cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Chứa piroxicam (INN) hoặc ibuprofen
Tân dược: Brufen (Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Ibuprofen 100mg). Hỗn dịch uống. Hộp 1 lọ x 60ml. Lot: 11974XP;11975XP;11976XP01. NSX: 11/2019- HD: 11/2021. VN-21163-18. (PT. Abbott Indonesia)... (mã hs tân dược brufe/ mã hs của tân dược br)
Ibuprofen
Piroxicam
Thuốc tân dược dạng uống: PIROXICAM CAP USP 20mg( Piroxicam). VN-11608-10. Hộp 10v x 10v. Batch No: 6670-6675. HD: 11/2014. NSX: Minimed Laboratories Pvt Ltd.
Tân dược FELDENE DISPERSIBLE 20mg 15s (Piroxicam), H/15viên; Lot: A043403, A047103; SX : 05,06/2011; HH: 05,06/2014. (VN-10466-10: GP.240/QD-QLD).
Tân dược BREXIN TAB 20MG (Piroxicam), H/20 viên, LOT : 123540, NSX : 12/2011, NHH : 12/2014, (VN-8225-09)
Tân dược (Dạng tiêm): FELDENE IM 20mg/ml 2s (Piroxicam), H/2ốngx1ml. Lot: A056307; SX: 07/2011; HH: 07/2016. (VN-11236-10: GP.417/QD-QLD).
HOTEMIN inj. 20mg 1ml Hộp 5 ống thuốc tiêm điều trị chứng viêm xương khớp (Piroxicam) SX:10/11 HD:10/13 S?K: VN-12438-11 NSX: EGIS PHARMACEUTICALS PLC
Tân dược PIROXICAM Capsules USP 20mg; hộp 10 vỉ x 10 viên;lô:6882,6957,6958; date:12/2014;visa:VN-11977-11
Thuốc tân dược( dung dịch tiêm 20mg/ml): PRIME-PIROCAM INJ( Piroxicam). VN-3395-07. Hộp 50 ống x 1ml. Batch No: 2041104. HD: 12/2014. NSX: Korea Prime Pharm Co.,Ltd.
Thuốc tân dược Piroxicam viên nang 20mg, visa: VN-11977-11, hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: 6520, HD: 09/10/2011, lô 6669, 6670, HD: 08/11/2014,
Tân dược-RASCOPI INJ 20mg(Piroxicam).H/50 ống 1ml.Lot:1006.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-11999-11
Tân dược FELDENE DISPERSIBLE 20mg 15s (Piroxicam), H/15viên; Lot: A043403; SX : 05/2011; HH: 05/2014. (VN-10466-10: GP.240/QD-QLD).
Tân dược: BREXIN TAB 20MG(Piroxicam). H/20 viên. LOT:123540.NSX:12/2011.NHH:12/2014. VN-8225-09.
Tân dược (Dạng tiêm): FELDENE IM 20mg/ml 2s (Piroxicam), H/2ốngx1ml. Lot: A056307; SX: 07/2011; HH: 07/2016. (VN-11236-10: GP.417/QD-QLD).
Tân dược FELDENE DISPERSIBLE 20mg 15s (Piroxicam), H/15viên; Lot: A043403; SX : 05/2011; HH: 05/2014. (VN-10466-10: GP.240/QD-QLD).
Tân dược FELDENE DISPERSIBLE 20mg 15s (Piroxicam), H/15viên; Lot: A043403, A047103; SX : 05,06/2011; HH: 05,06/2014. (VN-10466-10: GP.240/QD-QLD).
Thuốc tân dược( dung dịch tiêm 20mg/ml): PRIME-PIROCAM INJ( Piroxicam). VN-3395-07. Hộp 50 ống x 1ml. Batch No: 2041104. HD: 12/2014. NSX: Korea Prime Pharm Co.,Ltd.
Tân dược FELDENE DISPERSIBLE 20mg 15s (Piroxicam), H/15viên; Lot: A043403; SX : 05/2011; HH: 05/2014. (VN-10466-10: GP.240/QD-QLD).
Tân dược FELDENE DISPERSIBLE 20mg 15s (Piroxicam), H/15viên; Lot: A043403, A047103; SX : 05,06/2011; HH: 05,06/2014. (VN-10466-10: GP.240/QD-QLD).
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 30:Dược phẩm