- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 30: Dược phẩm
- 3004 - Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
- 300490 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Chứa sorbitol hoặc salbutamol, ở dạng khác |
Zensalbu Nebules 2.5 (Số đăng ký: VD-21553-14). Dung dịch dùng cho khí dung. Thành phần: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) 2,5mg/2,5ml. Hộp 10 ống nhựa 2,5ml. Mới 100%... (mã hs zensalbu nebule/ mã hs của zensalbu neb) |
Thuốc thú y- HEPA CLEAN (125 Cartons; 1 liter/ jar, 16 jars/ carton) Sorbitol, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y he/ mã hs của thuốc thú y) |
Salbutamol. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Sorbitol |
Baxotris. Salbutamol; Bromhexin; Guaiphenesin. Si rô |
Combivent. Ipratropium bromide; Salbutamol sulphate. Dung dịch khí dung |
Salbair I Transhaler. Salbutamol sulphat; Ipratropium bromid. Khí dung |
Ventolin Expectorant. Salbutamol sulphate; Guaiphenesin. Si rô |
Tân dược: COMBIVENT (Ipratropium bromide; Salbutamol sulphate; 0,52mg;3mg ) Hộp 10 ống x 2,5ml Dung dịch khí dung. Lot: 1984005;06. NSX: 10/2011 - HD: 09;10/2013. VN-10786-10 |
Tân dược: VENTOLIN EXPECTORANT Syrup 1mg/50mg/5ml (Salbutamol). H/1 Chai 60ml. Lot : 1VSS54A. NSX : 12/2011. NHH : 06/2013. VN-6167-08. |
Tân dược: VENTOLIN INHALER 100mcg (Salbutamol Sulphat ) ; Hộp 200 liều; Lot:YE0115;YE0116; SX: 07/2011; HH: 07/2013. (VN-7689-09). |
VIFAZER SYRUP (Bromhexine HCl, Salbutamol sulphate) Thuốc tân dược dạng uống trị các bệnh đường hô hấp Hộp 1 chai siro 100ml Visa No.:VN-3629-07 HSX:Emcure pharmaceuticals Ltd - India Lot No.:16A11006/07/08/09/10/11 NSX:12.2011 HSD:12.2014 |
VIFAZER SYRUP (Bromhexine HCl, Salbutamol sulphate) Thuốc tân dược dạng uống trị các bệnh đường hô hấp Hộp 1 chai siro 100ml Visa No.:VN-3629-07 HSX:Emcure pharmaceuticals Ltd - India Lot No.:16A11006/07/08/09/10/11 NSX:12.2011 HSD:12.2014 (F.O.C) |
Thuốc thú y: Hepavex 200, 1L |
Thuốc tân dược uống : Viscof - S ( Salbutamol sulphate; Ambroxol HCL; Guaiphenesin, Racementhol), NXS Indus Pharmaceuticals, VN 2765-07, HD : 10/2013 |
Thuốc tân dược OSACUF (Salbutamol sulfat Bromhexin hydrochloride, Phenylephine HCL) Hộp 1 lọ 60ml sirô, Visa: VN-8480-09, ngày sx:05/10/2011, ngày hh: 04/10/2013, nhà sx:Twilight Litaka Pharma Ltd/India |
Tân dược: VENTOLIN INHALER 100mcg (Salbutamol Sulphat ) ; Hộp 200 liều; Lot:YE0112;YE0114; SX: 06/2011; HH: 06/2013. (VN-7689-09). |
Tân dược: VENTOLIN NEBULES 2.5MG/2.5ML (0.2%) (Salbutamol Sulphat ) ; Hộp 6 x 5 liều; Lot: YW0026; SX: 10/2011; HH: 10/2014. (VN-11572-10). |
Tân dược: Salbumol 1mg (Salbutamol), H/ 12 viên, Lô: J029 + J030, NSX: 07/2011, HSD: 01/2013 |
Tân dược: SALBUMOL 1mg B/12 suppos, (TP: Salbutamol: viên đặt), hộp 12 viên, lô: J028, J029, J030, SX: 07/2011, hạn dùng: 01/2013. Nsx: Farmaclair-France |
Thuốc SOLMUX BRONCHO PED 60ML - Số GP: 678/QLD-KD - Chai 60ml |
Tân dược VENTOLIN Syrup (Sugar free )2mg/5ml (Salbutamol). H/1 Chai 60ml. Lot : 1VSF32. NSX : 11/2011. NHH : 11/2014. VN-10266-10. |
Thuốc thú y: Metiositol, 1L/chai. Dùng để trị gan nhiễm mỡ, tăng cường chức năng gan và loại trừ các độc tố. Hỗ trợ quá trình hoặc sau khi điều trị kháng sinh lâu dài. Hàng phù hợp thông tư 31/2011/TT-BNNPTNT ngày 21/04/2011 của Cục Thú Y |
Thuốc thú y Intertonic Oral (1000ml) - ( hoạt chất: Sorbitol, Carnitine HCl, Betanie, Choline chloride, D-panthenol, Magnesium) dạng uống- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
thuốc tân dược:SALBUTAMOL SULFATE 0,05%/ml (dung dịch tiêm truyền 0,5mg/ml),hộp 100 lọ x 1ml . Visa:VN- 6868-08.số lô: 112799,hd : 11/2013.NSX: Laboratoire renaudin-Pháp |
