cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2025

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Thuốc nhỏ mũi có chứa naphazoline, xylometazoline hoặc oxymetazoline
Thuốc xịt mũi Hadocort-D (Dexamethason natri phosphat 15mg, Neomycin 75000IU, Xylometazolin hydroclorid 7.5mg)- NSX: Hà Tây, Lô: 061119, SX: 08.11.19, HD: 08.11.22, 15ml/chai, 140 chai/thùng... (mã hs thuốc xịt mũi h/ mã hs của thuốc xịt mũ)
Thuốc nhỏ mũi Zvezdochka Nasal Drops 0.1% (Tp: xylometazonlin hydroclorid 0.1%; điều trị viêm mũi; HD: 2022; hộp 10ml)... (mã hs thuốc nhỏ mũi z/ mã hs của thuốc nhỏ mũ)
Thuốc xịt mũi Zvezdochka Nasal Spray 0.1% (Tp: xylometazonlin hydroclorid 0.1%; điều trị viêm mũi; HD: 2022; hộp 15ml)... (mã hs thuốc xịt mũi z/ mã hs của thuốc xịt mũ)
Xylometazoline
Dung dịch nhỏ mũi: OTRIVIN 0.05% METERED DOSE SPRAY 10ML (Xylometazoline Hydrochloride) . H/1 Lọ 10ml . Lot: L02923B; SX: 09/2011, HH: 08/2014. (VN-3127-07).
Dung dịch nhỏ mũi: OTRIVIN 0.1% METERED DOSE SPRAY 10ML ( Xylometazoline Hydrochloride) . H/1 Lọ 10ml . Lot: L02919H; SX: 09/2011; HH: 08/2014. (VN-3136-07).
Tân dược nhỏ mũi: OTRIVIN 0,05% (Xylometazoline Hydrochloride). H/1 Lọ 10ml. Lot: L03193C, L03403B; SX: 09,10/2011; HH: 08,09/2014. (VN-3135-07).
Thuốc tân dược( dung dịch nhỏ mũi) OMELY 0.05% NASAL DROP FOR CHILDREN( Xylometazoline hydrochloride, benzalkonium chloride). VN-2585-07. Hộp 1 lọ 10ml. Batch No: EB07161, EA02147. HD: 09&10/2014. NSX: Ciron Drugs & Pharmaceuticals (P) Ltd.
Tân dược: (Dung dịch phun mù vào mũi có chia liều): OTRIVIN 0,1% (Xylometazoline Hydrochloride). H/1 Lọ 10ml. Lot: L02972C; SX: 09/2011; HH: 08/2014. (VN-3134-07).
Thuốc tân dược( dung dịch nhỏ mũi) OMELY 0.05% NASAL DROP FOR CHILDREN( Xylometazoline hydrochloride, benzalkonium chloride). VN-2585-07. Hộp 1 lọ 10ml. Batch No: EB07161, EA02147. HD: 09&10/2014. NSX: Ciron Drugs & Pharmaceuticals (P) Ltd.
Dung dịch nhỏ mũi: OTRIVIN 0.05% METERED DOSE SPRAY 10ML (Xylometazoline Hydrochloride) . H/1 Lọ 10ml . Lot: L02923B; SX: 09/2011, HH: 08/2014. (VN-3127-07).
Dung dịch nhỏ mũi: OTRIVIN 0.1% METERED DOSE SPRAY 10ML ( Xylometazoline Hydrochloride) . H/1 Lọ 10ml . Lot: L02919H; SX: 09/2011; HH: 08/2014. (VN-3136-07).
Tân dược: (Dung dịch phun mù vào mũi có chia liều): OTRIVIN 0,1% (Xylometazoline Hydrochloride). H/1 Lọ 10ml. Lot: L02972C; SX: 09/2011; HH: 08/2014. (VN-3134-07).
Tân dược nhỏ mũi: OTRIVIN 0,05% (Xylometazoline Hydrochloride). H/1 Lọ 10ml. Lot: L03193C, L03403B; SX: 09,10/2011; HH: 08,09/2014. (VN-3135-07).
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 30:Dược phẩm