- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 30: Dược phẩm
- 3004 - Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
- 300490 - Loại khác:
- Loại khác:
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. (A)
Các mặt hàng (trừ quặng phóng xạ) đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.44 hoặc
28.45 phải được xếp vào các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của
Danh mục.
(B) Theo Chú giải mục (A) trên, các
mặt hàng đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.43, 28.46 hoặc 28.52 được xếp vào
các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của Phần này.
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các mặt hàng xếp vào các nhóm 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 hoặc 38.08 vì
đã được đóng gói theo liều lượng hoặc đóng gói để bán lẻ được xếp vào các
nhóm đó và không xếp vào bất cứ nhóm nào khác của Danh mục.
3. Các mặt hàng đóng gói thành bộ gồm từ hai hoặc nhiều phần cấu thành
riêng biệt, trong đó một vài hay tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng
đó nằm trong Phần này và chúng được trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của
Phần VI hay VII, phải được xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều
kiện là các chất cấu thành phải:
(a) theo cách thức đóng gói của
chúng cho thấy rõ ràng là chúng được sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng
gói lại;
(b) được trình bày đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
Part description
1. (A)
Goods (other than radioactive ores) answering to a description in heading
28.44 or 28.45 are to be classified in those headings and in no other heading
of the Nomenclature.
(B) Subject to paragraph (A) above,
goods answering to a description in heading 28.43, 28.46 or 28.52 are to be
classified in those headings and in no other heading of this Section.
2. Subject to Note 1 above, goods classifiable in heading 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 or 38.08 by
reason of being put up in measured doses or for retail sale are to be
classified in those headings and in no other heading of the
Nomenclature.
3. Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents,
some or all of which fall in this Section and are intended to be mixed
together to obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in
the heading appropriate to that product, provided that the constituents
are:
(a) having regard to the manner in
which they are put up, clearly identifiable as being intended to be used
together without first being repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Đồ ăn hay đồ uống (như đồ ăn theo chế độ ăn kiêng, tiểu đường hoặc đồ ăn để bồi dưỡng sức khỏe, thực phẩm bảo vệ sức khỏe (food supplements), đồ uống tăng lực và nước khoáng), trừ các chế phẩm dinh dưỡng để truyền tĩnh mạch (Phần IV);
(b) Chế phẩm, như ở dạng viên, kẹo nhai hoặc dạng miếng (thẩm thấu qua da), để trợ giúp người nghiện thuốc lá cai thuốc (nhóm 21.06 hoặc 38.24);
(c) Thạch cao đã nung hoặc nghiền mịn dùng trong nha khoa (nhóm 25.20);
(d) Nước cất hoặc dung dịch nước của các loại tinh dầu, dùng cho y tế (nhóm 33.01);
(e) Các chế phẩm thuộc các nhóm từ 33.03 đến 33.07, ngay cả khi các chế phẩm đó có tính năng phòng bệnh hay chữa bệnh;
(f) Xà phòng hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 34.01 có chứa thêm dược phẩm;
(g) Các chế phẩm dùng trong nha khoa với thành phần cơ bản là thạch cao (nhóm 34.07); hoặc
(h) Albumin máu không được điều chế cho mục đích phòng bệnh hoặc chữa bệnh (nhóm 35.02).
2. Theo mục đích của nhóm 30.02, cụm từ “các sản phẩm miễn dịch” áp dụng cho peptit và protein (trừ hàng hóa của nhóm 29.37) mà liên quan trực tiếp đến sự điều chỉnh các quá trình miễn dịch, như kháng thể đơn dòng (MAB), mảng kháng thể, tiếp hợp kháng thể và tiếp hợp mảng kháng thể, interleukins, interferons (IFN), chemokines và các nhân tố tiêu diệt u bướu (TNF), nhân tố phát triển (GF), hematopoietins và các nhân tố kích thích khuẩn lạc (CSF).
3. Theo mục đích của nhóm 30.03 và 30.04 và Chú giải 4(d) của Chương này, những mục dưới đây cần hiểu như sau:
(a) Những sản phẩm không pha trộn gồm:
(1) Sản phẩm không pha trộn đã hòa tan trong nước;
(2) Toàn bộ các mặt hàng thuộc Chương 28 hoặc 29; và
(3) Các chiết xuất thực vật bằng phương pháp đơn giản thuộc nhóm 13.02, mới chỉ được chuẩn hóa hoặc hòa tan trong dung môi bất kỳ;
(b) Những sản phẩm đã pha trộn:
(1) Các dung dịch keo và huyền phù (trừ lưu huỳnh dạng keo);
(2) Các chiết xuất thực vật thu được từ việc xử lý hỗn hợp các nguyên liệu thực vật; và
(3) Muối và chất cô đặc thu được từ việc làm bay hơi nước khoáng tự nhiên.
4. Nhóm 30.06 chỉ áp dụng cho các chất sau đây, những chất này phải xếp vào nhóm này và không thể đưa vào nhóm nào khác của Danh mục:
(a) Chỉ catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu khâu (suture) vô trùng tương tự (kể cả chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật) và keo tạo màng vô trùng dùng khép miệng vết thương trong phẫu thuật;
(b) Tảo nong vô trùng và nút tảo nong vô trùng;
(c) Các sản phẩm cầm máu tự tiêu vô trùng dùng cho phẫu thuật hoặc nha khoa; các miếng chắn dính vô trùng dùng trong phẫu thuật hoặc nha khoa, có hay không tự tiêu;
(d) Chế phẩm cản quang dùng trong việc kiểm tra bằng tia X và các thuốc thử chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân, là các sản phẩm không pha trộn đóng gói theo liều lượng hoặc các sản phẩm gồm hai thành phần trở lên đã pha trộn dùng cho mục đích trên;
(e) Thuốc thử nhóm máu;
(f) Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác; xi măng gắn xương;
(g) Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu;
(h) Chế phẩm hóa học tránh thai dựa trên hormon, trên các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37 hoặc trên các chất diệt tinh trùng;
(ij) Các chế phẩm gel được sản xuất để sử dụng cho người hoặc thú y như chất bôi trơn cho các bộ phận của cơ thể khi tiến hành phẫu thuật hoặc khám bệnh hoặc như một chất gắn kết giữa cơ thể và các thiết bị y tế;
(k) Phế thải dược phẩm, đó là, các loại dược phẩm không thích hợp đối với mục đích dự kiến ban đầu của nó, ví dụ, hết hạn sử dụng; và
(l) Dụng cụ chuyên dụng cho mổ tạo hậu môn giả, đã được cắt thành hình dạng nhất định và gắn với các viên nhện hoặc tấm mặt của chúng dùng cho thông ruột, hồi tràng và mở niệu đạo.
Chú giải phân nhóm.
1. Theo mục đích của phân nhóm 3002.13 và 3002.14, các mục dưới đây được xem xét:
(a) Các sản phẩm chưa được pha trộn, các sản phẩm tinh khiết, có hoặc không chứa tạp chất;
(b) Các sản phẩm đã được pha trộn:
(1) Các sản phẩm được đề cập ở mục (a) nêu trên hòa tan trong nước hoặc trong dung môi khác;
(2) Các sản phẩm được đề cập ở mục (a) và (b) (1) nêu trên với một chất ổn định được thêm vào cần thiết cho việc bảo quản hoặc vận chuyển; và
(3) Các sản phẩm được đề cập ở mục (a), (b) (1) và (b) (2) nêu trên với phụ gia bất kỳ khác.
2. Các phân nhóm 3003.60 và 3004.60 bao gồm thuốc chứa artemisinin (INN) để uống được kết hợp với các thành phần có hoạt tính dược khác, hoặc chứa bất kỳ hoạt chất chính nào dưới đây, có hoặc không kết hợp với các thành phần hoạt tính dược khác: amodiaquine (INN); artelinic axit hoặc các muối của nó; artenimol (INN); artemotil (INN); artemether (INN); artesunate (INN); chloroquine (INN); dihydroartemisinin (INN); lumefantrine (INN); mefloquine (INN); piperaquine (INN); pyrimethamine (INN) hoặc sulfadoxine (INN).
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Foods or beverages (such as dietetic, diabetic or fortified foods, food supplements, tonic beverages and mineral waters), other than nutritional preparations for intravenous administration (Section IV);
(b) Preparations, such as tablets, chewing gum or patches (transdermal systems), intended to assist smokers to stop smoking (heading 21.06 or 38.24);
(c) Plasters specially calcined or finely ground for use in dentistry (heading 25.20);
(d) Aqueous distillates or aqueous solutions of essential oils, suitable for medicinal uses (heading 33.01);
(e) Preparations of headings 33.03 to 33.07, even if they have therapeutic or prophylactic properties;
(f) Soap or other products of heading 34.01 containing added medicaments;
(g) Preparations with a basis of plaster for use in dentistry (heading 34.07); or
(h) Blood albumin not prepared for therapeutic or prophylactic uses (heading 35.02).
2. For the purposes of heading 30.02, the expression “immunological products” applies to peptides and proteins (other than goods of heading 29.37) which are directly involved in the regulation of immunological processes, such as monoclonal antibodies (MAB), antibody fragments, antibody conjugates and antibody fragment conjugates, interleukins, interferons (IFN), chemokines and certain tumor necrosis factors (TNF), growth factors (GF), hematopoietins and colony stimulating factors (CSF).
3. For the purposes of headings 30.03 and 30.04 and of Note 4 (d) to this Chapter, the following are to be treated:
(a) As unmixed products:
(1) Unmixed products dissolved in water;
(2) All goods of Chapter 28 or 29; and
(3) Simple vegetable extracts of heading 13.02, merely standardised or dissolved in any solvent;
(b) As products which have been mixed:
(1) Colloidal solutions and suspensions (other than colloidal sulphur);
(2) Vegetable extracts obtained by the treatment of mixtures of vegetable materials; and
(3) Salts and concentrates obtained by evaporating natural mineral waters.
4. Heading 30.06 applies only to the following, which are to be classified in that heading and in no other heading of the Nomenclature:
(a) Sterile surgical catgut, similar sterile suture materials (including sterile absorbable surgical or dental yarns) and sterile tissue adhesives for surgical wound closure;
(b) Sterile laminaria and sterile laminaria tents;
(c) Sterile absorbable surgical or dental haemostatics; sterile surgical or dental adhesion barriers, whether or not absorbable;
(d) Opacifying preparations for X-ray examinations and diagnostic reagents designed to be administered to the patient, being unmixed products put up in measured doses or products consisting of two or more ingredients which have been mixed together for such uses;
(e) Blood-grouping reagents;
(f) Dental cements and other dental fillings; bone reconstruction cements;
(g) First-aid boxes and kits;
(h) Chemical contraceptive preparations based on hormones, on other products of heading 29.37 or on spermicides;
(ij) Gel preparations designed to be used in human or veterinary medicine as a lubricant for parts of the body for surgical operations or physical examinations or as a coupling agent between the body and medical instruments;
(k) Waste pharmaceuticals, that is, pharmaceutical products which are unfit for their original intended purpose due to, for example, expiry of shelf life; and
(l) Appliances identifiable for ostomy use, that is, colostomy, ileostomy and urostomy pouches cut to shape and their adhesive wafers or faceplates.
Subheading Notes.
1. For the purposes of subheadings 3002.13 and 3002.14, the following are to be treated:
(a) As unmixed products, pure products, whether or not containing impurities;
(b) As products which have been mixed:
(1) The products mentioned in (a) above dissolved in water or in other solvents;
(2) The products mentioned in (a) and (b) (1) above with an added stabiliser necessary for their preservation or transport; and
(3) The products mentioned in (a), (b) (1) and (b) (2) above with any other additive.
2. Subheadings 3003.60 and 3004.60 cover medicaments containing artemisinin (INN) for oral ingestion combined with other pharmaceutical active ingredients, or containing any of the following active principles, whether or not combined with other pharmaceutical active ingredients: amodiaquine (INN); artelinic acid or its salts; artenimol (INN); artemotil (INN); artemether (INN); artesunate (INN); chloroquine (INN); dihydroartemisinin (INN); lumefantrine (INN); mefloquine (INN); piperaquine (INN); pyrimethamine (INN) or sulfadoxine (INN).
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Thông báo số 4862/TB-TCHQ ngày 28/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Dung dịch nước muối biển đã đóng gói lẻ dùng để sát khuẩn khoang mũi physiodose (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4863/TB-TCHQ ngày 28/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là dung dịch nước muối biển dạng xịt dùng để sát khuẩn khoang mũi (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Thuốc tân dược HCR-FUMAGET:điều trị đau dạ dày, gồm Aluminium hydroxide;Magnesium hydroxide,Simethicone,hộp 30gói, 767 hộp, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%,số lô 900101,NSX 26/11/19,HSD 26/11/22... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư) |
Thuốc viên Cinarizin 25mg- NSX: HATAPHAR,Lô: 241019, SX: 08.10.19, HD: 08.10.22, 25 viên/vỉ, 50 vỉ/hộp, 16 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên cina/ mã hs của thuốc viên c) |
Thuốc viên Mutecium-M (Domperidon 10mg)- NSX: Mekophar, Lô: 19016AN-30.09.19-30.09.22, Lô: 19017-07.11.19-07.11.22, 100 viên/hộp, 84 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên mute/ mã hs của thuốc viên m) |
Dung dịch tiêm truyền Sodium chloride 0.9%- Mekophar, Lô: 19063DN-09.10.19-09.10.22, Lô: 19064DN-09.10.19-09.10.22, Lô: 19065DN-10.10.19-10.10.22, 250ml/chai, 48 chai/thùng... (mã hs dung dịch tiêm/ mã hs của dung dịch ti) |
Thuốc trị bệnh dạ dày và ruột Maloxid (Magnesium trisilicate khan, Aluminium hydroxide (gel khô)- NSX: Mekophar, Lô: 19016AN, SX: 05.10.19, HD: 05.10.22, 8 viên*10 vỉ/hộp, 56 hộp/thùng... (mã hs thuốc trị bệnh/ mã hs của thuốc trị bệ) |
TAGEN-191231-TAGEN-F SOFT CAPSULE (BILBERRY FRUIT DRIED EXTRACT 170MG)- Thuốc bổ hỗ trợ sức khỏe... (mã hs tagen191231ta/ mã hs của tagen191231) |
TÂN DƯỢC: MALOXID. Hộp 80 viên. Lô: 19014/015AN. HD: 08/2022.NSX: Mekophar... (mã hs tân dược malox/ mã hs của tân dược ma) |
TÂN DƯỢC: PHARTERPIN, Hộp 100 viên, Lô: 101119. HD: 11/2021. Nhà SX: HANOI... (mã hs tân dược phart/ mã hs của tân dược ph) |
TÂN DƯỢC: MULTIVITAMIN, Hộp 100 viên, Lô: 0219. HD: 06/2022. Nhà SX: DAI UY... (mã hs tân dược multi/ mã hs của tân dược mu) |
TÂN DƯỢC: MUTECIUM-M. Hộp 100 viên. Lô: 19015AN. HD: 09/2022. NSX: Mekophar... (mã hs tân dược mutec/ mã hs của tân dược mu) |
TÂN DƯỢC: RUTIN C, Hộp 100 viên, Lô: 092019. HD: 12/2022. Nhà SX: AMEPHARCO... (mã hs tân dược rutin/ mã hs của tân dược ru) |
TÂN DƯỢC: GINKGO NATTO Q10, Hộp 100 viên, Lô: 010319. HD: 03/2022. Nhà SX: USA... (mã hs tân dược ginkg/ mã hs của tân dược gi) |
TÂN DƯỢC: PHILATOP NEW 10ML, Hộp 20 ống, Lô: 0219. HD: 06/2022. Nhà SX: DAI UY... (mã hs tân dược phila/ mã hs của tân dược ph) |
TÂN DƯỢC: ACENEWS 200MG, Hộp 30 gói, Lô: 102019. HD: 11/2022. Nhà SX: AMEPHARCO... (mã hs tân dược acene/ mã hs của tân dược ac) |
TÂN DƯỢC: APHARMCETAM, Hộp 100 viên, Lô: 092019. HD: 11/2022. Nhà SX: AMEPHARCO... (mã hs tân dược aphar/ mã hs của tân dược ap) |
TÂN DƯỢC: DEXAMETHASON 1 ML Hộp 10 ống, Lô: 200819. HD: 08/2022. Nhà SX: HD phar... (mã hs tân dược dexam/ mã hs của tân dược de) |
TÂN DƯỢC: MEKOMULVIT. Chai 100 viên. Lô: 19019/020CN. HD: 10/2022. NSX: Mekophar... (mã hs tân dược mekom/ mã hs của tân dược me) |
TÂN DƯỢC: GLUCOSE 5% 500ML, Chai 500 ml, Lô: 2911015. HD: 11/2024. Nhà SX: Otsuka... (mã hs tân dược gluco/ mã hs của tân dược gl) |
TÂN DƯỢC: HADOCORT-D 15 ML,Chai 15 ml, Lô: 011119. HD: 11/2022. Nhà SX: Hatayphar... (mã hs tân dược hadoc/ mã hs của tân dược ha) |
TÂN DƯỢC: MOLID 300 MG, Hộp 100 viên, Lô: 1120519. HD: 05/2022. Nhà SX: Hatayphar... (mã hs tân dược molid/ mã hs của tân dược mo) |
TÂN DƯỢC: CINARIZIN 25MG, Hộp 1250 viên, Lô: 540719. HD: 07/2022. Nhà SX: Hatayphar... (mã hs tân dược cinar/ mã hs của tân dược ci) |
TÂN DƯỢC: MEZATHION 25 MG, Hộp 60 viên, Lô: 1091019. HD: 10/2022. Nhà SX: Hatayphar... (mã hs tân dược mezat/ mã hs của tân dược me) |
TÂN DƯỢC: SILYMARIN B-COMPLEX, Hộp 100 viên, Lô: 040619. HD: 06/2022. Nhà SX: ABIPHA... (mã hs tân dược silym/ mã hs của tân dược si) |
TÂN DƯỢC: ALPHAMETHASON-DHT, Hộp 600 viên, Lô: 340619. HD: 06/2022. Nhà SX: Hatayphar... (mã hs tân dược alpha/ mã hs của tân dược al) |
TÂN DƯỢC: MYCOGYNAX, Hộp 1 vỉ 12 viên, Lô: 19040/041FN. HD: 03/2022. Nhà SX: Mekophar... (mã hs tân dược mycog/ mã hs của tân dược my) |
TÂN DƯỢC: TITHI SUFACMIN, Hộp 100 viên, Lô: 01-230719. HD: 07/2022. Nhà SX: TC PHARMA... (mã hs tân dược tithi/ mã hs của tân dược ti) |
TÂN DƯỢC: VITAMIN A 5000 IU, Hộp 100 viên, Lô: 19010AN. HD: 09/2021. Nhà SX: Mekophar... (mã hs tân dược vitam/ mã hs của tân dược vi) |
TÂN DƯỢC: ZENVIMIN C 500 MG, Hộp 100 viên, Lô: 062019. HD: 12/2022. Nhà SX: AMEPHARCO... (mã hs tân dược zenvi/ mã hs của tân dược ze) |
TÂN DƯỢC: ACETYLCYSTEIN 200 MG, Hộp 200 viên, Lô: 381219. HD: 12/2022. Nhà SX: Vidiphar... (mã hs tân dược acety/ mã hs của tân dược ac) |
TÂN DƯỢC: LINCOMYCIN 600MG/2ML, Hộp 100 ống, Lô: 022018. HD: 11/2021. Nhà SX: AMEPHARCO... (mã hs tân dược linco/ mã hs của tân dược li) |
TÂN DƯỢC: CHLORPHENIRAMINE 4MG. Hộp 100 viên. Lô: 19043/044NN. HD: 11/2022. NSX: Mekophar... (mã hs tân dược chlor/ mã hs của tân dược ch) |
TÂN DƯỢC: DICLOFENAC 75MG/3ML Hộp 10 ống, Lô: 100819/130819. HD: 08/2022. Nhà SX: HD phar... (mã hs tân dược diclo/ mã hs của tân dược di) |
TÂN DƯỢC: LACTATED RINGER 500ML, Chai 500 ml, Lô: 1911003/006. HD: 11/2024. Nhà SX: Otsuka... (mã hs tân dược lacta/ mã hs của tân dược la) |
TÂN DƯỢC: PHAROYAL, Hộp 100 viên, Lô: 880919/351019/091119. HD: 10,11/2022. Nhà SX: TTP FRANCE... (mã hs tân dược pharo/ mã hs của tân dược ph) |
TÂN DƯỢC: AMINOLEBAN 8% 500ML, Chai 500 ml, Lô: 2910008/2912003. HD: 10,12/2022. Nhà SX: Otsuka... (mã hs tân dược amino/ mã hs của tân dược am) |
TÂN DƯỢC: PENICILLIN V 400000 IU, Hộp 100 viên, Lô: 19012/013AN. HD: 10,11/2022. Nhà SX: Mekophar... (mã hs tân dược penic/ mã hs của tân dược pe) |
thuốc điều trị bệnh gan mãn tính (60 viên/hộp)- Silybean Comp (60SC/B)... (mã hs thuốc điều trị/ mã hs của thuốc điều t) |
Thuốc nhỏ mắt OSLA... (mã hs thuốc nhỏ mắt o/ mã hs của thuốc nhỏ mắ) |
Thuốc bôi bỏng nhỏ (20g/hộp) dạng bột. Mới 100%... (mã hs thuốc bôi bỏng/ mã hs của thuốc bôi bỏ) |
Thuốc tân dược: Lisinostad 5 mg (hộp 30v) (hoạt chất: Lisinopril dihydrate 5 mg)... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư) |
Thuốc viên ALMIRAL 50mg (Mục 1- GPXK số: 10223/QLD-KD ngày 27/6/2019; code: ALR/MB2I0L3S)... (mã hs thuốc viên almi/ mã hs của thuốc viên a) |
Thuốc viên NAUTISOL (Mục 61- GPXK số: 9142/QLD-KD ngày 24/5/2018; code: NTS/MB1S0CY0)... (mã hs thuốc viên naut/ mã hs của thuốc viên n) |
Thuốc viên SIRANALEN 150mg (Mục 83- GPXK số: 9142/QLD-KD ngày 24/5/2018; code: SAN/MA2S00X0)... (mã hs thuốc viên sira/ mã hs của thuốc viên s) |
Thuốc viên Converide 150mg/12.5mg (Mục 18- GPXK số: 12710/QLD-KD ngày 26/7/2019; code: CND/MB1P0CY0)... (mã hs thuốc viên conv/ mã hs của thuốc viên c) |
Thuốc tiêm tĩnh mạch dùng cho lọc máu Parsabiv 5mg đụng trong lọ vial dung tích 3ml. Lot:990C. đơn giá gia công 92 JPY/vial... (mã hs thuốc tiêm tĩnh/ mã hs của thuốc tiêm t) |
Dung Dịch tiên truyền tĩnh mạch: Amiparent 5% 200ml, 20 bottles/carton (Lot No: 061; Exp: 07/2021)... (mã hs dung dịch tiên/ mã hs của dung dịch ti) |
THUỐC Eskazloe (Viên nén bao phim, hoạt chất chính Albendazol 200mg), lot no:1911257,NSX: 11/2019, HD:02/2021, đóng gói đồng nhất:30000 viên/bao/cnt,công dụng: trị giun sán,(chưa đóng gói bán lẻ)... (mã hs thuốc eskazloe/ mã hs của thuốc eskazl) |
Thuốc bổ mắt-EYEPLUS (60 viên/hộp)... (mã hs thuốc bổ mắtey/ mã hs của thuốc bổ mắt) |
Powertona 3G- thuốc điều trị giảm trí nhớ, chống mệt mỏi, tăng sức đề kháng. (1 hộp 60 viên)... (mã hs powertona 3g t/ mã hs của powertona 3g) |
Nước dịch truyền thành phẩm (AMIPAREN- 5 500ml), sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs nước dịch truyề/ mã hs của nước dịch tr) |
Thuốc dùng cho thú y- Scour Solution (100 ml), Mới 100%, 30 chai/carton. HSD: 12/2021... (mã hs thuốc dùng cho/ mã hs của thuốc dùng c) |
Thành phẩm tân dược:Pantoprazole (As Sodium) 40mg Box of 2 Alu-Alu Blisters x 7 Enteric Coated Tablets (PANTOPRAZ); Lot: PT1906, PT1907, SX: 11/2019, HD: 11/2021,NSX:DOMESCO... (mã hs thành phẩm tân/ mã hs của thành phẩm t) |
Thuốc thú y:Fronil Spot (2.68 ml/ống, 05 ống/hộp, 100 hộp/thùng.Tổng cộng: 10 thùng)... (mã hs thuốc thú yfro/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y Stapen LA 100 ml/lọ, trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa,tiết niệu trên gia súc, hàng mới 100%, ngày sx 20.11.2019, HSD: 20.11.2021... (mã hs thuốc thú y sta/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc bột uống trị các loại giun trên trâu, bò, dê, cừu, lợn và gia cầm Hado-Levasol, 100g/gói, nsx 17/12/2019, hsd 2 năm, số lô: 201912712, hàng mới 100%... (mã hs thuốc bột uống/ mã hs của thuốc bột uố) |
Dung dịch uống trị n.khuẩn đường t/hóa,h/hấp, niệu đạo do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine trên bê, nghé. Five-Enrocin, 100ml/chai, nsx 27/11/19, hsd 2 năm, số lô: 201911702, mới 100%... (mã hs dung dịch uống/ mã hs của dung dịch uố) |
Thuốc thú y Hampiseptol 100ml/lọ,trị bệnh đường hô hấp,niệu dục,viêm vú,viêm khớp trên trâu,bò,ngựa. hàng mới 100%, ngày sx 03.01.2020, HSD 03.01.2022... (mã hs thuốc thú y ham/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- VET MEDICINE- IVERMECTIN 1% (18 Cartons; 100ml/ Bottle, 144 Bottles/carton) Ivermectin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ve/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y Han-aminovit, 100g/gói, bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng cho gia súc,gia cầm,ngày sx 18.11.2019, HSD 24 tháng từ ngày sx,mới 100%... (mã hs thuốc thú y han/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y Derma spray,100 ml/lọ,trị bệnh ngoàida,vếtthương,vết trầy,vết bỏng,nhiễmkhuẩn trong và sau phẫu thuật,sát trùng rốn cho gia súc,gia cầm,ngày sx25.11.2019,HSD24tháng từ ngàysx,mới100%... (mã hs thuốc thú y der/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thành phẩm Quenmet Tab 100T, Công dụng: Thuốc bổ sung Kali... (mã hs thuốc thành phẩ/ mã hs của thuốc thành) |
Thuốc viên TAVER (Mục 10- GPXK số: 3939/QLD-KD ngày 26/3/2019; code: TVR/MB1R0YE0)... (mã hs thuốc viên tave/ mã hs của thuốc viên t) |
Thuốc viên BROT 500 mg (Mục 15- GPXK số: 9142/QLD-KD ngày 24/5/2018; code: BRT/MB1T0ET0)... (mã hs thuốc viên brot/ mã hs của thuốc viên b) |
Thuốc viên Rupan 200mg (Mục 1- GPXK số: 10224/QLD-KD ngày 27/6/2019; code: RPN/MB1I00X0)... (mã hs thuốc viên rupa/ mã hs của thuốc viên r) |
Thuốc viên MAGURAN 2mg (Mục 2- GPXK số: 18454/QLD-KD ngày 29/10/2019; code: MGN/MB2P0GR0)... (mã hs thuốc viên magu/ mã hs của thuốc viên m) |
Thuốc viên CANTALIN micro (Mục 23- GPXK số: 9142/QLD-KD ngày 24/5/2018; code: CTN/MB1M00R0)... (mã hs thuốc viên cant/ mã hs của thuốc viên c) |
Thuốc nhỏ mắt 12ml Rohto EYE Stretch... (mã hs thuốc nhỏ mắt 1/ mã hs của thuốc nhỏ mắ) |
Thuốc nhỏ mắt 5mlx4 (Hộp gồm 04 chai) Rohto Soft One Eye Drops... (mã hs thuốc nhỏ mắt 5/ mã hs của thuốc nhỏ mắ) |
Tân dược,dạng bán thành phẩm: Trichlormethiazide tablets 2mg NP(TCNSX), (TP:Trichlormethiazide), (thuốc lợi tiểu) 60.000viên/thùng, Lô:19S01,19S02,19S03. HD:11/2022. Nhà sx: Mekophar Company Ltd... (mã hs tân dượcdạng b/ mã hs của tân dượcdạn) |
Tân dược: BIDISEPTOL. LOT: 19001. Hạn dùng: 11/2022. Hộp 1 vỉ * 20 viên. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược bidis/ mã hs của tân dược bi) |
Tân dược: Methyldopa 250mg. Lot: 19003. Hạn dùng: 11/2022. Hộp 10 vỉ * 10 viên. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược methy/ mã hs của tân dược me) |
Thuốc thú y- G-SULFUR (50 Cartons; 200gm/ Jar, 60 jars/carton) Sulfur, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y g/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- IOGOLD (MILK & BONE) (100 Bags; 10kg/ Bag, bag outer carton) Nhóm kim loại, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y io/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- PROLEX (PROBIO PLUS) (A part of carton; 30gm/ Paste, 5 pastes/ A part of carton) Methionine, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y pr/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- TRIMAFORT (FETONIC) (A part of carton; 100ml/ Bottle, 2 bottle/A part of carton) Simethicone, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y tr/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- INFLAMERACE (VITA EXTRA) (A part of carton; 200gm/ Bottle, 1 bottle/A part of carton) Glycerin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y in/ mã hs của thuốc thú y) |
Dầu xoa hiệu con hổ 2g/Lo... (mã hs dầu xoa hiệu co/ mã hs của dầu xoa hiệu) |
Cao sao vàng dạng cao 4g/hộp... (mã hs cao sao vàng dạ/ mã hs của cao sao vàng) |
Dầu Cao Bạch Hổ 12 lọ/hộp- 2g/lọ... (mã hs dầu cao bạch hổ/ mã hs của dầu cao bạch) |
Thuốc nhỏ mắt V.Rohto Dryeye 13ml... (mã hs thuốc nhỏ mắt v/ mã hs của thuốc nhỏ mắ) |
Cao dán Salonpas Gel Patch (2 miếng/ bao, 10 bao/ hộp, 30 hộp/ thùng, 300 bao/ thùng)... (mã hs cao dán salonpa/ mã hs của cao dán salo) |
Thuốc Thú Y- Bio-Rantel Plus (600mG/Tuýp)... (mã hs thuốc thú y bi/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y: Fronil Spot (02 ml/tuýp, 420 tuýp/thùng.Tổng cộng: 08 thùng)... (mã hs thuốc thú y fr/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y: Vime Shampo (300 ml/chai, 20 chai/thùng.Tổng cộng:20 thùng)... (mã hs thuốc thú y vi/ mã hs của thuốc thú y) |
Kem trị mụn Oxy 5 10g... (mã hs kem trị mụn oxy/ mã hs của kem trị mụn) |
Thuốc thú y AMOXILIN 1kg. Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam NSX: Anvet Pharma JSC, Số Lô: 03KR0120-P01... (mã hs thuốc thú y amo/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc uống Medimos (chứa Bromelain 40mg,Crystallized Trypsin 1mg), Đóng gói: Hôp x10vỉ x10viên. cert no: 683/GP-QLD, Batch no:276019. NSX:11/2019, HSD:11/2022 Hàng mới 100%... (mã hs thuốc uống medi/ mã hs của thuốc uống m) |
Tân dược ko chất gây nghiện: Tributel(Trimebutine Maleate 100mg)-10 Tabs x 10 Blisters, Lot no:192598, NSX:29/11/2019,HSD:29/11/2022, TC3041Hộp/22Cnts, NW217.6KG, GW240.4KG, mới 100%... (mã hs tân dược ko chấ/ mã hs của tân dược ko) |
Thuốc thú y- Electrolyte (6 Cartons; 100g/ Bag, 50bags/carton) Dextro Anhyrous, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y el/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- Cytasal (16 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Butaphosphan, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y cy/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- Hexin (20 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Bromhexin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y he/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y- Iron- Ferdextran (6 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Iron dextran, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ir/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc xịt họng Zvezdochka Lor 0.3 (Tp: benzydamine hydroclorid 0.3; điều trị viêm họng; HD: 2022; hộp 1 lọ 15ml)... (mã hs thuốc xịt họng/ mã hs của thuốc xịt họ) |
Thuốc viên ATALINE 2,5 mg (Mục 3- GPXK số: 6783/QLD-KD ngày 9/5/2019; code: ATA/MB1W3L30)... (mã hs thuốc viên atal/ mã hs của thuốc viên a) |
Thuốc viên VACONTIL 2mg (Mục 97- GPXK số: 9142/QLD-KD ngày 24/5/2018; code: VCT/MA1I0ET0)... (mã hs thuốc viên vaco/ mã hs của thuốc viên v) |
Thuốc viên Uractonum 25mg (Mục 95- GPXK số: 9142/QLD-KD ngày 24/5/2018; code: URC/MB1T0MA0)... (mã hs thuốc viên urac/ mã hs của thuốc viên u) |
Thuốc viên LAMOTRIX 100mg (Mục 4- GPXK số: 18454/QLD-KD ngày 29/10/2019; code: LAM/MB3P0EL0)... (mã hs thuốc viên lamo/ mã hs của thuốc viên l) |
Thuốc viên Medociprin 500mg (Mục 1- GPXK số: 151e/QLD-KD ngày 31/12/2019; code: MCP/MB2T0E10)... (mã hs thuốc viên medo/ mã hs của thuốc viên m) |
Thuốc viên Procardin 75 mg (Mục 17- GPXK số: 18346/QLD-KD ngày 26/9/2018; code: PRO/MB2W30S0)... (mã hs thuốc viên proc/ mã hs của thuốc viên p) |
FENBELSOL, thuốc thú y, hoạt chất chính Fenbendazole, chai 100ml, hàng mới 100%... (mã hs fenbelsol thuố/ mã hs của fenbelsol t) |
Thuốc thú y (Feed supplements for poultry and dairy) BCOMPVIT 50ML/lọ, ngày sx 08.01.2020, HSD: 24 tháng kể từ ngày sx, hàng mới 100%, Reg No.TW-X2-143... (mã hs thuốc thú y fe/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y (POULTRY ADDITIVES) Synavet 100g/gói, ngày sx 08.01.2020, hàng mới 100%, HSD: 24 tháng kể từ ngày sx, Reference No.TW-X2-89... (mã hs thuốc thú y po/ mã hs của thuốc thú y) |
GEL CHĂM SÓC RĂNG... (mã hs gel chăm sóc ră/ mã hs của gel chăm sóc) |
Thuốc viên DALMEVIN 50mg (Mục 29- GPXK số: 9142/QLD-KD ngày 24/5/2018; code: DMV/MB1S0CR0)... (mã hs thuốc viên dalm/ mã hs của thuốc viên d) |
Thuốc thú y Spectinomycin 5%, 200 ml/lọ, trị bệnh đường tiêu hóa ở gia súc non,ngày sx 3.1.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y spe/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y Maxxin, 100 ml/lọ, trị tụ huyết trùng, Mycopiasma,các bệnh đường hô hấp cho trâu,bò,lợn,ngày sx 6.1.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y max/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y Selenvit-E, 100 ml/lọ, trị viêm cơ,thoái hóa cơ,viêm não, xuất huyết,tràn dịch,phù nề ở gia súc,gia cầm,ngày sx 8.1.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y sel/ mã hs của thuốc thú y) |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (lọc máu) HD PLUS 134A- PH (can 10 lit/12kg). Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch thẩm/ mã hs của dung dịch th) |
Thuốc thú y Oxytocin (20ml/lọ), thúc đẻ,tiết sữa trên gia súc,ngày sx 06.01.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y oxy/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y CRD.STOP (100g/gói), trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm,ngày sx 06.01.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y crd/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y Enteroseptol (100g/gói), điều trị bệnh đường tiêu hóa trên trâu, bò, lợn,gà, vịt,ngày sx 06.01.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y ent/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y Genta-costrim (100g/gói), dùng trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp ở gia súc, gia cầm,ngày sx 06.01.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y gen/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y ADE W.S.P (ADE-tan trong nước) (1kg/gói), phòng và chữa các bệnh do thiếu vitamin A,D và E ở gia súc,gia cầm,ngày sx 06.01.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y ade/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y Mutivit-Forte (100ml/lọ), bổ sung các vitamin cần thiết cho cơ thể,nâng cao sức đề kháng cho gia súc,gia cầm,ngày sx 06.01.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y mut/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y Zinc Oxide (Mỡ kem Oxyde) (100gr/gói), chữa viêm da, lở loét ghẻ,vết thương,mụn nhọt ở lợn,trâu,bò,dê,chó,mèo,ngày sx 06.01.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y zin/ mã hs của thuốc thú y) |
THUỐC ZENTEL 200MG TABLETS (2 TABLETS X 1 BLISTER/BOX).THÀNH PHẦN: ALBENDAZOLE, ITEM CODE: F1PZENT21L14. BATCH#1912429, NSX: 26/12/2019, HSD: 26/12/2022.,SX: CTY CP DƯỢC PHẨM SAVI, MỚI 100%... (mã hs thuốc zentel 20/ mã hs của thuốc zentel) |
ECOTRAZ 250- Hoạt chất chính Amitraz, thuốc Thú Y- dùng để trị ve, chấy, rận, ghẻ trên Trâu, Bò, Dê, Cừu. Hàng nhập theo giấy CNĐKNK thuốc Thú Y số 397/QLT-NK-17 (5L/chai). Hàng mới 100%... (mã hs ecotraz 250 ho/ mã hs của ecotraz 250) |
Thuốc tân dược Nimovac-V chứa Nimodipin10mg/50ml điều trị thiếu máu não cục bộ hộp 01lọ50ml kèmdụngcụ tiêmtruyền,dungdịch tiêm truyềntĩnh mạch.Visa:VN-18714-15,0907167,68,77,78,201,202 SX:11/19SD11/21... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư) |
BUTIDEC. VN-20598-17.Thuốc có tác dụng hỗ trợ trong điều trị khô mắt có chứa Sodium hyaluronate,1mg/1ml.Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ mắt.Số lô: 19002.Hạn dùng: 11/2022... (mã hs butidec vn205/ mã hs của butidec vn) |
Tân dược ZANEDIP 10mg, 28 viên/hộp (Lercanidipin 10mg) VN-18798-15, nhà SX: Recordati Industria Italy. Số lô: ZA9E98 SX: 09/2019, HSD: 09/2022... (mã hs tân dược zanedi/ mã hs của tân dược zan) |
Tân dược NUCLEO CMP forte hộp/3 ống bột và 3 ống dung môi 2ml (Cytidine-5' monophosphate disodium, Uridine-5')NSX Ferrer Internacional VN-18720-15.Số lô: N016A SX:07/2019 HSD: 07/2021... (mã hs tân dược nucleo/ mã hs của tân dược nuc) |
Tân dược: ROTACOR 10mg (Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim. Lot: KB6800;KB6801. NSX: 09/2019- HD: 09/2022. VN-19187-15. Nhà SX: Lek Pharmaceuticals... (mã hs tân dược rotac/ mã hs của tân dược ro) |
Tân dược: ULDESO TAB (ACID URSODEOXYCHOLIC 300 mg).Hộp: 3 vỉ x 10 viên. Lô: 19287016. NSX: 10/2019. HD: 10/2022. VN-12487-11. Nhà SX: Hankook Korus Pharm. Co.,Ltd... (mã hs tân dược uldes/ mã hs của tân dược ul) |
HEMOPOLY Solution.VN-16876-13.Thuốc có td bổ sung sắt chứa Sắt dạng sắt hydroxide polymaltose complex,50mg/5ml.Hộp 20 ống x5ml dd uống.Số lô:A128(23+24+25+26+27+28+29+30).NSX:11+12/2019.HD:11+12/2022.... (mã hs hemopoly soluti/ mã hs của hemopoly sol) |
Thuốc trị nhiễm khuẩn, viêm âm đạo Chimitol vaginal tablet (Clotrimazol 500mg) Hộp 1 vỉ x 2 viên nén đặt âm đạo, SĐK: VN-18623-15, Số lô: 19805, 19806, NSX:10/2019, HSD:10/2022.... (mã hs thuốc trị nhiễm/ mã hs của thuốc trị nh) |
CHIAMIN-S Injection. VN-20895-18. Dung dịch tiêm truyền có tác dụng cung cấp dinh dưỡng chứa L-Isoleucin, L-leucin, L-Arginine HCl. Chai 250ml. Số lô: 811091. NSX:11/2019. Hạn dùng: 11/2023... (mã hs chiamins injec/ mã hs của chiamins in) |
Tân dược ALCOCLEAR (Metadoxin 500mg) Hộp: 3 vĩ*10 viên. Visa: VN-18376-14. Batch: AIRH0015. Exp date: 10/2021... (mã hs tân dược alcocl/ mã hs của tân dược alc) |
SUWELIN Injection 300mg/2ml. VN-21343-18. Thuốc có td điều trị loét dạ dày, tá tràng chứa Cimetidine, 300mg/2ml. Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm. Số lô: 811(072+082).NSX:11/2019. HD: 11/2023... (mã hs suwelin injecti/ mã hs của suwelin inje) |
Hỗn dịch ZANTAGEL(Oxethazain 20mg,Gel khô nhôm Hydroxyd 582mg,Magnesi Hydroxyd 196mg),H/20góix10ml hỗn dịch uống,VN-20452-17, BatchNo:19017 & 19018, Mfg.Date:01/11/2019, Exp.Date: 31/10/2022.... (mã hs hỗn dịch zantag/ mã hs của hỗn dịch zan) |
Tân dược:EYAREN OPHTHALMIC DROPS (Postasium iodide,sodium iodide 30mg;30mg) Hộp 1lọ 10ml.Dung dịch nhỏ mắt. Lot: 037782;037838. NSX:11;12/2019-HD:11;12/2022.VN-10546-10.Nhà SX:Samil Pharmaceutical... (mã hs tân dượceyaren/ mã hs của tân dượceya) |
Tân Dược: FAGENDOL (Flunarizine Hydrochloride 5mg), Hộp/100 viên nang cứng, VN-18917-15, BatchNo: 9002, Mfg Date: 06/11/2019, Exp.Date: 05/11/2022.... (mã hs tân dược fagen/ mã hs của tân dược fa) |
Digoxin/Anfarm(Mỗi ống2mlDigoxin 0,5mg).Hộp 6 ống x 2ml;Dung dịch tiêm.Số Visa:VN-21737-19.Lô:19J901.NSX: 10/2019; HSD: 04/2022.nsx: ANFARM HELLAS S.A- GREECE, Hàng mới100% TD: Điều trị suy tim... (mã hs digoxin/anfarm/ mã hs của digoxin/anfa) |
Tân dược: 0.9% SODIUM CHLORIDE (Sodium chloride 9g/1000ml). Thùng 24 chai 500ml. Lô: 082825. NSX: 11/2019. HD: 11/2024. VN-16752-13. Nhà sx: Euro-Med Laboratories Phil., Inc... (mã hs tân dược 09%/ mã hs của tân dược 0) |
Tân dược: Odentid (dưới dạng Esomeprazol natri 40mg); Hộp 10 lọ Lô:1908843. NSX: 10/2019, HD: 10/2021. VN-21750-19, Nhà sx:Demo S.A Pharmaceutical industry, Greece.... (mã hs tân dược odent/ mã hs của tân dược od) |
TÂN DƯỢC: SAGAMOME (Mometason furoat 20mg). Kem bôi ngoài da. Hộp 1 tuýp 20g. Lô: YSH0321901. NSX: 10/2019. HD: 10/2022. VN-20635-17. Nhà SX: YASH MEDICARE PVT.,LTD.... (mã hs tân dược sagam/ mã hs của tân dược sa) |
Tân dược: TERBINAFINE USL (Terbinafin Hydroclorid 1% kl/kl). Hộp 1 tuýp 10g. Lot: YSH0351019. NSX: 10/2019. HD: 10/2022. VN-20218-16. Nhà sx: Yash medicare Pvt., Ltd... (mã hs tân dược terbi/ mã hs của tân dược te) |
Tân dược: Demoferidon (Deferoxamine mesylate 500mg), Hộp 10 lọ. Lô:1908593 Nsx:10/19, Hd:10/2023. VN-21008-18, Nhà sx: Demo S.A Pharmaceutical Industry.... (mã hs tân dược demof/ mã hs của tân dược de) |
Gel làm mềm vết thương, loại bỏ Biofilm Prontosan- PRONTOSAN WOUND-GEL BOTTLE "AP" 30ML (400595) (400595). Hàng mới 100%. HSX: Holopack Verpackungstechnik GmbH... (mã hs gel làm mềm vết/ mã hs của gel làm mềm) |
Sinh phẩm BEAUTEM (Clostridium botulinum toxin type A 100 đơn vị), bột đông khô pha tiêm, H/1 lọ, lot: X19015, nsx: 09/2019, hsd: 09/2022, SĐK: QLSP-1007-17, Nhà SX: Daewoong Pharma... (mã hs sinh phẩm beaut/ mã hs của sinh phẩm be) |
Adenorythm(Mỗi 1ml dung dịch chứa: Adenosine3mg)Hộp 6 ống x 2ml Dung dịch tiêm.Số Visa:VN-22115-19.Lô:190854 SX:18/10/2019.HD:10/2021.TD:điều trị tim mạch.... (mã hs adenorythmmỗi/ mã hs của adenorythmm) |
Tân dược Vorzole (Voriconazole 200mg) Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm.SĐK:VN-19778-16.HSX:Lyka Labs Limited.Lô:CB110E.SX:31/8/2019.HD:30/8/2021.Điều trị bệnh nấm.Mới 100%.... (mã hs tân dược vorzol/ mã hs của tân dược vor) |
Tân dược:BISEKO.Hoạt chất:albumin,Immunoglobulin G,A,M.Hộp 1chai 50ml dung dịch tiêm truyền.Kèm dây đeo.Lot:B121119P01,B121129P01.NSX:06,08/11/2019.HSD:31/10/2022.VN-13034-11.... (mã hs tân dượcbiseko/ mã hs của tân dượcbis) |
Bình xịt mũi cho trẻ em, KID'S XLEAR NASAL SPRAY. 75oz (1 hộp chai 22ml), giúp giảm nghẹt mũi, áp xoang và làm sạch các hốc xoang mũi, rửa sạch mũi, nhà sản xuất Xlear Inc (12 chai/lốc). Hàng mới 100%... (mã hs bình xịt mũi ch/ mã hs của bình xịt mũi) |
TÂN DƯỢC: PARACETAMOL, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs tân dược parac/ mã hs của tân dược pa) |
TÂN DƯỢC: IBUPROFEN BOTTLE 25 PK, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs tân dược ibupr/ mã hs của tân dược ib) |
THUỐC CẢM COLD & FLE DAY & NIGHT, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs thuốc cảm cold/ mã hs của thuốc cảm co) |
Thuốc Ecocort Cream(Econazole nitrate, Triamcinolone acetonide,1 % kl/kl;0.1%kl/kl).Hộp 1 tuýp 15g kem bôi ngoài.Batch:08259905.NSX:09/2019. HSD:09/2022.SĐK: VN-13170-11.... (mã hs thuốc ecocort c/ mã hs của thuốc ecocor) |
Thuốc tiêu hóa dạ dày Umoxgel Suspension,(TP: Colloidal Aluminium phosphat 61,9g, Magnesium oxide 0,7625g/100ML), hộp 30 gói 20ML.NSX:IL-YANG PHRM.LOT:19015,19016,19017.SX:11/19, HD:11/21.... (mã hs thuốc tiêu hóa/ mã hs của thuốc tiêu h) |
Tân dược: VIRAZOM, Hộp 10vỉ x 10viên, Hoạt chất: Omeprazol 20mg, Số lô: 1161912,1161913,1161914,1161915,1161916,1161917,1161918,1161919,1161920,1161921,1161922, SX:10/2019,HD:10/2022, VN-17500-13.... (mã hs tân dược viraz/ mã hs của tân dược vi) |
SOW CARE SOL (dùng ngoài da): Diệt trừ Sarcoptes scabiei var.suis và Haematopinus suis ở lợn, Nhà sản xuất: Korea Thumbvet Co., Ltd, 1L/chai, mới 100%... (mã hs sow care sol d/ mã hs của sow care sol) |
EPRIMEC SOL (dùng ngoài da): Diệt trừ ký sinh trùng bên trong và bên ngoài ở bò thịt và bò sữa, Nhà sản xuất: Korea Thumbvet Co., Ltd, 1L/chai, mới 100%... (mã hs eprimec sol dù/ mã hs của eprimec sol) |
Thuốc thú y:A.IJAB PREMIX (Hanquinol 20%) Trị nhiếm trùng đường tiêu hóa trên lợn và gia cầm, ngày sx 20/09/2019,số lô:20190920,Hạn sử dụng 20/09/2021,25kg/bao, dạng bột. Mới 100%... (mã hs thuốc thú yai/ mã hs của thuốc thú y) |
Tân dược Tarviluci (Meclofenoxat hydroclorid 500mg) Hộp 1 lọ bột pha tiêm bắp,tiêm tĩnh mạch.SĐK:VN-19410-15.HSX:Reyoung Pharmaceutical Co Ltd.Lô:193043007.SX:20/10/2019.HD:19/10/2022.Hàng mới 100%.... (mã hs tân dược tarvil/ mã hs của tân dược tar) |
Tân dược Revive (L-Ornithin-L-Aspartat 150mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng.SĐK:VN-17405-13.HSX:Korea E-Pharm Inc.Lô:2019253.SX:30/11/2019.HD:29/11/2022.Điều trị bệnh gan.Mới 100%.... (mã hs tân dược revive/ mã hs của tân dược rev) |
TÂN DƯỢC: MULTIVITAMIN CAP/TAB, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs tân dược multi/ mã hs của tân dược mu) |
TÂN DƯỢC: SILDENAFIL CITRATE 100MG TAB, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs tân dược silde/ mã hs của tân dược si) |
TÂN DƯỢC: QUETIAPINE FUMARATE 300MG TAB RX#14816889L, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs tân dược queti/ mã hs của tân dược qu) |
TÂN DƯỢC: ALPROSTADIL 20MCG/CARTRIDGE SYSTEM RX#18376184, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs tân dược alpro/ mã hs của tân dược al) |
TÂN DƯỢC: LEVOTHYROXINE NA (SYNTHROID) 0.125MG TAB RX#30608156, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs tân dược levot/ mã hs của tân dược le) |
LEVONOR (Noradrenaline Tartrate))1MG/ML UNKHộp10 ống1ml dung dịch tiêm truyền điều trị ha huyết áp động mạch cấp,VN- 20116-16 SX:10/19;11/19 HD:10/21;11/21 NSX:WarsawPharmaceutical works Polfa S.A... (mã hs levonor noradr/ mã hs của levonor nor) |
Thuốc Macriate 20(Rabeprazol natri,20mg),Hộp 3 vỉ x10 viên nén bao tan trong ruột,Batch:ERW907C,ERW908B,ERW909A.NSX: 6/2019,09/2019.HSD:06/2021,09/2021.SĐK:VN-13251-11.HSX:Macleods Pharmaceuticals Ltd... (mã hs thuốc macriate/ mã hs của thuốc macria) |
ATRI PLUS INJ. VN-21643-18. Mỗi 2ml dung dịch chứa:Natri hyaluronat 20mg có tác dụng giảm đau. Hộp 3 ống dung dịch tiêm. Số lô:AP1912. NSX:21/10/2019. HD:20/10/2022... (mã hs atri plus inj/ mã hs của atri plus in) |
Tân dược: Rinofil syrup 2.5mg/5ml (Desloratadin 2.5mg/5ml), Hộp 1 chai 15ml Siro uống. Lot: H191039. NSX: 08/2019. HD: 08/2021.VN-18922-15.Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine S.A... (mã hs tân dược rinof/ mã hs của tân dược ri) |
Tân dược: Smart-Air 4mg (Montelukast sodium, 4mg Montelukast), Hộp 1 vỉ x 10 viên nén nhai. Lot: F190889. NSX: 06/2019.HD: 06/2023. VN-12554-11. Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine S.A... (mã hs tân dược smart/ mã hs của tân dược sm) |
Tân dược:DAFLON(Purified,micronized flavonoid fraction 500 mg).Hộp 60 viên.Lot:678399,680066,680130,678404,678394,. SX: 12/2019. HH: 12/2023. VN-15519-12.Nhà SX: Les Laboratoires servier Industrie... (mã hs tân dượcdaflon/ mã hs của tân dượcdaf) |
Tân dược: Stresam (Etifoxin Hydroclorid 50mg), Viên nang cứng, Hộp 3 vỉ x 20 viên. Lot: 3202. NSX: 07/2019. HD: 07/2022. VN-21988-19. (Nhà SX: Biocodex)... (mã hs tân dược stres/ mã hs của tân dược st) |
Tân dược:Bioflora 100mg (Saccharomyces boulardii 100mg). Bột pha hỗn dịch uống. Hộp chứa 20 gói. Lot: 3506; 3522A; 3528. NSX: 09/2019. HD: 09/2022. VN-16392-13. (Nhà SX: Biocodex)... (mã hs tân dượcbioflo/ mã hs của tân dượcbio) |
Tân dược: VEROSPIRON cap. 50mg. H/ 3x10 cap. HC: Spironolacton. SĐK: VN-19163-15. Bat: T99553A, Exp: 09/2024.... (mã hs tân dược veros/ mã hs của tân dược ve) |
Tân dược: CAVINTON tab. 5mg. H/2x25 tab. HC: Vinpocetine. SĐK: VN-20508-17. Bat: T96613A- T96614A, Exp: 06/2024.... (mã hs tân dược cavin/ mã hs của tân dược ca) |
Tân dược: PANANGIN fctab. H/ 1 lọ x 50 viên. HC: Mg,K Aspartate. SĐK: VN-21152-18. Bat: T96231A- T96233A, T98078A. Exp: 06,08/2024.... (mã hs tân dược panan/ mã hs của tân dược pa) |
Tân dược: AIR-X Drops (TP: Simethicon), hộp 1 chai 15ml, lô: 91327, sx: 11/2019; hd: 11/2021. Visa No: VN-14124-11. Nsx: Polipharm Co., Ltd.... (mã hs tân dược airx/ mã hs của tân dược ai) |
Tân dược: Neoamiyu (L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat.) Dung dịch truyền tĩnh mạch, Túi 200ml, Hộp 30 túi. Lot: 9L016B; 9L017B. NSX: 10/2019. HD: 10/2022. VN-16106-13.... (mã hs tân dược neoam/ mã hs của tân dược ne) |
Tân dược BRONAST TAB. (Esomeprazole 20mg), H/60viên, lot: 19L 0585, nsx: 12/2019, hsd: 12/2021, SĐK: VN-17242-13, Nhà SX: Aristopharma.... (mã hs tân dược bronas/ mã hs của tân dược bro) |
Tân dược: MONTEMAX 5MG TABLETS (TP: Montelukast natri: viên nén-5mg) hộp 1 vỉ x 14 viên, lô: GR002C, SX: 09/2019, hd: 09/2021, Visa No: VN-13484-11. Nsx: Atco Laboratories Ltd... (mã hs tân dược monte/ mã hs của tân dược mo) |
BỘT THẢO DƯỢC DEODAR CÔNG DỤNG DÙNG ĐỂ GỘI ĐẦU, DƯỠNG TÓC... (mã hs bột thảo dược d/ mã hs của bột thảo dượ) |
Tân dược: AMLIBON 10MG (Amlodipin besilate). H/30 viên. LOT: JX4168, JX4169, KB6597, KB6598. SX: 03, 06, 07/2019. HH: 03, 06, 07/2022. VN-8747-09. NHÀ SX: LEK PHARMACEUTICAL D.D... (mã hs tân dược amlib/ mã hs của tân dược am) |
Nhũ tương tiêm truyền: PROPOFOL 1% KABI 10MG/ML 20ML 5'S (Propofol). LOT: 16NK5565,5497,5564. SX: 10/2019. HH: 04/2021. VN-21383-18. NHÀ SX: FRESENIUS KABI AUSTRIA GmbH... (mã hs nhũ tương tiêm/ mã hs của nhũ tương ti) |
Thuốc T3 Mycin(Clindamycin phosphate,1,2% kl/kl,hộp 1 tuýp 25g Gel.Batch no:09129907.NSX:09.2019.HSD:09.2022.SĐK:VN-13182-11. Hàng áp mã 30049099 tương ứng với mã 98500000.... (mã hs thuốc t3 mycin/ mã hs của thuốc t3 myc) |
ESONIX 20mg. VN-13621-11.Thuốc có tác dụng trên đường tiêu hóa chứa Esomeprazole magnesium, 20mg Esomeprazole.Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột. Số lô: 190(10+11+12).NSX:11/2019.HD:10/2021... (mã hs esonix 20mg vn/ mã hs của esonix 20mg) |
ESONIX 20mg.VN-13621-11.Thuốc có tác dụng trên đường tiêu hóa chứa Esomeprazole magnesium, 20mg Esomeprazole.Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột. Số lô: 190(10+11+12).NSX:11/2019.HD:10/2021. FOC... (mã hs esonix 20mgvn/ mã hs của esonix 20mg) |
Thuốc điều trị tim mạch Coryol 12.5mg (Carvedilol 12.5mg); Hộp 4 vỉ x 7 viên nén; Visa:VN-18273-14; Lsx: NJ3137; Nsx: 10.2019; Hd: 10.2022; Nsx: Krka, D.D., Novo Mesto- Slovenia... (mã hs thuốc điều trị/ mã hs của thuốc điều t) |
FOC Thuốc điều trị tim mạch Coryol 12.5mg (Carvedilol 12.5mg); Hộp 4 vỉ x 7 viên nén; Visa:VN-18273-14; Lsx: NJ3137; Nsx: 10.2019; Hd: 10.2022; Nsx: Krka, D.D., Novo Mesto- Slovenia... (mã hs foc thuốc điều/ mã hs của foc thuốc đi) |
Tân dược: KETOSTERIL TAB 100'S (các muối Calci dẫn xuất của Acid Amin và các Acid Amin). LOT: 18S3672,673. SX: 09/2019. HH: 09/2022. VN-16263-13. LABESFAL-LABORATORIOS ALMIRO,SA... (mã hs tân dược ketos/ mã hs của tân dược ke) |
ROPIAS. VN-22102-19. Thuốc chứa Ondansetron 8mg/4ml có tác dụng dự phòng và điều trị buồn nôn do phẫu thuật, xạ trị.Hộp 5 ống x 4ml dung dịch tiêm.Số lô:190(39+40). NSX:10/2019. HD:09/2023... (mã hs ropias vn2210/ mã hs của ropias vn2) |
Ginkgo 3000,hộp 6 vỉ x 15viên nén bao phim (GinkgoBiloba 60mg),Visa No: VN-20747-17, Batch: 9212->9217. Nsx-Hsd: 10.2019-10.2022. Đ.trị sa sút trí tuệ.... (mã hs ginkgo 3000hộp/ mã hs của ginkgo 3000) |
Glupain,hộp 10 vỉ x10 viên nang cứng (Glucosamin sulphat 250mg), VN-19635-16, Batch No:9194,9195, Nsx-Hsd: 10.2019-10.2022 (đ.trị bệnh khớp)... (mã hs glupainhộp 10/ mã hs của glupainhộp) |
Glupain Forte, Hộp 10 vỉ x10 viên nang cứng(Glucosamin 750mg),VN-19133-15. Batch No:9152,Nsx/Hsd: 09/2019-09/2022, 9245,9246- 10.2019-10.2022 (Đ.trị bệnh khớp)... (mã hs glupain forte/ mã hs của glupain fort) |
Tân dược AVODART 0.5 MG 30 viên/hộp, Hoạt chất: Dutasteride HSD: 02/2022. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược avodar/ mã hs của tân dược avo) |
Tân dược SANDIMMUN 25MG 50 viên/hộp, hoạt chất: Ciclosporin 25mg, HSD: 05/2021. Nhà SX: Novartis. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược sandim/ mã hs của tân dược san) |
Tân dược JARDIANCE 10 MG, 30 viên/hộp, Hoạt chất: Empagliflozin. HSD: 02,03/2022. NSX: Boehringer. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược jardia/ mã hs của tân dược jar) |
Tân dược CELLCEPT 500 MG, 50 viên/hộp, Hoạt chất: Mycophenolic Acid, HSD: 04,05/2022, Nhà SX: ROCHE. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược cellce/ mã hs của tân dược cel) |
Tân dược CRESTOR 10MG 28 viên/hộp, Hoạt chất: Rosuvastatin 10mg, HSD: 03,04/2022. Nhà SX: Astrazeneca. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược cresto/ mã hs của tân dược cre) |
Tân dược SABRIL 500MG 100 viên/hộp, Hoạt chất: Vigabatrin 500mg, HSD: 12/2021, Nhà SX: Sanofi Aventis. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược sabril/ mã hs của tân dược sab) |
Tân dược XATRAL XL 10MG 30 viên/hộp, Hoạt chất: Alfuzosin, HSD: 05,06,07/2022, Nhà SX: Sanofi Aventis. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược xatral/ mã hs của tân dược xat) |
Tân dược DIAMICRON MR 30MG 60 viên/hộp, hoạt chất: Gliclazid 30mg. HSD: 08/2021, 05,07/2022. Nhà SX: SERVIER. Mới 100%... (mã hs tân dược diamic/ mã hs của tân dược dia) |
Tân dược FORZIGA 10MG 28 viên/hộp, hoạt chất: Dapagliflozin 10mg. HSD: 01,02,03,06/2022. Nhà SX: Astrazeneca. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược forzig/ mã hs của tân dược for) |
Tân dược COVERAM 5+5 MG 30 viên/hộp, Hoạt chất: Perindopril And Amlodipine. HSD: 03,05,07,08/2021, Nhà SX: Servier. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược covera/ mã hs của tân dược cov) |
Tân dược KETOSTERIL 600 MG 100 viên/hộp, Hoạt chất: Amino acids, incl. Combinations with polypeptides, HSD: 07/2022. NSX: Fresenius. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược ketost/ mã hs của tân dược ket) |
Tân dược: LAZINE (Levocetirizin dihydroclorid 5mg). Hộp 10 vỉ x10 viên, Lô: E192164, NSX: 11/2019, HD: 11/2023, VN-19668-16, Nhà sx: Hetero Labs Limeted.... (mã hs tân dược lazin/ mã hs của tân dược la) |
Tân Dược: PANTIN 40 (Pantoprazol 40mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên.Lô: PAN19189D, NSX: 05/2019. HD: 05/2021. VN-19184-15. Nhà sx: Hetero Labs Limited... (mã hs tân dược panti/ mã hs của tân dược pa) |
Tân Dược: HYPOLIP-10 (Atorvastatin 10mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên. 2Lô: ATC19013,ATC19014 NSX: 09/2019. HD: 09/2021. VN-21293-18. Nhà sx: Hetero Labs Limited... (mã hs tân dược hypol/ mã hs của tân dược hy) |
Tân dược: SmectaGo (Diosmectite 3g). Hỗn dịch uống. Hộp 12 gói 10g. Lot: 928687. NSX: 10/2019- HD: 10/2021. VN-21421-18. Nhà SX: Pharmatis.... (mã hs tân dược smect/ mã hs của tân dược sm) |
ThuốcTân Dược HEPAGOLD.500ML(Acid amin)Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Hộp/10 túi. Lô FLE19001. Nsx: 12/2019. Hsd: 12/2021. Visa: VN-21298-18.Hãng JW Life Pharmaceutical Corporation sản xuất.... (mã hs thuốctân dược h/ mã hs của thuốctân dượ) |
ThuốcTân Dược COMBILIPID MCT PEIRI.375ML(Acid amin) Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch; Hộp/8 túi. Lô;JQC19003+19004. Nsx: 11/2019. Hsd: 11/2021. Visa: VN-21297-18.Hãng JW Life Pharmaceutical Corporati... (mã hs thuốctân dược c/ mã hs của thuốctân dượ) |
Tân dược SOLUPRED 5mg 30 viên/hộp, Hoạt chất: prednisolone 5mg, HSD: 04/2022. Nhà SX: SANOFI AVENTIS. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược solupr/ mã hs của tân dược sol) |
Thuốc đường tiêu hoá RABESIME(RABEPRAZOLE NATRI 20MG). Hộp 3 vỉ x 10 viên,viên nén bao tan trong ruột. Visa: VN-17587-13. Số lô: RBS1910003. NSX: 10/2019. HD: 10/2021.NSX:ACEME FORMULATION PVT.LTD... (mã hs thuốc đường tiê/ mã hs của thuốc đường) |
Tân dược: SERETIDE EVOHALER DC 25/125MCG 120D (Salmeterol, Fluticason Propionate). LOT: T26H. SX: 08/2019. HH: 08/2021. VN-21286-18. NHÀ SX: GLAXO WELLCOME S.A... (mã hs tân dược seret/ mã hs của tân dược se) |
GLYCETOSE INJECTION "S.T." (Glycerin 100mg/ml;Fructose 50mg/ml;NaCl 9mg/ml) Dung dịch tiêm truyền 300ml UNAChai VN-16225-13 HSX:Taiwan Biotech Co., Ltd Lot:4PO2527 NSX:11/2019 HD:11/2022... (mã hs glycetose injec/ mã hs của glycetose in) |
SINFLUCY I.V. INFUSION 2mg/ml (Fluconazol 200mg) Hộp 1 chai 100ml thuốc trị nấm dạng tiêm truyền. VN-21891-19. Nhà sx: Taiwan Biotech co.,ltd-Taiwan,lô: 4PO0523, sx:11/2019,hd:11/2021 UNAChai... (mã hs sinflucy iv i/ mã hs của sinflucy iv) |
Dung dịch xịt vệ sinh rửa mũi Nutrasea, chủng loại: Water sea spray, 100ml, dùng trong y tế. HSX: 07/2022. HSX: IYON Saglik Medikal Kozmetik ITH.IRH.SAN.VE TIC.LTD.STI/Thổ Nhĩ Kỳ. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch xịt v/ mã hs của dung dịch xị) |
Tân dược: TORMEG-10, hộp 3vỉ x 10viên nén bao phim; Visa: VN-18558-14 (h.chất: Atorvastatin 10mg; NSX: Pharmathen S.A); Lot: 0906279; HD: 10/2021... (mã hs tân dược torme/ mã hs của tân dược to) |
COXZURIL 2.5% (500ml/chai) Thuốc thú y trị cầu trùng trên gia câm. Dang dung dich uông. Hoạt chất chính: Toltrazuril. Mới 100%. Số ĐK: BIC-05 HSD:11/2021 Batch No:0061119... (mã hs coxzuril 25%/ mã hs của coxzuril 25) |
Tân dược: SUNTOPIROL 25, hộp 5 vỉ x 10 viên; Visa: VN-18099-14 (h.chất: Topiramate 25mg; NSX: Sun Pharrmaceutical Industries); Lot: SKU1235; SX: 10/2019; HD: 10/2022... (mã hs tân dược sunto/ mã hs của tân dược su) |
Tân dược: SUNDONEP 10, hộp 3 vỉ x 10 viên nén; Visa: VN18093-14 (h.chất: Donepezil hydrochlorid 10mg; NSX: Sun Pharmaceutical Industries); Lot: SKU1254A; SX: 10/2019; HD: 10/2022... (mã hs tân dược sundo/ mã hs của tân dược su) |
Tân dược:VALSARTAN (Valsartan 80mg). H/28 Viên. Lot:BMX93, NSX: 10/2019. NHH: 09/2022. Nhà SX: Novartis Farmaceutica S.A(VN-17449-13)... (mã hs tân dượcvalsar/ mã hs của tân dượcval) |
Dung dịch tiêm truyền HEPAGOLD. 500ml (Acid amin), H/10 túi, lot: FLE19001, hsd: 12/2021, SĐK: VN-21298-18. Nhà SX: JW LIFE SCIENCE CORPORATION.... (mã hs dung dịch tiêm/ mã hs của dung dịch ti) |
Bình xịt giảm đau do chấn thương tác dụng ức chế cơn đau tạm thời, thành phần CO2 lạnh và Etyl clorua, dung tích 150ml/ chai, (1set 1 bình)... (mã hs bình xịt giảm đ/ mã hs của bình xịt giả) |
Tân dược: Duphalac (Mỗi 15 ml dung dịch chứa Lactulose (dưới dạng Lactulose concentrate)10g). Dung dịch uống. Hộp 20 gói x 15ml.Lot: 359382;359736. NSX:03;06/2019- HD:02;05/2021. VN-20896-18.... (mã hs tân dược dupha/ mã hs của tân dược du) |
Tân dược: Fatig (Mỗi 10ml chứa: Magnesium gluconat 0,426g; Calcium glycerophosphat 0,456g). Dung dịch uống.Hộp 2 vỉ x 10 ống.Lot: 309;310;311;312.NSX:7;8/2019- HD:7;8/2022. VN-20359-17.(Pharmatis)... (mã hs tân dược fatig/ mã hs của tân dược fa) |
Tân dược CETROTIDE 0,25 MG 1ống/hộp. Hoạt chất: Cetrorelix Acetate 0.25mg. HSD: 03/2021, nhà SX: BAXTER. Mới 100%... (mã hs tân dược cetrot/ mã hs của tân dược cet) |
Tân dược XARELTO 10MG 10viên/hộp, Hoạt chất:Rivaroxaban 10 mg, Số Batch:BXJ07Z1, HSD: 10/2021, Nhà SX: BAYER. Mới 100%... (mã hs tân dược xarelt/ mã hs của tân dược xar) |
Tân dược COVERSYL PLUS 5 MG/1,25 MG 30viên/hộp, hoạt chất: Perindopril 5mg + Indapamide 1.25mg, HSD: 09/2022, Nhà SX: SERVIER. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược covers/ mã hs của tân dược cov) |
LIVERTERDER Soft Capsule. VN-20619-17. Thuốc chứa L-cystin 250mg,Cholin hydrotartrat 250mg có tác dụng về da,tóc. Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm. Số lô: 190(04+05). NSX: 10/2019. HD: 10/2022... (mã hs liverterder sof/ mã hs của liverterder) |
Tân dược: ULTRAVIST 300 (Iopromide). H/10 chai 50ml. Lot: KT04V0C. SX: 10/2019. HH: 10/2022. VN-14922-12. Nhà SX: Bayer Pharma AG... (mã hs tân dược ultra/ mã hs của tân dược ul) |
Tân dược: PROPOFOL Injection BP (1% w/v)-Nirfol 1% (Tp: Propofol 0,2g/20ml: nhũ dịch tiêm truyền) hộp to chứa 10 hộp nhỏ x 1 ống 20ml, Lô: 5K90293, Sx: 11/2019, Hd: 10/2021, VN-19284-15.... (mã hs tân dược propo/ mã hs của tân dược pr) |
Tân Dược BINEXMETONE Tab (Nabumetone 500mg), H/10x10 viên nén bao phim, TCSX: BP2016, VN-21946-19, LotNo: 19003, NSX: 28/11/2019, HSD: 27/11/2022.... (mã hs tân dược binexm/ mã hs của tân dược bin) |
Tân dược Lyrica 75mg 56 viên/hộp, Hoạt chất: pregapalin 75mg, HSD: 01/2022, nhà SX: Pfizer. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược lyrica/ mã hs của tân dược lyr) |
Tân dược Neurontin 300mg 50 viên/hộp, Hoạt chất: gabapentin 300mg, HSD:12/2021. Nhà SX: Pfizer. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược neuron/ mã hs của tân dược neu) |
MYCAZOLE. VN-22092-19. Thuốc có tác dụng kháng nấm chứa Fluconazol 200mg. Hộp 1 vỉ x 7 viên nén bao phim. Số lô: 903288. NSX: 11/2019. HD: 11/2022.... (mã hs mycazole vn22/ mã hs của mycazole vn) |
Tân dược: Hidrasec 10mg Infants (Racecadotril 10mg/gói). Thuốc bột uống. Hộp 16 gói. Lot: SXN675. NSX: 07/2019- HD: 07/2021. VN-21164-18. (Sophartex)... (mã hs tân dược hidra/ mã hs của tân dược hi) |
Bình gel bôi vết bỏng dung tích 120ml, sử dụng để sơ cứu trong hoạt động rà phá bom mìn, mới 100%... (mã hs bình gel bôi vế/ mã hs của bình gel bôi) |
Tân dược: FIBROFIN-145 (Fenofibrate 145mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot:E191257;E192039;E192040. SX: 06;10/2019. HH: 06;10/2021. VN-19183-15. Nhà SX: Hetero Labs Limited... (mã hs tân dược fibro/ mã hs của tân dược fi) |
Tân dược NEXIUM 40MG 28viên/hộp, Hoạt chất: Esomeprazole, HSD: 06.2022, Nhà SX:Astra. Mới 100%... (mã hs tân dược nexium/ mã hs của tân dược nex) |
Tân dược ANDROCUR 100mg 30viên/hộp, hoạt chất: Cyproterone, HSD: 04.2024, Nhà SX: Bayer. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược androc/ mã hs của tân dược and) |
Tân dược LIPITOR 20MG, 30viên/hộp, hoạt chất: Atorvastatin. HSD: 08.2022. Nhà SX: Pfizer. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược lipito/ mã hs của tân dược lip) |
Tân dược PENTASA 500MG, 100 viên/hộp, Hoạt chất: Mesalazine, HSD: 03.2022, Nhà SX: FERRING. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược pentas/ mã hs của tân dược pen) |
Tân dược GLUCOPHAGE 1000mg 100viên/hộp, Hoạt chất: Metformin. HSD: 06.2022. Nhà SX: Servier. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược glucop/ mã hs của tân dược glu) |
Tân dược ACLASTA 5 MG 100 ML/hộp, Hoạt chất: Zoledronik acid, HSD: 04/2021. Nhà SX: Novartis. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược aclast/ mã hs của tân dược acl) |
Tân dược JANUVIA 100MG 28 viên/hộp, hoạt chất: Sitagliptin. HSD: 11.2021. Nhà SX: Merck Sharp. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược januvi/ mã hs của tân dược jan) |
Tân dược KEPPRA 500MG 50 viên/hộp, Hoạt chất: Levetiracetam, HSD: 04.2022. NSX: Ucb Farma A.S. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược keppra/ mã hs của tân dược kep) |
Tân dược BONVIVA 150MG 3viên/hộp. Hoạt chất: Ibandronic acid 150mg. HSD: 01/2022. Nhà SX: Roche. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược bonviv/ mã hs của tân dược bon) |
Tân dược AMARYL 4MG 30 viên/hộp, hoạt chất: glimepride 4mg, HSD: 06/2021. Nhà SX: Sanofi Aventis. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược amaryl/ mã hs của tân dược ama) |
Tân dược PLAVIX 75 MG, 28viên/hộp, Hoạt chất: Clopidogrel 75mg. HSD: 09.2022. NSX: SANOFI AVENTIS. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược plavix/ mã hs của tân dược pla) |
Tân dược RISPERDAL 2 MG 20 viên/hộp, hoạt chất: Risperidone. HSD: 02.2021. Nhà SX: Johnson & Johnson. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược risper/ mã hs của tân dược ris) |
Tân dược GALVUS MET 50/1000MG 60viên/hộp. Hoạt chất: Metformin And Vildagliptin. HSD: 05.2021. Nhà SX: Novartis. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược galvus/ mã hs của tân dược gal) |
Tân dược PARIET 20 MG, 28 viên/hộp, Hoạt chất: Rabeprazole 20mg, HSD: 03.2021, Nhà SX: Johnson & Johnson Sihhi Mlz. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược pariet/ mã hs của tân dược par) |
Tân dược VASTAREL MR 35MG 60viên/hộp, Hoạt chất: Trimetazidine Dihydrochloride. HSD: 09.2022, 10.2022. Nhà SX: Servier. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược vastar/ mã hs của tân dược vas) |
