- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 30: Dược phẩm
- 3004 - Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
- 300490 - Loại khác:
- Thuốc giảm đau, thuốc hạ sốt và các loại dược phẩm khác dùng để điều trị ho hoặc cảm lạnh, có hoặc không chứa chất kháng histamin:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Thuốc viên Pharterpin (Terpin hydrat 100 mg, Natri Benzoat 50mg)- NSX: Dược Hà Nội, Lô: 101119, SX: 08.11.19, HD: 08.11.21, 10 viên*10 vỉ/hộp... (mã hs thuốc viên phar/ mã hs của thuốc viên p) |
Thuốc tân dược: IBUPROFEN AL 600 (hộp 10v) (hoạt chất: Ibuprofen 600 mg)... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư) |
Oáng hít sao vàng 1.5gr- Danapha... (mã hs oáng hít sao và/ mã hs của oáng hít sao) |
Oáng hít Siang Pure không nhãn hiệu... (mã hs oáng hít siang/ mã hs của oáng hít sia) |
Cao Bạch Hổ (dầu xoa bóp)... (mã hs cao bạch hổ dầ/ mã hs của cao bạch hổ) |
Cao dán Yaguchi... (mã hs cao dán yaguchi/ mã hs của cao dán yagu) |
Cao TL hộp 5 hũ... (mã hs cao tl hộp 5 hũ/ mã hs của cao tl hộp 5) |
Cao sao vàng 20g... (mã hs cao sao vàng 20/ mã hs của cao sao vàng) |
Dầu cù là con Ó 40g... (mã hs dầu cù là con ó/ mã hs của dầu cù là co) |
Cao dán Ecoship Cool... (mã hs cao dán ecoship/ mã hs của cao dán ecos) |
Cao xoa Trường Phong... (mã hs cao xoa trường/ mã hs của cao xoa trườ) |
Cao xoa Hồng Linh 10g... (mã hs cao xoa hồng li/ mã hs của cao xoa hồng) |
Dầu xoa bóp con Ó 20g... (mã hs dầu xoa bóp con/ mã hs của dầu xoa bóp) |
Dược phẩm (Mới 100%)- X.Xứ: VN-Thuốc MYPARA FORTE (Dùng để điều trị giảm đau, hạ sốt). Hộp 5 vĩ x 20 viên, Batch No.1912008, 1912009. HSD: 12/2022... (mã hs dược phẩm mới/ mã hs của dược phẩm m) |
Tân dược: PADOLMIN H/100 CAPSULES. LOT: 19004, 19005, 19006- HSD: 11/2021, LOT: 19007, 19008- HSD: 12/2021. Hộp 10 vỉ * 10 viên. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược padol/ mã hs của tân dược pa) |
Thuốc thú y- G-DIPYBROM (HEXIN) (5 Cartons; 20ml/ Bottle, 400 bottles/carton) Dipyrone, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y g/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y: Analgivet (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 30 thùng)... (mã hs thuốc thú y an/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc ho- ATUSSIN SYRUP (60ML x 1)... (mã hs thuốc ho atuss/ mã hs của thuốc ho at) |
Thuốc Giảm đau- DOLFENAL 500MG TABLET (25 x 4'S)... (mã hs thuốc giảm đau/ mã hs của thuốc giảm đ) |
Thuốc tân dược Bronzoni: hộp 10 vỉ x 10 viên, gồm Eucalyptol, tinh dầu gừng, tần, điều trị ho, 4964 hộp, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam, số lô 933812, NSX 17/07/2019, HSD 17/07/2022... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư) |
Kem thoa da giảm đau Mentholatum Rub 65g... (mã hs kem thoa da giả/ mã hs của kem thoa da) |
Thuốc thú y- Analgin 30% (3 Cartons; 100ml/ Bottle, 50bottles/carton) Analgin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y an/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y: Loxic 2% (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 20 thùng)... (mã hs thuốc thú y lo/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y: Ketovet 100 (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 250 thùng)... (mã hs thuốc thú y ke/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thành phẩm Soleton Tab 80 1000T; Công dụng:Thuốc giảm đau... (mã hs thuốc thành phẩ/ mã hs của thuốc thành) |
Thuốc Etorica- 60 (Tp: Etoricoxib 60mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Số Visa: VN-17105-13. Số lô: ETSY0030. Nsx: 9/2019. Hd: 9/2021. Nhà Sx: Micro Labs Limited- India... (mã hs thuốc etorica/ mã hs của thuốc etoric) |
Tân dược: Perfalgan (Paracetamol 10mg/ml). Gói 12 lọ x 100ml; Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch. Lot: ABK3235;ABK3618;ABK4319.NSX: 09;10/2019- HD: 09;10/2021. VN-19071-15.NSX:Bristol-Myers Squibb S.r.l... (mã hs tân dược perfa/ mã hs của tân dược pe) |
Tân dược Reumokam (Meloxicam 10mg/ml) Hộp 5 ống 1,5ml dung dịch tiêm.SĐK:VN-15387-12.HSX:Farmak JSC.Lô:441219.SX:7/12/2019.HD:7/12/2021.Điều trị đau xương khớp.Mới 100%.... (mã hs tân dược reumok/ mã hs của tân dược reu) |
