZERO TAB ( Tramadol 37.5mg , Paracetamol 325mg ). Hộp: 100 viên. Lô: 3631507/08/09/10/11/12. NSX: 07,12/2011. HD: 07,12/2013. VN-10461-10. |
Tân dược ALKA SELTZER EFF TAB 20S (Acid Acetylsalicylic; Natri bicarbonat, Acid Citric), H/20 viên, LOT : X20LCW, NSX : 11/2011, NHH : 11/2014, (VN-5006-10) |
Tân Dược : ULREXPEN ( Paracetamol 325mg, Tramadol 37.5 mg ). Hộp: 2 vỉ x 10 viên. Lô : ULRY0004. NSX: 10/2011. HD: 10/2013. VN-7289-08. |
Tân dược hạ sốt, giảm đau: YSPPORO SUSPENSION (Paracetamol) 250mg/5ml. H/1 chai 60ml. Lot: VI042 ---gt; VI045; SX: 09/2011; HH: 09/2013. (VN-10709-10). |
Tân dược: Panadol viên sủi (Paracetamol), Viên sủi 500mg, Hộp 5 vỉ x 4 viên. Lot: 127807; 127994; 95; 96; 97; 128030. NSX: 01; 02/2012. HD: 01; 02/2015. VN-3995-07. |
Tân dược: EFFERALGAN (Paracetamol) Thuốc bột gói 150mg. Hộp 12 gói x 150mg. Lot: N0948; M9061. NSX: 02;06/2011 - HD: 02;06/2015. VN-5344-10 |
Tân dược: Panadol Extra (Paracetamol; Ceffein), Viên sủi, Hộp 6 vỉ x 4 viên. Lot: 115157. NSX: 10/2011. HD: 09/2015. VN-3013-07 |
Tân dược: PANADOL Viên sủi (Paracetamol). Viên sủi 500mg. Hộp 5 vỉ x 4 viên. Lot: 127092; 93. NSX: 10/2011 - HD: 10/2014 . VN-3995-07 |
Tân dược: PHILDUOCET (Tramadol HCL 37,5mg + Paracetamol 325mg) Viên nén bao phim. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: 11021; 22. NSX: 11/2011 - HD:11/2014. VN-11264-10 |
Tân dược: PERFALGAN (Paracetamol) Dung dịch tiêm truyền 10mg/ml. Gói gồm 12 lọ x 100ml. Lot: 1G67954. NSX: 07/2011 - HD: 07/2013. VN-5346-10 |
Tân dược:Thuốc kháng viêm ; giảm đau dạng uống DOLORIC PLUS ( Aceclofenac Paracetamol ) Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: E186 & 187 & 188. Nsx 11/2011 Hd 10/2014 VN 7220-08 |
Tân dược: Panadol Cảm cúm Extra (Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Noscapine; Caffeine; Vitamin C; Terpin Hydrate), Hộp 12 vỉ x 8 viên nén. Lot: XTA 129; 130. NSX: 01/2012. HD: 01/2015. VN-8715-09. |
Tân dược: Panadol Children Soluble (Panadol trẻ em viên sủi) (Paracetamol 250mg), Hộp 5 vỉ x 4 viên sủi. Lot: 127408. NSX: 11/2011. HD: 11/2014. VN-12461-11. |
Tân dược: Panadol trẻ em (Acetaminophen vi nang), Viên nén 120mg, Hộp 8 vỉ x 12 viên. Lot: XRP397. NSX: 12/2011. HD: 12/2016. VN-4933-07. |
Tân dược: Panadol viên sủi (Paracetamol), Viên sủi 500mg, Hộp 5 vỉ x 4 viên. Lot: 127590; 91. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-3995-07. |
Tân dược: Panadol viên sủi (Paracetamol), Viên sủi 500mg, Hộp 5 vỉ x 4 viên. Lot: 127653; 710; 711. NSX: 12/2011; 01/2012. HD: 12/2014; 01/2015. VN-3995-07. |