Thuốc thú y COXMED, Lot: 1908181, 1L/ chai, Exp: 07/2022, Nhà sx: MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK ILAC VE KIMYA SAN. TIC. LTD.STI. Mới 100%... (mã hs thuốc thú y cox/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y TILOMED 30%, Lot: 1908168, 1L/ chai, Exp: 07/2022, Nhà sx: MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK ILAC VE KIMYA SAN. TIC. LTD.STI. Mới 100%... (mã hs thuốc thú y til/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y MEDIQUINOL 20%, Lot: 1907165, 1L/ chai, Exp: 06/2022, Nhà sx: MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK ILAC VE KIMYA SAN. TIC. LTD.STI. Mới 100%... (mã hs thuốc thú y med/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú y dùng điều trị bệnh trên gia cầm- Thumbcox (Giấy chứng nhận lưu hành thuốc thú y số: KTT-15 Ngày 29/12/2014) (TC: 500 chai- 1000ml/chai)... (mã hs thuốc thú y dùn/ mã hs của thuốc thú y) |
Tân dược: NOXAFIL (Posaconazole). Hộp1 chai 105ml. Lot: A19804. SX: 08/2019. HH: 08/2021. VN2-368-15. Nhà SX: Patheon Whitby Inc... (mã hs tân dược noxaf/ mã hs của tân dược no) |
THUỐC TRỊ CAO HUYẾT ÁP, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs thuốc trị cao h/ mã hs của thuốc trị ca) |
Thuốc APROVEL 150mg, Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 14 viên. BATCH: 9A366, NSX: 07/2019; HSD: 06/2022; theo GPLHSP VN-16719-13 của Cục QLD ngày 05/07/2013.... (mã hs thuốc aprovel 1/ mã hs của thuốc aprove) |
Thuốc XATRAL XL 10MG, Hộp 3 vỉ x 10 viên nén phóng thích chậm. LOT: ET132 (NSX: 08/2019; HSD: 07/2022); theo GPLHSP VN-14355-11 của Cục QLD ngày 08/11/2011.... (mã hs thuốc xatral xl/ mã hs của thuốc xatral) |
Thuốc COAPROVEL 150/12.5MG, Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 14 viên. BATCH: 9A492-9A493 NSX: 07/2019; HSD: 06/2022; theo GPLHSP VN-16721-13 của Cục QLD ngày 05/07/2013.... (mã hs thuốc coaprovel/ mã hs của thuốc coapro) |
Thuốc DEPAKINE chrono, Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén bao phim phóng thích kéo dài. LOT:9A884 NSX: 09/2019; HSD: 08/2022; theo GPLHSP VN-16477-13 của Cục QLD ngày 01/04/2013.... (mã hs thuốc depakine/ mã hs của thuốc depaki) |
Thuốc TILDIEM, Viên nén, Hộp 2 vỉ x 15 viên(Thành phầnt:Diltiazem hydrochloride 60mg)). LOT: ET017 NSX: 04/2019; HSD: 03/2022; theo GPLHSP VN-17695-14 của Cục QLD ngày 04/03/2014.... (mã hs thuốc tildiem/ mã hs của thuốc tildie) |
Sinh phẩm LOVENOX, Dung dịch tiêm đóng sẵn trong bơm tiêm, Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0.6ml. BATCH: 9S656-9S670; NSX: 7-8/2019; HSD: 8-7/2021; theo GPLHSP QLSP-893-15 của Cục QLD ngày 03/11/2015.... (mã hs sinh phẩm loven/ mã hs của sinh phẩm lo) |
Tân dược SOMAZINA 500mg hộp 5 ống 4ml (Citicolin- dưới dạng citicolin natri 500mg/4ml) nhà SX Ferrer-Spain. VN-18764-15, lot:N004, NSX:05/2019, HSD: 05/2022... (mã hs tân dược somazi/ mã hs của tân dược som) |
Tân dược Pepsane hộp 30 góix10g, gel uống. Mỗi gói 10g chứa: Guaiazulen 0,004g, Dimethicon 3g. nhà SX Pharmatis-France VN-21650-18 lot P2443->P2446 NSX:10/2019,HSD: 10/2021... (mã hs tân dược pepsan/ mã hs của tân dược pep) |
Tân dược LACTEOL 340mg Hộp/10 gói (Vi khuẩn bất hoạt Lactobacillus LB,fermentum,delbrueckii)10 tỷ môi trường nuôi cấy lên men 160mg.SX:Adare-France.QLSP-906-15 lot 197045. SX: 06/2019, HSD 05/2022... (mã hs tân dược lacteo/ mã hs của tân dược lac) |
Tân dược: DERMOVATE 15G CRE 0.05% 15G (Clobetasol Propyonate). LOT: K55G. SX: 09/2019. HH: 09/2021. VN-19165-15. NHÀ SX: GLAXO OPERATIONS UK LTD... (mã hs tân dược dermo/ mã hs của tân dược de) |
SAFARIA, VN-16636-13, Thuốc tân dược. Hộp 2 vỉ x 5 viên chứa Metronidazole 225mg, Chloramphenicol 100mg,Nystatin 75mg.Lô:108+109+110.SX:T12/2019.HD:T12/2022.NSX: LTD FARMAPRIM-MOLDOVA... (mã hs safaria vn166/ mã hs của safaria vn) |
Thuốc Z-100 0,2 microgam hoặc giả dược dung dịch thuốc tiêm dưới da 1ml. 10 ống/ hộp. Số lô A17M. Hạn dùng 11/06/2021. Hãng sản xuất Zeria pharmaceutical Co., LTD. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc z100 02/ mã hs của thuốc z100) |
Thuốc Tremelimumab lọ chứa 20ml dung dịch Tremelimumab 20mg/ml. 2 lọ/hộp.Số lô 23428.27/1. Hạn dùng 31/03/2020. Hãng sản xuất Boehringer Ingelheim Pharma GMBH & Co. KG. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc tremelimu/ mã hs của thuốc tremel) |
Thuốc Cytarabine 1000mg dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền.Lọ thủy tinh chứa 1000mg/20ml.Số lô 8M389C9. Hạn dùng 30/11/2020. Hãng sản xuất Stadapharm. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc cytarabin/ mã hs của thuốc cytara) |
Thuốc ACZ885 150 mg/1ml hoặc giả duợc 1 hộp chứa 1 ống tiêm nạp sẵn dùng tiêm dưới da. PCN 1802882, Hạn dùng 31/05/2020. Hãng sản xuất Novartis PharmaStein AG-Thụy Sĩ.Hàng mới 100%... (mã hs thuốc acz885 15/ mã hs của thuốc acz885) |
Thuốc ACZ885 50 mg/0.5ml hoặc giả dược 1 hộp chứa 1 ống tiêm nạp sẵn dùng tiêm dưới da. PCN 1900882. Hạn dùng 30/09/2021. Hãng sản xuất Novartis PharmaStein AG-Thụy Sĩ.Hàng mới 100%... (mã hs thuốc acz885 50/ mã hs của thuốc acz885) |
ESOMAXCARE 20 Tablet.VN-20145-16. Thuốc điều trị bệnh dạ dày chứa Esomeprazol 20mg.Hộp 3 vỉ x 10viên. Số lô: 9G033(69+71+74)+9J015(70+71)+9J03754. NSX: 08+09/2019. HD: 07+08/2021... (mã hs esomaxcare 20 t/ mã hs của esomaxcare 2) |
ESOMAXCARE 40 Tablet.VN-20146-16. Thuốc dùng điều trị bệnh loét dạ dày chứa Esomeprazol(dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat)40mg.Hộp3 vỉ x10viên.Số lô:9J001(53+54)+9K02931.NSX:09/2019.08/2021... (mã hs esomaxcare 40 t/ mã hs của esomaxcare 4) |
NORMELIP 20. VN-21234-18. Thuốc có tác dụng làm giảm Cholesterol máu chứa Atorvastatin(dưới dạng Atorvastatin calci)20mg. Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim. Số lô: 9L01824. NSX:12/11/2019. HD:11/11/2021... (mã hs normelip 20 vn/ mã hs của normelip 20) |
Tân dược: NEXIUM (Esomeprazole natri 40 mg). Hộp 1 lọ bột pha tiêm 5 ml. Lot: PCHM. SX: 09/2019. HH: 09/2021.VN-15719-12. Nhà SX: AstraZeneca AB... (mã hs tân dược nexiu/ mã hs của tân dược ne) |
Tân dược: BRILINTA (Ticagrelor 90mg). Hộp 60 viên. Lot: TVEC. SX: 10/2019. HH: 10/2022. VN-19006-15. Nhà SX: AstraZeneca AB... (mã hs tân dược brili/ mã hs của tân dược br) |
Tân dược: ESMERON(Rocuronium bromide 10mg/ml).Hộp 10 lọ x 5ml.Lot: S037541. SX: 05/2019. HH: 05/2022. VN-17751-14. Nhà SX: Siegfried Hameln GmbH... (mã hs tân dược esmer/ mã hs của tân dược es) |
Dung dịch vệ sinh tai: Sinomarin Earcare children 30ml spray (Tp: nước biển ưu trương, vô trùng), Hộp 1 chai 30ml. Số lô:180524. Hd:5/2021. Nsx: Gerolymatos International S.A- Greece. Hàng mới 100%.... (mã hs dung dịch vệ si/ mã hs của dung dịch vệ) |
Thuốc tiêm điều trị rối loạn mạch máu não:VENOCITY (Citicolin 1000mg). VN-22121-19. Hộp 1 vỉ x 5 ống x 4ml. Số lô: X9LS012A, X9LS022A.SX:12/2019. HD:12/2021. NSX:VENUS REMEDIES LIMITED... (mã hs thuốc tiêm điều/ mã hs của thuốc tiêm đ) |
Thuốc nghiên cứu FKB238/Avastin 25mg/ml.(Hộp carton chứa 1lọ) dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch.Thể tích 4ml. Batch no.:0211327. HSD:31.08.2020.NSX: F.Hoffmann-La Roche Ltd;mới 100%... (mã hs thuốc nghiên cứ/ mã hs của thuốc nghiên) |
Tân dược LANIKSON (Lansoprazole 30mg) Hộp: 3 vĩ*10 viên. Visa: VN-19276-15. Batch: LKCH0008. Exp date: 10/2022.... (mã hs tân dược laniks/ mã hs của tân dược lan) |
Tân dươc LEVOFIL (Levocetirizin dihydroclorid 5mg) Hôp: 10 vi*10 viên. Visa: VN-18388-14. Batch: LVFY0013. Exp date: 10/2021... (mã hs tân dươc levofi/ mã hs của tân dươc lev) |
Tân dươc NEUROCETAM-400 (Piracetam 400mg) Hôp: 10 vi*10 viên. Visa: VN-18711-15. Batch: NUMH0353, NUMH0354, NUMH0355. Exp date: 10/2023.... (mã hs tân dươc neuroc/ mã hs của tân dươc neu) |
Thuốc Elaprase hàm lượng 2mg/ml dạng dung dịch đậm đặc, 1 lọ 5ml chứa 6mg/3ml Idursulfase.Số lô 49849/15. Hạn dùng 31/05/2020. Hãng sx Shire Human Genetic Therapies, Inc. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc elaprase/ mã hs của thuốc elapra) |
Tân Dược: LOPRAN (Loperamid hydroclorid 2mg). Hộp: 10 vỉ x 10 viên. 5 Lot: BNC1119029/30/31/32/33. NSX: 11/2019. HD: 11/2021. VN-18689-15. Nhà sx: Brawn Laboratories Ltd- India... (mã hs tân dược lopra/ mã hs của tân dược lo) |
Tân dược: OLEANZRAPITAB 5, hộp 5vỉ x 10viên nén; Visa: VN-13879-11 (h.chất: Olanzapine 5mg; NSX: Sun Pharmaceutical Industries); Lot: SKU1167; HD: 9/2021... (mã hs tân dược olean/ mã hs của tân dược ol) |
Tân dược: SUNSIZOPIN 25; hộp 5vỉ x 10viên nén; Visa: VN-18098-14 (h.chất: Clozapine 25mg; NSX: Sun Pharmaceutical Industries); Lot: SKU1188, SKU1223; HD: 10/2023... (mã hs tân dược sunsi/ mã hs của tân dược su) |
Tân dược: SYNDOPA 275, hộp 5vỉ x 10viên nén; Visa: VN-13392-11 (h.chất: Levodopa; Carbidopa 250; 25mg carbidopa anhydrous); Lot: SKU1292, SKU1374, SKU1375; HD: 11/2023... (mã hs tân dược syndo/ mã hs của tân dược sy) |
Tân dược: ENCORATE, hộp 10vỉ x 10viên bao phim; Visa: VN-16379-13; (h.chất: Natri Valproate 200mg; NSX: Sun Pharmaceutical Industries); Lot: SKU1013, SKU0988; HD: 9/2022... (mã hs tân dược encor/ mã hs của tân dược en) |
Mẫu Atorvastatin calcium crystalline dùng trong ngành dược... (mã hs mẫu atorvastati/ mã hs của mẫu atorvast) |
Tân dược: AERIUS SYR 0.5MG/ML 1'S (Desloratadine). LOT: S028473, 476. SX: 09/2019. HH: 09/2021. VN-14268-11. NHÀ SX: SCHERING-PLOUGH LABO N.V... (mã hs tân dược aeriu/ mã hs của tân dược ae) |
Dung dịch nhuộm bao trong phẫu thuật đục thủy tinh thể TRYPAN BLUE OPHTHALMIC SOLUTION 1ml, nhãn hiệu I-Care Blue, HSX: Ophtechnics Unlimited India- hàng mới 100% (10 ống/hộp)... (mã hs dung dịch nhuộm/ mã hs của dung dịch nh) |
Tân dược: Phenylephrine Aguettant 50microgrammes/ml (Mỗi 1ml dung dịch.) Dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn. Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn x 10ml. Lot: 6503338. NSX: 10/2019- HD: 10/2022.VN-21311-18... (mã hs tân dược pheny/ mã hs của tân dược ph) |
Tân dược: NIMOTOP TAB 30MG 30'S(Nimodipine). LOT: BXJA3H1. SX: 10/2018. HH: 10/2022. VN-20232-17.... (mã hs tân dược nimot/ mã hs của tân dược ni) |
Tân dược: GRAZYME (Alpha Amylase 100mg+Papain 100mg+Simeticone 30mg). Hộp 30 viên. LOT: AC190088A, AC190094A. SX: 11/2019. HH: 11/2021. VN-21612-18. Nhà SX: Gracure Pharmaceuticals ltd... (mã hs tân dược grazy/ mã hs của tân dược gr) |
Thuốc thử xét nghiệm (huyết tương đông khô): Prothrombin time (0.5gr/lọ)... (mã hs thuốc thử xét n/ mã hs của thuốc thử xé) |
Tân dược: LOTHISIL TAB (Propylthiouracil 50mg). H/100 viên. LOT: 1901, 1902, 1903. SX: 11/2019. HH: 11/2022. VN-11252-10. Nhà sx: Young IL Pharm Co.,Ltd... (mã hs tân dược lothi/ mã hs của tân dược lo) |
Tân dược: SUCAR SUSPENSION (Sucralfate hydrate 15mg). Hộp 20 gói x 15ml. Lot: 9020, 9021, 9022. SX: 11/2019. HH: 11/2022. VN-21392-18. Nhà SX: Tai Guk Pharm.Co.,Ltd... (mã hs tân dược sucar/ mã hs của tân dược su) |
Tân dược: ALCOMET, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hoạt chất: Metadoxin 500mg, Số lô: 19AMT07(SX: 11/2019; HD: 11/2021), 19AMT08, 19AMT09 (SX: 12/2019, HD: 12/2021), VN-19789-16. NSX: Axon Drugs Private Ltd.... (mã hs tân dược alcom/ mã hs của tân dược al) |
Tân dược: THYROZOL 5MG (Thiamazole). H/100 viên. LOT: G00AG0. SX: 10/2019. HH: 10/2022. Nhà SX: Merck KGaA. VN-15090-12... (mã hs tân dược thyro/ mã hs của tân dược th) |
Tân dược: AMBROCAP (Ambroxol hydrochloride, 30mg). H/10 vỉ x 10 viên. LOT: AMCE05911, AMCE06911, AMCE07911, AMCE08911. SX: 11/2019. HH: 11/2022. VN-16016-12. Nhà sx: AJU PHARM CO.,LTD... (mã hs tân dược ambro/ mã hs của tân dược am) |
Tân dược: Pariet Tablets 20mg, Hộp 1 vỉ x 14 viên nén bao tan trong ruột. Lot: 94A42P; 94A43P; 94A44P. NSX: 03; 04/2019. HD: 03; 04/2022.VN-14560-12. (Bushu Pharmaceuticals Ltd. Misato Factory)... (mã hs tân dược parie/ mã hs của tân dược pa) |
Tân dược: Myonal 50mg (Eperison hydroclorid 50mg), Viên nén bao đường; Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: 97K04P. NSX: 05/2019. HD: 05/2022. VN-19072-15.(Nhà sản xuất: Bushu Pharmaceuticals Ltd. Misato Factory)... (mã hs tân dược myona/ mã hs của tân dược my) |
Tân dược: ESPUMISAN L (Simethicone 40mg/ml). H/Chai 30ml nhũ dịch uống. Lot: 94065B. NSX: 10/2019. NHH: 10/2022. VN-15231-12, Nhà SX: Berlin-Chemie AG (Menarini Group)... (mã hs tân dược espum/ mã hs của tân dược es) |
Tân dược: Amiyu Granules (L-Isoleucine; L-Leucine.), Cốm, Hộp 30 gói 2,5g. Lot: 9F925; 9K928; 9K929; 9K930. NSX: 06; 09/2019. HD: 06; 09/2022. VN-16560-13. Nhà SX: EA Pharma Co., Ltd... (mã hs tân dược amiyu/ mã hs của tân dược am) |
Tân dược: CETROTIDE (Cetrorelix 0.25mg). Hộp gồm 7 khay, mỗi khay chứa: 1 lọ bột, 1 ống tiêm chứa 1ml dung môi, 1 kim, Lot: P00477G. NSX: 06/2019, NHH: 05/2022. VN-21905-19, Nhà SX: Merck KGaA... (mã hs tân dược cetro/ mã hs của tân dược ce) |
Tân dược Somexwell-40 (Esomeprazol 40mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột.SĐK:VN-20576-17.HSX:Micro Labs Ltd.Lô:EMTP0077,EMTP0078.SX:02/12,11/12/2019.HD:01/12,10/12/2022.Điều trị dạ dày.... (mã hs tân dược somexw/ mã hs của tân dược som) |
Tân dược: CALCREM dạng kem trị nấm. H/1 tube 15g. HC:Clotrimazole 1%. SĐK: VN-19324-15. Bat:T19022, T19027-T19034. Exp: 06, 08, 10, 11/2022... (mã hs tân dược calcr/ mã hs của tân dược ca) |
Thuốc trị loét dạ dày, tá tràng Sergel Injection (Esomeprazol natri 40mg), Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống 5ml dung môi + 1 ống tiêm vô trùng, VN-19627-16. Số lô: 1904653, NSX: 10/2019, HD: 10/2021.... (mã hs thuốc trị loét/ mã hs của thuốc trị lo) |
Chất làm đầy khớp,mô,loại MD-ISCHIAL,dạng lỏng dùng để cải thiện sự vận động của khớp háng. 2ml/lọ. Hộp 10 lọ. NSX:GUNA S.P.A-ITALY. Số lô:923402. HD:08/2023.Hàng mới 100%... (mã hs chất làm đầy kh/ mã hs của chất làm đầy) |
Thuốc thú y: Xyla(50ml/chai)-(Xylazine) dung dịch tiêm. Công dụng an thần, giảm đau và làm dịu cơ trên trâu, bò, cừu, dê. HSD: 11/2021. Mới 100%, số ĐKLH: ICW-97... (mã hs thuốc thú y xy/ mã hs của thuốc thú y) |
Thuốc thú ý: Albenol-100 Oral (100ml/chai)-(Abendazol) dung dịch uống. Phòng và điều trị ký sinh trùng trên trâu bò, dê cừu. HSD: 03/2022. mới 100%, số ĐKLH: ICW-77... (mã hs thuốc thú ý al/ mã hs của thuốc thú ý) |
Thuốc thú y:Intertonic oral(1000 ml/chai)-(Sorbitol, Carnitine HCL,Betanie) dung dịch uống,Phòng ngừa gan nhiễm mỡ,rối loạn chức năng gan,rối loạn tiêu hóa.HSD:09/2021,mới 100%,số ĐKLH: ICW-59... (mã hs thuốc thú yint/ mã hs của thuốc thú y) |
Hemax2000 IU(TP:erythropoietin 2000IU)H/1 lọ bột đông khô+1ống dung môi bdk pha tiêm.Visa:VN-13619-11,Lô:0000097598;0000097599. SX:10/19 HD:10/21; TD: tăng hồng cầu. NSX: BIO SIDUS S.A... (mã hs hemax2000 iutp/ mã hs của hemax2000 iu) |
Tân dược: Axcel Loratadine Syrup (TP: Loratadine: Si rô 1mg/ml) hộp 1 chai 60ml, lô: B1911035, sx: 11/2019, hd: 11/2022. VN-21049-18. Nsx: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd.... (mã hs tân dược axcel/ mã hs của tân dược ax) |
HUMAN ALBUMIN 20% BEHRING, Low salt (Human Albumin10g/50ml); hộp1 lọ 50ml,Dung dịch truyền.NSX: CSL Behring GmbH. Số lô: P100123330 SX: 06/2019. HD: 06/2022. Số visa:QLSP-1036-17.... (mã hs human albumin 2/ mã hs của human albumi) |
Rabeloc I.V, hộp 1 lọ, bột đông khô pha tiêm (Rabeprazole Natri 20 mg), VN-16603-13, Batch No: AY84E9033,AY84E9034, Nsx/Hsd:11,12/2019-11,12/2022, (Đ,trị bệnh dạ dày)... (mã hs rabeloc iv hộ/ mã hs của rabeloc iv) |
Thuốc Montemac 10 (Montelukast(dưới dạng Motelukast natri) 10mg), Hộp 3 vỉ x 10 viên; viên nén bao phim.Batch: BMC9931A. NSX: 09/2019. HSD: 09/2021.SĐK: VN-19702-16.HSX: Macleods Pharmaceuticals Ltd.... (mã hs thuốc montemac/ mã hs của thuốc montem) |
Tân dược: DIPRIVAN (Propofol 10MG/ML). Hộp 1 bơm tiêm 50ml. Lot: RC099, NSX: 06/2019. NHH: 06/2021. VN-17251-13. Nhà SX: Corden Pharma S.P.A... (mã hs tân dược dipri/ mã hs của tân dược di) |
Chế phẩm vô cơ và hữu cơ, thành phần chính canxi carbonat, magiê carbonat,silic dioxit,camphen,limone,cymen,. dạng bột,dùng xử lý ẩm,khử mùi chuồng trại:Mistral (25kg/bao, lô: 21323191, HD: 11/2021)... (mã hs chế phẩm vô cơ/ mã hs của chế phẩm vô) |
TÂN DƯỢC: OSART-20 (Olmesartan medoxomil 20mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên. VN-21984-19. Lot: EGT190131. NSX:10/2019. HD: 09/2022. Nhà SX: Theon Pharmaceuticals Limited.... (mã hs tân dược osart/ mã hs của tân dược os) |
EPOKINE prefilled injection 2000units/0.5ml hộp 6 xilanh 0.5ml (erythropoietin tái tổ hợp). Nsx: CJhealthcare. sx:11/2019. hd:11/2021 VN-14503-12Thuốc tăng hồng cầu cho bệnh nhân suy thận... (mã hs epokine prefill/ mã hs của epokine pref) |
Tân dược: Singulair (Montelukast (dưới dạng.). Viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 14 viên. Lot: S038626. NSX: 08/2019-HD: 08/2021. VN-21065-18. Nhà SX: Merck Sharp & Dohme Limited- UK.... (mã hs tân dược singu/ mã hs của tân dược si) |
Tân dược: MARTINEZ 10 (TP: Montelukast Natri 10mg) hộp 1 vỉ x 10 viên, lô: 426ZR02, Sx: 11/2019, hd: 11/2021. VN-20676-17. Nsx:Akums Drugs And Pharmaceuticals Ltd-India.... (mã hs tân dược marti/ mã hs của tân dược ma) |
ThuốcTân Dược BARUDON Susp (Aluminum, Oxethazaine, Magnesium),Batch no: 9011,9012,9013,9014,9015,9016, SX:10/2019, HD:10/2022, (20gói x 10ml/hộp,50hộp/Carton),NSX:Tai Guk Pharm Ltd.... (mã hs thuốctân dược b/ mã hs của thuốctân dượ) |
Tân dược Telroto 40 (Telmisartan 40mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén.SĐK:VN-15647-12.HSX:Torrent Pharmaceuticals Ltd.Lô:BBW3F001.SX:10/2019.HD:9/2022.Thuốc điều trị tim mạch.Mới 100%.... (mã hs tân dược telrot/ mã hs của tân dược tel) |
Tân dược Esofar 20 (Esomeprazole 20mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao tan ở ruột.SĐK:VN-19099-15.HSX:Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd.Lô:T-8181.SX:10/11/2019.HD:9/11/2021.Điều trị dạ dày.Mới 100%.... (mã hs tân dược esofar/ mã hs của tân dược eso) |
Thuốc ngăn các bệnh về đường hô hấp Montelair 10 (Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg), Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, SĐK: VN-21189-18, Số lô: BK12549, NSX:12/2019, HD: 11/2022.... (mã hs thuốc ngăn các/ mã hs của thuốc ngăn c) |
Tân dược: ILOMEDIN 20 (Iloprost trometamol 20mcg/ml). Hộp 5 ống 1ml. Lot: MA03BKT. SX: 09/2018. HH: 09/2022. VN-19390-15. Nhà SX: Berlimed S.A... (mã hs tân dược ilome/ mã hs của tân dược il) |
Tân dược: YAZ(Drospirenone 3mg, Ethinyl estradiol 0.02mg). H/28 viên. LOT: KT03VB0. SX: 04/2019. HH: 03/2022. VN-21181-18. NHÀ SX: BAYER WEIMAR GMBH & CO. KG... (mã hs tân dược yazd/ mã hs của tân dược ya) |
VERTINGARD 1% INJECTION (100ml/chai) Thuốc trị nội, ngoại kí sinh trùng trên trâu bò, cừu, lợn, chó, mèo |
Thuốc thú y trị ký sinh trùng trên vật nuôi, có thành phần hoạt chất ivermectin, sử dụng để tiêm, dạng lỏng, đã đóng gói để bán lẻ 100ml/chai. |
VERTINGARD 1% INJECTION (100ml/chai) Thuốc trị nội, ngoại kí sinh trùng trên trâu bò, cừu, lợn, chó, mèo. Hoạt chất chính: Ivermectin. Mới 100%. Số ĐK: NVT-15 HSD: 01/2020. TT28/2013/TT- BNNPTNT Muc 22 tr508 |
Abirateron |
Carmustin |
Chlorambucil |
Colistin |
Conjugated Oestrogens |
Desfluran |
Dacarbazin |
Acid Valproic |
Anastrozole |
Atracurium Besylate |
Bicalutamide |
Bupivacain |
Carboplatin |
Cetrorelix |
Cyclosporine |
Cytarabine |
Everolimus |
Entecavir |
Ganciclovir |
Gefinitib |
Ganirelix |
Lenalidomid |
Halothane |
Fulvestrant |
Fludarabin |
Pazopanib |
Ribavirin |
Rocuronium |
Sirolimus |
Suxamethonium |
Thalidomid |
Tacrolimus |
Tritenoin (All-Trans Retinoic acid) |
Valganciclovir |
Vecuronium |
Ziprasidon |
Isoflurane |
Menotropin |
Mercaptopurin |
Mitomycin C |
Mitoxantrone |
Neostigmin |
Nilotinib |
Octreotide |
Oxcarbazepine |
Pamidronate |
Pancuronium |
Pipecuronium |
Propofol |
Pyridostigmine |
Azathioprine. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Benznidazole. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Carbuterol. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Chloroform. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Chlorpromazine. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Colchicine. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Fenoterol. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Isoxsuprine. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Metronidazole. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Nifuratel. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Nifuroxime. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Nifurtimox. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Nimorazole. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Secnidazole. Thuốc thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Streptokinase. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
2, 4 Dichlorobenzyl Alcohol |
Acarbose |
Acebutolol |
Acepifyline |
Acetazolamid |
Acetyl - L - carnitine |
Acetyl cystein |
Acetylcholine |
Acetylleucin |
Acid 5 - aminosalicylic |
Acid Aminocaproic |
Acid boric |
Acid Glycyrrhizinic |
Acid lipoic (thioctic) |
Acid Mefenamic |
Acid Sorbid |
Acid Thiazolidin Carboxylic |
Acid Trannexamic |
Acid Ursodesoxycholique |
Acid Zoledronic |
Acrivastine |
Activated attapulgite of Monnoiron |
Activated charcoal (than hoạt tính) |
Acyclovir |
Adapalene |
Adefovir dipivoxil |
Adenosine |
Aescin |
Agomelatine |
Aicd Nalidixic |
Alcol polyvinyl |
Alendronate |
Alfentanil |
Alfuzosin |
Alginic acid |
Alibendol |
Alimemazin |
Aliskiren |
Allithera oil |
Allobarbital |
Allopurinol |
Almagate |
Alpha amylase |
Alpovic |
Alprazolam |
Aluminium phosphate |
Alverine |
Ambroxol |
Amfepramon |
Aminazin |
Aminophylline |
Aminorex |
Amiodarone |
Amisulpride |
Amitriptyline |
Amlodipine |
Amobarbital |
Amorolfin |
Anhydric phtalic |
Apixaban |
Aprotinin |
Artichoke |
Aspartam |
Atorvastatin |
Attapulgite |
Azapetin |
Azelastine |
Bacillus Clausii |
Bacillus subtilis |
Baclofen |
Bambuterol |
Barbital |
Basiliximab |
Benazepril |
Benfluorex |
Benzbromarone |
Benzfetamin |
Benzoyl Peroxide |
Benzyl benzoate |
Betahistine |
Betaxolol |
Bezafibrate |
Bifendat |
Bimatoprost |
Biphenyl Dicarboxylate |
Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate |
Bisacodyl |
Bismuth dicitrat |
Bismuth Subsalicylate |
Bisoprolol |
Boldine |
Bột bèo hoa dâu |
Bột bó |
Bột sinh khối nấm men |
Bột sụn cá mập |
Brimonidine Tartrate |
Brinzolamide |
Brivudin |
Bromazepam |
Bromo-galacto gluconat calci |
Brompheniramine |
Brotizolam |
Buflomedil |
Buprenorphin |
Bupropion |
Buscolysin |
Butobarbital |
Calci carbonate |
Calci Glubionate |
Calci gluconat |
Calci hydrophosphat |
Calci lactate |
Calci Nadroparin |
Calci phosphate |
Calci polystyrene sulfonate |
Calcium polystyrene sulfonate |
Camazepam |
Canagliflozin |
Candesartan |
Cao khô chiết từ mầm lúa mì lên men |
Carbazochrom dihydrat |
Carbazochrome |
Carbazochrome sodium sulfonate |
Carbimazole |
Carbocysteine |
Carbonyl Iron |
Caroverin |
Casein thủy phân |
Catalase |
Cathin |
Cerivastatin |
Cetirizine |
Chitosan |
Chlodiazepoxid |
Chlorphenesin Carbamate |
Cholin Alfoscerate |
Choiin Fericitrat |
Choline bitartrate |
Chondroitin |
Chymotrypsine |
Cilnidipin |
Cilostazol |
Cimetidine |
Cinnarizine |
Ciprofibrate |
Ciproheptadine |
Ciramadol |
Cis (2)-Flupentixol decanoat |
Cisapride |
Citalopram |
Citicoline |
Citrulline Maleate |
Clobazam |
Clomiphene |
Clomipramine HCl |
Clonazepam |
Clopromate |
Clorazepat |
Clorpromazin |
Clostridium botilinum type A |
Clotiazepam |
Clotrimazole |
Cloxazolam |
Clozapin |
Cod liver oil |
Cromolyn |
Cyproheptadine |
Danazol |
Decitabin |
Deferasirox |
Deferiprone |
Delorazepam |
Denavir |
Dequalinium |
Desferrioxamin Mesylate |
Desloratadin |
Desloratadine |
Dexchlorpeniramine |
Dexibuprofen |
Dexlansoprazol |
Dexpanthenol |
Dextra 70 |
Dextromoramid |
Diacerein |
Diazepam |
Didanosine |
Dienogest |
Diethylphtalat |
Difenoxin |
Dihydrated 1 (+) Arginin base |
Dihydro Ergotamin |
Di-iodohydroxyquinolin |
Dimedrol |
Dimeglumin Gadopontetrat |
Dimethicon |
Dimethylpolysiloxane |
Dinatri Clodronate |
Dinatri Inosin Monophosphate |
Dioctahedral smectite |
Diosmectite |
Diosmin |
Diphenhydramine |
Dipipanon |
Disodium clodronate |
Disodium Pamidronate |
Disulfiram |
D-Manitol |
Docusate |
Domperidone |
Donepezil hydrochlorid |
Dopamin |
Dothiepin |
Doxazosin |
Drotaverine |
Duloxetine HCl |
Dutasterid |
Ebastine |
Econazole |
Efavirenz |
Elemental Iron |
Emedastine |
Empagliflozin |
Enoxaparin |
Enoxolone |
Entacapone |
Eperison |
Epidermal growth factor |
Epinastine |
Epoetin Alfa |
Epoetin beta |
Eprosartan |
Eptifibatide |
Erdostein |
Ergometrin |
Erodostein |
Escina |
Escitalopram |
Esomeprazole |
Estazolam |
Etamsylate |
Etanercept |
Ethambutol |
Ethamsylate |
Ethchlorvynol |
Ether ethylic |
Ethinamat |
Ethionamide |
Ethylloflazepat |
Etifoxine |
Etodolac |
Etomidate |
Ezetimibe |
Famciclovir |
Famotidine |
Febuxostat |
Felodipine |
Fencamfamin |
Fenofibrate |
Fenoprofen |
Fenoverine |
Fenproporex |
Fenspiride |
Fenticonazole |
Ferric hydroxide polymaltise complex |
Finasteride |
Flavoxat hydrochlorid |
Flavoxate |
Fludiazepam |
Flumazenil |
Flunarizine |
Flunitrazepam |
Fluoxetine |
Flupentixol |
Fluphenazin |
Flurazepam |
Fluvoxamine |
Fondaparinux |
Fondaparinux natri |
Formaterol |
Formoterol fumarate |
Fuctose-1 -6-diphosphate sodium |
Furosemide |
Gabapentin |
Galantamin |
Gelatin |
Gemfibrozil |
Gimepiride |
Ginkgo biloba |
Glibenclamide |
Gliclazide |
Glipizide |
Glucosamin |
Glucose |
Glutathione |
Glutethimid |
Glyburide |
Glycerin |
Glycerol |
Glycine |
Glyclazyd |
Glycopyrolate |
Glycopyrronium |
Granisetron |
Halazepam |
Haloperidol |
Haloxazolam |
Heparin |
Heptaminol |
Hỗn hợp vi khuẩn sinh Acid Lactic |
Hyaluronidase |
Hydrated Aluminium oxid |
Hydrochlorothiazid |
Hydroquinone |
Hydrotalcite (Magne Nhôm Hydroxyd-Carbonat Hydrat) |
Hydrotalcite synthetic |
Hydroxychloroquine Sulfat |
Hydroxychlorothiazid |
Hydroxyethyl Starch |
Hydroxygen peroxyd |
Hydroxypropyl methylcellulose |
Hydroxyzine |
Hyoscine N-Butyl Bromide |
Ibandronat |
Iloprost |
Iobitridol |
Iopamidol |
Iopromide |
Ipratropium |
Isapgol Husk |
Isoconazole |
Isosorbide |
Isosorbide 5 Mononitrate |
Isosorbide Dinitrate |
Isotretinoin |
Itopride hydrochloride |
Ivabradine |
Kali chloride |
Kali citrat |
Kali clorid |
Kẽm sulphate |
Ketamin |
Ketazolam |
Ketotifene |
L Tetrahydro panmatin |
Lacidipine |
Lactic acid bacillus |
Lactitol |
Lactobaccillus |
Lactobacillus acidophilus lyophiliazate |
Lactobacillus casei thứ Rhamnosus |
Lactoprotéines méthyléniques |
Lactulose |
L-Alanine |
L-Alanyl-L-Glutamin |
Lamotrigin |
Lamotrix |
Lansoprazole |
L-Arginine |
L-Arginine Dihydrate |
L-Aspartic Acid |
Latanoprost |
L-Carnitine |
L-Cysteine |
L-Cystine |
Lecithin |
Lefetamin |
Leflunomide |
Lercanidipine HCL |
Leucovorin calci |
Levanidipin |
Levetiracetam |
Levobunolol |
Levocarnitine |
Levocetirizine |
Levomepromazine |
Levosulpiride |
L-Glutamic acid |
L-Histidine |
L-Isoleucine |
L-Leucine |
L-Lysine Acetate |
L-Lysine Monohydrochloride |
L-Methionine |
Lodoxamide |
Loperamide |
Loprazolam |
Loratadine |
Lorazepam |
Lormetazepam |
L-ornithin L-aspartat |
Lornoxicam |
Loteprednol etabonate |
Lovastatin |
L-Phenylalanine |
L-Proline |
L-Serine |
L-Threonine |
L-Thyroxin |
L-Tryptophan |
L-Tyrosine |
Lưu huỳnh |
L-Valine |
Lysin acetyl salicylat |
Lysozyme |
Macrogol 4000 |
Magnesi |
Magnesi sulfat |
Magnesi Trisilicat |
Magnesium Alumino silicate |
Magnesium salt of dimecrotic acid |
Mangiferin |
Manidipine |
Mannitol |
Mazindol |
Mebeverin |
Meclofenoxate |
Medazepam |
Mefenorex |
Meglumin Amidotrizoate |
Menadion natribisulfit |
Menatetrenone |
Mephenesine |
Meprobamat |
Mesna |
Mesocarb |
Metadoxime |
Methadon |
Methimazole |
Methionin |
Methocarbamol |
Methoxy polyethylene glycol- epoetin beta |
Methyl ergometrin |
Methyldopa |
Methylen |
Methylergometrin |
Methylergonovine |
Methylphenobarbital |
Methyprylon |
Metoclopramide |
Metolazon |
Mezipredon |
Microcrystalline Hydroxyapatitie Complex |
Midazolam |
Milnacipram |
Milrinone |
Minoxidil |
Mirtazapine |
Moclobemide |
Molgramostim (rHuGM- CSF) |
Monosulfure de sodium nonahydrate |
Montelukast |
Mosapride |
Moxonidine |
Myrtol |
N-(1 .deoxy-d glucitol-1 -yl)-N methylamonium Na Succinat |
Nabumetone |
N-Acetyl DL-Leucin |
N-Acetylcysteine |
Nadroparin |
Naftidrofuryl |
Naphazolin |
Nateglinide |
Natri Azapentacen Polysulfonat |
Natri Bicarbonate |
Natri carboxymethyl cellulose 0,5% |
Natri citrat |
Natri Cromoglycate |
Natri cromolyn |
Natri Docusate |
Natri Enoxaparin |
Natri Folinate |
Natri Hyaluronat |
Natri Ironedetate |
Natri Mycophenolate |
Natri picosulfat |
Natri Risedronate |
Natri sulfacetamid |
Natri thiosulfat |
Natri Valproate |
Nicergolin |
Nicocodin |
Nicodicodin |
Nimesulide |
Nimetazepam |
Nimodipine |
Nitrazepam |
Nizatidine |
Noradrenaline |
Nordazepam |
Normodipine |
Octylonium |
Olanzapine |
Oleum spicae |
Oleum spicae (Thuốc tác dụng lên đường hô hấp) |
Omalizumab |
Omega-3 Marine Triglycerides Fish Oil |
Omeprazole |
Ondansetron |
Orlistat |
Oxandrolone |
Oxazepam |
Oxazolam |
Oxybutynin |
Paliperidone |
Pancreatin |
Pantoprazole |
Para-aminobenzoic acid |
Parnaparin |
Paroxetine |
Pegfilgrastim |
Peginterferon |
Pemirolast |
Pentazocin |
Pentobarbital |
Pentoxifylline |
Pepsin |
Phendimetrazin |
Phenobarbital |
Phentermin |
Phenylephrin |
Phenytoin |
Phloroglucinol |
Phosphatidylcholine |
Phức hợp sắt III Polymaltose |
Phức sắt (III) - Hydroxid polymaltose |
Picosulfat natri |
Pidotimod |
Pilocarpine HCl |
Pinazepam |
Pioglitazone |
Piracetam |
Pirenoxine |
Piribedil |
Podophyllotoxin |
Poly (O-2 Hydroxyethyl Starch) |
Polyethylen glycol 4000 |
Polyhydroxyethyl starch |
Polysacharide |
Polytar |
Polyvinyl Alcohol (thuốc Điều trị tai mũi họng có thành Phần PVA) |
Porcine Brain Extract |
Posaconazole |
Pralidoxime |
Pramipexole |
Pravastatin |
Prazepam |
Praziquantel |
Pregabalin |
Prochlorperazin |
Prolidoxime chloride |
Promestriene |
Promethazine |
Pronase |
Propiverine HCl |
Propranolol |
Propyl thiouracyl |
Prothionamide |
Pyrazimamide |
Pyritinol Dihydrochloride |
Pyrovaleron |
Quetiapine |
Rabeprazole |
Racecadotril |
Raloxifene |
Ramipril |
Ranitidine |
Rebamipid |
Ropinirole |
Rotundin |
Rutin |
Saccharomyces |
Salmeterol |
Sắt Fumarat (thuốc bổ sung sắt cho cơ thể) |
Sắt Gluconate (thuốc bổ sung sắt cho cơ thể) |
Sắt oxalat (thuốc bổ sung sắt cho cơ thể) |
Sắt Sucrose |
Sắt sulfat khan (thuốc bổ sung sắt cho cơ thể) |
S-Carboxymethyl Cystein |
Scopolamine |
Segegiline |
Selen Sulfide |
Sennosides |
Sertraline |
Sibutramin |
Sildenafil |
Silymarin |
Simethicone |
Sodium polystyrene sulfonate |
Spironolactone |
Strontium ranelate |
Succinimide |
Sucralfat |
Sugammadex |
Sulbutiamine |
Sulpiride |
Tadalafil |
Tamsulosin |
Tazarotene |
Tegaserod |
Telbivudine |
Telmisartan |
Temazepam |
Teprenone |
Terazosin |
Terbinafin |
Terlipressin Acetate |
Tetrahydrozoline |
Tetrazepam |
Thiamazole |
Thiocolchicoside |
Thioridazine |
Thymol |
Tianeptine |
Timolol |
Tiotropi bromid |
Tiropramide |
Tizanidin |
Tofisopam |
Tolazolinium |
Tolcapone |
Tolnaftate |
Tolperisone |
Topiramate |
Torsemide |
Travoprost |
Triazolam |
Triflusal |
Trikali dicitrate Bismuth |
Trimebutine |
Trimeprazin |
Trolamin |
Tromantadine |
Tulobuterol |
Ubidecarenone |
Urea |
Valpromide |
Valsartan |
Vardenafil HCl |
Venlafaxine |
Verapamil |
Verteporfin |
Vincamine |
Vinpocetine |
Vinylbital |
Voriconazole |
Wafarin |
Xylometazoline |
Zafirlukast |
Zanamivir |
Zopiclone |
Circumax. Ginkgo biloba leaf extract |
Gijeton Injection. Ginkgo biloba Ext. |
Gikonrene. Dịch chiết lá cây Gingko biloba 40mg (tương đương với 9,6mg Ginkgoflavon glycoside toàn Phần) |
Ginkosun Inj.. Ginkgo biloba leaf extract |
Gintecin Film-coated tablets. Cao Ginkgo biloba 40mg |
Gitako. Dịch chiết lá Ginkgo biloba (tương đương với 9,6mg ginkgo flavone glycoside) 40mg |
Huloba Tab.. Cao khô lá Ginkgo biloba (tương đương 19,2mg Ginkgo flavonol glycosides toàn Phần) 80mg |
Koruskan. Cao lá Ginkgo biloba |
Medoneuro-40. Ginkgo biloba extract |
Pamus Tablet. Cao lá bạch quả tương ứng 9,6mg Ginkgo Flavone Glycoside |
AB Oriostin. Glucosamin sulfate posstasium chlorid; Mangan Amino acid chelate; Zingiber oficinale rhizome ext.. Viên nang |
Abicof Syrup. Diphenhydramine HCl; Amonium Chloride; Sodium Citrate; Menthol. Sirô |
Abinta Tab.. Pancreatin; Simethicone. Viên nén bao phim tan trong ruột |
Acapeela-S. Biodiastase 2000 I; Lipase II; CellulaseAP3 II; Simethicone. Viên nén bao phim |
Actobim. Lactobacillus acidophilus (sp. L. gasseri); Bifidobacterium infantis; Enterococcus faecium. Viên nang cứng |
Alluphose. Keo nhôm phosphat; Magnesi oxide. Hỗn dịch |
Alpharay. Các muối của Diatrizoic acid: muối Meglumine;. Dung dịch tiêm |
Amigold Injection. L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L-Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L-Proline,.... Dung dịch truyền tĩnh mạch |
Aminohex Inj. L-Isolcucine; L-Leucine; Lysine Hydrochloride; L-Methionine; L-Phenylalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L-Ornithine-L-Aspartate, L-Histidine, L-Proline; D- Sorbitol; Amioacetic acid.. Dung dịch truyền tĩnh mạch |
Aminopoly Injection. L-Isolcucine; L-Leucine; L-Lysine Acetate; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-Alanine; L-Arginine. Dung dịch truyền tĩnh mạch |
Amion. L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-Arginine; Glycine; D-Sorbitol; L-Histidine, Folic acid, Ascorbic, Thiamin nitrat, Riboflavine. Si rô |
Aritismin Softgel. Glucosamine sulphate posstasium chloride; Chondroitin sulphate sodium. Viên nang mềm |
Artifex. Glucosamine sulfate sodium chlorid; Chondroitin Sulfat sodium. Viên nén bao phim |
Astymin-3. L-Arginine Hydrochloride; L-Histidine Hydrochloride H20; L-Isoleucine; L-Leucin; L-Lysine HCl; L-Methionin; L-Phenylalamine.... Dung dịch truyền tĩnh mạch |
Atcoenema. Natri Citrat; Natri Lauryl Sulphat; Glycerin. Dung dịch bơm trực tràng |
Avigly. Glycyrrhizin ; L-cystein hydrochlorid; Glycin. Dung dịch tiêm |
Axcel Dicyclomine-S Syrup. Dicyclomine HCl; Simethicone. Si rô |
Axcel Diphenhydramine expectorant. Diphenhydramine HCl; Ammonium chloride. Si rô |
Axcel Diphenhydramine Paediatric syrup. Diphenhydramine HCl; Ammonium chloride. Si rô |
Azintal Forte. Azintamide; Pancreatin; Cellulase 4000; Simethicone. Viên nén |
Beesolvan Tablet. Ambroxol HCl; Clenbuterol HCl. Viên nén |
Benatrol Fort. Glucosamin sulphate; Chondroitin sodium sulphate. Viên nén |
Benaxepa Expectorant. Diphenhydramine HCl; Amoni Chlorid; Natri Citrate. Si rô |
Biosliver soft capsule. L-Cystine; Choline hydrogen tartrate. Viên nang mềm |
Boram Liverhel soft capsule. L-ornithin L-aspartat; Dịch chiết tỏi; Tocopherol Acetate. Viên nang mềm |
Bro-Zedex Cough Syrup. Terbutaline Sulphate; Bromhexin hydrochloride; Guaifenesin; Menthol. Si rô |
Candid TV. Clotrimazole; Selenium Sufide. Hỗn dịch |
Carticare. Glucosamin sulfate kali clorid; Chondroitin sulfate shark. Viên nén bao phim |
Cartilez. Glucosamine sulphate posstasium chloride; Chondroitin sulphate sodium. Viên nang mềm |
Cartisafe. Glucosamin sulfate; Chondroitin sulfate. Viên nén bao phim |
Catrog. Glucosamin sulphate; Chondroitin sulphate, omega 3 -fish oil. Viên nang mềm |
Ceftrisu. Diphenhydramine HCl; Ammonium chloride. Dung dịch thuốc uống |
Celemin Nephro 7%. L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine Monoacetate; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonin; L-Tryptophan; L-Valine; L-Arginine; L-Histitine; Glycine; L-Alanine; L-Proline; L-Serine; Cystein HCl. Dịch truyền tĩnh mạch |
Clenasth. Ambroxol HCl; Clenbuterol HCl. Si rô |
Cloteks. Levodopa; Carbidopa. Viên nén bao phim |
Colymix syrup. Dicyclomine HCl; Simethicone. Si rô |
Combilipid Peri Injection. Dung dịch A: Glucosse; Dung dịch B: Dung dịch các acid amin; L-Alanin; L-Arginin; L-Aspartic acid; L-Glutamic acid; Glycine; L-Histidin; L-Isoleucin; L-Lysin HCl; L- Methionin. Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi |
Creon 10000. 150mg Pancreatin tương đương Amylase. Viên nang |
Creon 40000. Pancreatin tương đương Amylase 25000Ph.Eur.U;. bao tan trong ruột |
Crepas Tab.. Pancreatin; Simethicone. Viên nén bao đường tan trong ruột |
Cyprofort. Magaldrate; Simethicone. Viên nén nhai |
Deanxit. Flupentixol dihydrochloride; Melitracen hydrochloride. Viên nén |
Dexeryl. Glycerol; Vaseline; liquid paraffin. Kem |
Dextose. Hydroxy propyl methyl cellulose; dextran 70. Dung dịch nhỏ mắt |
Diastazyme. Pepsin; Diastase (Alpha Amylase) (1:1200); Men bia khô. Viên nang |
Duoplavin. Clopidgrel hydrogen sulfate form II; acetylsalicylic acid dạng kết hợp tinh bột ngô. Viên nén bao phim |
Encorate Chrono 200. Acid Valproic; Natri Valproate. Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát |
Eno Orange. Sodium bicarbonate; Citric acid Anhydrous; Sodium carbonate. Bột sủi |
Enzystal. Pancreatin; Cao Fellis bovis; Hemicellulase. Viên nén bao đường tan ở ruột |
Epiduo 0.1%/2.5% gel. Adapalen; Benzoyl peroxide. Gel |
Eselmin Inj. 250ml. L-Isoleucin; L-Leucin; L-Lysin acetat; L- Methionin; N-Acetyl-L-Cystein; L-Phenylalanine; L-Threonin; L-Tryptophan; L-Valin; L-Arginin; L- Histidin; Acid Aminoacetic; L-Alanin; L-Prolin; L- Serin. Dung dịch tiêm truyền |
Eyaren Ophthalmic Drops. Postasium Iodide; sodium iodide. Dung dịch nhỏ mắt |
Famoon. Gadopentetate meglumin; Meglumine. Dung dịch tiêm |
Femoston Conti. Estradiol; Dydrogesterone. Viên nén bao phim |
Flatonbilim. pancreatin; hemicellulase; Ox bile; simethicone. viên nén bao tan trong ruột |
Flexijoint Plus. Glucosamin sulphate; Chondroitin sulphate. Viên nén bao phim |
Fortrans. Anhydrous sodium sulfate; Sodium bicarbonate; Sodium chloride; Potassium chloride. Bột pha dung dịch uống |
Freemove. Glucosamine sulphate posstasium chloride; Methyl sulphonyl Methane. Viên nén |
Ganfort. Bimatoprost; Timolol. Dung dịch nhỏ mắt |
Gastrel. Alpha-amylase; papain; simethicon. Viên nang |
Gaviscon Dual Action. Alginat natri; Natri Bicarbonat; Canxi carbonat. Hỗn dịch uống |
GenTeal gel. Hypromellose; Carbomer. Gel nhỏ mắt |
Glamocon Tablets. Crystallin Glucosamine sulfate; Chondroitin sodium sulfate. Viên nén bao phim |
Gucartin. Glucosamin sulphate; Chondroitin sulfate natri. Viên nén bao phim |
Hanlimnazolin Eye drops. Pheniramine maleate; Naphazoline hydrochloride. Thuốc nhỏ mắt |
Hawonpansim. Pancreatin; Simethicone. Viên bao tan ở ruột |
Hemoral Tablet. Diosmin; Hesperidin. Viên nén bao phim |
Heparos. L-Cysteine; Choline bitartrate. Viên nang mềm |
Hexabrix 320. Meglumine ioxaglate; Sodium ioxaglate. Dung dịch tiêm |
HoeZellox II Double Strength Liquid Antacid. Aluminium hydroxide; Magnesium hydroxide, Simethicone. Thuốc lỏng |
Ilactomed. Lactobacillus acidophilus; Lactobacillus bifidus; Streptococcus faecalis. Viên nén |
Intetrix capsule. Tilbroquinol; Tiliquinol; Tiliquinol laurylsulfate. Viên nang |
Intralipos. Purified soybean oil; Purified yolk lecithin. Nhũ tương truyền tĩnh mạch |
Iodum eye drops. Postasium Iodide; sodium iodide. Dung dịch nhỏ mắt |
Joinor. Glucosamin sulphat Kali Chlorid; Chondroitin sulphat Natri. Viên nén bao phim |
Ketoplus. Ketoconazole; Kẽm Pyrithione. Bột thuốc tiêm |
Kidnyn granules. L-Leucine; L-Isoleucine; Lysine Hydrochloride; L- Phenylalanine; L-Threonine; L-Valine; L- Tryptophan; L-Histidine HCl.H2O; L-Methionine. Cốm |
Konimag. Aluminium hydroxide; Magnesium trisilicate 4,8- 6,2H2O; Dimethylpolysiloxane hoạt hoá. Hỗn dịch uống |
Korucal Soft capsule. Precipitated Calcium carbonate; Cholecalciferol. Viên nang mềm |
Korulin inj. Gadopentetate meglumin; Meglumine. Dung dịch tiêm |
Lacoma-T. Latanoprost; Timolol maleate. Dung dịch nhỏ mắt |
Lacteol 170mg. Lactobacillus LB 5 tỷ; môi trường nuôi cấy lên men 80mg trong 170mg bột. Viên nang |
Lacteol 340mg. Lactobacillus LB 10 tỷ; môi trường nuôi cấy lên men 160mg trong 340mg bột. Bột pha hỗn dịch uống |
Lactospor. Lactobacillus acidophilus; Lactobacillus Bulgaricus. Viên nang |
Laxee Plus. Macrogol 4000; Natri sulfate khan; Natri Bicarbonate; Natri Chloride; Kali Chloride. Bột pha dung dịch uống |
Librax. Chlordiazepoxide; Clidinium bromide. Viên nén bao đường |
Lipidem. Medium-chain triglycerides; Soya-bean oil, refined; Omega-3-acid triglycerides. Nhũ tương tiêm truyền |
Lipocithin. Soyabean oil; Egg Lecithin; Glycerol. Nhũ tương truyền tĩnh mạch |
Liverterder soft cap.. L-Cystine; Choline hydrogen tartrate. Viên nang mềm |
Lobamine Cysteine. DL-Methionine; Cystein hydrochloride. Viên nang cứng |
Madopar. Levodopa; Benserazide HCL. Viên nén |
Magycon. Magnesi trisilicat; Nhôm hydroxid khô; Simethicon. Viên nén |
Medilac - S Enteric coated capsule. Bacillus subtilis; streptococus faecium. Viên nang |
Meteospasmyl. Alverine Citrate; Simethicone. Viên nang mềm |
Meticglucotin. Glucosamine Sulfat Potassium Chloride Complex; Chondroitin Sulfate-Shark. Viên nang cứng |
Minndrop. Allantoin; pyridoxine HCL; Tocopherol acetat; aminoethyl sulfonic acid; natri chondroitin sulfat. Dung dịch nhỏ mắt |
Morihepamin. L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L- Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L- Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L- Proline,.... tiêm tĩnh mạch |
Motomin. L-Isoleucine; L-Leucine ; Lysine acetate; L- Methionine; L-Phenylalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-Alanine; L-Arginine; L- Aspartic acid; L-cysteine; L-..... Nhũ tương tiêm truyền |
Mydrin-P. Tropicamide; Phenylephrine HCl. Dung dịch nhỏ mắt |
Mypeptin. Dicyclomine HCl; Simethicone. Si rô |
Mypeptin. Dicyclomine HCl; Simethicone. Viên nén |
Neoamiyu. L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L- Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L- Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L- Proline,.... tiêm tĩnh mạch |
Neopeptin drops. Alpha-amylase; papain; tinh dầu dill, tinh dầu anise, tinh dầu caraway. thuốc giọt uống |
Neopeptine Liquid. Alpha amylase; Papaine. Thuốc nước |
Nephocare Injection 5.4% "N.K.". L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine Acetate; L- Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-Histidine; L- cysteine.HCl.2H2O; Sodium Bisulfite; Disodium Edetate. Dung dịch tiêm truyền |
Nephrosteril. L-Isoleucine; L-Leucine; L-alanine, L-Arginine; L- Methionine, L- phenylalaninene, L-Proline,.... Dung dịch để truyền tĩnh mạch |
Nucleo CMP forte. Cytidine-5'-monophosphate disodium (CMP, muối dinatri); Uridine-5'-triphosphate trisodium (UTP, muối natri)+ Uridine-5'-diphosphate disodium (UDP, muối natri) + Uridine-5'-monophosphate disodium (UMP, muối natri). Bột đông khô pha tiêm |
Nucleo CMP forte, capsule. Cytidine-5-disodium monophosphate; Uridine-5- trisodium triphosphate; Uridine-5-disodium diphosphate; Uridine-5-disodium monophosphate. Viên nang |
Nucleo CMP forte, injection. Cytidine-5-disodium monophosphate; Uridine-5- trisodium triphosphate; Uridine-5-disodium diphosphate; Uridine-5-disodium monophosphate. Bột đông khô pha tiêm |
Nuflam. Glucosamine sulfate potassium chloride; Chondroitin sulfate shark. Viên nang |
Onsmix Suspension. Oxethazain; Gel nhôm hydroxid khan; Magnesi hydroxid. Hỗn dịch uống |
Optive Advanced UD. Carboxymethylcellulose natri ; Glycerin; polysorbate. Dung dịch nhỏ mắt |
Osa-Gastro. Dried aluminium hydroxide gel; Magnesium trisilicate, Magnesium Hydroxide, Simethicone. Viên nhai |
Osteocart. Glucosamin sulphate; Chondroitin sulfate. Viên nén bao phim |
Ovalgel chewable tablets. Dimethicon ; Dried Aluminum hydroxide gel ; Magnesium hydroxid. Viên nén nhai |
Oztis. Glucosamine sulfate potassium complex; Chondroitin sulfate shark. Viên nén bao phim |
Panangin. Magnesium aspartate; Potassium aspartate. Thuốc tiêm |
Panangin. Magnesium aspartate tetrahydrate; Potassium aspartate hemihydrate. Viên nén bao phim |
Pankreoflat. Pancreatin; Dimethicone. Viên nén |
Passedyl. Sulfogaiacol; Natri benzoat. Si rô |
Peditral. Natri clorid; Tri-natri citrat dihydrat; kali clorid; dextrose khan. Bột pha uống |
Peglec. Polyethylene glycol; natri clorid, kali clorid, natri bicarbonate, Natrisulphate khan. Bột pha hỗn dịch uống |
Pepfiz Chew Tablets. Dried aluminium hydroxide; Magnesium trisilicate, Magnesium Hydroxide, Simethicone. Viên nén nhai |
Peptalugel-S. Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxide gel; Simethicone. Hỗn dịch |
Porsuconyn Capsules. Clidinium Bromide; Chlordiazepoxide HCl. Viên nang |
Proctolog. Trimebutin; Ruscogenins. Kem bụi trực tràng |
Pharmasatin. Crystallin Glucosamine sulfate; Chondroitin sodium sulfate. Viên nén bao phim |
Reamberin. Natri succinate; N-(1-deoxy-D-glucitol-1-yl)-N-methylammonium. Dung dịch truyền |
Remethiazide. Amiloride hydrochloride; Hydrochlorothiazide. Viên nén |
Rhinathiol Promethazine. Carbocisteine; Promethazine HCL. Si rô |
Sastid bar. sulphur; Salicylic acid. Xà phòng y khoa |
Seldos Gran. L-Isoleucine; L-Leucine; L-valine. Hạt cốm bao phim |
Seretide Evohaler 25/250mcg. Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate. Hỗn dịch xịt định liều |
Seretide Evohaler DC 25/125mcg. Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate. Thuốc phun mự hệ hỗn dịch để hớt qua đường miệng |
Seroflo 125 (CFC Free). Salmeterol xinafoate; Fluticasone propionate. Khí dung xịt định liều |
Silgoma. L Cystein; Cholin Hydrogen tatrate. Viên nang mềm |
Siltomin. Calcium gluconate; Calcium Saccharate. Dung dịch tiêm |
Simagal Suspension. Dimethyl polysiloxane; Magaldrate. Hỗn dịch uống |
Skanamic Soft Capsules. L-Cystein; Choline hydrogen tartrate. Viên nang mềm |
Smoflipid 20%. Dầu đậu nành tinh chế; Triglycerid mạch trung bình; Dầu Oliu tinh chế; Dầu cá tinh chế. Nhũ tương truyền tĩnh mạch |
Solacy Adulte. L-cystin; Lưu huỳnh kết tủa; Retino. Viên nang cứng |
Spersallerg. Antazoline hydrochloride; Tetryzoline hydrochloride. Dung dịch nhỏ mắt |
Spregal. Esdepallethrin; piperonyl butoxide. Dung dịch xịt tại chỗ |
Strepsils Regular. 2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol. Viên ngậm |
Sudopam. Dicyclomine HCl; Simethicone. Viên nén |
Systane. Polymethylene Glycol 400; propylene Glycol. Thuốc nhỏ mắt |
Telebrix 35. Meglumine ioxitalamate ; Natri ioxitalamate. Dung dịch tiêm |
Telodrop Eye Drops. Hydroxypropyl methylcellulose 2910; Dextran 70. dung dịch nhỏ mắt |
Terocuf. Terbutaline Sulphate; Ambroxol hydrochloride; Guaifenesin; Levomenthol. Si rô |
Tolbin Expectorant. Terbutaline Sulfate; Glyceryl guaiacolate. Sirô uống |
Tossex. Terbutaline Sulphate 1,5mg; Guaiphenesine 50mg;. Si rô |
Tot Hema. Sắt Gluconat; Mangan Gluconat; Đồng Gluconat. Dung dịch uống |
Totilac. Natri Lactate; Kali Chloride; Calci Chloride. Dung dịch tiêm truyền |
Thuốc long đờm New Eascof. Terbutaline Sulphate; Bromhexin hydrochloride; Guaifenesin; Menthol. Si rô |
Tracutil. Các muối; Sắt Chlorid; Kẽm Chlorid; Mangan Chlorid; Đồng Chlorid; Crom Chlorid; Natri Selenit; Kali Iodid; .... Dung dịch tiêm truyền |
Trigelforte suspension. Dried aluminum hydroxide gel Magnesium hydroxide bled; Oxethazaine. Hỗn dịch uống |
Trimafort. Gel Nhôm Hydroxyd; Magnesium hydroxide, Simethicone. Hỗn dịch uống |
Ultibro Breezhaler. Indacaterol; Glycopyrronium. Viên nang cứng |
Umoxgel Suspension. Colloidal Aluminium phosphat; Magnesium oxide. Hỗn dịch uống |
Urografin 76%. Sodium amidotrizoate; Meglumine amidotrizoate. Dung dịch tiêm truyền |
Wendica. Levodopa; Carbidopa. Viên nén |
Xalacom. Latanoprost; Timolol maleat. Dung dịch nhỏ mắt |
YSPMacgel tablet. Magnesi hydroxide, Nhôm hydroxid (dạng gel khô); Dimethylpolysiloxan. Viên nén |
Zerocid. Aluminium hydroxyd; Magnesium hydroxy, Simethicone. Hỗn dịch uống |
Zorex. Unithiol; Calcium pantothenate. Viên nang |
Ginkor Fort. Cao Ginkgo biloba 14mg; Troxerutin 300mg; Heptaminol hydrochloride 300mg. Viên nang cứng |
Thanh khai linh. Rễ đại thanh 800mg; Kim ngân hoa 240mg; Bột trân châu mẫu 200mg; Sơn chi tử 100mg; Thủy ngưu 100mg; Baicalin 20mg; Hyodeoxycholic acid 15mg; Cholic acid 13mg. Viên nang mềm |
Alfacalcidol |
Dung dịch nước muối biển dạng xịt dùng để sát khuẩn khoang mũi Marimer seawater Nasal Spray |
Dung dịch nước muối biển đã đóng gói lẻ dùng để sát khuẩn khoang mũi physiodose, hộp 30 liều 5 ml. |
MARIMER seawater Nasal spray 100ml Isotonic. |
Physiodose Box of 30 unidoses 5ml. |
Dung dịch nước muối biển đã đóng gói bán lẻ, dạng xịt |
Dung dịch nước muối biển đã đóng gói bán lẻ, |
Thường dùng sát khuẩn khoang mũi. |
Dung dịch nước muối biển dạng xịt dùng để sát khuẩn khoang mũi Marimer seawater Nasal Spray, hộp 1 chai 100ml. Dung dịch nước muối biển đã đóng gói bán lẻ, dạng xịt, thường dùng sát khuẩn khoang mũi |
Dung dịch nước muối biển đã đóng gói lẻ dùng để sát khuẩn khoang mũi physiodose, hộp 30 liều 5 ml. Dung dịch nước muối biển đã đóng gói bán lẻ, thường dùng sát khuẩn khoang mũi. |
ANATIN 300mg Capsules (Gabapentin), Hộp/10v nang 300mg, VN-7639-09, BatchNo:B506, Exp.Date:12/12/2013. |
AMPORI 5 Tablet VN-3511-07 (Thuốc tim mạch chứa Amlodipine Besylate. Hộp 3 vỉ x 10 viên 5mg. Han SD tháng 01/2015) |
AMIFELIC, Visa No.VN-6992-08. Thuốc tân dược bổ xung Amilo acid, hôc trợ điều trị bệnh tim mạch. Hộp 30 viên. HSD:07/2014. Nhà SX: Procaps S.A. Colombia |
Allegro Nasal Spray. Dung dịch xịt mũi 50mcg/liều xịt. Hộp 1 lọ 120 liều. SX:01/2012-HD: 01/2015 ( Thuốc điều trị viêm mũi) VN- 9573-10 |
ALLERSTAT 120 (Fexofenadine hydrochloride 120mg) Thuốc chống dị ứng dạng uống Hộp 10 vỉ x 10 viên Visa No.:VN-4876-07 HSX:Cadila pharmaceuticals ltd - India Lot No.:ATE1005 NSX:10.11.2011 HSD:11.2013 |
ALLERSTAT 120 (Fexofenadine hydrochloride 120mg) Thuốc chống dị ứng dạng uống Hộp 10 vỉ x 10 viên Visa No.:VN-4876-07 HSX:Cadila pharmaceuticals ltd - India Lot No.:ATE1005 NSX:10.11.2011 HSD:11.2013 (FOC) |
BACTOLUSE Cap (Lactobacillus acidophillus, Tyndallized, Lyophilizate), Hộp/100v nang x 170mg, VN-5036-10, BatchNo:6701104, Exp.Date:27/12/2014. |
Tân dược dạng viên nén thuốc kháng dị ứng JUVEVER (Cyproheptadine Hydrochloride 4mg) chai 100 viên, Lot: CPO104/CPO105/CPO106/ CPO106/CPO107/CPO108/CPO109, NSX 12/2011, HD: 12/2014, VN-5994-08 |
Tân dược dạng viên nén thuốc long đờm JOMATAB (Ambroxol Hydrochloride 30mg) chai 100 viên, Lot: ABR111, NSX: 12/2011, HD: 12/2014, VN-4288-07 |
Tân dược DUPHASTON (Dydrogesterone) TAB 10MG 20S, H/20 viên, LOT : 341474,341662, NSX : 12/2011,01/2012, NHH : 11,12/2016, (VN-12830-11) |
Tân dược DYSPORT INJ 500U (Clostridium botuliunum) .H/01 lọ.LOT : D35980.NSX : 07/2011.NHH : 06/2013.(VN-9461-10) |
Tân dược DIAMICRON MR TAB 30MG 60S(Gliclazide).H/60 viên.LOT:902321,904275.NSX:11,12/2011.NHH:11,12/2014.VN-12558-11 |
Tân dược DIAMICRON MR TAB 30MG 60S(Gliclazide).H/60 viên.LOT:902321.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-12558-11 |
Tân dược DIAMICRON MR TAB 60MG 30S(Gliclazide).H/30 viên.LOT:900669,900670.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-13764-11 |
Tân dược điều trị sỏi mật: DAEWOONG URSA-S (Acid ursodesoxycholic, Thiamin Nitrate, Riboflavin). Hộp 6 vỉ x 10 viên. Lot: 543450./543570 NSX: 06/2011. HD: 06/2014. VN-2964-07 |
Tân dược: SIMVACOR 10MG; Box x 3blister x 10tabs; Visa No. VN-8022-09; Batch No. 1030711; Mfg. Date 08.07.2011; Exp. Date 07.07.2013; Công dụng: điều trị tim mạch |
Tân dược: SIMVACOR 20MG; Box x 3blister x 10tabs; Visa No. VN-8023-09; Batch No. 3830711; Mfg. Date 04.07.2011; Exp. Date 03.07.2013; Công dụng: điều trị tim mạch |
Tân dược: SINTROM 4MG B/30CPR, (TP: Acenoucomarol) hộp 30 viên, lô: T5070, T5083, Sx: 08/2011, hạn dùng: 08/2016. Nsx: Novartis Farma S.P.A. Italie |
Tân dược: SKESON TABLET (Eperisone HCL) Viên bao đường 50mg/viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: 1103. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014. VN-10491-10 |
Tân dược: Solupred 20mg (Prednisolone), H/ 20 viên, Lô: 1E73A + 1GG5A, NSX: 08 + 10/2011, HSD: 08 + 10/2014 |
Tân dược: Solupred 5mg (Prednisolone), H/ 30 viên, Lô: 1GX4E + 1HF1D + 1DT3A, NSX: 04 + 07 + 09/2011, HSD: 04 + 07 + 09/2016 |
Tân dược: SOTALEX 80MG B/30cpr, (TP: Sotalol: viên nén) hộp 30 viên, lô: BM15278, sx: 05/2011, hạn dùng: 05/2014. Nsx: Bristol- Myers Squibb-France |
Tân dược: STANLIP TABLETS(TP: Fenofibrate: viên nén bao phim-160mg) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: 2321592 & 2343727, sx: 09 & 11/2011, hd: 09 & 11/2013, Visa No: VN-5599-10. |
Tân dược: STOMEX (Omeprazole (dạng bao tan trong ruột)) Viên nang 20mg Omeprazole. Hộp 2 vỉ x 8 viên. Lot: E415113. NSX: 12/2011 - HD: 11/2014. VN-11743-11 |
Tân dược: STORVAS 20mg, (TP: ATORVASTATIN CALCIUM: viên nén bao phim-20ng) hộp 1 vỉ xé x 10 viên, lô: 2323839, 2344470, 2346564 sx: 09, 11/2011, hd: 09, 11/2013, Visa No: VN-3182-07. |
Tân dược: Tamik 3mg (Dihydroergotamine mesilate), H/ 60 viên, Lô: 854 + 855, NSX: 06/2011, HSD: 06/2014 |
Tân dược: TAPALAND (Streptokinase-Streptodornase) Viên nén 10mg/viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: B017. NSX: 10/2011 - HD: 10/2014. VN-5144-10 |
Tân dược: TELMA 20mg hộp 1 vỉ x 10 viên; Visa: VN-4464-07, Lot: 05111977, Exp date: 12/2013 |
Tân dược: TELMA 40mg hộp 1 vỉ x 10 viên; Visa: VN-4465-07; Lot: 05111634; Exp.date: 10/2013 |
Tân dược: TENSIOMIN, tab. 25mg. H/ 3x10 tab. HC: Captopril. SĐK: VN-12441-11. Bat: 5892B0711. Exp: 07/2015. |
Tân dược: TEVALIS 20MG; Box x 3blister x 10tabs; Visa No. 10011-10; Batch No. 6340411; Mfg. Date 22.04.2011; Exp. Date 21.04.2013; Công dụng: điều trị tim mạch |
Tân dược: TEVATOVA TABLETS 20MG; Box x 3blis x 10tabs; Visa No. VN-12254-11; Lot No. Q02001; Mfg. Date 10.2011; Exp. Date 10.2013 |
Tân dược: VEROSPIRON, cap. 50mg. H/ 3x10 cap (FOC). HC: Spironolactone. SĐK: VN-5369-10. Bat: T18159C. Exp: 08/2016. |
Tân dược: VIGAMOX (Moxifloxacin HCL) Hộp 1 lọ 5ml Dung dịch nhỏ mắt 0,5%. Lot: 202885F. NSX: 11/2011 - HD: 10/2013. VN-3353-07 |
Tân dược: VINTOR 2000 IU, hộp 1 bơm tiêm chứa 1ml có kèm kim tiêm dung dịch tiêm; Visa : VN-9651-10; Lot: 041112V18; Exp.date: 10/2013 |
Tân dược: VISCOF-D SYRUP-60ML (Dextromethorphan HBr, Phenylephrine HCL, Cetirizine HCL, Racementhol). H/1 chai 60ml. Lot: VD/IP-003. NSX: 11/2011. NHH: 10/2013. (VN-8387-09). |
Tân dược: YAZ Tab. (Drospirenone); H/28 viên; Lot: 11340B(V1), 11340B(V2), 12341C(V1); SX: 02,05/2011; HH: 02,04/2016. (VN1-416-11: GP.45/QD-QLD) |
Tân Dược: YESOM-20, Hoạt Chất: Esomeprazole magnesium dihydrate, Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột, Lô ES111204, Date 12/2013, VN-5417-10. |
Tân dược: Zaditen (Ketotifen hydrogen fumarat) Viên nén 1mg Ketotifen. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: U0556. NSX: 06/2011 - HD: 05/2015. VN-3133-07. |
Tân dược: Thuốc tiêm PANTONOVA IV ( Pantoprazol Natri 40mg ) Hộp/ 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi 10ml. Lot:E01056. Nsx:12/2011. Hd: 11/2013. Visa: VN-7526-09 |
Tân dược: SERETIDE EVOHALER 25/50MCG 120 Dose (Salmeterol 25mcg, Fluticasone Propionate 50mcg), Bình xịt 120 liều, Lot: LA0041, SX: 08/2011, HH: 08/2013. (VN-8710-09). |
Tân dược: SEROQUEL XR(Quetiapine) TAB 200MG. H/30 viên. LOT: JG449. NSX: 08/11. NHH: 08/2014. VN-4976-10(07/QD-QLD) |
Tân dược: SEROQUEL XR(Quetiapine) TAB 300MG. H/30 viên. LOT: HW834. NSX: 03/11. NHH: 03/2014. VN-4977-10(07/QD-QLD) |
Tân dược: SIAX (Độc tố Clostridium botulinum type A) Bột đông khô pha tiêm 100IU. Hộp 1 lọ. Lot: FAA1138. NSX: 12/2011 - HD: 12/2013. VN-12399-11 |
Tân dược: SIAX (Độc tố Clostridium botulinum type A) Bột đông khô pha tiêm 100IU. Hộp 1 lọ. Lot: FAA1138. NSX: 12/2011 - HD: 12/2013. VN-12399-11. FOC |
Tân Dược: Sibelium 5mg (Tp: Flunarizine), Hộp 5 vỉ x 10 viên nang 5mg, Số lô: 014091. Nsx: 9/2011, Hd: 8/2013, Nhà Sx: Zentiva Saglik Urunleri Sanayi Ve Ticaret A.S-Turkey |
Tân dược: SIFROL (Pramipexole dihydrochloride monohydrate, 0,18mg Pramipexole). Hộp 3 vỉ x 10 viên nén. Lot: 108174A. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014. VN-10785-10 |
Tân dược: SALAZOPYRINE 500mg (Sulfasalazine), H/ 100 viên, Lô: 5076669D, NSX: 09/2011, HSD: 09/2016 |
Tân dược: Oculotect Fluid (Povidone K25 (Poly-vidone)), Dung dịch nhỏ mắt - 50mg/ml, Hộp 1 lọ 10ml. Lot: X586. NSX: 10/2011. HD: 09/2013. VN-7766-09. |
Tân dược: TALIMUS hộp 1 tuýp 10g thuốc mỡ bôi ngoài da 0,03%; Visa: VN-5824-08; Lot: S230; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược: TANAKAN TAB 40MG 30S( ginkgo biloba). H/30 viên. Lot:D33162;D33435.NSX:10,11/2011. NHH:10,11/2014.VN-3853-07(Suy nhược thần kinh) |
Tân dược: Tanganil (Acetyl-Leucine), Hộp 5 ống x 5ml Dung dịch tiêm 500mg/5ml. Lot: P00391. NSX: 12/2011. HD: 12/2016. VN-5714-08. |
Tân dược: Tegretol CR 200 (Carbamazepine) Viên nén bao phim giải phóng có kiểm soát 200mg. Hộp 5 vỉ x 10 viên. Lot: T1120. NSX: 10/2011 - HD: 09/2014. VN-8245-09. |
Tân dược: TENIFO (Tenofovir disoproxil fumarate) Viên bao phim 300mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: W20101. NSX: 01/2012 - HD: 12/2013. VN1-578-11 |
Tân dược: TENOFOVIR 300mg (Tenofovir Disoproxil Fumarate), H/ 1 lọ 30 viên, Lô: TJ3012001, NSX: 01/2012, HSD: 12/2013, SĐK: VN1-464-11 |
Tân dược: TEVALIS 10MG; Box x 3blister x 10tabs; Visa No. VN-10010-10; Batch No. 4821011; Mfg. Date 10.2011; Exp. Date 10.2013 |
Tân dược: TEVALIS 20MG; Box x 3blister x 10tabs; Visa No. VN-10011-10; Batch No. 6730911; Mfg. Date 09.2011; Exp. Date 09.2013 |
Tân dược: TEVANOLOL; Box x 3blister x 10tabs; Visa No. VN-5055-10; Batch No. 2031011; Mfg. Date 10.2011; Exp. Date 10.2016 |
Tân dược: TEVATRIZINE 10MG; Box x 03blis x 10tabs; Visa No. VN-5054-10; Batch No. C37255; Mfg. Date 08.2011; Exp. Date 08.2014 |
Tân dược: TEVATRIZINE 10MG; Box x 03blis x 10tabs; Visa No. VN-5054-10; Batch No. C37262; Mfg. Date 08.2011; Exp. Date 08.2014 |
Tân dược: thuôc điều trị cai nghiện rượu dạng uống NOTEXON ( Naltrexone HCl 50mg ) Hộp/ 3 vỉ x 10 viên. Lot: 353104. Nsx: 11/2011. Hd: 11/2013. Visa: VN-7204-08 |
Tân Dược: thuôc hạ lipid huyết TROVA 20 ( Atorvastatin calcium 20mg ). Hộp/1 vỉ x 10 viên, Lot:15. Nsx: 12/2011. Hd: 12/2013. Visa:VN-8614-09 |
Tân dược: STUGERON Tab. 25mg (Cinnarizine). H/25vỉ x 10 viên. Lot: 101072 ---> 101075; SX: 09/2011. HH: 09/2016. (VN-11126-10). |
Tân dược: SUFENTANIL-HAMELN 50mcg/ml ( Sufentanil citrate ). Hộp: 10 ống 1ml. Lô: 113083. NSX: 04/2011. HD: 04/2014. Hàng nhập trừ hạn ngạch. |
Tân Dược: Thuốc tiêm chống tổn thương não HUNASUN ( Citicholin 500mg/2ml ); Hộp/10 ống x 2ml; Lot: 1005; Nsx:11/2011; Hd:11/2014. Visa: VN-9698-10 |
Dịch truyền tĩnh mạch-AMINOPLASMAL HEPA 10%(Dung dịch amino acid và chất điện giải).Chai/500ml.Lot:112418065.NSX:06/2011.NHH:06/2014.VN-11459-10 |
Dịch truyền-LIPOFUNDIN MCT/LCT 10%E(Soya bean oil,medium chain triglycerides,egg lecithin).Chai/250ml.Lot:113638082.NSX:09/2011.NHH:09/2013.VN-3382-07 |
DIFLAZON CAPSULE 150MG VN-3572-07 (Thuốc chứa Fluconazole . Hộp 1 vỉ x 1 viên 150mg. Hạn SD tháng 05/2016) |
DENKAZON 1G, Hộp 5 ống. Visa: VN- 11501-10. Lô: 20611. HD: 15/06/2013 |
DBL Sterile Cardioplegia Concentrate 20ml ( Procaine HCl, Magnesi cloride, Kali cloride.) Hộp 5 ống 20ml . VN-4821-07. Nhà sx: Hameln Pharmaceutical GmbH - Germany, sx: 08/11, hd: 08/13.Thuốc dùng trong phẫu thuật tim mở dạng tiêm truyền |
Thuốc tân dược dạng tiêm: QUIREX INJ( Citicoline 500mg/2ml). VN-4469-07. Hộp 10 ống. Batch No: QR12001. HD: 01/2015. NSX: BCWorld Pharm Co.,Ltd. |
Thuốc tân dược dạng bột đông khô pha tiêm: SANTAPANTO (pantoprazon) hộp 1 lọ 40mg + 1 ống 10 ml Natriclorid 0.9%. SX;12/2011,HD:12/2013, VN-10615-10. NSX:FUREN PHARMA GROUP CHINA |
Thuốc tân dược dạng tiêm : Philpresil inj VN-10500-10 ( Citicoline ,500mg ) Hộp 10 ống 2ml SX: 01/2012 HD: 01/2015 NSX: Asia Pharm Ind Co., Ltd Korea |