THUỐC GIẢM ĐAU- BASIC CARE IBUPROFEN 200 VIÊN, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, MỚI 100%... (mã hs thuốc giảm đau/ mã hs của thuốc giảm đ) |
THUỐC TRỢ TIM- BAYER ASPIRIN REGIMEN LOW SOĐE 81MG ENTERIC COATED, 300 VIÊN, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, MỚI 100%... (mã hs thuốc trợ tim/ mã hs của thuốc trợ ti) |
Gel xoa ngoài da giảm đau: FLEXORIN GEL. Hộp: 01 Tuýp 50ml. Lot: 0106. NSX: 10/2019. NHH: 11/2022, Nhà sx: GMED PHARMA S.r.L.... (mã hs gel xoa ngoài d/ mã hs của gel xoa ngoà) |
Thuốc COFIDEC 200MG (Celecoxib 200mg). Hộp 2 vỉ x10 viên, viên nang cứng. Batch no: KC4830. NSX: 09/2019. HSD: 09/2021. SĐK: VN-16821-13. Hàng mới 100%.HSX: Lek Pharmaceuticals d.d... (mã hs thuốc cofidec 2/ mã hs của thuốc cofide) |
Thuốc nhỏ mắt: INDOCOLLYRE, Hộp 1 lọ 5ml, Hoạt chất: Indomethacin 0,1%, Số lô: H5152, SX: 09/2019, HD: 03/2021, VN-12548-11, NSX: Laboratoire Chauvin.... (mã hs thuốc nhỏ mắt/ mã hs của thuốc nhỏ mắ) |
Tân dược Tamiflu 75mg 10 viên/hộp, Hoạt chất: oseltamivir 75mg, HSD:03/2027. Nhà SX: Roche. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược tamifl/ mã hs của tân dược tam) |
Tân dược:Perfalgan (Paracetamol 10mg/ml). Gói 12 lọ x 100ml;Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch. Lot: ABK2795;ABK2940;ABK3619.NSX: 09;10/2019- HD: 09;10/2021. VN-19071-15.NSX:Bristol-Myers Squibb S.r.l... (mã hs tân dượcperfal/ mã hs của tân dượcper) |
KETOFEN 10% (50ml/lọ)-Thuốc thú y dùng để kháng viêm-Hoạt chất chính: Ketoprofen. Số ĐK:MRA-165. HSD:2/2022 Batch No:ATT206CD, ATT206CE... (mã hs ketofen 10% 50/ mã hs của ketofen 10%) |
CLOFENAC 100 Suppository. VN-21789-19. Thuốc chứa Diclofenac Sodium 100mg có tác dụng chống viêm,giảm đau.Hộp 2 vỉ x 5 viên thuốc đạn đặt trực tráng.Số lô:9J036(91+93).NSX:25/09/2019. HD:24/09/2021... (mã hs clofenac 100 su/ mã hs của clofenac 100) |
Tân dược: Mobic (Meloxicam 15mg/1,5ml). Hộp 5 ống x 1,5ml; Dung dịch tiêm. Lot: B75728. NSX: 09/2019- HD: 09/2024. VN-16959-13. (Nhà SX: Boehringer Ingelheim Espana S.A)... (mã hs tân dược mobic/ mã hs của tân dược mo) |
Thuốc Fexfed (Tp: Fexofenadin hydroclorid 180mg), TCCL: USP38. Hộp 1 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-21153-18. Số lô: G019472, G019477, G019479, G019480. Nsx: 11/2019, Hd: 11/2021.... (mã hs thuốc fexfed t/ mã hs của thuốc fexfed) |
Thuốc giảm đau, chống viêm: Yuhanantiphlamine S Lotion |
Thuốc giảm đau dùng ngoài, dạng nhũ tương lỏng, sánh (lotion). Thành phần hoạt chất chính gồm Methyl salicylate và Menthol. Đóng gói bán lẻ 100ml/chai. |
Thuốc giảm đau, chống viêm: Yuhanantiphlamine S Lotion. Hoạt chất: Methyl salicylate, L-Menthol. NSX: Yuhan Corporation. Hộp 1 chai 100ml. Lot No.: 6053 Hạn dùng: 14/4/2019 SĐK: VN-13202-11. |
Talniflumate |
Aceclofenac |
Acemetacin |
Acid Tiaprofenic |
Alphaprodin |
Anileridin |
Aspirin |
Benzonatate |
Bezitramid |
Bromhexine |
Butamirat |
Butorphanol |
Calci bromide |
Celecoxib |
Chlorphenoxamine |
Clonixin lysinate |
Dexibuprofen |
Dexketoprofen |
Dextromethorphan |
Dextropropoxyphen |
Dezocin |
Diacefylline Diphenhydramine |
Diclofenac |
Difemerine |
Dimenhydrinate |
Dinatri etidronat |
DL-Lysine acetylsalicylate |
Edotolac |
Eprazinone |
Etofenamate |
Etoricoxib |
Fentanyl |
Fexofenadine |
Floctafenin |
Flurbiprofen |
Glyceryl guaiacolate |
Guaiphenesin |
Indomethacin |
Ketobemidon |
Ketoprofen |
Ketorolac |
Levomethadon |
Levorphanol |
Loxoprofen |
Mefenamic Acid |
Meloxicam |
Meptazinol |
Mequitazine |
Methyl Salycilate |
Naproxen |
Natri Flurbiprofen |
Natri Naproxen |
Nefopam |
Noscapin |
Oxeladine |
Pentoxyverine |
Phenazocin |
Pipazetate |
Piritramid |
Pizotifene |
Proparacetamol |
Propiram |
Rofecoxib |
Rupatadin |
Sufentanil |
Sumatriptan |
Tenoxicam |
Terpin hydrat |
Tonazocin mesylat |
Tramadol |
Trolamin salicylat |
Valdecoxib |
Zaltoprofen |
Cool-kid. Mentha oil; eucalyptus oil; lavenda oil. Thuốc dán dùng ngoài |
Dextrex Plus. BromhexinHCll; Dextromethorphan HBr; Guiaphenesin. Viên nang mềm |
