cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Chứa clorpheniramin maleat
Chlorpheniramin
Chericof softgels. Chlorpheniramine maleate; Dextromethorphan HBr;. Viên nang mềm
Komix Lime Flavour. Dextromethorphan HBr; Glyceryl guaiacolat; Chlorpheniramin maleat. Si rô
Komix Peppermint Flavour. Dextromethorphan HBr; Glyceryl guaiacolat; Chlorpheniramin maleat. Si rô
Medicoff DX Syrup. Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin (Glycerin guaiacolate). Si rô uống
Nasoact. Chlorpheniramin; Dextromethorphan; Phenylephrin. Viên nang mềm
Nobesta. Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin (Glycerin guaiacolate). Si rô
Sofgard. Dextromethophan HBr; Phenylephrine HCl; Chlorpheniramine Maleate. Viên nang mềm
Thuốc ATUSSIN SIRO HO - Số GP: 679/QLD-KD - Hộp 1 chai 30ml
Thuốc ATUSSIN SIRO HO - Số GP: 679/QLD-KD - Hộp 1 chai 60ml
Thuốc ATUSSIN TAB 100 - Số GP: 682/QLD-KD - Hộp 25 vỉ x 4 viên nén
Tân dược: POLARAMINE (Dexchlorpheniramine maleate) TAB 2MG 150S. H/150 viên. LOT: 1AGTG019, 2AGTG001--->2AGTG004. NSX : 12/2011, 02,03/2012. NHH: 12/2014, 02,03/2015. VN-6310-08
Tân dược POLARAMINE (Dexchlorpheniramine maleate) TAB 2MG 150S. H/150 viên. LOT : 1AGTG016,1AGTG017;1AGTG018.NSX : 12/2011.NHH : 12/2014.VN-6310-08
Thuốc ATUSSIN TAB 100 - Số GP: 682/QLD-KD - Hộp 25 vỉ x 4 viên nén
Tân dược: POLARAMINE (Dexchlorpheniramine maleate) TAB 2MG 150S. H/150 viên. LOT: 1AGTG019, 2AGTG001--->2AGTG004. NSX : 12/2011, 02,03/2012. NHH: 12/2014, 02,03/2015. VN-6310-08
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 30:Dược phẩm