Thuốc tân dược : Ulsotac 40mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính Pantoprazole natri, Batch no: 12008, NSX: 02/2012, HD: 02/2015. VN-3566-07 |
Thuốc tân dược : Tetrastar ,hộp 1 túi 500ml (Dung dịch tiêm truyền ) - Hydroxyethyl starch .NSX : Claris lifesciences limited - India .Ngày SX : 12.2011 .HD : 11.2014 .Số visa : VN-1290-06 |
Thuốc tân dược Gatfatit 10mg, Hộp 10 viên, Hoạt chất chính Atorvastatin, Batch no: GF01, NSX: 12/2011, HD: 12/2014. VN-13609-11 |
Thuốc tân dược Gatfatit 10mg, Hộp 10 viên, Hoạt chất chính Atorvastatin, Batch no: GF01, NSX: 12/2011, HD: 12/2014. VN-13609-11 (FOC) |
Thuốc tân dược Intas Rabium 20mg, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính Rabeprazole, Bacth no: M11583, NSX: 10/2011, HD: 09/2013. VN-11110-10 |
Thuốc tân dược Intas Rabium 20mg, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính Rabeprazole, Bacth no: M11583, NSX: 10/2011, HD: 09/2013. VN-11110-10 (FOC) |
Thuốc tân dược Kidnyn InJection (các acid amin), visa: VN-7368-08, hộp 1 lọ.Lô: 11P602, 11P603, 11P604, HD: 01/2015. |
Thuốc tân dược ANAFORTE, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Visa: VN-5273-08, ngày sx: 02/01/2012, 01/01/2015, nhà sx: HUTECS KOREA PHARMACEUTICAL CO.,LTD/KOREA |
Thuốc tân dược dạng uống: CALNIF RETARD( Nifedipine 20mg). VN-4368-07. Hộp 10v x 10v. Batch No: CRE1016-CRE1018. HD: 12/2014. NSX: Cadila Pharmaceuticals Ld. |
Thuốc tân dược dạng uống: CARTOXL( Glucosamine Sulphate Potassium Chloride Cap 250mg). VN-4769-07. Hộp 3v x 10v. Batch No: C456. HD: 01/2015. NSX: XL Laboratories Pvt Ltd. |
Thuốc tân dược dạng uống: CELECOXIB CAPS 200mg( Celecoxib). VN-4431-07. Hộp 3v x 10v. Batch No: 6679. HD: 12/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc tân dược dạng uống: GLUCOSAMINE SULFATE POTASIUM CHLORIDE 250mg. VN-10912-10. Hộp 10v x 10v. Batch No: GLU103. HD: 12/2014. NSX: Medico Remedies Pvt Ltd. |
Thuốc tân dược dạng uống: GLUCOSAMINE SULFATE POTASIUM CHLORIDE 500mg. VN-10913-10. Hộp 10v x 10v. Batch No: GLC102. HD: 12/2014. NSX: Medico Remedies Pvt Ltd. |
Thuốc tân dược dạng uống: HUBAKO TAB( Ginkgo Biloba Leaf extract 80mg). VN-7836-09. Hộp 10v x 10v. Batch No: 201201. HD: 01/2015. NSX: Pharvis Biotech Korea Co.,Ltd. |
Thuốc tân dược dạng uống: LACTOSPOR( Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus bulgaricus). VN-5158-08. Hộp 1 lọ 30 viên nang - 120 MUI. Batch No: 112080. HD: 01/2015. NSX: US.Apothecary Crown Laboratory. |
Thuốc tân dược dạng uống: Loperaglobe Cap 2mg Hộp 10 vỉ x 10 viên VN-5269-10 SX: 12/2011 HD: 11/2014 NSX: Globela Pharma Pvt Ltd Inida |
Thuốc tân dược dạng uống: LOPERAMIDE HYDROCHLORIDE USP 2mg CAP( Loperamide HCl). VN-5562-10. Hộp 10v x 10v. Batch No: 7015-7017. HD: 01/2015. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Tân dược CRINONE Gel 8% (Gel bôi âm đạo-Progesterone), H/15 dụng cụ bôi, LOT : C11121/L, C11123/J, NSX : 09,10/2011, NHH : 09,10/2014, (VN-6643-08) |
Tân dược CUROSURF Hỗn dịch đặt nội khí quản 80mg/ml (Phospholipid phổi lợn) H/1 lọ 1,5ml, lot 122855 hsd: 05/2013, SĐK: VN-8226-09 |
Tân dược CUROSURF Hỗn dịch đặt nội khí quản 80mg/ml (Phospholipid phổi lợn) H/1 lọ 1,5ml, lot 122855 hsd: 05/2013, SĐK: VN-8226-09.(F.O.C) |
Tân dược CHOPHYTOL 200mg (Actisô) H/180 viên VN 5680-10, Lot VN1002, 1036 - Date 05, 09/2014 |
Tân dược CITXL ( Citicoline 500mg) Hộp 3 vỉ 8 viên. VN-12077-11, Lot: B165; Hsd: 09/2014, Hãng XL Laboratories PVT.LTD sản xuất |
Tân dược CLESSOL Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột (tp:Pantoprazole sodium sesquihydrate ) nsx:ACME formulation;Lot:CL 02 sx:01/12 date:01/15;VN-12100-11 |
Tân dược C-MARKSANS 200( Cefixime 200mg) ; hộp 1 vỉ x 10 viên; dùng trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn; số Visa: VN-5496-10; số lô: 1121747; ngày sx: 28/06/2011; hạn sd: 27/06/2014; nhà sx:Marksans Pharma Ltd. |
Tân dược CO-APROVEL 150mg/12.5mg (Irbesartan) H/28 viên, lot 1A065, hsd: 06/2014.SĐK: VN-5085-07 |
Tân dược CO-APROVEL 300mg/12.5mg (Irbesartan) H/28 viên, lot 1A589, hsd: 05/2014.SĐK:VN-5084-07 |
Tân dược CO-APROVEL 300mg/25mg (Irbesartan) H/28 viên, lot 1A333, hsd: 08/2014.SĐK: VN-7344-08 |
Tân Dược COLCHIN-GUT . Hoạt chất Colchicine 1mg/viên . Hộp to x 10 hộp con x1vỉ nhôm x10viên nén . Lot :1938,1939,1940 . NSX :12/2011 . HSD : 11/2013 . VN-9146-09 . |
Tân Dược COLCHIN-GUT . Hoạt chất Colchicine 1mg/viên . Hộp to x 10 hộp con x1vỉ nhôm x10viên nén . Lot :1938,1939,1940 . NSX :12/2011 . HSD : 11/2013 . VN-9146-09 .Hàng F.O.C |
Tân dược CONCOR 5MG TAB (Bisoprolol hemifumarate), H/30 viên , LOT : 141676, NSX : 12/2011, NHH : 12/2016, (VN-7748-09) |
Tân dược CONCOR COR 2,5MG TAB (Bisoprolol hemifumarate), Hộp 28 viên, LOT : 143015, NSX : 12/2011, NHH : 12/2014, (VN-7267-08) |
Tân dược CORDARONE 200mg (Amiodarone) H/30 viên, lot 1A021, hsd: 07/2014.SĐK: VN-5086-07. |
Tân dược CORDARONE dung dịch thuốc tiêm 150mg/3ml (Amiodarone) H/6 ống 3ml; lot 1A080 hsd: 06/2013; SĐK:VN-11316-10. |
Tân Dược COSAMID 500 (HộP/100 VIÊN) ( Glucosamine sulphate 500mg) (VN-6687-08).Lot No: BC01511, BC01569,BB12623,BB12653. HSD: 01/2015. Công dụng: Gỉam đau, hạ sốt, điều trị các bệnh xương khớp. |
Tân dược Co-trupril viên nén 20mg/ 12,5 mg ( Lisinopril, Hydrochlorothiazide ). H/ 2 vỉ x 14 viên. Lot: 066T04. Hsd: 06/2013. Sđk: VN-3988-07 |
Tân dược COVERSYL PLUS ARGININE TAB 5MG/1.25MG 30S (Perindopril Arginine, Indapamide).H/30 viên.LOT : 893192,899286.NSX:07,10/2011.NHH: 07,10/2014.VN-7730-09 |
Tân dược COVERSYL TAB 10MG 30S(Perindopril).H/30 viên. LOT:896746.NSX:08/2011.NHH:08/2014.VN-5642-08 |
Tân dược COVERSYL TAB 5MG 30S(Perindopril).H/30 viên. LOT:895387,895390.NSX:08/2011.NHH:08/2014.VN-5643-08 |
Tân dược ADALAT 10MG CAP(Nifedipine).H/3vỉx10 viên.LOT : BXG1ZH1.NSX : 05/2011. NHH : 05/2014.VN-10752-10. |
Tân dược ADALAT RETARD(Nifedipine) TAB 20MG.H/3vỉx10 viên.LOT : BXFWNH1.NSX : 03/2011. NHH : 03/2014.VN-10756-10. |
Tân dược ALLUPHOSE (tp:keo nhôm phosphat;magnesi oxide) hộp 30 gói x 20g hỗn dịch -mỗi gói chứa: nhôm phosphat:2,476g:magnesi oxide:0,1525g;nsx:II-YANG;LOT:R001;SX:01/2012;DATE:01/2014;VN-6700-08 |
Tân dược ALLUPHOSE (tp:keo nhôm phosphat;magnesi oxide) hộp 30 gói x 20g hỗn dịch -mỗi gói chứa: nhôm phosphat:2,476g:magnesi oxide:0,1525g;nsx:II-YANG;LOT:R001;SX:01/2012;DATE:01/2014;VN-6700-08 (FOC) |
Thuốc tân dược: INCEXIF 200 ( Cefixime Capsule 200mg). Visa: VN-12809-11. NSX: 12/2011. HSD: 12/2013.( Hàng FOC) |
Thuốc Thú y Carnitin Mix 1lít/ bình Batch no: 77797/09521/03 Exp date: 12/2013 |
Thuốc thú y chứa sắt: Feropan 200 Inj ( dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 115056, HD: 12/2013) |
Thuốc thú y chứa sắt: Naodex-100 (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: N120011: 01/2015) |
Thuốc thú y - thuốc kích thích tố đẻ SUIPROST 20ML, HSD 11/2014. |
Thuốc thú y ECOTRAZ 250 |
Thuốc tân dược SACHOL GEL( Choline salicylate, Cetalkonium Chloride). VN-11272-10. Tuýp 10g. Batch No: 107122. HD: 07/2013. NSX: Pharmaceutical Works Jelfa S.A. Discount: 6,000 USD. |
Thuốc tân dược- Triamcinolone Tablet BP, viên nén 4mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên. SĐK: VN-3426-07. Batch No: OT-1111009, OT-1111010, Hsd: 11/2014. |
Thuốc tân dược uống: Hi-low soft cap (garlic oil 150mg, Ginkgo biloba ext: 5mg; Melissa ext: 10mg; Crateegus ext: 50mg) , hộp 10 vỉ x 10 viên. Visa: VN-7588-09. HD:28.12.12014. Nhà sản xuất: Hutecs Korea Pharmaceutical co.ltd Korea. |
Thuốc tân dược( viên ngậm họng): DORITHRICIN( Tyrothricin, Benzalkonium, Benzocaine). VN-8756-09. H 2v x 10v. Batch No: 11101/01, 11102/01. HD: 09/2014. NSX: Medice Arzneimittel Putter GmbH & Co.Kg. |
Thuốc tân dược: Anargil 200mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Danazol, Lot No: E5K011, E6A013, NSX: 10/2011, 01/2012, HD: 10/2016, 01/2017. VN-3684-07 |
Thuốc tân dược: CANDELONG-4mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Candesartan Cilexetil, Batch No: CDFH0022, NSX: 12/2011, HD: 12/2013, VN-9311-09 |
Thuốc tân dược: CANDELONG-4mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Candesartan Cilexetil, Batch No: CDFH0022, NSX: 12/2011, HD: 12/2013, VN-9311-09 (FOC) |
Thuốc tân dược: CANDELONG-8mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Candesartan Cilexetil, Batch No: CDEH0030, NSX: 12/2011, HD: 12/2013, VN-9312-09 |
Thuốc tân dược: CANDELONG-8mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Candesartan Cilexetil, Batch No: CDEH0030, NSX: 12/2011, HD: 12/2013, VN-9312-09 (FOC) |
Thuốc tân dược: CEFDIMAXE 1g Inj ( Cefoperazone sod 500mg, Sulbactam sod 500mg). Visa: VN-5232-08.NSX:11/2012.HSD:10/2014 |
Thuốc tân dược Loperamide hydrochloride 2mg capsules USP, visa: VN-5563-10, hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: 6697, 6787, 6788, HD: 11/2014 |
Thuốc tân dược Merifast 20mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính Rabeprazole sodium, số lô: MERT 1201, NSX: 01/2012, HD: 01/2014. VN-5549-10 |
Thuốc tân dược Nugrel 75mg, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính Clopidogrel, Batch no: NGEH0027, NSX: 12/2011, HD: 12/2014. VN- 8845-09 |
Thuốc tân dược Nugrel 75mg, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính Clopidogrel, Batch no: NGEH0027, NSX: 12/2011, HD: 12/2014. VN- 8845-09 (FOC) |
Tân dược: Peractum-500+500 (Cefoperazone 500mg, Sulbactam 500mg), H/ 1 lọ bột pha tiêm, Lô: 471411022, NSX: 12/2011, HSD: 12/2013, SĐK: VN-4714-07. |
Tân dược: SIMVACOR 10MG; Box x 3blister x 10tabs; Visa No. VN-8022-09; Batch 1181011; Mfg 10.2011; Exp 10.2013; Batch 1191111; Mfg 11.2011; Exp 11.2013; Batch 1201111; Mfg 11.2013; Exp 11.2013 |
Tân dược: SIMVACOR 20MG; Box x 3blister x 10tabs; Visa No. VN-8023-09; Batch No. 3851111; Mfg. Date 11.2011; Exp. Date 11.2013; Batch No. 3861111; Mfg. Date 11.2011; Exp. Date 11.2013 |
Tân dược: Simvahexal 10mg (Simvastatin) Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim 10mg. Lot: CD0153; 54. NSX: 12/2010 - HD: 12/2013. VN-5599-08. |
Tân dược: SINTROM 4mg (Acenocoumarol), H/ 30 viên, Lô: T5128B, T5250, NSX: 09+11/2011, HSD:09+11/2016 |
Tân dược: SINTROM 4MG B/30CPR, (TP: Acenoucomarol) hộp 30 viên, lô: T5246, Sx: 11/2011, hạn dùng: 11/2016. Nsx: Novartis Farma S.P.A. -Italie (Italy) |
Tân dược: SPIRIVA (Tiotropium bromide monohydrate) Viên nang khí dung 18mcg Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: 201181. NSX: 11/2011 - HD: 11/2013. VN-6939-08 |
Tân dược: Sporacid (Itraconazole), Viên nang 100mg, Hộp 3 vỉ x 4 viên. Lot: 4301065. NSX: 01/2012. HD: 01/2015. VN-13352-11. |
Tân dược: SOLUPRED 20mg (Prednisolone), H/ 20 viên, Lô: 1F75E, 1F75A, 1HF9A, NSX: 10+11+12/2011, HSD:10+11+12/2014 |
Tân dược: SOLUPRED 5mg (Prednisolone), H/ 30 viên, Lô: 1HF1E,1GX4E, NSX: 07+09/2011, HSD: 07+09/2016 |
Tân dược: SPASFON (Phloroglucinolhydrate Trimethyl phloroglucinol), H/ 6 ống x 4ml, Lô: R8627, NSX: 11/2011, HSD: 05/2013 |
Tân dược: TIMIZET-40. Họat chất: Telmisartan. Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim-40mg. Lot: AMD-524. NSX: 12/11. HSD: 12/13. VN-12367-11. |
Tân dược: TORCID (Dried aluminium hydroxide, Magnesium trisilicate, Simethicone) Viên nén 250mg; 250mg; 25mg. Hộp 25 vỉ x 9 viên. Lot: B254; 55; 56; 57; 58; 59; 60; 61. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014. VN-12096-11 |
Tân dược: TORITAB 20 (TP: Atorvastatin Calcium: viên nén bao phim-20mg) hộp 10 vỉ x 10viên, lô: KE 445, sx: 12/2011, hd: 12/2014, Visa No: VN-7969-09. Nsx: Kausikh Therapeutics (P) Ltd. |
Tân dược: Tractocile (Atosiban acetat), Dung dịch đậm đặc để truyền tĩnh mạch - 7.5mg/ml atosiban, Hộp 1 lọ 5ml. Lot: F11342RA. NSX: 05/2011. HD: 05/2013. VN-11875-11. |
Tân dược: Tranmix 5% (Acid Tranexamic), Hộp 2 khay x 5 ống x 5ml Dung dịch tiêm 50mg/ml. Lot: 3212174. NSX: 12/2011. HD: 12/2013. VN-6275-08 |
Tân dược: TRAVATAN (Travoprost) Hộp 1 lọ 2,5ml hỗn dịch nhỏ mắt 0,004%. Lot: 201407F. NSX: 10/2011 - HD: 09/2013. VN-11673-11 |
Tân dược: Trileptal (Oxcarbazepin) Viên nén bao phim 300mg. Hộp 5 vỉ x 10 viên. Lot: T0963; 74. NSX: 10; 11/2011 - HD: 09; 10/2014. VN-3128-07. |
Tân dược: TRIMAFORT SUSPENSION (Gel nhôm Hydroxyd; Magne hydroxyd, Simethicone) Hỗn dịch uống. Hộp 20 gói x 10ml. Lot: 063388; 89; 90. NSX: 10/2011 - HD: 10/2014. VN-2962-07 |
Tân dược: ULCILO-20. Hoạt chất: Natri Rabeprazole. Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột 20mg. Lot: 12002. NSX: 01/12. HSD: 01/15. VN-3565-07. |
Tân Dược: ULCOZOL 40MG INJ ( Omeprazole ). Hộp: 01 lọ + 01 ống dung môi pha tiêm. Lô: 5EV5PQ0, 5EU5PV0, 5LM5PS0. NSX: 11/2011. HD: 11/2013. VN-11152-10. |
Tân dược: ULTRAVIST 300 Inj. 100ML 10s (Iopromide). H/10 chai 100ml. Lot: 12875D(V1), 13889D(V1). SX: 05,09/2011; HH: 05,09/2014. (VN-3231-07: GP.31/QD-QLD). |
Tân dược: ULTRAVIST 300 Inj. 50ML 10s (Iopromide). H/10 chai 50ml. Lot: 12832E(V2), 13839G(V1). SX: 06,09/2011; HH: 06,09/2014. (VN-3231-07: GP.31/QD-QLD). |
Tân dược: ULTRAVIST Inj. 370 100ML 10s (Iopromide). H/10 chai 100ml. Lot: 14886A(V1). SX: 10/2011; HH: 10/2014. (VN-3232-07: GP.31/QD-QLD). |
Tân dược: Sandostatin (Octreotide) Dung dịch tiêm 0,1mg/ml. Hộp 5 ống 1ml. Lot: S0220. NSX: 08/2011 - HD: 07/2014. VN-7300-08. |
Tân dược: SANLEIN 0,1 (Natri Hyaluronat) Dung dịch nhỏ mắt 0,1% Hộp 1 lọ x 5ml. Lot: 1HT3838;1HT3839. NSX: 09;10/2011 - HD: 09;10/2014. VN-4611-07 |
Tân dược ORLIFIT viên nang 120mg (Orlistat pellets 50%), H/10 viên , lot: 037C32, hsd: 10/2013. SĐK:VN-10256-10.(F.O.C) |
Tân dược OSTEUM Hộp 10 vỉ x 10 viên nang 5mg (tp:Flunarizine HCL) nsx:Hutecs korea;Lot:9022001 sx:01/12 date:01/15;VN-5914-08 |
Tân dược OSTOMIR 70mg. Hộp 1vỉ x 4viên nén bao phim. SĐK: VN-8203-09 (thành phần Natri Alendronate, 70mg Acid Alendronic). LOT: CE1792 NSX: 01/2012 HD: 01/2015 |
Tân dược NIMOTOP I.V 10MG/50ML 1S (Nimodipine), H/01 chai 50ml, Lot : KP07H30, NSX : 07/2011, NHH : 07/2014, (VN-10760-10) |
Tân dược NOLVADEX-D (Tamoxifen Citrate) TAB 20MG.H/3 vỉ x 10 viên.LOT : JH410.NSX : 07/2011.NHH : 07/2016.VN-7977-09 |
Tân dược NOOTROPYL INJ 1G/5ML 12S (Piracetam), H/12 ống x 5ml, LOT : 11J26, 11J27, 11K07, NSX : 10/2011, NHH : 10/2016, (VN-9424-09) |
Tân dược NORCURON(Vecuronium) INJ 4MG.H/5 ống bột thuốc+5 ống chứa 1ml nước cất pha tiêm . LOT :174681,207412. NSX :11/2011.NHH :11/2014.VN-7296-08 |
Tân dược OLEANZRAPITABS 10mg hộp 5 vỉ x 10 viên; Visa: VN-13878-11; Lot: SKL0176; Exp.date: 12/2013 |
Tân dược OLICLINOMEL N7-1000E(Lipids; Aminoacids; Glucose) Nhũ dịch truyền - 20%; 10%; 40%. Túi 1 lít có 3 ngăn. Lot: 11J13N20. NSX: 10/2011 - HD: 09/2013. VN-5004-10 (Túi=gói) |
Tân dược ORELOX viên nén 100mg (Cefpodoxime) H/1 vỉ x10 viên, lot 1CP7A, hsd: 01/2014, SKĐ:VN-9851-10. |
NITATSOMA 3mg ( somatostatin 3mg),visa :VN- 10124-10, bột pha dung dịch tiêm tĩnh mạch 3mg,.hộp 5 ống . Lô 111003F ,hd:03.2014. |
Tân dược: Eno Orange (Sodium bicarbonate; Citric acid Anhydrous; Sodium carbonate, 1.96g/1.85g/0.43g), Hộp 24 gói Bột sủi. Lot: XTA 032; 033; 034. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-8714-09. |
Tân dược: EPEZAN 50mg Tab. (Eperison HCl); H/10 Vĩx10 viên. Lot:1165. NSX:11/2011. NHH:11/2014. VN-11602-10 |
Tân dược: Esogut Suspension, Hộp 01 lọ x 60ml, Hoạt chất chính: Domperidone 1mg/ml, Số lô: 57, NSX: 01/2012, HD: 01/2014, VN-5244-10 |
Tân dược: EVEREST LANPO Cap. 30mg (Lansoprazole). H/28 viên. Lot: T1202717. SX:12/2011. HH:12/2014. (VN-5655-10). |
Tân dược: Exforge 10/160 mg (Amlodipin besylate, Valsartan), Viên nén bao phim - 10mg Amlodipine, 160 mg Valsartan, Hộp 2 vỉ x 14 viên. Lot: S0287. NSX: 12/2011. HD: 11/2014. VN-5690-08 |
Tân dược: FARMORUBICINA (Epirubicin) Inj 50mg, H/01 lọ , Lot: 1S60091, 1S60124, SX: 04,07/2011, HH: 04,07/2014, (VN-11231-10: GP.417/QĐ-QLD). |
Tân dược: FARMORUBICINA (Epirubicin) Inj. 10mg, H/01 lọ+ 1Dung môi pha tiêm , Lot: 1FN0055, SX: 06/2011, HH: 06/2015, (VN-11232-10: GP.417/QĐ-QLD). |
Tân dược: FARMORUBICINA 10MG(Epirubicin) INJ.H/01 Lọ + 1 ống dung dịch pha tiêm 5ml.Lot: 1FN0066.NSX: 06/2011.NHH: 06/2015.VN-11232-10 |
Tân dược: Fenohexal 200 (Fenofibrate) Viên nang cứng 200mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: CD4285. NSX: 05/2011 - HD: 05/2014. VN-6680-08. |
Tân dược: Fepinram (Piracetam), Hộp 4 ống x 15ml dung dịch tiêm bắp/tiêm tĩnh mạch 200mg/ml. Lot: 2210321; 3011822. NSX: 02; 10/2011. HD: 02; 10/2013. VN-5058-07. |
Tân dược: Fepinram (Piracetam),Hộp 1 chai 60ml dung dịch truyền tĩnh mạch 200mg/ml. Lot: 2310456. NSX: 03/2011. HD: 03/2013. VN-5059-07. |
Tân dược: Fluomizin (Dequalinium chloride), Hộp 1 vỉ x 6 viên đặt âm đạo 10mg. Lot: 380151. NSX: 09/2011. HD: 09/2014. VN-4911-07. |
Tân dược: GENURIN 200mg (Flavoxate), H/2 vỉ x 15 viên. Lô GB1L22, NSX: 12/2011, HD: 12/2014. SĐK: VN- 5383-10. |
Tân dược: FIXDEP-180, TAB180mg(Fexofenadine Hydrochloride), H/100 Vien; Lot: ZY102. NSX: 11/2011. NHH: 11/2013. VN-7441-09. |
Tân dược: DOGWEISU SUPIDE CAPSULE 50MG Hộp/100 viên (sulpiride - SĐK: VN-4668-07) (SX:01/2012 HD:01/2016 LOT:H212001;H212002;H212003) |
Tân dược: DOLCHIS 200MG (Tp: Etodolac micronized: viên nang cứng- 200mg)hộp 10 vỉ x 10 viên, , lô: E947104, E947201, E947202, Sx: 11/2011, 01/2012, Hd: 11/2014, 01/2015, Visa No: VN-13203-11. Nsx: Korea United Pharm. Inc. |
Tân dược: DIANEAL LOW CALCIUM (2,5MEQ/L) PERITONEAL DIALYSIS SOLUTION with 1,5% DEXTROSE. Túi nhựa 2 lít + 1 nắp đậy túi dịch (Túi = gói) Lot: S12A30035. NSX: 01/2012- HD: 01/2014. VN-10748-10 (Dạng dung dịch thẩm phân màng bụng) |
Tân dược: DIANEAL LOW CALCIUM (2,5MEQ/L) PERITONEAL DIALYSIS SOLUTION with 2,5% DEXTROSE. Túi nhựa 2 lít + 1 nắp đậy túi dịch (Túi = gói) Lot: S12B01075. NSX: 02/2012- HD: 02/2014. VN-10749-10 (Dạng dung dịch thẩm phân màng bụng) |
Tân dược: DIAZEPAM-HAMELN 5mg/ml ( Diazepam ). Hộp: 10 ống 2ml. Lô: 133079. NSX: 08/2011. HD: 08/2014. Hàng nhập trừ hạn ngạch. |
Tân dược: Did Betonase Tab (Streptokinase-streptodornase 10mg), H/ 10 vỉ x 10 viên, Lô: 1105, NSX: 12/2011, HSD: 12/2013, SĐK: VN-3570-07 |
Tân dược: DIGAZO (Omeprazole; Domperidone) Viên nang 20mg/10mg. Hộp 1 vỉ x 10 viên. Lot: N11103. NSX: 11/2011 - 10/2014. VN-5223-10 |
Tân dược: DI-HYDAN 100mg (Phenytoin), H/ 60 viên, Lô: DI57C, NSX: 06/2011, HSD: 06/2016 |
Tân dược: Co-Diovan 160/25 (Valsartan; Hydrochlorothiazide, 160mg; 25mg), Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim. Lot: T2553. NSX: 11/2011. HD: 10/2013. VN-9768-10. |
Tân dược: Co-diovan 80/12.5 (Valsartan; Hydrochlorothiazide), Viên nén bao phim - 80mg;12,5mg, Hộp 2 vỉ x 14 viên. Lot:T1869A. NSX: 10/2011 HD: 09/2014. VN-9769-10 |
Tân dược: DEBRIDAT 100 MG (Trimebutine) TAB.H/2 vỉx15viên. Lot:1688.NSX:10/2011.NHH:10/2014. VN-13803-11 |
Tân dược: Desferal (Desferrioxamine methane sulfonate) Bột pha tiêm 500mg. Hộp 10 lọ 500mg. Lot: S1604A. NSX: 11/2011 - HD: 10/2015. VN-4541-07. |
Tân dược: Corotrope 10mg/10ml (Milrinone), H/ 10 ống x 10ml, Lô: 1Y033, NSX: 03/2011, HSD: 02/2015. |
Tân dược: COUMADINE 2MG B/20cpr, (TP: Warfarine sodique: viên nén), hộp 20 viên, lô: 1J11, 1K70, 1J60, 1J76, 1K22, 1K21, sx: 09,10/2011, hạn dùng: 09, 10/2013. Nsx: Vianex SA-Grèce(Greece). |
Tân dược: COUMADINE 5MG B/30cpr, (TP: Warfarine sodique: viên nén), hộp 30 viên, lô: 1J26, 1J27, 1K05, sx: 09, 10/2011, hạn dùng: 09, 10/2013. Nsx: Vianex SA-Grèce(Greece). |
Tân dược: CTZ Tab, 10mg. H/10x10tab. HC: Cetirizine Hydrochloride. SĐK: VN-8863-09. Bat: CTZ1201. Exp: 01/2015. |
Tân dược: CURACNE 20MG (Isotretinoin) Hộp 1 vỉ x 30 viên nang mềm 20mg. Lot: HR061901. NSX: 09/2011 - HD: 09/2014. VN-4566-07. |
Tân dược: CURACNE 5MG (Isotretinoin) Hộp 1 vỉ x 30 viên nang mềm 5mg. Lot: HR061432; 33. NSX: 04;05/2011 - HD: 04;05/2014. VN-4567-07 |
Tân dược: CLINOLEIC 20% (Mixture of refined olive oil and refined soya bean oil) Nhũ tương để tiêm truyền. Túi 100ml. Lot: 11L05N30. NSX: 12/2011 - HD: 05/2013. VN-6926-08 (nhũ tương đạm) |
Tân dược: CLINOLEIC 20% (Mixture of refined olive oil and refined soya bean oil) Nhũ tương để tiêm truyền. Túi 250ml. Lot: 11K02N33. NSX: 11/2011 - HD: 04/2013. VN-6926-08 (nhũ tương đạm) |
Tân dược: FLECAINE 100MG B/30cpr, (TP: Flecainide acetate) Hộp 30 viên, lô: GMH005B, sx: 08/2011, hạn dùng: 08/2016. Nsx: 3M Health Care Limited- Royaume Uni (UK) |
Tân dược: FLECAINE LP 100MG B/30cpr, (TP: Flecainide acetate: viên nang tác dụng kéo dài 100mg) hộp 30 viên, lô: GM1014A, sx: 09/2011, hạn dùng: 09/2014. Nsx: 3M Health Care Limited- Royaume Uni (UK) |
Thuốc RONALAMIN SOLUTION (VN-11255-10),hộp 20 ống x 10ml dung dịch uống,thành phần chính: Calcium lactate 500mg và tá dược ,công dụng: ngăn ngừa và điều trị tình trạng thiếu canxi như loãng xương... ,SX:07/12/2011,HSD:06/12/2014 |
Thuốc tân dược:SEOFOTIN viên nén 25mg,hộp 10 vỉ x 10 viên,Visa No:VN-7834-09,HSD:06/12/2014.Dùng điều trị tổn thương tế bào gan do vi rút.Hàng mới 100% |
Thuốc tăng cường miễn dịch YOOYOUNG MODULIN ( THYMOMODULIN 80MG) VN-5412-08 Hộp 10 vỉ X 10 viên nang 80mg, NSX 26.01.2012, HSD 25.01.2015, Hàng mới 100% |
Thuốc tân dược: OPTIPAN, Họat chất: Diacerhein 50mg. NSX: MEDICA KOREA CO., LTD. Quy cách: Hộp 3vỉ x 10 viên. Ngày sx: 10/01/2012 HD: 09/01/2015. Visa No.: VN-8669-09 |
Thuốc tân dược: Orkey, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Calcitriol 0.25mcg, Số lô: EO117121, NSX: 01/2012, HD: 01/2015, VN-8293-09 |
Thuốc Tân Dược: KORIME SOFT CAPSULE ( Crataegus Oxyacantha 60PCT Ethanol Ext, Mellisa Folium Extract, Ginkgo Biloba Leaf Extract, Galic Oil.) Visa No: VN-4007-07. NSX: 12/2011. HSD: 12/2014. Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm. |
Thuốc Tân Dược: KORIME SOFT CAPSULE ( Crataegus Oxyacantha 60PCT Ethanol Ext, Mellisa Folium Extract, Ginkgo Biloba Leaf Extract, Galic Oil.) Visa No: VN-4007-07. NSX: 12/2011. HSD: 12/2014. Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm. (Hàng FOC ) |
Thuốc tân dược: Merabe-20, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Rabeprazole natri 20mg, Số lô: MES101, NSX: 10/2011, HD: 10/2014. VN-8543-09 |
Thuốc tân dược: Mozoly 5, Hộp 3 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính Mosapride citrate 5mg, Số lô: MZE1004, MZE1005, NSX: 12/2011, HD: 12/2013. VN-6081-08 |
Thuốc tân dược: Mozoly 5, Hộp 3 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính Mosapride citrate 5mg, Số lô: MZE1004, MZE1005, NSX: 12/2011, HD: 12/2013. VN-6081-08 (FOC) |
Thuốc Tân Dược: NERFILINE INJECTION ( Ginkgobiloba Ext. 17.5mg/5ml). Visa No: VN-4183-07. NSX: 01/2012. HSD: 01/2015. Hộp 10 ống x 5ml. |
Thuốc thú y - FRONTLINE SPRAY CHAI 100ML; BATCH: G06603A, Hsd : 2013/11 |
Thuốc tân dược: Rabemac 20mg, hộp 3 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Rabeprazol, Batch No: RB 01, NSX: 01/2012, HD: 01/2014. VN-12111-11 |
Thuốc thú y kích thích tăng trưởng: Tonophosphan Comp (dạng tiêm, 100 ml/lọ, lô: A132A01, HD:07/2013) |
Thuốc thú y NEO MEDITRIL INJ 20ml (20ml/chai,12 chai/hộp, dạng tiêm) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT |
Thuốc tân dược( dung dịch tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp) CYCLONAMINE 12.5%( Etamsylate 125mg/ml). Hộp 5 ống mỗi ống chứa 250mg/2ml. Batch No: 40911. HD: 09/2014. NSX: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. |
Thuốc tân dược( dung dịch tiêm tuỷ sống 20mg/4ml): BUPIGOBBI( Bupivacain hydrochlorid). VN-4851-07. Hộp 5 ống x 4ml. Batch No: BEH038. HD: 11/2013. NSX: Gobbi Novag S.A. |
Thuốc tân dược( nhũ dịch tiêm tĩnh mạch-200mg/20ml): GOBBIFOL( Propofol). VN-6553-08. Hộp 5 ống x 20ml. Batch No: GBF401. HD: 01/2015. NSX: Gobbi Novag S.A. |
Tân Dược GRAN (Filgrastim) INJ 30 MU/0.5 ML.Hôp 01 bơm tiêm đóng sẵn 0.5 ml.Lot : B2039B01.NSX :11/2011.NHH : 11/2013.VN-5810-08 |
Tân Dược GRARIZINE (Levocetirizine dihydrochloride )viên nén 5mg , H/10 vỉ x 10 viên ,lot: TE-3812 ,hsd: 12/2014.SĐK: VN-5319-10. |
Tân dược HEPTADIN TAB(Natri Rabeprazole 20mg).H/30 viên.LOT:E-08.NSX:01/2012.NHH:12/2014.VN-5983-08 |
Tân dược HERBESSER 60 TAB(Diltiazem 60mg) TAB.H/10 vỉ x 10 viên.LOT : KG336,JP459,JP460.NSX : 05,10/2011.NHH : 05,10/2015.VN-13229-11 |
Tân dược HERBESSER TAB 30MG 100S (Diltiazem). H/10 vỉ x 10viên.LOT :KO281,KS484.NSX : 07,11/2011.NHH :07,11/2015.VN-13228-11 |
Tân dược Hoe Tramsone Cream 15g ( Triamcinolone acetonide ) H/ 1 tuýp. Lot; 09879105, Hsd: 09/2014. Sđk: VN-13179-11. Trị chàm. |
Tân dược HYPERIUM TAB 1MG 30S (Rilmenidine). H/30 viên. Lot : 898422, 902890. NSX :10, 12/2011.NHH : 10, 12/2013. VN-3831-07 |
Tân dược IKOFATE Hộp 100 viên nén nhai 1g (tp:Sucralfate) nsx:Iko overseas;Lot:IUF 17,IUF19...24 sx:12/11 date:12/14;VN-5156-10 |
Tân dược IKOFATE Hộp 100 viên nén nhai 1g (tp:Sucralfate) nsx:Iko overseas;Lot:IUF 17,IUF19...24 sx:12/11 date:12/14;VN-5156-10 (FOC) |
Tân dược INBIONETPONDIL Inj Hộp 10 ống 50mg/5ml thuốc tiêm ( tp:Buflomedil HCL ) nsx:BTO pharma;Lot:90131201,90131202,90131203,90131204 sx:01/2012 date:01/2015;VN-5012-10 (FOC) |
Tân dược INBIONETPONDIL Inj Hộp 10 ống 50mg/5ml thuốc tiêm ( tp:Buflomedil HCL ) nsx:BTO pharma;Lot:90131201,90131202,90131203,90131204 sx:01/2012;date:01/2015;VN-5012-10 |
Tân dược FOSAMAX PLUS TAB 70MG/2800I.U. 4S(Alendronate natri,vitamin D3). H/4 viên .LOT:T0054.NSX :09/2011.NHH :03/2013.VN-7270-08 |
Tân dược FOSAMAX TAB 70MG 2S(Alendronate natri). H/2 viên .LOT:S3609.NSX :05/2011.NHH :05/2013.VN-8834-09 |
Tân Dược FAMOTIDINE (HộP/100 VIÊN) ( Famotidine 40mg) (VN-8755-09).Lot No: BB12649,BB12610,BB12611. HSD: 12/2014. Công dụng: điều trị lóet dạ dày, tá tràng. |
Tân dược FANDORAX Hộp 10 vỉ x 10 viên nén 25mg (tp:Levosulpiride) nsx:Hutecs korea pharm;Lot;9072001 sx:01/2012 date:01/2015;VN-5915-08 |
Tân dược INVANZ INJ 1G(Ertapenem). H/1 Lọ . LOT :S4725. NSX :06/2011. NHH : 06/2013.VN-8831-09 |
Tân dược KEPPRA TAB 500MG 60S (Levetiracetam), H/60 viên, LOT: 57897, NSX : 12/2011, NHH : 12/2014, (VN-7876-09). |
Tân dược kháng viêm: PERILAC (Ketorolactromethamine 10mg ) hộp 2 vỉ x 10 viên Lot 53 nsx 12/11 HD 12/2013 VN 9142-09 |
Tân dược LACIPIL 4MG TAB (Lacidipine), Hộp 28 viên, LOT : 5555, NSX : 12/2011, NHH : 12/2013, (VN-9228-09) |
tân dược MEDICAKANEMA Hộp 10 vỉ x 10 viên nén 25mg (tp:biphenyl dimethyl dicarboxylate ) nsx:medica korea;Lot;1106 sx:11/11 date:11/14;VN-5052-07 |
Tân dược MELANIC (Meloxicam 15mg);hộp 10 vỉ x 10 viên;lô:7214338;date:11/2014; visa:VN-11728-11 |
Tân dược LIPANTHYL 100MG (Fenofibrate ), H/4vỉ x 12 viên , LOT : 17957, 17958, NSX : 09/2011, NHH : 09/2014, (VN-5634-08) |
Tân dược LIPANTHYL M 200M CAP (Fenofibrate 200mg), H/3vỉ x 10 viên , LOT:17973, NSX : 07/2011, NHH : 07/2014, (VN-6210-08) |
Tân dược : HEMAPO 10.000 UI, hộp x 10 hộp nhỏ x 1 syringe dung dịch tiêm; Visa: VN-5717-08; Lot: 201112112; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược : INSUNOVA-30/70 (Biphasic) hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 10ml (có túi giữ lạnh) hỗn dịch tiêm; Visa: VN-5734-10; Lot: I540012; Exp.date: 01/2014 |
Tân dược : KALCOGEN hộp 1 lọ dung dịch tiêm 300mcg/ml; Visa: VN-7332-08; Lot: 423018; Exp.date: 11/2014 |
THYMOS CAPSULE. VN-7995-09 (Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa Thymomodulin 80mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên nang. Hạn dùng: 11/2014) |
TISERCIN tbl. 25mg H/50 viên điều trị loạn tâm thần (Levomepromazine maleate) SX: 08/11 HD: 08/16 NSX: EGIS PHARMACEUTICALS PLC SDK: VN-8687-09 |
TRANOXEL 250MG INJ (Thuốc tác dụng với máu chứa Acid Tranexamic. Hộp 10 ống 5ml. Hạn SD tháng 10+11/2014) |
PROTODIL, Hộp 1 lọ khô + 1 ống pha tiêm. Visa: VN- 5227-10. Lô: D-1106. HD: 12/2013. Hàng mới 100% |
Pomulin 300 mg Injection (Glutathione) Thuốc tân dược dạng tiêm Hộp 1 vỉ x 50 lọ bột pha tiêm-300mg/lọ Visa No.:VN-9907-10 HSX:Oriental Chemical Works Inc. -Taiwan Lot No.:IN111219 NSX:14.12.11 HSD:14.12.14 |
PIRACETAM-Egis inj. 3g H20 ống thuốc tiêm điều trị suy giảm trí nhớ, thiếu máu não cục bộ.. SX: 10/11 HD:10/13 SDK: VN-8165-09 NSX: EGIS PHARMACEUTICALS PLC |
PIPOLPHEN inj..50mg 2ml. H100 ống thuốc tiêm điều tri dị ứng (Promethazine HCl) SDK: VN-9202-09 SX: 05/11 HD: 05/16 NSX: EGIS PHARMACEUTICALS PLC |
POLISNALE SOFTCAP thuốc tân dược đặt âm đạo hộp 02 vỉ x 06 viên VN-2619-07 nsx: 11/2011 hsd: 11/2014 Hoạt chất: Neomycin sulphate nystatin polymycin B sulfate nhà sx: KOREA PRIME PHARM CO.,LTD KOREA |
MYDERISON(Tolperisone Hydrochloride,50mg) Thuốc điều trị chứng tăng lực&co cứng của các cơ xương Hộp 2vỉx15viên nén bao phim Reg.:VN-5517-10 HSX:Meditop Pharmaceutical ltd. SX:11/11 HD: 11/16 |
MYDERISON(TolperisoneHydrochloride,150mg) Thuốc điều trị chứng tăng lực&co cứng của các cơ xương Hộp 3vỉx10viên nén bao phim Reg.:VN-5516-10 HSX:Meditop Pharmaceutical ltd. SX:08/11,01/12 HD: 08/15,01/16 |
Superliv liquid- 5 ltr. NLSX thuốc thú y. hàng phù hợp QĐ 41/2008/QĐ- BNN ngày 05/03/2008 |
Suxamethonium Chloride inj.100mg 2ml GOI 10 hop x 10 ong SX:09/11 HD:09/13 Thuoc tiem gian co NSX: ROTEXMEDICA GMBH |
Tâ dược ELTHON TAB 50MG (Itopride hydrochloride), H/20 viên, LOT : 11034YQ, NSX : 11/2011, NHH : 10/2014, (VN-8408-09) |
SULETAMIN INJ.8MG (Ondansetron 8mg/4ml) VN-11577-10 (thuốc thành phẩm có tác dụng điều trị buồn nôn và nôn,hộp 10 ống x 4ml dung dịch tiêm,mới 100%) Lot no:E1202,NSX:10/01/2012,HSD:09/01/2015 |
BACTOLUSE Cap (Lactobacillus acidophillus, Tyndallized, Lyophilizate), Hộp/100v nang x 170mg, VN-5036-10, BatchNo:6701103, Exp.Date:27/11/2014. |
Hoá chất dùng cho máy chạy thận nhân tạo-dịch thận Hemosol 5L/ hộp mới 100% NSX: Gambro |
MYPEPTIN Hộp 1 lọ 60ml siro (Dicyclomine HCl, simethicone 5mg/50mg) VN-7492-09, sx: 2/2012. hd: 2/2014 Nhà sx: Polipharm co.,ltd-Thailand. Thuốc tân dược dạng uống |
PHILPIRAPYL inj (piracetam 200mg/ml) hộp 10 ống 5ml. Nsx: Huons Co. sx: 12/2011. hd: 12/2014 VN- 11996-11. Thuốc tuần hoàn não dạng tiêm |
PHILPOVIN INF (L-ornithine- L-aspartate 5g/10ml). Visa no: VN-3603-07 (Thuốc đường tiêu hoá chứa L-ornithin L-aspartat. Hộp 10 ống x 10 ml dịch truyền. Hạn dùng: 11/2014) |
Dich truyền LACTATED Ringer S Solution 500ml ( natriclorid ,natri lactat khan,kaliclorid,calciclorid) thùng 24 chai lot 072946/072947 nsx 11/11 HD 11/2016 VN 2320 06 |
Dịch truyền tĩnh mạch-4.2% w/v SODIUM BICARBONATE (Natri bicarbonate,Disodium edetat).Chai/250ml.Lot:111438061;112318064.NSX:04,06/2011.NHH:04,06/2013.VN-4166-07 |
Tân dược AMINOPLASMAL hepa 10% chai 500ml dung dịch tiêm truyền (tp:Amino acid và chất điện giải) nsx:B.Braun;Lot:112418065-111158061 date:03/14;06/14;VN-11459-10 |
Tân Dược : COUGHNIL ORANGE ( Dichlorobenzyl alcohol,amylmetacresol ). Hộp : 25 vỉ x 8 viên .Lot: JN1098 . NSX: 12/2011 .HD: 11/2014 . VN-3711-07. |
Tân dược AMLOCOR-5 (Amlodipine 5mg) H/30 viên, lot B1341008, hsd: 08/2013, SĐK: VN-0664-06. |
Tân dược :thuốc tăng tuần hoàn não : Dạng uống CINNARIZIN 25MG(cinnazirin ) Hộp 50 viên lot 226611/226711 nsx 08/11 HD 08/2014 vn 8414-09 |
Tân dược AERIUS SYRUP 60ML (Desloratadine).H/1 chai 60ml.LOT:1ETSA55001.NSX:07/2011.NHH:07/2013.VN-14268-11 |
Tân dược APROVEL 300mg (Irbesartan) H/28 viên, lot 1A638, hsd: 07/2014.SĐK: VN-5083-07. |
Tân dược ARIMIDEX TAB 1MG (Anastrozole), H/2 vỉ x 14viên , LOT : JD668, NSX : 07/2011, NHH : 07/2016 (VN-10735-10) |
Tân dược ARNETINE 50mg/2ml ampoules. Hộp 10ống x 2ml. SĐK: VN-6719-08 (thành phẩm tân dược gồm Ranitidine HCL). LOT: A1204W NSX: 12/2011 HD: 12/2013 |
Tân Dược ARPALGINE SOFTCAPS. (Arginin Tidiacicate 200mg), hộp 60viên, lot: 6571101+ 02, hsd:11/2014. SĐK:VN-5028-10 |
Tân dược : NISSEL hộp 50 vỉ x 20 viên nén 25mg; Visa : VN-4657-07; Lot: IN77006, IN 77007; Exp.date: 8, 10/2014 |
Tân dược : OCID 20mg, hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa : 10166-10; Lot: GL2521A, GL2704; Exp.date: 7, 8/2013 |
Tân dược : OCID IV Injection, hộp 1 lọ và 1 ống nước cất pha tiêm, bột đông khô pha tiêm; Visa: VN-9151-09; Lot: ML9582; Exp.date: 10/2014 |
Tân dược : ONDENSET 4, hộp 5 ống 2ml dung dịch tiêm 2mg; Visa : VN-7364-08; Lot: HKK1277; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược : OSTEOMIN hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa: VN-11959-11; Lot: 4674, 4675, 4676; Exp.date: 9/2014 |
Tân dược : PANFOR SR-1000 hộp 5vỉ x 20 viên; Visa: VN-11192-10; Lot: PAF0233; Exp.date: 11/2014 |
Tân Dược : PENTOXIB-200 ( Celecoxib 200mg ). Hộp: 30 viên. Lô: 11052. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-6501-08. |
Tân dược : PERGLIM-M1, hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1vỉ x 20viên; Visa: VN-10407-10; Lot: PEM106; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược : PERIGARD-4, hộp 1 vỉ x 10 viên nén 3,338mg; Visa: VN-4938-07, Lot: 01112027, 01112501, Exp date: 09, 11/2013 |
Tân Dược : POTASSIUM CHLORIDE Proamp ( Potassium Hcl ) 0.1g/ml. Hộp : 50 ống 10ml. Lô: 4400596. NSX : 11/2011. HD : 11/2014. Hàng nhập trừ hạn ngạch |
Tân dược : RECLIDE 80mg, hộp lớn đựng 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên; Visa: VN-13119-11; Lot: A100933; Exp.date: 11/2013 |
Tân Dược : SIGMARYL 2 ( Glimepiride 2mg ). Hộp: 30 viên. Lô: BG672. NSX : 09/2011. HD: 09/2013. VN-12998-11. |
Tân Dược : SIGMARYL 4 ( Glimepiride 4mg ). Hộp: 30 viên. Lô: BG671. NSX : 08/2011. HD: 08/2013. VN-12302-11. |
Tân dược : SUNCARDIVAS 12.5mg hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-4630-07; Lot: SKK2507; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược : SUNCARDIVAS 6.25mg hộp 5 vỉ x 10 viên; Visa: VN-4631-07; Lot: SKK1703; Exp.date: 6/2013 |
Tân dược : SUNCLOPILET hộp 3vỉ x 10 viên; Visa: VN-9391-09; Lot: SKK2529; Exp.date: 11/2013 |
EMB-Fatol 400mg(ethambutol hydrochloride).Hộp 100 vỉ x 10 viên = 1000 viên,lot:016091,018091,019091,017091, 020091,nsx:09/2011 nhh:08/2016.VN-14611-12.Tân dược:thuốc trị lao |
ENARENAL. VN-4552-07 (Thuốc có tác dụng chữa bệnh tim mạch chứa Enalapril maleate. Hộp 3 vỉ x 10 viên nén 5mg Enalapril. Hạn dùng: 07/2014) |
EPIOVAXE. VN-11468-10 (Thuốc tân dược chứa Crataegeus Oxycathane 60% Ethanolic Extract. Hộp 6vỉ x 10 viên nang mềm. Hạn dùng: 11/2014) |
EPOKINE 4000UI/0.4ml INJ hộp 6 xylanh ( erythropoietin người tái tổ hợp) Nsx: CJ. Corp. SX: 11/2011 hd: 5/2013 VN- 4889-07. Thuốc tăng hồng cầu cho bệnh nhân suy thận dạng tiêm |
EPOKINE 4000UI/0.4ml INJ hộp 6 xylanh ( erythropoietin người tái tổ hợp) Nsx: CJ. Corp. SX: 11/2011 hd: 5/2013 VN- 4889-07. Thuốc tăng hồng cầu cho bệnh nhân suy thận dạng tiêm (foc) |
EPOKINE INJ 1000IU(Erythropoietin người tái tổ hợp) Hộp 6 Syringe 0,5ml HSX: CJ Corp. - Korea Visa No.:VN-7107-08 NSX:01/2012 HSD:07/2013 Thuốc tăng hồng cầu cho bệnh nhân suy thận dạng tiêm |
ESPOAN 20. VN-12824-11 (Thuốc có tác dụng trên đường tiêu hoá chứa Esomeprazole magnesium dihydrate, 20mg Esomeprazole. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hạn dùng:10/2013) |
ESPOAN 20. VN-12824-11 (Thuốc có tác dụng trên đường tiêu hoá chứa Esomeprazole magnesium dihydrate, 20mg Esomeprazole. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hạn dùng:10/2013) FOC. |
ESB3 : (Thuốc Thú Y) do hãng Novartis SX. Quy cách : 25Kg/Drum. Số lô : 111136. Ngày sản xuất : 11/2011, ngày hết hạn : 11/2016. |
ESB3 : (Thuốc Thý Y) do hãng Novartis SX. Quy cách : 25Kg/Drum. Số lô : 111136, 111149, 111150. Ngày SX : 11/2011. Ngày hết hạn: 11/2016. |
BAYTRIL 2.5% (50ML) ( thuốc thý y) |
BAYTRIL INJ SOLUTION 5% (100CC) ( Thuốc thý y) |
BAYTRIL MAX 10% (100CC) ( Thuốc thý y) |
BAYTRIL SOL.10% ORAL (100CC) ( Thuốc thý y) |
Tân dược NIZORAL CREAM 10GM (Ketoconazole). H/1 tuýp 10g. LOT:1D56. NSX: 10/2011.NHH: 10/2016.VN-11121-10 |
Tân dược NOOTROPYL INJ 1G/5ML 12S (Piracetam), H/12 ống x 5ml, LOT : 11I14, 11I15, NSX : 09/2011, NHH : 09/2016, (VN-9424-09) |
Tân dược NOOTROPYL(Piracetam) TAB 800 MG 45S .H/45 viên.LOT:55200.NSX:09/2011.NHH:09/2014.VN-4653-07. |
Tân dược NO-SPA FORTE viên nén 80mg (Drotaverine) H/2x10 viên, lot 1V023, hsd: 08/2014, SĐK: VN-8877-09. |
Tân dược NUFLAM(500 mg Glucosamine,250mg Chondroitin);Hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: 3236/1,3237; date: 11/2014; VN-8089-09 |
Tân dươc NUTRIFLEX peri N2C túI 1000ML dung dịch tiêm truyền (tp:hỗn hợp acid amin,các chất điện giải,glucose) nsx:b.braun;Lot:111137601 date:03/13;VN-6921-08; |
Tân dược METRIX 2mg, hộp 2 vỉ x 15 viên; Visa: VN-5060-07; Lot: 330075; Exp.date: 10/2013 |
Tân dược MICRO CELECOXIB CAP 100MG(Celecoxib).H/30 viên.LOT:CACP0017.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-5032-07 |
Tân dược MERONEM (Mepropenem) INJ 1G , H/10 Lọ , LOT : JF989, NSX : 06/2011, NHH : 06/2015, (VN-7976-09) |
Tân dược MARCAINE SPINAL heavy 0.5% (Bupivacain) INJ 5MG/ML, H/05 ống 4ML, LOT : F0039-1, NSX : 10/2011, NHH : 10/2013 (VN-10738-10) |
Tân dược LACIPIL 2MG TAB(Lacidipine).H/4vỉx7 viên. LOT :3205.NSX : 11/2011.NHH:11/2013. VN-9227-09 |
Thuốc tân dược Gatfatit 20mg, Hộp 10 viên, Hoạt chất chính Atorvastatin, Batch no: SGA201, NSX: 01/2012, HD: 01/2014. VN-10657-10 |
Thuốc tân dược Genocef 300mg, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính Cefdinir, Batch no: C1010, C1011, NSX: 12/2011, HD: 12/2013. VN-3204-07 |
Thuốc tân dược Gikonxell, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Cao lá Ginkgo biloba 40mg, Batch No.: 11411002, NSX: 11/2011, HD: 11/2014. VN-11470-10 |
Thuốc tân dược ITRAXCOP ( Itraconazole capsules 100mg) , hộp 3 vỉ x 10 viên , Visa:VN- 5684-08.,HD:11/2013. NSX: Micro lab .Ltd- India |
Thuốc Tân dược LIPOFUNDIN MCT/LCT 10% E Chai 250ml dịch truyền (tp:Soya bean oil,medium chain triglycerides,egg lecithin) nsx:B.braun;Lot;113448081-113418081 date:08/13 ;VN-3382-07 |
Thuốc tân dược - Prega 75, viên nang 75mg/viên, hộp 3 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên, Batch No: A110564, Hsd: 12/2011 - 11/2013, Nsx: Hetero Drugs Ltd (Điều trị đau dây thần kinh ở người), Hàng FOC, SDK: VN-9247-09 |
Thuốc tân dược - Gudia Tablet, viên nén bao phim 80 mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, Hsd: 11/2011 - 11/2014, Batch No: E1007, E1008, (Điều trị mất trí nhớ) |
Thuốc tân dược - I-cillin (Thymomodulin), Viên nang 80mg, Hộp 10 vỉ x10 viên.SĐK: VN-5279-08. Lot No: 1002, Hsd: 11/2014. |
Thuốc tân dược - Inomsec, bột đông khô pha tiêm 40 mg, Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống nước cất 10 ml, VN-5477-08, Hsd: 24/09/2011 - 23/09/2013, Nsx: Clesstra Healthcare Pvt., Ltd, (Thuốc điều trị bệnh dạ dày) |
Thuốc tân dược - Livforce(L- ornithin L-aspartate) Viên nén bao phim - 150mg, Hộp 3 vỉ x 10 viên. SĐK: Vn-5257-08. Batch No: OT1111008, Hsd: 11/2014. |
Thuốc tân dược - Cerebrolysin, dung dịch tiêm, hộp 5 ống x 10 ml, VN-2976-07, Batch No: CB3431, Hsd: 09/2011 - 08/2016, Nsx: Ebewe Pharma G.m.b.h Nfg. KG, Thuốc tuần hoàn não, Hang moi 100% |
Thuốc tân dược - Cetisod 1g Inj, Bột pha tiêm 1g Ceftriaxone, Hộp 10 lọ. SĐK: Vn-7795-09. Lot No: CTAI1E07, Hsd: 12/2014. |
Thuốc tân dược - Drenoxol (Ambroxol Hydrochloride), Hộp chứa 20 ống sirô loại 10ml. GPNK: 5713/QLD KD ngày 25/04/2011. Batch No: 0455, 0456. Hsd: 03/2014. |
Thuốc tân dược - Egilok (Metoprolol tartrate), Viên nén-50mg, hộp 1 lọ 60 viên. SĐK: VN-3623-07. Batch No: 5707N0611, Hsd: 06/2014. |
Thuốc tân dược - Esapbe 40, viên nén bao tan trong ruột 40 mg, hộp 3 vỉ x 10 viên, VN-12823-11, Nsx: Sterling Healthcare Pvt., Ltd, Batch No: DT11001X, Hsd: 10/2011 - 102013, Thuốc điều trị bệnh dạ dày |
Thuốc tân dược : Dafendol 80mg ,hộp 6 vỉ x 10 viên - Thimomoduline .NSX : Korea Wales pharmaceutical Co,Ltd - Korea .Ngày SX : 02.11.2011 .HD : 01.11.2014 .Số visa : VN-11488-10 . |
Thuốc tân dược : FDP Fisiopharma 5g ,hộp 1 lọ + 1 ống dung môi ,1 dụng cụ pha dịch truyền ,1 bộ dây truyền dịch - Fructore-L,6-diphosphate trisodium .NSX : Fisiopharrma SRL - Italy .Ngày SX : 12.2011 .HD : 07.2016 .Số visa : VN 3046-07 |
Thuốc tân dược : Infud cream 5g/tuýp/hộp ( Thuốc mỡ điều trị bệnh da liễu ) - Terbinafine hydrocloride .NSX : General pharmaceutical Ltd - Bangladesh .Ngày SX : 30.10.2011 .HD : 29.10.2013 .Số visa : VN.6619-08 . |
Thuốc tân dược : Lipivan (Nhũ dịch tiêm truyền) 250ml/chai/hộp - Soya bean oil medium chain triglycerides .NSX : Claris lifesciences limited - India .Ngày SX : 12.2011.HD : 11.2013 .Số visa : VN-2939-07 . |
Thuốc tân dược : Migocap 10mg, hộp 5 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính Flunarizine dihydrochloride, Lot no: 12001, NSX: 01/2012, HD: 01/2015. VN-5156-08 |
Thuốc tân dược : Binagen 2mg ,hộp 3 vỉ x 10 viên (Điều trị bệnh đái tháo đường)- Glimepiride . NSX : Kukje pharm IND ,Co ,Ltd - Korea .Ngày SX : 01.12.2011 .HD : 30.11.2015 .Số visa : VN-2704-07 . |
Thuốc tân dược :REVIVE ,hộp 100 viên nang, Visa : VN- 5443-08 .Lô : 620121,hd :12/2014 .(Thuốc hỗ trợ điều trị gan) |
Thuốc tân dược :SUMIKO(Paroxetine),Visa : VN- 10403-10,lô:51102,hd : 11/2013.NSX:Medochemie ltd,cyprus. Hộp 5 vỉ x 10 viên nén |
Thuốc tân dược Carca 6.25mg, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính Carvedilol, Bacth no: M11743, M11744, M11745, M11746, M11747, NSX: 11/2011, HD: 10/2014. VN-5611-08 |
Thuốc Pronivel (2000l.U), hoạt chất Human recombinant erythropoietin. Dung dịch tiêm 2000IU/ML, hộp 1 lọ 1ml. HD 08/2013. VN-6026-08. Thuốc tân dược tiêm |
Tân dược: MEBURATIN TABLET 150MG(Trimebutine maleate) Viên nén 150mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: 12001. NSX: 01/2012 - HD: 01/2015. VN-5588-08. |
Tân Dược: Lipanthyl Supra160mg (Tp: Fenofibrate), Hộp 3 vỉ x 10 viên nén 160mg, Số lô: 11F22/2. HD: 6/2013, Nhà Sx: Laboratoires Fournier S.A - France |
Tân dược: LIPICARD-160 (Fenofibrate) Viên nén bao phim 160mg. Hộp 4 vỉ x 7 viên. Lot: 18015860. NSX: 12/2011 - HD: 12/2013. VN-5798-08 |
Tân dược: LIPICARD-160 (Fenofibrate) Viên nén bao phim 160mg. Hộp 4 vỉ x 7 viên. Lot: 18015860. NSX: 12/2011 - HD: 12/2013. VN-5798-08. FOC |
Tân dược: LIPITOR TAB 10MG (Atorvastatin). H/3vix10 viên.LOT: 1141091.NSX:09/2011.NHH:09/2014.VN-14309-11 |
Tân dược: LIPITOR TAB 20MG (Atorvastatin). H/30 viên. LOT: 0963111. NSX: 11/2011. NHH: 11/2014. VN-14307-11 |
Tân dược: LIPITOR TAB 40MG (Atorvastatin). H/3vỉx10 viên.LOT: 0694121.NSX:12/2011.NHH:12/2014.VN-14308-11 |
Tân dược: LIVOLIN-H (thuốc điều trị bệnh gan) hộp 10 vỉ x 10 viên, Visa: VN-9303-09; Lot: 11116D; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược: LOCACID CREAM (Tretinoin) Kem 0,05g/100g. Tuýp 30g. Lot: G00178. NSX: 08/2011 - HD: 08/2013. VN-7807-09 |
Tân dược: LODOZ 2.5MG/6.25MG TAB (Bisoprolol hemifumarate, hydrochlorothiazide). H/30 viên.LOT:133941A. NSX : 07/2011. NHH : 07/2014.VN-9305-09. |
Tân dược: LONLOR (Loratadine) Viên nén 10mg. Hộp 5 vỉ x 10 viên. Lot: LO201. NSX: 01/2012 - HD: 01/2014. VN-7948-09 |
Tân Dược: LORNOXI-4, Hoạt Chất: Lornoxicam 4mg, Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim 4mg, Lô LC120101, Date 12/2013, VN1-537-11. |
Tân dược: LORUCET-10(Loratadine 10mg) TAB.H/10vỉx10 viên.LOT: LATP0002,LATP0004,LATP0005.NSX:04,12/2011.NHH: 04,12/2013. VN-9316-09(Phương thức thanh toán :DP và DA) |
Tân dược: LOSACAR 50 TAB (TP: Losartan kali: viên nén bao phim 50mg) hộp 10 vỉ x 7 viên, lô: GL2671, GL3095, sx: 09, 11/2011, hd: 08, 10/2013. Visa No: VN-5459-08. Nsx: Cadila Healthcare Ltd. |
Tân dược: LOSACAR 50 TAB (TP: Losartan kali: viên nén bao phim 50mg) hộp 10 vỉ x 7 viên, lô: GL2671, GL3095, sx: 09, 11/2011, hd: 08, 10/2013. Visa No: VN-5459-08. Nsx: Cadila Healthcare Ltd. Foc 300 hộp tính thuế. |
Tân Dược: LOSARTAS-25 (Lorsartan 25mg) TAB.H/4vỉ x 7 viên.Lot : M08801-->M04839, M12968-->M12971.NSX : 09,12/2011.NHH : 08,11/2013.VN-11113-10(F.O.C) |
Tân Dược: LOSARTAS-25 (Lorsartan 25mg) TAB.H/4vỉ x 7 viên.Lot : M08801-->M08803, M12968-->M12971.NSX : 09,12/2011.NHH : 08,11/2013.VN-11113-10 |
Tân Dược: LOSARTAS-50 (Lorsartan 50mg) TAB.H/4vỉ x 7 viên.Lot : M08809.NSX : 09/2011.NHH : 08/2013.VN-11114-10 |
Tân Dược: LOSARTAS-50 (Lorsartan 50mg) TAB.H/4vỉ x 7 viên.Lot : M08809.NSX : 09/2011.NHH : 08/2013.VN-11114-10(F.O.C) |
Tân dược: LOSIUM 50 (Tp: Losartan Kali: viên nén bao phim 50mg) VN-13089-11, hộp to chứa 2 hộp nhỏ x 1 vỉ x 14 viên, lô: ET054E1002, Sx: 12/2011, hd: 12/2013. |
Tân dược: LOSIUM 50 (Tp: Losartan Kali: viên nén bao phim 50mg) VN-13089-11, hộp to chứa 2 hộp nhỏ x 1 vỉ x 14 viên, lô: ET054E1002, Sx: 12/2011, hd: 12/2013. Foc 400 hộp tính thuế |
Tân dược: LOWLIP-40 (Telmisartan 40mg Tabs), Hộp/30v nén, VN-6741-08, BatchNo:LWLY0009, Exp.Date:17/01/2014. |
Tân dược: LOWLIP-40 (Telmisartan 40mg Tabs), Hộp/30v nén, VN-6741-08, BatchNo:LWLY0009, Exp.Date:17/01/2014. (FOC) |
Tân dược: LOXEN 10mg/10ml (Nicardipine chlorhydrate), H/ 5 ống x 10 ml, Lô: S0468, S0472, NSX: 06+08/2011 , HSD: 06+08/2014 |
Tân dược: LUBIDOL 500 (Glucosamine sulfate natri clorid 500mg), Hộp/30v nén bao phim, BatchNo:KE 456, Exp.Date:16/01/2014. |
Tân dược: Graceftil 70mg, hộp 1 vỉ x 12 viên, hoạt chất : Alendronate acid, Batch no: TE-3840, NSX: 12/2011, HD: 12/2014. VN-12325-11 |
Tân dược: GYNERA Tab. 21s (Gestodene; Ethinylestradiol). H/ 21 viên. Lot: BS00LJU(V1). SX: 06/2011. HH: 06/2014. (VN-9006-09: GP. 298/QĐ-QLD). |
Tân dược: HAMERON EYE DROPS (Sodium hyaluronate) Thuốc nhỏ mắt 1mg/ml. Hộp 1 lọ x 5ml. Lot: 11004. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014.VN-2954-07 |
Tân dược: Harnal Ocas 0.4mg (Tamsulosine HCl 0.4mg), Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim phóng thích chậm. Lot: 11J31/12. NSX: 10/2011. HD: 10/2014. VN-9643-10. |
Tân dược: HEMAPO 2000UI Injection, hộp/1ống; Visa: VN-5718-08; Lot: 201106040; Exp.date: 5/2014 |
Tân dược: Herceptin (Trastuzumab) Hộp 1 lọ bột + 1 lọ 20ml nước pha tiêm bột cô đặc để pha dung dịch tiêm truyền 440mg. Lot: N3479. NSX: 05/2011 - HD: 05/2015. VN-5541-08. |
Tân Dược: Holdacid 30 (Tp: Lansoprazole 30mg), Hộp 3 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-4229-07, Số lô: 11050, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2013, Nhà Sx: Holden Medical Ltd - Cyprus |
Tân dược: Gikonxell, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Cao lá Ginkgo biloba 40mg, Số lô.: 11411002, NSX: 11/2011, HD: 11/2014. VN-11470-10 |
Tân dược: GILOBA 40mg (thành phần chính : Gingko Biloba Phytosome) hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa: VN-10405-10; Lot: 11017H; Exp.date: 10/2013 |
Tân Dược: Gintarin Soft Capsule (Tp: Acid Ursodesoxycholic; Taurin; Dịch triết nhân sâm trắng; Thiamin nitrate; Inositol), Hộp 12 vỉ x 5 viên, Số Visa: VN-2609-07, Số lô: 14911007, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2014, Nhà Sx: BRN Science Co., Ltd - Korea |
Tân dược: Glihexal 3.5mg (Glibenclamide 3.5mg), Hộp 3 vỉ x 10 viên nén. Lot: CC3218. NSX: 10/2010. HD: 10/2016. VN-11092-10. |
Tân dược: Gluconate De Calcium 10% (Calcium gluconate), H/ 100 ống x 10ml dung dịch tiêm, Lô: 112610, NSX: 07/2011, HSD: 07/2014 |
Tân dược: GLUCOPHAGE TAB 500MG (Metformin HCl) .H/50 viên. LOT: 280161. NSX: 10/2011.NHH: 10/2015.VN-13272-11 |
Tân dược: GLUCORED FORTE hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-5773-08; Lot: SKK2217; Exp.date: 10/2014 |
Tân dược: Glypressin (Terlipressin Acetate), Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch - 1mg/lọ, Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi 5ml. Lot: F10669GA. NSX: 02/2011. HD: 01/2014. VN-8691-09. |
Tân dược: HYASYN Inj, Hộp 5 vỉ x 1 bơm tiêm 2.5ml, Hoạt chất chính: Natri Hyaluronat, Số lô: HYALA1001, NSX: 01/2011, HD: 01/2014, VN-5166-10 |
Tân Dược: IG VENA 50G/L ( Human normal Immunoglobulin ). Hộp: 1 lọ x 50ml. Lô: 117502. NSX: 05/2011. HD: 04/2013. Hàng nhập trừ hạn ngạch. |
Tân Dược: IMMUNO HBS 180IU 1ML ( Human Hepatitisl B Immunoglobulin ). Hộp: 1 lọ x 1ml. Lô: C02I32097, C03I32097. NSX: 05/2011. HD: 04/2013. Hàng nhập trừ hạn ngạch. |
Tân Dược: IKOLOS-25 (Losartan 25mg) Tab. H/3vỉx10 viên. Lot: IOS06. SX: 11/2011. HH: 11/2014. (VN-5392-08). |
Tân Dược: IKOLOS-50 (Losartan 50mg) Tab. H/3vỉx10 viên. Lot: IOF06. SX: 11/2011. HH: 11/2014. (VN-5393-08). |
Tân dược: ILOMEDIN Inj. 20MCG/1ML 5S (Iloprost), H/5 ống 1ml, Lot: MA0060X (V3), SX: 05/2011, HH: 05/2015. (VN-9947-10: GP.240/QĐ-QLD). |
Tân dược: IVF-C Inj. 1000IU (Human Chorionnic Gonadotropine), H/ 1 lọ + 1 ống dung môi, Lô: HCI11001 + HCI11002 + HCI11003, NSX: 02 + 04 + 05/2011, HSD: 02 + 04 + 05/2013, SĐK: VN-13748-11, Hàng FOC. |
Tân dược: IVF-M Inj. 150IU (Menotropin), H/ 5 lọ + 5 ống dung môi, Lô: HMK11007, NSX: 08/2011, HSD: 08/2013, SĐK: VN-11138-10, Hàng FOC. |
Tân dược: IVF-M Inj. 75IU (Menotropin), H/ 1 lọ + 1 ống dung môi, Lô: HML11017, NSX: 11/2011, HSD: 11/2013, SĐK: VN-11585-10, Hàng FOC. |
Tân dược: Jekuktaxim Inj (Cefotaxime sodium 1g), H/ 10 lọ, Lô: MCX21004Z, NSX: 11/2011, HSD: 11/2013, SĐK: VN-6482-08 |
Thuốc tân dược dạng uống: FOPRANAZOL( Fluconazole). VN-2658-07. Hộp 1v x 1v. Batch No: OC0112010. HD: 01/2015. NSX: Overseas Laboratories Pvt Ltd. |
Thuốc tân dược dạng uống: GANEURONE SOFTCAP 40MG( Ginkgo Biloba Leaf extract). VN-5226-08. Hộp 10v x 10v. Batch No: 19211001. HD: 11/2014. NSX: BRN Science Co.,Ltd. |
Thuốc tân dược dạng uống: GINKOMAXE SOFTCAP( Ginkgobiloba leaf extract 40mg). VN-11523-10. H 10v x 10v. Batch No: 19211003. HD: 11/2014. NSX: BRN Science Co.,Ltd. |
Thuốc tân dược dạng uống: LOPERAMIDE HYDROCHLORIDE CAP USP 2mg( Loperamide HCl). VN-5562-10. Hộp 10v x 10v. Batch No: 6576, 6580, 6645, 6646, 6697. HD: 10&11/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc tân dược dạng uống: MAXIGRA 50mg( Sildenafil citrate). VN-10468-10. Hộp 1vỉ x 1 viên. Batch No: 11111. HD: 11/2014. NSX: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. |
Thuốc tân dược dạng uống: MINIPIR( Piracetam Cap 400mg). VN-6155-08. Hộp 10v x 10v. Batch No: 6700-6702. HD: 11/2014. NSX: M/S Minimed Laboratories Pvt Ltd. |
Thuốc tân dược DANOLON (Citicoline Capsules 500mg), Hộp 2 vỉ x 10 viên, Visa No: VN-12767-11, ngày sx: 02/12/2011,03/12/2011 ngày hh: 01/12/2013, 02/12/2013, Nhà sx: CURE MEDICINES (I) PVT.LTD/INDIA |
Thuốc tân dược Delevon 5mg, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính Desloretadine, Batch no: ZVI 14103, NSX: 12/2011, HD: 12/2013. VN-5832-08 |
Thuốc tân dược điều trị viêm gan dạng dịch truyền FORTEC-L Infusion,Visa No: VN-12409-11,10 ống/hộp,hạn sử dụng: 21/01/2014,hàng mới 100%. |
Thuốc tân dược GASTECH 20 (Rabeprazole tab 20mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên, Visa: VN-3211-07, ngày sx:15/11/2011, ngày hh: 14/11/2013, nhà sx: SRS PHARMACEUTICALS PVT.LTD/INDIA |
Thuốc tân dược dạng uống: AMIODARONE( Amiodarone HCl 200mg). VN-12626-11. Hộp 10v x 10v. Batch No: 6559. HD: 10/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc tân dược dạng uống: CARBIMAZOLE TAB BP 5mg( Carbimazole). VN-11290-10. Hộp 10v x 10v. Batch No: 6902, 6903. HD: 12/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc tân dược dạng uống: COCILONE( Colchicin 1mg). VN-2630-07. Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1vỉ x 10 viên. Batch No: BT0911024. HD: 09/2014. NSX: Brawn Laboratories Ltd. |
Thuốc tân dược Cinnarizine Tablets 25mg (điều trị chóng mặt...). Hộp 1 vỉ x50 viên. Visa No. VN-2629-07. Số lô BT-0112008/009. Hạn dùng: 01/2015 |
Tân dược DUOSOL without Potassium solution for haemofiltration túi nhựa 5000ml dung dịch siêu lọc máu;nsx:B.braun;Lot:;0752611-1163411-1163511 sx:07/11;11/11 date:06/13;10/13 |
Tân dược DUPHASTON(Dydrogestrone) TAB 10MG 20S. H/20 viên.LOT: 341297.NSX:11/2011.NHH:10/2016.VN-12830-11 |
Tân dược DYSPORT INJ 500U (Clostridium botuliunum) .H/01 lọ.LOT : D34248.NSX : 06/2011.NHH : 05/2013.(VN-9461-10) |
Tân dược EASYEF 0,005% 5,3mg dung dịch xịt trên da 0,5mm/1ml ( Yếu tố tăng trưởng biểu bì người tái tổ hợp ) H/ 1 bộ 10ml (bơm tiêm + lọ dung môi ), lot: 064565; hsd: 12/ 2013; Sđk: VN-9163-09 |
Tân dược ECOCORT CREAM 15G ( Econazole nitrate, Triamcinolone acetonide, 1% kl/kl; 0.1%kl/kl) H/ 1 tuýp; lot:03374105; HSD:04/ 2014. SĐK: VN-13170-11. Trị nấm. |
Tân dược ELOXATIN SOLUTION 100mg (0xaliplatin) H/1 lọ/20ml, lot:D1A952 hsd: 05/2013, SĐK: VN-12645-11. |
Tân dược ELOXATIN SOLUTION 50mg (0xaliplatin) H/1 lọ/10ml, lot:D1C163, hsd: 05/2013, SĐK: VN-12644-11. |
Tân dược HEPSERA TAB 10 MG(Adefovir) .H/30 viên . LOT :11105102. NSX :10/2011.NHH :10/2013.VN-5374-10 |
Tân dược HERBESSER R100 CAP 100MG(Diltiazem).H/100 viên.LOT:KG213,KO394,KO395.NSX :04,08/2011.NHH :04,08/2014.VN-3067-07 |
Tân dược HERBESSER R200 CAP 200MG (Diltiazem).H/100 viên.LOT :KG279,KO396,KS396,KS451.NSX :06,08,09/2011.NHH :06,08,09/2014.VN-3068-07 |
Tân dược HERBESSER TAB 30MG 100S (Diltiazem), H/100 viên, LOT :KO281, NSX : 07/2011, NHH : 07/2015, VN-13228-11 |
Tân dược HOE TRAMSONE CREAM 15G ( Triamcinolone acetonide 0,1% kl/kl ) H/ 1 tuýp; lot:05965105 -amp; 09879105; HSD: 05-amp;09/2014. SĐK: VN-13179-11. Trị chàm. |
Tân dược FUROSEMIDE Inj. (20mg/2ml); lô:LL:1806,1901,2106,,2206,2306;date:11/2014;visa:VN-3274-07 |
Tân dược GLUCOVANCE 500MG/5MG TAB (Metformin HCl; Glibenclamide) .H/30 viên. LOT : 6757. NSX :10/2011. NHH : 10/2014.VN-8830-09. |
Tân dược GONAL-F 75IU (5.5mcg) INJ (Follitropin alfa).H/01 lọ + 01 lọ dung môi 1ml.Lot : AU002228.NSX : 06/2011.NHH : 06/2013.(VN-9304-09) |
Tân dược IMDUR (Isosorbide) TAB 30 MG, H/28viên , LOT : ND3296, NSX : 04/2011, NHH : 03/2014 (VN-11458-10) |
Tân dược INPAD-40 Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột 40mg (tp:Pantoprazole sodium) nsx: Indus pharm;Lot:ID/IP-013 date:11/13;VN-2764-07 |
Tân Dược INSWISTAT 10(Atorvastatin Calcium tab 10mg) .H/30 viên ,lot:IY10111A ,hsd:11/2014.SĐK:VN-8757-09. |
Tân Dược INSWISTAT 20(Atorvastatin Calcium tab 20mg) .H/30 viên ,lot:IZ10111+211 ,hsd:12/2014.SĐK:VN-8758-09. |
Tân dược ISOPOD Eye drops (Kali Iodid 30mg,Natri Iodid 30mg); hộp 1 chai nhựa 10ml;lô:11101;date:11/2013;visa:VN9799-10 |
Tân dược HOECLODERM 30ML ( Clobetasol propionate ) H/ 1 chai; lot: 05365108; HSD: 05/2014. SĐK: VN-13177-11. Trị viêm da. |
Tân dược HONYMARIN Tab.(Cardus marianus 100mg); hộp 10 vỉ x 10 viên; lô:1617; date:12/2014;visa:VN-6768-08 |
Tân dược HUONS CITICOLIN INJ ( Citicoline -500mg/2ml) .Hộp 10 lọ 2ml, VN-11775-11; Lot: 1005;Hsd: 11/2014. Hãng Huons sản xuất |
Tân dược HUONS CITICOLINE INJ. (Citicoline 500mg), hộp 10ống 2ml; lot:1005, HSD:11 /2014; SĐK:VN-11775-11 |
Tân dược HYPERIUM TAB 1MG 30S (Rilmenidine). H/30 viên. Lot :898422.NSX :10/2011.NHH :10/2013. VN-3831-07 |
Thuốc NEW DIATABS TAB - Số GP: 673/QLD-KD - Hộp 25 vỉ x 4 viên nén |
Thuốc MANEURONE TABLET (VN-5233-08),hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim ,thành phần chính: Magnesi lactate 470mg,pyridoxine hydrochloride 5mg và tá dược ,công dụng:trong trường hợp thiếu magiê co giật, chứng co giật do lo âu...,SX:16/11/2011,HSD:15/11/2014 |
Thuốc MARIN PLUS GRANULE( VN-13336-11), hộp 10 gói x 1g cốm,thành phần:Lactobacillus acidophilus 75mg và tá dược,công dụng:điều trị phụ trong tiêu chảy cùng với biện pháp tiếp nước và điện giải...NSX 13/01/2012,HSD 12/01/2014 |
MARTOCO-20 (Isotretinoin 20mg) Thuốc điều trị bệnh da liễu dạng uống Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm Visa No.:VN-6463-08 HSX:Chung Gei Pharma. Co., Ltd Lot No.:101E NSX:06.09.11 HSD:05.09.14 |
Tân dược: EMBEVIN 28 (Desogestrel) Viên nén bao phim 0,075mg/viên. Hộp 1 vỉ x 28 viên. Lot: F11808. NSX: 06/2011 - HD: 06/2015. VN-11218-10 |
Tân dược: Enahexal 5mg (Enalapril maleate, 5mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén. Lot: CD6521. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014. VN-11091-10. |
Tân dược: ENCORATE CHRONO 500 hộp 5 vỉ x 10 viên; Visa: VN-11330-10; Lot: SKK1892, SKL0021; Exp.date: 6, 12/2014 |
Tân dược: EFFEREX 500 (Deferiprone) Viên nang. Mỗi viên nang chứa Deferiprone 500mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: MA102. NSX: 05/2011 - HD: 04/2014. |
Tân dược: EDNYT, tab .10mg. H/3x10 tab (FOC). HC:Enalapril maleate. SĐK: VN-8703-09. Bat: T1A319A. Exp: 10/2014. |
Tân dược: EDNYT, tab .10mg. H/3x10 tab. HC:Enalapril maleate. SĐK: VN-8703-09. Bat: T1A319A. Exp: 10/2014. |
Tân dược: Efemoline (Fluorometholone, Tetryzoline hydrochloride), Dung dịch nhỏ mắt - 1mg; 0.25mg/1ml, Hộp 1lọ 5ml. Lot: 419898. NSX: 11/2011. HD: 10/2013. VN-13799-11. |
Tân dược: FLECAINE LP 150MG B/30cpr, (TP: Flecainide acetate: viên nang tác dụng kéo dài 150mg) hộp 30 viên, lô: GMK024A, sx: 11/2011, hạn dùng: 11/2014. Nsx: 3M Health Care Limited- Royaume Uni (UK) |
CALCINOL - RB. VN-5600-10 (Thuốc có tác dụng bổ sung calci chứa Calci carbonat, Calci phosphat tribasic. Hộp 1 lọ 100 viên nén. Hạn dùng: 6/2014) FOC. |
Buvac Heavy. Dung dịch tiêm 5mg. Hộp 50 ống 4mL. SX: 01/2012- HD: 12/2013 ( Thuốc gây tê tại chỗ ) VN-13100-11 |
GIKONRENE. VN-12208-11 (Thuốc có tác dụng làm tăng tuần hoàn động mạch ở các chi và đầu chứa Dịch chiết lá cây Gingko biloba 40mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Hạn dùng: 11/2014) |
Gliatilin Caps. Hộp 1 vỉ x 14 viên 400mg. SX: 12/2011- HD: 12/2014 ( Thuốc tuần hoàn não) VN- 13243-11 |
GLUPAIN (Glucosamin sulfate posstasium chlorid 250mg) Thuốc chữa bệnh khớp dạng uống Hộp 10 vỉ x 10 viên nang Visa No.:VN-5164-08 HSX:Contract Manufacturing and Packaging Services Pte., Ltd. - Australia Lot no.: 3197 NSX:10/11 HSD:10/14 |
GLUPAIN (Glucosamin sulfate posstasium chlorid 250mg) Thuốc chữa bệnh khớp dạng uống Hộp 10 vỉ x 10 viên nang Visa No.:VN-5164-08 HSX:Contract Manufacturing and Packaging Services Pte., Ltd. - Australia Lot no.: 3197 NSX:10/11 HSD:10/14 (F.O.C) |
GOLDKOTAGIN VN-14113-11 (Thuốc tân dược chứa Cao Nhân Sâm, Cao Linh Chi ,Sữa Ong Chúa .Hộp 12/24 vỉ x 5viên.Hạn sử dụng 29/01/2015).Mới 100% |
GUROCAL 250MG. VN-11077-10 (Thuốc có tác dụng trên khớp chứa 250mg Glucosamin sulfate. Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng. Hạn dùng: 01/2015) |
GYMED F.C tablets 5/500mg thuốc tân dược hộp 04vỉ x 14 viên nsx: 12/2011 hsd:12/2014 VN8921-09 hoạt chất: Glibenclamide metformin hcl nhà sx: ORIENT EUROPHARMA CO.,LTD TAIWAN mới 100% |
GYMED F.C tablets thuốc tân dược hộp 04vỉ x 14 viên nsx: 01/2012 hsd:01/2015 hoạt chất: Glibenclamide metformin hcl nhà sx: ORIENT EUROPHARMA CO.,LTD TAIWAN mới 100% |
Bán thành phẩm Tanganil 500mg-bulk (Acetyl-DL leucin 500mg). Hàng mới 100% |
Bon-one 0.25mcg(alfacalcidol).Hộp 10 vỉ x 10 viên.Lot:5048,nsx:11/2011,nhh:10/2014 VN-11527-10.Tân dược:thuốc trị loãng xương |
ARLOVO Tab (Levosulpiride 25mg), Hộp/3vỉ x 10v nén, VN-11823-11, BatchNo:32241201, Exp.Date:09/01/2015. |
ADIOVIR SYRUP VN-8537-09 (Thuốc đường hô hấp chứa Ambroxol Hydrochloride 15mg/5mk. Hộp 1 lọ 100mg .Han SD tháng 12/2013) |
ADIOVIR SYRUP VN-8537-09 (Thuốc đường hô hấp chứa Ambroxol Hydrochloride 15mg/5mk. Hộp 1 lọ 100mg .Han SD tháng 12/2013) (F.O.C) |
Alsoben Tab 200MCG (Misoprostol..200MCG)VN-8946-09,thuốc thành phẩm dùng trong phòng và điều trị bệnh loét dạ dày,tá tràng,hộp /5 vỉ x 12 viên nén,hàng mới 100%.Batch no:12001,NSX:17/01/2012,HSD:16/01/2015 |
Urokit. Bột pha dung dịch uống. Hộp 60 gói. SX: 12/2011-HD:11/2014( Thuốc điện giải) VN- 6556-08 |
Vigam Liquid Solution For Infusion. Dung dịch tiêm truyền. Hộp 1 lọ 5g/100mL. SX: 10/2011-HD:09/2013 |
VISTCORNIN ( natri hyaluronate 1mg) hộp 1 lọ 5ml. Nsx: Samchundang. sx: 12/2011. hd: 12/2014. VN-12618-11. Thuốc nhỏ mắt |
Thuốc thú y: Energy Plus, 100ml/chai. Dùng để tăng cường sức đề kháng ở gia súc non. Hàng phù hợp thông tư 31/2011/TT-BNNPTNT ngày 21/04/2011 của Cục Thú Y |
Thuốc thú y: Tavet Enrofloxacina 10%, 1 lit /chai. Dùng để điều trị bệnh do E,coli, Samonella, Mycoplama, tụ huyết trùng ở gia cầm. Hàng phù hợp thông tư 31/2011/TT-BNNPTNT ngày 21/04/2011 của Cục Thú Y |
Thuốc thú y: Tavet Enrofloxacina 5%, 100ml/chai. Dùng để trị viêm phổi, cuống phổi do Mycoplama ở trâu bò: bệnh do E.Coli, Salmonella ở lợn: bệnh đường hô hấp, tiêu hóa ở chó. Hàng phù hợp thông tư 31/2011/TT-BNNPTNT ngày 21/04/2011 của Cục Thú Y |