Ecopas. L-menthol, methylsalicylat; Dl-camphor; thymol, borneol; diphenhydramine. Cao dán |
Fulton Anti-Douleur. Propyphenazon; Diphenylhydramin HCl; Adiphenyl HCl. Viên nang |
Mbrtuss-DM Capsules. Dextromethorphan HBr; Kali Cresolsulfonat; Lysozym Clorid. Viên nang |
Takahi. Menthol; Methyl salicylate; Camphor; Thymol. Cao dán |
Viscof- D. Dextromethorphan HBr; Phenylephrine HCl; Cetirizine HCl; Racementhol. Si rô |
Tân dược: VOLDEN FORT, (TP: Diclofenac Sodium: dung dịch tiêm-75mg/3ml) hộp 10 ống x 3ml, lô: 10543, sx: 10/2011, hạn dùng: 10/2014. Visa No: VN-9361-09. Nsx: Rotexmedica GmbH |
Tân dược: VOLTAREN EMULGEL 1% GEL 20G (Diclofenac). H/1 Tuýp 20g. Lot: L03071B. SX: 09/2011. HH: 08/2014. (VN-6236-08). |
Tân dược: Voltaren Ophtha (Diclofenac natri) Dung dịch nhỏ mắt - 1mg/ml. Hộp 1 lọ 5ml. Lot: 419921. NSX: 11/2011 - HD: 10/2013. VN-8855-09. |
Tân dược: Voltarene 100mg (Diclofenac), H/ 10 viên đặt hậu môn, Lô: H0033 + H0034, NSX: 06/2011, HSD: 06/2014 |
Tân dược: Thuốc kháng viêm dạng viên: EUROCAM (Meloxicam 7.5mg) Hộp/ 10 vỉ x 10 viên. Lot: EU001; EU002; EU003; EU004; EU005. Nsx:10/2011. Hd:10/2013. Visa: VN-4243-07 |
Tân dược: Strepsils Original (2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol) Viên ngậm 1,2mg/0,6mg. Hộp 2 vỉ x 12 viên. Lô 12 hộp. Lot: 1037KK3. NSX: 12/2011 - HD: 12/2014. VN-5515-08. |
Tân dược: Strepsils Soothing honey & lemon (Dybenal, Amylmetacresol) Viên ngậm. Hộp 2 vỉ x 12 viên. Lô 12 hộp. Lot: 1038KK2. NSX: 12/2011 - HD: 12/2014. VN-4910-07. |
Tân dược: Strepsils Cool (2,4-Dichlorobenzyl Alcohol, Amylmetacresol) Viên ngậm 1,2mg/0,6mg. Hộp 2 vỉ x 12 viên. Lô 12 hộp. Lot: 1024KK3; KK5. NSX: 12/2011 - HD: 12/2014. VN-7335-08. |
Tân dược-UNIFENAC INJ 75mg/2ml(Diclofenac).H/50 ống x2ml.Lot:P005.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-11989-11 |
TENOTIL (Tenoxicam 20mg), Hộp/100v nén bao phim, VN-3063-07, BatchNo:E1660103 &E1660104, Exp.Date:06/12/2014. |
Tân dược: Voltaren 75mg/3ml (Diclofenac Sodium, 75mg/3ml), Hộp 1 vỉ x 5 ống 3ml Dung dịch tiêm. Lot: S2013. NSX: 12/2011. HD:11/2013. VN-13291-11 |
Thuốc tân dược dạng tiêm truyền: PARACETAMOL-BIVID 1g/100ml ( Paracetamol) Hộp 10 chai VN-4252-07, Sx;12/2011, Hd;12/2014, NSX;SANAVITA PHARMA GMBH Germany |
Thuốc tân dược dạng tiêm: LIFENAC INJ( Diclofenac Sodium Inj 3ml). VN-7075-08. Hộp 10 ống 3ml. Batch No: 04/11, 05/11, 06/11. HD: 09/2013. NSX: Eurolife Healthcare Pvt Ltd. |
Thuốc tân dược : Ximeprox Tab 15mg, Chai 100 viên, hoạt chất chính Dextromethorphan, Số lô: FD5107, FD5108, NSX: 12/2011, HD: 12/2014. VN-5996-08 |
Thuốc tân dược dạng tiêm truyền : Rismol (Paracetamol inf1000mg/100ml ) Hộp 1 chai SX: 08/2011 HD: 07/2013 NSX: Eurolife Healthcare Pvt Ltd India |
Thuốc tân dược( kem bôi): DICFIAZO( Diclofenac diethylamin 1%-thuốc giảm đau, kháng viêm). VN-2656-07. Hộp 1 tuýp. Batch No: O13-O27. HD: 12/2014. NSX: Overseas Laboratories Pvt Ltd. |
Thuốc thú y Xylazine 20 Inj 25ml/lọ Batch: 11A226 Exp date: 12/2013 |
Thuốc chống dị ứng Xonadin-180 (Fexofenadine hydrochloride 180mg). Hộp 1 vỉ x 10 viên. Visa No.: VN-4051-07. Số lô FFTP0004. HD: 11/2013 |
Thuốc Flemnil RB. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Visa No: VN-3183-07. Hàng mới 100%. HSD: 072013 |
Thuốc long đờm : New Eascof Syrup ( Brromhexin Hydrochloride, Terbutalin Sulphate , Guaiphenesin, Methol ) Hộp 1 lọ 100ml siro SX: 12/2011 HD: 11/2013 VN-10852-10 NSX: Cachet Pharma Pvt Ltd India |
Tân dược: VOLTAREN EMULGEL 1% GEL 20G (Diclofenac). H/1 Tuýp 20g. Lot: L04015A. SX: 12/2011. HH: 11/2014. (VN-6236-08). |
Tân dược: VOLTARENE 100mg B/10 suppos, (TP: Diclofenac: viên đặt hậu môn), lô: H5164, sx: 09/2011, hạn dùng: 09/2014.Nsx: Novartis Pharma SAS-France |
Tân dược: Voltex (Methyl salicylate, Menthol, Eugenol), Kem 2.55g/1.36g/0.34g, Hộp 1 tuýp 25g. Lot: 511051; 052. NSX: 10; 11/2011. HD: 10; 11/2014. VN-8162-09. |
Tân dược: Strepsils Original (2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol) Viên ngậm 1,2mg/0,6mg. Hộp 100 gói x 2 viên. Lot: 086LL3; 089LL1. NSX: 01/2012 - HD: 01/2015. VN-5515-08. |