Tân dược: COMBIVENT (Ipratropium bromide; Salbutamol sulphate; 0,52mg;3mg ) Hộp 10 ống x 2,5ml Dung dịch khí dung. Lot: 1984005;06. NSX: 10/2011 - HD: 09;10/2013. VN-10786-10 |
Tân dược: VENTOLIN INHALER 100mcg (Salbutamol Sulphat ) ; Hộp 200 liều; Lot:YE0112;YE0114; SX: 06/2011; HH: 06/2013. (VN-7689-09). |
Tân dược: VENTOLIN NEBULES 2.5MG/2.5ML (0.2%) (Salbutamol Sulphat ) ; Hộp 6 x 5 liều; Lot: YW0026; SX: 10/2011; HH: 10/2014. (VN-11572-10). |
Tân dược: Salbumol 1mg (Salbutamol), H/ 12 viên, Lô: J029 + J030, NSX: 07/2011, HSD: 01/2013 |
Tân dược: SALBUMOL 1mg B/12 suppos, (TP: Salbutamol: viên đặt), hộp 12 viên, lô: J028, J029, J030, SX: 07/2011, hạn dùng: 01/2013. Nsx: Farmaclair-France |
thuốc tân dược:SALBUTAMOL SULFATE 0,05%/ml (dung dịch tiêm truyền 0,5mg/ml),hộp 100 lọ x 1ml . Visa:VN- 6868-08.số lô: 112799,hd : 11/2013.NSX: Laboratoire renaudin-Pháp |
Tân dược : Apo-Salbutamol 2mg Chai 500 viên (Salbutamol) - Lô : JT4204 - NSX : 28/01/11 - HD : 01/01/14 - Số Visa : VN-2577-07. |
Thuốc thú y: Hepavex 200, 1L |
VIFAZER SYRUP (Bromhexine HCl, Salbutamol sulphate) Thuốc tân dược dạng uống trị các bệnh đường hô hấp Hộp 1 chai siro 100ml Visa No.:VN-3629-07 HSX:Emcure pharmaceuticals Ltd - India Lot No.:16A11006/07/08/09/10/11 NSX:12.2011 HSD:12.2014 |
VIFAZER SYRUP (Bromhexine HCl, Salbutamol sulphate) Thuốc tân dược dạng uống trị các bệnh đường hô hấp Hộp 1 chai siro 100ml Visa No.:VN-3629-07 HSX:Emcure pharmaceuticals Ltd - India Lot No.:16A11006/07/08/09/10/11 NSX:12.2011 HSD:12.2014 (F.O.C) |
Thuốc thú y Intertonic Oral (1000ml) - ( hoạt chất: Sorbitol, Carnitine HCl, Betanie, Choline chloride, D-panthenol, Magnesium) dạng uống- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Tân dược: VENTOLIN INHALER 100mcg (Salbutamol Sulphat ) ; Hộp 200 liều; Lot:YE0115;YE0116; SX: 07/2011; HH: 07/2013. (VN-7689-09). |
Tân dược : Apo-Salbutamol 2mg Chai 500 viên (Salbutamol) - Lô : JT4204 - NSX : 28/01/11 - HD : 01/01/14 - Số Visa : VN-2577-07. |
Thuốc thú y: Metiositol, 1L/chai. Dùng để trị gan nhiễm mỡ, tăng cường chức năng gan và loại trừ các độc tố. Hỗ trợ quá trình hoặc sau khi điều trị kháng sinh lâu dài. Hàng phù hợp thông tư 31/2011/TT-BNNPTNT ngày 21/04/2011 của Cục Thú Y |
Thuốc tân dược OSACUF (Salbutamol sulfat Bromhexin hydrochloride, Phenylephine HCL) Hộp 1 lọ 60ml sirô, Visa: VN-8480-09, ngày sx:05/10/2011, ngày hh: 04/10/2013, nhà sx:Twilight Litaka Pharma Ltd/India |
VIFAZER SYRUP (Bromhexine HCl, Salbutamol sulphate) Thuốc tân dược dạng uống trị các bệnh đường hô hấp Hộp 1 chai siro 100ml Visa No.:VN-3629-07 HSX:Emcure pharmaceuticals Ltd - India Lot No.:16A11006/07/08/09/10/11 NSX:12.2011 HSD:12.2014 |
VIFAZER SYRUP (Bromhexine HCl, Salbutamol sulphate) Thuốc tân dược dạng uống trị các bệnh đường hô hấp Hộp 1 chai siro 100ml Visa No.:VN-3629-07 HSX:Emcure pharmaceuticals Ltd - India Lot No.:16A11006/07/08/09/10/11 NSX:12.2011 HSD:12.2014 (F.O.C) |
Tân dược: COMBIVENT (Ipratropium bromide; Salbutamol sulphate; 0,52mg;3mg ) Hộp 10 ống x 2,5ml Dung dịch khí dung. Lot: 1984005;06. NSX: 10/2011 - HD: 09;10/2013. VN-10786-10 |
Thuốc tân dược OSACUF (Salbutamol sulfat Bromhexin hydrochloride, Phenylephine HCL) Hộp 1 lọ 60ml sirô, Visa: VN-8480-09, ngày sx:05/10/2011, ngày hh: 04/10/2013, nhà sx:Twilight Litaka Pharma Ltd/India |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 30:Dược phẩm |
Bạn đang xem mã HS 30049093: Chứa sorbitol hoặc salbutamol, ở dạng khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30049093: Chứa sorbitol hoặc salbutamol, ở dạng khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30049093: Chứa sorbitol hoặc salbutamol, ở dạng khác
Đang cập nhật...