Thuốc thú y Intracox Pump (100ml) - ( hoạt chất: Toltrazuril) dạng uống- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y: Calci plus, 1L/chai. Dùng để bổ sung canxi. Hàng phù hợp thông tư 31/2011/TT-BNNPTNT ngày 21/04/2011 của Cục Thú Y |
Thuốc thú y Flumesol-200WS(100g) - (hoạt chất: Flumequin) dạng uống- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Tân dược: SCOTRASIX (Itraconazole) Viên nang 100mg/viên. Hộp 1 vỉ x 4 viên. Lot: LC09464. NSX: 12/2011 - HD: 12/2013. VN-10361-10 |
Tân dược: SERETIDE EVOHALER 25/125 MCG 120 Dose (Salmeterol 25mcg, Fluticasone 125mcg), Bình xịt 120 liều, Lot: LS0053; SX: 10/2011, HH: 10/2013. (VN-8711-09). |
Tân dược: SERETIDE EVOHALER 25/250 MCG 120 Dose (Salmeterol 25mcg, Fluticasone 250mcg), Bình xịt 120 liều, Lot: MH0077, SX: 09/2011, HH: 09/2013. (VN-8712-09). |
Tân Dược: PREGA-150, Hoạt Chất: Pregabalin 150mg, Hộp 3 vỉ x 10 viên nang, Lô A110538, Date 11/2013, VN-13160-11. |
Tân dược: PREGOBIN 75MG (Pregabalin) Viên nang 75mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: L111742. NSX: 12/2011 - HD: 12/2013. VN-11940-11 |
Tân dược: Prezinton 8 (Ondansetron), Viên nén bao phim 8mg, Hộp 1 vỉ x 10 viên. Lot: 4210332. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-6277-08 |
Tân dược: PRIMOLUT N Tab. 5mg (Norethisterone); H/30 viên; Lot: F4AC; SX: 05/2011; HH: 05/2015. (VN-7983-09: GP.119/QĐ-QLD). |
Tân dược: PROCTOLOG SUPPO 10s (Trimebutine, Ruscogenins). H/10viên. Lot: 2714, 2725; SX: 07,11/2011. HH: 07,11/2014. (VN-6763-08; GP. 176/QD-QLD) |
Tân dược: PROFERTIL 50mg, hộp 1 vỉ x 10 viên; Visa: VN-4569-07; Lot: 331364, 332368; Exp.date: 11, 12/2016 |
Tân dược: Rofine 1g (Ceftriaxone) Hộp 1 lọ + 1 ống bột pha tiêm, Visa: VN-11678-11, Lô: 1141337, Nsx: 09/2011, Date: 08/2014 Alkem India sản xuất. |
Tân Dược: RONEM 1000MG INJ ( Meropenem ). Hộp: 01 lọ. Lô: XV1H748. NSX: 08/2011. HD: 08/2013. VN-10929-10. |
Tân Dược: RONEM 1000MG INJ ( Meropenem ). Hộp: 01 lọ. Lô: XV1H748. NSX: 08/2011. HD: 08/2013. VN-10929-10.. F.O.C |
Tân dược : DOXEKAL 80mg hộp 1 lọ thuốc tiêm + 1 lọ dung môi; Visa : VN-9813-10; Lot: 423013; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược PLAVIX 75mg (Clopidogrel) H/1x14 viên, lot 1A696, hsd:10/2014.SĐK:VN-4610-07 |
Tân dược RESONIUM A 99.934% (Sodium Polystyrene sulfonate) H/1lọ 454g, lot 1M0159, hsd: 03/2016, SĐK:VN-5620-10 |
tân dược SCITROPIN A 10mg/1,5ml (30IU) Hộp 1 lọ thuốc tiêm (tp:Somatropin ) nsx:Sandoz Gmbh;Lot:CF0886 sx:12/11 date:05/13;VN-5041-10 |
Tân dược SOLIAN 200mg (Amisulpride) H/3x10 viên , lot:1Y075, hsd:08/2014.SĐK:VN-11317-10 |
Tân dược NEFIPRAZOLE Hộp 3 vỉ x10 viên bao tan ở ruột 20mg (tp:Rabeprazole sodium) nsx:Fine pharmachem;Lot:FT0212003 sx:02/12 date:02/15;VN-4764-07 |
Tân dược NEFIPRAZOLE Hộp 3 vỉ x10 viên bao tan ở ruột 20mg (tp:Rabeprazole sodium) nsx:Fine pharmachem;Lot:FT0212003 sx:02/12 date:02/15;VN-4764-07 (FOC) |
Tân dược FLUCODUS 150 Hộp 1 vỉ x 1 viên nang cứng 150mg (tp:Fluconazole) nsx:Penta lab ;Lot:KE-462 sx:02/12 date:02/15;VN-6982-08 |
Tân dược GINKOGREEN TAB. (Ginkgo biloba 40mg), hộp 100viên, lot:GG12001+GG12002, hsd:02/2015. VN-7352-08. |
Tân dược LOVENOX (Enoxaparin) 40mg/0.4ml H/2bơm tiêm; lot 1SK98, hsd:10/2013; SĐK:VN-10550-10. |
Tân dược LOVENOX (Enoxaparin) 60mg/0.6ml H/2bơm tiêm; lot 1SL58, hsd:10/2013; SĐK:VN-10556-10. |
Tân dược CO-APROVEL 300mg/12.5mg (Irbesartan) H/28 viên, lot 1A607, hsd: 10/2014.SĐK: VN-5084-07 |
Tân dược DEPAKINE CHRONO 500mg (Natri Valproate, Valproic acid) H/30 viên, lot 1A662, hsd: 08/2014.SĐK:VN-4095-07 |
Tân dược DOGMATIL 50mg (Sulpiride) H/2x15 viên, lot 1Y008A+1Y010, hsd: 9+11/2014.SĐK: VN-6301-08 |
Join-Flex Cap. Hộp 12 viên x 5 vỉ. SX:11/2011-HD:11/2014 ( Thuốc điều trị bệnh khớp) VN-2733-07 |
Ipentol Controlled-release F.C. Tab 400mg (Hcc: Pentoxifyline 400mg), Hộp 100 viên nén, VN-9048-09 Sx: 11/11 Hd:11/14 Nhà SX: Synmosa Biopharma - Taiwan Thuốc điều trị tắc động mạch ngoại vi |
ILCOLEN VN-5577-08 (Thuốc tân dược chứa Citicoline 500mg/2ml Hộp 10 ống 2ml. Han SD tháng 10/2014) |
HWASUL INJ thuốc tân dược(dạng bột pha tiêm) ; hộp 10lọ nsx: 10/2011, hsd: 10/2013, hoạt chất: cefoperazone sulbAcTAm sodium nhà sx: hwail pharma.co.,ltd korea |
BONIMUS TABLET. VN-9259-09 (Thuốc chữa bệnh tim mạch chứa Streptokinase - Streptodornase. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Hạn dùng: 10/2014) |
BINEXMETONE Tablet (Nabumetone 500mg), Hộp/100v nén bao phim, VN-14185-11, BatchNo:11005, Exp.Date:28/11/2014. |
BLUECEZIN hộp 100 viên ( cetirizine HCL 10mg). Nsx: Bluepharma. sx: 11/2011 hd: 11/2014. VN - 11128-10. thuốc chống dị ứng |
STREPTONASE TAB (Visa No: VN-12048-11) Tân dược - 100 viên/hộp; Lot: ETRE1001; Date: 2013 |
Tân dược-NIMOTOP TABS 30MG 30S(Nimodipine).H/30 viên.LOT:BXFZSN1.NSX:09/2011.NHH:09/2015.VN-10759-10 |
Tân dược-OMICAP 20mg(Omeprazole).H/10 vỉx10 viên.Lot:OCTH0267.NSX:11/2011.NHH:11/2013.VN-10423-10 |
Tân dược-PREDNILONE TAB 5mg(Prednisolone).Lọ/1000 viên.Lot:105;106.NSX:12/2011.NHH:12/2014.VN-3158-07 |
Tân dược-PROCTIN CAP(Fluoxetine.HCL).H/6 vỉx10 viên 20mg.Lot:286107.NSX:11/2011.NHH:11/2013.VN-6374-08 |
Tân dược-SARARIZ CAP(Flunarizin dihydroclorid).H/10 vỉx10 viên 5mg.Lot:9021007.NSX:12/2011.NHH:12/2014.VN-9801-10 |
Tân dược-EGANIN SOFT CAP 200mg(Arginine tidiacetate).H/12 vỉx5 viên.Lot:OO706.NSX:08/2011.NHH:08/2014.VN-8128-09 |
Tân dược-HAENGDAN 80mg(Cao ginkgo biloba).H/10 vỉx10 viên.Lot:201109.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-2793-07 |
Tân dược-IKORIB-500 TAB(Ribavirin 500mg).H/5 hộp nhỏx2vỉx10 viên.Lot:IRB-07.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN-3247-07 |
Tân dược-INTES 200mg(Acetylcystein).H/10 vĩx10 viên.Lot:8111.NSX:12/2011.NHH:12/2014.VN-5708-10 |
Tân dược-LUVOX TAB 100 MG 30S(Fluvoxamine).H/30 viên.LOT:624672.NSX:08/2011.NHH:07/2014.VN-6806-08. |
Tân dược-LYRICA(Pregabalin) 75MG.H/56 viên.LOT:0995051,0996051.NSX:05/2011.NHH:05/2014. VN-4550-07. |
Tân dược-CILAPENEM INJ(Imipenem,Cilastatin natri).H/10 lọ 1g.Lot:CILB01.NSX:11/2011.NHH:11/2013.VN-6049-08 |
Tân dược-WEFREE 100mg(Trimebutine maleate).H/10 vĩx10 viên.Lot:1004.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-5283-08. |
Tân dược-ZAPRA 30mg(Lansoprazole).H/3 vỉx10 viên.Lot:ZPCH0015;ZPCH0016.NSX:11/2011.NHH:11/2013.VN-4538-07 |
Tân dược-SPITRO 70mg(Natri alendronate).H/1 vỉx4 viên.Lot:BNMT1007.NSX:11/2011.NHH:11/2013.VN-8351-09 |
Tân dược-TELMILIFE 40(Telmisartan).H/3 vỉx10 viên 40mg.Lot:TL-02.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-12593-11 |
Tân dược-TELMILIFE 80(Telmisartan).H/3 vỉx10 viên 80mg.Lot:TE002.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-12594-11 |
Tân dược-TEONAM INJ(Imipenem;Cilastatin sodium).H/10 lọ.Lot:P003.NSX:10/2011.NHH:10/2013.VN-6938-08 |
Tân dược-TOPAMAX TAB 50MG (Topriramate).H/60 viên . LOT :BJS2200.NSX :10/2011.NHH:09/2013.VN-12512-11. |
Tân dược-RASPUTIN S.CAP 0.25mcg(Calcitriol).H/5 vỉx10 viên.Lot:1102.NSX:11/2011.NHH:11/2013.VN-3336-07 |
Taximmed 1g. Visa: VN-8827-09, Lô: C1111W, C1112W, HD:11/2013. Hộp 10 lọ. Kháng sinh tiêm |
TELODROPS EYE DROPS. Hộp 1 lọ 15ml ( hydroxypropyl methylcellulose 2910, dextran 70). Nsx: Hanlim. sx: 11/2011 hd: 11/2014 VN-11258-10. Thuốc nhỏ mắt |
Tdược:INTRATECT50mg/ml.Hchất: Immunoglobulin người trong đó Immunoglobulin G96%.Hộp1chai 50ml. Lot:B791911,B787041,B787051.NSX:10,11/11.HSD:09,10/13.Kèm dây đeo. |
Thuốc giải độc gan LUTASUN (Reduced Glutathione for Injection 300mg) hộp/10 lọ, Batch 12200110, NSX 06.01.2012 HSD 05.01.2014, hàng mới 100% |
Thuốc giải độc gan LUTASUN (Reduced Glutathione for Injection 300mg) hộp/10 lọ, Batch 12200110, NSX 06.01.2012 HSD 05.01.2014, hàng mới 100% Hàng không thanh toán |
Tân dược. DIANEAL LOW CALCIUM (2,5MEQ/L) PDS with 1,5% DEXTROSE Túi nhựa 5l Lot: S12B16107. NSX: 02/2012 - HD: 02/2014. VN-10748-10 (Dung dịch thẩm phân màng bụng) |
Tân dược. DIANEAL LOW CALCIUM (2,5MEQ/L) PDS with 2,5% DEXTROSE Túi nhựa 2l Lot: S12A13015. NSX: 01/2012 - HD: 01/2014. VN-10749-10 (Dung dịch thẩm phân màng bụng) |
Tân dược. DIANEAL LOW CALCIUM (2,5MEQ/L) PDS with 2,5% DEXTROSE Túi nhựa 2l Lot: S12B01075. NSX: 02/2012 - HD: 02/2014. VN-10749-10 (Dung dịch thẩm phân màng bụng) |
Tân dược. DIANEAL LOW CALCIUM (2,5MEQ/L) PDS with 2,5% DEXTROSE Túi nhựa 2l Lot: S12B10043; S12A13015; S12B01075. NSX: 01;02/2012 - HD: 01;02/2014. VN-10749-10 (Dung dịch thẩm phân màng bụng) |
Tân dược. DIANEAL LOW CALCIUM (2,5MEQ/L) PDS with 2,5% DEXTROSE Túi nhựa 5l Lot: S12A21026. NSX: 01/2012 - HD: 01/2014. VN-10749-10 (Dung dịch thẩm phân màng bụng) |
Tân dược. DIANEAL LOW CALCIUM (2,5MEQ/L) PDS with 2,5% DEXTROSE Túi nhựa 5l Lot: S12B15042. NSX: 02/2012 - HD: 02/2014. VN-10749-10 (Dung dịch thẩm phân màng bụng) |
Tân dược: (Dung dịch tiêm truyền): VAMINOLACT Sol 100ml ( Các Acid Amin); Hộp 10 Chai 100ml. Lot: 16EL0038; SX:11/2011. HH:11/2013. (VN-5358-10). |
Tân dược: (Nhũ tương tiêm truyền): KABIVEN Peripheral 1440ml (Glucose, các acid amin và các chất điện giải).Túi 3 ngăn. Lot: 10EI8256, 10EI8257, 10EI8933, 10EI8934, 10EL1023, 10EL1291. SX:09, 11/2011. HH:08,10/2013. (VN-8701-09). |
Tân dược: (Nhũ tương tiêm truyền): LIPOVENOES PLR 10% .(Soyabean Oil). Chai 250ml. Lot: 16EL0124; SX:11/2011. HH:11/2013. (VN-5552-08). |
Tân dược: (Nhũ tương tiêm truyền): SMOFKABIVEN Peripheral 1448ml (Glucose,các acid amin và các chất điện giải).Túi 3 ngăn. Lot: 10EK9667. SX:10/2011. HH:09/2013. (VN-11876-11). |
Tân dược: (Nhũ tương tiêm truyền): SMOFlipid 20% (Dầu đậu tương tinh chế,Triglycerides mạch trung bình,dầu ô liu tinh chế,dầu cá axit béo omega 3). Chai/250ml. Lot:16EK0023. SX: 10/2011. HH: 10/2013. (VN-5359-10). |
Tân dược: Aclasta (Acid Zoledronic), Dung dịch truyền 5mg/100ml, Hộp 1 chai 100ml. Lot: S0291. NSX: 11/2011. HD: 10/2014. VN-9323-09. |
Tân dược: ACNOTIN 10mg Hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa: VN-6224-08; Lot: 11109G; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược: ACTAPULGITE SAC 3G 30S(Attalpulgite). H/30 gói. Lot:D25054;D28919.NSX:06,08/2011.NHH:06,08/2014.VN-5437-10.(Trị tiêu chảy) |
Tân dược: ACTILYSE (Alteplase, 50mg) Hộp 1 lọ chứa 50mg thuốc và 1 lọ dung môi chứa 50ml nước pha tiêm. Bột đông khô pha tiêm. Lot: 201397. NSX: 09/2011 - HD: 09/2014. VN-11467-10 |
Tân dược SURVANTA SUSPENSION 25MG/ML (Phospholipids (Bovine lung lipids)), Hộp 01 Lọ, Lot : 10622EZ, NSX : 10/2011, NHH : 04/2013, (VN-12133-11) |
Tân dược thuốc chữa hạ huyết áp MONOVAS 5mg (amlodipine ) Hộp 1 vỉ x 20 viên lot 11I30701A /11I30711A/11I32101A/11I32121A nsx 09/11 hd 09/2013 VN 8087-09 |
Tân dược thuốc chữa tim mạch ENALAPRIL MALEATE 5mg ( enalapril maleat ) hộp 10 vỉ x 10 viên lot M12340 nsx 11/11 HD 10/2013 VN 5428-10 . |
Tân dược thuốc đăt âm đạo: POLYGYNAX (Neomycin,polymycinB Nystatin ). Hộp: 12 viên. Lot: 14541. NSX: 09/2011. HD: 02/2013. VN-10139-10. Hàng F.O.C |
Tân dược thuốc đăt âm đạo: POLYGYNAX (Neomycin,polymycinB Nystatin ).Hộp 12 viên.Lot: 14541. NSX: 09/2011. HD: 02/2013. VN-10139-10. |
Tân dược thuốc điều tri hô hấp NEWGENGEREBRONSOFTCAP (Myrtol 120mg) hộp 10 vỉ x 10 viên lot 1004 nsx 11/11 HD 10/2014 VN 8767-09 . |
Tân dược trị nấm: DERMOVATE Cream 0.05%, 15g (Clobetasol Propionate); H/1 Tuýp 15g. Lot: C555240; SX: 11/2011, HH: 11/2013. (VN-7185-08). |
Tân dược trị nấm: NIZORAL CREAM 10GM (Ketoconazole). H/1 tuýp 10g. Lot: 1D56. SX: 10/2011. HH: 10/2016. (VN-11121-10). |
Tân dược TOLSON 50mg (Tolperisone) H/50 viên - VN 3521-07, Lot TZL 169 - Date 12/2013. |
Tân dược TRACRIUM IV 25mg/2.5ml (10mg/ml) 5S (Atraccurium besylate).H/ 05 ống x 2.5 ML.LOT : 2001.NSX : 01/2012.NHH : 01/2014.VN-6667-08 |
Tân dược: PROFOL 1%(Tp: Propofol, nhũ dịch truyền tiêm tĩnh mạch), VN-10989-10, hộp 1 lọ 50ml, Lô: A610110, Sx: 11/2011, Hd: 10/2014, Nsx: Claris Lifesciences Limited. |
Tân dược: PIVALONE Nasal Spray 1% 10ml (Tixocortol pivalate), H/1 Chai 10ml ; Lot : 3084, 3108. SX: 05, 08/2011; HH: 05,08/2014. (VN-6762-08: GP 176/QD-QLD). |
Tân dược: RABOSEC-20 (TP: Rabeprazole: viên nang-30mg) hộp 1 vi x 10 viên, lô: ZVI12 103, sx: 12/2011, Hd: 12/2014, Visa: VN-0768-06 |
Tân dược: REFRESH PLUS (Natri carboxymethyl cellulose) Dung dịch nhỏ mắt 5mg/ml Hộp 30 ống x 0,4ml.Lot: 73532. NSX: 07/2011 - HD: 01/2013. VN-4150-07 |
Tân dược: PEGINFERON (Peg Interferon alfa 2b 50mcg) Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 ống nước pha tiêm + 1 ống tiêm + 1 kim tiêm + 2 miếng gạc cồn. Lot: PIF 1004/11. NSX: 12/2011 - HD: 12/2013 |
Tân dược: Pentaglobin 5%. Họat chất: immunoglobin 95%(IgM 6mg, IgA 6mg, IgG 38mg). Hộp 1 chai dịch truyền 50ml. Kèm dây đeo. Lot: B146011. NSX: 02/11. HSD: 01/13. |
Tân dược: Pentaglobin 5%. Hoạt chất: immunoglobulin 95%(IgM 6mg, IgA 6mg, IgG 38mg). Hộp 1 chai dịch truyền 50ml. Kèm dây đeo. Lot: B146141,B146181. NSX: 09/11. HSD: 08/13. |
Tân dược: PANTOCID 40 hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa: VN-5777-08; Lot: SKK2299; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược: PARAMINAN 500 (Para-aminobenzoic acid) Viên nén bao đường 500mg. Hộp 12 vỉ x 10 viên. Lot: OP123. NSX: 06/2011 - HD: 08/2015. VN-3313-07 |
Tân dược: PATADAY (Olopatadine hydrochloride) Hộp 1 chai 2.5ml dung dịch nhỏ mắt 0,2%. Lot: 202025F. NSX: 11/2011 - HD: 04/2013. VN-13472-11 |
Tân dược: PAXUS 6mg/ml, dung dịch pha tiêm, hộp 01 lọ 16.7ml, Visa: VN-11278-10; Lot: 330019, 332020; Exp.date: 3, 6/2013 |
Tân dược: PAXUS PM 30mg, Bột đông khô pha tiêm, hộp 01 lọ, VN-11276-10; Lot: GP31171, GP31161; Exp.date: 6, 7/2013 |
Tân dược: PERGLIM M-2, hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 20 viên; Visa: VN-10408-10; Lot: PEM0209; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược: PHEZAM (Tp: Cinarizine, piracetam: viên nang), hộp 6 vỉ x 10 viên, lô: 266111, 303711, 303811, Sx: 10, 11/2011, hd: 10, 11/2014, Visa No: VN-3834-07 |
Tân dược: NEMIPAM Tab. 30mg (Nefopam). Hộp/ 1 vỉ x 10 viên. Lot:111210. NSX: 12/2011. NHH: 12/2014. (VN-0706-06). |
Tân dược: PENZILO (TP: Pantoprazole 40mg Tablets: viên nén bao tan trong ruột-40mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: SY-1064, sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2014. Visa No: VN-6889-08.( Nsx: SYSTA LABS.,) |
Tân dược: PEPFIZ CHEW (Viên nhai kháng axit) (Dried Aluminum hydroxide, Magnesium trisilicate, Magnesium hydroxide, Simethicone) Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: 2323068. NSX: 09/2011 - HD: 09/2014. |
Tân dược: Pepfiz Effervescent Tablets (Orange Flavour) (Papain; Fungal Diastase; Simethicone) Hộp 25 vỉ x 2 viên sủi. Lot: E059811; E060011. NSX: 12/2011 - HD: 12/2013. VN-4075-07. |
Tân dược: Peractum-500+500 (Cefoperazone 500mg, Sulbactam 500mg), H/ 1 lọ bột pha tiêm, Lô: 471411020, NSX: 12/2011, HSD: 12/2013, SĐK: VN-4714-07. |
Tân dược: PERENTAL L.P (Pentoxifylline) Viên nén bao đường giải phóng chậm -400mg. Hộp 5 vỉ x 10 viên. Lot: E667128. NSX: 09/2011 - HD: 09/2014. VN-3668-07 |
Tân dược: PANANGIN, fctab. H/ 1 lọ x 50 viên. HC: Mg,K Aspartate. SĐK: VN-5367-10. Bat: T17321A, T17322A, T18304A. Exp: 07,08/2016. |
Tân dược: PANANGIN, inj. H/ 5x10ml (FOC). HC: Mg,K Aspartate. SĐK: VN-9214-09. Bat: A15009A. Exp: 05/2014. |
Tân Dược: Ossisoft (Tp: Calcium 200mg; Alfacalcidol 0.25mcg), Hộp 10 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-5248-10, Số lô: G111187, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2013, Nhà Sx: Gujarat Liqui Pharma Caps (P) Ltd - India |
Tân dược: OXYTOCIN, INJ. 5IU. H/ 100x1ml (FOC). HC: Oxytocin. SĐK: VN-5366-10. Bat: A19151A. Exp: 09/2014. |
Tân dược: MYCOSTER POWDER (Ciclopirox olamine) Bột thoa ngoài da 1%. Lọ 30g. Lot: RD273. NSX: 02/2011 - HD: 02/2014. VN-11268-10 |
Thuốc tân dược dạng uống: NALUZOLE ( Fluconazole Cap 150mg). VN-10091-10. Hộp lớn x 20 hộp nhỏ x 1v x 1v. Batch No: NAU102. HD: 11/2014. NSX: Medico Remedies Pvt Ltd. |
Thuốc tân dược dạng uống: PROPANTO( Pantoprazole sodium tab 40mg). VN-9100-09. Hộp 3v x 10v. Batch No: PRN103. HD: 12/2014. NSX: Medico Remedies Pvt Ltd. |
Thuốc tân dược dạng uống: PROPANTO( Pantoprazole sodium tab 40mg). VN-9100-09. Hộp 3v x 10v. Batch No: PRN103. HD: 12/2014. NSX: Medico Remedies Pvt Ltd. Hàng FOC. |
Thuốc tân dược Delevon 5mg, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính Desloretadine, Số lô: VN14 201, NSX: 01/2012, HD: 01/2014. VN-5832-08 |
Thuốc tân dược- Drenoxol (Ambroxol Hydrochloride). Hộp 20 ống sirô loại 10ml.GPNK: 5713/QLD KD ngày 25/04/2011. Batch No: 0456, Hsd: 03/2014. |
Thuốc tân dược- Drenoxol (Ambroxol Hydrochloride). Hộp 20 ống sirô loại 10ml.GPNK: 5713/QLD KD ngày 25/04/2011. Batch No: 0456, Hsd: 03/2014. Hàng FOC |
Thuốc tân dược ECOZIX SACHET 100MG Hộp chứa 10gói*100mg hoạt chất cefixime nhà sản xuất S.R.S Phar maceutical Pvt.,india NSX 10/2011:HD10/2013 F.O.C hàng mới 100% |
Thuốc tân dược ECOZIX SACHET 100MG Hộp chứa 10gói*100mg hoạt chất cefixime nhà sản xuất S.R.S Phar maceutical Pvt.,india NSX 10/2011:HD10/2013 hàng mới 100% |
Hàng F.O.C Tân dược MELANIC (Meloxicam 15mg);hộp 10 vỉ x 10 viên;lô:7214338; date:11/2014;visa:VN-11728-11 |
GASTEVIN 30MG CAPSULE VN-3930-07 (Thuốc chứa Lansoprazole . Hộp 2 vỉ x 7 viên 30mg. Hạn SD tháng 06/2014) |
FT ZOLE KIT. VN-2553-07 (Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn chứa Fluconazole, tinidazole. Hộp 1 vỉ chứa 1 viên nang Fluconazole 150mg và 2 viên nén Tinidazole 1000mg. Hạn dùng: 11/2014 |
FOC - Tân dược - CAROCICAM 1ml inj - VN-3238-07 - Lô: 812212 - HD: 12/2014 |
FOC: Thuốc thành phẩm để chữa bệnh dạ dày PROTON-P INJECTION. Thành phần chính PANTOPRAZOLE 40mg INJECTION. Hàng mới 100%. Hàng đã đóng thành dạng hộp. Mỗi hộp 1 lọ bột đông khô và 1 ống 10ml dung dịch pha tiêm Natri Chloride 0.9%. EXP: 11/2013 |
Feropan 200 inj ( 100ml/chai) : Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi |
FORTEC-L INFUSION 5g/10ml VN-12409-11(Thuốc đường tiêu hoá chứa L-Ornithin + L-Aspartate Hộp 10 ống 5g/10ml. Hạn SD tháng 11/2014) |
Femendoneal - Phụ lạc cao . Hàng đựng trong 1 hộp to x 2 hộp x 150g ( Thuốc điều trị chứng nội lạc tử cung ,điều hoà kinh nguyệt ) |
FERRUM 10% + B12 (100ml/chai) - Thuốc thú y dùng trong trại chăn nuôi |
Tân dược điều trị sỏi mật: DAEWOONG URSA-S (Acid ursodesoxycholic, Thiamin Nitrate, Riboflavin). Hộp 6 vỉ x 10 viên. Lot: 543450/543570. NSX: 06/2011. HD: 06/2014. VN-2964-07. Hàng F.O.C |
Tân dược DOGMATIL 50mg (Sulpiride) H/2x15 viên, lot 1Y007, hsd: 08/2014.SĐK: VN-6301-08 |
Tân dược dạng tiêm chữa bệnh đau bào tử SOLCER (OMEPRAZOL) sodium FOR INJ 40mg) hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 10ml lot 7600917 nsx 11/11 HD 11/2013 VN 13996-11 . |
Tân dược dạng uống bổ xung sắt gluconat ,man gan gluconat ,đồng TOTHEMA 10ml. Hộp 20 ống. Lot: 14589. NSX: 11/2011. HD: 10/2013. VN-5182-10. Hàng F.O.C |
Tân dược dạng uống bổ xung sắt gluconat ,man gan gluconat ,đồng: TOTHEMA 10ml. Hộp 20 ống. Lot: 14570; 14589. NSX: 11/2011. HD: 10/2013. VN-5182-10. |
Tân dược dạng uống chữa bệnh trĩ PHLEBODIA 600mg (Diosmin ). Hộp 2 vỉ x 15 viên. Lot: 14502. NSX: 09/2011. HD: 08/2014 VN-9103-09. Hàng F.O.C |
Tân dược dạng uống chữa bệnh trĩ PHLEBODIA 600mg (Diosmin ). Hộp: 2 vỉ x 15 viên. Lot: 14502. NSX: 09/2011. HD: 08/2014. VN-9103-09 |
Tân dược Getzglim viên nén 3mg ( Glimepiride ). H/ 2 vỉ x 10 viên. Lot: 048T12. Hsd: 11/2014. Sđk: VN-11042-10 |
Tân dược GETZGLIM viên nén 3mg (Glimepiride) H/2vỉx10viên, lot 048+049T12, hsd: 11+12/2014.SĐK: VN-11042-10 |
Tân dược Getzglim viên nén 4mg ( Glimepiride ). H/ 2 vỉ x 10 viên. Lot: 063T13 & 069T13. Hsd: 07 & 11 /2014. Sđk: VN11043-10 |
Tân dược GETZGLIM viên nén 4mg (Glimepiride) H/2vỉx10viên, lot 069+071T13, hsd: 11+12/2014.SĐK: VN-11043-10 |
Tân dược GETZGLIM viên nén 4mg (Glimepiride) H/2vỉx10viên, lot 071T13, hsd: 12/2014.SĐK: VN-11043-10 |
Tân dược Getzlox viên nén 250 mg ( Levofloxacin ) H/ 1 vỉ x 10 viên. Lot: 138F08. Hsd: 03/2016. Sđk: VN-11044-10 |
Tân dược Getzome viên nang 20mg ( Vi hạt Omeprazole 8, 5%, 20mg Omeprazole ). H/ 2 vỉ x 7 viên. Lot: 228C19 & 257C19. Hsd: 01 & 05 / 2014. ( F.O.C ) . Sđk:VN-11046-10 |
Tân dược Getzome viên nang 20mg ( Vi hạt Omeprazole 8, 5%, 20mg Omeprazole ). H/ 2 vỉ x 7 viên. Lot: 228C19 & 257C19. Hsd: 01 & 05 / 2014. Sđk: VN-11046-10 |
Tân dược DEPAKINE CHRONO 500mg (Natri Valproate, Valproic acid) H/30 viên, lot 1A480+588+589, hsd: 06+07/2014.SĐK:VN-4095-07 |
Tân dược DEPAKINE dung dịch uống 200mg/ml (Natri Valproate) H/1 chai 40ml, lot 395, hsd: 07/2014.SĐK:VN-11313-10 |
Tân dược DEPAKINE SYRUP 8.65g/150ml (Natri Valproate) H/1chai 150ml. lot: 417, hsd: 06/2014, SĐK:VN-7828-09. |
Tân dược CRESTOR TAB 10MG (Rosuvastatin).H/28 viên.LOT : JG610. NSX : 10/2011.NHH : 10/2013.(VN-8439-09) |
Tân dược CRESTOR TAB 5MG (Rosuvastatin).H/28 viên.LOT : JJ219. NSX : 12/2011.NHH : 12/2013.VN-12164-11 |
Tân dược CRESTOR(Rosuvastatin) TAB 20MG.H/28 viên.LOT:JJ292.NSX : 10/2011.NHH :10/2013.VN-8440-09 |
Tân dược COZAAR TAB 50MG 30S (Losartan).H/30 viên . LOT :T0061. NSX : 09/2011. NHH : 09/2014.VN-10414-10 |
Tân dược Celcoxx viên nang 100mg ( Celecoxib ) H/ 2 vỉ x 10 viên. Lot: 056C01. Hsd: 04/2014. Sđk: VN-11877-11 |
Tân dược CETZIN 50 (Sertraline 50mg);hộp 3 vỉ x 10 viên;lô:022;date:12/2014; visa:VN-13061-11 |
SoftMer Spray Nasal , hộp 1 bình xịt 100 ml. Lô :346AV122014, HD:12/2014 ( Dung dịch nước muối biển đã đóng gói ra lẻ dưới dạng bình xịt dùng để làm vệ sinh mũi (hàng F.O.C) |
SoftMer Spray Nasal , hộp 1 bình xịt 100 ml. Lô 339 ,341,346 :AV122014, hd:12/2014 ( Dung dịch nước muối biển đã đóng gói ra lẻ dưới dạng bình xịt để làm vệ sinh mũi ) |
Simpla chứa Zoledronic acid monohydrate Hộp 1 lọ 5mg/100ml dung dịch truyền tĩnh mạch, để điều trị bệnh xương khớp, QD số 21/QĐ-QLD Hãng SX Laboratorio Gemepe Số lô 4561 NSX 08/2011 HSD 08/2013 |
NEWFACTAN (Bovine lung Surfactant) Thuốc tân dược điều trị suy hô hấp Hộp 1 lọ - bột pha hỗn dịch dùng đường phế nang -120mg HSX: Yuhan Copration, Korea NSX:11/2011 HSD:11/2013 |
NEUROAID (Hoàng kỳ, đan sâm, xích thược, xuyên khung...) Thuốc hỗ trợ các chức năng thần kinh dạng uống Hộp 9 vỉ x 4 viên nang 0,4g HSX:Tianjin Shitian Pharmaceutical Co., Ltd.-China Lot:201101005 HSD:12.2013 |
IKOTEF (Visa No: VN1-521-11) Tân dược. hộp 30 viên; Lot: ITF 201; date: 2014 |
KAZMETO (Rabeprazole Natri 20mg), Hộp/30v nén bao tan trong ruột, VN-12118-11, BatchNo:SZA104, SZA105 &SZA106, Exp.Date:11/10/2013. |
KAZMETO (Rabeprazole Natri 20mg), Hộp/30v nén bao tan trong ruột, VN-12118-11, BatchNo:SZA104, SZA105 &SZA106, Exp.Date:11/10/2013.(FOC) |
DANZYM Enteric F.C Tablet (Serratiopeptidase 10mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột. VN-8019-09. Nhà sx: Synmosa Biopharma Corporation - Taiwan R.O.C, sx: 12/11, hd: 12/13. Thuốc chống viêm dạng uống |
HUTECSPHARMLACSTINAL (Lactobacillus acidophilus tyndallized lyophiliazate 170mg), Hộp/100v nang, VN-7493-09, BatchNo:9082001, Exp.Date:02/01/2015. |
H-VANZOL. VN-3740-07 (Thuốc có tác dụng trên đường tiêu hoá chứa Rabeprazole Sodium. Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột 20mg. Hạn dùng: 12/2013) |
HWASUL INJ thuốc tân dược hộp 10 lọ nsx:11/2011 hsd: 11/2013 hoạt chất: cefoperazone,sulbactam sodium nhà sx: hwail pharmmaceutical co.,ltd korea mới 100% |
HUONSMILKYRAN. VN-13754-11 (Thuốc dùng trong trường hợp loạn dưỡng, suy nhược, mệt mỏi chứa Casein hydrolysate. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Hạn dùng: 11/2014) |
HUONSMILKYRAN. VN-13754-11 (Thuốc dùng trong trường hợp loạn dưỡng, suy nhược, mệt mỏi chứa Casein hydrolysate. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Hạn dùng: 11/2014) FOC. |
Tân dược: TIBELOX (Tibolone) Viên nén 2,5mg/viên. Hộp 30 viên. Lot: F11871. NSX: 06/2011 - HD: 06/2013. VN-7303-08 |
Tân dược: TIROKOON 100mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Tiropramide Hcl, Số lô: 9351002, NSX: 12/2011, HD: 12/2014, VN-11133-10 |
Tân Dược: TOROLIUM MT, Hoạt Chất: Domperidone 10mg, Hộp 10 vỉ 10 viên nén, Lô B2292001, B2292002,B2292003, Date 12/2013, VN-13898-11. |
Tân dược: Tractocile (Atosiban acetat), Dung dịch đậm đặc để truyền tĩnh mạch 7.5mg/ml atosiban, Hộp 1 lọ 5ml. Lot: F13566FA. NSX: 08/2011. HD: 08/2013. VN-11875-11 |
Tân dược: TRAMADOL-HAMELN 50mg/ml ( Tramadol Hcl ). Hộp: 10 ống 2ml. Lô: 148057. NSX: 11/2011. HD: 11/2014. Hàng nhập trừ hạn ngạch. |
Tân dược: SUNOXITOL 150mg hộp 5 vỉ x 10 viên; Visa: VN-6816-08; Lot: SKL0084, SKL0085; Exp.date: 11/2014 |
Thuốc thú y VALOSIN FG 50, chữa bệnh Mycoplasma, viêm phổi, (số lô: M090911-02, ngày sản xuất: tháng 10/2011, hạn sử dụng: tháng 10/2013). |
Thuốc thú y TRYPAMIDIUM/SAMORIN hop 10 goi x 125 mg, Batch. TFG612AA; HSD: 05/2016 |
Thuốc thú y Intracox Oral (1000ml) - ( hoạt chất: Toltrazuril) dạng uống- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y Flumesol-200WS(100g) - (hoạt chất: Flumequin) dạng uống - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y Flumesol-500WS(1000g) - (hoạt chất: Flumequin) dạng uống - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y FRONTLINE SPRAY 100ml Batch. G06603A; HSD: 11/2013 |
Thuốc thú y HEARTGARD PLUS (BLUE) 10X6 Serial G003631, Hsd: 04/30/2014. Hàng mới 100% |
Thuốc thú y HEARTGARD PLUS (BROWN) 10X6 Serial G001982 Hsd:02/28/2014. Hàng mới 100% |
Thuốc thú y HEARTGARD PLUS (GREEN) 10X6 Serial G004106, Hsd: 04/30/2014. Hàng mới 100% |
Thuốc thú y NEO MEDITRIL INJ 20ml (20ml/chai,12 chai/hộp) phù hợp với TT31/2011/TT-BNNPTNT |
THUốC THú Y - ILIUM XYLAZIL 20 -50ML - LOT: 110816 - EXP.DATE: 08/2013 |
THUốC THú Y - KETAMIL INJECTION -50ML - LOT: 110816 - EXP.DATE: 08/2013 |
Thuốc thú y, DUFAFLOXACIN 10% inj 100ml, dạng tiêm chứa hoạt chất Enrofloxacin, hàng mới 100% |
Thuốc tim mạch Tancodipine (Amlodipine besylate 5mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Visa No.: VN-2639-07. Số lô BC-1011006; BC-1111005/06/07/08/09. Hạn dùng: 10,11/2014 |
Thuốc trị gút Cocilone (Colchicin 1mg). Hộp 10 hộp nhỏ x1 vĩ 10 viên. Visa No.: VN-2630-07. Số lô BT-1111018, BT-1211060. Hạn dùng: 11,12/2014 |
Thuốc trị nấm Natamocin (Natamycin 25mg). Hộp 1 vỉ x 10 viên đặt âm đạo. Visa No. VN-5479-10. Hạn dùng: 10/2014 |
Thuốc trị tiêu chảy Loperamide hydrochloride capsules 2mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Visa No. VN-2659-07. Hạn dùng: 10,11/2014 |
Tân dược: CARBATOL-200 (Carbamazepine) Viên nén không bao 200mg. Hộp 100 viên. Lot: B1801004. NSX: 09/2011 - HD: 08/2015. VN-2053-06 |
Tân dược: CARBINOM (TP: Carbimazole BP: viên nén không bao-5mg) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô:B325, sx: 12/2011, hd: 12/2013. Visa No: VN-12068-11. |
Tân dược: CARDURAN 2MG TAB 10S (Doxazosin), H/10 viên. LOT : 101482041.NSX: 08/2010.NHH: 08/2015.VN-14304-11 |
Tân dược: CAVINTON FORTE, tab. 10mg. H/2x15 tab (FOC). HC:Vinpocetine. SĐK: VN-6654-08. Bat: T17599B. Exp: 07/2016. |
Tân dược: CAVINTON, tab. 5mg. H/2x25 tab (FOC). HC:Vinpocetine. SĐK:VN-5362-10. Bat: T17738A. Exp: 07/2016. |
Tân dược: BOTOX (Clostridium botulinum toxin type A). Bột pha tiêm 100 đơn vị/ lọ. Hộp 1 lọ. Lot: C2984 C3. NSX: 10/2011 - HD: 11/2014. VN-6880-08 |
Tân dược: BRAINACT 500mg, hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa: VN-6271-08; Lot: 163039; Exp.date: 5/2014 |
Tân dược: BEEDRAFCIN, Hoạt chất: Calcitriol, Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm gelatin 0,25mcg, Lot: KU003,KU004, NSX: 12/11, HSD: 12/14. VN-2710-07. |
Tân dược: BEEDRAFCIN. Hoạt chất: Calcitriol. Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm gelatin 0.25mcg. Lot: KU002. NSX: 11/11.HSD: 11/14. VN-2710-07. |
Tân dược: BERLTHYROX 100 (Levothyroxine). H/4vỉ x 25 viên. Lot:13075;14096; SX:09,11/2011. HH:09,11/2013. (VN-10763-10). |
Tân dược: BETA-POETIN (Erythropoietin Beta) Dung dịch tiêm 2000IU. Hộp 6 ống. Lot: 007. NSX: 10/2011- HD: 10/2013. VN-5215-10 |
Tân dược: Betnesol 4mg/ml (Betamethasone), H/ 3 ống x 1ml dung dịch tiêm, Lô: 110451, NSX: 03/2011, HSD: 03/2013 |
Tân dược: GESNIXE (TP: Desloratadine: viên nén bao phim-5mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: ZZ 1012, ZZ 1013, ZZ 1014, ZZ1015, sx: 11/2011, hạn dùng: 11/2013. Visa No: VN-12294-11. Nsx: The Acme Laboratories Ltd. |
Tân dược: GESPIR (Spironolactone; Furosemide) Viên nén bao phim. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: K005; 07. NSX: 09/2011 - HD: 09/2014. VN-5561-08 |
Thuốc thú y Interflox Oral (1000ml) - ( hoạt chất: Enrofloxacin )dạng uống- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc tân dược dạng uống: CHUOCOMIN CAPS( Thymomodulin 80mg). VN-10090-10. Hộp 6v x 10v. Batch No: 201E. HD: 03/2015. NSX: Chunggei Pharm Co.,Ltd. |
Thuốc tân dược(siro) RINOFIL( Desloratadine). VN-6216-08. Hộp 1 chai 15ml siro 2.5mg/5ml. Batch No: A12063. HD: 01/2014. NSX: Laboratorios Recalcine S.A. |
Thuốc tân dược(siro) RINOFIL( Desloratadine). VN-6216-08. Hộp 1 chai 15ml siro 2.5mg/5ml. Batch No: A12063. HD: 01/2014. NSX: Laboratorios Recalcine S.A. Hàng FOC. |
YSPURIPAX 200MG. VN-5801-08 (Thuốc có tác dụng trên đường tiết niệu chứa Flavoxat hydrochlorid. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim 200mg. Hạn dùng: 01/2014) |
YSPURIPAX 200MG. VN-5801-08 (Thuốc có tác dụng trên đường tiết niệu chứa Flavoxat hydrochlorid. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim 200mg. Hạn dùng: 01/2014) FOC |
Thuốc tân dược: OPTIPAN, Họat chất: Diacerhein 50mg. NSX: MEDICA KOREA CO., LTD. Quy cách: Hộp 3vỉ x 10 viên. Ngày sx: 23/02/2012 HD: 22/02/2015. Visa No.: VN-8669-09 |
Thuốc tân dươc:Citilin 500mg/2ml( Citicoline 500mg). Hộp 10 ống. Visa: VN-4504-07, Thuốc tiêm. HD: 3.2015. Nhà sx: Korea united pharma inc Korea( Hàng FOC) |
Thuốc tân dươc:Citilin 500mg/2ml( Citicoline 500mg). Hộp 10 ống. Visa: VN-4504-07.Thuốc tiêm. HD: 3.2015. Nhà sx: Korea united pharma inc Korea |
Thuốc thú y - FRONTLINE SPOTON DOG L 1P 3, Hộp x 3 ống x 2.68ml,batch: G24304AX, Hsd 2014/12 |
Thuốc thú y - FRONTLINE SPOTON DOG M 1P 3, Hộp x 3 ống x 1.34ml,batch: H20115AL, Hsd 2015/01 |
Thuốc thú y - FRONTLINE SPOTON DOG S 1P 3, Hộp x 3 ống x 0.67ml,batch: H20306AL, Hsd 2015/01 |
Thuốc chữa bệnh khớp: METICGLUCOTIN. Nhà sx: PROBIOTEC PHARMA PTY LTD. Quy cách: Hộp 5 vỉ x 12 viên nang cứng. NSX:08/02/2012 HD: 08/02/2015. Visa No.: VN-5944-08. Tiêu chuẩn: NSX |
Thuốc dạ dày Fopraz (Lansoprazole 30mg). Hộp 10 vỉ x 4 viên. Visa No. VN-3422-07. Hạn dùng: 01/2015 |
Thuốc điều trị huyết áp RESINES TABLET (AMLODIPINE 5MG) VISA: VN-13552-11 (10 viên/1 vỉ, 6 vỉ/ 1 hộp) Batch HK1161C, NSX 03.11.2011, HSD 11.2015, hàng mới 100% |
Thuốc điều trị bệnh khớp Inbionetarosamin capsule (Glucosamin sulfate 250mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Visa No.: VN-11693-11. Hạn dùng:01/2015 |
Thuốc điều trị bệnh khớp Inbionetarosamin capsule (Glucosamin sulfate 250mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Visa No.: VN-11693-11. Hạn dùng:01/2015 (Hàng FOC) |
Thuốc diệt trùng Formades 5L ( 5L/thùng ) phù hợp với TT19/2010/TT-BNNPTNT |
Thuốc Dovily, thành phần chính Levocarnitine, 1g. Hộp 6 lọ 10ml, dung dịch uống. HD 12/2013. VN1-339-11 |
Thuốc HYDRITE UNFLAVORED 4.1G GRN 30 - Số GP: 688/QLD-KD - Hộp 30 gói thuốc bột |
Thuốc Kayun, thành phần chính Carboprost, 1mg. Hộp 5 viên đạn đặt âm đạo. HD12/2013. VN1-398-11 |
Thuốc ESIFLO 250. Hộp chứa 1 lọ 120 liều. Visa No: VN-5445-08. HSD: 07/2013. Hàng mới 100%. |
Thuốc kháng viêm: KOTASE TAB. Hoạt chất: Bromelain 40mg; Crystallized Trypsin 1mg. NSX: KOREA PHARMA CO., LTD. Ngày SX: 28/11/2011 HD: 27/11/2014. Quy cách: Hộp 10vỉ x10 viên nén bao phim. Số ĐK: VN-11925-11 |
Thuốc kháng virus: ACYCLOVIR. Hoạt chất: Acyclovir 250mg. NSX: SINIL PHARM CO., LTD. Ngày SX: 05/01/2012 HD: 04/01/2015. Quy cách: Hộp x1tuýp 5g. Số ĐK: VN-13200-11 |
Thuốc chữa bệnh khớp: BONLUTIN Nhà sx: CATALENT AUSTRALIA PTY. LTD. Quy cách: Hộp 4 vỉ x 15 viên nang mềm. NSX: 05/12/2011 HD: 05/12/2014. Visa No.: VN-11750-11. Tiêu chuẩn: NSX |
Thuốc chữa bệnh: VIANSONE. Hoạt chất: Diacerein 50mg. NSX: MEDICA KOREA CO., LTD. Ngày SX: 10/01/2012 HD: 09/01/2015. Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên nang. Số ĐK: VN-14129-11 |
Thuốc dạ dày Braficozol (Omeprazole 20mg). Hộp 5 vỉ x 4 viên. Visa No. VN-5883-08. Hạn dùng: 09/2014 |
Thuốc bổ gan HEPASYZIN Soft Capsule ( Cardus marianus, Thiamin nitrate, Pyridonxin HCL. Nicotinamide. Calcium pantothennate. Cyanocobalamin) VN-12230-11 Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm. NSX 04.01.2012, HSD 03.01.2014, Hàng mới 100% |
Thuốc bổ Lyvitol Sol. có t/dụng chống suy nhược, giảm mệt mỏi (t/p chính: Lysine HCl 400mg, Inositol 600mg). Visa: VN-13315-11. Số lô: T13101. HSD: 24.01.2015. Hộp 20 ống x 10ml dung dịch uống. Hàng mới 100% sx tại Cho-A Pharm Co., Ltd. - Korea. |
Thành phẩm tân dược: OBEE Tablets 0,5mg, Hộp 30 viên, Lot: 009, SX: 12/2011, HD: 12/2013, NSX: Genome Pharmaceuticals (Pvt.) Ltd - Pakistan. T.Phần chính: Entecavir 0,5mg, có trừ GP. |
Thành phẩm tân dược: LIPOSIC EYE GEL, H/1 tuýp 10g gel tra mắt 0.2%w/w. Lot: 721. SX: 10/2011. HD: 10/2014. Visa No: VN-3043-07. NSX: Dr.Gerhard Mann Chem.-Pharm. fabrik GmBh. T.Phần chính: Carbomer. |
Thành phẩm tân dược: CORNEREGEL 5%, Gel nhỏ mắt, H/1 tuýp 10g. Lot: 891, SX: 11/2011, HD: 11/2013. Visa No.: VN-3042-07. NSX: Dr. Gerhard Mann Chem.- Pharm. fabrik GmBh. T.Phần chính: Dexpanthenol. |
THàNH PHẩM TÂN DƯợC HOTEMIN INJ 20MG ( Hộp 5 ống x 1ml ) Reg no: VN-12438-11 BATCH NO: 77D1011 DATE: 10/2013 |
Thành Phẩm Tân Dược - Nhóm Thuốc Đường Tiêu Hóa : ABACID (Omeprazole capsules 20mg). Hộp 10 vĩ x 10 viên, Visa : VN - 14401-11. Batch : C424 (05/06/2014)-C425 (08/06/2014)-C426 (13/06/2014). |
TENOX TABLET 5MG VN-6581-08 (Thuốc chứa Amlodipine Maelate. Hộp 3 vỉ x 10 viên 5mg. Hạn SD tháng 07/2014) |
TENOX VN-6581-08 (Thuốc chứa Amlodipine Maelate. Hộp 3 vỉ x 10 viên 5mg. Hạn SD tháng 07/2014) |
Thuốc tân dược: INCEXIF 200 ( Cefixime Capsule 200mg). Visa: VN-12809-11. NSX: 12/2011. HSD: 12/2013. |
Thuốc Thevapop , thành phần chính Tinidazole 500mg, Miconazole nitrate 100mg, Neomycin Sulphate e.q to Neomycin 20mg. Hộp 1 vỉ x 10 viên nén không bao đặt âm đạo. HD21/01/2015. VN-10661-10 |
OMEVINGT VN-9842-10 (Thuốc tân dược chứa Omeprazole Hộp 1 chai x 14 viên 20mg. Hạn SD tháng 12/2014) |
OMITAN (Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate 25mg), Hộp/90v nén, VN-5046-07, BatchNo:OATE 04112, Exp.Date:13/12/2014. |
OMLIFE capsules (Omeprazole 20mg), Hộp/100v nang, VN-12862-11, BatchNo:OMF0028, OMF0029 &OMF0030, Exp.Date:27, 29/11 &27/12/2013. |
MAJEGRA-100 ( Visa No: VN-7377-08) Tân dược -4 viên/hộp; Lot: UP 201; Date: 2015 |
CEREFORT TABLET VN-5976-08 (Thuốc chứa Piracetam. Hộp 3 vỉ x 10 viên 800mg. Hạn SD tháng 01/2015) |
CEREFORT TABLET VN-5976-08 (Thuốc chứa Piracetam. Hộp 3 vỉ x 10 viên 800mg. Hạn SD tháng 01/2015) (F.O.C) |
Bột tri vết loét 46-701 Multidex @power wound filler 45g 1thùng=36 tuýp Hàng mới 100% |
Bột tri vết loét 46-702 Multidex @power wound filler 25g 1thùng=30 tuýp Hàng mới 100% |
Thuốc tân dược( dung dịch thụt trực tràng): MICROCLISMI 3G( Glycerol, dịch chiết Camomile, dịch chiết mallow). VN-4482-07. Hộp 6 chai. Batch No: 2251. HD: 09/2016. NSX: Zeta Farmaceutici S.P.A. |
Thuốc tân dược( dung dịch tiêm 2000IU) EPOCASSA( Human recombinant erythropoietin). VN-2812-07. Hộp 1 lọ x 1ml. Batch No: 225, 227. HD: 11/2013. NSX: Instituto Biologico Contemporaneo S.A. |
Tân dược-BEPANTHEN OINTMENT(Dexpanthenol).H/1 tuýp 30g.Lot:GP00D97.NSX:09/2011.NHH:09/2013.VN-8454-09 |
Tân dược-CILAPENEM INJ(Imipenem,Cilastatin natri).H/10 lọ 1g.Lot:CIM101.NSX:01/2012.NHH:01/2014.VN-6049-08 |
Tân dược-DAESHINPROTASE 40mg/1mg(Bromelain,Crystallized trypsin).H/10 vỉx10 viên.Lot:2001.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN-13103-11 |
Tân dược-DAEWONRIZINE TAB 10mg(Cetirizine 2HCL).H/10 vỉx10 viên.Lot:L21012;L22012.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-9345-09 |
Tân dược-ETODOC CAP 200mg(Etodolac).H/10 vỉx10 viên.Lot:201.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN-3605-07 |
Tân dược-ETODOC CAP 200mg(Etodolac).H/10 vỉx10 viên.Lot:201.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN-3605-07-F.O.C |
Tân dược-FONOTIM TAB 500mg(Nabumetone).H/10 vỉx10 viên.Lot:2001.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN-7194-08 |
Tân dược-LIVEKO 25mg(Biphenyl dimethyl dicarboxylate).H/10 vỉx10 viên.Lot:M001.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN-13107-11 |
Tân dược-LIVEKO 25mg(Biphenyl dimethyl dicarboxylate).H/10 vỉx10 viên.Lot:M001.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN-13107-11-F.O.C |
Tân dược-LOPERAMIDE HYDROCHLORIDE CAP (Loperamid hydroclorid 2mg).H/100 viên.LOT:LPEH0020.NSX:12/2011.NHH:06/2015.VN-13791-11 |
Tân dược-LOPERAMIDE HYDROCHLORIDE CAP (Loperamid hydroclorid 2mg).H/100 viên.LOT:LPEH0020.NSX:12/2011.NHH:06/2015.VN-13791-11.(FOC) |
Tân dược-LYRICA(Pregabalin) 150MG.H/56 viên.LOT:0860051.NSX:05/2011.NHH:05/2014. VN-4549-07. |
Tân dược-LYRICA(Pregabalin) 75MG.H/56 viên.LOT:0996051.NSX:05/2011.NHH:05/2014. VN-4550-07. |
Tân dược-MEDICA LOXOPROFEN TABLET (Loxoprofen sodium).H/10 vỉx10 viên 60mg.Lot:11011.NSX:12/2011.NHH:12/2013.VN-7652-09 |
Tân dược-CBIMIGRAINE CAP 5mg(Flunarizine Dihydrochloride).H/10 vỉx10 viên .Lot:OO703.NSX:12/2011.NHH:11/2014.VN-7151-08. |
Tân dược-CBIUNI TAB 500mg(Nabumetone).H/5 vỉx10 viên.Lot:OO701.NSX:10/2011.NHH:10/2014.VN-8682-09 |
Tân dược-RESDEP(Risperidone) TAB 2 mg H/100 viên.LOT:RJ-001;RJ-201 .NSX:10/10;01/12.NHH:10/13;01/2015.VN-9398-09 |
Tân dược-SEVORANE 250ml 1S(Sevoflurane).H/1 Lọ 250ml.LOT:6022804.NSX:08/2011.NHH:08/2014.VN-8411-09 |
Tân dược-RIGEVIDON(Ethinyl Oestradiol 0.03mg,Levonorgestrel 0.15mg) 21+7 SCTAB.H/3 vỉx28 viên.Lot:T1A188E;T1A188F;T1B049G.NSX:10;11/11.NHH:10;11/2016.VN-9215-09 |
Tân dược-RIGEVIDON(Ethinyl Oestradiol 0.03mg,Levonorgestrel 0.15mg) 21+7 SCTAB.H/3 vỉx28 viên.Lot:T1B049G.NSX:11/11.NHH:11/2016.VN-9215-09(FOC) |
Tân dược-NIMEGEN SOFT CAPS 20mg.H/3 vĩx10 viên(Isotretinoin).LOT:1104.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-5146-07 |
Tân dược-NOVYNETTE(Ethinylestradiol 0.02mg,Desogestrel 0.150mg)FCTBL.H/3vỉx21 viên.Lot:T1C039B.NSX:12/2011.NHH:12/2014.VN-7159-08. |
Tân dược-NOVYNETTE(Ethinylestradiol 0.02mg,Desogestrel 0.150mg)FCTBL.H/3vỉx21 viên.Lot:T1C039B.NSX:12/2011.NHH:12/2014.VN-7159-08.(FOC) |
Tân dược-OPIRID TAB 25mg(Levosulpiride).H/10 vỉx10 viên.Lot:1001.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-10490-10 |
NEUCARMIN (Casein hydrolysate) Thuốc tân dược dạng uống Hộp 10 vỉ x 10 viên Visa No.:VN-2613-07 HSX:Chung Gei Pharma. Co., Ltd Lot No:108E/109E NSX:19/20.12.11 HSD:18/19.12.14 |
Tân dược: VEROSPIRON, cap. 50mg. H/ 3x10 cap (FOC). HC: Spironolactone. SĐK: VN-5369-10. Bat: T1A228A. Exp: 10/2016. |
Tân dược: VEROSPIRON, cap. 50mg. H/ 3x10 cap. HC: Spironolactone. SĐK: VN-5369-10. Bat: T18159C, T1A228A. Exp: 08,10/2016. |
Tân dược: VINCRISTINE 1mg/ml; Box of 1 vial 1ml; Visa No. VN-10932-10; Batch No. 11K22LB; Mfg. Date 11.2011; Exp. Date 11.2013 |
Tân dược: VINTOR 4000 IU, hộp 1 bơm tiêm chứa 1ml có kèm kim tiêm dung dịch tiêm; Visa : VN-9652-10; Lot: 061125V35; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược: VOLTAREN 100mg (Diclofenac), H/ 10 viên đặt hậu môn, Lô: H0005, H0036, H0002 , NSX: 09+10/2011, HSD: 09+10/2014 |
Tân dược: YASMIN Tab. (Drospirenone, Ethinylestradiol) 21s. H/21 viên. Lot: 023C, SX: 09/2011, HH: 09/2014. (VN-10761-10: GP. 417/QĐ-QLD). |
Tân Dược: YESOM-40, Hoạt Chất: Esomeprazole magnesium dihydrate, 40mg Esomeprazole, Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột, Lô ED111106, Date 10/2013, VN-13725-11. |
Tân dược: Zaditen (Ketotifen hydrogen fumarat) Dung dịch nhỏ mắt - Ketotifen 0,25mg/ml. Hộp 1 lọ 5ml. Lot: X378. NSX: 09/2011 - HD: 08/2013. VN-5689-08. |
Tân dược: ZECUF HERBAL COUGH LOZENGES (Herbal Flavour) (Cam thảo bắc, gừng, chua me, menthol) Viên ngậm. Hộp 5 vỉ x 4 viên, Lot: KDM1011; 12; 13. NSX: 05;06/2011 - HD: 05;06/2016. VN-11387-10 |
Tân dược: ZECUF HERBAL COUGH LOZENGES (Orange flavour) (Cam thảo bắc, gừng, chua me, menthol) Viên ngậm. Hộp 5 vỉ x 4 viên. Lot: KOA1012. NSX: 05/2011 - HD: 05/2016. VN-11386-10 |
Tân dược: ZECUF HERBAL COUGH REMEDY Si rô. Hộp 1 lọ 100ml. Lot: PZJ1033; 34. NSX: 11/2011- HD: 11/2016. VN-14384-11 |
Tân dược: ZEDCAL-OP (TP:Calcium carbonate, calcitriol, Zinc Sulphate: viên nén ) hộp 5 vỉ x 6 viên, lô: 309P104X, 309P105X, sx: 12/2011, hd: 12/2013, Visa: VN-6474-08. Nsx: Meyer Organics Ltd., India. |
Tân dược: ZEDCAL-OP (TP:Calcium carbonate, calcitriol, Zinc Sulphate: viên nén ) hộp 5 vỉ x 6 viên, lô: 309P104X, 309P105X, sx: 12/2011, hd: 12/2013, Visa: VN-6474-08. Nsx: Meyer Organics Ltd., India. Foc 893 hộp tính thuế. |
Tân dược: TRIXENIM (Cefdinir) Viên nang 300mg, hộp 1 vỉ nhôm-nhôm x 10 viên. Lot: TN1001. NSX: 11/2011 - HD: 05/2014. VN-5657-10 |
Tân Dược: TVS-10, Hoạt Chất: Atorvastatin calcium, Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim 10mg Atorvastatin, Lô 15TE12T01, Date 01/2015, VN-5422-08. |
Tân dược: UNIREDA 100mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Rebamipide, Số lô: 11035, NSX: 12/2011, HD: 12/2014, VN-7404-08 |
Tân dược: UNIREDA 100mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Rebamipide, Số lô: 11035, NSX: 12/2011, HD: 12/2014, VN-7404-08 (FOC) |
Tân dược: UROMITEXAN (Mesna) Dung dịch tiêm 4mg. Hộp 15 ống x 4ml. Lot: 1A314A; 1I046A. NSX: 01;09/2011 - HD: 01;09/2016. VN-10698-10 |
Tân dược: URSOLISIN. Hoạt chất: Acid Ursodesoxycholic. Hộp 2 vỉ x 10 viên nang-300mg. Lot:31073,31074. HSD: 11/11. HSD: 11/14. VN-10460-10. |
Tân dược: URSOLVAN 200mg (Acide ursodesoxycholique), H/ 30 viên, Lô: 11N0170, NSX: 10/2011, HSD: 10/2014 |
Tân dược: VALPARIN-200 ALKALETS (Sodium Valproate) Viên nén bao tan trong ruột 200mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: B5411013A; 13B; 14A; 14B; 15A; 15B; 16; 17. NSX: 12/2011 - HD: 11/2014. VN-13899-11 |
Tân dược: VALPARIN-200 ALKALETS (Sodium Valproate) Viên nén bao tan trong ruột 200mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: B5411015B; 16; 17. NSX: 12/2011 - HD: 11/2014. VN-13899-11. FOC |
Tân dược: Vacontil (Loperamide hydrochloride) Viên nang 2mg. Hộp 1 vỉ x 10 viên. Lot: A5M018. NSX: 12/2011 - HD: 12/2016. VN-13782-11. |
Tân dược: VASTAREL MR 35mg Tab. (Trimetazidine Dihydrochloride); Hộp 2vỉ x 30viên. Lot: 897215 --> 8972119, 899220, 899222, 899224, 899225, 899248, 899259, 899261; SX: 09/2011; HH: 09/2014. (VN-7243-08). |
Tân dược: Alpuls soft capsule (Box of 6x10 softcaps) tp: Crataegeus 60% Ethanolic Extract, Melissa Folium Extract, .. số đăng ký: VN-6943-08, số lô: 1105, ngày sản xuất: 16.12.2011, hạn dùng: 15.12.2014, nhà sản xuất: Korea arlico Pharm Co.,Ltd, Korea. |
Tân dược: Amdepin Duo, hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 01 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Amlodipin besilate, Atorvastatin calcium, Số lô: ADE1002, NSX: 12/2011, HD: 12/2013, VN-4367-07 |
Tân dược: Amdepin Duo, hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 01 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Amlodipin besilate, Atorvastatin calcium, Số lô: ADE1002, NSX: 12/2011, HD: 12/2013, VN-4367-07 (FOC) |
Tân dược: DOBUTAMINE-HAMELN 5mg/ml ( Dobutamin hcl ). Hộp: 10 Lọ 50ml . Lô: 121053. NSX: 05/2011. HD: 05/2014. VN-4244-07. |
Tân dược: CAVINTON, tab. 5mg. H/2x25 tab (FOC). HC:Vinpocetine. SĐK:VN-5362-10. Bat: T17744A. Exp: 07/2016. |
Tân dược: CAVINTON, tab. 5mg. H/2x25 tab. HC:Vinpocetine. SĐK:VN-5362-10. Bat: T17738A, T17744A. Exp: 07/2016. |
Tân dược NEURICA 75 Hộp 3 vỉ x 10 viên nang 75mg (tp:Pregabalin) nsx:Micro labs;Lot:NRSY 0005 sx:12/11 date:12/13;VN-7288-08 |
Tân dược NEURICA 75 Hộp 3 vỉ x 10 viên nang 75mg (tp:Pregabalin) nsx:Micro labs;Lot:NRSY 0005 sx:12/11 date:12/13;VN-7288-08 (FOC) |
Tân dược NEBICARD 5 (Nebivolol hydrochloride 5mg);hộp 5 vỉ x 10 viên; lô:BE061009,BE061010;date:11/2013;visa:VN-11375-10. |
Tân dược: DIZZO (Papain, Fungal, Diastase , Simethicone). Hộp :12 vỉ x 4 viên. Lot: RA1001. NSX: 12/2011. HD: 11/2014. VN-9131-09 |
Tân dược: Dung dịch tiêm truyền: VOLUVEN SOL 6% 500ml 1s (Hydroxyethyl starch). Gói/Túi PE/ 500ml. Lot:14EK7331. SX: 10/2011. HH: 10/2014. (VN-5360-10). |
Tân dược: DUOFILM Sol 15ml dạng bôi (Acid Salicylic, Acid Lactic), H/Lọ 15ml, Lot : 1186N; NSX : 09/2011, NHH : 09/2014, VN-13384-11 |
Tân dược: Duratocin (Carbetocin), Dung dịch tiêm 100mcg/ml, Hộp 5 ống 1ml. Lot: 1H038A. NSX: 09/2011. HD: 09/2014. VN-14168-11. |
Dược phẩm Helivin Inj. chứa L-Ornithine L-Aspartate 500mg/5ml, để điều trị bệnh viêm gan Hộp 10 ống x 5ml dung dịch tiêm. Nhà SX Daehan New Pharm Co., Ltd. Số visa VN-14187-11 Số lô 1012 NSX 01/12/2011 HSD 30/11/2014 |
Dung dịch nước biển sinh lý dùng để vệ sinh khoang mũi: HUMER ADULTE 150ml , H/1chai 150ml (With Cap). |
Edevexin. Hộp 30 viên. Visa: VN-7575-09, Lô: 106; HD: 05/2016. Thuốc viêm ngừa và điều trị phù nề. |
NICOMEN TABLETS 5MG- Viên nén 5mg - Số đăng ký: VN-10579-10 - Hộp 10 vỉ x 10 viên nén |
NO-LAPIN Hộp 10 vỉ x 10 viên nén (Loratadin 10mg). VN-5913-08. Nhà sx: Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. - Korea, sx: 12/11, hd: 12/14. Thuốc chống dị ứng dạng uống |
NOLPAZA VN-6052-08 (Thuốc chứa Pantoprazole Sodium. Hộp 1 vỉ x 14 viên 40mg. Hạn SD tháng 09/2013) |
UNIGANCE ( L-ornithine L-aspartate 100mg/ml) hộp 10 ống 5ml. Nsx: Union Korea, sx: 11/2011 hd: 11/2013. VN- 12902-11. Thuốc tân dược dạng tiêm |
PANTRIC PLUS (Tân dược 10x1x10 viên/hộp) Lot: PA-105; Date: 2014 |
SUWELIN 2ML INJ. VN-13874-11 ( Thuốc có tác dụng điều trị loét dạ dày tá tràng chứa Cimetidine. Hộp 10 ống x 2ml. Hạn dùng: 10/2016) |
SUOPINCHON 2ML. VN-13873-11 (Thuốc tiêm có tác dụng điều trị phù do các bệnh về tim mạch và gan. Chứa Furosemide 20mg. Hộp 10 ống x 2ml. Hạn dùng: 11/2016) |
SYNACTHENE Retard 1mg/1ml Hộp 1 ống, Hd: 08,09/2013 Nhà SX: Sigma-tau Industrie Farmaceutiche Riunite S.P.A-Italie Thuốc điều trị viêm khớp, viêm rễ dây thần kinh |
Tâ dược ELTHON TAB 50MG (Itopride hydrochloride), H/20 viên, LOT : 07068YQ, NSX : 08/2011, NHH : 07/2014, (VN-8408-09) |
SUPREFACT Hộp/2 lọ 5,5ml Thuốc điều chỉnh tình trạng thiếu hụt estrogen ở phụ nữ mãn kinh tự nhiên hay nhân tạo - dạng tiêm 1mg/ml HSX:Sanofi-Aventis NSX:11/11 HSD: 10/13 |
CREPAS Tab ( Pancreatin 170mg, Simethicone 84,433mg), Hộp/100v nén bao đường tan trong ruột, VN-6369-08, BatchNo:14113, Exp.Date:23/11/2014. |
CORYOL TABLET 12,5MG VN-6576-08 (Thuốc tim mạch chứa Corvedilol. Hộp 4 vỉ x 7 viên 12,5mg. Hạn SD tháng 06/2014) |
Thuốc thú y: Cocci-Zione 25 Sol 1L/ chai, dạng uống, chứa hoạt chất Toltrazuril. hàng phù hợp QĐ 41/2008/QĐ-BNN ngày 05/03/2008 |
Thuốc thú y: Cocci-Zione 50 suspension 100ml/ chai, dạng uống, chứa hoạt chất Toltrazuril. hàng phù hợp QĐ 41/2008/QĐ-BNN ngày 05/03/2008 |
Thuốc trị hen Salbutamol 4mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Visa No. VN-3416-07. hạn dùng: 10/2014 |
Thuốc uống bổ sung canxi CALCITONIC drinkable ampoule (Calcium lactate) . hộp 20 ống x 10ml. số lô S16609. NSX: 12/2011. HSD: 12/2014. VN-5049-07 |
Thuốc uống bổ sung canxi CALCITONIC drinkable ampoule(Calcium lactate) . hộp 20 ống x 10ml. số lô S16609. NSX: 12/2011. HSD: 12/2014. VN-5049-07 FOC. |
Thuốc thú y: Hytril Sol 100ml/ lọ, dạng uống, chứa hoạt chất Enrofloxacin. hàng phù hợp QĐ 41/2008/QĐ-BNN ngày 05/03/2008 |
Thuốc thú y: Hytril Sol 500ml/ lọ, dạng uống, chứa hoạt chất Enrofloxacin. hàng phù hợp QĐ 41/2008/QĐ-BNN ngày 05/03/2008 |
Tân dược: (Dung dịch tiêm truyền): HAES-STERIL SOL 6% 500ml (Hydroxyethyl starch). Chai/500ml. Lot:14EI3304; SX: 09/2011; HH: 09/2016. (VN-7677-09). |
Tân dược: (Nhũ tương tiêm truyền): AMINOSTERIL N HEPA 8% (Các Acid Amin). Chai 250ml. Lot: 16EK0035, 16EG0057; SX:07,10/2011. HH:07,10/2014. (VN-5551-08). |
Tân Dược: Acinet 10 (Tp: Atorvastatin 10mg), Hộp 3 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-13669-11, Số lô: 059, Nsx: 11/2011, Hd: 11/2013, Nhà Sx: Swiss Pharma Pvt., Ltd - India |
Tân Dược: Acinet 20 (Tp: Atorvastatin 20mg), Hộp 3 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-13670-11, Số lô: 060, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2013, Nhà Sx: Swiss Pharma Pvt., Ltd - India |
Tân dược: ACNOTIN 10mg (thành phần chính: Isotretinoin) Hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa: VN-6224-08; Lot: 11106B; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược: ACULAR (Ketorolac tromethamine) Dung dịch nhỏ mắt 5 mg/ml. Hộp 01 lọ x 5ml. Lot: E65071. NSX: 07/2011 - HD: 07/2013. VN-4151-07 |
Tân dược: ADALAT LA 30MG (Nifedipine) TAB. H/30 viên. LOT:BXFXC31.NSX:07/2011. NHH:07/2015.VN-10754-10 |
Tân dược: ADALAT LA 60MG (Nifedipine) TAB. H/30 viên. LOT:BXFURH1.NSX:03/2011. NHH:03/2015.VN-10755-10 |
Tân dược: ADDOFORT (Adefovir dipivoxil) Viên nén không bao 10mg. Hộp 2 vỉ x 10 viên. Lot: SAA101. NSX: 11/2011 - HD: 11/2013. VN1-392-10 |
Tân dược: AESCIN 20mg; Box of 1blis x 30tabs; Visa No. VN-14033-11; Batch No. 15000361; Mfg. Date 11.2011; Exp. Date 10.2014 |
Tân dược: AFIGREL Tab. 75mg (Clopidogrel). H/30 viên. Lot: AFGY0001. SX:11/2011. NHH:11/2014. (VN-11200-10). |
Tân dược: Air-X Drops (Simethicon), H / 1 chai 15ml, Lô: 11082, 11083, NSX: 12/2011, HSD: 12/2013, SĐK: VN-14124-11. |
Tân dược: AIR-X DROPS(TP: Simethicon: Hỗn dịch uống) hộp 1 chai 15ml, lô: 11084, 11085, sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2013. Visa No: VN-14124-11. Nsx: Polipharm Co., Ltd. |
Tân dược: AIR-X SF (Tablet) (TP: Simethicon: viên nén-40mg), hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: 55K004, 55K005, sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2013. Visa No: VN-6051-08. Nsx: R.X. Manufacturing Co., Ltd. |
Tân dược: Albutein (Albumin (Human)) Dung dịch tiêm truyền 20%. Hộp 1 lọ 50ml. Lot: B2NE122001. NSX: 08/2011 - HD: 07/2014. VN-5381-10. |
Tân dược: Albutein (Albumin (human)), Dung dịch tiêm truyền 20%, Hộp 1 lọ 50ml. Lot: B2NC125001; B2NC13J001. NSX: 08; 10/2011. HD: 08; 10/2014. VN-5381-10 |
Tân dược: Albutein (Albumin (người)), Dung dịch truyền tĩnh mạch 25%, Hộp 1 chai 50ml. Lot: B2NE122001. NSX: 08/2011. HD: 07/2014. |
Tân dược: ALEGYSAL (Pemirolast Kali) Dung dịch nhỏ mắt 0,1% Hộp 1 lọ 5ml. Lot: AS0225. NSX: 04/2011 - HD: 04/2014. VN-5088-07 |
Tân dược: ALPHAGAN P (Brimonidine Tartrate) Dung dịch nhỏ mắt 0,15% (1,5mg/ml). Hộp 1 lọ 5ml. Lot: 73595. NSX: 07/2011 - HD: 07/2013. VN-5168-08 |
Tân dược : TALIMUS 0.1%, hộp 1 tuýp 10g thuốc mỡ bôi ngoài da; Visa: VN-5825-08; Lot: S247; Exp.date: 12/2013 |
Tân dược : THYMOGAM 250mg, hộp 1 lọ 5ml; GP số : 1490/QLD-KD ngày 29/01/2011; Lot: A5411007; Exp.date: 6/2013 |
Tân Dược : TINTIN LIDO ORANGE ,Hộp / 5Vĩ x 4viên ,(2-4 Dichlorobenzyl alchol;Amylmetacresol;Lidocain hydrochloride) Visa No :VN-3192-07 ,Batch No:KOT 1004 ,Exp: 11/2015 |
Tân dược : MOFILET-500, hộp 6 vỉ x 10 viên; Visa: VN-8166-09; Lot: LAA11029; Exp.date: 12/2013 |
Tân Dược : LASTINEM INJ 500MG ( Imipenem 500mg + Cilastatin 500mg ).Hộp : 1 Lọ. Lô : XV1J905. NSX : 11/2011. HD : 11/2013. VN-5384-08. F.O.C |
Tân Dược : LIFANAF ( Sildenafil 50mg ). Hộp : 02 viên. Lô : 76631. NSX: 11/2011. HD: 11/2013.VN-9269-09 |
Tân dược : MEBAAL 1500mcg, hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa: VN-11195-10; Lot: MBL009; Exp.date: 5/2014 |
Tân Dược : GETZOME IV 40MG ( Omeprazole ). Hộp : 01 Lọ + 01 ống nước pha tiêm. Lô: 120P06. NSX: 08/2011. HD: 08/2013. VN-11571-10. |
Tân Dược : GLUPAIN CAPS ( Glucosamin Sulphate 250mg ). Hộp : 100 viên. Lô: 3197. NSX : 10/2011. HD: 10/2014. Số Visa : VN-5164-08. |
Tân dược : KALCOGEN hộp 1 lọ dung dịch tiêm 300mcg/ml; Visa: VN-7332-08; Lot: 331016; Exp.date: 8/2014 |
Tân Dược : CEREBROLYSIN INJ 10ML ( Cerebrolysin ). Hộp: 5 ống 10ml . Lô: CB3431. NSX: 09/2011. HD: 08/2016. VN-2976-07 |
MALBUTIN Tab. 100mg (Trimebutine maleate), Hộp/100v nén-100mg, VN-3334-07, LotNo:P002 & P003, Exp.Date:06/09 & 13/11/2014. |
Tân dược XYLOCAINE (Lidocain) JELLY 2% 30G, H/10 Tuýp x 30g . LOT : NK4425, NSX : 10/2011, NHH : 09/2013. (VN-10739-10) |
Tân dược XYZAL TAB 5MG 10S (Levocetirizine dihydrochloride). H/10 viên, LOT : 44636, NSX : 08/2011, NHH : 08/2014 , (VN-5682-10) |
Tân dược XYZAL TAB 5MG(Levocetirizine dihydrochloride). H/10 viên.LOT : 44636.NSX : 08/2011.NHH : 08/2014.(VN-5682-10) |
Tân Dược X-ZYME (Alpha amylase ,papaine ,simethicon) H/30 viên ,lot: C402 , hsd:11/2013.SĐK:VN-4217-07 |
Tân dược: VENLIFT OD-75 (Venlafaxine HCL) Viên nang giải phóng chậm 75mg Venlafaxine. Hộp 2 vỉ nhôm-nhôm x 7 viên. Lot: BB261011. NSX: 11/2011 - HD: 10/2014. VN-3294-07 |
Cosumix Plus : (Thuốc Thú Y) do hãng Novartis SX. Quy cách : 50Kg/Drum. Số lô : 112032. Ngày sản xuất 12/2011, ngày hết hạn : 12/2016. |
Cosumix Plus : (Thuốc Thý Y) do hãng Novartis SX. Quy cách : 50Kg/Drum. Số lô : 112030, 112031, 112032. Ngày Sản xuất : 12/2011. Ngày hết hạn: 12/2016. |
CUROSURF 1,5ML Hộp 1 lọ Sx: 11/2011, Hd: 05/2013. VN-8226-09. NSX: Chiesi Farmaceutici SpA-Italy. Thuốc điều trị suy hô hấp cho trẻ sơ sinh |
Tân dược-PHILFORMIN 500mg(Metformin HCL).H/10 vỉ 10 viên.Lot:201;202.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN-8258-09 |
Tân dược-PRAYMETFO(Metformin Hcl;Glibenclamide;850mg/5mg).H/3 vỉx10 viên.Lot:PR/E/COM/026.NSX:12/2011.NHH:12/2013.VN-12148-11 |
Tân dược-PRAYMETFO(Metformin Hcl;Glibenclamide;850mg/5mg).H/3 vỉx10 viên.Lot:PR/E/COM/026.NSX:12/2011.NHH:12/2013.VN-12148-11-F.O.C |
Tân dược-SMECTA (Orange-vanilla)3g.H/30 gói(Diosmectite).Lot:D29885;D30049;D30053;.D30108;D30112.NSX:09/2011.NHH:09/2014.VN-9460-10.(Trị tiêu chảy) |
Tân dược-TAMIGIN 10mg(Cetirizine hydrochloride).H/10 vỉx10 viên.Lot:10112.NSX:12/2011.NHH:12/2014.VN-6370-08 |
TCL-R-20 TABLET. VN-7973-09 (Thuốc có tác dụng với máu chứa Atorvastatin calcium trihydrate, Atorvastatin 20mg. Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim. Hạn dùng:01/2014) |
TCL-R-20 TABLET. VN-7973-09 (Thuốc có tác dụng với máu chứa Atorvastatin calcium trihydrate, Atorvastatin 20mg. Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim. Hạn dùng:01/2014) FOC. |
Tdược:BISEKO.Hchất:Protein huyết tương người:Albumin;các Immunoglobulin G.A.M,Hộp 1chai 50ml ddịch tiêm truyền 50g/ml kèm dây đeo.Lot:B121101,B121141.NSX:07,10/11. HSD:06,09/14.VN-13034-11 |
Tdược:BISEKO.Hchất:Protein huyết tương người:Albumin;các Immunoglobulin G.A.M,Hộp 1chai 50ml ddịch tiêm truyền 50g/ml kèm dây đeo.Lot:B121101,B121141.NSX:07,10/11. HSD:06,09/14.VN-13034-11.Hàng FOC. |
Tdược:Human Albumin 20% Biotest.Hchất:Human albumin. Hộp 1lọ 50ml ddịch truyền tĩnh mạch 200g/l.Kèm dây đeo.Lot:B225161.NSX:12/11.HSD:11/14.VN-5386. |
Tdược:Human Albumin 20% Biotest.Hchất:Human albumin. Hộp 1lọ 50ml ddịch truyền tĩnh mạch 200g/l.Kèm dây đeo.Lot:B225161.NSX:12/11.HSD:11/14.VN-5386. Hàng FOC. |
CHIAMIN - S 250ML INJ. VN-10573-10 (Dịch truyền bổ sung dinh dưỡng chứa L-Isoleucin, L-leucin. Chai 250ml. Hạn dùng: 8+12/2016) |
CHIAMIN - S 500ML INJ. VN-10573-10 (Dịch truyền bổ sung dinh dưỡng chứa L-Isoleucin, L-leucin. Chai 500ml. Hạn dùng: 12/2016) |
CHIAMIN S - 20 20ML. VN-14366-11( Dung dịch tiêm bổ sung dinh dưỡng chứa L-Isoleucin, L-leucin. Hộp 5 ống x 20ml. Hạn dùng: 12/2016) |
LIBESTOR 10 VN- 8527-09 (Thuốc tim mạch chứa Atorvastatin. Hộp 2 vỉ x 10 viên 10mg. Han SD tháng 01/2015) |
Tân dược. DIANEAL LOW CALCIUM (2,5MEQ/L) PDS with 1,5% DEXTROSE Túi nhựa 2l Lot: S12A27080. NSX: 01/2012 - HD: 01/2014. VN-10748-10 (Dung dịch thẩm phân màng bụng) |
Tân dược. DIANEAL LOW CALCIUM (2,5MEQ/L) PDS with 1,5% DEXTROSE Túi nhựa 2l Lot: S12B01018. NSX: 02/2012 - HD: 02/2014. VN-10748-10 (Dung dịch thẩm phân màng bụng) |
Tân dược. DIANEAL LOW CALCIUM (2,5MEQ/L) PDS with 1,5% DEXTROSE Túi nhựa 2l Lot: S12B10076; S12B06041. NSX: 02/2012 - HD: 02/2014. VN-10748-10 (Dung dịch thẩm phân màng bụng) |
Tân dược. DIANEAL LOW CALCIUM (2,5MEQ/L) PDS with 1,5% DEXTROSE Túi nhựa 2l Lot: S12B16115; S12B13013; S12B10076. NSX: 02/2012 - HD: 02/2014. VN-10748-10 (Dung dịch thẩm phân màng bụng) |
Tân dược. DIANEAL LOW CALCIUM (2,5MEQ/L) PDS with 1,5% DEXTROSE Túi nhựa 5l Lot: S12A24012. NSX: 01/2012 - HD: 01/2014. VN-10748-10 (Dung dịch thẩm phân màng bụng) |
Tân dược: AZOPT (Brinzolamide) Hỗn dịch nhỏ mắt 1%. Hộp 1 lọ 5ml. Lot: 202882F. NSX: 11/2011-HD: 10/2013. VN-9921-10 |
Tân dược: BARACLUDE (Entecavir) Viên nén bao phim 0,5mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: 1K6007H. NSX: 10/2011. HD: 10/2013. VN-3828-07 |
Tân dược: BARUDON susp. Hộp/20 gói/10ml. Lot No: 15001.Date: 01/2015. VN-8391-09 |
Tân dược: BARUDON susp. Hộp/20 gói/10ml. Lot No: 15001.Date: 01/2015. VN-8391-09 ( Hàng F.O.C) |
Tân dược: BERODUAL (Fenoterol hydrobromide; Ipratropium bromide) Bơm xịt định liều Fenoterol hydrobromide 50mcg; Ipratropium bromide 20mcg. Hộp 1 bình xịt 10ml gồm 200 nhát xịt. Lot: 108336. NSX: 11/2011 - HD: 11/2013. VN-6454-08 |
Dược phẩm Aloxi, chứa Palonosetron hydrochloride 0.25mg/5ml thuốc điều trị nôn do hóa trị liệu và sau phẫu thuật. Hộp 1 lọ dung dịch tiêm Số visa VN-13469-11 Nhà SX Helsinn Birex - Ireland Số lô 32000040 NSX 12/09/2011 HSD 31/08/2016 |
Nước pha của vaccine MD vac Lyo CFL : PRO-CELL 30x20 ml Batch no : 017/11, 019/11, 031/11, 033/11; HSD: 04/2013, 05/2013, 07/2013.08/2013 |
Thuốc tân dược - Inomsec, bột đông khô để pha tiêm 40 mg, hộp 1 lọ thuốc + 1 ống nước cất 10 ml, VN-5477-08, Hsd: 01/2012 - 01/2014, Nsx: Clesstra Healthcare Pvt., Ltd, (Thuốc điều trị bệnh dạ dày) |
Thuốc tân dược : Difitex syrup ,hộp 1 lọ 60ml - Terbutaline sulphate ,guaiphenesine ambroxol HCL menthol .NSX : Labinduss Ltd - India .Ngày SX : 28.12.2011 .HD : 27.12.2013 .Số visa : VN - 3480-07 . |
Thuốc tân dược : Duo Predni Tab 5mg, Chai 1.000 viên, hoạt chất chính Prednisolon, Số lô: PRS107, NSX: 12/2011, HD: 12/2014. VN-4287-07 |
Thuốc tân dược : Hestar - 200 6% ,túi 500ml/hộp( Dung dịch tiêm truyền ) - Hydroxyethyl starch .NSX : Claris lifesciences limited - India .Ngày SX : 12.2011 .HD : 11.2014 .Số visa : VN-4386-07 |
Thuốc tân dược : Odans 3 vỉ x 20 viên/hộp - Metformin HCL ,Glibenclamide .NSX : Myungmoon pharmaceutical Co,Ltd-Korea .Ngày SX : 15.12.2011 .HD : 14.12.2014 .Số visa :: VN-11574-10 . |
Thuốc tân dược : Ovalgel Tab, Chai 100 viên, hoạt chất chính Dimethicone + Nhôm hydroxyd + Magnesi hydroxyd, Số lô: SGP172, SPG173, NSX: 12/2011, HD: 12/2014. VN-5360-08 |
DOPEGYT tbl. 250mg H100 viên (Methyldopa) thuốc tân dược chữa cao huyết áp SX: 08/11 HD; 08/16 SDK: VN-13124-11 NSX: Egis Pharmaceuticals Plc |
Dried Factor VIII Fraction Type 8Y, Bột đông khô pha tiêm 250 IU. Hộp 1 lọ + kim tiêm+ 1 lọ nước cất 10mL. SX: 04/2011-HD:04/2014 ( Thuốc huyết học) VN-5211-10 |
Thuốc NORASH CREAM 20G. Hộp 1 tuýp. Visa No: VN-0980-06. HSD: 03/2014. Hàng mới 100%. |
OMLIFE Capsules (Omeprazole 20mg), Hộp/100v nang, VN-12862-11, BatchNo:OMF0025, OMF0026 &OMF0027, Exp.Date:14, 19 &20/10/2013. |
Thuốc Metazydyna 20mg. Hộp 2 vỉ x 30 viên nén bao phim. Visa No: VN-11273-10. HSD: 11/2014. Hàng mới 100% |
Thuốc Metformin AQP, thành phần chính Metformin. Lọ 100 viên nén bao phim 500mg; HD05/2014; VN -6259-08. Thuốc tân dượcuống |
Thuốc MILANMAC. Hộp 3 vỉ x 10 viên nang. Visa No: VN-14276-11. HSD: 12/2013. Hàng mới 100% |
DIPLIN 5 TABLETS. VN-8987-09 ( Thuốc tim mạch chứa Amlodipin besilate, 5mg Amlodipin. Hộp 6vỉ x 10 viên nén. Hạn dùng: 11/2014) |
DENOMINATION ILACTOMED VN-12023-11 (thuốc thành phẩm chữa rối loạn tiêu hóa do loạn khuẩn đường ruột,hộp 10 vỉ x 9 viên nén,mới 100%) Lot no:SO4002/SO4003,SO4004,NSX:25/04/2011,HSD:24/04/2014 |