Tân dược: Strepsils Original (2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol) Viên ngậm 1,2mg/0,6ml. Hộp 2 vỉ x 12 viên. Lô 12 hộp. Lot: 086LL2. NSX: 01/2012 - HD: 01/2015. VN-5515-08. |
Tân dược: Strepsils Original (2.4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol), Viên ngậm 1.2mg/0.6mg, Hộp 100 gói x 2 viên. Lot: 066LL1. NSX: 01/2012. HD: 01/2015. VN-5515-08. |
Tân dược: Strepsils Soothing Honey & Lemon (Dybenal, Amylmetacresol) Viên ngậm. Hộp 2 vỉ x 12 viên. Lô 12 hộp. Lot: 1051KK5. NSX: 12/2011 - HD: 12/2014. VN-4910-07. |
Tân dược: Strepsils Soothing Honey and Lemon (Dybenal, Amylmetacresol), Viên ngậm, Hộp 50 gói x 2 viên. Lot: 049LL3. NSX: 01/2012. HD: 01/2015. VN-4910-07. |
Tân dược: Strepsils Cool (2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol) Viên ngậm 1,2mg/0,6mg. Hộp 2 vỉ x 12 viên. Lô 12 hộp. Lot: 108LL3. NSX: 02/2012 - HD: 02/2015. VN-7335-08. |
Tân dược: Strepsils Cool (2,4-Dichlorobenzyl Alcohol, Amylmetacresol) Hộp 2 vỉ x 12 viên ngậm 1,2mg/0,6mg. Lô 12 hộp. Lot: 004LL4. NSX: 01/2012 - HD: 01/2015. VN-7335-08. |
Tân dược: Strepsils Cool (2.4 - Dichlorobenzyl Alcohol, Amylmetacresol, Hộp 50 gói x 2 viên ngậm 1.2mg/0.6mg. Lot: 090LL1; LL5. NSX: 01/2012. HD: 01/2015. VN-7335-08. |
Tân dược: SUROATE TABLETS "Hoten" 8mg Chai /500 viên (bromhexine HCl - SĐK: VN-4131-07) (SX:01/2012 HD:01/2016 LOT:H112014; H112015;H112016) |
Tân dược: Thuốc kháng viêm dạng viên: EUROCAM (Meloxicam 7.5mg) Hộp/ 10 vỉ x 10 viên. Lot: EU06; EU07; EU08; EU09; EU10. Nsx:11/2011. Hd:11/2013. Visa: VN-4243-07 |
Tân dược: Tab. ZEEFEXO-120MG, hộp 100 viên, hoạt chất chính: Fexofenadine HCL, Số lô: LET-365, NSX: 12/2011, HD: 06/2014, VN-3555-07 |
Tân dược: Panaflex (Diclofenac natri, 60mg/miếng), Hộp 24 túi x 2 miếng 10cm x 14cm Cao dán. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-11058-10. |
Tân dược: Panaflex Gel (Diclofenac Natri, 10mg/g), Hộp 1 tuýp 30g Gel bôi da. Lot: 248496; 497; 498; 499; 500; 501. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-11060-10. |
Tân dược: MOBIC (Meloxicam) Viên nén 15mg. Hộp 2 vỉ x 10 viên. Lot: 107127. NSX: 09/2011 - HD: 09/2014. VN-5221-08 (Kháng viêm) |
Tân dược: MOBIC (Meloxicam) Viên nén 7.5mg. Hộp 2 vỉ x 10 viên. Lot: 108958A. NSX: 12/2011 - HD: 12/2014 . VN-5222-08 (kháng viêm) |
Tân dược: PHILMADOL (TP: Acetaminophen; Tramadol HCL: viên nén bao phim) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: 1006, sx: 12/2011, hd: 12/2014. Visa No: VN-5588-10. Nsx: Huons Co., Ltd. Korea. |
Tân dược: Medoxicam (Meloxicam 7.5mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nén Meloxicam. Lot: E5J053; E5M009. NSX: 09; 12/2011 - HD: 09; 12/2013. VN-5660-08. |
Tân dược: MIGRANOL (Sumatriptan succinate) Viên nén 50mg. Hộp 1 vỉ x 6 viên. Lot: 460147. NSX: 10/2011 - HD: 10/2013. VN1-403-11 |
Tân dược: KLOMEPRAX (TP: Omeprazole: bột đông khô pha tiêm-40mg), hộp 25 lọ thuốc + 25 ống dung môi, lô: T9121, T9124, sx: 11/2011, hd: 11/2014, Visa No: VN-6005-08. Nsx: KLONAL S.R.L |
FENTANYL 0.05 mg/ml hộp 50 ống x 2ml SX: 12/11 HD: 12/14 thuốc tiền gây mê, giảm đau trong ung thư NSX: Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A |
Tân dược: ARTRODAR (Diacerein 50mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nang. Lot: 19808; 1X155. NSX: 09; 10/2011 - HD: 09; 10/2014. VN-11017-10 |
Tân dược: FASTUM GEL 2.5g/100g (Ketoprofen). H/1 tuýp 30g. Lot: 299. SX:07/2011. HH:06/2016. (VN-4692-07). |
Tân dược: FENTANYL 0,05mg/ml (Fentanyl citrate), Hộp/50 ống x 2ml dung dịch tiêm, VN-2928-07, BatchNo:09BC1211,Mfg.Date:07/12/2011, Exp.Date:06/12/2014. |
Tân dược: GUCARTIN, (TP: Glucosamin sulphate , chondroitin sulfate natri: viên nén), hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: KE 440, sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2014, Visa No: VN-12720-11. Nsx: Penta Labs Pvt. Ltd. |
Tân dược: HYALGAN (Muối natri của acid hyaluronic) Dung dịch tiêm trong khớp 20mg/2ml. Hộp 1 ống tiêm bơm đầy sẵn 2ml. Lot: 128020. NSX: 07/2010 - HD: 07/2013. VN-11857-11 |
