cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Thuốc chống HIV/AIDS (SEN)
STEMVIR. VN-21237-18. Thuốc có tác dụng kháng virus chứa Tenofovir disoproxil fumarat 300mg. Hộp 3 vỉ x 4 viên nén bao phim. Số lô: 190(22+24+25+26). NSX:11+12/2019. HD:10+11/2021.... (mã hs stemvir vn212/ mã hs của stemvir vn)
Tân dược Glitage E (Emtricitabin 200mg;Tenofovir disoproxil fumarat 300mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim.SĐK:VN2-401-15.HSX:Macleods Pharmaceuticals Ltd.Lô:EEA9915A.SX:12/10/2019.HD:11/10/2021.... (mã hs tân dược glitag/ mã hs của tân dược gli)
Zidovudine
Darunavir
Indinavir
Lamivudine
Raltegravir
Rilpivirin
Ritonavir
Rivaroxaban
Saquinavir
Stavudine
Tenoforvir
Zalcitabine
Aluvia. Lopinavir ; Ritonavir. Viên nén bao phim
Combivir. Lamivudine; Zidovudine. Viên nén bao phim
Emtricitabine & Tenofovir disoproxil fumarate Tablets 200mg/300mg. Tenofovir disoproxil fumarate; Emtricitabine - 200mg/300mg. Viên nén bao phim
Kaletra. Lopinavir; Rinotavir. Dung dịch uống
Kaletra. Lopinavir; Rinotavir. Viên nang mềm
Lamivudine/Nevirapine/ Zidovudine 150mg/200mg/300mg. Lamivudine; Nevirapine; Zidovudine - 150mg/200mg/300mg. Viên nén bao phim
Lamivudine/Zidovudine 30mg/60mg. Lamivudine; Zidovudine -30mg/60mg. Viên nén
Synfovir-L. Tenfovir Disoproxil Fumarate; Lamivudin. Viên nén bao phim
Tenofovir Disoproxil Fumarate and Emtricitabine Tablets 300mg/200mg. Tenoforvir disoproxil fumarate; Emtricitabine - 300mg/200mg. Viên nén bao phim
Tenofovir Disoproxil Fumarate, Lamivudine and Efavirenz Tablets 300mg/300mg/600mg. Tenofovir disoprosil fumarat; Lamivudin; Efavirenz - 300mg/300mg/600mg. Viên nén bao phim
Trustiva. Efavirenz; Emtricitabin ; Tenofovir disoproxil fumarat. Viên nén bao phim
Truvada. Emtricitabine; Tenofovir disoproxil fumarate. Viên nén bao phim
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 30:Dược phẩm