Tân dược: LODOZ 2.5MG/6.25MG TAB 30S (Bisoprolol hemifumarate, hydrochlorothiazide). H/30 viên.LOT:131560A. NSX : 04/2011. NHH : 04/2014.VN-9305-09. |
Tân dược: LODOZ 5MG/6.25MG TAB (Bisoprolol Hemifumarate, Hydrochlorothiazide). H/30 viên. LOT: 131685A-A.NSX: 05/2011.NHH: 05/2014.VN-9306-09 |
Tân dược: LOPERAMARK 2 (Loperamide hydrochloride 2mg), Hộp/100v nang, VN-11173-10, BatchNo:MMLC005V, Mfg.Date:25/10/2011, Exp.Date:24/10/2014. |
Tân dược: LORETA-10 (Tp: Loratadine: viên nén-10mg), hộp 3 vỉ x 10 viên, lô: HM-917, sx: 12/2011, hd: 12/2014. Visa No: VN-5928-08. Nsx: Holden Medical Ltd. |
Tân dược: LORIDAY-5 (TP: Desloratadine: viên nén bao phim-5mg) Hộp 5 vỉ x 10 viên, lô: SY-1066, sx: 01/2012, hạn dùng: 01/2014. Visa No: VN-8432-09. |
Tân dược: LOSACAR- 25 (TP: Losartan kali: viên nén bao phim 25mg) hộp 10 vỉ x 7 viên, lô: GL2669, GL2467, sx: 08/2011, hd: 07/2013. Visa No: VN-5458-08. Nsx: Cadila Healthcare Ltd. Foc 154 hộp tính thuế |
Tân dược: LOSATRUST-50. (Losartan Potassium ), H/ 30 viên. Lot: LAM 014; NSX: 12/2011.NHH:11/2014.VN-7102-08. |
Tân dược: LYSOPAINE (viên ngậm trị ho) - Hộp 1 tuýp 24 viên; Visa: VN-13515-11; Lot: 119485; Exp.date: 3/2013 |
Tân dược: Mabin Tab. 100mg ,Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Trimebutine maleate, Số lô: 11003, NSX: 11/2011, HD: 11/2014, VN-4470-07 |
Tân dược: MAGNEVIST INJ 1 X 10ML (Acid Gadopentetic, Dimeglumine), H/1 Lọ 10 ml . Lot: 12528E(V1), SX: 04/2011, HH: 04/2016. (VN-3230-07: GP.31/QD-QLD) |
Tân dược: KALXETIN 20mg, hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa: VN-5716-08; Lot: 329134, 331138; Exp.date: 9, 11/2013 |
Tân dược: KALEORID LP Tab. 600MG (Kali clorid). H/30 viên. Lot : DF8463, DF8787. NSX: 09,10/2011. NHH: 09,10/2016. (GP trừ lùi số: 8654/QLD-KD) |
Tân dược: KESTINE 10MG (Ebastine) Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 10 viên. Lot: E82. NSX: 07/2011 - HD: 07/2014. |
Tân dược: KETOROL Hộp 20 ống x1ml dung dịch tiêm 30mg/ml, Visa: VN-2971-07; Lot: A1326; Exp.date: 5/2014 |
Tân dược: KLENZIT-C tuýp 15g; Visa: VN-6171-08; Lot: 01112424, 01111772; Exp.date: 8, 11/2013 |
Tân dược: KNOTAZ (TP: Pantoprazole Sodium: viên nén bao tan trong ruột-40mg) Hộp 5 vỉ x 10 viên, lô: QD 1017, QD 1018, QD 1019, QD 1020, sx: 11/2011, hạn dùng: 11/2013. Visa No: VN-11784-11. Nsx: The Acme Laboratories Ltd. |
Tân Dược: KYSEROXIN. Inj. Hộp/10 lọ. Batch No: KU010. Date: 12/2014 |
Tân dược: L SARTAN PLUS (Losartan potassium; Hydrochlorothiazide) Viên nén bao phim 50mg/12,5mg. Hộp 5 vỉ x 10 viên. Lot: ZVI34101. NSX: 12/2011 - HD: 12/2014. VN-12151-11 |
Tân dược: KARY UNI OPHTHALMIC SUSPENSION (Pirenoxine) Hỗn dịch nhỏ mắt 0,05mg/ml. Hộp 1 lọ 5ml. Lot: KRU5555. NSX: 09/2011 - HD: 09/2014. VN-9372-09 |
Tân dược: KELDACIN-300. Hoạt chất: Clindamycin, Hydrochloride. Hộp 10 vỉ x 10 viên nang-300mg Clindamycin. Lot: AG105. NSX: 01/12. HSD: 01/15. VN-3303-07. |
Tân dược: Pletaal (Cilostazol 100mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Lot: 1B37. NSX: 11/2011. HD: 11/2014. VN-12338-11 |
Tân dược RISPERDAL TAB 1MG 60S (Risperidone), H/ 60 viên . LOT: BJL0Q00, NSX :10/11, NHH : 09/2014, (VN-10312-10) |
Tân dược Ritozol 20 mg viên nang (Hộp 2 vỉ x 7 viên): Số lô 12372; Ngày sx: 01/2012, HSD: 12/2014; Nhà SX: Bosch Pharmaceuticals Ltd. |
Tân dược SUNSIZOPIN 25mg hộp 5 vỉ x 10 viên; Visa: VN-6327-08; Lot: SKK2433; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược SYNNEUPEP Hộp 3 vỉ x 10 viên nang (tp:alpha amyase 100mg;Papaine 100mg;Simethicone 30mg ) nsx:Synmedic ;Lot:YN 201 sx:01/12 date:01/14;VN-11355-10 |
Tân dược SYNNEUPEP Hộp 3 vỉ x 10 viên nang (tp:alpha amyase 100mg;Papaine 100mg;Simethicone 30mg ) nsx:Synmedic ;Lot:YN 201 sx:01/12 date:01/14;VN-11355-10 (FOC) |
Tân dược TAB. METISVAL (Sodium valproate 200mg), Hộp 100 viên, Lot : T-023, NSX : 11/2011, NHH : 11/2014, (VN-7052-08) |
Tân dược TANATRIL 10mg TAB(Imidapril). H/10 vỉ x 10 viên.LOT :KO440,JP455,JP495.NSX :10,11/2011.NHH : 10,11/2015.VN-13230-11 |
Tân dược TANATRIL 5mg TAB(Imidapril). H/10 vỉ x 10 viên.LOT :KO457,JP458.NSX : 10/2011.NHH :10/2015.VN-13231-11 |
Tân dược TAVANIC (Levofloxacin) 500mg H/5 viên, lot:1DA1A, hsd:06/2016, SĐK:VN-10551-10. |
Tân dược TAVANIC (Levofloxacin) 5mg/ml H/1 lọ 100ml, lot 1F275A , hsd: 08/2014.SĐK:VN-11312-10. |
Tân dược TAVANIC (Levofloxacin) 5mg/ml H/1 lọ 100ml, lot 1F301A , hsd: 09/2014.SĐK:VN-11312-10. |
Tân dược TAXOTERE dung dịch pha tiêm 20mg/0,5ml (Docetaxel) H/1 lọ+1 dung môi, lot D1C580, hsd: 09/2013, SĐK:VN-12647-11. |
Tân dược TAXOTERE dung dịch pha tiêm 20mg/0,5ml (Docetaxel) H/1 lọ+1 dung môi, lot D1C728, hsd: 09/2013, SĐK:VN-12647-11. |
Tân dược TAXOTERE dung dịch pha tiêm 80mg/2ml (Docetaxel H/1 lọ 2ml+ ống dung môi 6ml, lot:D1A964 , hsd: 05/2014, SĐK: VN-12646-11 |
Tân dược TAXOTERE dung dịch pha tiêm 80mg/2ml (Docetaxel H/1 lọ 2ml+ ống dung môi 6ml, lot:D1C715 , hsd: 10/2014, SĐK: VN-12646-11 |
Tân dược-CARDIDOSE-5(Amlodipine) TAB .H/2 hộp nhỏ x 10 vỉ x 10 viên.LOT:CI-102.NSX:12/2011.NHH:12/2014.VN-5782-08. |
Tân dược-BAMRIN TAB 10mg(Bambuterol HCL).H/10 vỉx10 viên.Lot:11002.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-10504-10 |
Tân dược-BEEAXADIN CAP 150mg(Nizatidine). H/3 vỉx10 viên.Lot: CAX21005X;CAX21006X.NSX: 12/2011.NHH:12/2013. VN-2702-07 |
Tân dược-Bột pha hỗn dịch uống PROTELOS SAC 2G 28S(Strontium ranelate).H/28 gói.LOT:898787.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-5007-07 |
Tân dược:TEVATOVA TABLETS 10MG; Box x 3blis x 10tabs; Visa No. VN-12253-11; Lot No. Q03001; Mfg. Date 10.2011; Exp. Date 10.2013 |
Tân dược:TRI-GENOL cream(Terbinafin hydroclorid).H/1 túyp 10g.Lot:1004.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-2712-07 |
Tân dược; OCTRIDE 100mcg, thuốc tiêm hộp 01 lọ 1ml, Visa: VN-7847-09; Lot: HKK0304D, HKK0782D, HKK0136D, HKK1044D; Exp.date: 1, 2, 6, 8/2014 |
Tân dược-ADALAT RETARD TABS 20MG(Nifedipine).H/30 viên.LOT:BXFWNH1.NSX:03/2011.NHH:03/2014.VN-10756-10 |
Tân dược-ANCATROL 0.25mcg(calcitriol).H/6 vĩx10 viên.Lot:1002.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-5442-10 |
Tân dược-MYNIS TAB 5mg(Methimazole).H/10vỉx10viên.Lot:30461101.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-12605-11 |
Tân dược-NESAMID INJ 250mg/5ml(Acid tranexamic).H/10 ống x 5ml.Lot:P003.NSX:12/2011.NHH:12/2014.VN-9804-10 |
Tân dược AVODART SOFT CAPS 0.5MG (Dutasterid) . H/3 vỉ x 10 viên . LOT : 062087K.NSX :10/2011. NHH : 10/2014.VN-9226-09 |
Tân dược AUSTRETIDE Thuốc tiêm 0,1mg/1ml (Octreotide acetate) H/10 ống x 1ml, lot:E02C, hsd: 11/2014, SĐK: VN-9995-10 |
Tân dược BRICANYL EXPECTORANT SYRUP 60ML (Siro 0.3 mgTerbutaline sulphate, 13.3mg Guaiphenesine/ml).H/Chai 60ml . Lot: N0045. NSX: 11/2011.NHH: 11/2014.VN-6899-08 |
Tân dược CACENTA 120MG(TP:ginkgo biloba) hộp 3 vỉ x 10 viên ;nsx:R&P KOREA;LOT:E;SX:12/2011;DATE:12/2013;VN-5302-10 |
Tân dược CACENTA 120MG(TP:ginkgo biloba) hộp 3 vỉ x 10 viên ;nsx:R&P KOREA;LOT:E;SX:12/2011;DATE:12/2013;VN-5302-10 (FOC) |
Tân dược CALCREM Hộp 1 tuýp 15 g kem 1% (tp:Clotrimazole) nsx:Satyam pharm;Lot:1008;SX:04/2010 date:03/13;VN-7819-09 |
Tân dược Carsamin Plus Tablet viên nén ( Mỗi viên chứa Glucosamin sulfat 750mg; Chodroitin sulfat 600mg ). H/ 2 vỉ nhôm x 7 viên. Lot: 096F37 & 097F37 . Hsd: 10 & 11/ 2013. Sđk: VN-8195-09 |
Tân dược Carsamin Plus Tablet viên nén (Mỗi viên chứa Glucosamin sulfat 750mg; Chodroitin sulfat 600mg).H/ 2 vỉ nhôm x 7 viên. Lot: 096F37 & 097F37 . Hsd: 10 & 11/ 2013. ( F.O.C ). Sđk: VN-8195-09 |
Tân dược CARSAMIN PLUS viên nén (Glucosamin 750mg, Chondroitin 600mg) H/2vỉx7viên, lot 096F37, hsd: 10/2013, SĐK: VN-8195-09 |
Tân dược CARSAMIN PLUS viên nén (Glucosamin 750mg, Chondroitin 600mg) H/2vỉx7viên, lot 096F37, hsd: 10/2013, SĐK: VN-8195-09.(F.O.C) |
Tân dược CEFADORIL 500 (Cefadroxil 500mg) ; hộp 10 vỉ x 10 viên; dùng trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn; Số Visa : VN-12226-11; Số lô: 222611001-222611002; 222611003-222611004; ngày sx: 12/2012, hạn sd: 12/2014; Nhà SX: VINTANOVA PHARMA PVT. LTD. |
Tân dược BETASERC TAB 24MG (Betahistine), Hộp 50 viên, LOT : 624895, NSX : 07/2011, NHH : 06/2014, (VN-12029-11) |
Tân dược trị bệnh ngoài da dạng kem bôi: Tempovate Cream (Clobetasol Propionate - 0.05%) - Hộp/1 tuýp 25g- VN-5347-08 - Lot:010012- Date:01/2012-01/2015 - Nsx: P.T Tempo Scan Pacific- Indonesia. |
Tân dược Telart 40mg Tablets viên nén ( Telmisartan, 40mg/ viên ). H/ 2 vỉ nhôm x 7 viên. Lot: 042T38 $ 043T38 . Hsd: 11/2013. Sđk: VN-10258-10 |
Tân dược Telart 40mg Tablets viên nén ( Telmisartan, 40mg/ viên ). H/ 2 vỉ nhôm x 7 viên. Lot: 043T38 . Hsd: 11/2013. ( F.O.C ). Sđk: VN10258-10 |
Tân dược TELART viên nén 40mg (Telmisartan) H/14viên, lot 041+042T38, hsd: 10+11/2013, SĐK: VN-10258-10 |
Tân dược TELART viên nén 40mg (Telmisartan) H/14viên, lot 042T38, hsd: 11/2013, SĐK: VN-10258-10.(F.O.C) |
Tân dược TELFAST BD viên bao phim 60mg (Fexofanidine) H/1x10 viên, lot 376A341, hsd: 07/2015,SĐK: VN-12648-11. |
Tân dược TELFAST BD viên bao phim 60mg (Fexofanidine) H/1x10 viên, lot 376A341+377A342, hsd: 07/2015,SĐK: VN-12648-11. |
Tân dược TELFAST HD viên nén bao phim 180mg (Fexofanidine) H/1x10 viên, lot 378A102, hsd: 08/2015, SĐK:VN-12649-11 |
Tân dược PASSEDYL ( Sulfogaiacol 1.468g, Natribenzoat 2.835g) Sirup.H/Chai 125ml.Lot : 33287.NSX : 01/2012.NHH : 01/2015.VN-8807-09 |
Tân dược PEPSANE ( Gaiazulene, Dimethicone) H/30 gói VN 8939-09, Lot PS 671, 72, 73 - Date 09, 10/2013. |
Tân Dược PHARMANIAGA LORATADINE TAB. (Loratadine 10mg), H/100 viên, lot:11L142 ,hsd:09/2014. |
Tân dược Pharmapar 20mg ( Paroxetine, H/ 100 viên, Lot: 460751, Hsd: 11.2013; Sđk: VN-5040-07 ) |
Tân dược Pharmatamide 50mg ( Bicalutamide, H/ 2 vỉ x 15 viên, Lot: 459510, Hsd: 09.2013; Sđk: VN-5041-07 ) |
Tân dược RABICAD I.V Hộp 1 lọ 5ml + 5ml nước cất (tp: thuốc tiêm 20mg Rabeprazole sodium) nsx:Cadila pharm;Lot:BN23E1001 sx:12/11 date:12/13;VN-4378-07 |
Tân dược RABICAD I.V Hộp 1 lọ 5ml + 5ml nước cất (tp: thuốc tiêm 20mg Rabeprazole sodium) nsx:Cadila pharm;Lot:BN23E1001 sx:12/11 date:12/13;VN-4378-07 (FOC) |
Tân dược RABIDUS-20 (TP:rabeprazole sodium 20mg) hộp 30 viên ;nsx:kausikh therapeutics;lot:KE 442;sx:12/11;date:12/14;VN-7455-09 |
Tân dược REMINYL 8MG(Galantamin) TAB.H/14 viên. LOT:BCL0X00.NSX:03/2011.NHH:02/2013.VN-7929-09 |
Tân dược REMINYL(Galantamin) TAB. 4MG 14S.H/14 viên. LOT:BJL0701.NSX:10/2011.NHH:09/2013.VN-7715-09 |
Tân dược RESONIUM A 99.934% (Sodium Polystyrene sulfonate) H/1lọ 454g, lot 1M0158, hsd: 03/2016, SĐK:VN-5620-10 |
Tân dược RHINATHIOL 5% (Carbocisteine) Adults expectorant H/1chai 125ml, lot 486 hsd: 06/2014, SĐK:VN-9369 -09. |
Tân dược RICHSTATIN viên bao phim 10mg (Rosuvastatin) H/1 vỉ x 10 viên, lot 078+090F18, hsd: 04+12/2014, SĐK: VN-3990-07 |
Tân dược Richstatin viên bao phim 20mg ( Rosuvastatin calci ). H/ 1 vỉ x 10 viên. Lot: 035F19 & 046F19 . Hsd: 12/ 2013 & 11/ 2014. Sđk: VN-3991-07 |
Tân dược SERC 8 (Betahistine) TAB 8MG 100S, Hộp 100 viên, LOT : 624784, NSX : 11/2011, NHH : 10/2014, (VN-5765-08) |
Tân dược : SUNIROVEL 300 hộp 5 vỉ x 10 viên; Visa: VN-4633-07; Lot: SKK2268; Exp.date: 9/2013 |
Tân dược : TAZASONE Forte hộp 1 tuýp 20g kem dùng ngoài da; Visa : VN-7431-09; Lot: S228; Exp.date: 11/2013 |
Tân Dược : TENOFOVIR DISOPROXIL FUMARATE 300mg ( Tenofofvir Disoproxil fumarate ). Hộp : 30 viên. Lô: 1075310. NSX : 09/2011. HD : 08/2014. VN-9286-09. |
Tân dược : ZOFARIN 1mg, hộp 1 lọ 100 viên; Visa: VN1-453-11; Lot: ML10033; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược : ZOFARIN 5, hộp 1 lọ 100 viên; Visa: VN1-452-11; Lot: ML9300; Exp.date: 10/2013 |
Tân dược : ZYOM 20mg hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-13088-11; Lot: GL3261; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược ; Dạng uống RECOSAN 200 (celecoxib 200mg )hộp 3 vỉ x 10 viên lot RC03 nsx 01/2012 HD 01/2014 VN 6287-08 . |
Tân dược 5-FLUOROURACIL "EBEWE" dung dịch tiêm 50mg/ml (Fluorouracil) H/1 lọ 20ml, lot:12887906, hsd:07/2013, SĐK: VN-4412-07. |
Tân dược APROVEL 150mg (Irbesartan) H/28 viên, lot 1A189, hsd: 08/2014.SĐK: VN-5082-07. |
Tân dược APROVEL 300mg (Irbesartan) H/28 viên, lot 1A639, hsd: 07/2014.SĐK: VN-5083-07. |
Tân dược Atasart tablets viên nén 16mg ( Candesartan Celilexetil ) H/ 4 vỉ x 7 viên. Lot: 064T02. Hsd: 11/2014. Sđk: VN-13703-11 |
Tân dược Atasart tablets viên nén 8mg ( Candesartan Celilexetil ) H/ 2 vỉ x 7 viên. Lot: 063T01. Hsd: 11/2014. Sđk: VN-13704-11 |
Tân dược Atasart-H viên nén 16mg/ 12,5 mg ( Candesartan Cilexetil, Hydrochlorothiazide ) H/ 4 vỉ x 7 viên. Lot: 048T03 & 050T03; Hsd: 04/2014. Sđk: VN-3987-07 |
Tân dược ATOP 10 Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim (tp:Atorvastatin calcium ) nsx:Baroque pharm;Lot:B2131 sx:01/12 date:01/15;VN-5272-10 |
TÂN DƯợC AMFLOX (Dạng tiêm-1 chai 100ml) ( Levofloxacin 500mg). Lot No: 23810666. HSD: 27/12/13. NSX: MARCK BIOSCIENCES LIMITED. |
Tân dược AMLOGET viên nén 5mg (Amlodipin besylate) H/20 viên, lot:046T46, hsd: 06/2013. SĐK: VN-7172-08 |
Tân dược SOLCER 40mg (Omeperazol sodium) H/1 lọ VN 13996-11, Lot 7600917 - Date 11/2013, Ngày SX 11/2013, Nhà SX STRIDES ARCOLAB INDIA |
Tân dược SOLIAN 200mg (Amisulpride) H/3x10 viên ,lot 1Y060,hsd:07/2014.SĐK:VN-11317-10 |
Tân dược SOMATOSTATIN EUMEDICA 3MG(Somatostatin.).H/1 Lọ+1 ống dung môi 1ml. LOT : 37159.NSX : 03/2011.NHH : 03/2013. VN-13125-11 |
tân dược SOVAL 200 ( TP:natri valproate 200mg) hộp 10 vỉ x 10 viên ;nsx:shine pharmaceuticals;lot:20SE 11T02;sx:11/11;date:10/13;vn-5421-08 (chữa bệnh động kinh) |
Tân dược SUNSIZOPIN 25mg hộp 5 vỉ x 10 viên; Visa: VN-6327-08; Lot: SKK2242, SKK2433; Exp.date: 7, 11/2013 |
Tân dược trị bệnh ngoài da dạng kem bôi: Tempovate Cream (Clobetasol Propionate - 0.05%) - Hộp/1 tuýp 25g- VN-5347-08 - Lot:020011,020021,030011- Date:02,03/2011-02,03/2014 - Nsx: P.T Tempo Scan Pacific- Indonesia. |
Tân dược trị đau dạ dày: YSPMACGEL Tab. ( Magiê Hydroxide, Aluminium Hydroxide). Hộp 10vĩ x 10viên; Lot: VC001 ---gt; VC002, VE008, VF009, VF 010, VH017, VH018; SX: 03,05,06,08/2011; HH: 03,05,06,08/2014. (VN-5704-10). |
Tân dược trị dị ứng: LORATADINE Syrup. 1mg/1ml (Loratidine) Hộp / Chai 60ml; Lot: VL007, SX: 12/2011, HH: 12/2014; (VN-4664-07). |
Tân dược trị dị ứng: NOFLUX Tab. 90mg (Lysozyme). Hộp / 10 Vĩ x 10viên. Lot : VE007 ---gt; VE009; NSX: 05/2011; NHH: 05/2014. (VN-8406-09). |
Tân dược trị ứng: LORATADINE Syrup. 1mg/1ml (Loratidine) Hộp / Chai 60ml; Lot: VL007, SX: 12/2011, HH: 12/2014; (VN-4664-07). (F.O.C). |
Tân Dược TRISOVA TAB . Họat chất Trimetazidin Hydrochlorid .Hộp 10 vỉ x10viên nén bao phim 20 mg . Lot: 111102 . NSX : 11/2011 . HSD:11/2014 .VN-6675-08. |
Tân dược TRIVASTAL RETARD 50MG 30S (Piribedil).H/30viên.Lot : 898467.NSX :10/2011.NHH :10/2014.VN-3075-07 |
Tân dược VASTAREL TAB 20MG 60S (Trimetazidine). H/60viên.Lot :897135,900588,900589.NSX :08,10/2011.NHH :08,10/2014. VN-3077-07 |
Tân dược VASTAREL TAB MR 35MG 60S(Trimetazidine).H/60 viên.LOT:897132,897213,897214,897215,897216.NSX:09/2011.NHH:09/2014.VN-7243-08 |
Tân dược VIAGRA (Sildenafil Citrate) TAB 100MG.H/4 viên. LOT : 111483324,111483471. NSX : 05,08/2011.NHH : 05,08/2016 . VN-7311-08. |
tân dược VIMBALUS Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng 170mg (tp:lactobacillus acidophilus,Tyndallized,Lyophilizate) nsx:New gen pharm;Lot:1004 sx:11/11 date:11/14;VN-10715-10 |
Tân dược XATRAL SR (Alfuzocin 5mg) H/4x14viên, lot 1T006, hsd: 05/2014, SĐK:VN-5617-10 |
Tân dược XATRAL XL 10ng (Alfuzocin HCL) H/30viên, lot 1T052, hsd: 04/2014, SĐK:VN-14355-11 |
Tân dược OSETRON 8mg, hộp vỉ 5 ống x 4ml thuốc tiêm; Visa: VN-7152-08; Lot: A1701; Exp.date: 8/2014 |
Tân Dược PANTONOVA IV (Pantoprazol Natri 40mg ) H/1Lọ+1ống ,lot:E01056 ,hsd:11/2013.SĐK:VN-7526-09.(F.O.C) |
Tân dược OLEANZRAPITABS 10mg hộp 5 vỉ x 10 viên; Visa: VN-13878-11; Lot: SKK2408; Exp.date: 10/2013 |
Tân dược OLICLINOMEL N7-1000E(Lipids; Aminoacids; Glucose) Nhũ dịch truyền - 20%; 10%; 40%. Túi 1,5 lít có 3 ngăn: 0,3 lít Lipids 20% + 0,6 lít Aminoacids 10% + 0,6 lít Glucose 40%. Lot: 11J13N20. NSX: 10/2011 - HD: 09/2013. VN-5004-10 (Túi=gói) |
Tân dược ORELOX viên nén 100mg (Cefpodoxime) H/1 vỉ x10 viên, lot 1AA3A+1CP7A, hsd: 01/2014, SKĐ:VN-9851-10. |
Tân dược PREGNYL IV (Chorionic Gonadotrophine) INJ 1500IU + Solvent 1S , H/03 ống bột + 03 ống dung môi 1ml, LOT : 138356, NSX : 05/2011, NHH : 05/2014 (VN-4057-07) |
Tân dươc PREVENOLAX tab Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim tan trong ruột (tp:Pancreatin 170 mg;Simethicone 84.433mg)nsx:Yung jin pharm;Lot:KU012 sx:11/11 date:11/14;VN-8906-09 |
Tân Dược: PNZ 40 (Tp: Pantoprazole Sodium 40mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-6591-08, Số lô: 1123155, Nsx: 11/2011, Hd: 11/2013, Nhà Sx: Alkem Laboratories Ltd - India |
Tân dược: POLY-PRED LIQUIFILM (Prednisolon acetat, Neomycin sulfat, Polymixin B sulfat) Hỗn dịch nhỏ mắt. Hộp 1 lọ 5ml. Lot: E65740. NSX: 08/2011 - HD: 08/2013. VN-9924-10 |
Tân dược: PORSUCONYN CAPSULES Chai/100 viên (clidinium bromide 2,5mg; chlordiazepoxide HCL 5mg - SĐK: VN-6367-08) (SX:12/2010 HD:12/2014 LOT:6611040) |
Tân dược: Mucosta (Rebamipide 100mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Lot: 1A174. NSX: 10/2011. HD: 10/2014. VN-12336-11 |
Tân dược: PROGYNOVA 2mg Tab.(Estradiol Valerate); H/28 viên. Lot: WEF2SC(V4), WEF2SD(V1); SX: 10,11/2010; HH: 10,11/2015. (VN-6931-08: GP.257/QĐ-QLD). |
Tân dược: PROTOPIC OINTMENT 0.03% 10G (Tacrolimus).H/1 Tuýp 10g. LOT:029572. NSX :06/2011.NHH : 11/2013.VN-9711-10 |
Tân dược: PROTOVAN INJ 200mg/20ml(Propofol).H/ 5 ống hỗn dịch tiêm truyền.Lot:JI311072.NSX:07/2011.NHH:07/2014.VN-4397-07 |
Tân dược: QUAMATEL, inj. 20mg. H/ 5 d môi+ 5 lọ bột (FOC). HC: Famotidine. SĐK: VN-5368-10. Bat: A19090A. Exp: 09/2014. |
Tân dược: PRASOBEST, (TP: Rabeprazole natri: viên nén bao tan trong ruột-20mg), Hộp 3vỉ x 10viên. Visa: VN-11664-10, Số lô: CK11001X, sx: 08/2011, Hd: 08/2013, Nsx: Sterling Healthcare Pvt.Ltd. |
Tân dược: PRAZAV (Omeprazole) Viên nang bao tan trong ruột. Hộp 4 vỉ x 7 viên. Lot: LC09397. NSX: 12/2011 - HD: 12/2014. VN-9268-09 |
Nhũ dịch tiêm truyền tĩnh mạch: LIPIVAN MCT-LCT 10% (TP: Soya bean oil; Medium Chain Triglycerides) chai 250ml, lô: A610116, A610118, sx: 12/2011, hạn dùng: 11/2013, Visa No: VN-2939-07. |
Nhũ dịch tiêm truyền-ETOMIDATE LIPURO(Etomidate 20mg/10ml).ống 10ml.Lot:11157034.NSX:04/2011.NHH:04/2013.VN-10697-10 |
Tân dược ELOXATIN SOLUTION 100mg (0xaliplatin) H/1 lọ/20ml, lot:D1C555, hsd: 10/2013, SĐK: VN-12645-11. |
Tân dược ELOXATIN SOLUTION 100mg (0xaliplatin) H/1 lọ/20ml, lot:D1C555+844, hsd: 10+11/2013, SĐK: VN-12645-11. |
Tân dược ELOXATIN SOLUTION 50mg (0xaliplatin) H/1 lọ/10ml, lot:D1C558+59, hsd: 05+11/2013, SĐK: VN-12644-11. |
Tân dược ELOXATIN SOLUTION 50mg (0xaliplatin) H/1 lọ/10ml, lot:D1C559, hsd: 11/2013, SĐK: VN-12644-11. |
Tân dược Fenogetz viên nang 200mg ( Fenofibrate ) H/ 2 vỉ x 5 viên. Lot: 051C24. Hsd: 01/2014. Sđk: VN-7174-08 |
Tân dược Fenosup Lidose viên nang cứng 160mg ( Fenofibrate ) H/ 3 vỉ x 10 viên, Lot: 11K23, Hsd: 11/2014, Sđk: VN-6691-08. |
Tân dược Fenosup Lidose viên nang cứng 160mg ( Fenofibrate ) H/ 3 vỉ x 10 viên, Lot: 11K23, Hsd: 11/2014, Sđk: VN-6691-08. ( F.O.C ) |
Tân Dược FENTANYL-Hameln 50mcg/ml ,H/10 ống x 10ml ,lot:140076 ,hsd:10/2014.SĐK:VN-7007-08. |
Tân Dược FENTANYL-Hameln 50mcg/ml ,H/10 ống x 2ml ,lot:140069 ,hsd:10/2014.SĐK:VN-7006-08. |
Thuốc tân dược Pantip 40mg, Hộp 1 lọ, Hoạt chất chính Pantoprazol, Lot no: 1112017A, NSX: 12/2011, HD: 12/2013. VN-8150-09 |
Thuốc tân dược Pantium 40mg, hộp 3 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính Pantoprazole, Batch no: M12964, NSX: 12/2011, HD: 11/2013. VN-7707-09 |
Thuốc tân dược Pantium 40mg, hộp 3 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính Pantoprazole, Batch no: M12964, NSX: 12/2011, HD: 11/2013. VN-7707-09 (FOC) |
PHILPIRAPYL inj (piracetam 200mg/ml) hộp 10 ống 5ml. Nsx: Huons Co. sx: 11/2011. hd: 11/2014 VN- 11996-11. Thuốc tuần hoàn não dạng tiêm |
PHILPOVIN INF. VN-3603-07 (Thuốc đường tiêu hoá chứa L-ornithin L-aspartat. Hộp 10 ống x 10 ml dịch truyền. Hạn dùng: 10+11/2014) |
Sedacoron 200mg. Hộp 50 viên. SX: 08/2011 - HD: 07/2014 ( Thuốc điều trị tim mạch ) VN-4915-07 |
Tân dược DEPAKINE 200mg (Natri Valproate) H/40 viên, lot 1A004+06, hsd: 02+04/2014. SĐK: VN-5087-07 |
Phardogreen tab( Calcium lactate 271,8mg, Calcium gluconate 240mg, Calcium carbonate 240mg, Ergocalcipherol 0.118mg, ) hộp 10 vỉ x 10 viên. Visa: VN-9374-09. Thuốc viên uống. HD: 12.2014. Nhà sx: Crown pharma Co Korea. 88 kiện= 1028,67kg. |
PHILCOLIN inj hộp 10ống 2ml ( citicoline 500mg). Nsx: Samchundang. Sx: 11/2011 hd: 11/2014. VN-10506-10. Thuốc tân dược dạng tiêm |
PHILGINKACIN-F TAB VN-2941-07 (Thuốc tân dược chiết xuất thảo dược. Chứa dịch chiết Ginkgo Biloba. Hộp 10 vỉ x 10 viên 40mg. Han SD tháng 12/2014) |
PHILHYAL-SAN EYE DROP ( sodium hyaluronate 1mg/ml) hộp 1 lọ 5ml. Nsx: Daewoo. sx: 11/2011. hd: 11/2014 VN- 2940-07. thuốc nhỏ mắt |
MINIGADINE 120ML. VN-6792-08 (Thuốc có tác dụng cung cấp khoáng chất và vitamin chứa Calcium lactobionate, Sắt Ammonium citrate, Magnesium Chloride. Hộp 1 chai 120ml siro. Hạn dùng: 07/2013) |
MINIGADINE 120ML. VN-6792-08 (Thuốc có tác dụng cung cấp khoáng chất và vitamin chứa Calcium lactobionate, Sắt Ammonium citrate, Magnesium Chloride. Hộp 1 chai 120ml siro. Hạn dùng: 07/2013) FOC. |
MIRATEX SUSP. VN-13320-11 (Thuốc tác dụng trên đường tiêu hoá chứa Sucralfate hydrate, 1g/ gói. Hộp 20 gói 15ml hỗn dịch uống. Hạn dùng: 11/2014) |
KNOWFUL 800MG. VN6870-08 (Thuốc hướng tâm thần chứa Piracetam. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim 800mg. Hạn dùng: 12/2014) |
KNOWFUL 800MG. VN6870-08 (Thuốc hướng tâm thần chứa Piracetam. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim 800mg. Hạn dùng: 12/2014) FOC. |
Tân dược: Vectrine (Erdostein), Hộp 2 vỉ x 10 viên nang 300mg. Lot: 4301073. NSX: 01/2012. HD: 01/2016. VN-7813-09. |
Tân dược: Vectrine (Erdosteine, 175mg/5ml), Hộp 1 chai để pha 60ml xiro Bột pha xiro.. Lot: 4203328. NSX: 04/2011. HD: 04/2013. VN-8260-09. |
Tân dược MARKIME 200(Cefpodoxime proxetil 200mg) ; hộp 1 vỉ x 10 viên; dùng trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn; số Visa: VN-5502-10; số lô: 1122479-1122480; ngày sx: 01/09/2011; hạn sd: 31/08/2013; nhà sx: Marksans Pharma Ltd. |
Tân dược MEBEVER MR viên nang 200mg (Mebeverin HCL) H/1x10 viên, lot 024C31, hsd: 01/2013, SĐK: VN-10704-10 |
Tân dược MEBEVER MR viên nang 200mg (Mebeverin HCL) H/1x10 viên, lot 024C31, hsd: 01/2013, SĐK: VN-10704-10.(F.O.C) |
Tân dược MEBEVER MR viên nang 200mg (Mebeverin HCL) H/1x10 viên, lot 026C31, hsd: 06/2014, SĐK: VN-10704-10 |
Tân dược MEBEVER MR viên nang 200mg (Mebeverin HCL) H/1x10 viên, lot 026C31, hsd: 06/2014, SĐK: VN-10704-10.(F.O.C) |
Tân dược MEBEVER MR viên nang 200mg (Mebeverin) H/1x10 viên, lot 026C31, hsd: 06/2014, SĐK: VN-10704-10 |
Tân dược LEVITRA TAB 20MG 4S(Vardenafil). H/1 vỉ x 4viên. LOT : BXFWH01. NSX :02/2011.NHH : 02/2014.VN-6929-08 |
Tân dược PLAVIX 300mg (Clopidogrel) H/30 viên, lot 0A005, hsd:08/2013.SĐK:VN-8880-09 |
Tân dược PLAVIX 300mg (Clopidogrel) H/30 viên, lot 0A006, hsd:09/2013.SĐK:VN-8880-09 |
Tân dược PRIMPERAN 10mg (Metoclopramide) H/2x20viên, lot 1Y004, hsd: 06/2016, SĐK:VN-6304-08. |
Tân dược PROCORALAN TAB 5MG 56S(Ivabradine).H/56 viên.LOT:898352.NSX :08/2011. NHH :08/2014.VN-4520-07 |
Tân dược PROCORALAN TAB 7.5MG 56S(Ivabradine).H/56 viên .LOT:898482.NSX :09/2011. NHH :09/2014.VN-4521-07 |
Tân dược Promto Tablet viên nén bao phim tan trong ruột 20mg ( Natri Rabeprazole ). H/ 1 vỉ x 10 viên. Lot: 051E05 . Hsd: 09/2013. Sđk: VN-7182-08 |
Tân dược PROTOPIC OINTMENT 0.1% 10G (Tacrolimus), H/1 Tuýp 10g, LOT : 030352, NSX : 09/2011, NHH : 02/2014, (VN-9712-10) |
Tân Dược PROTORIB 20mg (Rabeprazole Natri 20mg) H/10 viên ,lot:F003 ,hsd:11/2013.SĐK: VN-5328-10 |
Tân dược PROVIRONUM TAB 25MG 50S (Mesteolone), H/50 viên, LOT: BS00PXU (V3), NSX : 11/2011, NHH : 11/2016, (VN-9007-09) |
Tân dược RABEWELL 20 Hộp 3 vỉ x 10 viên 20mg (tp:Rabeprazole sodium) nsx:The madras pharm;Lot:M110992 sx:11/11 date:11/14;VN-13640-11 |
Tân dược NEXAVAR TAB 200MG (Sorafenib tosylate), H/60 viên, LOT : BXG2US1, NSX : 09/2011, NHH : 09/2014, (VN-9946-10) |
Tân dược Nysa 20mg Tablet viên nén ( Piroxicam Beta Cyclodextrin, Piroxicam 20mg/ viên ). H/ 2 vỉ nhôm x 10 viên. Lot: 080T35 & 086T35 . Hsd: 06 & 10/ 2013.. Sđk: VN-9224-09 |
Tân dược Orlifit 120mg Capsule viên nang ( Orlistat, 120mg/ viên ) H/ 1 vỉ x 10 viên, Lot: 037C32. Hsd: 10/ 2013. ( F.O.C ). Sđk: VN-10256-10 |
Tân dược Orlifit 120mg Capsule viên nang ( Orlistat, 120mg/ viên ) H/ 1 vỉ x 10 viên, Lot: 037C32. Hsd: 10/ 2013.. Sđk: VN-10256-10 |
Tân dược ORLIFIT viên nang 120mg (Orlistat pellets 50%), H/10 viên , lot: 037C32, hsd: 10/2013. SĐK:VN-10256-10. |
EPOKINE INJ 1000IU(Erythropoietin người tái tổ hợp) Hộp 6 Syringe 0,5ml HSX: CJ Corp. - Korea Visa No.:VN-7107-08 NSX:11.2011 HSD:05.2013 Thuốc tăng hồng cầu cho bệnh nhân suy thận dạng tiêm |
EPOKINE INJ 2000IU( Hcc: Erythropoietin người tái tổ hợp) hộp 6 xilanh 0.5ml Sx: 10,11/2011 Hd: 04,05/2013 NSX: CJ Corp. - Korea Thuốc tăng hồng cầu cho bệnh nhân suy thận dạng tiêm |
ERIMCAN hộp 100 viên (calci lactate, calci gluconat, calcicarbonte kết tủa, ergocalciferol) Nsx; Korea Prime. sx:11/2011 hd: 11/2014. VN: 3035-07. Thuốc tân dược dạng uống |
PROSPAN Cough Syrup. VN-7325-08 (Thuốc có tác dụng chữa ho chứa Dried lvy leaf extract. Hộp 1 Lọ 70ml. Hạn dùng: 09/2014) |
PROSPAN Cough Syrup. VN-7325-08 (Thuốc có tác dụng chữa ho chứa Dried lvy leaf extract. Hộp 1 Lọ 70ml. Hạn dùng: 09/2014) FOC. |
PROLONGAL INJ. (50ML) ( thuốc thý y) |
PROMAG. VN-6775-08 (Thuốc hướng tâm thần chứa Magnesium Valproate. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột 200mg. Hạn dùng: 12/2014) |
MIANIFAX. VN-14186-11 (Thuốc hướng tâm thần chứa Nimodipine 10mg. Hộp 1 lọ dung dịch tiêm truyền. Hạn dùng: 11/2014) |
HEPADAYS CAPSULE VN-10-881-10 (Thuốc chứa Silymarin. Hộp 3 vỉ x 10 viên 140mg. Hạn SD tháng 01/2015) |
HEPADAYS CAPSULE VN-10-881-10 (Thuốc chứa Silymarin. Hộp 3 vỉ x 10 viên 140mg. Hạn SD tháng 01/2015) (F.O.C) |
Dược phẩm Phong liễu Tràng vị khang - điều trị viêm đại tràng, dạ dày. Visa: VN-7617-09. Số lô: 120301; 120302; 120303. HSD: 03.2014. Hộp 6 gói x 8g cốm pha dịch thuốc uống. Hàng mới 100% sx tại Haikou Pharmaceutical Factory Co., Ltd. - China. |
EPOKINE 4000UI/0.4ml INJ hộp 6 xylanh ( erythropoietin người tái tổ hợp) Nsx: CJ. Corp. SX: 2/2012 hd: 8/2013 VN- 4889-07. Thuốc tăng hồng cầu cho bệnh nhân suy thận dạng tiêm |
EPOKINE 4000UI/0.4ml INJ hộp 6 xylanh ( erythropoietin người tái tổ hợp) Nsx: CJ. Corp. SX: 2/2012 hd: 8/2013 VN- 4889-07. Thuốc tăng hồng cầu cho bệnh nhân suy thận dạng tiêm (foc) |
Gel tri vết loét 46-710 Multidex @Gel wound filler 14g 1thùng=30 tuýp Hàng mới 100% |
FOSSAPOWER TABLET VN-5977-08 (Thuốc chứa Natri Alendronate. Hộp 1 vỉ x 10 viên 10mg. Hạn SD tháng 01/2015) |
Thuốc Tân Dược: GOLDTICOL INJ ( Citicoline). Visa No: VN-11463-10. NSX: 01/2012. HSD: 01/2015. Hộp 10 ống x 2ml |
Thuốc Tân Dược: GOLDTICOL INJ ( Citicoline). Visa No: VN-11463-10. NSX: 01/2012. HSD: 01/2015. Hộp 10 ống x 2ml. Hàng FOC |
Thuốc tân dược: Inaloric 300mg, Hộp 4 vỉ x 5 viên, Hoạt chất chính: Allopurinol, Batch No: M10660, M11618, NSX: 10/2011, HD: 09/2014. VN-4484-07 |
Thuốc tân dược: INBIONETHEMONA soft Cap.Số Visa: VN-9951-10. Hộp 12 vỉ x 10 viên nang mềm. Ngày SX: 09/11/2011. HSD: 08/11/2014. Hãng sản xuất: BTO Pharmaceutical Co. Ltd. |
Thuốc tân dược: INBIONETHEMONA soft Cap.Số Visa: VN-9951-10. Hộp 12 vỉ x 10 viên nang mềm. Ngày SX: 09/11/2011. HSD: 08/11/2014. Hãng sản xuất: BTO Pharmaceutical Co. Ltd. Hàng FOC |
Tân Dược TARGOCID Bét đông khô pha tiêm 400mg , H/1 lọ + 1 èng nưíc cÊt pha tiêm 3ml , lot: A1415 ,hsd: 09/2014. SĐK :VN-10554-10. |
Tân dược TAVANIC (Levofloxacin) 5mg/ml H/1 lọ 100ml, lot 1F304A , hsd: 09/2014.SĐK:VN-11312-10. |
Tân dược TAVANIC (Levofloxacin) 5mg/ml H/1 lọ 100ml, lot 1F304A+1F306A , hsd: 09/2014.SĐK:VN-11312-10. |
Tân dược : BRAINACT 1000, hộp 5 ống 8ml dung dịch tiêm; Visa : VN-13846-11; Lot: 171003; Exp.date: 02/2014 |
Tân dược : CARVIL 12,5mg; hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim; Visa : VN-12381-11; Lot: GM1308; Exp.date: 01/2014 |
ENAP TABLET 10MG VN-6580-08 (Thuốc tim mạch chứa Atorvastatin . Hộp 2 vỉ x 10 viên 10mg. Hạn SD tháng 09/2014) |
ENAP TABLET 5MG VN-6580-08 (Thuốc tim mạch chứa Atorvastatin . Hộp 2 vỉ x 10 viên 5mg. Hạn SD tháng 09/2014) |
EPHEDRINE Aguettant 30mg/ml hộp 10 ống 1ml thuốc đề phòng hạ huyết áp trong gây tê tủy sống SX: 09/11 HD: 09/14 NSX: Laboratoire Aguettant SAS |
Thuốc điều trị gan mật URUSO 200mg (Ursodesoxycholic acid 200mg). Hộp/10 vỉ x 10 viên. Lot: 063926. Nsx: 10/2011. Hd: 10/2014. VN-5496-08 |
Thuốc điều trị sa sút trí tuệ: CEREBROLYSIN 10 ml (FOC)Hộp 5 ống 10 ml . HD:08/2016. |
Thuốc điều trị tiêu hóa dạng tiêm GETZOME 40mg (Omeprazole Natri 40mg). Hộp/1 lọ+1 ống pha tiêm. . Lot:098P06. Nsx:02/2011. Hd: 02/2013. VN-11571-10 |
Thuốc điều trị viêm dây thần kinh, tủy sống: NIVALIN 2,5mg/ml. Nhà sx: SOPHARMA PLC. Quy cách: Hộp 10 ống tiêm. NSX: 11/2011 HD: 11/2016. |
Thuốc điều trị các rối loạn mạch máu dạng tiêm : Koreamin inj ( Ginkgobiloba 17.5mg/5ml Hộp 10 ống VN-14104-11 SX: 02/2011 HD: 01/2014 NSX: Yuyu Inc Korea |
Thuốc ESPOAN 40. Hộp 3 vỉ x 10 viên nén. Visa No: VN-12825-11. Thuốc đường tiêu hóa. HSD: 10/2013 |
Thuốc kháng dị ứng dạng uốngFEXET 60MG (Fexofenadine HCl 60mg). Hộp/1vỉ x 10viên. 2Lot: 071/074f04. Nsx: 05,08/2011. Hd: 05,08/2014. VN-11039-10 |
Thuốc điều trị bệnh tăng huyết áp dạng uống: Enapanil Tab 10mg ( Enlapril maleate) Hộp 10 vỉ x 10 viên VN-5408-10 SX: 12/2011 HD: 12/2014 NSX: Hawon Pharma Corporation Korea |
Tân dược ZESTRIL TAB 10MG (Lisinopril). H/28viên.LOT : JH448.NSX : 09/2011.NHH : 09/2015.(VN-3374-07) |
Tân dược ZESTRIL TAB 5MG(Lisinopril). H/28 viên . LOT :JG707.NSX :09/2010.NHH : 09/2014.(VN-3372-07) |
Tân dược ZESTRIL(Lisinopril) TAB 10MG 28S . H/28 viên . LOT :JH791.NSX :09/2011.NHH : 09/2015.VN-3374-07 |
Tân dược: ADALAT LA 30MG (Nifedipine) TAB. H/30 viên. LOT:BXG1341.NSX:09/2011. NHH:09/2015.VN-10754-10 |
Tân dược ZYRTEC SOL 1MG/ML 60ML (Cetirizine), Hộp 60ml, LOT : 12A12, NSX : 01/12, NHH :01/2016, (VN-8314-09) |
Tân dược: (Dung dịch tiêm truyền): VAMINOLACT Sol 100ml ( Các Acid Amin); Hộp 10 Chai 100ml. Lot: 16EL0038; SX:11/2011. HH:11/2013. (VN-5358-10). |
Tân dược: (Nhũ tương tiêm truyền): SMOFlipid 20% (Dầu đậu tương tinh chế,Triglycerides mạch trung bình,dầu ô liu tinh chế,dầu cá axit béo omega 3). Chai/250ml. Lot:16EK0023. SX: 10/2011. HH: 10/2013. (VN-5359-10). |
Tân dược: Aclasta (Acid Zoledronic), Dung dịch truyền 5mg/100ml, Hộp 1 chai 100ml. Lot: S0291. NSX: 11/2011. HD: 10/2014. VN-9323-09. |
Tân dược: ACTAPULGITE SAC 3G 30S(Attalpulgite). H/30 gói. Lot:D25054;D28919.NSX:06,08/2011.NHH:06,08/2014.VN-5437-10.(Trị tiêu chảy) |
Tân dược: AMLODAC 5mg, Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên; Visa: VN-11544-10; Lot: GL1823; Exp.date: 3/2013 |
Tân dược: AMLOR 5MG (Amlodipine) CAP.H/3vỉ x10viên.Lot:111405691.NSX: 08/2011.NHH:08/2013. VN-9794-10 |
Tân dược: AMLOR Cap. 5mg (Amlodipine), H/3vỉ x10viên; Lot: A051103, A094803; SX: 06,10/2011; HH: 06,10/2014. (VN-10465-10: GP.240/QD-QLD). |
Tân dược: AMNORPYN 10MG; Box x 3blister x 10tabs; Visa No. VN-7002-08; Batch No. 5270911; Mfg. Date 09.2011; Exp. Date 09.2016 |
Tân dược: AMNORPYN 5MG; Box x 3blister x 10tabs; Visa No. VN-7003-08; Batch 0011111, Mfg 11.2011; Exp 11.2016; Batch 0810811; Mfg 08.2011; Exp 08.2016; Batch 0820811; Mfg 08.2011; Exp 08.2016; Batch 0830811; Mfg 08.2011; Exp 08.2016 |
Tân dược: ANDROCUR Tab. 50MG 50s (Cyproterone), H/50 viên . Lot: 127B(V2). SX: 04/2011. HH: 04/2016. (VN-5855-08: GP. 115/QD-QLD). |
Tân dược: ANGELIQ (Estradiol, Drospirenone) Tab. 28s. H/28 viên. Lot: 651C(V5), 682C(V1). SX: 11/2010, 08/2011. HH: 11/2015, 08/2016. (VN-9436-09: GP. 297/QD-QLD). |
Tân dược: ANGIODIL (Losartan Kali 50mg), Hộp/10v nén bao phim, VN-9658-10, BatchNo:9J104, Mfg.Date:11/2011, Exp.Date:11/2013. |
Tân dược: ANTIBIO GRANULES 75mg Sachet 100S (Lactobacillus acidophilus). H/100 gói (10 gói to x 10gói 1g). Lot : A249->A273.NSX: 11/2011. NHH: 11/2014. VN-8886-09 |
Tân dược: Albutein (Albumin (Human)) dung dịch tiêm truyền 20%. Hộp 1 lọ 50ml. Lot: B2NC125001; 13J001. NSX: 08; 10/2011 - HD: 08; 10/2014. VN-5381-10. |
Tân dược: Albutein (Albumin (người)) Dung dịch truyền tĩnh mạch 25%. Hộp 1 chai 50ml. Lot: B2NE122001. NSX: 08/2011 - HD: 07/2014. |
Tân dược VIAGRA (Sildenafil Citrate) TAB 100MG.H/4 viên. LOT : 111483471. NSX : 08/2011.NHH : 08/2016 . VN-7311-08. |
Tân dược VIAGRA (Sildenafil Citrate) TAB 50MG.H/4 viên. LOT : 111483375. NSX : 05/2011.NHH : 05/2016 . VN-7312-08. |
Tân dược XATRAL SR (Alfuzocin 5mg) H/4x14viên, lot 1T006, hsd: 05/2014, SĐK:VN-5617-10 |
Tân dược XATRAL XL 10ng (Alfuzocin HCL) H/30viên, lot 1T096, hsd: 07/2014, SĐK:VN-14355-11 |
Tân dược XATRAL XL 10ng (Alfuzocin HCL) H/30viên, lot 1T098, hsd: 07/2014, SĐK:VN-14355-11 |
Tân dược ZANTAC Inj. 25mg/ml 5 X 2ml (Ranitidine dung dịch tiêm), Hộp 5 ống 2ml, LOT : L734, M157, NSX : 09/2011, NHH : 09/2014, (VN-10265-10) |
Tân dược TRYMO hộp 14 vỉ xé x 8 viên nén bao phim 120mg (Tp:Bismuth subcitrat) nsx:Raptakos;LotLT-11013D;T-11013C;;SX:02/2011date:01/14;VN-7818-09 |
Tân dược thuốc chữa hạ huyết áp MONOVAS 5mg (amlodipine ) Hộp 1 vỉ x 20 viên lot 11I30701A /11I30711A/11I32101A/11I32121A nsx 09/11 hd 09/2013 VN 8087-09 |
Tân dược thuốc điều tri hô hấp NEWGENGEREBRONSOFTCAP (Myrtol 120mg) hộp 10 vỉ x 10 viên lot 1004 nsx 11/11 HD 10/2014 VN 8767-09 . |
Tân dược TRACRIUM IV 25mg/2.5ml (10mg/ml) 5S (Atraccurium besylate).H/ 05 ống x 2.5 ML.LOT : 2001.NSX : 01/2012.NHH : 01/2014.VN-6667-08 |
Tân dược TRANSAMIN viên nén 500mg (Tranexamic acid) H/10x10 viên, lot:TTAII 18, hsd: 09/2014, VN-6110-08. |
Tân dược TRANSAMIN viên nén 500mg (Tranexamic acid) H/10x10 viên, lot:TTAII 18, hsd: 09/2014, VN-6110-08.(F.O.C) |
Tân dược trị bệnh ngoài da dạng kem bôi: Tempovate Cream (Clobetasol Propionate - 0.05%) - Hộp/1 tuýp 25g- VN-5347-08 - Lot:010012- Date:01/2012-01/2015 - Nsx: P.T Tempo Scan Pacific- Indonesia. |
Tân dược RISPERDAL TAB 1MG 60S (Risperidone), H/ 60 viên . LOT: BJL0Q00, NSX :10/11, NHH : 09/2014, (VN-10312-10) |
Tân dược SERC 8 (Betahistine) TAB 8MG 100S, Hộp 100 viên, LOT : 624784, NSX : 11/2011, NHH : 10/2014, (VN-5765-08) |
Tân dược SERETIDE ACCUHALER 50/500MCG (Salmeterol, Fluticasone), H/ 60 liều. LOT : R564211. NSX : 11/2011.NHH : 11/2013. VN-4932-07 |
Thuốc Tân Dược: KORIME SOFT CAPSULE ( Crataegus Oxyacantha 60PCT Ethanol Ext, Mellisa Folium Extract, Ginkgo Biloba Leaf Extract, Galic Oil.) Visa No: VN-4007-07. NSX: 12/2011. HSD: 12/2014. Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm. (Hàng FOC ) |
Thuốc tân dược: INCEXIF 200 ( Cefixime Capsule 200mg). Visa: VN-12809-11. NSX: 12/2011. HSD: 12/2013. |
Thuốc tân dược: INCEXIF 200 ( Cefixime Capsule 200mg). Visa: VN-12809-11. NSX: 12/2011. HSD: 12/2013.( Hàng FOC) |
Thuốc tân dược : Ulsotac 40mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính Pantoprazole natri, Batch no: 12008, NSX: 02/2012, HD: 02/2015. VN-3566-07 |
Thuốc tân dược dạng tiêm: QUIREX INJ( Citicoline 500mg/2ml). VN-4469-07. Hộp 10 ống. Batch No: QR12001. HD: 01/2015. NSX: BCWorld Pharm Co.,Ltd. |
Thuốc tân dược dạng tiêm : Philpresil inj VN-10500-10 ( Citicoline ,500mg ) Hộp 10 ống 2ml SX: 01/2012 HD: 01/2015 NSX: Asia Pharm Ind Co., Ltd Korea |
Thuốc tân dược : Tetrastar ,hộp 1 túi 500ml (Dung dịch tiêm truyền ) - Hydroxyethyl starch .NSX : Claris lifesciences limited - India .Ngày SX : 12.2011 .HD : 11.2014 .Số visa : VN-1290-06 |
Thuốc tân dược dạng uống: CELECOXIB CAPS 200mg( Celecoxib). VN-4431-07. Hộp 3v x 10v. Batch No: 6679. HD: 12/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc tân dược dạng uống: GLUCOSAMINE SULFATE POTASIUM CHLORIDE 500mg. VN-10913-10. Hộp 10v x 10v. Batch No: GLC102. HD: 12/2014. NSX: Medico Remedies Pvt Ltd. |
Thuốc tân dược dạng uống: LACTOSPOR( Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus bulgaricus). VN-5158-08. Hộp 1 lọ 30 viên nang - 120 MUI. Batch No: 112080. HD: 01/2015. NSX: US.Apothecary Crown Laboratory. |
Thuốc tân dược dạng uống: NALUZOLE ( Fluconazole Cap 150mg). VN-10091-10. Hộp lớn x 20 hộp nhỏ x 1v x 1v. Batch No: NAU102. HD: 11/2014. NSX: Medico Remedies Pvt Ltd. |
Thuốc tân dược dạng uống: PROPANTO( Pantoprazole sodium tab 40mg). VN-9100-09. Hộp 3v x 10v. Batch No: PRN103. HD: 12/2014. NSX: Medico Remedies Pvt Ltd. |
Thuốc tân dược:LANOLA 2mg viên nén 2mg/viên,hộp 5 vỉ x 10 viên,Visa No:9114-09,HSD:09/2013.Dùng điều trị bệnh nhân tiểu đường.Hàng mới 100% |
Thuốc tân dược uống STRABAS200 hộp 02vỉ*10viên VN6605-08 hoạt chất cefpodoximeproxetil,Nhà SX clesstra health pvt,ltd india.NSX:11/2011,HSD:11/2013 hàng mới 100% |
Thuốc tân dược Zosta 10mg, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Simvastatin , Batch no: 23001180, NSX: 08/2011, HD: 08/2013, VN-3311-07 |
Thuốc tân dược( bình keo bọt phun xịt trên da dạng nhũ dịch-4.63g/100g bọt thuốc): PANTHENOL 138ml( 130g). Hoạt chất: Dexpanthenol. VN-10298-10. Hộp 1 bình 130g. Batch No: BU8955. HD: 05/2014. NSX: Aeropharm GmbH. |
Thuốc tân dược SOMELUX 40 (Esomeprazole Tablet 40mg), Hộp 2 vỉ x 10 viên, Visa No: VN-12788-11, Hạn sử dụng 24 tháng, ngày sx: 06/12/2011, ngày hh: 05/12/2013, Nhà sx: CURE MEDICINES (I) PVT.LTD/INDIA |
Thuốc tân dược Samgrel 75mg, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Clopidogrel, Batch No.: CR11002X, NSX: 11/2011, HD: 11/2013, VN-6093-08 |
Thuốc tân dược Nuril- 5mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Enalapril maleate , Batch no: 04004202, NSX: 06/2011, HD: 06/2013, VN-5136-07 |
Thuốc tân dược Pawentik 20mg, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Rabeprazole sodium, Batch No.: PW01, NSX: 12/2011, HD: 12/2014. VN-14105-11 |
Thuốc tân dược- Philorpa-5g Infusion (L-ornithin L-aspartate), Dịch truyền-5g/10ml, Hộp 10 ống x10ml. SĐK: VN-2953-07. Batch No: 1003, Hsd: 12/2013. |
Thuốc tân dược Pioz 15mg, hộp 4 vỉ x 7 viên, hoạt chất chính Pioglitazone, Bacth no: 23001125, NSX: 05/2011, HD: 05/2013. VN-5137-07 |
Thuốc tân dược MEXAMS 10, hộp 3 vỉ x 10 viên nén, Visa: VN-13046-11 (FOC). Lô: SMA1101. HD: 28/10/2014 |
Thuốc tân dược MEXAMS 5, hộp 3 vỉ x 10 viên nén, Visa: VN-13047-11 (FOC). Lô: SMX1101. HD: 28/10/2014 |
Thuốc tân dược MORECOLINE (Citicoline Capsules 500mg) Hộp 2 vỉ x 10 viên, Visa: VN-12781-11, Ngày sx:20/11/2011, ngày hh: 19/11/2013, nhà sx: CURE MEDICINES (I) PVT.LTD/INDIA |
Thuốc tân dược dạng uống: OMEPRAZOLE( Omeprazole 20mg). VN-12017-11. Hộp 10v x 10v. Batch No: 6394, 6666, 6914, 6913. HD: 09,11,12/2014. NSX: Minimed Laboratories Pvt Ltd. |
Thuốc tân dược dạng uống: DUOTROL( Metformin, Glibenclamide). VN-3309-07. Hộp 10v x 10v. Batch No: 26001197. HD: 12/2013. NSX: USV Limited. |
Thuốc tân dược DANOLON (Citicoline Capsules 500mg), Hộp 2 vỉ x 10 viên, Visa No: VN-12767-11, ngày sx: 02/12/2011,03/12/2011 ngày hh: 01/12/2013, 02/12/2013, Nhà sx: CURE MEDICINES (I) PVT.LTD/INDIA |
Thuốc tân dược Gikonxell, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Cao lá Ginkgo biloba 40mg, Batch No.: 11411002, NSX: 11/2011, HD: 11/2014. VN-11470-10 |
Thuốc tân dược ITRAXCOP ( Itraconazole capsules 100mg) , hộp 3 vỉ x 10 viên , Visa:VN- 5684-08.,HD:11/2013. NSX: Micro lab .Ltd- India |
Thuốc thú y Flumesol-200WS(100g) - (hoạt chất: Flumequin) dạng uống - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Tân dược : BAROLE 10, hộp 10 vỉ x 10 viên 10mg; Visa: VN-12573-11; Lot: BAL0111; Exp.date: 01/2014 |
Tân dược : BAROLE 20, hộp 10 vỉ x 10 viên 20mg; Visa: VN-12574-11; Lot: BAL0290, BAL0292; Exp.date: 12/2013, 01/2014 |
Tân dược : DOXEKAL 20mg, hộp 1 lọ 0,5ml + 1 lọ dung môi 1,5ml dung dịch pha tiêm 20mg/0,5ml; Visa: VN-6268-08; Lot: 330016; Exp.date: 8/2013 |
Tân dược : ECee2, hộp 2 viên; Visa: VN-10173-10; Lot: LL1353; Exp.date: 10/2014 |
Tân dược : Esonix 20mg, hộp 5 vỉ x 10 viên, hoạt chất Esomeprazole magnesium, Batch no: 11033, NSX: 10/2011, HD: 09/2013. VN-13621-11 |
Tân Dược : FEXIDINE 60MG ( Fexofenadine hcl ) . Hộp: 100 viên. Lô: 7215015. NSX: 10/2011. HD: 10/2014. VN-9389-09. |
Tân Dược : FEXIDINE 60MG ( Fexofenadine hcl ) . Hộp: 100 viên. Lô: 7215015. NSX: 10/2011. HD: 10/2014. VN-9389-09. F.O.C |
Tân dược : FREGO 5mg hộp 5vỉ x 10 viên; Visa: VN-11622-10; Lot: 332145; Exp.date: 12/2013 |
Tân dược : GENOEPO hộp 5 lọ bột đông khô pha tiêm 2000IU; Visa: VN-4929-07; Lot: 20120107; Exp.date: 12/2013 |
Tân dược : HEMAPO 3000UI, hộp x 10 hộp nhỏ x 1 syringe dung dịch tiêm; Visa: VN-5719-08; Lot: 201111098; Exp.date: 10/2014 |
Tân dược : HEPASEL hộp 6 vỉ x 15 viên nang 7,5mg; Visa: VN-4656-07; Lot: 120101; Exp.date: 02/01/2015 |
Tân dược : ALDREN 70, hộp 1 vỉ x 4 viên nén; Visa : VN-13678-11; Lot: GL2271; Exp.date: 6/2013 |
Tân Dược : AMCOR 10MG ( Amlodipine 10mg ) . Hộp : 20 viên. Lô: 082L1. NSX: 12/2011. HD: 11/2014. VN-4576-07. |
Tân Dược : AMCOR 5MG ( Amlodipine 5mg ) . Hộp : 20 viên. Lô: 130A2, 131A2, 137A2. NSX: 01/2012. HD: 12/2014. VN-4577-07. |
Tân dược : Apo-Amitriptyline 25mg Chai 1000 viên (Amitriptyline) - Lô : JV9987 - NSX : 17/05/11 - HD : 01/05/16 - Số visa : VN-6417-08. |
Tân dược : Apo-Haloperidol 1mg Chai 100 viên (Haloperidol) - Lô : JX3247 - NSX : 17/08/11 - HD : 01/08/16 - Số Visa : VN-6421-08. |
Tân dược : Apo-Isdn 10mg Chai 1000 viên (Isosorbide dinintrate) - Lô : JW1004 - NSX : 18/05/11 - HD : 01/05/14 - Số Visa : VN-6424-08. |
Tân dược : Apo-Metoprolol-L 100mg Chai 100 viên (Metoprolol) - Lô : JX3790 - NSX : 24/08/11 - HD : 01/08/14 - Số visa : VN-6427-08. |
Tân dược : Apo-Trihex 2mg Chai 500 viên (Trihexyphenidyl) - Lô : JY9301 - NSX : 04/11/11 - HD : 01/11/16 - Số visa : VN-6431-08. |
Tân dược : AZTOR 20mg hộp 5 vỉ x 10 viên - Visa: VN-4103-07; Lot: SKK2037; Exp.date: 10/2013 |
Tân dược MELOXICAM TABLETS 7.5MG (Meloxicam,7,5mg/viên); Hộp/ 10 vỉ x 10 viên; Lô: 7003; date: 01/2015; VN-9207-09 |
Tân Dược MERICLE TAB. (Glimepiride 2mg), Hộp 30viên, lot:L01026, hsd:11/2014. VN-12406-11 |
Tân dược MEROMARKSANS 1G( Meropenem inj 1g) ; hộp 1 lọ + 1 ống nước pha tiêm; dùng chống nhiễm khuẩn; số Visa: VN-5504-10; số lô: 1711038; ngày sx: 12/12/2011; hạn sd: 11/12/2014; nhà sx: Marksans Pharma .LTD. |
Tân dược: HYASYN Inj, Hộp 5 vỉ x 1 bơm tiêm 2.5ml, Hoạt chất chính: Natri Hyaluronat, Số lô: HYALA1001, NSX: 01/2011, HD: 01/2014, VN-5166-10 |
Tân dược: GYNERA Tab. 21s (Gestodene; Ethinylestradiol). H/ 21 viên. Lot: BS00LJU(V1). SX: 06/2011. HH: 06/2014. (VN-9006-09: GP. 298/QĐ-QLD). |
Tân dược: ILOMEDIN Inj. 20MCG/1ML 5S (Iloprost), H/5 ống 1ml, Lot: MA0060X (V3), SX: 05/2011, HH: 05/2015. (VN-9947-10: GP.240/QĐ-QLD). |
Tân dược: INTERFERON ALFA 2B CASSARA (Tp: rHu Interferon alfa 2b: Bột đông khô pha tiêm) hộp 1 lọ và 1 ống nước pha tiêm 1ml, VN-5049-10, lô: 3133 sx: 11/2011, hd: 11/2013, |
Tân dược: IVF-C Inj. 1000IU (Human Chorionnic Gonadotropine), H/ 1 lọ + 1 ống dung môi, Lô: HCI11001 + HCI11002 + HCI11003, NSX: 02 + 04 + 05/2011, HSD: 02 + 04 + 05/2013, SĐK: VN-13748-11, Hàng FOC. |
Tân dược: IVF-M Inj. 150IU (Menotropin), H/ 5 lọ + 5 ống dung môi, Lô: HMK11007, NSX: 08/2011, HSD: 08/2013, SĐK: VN-11138-10, Hàng FOC. |
Tân dược: Jekuktaxim Inj (Cefotaxime sodium 1g), H/ 10 lọ, Lô: MCX21004Z, NSX: 11/2011, HSD: 11/2013, SĐK: VN-6482-08 |
Tân dược: FLIXOTIDE EVOHALER 125MCG 120 Dose (Fluticasone Propionate 125mcg), Bình xịt 120 liều, Lot: YX0055, SX: 06/2011, HH: 06/2013. (VN-4461-07). |
Tân dược: FLUIMUCIL 5g/25ml fl/25ml (TP: Acetylcysteine: dung dịch tiêm truyền 5g/25ml)hộp 1 chai 25ml, lô: 20009269, sx: 07/2011, hd: 07/2014. Nsx: Zambon SPA- Italie. |
Tân dược: FLUMETHOLON 0,02 (Fluorometholone) Hỗn dịch nhỏ mắt 0,02% Hộp 1 lọ 5 ml. Lot: FM4103. NSX: 06/2010 - HD: 06/2013. VN-7346-08 |
Tân dược: FLUMETHOLON 0,1 (Fluorometholone) Hỗn dịch nhỏ mắt 0,1% Hộp 1 lọ 5 ml. Lot: 1FM4274. NSX: 05/2011 - HD: 05/2014. VN-7347-08 |
Tân dược: FLECAINE 100MG B/30cpr, (TP: Flecainide acetate: viên nang tác dụng kéo dài 100mg) hộp 30 viên, lô: GMH005B, sx: 08/2011, hạn dùng: 08/2016. Nsx: 3M Health Care Limited- Royaume Uni (UK) |
Tân dược: FONZEPIN 10 (TP: Olanzapine : Viên nén bao phim- 10mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên , lô: VN9071, Sx: 10/2011, hd: 09/2013. Visa No: VN-5961-08, Nsx: Elegant Drugs Pvt. |
Tân dược: FONZEPIN 5 (TP: Olanzapine : Viên nén bao phim- 5mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên , lô: VN9070, Sx: 10/2011, hd: 09/2013. Visa No: VN-5963-08, Nsx: Elegant Drugs Pvt. |
Tân dược: Genteal (Hydroxypropylmethyl), Thuốc nhỏ mắt 3mg/ml, Hộp 1 lọ 10ml. Lot: X520. NSX: 11/2011. HD: 10/2013. VN-7765-09 |
Tân dược: GABANTIN 300mg hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa: VN-4629-07; Lot: SKK2219, SKK2329; Exp.date: 9, 10/2013 |
Tân dược: Gasgood 40mg, hộp 2 vỉ x 10 viên, hoạt chất: Esomeprazole, Batch no: DC11001X, NSX: 10/2011, HD: 10/2013, VN-13369-11 |
TÂN DƯợC: FERIUM XT Tab ( Sắt ascorbat, Acid folic ). Hộp: 1vỉ x10viên. Lot: 16A11062. NSX:11/2011. HD:11/2013. VN-2989-07 |
Tân Dược: ECOMIN OD INJ ( Methylcobalamine 1500mcg ). Hộp: 5 ống 1ml. Lô: WED1003E. NSX: 11/2011. HD: 10/2014. VN-8953-09. |
Tân Dược: ECOMIN OD TAB ( Methylcobalamine 1500mcg ). Hộp: 100 viên. Lô: WEN1002E. NSX: 12/2011. HD: 11/2014. VN-8327-09. |
Tân Dược X-ZYME (Alpha amylase ,papaine ,simethicon) H/30 viên ,lot: C402 , hsd:11/2013.SĐK:VN-4217-07 |
Tân dược trị ho: SHINOXOL LIQUID 3mg/ml (Ambroxol). H/chai 100ml. Lot: VI012. SX: 09/2011. HH: 09/2014. (VN-11420-10). |
Tân dược trị nấm da: ANTIFUNGAL Cream 10G (Miconazole Nitrate 20mg); Hộp/Tube 10g; Lot: VG023, VG024; SX: 07/2011; HH: 07/2014. (VN-5698-10). |
Tân dược trị nấm DAIVONEX OINT 30G (Calcipotriol), H/1 tuýp 30g , LOT : EF5582, NSX : 11/2011, NHH : 11/2013, (VN-14207-11) |
Tân dược trị ứng: LORATADINE Syrup. 1mg/1ml (Loratidine) Hộp / Chai 60ml; Lot: VL007, SX: 12/2011, HH: 12/2014; (VN-4664-07). (F.O.C). |
Tân dược TRIVASTAL RETARD 50MG 30S (Piribedil).H/30viên.Lot : 898467.NSX :10/2011.NHH :10/2014.VN-3075-07 |
Tân dược VASTAREL TAB 20MG 60S (Trimetazidine). H/60viên.Lot :897135,900588,900589.NSX :08,10/2011.NHH :08,10/2014. VN-3077-07 |
Tân dược VIAGRA (Sildenafil Citrate) TAB 100MG.H/4 viên. LOT : 111483324,111483471. NSX : 05,08/2011.NHH : 05,08/2016 . VN-7311-08. |
tân dược VIMBALUS Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng 170mg (tp:lactobacillus acidophilus,Tyndallized,Lyophilizate) nsx:New gen pharm;Lot:1004 sx:11/11 date:11/14;VN-10715-10 |
Tân dược XATRAL XL 10ng (Alfuzocin HCL) H/30viên, lot 1T052, hsd: 04/2014, SĐK:VN-14355-11 |
Tân dược ZEFFIX (Lamivudine) TABS 100MG 28S.H/28 viên.Lot : R560010.NSX : 11/2011. NHH : 11/2014.VN-10262-10 |
Tân dược : Apo-Furosemide 40mg Chai 1000 viên (Furosemide) - Lô : JY1281 - NSX : 09/11 - HD : 09/16 - Số visa : VN-2571-07. |
Tân dược : Apo-Glyburide 5mg Chai 500 viên (Glyburide) - Lô : JW9848 - NSX : 07/11 - HD : 07/14 - Số visa : VN-2572-07. |
Tân dược : Apo-Hydro 25mg Chai 1000 viên (Hydrochlorothiazide) - Lô : JV1494 - NSX : 03/11 - HD : 03/16 - Số visa : VN-2573-07. |
Tân dược : BAROLE 20, hộp 10 vỉ x 10 viên 20mg; Visa: VN-12574-11; Lot: BAL0288; Exp.date: 10/2013 |
Tân Dược : CADIBILOBA ( Ginkgobiloba 60mg ). Hộp : 30 viên. Lô: CB0111. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-2679-07. |
Tân dược : DOXEKAL 80mg hộp 1 lọ thuốc tiêm + 1 lọ dung môi; Visa : VN-9813-10; Lot: 329011, 330012; Exp.date: 6, 7/2013 |
Tân dược : ECee2, hộp 2 viên; Visa: VN-10173-10; Lot: LL1221, LL1353; Exp.date: 5, 10/2014 |
Thuốc tân dược Cinnarizine Tablets 25mg (điều trị chóng mặt...). Hộp 1 vỉ x50 viên. Visa No. VN-2629-07. Số lô BT-0112008/009. Hạn dùng: 01/2015 |
Thuốc tân dược dạng uống: AMIODARONE( Amiodarone HCl 200mg). VN-12626-11. Hộp 10v x 10v. Batch No: 6559. HD: 10/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Thuốc tân dược dạng uống: COCILONE( Colchicin 1mg). VN-2630-07. Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1vỉ x 10 viên. Batch No: BT0911024. HD: 09/2014. NSX: Brawn Laboratories Ltd. |
Thuốc tân dược dạng uống: GANEURONE SOFTCAP 40MG( Ginkgo Biloba Leaf extract). VN-5226-08. Hộp 10v x 10v. Batch No: 19211001. HD: 11/2014. NSX: BRN Science Co.,Ltd. |
Thuốc tân dược dạng uống: GINKOMAXE SOFTCAP( Ginkgobiloba leaf extract 40mg). VN-11523-10. H 10v x 10v. Batch No: 19211003. HD: 11/2014. NSX: BRN Science Co.,Ltd. |
Thuốc tân dược dạng uống: MINIPIR( Piracetam Cap 400mg). VN-6155-08. Hộp 10v x 10v. Batch No: 6700-6702. HD: 11/2014. NSX: M/S Minimed Laboratories Pvt Ltd. |
Tân dược: BUVAC HEAVY (TP: Bupivacain hydrochlorid: dung dịch tiêm-5mg) Hộp 50 lọ x 4ml, lô: A020045, sx: 01/2012, hd: 12/2013. Visa No: VN-13100-11. |
Tân dược: Cadid Mouth Paint 15ml, Hộp 01 lọ 15ml, Hoạt chất chính: Clotrimazole, Số lô: 01112802, NSX: 12/2011, HD: 12/2014, VN-14180-11 |
Tân dược: Cadid Mouth Paint 15ml, Hộp 01 lọ 15ml, Hoạt chất chính: Clotrimazole, Số lô: 01112802, NSX: 12/2011, HD: 12/2014, VN-14180-11 (FOC) |
Tân dược: CALCIPARINE 12500UI/0.5ml (Heparine calcique), H/ 2 ống x 0,5 ml, Lô: 1A022, NSX: 05/2011, HSD: 05/2014 |
Tân dược: CALCIUM SANDOZ 500mg (Calcium lactate gluconat 2,940mg, calcium carbonat 300mgl), H/1 túyp 20viên. Lot: J0013->J0040 SX: 12/2011 HH: 11/2013. (VN-10445-10). |
Tân dược: CANDELONG-4. Hoạt chất: Candesartan Cilexetil 4mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Lot: CDFH0022. NSX: 12/11. HSD: 12/13. VN-9311-09. |
Tân dược: CANDELONG-8. Hoạt chất: Candesartan Cilexetil 8mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Lot: CDEH0030. NSX: 12/11. HSD: 12/13. VN-9312-09. |
Tân dược: CELEMIN HEPA 8% ( TP: Các Acid Amin: dịch truyền tĩnh mạch) hộp 1 Chai 500 ml, lô: A010895, sx: 12/2011, hạn dùng: 11/2013. Visa No: VN-10191-10. Nsx: Claris Lifesciences Limited, India |
Tân dược: Cellcept (Mycophenolate mofetil) Viên nang 250mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: M1328. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014. VN-9657-10. |
Tân dược: CEFONOVA- 200 (Cefpodoxime 200mg), H/ 1 vỉ x 10 viên, Lô: 842412001, NSX: 1/2012, HSD: 1/2014, SĐK: VN-8424-09. |
Tân dược: Cezil 10mg (Cetirizine Hydrocloride) Visa VN-7938-09, hộp 100 viên, lô 1161605, 606, 607. Nsx: 09/2011, Date: 09/2014. Alkem India sản xuất |
Tân dược: EVEREST LANPO Cap. 30mg (Lansoprazole). H/28 viên. Lot: T1202717. SX:12/2011. HH:12/2014. (VN-5655-10). |
Tân dược: FARMORUBICINA (Epirubicin) Inj 50mg, H/01 lọ , Lot: 1S60091, 1S60124, SX: 04,07/2011, HH: 04,07/2014, (VN-11231-10: GP.417/QĐ-QLD). |
Tân dược: FARMORUBICINA (Epirubicin) Inj. 10mg, H/01 lọ+ 1Dung môi pha tiêm , Lot: 1FN0055, SX: 06/2011, HH: 06/2015, (VN-11232-10: GP.417/QĐ-QLD). |
Tân dược: FARMORUBICINA 10MG(Epirubicin) INJ.H/01 Lọ + 1 ống dung dịch pha tiêm 5ml.Lot: 1FN0066.NSX: 06/2011.NHH: 06/2015.VN-11232-10 |
Tân dược: Fenohexal 200 (Fenofibrate) Viên nang cứng 200mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: CD4285. NSX: 05/2011 - HD: 05/2014. VN-6680-08. |
Tân dược: Fepinram (Piracetam), Hộp 4 ống x 15ml dung dịch tiêm bắp/tiêm tĩnh mạch 200mg/ml. Lot: 2210321; 3011822. NSX: 02; 10/2011. HD: 02; 10/2013. VN-5058-07. |
Tân dược: Fepinram (Piracetam),Hộp 1 chai 60ml dung dịch truyền tĩnh mạch 200mg/ml. Lot: 2310456. NSX: 03/2011. HD: 03/2013. VN-5059-07. |
Tân dược: EFFEREX 500 (Deferiprone) Viên nang. Mỗi viên nang chứa Deferiprone 500mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: MA102. NSX: 05/2011 - HD: 04/2014. |
Tân dược: IMUREL 50mg (Azathioprine), H/ 100 viên, Lô: 111888, NSX: 11/2011, HSD: 11/2014 |
Tân dược: INSUNOVA-N (NPH), hộp 10 lọ x 10ml thuốc tiêm hỗn dịch; Visa: VN-5735-10; Lot: I530008; Exp.date: 12/2013 |
Tân dược: INTETRIX CAP 20S(Tilbroquinol,tiliqiunol).H/20 viên.Lot:D25064.NSX:06/2011.NHH:06/2014.VN-5213-08(Điều trị đường ruột) |
Tân Dược: Isrip (Tp: Risperidone 2mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-7570-09, Số lô: ISI106, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2014, Nhà Sx: Medico Remedies Pvt., Ltd - India |
Tân dược: LIVOLIN-H (thuốc điều trị bệnh gan) hộp 10 vỉ x 10 viên, Visa: VN-9303-09; Lot: 11116D; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược: LOCACID CREAM (Tretinoin) Kem 0,05g/100g. Tuýp 30g. Lot: G00178. NSX: 08/2011 - HD: 08/2013. VN-7807-09 |
Tân dược: LODOZ 2.5MG/6.25MG TAB (Bisoprolol hemifumarate, hydrochlorothiazide). H/30 viên.LOT:133941A. NSX : 07/2011. NHH : 07/2014.VN-9305-09. |
Tân dược: LORUCET-10(Loratadine 10mg) TAB.H/10vỉx10 viên.LOT: LATP0002,LATP0004,LATP0005.NSX:04,12/2011.NHH: 04,12/2013. VN-9316-09(Phương thức thanh toán :DP và DA) |
Tân dược: LOSACAR 50 TAB (TP: Losartan kali: viên nén bao phim 50mg) hộp 10 vỉ x 7 viên, lô: GL2671, GL3095, sx: 09, 11/2011, hd: 08, 10/2013. Visa No: VN-5459-08. Nsx: Cadila Healthcare Ltd. |
Tân dược: LOSACAR 50 TAB (TP: Losartan kali: viên nén bao phim 50mg) hộp 10 vỉ x 7 viên, lô: GL2671, GL3095, sx: 09, 11/2011, hd: 08, 10/2013. Visa No: VN-5459-08. Nsx: Cadila Healthcare Ltd. Foc 300 hộp tính thuế. |
Tân dược: LOSIUM 50 (Tp: Losartan Kali: viên nén bao phim 50mg) VN-13089-11, hộp to chứa 2 hộp nhỏ x 1 vỉ x 14 viên, lô: ET054E1002, Sx: 12/2011, hd: 12/2013. |
Tân dược: LOSIUM 50 (Tp: Losartan Kali: viên nén bao phim 50mg) VN-13089-11, hộp to chứa 2 hộp nhỏ x 1 vỉ x 14 viên, lô: ET054E1002, Sx: 12/2011, hd: 12/2013. Foc 400 hộp tính thuế |
Tân dược: LOWLIP-40 (Telmisartan 40mg Tabs), Hộp/30v nén, VN-6741-08, BatchNo:LWLY0009, Exp.Date:17/01/2014. |
Tân dược: LOWLIP-40 (Telmisartan 40mg Tabs), Hộp/30v nén, VN-6741-08, BatchNo:LWLY0009, Exp.Date:17/01/2014. (FOC) |
Tân dược: LUBIDOL 500 (Glucosamine sulfate natri clorid 500mg), Hộp/30v nén bao phim, BatchNo:KE 456, Exp.Date:16/01/2014. |
Tân dược: LYRAB 20mg (Rabeprazole Natri 20mg), H/ 1 lọ + 1 ống dung môi, Lô: AL129E, NSX: 01/2012, HSD: 01/2014. |
Tân dược: Mabthera (Rituximab) Hộp 1 lọ 50ml dung dịch cô đặc để pha dung dịch truyền 10mg/ml. Lot: B6213. NSX: 11/2011 - HD: 05/2014. VN-5535-08. |
Tân dược:Human Albumin 20% Biotest.Họat chất: Human albumin.Hộp 1lọ 50ml dung dịch truyền tĩnh mạch 200g/l.Kèm dây đeo.Lot: B134061.NSX:11/11. HSD:10/14. VN-5386-08. |
Tân dược: ZOSERT 50mg hộp 5 viên x 10 viên; Visa: VN-9394-09; Lot: SKK2354; Exp.date: 11/2014 |
Tân dược:CORYTONY(Losartan 50mg).Hộp:20 viên.Lot:086L1.SX:12/11.HH;11/14.VISA:VN-3184-07 |
Tân dược:COVERAM 10mg/10mg(Perindopril arginine Amlodipine).H/30 viên.LOT:115569.NSX:10/2011.NHH:10/2013.VN-8231-09 |
Tân dược:COVERAM 10mg/5mg(Perindopril arginine Amlodipine).H/30 viên.LOT:118160.NSX:10/2011.NHH:10/2013.VN-8232-09 |
Tân dược:COVERAM 5mg/10mg(Perindopril arginine Amlodipine).H/30 viên.LOT:110186.NSX:08/2011.NHH:08/2013.VN-8234-09 |
Tân dược:COVERAM 5mg/5mg(Perindopril arginine Amlodipine).H/30 viên.LOT:109432,113425.NSX:09/2011.NHH:09/2013.VN-8233-09 |
Tân dược:EPOCASSA 2000IU(Human reconbinant erythropoetin).Hộp:01 lọ 1ml.Lot:223.SX:10/11.HH:10/2013.Visa:VN-2812-07 |
Tân dược:EPOCASSA INJ 2000IU(Human reconbinant erythropoetin).H/01 lọ 1ml.Lot:225,226.NSX:11/2011.NHH:11/2013.VN-2812-07 |
Tân dược-BEEAXADIN CAP 150mg(Nizatidine). H/3 vỉx10 viên.Lot: CAX21005X;CAX21006X.NSX: 12/2011.NHH:12/2013. VN-2702-07 |
Tân dược; OCTRIDE 100mcg, thuốc tiêm hộp 01 lọ 1ml, Visa: VN-7847-09; Lot: HKK0304D, HKK0782D, HKK0136D, HKK1044D; Exp.date: 1, 2, 6, 8/2014 |
Tân dược-ADALAT RETARD TABS 20MG(Nifedipine).H/30 viên.LOT:BXFWNH1.NSX:03/2011.NHH:03/2014.VN-10756-10 |
Tân dược-NIMOTOP TABS 30MG 30S(Nimodipine).H/30 viên.LOT:BXFZSN1.NSX:09/2011.NHH:09/2015.VN-10759-10 |
Tân dược-PREDNILONE TAB 5mg(Prednisolone).Lọ/1000 viên.Lot:105;106.NSX:12/2011.NHH:12/2014.VN-3158-07 |
Tân dược: Menopur (Menotrophin), Bột pha tiêm - 75IU FSH và 75IU LH/lọ, Hộp 10 lọ bột +10 ống dung môi 1ml. Lot: F12450AA. NSX: 04/2011. HD: 03/2014. VN-6135-08. |
Tân Dược: MODLIP-10, Hoạt Chất: Atorvastatin calcium, 10mg Atorvastatin, Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, Lô B3491002, Date 10/2013, VN-12688-11. |
Tân dược: MYCOSTER POWDER (Ciclopirox olamine) Bột thoa ngoài da 1%. Lọ 30g. Lot: RD273. NSX: 02/2011 - HD: 02/2014. VN-11268-10 |
Tân dược: MYCOSTER SOLUTION (Ciclopirox olamine) Dung dịch dùng ngoài 1%. Lọ 30ml. Lot: V00291. NSX: 06/2011 - HD: 12/2014. VN-11613-10 |
Tân dược: MYDOCALM, fctab. 150mg. H/ 3x10 fctab (FOC). HC:Tolperisone HCl. SĐK: VN-5556-08. Bat: T16868A, T16869A. Exp: 06/2015. |
Tân dược: MYDOCALM, fctab. 50mg. H/ 3x10 fctab (FOC). HC:Tolperisone HCl. SĐK: VN-8705-09. Bat: T18249A. Exp: 08/2014. |
Tân dược: MYDOCALM, INJ. 100mg/1ml. H/5x1ml. HC:Tolperisone Hydrochloride + Lidocaine Hydrochloride. SĐK:VN-5365-10. Bat: A1A032B. Exp:10/2014. |
Tân dược: Myomethol (Methocarbamol), H / 10 vỉ x 10 viên, Lô: 49K015, 49K016, 49K017, 49K018, NSX: 11 + 12/2011, HSD: 11+12/2013, SĐK: VN-5411-08. |
Tân dược: Myonal (Eperisone HCl), Viên nén 50mg, Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: 0YB85M; 13B65M. NSX: 09; 12/2010. HD: 09; 12/2013. VN-9194-09 |
Tân dược: NATISPRAY 0,3MG/dose B/1Fl/18ml/300 dose, (TP: Trinitrine: dung dịch phun), hộp 1 lọ 18ml/300 liều, lô: 1103, sx: 04/2011, hạn dùng: 04/2014. Nsx: Alfa Wassermann S.P.A-Italie. |
Tân dược: LIPICARD-160 (Fenofibrate) Viên nén bao phim 160mg. Hộp 4 vỉ x 7 viên. Lot: 18014109. NSX: 06/2011 - HD: 06/2013. VN-5798-08 |
Tân dược: LIPIDEX-20 (Atorvastatin Calcium) Tab 20mg . H/30 viên. Lot: 11 LPT 01. NSX: 12/2011. NHH: 12/2014. (VN-8452-09). |
Tân dược: Lipiroz-10mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính Rosuvastatin, Số lô: 11LPR 02, NSX: 12/2011, HD: 12/2014. VN-7980-09 |
Tân dược: LISONORM, tab. H/30 tab (FOC). HC: Amlodipine 5mg + Lisinopril 10mg. SĐK: VN-13128-11. Bat: T19497D. Exp: 09/2014. |
Tân dược: LISOPRESS, tab.10mg. H/2x14 tab. HC:Lisinopril. SĐK: VN-3637-07. Bat: T17166C. Exp: 07/2014. |
Tân dược: LODOZ 2.5MG/6.25MG TAB 30S (Bisoprolol hemifumarate, hydrochlorothiazide). H/30 viên.LOT:131560A. NSX : 04/2011. NHH : 04/2014.VN-9305-09. |
Tân dược: LODOZ 5MG/6.25MG TAB (Bisoprolol Hemifumarate, Hydrochlorothiazide). H/30 viên. LOT: 131685A-A.NSX: 05/2011.NHH: 05/2014.VN-9306-09 |
Tân dược: LOPERAMARK 2 (Loperamide hydrochloride 2mg), Hộp/100v nang, VN-11173-10, BatchNo:MMLC005V, Mfg.Date:25/10/2011, Exp.Date:24/10/2014. |
Tân dược: LOSATRUST-50. (Losartan Potassium ), H/ 30 viên. Lot: LAM 014; NSX: 12/2011.NHH:11/2014.VN-7102-08. |
Tân dược: Mabin Tab. 100mg ,Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Trimebutine maleate, Số lô: 11003, NSX: 11/2011, HD: 11/2014, VN-4470-07 |
Tân dược: MAGNEVIST INJ 1 X 10ML (Acid Gadopentetic, Dimeglumine), H/1 Lọ 10 ml . Lot: 12528E(V1), SX: 04/2011, HH: 04/2016. (VN-3230-07: GP.31/QD-QLD) |
Tân dược ( Dạng tiêm): CAMPTO INJ (Irinotecan) 100MG/5ML . H/Lọ 5ML. Lot: FK34D. SX: 06/2011. HH: 05/2014. (VN-10463-10: GP.240/QĐ-QLD). |
Tân dược ( hiệu ENAM).(Enalapril maleate 10mg)VISA SÔ VN-9198-09. Hộp 10 vĩ x 10 viên. Số lô: B102613 ngày sx: 11/2011; hạn dùng: 10/2013. |
Tân dược (hiệu ENAM).(Enalapril maleate 5mg)VISA SÔ VN-9199-09. Hộp 10 vĩ x 10 viên. Số lô: B102223 ngày sx: 10/2011; hạn dùng: 12/2013. |