Tân dược: FLEXEN (Tp:Ketoprofen: Gel bôi da), Hộp túyp 50g, Lô: L097, L098, L099, L100, L101, L102, L103, Sx: 11/2011, Hd: 11/2014, Visa: VN-7244-08. |
Tân dược: MOBIC (Meloxicam) Viên nén 7.5mg. Hộp 2 vỉ x 10 viên. Lot: 105338C. NSX: 07/2011 - HD: 07/2014 . VN-5222-08 (kháng viêm) |
Tân dược: MELSTAR 7.5 (TP: Meloxicam: viên nén- 7.5mg), hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: E1031001, sx: 11/2011, hd: 11/2013, Visa No: VN-11916-11. Nsx: Ipca Laboratories Limited, India. |
Tân dược FLEMNIL RB Hộp 10 vỉ x 10 viên nang (tp:Bromhexin HCL;Phenyl eperin HCL;Guaiphenesin;Tricalci phosphate) nsx:Raptakos;Lot:SP 11005 sx:10/11 date:10/13;VN-3183-07 |
Tân dược ESAPBE 20 (TP:esomeprazole 20mg) hộp 30 viên;nsx:sterling healthcare;lot:DB11001X;SX:10/2011;DATE:10/2013;VN-12822-11 |
Tân dược ESAPBE 40 (TP:esomeprazole 40mg) hộp 30 viên;nsx:sterling healthcare;lot:DT11001X;SX:10/2011;DATE:10/2013;VN-12823-11 |
Tân dược giảm đau dang tiêm: FENTANYL 0.1mg - Rotexmedica (Fentanyl citrate). Hộp 10 ống 2ml Lot 10462. NSX: 10/2011. HD: 10/2015. VN-6793--08. Hàng nhập trừ hạn ngạch |
Tân dược DOLNAPAN dung dịch truyền (Paracetamol 1g/100ml), chai/100ml, lot:20110716, hsd:07/2014. VN-12248-11. |
Tân dược IKOFATE Hộp 100 viên nén nhai 1g (tp:Sucralfate) nsx:Iko overseas;Lot:IUF 16,IUF17,IUF18, sx:12/11 date:12/14;VN-5156-10 |
Tân dược IKOXIB-200 (TP:celecoxib 200mg) hộp đựng 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên;nsx:IKO Overseas;lot:IKB-15,IKB-16;SX:01/12;DATE:01/15;VN-3248-07 |
Tân dược ORITAREN Injection "Oriental" (Thuốc tiêm Diclofenac 75mg);lô:IN111105;date:11/2014;visa:VN-3269-07 |
tân dược NEUROFIT FORTE hộp 10 vỉ x 10 viên nén 800mg (tp:Piracetam) nsx: Shine pharm;Lot:09NE11T04 sx:10/11 date:10/14;VN-5417-08;(điều trị chứng chóng mặt) |
Tân dược CENTRANOL (Dung dịch tiêm Paracetamol,Lidocain HCl);Hộp 10 ống 2ml;lô:546661,546662;date:11/2016;visa:VN-2809-07 |
Tân dược ARTHOCERIN (TP:diacerein 50mg) hộp 30 viên ;nsx:pulse;lot:EVARC 0411;SX:11/2011;DATE:10/2013;VN-11543-10 |
Tân dược PENTOXIB-100 (Celecoxib 100mg) CAP. H/3 vỉx10 viên . LOT :11049.NSX :12/2011.NHH :12/2014.VN-6500-08 |
Tân dược RABICAD 20 Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột 20mg (tp:Rabeprazole sodium ) nsx:Cadila pharm;Lot:RDE1008-09-10 sx:09,11/11 date:;09,11/13;VN-5465-08; (FOC) |
Tân dược RABICAD 20 Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột 20mg (tp:Rabeprazole sodium ) nsx:Cadila pharm;Lot:RDE1010,RDE1011,RDE1012 sx:09,11/2011 date:;09,11/13;VN-5465-08; |
Tân dược MOTINORM drops Lọ 5ml dung dịch uống 50mg/5ml (tp:Domperidone) nx:Medley pharm;Lot:C10066 sx:07/11 date:07/14;VN-7258-08 |
tân dược NEUROFIT FORTE hộp 10 vỉ x 10 viên nén 800mg (tp:Piracetam) nsx: Shine pharm;Lot:09NE11T05 sx:10/11 date:10/14;VN-5417-08; |
Tân dược: CELEBID 200(Celecoxib 200mg) CAP. H/3vỉx10 viên.LOT: CBCP0044.NSX:12/2011.NHH:12/2014. VN-4040-07(Phương thức thanh toán :DP và DA) |
Tân Dược: Dạng tiêm truyền chữa bệnh cảm cúm PARACETAMOL-BIVID 1G/100ML Solution for Infusion ( Paracetamol INJ ) . Hộp: 10 Lọ .Lô : 110169/110170/110171. NSX :12/2011. HD :12/2014. Visa: VN-4252-07. |
Tân dược: DEXCON TABLETS 10MG Chai/100 viên (dextromethorphan - SĐK:VN-6366-08) (SX:01/2012 HD:01/2016 LOT:H112013) |
Tân dược: BISOLVON (Bromhexin Hydrochloride) Viên nén 8mg Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: 119594; 95. NSX: 09/2011 - HD: 09/2013. VN-4740-07 |
Tân dược: BISOLVON KIDS (Bromhexine hydrochloride) Sirô-4mg/5ml. Hộp 1 chai 60ml. Lot: 12010097. NSX: 01/2012 - HD: 01/2015. VN-5027-10 |
Miếng dán chứa hoạt chất phóng thích chậm qua da DUROGESIC 25mcg/h (Fentanyl) H/5 miếng, lot BEB6F00, hsd:04/2013, GPNK 1 lần. |
Miếng dán chứa hoạt chất phóng thích chậm qua da DUROGESIC 50mcg/h (Fentanyl) H/5 miếng, lot BFB2N00+BKB3300, hsd:05+10/2013, GPNK 1 lần. |
ZYTEE-RB(TP:cholin salicylat,clorua benzalkonium)HộP ống tuýp 10ml gel bôi miệng tại chỗ- 9%/0,02%;nsx:raptakos;lot:T11088;SX:11/2011;DATE:11/2013;VN-10534-10 |
ZYTEE-RB(tp:cholin salicylat.clorua benzalkonium) hộp ống tuýp 10ml gel bôi miệng tại chỗ- 9%/0,02%;nsx:raptakos;lot:T11088;SX:11/2011;DATE:11/2013;VN-10534-10 (FOC) |