Tân dược: Panadol viên sủi (Paracetamol), Viên sủi 500mg, Hộp 5 vỉ x 4 viên. Lot: 127808; 858. NSX: 01/2012. HD: 01/2015. VN-3995-07. |
Thành Phẩm Tân Dược-Nhóm Kháng Viêm,Giảm Đau: PANALGIC TABLETS (Paracetamol BP 325mg+Tramadol BP 37,5mg). Hộp 03 vĩ x 10 viên. Visa No: VN-5043-10, Lot No: PNG 530, Date : 19/12/2014. |
Thành Phẩm Tân Dược-Nhóm Kháng Viêm,Giảm Đau: PANALGIC TABLETS (Paracetamol BP 325mg+Tramadol BP 37,5mg). Hộp 03 vĩ x 10 viên. Visa No: VN-5043-10, Lot No: PNG 530, Date : 19/12/2014. Hàng F.O.C |
Tân dược: PERFALGAN (Paracetamol) Dung dịch tiêm truyền 10mg/ml. Gói gồm 12 lọ x 100ml. Lot: 1G67954. NSX: 07/2011 - HD: 07/2013. VN-5346-10 |
Tân dược: PANADOL Viên sủi (Paracetamol). Viên sủi 500mg. Hộp 5 vỉ x 4 viên. Lot: 127092; 93. NSX: 10/2011 - HD: 10/2014 . VN-3995-07 |
Thành Phẩm Tân Dược-Nhóm Kháng Viêm,Giảm Đau: PANALGIC TABLETS (Paracetamol BP 325mg+Tramadol BP 37,5mg). Hộp 03 vĩ x 10 viên. Visa No: VN-5043-10, Lot No: PNG 530, Date : 19/12/2014. |
Thành Phẩm Tân Dược-Nhóm Kháng Viêm,Giảm Đau: PANALGIC TABLETS (Paracetamol BP 325mg+Tramadol BP 37,5mg). Hộp 03 vĩ x 10 viên. Visa No: VN-5043-10, Lot No: PNG 530, Date : 19/12/2014. Hàng F.O.C |
Tân Dược : ULREXPEN ( Paracetamol 325mg, Tramadol 37.5 mg ). Hộp: 2 vỉ x 10 viên. Lô : ULRY0004. NSX: 10/2011. HD: 10/2013. VN-7289-08. |
Tân Dược : DOLZERO TAB ( Tramadol 37.5mg , Paracetamol 325mg ). Hộp: 100 viên. Lô: 3631507/08/09/10/11/12. NSX: 07,12/2011. HD: 07,12/2013. VN-10461-10. |
Tân dược: ULTRACET Tab 30s. (Paracetamol 325mg, Tramadol HCl 37.5mg). H/30 viên. Lot: 15621, 15623, 15624; SX: 11/2011. HH: 11/2014. (VN-6196-08) |
Tân dược: Panadol Cảm cúm Extra (Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Noscapine; Caffeine; Vitamin C; Terpin Hydrate), Hộp 12 vỉ x 8 viên nén. Lot: XTA 129; 130. NSX: 01/2012. HD: 01/2015. VN-8715-09. |
Tân dược: Panadol viên sủi (Paracetamol), Viên sủi 500mg, Hộp 5 vỉ x 4 viên. Lot: 127590; 91. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-3995-07. |
Tân dược: Panadol viên sủi (Paracetamol), Viên sủi 500mg, Hộp 5 vỉ x 4 viên. Lot: 127653; 710; 711. NSX: 12/2011; 01/2012. HD: 12/2014; 01/2015. VN-3995-07. |
Tân dược: Panadol viên sủi (Paracetamol), Viên sủi 500mg, Hộp 5 vỉ x 4 viên. Lot: 127808; 858. NSX: 01/2012. HD: 01/2015. VN-3995-07. |
Tân dược: Panadol viên sủi (Paracetamol), Viên sủi 500mg, Hộp 5 vỉ x 4 viên. Lot: 127807; 127994; 95; 96; 97; 128030. NSX: 01; 02/2012. HD: 01; 02/2015. VN-3995-07. |
Thành Phẩm Tân Dược-Nhóm Kháng Viêm,Giảm Đau: PANALGIC TABLETS (Paracetamol BP 325mg+Tramadol BP 37,5mg). Hộp 03 vĩ x 10 viên. Visa No: VN-5043-10, Lot No: PNG 530, Date : 19/12/2014. |