Tân dược (hiệu Gestid) Visa số:VN-5062-07. Hộp 10 vĩ x 10 viên. Số lô: 2322211;2323008 ngày sx: 09/2011; hạn dùng: 09/2014. |
Tân dược (hiệu Histac-Ranitidine Hydrochlorid). Visa số:VN-3181-07. Hộp 10 vĩ x 10 viên. Số lô: 2344848;2344849;2344850;2344851. Ngày sx: 11/2011; hạn dùng: 11/2014. |
Tân dược (hiệu OMEZ-Omeprazole 20mg capsugels ) Visa số: VN-13118-11. Hộp 10 vĩ x 10 viên. Số lô: B102676 ngày sx: 11/2011; hạn dùng: 10/2014. |
Tân dược (hiệu Stamlo-10 Amlodipine 10mg table) Visa số: VN-9645-10. Hộp 10 vĩ x 10 viên; Số lô: B102177 ngày sx 09/2011; hạn dùng 08/2014. |
Tân dược (hiệu Stamlo-5 Amlodipine 5mg table) Visa số: VN-9646-10. Hộp 10 vĩ x 10 viên. Số lô: B102180 ; B102181 ngày sx: 09/2011; hạn dùng: 08/2014. |
Tân Dược : FEXIDINE 120 ( Fexofenadine 120mg ). Hộp: 100 viên. Lot: 7212634. NSX: 03/2011. HD: 03/2014. & Lot: 7213655. NSX: 05/2011. HD: 05/2014 - VN-8909-09. |
Tân dược : FLUCORT MZ SKIN OINTMENTS, hộp 1 tuýp 15g thuốc mỡ; Visa: VN-3015-07; Lot: 01111095; Exp.date: 05/2013 |
Tân dược : FLUNEX AQ Hộp 01 lọ 14,5g (Fluticasone propionate) - Lô : 11K05041A - NSX : 10/10/11 - HD : 10/10/13 - Số visa : VN-3915-07. |
Tân Dược : FOLIHEM ( Ferrous Fumarate 310mg, Acid Folic 0.35mg ). Hộp : 30 viên. Lô : 48152. NSX: 07/2011. HD: 07/2014. VN-9550-10 |
Tân dược : FORAIR 125 INHALER, hộp 1 bình thuốc xịt định liều, Visa: VN-2911-07; Lot: ML10101, ML4322; Exp.date: 4, 10/2013 |
Tân dược : FORAIR 250 INHALER, hộp 1 bình thuốc xịt định liều; Visa: VN-2912-07; Lot: ML10406; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược : FREGO 5mg hộp 5vỉ x 10 viên; Visa: VN-11622-10; Lot: 326135, 331142, 331142P; Exp.date: 6, 11/2013 |
CREPAS Tab ( Pancreatin 170mg, Simethicone 84,433mg), Hộp/100v nén bao đường tan trong ruột, VN-6369-08, BatchNo:14113, Exp.Date:23/11/2014. |
CYCLOLIFE. VN-11222-10 (Thuốc có tác dụng kháng virut chứa Acyclovir 200mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Hạn dùng: 10/2014) |
DANOTAN inj. hộp 50 ốngg thuốc tiêm an thần gây ngủ (Phenobarbital sodium 100mg/1ml) NSX: DAIHAN PHARM CO. LTD SX:11/11 HD:11/14 |
CUALONE (Sodium hyaluronate 1mg/ml) Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml Visa No.:VN-2706-07 HSX:Kukje pharma Ind.C., Ltd - Korea Lot No.:ECA21002 NSX:08.11.11 HSD:07.11.14. |
UNIGANCE ( L-ornithine L-aspartate 100mg/ml) hộp 10 ống 5ml. Nsx: Union Korea, sx: 11/2011 hd: 11/2013. VN- 12902-11. Thuốc tân dược dạng tiêm |
NEOPEPTINE LIQUID 60ML. VN-11284-10 (Thuốc nước dùng trong trường hợp chán ăn, ăn không tiêu, đầy hơi chứa Alpha amylase, papaine. Hộp 1 lọ 60ml. Hạn dùng: 07/2013) |
NEWFACTAN (Bovine lung Surfactant) Thuốc tân dược điều trị suy hô hấp Hộp 1 lọ - bột pha hỗn dịch dùng đường phế nang -120mg HSX: Yuhan Copration, Korea NSX:07/2011 HSD:06/2013 |
CALPHON FORTE (100ML) ( thuốc thý y) |
CALCINOL - RB. VN-5600-10 (Thuốc có tác dụng bổ sung calci chứa Calci carbonat, Calci phosphat tribasic. Hộp 1 lọ 100 viên nén. Hạn dùng: 5+6/2014) |
CALCINOL - RB. VN-5600-10 (Thuốc có tác dụng bổ sung calci chứa Calci carbonat, Calci phosphat tribasic. Hộp 1 lọ 100 viên nén. Hạn dùng: 6/2014) FOC. |
CEFPODOXIME PROXETIL CAPSULES 100MG thuốc tân dược hộp chứa 02 vỉ x 10 viên nang cứng, hoạt chất: CEFPODOXIME PROXETIL,100mg cefpodoxime, nsx: 11/2011 hsd: 11/2013 nhà sx: Maxim pharmaceuticals pvt ltd india , mới 100% |
CEFPODOXIME PROXETIL CAPSULES 200MG thuốc tân dược hộp chứa 02 vỉ x 10 viên nang cứng, hoạt chất: CEFPODOXIME PROXETIL,200mg cefpodoxime nsx: 11/2011 hsd: 11/2013 , nhà sx: Maxim pharmaceuticals pvt ltd india , mới 100% |
GYMED F.C tablets 5/500mg thuốc tân dược hộp 04vỉ x 14 viên nsx: 12/2011 hsd:12/2014 VN8921-09 hoạt chất: Glibenclamide metformin hcl nhà sx: ORIENT EUROPHARMA CO.,LTD TAIWAN mới 100% |
Gliatilin Caps. Hộp 1 vỉ x 14 viên 400mg. SX: 12/2011- HD: 12/2014 ( Thuốc tuần hoàn não) VN- 13243-11 |
KAZMETO (Rabeprazole Natri 20mg), Hộp/30v nén bao tan trong ruột, VN-12118-11, BatchNo:SZA104, SZA105 &SZA106, Exp.Date:11/10/2013.(FOC) |
HUTECSPHARMLACSTINAL (Lactobacillus acidophilus tyndallized lyophiliazate 170mg), Hộp/100v nang, VN-7493-09, BatchNo:9082001, Exp.Date:02/01/2015. |
PIPOLPHEN inj..50mg 2ml. H100 ống thuốc tiêm điều tri dị ứng (Promethazine HCl) SDK: VN-9202-09 SX: 05/11 HD: 05/16 NSX: EGIS PHARMACEUTICALS PLC |
Tân dược ZESTORETIC 20(Lisinopril) TAB.H/28 viên.LOT:JH284.NSX :10/2011.NHH :04/2014.(VN-3371-07) |
Tân dược UPMYMIN viên nén bao phim 500mg (Casein hydrolysate) H/9 vỉ x 10 viên, lot: B006+07, hsd: 12/2014, VN-10493-10 |
ULDESO TAB VN-12487-11 (Ursodeoxycholic Acid 300mg,thuốc thành phẩm có tác dụng điều trị các bệnh về nghẽn ống mật và túi mật,,hộp 3,6 vỉ x 10 viên nén,mới 100%) Lot no:128702,NSX:06.12.2011,HSD:05.12.2014 |
TRIFIX VN-8041-09 (Thuốc chứa kháng sinh Cefixime. Hộp 2 vỉ x 10 viên. Hạn SD tháng 12/2013) |
TRIMELAN Tabs (Bromelain 40mg, Trypsin 1mg), Hộp/100v, VN-7801-09, BatchNo: BRJT1E07, Exp.Date: 13/12/2014. |
TRICHOPOL 5% X 100ml VN-6245-08 (Dịch truyền chứa kháng sinh Metronidazole hộp 1 túi 100ml. Han SD tháng 09/2013) |
TOXAXINE INJ. VN-9668-10 (Thuốc có tác dụng với máu chứa Tranexamic acid 500mg/5ml. Hộp 10 ống x 5ml dung dịch tiêm. Hạn dùng: 01/2015) |
Dược phẩm Phong liễu Tràng vị khang - điều trị viêm đại tràng, dạ dày. Visa: VN-7617-09. Số lô: 120301; 120302; 120303. HSD: 03.2014. Hộp 6 gói x 8g cốm pha dịch thuốc uống. Hàng mới 100% sx tại Haikou Pharmaceutical Factory Co., Ltd. - China. |
EPOKINE 4000UI/0.4ml INJ hộp 6 xylanh ( erythropoietin người tái tổ hợp) Nsx: CJ. Corp. SX: 2/2012 hd: 8/2013 VN- 4889-07. Thuốc tăng hồng cầu cho bệnh nhân suy thận dạng tiêm |
EPOKINE 4000UI/0.4ml INJ hộp 6 xylanh ( erythropoietin người tái tổ hợp) Nsx: CJ. Corp. SX: 2/2012 hd: 8/2013 VN- 4889-07. Thuốc tăng hồng cầu cho bệnh nhân suy thận dạng tiêm (foc) |
Gel tri vết loét 46-710 Multidex @Gel wound filler 14g 1thùng=30 tuýp Hàng mới 100% |
LIVPATEC INJ VN-12319-11 (Thuốc tân dược chứa L-Ornithin + L-Aspartate 500mg/ml. Hộp 10 ống 5ml. Han SD tháng 10/2014) |
Superliv liquid- 5 ltr. NLSX thuốc thú y. hàng phù hợp QĐ 41/2008/QĐ- BNN ngày 05/03/2008 |
LILONTON CAP, VN-3239-07 ( Thuốc dùng trong các trường hợp chóng mặt, kém tập trung, suy giảm trí nhớ. Chứa Piracetam, hộp 100 viên nang, hạn dùng: 05+06+11/2016) |
LILONTON INJ. VN-14367-11 ( Thuốc hướng tâm thần chứa Piracetam. Hộp 10 ống x 5ml. Hạn dùng: 12/2016) |
BLUECEZIN hộp 100 viên ( cetirizine HCL 10mg). Nsx: Bluepharma. sx: 11/2011 hd: 11/2014. VN - 11128-10. thuốc chống dị ứng |
Tân dược: OFLOVID OPHTHALMIC OINTMENT (Ofloxacin) Mỡ tra mắt 0,3%. Hộp 1 tuýp 3,5g. Lot: TRN1164; 65. NSX: 12/2010; 01/2011 - HD: 12/2013; 01/2014. VN-7944-09 |
Tân dược: OMEMAC 20 CAP (Omeprazole 20mg). H/ 6 vỉx10 viên. Lot:EOM115B, EOM122A, EOM123B, EOM201A, EOM202A, EOM203A.NSX:08,12/2011;01/2012. NHH:08,12/2013;01/2014.VN-3080-07 |
Tân dược: OPIRASOL, cap, 20ng. H/10x10cap. HC: Omeprazole. SĐK: VN-14407-11. Bat: C430, C431. Exp: 06/2014. |
Tân Dược: Optiballs Caps (Tp: Omeprazole 20mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-2742-07, Số lô: EU-1201, Nsx: 1/2012, Hd: 1/2014, nhà sx: M/S Euro Healthcare - India |
Tân dược: VASTAREL MR 35mg Tab. (Trimetazidine Dihydrochloride); Hộp 2vỉ x 30viên. Lot: 897215 --> 8972119, 899220, 899222, 899224, 899225, 899248, 899259, 899261; SX: 09/2011; HH: 09/2014. (VN-7243-08). |
Tân dược: VALPARIN-200 ALKALETS (Sodium Valproate) Viên nén bao tan trong ruột 200mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: B5411013A; 13B; 14A; 14B; 15A; 15B; 16; 17. NSX: 12/2011 - HD: 11/2014. VN-13899-11 |
Tân dược: VALPARIN-200 ALKALETS (Sodium Valproate) Viên nén bao tan trong ruột 200mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: B5411015B; 16; 17. NSX: 12/2011 - HD: 11/2014. VN-13899-11. FOC |
Tân dược: UNIREDA 100mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Rebamipide, Số lô: 11035, NSX: 12/2011, HD: 12/2014, VN-7404-08 |
Tân dược: UNIREDA 100mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Rebamipide, Số lô: 11035, NSX: 12/2011, HD: 12/2014, VN-7404-08 (FOC) |
Tân dược: URSOLVAN 200mg (Acide ursodesoxycholique), H/ 30 viên, Lô: 11N0170, NSX: 10/2011, HSD: 10/2014 |
Tân dược: TALIMUS hộp 1 tuýp 10g thuốc mỡ bôi ngoài da 0,03%; Visa: VN-5824-08; Lot: S230; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược: TANAKAN TAB 40MG 30S( ginkgo biloba). H/30 viên. Lot:D33162;D33435.NSX:10,11/2011. NHH:10,11/2014.VN-3853-07(Suy nhược thần kinh) |
Tân dược: Tanganil (Acetyl-Leucine), Hộp 5 ống x 5ml Dung dịch tiêm 500mg/5ml. Lot: P00391. NSX: 12/2011. HD: 12/2016. VN-5714-08. |
Tân dược: Tegretol CR 200 (Carbamazepine) Viên nén bao phim giải phóng có kiểm soát 200mg. Hộp 5 vỉ x 10 viên. Lot: T1120. NSX: 10/2011 - HD: 09/2014. VN-8245-09. |
Tân dược: TEVALIS 10MG; Box x 3blister x 10tabs; Visa No. VN-10010-10; Batch No. 4821011; Mfg. Date 10.2011; Exp. Date 10.2013 |
Tân dược: TEVALIS 20MG; Box x 3blister x 10tabs; Visa No. VN-10011-10; Batch No. 6730911; Mfg. Date 09.2011; Exp. Date 09.2013 |
Tân dược: AERIUS TAB 5MG (Desloratadine). H/10 viên. LOT: 1STBA90A01. NSX: 05/2011. NHH: 05/2013. VN-6309-08. |
Tân dược: ALOPLASTINE 90G Tube/90g , (TP: Oxyde de zinc, Talc, Glycerol) hộp 1 túyp 90g, lô: FP3505, sx: 09/2011, hạn dùng: 09/2014. Nsx: Johnson & Johnson Consumer France. |
Tân dược: ALPOVIC 250MG (Acid Valproic) Viên nang mềm 250mg. Hộp 1 lọ 100 viên. Lot: 461354. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014. VN-13812-11 |
Tân dược: Amdepin Duo, hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 01 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Amlodipin besilate, Atorvastatin calcium, Số lô: ADE1002, NSX: 12/2011, HD: 12/2013, VN-4367-07 |
Tân dược: Amdepin Duo, hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 01 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Amlodipin besilate, Atorvastatin calcium, Số lô: ADE1002, NSX: 12/2011, HD: 12/2013, VN-4367-07 (FOC) |
Tân dược: BARACLUDE (Entecavir) Viên nén bao phim 0,5mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: 1K6007H. NSX: 10/2011. HD: 10/2013. VN-3828-07 |
Tân dược: BARUDON susp. Hộp/20 gói/10ml. Lot No: 15001.Date: 01/2015. VN-8391-09 |
Tân dược: BARUDON susp. Hộp/20 gói/10ml. Lot No: 15001.Date: 01/2015. VN-8391-09 ( Hàng F.O.C) |
Tân dược: Albutein (Albumin (human)), Dung dịch tiêm truyền 20%, Hộp 1 lọ 50ml. Lot: B2NC125001; B2NC13J001. NSX: 08; 10/2011. HD: 08; 10/2014. VN-5381-10 |
Tân dược: Albutein (Albumin (người)), Dung dịch truyền tĩnh mạch 25%, Hộp 1 chai 50ml. Lot: B2NE122001. NSX: 08/2011. HD: 07/2014. |
Tân dược: ALUZAINE Suspension "STANDARD" (nhôm hydroxide gel khô;magnesi hydroxide;oxethazaine); H/20 GóI x10ml. Lot: 0329;0331;0332;0334;0335;0336. SX: 11,12/2011. HH: 11,12/2014. VN-7560-09 |
Tân dược: Amlibon 5mg (Amlodipin besilate, 5mg Amlodipine) Viên nén. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: CC0251. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014. VN-8748-09. |
Tân dược: Amlopres 5mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất: Amlodipine besilate, Batch no: X11487, NSX: 11/2011, HD: 11/2014. VN-4385-07 |
Tân dược: AMLOR Cap. 5mg (Amlodipine), H/3vỉ x10viên; Lot: A021903, A037207, A051103; SX: 04,05,06/2011; HH: 04,05,06/2014. (VN-10465-10: GP.240/QD-QLD). |
Tân dược: Amdepin 5mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Amlodipin besilate, Số lô: G34E1014, G34E1015, NSX: 09/2011, HD: 09/2013, VN-7912-09 |
Tân dược: Amdepin Duo, hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ 10 viên, hoạt chất Amlodipin besilate + Atorvastatin calcium, Batch no: ADE1002, NSX: 12/2011, HD: 11/2013. VN-4367-07 |
Tân dược: Amepox Sofcap 500mg, Hộp 20 vỉ x 5 viên, Hoạt chất chính L-cystine, Số lô: 111206, 111207, NSX: 12/2011, HD: 12/2014, VN-7341-08 |
Tân dược: ARGININE VEYRON (L+arginine hydrochloride) Dung dịch uống trong ống 1g. Hộp 20 ống 5ml. Lot: G00051; 52. NSX: 05;06/2011 - HD: 05;06/2014. VN-5713-08 |
Tân dược: AROMASIN Tab. 25mg 30s (Exemestan), H/2vỉ x 15viên. Lot: R014P; SX:04/2011; HH: 04/2014, (VN-8859-09; GP. 216/QD-QLD) |
Tân dược: ARPIZOL (Omeprazole (dạng hạt cải bao tan trong ruột)) Viên nang 20mg. Hộp 10 vỉ Alu-Alu x 10 viên. Lot: CAA11001; 02; 03. NSX: 09;10/2011- HD: 08;09/2013. VN-13366-11 |
Tân dược: AMNORPYN 5MG; Box x 3blister x 10tabs; Visa No. 7003-08; Batch No. 0660811; Mfg. 22.08.2011; Exp. 21.08.2016; Batch No. 0670811; Mfg. 23.08.2011; Exp. 22.08.2016; Batch No. 0680811; Mfg. 23.08.2011; Exp. 22.08.2016; Công dụng: điều trị tim mạch |
Tân dược: AMPHOTRET 50mg hộp 1 lọ 10ml bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch; Visa: VN-6723-08; Lot: A1611008, A1611009; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược: Anexate (Flumazenil) Dung dịch tiêm 0,5mg/5ml. Hộp 5 ống 5ml. Lot: F2001. NSX: 03/2010 - HD: 03/2015. VN-8167-09. |
Tân dược(Hỗn dịch xịt mũi): FLIXONASE ANS 60 DOSE 0.05% (Fluticasone), Hộp (gồm : chai 60 liều + 1dụng cụ bơm định liều + 1 dụng cụ nối với mũi), Lot : 2686, NSX : 11/2011, NHH : 11/2014 ( VN-10263-10) |
Tân dược(Thuốc bổ xương): CALACTATE 300(Calcium lactate pentahydrate). H/100 viên. Lot: BB11601, BB11614. NSX: 11/2011. NHH: 10/2014. VN-9984-10 |
Tân dược. DIANEAL LOW CALCIUM (2,5MEQ/L) PDS with 1,5% DEXTROSE Túi nhựa 2l Lot: S11L18013; S12A04089. NSX: 12/2011;01/2012 - HD: 12/2013;01/2014. VN-10748-10 (Dung dịch thẩm phân màng bụng) |
Tân dược: COROTROPE 10mg/10ml B/10amp/10ml,(TP: Milrinone: dung dịch tiêm), hộp 10 ống/10ml, lô: 1Y037, sx: 04/2011, hạn dùng: 04/2015. Nsx: Sanofi Winthrop Industrie-France |
Tân dược: CRAVIT (Levofloxacin) Dung dịch nhỏ mắt 5mg/ml. Hộp 1 lọ 5 ml. Lot: CV1336. NSX: 03/2011 - HD: 03/2014. VN-5621-10 |
Tân dược: CTZ Tab, 10mg. H/10x10 tab. HC: Cetirizine Hydrochloride. SĐK: VN-8863-09. Bat: CTZ1108. Exp: 12/2014. |
Tân dược: COMBIGAN (Brimonidine tartrate, Timolol maleat) Dung dịch nhỏ mắt . Mỗi ml chứa Brimonidine tartrat 2mg; Timolol 5mg. Hộp 1 lọ 5ml. Lot: E65909. NSX: 09/2011 - HD: 06/2013. VN-9923-10 |
Tân dược: CILOST(TP: Cilostazol: viên nén 50mg) hộp 3 vỉ x 10 viên, lô: 064279, sx: 12/2011, hd: 12/2014. Visa No: VN-4391-07. Nsx: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. |
Tân dược dạng viên nén thuốc kháng dị ứng JUVEVER (Cyproheptadine Hydrochloride 4mg) chai 100 viên, Lot: CPO104/CPO105/CPO106/ CPO106/CPO107/CPO108/CPO109, NSX 12/2011, HD: 12/2014, VN-5994-08 |
Tân dược dạng viên nén thuốc long đờm JOMATAB (Ambroxol Hydrochloride 30mg) chai 100 viên, Lot: ABR111, NSX: 12/2011, HD: 12/2014, VN-4288-07 |
Tân dược DYSPORT INJ 500U (Clostridium botuliunum) .H/01 lọ.LOT : D35980.NSX : 07/2011.NHH : 06/2013.(VN-9461-10) |
Tân dược DIAMICRON MR TAB 30MG 60S(Gliclazide).H/60 viên.LOT:902321,904275.NSX:11,12/2011.NHH:11,12/2014.VN-12558-11 |
Tân dược DIAMICRON MR TAB 30MG 60S(Gliclazide).H/60 viên.LOT:902321.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-12558-11 |
Tân dược DIAMICRON MR TAB 60MG 30S(Gliclazide).H/30 viên.LOT:900669,900670.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-13764-11 |
Tân dược LIPANTHYL 100MG (Fenofibrate ), H/4vỉ x 12 viên , LOT : 17957, 17958, NSX : 09/2011, NHH : 09/2014, (VN-5634-08) |
Tân dược LIPANTHYL M 200M CAP (Fenofibrate 200mg), H/3vỉ x 10 viên , LOT:17973, NSX : 07/2011, NHH : 07/2014, (VN-6210-08) |
Tân dược LOSAP 25 Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim 25mg (tp:Losartan postassium) nsx:Baroque pharm;Lot:B1122 sx:12/11 date:12/14;VN-7606-09 |
Tân dược LOSAP 50 Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim 50mg (tp:Losartan postassium) nsx:Baroque pharm;Lot:B1123 sx:12/11 date:12/14;VN-7607-09 |
Tân dược LOVENOX (Enoxaparin) 20mg/0.2ml H/2bơm tiêm; lot 1SJ82, hsd:08/2013; SĐK:VN-10555-10. |
Tân dược LOVENOX (Enoxaparin) 40mg/0.4ml H/2bơm tiêm; lot 1SH92, hsd:07/2013; SĐK:VN-10550-10. |
Tân dược LOVENOX (Enoxaparin) 60mg/0.6ml H/2bơm tiêm; lot 1SJ05, hsd:07/2013; SĐK:VN-10556-10. |
Tân dược MARCAINE SPINAL INJ 0.5% 4ML (Bupivacain). H/05 ống 4ML, LOT : F0009-2, F0009-1, NSX : 10/2011, NHH : 10/2013 (VN-10737-10) |
Tân dược MARKIME 200(Cefpodoxime proxetil 200mg) ; hộp 1 vỉ x 10 viên; dùng trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn; số Visa: VN-5502-10; số lô: 1122479-1122480; ngày sx: 01/09/2011; hạn sd: 31/08/2013; nhà sx: Marksans Pharma Ltd. |
Tân dược MEBEVER MR viên nang 200mg (Mebeverin HCL) H/1x10 viên, lot 024C31, hsd: 01/2013, SĐK: VN-10704-10 |
Tân dược MEBEVER MR viên nang 200mg (Mebeverin HCL) H/1x10 viên, lot 024C31, hsd: 01/2013, SĐK: VN-10704-10.(F.O.C) |
Tân dược MEBEVER MR viên nang 200mg (Mebeverin HCL) H/1x10 viên, lot 026C31, hsd: 06/2014, SĐK: VN-10704-10 |
Tân dược MEBEVER MR viên nang 200mg (Mebeverin HCL) H/1x10 viên, lot 026C31, hsd: 06/2014, SĐK: VN-10704-10.(F.O.C) |
Tân dược MEBEVER MR viên nang 200mg (Mebeverin) H/1x10 viên, lot 026C31, hsd: 06/2014, SĐK: VN-10704-10 |
Tân dược : AMLOTINO 5mg Hộp 3 vỉ X 10 viên (Amlodipine) - Lô : 399180 - NSX : 08/08/11 - HD : 07/08/13 - Số visa : VN-9038-09. |
Tân dược : AMPHOLIP, hộp 1 lọ 10ml hỗn dịch tiêm tĩnh mạch 5mg/ml; Visa: VN-6722-08; Lot: A3011038; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược - TRIAMLIFE (TRIAMCINOLONE TABLE USP 4MG) - VN-9004-09 - Lô: TR004 - HD: 11/2013 |
Tân dược - TRIPROFEN - VN-9429-09 - Lô: GT1111 - HD: 05/2014 |
Tân dược: AESCIN 20mg; Box of 1blis x 30tabs; Visa No. VN-14033-11; Batch No. 15000361; Mfg. Date 11.2011; Exp. Date 10.2014 |
Tân dược: AFIGREL Tab. 75mg (Clopidogrel). H/30 viên. Lot: AFGY0001. SX:11/2011. NHH:11/2014. (VN-11200-10). |
Tân dược: AIR-X SF (Tablet) (TP: Simethicon: viên nén-40mg), hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: 55K004, 55K005, sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2013. Visa No: VN-6051-08. Nsx: R.X. Manufacturing Co., Ltd. |
Tân dược: Albutein (Albumin (Human)) Dung dịch tiêm truyền 20%. Hộp 1 lọ 50ml. Lot: B2NE122001. NSX: 08/2011 - HD: 07/2014. VN-5381-10. |
MEDOTEN VN-4583-07 (Thuốc tân dược chứa Albendazole 400mg hộp 1 vỉ x 1 viên Hạn SD tháng 09-2014) - thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn |
Tân dược ZESTRIL TAB 20MG (Lisinopril), H/28viên , LOT : JG443, NSX : 06/2011, NHH : 06/2015, (VN-3373-07) |
Tân dược ZOLADEX INJ 3.6MG (Goserelin), H/ 1 bơm tiêm có thuốc. LOT : JD763, NSX : 08/2011, NHH : 08/2014 (VN-8435-09) |
Tân dược ZYRTEC TAB 10MG(Cetirizine). H/10 viên.LOT : 48597.NSX : 10/2011.NHH : 10/2016. (VN-5683-10) |
Medaxetine 750mg. Visa: VN-10398-10, Lô: C1103W, C1104W, HD:11/2013. Hộp 10 lọ. Kháng sinh tiêm |
Thuốc tân dược ECOZIX SACHET 100MG Hộp chứa 10gói*100mg hoạt chất cefixime nhà sản xuất S.R.S Phar maceutical Pvt.,india NSX 10/2011:HD10/2013 F.O.C hàng mới 100% |
Thuốc tân dược ECOZIX SACHET 100MG Hộp chứa 10gói*100mg hoạt chất cefixime nhà sản xuất S.R.S Phar maceutical Pvt.,india NSX 10/2011:HD10/2013 hàng mới 100% |
Thuốc tân dược( nhũ dịch tiêm tĩnh mạch-200mg/20ml): GOBBIFOL( Propofol). VN-6553-08. Hộp 5 ống x 20ml. Batch No: GBF401. HD: 01/2015. NSX: Gobbi Novag S.A. |
Thuốc tân dược- Triamcinolone Tablet BP, viên nén 4mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên. SĐK: VN-3426-07. Batch No: OT-1111009, OT-1111010, Hsd: 11/2014. |
Thuốc tân dược: Anargil 200mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Danazol, Lot No: E5K011, E6A013, NSX: 10/2011, 01/2012, HD: 10/2016, 01/2017. VN-3684-07 |
Thuốc tân dược: CANDELONG-4mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Candesartan Cilexetil, Batch No: CDFH0022, NSX: 12/2011, HD: 12/2013, VN-9311-09 |
Thuốc tân dược: CANDELONG-4mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Candesartan Cilexetil, Batch No: CDFH0022, NSX: 12/2011, HD: 12/2013, VN-9311-09 (FOC) |
Thuốc tân dược: CEFDIMAXE 1g Inj ( Cefoperazone sod 500mg, Sulbactam sod 500mg). Visa: VN-5232-08.NSX:11/2012.HSD:10/2014 |
Thuốc tân dược Nugrel 75mg, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính Clopidogrel, Batch no: NGEH0027, NSX: 12/2011, HD: 12/2014. VN- 8845-09 |
Thuốc tân dược Nugrel 75mg, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính Clopidogrel, Batch no: NGEH0027, NSX: 12/2011, HD: 12/2014. VN- 8845-09 (FOC) |
Thuốc thú y kích thích tăng trưởng: Tonophosphan Comp (dạng tiêm, 100 ml/lọ, lô: A132A01, HD:07/2013) |
Tân dược: REFRESH PLUS (Natri carboxymethyl cellulose) Dung dịch nhỏ mắt 5mg/ml Hộp 30 ống x 0,4ml.Lot: 73532. NSX: 07/2011 - HD: 01/2013. VN-4150-07 |
Tân dược: RABOSEC-20 (TP: Rabeprazole: viên nang-30mg) hộp 1 vi x 10 viên, lô: ZVI12 103, sx: 12/2011, Hd: 12/2014, Visa: VN-0768-06 |
Tân dược: PROTOVAN INJ 200mg/20ml(Propofol).H/ 5 ống hỗn dịch tiêm truyền.Lot:JI311072.NSX:07/2011.NHH:07/2014.VN-4397-07 |
Tân dược: PRASOBEST, (TP: Rabeprazole natri: viên nén bao tan trong ruột-20mg), Hộp 3vỉ x 10viên. Visa: VN-11664-10, Số lô: CK11001X, sx: 08/2011, Hd: 08/2013, Nsx: Sterling Healthcare Pvt.Ltd. |
Tân dược: PRAZOGOOD TAB 40MG (Esomeprazole.).H/2 vỉx10viên. LOT: CY11001X. NSX : 10/2011. NHH: 10/2013. VN-12827-11(Phương thức thanh toán: DP và DA) |
Tân dược: PRAZOVITE (Pantoprazole sodium sesquihydrate) Viên bao tan trong ruột 40mg Pantoprazole. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: U060211101. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014. VN-8095-09 |
Tân dược: Prezinton 8 (Ondansetron hydrochloride dihydrat), Hộp 2 ống x 4ml Dung dịch tiêm 9.976mg. Lot: 3111986; 3212110; 3212111. NSX: 11; 12/2011. HD: 11; 12/2013. VN-3174-07. |
Tân dược: PRIMOLUT N Tab. 5mg (Norethisterone); H/30 viên; Lot: F4AB, F4AC; SX: 04,05/2011; HH: 04,05/2015. (VN-7983-09: GP.119/QĐ-QLD). |
Tân dược: Primperan 10mg (Metoclopramide chlorhyrate), H/ 10 viên đặt, Lô: 69, NSX: 11/2010, HSD: 11/2015. |
Tân dược: PROCTOLOG SUPPO 10s (Trimebutine, Ruscogenins). H/10viên. Lot: 2714; SX: 07/2011. HH: 07/2014. (VN-6763-08; GP. 176/QD-QLD) |
Tân dược: PROFERTIL 50mg, hộp 1 vỉ x 10 viên; Visa: VN-4569-07; Lot: 330362; Exp.date: 10/2016 |
Tân dược: PARAMINAN 500 (Para-aminobenzoic acid) Viên nén bao đường 500mg. Hộp 12 vỉ x 10 viên. Lot: OP123. NSX: 06/2011 - HD: 08/2015. VN-3313-07 |
Tân dược: PAXUS PM 30mg, Bột đông khô pha tiêm, hộp 01 lọ, VN-11276-10; Lot: GP31171, GP31161; Exp.date: 6, 7/2013 |
Tân dược: PANANGIN, fctab. H/ 1 lọ x 50 viên. HC: Mg,K Aspartate. SĐK: VN-5367-10. Bat: T17321A, T17322A, T18304A. Exp: 07,08/2016. |
Tân dược: PANANGIN, inj. H/ 5x10ml (FOC). HC: Mg,K Aspartate. SĐK: VN-9214-09. Bat: A15009A. Exp: 05/2014. |
Tân dược: Mucosta (Rebamipide 100mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Lot: 1A174. NSX: 10/2011. HD: 10/2014. VN-12336-11 |
Tân dược: NEMIPAM Tab. 30mg (Nefopam). Hộp/ 1 vỉ x 10 viên. Lot:111210. NSX: 12/2011. NHH: 12/2014. (VN-0706-06). |
Tân dược RABICAD I.V Hộp 1 lọ 5ml + 5ml nước cất (tp: thuốc tiêm 20mg Rabeprazole sodium) nsx:Cadila pharm;Lot:BN23E1001 sx:12/11 date:12/13;VN-4378-07 |
Tân dược RABICAD I.V Hộp 1 lọ 5ml + 5ml nước cất (tp: thuốc tiêm 20mg Rabeprazole sodium) nsx:Cadila pharm;Lot:BN23E1001 sx:12/11 date:12/13;VN-4378-07 (FOC) |
Tân dược RABIDUS-20 (TP:rabeprazole sodium 20mg) hộp 30 viên ;nsx:kausikh therapeutics;lot:KE 442;sx:12/11;date:12/14;VN-7455-09 |
Tân dược SAGACOXIB 200(Celecoxib 200mg); Hộp 3 vỉ x 10 viên; Dùng điều trị giảm đau; Số Visa: VN-13647-11; Số lô: SOOO11101 đến SOOO11104; Ngày sx: 12/2011; Hạn SD: 12/2014; Nhà sx: SAGA LABORATORIES. |
Tân dược SAGAFIXIM 100 DT(Cefixime 100mg); Hộp 1 vỉ x 10 viên; dùng trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn; số Visa: VN-13064-11; số lô: 1001; ngày sx: 28/11/2011; hạn sd: 01/11/2013; nhà sx: Saga Laboratories. |
Tân dược SAGAFIXIM 100(Cefixime 100mg); Hộp 1 vỉ x 10 viên; dùng trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn; số Visa: VN-12373-11; số lô: 1002; ngày sx: 28/11/2011; hạn sd: 30/11/2013; nhà sx: Saga Laboratories. |
Tân dược SAGAFIXIM 200(Cefixime 200mg); hộp 1 v? x 10 viên; dùng trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn; số Visa: VN-12374-11; số lô 1003; ngày sx: 14/12/2011; hạn sd: 31/12/2013; nhà sx: Saga Laboratories. |
Tân dược SAGAFIXIM 200(Cefixime 200mg); Hộp 1 vỉ x 10 viên; dùng trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn; số Visa: VN-12374-11; số lô: 1002; ngày sx: 14/11/2011; hạn sd: 13/11/2013; nhà sx: Saga Laboratories. |
Tân dược SAGAPANTO 40(Pantoprazole 40mg) ; hộp 3 vỉ x 10 viên; dùng trị đau dạ dày; số Visa: VN-13065-11; số lô: SNOO11101; ngày sx:20/10/2011; hạn sd: 19/10/2013; nhà sx: Saga Laboratories.-#xD;-#xA; |
Tân dược SAGARAB 20(Rabeprazole 20mg) ; hộp 3 vỉ x 10 viên; dùng trị đau dạ dày; số Visa: VN-11837-11; số lô: SNOO11103; ngày sx:17/10/2011; hạn sd: 16/10/2013; nhà sx: Saga Laboratories.-#xD;-#xA; |
Tân dược PEPSANE ( Gaiazulene, Dimethicone) H/30 gói VN 8939-09, Lot PS 671, 72, 73 - Date 09, 10/2013. |
Tân Dược PHARMANIAGA LORATADINE TAB. (Loratadine 10mg), H/100 viên, lot:11L142 ,hsd:09/2014. |
Tân dược Pharmapar 20mg ( Paroxetine, H/ 100 viên, Lot: 460751, Hsd: 11.2013; Sđk: VN-5040-07 ) |
Tân dược: Zelitrex 500mg (Valaciclovir chlohydrate), H/ 10 viên, Lô: 1617, NSX: 09/2011, HSD: 09/2014 |
Tân dược: ZINCVIET (TP: Kẽm sulphat monohydrat) hộp 1 chai 60ml, lô: 11005, sx: 08/2011, hd: 08/2014. Visa No: VN-9941-10. Nsx: Atco Laboratories Limited. |
Tân dược: Zomacton 4mg (Somatropin 4mg), Hộp 1 lọ bột đông khô và ống dung môi 3.5ml Bột đông khô pha dung dịch tiêm. Lot: RF0100AA. NSX: 03/2011. HD: 02/2014. VN-10247-10 |
Tân dược: Zometa 4mg (Zoledronic acid), Bột pha dung dịch truyền 4mg, Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi 5ml. Lot: S0274; S0276. NSX: 07/2011. HD: 06/2014. VN-11973-11 |
Tân dược-EGANIN SOFT CAP 200mg(Arginine tidiacetate).H/12 vỉx5 viên.Lot:OO706.NSX:08/2011.NHH:08/2014.VN-8128-09 |
Tân dược-IKORIB-500 TAB(Ribavirin 500mg).H/5 hộp nhỏx2vỉx10 viên.Lot:IRB-07.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN-3247-07 |
Tân dược-INTES 200mg(Acetylcystein).H/10 vĩx10 viên.Lot:8111.NSX:12/2011.NHH:12/2014.VN-5708-10 |
Tân dược-DAEHWABIDICA 25 mg(Biphenyl dimethyl dicarboxylate).H/2 góix6 vĩx10 viên.Lot:1007.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-8144-09. |
Tân dược PRIMPERAN 10mg (Metoclopramide) H/2x20viên, lot 1Y002, hsd: 02/2016, SĐK:VN-6304-08. |
Tân dược PROPOFOL-LIPURO 1% ống 20ml nhũ tương (tp:propofol) ;nsx:B.Braun Medical ;lot:11415034;DATE:10/13;VN-5720-10 |
Tân dược PROVIRONUM TAB 25MG 50S(Mesteolone). H/50 viên. LOT: BS00PXU(V1). NSX: 11/2011. NHH:11/2016. VN-9007-09. |
Tân dược PULMICORT Respules 500mcg/2ml (Budesonide).H/4 gói x 5 ống respules 2ml. LOT : NL2419.NSX :11/2011.NHH : 10/2013 .VN-11682-11. |
Tân dược RAMOL SYRUP Bột pha sirô 30mg (Ambroxol Hydrochloride), H/20 gói, lot RD- 101+102, hsd:2+12/2014. |
Tân dược REBORA (tp:calcitriol 0.25mcg) hộp 6 vỉ x 10 viên ;nsx:ahn gook pharmaceutical;lot:1002;sx:10/2011;date:10/2014;vn-11708-11 |
Tân dược RESONIUM A 99.934% (Sodium Polystyrene sulfonate) H/1lọ 454g, lot 1M0158+162, hsd: 03/2016, SĐK:VN-5620-10 |
Tân dược RHINOCORT(Budesonide) AQUA 64MCG 120DOSE.H/120 Liều.LOT:NK1385. NSX :10/2011.NHH: 09/2013.VN-10734-10. |
Tân dược- SAFERON DROPS(Sắt III hydroxide)Thuốc giọt 750mg. H/1 lọ 15ml. Lot: 01112645, 01112646, 01112655, 01112763. NSX: 12/2011. NHH: 06/2014. VN-3016-07(F.O.C). |
Tân dược SAGACEF 100(cefixime 100mg) hộp 1 vỉ x 10 viên dùng tr~ ku sinh trùng chống nhiễm khuẩn số visa VN-2847-07 nhà sx saga laboratories |
Tân dược SAGACEF 200(cefixime 200mg) hộp 1 vỉ x 10 viên dùng tr~ ku sinh trùng chống nhiễm khuẩn số visa VN-2849-07 nhà sx saga laboratories |
Tân dược SAGACID 40(Pantoprazole 40); Hộp 3 vỉ x 10 viên; dùng trị viêm loét dạ dày tá tràng; Số Visa: VN-2850-07; số lô: SCOO11102; Ngày SX: 20.10.2011; Hạn SD: 19.10.2013; Nhà SX: SAGA LABORATORIES. |
Tân dược XYLOCAINE (Lidocain) JELLY 2% 30G, H/10 Tuýp x 30g . LOT : NK4425, NSX : 10/2011, NHH : 09/2013. (VN-10739-10) |
Tân dược: PRO-STATIN 20 (TP: Atorvastatin Calcium : Viên nén bao phim- 20mg), hộp 1 vỉ x 10 viên, lô: FR72, sx: 11/2011, hạn dùng: 11/2013. Visa No: VN-13030-11. Foc 100 hộp tính thuế |
Tân dược: RABELOC-10, Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: rabeprazol natri 10mg, Số lô: RAE1003, NSX: 10/2011, HD: 10/2013, VN-13090-11 |
Tân dược: RABELOC-10, Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: rabeprazol natri 10mg, Số lô: RAE1003, NSX: 10/2011, HD: 10/2013, VN-13090-11 (FOC) |
Tân dược: Rabozol 20mg, hộp 3 vỉ x 10 viên, hoạt chất: Rabeprazole sodium, Số lô: KE-443, NSX: 12/2011, HD: 12/2014. VN-7971-09 |
Tân dược: RABZIX 20 (Rabeprazole natri) Viên nén bao phim tan trong ruột 20mg, hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: RB1001; 02; 03; 04; 05; 06; 07. NSX: 11/2011 - HD: 11/2013. VN-9868-10 |
Tân dược: RAMOGARD-20 (TP: Trimetazidine hydroclorid: viên nén bao phim-20mg) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: 008, sx: 12/2011, hd: 12/2013. Visa No: VN-8423-09. Nsx: Altomega Drugs Pvt. Ltd. |
Tân dược: REFRESH PLUS (Natri carboxymethyl cellulose) Dung dịch nhỏ mắt 5mg/ml Hộp 30 ống x 0,4ml.Lot: 74704; 75667. NSX: 10;11/2011 - HD: 04;05/2013. VN-4150-07 |
Tân dược: RESPIDON-2 (Risperidone) Viên nén bao phim 2mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: B4221003; 04. NSX: 12/2011 - HD: 11/2014. VN-13407-11 |
Tân dược: RESPIDON-2 (Risperidone) Viên nén bao phim 2mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: B4221003; 04. NSX: 12/2011 - HD: 11/2014. VN-13407-11. FOC |
Tân dược: RHOPHYLAC 200ug/2ml B/1 syr/2ml, (TP: Anti-D Immunoglobuline humaine:dung dịch tiêm), hộp 1 bơm tiêm có thuốc sẵn 2ml, lô: 4352500005, sx: 10/2010, hạn dùng: 10/2013. |
Tân dược: OLICLINOMEL N4-550E (Lipids, Aminoacids, Glucose) Nhũ dịch truyền 10%;5,5%;20%. Túi 1 lít. Lot: 11L12N21. NSX: 12/2011 - HD: 11/2013. VN-5003-10 (Túi=gói) (Thuốc bổ sung dinh dưỡng) |
Tân dược: OLICLINOMEL N4-550E (Lipids, Aminoacids, Glucose) Nhũ dịch truyền 10%;5,5%;20%. Túi 1,5 lít. Lot: 11K23N42. NSX: 11/2011 - HD: 10/2013. VN-5003-10 (Túi=gói) |
Tân dược: OMEMAX-20 (Omeprazole 20mg), Hộp/10vỉ x 10viên; Lot: 11OME31 ---> 11OME33; SX: 10,11/2011; HH: 10,11/2013. (VN-10745-10). |
Tân dược: OMESUN 40 (Omeprazole 40mg), Hộp/1lọ bột đông khô pha tiêm + 1ống dung môi, VN-14126-11, BatchNo:N-1904, Exp.Date:11/2013. |
Tân dược: OPIPHINE MORPHINE 10mg/ml ( Morphine sulphate ). Hộp: 10 ống . Lô: 014065. NSX: 04/2010. HD: 04/2013. Hàng nhập trừ hạn ngạch. |
Tân dược: NOVIDOL-500. (TP: Nabumetone: viên nén bao phim-500mg), hộp 2 vỉ x 10 viên, lô: SY-1065, sx: 12/2011, hd: 12/2014, Visa No: VN-6407-08. NSX: Systa Labs. |
Tân Dược: NECARAL-4(Glimepiride 4mg) TAB. H/30 viên. Lot: NALH0004. NSX: 01/2012. NHH: 01/2014. VN-3694-07 |
Tân Dược: NECARAL-4(Glimepiride 4mg) TAB. H/30 viên. Lot: NALH0004. NSX: 01/2012. NHH: 01/2014. VN-3694-07. FOC |
Tân dược: Neocoline inj (thành phần: Citicoline 250mg/ml x 2ml), hộp 10 ống x 2ml, số visa: VN-7294-08, số lô: E1201, ngày sản xuất: 26.01.2012, hạn dùng: 25.01.2015, nhà sản xuất: Myungmoon Pharm Co.,Ltd, Korea |
Tân dược: Neorecormon (Epoetin beta) Dung dịch tiêm 2000IU. Hộp 6 syringe 0,3ml + 6 kim tiêm. Lot: H0678. NSX: 11/2011 - HD: 11/2013. VN-8172-09. |
Tân dược: Newgendomperidone (TP: Domperidone maleate: viên nén bao phim-10mg) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: 1002, SX: 12/2011, hd: 12/2014. Visa No: VN-8210-09. Nsx: New Gene Pharm Inc. |
Tân dược: NEWGENJELETON 40MG, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: cao lá Ginkgo biloba, Số lô: 2002, NSX: 01/2012, HD: 01/2015, VN-8768-09 |
Tân dược: NEXIUM (Esomeprazole magnesium trihydrate) Viên nén kháng dịch dạ dày 40mg. Hộp 4 vỉ x 7 viên. Lot: NH14531; 33; NI14555; 63; 64. NSX: 07;08/2011 - HD: 07;08/2014. VN-11681-11. Hàng NK song song |
Tân Dược: NEXIUM 20mg (Tp: Esomeprazole), Hộp 2 vỉ x 7 viên, Số lô: NA19034; NC19115; ND19232; NI19432; NSx: 12/2010; 2, 3, 8/2011, Hd: 12/2013; 2, 3, 8/2014. Nhà Sx: Astrazeneca AB, Sodertalje - Sweden |
Tân Dược: Nexium 40mg (Tp: Esomeprazole Magnesium Trihydrate), Hộp 4 vỉ x 7 viên nén 40mg, Số lô: NH14511; NH14533; NI14564; NI14555. Nsx: 7, 8/2011. Hd: 7, 8/2014, Nhà Sx: Astrazeneca AB, Sodertalje - Sweden |
EPOKINE 4000UI/0.4ml INJ hộp 6 xylanh ( erythropoietin người tái tổ hợp) Nsx: CJ. Corp. SX: 11/2011 hd: 5/2013 VN- 4889-07. Thuốc tăng hồng cầu cho bệnh nhân suy thận dạng tiêm |
EPOKINE 4000UI/0.4ml INJ hộp 6 xylanh ( erythropoietin người tái tổ hợp) Nsx: CJ. Corp. SX: 11/2011 hd: 5/2013 VN- 4889-07. Thuốc tăng hồng cầu cho bệnh nhân suy thận dạng tiêm (foc) |
EPOKINE INJ 1000IU(Erythropoietin người tái tổ hợp) Hộp 6 Syringe 0,5ml HSX: CJ Corp. - Korea Visa No.:VN-7107-08 NSX:01/2012 HSD:07/2013 Thuốc tăng hồng cầu cho bệnh nhân suy thận dạng tiêm |
Bột điện giải dùng chạy thận nhân tạo DF-140. (Sodium: 138mEq/L; Chloride: 109.5mEq/L. Số Lot : 14847; 15315. Ngày sản xuất : 18/08/2011; 09/01/2012. Hạn sử dụng : 2 năm). Khối lượng : 25100g/thùng |
Bột điện giải dùng chạy thận nhân tạo FB-25-2C.(Sodium: 35mEq/L; Bicarbonate: 35mEq/L. Số Lot : 15236; 15299. Ngày sản xuất : 16/12/2011; 05/01/2012. Hạn sử dụng : 2 năm). Khối lượng : 7947g/thùng |
MAJEGRA-100 ( Visa No: VN-7377-08) Tân dược -4 viên/hộp; Lot: UP 201; Date: 2015 |
SICABRONK VN-10868-10 (Thuốc chứa kẽm sulphat 10mg/5ml. Hộp 1 lọ 60ml.Hạn SD tháng 12/2013) |
Acitral. Viên nang 100mg. Hộp 1 vỉ x 10 viên. SX: 12/2011-HD: 12/2013( Thuốc điều trị nấm) VN-6357-08 |
ACABROSE TABLETS 50MG-Viên nén 50 mg - Số đăng ký: VN-9858-10 - Hộp 10 vỉ x 10 viên nén |
SEROPOLES SOFTCAPSULE. VN-6942-08 (Thuốc tân dược chứa Crataegeus oxyacantha 60% Ethanolic Extract, Gingko Biloba extract. Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm. Hạn dùng: 11/2014) |
AMITERON Soft Cap (L-Cystine 500mg), Hộp/100v nang mềm, VN-6175-08, BatchNo:115202, Exp.Date:01/11/2014. |
AMLOPRES 5 VN-4385-07 (Thuốc đường tim mạch chứa Amlodipine Besylate 5mg hộp 10 vỉ x 10 viên. Han SD tháng 09/2014 |
Allegro Nasal Spray. Dung dịch xịt mũi 50mcg/liều xịt. Hộp 1 lọ 120 liều. SX:11/2011-HD: 11/2014 ( Thuốc điều trị viêm mũi) VN- 9573-10 |
Alprostadil Richet 500mcg Inj. HD: 03/2013. Hộp 5 ống 1mL (Thuốc tim mạch) |
ANGONIC (enalapril maleate 5mg tablet) VN-10113-10,thuốc thành phẩm điều trị bệnh tim mạch,hộp 1 vỉ x 20 viên nén,mới 100%,Batch no:154,NSX:14/09/2011,HSD:13/09/2013 |
ATORIS FILM-COATED 10MG VN-8607-09 (Thuốc tim mạch chứa Atorvastatin. Hộp 3 vỉ x 10 viên 10mg. Hạn SD tháng 07/2013) |
ATORIS FILM-COATED 20MG VN-8608-09 (Thuốc tim mạch chứa Atorvastatin. Hộp 3 vỉ x 10 viên 20mg. Hạn SD tháng 06/2013) |
Hoá chất dùng cho máy chạy thận nhân tạo-dịch thận Hemosol 5L/ hộp mới 100% NSX: Gambro |
Tân dược SEROPHENE 50MG TAB (Clomiphene citrat).Hộp 10 viên.LOT : S54009.NSX :10/2011.NHH : 10/2016.VN-6138-08 |
Tân dược SILVIRIN 20g Hộp 1 tuýp kem bôi 1% (tp:Silver sulphadiazine) nsx:Satyam pharm;Lot:1053;SX:10/2010 date:09/13;VN-8868-09 |
Tân dược SIZODON 1mg hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa: VN-13390-11; Lot: SKK2325; Exp.date: 9/2014 |
Tân dược SIZODON 2mg hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa: VN-13391-11; Lot: SKK2517, SKL0042; Exp.date: 11, 12/2014 |
Tân dược SOLCER (OMEPRAZOLE INJ 40mg) H/1 lọ , VN 13996-11, Lot 7600913 - Date 11/2013. |
Tân dược SOLIAN 200mg (Amisulpride) H/3x10 viên , lot:1Y060, hsd:07/2014.SĐK:VN-11317-10 |
Tân dược SOLIAN 400mg (Amisulpride) H/3x10 viên , lot:1Y040, hsd:06/2014.SĐK:VN-5618-10 |
Tân dược SOMELUX 20 (Esomeprazole 20mg), hộp 20 viên, lot:SXB 102, hsd:12/2013. VN-13450-11. |
Tân Dược SOMELUX 40 . Hoạt chất Esomeprazole Magnesium Dihydrate . Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột 40mg Esomeprazole . Lot :SXA102 . NSX : 12/2011 . HSD : 12/2013 . VN-12788-11 . |
Tân dược SYNNEUPEP Hộp 3 vỉ x 10 viên nang (tp:alpha amyase 100mg;Papaine 100mg;Simethicone 30mg ) nsx:Synmedic ;Lot:YN 201 sx:01/12 date:01/14;VN-11355-10 |
Tân dược SYNNEUPEP Hộp 3 vỉ x 10 viên nang (tp:alpha amyase 100mg;Papaine 100mg;Simethicone 30mg ) nsx:Synmedic ;Lot:YN 201 sx:01/12 date:01/14;VN-11355-10 (FOC) |
Tân dược TAB. METISVAL (Sodium valproate 200mg), Hộp 100 viên, Lot : T-023, NSX : 11/2011, NHH : 11/2014, (VN-7052-08) |
Tân dược TAVANIC (Levofloxacin) 500mg H/5 viên, lot:1DA1A, hsd:06/2016, SĐK:VN-10551-10. |
Tân dược TAVANIC (Levofloxacin) 5mg/ml H/1 lọ 100ml, lot 1F275A , hsd: 08/2014.SĐK:VN-11312-10. |
Tân dược TAVANIC (Levofloxacin) 5mg/ml H/1 lọ 100ml, lot 1F301A , hsd: 09/2014.SĐK:VN-11312-10. |
Tân dược NEXAVAR TAB 200MG (Sorafenib tosylate), H/60 viên, LOT : BXG2US1, NSX : 09/2011, NHH : 09/2014, (VN-9946-10) |
Thuốc Pronivel (2000l.U), hoạt chất Human recombinant erythropoietin. Dung dịch tiêm 2000IU/ML, hộp 1 lọ 1ml. HD 08/2013. VN-6026-08. Thuốc tân dược tiêm |
Thuốc RONALAMIN SOLUTION (VN-11255-10),hộp 20 ống x 10ml dung dịch uống,thành phần chính: Calcium lactate 500mg và tá dược ,công dụng: ngăn ngừa và điều trị tình trạng thiếu canxi như loãng xương... ,SX:07/12/2011,HSD:06/12/2014 |
Thuốc tân dược - Gudia Tablet, viên nén bao phim 80 mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, Hsd: 11/2011 - 11/2014, Batch No: E1007, E1008, (Điều trị mất trí nhớ) |
Thuốc tân dược - I-cillin (Thymomodulin), Viên nang 80mg, Hộp 10 vỉ x10 viên.SĐK: VN-5279-08. Lot No: 1002, Hsd: 11/2014. |
Thuốc tân dược - Livforce(L- ornithin L-aspartate) Viên nén bao phim - 150mg, Hộp 3 vỉ x 10 viên. SĐK: Vn-5257-08. Batch No: OT1111008, Hsd: 11/2014. |
Thuốc tân dược - Esapbe 40, viên nén bao tan trong ruột 40 mg, hộp 3 vỉ x 10 viên, VN-12823-11, Nsx: Sterling Healthcare Pvt., Ltd, Batch No: DT11001X, Hsd: 10/2011 - 102013, Thuốc điều trị bệnh dạ dày |
Thuốc thú y: Cocci-Zione 25 Sol 1L/ chai, dạng uống, chứa hoạt chất Toltrazuril. hàng phù hợp QĐ 41/2008/QĐ-BNN ngày 05/03/2008 |
Thuốc thú y: Cocci-Zione 50 suspension 100ml/ chai, dạng uống, chứa hoạt chất Toltrazuril. hàng phù hợp QĐ 41/2008/QĐ-BNN ngày 05/03/2008 |
Thuốc thú y: Hytril Sol 100ml/ lọ, dạng uống, chứa hoạt chất Enrofloxacin. hàng phù hợp QĐ 41/2008/QĐ-BNN ngày 05/03/2008 |
Thuốc thú y: Hytril Sol 500ml/ lọ, dạng uống, chứa hoạt chất Enrofloxacin. hàng phù hợp QĐ 41/2008/QĐ-BNN ngày 05/03/2008 |
Thuốc Tân Dược: KORIME SOFT CAPSULE ( Crataegus Oxyacantha 60PCT Ethanol Ext, Mellisa Folium Extract, Ginkgo Biloba Leaf Extract, Galic Oil.) Visa No: VN-4007-07. NSX: 12/2011. HSD: 12/2014. Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm. |
Thuốc tân dược: Mozoly 5, Hộp 3 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính Mosapride citrate 5mg, Số lô: MZE1004, MZE1005, NSX: 12/2011, HD: 12/2013. VN-6081-08 |
Thuốc tân dược: Mozoly 5, Hộp 3 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính Mosapride citrate 5mg, Số lô: MZE1004, MZE1005, NSX: 12/2011, HD: 12/2013. VN-6081-08 (FOC) |
LORISTA 50MG FILM-COATED VN-8609-09 (Thuốc tim mạch chứa losartan Potasium . Hộp 1 vỉ x 14 viên 50mg. Hạn SD tháng 07/2016) |
LORISTA H 50MG FILM-COATED VN-8610-09 (Thuốc tim mạch chứa losartan Potasium . Hộp 1 vỉ x 14 viên 50mg. Hạn SD tháng 09/2016) |
MALBUTIN Tab. 100mg (Trimebutine maleate), Hộp/100v nén-100mg, VN-3334-07, LotNo:P002 & P003, Exp.Date:06/09 & 13/11/2014. |
Tân Dược : GLUPAIN CAPS ( Glucosamin Sulphate 250mg ). Hộp : 100 viên. Lô: 3197. NSX : 10/2011. HD: 10/2014. Số Visa : VN-5164-08. |
Tân dược : MOFILET-500, hộp 6 vỉ x 10 viên; Visa: VN-8166-09; Lot: LAA11029; Exp.date: 12/2013 |
Tân Dược : LASTINEM INJ 500MG ( Imipenem 500mg + Cilastatin 500mg ).Hộp : 1 Lọ. Lô : XV1J905. NSX : 11/2011. HD : 11/2013. VN-5384-08. F.O.C |
Simpla chứa Zoledronic acid monohydrate Hộp 1 lọ 5mg/100ml dung dịch truyền tĩnh mạch, để điều trị bệnh xương khớp, QD số 21/QĐ-QLD Hãng SX Laboratorio Gemepe Số lô 4561 NSX 08/2011 HSD 08/2013 |
SoftMer Spray Nasal , hộp 1 bình xịt 100 ml. Lô :346AV122014, HD:12/2014 ( Dung dịch nước muối biển đã đóng gói ra lẻ dưới dạng bình xịt dùng để làm vệ sinh mũi (hàng F.O.C) |
SoftMer Spray Nasal , hộp 1 bình xịt 100 ml. Lô 339 ,341,346 :AV122014, hd:12/2014 ( Dung dịch nước muối biển đã đóng gói ra lẻ dưới dạng bình xịt để làm vệ sinh mũi ) |
HAWONGLIZE TAB VN-5590-08(Gliclazide)hộp 10 vỉ x 10 viên nén 80mg,thuốc thành phẩm điều trị bệnh tiểu đường,Lot no:112006,NSX:17/12/2011,HSD:16/12/2014 |
STREPTONASE TAB (Visa No: VN-12048-11) Tân dược - 100 viên/hộp; Lot: ETRE1001; Date: 2013 |
SU SUNG PORGINAL VAGINAL SOFTCAP thuốc tân dược đặt âm đạo phụ nữ hộp 02 vỉ x 06 viên nsx: 11/2011 hsd: 11/2014 Hoạt chất: Neomycin sulphate nystatin polymycin B sulfate nhà sx: SU SUNG PHARM CO.,LTD KOREA |
Thuốc tân dược( dung dịch tiêm 2000IU) EPOCASSA( Human recombinant erythropoietin). VN-2812-07. Hộp 1 lọ x 1ml. Batch No: 225, 227. HD: 11/2013. NSX: Instituto Biologico Contemporaneo S.A. |
Tân dược: PRIMOLUT N Tab. 5mg (Norethisterone); H/30 viên; Lot: F4AC; SX: 05/2011; HH: 05/2015. (VN-7983-09: GP.119/QĐ-QLD). |
Tân Dược: RONEM 1000MG INJ ( Meropenem ). Hộp: 01 lọ. Lô: XV1H748. NSX: 08/2011. HD: 08/2013. VN-10929-10. |
Tân Dược: RONEM 1000MG INJ ( Meropenem ). Hộp: 01 lọ. Lô: XV1H748. NSX: 08/2011. HD: 08/2013. VN-10929-10.. F.O.C |
Tân dược: SALAZOPYRINE 500mg (Sulfasalazine), H/ 100 viên, Lô: 5076669D, NSX: 09/2011, HSD: 09/2016 |
Tân dược: PROGYNOVA Tab. 2mg (Estradiol Valerate); H/28 viên. Lot: WEF300(V1); SX: 03/2011; HH: 03/2016. (VN-12179-11: GP. 127/QD-QLD). |
Tân dược: PRO-STATIN 10 (TP: Atorvastatin Calcium : Viên nén bao phim- 10mg), hộp 1 vỉ x 10 viên, lô: FQ114, sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2013. Visa No: VN-13029-11. |
Tân dược: PRO-STATIN 10 (TP: Atorvastatin Calcium : Viên nén bao phim- 10mg), hộp 1 vỉ x 10 viên, lô: FQ114, sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2013. Visa No: VN-13029-11. Foc 100 hộp tính thuế |
Tân dược: PRO-STATIN 20 (TP: Atorvastatin Calcium : Viên nén bao phim- 20mg), hộp 1 vỉ x 10 viên, lô: FR72, sx: 11/2011, hạn dùng: 11/2013. Visa No: VN-13030-11. |
Tân dược LEVITRA TAB 10MG 4S (Vardenafil).H/1 vỉ x 4viên.LOT : BXFZBT1. NSX : 02/2011.NHH : 02/2014 (VN-6928-08). |
Tân dược MARCAINE SPINAL heavy 0.5% (Bupivacain) INJ 5MG/ML, H/05 ống 4ML, LOT : F0039-1, NSX : 10/2011, NHH : 10/2013 (VN-10738-10) |
Tân dược LIPIDEM (TP:medium-chain triglycerides;soya-bean oil;tinh chế omeg-3-acid triglycerides) chai chứa 100ml nhũ dịch tiêm truyền;nsx:b.braun ;lot:113918083;DATE:08/13 |
Tân dược LOMEZSTANDARD INJ. (Omeprazole Sodium 42.6mg), hộp 1lọ bột pha tiêm +1 ống nước pha tiêm, lot 2208 đến 2211, hsd:12/2013, SĐK:VN-13591-11 |
Tân dược LORVAS viên nén bao phim 2,5mg (Indapamide) H/10 x 10 viên, lot B3411001, hsd: 10/2014, SĐK: VN-5795-08 |
Tân dược LOSACAR-H(Losartan potassium,hydrochlorothiazide); Hộp/ 10 vỉ x 10 viên; Lô: GL 2472,GL 3279; date:07/2013,11/2013; VN-2915-07 |
Tân dược LOSEC INJ 40MG/10ML (Omeprazole Natri), H/01 Lọ bột + 1 ống dung môi 10ml . LOT : NF4995, NSX : 06/2011, NHH : 05/2013, (VN-9444-10) |
Tân dược LOSEC MUPS TAB 20MG(Omeprazole) . H/2vỉx7 viên . LOT :NG11102;NH11105.NSX:07;08/2011. NHH: 06;07/2014.VN-10733-10 |
Tân dược LOVENOX (Enoxaparin) 40mg/0.4ml H/2bơm tiêm; lot 1SH39, hsd:06/2013; SĐK:VN-10550-10. |
Tân dược OCTREMON dung dịch tiêm 100mcg (Octreotide) H/6 ống1ml, lot 013E, hsd: 10/2013, VN-4299-07 |
Tân dược OCUPAL (Domperidone maleate 10mg). H/10 vĩx10 viên. Lot : 9101005. NSX : 11/2011. NHH : 11/2014.VN-2700-07 |
Tân dược OLICLINOMEL N7-1000E(Lipids; Aminoacids; Glucose) Nhũ dịch truyền - 20%; 10%; 40%. Túi 1,5 lít có 3 ngăn: 0,3 lít Lipids 20% + 0,6 lít Aminoacids 10% + 0,6 lít Glucose 40%. Lot: 11J13N20. NSX: 10/2011 - HD: 09/2013. VN-5004-10 (Túi=gói) |
Tân dược ORELOX viên nén 100mg (Cefpodoxime) H/1 vỉ x10 viên, lot 1AA3A+1CP7A, hsd: 01/2014, SKĐ:VN-9851-10. |
Tân dược PREGNYL IV (Chorionic Gonadotrophine) INJ 1500IU + Solvent 1S , H/03 ống bột + 03 ống dung môi 1ml, LOT : 138356, NSX : 05/2011, NHH : 05/2014 (VN-4057-07) |
Cerebrolysin 1ml (Hộp 10 ống); Date: 2010 - 2015; Visa: VN-2976-07; S.xuất: Ebewe Pharma - Austria. Thuốc tiêm tuần hoàn não (F.O.C) |
Cerebrolysin 5ml (Hộp 5 ống); Date: 2011 - 2016; Visa: VN-2976-07; S.xuất: Ebewe Pharma - Austria. Thuốc tiêm tuần hoàn não |
CEREBROLYSIN 5ml. Hộp 5 ống (Cerebrolysin 5ml). VN-2976-07. Nhà sx: Ebewe Pharma G.m.b.H Nfg. Kg. Austria, sx: 09/11, hd: 08/16. Thuốc tuần hoàn não dạng tiêm truyền |
CEREFORT SYRUP VN-5136-10 (Thuốc hướng thần chứa Piracetam 200mg/ml. hộp 1 lọ 120ml. Hạn SD tháng 10/2014) |
Tân dược OVITRELLE 250mcg/0.5ml (Chorio gonadotropine alfa), H/01 ống tiêm đã pha sẵn dung dịch, LOT : BA005508, BA006359 , NSX : 05,07/2011, NHH : 04,06/2013, (VN-11198-10) |
Tân Dược OZIACAP . Hoạt chất Dextromethorphan ,Guaifenesin . Hộp 10 vỉ x 10 viên nang 10mg/100mg . Lot :201008 ,201009 .NSX : 01/2012 . HSD : 01/2014 . VN-6242-08 . |
Tân dược OSTEUM Hộp 10 vỉ x 10 viên nang 5mg (tp:Flunarizine HCL) nsx:Hutecs korea;Lot:9022001 sx:01/12 date:01/15;VN-5914-08 |
Tân dược OLICLINOMEL N7-1000E(Lipids; Aminoacids; Glucose) Nhũ dịch truyền - 20%; 10%; 40%. Túi 1 lít có 3 ngăn. Lot: 11J13N20. NSX: 10/2011 - HD: 09/2013. VN-5004-10 (Túi=gói) |
Tân dược ORELOX viên nén 100mg (Cefpodoxime) H/1 vỉ x10 viên, lot 1CP7A, hsd: 01/2014, SKĐ:VN-9851-10. |
Tân dược NIMOTOP I.V 10MG/50ML 1S (Nimodipine), H/01 chai 50ml, Lot : KP07H30, NSX : 07/2011, NHH : 07/2014, (VN-10760-10) |
Tân dược CEZOL 20 (Omeprazole 20mg);hộp 10 vỉ x 10 viên;lô:DCZI1106,date:9/2013, visa:VN-5666-08 |
Tân dược CRESTOR TAB 20MG (Rosuvastatin), H/2 vỉ x 14 viên , LOT : JD337, NSX : 06/2011, NHH : 06/2013, (VN-8440-09) |
Tân dược- DAENASE TAB(Streptokinase.Streptodornase). H/100 viên. Lot: 1005. NSX: 01/2012. NHH: 01/2014. VN-3021-07 |
Tân dược DAFLON TAB 500MG 60S(Purified micronized Flavonoic).H/60 viên.LOT:898884;898895;899132;899134;900402;900415;900416;900417.NSX:10/2011.NHH:10/2015. VN-3072-07 |
Tân dược dạng nhai uống bổ xung calci carbanat,cholecalciferol IDEOS 500mg /400UI hộp 4tuýp 15 viên lot 13807/14367 nsx 07.10/11 HD 12/2013.03/2014 VN5181-10 |
Tân dược dạng uống bổ xung sắt gluconat ,man gan gluconat ,đồng TOT HEMA oral solution 10ml hộp 20 ống lot 14243/14556/14570 nsx 10.11/11 HD 09.10/2013 VN 5182-10. |
Tân dược dạng uống chữa bệnh trĩ PHLEBODIA 600mg (diosmin ) hộp 2 vỉ x 15 viên lot 14424nsx 09/11 HD 08/2014 VN 9103-09 |
Tân Dược DARDUM . Hoạt chất Cefoperazon Natri . Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi ,bột pha tiêm 1g. Lot : 11260 .NSX : 10/2011 . HSD : 10/2013 .VN-10370-10 . |
Tân dược DEPAKINE 200mg (Natri Valproate) H/40 viên, lot 1A003+04, hsd: 02/2014. SĐK: VN-5087-07 |
Tân dược DEPAKINE CHRONO 500mg (Natri Valproate, Valproic acid) H/30 viên, lot 1A475+76+80, hsd: 06/2014.SĐK:VN-4095-07 |
Tân dược DEPAKINE dung dịch uống 200mg/ml (Natri Valproate) H/1 chai 40ml, lot 395, hsd: 07/2014.SĐK:VN-11313-10 |
Tân dược DEPAKINE SYRUP 8.65g/150ml (Natri Valproate) H/1chai 150ml. lot: 408+417, hsd: 02+06/2014, SĐK:VN-7828-09. |
Tân dược DES OD Hộp 10 vỉ 10 viên nén bao phim 5mg (tp:Desloratadine)nsx:Cadila pharma;Lot:DOE1001 sx:10/11 date:10/13 ;VN-5462-08 |
Tân dược DEZOR CREAM 15G ( Ketocobazole, 2% kl/kl ) H/ 1 tuýp, lot: 15021105 -amp; 1395C105; HSD: 01 -amp; 12/ 2014; SĐK: VN-13168-11. Trị lang ben. |
Tân dược DIAMICRON MR TAB 30MG 60S(Gliclazide).H/60 viên.LOT:882990.NSX:02/2011.NHH:02/2014.VN-12558-11 |
Tân dược DIAMICRON MR TAB 60MG 30S(Gliclazide).H/30 viên.LOT:900652.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-13764-11 |
Tân dược: Duratocin (Carbetocin), Dung dịch tiêm 100mcg/ml, Hộp 5 ống 1ml. Lot: 1H038A. NSX: 09/2011. HD: 09/2014. VN-14168-11. |
Tân dược: DIZZO (Papain, Fungal, Diastase , Simethicone). Hộp :12 vỉ x 4 viên. Lot: RA1001. NSX: 12/2011. HD: 11/2014. VN-9131-09 |
Tân dược: DIAZEPAM-HAMELN 5mg/ml ( Diazepam ). Hộp: 10 ống 2ml. Lô: 133079. NSX: 08/2011. HD: 08/2014. Hàng nhập trừ hạn ngạch. |
Tân dược: DI-HYDAN 100mg (Phenytoin), H/ 60 viên, Lô: DI57C, NSX: 06/2011, HSD: 06/2016 |
Tân dược: DEBRIDAT 100 MG (Trimebutine) TAB.H/2 vỉx15viên. Lot:1688.NSX:10/2011.NHH:10/2014. VN-13803-11 |
Tân dược: Desferal (Desferrioxamine methane sulfonate) Bột pha tiêm 500mg. Hộp 10 lọ 500mg. Lot: S1604A. NSX: 11/2011 - HD: 10/2015. VN-4541-07. |
Tân dược: COUMADINE 5MG B/30cpr, (TP: Warfarine sodique: viên nén), hộp 30 viên, lô: 1J26, 1J27, 1K05, sx: 09, 10/2011, hạn dùng: 09, 10/2013. Nsx: Vianex SA-Grèce(Greece). |
Tân dược: CURACNE 20MG (Isotretinoin) Hộp 1 vỉ x 30 viên nang mềm 20mg. Lot: HR061901. NSX: 09/2011 - HD: 09/2014. VN-4566-07. |
Tân dược: CURACNE 5MG (Isotretinoin) Hộp 1 vỉ x 30 viên nang mềm 5mg. Lot: HR061432; 33. NSX: 04;05/2011 - HD: 04;05/2014. VN-4567-07 |
Tân dược DOGMATIL 50mg (Sulpiride) H/2x15 viên, lot 1Y005+07, hsd: 05+08/2014.SĐK: VN-6301-08 |
Tân dược DUOSOL without Potassium solution for haemofiltration túi nhựa 5000ml dung dịch siêu lọc máu;nsx:B.braun;Lot:;0752611-1163411-1163511 sx:07/11;11/11 date:06/13;10/13 |
Tân dược DYSPORT INJ 500U (Clostridium botuliunum) .H/01 lọ.LOT : D34248.NSX : 06/2011.NHH : 05/2013.(VN-9461-10) |
Tân dược EASYEF 0,005% 5,3mg dung dịch xịt trên da 0,5mm/1ml ( Yếu tố tăng trưởng biểu bì người tái tổ hợp ) H/ 1 bộ 10ml (bơm tiêm + lọ dung môi ), lot: 064565; hsd: 12/ 2013; Sđk: VN-9163-09 |
Tân dược ELOXATIN SOLUTION 100mg (0xaliplatin) H/1 lọ/20ml, lot:D1A952 hsd: 05/2013, SĐK: VN-12645-11. |
Tân dược ESSENTIALE FORTE viên nang 300mg (Phospholipid đậu nành) H/50 viên, lot:10111, hsd: 04/2013, SĐK: VN-11314-10 |
Tân dược ETOPOSIDE "EBEWE" dung dịch tiêm truyền 20mg/ml (Etoposide) H/1 lọ 5ml, lot:BZ3539, hsd: 08/2014, SĐK: VN-4414-07 |
Tân dược ETORICA-90(Etoricoxib 90mg); Hộp/ 10 vỉ x 10 viên; Lô: ETNY-0041; date: 11/2013; VN-5682-08 |
Tân dược ENTEROGERMINA viên nang (Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus claussii) H/12 viên, lot H101069, hsd: 07/2013, SĐK: VN-9368-09. |
Tân dược EPIRUBICIN "EBEWE" Dung dịch tiêm 2mg/ml (Epirubicin) H/1 lọ 25ml, lot:12816406, hsd:05/2013, VN-12432-11 |
Tân dược EPREX (Epoetin alfa) (SD) 10000UI 6 X 1ML. H/6 ống Syringe đóng sẵn, LOT : BIS4900. NSX : 09/2011, NHH : 02/2013, (VN-13191-11) |
Tân dược ERCEFURYL 200mg (Nifuroxazide) H/2x14viên, lot 1Y017+25, hsd: 02/2016, SĐK: VN-5755-08. |
Tân dược DOXORUBICIN "EBEWE" Dung dịch tiêm 2mg/ml (Doxorubicin) H/1 lọ 25ml, lot:12830305, hsd:06/2013, VN-3971-07 |
Tân dược FOBAN CREAM 5G, ( Fusidic Acid ) H/ 1 tuýp, lot: 05155105; hsd: 05/2014. SĐK: VN-13172-11. Kháng sinh. |
Tân dược HEPSERA TAB 10 MG(Adefovir) .H/30 viên . LOT :11105102. NSX :10/2011.NHH :10/2013.VN-5374-10 |
Tân dược HERBESSER R100 CAP 100MG(Diltiazem).H/100 viên.LOT:KG213,KO394,KO395.NSX :04,08/2011.NHH :04,08/2014.VN-3067-07 |
Tân dược HERBESSER R200 CAP 200MG (Diltiazem).H/100 viên.LOT :KG279,KO396,KS396,KS451.NSX :06,08,09/2011.NHH :06,08,09/2014.VN-3068-07 |
Tân dược HERBESSER TAB 30MG 100S (Diltiazem), H/100 viên, LOT :KO281, NSX : 07/2011, NHH : 07/2015, VN-13228-11 |
Tân dược GLUCOVANCE 500MG/5MG TAB (Metformin HCl; Glibenclamide) .H/30 viên. LOT : 6757. NSX :10/2011. NHH : 10/2014.VN-8830-09. |
Tân dược GONAL-F 75IU (5.5mcg) INJ (Follitropin alfa).H/01 lọ + 01 lọ dung môi 1ml.Lot : AU002228.NSX : 06/2011.NHH : 06/2013.(VN-9304-09) |
Tân dược-PHILFORMIN 500mg(Metformin HCL).H/10 vỉ 10 viên.Lot:201;202.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN-8258-09 |
Tân dược-SMECTA (Orange-vanilla)3g.H/30 gói(Diosmectite).Lot:D29885;D30049;D30053;.D30108;D30112.NSX:09/2011.NHH:09/2014.VN-9460-10.(Trị tiêu chảy) |
Tdược:BISEKO.Hchất:Protein huyết tương người:Albumin;các Immunoglobulin G.A.M,Hộp 1chai 50ml ddịch tiêm truyền 50g/ml kèm dây đeo.Lot:B121101,B121141.NSX:07,10/11. HSD:06,09/14.VN-13034-11.Hàng FOC. |
Tdược:Human Albumin 20% Biotest.Hchất:Human albumin. Hộp 1lọ 50ml ddịch truyền tĩnh mạch 200g/l.Kèm dây đeo.Lot:B225161.NSX:12/11.HSD:11/14.VN-5386. |
Tdược:Human Albumin 20% Biotest.Hchất:Human albumin. Hộp 1lọ 50ml ddịch truyền tĩnh mạch 200g/l.Kèm dây đeo.Lot:B225161.NSX:12/11.HSD:11/14.VN-5386. Hàng FOC. |
Tân dược-CANESTEN 100mg(Clotrimazole).H/1 vỉx6 viên và một dụng cụ đặt.Lot:BXG0201;BXG0202;BXG0203.NSX:08,09/2011.NHH:02,03/2015.VN-2603-07 |
Tân dược-CANESTEN 100mg(Clotrimazole).H/1 vỉx6 viên và một dụng cụ đặt.Lot:BXG0201;BXG0203.NSX:08,09/2011.NHH:02,03/2015.VN-2603-07 |
Tân dược-CANESTEN VT1 TABS 500MG(Clotrimazole).H/1 vỉx1 viên+1 dụng cụ đặt.Lot:BXG0881.NSX:09/2011.NHH:09/2015.VN-3386-07 |
Tân Dược SAMGREL . Hoạt chất Clopidogrel Bisulphate . Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim 75mg. Lot: CR11002X . NSX : 11/2011 . HSD : 11/2013 .VN-6093-08 . |
Tân dược SAMGREL. Hoạt chất: Clopidogrel bisulphate. Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim-75mg. Lot: CR11001X. NSX: 08/11.HSD: 08/13. VN-6093-08. |
Tân dược SERETIDE ACCUHALER 50/250MCG (Salmeterol, Fluticasone), H/ 60 liều. LOT : R558289. NSX : 10/2011.NHH : 10/2013. VN-3010-07. |
Tân dược SEROPHENE 50MG TAB (Clomiphen citrat).Hộp 10 viên.LOT : S54004.NSX : 03/2011.NHH : 03/2016.VN-6138-08 |
Tân dược SEROQUEL XR TAB 200MG (Quetiapine), H/3 vỉ x 10 viên, Lot : JG449, NSX : 08/2011, NHH : 08/2014, (VN-4976-10) |
Tân dược SEROQUEL XR TAB 300MG (Quetiapine), H/3 vỉ x 10 viên, Lot : HW834, NSX : 03/2011, NHH : 03/2014, (VN-4977-10) |
Tân dược SIROZINC Hộp 1 chai 100ml (tp:Zinc gluconate) nsx:nexus pharma;Lot:K0084/5/6 sx:12/11 date:12/13 |
Tân dược SIROZINC Hộp 1 chai 60ml (tp:Zinc gluconate) nsx:nexus pharma;Lot:K0081/2/3 sx:12/11 date:12/13 |
Tân dược dạng tiêm chữa bệnh đau bào tử SOLCER (OMEPRAZOL) sodium FOR INJ 40mg) hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 10ml lot 7600917 nsx 11/11 HD 11/2013 VN 13996-11 . |
Tân dược DEPAKINE 200mg (Natri Valproate) H/40 viên, lot 1A004+06, hsd: 02+04/2014. SĐK: VN-5087-07 |
Tân dược DEPAKINE CHRONO 500mg (Natri Valproate, Valproic acid) H/30 viên, lot 1A480+588+589, hsd: 06+07/2014.SĐK:VN-4095-07 |
Tân dược CO-APROVEL 300mg/12.5mg (Irbesartan) H/28 viên, lot 1A520, hsd: 05/2014.SĐK:VN-5084-07 |
Tân dược CONCOR 5MG TAB(Bisoprolol hemifumarate).H/3 vỉ x 10 viên .LOT:139763.NSX:11/2011.NHH:11/2016.VN-7748-09. |
Tân dược CONCOR COR 2,5MG TAB(Bisoprolol hemifumarate).H/2 vỉ x 14 viên.LOT:138144.NSX:10/2011.NHH:10/2014.VN-7267-08. |
Tân dược CORDARONE dung dịch thuốc tiêm 150mg/3ml (Amiodarone) H/6 ống 3ml; lot 1A068+73 hsd: 05/2013; SĐK:VN-11316-10. |
Tân dược COVERSYL PLUS ARGININE TAB 5MG/1.25MG 30S (Perindopril Arginine, Indapamide).H/30 viên.LOT : 889318,893193.NSX:05,07/2011.NHH: 05,07/2014.VN-7730-09 |
Tân dược COVERSYL TAB 10MG 30S(Perindopril).H/30 viên. LOT:893213.NSX:07/2011.NHH:07/2014.VN-5642-08 |
Tân dược COVERSYL TAB 5MG 30S(Perindopril).H/30 viên. LOT:893203;895387.NSX:07,08/2011.NHH:07,08/2014.VN-5643-08 |
Tân dược Atasart tablets viên nén 8 mg (Candesartan Cilexetil, 8mg ) H/ 2 vỉ x 7 viên; lot: 063T01; Hsd: 11/2014; Sđk: VN-13704-11 |
Tân dược AVODART SOFT CAPS 0.5MG (Dutasterid) . H/3 vỉ x 10 viên . LOT : 061951B.NSX :09/2011. NHH : 09/2014.VN-9226-09 |
Tân dược AXONIR (Cefdinir 300mg), H/ 3 vỉ x 10 viên, Lô: 11 ANR 08 + 11 ANR 09 + 12 ANR 01, NSX: 12/2011 + 01/2012, HSD: 12/2013 + 01/2014, SĐK: VN-2759-07. |
Tân dược AMLOCOR-5 (Amlodipine 5mg) H/30 viên, lot B1341008, hsd: 08/2013, SĐK: VN-0664-06. |
Tân dược BI-PRETERAX TAB 4MG 30S(Perindopril). H/30 viên.LOT:904445.NSX :12/2011.NHH:12/2014.VN-3070-07 |
Tân Dược BUTIDEC dung dịch nhỏ mắt (Sodium Hyaluronate 5mg/5ml) H/ 1chai ,lot:111001 ,hsd:10/2014.SĐK:VN-12484-11. |
Tân dược CALCIUM SANDOZ TAB. 500mg (Calci carbonat, calci lactate gluconat).H/20 viên . LOT : 11039,11045,11046 .NSX :11,12/2011.NHH :10,11/2016.VN-3126-07 |
Tân dược CALCIUMFOLINAT "EBEWE" Dung dịch tiêm 10mg/ml (Calciumfolinat) H/5 ống 10ml, lot:96350907 hsd: 08/2013, VN-3969-07 |
Tân Dược BEROVASE TAB , H/100 viên , lot:6791101, hsd:11/2014.SĐK:VN-5037-10 |
Tân dược BETALOC ZOK (Metoprolol) TAB 25 MG, H/14 viên , LOT : NB9476;NC9430, NSX : 02;03/2011, NHH : 01;02/2014, (VN-6895-08) |
Tân dược: BERODUAL (Fenoterol hydrobromide; Ipratropium bromide) Bơm xịt định liều Fenoterol hydrobromide 50mcg; Ipratropium bromide 20mcg. Hộp 1 bình xịt 10ml gồm 200 nhát xịt. Lot: 108336. NSX: 11/2011 - HD: 11/2013. VN-6454-08 |
Tân dược: BISOTAB-5( Dạng uống, TP: Bisoprolol fumarat 5mg) hộp 3 vỉ x 10 viên, lô: 12007, sx: 02/2012, hd: 02/2015. Visa No: VN-6980-08. |
Tân dược: Botox (Clostridium botulinum toxin type A), Bột pha tiêm 100 đơn vị / lọ, Hộp 1 lọ. Lot: C3003 C3. NSX: 11/2011. HD: 11/2014. VN-6880-08 |
Tân dược: BUSCOMINE INJ 20mg (Hyoscine N-butylbromide). H/10 ốngx2ml. Lot: IN111117, IN111119. SX:11/2011. HH:11/2014. (VN-11639-10). |
Tân dược: DOGWEISU SUPIDE CAPSULE 50MG Hộp/100 viên (sulpiride - SĐK: VN-4668-07) (SX:01/2012 HD:01/2016 LOT:H212001;H212002;H212003) |
Tân dược: DOLCHIS 200MG (Tp: Etodolac micronized: viên nang cứng- 200mg)hộp 10 vỉ x 10 viên, , lô: E947104, E947201, E947202, Sx: 11/2011, 01/2012, Hd: 11/2014, 01/2015, Visa No: VN-13203-11. Nsx: Korea United Pharm. Inc. |
Tân dược: Dung dịch tiêm truyền: VOLUVEN SOL 6% 500ml 1s (Hydroxyethyl starch). Gói/Túi PE/ 500ml. Lot:14EK7331. SX: 10/2011. HH: 10/2014. (VN-5360-10). |
FT ZOLE KIT. VN-2553-07 (Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn chứa Fluconazole, tinidazole. Hộp 1 vỉ chứa 1 viên nang Fluconazole 150mg và 2 viên nén Tinidazole 1000mg. Hạn dùng: 11/2014 |
GASTEVIN 30MG CAPSULE VN-3930-07 (Thuốc chứa Lansoprazole . Hộp 2 vỉ x 7 viên 30mg. Hạn SD tháng 06/2014) |
ZENTOERIL Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. VN-10845-10 (Perindopril erbumine 4mg). Nhà sx: Duo pharma (M) Sdn.Bhd. - Malaysia, sx: 10/11, hd: 10/14. Thuốc tim mạch dạng uống |
YUYUTACOL VN-12190-11 (Thuốc tân dược chứa Citicoline 500mg/2ml Hộp 10 ống 2ml. Han SD tháng 11/2014) |
ZYTEE-RB. VN-10534-10 ( Thuốc có tác dụng làm giảm đau răng, viêm lưỡi miệng chứa Cholin salicylat, Clorua Benzalkonium. ống tuýp 10ml Gel bôi miệng tại chỗ. Hạn dùng: 01/2013) |
Thuốc thú y: Tavet Enrofloxacina 5%, 100ml/chai. Dùng để trị viêm phổi, cuống phổi do Mycoplama ở trâu bò: bệnh do E.Coli, Salmonella ở lợn: bệnh đường hô hấp, tiêu hóa ở chó. Hàng phù hợp thông tư 31/2011/TT-BNNPTNT ngày 21/04/2011 của Cục Thú Y |
Thuốc thú y: Energy Plus, 100ml/chai. Dùng để tăng cường sức đề kháng ở gia súc non. Hàng phù hợp thông tư 31/2011/TT-BNNPTNT ngày 21/04/2011 của Cục Thú Y |
YSPURIPAX 200MG. VN-5801-08 (Thuốc có tác dụng trên đường tiết niệu chứa Flavoxat hydrochlorid. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim 200mg. Hạn dùng: 01/2014) |
YSPURIPAX 200MG. VN-5801-08 (Thuốc có tác dụng trên đường tiết niệu chứa Flavoxat hydrochlorid. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim 200mg. Hạn dùng: 01/2014) FOC |
Thuốc thú y Intracox Pump (100ml) - ( hoạt chất: Toltrazuril) dạng uống- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y Flumesol-200WS(100g) - (hoạt chất: Flumequin) dạng uống- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y Interflox Oral (1000ml) - ( hoạt chất: Enrofloxacin )dạng uống- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc tân dược dạng uống: CHUOCOMIN CAPS( Thymomodulin 80mg). VN-10090-10. Hộp 6v x 10v. Batch No: 201E. HD: 03/2015. NSX: Chunggei Pharm Co.,Ltd. |
Thuốc tân dươc:Citilin 500mg/2ml( Citicoline 500mg). Hộp 10 ống. Visa: VN-4504-07, Thuốc tiêm. HD: 3.2015. Nhà sx: Korea united pharma inc Korea( Hàng FOC) |
Thuốc tân dươc:Citilin 500mg/2ml( Citicoline 500mg). Hộp 10 ống. Visa: VN-4504-07.Thuốc tiêm. HD: 3.2015. Nhà sx: Korea united pharma inc Korea |