Tân dược MOTINORM drops Lọ 5ml dung dịch uống 50mg/5ml (tp:Domperidone) nx:Medley pharm;Lot:C10066 sx:07/11 date:07/14;VN-7258-08 |
tân dược NEUROFIT FORTE hộp 10 vỉ x 10 viên nén 800mg (tp:Piracetam) nsx: Shine pharm;Lot:09NE11T05 sx:10/11 date:10/14;VN-5417-08; |
Tân dược: BISOLVON KIDS (Bromhexine hydrochloride) Sirô-4mg/5ml. Hộp 1 chai 60ml. Lot: 12010097. NSX: 01/2012 - HD: 01/2015. VN-5027-10 |
Tân Dược: Dạng tiêm truyền chữa bệnh cảm cúm PARACETAMOL-BIVID 1G/100ML Solution for Infusion ( Paracetamol INJ ) . Hộp: 10 Lọ .Lô : 110169/110170/110171. NSX :12/2011. HD :12/2014. Visa: VN-4252-07. |
Tân dược: CELEBID 200(Celecoxib 200mg) CAP. H/3vỉx10 viên.LOT: CBCP0044.NSX:12/2011.NHH:12/2014. VN-4040-07(Phương thức thanh toán :DP và DA) |
Tân dược: DEXCON TABLETS 10MG Chai/100 viên (dextromethorphan - SĐK:VN-6366-08) (SX:01/2012 HD:01/2016 LOT:H112013) |
Thuốc tân dược dạng tiêm truyền: PARACETAMOL-BIVID 1g/100ml ( Paracetamol) Hộp 10 chai VN-4252-07, Sx;12/2011, Hd;12/2014, NSX;SANAVITA PHARMA GMBH Germany |
Thuốc tân dược : Ximeprox Tab 15mg, Chai 100 viên, hoạt chất chính Dextromethorphan, Số lô: FD5107, FD5108, NSX: 12/2011, HD: 12/2014. VN-5996-08 |
Tân dược dạng kem bôi ngoài da trị thấp khớp, giảm đau: NEOTICA BALM (Methyl salicylate, Menthol, Camphor, Eucalyptus, Eugenol). Hộp/ 12 hộp nhỏ x 15g. Lot: 0350112. NSX: 01/2012. HD: 01/2017. VN-4647-07 |
Tân dược COXICAM INJ dung dịch tiêm 15mg./1,5ml (Meloxicam) , H/10 ống 1,5ml, lot: EU-1104, hsd: 11/2014, SĐK: VN-6535-08. |
Tân dược GRAFORT 3G(TP:dioctahedral smectite) hộp 20 gói 20ml hỗn dịch uống;nsx:daewoong pharmaceutical co.;lot:407100 ,407110sx:01/2012;date:01/2014;vn-8147-09 (foc) |
Tân dược GRAFORT 3G(TP:dioctahedral smectite) hộp 20 gói 20ml hỗn dịch uống;nsx:daewoong pharmaceutical co.;lot:407100,407110 sx:01/2012;date:01/2014;vn-8147-09 |
Tân dược MELOXICAM Tablet 7.5mg;hộp 10 vỉ x 10 viên;lô:7003,7004,7005;date:01/2015; visa:VN-9207-09 |
Tân dược: FLEXEN (Tp:Ketoprofen: Gel bôi da), Hộp túyp 50g, Lô: L097, L098, L099, L100, L101, L102, L103, Sx: 11/2011, Hd: 11/2014, Visa: VN-7244-08. |
Tân dược: FASTUM GEL 2.5g/100g (Ketoprofen). H/1 tuýp 30g. Lot: 299. SX:07/2011. HH:06/2016. (VN-4692-07). |
Tân dược: MELSTAR 7.5 (TP: Meloxicam: viên nén- 7.5mg), hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: E1031001, sx: 11/2011, hd: 11/2013, Visa No: VN-11916-11. Nsx: Ipca Laboratories Limited, India. |
Tân dược: MONTELAST 5 (Natri Montelukast) Viên nén nhai 5mg Montelukast. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: MNE1004. NSX: 04/2011 - HD: 04/2013. VN-4375-07 |
Tân dược FLEMNIL RB Hộp 10 vỉ x 10 viên nang (tp:Bromhexin HCL;Phenyl eperin HCL;Guaiphenesin;Tricalci phosphate) nsx:Raptakos;Lot:SP 11005 sx:10/11 date:10/13;VN-3183-07 |
Tân dược ESAPBE 20 (TP:esomeprazole 20mg) hộp 30 viên;nsx:sterling healthcare;lot:DB11001X;SX:10/2011;DATE:10/2013;VN-12822-11 |
Tân dược ESAPBE 40 (TP:esomeprazole 40mg) hộp 30 viên;nsx:sterling healthcare;lot:DT11001X;SX:10/2011;DATE:10/2013;VN-12823-11 |
Tân dược DOLNAPAN dung dịch truyền (Paracetamol 1g/100ml), chai/100ml, lot:20110716, hsd:07/2014. VN-12248-11. |
Tân dược IKOFATE Hộp 100 viên nén nhai 1g (tp:Sucralfate) nsx:Iko overseas;Lot:IUF 16,IUF17,IUF18, sx:12/11 date:12/14;VN-5156-10 |
Tân dược IKOXIB-200 (TP:celecoxib 200mg) hộp đựng 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên;nsx:IKO Overseas;lot:IKB-15,IKB-16;SX:01/12;DATE:01/15;VN-3248-07 |
tân dược NEUROFIT FORTE hộp 10 vỉ x 10 viên nén 800mg (tp:Piracetam) nsx: Shine pharm;Lot:09NE11T04 sx:10/11 date:10/14;VN-5417-08;(điều trị chứng chóng mặt) |
Tân dược PENTOXIB-100 (Celecoxib 100mg) CAP. H/3 vỉx10 viên . LOT :11049.NSX :12/2011.NHH :12/2014.VN-6500-08 |
Tân Dược TRAMADOL 100mg injection 2ml/amp (Tramadol hydrochloride) H/10 ống ,lot:10586 ,hsd:12/2014.SĐK:VN-9838-10. |
Tân dược trị ho, long đàm dạng uống : SOFKOF (dextromethorphan 10mg; phenylepherine 5mg ; chlopheniramine 2mg) hộp 10 vỉ x10viên. Lot: S522; S523. Nsx 12/11 Hd: 12/2014; VN 2696-07. |
