cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Chứa piperazine hoặc mebendazole (INN)
Thuốc tẩy giun Mebendazol 500mg- NSX: Dược Hà Nội, Lô: 051219, SX: 16.12.19, HD: 16.12.21, 980 hộp/thùng... (mã hs thuốc tẩy giun/ mã hs của thuốc tẩy gi)
Mabendazole
Piperazin citrat
Thuốc thú y Vermixon Syrup 120ml (120ml/chai,12 chai/hộp ) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT
Thuốc thú y Vermixon Syrup 1L (1l/chai ) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT
Tân dược xổ giun: TENLIN Tablets (Mebendazole 500mg). H/1 viên; Lot: VH004; SX: 08/2011, HH:08/2014; (VN-11421-10).
Thuốc thú y Vermixon Oral Solution 120ml (120ml/chai,12 chai/hộp, dạng uống ) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT
Thuốc thú y Vermixon Oral Solution 1L (1l/chai, dạng uống ) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT
Tân dược xổ giun: TENLIN Tablets (Mebendazole 500mg). H/1 viên; Lot: VH004; SX: 08/2011, HH:08/2014; (VN-11421-10).
Tân dược xổ giun: TENLIN Tablets (Mebendazole 500mg). H/1 viên; Lot: VH004; SX: 08/2011, HH:08/2014; (VN-11421-10).
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 30:Dược phẩm