Thuốc thú y - FRONTLINE SPOTON DOG L 1P 3, Hộp x 3 ống x 2.68ml,batch: G24304AX, Hsd 2014/12 |
Tân dược: BOTOX (Clostridium botulinum toxin type A). Bột pha tiêm 100 đơn vị/ lọ. Hộp 1 lọ. Lot: C2984 C3. NSX: 10/2011 - HD: 11/2014. VN-6880-08 |
Tân dược: BRAINACT 500mg, hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa: VN-6271-08; Lot: 163039; Exp.date: 5/2014 |
Tân dược: BEEDRAFCIN, Hoạt chất: Calcitriol, Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm gelatin 0,25mcg, Lot: KU003,KU004, NSX: 12/11, HSD: 12/14. VN-2710-07. |
Tân dược: BEEDRAFCIN. Hoạt chất: Calcitriol. Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm gelatin 0.25mcg. Lot: KU002. NSX: 11/11.HSD: 11/14. VN-2710-07. |
Tân dược: BERLTHYROX 100 (Levothyroxine). H/4vỉ x 25 viên. Lot:13075;14096; SX:09,11/2011. HH:09,11/2013. (VN-10763-10). |
Tân dược: BETA-POETIN (Erythropoietin Beta) Dung dịch tiêm 2000IU. Hộp 6 ống. Lot: 007. NSX: 10/2011- HD: 10/2013. VN-5215-10 |
Tân dược: GESPIR (Spironolactone; Furosemide) Viên nén bao phim. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: K005; 07. NSX: 09/2011 - HD: 09/2014. VN-5561-08 |
Tân dược: HAMERON EYE DROPS (Sodium hyaluronate) Thuốc nhỏ mắt 1mg/ml. Hộp 1 lọ x 5ml. Lot: 11004. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014.VN-2954-07 |
Tân dược: HEMAPO 2000UI Injection, hộp/1ống; Visa: VN-5718-08; Lot: 201106040; Exp.date: 5/2014 |
Tân Dược: Holdacid 30 (Tp: Lansoprazole 30mg), Hộp 3 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-4229-07, Số lô: 11050, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2013, Nhà Sx: Holden Medical Ltd - Cyprus |
Tân dược: Gikonxell, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Cao lá Ginkgo biloba 40mg, Số lô.: 11411002, NSX: 11/2011, HD: 11/2014. VN-11470-10 |
Tân Dược: Gintarin Soft Capsule (Tp: Acid Ursodesoxycholic; Taurin; Dịch triết nhân sâm trắng; Thiamin nitrate; Inositol), Hộp 12 vỉ x 5 viên, Số Visa: VN-2609-07, Số lô: 14911007, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2014, Nhà Sx: BRN Science Co., Ltd - Korea |
Tân dược: Gluconate De Calcium 10% (Calcium gluconate), H/ 100 ống x 10ml dung dịch tiêm, Lô: 112610, NSX: 07/2011, HSD: 07/2014 |
Tân dược: GLUCOPHAGE TAB 500MG (Metformin HCl) .H/50 viên. LOT: 280161. NSX: 10/2011.NHH: 10/2015.VN-13272-11 |
Tân dược: SINTROM 4mg (Acenocoumarol), H/ 30 viên, Lô: T5128B, T5250, NSX: 09+11/2011, HSD:09+11/2016 |
Tân dược: SINTROM 4MG B/30CPR, (TP: Acenoucomarol) hộp 30 viên, lô: T5246, Sx: 11/2011, hạn dùng: 11/2016. Nsx: Novartis Farma S.P.A. -Italie (Italy) |
Tân dược: SOLUPRED 5mg (Prednisolone), H/ 30 viên, Lô: 1HF1E,1GX4E, NSX: 07+09/2011, HSD: 07+09/2016 |
Tân dược: SCOTRASIX (Itraconazole) Viên nang 100mg/viên. Hộp 1 vỉ x 4 viên. Lot: LC09464. NSX: 12/2011 - HD: 12/2013. VN-10361-10 |
Tân dược: SERETIDE EVOHALER 25/125 MCG 120 Dose (Salmeterol 25mcg, Fluticasone 125mcg), Bình xịt 120 liều, Lot: LS0053; SX: 10/2011, HH: 10/2013. (VN-8711-09). |
Tân dược: SERETIDE EVOHALER 25/250 MCG 120 Dose (Salmeterol 25mcg, Fluticasone 250mcg), Bình xịt 120 liều, Lot: MH0077, SX: 09/2011, HH: 09/2013. (VN-8712-09). |
Tân dược: SERETIDE EVOHALER 25/50MCG 120 Dose (Salmeterol 25mcg, Fluticasone Propionate 50mcg), Bình xịt 120 liều, Lot: LA0041, SX: 08/2011, HH: 08/2013. (VN-8710-09). |
Tân dược: SEROQUEL XR(Quetiapine) TAB 200MG. H/30 viên. LOT: JG449. NSX: 08/11. NHH: 08/2014. VN-4976-10(07/QD-QLD) |
Tân dược: SIAX (Độc tố Clostridium botulinum type A) Bột đông khô pha tiêm 100IU. Hộp 1 lọ. Lot: FAA1138. NSX: 12/2011 - HD: 12/2013. VN-12399-11 |
Tân dược: SIAX (Độc tố Clostridium botulinum type A) Bột đông khô pha tiêm 100IU. Hộp 1 lọ. Lot: FAA1138. NSX: 12/2011 - HD: 12/2013. VN-12399-11. FOC |
Tân dược: Sporacid (Itraconazole), Viên nang 100mg, Hộp 3 vỉ x 4 viên. Lot: 4301065. NSX: 01/2012. HD: 01/2015. VN-13352-11. |
Tân dược: S-VALAPRO (TP: Sodium valproate: viên bao tan ở ruột- 200mg) Hộp 1vỉ x 10 viên , lô: AMN008A12, sx: 01/2012, hạn dùng: 07/2014. Visa No: VN-8549-09. Nsx: Amn Life Science Private Ltd-India. |
Tân dược: SWAMLO-5 (Amlodipin besilate) Viên nén Amlodipine 5mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: SFSIL105E. NSX: 12/2011 - HD: 11/2013. VN-5604-08 |
Thuốc thú y - FRONTLINE SPOTON DOG S 1P 3, Hộp x 3 ống x 0.67ml,batch: H20306AL, Hsd 2015/01 |
Thuốc dạ dày Fopraz (Lansoprazole 30mg). Hộp 10 vỉ x 4 viên. Visa No. VN-3422-07. Hạn dùng: 01/2015 |
Dung dịch tiêm truyền NUTRIFLEX PERI SOLUTION FOR INFUSION(Hỗn hợp acid amin,các chất điện giải,Glucose).Túi 1000ml.Lot:111137601.NSX:03/2011.NHH:03/2013.VN-6921-08 |
Dung dịch tiêm truyền: ALVESIN 10E (Các acid amin và muối khoáng). Chai/250ml. Lot: 13008032;14009032. SX:10,11/2011.; HH:10,11/2013. (VN-9462-10). |
Dung dịch tiêm truyền-AMINOPLASMAL B.BRAUN 10%E(Amino acid và các chất điện giải) ).Chai 250ml.Lot:113158061.NSX:08/2011.NHH:08/2014.VN-7473-09 |
Dung dịch tiêm truyền ( Cung cấp các Acid amin thông qua đường truyền tĩnh mạch): AMINOCID 8.5% (Các Acid Amin). Chai 250ml. Lot: 80EL018. NSX: 11/2011; NHH: 11/2013. (VN-4452-07). |
Dược phẩm Phong liễu Tràng vị khang - điều trị viêm đại tràng, dạ dày. Visa: VN-7617-09. Số lô: 111212; 111213; 111214. HSD: 12.2013. Hộp 6 gói x 8g cốm pha dung dịch thuốc uống. Hàng mới 100% sx tại Haikou Pharmaceutical Factory Co., Ltd. -China. |
Dược phẩm Redpentin 300 (t/p chính: Gabapentin 300mg). Visa: VN-9715-10. Số lô: B008. HSD: 23.11.2014. Hộp 1 vỉ x 10 viên nang cứng. Hàng mới 100% sx tại Korean Drug Co., Ltd. - Korea. |
Dược phẩm Aloxi, chứa Palonosetron hydrochloride 0.25mg/5ml thuốc điều trị nôn do hóa trị liệu và sau phẫu thuật. Hộp 1 lọ dung dịch tiêm Số visa VN-13469-11 Nhà SX Helsinn Birex - Ireland Số lô 32000040 NSX 12/09/2011 HSD 31/08/2016 |
Dược phẩm Helivin Inj. chứa L-Ornithine L-Aspartate 500mg/5ml, để điều trị bệnh viêm gan Hộp 10 ống x 5ml dung dịch tiêm. Nhà SX Daehan New Pharm Co., Ltd. Số visa VN-14187-11 Số lô 1012 NSX 01/12/2011 HSD 30/11/2014 |
Tân dược: PIVALONE Nasal Spray 1% 10ml (Tixocortol pivalate), H/1 Chai 10ml ; Lot : 3084, 3108. SX: 05, 08/2011; HH: 05,08/2014. (VN-6762-08: GP 176/QD-QLD). |
Tân dược: PHEZAM (Tp: Cinarizine, piracetam: viên nang), hộp 6 vỉ x 10 viên, lô: 266111, 303711, 303811, Sx: 10, 11/2011, hd: 10, 11/2014, Visa No: VN-3834-07 |
Tân dược: PEPFIZ CHEW (Viên nhai kháng axit) (Dried Aluminum hydroxide, Magnesium trisilicate, Magnesium hydroxide, Simethicone) Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: 2323068. NSX: 09/2011 - HD: 09/2014. |
Tân dược: Pepfiz Effervescent Tablets (Orange Flavour) (Papain; Fungal Diastase; Simethicone) Hộp 25 vỉ x 2 viên sủi. Lot: E059811; E060011. NSX: 12/2011 - HD: 12/2013. VN-4075-07. |
Tân dược: Peractum-500+500 (Cefoperazone 500mg, Sulbactam 500mg), H/ 1 lọ bột pha tiêm, Lô: 471411020, NSX: 12/2011, HSD: 12/2013, SĐK: VN-4714-07. |
Tân dược: PERENTAL L.P (Pentoxifylline) Viên nén bao đường giải phóng chậm -400mg. Hộp 5 vỉ x 10 viên. Lot: E667128. NSX: 09/2011 - HD: 09/2014. VN-3668-07 |
Tân Dược: Ossisoft (Tp: Calcium 200mg; Alfacalcidol 0.25mcg), Hộp 10 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-5248-10, Số lô: G111187, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2013, Nhà Sx: Gujarat Liqui Pharma Caps (P) Ltd - India |
Tân dược: OXYTOCIN, INJ. 5IU. H/ 100x1ml (FOC). HC: Oxytocin. SĐK: VN-5366-10. Bat: A19151A. Exp: 09/2014. |
Tân Dược: TELSAR 40, Hoạt Chất: Telmisartan, Hộp 2 vỉ x 14 viên nén 40mg, Lô: E120223, Date: 02/2014, VN- 7210-08. |
Tân dược: TENCEFIN-100 (Cefpodoxime 100mg), H/ 1 vỉ x 10 viên, Lô: VN08 201, NSX: 02/2012, HSD: 02/2014, SĐK: VN-5837-08. |
Thuốc tân dược : Duo Predni Tab 5mg, Chai 1.000 viên, hoạt chất chính Prednisolon, Số lô: PRS107, NSX: 12/2011, HD: 12/2014. VN-4287-07 |
Thuốc tân dược : Hestar - 200 6% ,túi 500ml/hộp( Dung dịch tiêm truyền ) - Hydroxyethyl starch .NSX : Claris lifesciences limited - India .Ngày SX : 12.2011 .HD : 11.2014 .Số visa : VN-4386-07 |
Thuốc tân dược : Ovalgel Tab, Chai 100 viên, hoạt chất chính Dimethicone + Nhôm hydroxyd + Magnesi hydroxyd, Số lô: SGP172, SPG173, NSX: 12/2011, HD: 12/2014. VN-5360-08 |
Thuốc Metazydyna 20mg. Hộp 2 vỉ x 30 viên nén bao phim. Visa No: VN-11273-10. HSD: 11/2014. Hàng mới 100% |
Thuốc Metformin AQP, thành phần chính Metformin. Lọ 100 viên nén bao phim 500mg; HD05/2014; VN -6259-08. Thuốc tân dượcuống |
Tân dược CEREBROLYSIN 10ml (Cerebrolysin) INJ H/5 ống, lot CB3424+31 hsd: 08/2016, SĐK:VN-2976-07. |
Tân dược CELEBID CAP 100MG(Celecoxib).H/30 viên.LOT:CDCP0018.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-4039-07 |
Tân Dược CIRCULOBA ( Ginkgo biloba 3.5mg/ml), Hộp 10ống 5ml, lot:1012, hsd:08/2014. |
Tân dược CISPLATIN "EBEWE" dung dịch pha tiêm 0.5mg/ml (Cisplatin) H/1 lọ 100ml, lot:13078604, hsd: 07/2013.SĐK:VN-3970-07 |
Tân dược điều trị đường hô hấp: NUMAZYM (Lysozyme 90mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: EK009. Nsx: 10/2011. Hd: 10/2014. VN-9876-10. |
Tân dược điều trị sỏi mật: DAEWOONG URSA-S (Acid ursodesoxycholic, Thiamin Nitrate, Riboflavin). Hộp 6 vỉ x 10 viên. Lot: 544440. NSX: 08/2011. HD: 08/2014. VN-2964-07 |
Tân dược: NOTON F.C Tab. "Standard" 500mg (Nabumetone). H/10vỉ x 10 viên. Lot:179. SX:04/2011. HH:04/2014. (VN-3241-07). |
Tân dược: NUPENTIN (TP: Gabapentin: viên nang-300mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên, lô: 2342348, sx: 11/2011, hd: 11/2013. Visa No: VN-9816-10. Nsx: Ranbaxy Laboratories Ltd, India. |
Tân dược: Oferdin 300mg, hôp 5 vỉ x 4 viên, hoạt chất: Cefdinir, Batch no: 354711015, NSX: 12/2011, HD: 12/2013. VN-13547-11 |
Tân dược: OFLOVID (Ofloxacin) Dung dịch nhỏ mắt - 3mg/ml. Hộp 1 lọ 5ml. Lot: TR3139. NSX: 03/2011 - HD: 03/2014. VN-5622-10 |
Tân dược: Metronidazole Intravenous Infusion 500mg/100ml (Metronidazole), H/ 1 chai 100ml, Lô: 2340372 + 2340373 + 2340374, NSX: 11/2011, HSD: 10/2014, SĐK: VN-13002-11 |
Tân dược: Miacalcic Nasal 200 (Synthetic salmon calcitonin) Dung dịch xịt mũi 2200IU/ml. Hộp 1 lọ 2ml. Lot: H5081. NSX: 10/2011 - HD: 09/2014. VN-3130-07. |
Tân dược: MICARDIS (Telmisartan) Viên nén 80mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên . Lot: 108007A. NSX: 11/2011 - HD: 11/2015. VN-5024-10 |
Tân dược: Minirin (Desmopressin acetate 0.1mg), Hộp 1 lọ 30 viên nén. Lot: F13438P. NSX: 07/2011. HD: 07/2013. VN-8397-09. |
Tân dược: MIPARTOR (Tp: Fenofibrate viên nang 200mg), hộp 3 vỉ x 10 viên, VN-14278-11, lô: MPRY 0009, sx: 12/2011, hd: 12/2013, Nsx: Micro Labs Ltd |
Tân dược: Mircera (Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta) Dung dịch tiêm, 50mcg/0,3ml. Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,3ml. Lot: H0497. NSX: 07/2011 - HD: 07/2014. VN-13969-11 |
Tân Dược: LIVORAX-4, Hoạt Chất: Lornoxicam 4mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, Lô LAXH0001, Date 09/2013, VN1-459-11. |
Tân Dược: LIVORAX-8, Hoạt Chất: Lornoxicam 8mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, Lô LIXH0001, Date 09/2013, VN1-460-11 |
Tân dược: Medsamic (Acid Tranexamic) Hộp 10 vỉ x 10 viên nang 250mg. Lot: E5L057; E6A011. NSX: 11/2011; 01/2012 - HD: 11/2016; 01/2017. VN-2845-07. |
Tân Dược: MEFOR-850 Tab. (Metformin Hydrochloride). H/10vỉ x 10 viên. Lot: MF-106, MF-107. SX:11/2011. HH: 11/2014. (VN-3257-07). |
Tân dược: Meglucon 1000 (Metformin Hydrochloride, 1000mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim. Lot: CA6304. NSX: 10/2011 - HD: 10/2014. VN-8204-09. |
Tân dược: MELOTIL-5. Hoạt chất: Bisoprolol Fumarate. Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim-5mg. Lot:11051. NSX: 12/11.HSD: 12/14.VN-11540-10. |
Tân dược: KALEORID LP Tab. 600MG (Kali clorid). H/30 viên. Lot : DF8463, DF8787. NSX: 09,10/2011. NHH: 09,10/2016. (GP trừ lùi số: 8654/QLD-KD) |
Tân dược: KETOROL Hộp 20 ống x1ml dung dịch tiêm 30mg/ml, Visa: VN-2971-07; Lot: A1326; Exp.date: 5/2014 |
Tân dược ITCURE ( Itraconazole cap 100mg) Hộp 1 vỉ 10 viên ; VN-9900-10; Lot: C407; Hsd: 11/2013. Hãng XL Laboratories sản xuất |
Tân dược IMDUR (Isosorbide) TAB 30 MG, H/28viên , LOT : ND3296, NSX : 04/2011, NHH : 03/2014 (VN-11458-10) |
Tân Dược INSWISTAT 10(Atorvastatin Calcium tab 10mg) .H/30 viên ,lot:IY10111A ,hsd:11/2014.SĐK:VN-8757-09. |
Tân Dược INSWISTAT 20(Atorvastatin Calcium tab 20mg) .H/30 viên ,lot:IZ10111+211 ,hsd:12/2014.SĐK:VN-8758-09. |
Tân dược ISOPOD Eye drops (Kali Iodid 30mg,Natri Iodid 30mg); hộp 1 chai nhựa 10ml;lô:11101;date:11/2013;visa:VN9799-10 |
Tân dược HOECLODERM 30ML ( Clobetasol propionate ) H/ 1 chai; lot: 05365108; HSD: 05/2014. SĐK: VN-13177-11. Trị viêm da. |
Tân dược HONYMARIN Tab.(Cardus marianus 100mg); hộp 10 vỉ x 10 viên; lô:1617; date:12/2014;visa:VN-6768-08 |
Tân dược HUONS CITICOLIN INJ ( Citicoline -500mg/2ml) .Hộp 10 lọ 2ml, VN-11775-11; Lot: 1005;Hsd: 11/2014. Hãng Huons sản xuất |
Tân dược HUONS CITICOLINE INJ. (Citicoline 500mg), hộp 10ống 2ml; lot:1005, HSD:11 /2014; SĐK:VN-11775-11 |
Tân dược HYPERIUM TAB 1MG 30S (Rilmenidine). H/30 viên. Lot :898422.NSX :10/2011.NHH :10/2013. VN-3831-07 |
Tân dược LACIPIL 4MG TAB(Lacidipine).H/4vỉx7 viên. LOT:3937.NSX : 10/2011.NHH: 10/2013. VN-9228-09 |
Tân dược KEPPRA SOL 100MG/ML 1S (Levetiracetam), H/01 Lọ 300ml, LOT: 313, NSX : 09/2011, NHH : 09/2013, (VN-7875-09). |
Tân dược KEPPRA TAB 500MG 60S (Levetiracetam), H/60 viên, LOT: 52729, NSX : 10/2011, NHH : 10/2014, (VN-7876-09). |
Tân Dược ARPALGINE SOFTCAPS. (Arginin Tidiacicate 200mg), hộp 60viên, lot: 6571101+ 02, hsd:11/2014. SĐK:VN-5028-10 |
Tân dược: DAIGAKU (Naphazoline hydrocloride, chlorpheniramine maleate, kẽm sulfate, acid aminocaproic) Dung dịch nhỏ mắt Hộp 01 lọ 15ml. Lot: NS0306. NSX: 01/2011 - HD: 07/2013. VN-8883-09 |
Tân dược: Decaquinon (Ubidecarenone 10mg), Hộp 25 vỉ x 10 viên nén. Lot: 14B86M. NSX: 03/2011. HD: 03/2014. VN-11008-10. |
Tân dược: Dilatrend (Carvedilol) Viên nén 6,25mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: M2001. NSX: 02/2011 - HD: 02/2014. VN-11871-11. |
Tân Dược: DOMSTAL, Hoạt Chất: Domperidone, Hộp 1 chai 30ml hỗn dịch uống 1mg, Lô C2341039, Date 11/2013, VN-7395-08. |
Tân dược: Dung dịch tiêm truyền NEOAMIYU Inf (L-Isoleucine, L-Leucine, L-Lysine...). Hộp /30 Túi 200ml; Lot: 1L919E; SX:10/2011; HH:10/2014. (VN-4147-07). |
Tân dược: dung dịch truyền: AMIGOLD 8.5% 500ML Inj, (TP: Hỗn hợp amino Acid ), hộp 10 túi 500ml, lô: AAN1015, sx: 09/2011, hạn dùng: 09/2013. Visa No: VN-9156-09. Nsx: JW Pharmaceutical Corporation, Korea |
Tân dược: CELEMIN 10 PLUS ( TP: Hỗn hợp amino acid: dung dịch truyền tĩnh mạch) Chai 250 ml, lô: A010873, sx: 12/2011, hạn dùng: 11/2013. Visa No: VN-10985-10. |
Tân dược: CEFTAROL (Bambuterol HCL) Viên nén không bao 10mg. Hộp 2 vỉ x 10 viên. Lot: SCA101. NSX: 12/2011 - HD: 12/2014. VN-12765-11 |
Tân dược: CALATEC TAB 25mg. (Captopril). H/10 vĩx10 Viên. Lot: A90. SX: 12/2011. HH:12/2014. (VN-2924-07). |
Tân dược: Calcium SANDOZ D3 (Calci carbonate, Calci lactate gluconate, Cholecalciferol). H/1 Tuýp x 10 viên. Lot: 11005. SX: 10/2011. HH: 09/2013. (VN-11216-10). |
Tân dược: CALCIUM SANDOZ TAB 500mg (Calci carbonat, calci lactate gluconat), H/20viên. Lot: 11041;11042 SX: 12/2011, HH: 11/2016. (VN-3126-07). |
Tân dược: CALCIUM SANDOZ TAB. 500mg (Calci carbonat, calci lactate gluconat), H/20viên . Lot : 11036, 11038; NSX: 11/2011, NHH: 10/2016. (VN-3126-07). |
Tân dược: CAMPTO Inj. (Irinotecan) 40mg/2ml. H/Lọ 2ml. LOT: FK83B.NSX: 07/2011.NHH: 06/2014.VN-10462-10 |
Tân Dược: Cap Hulopraz (Tp: Omeprazole 20mg), Hộp 3 vỉ x 10 viên nang 20mg, Số Visa: VN-6058-08, Số lô: C-210, Nsx: 11/2011, Hd: 11/2013, Nhà sx: Jackson Laboratories (P) Ltd - India |
Tân dược: CARBATOL-200 (Carbamazepine) Viên nén không bao 200mg. Hộp 100 viên. Lot: B1801004. NSX: 09/2011 - HD: 08/2015. VN-2053-06 |
Tân dược: CARDURAN 2MG TAB (Doxazosin).H/10 viên. LOT : 121482011.NSX: 01/2012.NHH: 01/2017.VN-14304-11 |
Tân dược: CASODEX(Bicalutamide) TAB 50MG. H/28viên . LOT : JH803. NSX : 09/11. NHH : 09/2016 . VN-8436-09(216/QD-QLD) |
Tân dược BECLATE Aquanase H/1 lọ VN 2930-07, Lot G11039 - Date 11/2014, Ngày SX 28.11.2011, Nhà SX CIPLA LTD - INDIA |
Tân dược - ESALEP (Esomeprazole inn 40mg) - VN-12168-11 - Hộp 20 viên - Lô: 0112 - NSX: 01/2012 - HD: 01/2014 |
Tân dược - INDOMETACIN - VN-12860-11 - Lô: IND 0001, IND 0002, IND 0003, IND 0004 - HD: 10/2013 |
Tân dược - KIVACEF - VN-12811-11 - Lô: SM 1005 - HD: 11/2013 |
TAMODOF- Viên nang phóng thích chậm 0.2mg- Số đăng ký : VN-12656-11- Hộp 28 viên |
Tân dược - CAROCICAM 1ml inj - VN-3238-07 - Lô: 812212 - HD: 12/2014 |
Tân dược - CEEX 100MG (CELECOXIB) - VN-2827-07 - Lô: CX1001, CX1002, CX1003 - HD: 05/2014 |
Tân dược - CEFILIFE-100 - VN-9002-09 - Lô: E003 - HD: 10/2013 |
Tân dược-DEPLATT TAB 75MG(Clopidogrel).H/3vỉx10 viên.Lot:B7171008.NSX:11/2011.NHH:10/2013.VN-8942-09 |
Tân dược-DIOROPHYL 400mg(Piracetam).H/10 vỉx10 viên.Lot:DRCH0038.NSX:09/2011.NHH:09/2015.VN-8838-09 |
Tân dược-WEFREE 100mg(Trimebutine maleate).H/10 vĩx10 viên.Lot:1004.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-5283-08. |
Tân dược-ZAPRA 30mg(Lansoprazole).H/3 vỉx10 viên.Lot:ZPCH0015;ZPCH0016.NSX:11/2011.NHH:11/2013.VN-4538-07 |
Tân dược-TOPAMAX TAB 50MG (Topriramate).H/60 viên . LOT :BJS2200.NSX :10/2011.NHH:09/2013.VN-12512-11. |
Vigam Liquid Solution For Infusion. Dung dịch tiêm truyền. Hộp 1 lọ 5g/100mL. SX: 10/2011-HD:09/2013 |
FEROPAN 200 INJ (100ML/CHAI) - Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi |
FERRUM 10% + B12 100ML (100ml/chai) - Thuốc thú y dùng trong trại chăn nuôi |
Bán thành phẩm Tanganil 500mg-bulk (Acetyl-DL leucin 500mg). Hàng mới 100% |
ADIOVIR SYRUP VN-8537-09 (Thuốc đường hô hấp chứa Ambroxol Hydrochloride 15mg/5mk. Hộp 1 lọ 100mg .Han SD tháng 12/2013) |
ADIOVIR SYRUP VN-8537-09 (Thuốc đường hô hấp chứa Ambroxol Hydrochloride 15mg/5mk. Hộp 1 lọ 100mg .Han SD tháng 12/2013) (F.O.C) |
Alsoben Tab 200MCG (Misoprostol..200MCG)VN-8946-09,thuốc thành phẩm dùng trong phòng và điều trị bệnh loét dạ dày,tá tràng,hộp /5 vỉ x 12 viên nén,hàng mới 100%.Batch no:12001,NSX:17/01/2012,HSD:16/01/2015 |
Tân dược(Thuốc giảm mỡ trong máu): LEVOCHEM-20 (Atorvastatin Calcium) Tab 20mg . H/30 viên. Lot: CT-11C01. NSX: 12/2011. NHH: 12/2014. (VN-8491-09). |
Tân dược. DIANEAL LOW CALCIUM (2,5MEQ/L) PDS with 1,5% DEXTROSE Túi nhựa 2l Lot: S12B10076; S12B06041. NSX: 02/2012 - HD: 02/2014. VN-10748-10 (Dung dịch thẩm phân màng bụng) |
Tân dược. DIANEAL LOW CALCIUM (2,5MEQ/L) PDS with 1,5% DEXTROSE Túi nhựa 2l Lot: S12B16115; S12B13013; S12B10076. NSX: 02/2012 - HD: 02/2014. VN-10748-10 (Dung dịch thẩm phân màng bụng) |
Tân dược. DIANEAL LOW CALCIUM (2,5MEQ/L) PDS with 2,5% DEXTROSE Túi nhựa 2l Lot: S12A13015. NSX: 01/2012 - HD: 01/2014. VN-10749-10 (Dung dịch thẩm phân màng bụng) |
Tân dược. DIANEAL LOW CALCIUM (2,5MEQ/L) PDS with 2,5% DEXTROSE Túi nhựa 2l Lot: S12B10043; S12A13015; S12B01075. NSX: 01;02/2012 - HD: 01;02/2014. VN-10749-10 (Dung dịch thẩm phân màng bụng) |
Tân dược GLUCOBAY TABS 50MG 100S (Acarbose ).H/10vỉx10 viên. LOT : BXFZ581.NSX : 09/2011. NHH : 09/2014.VN-10758-10. |
Tân dược GLUCOPHAGE 1000MG TAB 30S (Metformin HCl) , H/30 viên, LOT : 802186, 802187, NSX : 12/2011, NHH : 12/2014, (VN-4037-07) |
Tân dược GLUCOPHAGE XR 500MG(Metformin Hydrochloride).H/15 vỉ x 8 viên.LOT:S0148096.NSX:11/2011.NHH:11/2013.VN-1427-06.Hàng hết hạn số viza nhận hàng theo công văn gia hạn hiệu lực số:14011/QLD-ĐK |
Tân dược GLUCOVANCE 500MG/5MG (Metformin HCl; Glibenclamide) TAB .H/30 viên. LOT : 6757. NSX :10/2011. NHH : 10/2014.VN-8830-09. |
Tân dược Gomzat viên nén bao phim giải phóng kéo dài 10mg ( Alfuzosin HCl, 10mg ) H/ 3 vỉ x 10 viên. Lot: 062931; Hsd:25/10/2013. Sđk: VN-13693-11 |
Tân dược GONAL-F 300IU/0.5ML INJ(Follitropin alfa).H/1 ống chứa trong 1 bút có sẵn dung dịch tiêm+5 kim.LOT:BA008868.NSX:11/2011.NHH:10/2013.VN-11197-10 |
Tân dược GONAL-F 450IU/0.75ML INJ (Follitropin alfa), Hộp 1 ống chứa trong 1 bút có sẵn dung dịch tiêm + 7 kim , Lot : BA008439, BA007579, NSX : 10/2011, NHH : 09/2013, (VN-11968-11) |
Tân dược GONAL-F 450IU/0.75ML INJ (Follitropin alfa). H/ 1 ống chứa trong 1 bút có sẵn dung dịch tiêm + 7 kim .LOT : BA008439. NSX:10/2011.NHH:09/2013.VN-11968-11. |
Tân dược HYPERIUM TAB 1MG 30S (Rilmenidine). H/30 viên. Lot : 898422, 902890. NSX :10, 12/2011.NHH : 10, 12/2013. VN-3831-07 |
Tân dược IKOFATE Hộp 100 viên nén nhai 1g (tp:Sucralfate) nsx:Iko overseas;Lot:IUF 17,IUF19...24 sx:12/11 date:12/14;VN-5156-10 |
Tân dược IKOFATE Hộp 100 viên nén nhai 1g (tp:Sucralfate) nsx:Iko overseas;Lot:IUF 17,IUF19...24 sx:12/11 date:12/14;VN-5156-10 (FOC) |
Tân dược FOSAMAX PLUS TAB 70MG/2800I.U. 4S(Alendronate natri,vitamin D3). H/4 viên .LOT:T0054.NSX :09/2011.NHH :03/2013.VN-7270-08 |
Thuốc thú y chứa sắt: Feropan 200 Inj ( dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 115056, HD: 12/2013) |
Thuốc thú y chứa sắt: Naodex-100 (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: N120011: 01/2015) |
Thuốc thú y - FRONTLINE SPRAY CHAI 100ML; BATCH: G06603A, Hsd : 2013/11 |
Feropan 200 inj ( 100ml/chai) : Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi |
FERRUM 10% + B12 (100ml/chai) - Thuốc thú y dùng trong trại chăn nuôi |
FOC: Thuốc thành phẩm để chữa bệnh dạ dày PROTON-P INJECTION. Thành phần chính PANTOPRAZOLE 40mg INJECTION. Hàng mới 100%. Hàng đã đóng thành dạng hộp. Mỗi hộp 1 lọ bột đông khô và 1 ống 10ml dung dịch pha tiêm Natri Chloride 0.9%. EXP: 11/2013 |
EPHEDRINE Aguettant 30mg/ml hộp 10 ống 1ml thuốc đề phòng hạ huyết áp trong gây tê tủy sống SX: 09/11 HD: 09/14 NSX: Laboratoire Aguettant SAS |
Thuốc tân dược SACHOL GEL( Choline salicylate, Cetalkonium Chloride). VN-11272-10. Tuýp 10g. Batch No: 107122. HD: 07/2013. NSX: Pharmaceutical Works Jelfa S.A. Discount: 6,000 USD. |
Tân dược: Pepfiz Effervescent Tablets (Orange Flavour) (Papain; Fungal Diastase; Simethicone), Hộp 25 vỉ x 2 viên sủi. Lot: E057111; 7211; 7311; 7511; 9611; 9711; 9811. NSX: 11; 12/2011. HD: 11; 12/2013. VN-4075-07 |
Tân dược: Pepfiz Effervescent Tablets (Orange Flavour) (Papain; Fungal Diastase; Simethicone), Hộp 25 vỉ x 2 viên sủi. Lot: E060011; 0211; 0311; 0411. NSX: 12/2011. HD: 12/2013. VN-4075-07. |
Tân dược: Peractum-500+500 (Cefoperazone 500mg, Sulbactam 500mg), H/ 1 lọ bột pha tiêm, Lô: 471411020, 471411021, 471411022, NSX: 12/2011, HSD: 12/2013, SĐK: VN-4714-07. |
Tân dược: Peractum-500+500 (Cefoperazone 500mg, Sulbactam 500mg), H/ 1 lọ bột pha tiêm, Lô: 471411022, NSX: 12/2011, HSD: 12/2013, SĐK: VN-4714-07. |
Tân dược: ZECUF HERBAL COUGH REMEDY Si rô. Hộp 1 lọ 100ml. Lot: PZJ1033; 34. NSX: 11/2011- HD: 11/2016. VN-14384-11 |
Tân dược: ZEDCAL-OP (TP:Calcium carbonate, calcitriol, Zinc Sulphate: viên nén ) hộp 5 vỉ x 6 viên, lô: 309P104X, 309P105X, sx: 12/2011, hd: 12/2013, Visa: VN-6474-08. Nsx: Meyer Organics Ltd., India. |
Tân dược: ZEDCAL-OP (TP:Calcium carbonate, calcitriol, Zinc Sulphate: viên nén ) hộp 5 vỉ x 6 viên, lô: 309P104X, 309P105X, sx: 12/2011, hd: 12/2013, Visa: VN-6474-08. Nsx: Meyer Organics Ltd., India. Foc 893 hộp tính thuế. |
EPOKINE INJ 1000IU(Erythropoietin người tái tổ hợp) Hộp 6 Syringe 0,5ml HSX: CJ Corp. - Korea Visa No.:VN-7107-08 NSX:11.2011 HSD:05.2013 Thuốc tăng hồng cầu cho bệnh nhân suy thận dạng tiêm |
EPOKINE INJ 2000IU( Hcc: Erythropoietin người tái tổ hợp) hộp 6 xilanh 0.5ml Sx: 10,11/2011 Hd: 04,05/2013 NSX: CJ Corp. - Korea Thuốc tăng hồng cầu cho bệnh nhân suy thận dạng tiêm |
ERIMCAN hộp 100 viên (calci lactate, calci gluconat, calcicarbonte kết tủa, ergocalciferol) Nsx; Korea Prime. sx:11/2011 hd: 11/2014. VN: 3035-07. Thuốc tân dược dạng uống |
OMLIFE Capsules (Omeprazole 20mg), Hộp/100v nang, VN-12862-11, BatchNo:OMF0025, OMF0026 &OMF0027, Exp.Date:14, 19 &20/10/2013. |
Thuốc Thevapop , thành phần chính Tinidazole 500mg, Miconazole nitrate 100mg, Neomycin Sulphate e.q to Neomycin 20mg. Hộp 1 vỉ x 10 viên nén không bao đặt âm đạo. HD21/01/2015. VN-10661-10 |
Tân dược CORDARONE 200mg (Amiodarone) H/30 viên, lot 1A021, hsd: 07/2014.SĐK: VN-5086-07. |
Tân Dược COSAMID 500 (HộP/100 VIÊN) ( Glucosamine sulphate 500mg) (VN-6687-08).Lot No: BC01511, BC01569,BB12623,BB12653. HSD: 01/2015. Công dụng: Gỉam đau, hạ sốt, điều trị các bệnh xương khớp. |
Tân dược COVERSYL PLUS ARGININE TAB 5MG/1.25MG 30S (Perindopril Arginine, Indapamide).H/30 viên.LOT : 893192,899286.NSX:07,10/2011.NHH: 07,10/2014.VN-7730-09 |
Tân dược COVERSYL TAB 10MG 30S(Perindopril).H/30 viên. LOT:896746.NSX:08/2011.NHH:08/2014.VN-5642-08 |
Tân dược COVERSYL TAB 5MG 30S(Perindopril).H/30 viên. LOT:895387,895390.NSX:08/2011.NHH:08/2014.VN-5643-08 |
Thành phẩm tân dược: OBEE Tablets 0,5mg, Hộp 30 viên, Lot: 009, SX: 12/2011, HD: 12/2013, NSX: Genome Pharmaceuticals (Pvt.) Ltd - Pakistan. T.Phần chính: Entecavir 0,5mg, có trừ GP. |
Thuốc bổ gan HEPASYZIN Soft Capsule ( Cardus marianus, Thiamin nitrate, Pyridonxin HCL. Nicotinamide. Calcium pantothennate. Cyanocobalamin) VN-12230-11 Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm. NSX 04.01.2012, HSD 03.01.2014, Hàng mới 100% |
Thuốc bổ Lyvitol Sol. có t/dụng chống suy nhược, giảm mệt mỏi (t/p chính: Lysine HCl 400mg, Inositol 600mg). Visa: VN-13315-11. Số lô: T13101. HSD: 24.01.2015. Hộp 20 ống x 10ml dung dịch uống. Hàng mới 100% sx tại Cho-A Pharm Co., Ltd. - Korea. |
IKOTEF (Visa No: VN1-521-11) Tân dược. hộp 30 viên; Lot: ITF 201; date: 2014 |
KAZMETO (Rabeprazole Natri 20mg), Hộp/30v nén bao tan trong ruột, VN-12118-11, BatchNo:SZA104, SZA105 &SZA106, Exp.Date:11/10/2013. |
PHILPIRAPYL inj (piracetam 200mg/ml) hộp 10 ống 5ml. Nsx: Huons Co. sx: 12/2011. hd: 12/2014 VN- 11996-11. Thuốc tuần hoàn não dạng tiêm |
MASLIVE INJ. VN-4957-07 (Thuốc có tác dụng chữa bệnh gan cấp hoặc mãn tính chứa L-ornithin L-aspartat. Hộp 10 ống x 5ml dung dịch tiêm. Hạn dùng: 11/2014) |
Medaxone 1g. Visa: VN-7741-09, Lô: C1213W, HD:11/2013. Hộp 10 lọ. Kháng sinh tiêm |
MEDOFADIN VN-4583-07 (Thuốc tân dược chứa Famotidine 40mg hộp 10 vỉ x 10 viên Hạn SD tháng 09-2014) - thuốc đường tiêu hoá |
DENOMINATION ILACTOMED VN-12023-11 (thuốc thành phẩm chữa rối loạn tiêu hóa do loạn khuẩn đường ruột,hộp 10 vỉ x 9 viên nén,mới 100%) Lot no:SO4002/SO4003,SO4004,NSX:25/04/2011,HSD:24/04/2014 |
LIVPAR 5g/10ml INJ( L-ornithin L-aspartate) hộp 10 ống NSX: Daihan Pharm sx: 12/2011 hd:12/2014 VN- 6249-08. Thuốc tân dược dạng tiêm |
BAYTRIL INJ SOLUTION 5% (100CC) ( Thuốc thý y) |
BAYTRIL MAX 10% (100CC) ( Thuốc thý y) |
BAYTRIL SOL.10% ORAL (100CC) ( Thuốc thý y) |
Dich truyền LACTATED Ringer S Solution 500ml ( natriclorid ,natri lactat khan,kaliclorid,calciclorid) thùng 24 chai lot 072946/072947 nsx 11/11 HD 11/2016 VN 2320 06 |
Thuốc HYDRITE UNFLAVORED 4.1G GRN 30 - Số GP: 688/QLD-KD - Hộp 30 gói thuốc bột |
ANATIN 300mg Capsules (Gabapentin), Hộp/10v nang 300mg, VN-7639-09, BatchNo:B506, Exp.Date:12/12/2013. |
BACTOLUSE Cap (Lactobacillus acidophillus, Tyndallized, Lyophilizate), Hộp/100v nang x 170mg, VN-5036-10, BatchNo:6701104, Exp.Date:27/12/2014. |
ALLERSTAT 120 (Fexofenadine hydrochloride 120mg) Thuốc chống dị ứng dạng uống Hộp 10 vỉ x 10 viên Visa No.:VN-4876-07 HSX:Cadila pharmaceuticals ltd - India Lot No.:ATE1005 NSX:10.11.2011 HSD:11.2013 |
ALLERSTAT 120 (Fexofenadine hydrochloride 120mg) Thuốc chống dị ứng dạng uống Hộp 10 vỉ x 10 viên Visa No.:VN-4876-07 HSX:Cadila pharmaceuticals ltd - India Lot No.:ATE1005 NSX:10.11.2011 HSD:11.2013 (FOC) |
Tân dược Pharmapar 20mg ( Paroxetine, H/ 100 viên, Lot: 460751, Hsd: 11.2013; Sđk: VN-5040-07 ) |
Tân dược Pharmatamide 50mg ( Bicalutamide, H/ 2 vỉ x 15 viên, Lot: 459510, Hsd: 09.2013; Sđk: VN-5041-07 ) |
Tân dược SAGACOXIB 200(Celecoxib 200mg); Hộp 3 vỉ x 10 viên; Dùng điều trị giảm đau; Số Visa: VN-13647-11; Số lô: SOOO11101 đến SOOO11104; Ngày sx: 12/2011; Hạn SD: 12/2014; Nhà sx: SAGA LABORATORIES. |
Tân dược SAGAFIXIM 100 DT(Cefixime 100mg); Hộp 1 vỉ x 10 viên; dùng trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn; số Visa: VN-13064-11; số lô: 1001; ngày sx: 28/11/2011; hạn sd: 01/11/2013; nhà sx: Saga Laboratories. |
Tân dược SAGAFIXIM 100(Cefixime 100mg); Hộp 1 vỉ x 10 viên; dùng trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn; số Visa: VN-12373-11; số lô: 1002; ngày sx: 28/11/2011; hạn sd: 30/11/2013; nhà sx: Saga Laboratories. |
Tân dược SAGAPANTO 40(Pantoprazole 40mg) ; hộp 3 vỉ x 10 viên; dùng trị đau dạ dày; số Visa: VN-13065-11; số lô: SNOO11101; ngày sx:20/10/2011; hạn sd: 19/10/2013; nhà sx: Saga Laboratories.-#xD;-#xA; |
Nước pha của vaccine MD vac Lyo CFL : PRO-CELL 30x20 ml Batch no : 017/11, 019/11, 031/11, 033/11; HSD: 04/2013, 05/2013, 07/2013.08/2013 |
EPOKINE INJ 2000IU( Hcc: Erythropoietin người tái tổ hợp) hộp 6 xilanh 0.5ml Sx: 10,11/2011 Hd: 04,05/2013 NSX: CJ Corp. - Korea Thuốc tăng hồng cầu cho bệnh nhân suy thận dạng tiêm |
Tân dược: ALEGYSAL (Pemirolast Kali) Dung dịch nhỏ mắt 0,1% Hộp 1 lọ 5ml. Lot: AS0225. NSX: 04/2011 - HD: 04/2014. VN-5088-07 |
Tân dược: AMLOR Cap. 5mg (Amlodipine), H/3vỉ x10viên; Lot: A021903, A037207, A051103; SX: 04,05,06/2011; HH: 04,05,06/2014. (VN-10465-10: GP.240/QD-QLD). |
Tân dược: AROMASIN Tab. 25mg 30s (Exemestan), H/2vỉ x 15viên. Lot: R014P; SX:04/2011; HH: 04/2014, (VN-8859-09; GP. 216/QD-QLD) |
Tân dược(Thuốc bổ xương): CALACTATE 300(Calcium lactate pentahydrate). H/100 viên. Lot: BB11601, BB11614. NSX: 11/2011. NHH: 10/2014. VN-9984-10 |
Tân dược. DIANEAL LOW CALCIUM (2,5MEQ/L) PDS with 1,5% DEXTROSE Túi nhựa 2l Lot: S11L18013; S12A04089. NSX: 12/2011;01/2012 - HD: 12/2013;01/2014. VN-10748-10 (Dung dịch thẩm phân màng bụng) |
Tân dược: COROTROPE 10mg/10ml B/10amp/10ml,(TP: Milrinone: dung dịch tiêm), hộp 10 ống/10ml, lô: 1Y037, sx: 04/2011, hạn dùng: 04/2015. Nsx: Sanofi Winthrop Industrie-France |
Tân dược: SUFENTANIL-HAMELN 50mcg/ml ( Sufentanil citrate ). Hộp: 10 ống 1ml. Lô: 113083. NSX: 04/2011. HD: 04/2014. Hàng nhập trừ hạn ngạch. |
Tân dược: SEROQUEL XR(Quetiapine) TAB 200MG. H/30 viên. LOT: JG449. NSX: 08/11. NHH: 08/2014. VN-4976-10(07/QD-QLD) |
Tân dược: SEROQUEL XR(Quetiapine) TAB 300MG. H/30 viên. LOT: HW834. NSX: 03/11. NHH: 03/2014. VN-4977-10(07/QD-QLD) |
Tân dược: Pletaal (Cilostazol, 100mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Lot: 1B47. NSX: 11/2011. HD: 11/2014. VN-12338-11. |
Tân dược: PM JOINT-AID (Glucosamin Sulfate potassium chloride) Viên nang cứng 295mg Glucosamine. Hộp 5 vỉ x 12 viên. Lot: 284470; 287973. NSX: 12/2011 - HD: 12/2014. VN-12999-11 |
Tân dược: PICAROXIN; Box x 1blister x 10tabs; Visa No. VN-8085-09; Batch No. 4670811; Mfg. Date 08.2011; Exp. Date 08.2014 |
Tân dược: PICAROXIN; Box x 1blister x 10tabs; Visa No. VN-8085-09; Batch No. 4670811A; Mfg. Date 08.2011; Exp. Date 08.2014 |
Tân dược: PICENCAP Capsule, 400mg. H/10x10cap. HC: Piracetam. SĐK: VN-9967-10. Bat: 201E. Exp: 01/2015. |
Tân dược: Pepfiz Effervescent Tablets (Orange Flavour) (Papain; Fungal Diastase; Simethicone), Hộp 25 vỉ x 2 viên sủi. Lot: E056611; 6711; 6811; 6911; 7011; 7111; 7611; 7711; 9611. NSX: 10; 11; 12/2011. HD: 10; 11/2013. VN-4075-07 |
Tân dược: Pepfiz Effervescent Tablets (Orange Flavour) (Papain; Fungal Diastase; Simethicone), Hộp 25 vỉ x 2 viên sủi. Lot: E060011; 0211; 0311; 0411. NSX: 12/2011. HD: 12/2013. VN-4075-07. |
Tân dược: PROGYNOVA Tab. 2mg (Estradiol Valerate); H/28 viên. Lot: WEF300(V1); SX: 03/2011; HH: 03/2016. (VN-12179-11: GP. 127/QD-QLD). |
Tân dược: PRO-STATIN 10 (TP: Atorvastatin Calcium : Viên nén bao phim- 10mg), hộp 1 vỉ x 10 viên, lô: FQ114, sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2013. Visa No: VN-13029-11. Foc 100 hộp tính thuế |
Tân dược: PRO-STATIN 20 (TP: Atorvastatin Calcium : Viên nén bao phim- 20mg), hộp 1 vỉ x 10 viên, lô: FR72, sx: 11/2011, hạn dùng: 11/2013. Visa No: VN-13030-11. Foc 100 hộp tính thuế |
Tân dược: RABELOC-10, Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: rabeprazol natri 10mg, Số lô: RAE1003, NSX: 10/2011, HD: 10/2013, VN-13090-11 (FOC) |
Tân dược: RABZIX 20 (Rabeprazole natri) Viên nén bao phim tan trong ruột 20mg, hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: RB1001; 02; 03; 04; 05; 06; 07. NSX: 11/2011 - HD: 11/2013. VN-9868-10 |
Tân dược: REFRESH PLUS (Natri carboxymethyl cellulose) Dung dịch nhỏ mắt 5mg/ml Hộp 30 ống x 0,4ml.Lot: 74704; 75667. NSX: 10;11/2011 - HD: 04;05/2013. VN-4150-07 |
Tân dược: RESPIDON-2 (Risperidone) Viên nén bao phim 2mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: B4221003; 04. NSX: 12/2011 - HD: 11/2014. VN-13407-11 |
Tân dược: RESPIDON-2 (Risperidone) Viên nén bao phim 2mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: B4221003; 04. NSX: 12/2011 - HD: 11/2014. VN-13407-11. FOC |
MEROPREM 1G, hộp 1 ống. Visa: 0611007, HD: 12/13. Thuốc tân dược tiêm |
METRONIDAZOLE INJECTION USP 500mg (Metronidazole) Dung dịch tiêm truyền qua tĩnh mạch Hộp 25 lọ x 100ml Visa No.:VN-5608-10 HSX:Rotexmedica GmbH Atzneimittelwerk-Germany Lot No:10082/10083 NSX:26/27.10.11 HSD:26/27.10.15 |
MIDANIUM (Midazolam HCL) Thuốc an thần 5mg/1ml/1 ống; 10 ống/hộp HSX: Warsaw Pharmaceutical WorksPolfa S.A NSX: 11/11 HD:11/14 |
CEREFORT TABLET VN-5976-08 (Thuốc chứa Piracetam. Hộp 3 vỉ x 10 viên 800mg. Hạn SD tháng 01/2015) |
CEREFORT TABLET VN-5976-08 (Thuốc chứa Piracetam. Hộp 3 vỉ x 10 viên 800mg. Hạn SD tháng 01/2015) (F.O.C) |
Thuốc thú y: Tavet Enrofloxacina 10%, 1 lit /chai. Dùng để điều trị bệnh do E,coli, Samonella, Mycoplama, tụ huyết trùng ở gia cầm. Hàng phù hợp thông tư 31/2011/TT-BNNPTNT ngày 21/04/2011 của Cục Thú Y |
Thuốc thú y: Tavet Enrofloxacina 5%, 100ml/chai. Dùng để trị viêm phổi, cuống phổi do Mycoplama ở trâu bò: bệnh do E.Coli, Salmonella ở lợn: bệnh đường hô hấp, tiêu hóa ở chó. Hàng phù hợp thông tư 31/2011/TT-BNNPTNT ngày 21/04/2011 của Cục Thú Y |
NEUROAID (Hoàng kỳ, đan sâm, xích thược, xuyên khung...) Thuốc hỗ trợ các chức năng thần kinh dạng uống Hộp 9 vỉ x 4 viên nang 0,4g HSX:Tianjin Shitian Pharmaceutical Co., Ltd.-China Lot:201101005 HSD:12.2013 |
Sedacoron 200mg. Hộp 50 viên. SX: 08/2011 - HD: 07/2014 ( Thuốc điều trị tim mạch ) VN-4915-07 |
Tân Dược MERICLE TAB. (Glimepiride 2mg), Hộp 30viên, lot:L01026, hsd:11/2014. VN-12406-11 |
Tân dược MEROMARKSANS 1G( Meropenem inj 1g) ; hộp 1 lọ + 1 ống nước pha tiêm; dùng chống nhiễm khuẩn; số Visa: VN-5504-10; số lô: 1711038; ngày sx: 12/12/2011; hạn sd: 11/12/2014; nhà sx: Marksans Pharma .LTD. |
BINEXMETONE Tablet (Nabumetone 500mg), Hộp/100v nén bao phim, VN-14185-11, BatchNo:11005, Exp.Date:28/11/2014. |
Tân dược: FIXDEP-180, TAB180mg(Fexofenadine Hydrochloride), H/100 Vien; Lot: ZY102. NSX: 11/2011. NHH: 11/2013. VN-7441-09. |
Tân dược: FLECAINE 100MG B/30cpr, (TP: Flecainide acetate) Hộp 30 viên, lô: GMH005B, sx: 08/2011, hạn dùng: 08/2016. Nsx: 3M Health Care Limited- Royaume Uni (UK) |
Tân dược: FLECAINE LP 100MG B/30cpr, (TP: Flecainide acetate: viên nang tác dụng kéo dài 100mg) hộp 30 viên, lô: GM1014A, sx: 09/2011, hạn dùng: 09/2014. Nsx: 3M Health Care Limited- Royaume Uni (UK) |
Tân dược: FORCAN-150. Hoạt chất: Fluconazole. Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1vỉ x 1viên nang 150mg. Lot: X20011. NSX: 01/12. HSD: 01/15. VN-9611-10. |
Tân dược: FORTRANS SAC (Macrogel,Natri sulfat,Natri bicarbanat,Natri clorid,Kali clorid). H/50 gói .Lot:D35341;D35342.NSX:12/2011 NHH:12/2014.VN-8456-09(Trị tiêu chảy) |
Tân dược: GABALEPT 300(Gabapentin 300mg) capsule.H/30 viên. Lot: GLUH0001. SX:06/2011. HH: 06/2014. VN-6225-08 |
Tân dược: GABALEPT 300(Gabapentin 300mg) capsule.H/30 viên. Lot: GLUH0001. SX:06/2011. HH: 06/2014. VN-6225-08-F.O.C(Hàng quá hạn 30 ngày) |
Tân dược: GABANTIN 300mg hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa: VN-4629-07; Lot: SKK2329, SKK2234; Exp.date: 9,10/2013 |
Tân dược: GAPENTIN (Gabapentin) Viên nén 300mg. Lọ 100 viên nang. Lot: 460891. NSX: 11/2011 - HD: 11/2013. VN-5039-07 |
Tân dược: GASTREL (Alpha-amylase; papain; simethicon), Hộp/30v nang, VN-6362-08, BatchNo:C457, Exp.Date:16/01/2014. |
Tân dược: GASTROPULGITE SAC 30S(gel hydroxide aluminum).H/30 gói.Lot:D32576;D32577;D32578.NSX:10/2011.NHH:10/2014.VN-5212-08(Trị dạ dày) |
Thuốc kháng viêm dạng bột pha tiêm: HANXI-DROL INJ. NSX: HANALL PHARMACEUTICAL CO., LTD. Quy cách: Hộp 10 lọ 40mg bột pha tiêm. Họat chất: Methylprenisolon. Ngày sx: 16/09/2011 HD: 15/09/2014. Visa No.: VN-5402-10 |
Tân dược XATRAL XL 10ng (Alfuzocin HCL) H/30viên, lot 1T096, hsd: 07/2014, SĐK:VN-14355-11 |
Tân dược XATRAL XL 10ng (Alfuzocin HCL) H/30viên, lot 1T098, hsd: 07/2014, SĐK:VN-14355-11 |
Tân dược APROVEL 300mg (Irbesartan) H/28 viên, lot 1A638, hsd: 07/2014.SĐK: VN-5083-07. |
Tân dược ARNETINE 50mg/2ml ampoules. Hộp 10ống x 2ml. SĐK: VN-6719-08 (thành phẩm tân dược gồm Ranitidine HCL). LOT: A1204W NSX: 12/2011 HD: 12/2013 |
Tân Dược CEZIMEINJ . Họat chất Ceftazidime . Hộp 10 lọ bột pha tiêm 1 g . Lot : 11003 , 11004 . NSX : 11/2011 . HSD : 11/2013 .VN-3162-07. |
Tân dược CO-APROVEL 300mg/12.5mg (Irbesartan) H/28 viên, lot 1A520, hsd: 05/2014.SĐK:VN-5084-07 |
Tân dược COVERSYL PLUS ARGININE TAB 5MG/1.25MG 30S (Perindopril Arginine, Indapamide).H/30 viên.LOT : 889318,893193.NSX:05,07/2011.NHH: 05,07/2014.VN-7730-09 |
Tân dược COVERSYL TAB 10MG 30S(Perindopril).H/30 viên. LOT:893213.NSX:07/2011.NHH:07/2014.VN-5642-08 |
Tân dược COVERSYL TAB 5MG 30S(Perindopril).H/30 viên. LOT:893203;895387.NSX:07,08/2011.NHH:07,08/2014.VN-5643-08 |
Tân dược BI-PRETERAX TAB 4MG 30S(Perindopril). H/30 viên.LOT:904445.NSX :12/2011.NHH:12/2014.VN-3070-07 |
Tân dược CALCIUM SANDOZ TAB. 500mg (Calci carbonat, calci lactate gluconat).H/20 viên . LOT : 11039,11045,11046 .NSX :11,12/2011.NHH :10,11/2016.VN-3126-07 |
Tân dược CELEBID CAP 100MG(Celecoxib).H/30 viên.LOT:CDCP0018.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-4039-07 |
Tân dược BETALOC ZOK (Metoprolol) TAB 25 MG, H/14 viên , LOT : NB9476;NC9430, NSX : 02;03/2011, NHH : 01;02/2014, (VN-6895-08) |
Tân dược BECLATE Aquanase H/1 lọ VN 2930-07, Lot G11039 - Date 11/2014, Ngày SX 28.11.2011, Nhà SX CIPLA LTD - INDIA |
Tân dược: Desferal (Desferrioxamine methane sulfonate) Bột pha tiêm 500mg. Hộp 10 lọ 500mg. Lot: S1604A. NSX: 11/2011 - HD: 10/2015. VN-4541-07. |
Tân dược: CLINOLEIC 20% (Mixture of refined olive oil and refined soya bean oil) Nhũ tương để tiêm truyền. Túi 100ml. Lot: 11L05N30. NSX: 12/2011 - HD: 05/2013. VN-6926-08 (nhũ tương đạm) |
Tân dược: CLINOLEIC 20% (Mixture of refined olive oil and refined soya bean oil) Nhũ tương để tiêm truyền. Túi 250ml. Lot: 11K02N33. NSX: 11/2011 - HD: 04/2013. VN-6926-08 (nhũ tương đạm) |
Tân dược: CURACNE 5MG (Isotretinoin) Hộp 1 vỉ x 30 viên nang mềm 5mg. Lot: HR061432; 33. NSX: 04;05/2011 - HD: 04;05/2014. VN-4567-07 |
Tân dược: AXCEL UREA 10% W/W CREAM hộp 1 tuýt 20g ( urea -chlorocresol) lot B1111081A nsx 11/11 HD 11/2014 VN 10050-10 |
Tân dược: AXOTINI -500 (Tinidazole 500mg), H/100 viên. Lot : 11 ATI 04, 11 ATI 05, 11 ATI 06; NSX: 10/2011; NHH: 10/2014. (VN-2760-07 ) |
Tân dược: BARACLUDE (Entecavir) Viên nén bao phim 0,5mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: 1J6004E. NSX: 09/2011. HD: 09/2013. VN-3828-07 |
Tân dược: BRAINACT 500mg, hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa: VN-6271-08; Lot: 163039; Exp.date: 5/2014 |
Tân dược: CALCIUM SANDOZ TAB 500mg (Calci carbonat, calci lactate gluconat), H/20viên. Lot: 11041;11042 SX: 12/2011, HH: 11/2016. (VN-3126-07). |
Tân dược: CARBATOL-200 (Carbamazepine) Viên nén không bao 200mg. Hộp 100 viên. Lot: B1801004. NSX: 09/2011 - HD: 08/2015. VN-2053-06 |
Tân dược: CARDURAN 2MG TAB 10S (Doxazosin), H/10 viên. LOT : 101482041.NSX: 08/2010.NHH: 08/2015.VN-14304-11 |
Tân dược: Vectrine (Erdostein), Hộp 2 vỉ x 10 viên nang 300mg. Lot: 4301073. NSX: 01/2012. HD: 01/2016. VN-7813-09. |
Tân dược: Vectrine (Erdosteine, 175mg/5ml), Hộp 1 chai để pha 60ml xiro Bột pha xiro.. Lot: 4203328. NSX: 04/2011. HD: 04/2013. VN-8260-09. |
Tân dược: VINTOR 4000 IU, hộp 1 bơm tiêm chứa 1ml có kèm kim tiêm dung dịch tiêm; Visa : VN-9652-10; Lot: 061125V35; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược: VOLTAREN 100mg (Diclofenac), H/ 10 viên đặt hậu môn, Lô: H0005, H0036, H0002 , NSX: 09+10/2011, HSD: 09+10/2014 |
Tân dược: AESCIN 20mg; Box of 1blis x 30tabs; Visa No. VN-14033-11; Batch No. 15000361; Mfg. Date 11.2011; Exp. Date 10.2014 |
Tân dược: AFIGREL Tab. 75mg (Clopidogrel). H/30 viên. Lot: AFGY0001. SX:11/2011. NHH:11/2014. (VN-11200-10). |
Medaxetine 750mg. Visa: VN-10398-10, Lô: C1103W, C1104W, HD:11/2013. Hộp 10 lọ. Kháng sinh tiêm |
Tân dược: AXCEL LORATADINE SYRUP 60ML (Loratadine). Hộp 1 chai 60ml. Lot: B1112026. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-9522-10 |
Tân dược: BERLTHYROX 100 (Levothyroxine). H/4vỉ x 25 viên. Lot:13075;14096; SX:09,11/2011. HH:09,11/2013. (VN-10763-10). |
Tân dược: Betnesol 4mg/ml (Betamethasone), H/ 3 ống x 1ml dung dịch tiêm, Lô: 110451, NSX: 03/2011, HSD: 03/2013 |
Tân dược: AXCEL EVILINE (magnesium/aluminum hydroxite) hộp 10 vỉ x 10 viên lot B1110067 nsx 10/11 HD 10/2014 VN 9518-10 |
Tân dược: ASOMEX - 2.5mg hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa: VN-2979-07; Lot: 16B11020; Exp.date: 11/2014 |
Tân dược: ASOMEX - 5mg hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa: VN-2980-07; Lot: 16C11014; Exp.date: 12/2014 |
Tân dược: ASOMEX - 5mg hộp 30 viên; Visa: VN-2980-07; Lot: 16C11013; Exp.date: 11/2014 |
Thuốc tân dược - Drenoxol (Ambroxol Hydrochloride), Hộp chứa 20 ống sirô loại 10ml. GPNK: 5713/QLD KD ngày 25/04/2011. Batch No: 0455, 0456. Hsd: 03/2014. |
EMB-Fatol 400mg(ethambutol hydrochloride) chai 1000 viên.lot:012061,011061nsx:06/2011 nhh:05/2016,lot:015091,017091 nsx:09/2011 nhh:08/2016.VN-14611-12..Tân dược:thuốc trị lao |
EMB-Fatol 400mg(ethambutol hydrochloride).Hộp 100 vỉ x 10 viên = 1000 viên,lot:016091,018091,019091,017091, 020091,nsx:09/2011 nhh:08/2016.VN-14611-12.Tân dược:thuốc trị lao |
Tân dược: Exforge 5/80mg (Amlodipin besylate, Valsartan), Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim 5mg Amlodipine, 80mg Valsartan. Lot: S0053; S0111. NSX: 08/2011. HD: 07/2014. VN-5692-08 |
Tân dược: FARMORUBICINA (Epirubicin) Inj 50mg, H/01 lọ , Lot: 1S60091, SX: 04/2011, HH: 04/2014, (VN-11231-10: GP.417/QĐ-QLD). |
Tân Dược: DOMSTAL, Hoạt Chất: Domperidone, Hộp 1 chai 30ml hỗn dịch uống 1mg, Lô C2341039, Date 11/2013, VN-7395-08. |
Tân dược: Dung dịch tiêm truyền NEOAMIYU Inf (L-Isoleucine, L-Leucine, L-Lysine...). Hộp /30 Túi 200ml; Lot: 1L919E; SX:10/2011; HH:10/2014. (VN-4147-07). |
Tân dược: DUOTRAV (Travoprost, Timolol) Lọ 2,5ml Dung dịch nhỏ mắt Travoprost 40MCG/ml, Timolol 5mg/ml. Lot: 11K02A. NSX: 11/2011 - HD: 10/2014. VN-5725-08 |
Tân dược: Duratocin (Carbetocin), Dung dịch tiêm - 100mcg/ml, Hộp 5 ống 1ml. Lot: 1H035A. NSX: 08/2011. HD: 08/2014. VN-14168-11. |
Tân dược: EAU PPI B/20amp/20ml, (TP: Eau pour preparation injectables)hộp 20 ống/20ml, lô: 1102527, 1103094, sx: 06, 07/2011, hạn dùng: 06, 07/2014. Nsx: Laboratoire Aguettant- France |
Tân dược: DIANEAL LOW CALCIUM (2,5MEQ/L) PERITONEAL DIALYSIS SOLUTION with 2,5% DEXTROSE. Túi nhựa 2 lít + 1 nắp đậy túi dịch (Túi = gói) Lot: S12A07025. NSX: 01/2012- HD: 01/2014. VN-10749-10 (Dạng dung dịch thẩm phân màng bụng) |
Tân dược: DIANETMIN Retard (Metformin HCL 850mg), Hộp/100v nén, VN-9985-10, BatchNo:BB09557, BB10662, BB10663, BB10664, BB12519 -amp;BB12522, Exp.Date:30/09, 31/10 -amp;31/12/2014, Thuốc dùng trị bệnh đái tháo đường. |
Tân Dược: ECOMIN TAB ( Methylcobalamine 500mcg ). Hộp: 100 viên. Lô: WET1003E. NSX: 12/2011. HD: 11/2014. VN-8326-09. |
Tân dược: EDNYT, tab .5mg. H/3x10 tab (FOC). HC:Enalapril maleate. SĐK: VN-8704-09. Bat: T17483C, T18328A. Exp: 07,08/2014. |
Tân dược: FLECAINE 100MG B/30cpr, (TP: Flecainide acetate: viên nang tác dụng kéo dài 100mg) hộp 30 viên, lô: GMH005B, sx: 08/2011, hạn dùng: 08/2016. Nsx: 3M Health Care Limited- Royaume Uni (UK) |
Tân dược: GABANTIN 300mg hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa: VN-4629-07; Lot: SKK2219, SKK2329; Exp.date: 9, 10/2013 |
Tân dược: CLINOLEIC 20% (Mixture of refined olive oil and refined soya bean oil) Nhũ tương để tiêm truyền. Túi 100ml. Lot: 11J12N31. NSX: 10/2011 - HD: 03/2013. VN-6926-08 (túi=gói) |
Tân dược: CLOPIKIP. Hoạt chất: Clopidogrel Bisulfate. Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim-75mg Clopidogrel. Lot:M110993. NSX: 11/11. HSD: 10/13. VN-13638-11. |
Tân dược: Colestor 20mg, hộp 3 vỉ x 10 viên, hoạt chất Atorvastatin, Batch no: AMD-525, NSX: 12/2011, HD: 12/2014. VN-5175-08 |
Tân Dược: Cetriax - S (Tp: Sulbactam 0.5g, Ceftriaxone 1g), Hộp 1 lọ bột pha tiêm, Số Visa: VN-8998-09, Số lô: 4702711, Nsx: 11/2011, Hd: 10/2014, nhà Sx: Karnataka Antibiotics & Pharmaceuticals Ltd - India |
Tân dược: CETZIN 100 (Sertraline HCL) Viên nén bao phim 100mg sertraline. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: 021. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014. VN-12362-11 |
Tân dược: (Dung dịch tiêm truyền): HAES-STERIL SOL 6% 500ml (Hydroxyethyl starch). Chai/500ml. Lot:14EI3304; SX: 09/2011; HH: 09/2016. (VN-7677-09). |
Tân dược: (Nhũ tương tiêm truyền): AMINOSTERIL N HEPA 8% (Các Acid Amin). Chai 250ml. Lot: 16EK0035, 16EG0057; SX:07,10/2011. HH:07,10/2014. (VN-5551-08). |
Tân dược-CBIUNI TAB 500mg(Nabumetone).H/5 vỉx10 viên.Lot:OO701.NSX:10/2011.NHH:10/2014.VN-8682-09 |
Tân dược-RESDEP(Risperidone) TAB 2 mg H/100 viên.LOT:RJ-001;RJ-201 .NSX:10/10;01/12.NHH:10/13;01/2015.VN-9398-09 |
Tân dược-ETODOC CAP 200mg(Etodolac).H/10 vỉx10 viên.Lot:201.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN-3605-07 |
Tân dược-ETODOC CAP 200mg(Etodolac).H/10 vỉx10 viên.Lot:201.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN-3605-07-F.O.C |
Tân dược-FONOTIM TAB 500mg(Nabumetone).H/10 vỉx10 viên.Lot:2001.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN-7194-08 |
Tân dược: LOSIUM 50 (Tp: Losartan Kali: viên nén bao phim 50mg) VN-13089-11, hộp to chứa 2 hộp nhỏ x 1 vỉ x 14 viên, lô: ET054E1002, Sx: 12/2011, hd: 12/2013. Foc 400 hộp tính thuế |
Tân dược: LOWLIP-40 (Telmisartan 40mg Tabs), Hộp/30v nén, VN-6741-08, BatchNo:LWLY0009, Exp.Date:17/01/2014. |
Tân dược: LOWLIP-40 (Telmisartan 40mg Tabs), Hộp/30v nén, VN-6741-08, BatchNo:LWLY0009, Exp.Date:17/01/2014. (FOC) |
Tân dược: LOXEN 10mg/10ml (Nicardipine chlorhydrate), H/ 5 ống x 10 ml, Lô: S0468, S0472, NSX: 06+08/2011 , HSD: 06+08/2014 |
Tân dược: LUBIDOL 500 (Glucosamine sulfate natri clorid 500mg), Hộp/30v nén bao phim, BatchNo:KE 456, Exp.Date:16/01/2014. |
Tân dược: HULOBA TAB (Ginkgo biloba leaf extract) Viên nén bao phim 80mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: G08T1E05. NSX: 12/2011 - HD: 12/2014. VN-4789-07 |
Tân dược: HULOBA TAB (Ginkgo biloba leaf extract) Viên nén bao phim 80mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: G08T1E05. NSX: 12/2011 - HD: 12/2014. VN-4789-07. FOC |
Tân dược: Hurmat (Captopril 25mg), Hộp 2 vỉ 10 viên nén. Lot: E5M022. NSX: 12/2011. HD: 12/2016. VN-8236-09 |
Tân dược: HYDREA 500mg (Hydroxy-carbamide), H/ 20 viên, Lô: 1K00490, NSX: 07/2011, HSD: 07/2013 |
Tân dược: HYDROCORTISONE Roussel 10mg (Hydrocortisone), H/ 25 viên, Lô: 1FX2A, NSX: 08/2011, HSD: 08/2014 |
Tân dược: IKOBIG-500 (Metformin) Viên nén bao phim 500mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: IBF-12; 13; 14; 15; 16. NSX: 10;12/2011 - HD: 10;12/2014. VN-4861-07 |
Tân dược: GLUCOPHAGE TAB 500MG (Metformin HCl) .H/50 viên. LOT: 280153,280160. NSX: 10/2011.NHH: 10/2015.VN-13272-11 |
Tân dược: GLUCOPHAGE TAB 500MG (Metformin HCl) .H/50 viên. LOT: 280160,280163. NSX: 10/2011.NHH: 10/2015.VN-13272-11 |
Tân dược: GLUCOPHAGE TAB 500MG (Metformin HCl) .H/50 viên. LOT: 280163,280164. NSX: 10/2011.NHH: 10/2015.VN-13272-11 |
Tân dược: GLUCOPHAGE TAB 500MG (Metformin HCl) .H/50 viên. LOT: 280163.NSX: 10/2011.NHH: 10/2015.VN-13272-11 |
Tân dược: GLUCORED FORTE hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-5773-08; Lot: SKK2217, SKK2425; Exp.date: 10, 11/2014 |
Tân dược: GLUCOSTAT (TP: Gliclazide: viên nén-80mg) hộp 5 vỉ x 10 viên, lô: 71, sx: 01/2012, hd: 01/2014, Visa No: VN-8613-09. Nsx: Biopharma laboratories Ltd. |
Tân dược: Glypressin (Terlipressin Acetate), Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch 1mg/lọ, Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi 5ml. Lot: F10669GA. NSX: 02/2011. HD: 01/2014. VN-8691-09 |
Tân dược: GYNERA Tab. 21s (Gestodene; Ethinylestradiol). H/ 21 viên. Lot: BS00LJU(V2). SX: 06/2011. HH: 06/2014. (VN-9006-09: GP. 298/QĐ-QLD). |
Tân dược: Gynoflor, Hộp 1 vỉ x 6 viên đặt âm đạo. Lot: 806561. NSX: 10/2011. HD: 10/2014. VN-13115-11. |
Tân dược: Gynoflor, Hộp 1 vỉ x 6 viên đặt âm đạo. Lot: 806561. NSX: 10/2011. HD: 10/2014. VN-13115-11. (FOC) |
Tân dược: Pletaal (Cilostazol 100mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Lot: 1B37. NSX: 11/2011. HD: 11/2014. VN-12338-11 |
Thuốc tân dược: Inaloric 300mg, Hộp 4 vỉ x 5 viên, Hoạt chất chính: Allopurinol, Batch No: M10660, M11618, NSX: 10/2011, HD: 09/2014. VN-4484-07 |
Tân dược: FARMORUBICINA (Epirubicin) Inj 50mg, H/01 lọ , Lot: 1S60091, 1S60124, SX: 04,07/2011, HH: 04,07/2014, (VN-11231-10: GP.417/QĐ-QLD). |
Tân dược: Fepinram (Piracetam), Hộp 4 ống x 15ml dung dịch tiêm bắp/tiêm tĩnh mạch 200mg/ml. Lot: 2210321; 3011822. NSX: 02; 10/2011. HD: 02; 10/2013. VN-5058-07. |
Tân dược: Fepinram (Piracetam),Hộp 1 chai 60ml dung dịch truyền tĩnh mạch 200mg/ml. Lot: 2310456. NSX: 03/2011. HD: 03/2013. VN-5059-07. |
Tân dược: GENURIN 200mg (Flavoxate), H/2 vỉ x 15 viên. Lô GB1L22, NSX: 12/2011, HD: 12/2014. SĐK: VN- 5383-10. |
Tân dược RAMOL SYRUP Bột pha sirô 30mg (Ambroxol Hydrochloride), H/20 gói, lot RD- 101+102, hsd:2+12/2014. |
Tân dược SEROPHENE 50MG TAB (Clomiphen citrat).Hộp 10 viên.LOT : S54004.NSX : 03/2011.NHH : 03/2016.VN-6138-08 |
Tân dược SEROQUEL XR TAB 300MG (Quetiapine), H/3 vỉ x 10 viên, Lot : HW834, NSX : 03/2011, NHH : 03/2014, (VN-4977-10) |
Tân dược: MYCOSTER SOLUTION (Ciclopirox olamine) Dung dịch dùng ngoài 1%. Lọ 30ml. Lot: V00291. NSX: 06/2011 - HD: 12/2014. VN-11613-10 |
Tân dược: NATISPRAY 0,3MG/dose B/1Fl/18ml/300 dose, (TP: Trinitrine: dung dịch phun), hộp 1 lọ 18ml/300 liều, lô: 1103, sx: 04/2011, hạn dùng: 04/2014. Nsx: Alfa Wassermann S.P.A-Italie. |
Tân dược: PATADAY (Olopatadine hydrochloride) Hộp 1 chai 2.5ml dung dịch nhỏ mắt 0,2%. Lot: 202025F. NSX: 11/2011 - HD: 04/2013. VN-13472-11 |
Tân dược: PAXUS 6mg/ml, dung dịch pha tiêm, hộp 01 lọ 16.7ml, Visa: VN-11278-10; Lot: 330019, 332020; Exp.date: 3, 6/2013 |
Tân dược: Menopur (Menotrophin), Bột pha tiêm - 75IU FSH và 75IU LH/lọ, Hộp 10 lọ bột +10 ống dung môi 1ml. Lot: F12450AA. NSX: 04/2011. HD: 03/2014. VN-6135-08. |
Tân dược: NEURONTIN CAP 300MG(Gabapentin).H/100 viên. LOT:1117031.NSX:03/2011.NHH:03/2014. VN-4065-07. |
Tân dược: NEXIUM (Esomeprazole magnesium trihydrate) Viên nén kháng dịch dạ dày 20mg. Hộp 4 vỉ x 7 viên. Lot: NC19115. NSX: 02/2011 - HD: 02/2014. VN-11680-11. Hàng NK song song |
Tân Dược: Nexium 40mg (Tp: Esomeprazole Magnesium Trihydrate), Hộp 4 vỉ x 7 viên nén 40mg, Số lô: NH14511, Nsx: 7/2011, Hd: 7/2014, Nhà Sx: Astrazeneca AB, Sodertalje - Sweden |
Tân dược: Nifehexal retard (Nifedipine) Viên nén phóng thích kéo dài 20mg Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: CB2364. NSX: 11/2010 - HD: 11/2015. VN-9250-09. |
Tân dược: NILITIS 750 (TP: Nabumetone: viên nén bao phim-750mg), hộp 3 vỉ x 10 viên, lô: BLA1002, sx: 10/2011, hd: 09/2013, Visa No: VN-5435-10. Nsx: Ipca Laboratories Limited, India. |
Tân Dược:THYMOLAN(Thymomodulin) CAP 80 MG.H/50 viên.Lot:43611102.NSX:12/2011.NHH:12/2014.VN-4135-07 |
Tân dược:TIROMIN TABLET 100MG (Tiropramide Hydrochloride) Viên nén bao phim 100mg/viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: 1191053. NSX: 12/2011 - HD: 11/2014. VN-7072-08 |
Tân dược:VAGESTON 100 SOFT CAPS(Progesteron 100mg).Hộp to x10 hộp nhỏx1vỉx10 viên.Lot:PL1045.NSX:11/2011.NHH:11/2013.VN-10167-10 |
Tân dược:VAGESTON 100 SOFT CAPS(Progesteron 100mg).Hộp to x10 hộp nhỏx1vỉx10 viên.Lot:PL1045.NSX:11/2011.NHH:11/2013.VN-10167-10-F.O.C |
Tân dược:ZOCOR TAB 20MG(Simvastatin) .H/30 viên .LOT:S2752.NSX :02/2011. NHH :02/2013.VN-8833-09 |
Tân dược; OCTRIDE 100mcg, thuốc tiêm hộp 01 lọ 1ml, Visa: VN-7847-09; Lot: HKK1044D; HKK1242A Exp.date: 8, 11/2014 |
Tân dược-ALASETIN 1MG(AzelastineHCL).H/5 vỉx10 viên.Lot:E1192201.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN-11139-10 |
Tân dược-ALASETIN 1MG(AzelastineHCL).H/5 vỉx10 viên.Lot:E1192201.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN-11139-10-F.O.C |
Tân dược: ZOLOFT Tab 50mg (Sertraline HCl 50mg), H/30viên. Lot: 111472194; SX: 05/2011 ; HH: 05/2016. (VN-5701-08 ). |
Tân Dược:IKOLOGIC(Gliclazide) TAB 80 MG.H/10vỉx10 viên.Lot:IG07;IG10.NSX:02,12/2011.NHH:02,12/2014.VN-6038-08 |
Tân Dược:ITASPOR 100MG(itraconazole) CAP .H/1vỉx4viên .Lot:M10717.NSX:10/2011.NHH:09/2013.VN-11112-10 |
Tân Dược:ITASPOR 100MG(itraconazole) CAP .H/1vỉx4viên .Lot:M10717.NSX:10/2011.NHH:09/2013.VN-11112-10(F.O.C) |
Tân dược:CLAPRA TAB 40MG(Pantoprazole). H/2vỉx10 viên. Lot:CR 01.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN-12099-11 |
Tân dược:COVERAM 10mg/10mg(Perindopril arginine Amlodipine).H/30 viên.LOT:115569.NSX:10/2011.NHH:10/2013.VN-8231-09 |
Tân dược HERBESSER R100 CAP 100MG(Diltiazem).H/100 viên.LOT:KG213,KO394,KO395.NSX :04,08/2011.NHH :04,08/2014.VN-3067-07 |
Tân dược HERBESSER TAB 30MG 100S (Diltiazem), H/100 viên, LOT :KO281, NSX : 07/2011, NHH : 07/2015, VN-13228-11 |
Tân dược GLUCOVANCE 500MG/5MG TAB (Metformin HCl; Glibenclamide) .H/30 viên. LOT : 6757. NSX :10/2011. NHH : 10/2014.VN-8830-09. |
Tân dược IMDUR (Isosorbide) TAB 30 MG, H/28viên , LOT : ND3296, NSX : 04/2011, NHH : 03/2014 (VN-11458-10) |
Tân dược: YAZ Tab. (Drospirenone); H/28 viên; Lot: 11340B(V1), 11340B(V2), 12341C(V1); SX: 02,05/2011; HH: 02,04/2016. (VN1-416-11: GP.45/QD-QLD) |
Tân Dược: YESOM-20, Hoạt Chất: Esomeprazole magnesium dihydrate, Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột, Lô ES111204, Date 12/2013, VN-5417-10. |
Tân dược: Trileptal (Oxcarbazepin) Viên nén bao phim 300mg. Hộp 5 vỉ x 10 viên. Lot: T0963; 74. NSX: 10; 11/2011 - HD: 09; 10/2014. VN-3128-07. |
Tân dược: ULCILO-20. Hoạt chất: Natri Rabeprazole. Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột 20mg. Lot: 12002. NSX: 01/12. HSD: 01/15. VN-3565-07. |
Tân dược: ULTRAVIST 300 Inj. 100ML 10s (Iopromide). H/10 chai 100ml. Lot: 12875D(V1), 13889D(V1). SX: 05,09/2011; HH: 05,09/2014. (VN-3231-07: GP.31/QD-QLD). |
Tân dược: ULTRAVIST 300 Inj. 50ML 10s (Iopromide). H/10 chai 50ml. Lot: 12832E(V2), 13839G(V1). SX: 06,09/2011; HH: 06,09/2014. (VN-3231-07: GP.31/QD-QLD). |
Tân dược: ULTRAVIST Inj. 370 100ML 10s (Iopromide). H/10 chai 100ml. Lot: 14886A(V1). SX: 10/2011; HH: 10/2014. (VN-3232-07: GP.31/QD-QLD). |
Tân dược: SERETIDE EVOHALER 25/125 MCG 120 Dose (Salmeterol 25mcg, Fluticasone 125mcg), Bình xịt 120 liều, Lot: LS0052; SX: 06/2011, HH: 06/2013. (VN-8711-09). |
Tân dược: SEVORANE 250ml 1S (Sevoflurane), H/1Lọ 250ml, Lot: 6021969; SX: 07/2011, HH: 07/2014. (VN-8411-09) |
Tân dược: SIFROL (Pramipexole dihydrochloride monohydrate, 0,18mg Pramipexole). Hộp 3 vỉ x 10 viên nén. Lot: 108174. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014. VN-10785-10 |
Tân dược: SIMVACOR 20MG; Box x 3blister x 10tabs; Visa No. VN-8023-09; Batch No. 3830711; Mfg. Date 04.07.2011; Exp. Date 03.07.2013; Công dụng: điều trị tim mạch |
Tân dược NOOTROPYL(Piracetam) TAB 800 MG 45S .H/45 viên.LOT:55200.NSX:09/2011.NHH:09/2014.VN-4653-07. |
Tân dược NUFLAM(500 mg Glucosamine,250mg Chondroitin);Hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: 3236/1,3237; date: 11/2014; VN-8089-09 |
Tân dươc NUTRIFLEX peri N2C túI 1000ML dung dịch tiêm truyền (tp:hỗn hợp acid amin,các chất điện giải,glucose) nsx:b.braun;Lot:111137601 date:03/13;VN-6921-08; |
Tân dược NEUTROFIL 30 Inj ( Filgrastim 30MU). Hộp 1 lọ 1ml; VN-3551-07; Lot: 62; Hsd: 09/2013. Hãng Instituto Biologico Contemporaneo S.A sản xuất |
Tân dược NEXIUM inj 40MG (Esomeprazole.), H/1lọ . LOT : NH2462;NI2473;NI2486, NSX : 08;09/2011, NHH : 07;08/2013, (VN-3842-07) |
Tân dược NEXIUM sach 10 mg (Esomeprazole.), H/28 gói . LOT : NM3554, NSX : 12/2011, NHH : 11/2014, (VN-7463-09) |
Tân dược NEXIUM tab 20MG (Esomeprazole.), H/14 viên . LOT : NI19430 NSX : 09/2011, NHH : 08/2013, (VN-11680-11) |
Tân dược NEXIUM tab 40MG (Esomeprazole.), H/14 viên . LOT : NI14575 NSX : 09/2011, NHH : 08/2013, (VN-11681-11) |
Tân dược NATRILIX SR 1.5MG 30S(Indapamide).H/30viên.LOT:898439,900617.NSX:10,11/2011.NHH:10,11/2013.VN-3832-07 |
Tân dược OLICLINOMEL N7-1000E(Lipids; Aminoacids; Glucose) Nhũ dịch truyền - 20%; 10%; 40%. Túi 1,5 lít có 3 ngăn: 0,3 lít Lipids 20% + 0,6 lít Aminoacids 10% + 0,6 lít Glucose 40%. Lot: 11J13N20. NSX: 10/2011 - HD: 09/2013. VN-5004-10 (Túi=gói) |
Tân dược: LCT KIT(TP: Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin(250mg) hộp 1 vỉ x 6viên, lô: FK-21, KF-22, sx: 10, 12/2011, hd: 10, 12/2013. Visa No: VN-3014-07. Nsx: Fredun Pharmaceuticals Ltd. |
Tân dược: LIPIDEX-20 (Atorvastatin Calcium) Tab 20mg . H/30 viên. Lot: 11 LPT 01. NSX: 12/2011. NHH: 12/2014. (VN-8452-09). |
Tân dược: LISONORM, tab. H/30 tab (FOC). HC: Amlodipine 5mg + Lisinopril 10mg. SĐK: VN-13128-11. Bat: T19497D. Exp: 09/2014. |
Tân dược: LODOZ 2.5MG/6.25MG TAB 30S (Bisoprolol hemifumarate, hydrochlorothiazide). H/30 viên.LOT:131560A. NSX : 04/2011. NHH : 04/2014.VN-9305-09. |
Tân Dược : CADIBILOBA ( Ginkgobiloba 60mg ). Hộp : 30 viên. Lô: CB0111. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-2679-07. |
Tân dược : DOXEKAL 20mg, hộp 1 lọ 0,5ml + 1 lọ dung môi 1,5ml dung dịch pha tiêm 20mg/0,5ml; Visa: VN-6268-08; Lot: 330016; Exp.date: 8/2013 |
Tân dược : DOXEKAL 80mg hộp 1 lọ thuốc tiêm + 1 lọ dung môi; Visa : VN-9813-10; Lot: 329011, 330012; Exp.date: 6, 7/2013 |
Tân dược : FLUCORT MZ SKIN OINTMENTS, hộp 1 tuýp 15g thuốc mỡ; Visa: VN-3015-07; Lot: 01111095; Exp.date: 05/2013 |
Tân dược : FLUNEX AQ Hộp 01 lọ 14,5g (Fluticasone propionate) - Lô : 11K05041A - NSX : 10/10/11 - HD : 10/10/13 - Số visa : VN-3915-07. |
Tân Dược : FOLIHEM ( Ferrous Fumarate 310mg, Acid Folic 0.35mg ). Hộp : 30 viên. Lô : 48152. NSX: 07/2011. HD: 07/2014. VN-9550-10 |
Tân dược : FORAIR 250 INHALER, hộp 1 bình thuốc xịt định liều; Visa: VN-2912-07; Lot: ML10406; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược : MEBAAL 1500mcg, hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa: VN-11195-10; Lot: MBL009; Exp.date: 5/2014 |
Tân dược : KALCOGEN hộp 1 lọ dung dịch tiêm 300mcg/ml; Visa: VN-7332-08; Lot: 331016; Exp.date: 8/2014 |
Tân dược AMINOPLASMAL B.BRAUN 10% E Chai thủy tinh 500ml dung dịch tiêm truyền (tp:Amino acid và các chất điện giải ) nsx:B,braun;Lot:111348064 date:03/14;VN-7473-09; |
Tân dược - LODIPIN-5 tab - VN-2578-07 - Lô: 11L20, 11l21, 11L22 - HD: 12/2014 |
Tân dược - SUOPINCHON 2ml inj - VN-13873-11 - Lô: 011022, 011092 - HD: 11/2016 |
Tân dược (hiệu Gestid) Visa số:VN-5062-07. Hộp 10 vĩ x 10 viên. Số lô: 2322211;2323008 ngày sx: 09/2011; hạn dùng: 09/2014. |
Tân dược - INDOMETACIN - VN-12860-11 - Lô: IND 0001, IND 0002, IND 0003, IND 0004 - HD: 10/2013 |
Tân dược - TRIAMLIFE (TRIAMCINOLONE TABLE USP 4MG) - VN-9004-09 - Lô: TR004 - HD: 11/2013 |