Tân dược ARTHOCERIN (TP:diacerein 50mg) hộp 30 viên ;nsx:pulse;lot:EVARC 0411;SX:11/2011;DATE:10/2013;VN-11543-10 |
Tân dược RABICAD 20 Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột 20mg (tp:Rabeprazole sodium ) nsx:Cadila pharm;Lot:RDE1008-09-10 sx:09,11/11 date:;09,11/13;VN-5465-08; (FOC) |
Thuốc tân dược dạng tiêm truyền : Rismol (Paracetamol inf1000mg/100ml ) Hộp 1 chai SX: 08/2011 HD: 07/2013 NSX: Eurolife Healthcare Pvt Ltd India |
ZYTEE-RB. VN-10534-10 ( Thuốc có tác dụng làm giảm đau răng, viêm lưỡi miệng chứa Cholin salicylat, Clorua Benzalkonium. ống tuýp 10ml Gel bôi miệng tại chỗ. Hạn dùng: 09/2013) |
ZYTEE-RB. VN-10534-10 ( Thuốc có tác dụng làm giảm đau răng, viêm lưỡi miệng chứa Cholin salicylat, Clorua Benzalkonium. ống tuýp 10ml Gel bôi miệng tại chỗ. Hạn dùng: 09/2013) FOC. |
SAZOPIN. VN-13714-11 (Thuốc có tác dụng hạ sốt, giảm đau, chống viêm chứa Clonixin lysinate. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hạn dùng: 11/2014) |
Tân dược:MICRO CELECOXIB-200(Celecoxib 200mg) CAP. H/3vỉx10 viên.LOT: CBCP0044.NSX:12/2011.NHH:12/2014. VN-5024-07(Phương thức thanh toán :DP và DA) |
Tân dược: Voltex (Methyl salicylate, Menthol, Eugenol), Kem - 2.55g/1.36g/0.34g, Hộp 1 tuýp 25g. Lot: 511052. NSX: 11/2011. HD: 11/2014. VN-8162-09. |
Tân dược: MOBIC (Meloxicam) Hộp 5 ống 1,5ml Dung dịch tiêm 15mg/ 1,5ml. Lot: 128029C; 128067. NSX: 10/2011 - HD: 10/2016. VN-6453-08 (Kháng viêm) |
NABUTIS ( nabumeton 500mg) hộp 50viên. Nsx: Hanlim pharm. sx: 01/2012 hd: 01/2015 VN- 5581-10. Thuốc hạ sốt giảm đau dạng uống |
Tân dược: CELEBID 200(Celecoxib 200mg) CAP. H/3vỉx10 viên.LOT: CBCP0044.NSX:12/2011.NHH:12/2014. VN-4040-07(Phương thức thanh toán :DP và DA) |
Tân dược: MONTELAST 5 (Natri Montelukast) Viên nén nhai 5mg Montelukast. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: MNE1004. NSX: 04/2011 - HD: 04/2013. VN-4375-07 |
Tân dược: FASTUM GEL 2.5g/100g (Ketoprofen). H/1 tuýp 30g. Lot: 299. SX:07/2011. HH:06/2016. (VN-4692-07). |
Tân dược: KLOMEPRAX (TP: Omeprazole: bột đông khô pha tiêm-40mg), hộp 25 lọ thuốc + 25 ống dung môi, lô: T9121, T9124, sx: 11/2011, hd: 11/2014, Visa No: VN-6005-08. Nsx: KLONAL S.R.L |
Tân dược: Medoxicam (Meloxicam 7.5mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nén Meloxicam. Lot: E5J053; E5M009. NSX: 09; 12/2011 - HD: 09; 12/2013. VN-5660-08. |
TENOTIL (Tenoxicam 20mg), Hộp/100v nén bao phim, VN-3063-07, BatchNo:E1660103 &E1660104, Exp.Date:06/12/2014. |
Tân dược: Voltarene 100mg (Diclofenac), H/ 10 viên đặt hậu môn, Lô: H0033 + H0034, NSX: 06/2011, HSD: 06/2014 |
Tân dược: Thuốc kháng viêm dạng viên: EUROCAM (Meloxicam 7.5mg) Hộp/ 10 vỉ x 10 viên. Lot: EU001; EU002; EU003; EU004; EU005. Nsx:10/2011. Hd:10/2013. Visa: VN-4243-07 |
Tân dược:MICRO CELECOXIB-200(Celecoxib 200mg) CAP. H/3vỉx10 viên.LOT: CBCP0044.NSX:12/2011.NHH:12/2014. VN-5024-07(Phương thức thanh toán :DP và DA) |
Thuốc chống viêm giảm đau dạng tiêm: Aleclo Sodium inj 75mg/3ml ( Diclofenac ) VN-8531-09 Hộp 10 ống SX: 12/2011 HD: 12/2014 NSX: Furen Pharma Group Co., Ltd China |
Thuốc DECOLGEN 60ML SYR - Số GP: 691/QLD-KD - Hộp 1 chai 60ml |
Thuốc DECOLGEN FORTE TAB - Số GP: 680/QLD-KD - Hộp 25 vỉ x 4 viên nén |
Tân dược: VOLTAREN EMULGEL 1% GEL 20G (Diclofenac). H/1 Tuýp 20g. Lot: L04015A. SX: 12/2011. HH: 11/2014. (VN-6236-08). |
Tân dược: VOLTARENE 100mg B/10 suppos, (TP: Diclofenac: viên đặt hậu môn), lô: H5164, sx: 09/2011, hạn dùng: 09/2014.Nsx: Novartis Pharma SAS-France |
Tân dược: Strepsils Original (2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol) Viên ngậm 1,2mg/0,6mg. Hộp 100 gói x 2 viên. Lot: 086LL3; 089LL1. NSX: 01/2012 - HD: 01/2015. VN-5515-08. |
Tân dược: Strepsils Original (2.4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol), Viên ngậm 1.2mg/0.6mg, Hộp 100 gói x 2 viên. Lot: 066LL1. NSX: 01/2012. HD: 01/2015. VN-5515-08. |
Tân dược: Strepsils Soothing Honey and Lemon (Dybenal, Amylmetacresol), Viên ngậm, Hộp 50 gói x 2 viên. Lot: 049LL3. NSX: 01/2012. HD: 01/2015. VN-4910-07. |