Thành Phẩm Tân Dược-Nhóm Kháng Viêm,Giảm Đau: PANALGIC TABLETS (Paracetamol BP 325mg+Tramadol BP 37,5mg). Hộp 03 vĩ x 10 viên. Visa No: VN-5043-10, Lot No: PNG 530, Date : 19/12/2014. Hàng F.O.C |
Tân dược: EFFERALGAN CODEINE (Paracetamol 500mg+Codeine phosphate 30mg). Hộp 25 vỉ x 4 viên nén sủi bọt. Lot: N3343; N3505; N3506; N3507. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014. VN-14067-11 |
Tân dược: BESTMADOL (Tramadol HCL 18,75mg + Paracetamol 162,5mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim. Lot: 1003. NSX: 10/2011 - HD: 10/2014. VN-5586-10 |
Tân dược: AGGRENOX (Dipyrldamole; Acetylsalicylic acid) Viên nang phóng thích thuốc kéo dài. Hộp 60 viên. Lot: 108555. NSX: 11/2011 - HD: 11/2013. VN-3827-07 |
Tân dược hạ sốt, giảm đau: YSPPORO SUSPENSION (Paracetamol) 250mg/5ml. H/1 chai 60ml. Lot: VI042 ---gt; VI045; SX: 09/2011; HH: 09/2013. (VN-10709-10). |
Tân dược: Panadol viên sủi (Paracetamol), Viên sủi 500mg, Hộp 5 vỉ x 4 viên. Lot: 127807; 127994; 95; 96; 97; 128030. NSX: 01; 02/2012. HD: 01; 02/2015. VN-3995-07. |
Tân dược: EFFERALGAN (Paracetamol) Thuốc bột gói 150mg. Hộp 12 gói x 150mg. Lot: N0948; M9061. NSX: 02;06/2011 - HD: 02;06/2015. VN-5344-10 |
Tân dược: EFFERALGAN (Paracetamol) Thuốc bột gói 150mg. Hộp 12 gói x 150mg. Lot: N0948; M4555; M9061. NSX: 05/2010; 02;06/2011 - HD: 05/2014; 02;06/2015. VN-5344-10 |
Tân dược: Panadol viên sủi (Paracetamol), Viên sủi 500mg, Hộp 5 vỉ x 4 viên. Lot: 127590; 91. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-3995-07. |
Tân dược: EFFERALGAN (Paracetamol) Thuốc bột gói 80mg. Hộp 12 gói. Lot: N0771; M8591 . NSX: 02;06/2011 - HD: 02;06/2014. VN-9193-09 |
Tân dược: EFFERALGAN (Paracetamol) Thuốc bột gói 150mg. Hộp 12 gói x 150mg. Lot: N0948; M4555; M9061. NSX: 05/2010; 02;06/2011 - HD: 05/2014; 02;06/2015. VN-5344-10 |
Tân dược: EFFERALGAN CODEINE (Paracetamol 500mg+Codeine phosphate 30mg). Hộp 25 vỉ x 4 viên nén sủi bọt. Lot: N3343; N3505; N3506; N3507. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014. VN-14067-11 |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 30:Dược phẩm |
Bạn đang xem mã HS 30049051: Chứa axit acetylsalicylic, paracetamol hoặc dipyrone (INN), dạng uống (*)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30049051: Chứa axit acetylsalicylic, paracetamol hoặc dipyrone (INN), dạng uống (*)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30049051: Chứa axit acetylsalicylic, paracetamol hoặc dipyrone (INN), dạng uống (*)
Đang cập nhật...