Tân dược: SUROATE TABLETS "Hoten" 8mg Chai /500 viên (bromhexine HCl - SĐK: VN-4131-07) (SX:01/2012 HD:01/2016 LOT:H112014; H112015;H112016) |
Tân dược: Tab. ZEEFEXO-120MG, hộp 100 viên, hoạt chất chính: Fexofenadine HCL, Số lô: LET-365, NSX: 12/2011, HD: 06/2014, VN-3555-07 |
Tân dược: Panaflex Gel (Diclofenac Natri, 10mg/g), Hộp 1 tuýp 30g Gel bôi da. Lot: 248496; 497; 498; 499; 500; 501. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-11060-10. |
Tân dược: PHILMADOL (TP: Acetaminophen; Tramadol HCL: viên nén bao phim) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: 1006, sx: 12/2011, hd: 12/2014. Visa No: VN-5588-10. Nsx: Huons Co., Ltd. Korea. |
Tân dược MELOXICAM Tablet 7.5mg;hộp 10 vỉ x 10 viên;lô:7003,7004,7005;date:01/2015; visa:VN-9207-09 |
Thuốc Flemnil RB. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Visa No: VN-3183-07. Hàng mới 100%. HSD: 072013 |
Thuốc long đờm : New Eascof Syrup ( Brromhexin Hydrochloride, Terbutalin Sulphate , Guaiphenesin, Methol ) Hộp 1 lọ 100ml siro SX: 12/2011 HD: 11/2013 VN-10852-10 NSX: Cachet Pharma Pvt Ltd India |
Tân dược giảm đau dang tiêm: FENTANYL 0.1mg - Rotexmedica (Fentanyl citrate). Hộp 10 ống 2ml Lot 10462. NSX: 10/2011. HD: 10/2015. VN-6793--08. Hàng nhập trừ hạn ngạch |
tân dược NEUROFIT FORTE hộp 10 vỉ x 10 viên nén 800mg (tp:Piracetam) nsx: Shine pharm;Lot:09NE11T04 sx:10/11 date:10/14;VN-5417-08;(điều trị chứng chóng mặt) |
Tân dược PENTOXIB-100 (Celecoxib 100mg) CAP. H/3 vỉx10 viên . LOT :11049.NSX :12/2011.NHH :12/2014.VN-6500-08 |
TENOTIL (Tenoxicam 20mg), Hộp/100v nén bao phim, VN-3063-07, BatchNo:E1660103 &E1660104, Exp.Date:06/12/2014. |
Tân dược: Thuốc kháng viêm dạng viên: EUROCAM (Meloxicam 7.5mg) Hộp/ 10 vỉ x 10 viên. Lot: EU001; EU002; EU003; EU004; EU005. Nsx:10/2011. Hd:10/2013. Visa: VN-4243-07 |
Tân dược: Strepsils Cool (2,4-Dichlorobenzyl Alcohol, Amylmetacresol) Hộp 2 vỉ x 12 viên ngậm 1,2mg/0,6mg. Lô 12 hộp. Lot: 004LL4. NSX: 01/2012 - HD: 01/2015. VN-7335-08. |
Tân dược: Strepsils Cool (2.4 - Dichlorobenzyl Alcohol, Amylmetacresol, Hộp 50 gói x 2 viên ngậm 1.2mg/0.6mg. Lot: 090LL1; LL5. NSX: 01/2012. HD: 01/2015. VN-7335-08. |
Thuốc chống dị ứng Xonadin-180 (Fexofenadine hydrochloride 180mg). Hộp 1 vỉ x 10 viên. Visa No.: VN-4051-07. Số lô FFTP0004. HD: 11/2013 |
Tân dược: FENTANYL 0,05mg/ml (Fentanyl citrate), Hộp/50 ống x 2ml dung dịch tiêm, VN-2928-07, BatchNo:09BC1211,Mfg.Date:07/12/2011, Exp.Date:06/12/2014. |
Tân dược: MOBIC (Meloxicam) Viên nén 7.5mg. Hộp 2 vỉ x 10 viên. Lot: 105338C. NSX: 07/2011 - HD: 07/2014 . VN-5222-08 (kháng viêm) |
Tân dược: Voltex (Methyl salicylate, Menthol, Eugenol), Kem 2.55g/1.36g/0.34g, Hộp 1 tuýp 25g. Lot: 511051; 052. NSX: 10; 11/2011. HD: 10; 11/2014. VN-8162-09. |
ZYTEE-RB(tp:cholin salicylat.clorua benzalkonium) hộp ống tuýp 10ml gel bôi miệng tại chỗ- 9%/0,02%;nsx:raptakos;lot:T11088;SX:11/2011;DATE:11/2013;VN-10534-10 (FOC) |
ZYTEE-RB. VN-10534-10 ( Thuốc có tác dụng làm giảm đau răng, viêm lưỡi miệng chứa Cholin salicylat, Clorua Benzalkonium. ống tuýp 10ml Gel bôi miệng tại chỗ. Hạn dùng: 09/2013) |
ZYTEE-RB. VN-10534-10 ( Thuốc có tác dụng làm giảm đau răng, viêm lưỡi miệng chứa Cholin salicylat, Clorua Benzalkonium. ống tuýp 10ml Gel bôi miệng tại chỗ. Hạn dùng: 09/2013) FOC. |
Tân dược: Medoxicam (Meloxicam 7.5mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nén Meloxicam. Lot: E5J053; E5M009. NSX: 09; 12/2011 - HD: 09; 12/2013. VN-5660-08. |
tân dược NEUROFIT FORTE hộp 10 vỉ x 10 viên nén 800mg (tp:Piracetam) nsx: Shine pharm;Lot:09NE11T05 sx:10/11 date:10/14;VN-5417-08; |
Miếng dán chứa hoạt chất phóng thích chậm qua da DUROGESIC 50mcg/h (Fentanyl) H/5 miếng, lot BFB2N00+BKB3300, hsd:05+10/2013, GPNK 1 lần. |
FENTANYL 0.05 mg/ml hộp 50 ống x 2ml SX: 12/11 HD: 12/14 thuốc tiền gây mê, giảm đau trong ung thư NSX: Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 30:Dược phẩm |
Bạn đang xem mã HS 30049059: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30049059: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30049059: Loại khác
Đang cập nhật...