Tân dược ( Dạng tiêm): CAMPTO INJ (Irinotecan) 100MG/5ML . H/Lọ 5ML. Lot: FK34D. SX: 06/2011. HH: 05/2014. (VN-10463-10: GP.240/QĐ-QLD). |
Tân dược DEPAKINE 200mg (Natri Valproate) H/40 viên, lot 1A003+04, hsd: 02/2014. SĐK: VN-5087-07 |
Tân dược DEPAKINE CHRONO 500mg (Natri Valproate, Valproic acid) H/30 viên, lot 1A475+76+80, hsd: 06/2014.SĐK:VN-4095-07 |
Tân dược DIAMICRON MR TAB 30MG 60S(Gliclazide).H/60 viên.LOT:882990.NSX:02/2011.NHH:02/2014.VN-12558-11 |
Tân dược DIAMICRON MR TAB 60MG 30S(Gliclazide).H/30 viên.LOT:900652.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-13764-11 |
Tân dược MUCOSOLVAN (Ambroxol Hydrochloride) Viên nén 30mg. Hộp 2 vỉ x 10 viên. Lot: 119476; 119830. NSX: 08;10/2011 - HD: 08;10/2016. VN-5219-08 |
Tân dược METRIX 2mg, hộp 2 vỉ x 15 viên; Visa: VN-5060-07; Lot: 330075; Exp.date: 10/2013 |
Tân dược Mirgy Capsules viên nang cứng 100mg ( Gabapentin). H/ 1 vỉ x 10 viên. Lot: 057C07 & 076C07 . Hsd: 12/2013 & 10/2014. ( F.O.C ). Sđk: VN-5566-08 |
Tân dược Mirgy Capsules viên nang cứng 100mg ( Gabapentin). H/ 1 vỉ x 10 viên. Lot: 057C07 & 076C07 . Hsd: 12/2013 & 10/2014. Sđk: VN-5566-08 |
Tân dược Mirgy capsules viên nang cứng 300mg ( Gabapentin ). H/ 1 vỉ x 10 viên. Lot: 044C08 . Hsd: 06/2014. Sđk: VN-5568-08 |
Tân dược NEURICA 75 Hộp 3 vỉ x 10 viên nang 75mg (tp:Pregabalin) nsx:Micro labs;Lot:NRSY 0005 sx:12/11 date:12/13;VN-7288-08 |
Tân dược NEURICA 75 Hộp 3 vỉ x 10 viên nang 75mg (tp:Pregabalin) nsx:Micro labs;Lot:NRSY 0005 sx:12/11 date:12/13;VN-7288-08 (FOC) |
Dung dịch tiêm truyền: ALVESIN 10E (Các acid amin và muối khoáng). Chai/250ml. Lot: 13008032;14009032. SX:10,11/2011.; HH:10,11/2013. (VN-9462-10). |
ULDESO TAB VN-12487-11 (Ursodeoxycholic Acid 300mg,thuốc thành phẩm có tác dụng điều trị các bệnh về nghẽn ống mật và túi mật,,hộp 3,6 vỉ x 10 viên nén,mới 100%) Lot no:128702,NSX:06.12.2011,HSD:05.12.2014 |
Dried Factor VIII Fraction Type 8Y, Bột đông khô pha tiêm 250 IU. Hộp 1 lọ + kim tiêm+ 1 lọ nước cất 10mL. SX: 04/2011-HD:04/2014 ( Thuốc huyết học) VN-5211-10 |
DOPEGYT tbl. 250mg H100 viên (Methyldopa) thuốc tân dược chữa cao huyết áp SX: 08/11 HD; 08/16 SDK: VN-13124-11 NSX: Egis Pharmaceuticals Plc |
Thuốc tân dươc:Citilin 500mg/2ml( Citicoline 500mg). Hộp 10 ống. Visa: VN-4504-07, Thuốc tiêm. HD: 3.2015. Nhà sx: Korea united pharma inc Korea( Hàng FOC) |
Thuốc tân dươc:Citilin 500mg/2ml( Citicoline 500mg). Hộp 10 ống. Visa: VN-4504-07.Thuốc tiêm. HD: 3.2015. Nhà sx: Korea united pharma inc Korea |
Dược phẩm Redpentin 300 (t/p chính: Gabapentin 300mg). Visa: VN-9715-10. Số lô: B008. HSD: 23.11.2014. Hộp 1 vỉ x 10 viên nang cứng. Hàng mới 100% sx tại Korean Drug Co., Ltd. - Korea. |
Tân dược : HEMAPO 3000UI, hộp x 10 hộp nhỏ x 1 syringe dung dịch tiêm; Visa: VN-5719-08; Lot: 201111098; Exp.date: 10/2014 |
Tân Dược : AMCOR 5MG ( Amlodipine 5mg ) . Hộp : 20 viên. Lô: 130A2, 131A2, 137A2. NSX: 01/2012. HD: 12/2014. VN-4577-07. |
Tân dược : Apo-Isdn 10mg Chai 1000 viên (Isosorbide dinintrate) - Lô : JW1004 - NSX : 18/05/11 - HD : 01/05/14 - Số Visa : VN-6424-08. |
Tân dược : Apo-Trihex 2mg Chai 500 viên (Trihexyphenidyl) - Lô : JY9301 - NSX : 04/11/11 - HD : 01/11/16 - Số visa : VN-6431-08. |
KAZMETO (Rabeprazole Natri 20mg), Hộp/30v nén bao tan trong ruột, VN-12118-11, BatchNo:SZA104, SZA105 &SZA106, Exp.Date:11/10/2013. |
KAZMETO (Rabeprazole Natri 20mg), Hộp/30v nén bao tan trong ruột, VN-12118-11, BatchNo:SZA104, SZA105 &SZA106, Exp.Date:11/10/2013.(FOC) |
Tân dược: VISCOF-D SYRUP-60ML (Dextromethorphan HBr, Phenylephrine HCL, Cetirizine HCL, Racementhol). H/1 chai 60ml. Lot: VD/IP-003. NSX: 11/2011. NHH: 10/2013. (VN-8387-09). |
Tân dược: TEVALIS 20MG; Box x 3blister x 10tabs; Visa No. 10011-10; Batch No. 6340411; Mfg. Date 22.04.2011; Exp. Date 21.04.2013; Công dụng: điều trị tim mạch |
Tân dược: TEVATOVA TABLETS 20MG; Box x 3blis x 10tabs; Visa No. VN-12254-11; Lot No. Q02001; Mfg. Date 10.2011; Exp. Date 10.2013 |
Tân dược DAFLON TAB 500MG 60S(Purified micronized Flavonoic).H/60 viên.LOT:898884;898895;899132;899134;900402;900415;900416;900417.NSX:10/2011.NHH:10/2015. VN-3072-07 |
Tân dược dạng viên nén thuốc kháng dị ứng JUVEVER (Cyproheptadine Hydrochloride 4mg) chai 100 viên, Lot: CPO104/CPO105/CPO106/ CPO106/CPO107/CPO108/CPO109, NSX 12/2011, HD: 12/2014, VN-5994-08 |
Tân dược dạng viên nén thuốc long đờm JOMATAB (Ambroxol Hydrochloride 30mg) chai 100 viên, Lot: ABR111, NSX: 12/2011, HD: 12/2014, VN-4288-07 |
Tân dược DEPAKINE 200mg (Natri Valproate) H/40 viên, lot 1A004+06, hsd: 02+04/2014. SĐK: VN-5087-07 |
Tân dược DEPAKINE CHRONO 500mg (Natri Valproate, Valproic acid) H/30 viên, lot 1A480+588+589, hsd: 06+07/2014.SĐK:VN-4095-07 |
Tân dược ELOXATIN SOLUTION 100mg (0xaliplatin) H/1 lọ/20ml, lot:D1C555, hsd: 10/2013, SĐK: VN-12645-11. |
Tân dược ELOXATIN SOLUTION 100mg (0xaliplatin) H/1 lọ/20ml, lot:D1C555+844, hsd: 10+11/2013, SĐK: VN-12645-11. |
Tân dược:COVERAM 10mg/10mg(Perindopril arginine Amlodipine).H/30 viên.LOT:119576.NSX:12/2011.NHH:12/2013.VN-8231-09 |
Tân dược:COVERAM 10mg/5mg(Perindopril arginine Amlodipine).H/30 viên.LOT:119578.NSX:11/2011.NHH:11/2013.VN-8232-09 |
Tân dược:COVERAM 5mg/10mg(Perindopril arginine Amlodipine).H/30 viên.LOT:114056.NSX:10/2011.NHH:10/2013.VN-8234-09 |
Tân dược:COVERAM 5mg/10mg(Perindopril arginine Amlodipine).H/30 viên.LOT:119581.NSX:10/2011.NHH:10/2013.VN-8234-09 |
Tân dược:COVERAM 5mg/5mg(Perindopril arginine Amlodipine).H/30 viên.LOT:113425,115575.NSX:09,10/2011.NHH:09,10/2013.VN-8233-09 |
Tân dược: PORSUCONYN CAPSULES Chai/100 viên (clidinium bromide 2,5mg; chlordiazepoxide HCL 5mg - SĐK: VN-6367-08) (SX:12/2010 HD:12/2014 LOT:6611040) |
Tân dược: PERGLIM M-2, hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 20 viên; Visa: VN-10408-10; Lot: PEM0209; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược: PRIMOLUT N Tab. 5mg (Norethisterone); H/30 viên; Lot: F4AB, F4AC; SX: 04,05/2011; HH: 04,05/2015. (VN-7983-09: GP.119/QĐ-QLD). |
Tân dược CEFADORIL 500 (Cefadroxil 500mg) ; hộp 10 vỉ x 10 viên; dùng trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn; Số Visa : VN-12226-11; Số lô: 222611001-222611002; 222611003-222611004; ngày sx: 12/2012, hạn sd: 12/2014; Nhà SX: VINTANOVA PHARMA PVT. LTD. |
Tân dược : SUNIROVEL 300 hộp 5 vỉ x 10 viên; Visa: VN-4633-07; Lot: SKK2268; Exp.date: 9/2013 |
Tân Dược : TENOFOVIR DISOPROXIL FUMARATE 300mg ( Tenofofvir Disoproxil fumarate ). Hộp : 30 viên. Lô: 1075310. NSX : 09/2011. HD : 08/2014. VN-9286-09. |
Tân dược : ZOFARIN 1mg, hộp 1 lọ 100 viên; Visa: VN1-453-11; Lot: ML10033; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược : ZOFARIN 5, hộp 1 lọ 100 viên; Visa: VN1-452-11; Lot: ML9300; Exp.date: 10/2013 |
Tân dược ; Dạng uống RECOSAN 200 (celecoxib 200mg )hộp 3 vỉ x 10 viên lot RC03 nsx 01/2012 HD 01/2014 VN 6287-08 . |
Tân dược : PROSTOGAL Hộp 3 vỉ X 20 viên (Cao quả Sabal, cao khô rễ Stinging Nettle) - Lô : 7241111 - NSX : 07/11 - HD : 07/14 - Số visa : VN-3917-07. |
Tân Dược : Q-PAS ( Aminosalicylate Sodium ). Hộp/1Lọ 100g. Lot : DY20001. NSX :01/2012. HD: 12/2014. Visa:VN-5446-08 |
Tân dược : RISPONZ 1, hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim; Visa: VN-11549-10; Lot: GM1156; Exp.date: 12/2013 |
Tân dược : RISPONZ 2, hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim; Visa: VN-11550-10; Lot: GM1159; GM1160; Exp.date: 12/2013 |
Tân dược : RISPONZ 3, hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim; Visa: VN-11551-10; Lot: GM1162; Exp.date: 12/2013 |
Tân Dược : ROUCILE ,Hộp/5Vĩ x 10viên ,(Alpha Amylase100mg + Papain100mg + Simethicon30mg) , Visa No : VN - 6609-08 , Batch No : SC 52 ,Exp : 27/12/2013 |
Tân dược : SANBECOMP Hộp 10 vỉ X 10 viên (Chlordiazepoxide 5mg) - Lô : MM0851, MM0852, MM0853, MM0854 - NSX : 02/12/11 - HD : 02/12/13 - GPNK trừ lùi. |
Tân dược : MELACARE, hộp 1 tuýp 15g kem dùng ngoài da; Visa: VN-5161-08; Lot: S275; Exp.date: 01/2014 |
Tân dược : NEO-PENOTRAN viên đặt âm đạo, hộp 2 vỉ x 7 viên; Visa: VN-12578-11; Lot: 12014, 12015, 12016, 12006, 12008, 12010; Exp.date: 01/2014 |
Tân Dược : NEUROGESIC 300 ( Gabapentin 300mg ). Hộp : 100 viên. Lô: EV NGC 3 0112. NSX : 01/2012. HD: 12/2013. VN-10159-10. |
Tân Dược : NEUROGESIC 300 ( Gabapentin 300mg ). Hộp : 100 viên. Lô: EV NGC 3 0112. NSX : 01/2012. HD: 12/2013. VN-10159-10. F.O.C |
Tân dược : OCID 20mg, hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa : 10166-10; Lot: GL2521A, GL3261; Exp.date: 7, 11/2013 |
Tân dược : OCID IV Injection, hộp 1 lọ và 1 ống nước cất pha tiêm, bột đông khô pha tiêm; Visa: VN-9151-09; Lot: ML10458; Exp.date: 11/2014 |
Tân dược : OLEANZRAPITABS 5mg hộp 5 vỉ x 10 viên; Visa: VN-13879-11; Lot: SKL0177; Exp.date: 12/2013 |
Tân dược : PERGLIM-1 hộp 3 vỉ x 10 viên 1mg; Visa: VN-12577-11; Lot: PEG0116; Exp.date: 06/2014 |
Tân dược SYNNEUPEP Hộp 3 vỉ x 10 viên nang (tp:alpha amyase 100mg;Papaine 100mg;Simethicone 30mg ) nsx:Synmedic ;Lot:YN 201 sx:01/12 date:01/14;VN-11355-10 |
Tân dược SYNNEUPEP Hộp 3 vỉ x 10 viên nang (tp:alpha amyase 100mg;Papaine 100mg;Simethicone 30mg ) nsx:Synmedic ;Lot:YN 201 sx:01/12 date:01/14;VN-11355-10 (FOC) |
Tân dược TAVANIC (Levofloxacin) 5mg/ml H/1 lọ 100ml, lot 1F301A , hsd: 09/2014.SĐK:VN-11312-10. |
Tân dược RICHSTATIN viên bao phim 10mg (Rosuvastatin) H/1 vỉ x 10 viên, lot 078+090F18, hsd: 04+12/2014, SĐK: VN-3990-07 |
Tân dược Richstatin viên bao phim 20mg ( Rosuvastatin calci ). H/ 1 vỉ x 10 viên. Lot: 035F19 & 046F19 . Hsd: 12/ 2013 & 11/ 2014. Sđk: VN-3991-07 |
Tân dược trị dị ứng: NOFLUX Tab. 90mg (Lysozyme). Hộp / 10 Vĩ x 10viên. Lot : VE007 ---gt; VE009; NSX: 05/2011; NHH: 05/2014. (VN-8406-09). |
Tân dược SOLCER 40mg (Omeperazol sodium) H/1 lọ VN 13996-11, Lot 7600917 - Date 11/2013, Ngày SX 11/2013, Nhà SX STRIDES ARCOLAB INDIA |
Tân dược SOLIAN 200mg (Amisulpride) H/3x10 viên ,lot 1Y060,hsd:07/2014.SĐK:VN-11317-10 |
tân dược SOVAL 200 ( TP:natri valproate 200mg) hộp 10 vỉ x 10 viên ;nsx:shine pharmaceuticals;lot:20SE 11T02;sx:11/11;date:10/13;vn-5421-08 (chữa bệnh động kinh) |
Thuốc thú y Intracox Oral (1000ml) - ( hoạt chất: Toltrazuril) dạng uống- Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y Flumesol-500WS(1000g) - (hoạt chất: Flumequin) dạng uống - Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT 18/2010/TT-BNNPTNT. |
Thuốc thú y FRONTLINE SPRAY 100ml Batch. G06603A; HSD: 11/2013 |
Thuốc thú y HEARTGARD PLUS (BLUE) 10X6 Serial G003631, Hsd: 04/30/2014. Hàng mới 100% |
Thuốc thú y HEARTGARD PLUS (BROWN) 10X6 Serial G001982 Hsd:02/28/2014. Hàng mới 100% |
Thuốc tim mạch Tancodipine (Amlodipine besylate 5mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Visa No.: VN-2639-07. Số lô BC-1011006; BC-1111005/06/07/08/09. Hạn dùng: 10,11/2014 |
Thuốc thú y, DUFAFLOXACIN 10% inj 100ml, dạng tiêm chứa hoạt chất Enrofloxacin, hàng mới 100% |
Thuốc tân dược Pioz 15mg, hộp 4 vỉ x 7 viên, hoạt chất chính Pioglitazone, Bacth no: 23001125, NSX: 05/2011, HD: 05/2013. VN-5137-07 |
Thuốc tân dược Nuril- 5mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Enalapril maleate , Batch no: 04004202, NSX: 06/2011, HD: 06/2013, VN-5136-07 |
Tân dược: KALXETIN 20mg, hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa: VN-5716-08; Lot: 331138; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược: INSUNOVA-N (NPH), hộp 10 lọ x 10ml thuốc tiêm hỗn dịch; Visa: VN-5735-10; Lot: I530008; Exp.date: 12/2013 |
Tân dược: Herceptin (Trastuzumab) Hộp 1 lọ bột + 1 lọ 20ml nước pha tiêm bột cô đặc để pha dung dịch tiêm truyền 440mg. Lot: N3506. NSX: 09/2011 - HD: 09/2015. VN-5541-08. |
Tân Dược: Holdacid 30 (Tp: Lansoprazole 30mg), Hộp 3 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-4229-07, Số lô: 12006, Nsx: 2/2012, Hd: 1/2014, Nhà Sx: Holden Medical Ltd - Cyprus |
Tân dược: HAPPI hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa: VN-8643-09; Lot: GL2892, GL3246, GL3247; Exp.date: 9, 10/2013 |
Tân dược: HCTONASE (Streptokinase; Streptodornase) Viên nén không bao 10mg Streptokinase-Streptodornase. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: B021. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014. VN-10318-10 |
Tân dược: HEMAPO 2000UI Injection, hộp/1ống; Visa: VN-5718-08; Lot: 201101007, 201106040, 201107047; Exp.date: 12/2013, 5, 6/2014 |
Tân dược: LOCACID CREAM (Tretinoin) Kem 0,05g/100g. Tuýp 30g. Lot: G00178. NSX: 08/2011 - HD: 08/2013. VN-7807-09 |
Tân dược: HEMAPO 2000UI Injection, hộp/1ống; Visa: VN-5718-08; Lot: 201106040; Exp.date: 5/2014 |
Tân dược: GILOBA 40mg (thành phần chính : Gingko Biloba Phytosome) hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa: VN-10405-10; Lot: 11017H; Exp.date: 10/2013 |
Thuốc tân dược :REVIVE ,hộp 100 viên nang, Visa : VN- 5443-08 .Lô : 620121,hd :12/2014 .(Thuốc hỗ trợ điều trị gan) |
Thuốc tân dược :SUMIKO(Paroxetine),Visa : VN- 10403-10,lô:51102,hd : 11/2013.NSX:Medochemie ltd,cyprus. Hộp 5 vỉ x 10 viên nén |
Thuốc tân dược dạng uống: DUOTROL( Metformin, Glibenclamide). VN-3309-07. Hộp 10v x 10v. Batch No: 26001197. HD: 12/2013. NSX: USV Limited. |
Thuốc tân dược dạng uống: MAXIGRA 50mg( Sildenafil citrate). VN-10468-10. Hộp 1vỉ x 1 viên. Batch No: 11111. HD: 11/2014. NSX: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. |
Tân dược: NOLVADEX TAB 10MG 28S (Tamoxifen citrate), H28 viên. LOT : JH419, NSX : 11/2011, NHH : 11/2016. VN-13483-11(338/QD-QLD) |
Tân dược: Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml (Noradrenaline Tartrate 8mg, Noradrenalin base 4mg) Hộp 10 ống x 4ml dung dịch tiêm truyền sau khi pha loãng. Lot: 4300021. NSX: 10/2011 - HD: 10/2013. VN-9266-09. |
Thuốc tân dược Genocef 300mg, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính Cefdinir, Batch no: C1010, C1011, NSX: 12/2011, HD: 12/2013. VN-3204-07 |
Pomulin 300 mg Injection (Glutathione) Thuốc tân dược dạng tiêm Hộp 1 vỉ x 50 lọ bột pha tiêm-300mg/lọ Visa No.:VN-9907-10 HSX:Oriental Chemical Works Inc. -Taiwan Lot No.:IN111219 NSX:14.12.11 HSD:14.12.14 |
BACTOLUSE Cap (Lactobacillus acidophillus, Tyndallized, Lyophilizate), Hộp/100v nang x 170mg, VN-5036-10, BatchNo:6701103, Exp.Date:27/11/2014. |
SULETAMIN INJ.8MG (Ondansetron 8mg/4ml) VN-11577-10 (thuốc thành phẩm có tác dụng điều trị buồn nôn và nôn,hộp 10 ống x 4ml dung dịch tiêm,mới 100%) Lot no:E1202,NSX:10/01/2012,HSD:09/01/2015 |
Suxamethonium Chloride inj.100mg 2ml GOI 10 hop x 10 ong SX:09/11 HD:09/13 Thuoc tiem gian co NSX: ROTEXMEDICA GMBH |
Tân dược: Thuốc tiêm PANTONOVA IV ( Pantoprazol Natri 40mg ) Hộp/ 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi 10ml. Lot:E03067. Nsx:02/2012. Hd: 01/2014. Visa: VN-7526-09 |
Tân dược: Thuốc tiêm PANTONOVA IV ( Pantoprazol Natri 40mg ) Hộp/ 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi 10ml. Lot:E03067. Nsx:02/2012. Hd: 01/2014. Visa: VN-7526-09. FOC |
Tân dược: PAXUS 06mg/ml, dung dịch pha tiêm, hộp 01 lọ 5ml, Visa: VN-11279-10; Lot: 422072; Exp.date: 10/2013 |
Tân dược: PAXUS 6mg/ml, dung dịch pha tiêm, hộp 01 lọ 16.7ml, Visa: VN-11278-10; Lot: 332020; Exp.date: 6/2013 |
Tân dược-BEAUTYCAP SOFT CAP 500mg(L-cystine).H/20 vỉx5 viên viên.Lot:215201.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN-4355-07. |
Tân dược-YOUNG IL CAPTOPRIL TAB(Captopril) 25mg.H/10 vỉx10 viên.Lot:1201->1204.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN-8978-09 |
Tân dược-EGANIN SOFT CAP 200mg(Arginine tidiacetate).H/12 vỉx5 viên.Lot:OT701;OT702.NSX:01/2012.NHH:01/2015.VN-8128-09 |
Tân dược GLUCOPHAGE 1000MG TAB 30S (Metformin HCl) , H/30 viên, LOT : 802186, 802187, NSX : 12/2011, NHH : 12/2014, (VN-4037-07) |
Tân dược GLUCOVANCE 500MG/5MG (Metformin HCl; Glibenclamide) TAB .H/30 viên. LOT : 6757. NSX :10/2011. NHH : 10/2014.VN-8830-09. |
Tân dược GONAL-F 300IU/0.5ML INJ(Follitropin alfa).H/1 ống chứa trong 1 bút có sẵn dung dịch tiêm+5 kim.LOT:BA008868.NSX:11/2011.NHH:10/2013.VN-11197-10 |
Tân dược ALLUPHOSE (tp:keo nhôm phosphat;magnesi oxide) hộp 30 gói x 20g hỗn dịch -mỗi gói chứa: nhôm phosphat:2,476g:magnesi oxide:0,1525g;nsx:II-YANG;LOT:R001;SX:01/2012;DATE:01/2014;VN-6700-08 (FOC) |
Tân dược ALLUPHOSE Hộp 30 gói 20 g hỗn dịch- mỗi gói chứa :keo Nhôm phosphat 2,476g;Magnesi oxide :0,1525g;nsx:Il-yang pharm;Lot:R001 sx:01/12 date:01/14;VN-6700-08 (FOC) |
Tân dược ALLUPHOSE Hộp 30 gói 20 g hỗn dịch- mỗi gói chứa :keo Nhôm phosphat 2,476g;Magnesi oxide :0,1525g;nsx:Il-yang pharm;Lot:R001, sx:01/12 date:01/14;VN-6700-08 |
Tân dược: ENCORATE CHRONO 500 hộp 5 vỉ x 10 viên; Visa: VN-11330-10; Lot: SKK1892, SKL0021; Exp.date: 6, 12/2014 |
Tân dược: DOLCHIS 200MG (Tp: Etodolac micronized: viên nang cứng- 200mg)hộp 10 vỉ x 10 viên, , lô: E947104, E947201, E947202, Sx: 11/2011, 01/2012, Hd: 11/2014, 01/2015, Visa No: VN-13203-11. Nsx: Korea United Pharm. Inc. |
Tân dược: GIANCO TABLET (Tolperisone HCl 50mg). H/5 Vỉ x 10 viên, Lot: 12A01, 12A02. SX: 01/2012, HH: 01/2014. (VN-6893-08). |
Tân dược DOGMATIL 50mg (Sulpiride) H/2x15 viên, lot 1Y007, hsd: 08/2014.SĐK: VN-6301-08 |
Tân dược dạng uống chữa bệnh trĩ PHLEBODIA 600mg (Diosmin ). Hộp 2 vỉ x 15 viên. Lot: 14502. NSX: 09/2011. HD: 08/2014 VN-9103-09. Hàng F.O.C |
Tân dược dạng uống chữa bệnh trĩ PHLEBODIA 600mg (Diosmin ). Hộp: 2 vỉ x 15 viên. Lot: 14502. NSX: 09/2011. HD: 08/2014. VN-9103-09 |
Tân dược COZAAR TAB 50MG 30S (Losartan).H/30 viên . LOT :T0061. NSX : 09/2011. NHH : 09/2014.VN-10414-10 |
Tân dược Celcoxx viên nang 100mg ( Celecoxib ) H/ 2 vỉ x 10 viên. Lot: 056C01. Hsd: 04/2014. Sđk: VN-11877-11 |
Tân dược SIZODON 2mg hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa: VN-13391-11; Lot: SKK2517, SKL0042; Exp.date: 11, 12/2014 |
Tân dược SOLIAN 400mg (Amisulpride) H/3x10 viên , lot:1Y040, hsd:06/2014.SĐK:VN-5618-10 |
Thuốc kháng virus: ACYCLOVIR. Hoạt chất: Acyclovir 250mg. NSX: SINIL PHARM CO., LTD. Ngày SX: 05/01/2012 HD: 04/01/2015. Quy cách: Hộp x1tuýp 5g. Số ĐK: VN-13200-11 |
CEREBROLYSIN (Cerebrolysin) Hộp 5 ống x 10ml. VN-2976-07. Nhà sx: Ebewe Pharma G.m.b.H Nfg. Kg. Austria, sx: 10,11/11, hd: 09,10/16. Thuốc tuần hoàn não dạng tiêm |
Cerebrolysin . Hộp 5 ống 10mL. SX: 09/2011-HD:08/2016 ( Thuốc tuàn hoàn não) VN-2976-07. Đã tính thuế VAT của 445 hộp F.O.C |
Cerebrolysin . Hộp 5 ống 5mL. SX: 09/2011-HD:08/2016 ( Thuốc tuàn hoàn não) VN-2976-07. |
Cerebrolysin 10ml (Hộp 5 ống); Date: 2011 - 2016; Visa: VN-2976-07; S.xuất: Ebewe Pharma - Austria. Thuốc tiêm tuần hoàn não |
CEREBROLYSIN 10ml. Hộp 5 ống (Cerebrolysin 10ml). VN-2976-07. Nhà sx: Ebewe Pharma G.m.b.H Nfg. Kg. Austria, sx: 11/11, hd: 10/16. Thuốc tuần hoàn não dạng tiêm truyền |
Tân dược KEPPRA TAB 500MG 60S (Levetiracetam), H/60 viên, LOT: 57897, NSX : 12/2011, NHH : 12/2014, (VN-7876-09). |
Tân dược: Nodon 5mg, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hoạt chất: Nebivolol Hcl, Số lô: NOE1012, NOE1013, NOE1014, NOE1015, NOE1016, NOE1017, NSX: 07/2011, HD: 07/2013. VN-11554-10 |
Tân dược: NOKLOT hộp 3 vỉ x 10 Viên nén bao phim 75mg, Visa: 5285-10; Lot: GL3088, GL2896; Exp.date: 9, 10/2013 |
Tân dược: NORMODIPINE, tab. 5mg. H/3x10tab (FOC). HC: Amlodipine. SĐK:VN-3005-07. Bat: T17530C. Exp: 07/2014. |
Tân dược: NOTON F.C Tab. "Standard" 500mg (Nabumetone). H/10vỉ x 10 viên. Lot:179. SX:04/2011. HH:04/2014. (VN-3241-07). |
Tân dược: NUPENTIN (TP: Gabapentin: viên nang-300mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên, lô: 2342348, sx: 11/2011, hd: 11/2013. Visa No: VN-9816-10. Nsx: Ranbaxy Laboratories Ltd, India. |
Tân dược: Oferdin 300mg, hôp 5 vỉ x 4 viên, hoạt chất: Cefdinir, Batch no: 354711015, NSX: 12/2011, HD: 12/2013. VN-13547-11 |
Tân dược: OPIRASOL, cap, 20ng. H/10x10cap. HC: Omeprazole. SĐK: VN-14407-11. Bat: C430, C431. Exp: 06/2014. |
Tân dược: KELDACIN-300. Hoạt chất: Clindamycin, Hydrochloride. Hộp 10 vỉ x 10 viên nang-300mg Clindamycin. Lot: AG105. NSX: 01/12. HSD: 01/15. VN-3303-07. |
Thành phẩm tân dược: LIPOSIC EYE GEL, H/1 tuýp 10g gel tra mắt 0.2%w/w. Lot: 721. SX: 10/2011. HD: 10/2014. Visa No: VN-3043-07. NSX: Dr.Gerhard Mann Chem.-Pharm. fabrik GmBh. T.Phần chính: Carbomer. |
Thành phẩm tân dược: CORNEREGEL 5%, Gel nhỏ mắt, H/1 tuýp 10g. Lot: 891, SX: 11/2011, HD: 11/2013. Visa No.: VN-3042-07. NSX: Dr. Gerhard Mann Chem.- Pharm. fabrik GmBh. T.Phần chính: Dexpanthenol. |
Tdược:INTRATECT50mg/ml.Hchất: Immunoglobulin người trong đó Immunoglobulin G96%.Hộp1chai 50ml. Lot:B791911,B787041,B787051.NSX:10,11/11.HSD:09,10/13.Kèm dây đeo. |
Tân dược:TEVATOVA TABLETS 10MG; Box x 3blis x 10tabs; Visa No. VN-12253-11; Lot No. Q03001; Mfg. Date 10.2011; Exp. Date 10.2013 |
Tân dược:COVERAM 10mg/5mg(Perindopril arginine Amlodipine).H/30 viên.LOT:118160.NSX:10/2011.NHH:10/2013.VN-8232-09 |
Tân dược:COVERAM 5mg/10mg(Perindopril arginine Amlodipine).H/30 viên.LOT:110186.NSX:08/2011.NHH:08/2013.VN-8234-09 |
Tân dược:COVERAM 5mg/5mg(Perindopril arginine Amlodipine).H/30 viên.LOT:109432,113425.NSX:09/2011.NHH:09/2013.VN-8233-09 |
Tân dược INBIONETPONDIL Inj Hộp 10 ống 50mg/5ml thuốc tiêm ( tp:Buflomedil HCL ) nsx:BTO pharma;Lot:90131201,90131202,90131203,90131204 sx:01/2012 date:01/2015;VN-5012-10 (FOC) |
Tân dược INBIONETPONDIL Inj Hộp 10 ống 50mg/5ml thuốc tiêm ( tp:Buflomedil HCL ) nsx:BTO pharma;Lot:90131201,90131202,90131203,90131204 sx:01/2012;date:01/2015;VN-5012-10 |
CALPHON FORTE 100ML (NLSX thuốc thu y) |
Carboplatin Sindan 150mg/ 15ml. Dung dịch truyền tĩnh mạch |
BTV Lecuxim 1g, hộp 100 viên. Visa: VN-3407-07. F.O.C |
BRAINUP VN-10201-10 (Thuốc tân dược chứa Citicoline 500mg/2ml Hộp 10 ống 2ml. Han SD tháng 11/2014) |
Tân dược-LUVOX TAB 100 MG 30S(Fluvoxamine).H/30 viên.LOT:624672.NSX:08/2011.NHH:07/2014.VN-6806-08. |
Thuốc tân dược : Migocap 10mg, hộp 5 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính Flunarizine dihydrochloride, Lot no: 12001, NSX: 01/2012, HD: 01/2015. VN-5156-08 |
Tân dược: Sporacid (Itraconazole), Viên nang 100mg, Hộp 3 vỉ x 4 viên. Lot: 4301065. NSX: 01/2012. HD: 01/2015. VN-13352-11. |
Tân dược: TENIFO (Tenofovir disoproxil fumarate) Viên bao phim 300mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: W20101. NSX: 01/2012 - HD: 12/2013. VN1-578-11 |
Tân dược: TENOFOVIR 300mg (Tenofovir Disoproxil Fumarate), H/ 1 lọ 30 viên, Lô: TJ3012001, NSX: 01/2012, HSD: 12/2013, SĐK: VN1-464-11 |
Tân dược: TEVALIS 20MG; Box x 3blister x 10tabs; Visa No. VN-10011-10; Batch No. 6730911; Mfg. Date 09.2011; Exp. Date 09.2013 |
Tân dược: MAGNEVIST INJ 1 X 10ML (Acid Gadopentetic, Dimeglumine), H/1 Lọ 10 ml . Lot: 12528E(V1), SX: 04/2011, HH: 04/2016. (VN-3230-07: GP.31/QD-QLD) |
Tân dược SURVANTA SUSPENSION 25MG/ML (Phospholipids (Bovine lung lipids)), Hộp 01 Lọ, Lot : 10622EZ, NSX : 10/2011, NHH : 04/2013, (VN-12133-11) |
Tân dược Telart 40mg Tablets viên nén ( Telmisartan, 40mg/ viên ). H/ 2 vỉ nhôm x 7 viên. Lot: 042T38 $ 043T38 . Hsd: 11/2013. Sđk: VN-10258-10 |
Tân dược Telart 40mg Tablets viên nén ( Telmisartan, 40mg/ viên ). H/ 2 vỉ nhôm x 7 viên. Lot: 043T38 . Hsd: 11/2013. ( F.O.C ). Sđk: VN10258-10 |
Tân dược TELART viên nén 40mg (Telmisartan) H/14viên, lot 041+042T38, hsd: 10+11/2013, SĐK: VN-10258-10 |
Tân dược TELART viên nén 40mg (Telmisartan) H/14viên, lot 042T38, hsd: 11/2013, SĐK: VN-10258-10.(F.O.C) |
Tân dược-LOPERAMIDE HYDROCHLORIDE CAP (Loperamid hydroclorid 2mg).H/100 viên.LOT:LPEH0020.NSX:12/2011.NHH:06/2015.VN-13791-11 |
Tân dược-LOPERAMIDE HYDROCHLORIDE CAP (Loperamid hydroclorid 2mg).H/100 viên.LOT:LPEH0020.NSX:12/2011.NHH:06/2015.VN-13791-11.(FOC) |
Tân dược-LYRICA(Pregabalin) 150MG.H/56 viên.LOT:0860051.NSX:05/2011.NHH:05/2014. VN-4549-07. |
Tân dược:FORLAX SAC10g(Macrogol 4000).H/20 góix10g.Lot:D32862.NSX:11/2011.NHH:11/2016.VN-3848-07 (Trị táo bón) |
Tân dược HERBESSER TAB 30MG 100S (Diltiazem). H/10 vỉ x 10viên.LOT :KO281,KS484.NSX : 07,11/2011.NHH :07,11/2015.VN-13228-11 |
Gliatilin Caps. Hộp 1 vỉ x 14 viên 400mg. SX: 08/2011- HD: 08/2014 ( Thuốc tuần hoàn não) VN- 13243-11 |
Gliatilin Inj. Hộp 5 ống thuốc tiêm 1000mg/4mL. SX: 11/2011- HD:11/2016 ( Thuốc tuần hoàn não) VN- 13244-11 |
GOLDIMIN VN-10320-10 (Thuốc chứa Grystallizet Glucosamin Sulfate, Hộp 10 vỉ x 10 viên 250mg. Hạn SD tháng 11/2014) |
Thuốc uống bổ sung canxi CALCITONIC drinkable ampoule(Calcium lactate) . hộp 20 ống x 10ml. số lô S16609. NSX: 12/2011. HSD: 12/2014. VN-5049-07 FOC. |
Dung dịch tiêm truyền: METRONIDAZOLE Intravenous Infusion 500mg/10ml (Metronidazole ); H/1chai 100ML; Lot :12710463;12710464;12710465; NSX : 12/2011; NHH : 12/2016. (VN-8518-09) |
Dung dịch tiêm truyền : AMINOCID 8.5% (Các Acid Amin). Chai 500ml. Lot:80EL144 . NSX: 11/2011; NHH: 11/2013. ( VN-4452-07). |
Dược phẩm Helivin Inj. chứa L-Ornithine L-Aspartate 500mg/5ml, để điều trị bệnh viêm gan Hộp 10 ống x 5ml dung dịch tiêm. Nhà SX Daehan New Pharm Co., Ltd. Số Visa VN-14187-11 Số lô 1013 NSX 26/12/2011 HSD 25/12/2014 |
Dung dịch nước biển sinh lý dùng để vệ sinh khoang mũi: HUMER NEZ BOUCHE ADULTE 50ml , H/1chai 50ml |
Dung dịch nước biển sinh lý dùng để vệ sinh khoang mũi: HUMER NEZ BOUCHE NOURRISSON ENFANT 50ml .H/1chai 50ml. |
Dung dịch nước biển sinh lý dùng để vệ sinh khoang mũi: HUMER NOURRISSON ENFANT 150ml , H/1chai 150ml |
Tân dược: CALCIUM SANDOZ 500mg (Calcium lactate gluconat 2,940mg, calcium carbonat 300mgl), H/1 túyp 20viên. Lot: J0013->J0040 SX: 12/2011 HH: 11/2013. (VN-10445-10). |
Tân dược: CANDELONG-8. Hoạt chất: Candesartan Cilexetil 8mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Lot: CDEH0030. NSX: 12/11. HSD: 12/13. VN-9312-09. |
Tân dược OVITRELLE 250mcg/0.5ml (Chorio gonadotropine alfa), H/01 ống tiêm đã pha sẵn dung dịch, LOT : BA005508, BA006359 , NSX : 05,07/2011, NHH : 04,06/2013, (VN-11198-10) |
Dược phẩm Phong liễu Tràng vị khang - điều trị viêm đại tràng, dạ dày. Visa: VN-7617-09. Số lô: 120301; 120302; 120303. HSD: 03.2014. Hộp 6 gói x 8g cốm pha dịch thuốc uống. Hàng mới 100% sx tại Haikou Pharmaceutical Factory Co., Ltd. - China. |
Tân dược: MOMATE-S thuốc mỡ bôi da, hộp 1 tuýp 10g; Visa: VN-14687-12; Lot: 01112109; Exp.date: 9/2013 |
Tân dược: Mucosta (Rebamipide, 100mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Lot: 1C194. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-12336-11. |
Tân dược: MYCOSTER 1% (Ciclopiroxolamine 1g) Kem thoa ngoài da Hộp 1 tuýp 30g. Lot: G01753. NSX: 07/2011 - HD: 07/2014 |
Tân dược: MYDOCALM, fctab. 150mg. H/ 3x10 fctab (FOC). HC:Tolperisone HCl. SĐK: VN-5556-08. Bat: T19856A. Exp: 09/2015. |
Tân dược: MYDOCALM, fctab. 150mg. H/ 3x10 fctab (FOC). HC:Tolperisone HCl. SĐK: VN-5556-08. Bat: T19863. Exp: 09/2015. |
Tân dược: MYDOCALM, fctab. 150mg. H/ 3x10 fctab. HC:Tolperisone HCl. SĐK: VN-5556-08. Bat: T16869A, T19856A. Exp: 06,09/2015. |
Tân dược: MYDOCALM, fctab. 150mg. H/ 3x10 fctab. HC:Tolperisone HCl. SĐK: VN-5556-08. Bat: T19856A, T19863. Exp: 09/2015. |
Tân dược: Myonal (Eperisone HCl), Viên nén 50mg, Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: 13B65M; 66M. NSX: 12/2010; 01/2011. HD: 12/2013; 01/2014. VN-9194-09. |
Tân dược: NATRILIX SR 1.5MG 30S(Indapamide). H/30viên. LOT: 900617, 902898. NSX: 11/2011. NHH: 11/2013. VN-3832-07 |
Tân dược: MEDITROL hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm 0,25mcg; Visa: VN-7744-09; Lot: 11121A; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược: Miacalcic (Calcitonin cá hồi tổng hợp) Hộp 5 ống tiêm x 1ml Dung dịch tiêm 50IU/ml. Lot: S0166A; S0180. NSX: 03; 06/2011 - HD: 02; 05/2016. VN-5693-08. |
Tân dược: MICARDIS (Telmisartan) Viên nén 40mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên . Lot: 107497. NSX: 10/2011 - HD: 10/2015. VN-5023-10 (Điều trị tăng huyết áp vô căn) |
Tân dược: MICARDIS (Telmisartan) Viên nén 80mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên . Lot: 108007. NSX: 11/2011 - HD: 11/2015. VN-5024-10 (Điều trị tăng huyết áp vô căn) |
Tân dược: MICARDIS PLUS (Telmisartan, Hydrochlothiazide) Viên nén Telmisartan 40mg, Hydrochlothiazide 12,5mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: 108263. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014. VN-5862-08 (Điều trị tăng huyết áp vô căn) |
Tân dược NEFIPRAZOLE Hộp 3 vỉ x10 viên bao tan ở ruột 20mg (tp:Rabeprazole sodium) nsx:Fine pharmachem;Lot:FT0212003 sx:02/12 date:02/15;VN-4764-07 (FOC) |
RIDONEL TABLET (Risedronate Sodium 35mg) Thuốc tân dược dạng uống Hộp 1 vỉ x 4 viên nén bao phim Visa No.:VN-12263-11 HSX:Chunggei Pharm Co., Ltd Lot No.:201E NSX:05.01.2012 HSD:04.01.2015 |
PHILCOLIN inj hộp 10ống 2ml ( citicoline 500mg). Nsx: Samchundang. Sx: 11/2011 hd: 11/2014. VN-10506-10. Thuốc tân dược dạng tiêm |
PHILPIRAPYL inj (piracetam 200mg/ml) hộp 10 ống 5ml. Nsx: Huons Co. sx: 11/2011. hd: 11/2014 VN- 11996-11. Thuốc tuần hoàn não dạng tiêm |
Thuốc điều trị các rối loạn mạch máu dạng tiêm : Koreamin inj ( Ginkgobiloba 17.5mg/5ml Hộp 10 ống VN-14104-11 SX: 02/2011 HD: 01/2014 NSX: Yuyu Inc Korea |
Thuốc chống nhiễm khuẩn Muratic Capsule.Hộp 06 vỉ x 10viên nang cứng. Lot : 90291102 Visaa ; VN -5013 -10. HSD: 12/2014 . Hàng mới 100% . |
Thuốc chống viêm dạng uống : Fomintab Tab ( Biphenyl dimethyl carboxylate 25mg ) Hộp 10 vỉ x 10 viên VN-13305-11 SX:12/2011 HD:12/2014 NSX:Etex Pharma Inc Korea |
Thuốc chữa bệnh: ORJECTION Injection. NSX: Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. Quy cách: Hộp 10 ống tiêm 5ml. Họat chất: L-Ornithine - L-Aspartate 500mg/5ml. Ngày sx: 06/09/2011 HD: 05/09/2014. Visa No.: VN-12904-11 |
Thuốc dạ dày Borivampi (Rabeprazole sodium 20mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên. Visa No.: VN-2651-07. Số lô OT-1111017/18. HD: 11/2014 |
Thuốc điều trị các bệnh do dối loạn tuần hoàn dạng uống: Cirring Softcap ( Cao cồn Crataegi, Cao Mellisa, Cao ginkgo, dầu tỏi ) VN-2607 -07 Hộp 6vỉ x 10 viên SX: 11/2011 HD: 11/2014 NSX: BRNSCIENCE Co., ltd Korea |
Thuốc kháng dị ứng dạng uốngFEXET 60MG (Fexofenadine HCl 60mg). Hộp/1vỉ x 10viên. 2Lot: 071/074f04. Nsx: 05,08/2011. Hd: 05,08/2014. VN-11039-10 |
Thuốc bổ thần kinh . NEWMELAMIN, thành phần chính: Mecobalamine 500mcg. Hộp 2 viên x 10 viên nang cứng. Visa: VN-8733-09. HSD: 11/2014. Hàng mới 100% |
Thuốc chống dị ứng ITAMETAZIN (Mequitazine 5mg), H/14 viên, lot:L1006+L1007, hsd:09/2014. SĐK:VN-3048-07. |
CHIAMIN - S 500ML INJ. VN-10573-10 (Dịch truyền bổ sung dinh dưỡng chứa L-Isoleucin, L-leucin. Chai 500ml. Hạn dùng: 12/2016) |
Dược phẩm Omeprazol chứa Omeprazole 40mg Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm, để điều trị bệnh dạ dày Số Visa VN-8566-09 Hãng SX Sofarimex Số lô E03 NSX 06/2011 HSD 06/2013 |
Dược phẩm Phong liễu Tràng vị khang - điều trị viêm đại tràng, dạ dày. Visa: VN-7617-09. Số lô: 120207; 120208; 120209. HSD: 02.2014. Hộp 6 gói x 8g cốm pha dịch thuốc uống. Hàng mới 100% sx tại Haikou Pharmaceutical Factory Co., Ltd. - China. |
Easyef 0,005%. Hộp 1 bộ 10mL dung dịch xịt trên da gồm bơm tiêm chứa 1mL dung dịch thuốc + lọ chứa 9mL dung môi SX: 12/2011- HD:12/2013 ( Thuốc điều trị viêm loét trên da ). VN-9163-09 |
Tân dược Getzglim viên nén 3mg ( Glimepiride ). H/ 2 vỉ x 10 viên. Lot: 048T12. Hsd: 11/2014. Sđk: VN-11042-10 |
Tân dược GETZGLIM viên nén 3mg (Glimepiride) H/2vỉx10viên, lot 048+049T12, hsd: 11+12/2014.SĐK: VN-11042-10 |
Tân dược Fenogetz viên nang 200mg ( Fenofibrate ) H/ 2 vỉ x 5 viên. Lot: 051C24. Hsd: 01/2014. Sđk: VN-7174-08 |
Tân Dược FENTANYL-Hameln 50mcg/ml ,H/10 ống x 10ml ,lot:140076 ,hsd:10/2014.SĐK:VN-7007-08. |
Tân dược: thuôc điều trị cai nghiện rượu dạng uống NOTEXON ( Naltrexone HCl 50mg ) Hộp/ 3 vỉ x 10 viên. Lot: 353104. Nsx: 11/2011. Hd: 11/2013. Visa: VN-7204-08 |
Tân dược: SUNOXITOL 150mg hộp 5 vỉ x 10 viên; Visa: VN-6816-08; Lot: SKL0084, SKL0085; Exp.date: 11/2014 |
Tân Dược: Thuốc tiêm chống tổn thương não HUNASUN ( Citicholin 500mg/2ml ); Hộp/10 ống x 2ml; Lot: 1005; Nsx:11/2011; Hd:11/2014. Visa: VN-9698-10 |
Tân dược: TIROKOON 100mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Tiropramide Hcl, Số lô: 9351002, NSX: 12/2011, HD: 12/2014, VN-11133-10 |
Tân Dược: TOROLIUM MT, Hoạt Chất: Domperidone 10mg, Hộp 10 vỉ 10 viên nén, Lô B2292001, B2292002,B2292003, Date 12/2013, VN-13898-11. |
Tân dược: TRIXENIM (Cefdinir) Viên nang 300mg, hộp 1 vỉ nhôm-nhôm x 10 viên. Lot: TN1001. NSX: 11/2011 - HD: 05/2014. VN-5657-10 |
Tân Dược FENTANYL-Hameln 50mcg/ml ,H/10 ống x 2ml ,lot:140069 ,hsd:10/2014.SĐK:VN-7006-08. |
Tân dược FLUCONAZOLE 150( Fluconazole 150mg); hộp 1 viên; dùng kháng nấm ngoại vi hay toàn thân; số Visa: VN-3534-07; ngày sx: 05/12/2011; hạn sd: 04/12/2014; nhà sx: KAUSIKH THERAPEUTICS (P) LTD. |
Tân Dược FAMOTIDINE (HộP/100 VIÊN) ( Famotidine 40mg) (VN-8755-09).Lot No: BB12649,BB12610,BB12611. HSD: 12/2014. Công dụng: điều trị lóet dạ dày, tá tràng. |
Tân dược FANDORAX Hộp 10 vỉ x 10 viên nén 25mg (tp:Levosulpiride) nsx:Hutecs korea pharm;Lot;9072001 sx:01/2012 date:01/2015;VN-5915-08 |
Tân Dược PROTORIB 20mg (Rabeprazole Natri 20mg) H/10 viên ,lot:F003 ,hsd:11/2013.SĐK: VN-5328-10 |
Tân dược PROVIRONUM TAB 25MG 50S (Mesteolone), H/50 viên, LOT: BS00PXU (V3), NSX : 11/2011, NHH : 11/2016, (VN-9007-09) |
Tân dược ERCEFURYL 200mg (Nifuroxazide) H/2x14viên, lot 1Y025+27, hsd: 06/2016, SĐK: VN-5755-08. |
Tân dược ERITINA dung dịch tiêm 2.000IU (Erythropoietin người tái tổ hợp) H/6 bơm tiêm x 0.5ml, lot 064581 , hsd: 12/2013, SĐK: VN-5303-10 |
Tân dược ERITINA dung dịch tiêm 2.000IU (Erythropoietin người tái tổ hợp) H/6 bơm tiêm x 0.5ml, lot 064581 , hsd: 12/2013, SĐK: VN-5303-10.(F.O.C) |
Tân dược: BISOTAB-5 (TP: Bisoprolol fumarate: viên nén bao- 5mg) hộp 3 vỉ x 10 viên, lô: 12010, sx: 03/2012, hd: 03/2015. Visa No: VN-6980-08. |
Tân dược: BONMAX hộp 10 vỉ x 7 viên; Visa: VN-10163-10; Lot: GM1244; Exp.date: 01/2015 |
Tân dược-REBACORD 90mg(Lysozym chlorid).H/10 vỉx10 viên.Lot:2001.NSX:02/2012.NHH:02/2015.VN-4788-07 |
Tân dược-REBACORD 90mg(Lysozym chlorid).H/10 vỉx10 viên.Lot:2001.NSX:02/2012.NHH:02/2015.VN-4788-07-F.O.C |
Tân dược-RELIFPEN 500mg(Nabumetone).H/5 vỉx10 viên.Lot:12011.NSX:02/2012.NHH:02/2015.VN-9143-09 |
Tân dược ORELOX viên nén 100mg (Cefpodoxime) H/1 vỉ x10 viên, lot 1E21C, hsd: 06/2014, SKĐ:VN-9851-10. |
Tân dược XEFATREX 1000 INJECTION (Ceftriaxone 100mg); Hộp/ 1 lọ 1g; Lô: GM1001; date: 02/2014; VN-10168-10 |
Tân dược ZANEDIP 10mg H/28 viên (Lercanidipine HCL) VN 7722-09. Lot ZA1K64 - Date 11/2014 |
Tân dược ZESTORETIC 20MG 28S(Lisinopril) TAB.H/28 viên.LOT:JK149.NSX :11/2011.NHH :05/2014.(VN-3371-07) |
Tân dược: REFRESH TEARS Lubricant eye drops (Natri carboxymethyl cellulose 0,5%) Dung dịch tra mắt Hộp 01 lọ 15ml.Lot: 73736. NSX: 08/2011 - HD: 08/2013. VN-8418-09 |
Tân dược: RESILO 25mg hộp lớn đựng 5 hộp nhỏ x vỉ 2 x 10viên; Visa: VN-13120-11; Lot: B102772; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược: REVIBRA 100, hộp lớn chứa 05 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên, Visa: VN-2975-07; Lot: A100965, A100966, A100967; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược: RHUCOMIN (Ginkgo biloba extract) Viên nén bao phim 40mg/viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: B001. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014. VN-9084-09 |
Tân dược: Rotacor 10mg (Atorvastatin) Viên nén bao phim 10mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: CB9238. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014. VN-8400-09. |
Tân dược : NISSEL hộp 50 vỉ x 20 viên nén 25mg; Visa : VN-4657-07; Lot: IN77006, IN 77007; Exp.date: 8, 10/2014 |
Tân dược : OCID 20mg, hộp 10 vỉ x 10 viên; Visa : 10166-10; Lot: GL2521A, GL2704; Exp.date: 7, 8/2013 |
Tân dược : PANFOR SR-1000 hộp 5vỉ x 20 viên; Visa: VN-11192-10; Lot: PAF0233; Exp.date: 11/2014 |
Tân Dược : PENTOXIB-200 ( Celecoxib 200mg ). Hộp: 30 viên. Lô: 11052. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-6501-08. |
Tân dược : PERGLIM-M1, hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1vỉ x 20viên; Visa: VN-10407-10; Lot: PEM106; Exp.date: 11/2013 |
Tân Dược : POTASSIUM CHLORIDE Proamp ( Potassium Hcl ) 0.1g/ml. Hộp : 50 ống 10ml. Lô: 4400596. NSX : 11/2011. HD : 11/2014. Hàng nhập trừ hạn ngạch |
Tân dược : RECLIDE 80mg, hộp lớn đựng 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên; Visa: VN-13119-11; Lot: A100933; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược: PHARMACLOFEN (Baclofen) Viên nén 10mg. Chai 100 viên. Lot: 461710. NSX: 12/2011 - HD: 12/2015. VN-4559-07 |
Tân dược: PHARMAPAR (Paroxetine) Viên 20mg. Hộp 1 vỉ 30 viên. Lot: 461473. NSX: 11/2011 - HD: 11/2013. VN-5040-07 |
Tân dược: PHARMAPAR (Paroxetine) Viên 20mg. Lọ 100 viên. Lot: 460751. NSX: 11/2011 - HD: 11/2013. VN-5040-07 |
Tân dược: PENZILO (TP: Pantoprazole 40mg Tablets: viên nén bao tan trong ruột-40mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: SY-1272, sx: 02/2012, hạn dùng: 02/2015. Visa No: VN-6889-08. |
NITATSOMA 3mg ( somatostatin 3mg),visa :VN- 10124-10, bột pha dung dịch tiêm tĩnh mạch 3mg,.hộp 5 ống . Lô 111003F ,hd:03.2014. |
Tân Dược: IMMUNO HBS 180IU 1ML ( Human Hepatitisl B Immunoglobulin ). Hộp: 1 lọ x 1ml. Lô: C02I32097, C03I32097. NSX: 05/2011. HD: 04/2013. Hàng nhập trừ hạn ngạch. |
Tân dược: INTERFERON ALFA 2B CASSARA (Tp: rHu Interferon alfa 2b: Bột đông khô pha tiêm) hộp 1 lọ và 1 ống nước pha tiêm 1ml, VN-5049-10, lô: 3133 sx: 11/2011, hd: 11/2013, |
Tân dược: IVF-C Inj. 1000IU (Human Chorionnic Gonadotropine), H/ 1 lọ + 1 ống dung môi, Lô: HCI11001 + HCI11002 + HCI11003, NSX: 02 + 04 + 05/2011, HSD: 02 + 04 + 05/2013, SĐK: VN-13748-11, Hàng FOC. |
Tân Dược: IG VENA 50G/L ( Human normal Immunoglobulin ). Hộp: 1 lọ x 50ml. Lô: 117502. NSX: 05/2011. HD: 04/2013. Hàng nhập trừ hạn ngạch. |
Tân dược: HYRANPLUS INJ 20MG/2ML(Sodium hyaluronate). H/ 3 bơm tiêm nạp sẵn 2ml. LOT: 2001. NSX : 02/2012. NHH: 02/2015. VN-13319-11 |
Tân dược: INSUNOVA-N (NPH), hộp 10 lọ x 10ml thuốc tiêm hỗn dịch; Visa: VN-5735-10; Lot: I530009; Exp.date: 01/2014 |
Thuốc tân dược( kem bôi ngoài da 5% w/w): AZOOBA( Acyclovir). VN-5989-08. Hộp 1 tuýp 5g. Batch No: AZ05. HD: 10/2013. NSX: Accure Labs Pvt Ltd. |
Thuốc tân dược: OMEPRAZOLE-20mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Omeprazole, Số lô: PR/E/COM/015,016,017,018,019,020,021,022,023,024, NSX:11/2011, HD:11/2014, VN-2889-07 |
Thuốc tân dược: ULCEZ ( omeprazole 20mg) .Hộp 10 vỉ x10 viên. Visa: VN-12333-11. Thuốc viên uống. HD:11.2013 |
Thuốc tân dược: Rabera 20mg, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Rabeprazole sodium, Số lô: RA1101, NSX: 10/2011, HD: 10/2014, VN-7421-09 |
Thuốc tân dược:PANTOBONE 40 viên nén bao tan trong ruột-40mg Pantoprazole,hộp 3 vỉ x 10 viên,Visa No:VN-7513-09,HSD:09/2013.Dùng điều trị bệnh dạ dày.Hàng mới 100% |
Thuốc tân dược:JOINOR viên nén bao phim-Glucosamin sulphat 250mg,Chondroitin sulphat 200mg,hộp 5 vỉ x 6 viên,Visa No:VN-6968-08,HSD:08,09/2013.Dùng điều trị viêm mạn tính khớp.Hàng mới 100% |
Thuốc tân dược:PRISUL tablets viên nén 25mg/viên,hộp 10 vỉ x 10 viên,Visa No:VN-8861-09,HSD:31/10/2013.Dùng điều trị bệnh tiêu hóa kém.Hàng mới 100% |
Thuốc tân dược:PROTEVIR viên nén bao phim 300mg,hộp 3 vỉ x 4 viên,Visa No:1-395-11,HSD:09/2013.Dùng điều trị bệnh viên gan B.Hàng mới 100% |
Thuốc thành phẩm dùng để chữa bệnh dạ dày PROTON-P INJECTION. Thành phần chính PANTOPRAZOLE 40mg INJECTION. Hàng mới 100%. Hàng đã đóng thành dạng hộp. Mỗi hộp 1 lọ bột đông khô và 1 ống 10ml dung dịch pha tiêm Natri Chloride 0.9%. EXP: 11/2013 |
Thuốc tân dược : Binagen 2mg ,hộp 3 vỉ x 10 viên (Điều trị bệnh đái tháo đường)- Glimepiride . NSX : Kukje pharm IND ,Co ,Ltd - Korea .Ngày SX : 01.12.2011 .HD : 30.11.2015 .Số visa : VN-2704-07 . |
Tân dược: Minirin (Desmopressin acetate 0.1mg), Hộp 1 lọ 30 viên nén. Lot: F13438P. NSX: 07/2011. HD: 07/2013. VN-8397-09. |
Tân dược: Mircera (Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta) Dung dịch tiêm, 50mcg/0,3ml. Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,3ml. Lot: H0497. NSX: 07/2011 - HD: 07/2014. VN-13969-11 |
Tân dược: NIMOTOP I.V 10MG/50ML 1S (Nimodipine). H/01 chai 50ml. Lot: KP07H30. NSX:07/2011. NHH:07/2014. (VN-10760-10). |
Tân dược: UNIREDA 100mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Rebamipide, Số lô: 11035, NSX: 12/2011, HD: 12/2014, VN-7404-08 (FOC) |
Tân dược: UROMITEXAN (Mesna) Dung dịch tiêm 4mg. Hộp 15 ống x 4ml. Lot: 1A314A; 1I046A. NSX: 01;09/2011 - HD: 01;09/2016. VN-10698-10 |
Tân dược: URSOLISIN. Hoạt chất: Acid Ursodesoxycholic. Hộp 2 vỉ x 10 viên nang-300mg. Lot:31073,31074. HSD: 11/11. HSD: 11/14. VN-10460-10. |
Tân dược: URSOLVAN 200mg (Acide ursodesoxycholique), H/ 30 viên, Lô: 11N0170, NSX: 10/2011, HSD: 10/2014 |
Tân dược: Eno Orange (Sodium bicarbonate; Citric acid Anhydrous; Sodium carbonate, 1.96g/1.85g/0.43g), Hộp 24 gói bột sủi. Lot: XRP 254. NSX: 12/2011. HD: 12/2014. VN-8714-09 |
Tân dược: EOSINE AQUEUSE a 2% B/10 Unidose/5ml, (TP: Eosine disodique), hộp 10 liều/5 ml, lô: 900703, sx: 02/2010, hạn dùng: 02/2013. Nsx: Lab.Gibert-France |
Tân dược: ERITROMAX 4000IU/0.4ML (Tp:Epoetin Alfa-Dung dịch tiêm), Hộp 1 syringe 0.4 ml, Lô:1112029, Sx:08/2011, Hd:08/2013, Visa: VN-8016-09 |
Tân Dược: ERYKINE PFS 4000 IU/ML ( Recombinant human Erythropoietin ). Hộp: 01 ống 1ml. Lô: 9240007. NSX: 11/2011. HD: 10/2013. VN-8223-09. |
Tân dược: ESOMARKSANS INJ 40MG (Esomeprazole Natri.).H/01 Lọ +01 ống nước pha tiêm 10ml. LOT: AN11003. NSX : 11/2011. NHH: 10/2014. VN-10383-10 |
Tân dược: Etorix-90mg, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Etoricoxib Số lô: 11ETR03, NSX:12/2011, HD: 12/2013. VN-4998-10 |
Thuốc bổ gan HEPASYZIN Soft Capsule ( Cardus marianus, Thiamin nitrate, Pyridonxin HCL. Nicotinamide. Calcium pantothennate. Cyanocobalamin) VN-12230-11 Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm. NSX 04.01.2012, HSD 03.01.2014, Hàng mới 100% |
Thành phẩm tân dược: OBEE Tablets 0,5mg, Hộp 30 viên, Lot: 009, SX: 12/2011, HD: 12/2013, NSX: Genome Pharmaceuticals (Pvt.) Ltd - Pakistan. T.Phần chính: Entecavir 0,5mg, có trừ GP. |
OMITAN (Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate 25mg), Hộp/90v nén, VN-5046-07, BatchNo:OATE 04112, Exp.Date:13/12/2014. |
OMLIFE capsules (Omeprazole 20mg), Hộp/100v nang, VN-12862-11, BatchNo:OMF0028, OMF0029 &OMF0030, Exp.Date:27, 29/11 &27/12/2013. |
Tân dược: DAIGAKU (Naphazoline hydrocloride, chlorpheniramine maleate, kẽm sulfate, acid aminocaproic) Dung dịch nhỏ mắt Hộp 01 lọ 15ml. Lot: NS0306. NSX: 01/2011 - HD: 07/2013. VN-8883-09 |
Tân dược: Botox (Clostridium botulinum toxin type A), Bột pha tiêm 100 đơn vị / lọ, Hộp 1 lọ. Lot: C3003 C3. NSX: 11/2011. HD: 11/2014. VN-6880-08 |
Tân dược: BUVAC HEAVY (TP: Bupivacain hydrochlorid: dung dịch tiêm-5mg) Hộp 50 lọ x 4ml, lô: A020045, sx: 01/2012, hd: 12/2013. Visa No: VN-13100-11. |
Tân dược PLAVIX 300mg (Clopidogrel) H/30 viên, lot 0A005, hsd:08/2013.SĐK:VN-8880-09 |
Tân dược PLAVIX 300mg (Clopidogrel) H/30 viên, lot 0A006, hsd:09/2013.SĐK:VN-8880-09 |
Tân dược : THYMOGAM 250mg, hộp 1 lọ 5ml; GP số : 1490/QLD-KD ngày 29/01/2011; Lot: A5411007; Exp.date: 6/2013 |
Tân dược: LOSACAR 50 TAB (TP: Losartan kali: viên nén bao phim 50mg) hộp 10 vỉ x 7 viên, lô: GL2671, GL3095, sx: 09, 11/2011, hd: 08, 10/2013. Visa No: VN-5459-08. Nsx: Cadila Healthcare Ltd. Foc 300 hộp tính thuế. |
Tân Dược: LOSARTAS-25 (Lorsartan 25mg) TAB.H/4vỉ x 7 viên.Lot : M08801-->M04839, M12968-->M12971.NSX : 09,12/2011.NHH : 08,11/2013.VN-11113-10(F.O.C) |
Tân dược: LOSIUM 50 (Tp: Losartan Kali: viên nén bao phim 50mg) VN-13089-11, hộp to chứa 2 hộp nhỏ x 1 vỉ x 14 viên, lô: ET054E1002, Sx: 12/2011, hd: 12/2013. |
Tân dược: Medsamic (Acid tranexamic 500mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng. Lot: E4K012; 013; 014. NSX: 10/2010. HD: 10/2015. VN-9300-09 |
Tân dược: Medsim 10mg (Simvastatin 10mg), Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim. Lot: E6A017. NSX: 01/2012. HD: 01/2014. VN-5528-10 |
Tân dược: Medsim 20mg (Simvastatin 20mg), Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim. Lot: E5L007; L008. NSX: 11/2011. HD: 11/2013. VN-5529-10 |
Tân dược: MEDXACIN.Hoạt chất: Ciprofloxacin Hydrochloride.Hộp 1lọ nhựa 5ml ddịch nhỏ mắt, nhỏ tai-0,3%w/v. Lot:BLF11001.NSX:12/11.HSD:11/13. VN-7089-08. |
Tân dược: PROFERTIL 50mg, hộp 1 vỉ x 10 viên; Visa: VN-4569-07; Lot: 330362; Exp.date: 10/2016 |
Tân dược: Konimag (Aluminium hydroxide; Magnesium trisilicate 4,8-6,2H2O; Dimethylpolysiloxane hoạt hoá, 229,5mg; 300mg; 25mg). Hộp 30 gói x 7ml hỗn dịch uống. NSX: 11/2011; 01/2012 - HD: 05; 07/2014. VN-9196-09. |
Thuốc tân dược( thuốc phun mù) KOVENT SF-250( Salmeterol xinafoate, fluticasone propionate). VN-3587-07. Hộp 1 bình 120 liều. Batch No: M94611002. HD: 09/2013. NSX: M/S Kopran Ltd. |
Thuốc tân dược: ANTISOLAM Tab. Hoạt chất: Lysozime 90mg. Nhà sx: CHUNGGEI PHARM CO., LTD. Quy cách: Hộp 10vỉ x10 viên. NSX: 20/10/2011 HD : 19/10/2014. Visa No.: VN-10601-10 |
Thuốc tân dược: CEFDIMAXE 1g Inj ( Cefoperazone sod 500mg, Sulbactam sod 500mg). Visa: VN-5232-08.NSX:11/2011.HSD:11/2013 |
Thuốc tân dược Zosta 10mg, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Simvastatin , Batch no: 23001180, NSX: 08/2011, HD: 08/2013, VN-3311-07 |
Thuốc tân dược( bình keo bọt phun xịt trên da dạng nhũ dịch-4.63g/100g bọt thuốc): PANTHENOL 138ml( 130g). Hoạt chất: Dexpanthenol. VN-10298-10. Hộp 1 bình 130g. Batch No: BU8955. HD: 05/2014. NSX: Aeropharm GmbH. |
Thuốc tân dược TEROCUF (Terbutaline sulphate, ambroxol hydrochloride, Guaifenesin, Levomenthol) Hộp 1 lọ 60ml sirô, Visa: VN-5909-08, ngày sx:16/10/2011, ngày hh: 15/10/2014, nhà sx:Twilight Litaka Pharma Ltd/India |
Tân dược: OMESUN 40 (Omeprazole 40mg), Hộp/1lọ bột đông khô pha tiêm + 1ống dung môi, VN-14126-11, BatchNo:N-1904, Exp.Date:11/2013. |
Tân dược: OPIPHINE MORPHINE 10mg/ml ( Morphine sulphate ). Hộp: 10 ống . Lô: 014065. NSX: 04/2010. HD: 04/2013. Hàng nhập trừ hạn ngạch. |
Tân dược APROVEL 300mg (Irbesartan) H/28 viên, lot 1A639, hsd: 07/2014.SĐK: VN-5083-07. |
Tân dược Atasart-H viên nén 16mg/ 12,5 mg ( Candesartan Cilexetil, Hydrochlorothiazide ) H/ 4 vỉ x 7 viên. Lot: 048T03 & 050T03; Hsd: 04/2014. Sđk: VN-3987-07 |
TÂN DƯợC AMFLOX (Dạng tiêm-1 chai 100ml) ( Levofloxacin 500mg). Lot No: 23810666. HSD: 27/12/13. NSX: MARCK BIOSCIENCES LIMITED. |
Tân dược AMLOGET viên nén 5mg (Amlodipin besylate) H/20 viên, lot:046T46, hsd: 06/2013. SĐK: VN-7172-08 |
Tân dược : KALCOGEN hộp 1 lọ dung dịch tiêm 300mcg/ml; Visa: VN-7332-08; Lot: 421017; Exp.date: 8/2014 |
Tân dược : LEVODAY 500mg, hộp 12 vỉ x 5 viên; Visa : VN-13083-11; Lot: GL3119, GL3120; Exp.date: 10/2013 |
Tân dược OLICLINOMEL N7-1000E(Lipids; Aminoacids; Glucose) Nhũ dịch truyền - 20%; 10%; 40%. Túi 1 lít có 3 ngăn. Lot: 11J13N20. NSX: 10/2011 - HD: 09/2013. VN-5004-10 (Túi=gói) |
Thuốc Tân dược TETRASPAN 6% solution for infusion Chai 500ml dung dịch tiêm truyền (TP:Poly ( 0-2-hydroxyethyl) starch(HES) nsx:B.Braun;Lot:113647651 date:09/13;VN-6923-08 |
Tân dược XATRAL XL 10ng (Alfuzocin HCL) H/30viên, lot 1T052, hsd: 04/2014, SĐK:VN-14355-11 |
Tân dược: PATICUR (Bromelain; Crystallized Trypsin) Viên nén bao phim 40mg; 1mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: 201E. NSX: 01/2012 - HD: 01/2015. VN-13399-11 |
Tân dược: PAXUS 06mg/ml, dung dịch pha tiêm, hộp 01 lọ 5ml, Visa: VN-11279-10; Lot: 331070, 331071; Exp.date: 7/2013 |
Tân dược: PAXUS PM 100mg, Bột đông khô pha tiêm, hộp 01 lọ, VN-11277-10; Lot: GP11172, GP11171, GP11181; Exp.date: 7, 8/2013 |
Tân dược: PAXUS PM 100mg, Bột đông khô pha tiêm, hộp 01 lọ, VN-11277-10; Lot: GP11191; Exp.date: 8/2013 |
Tân dược: PAXUS PM 30mg, Bột đông khô pha tiêm, hộp 01 lọ, VN-11276-10; Lot: GP31171; Exp.date: 7/2013 |
Tân dược: PAXUS PM 30mg, Bột đông khô pha tiêm, hộp 01 lọ, VN-11276-10; Lot: GP31191, GP31171; Exp.date: 7, 9/2013 |
Tân dược: PANANGIN, fctab. H/ 1 lọ x 50 viên. HC: Mg,K Aspartate. SĐK: VN-5367-10. Bat: T18304A, T18305A, T19704A. Exp: 08,09/2016. |
Tân dược: PANANGIN, inj. H/ 5x10ml (FOC). HC: Mg,K Aspartate. SĐK: VN-9214-09. Bat: A16125A. Exp: 06/2014. |
Tân dược: PANANGIN, inj. H/ 5x10ml. HC: Mg,K Aspartate. SĐK: VN-9214-09. Bat: A15009A, A16125A. Exp: 05,06/2014. |
Tân dược: PANTOCID 40 hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa: VN-5777-08; Lot:SKK2440, SKK2525; Exp.date: 11, 12/2013 |
Tân dược: PANTOCID IV hộp 1 lọ + 1 ống dung môi bột đông khô pha tiêm 40mg; Visa: VN-5779-08; Lot: JKL0034C; Exp.date: 12/2013 |
Tân dược: Pantoloc (Pantoprazole), Viên nén tan trong ruột 40mg, Hộp 1 vỉ x 7 viên. Lot: 178327. NSX: 10/2011. HD: 10/2014. VN-5171-08. |
Tân dược: Solupred 5mg (Prednisolone), H/ 30 viên, Lô: 1GX4E + 1HF1D + 1DT3A, NSX: 04 + 07 + 09/2011, HSD: 04 + 07 + 09/2016 |
Tân dược: Exforge 5/80 mg (Amlodipin besylate, Valsartan) Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim 5mg Amlodipine, 80mg Valsartan. Lot: S0112. NSX: 10/2011 - HD: 09/2014. VN-5692-08. |
Tân dược: GILOBA 40mg hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa: VN-10405-10; Lot: 11020G; Exp.date: 10/2013 |
Tân dược: GINKOR FORT CAPS 30S(Ginkgo biloba). H/30 viên. Lot:D33089.NSX:10/2011. NHH:10/2014. VN-3850-07(Cao huyết áp) |
Tân dược: Glakay (Menatetrenone), Viên nang 15mg, Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: OYA99K. NSX: 11/2010. HD: 11/2013. VN-6642-08. |
Tân Dược: GLIMULIN-2 Tab 2mg(Glimepiride). H/100 viên( Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viện). Lot: 01112745. NSX:12/2011. NHH: 12/2014. VN-5571-08. |
Tân Dược: Glitab 80 (Tp: Gliclazide 80mg), Hộp 5 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-3880-07, Số lô: CH-1031, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2014, Nhà Sx: Chethana Drugs & Chemicals (P) Ltd - India |
Tân dược: Glivec 100mg (Imatinib mesilate), Viên nén bao phim - 100mg Imatinib, Hộp 6 vỉ x 10 viên. Lot: S0005. NSX: 11/2011. HD: 10/2013. VN-13289-11. |
Tân dược: GLUCON CAPSULE (Glucosamin sulphate) Viên nang 250mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: 9012001. NSX: 01/2012 - HD: 01/2015. VN-5428-08 |
TRIFIX VN-8041-09 (Thuốc chứa kháng sinh Cefixime. Hộp 2 vỉ x 10 viên. Hạn SD tháng 12/2013) |
ILCOLEN VN-5577-08 (Thuốc tân dược chứa Citicoline 500mg/2ml Hộp 10 ống 2ml. Han SD tháng 10/2014) |
Ipentol Controlled-release F.C. Tab 400mg (Hcc: Pentoxifyline 400mg), Hộp 100 viên nén, VN-9048-09 Sx: 11/11 Hd:11/14 Nhà SX: Synmosa Biopharma - Taiwan Thuốc điều trị tắc động mạch ngoại vi |
Tân dược ESSENTIALE FORTE viên nang 300mg (Phospholipid đậu nành) H/50 viên, lot:10111, hsd: 04/2013, SĐK: VN-11314-10 |
Tân dược ETORICA-90(Etoricoxib 90mg); Hộp/ 10 vỉ x 10 viên; Lô: ETNY-0041; date: 11/2013; VN-5682-08 |
Tân dược ECOCORT CREAM 15G ( Econazole nitrate, Triamcinolone acetonide, 1% kl/kl; 0.1%kl/kl) H/ 1 tuýp; lot:03374105; HSD:04/ 2014. SĐK: VN-13170-11. Trị nấm. |
Tân dược DOXORUBICIN "EBEWE" Dung dịch tiêm 2mg/ml (Doxorubicin) H/1 lọ 25ml, lot:12830305, hsd:06/2013, VN-3971-07 |
Tân dược: ADALAT LA 30MG (Nifedipine) TAB. H/30 viên. LOT:BXG1341.NSX:09/2011. NHH:09/2015.VN-10754-10 |
Tân dược: VINTOR 2000 IU, hộp 1 bơm tiêm chứa 1ml có kèm kim tiêm dung dịch tiêm; Visa : VN-9651-10; Lot: 041112V18; Exp.date: 10/2013 |
Tân dược: DIANEAL LOW CALCIUM (2,5MEQ/L) PERITONEAL DIALYSIS SOLUTION with 1,5% DEXTROSE. Túi nhựa 2 lít + 1 nắp đậy túi dịch (Túi = gói) Lot: S12A30035. NSX: 01/2012- HD: 01/2014. VN-10748-10 (Dạng dung dịch thẩm phân màng bụng) |
Tân dược: AMLOR Cap. 5mg (Amlodipine), H/3vỉ x10viên; Lot: A051103, A094803; SX: 06,10/2011; HH: 06,10/2014. (VN-10465-10: GP.240/QD-QLD). |
Tân dược: AMNORPYN 5MG; Box x 3blister x 10tabs; Visa No. VN-7003-08; Batch 0011111, Mfg 11.2011; Exp 11.2016; Batch 0810811; Mfg 08.2011; Exp 08.2016; Batch 0820811; Mfg 08.2011; Exp 08.2016; Batch 0830811; Mfg 08.2011; Exp 08.2016 |
Tân dược : AMPHOLIP, hộp 1 lọ 10ml hỗn dịch tiêm tĩnh mạch 5mg/ml; Visa: VN-6722-08; Lot: A3011038; Exp.date: 11/2013 |
Tân Dược PHILCLOBATE . Họat chất Clobetasol Propionate . Hộp 1 lọ 50 ml dung dịch bôi ngoài da . Lot:103. NSX : 11/2011 . HSD : 11/2013 . VN-3721-07 . |
Tân dược PLAVIX 75mg (Clopidogrel) H/1x14 viên, lot 1A580, hsd:07/2014.SĐK:VN-4610-07 |
Tân dược PNEUMOREL TAB 80MG 30S(Fenspiride hydrochloride).H/30 viên. LOT:898451.NSX:10/2011.NHH:10/2013.VN-3074-07 |
Tân dược TANATRIL TAB 10MG (Imidapril), H/ 100 viên, LOT :KG357;KO440. NSX : 09;10/2011. NHH :09;10/2015 .VN-13230-11. |
Tân dược TAVANIC (Levofloxacin) 5mg/ml H/1 lọ 100ml, lot 1F265A , hsd: 07/2014.SĐK:VN-11312-10. |
Tân dược TELFAST HD (Fexofenadine 180mg), H/10viên, lot 338W101BR, hsd:09/2015. |
Tân dược thuốc chữa bệnh tiểu đường FORMET (Metformin 850mg) hộp 10 vỉ x 10 viên lot 7213855 nsx 06/11HD 06/2014 VN 8912-09 . |
Tân dược thuốc đăt phụ khoa POLYGYNAX (Neomycin,polymycinB Nystatin ).vaginal hộp 12 capsule -lot 14410 nsx 09/11 HD 02/2013 VN 10139-10. FOC |
Tân dược: KETOSTERIL 100s (Các acid amin), H/100 viên, Lot: 81EK494, 81EK495; SX: 10/2011; HH: 10/2014, (VN-4443-07). |
Tân dược: MEBURATIN TABLET 150MG(Trimebutine maleate) Viên nén 150mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: 12001. NSX: 01/2012 - HD: 01/2015. VN-5588-08. |
Tân dược THYROZOL TAB 10MG (Thiamazole), H/10 vỉ x 10 viên, LOT : 140468, NSX : 11/2011, NHH : 11/2015 (VN-9757-10) |
Tân dược THYROZOL TAB 5MG(Thiamazole).H/10 vỉ x 10 viên.LOT:139795,141715,141716,141717.NSX:09,11/2011.NHH:09,11/2014.VN-3097-07 |
Tân dược TILDIEM (Diltiazem 60mg) H/2x15 viên, lot 1T022, hsd: 05/2014.SĐK:VN-5756-08 |
Tân dược trị bệnh ngoài da dạng kem bôi: Tempovate Cream (Clobetasol Propionate - 0.05%) - Hộp/1 tuýp 25g- VN-5347-08 - Lot:020011,020021,030011- Date:02,03/2011-02,03/2014 - Nsx: P.T Tempo Scan Pacific- Indonesia. |
Tân dược trị đau dạ dày: YSPMACGEL Tab. ( Magiê Hydroxide, Aluminium Hydroxide). Hộp 10vĩ x 10viên; Lot: VC001 ---gt; VC002, VE008, VF009, VF 010, VH017, VH018; SX: 03,05,06,08/2011; HH: 03,05,06,08/2014. (VN-5704-10). |
Tân dược: ATENOLOL DENK 50 (TP: Atenolol: viên nén bao phim-50mg) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: 2253, sx: 06/2011, hạn dùng: 05/2014. Visa No: VN-7662-09. Foc 98 hộp tính thuế. |
Tân dược: ATORVASTATIN-20 (Atorvastatin) Tab 20mg . H/20 viên. Lot: STA-1086. NSX: 11/2011. NHH: 11/2014. (VN-5260-10). |
Tân dược: ATORVASTATIN-20 (Atorvastatin) Tab 20mg . H/20 viên. Lot: STA-1086. NSX: 11/2011. NHH: 11/2014. (VN-5260-10).FOC |
Tân dược: CTZ Tab, 10mg. H/10x10tab. HC: Cetirizine Hydrochloride. SĐK: VN-8863-09. Bat: CTZ1202. Exp: 02/2015. |
Tân dược: HEMAPO 2000UI, hộp x 10 hộp nhỏ x 1 Syringe dung dịch tiêm; Visa: VN-5718-08; Lot: 201107047; Exp.date: 6/2014 |
Tân dược: Herceptin (Trastuzumab), Hộp 1 lọ bột + 1 lọ 20ml nước pha tiêm Bột cô đặc để pha dung dịch tiêm truyền 440mg. Lot: N3510. NSX: 10/2011. HD: 10/2015. VN-5541-08. |
Tân Dược : NICARDIPINE AGUETTANT 10mg/10ml ( Nicardipine) . Hộp : 10 ống 10ml. Lô: 4300013, 4300070. NSX : 11/2011. HD : 11/2013. VN-5465-10 |
Tân Dược : NORADRENALINE BASE AGUETTANT ( Noradrenalin 1mg/ml ) . Hộp : 10 ống 4ml. Lô: 4300092. NSX : 01/2012. HD : 01/2014. VN-9266-09 |
Tân dược bột pha tiêm MEROPREM 1G( MEROPENEM 1G) Hộp 1 lọ. Lot:0112007. Nsx: 2/2012. Hd: 02/2014. VN-9109-09 |
Tân dược bột pha tiêm MEROPREM 500( MEROPENEM 500MG) Hộp 1 lọ. Lot:0112006. Nsx: 2/2012. Hd: 02/2014. VN-10106-10 |
Tân dược CEFIXURE-100( Cefixime trihydrate 100mg); hộp 20 gói thuốc bột; dùng trị ký sinh trùng , chống nhiễm khuẩn; số Visa: VN-12073-11; số lô: P152-P153; ngày sx: 12/2011; hạn sd: 12/2013; nhà sx: XL LABORATORIES PVT LTD. INDIA. |
Tân dược GINKOGREEN TAB. (Ginkgo biloba 40mg), hộp 100viên, lot:GG12001+GG12002, hsd:02/2015. VN-7352-08. |
Tân dược CO-APROVEL 300mg/12.5mg (Irbesartan) H/28 viên, lot 1A607, hsd: 10/2014.SĐK: VN-5084-07 |
Tân dược DEPAKINE CHRONO 500mg (Natri Valproate, Valproic acid) H/30 viên, lot 1A662, hsd: 08/2014.SĐK:VN-4095-07 |
Tân dược DOGMATIL 50mg (Sulpiride) H/2x15 viên, lot 1Y008A+1Y010, hsd: 9+11/2014.SĐK: VN-6301-08 |
Tân dược SOLIAN 200mg (Amisulpride) H/3x10 viên , lot:1Y075, hsd:08/2014.SĐK:VN-11317-10 |
Tân Dược TARGOCID Bét đông khô pha tiêm 400mg , H/1 lọ + 1 èng nưíc cÊt pha tiêm 3ml , lot: A1415 ,hsd: 09/2014. SĐK :VN-10554-10. |
Tân dược TAVANIC (Levofloxacin) 5mg/ml H/1 lọ 100ml, lot 1F304A , hsd: 09/2014.SĐK:VN-11312-10. |
Tân dược TAVANIC (Levofloxacin) 5mg/ml H/1 lọ 100ml, lot 1F304A+1F306A , hsd: 09/2014.SĐK:VN-11312-10. |
Tân dược NEFIPRAZOLE Hộp 3 vỉ x10 viên bao tan ở ruột 20mg (tp:Rabeprazole sodium) nsx:Fine pharmachem;Lot:FT0212003 sx:02/12 date:02/15;VN-4764-07 |
Tân dược: LODOZ 5MG/6.25MG TAB (Bisoprolol Hemifumarate, Hydrochlorothiazide). H/3 vỉ x 10 viên. Lot: 141208.NSX: 11/2011. NHH: 11/2014.VN-9306-09 |
Tân dược: Mabthera (Rituximab) Hộp 2 lọ x 10ml dung dịch cô đặc để pha dung dịch truyền 10mg/ml. Lot: B6083. NSX: 10/2011 - HD: 04/2014. VN-5536-08. |
Tân dược : BRAINACT 1000, hộp 5 ống 8ml dung dịch tiêm; Visa : VN-13846-11; Lot: 171003; Exp.date: 02/2014 |
Tân dược : HEMAPO 10.000 UI, hộp x 10 hộp nhỏ x 1 syringe dung dịch tiêm; Visa: VN-5717-08; Lot: 201112112; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược : INSUNOVA-30/70 (Biphasic) hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 10ml (có túi giữ lạnh) hỗn dịch tiêm; Visa: VN-5734-10; Lot: I540012; Exp.date: 01/2014 |
Tân dược : KALCOGEN hộp 1 lọ dung dịch tiêm 300mcg/ml; Visa: VN-7332-08; Lot: 423018; Exp.date: 11/2014 |
Thuốc chống nhiễm khuẩn Muratic Capsule.Hộp 06 vỉ x 10viên nang cứng. Lot : 90291102 Visaa ; VN -5013 -10. HSD: 12/2014 . Hàng mới 100% . |
Thuốc giải độc gan LUTASUN (Reduced Glutathione for Injection 300mg) hộp/10 lọ, Batch 12200110, NSX 06.01.2012 HSD 05.01.2014, hàng mới 100% Hàng không thanh toán |
Dung dịch tiêm truyền: METRONIDAZOLE Intravenous Infusion 500mg/10ml (Metronidazole ); H/1chai 100ML; Lot :12710463;12710464;12710465; NSX : 12/2011; NHH : 12/2016. (VN-8518-09) |
Tân dược: AXOTINI -500 (Tinidazole 500mg), H/100 viên. Lot : 11 ATI 04, 11 ATI 05, 11 ATI 06; NSX: 10/2011; NHH: 10/2014. (VN-2760-07 ) |
Tân dược: BARACLUDE (Entecavir) Viên nén bao phim 0,5mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: 1J6004E. NSX: 09/2011. HD: 09/2013. VN-3828-07 |
Tân dược: COMBIGAN (Brimonidine tartrate, Timolol maleat) Dung dịch nhỏ mắt . Mỗi ml chứa Brimonidine tartrat 2mg; Timolol 5mg. Hộp 1 lọ 5ml. Lot: E65909. NSX: 09/2011 - HD: 06/2013. VN-9923-10 |
Thuốc tân dược dạng uống: PROPANTO( Pantoprazole sodium tab 40mg). VN-9100-09. Hộp 3v x 10v. Batch No: PRN103. HD: 12/2014. NSX: Medico Remedies Pvt Ltd. Hàng FOC. |
EMB-Fatol 400mg(ethambutol hydrochloride).Hộp 100 vỉ x 10 viên = 1000 viên,lot:016091,018091,019091,017091, 020091,nsx:09/2011 nhh:08/2016.VN-14611-12.Tân dược:thuốc trị lao |
YUYUTACOL VN-12190-11 (Thuốc tân dược chứa Citicoline 500mg/2ml Hộp 10 ống 2ml. Han SD tháng 11/2014) |
BACTOLUSE Cap (Lactobacillus acidophillus, Tyndallized, Lyophilizate), Hộp/100v nang x 170mg, VN-5036-10, BatchNo:6701104, Exp.Date:27/12/2014. |
Tân dược BRICANYL EXPECTORANT SYRUP 60ML (Siro 0.3 mgTerbutaline sulphate, 13.3mg Guaiphenesine/ml).H/Chai 60ml . Lot: N0045. NSX: 11/2011.NHH: 11/2014.VN-6899-08 |
Tân dược CALCREM Hộp 1 tuýp 15 g kem 1% (tp:Clotrimazole) nsx:Satyam pharm;Lot:1008;SX:04/2010 date:03/13;VN-7819-09 |
Tân dược Carsamin Plus Tablet viên nén ( Mỗi viên chứa Glucosamin sulfat 750mg; Chodroitin sulfat 600mg ). H/ 2 vỉ nhôm x 7 viên. Lot: 096F37 & 097F37 . Hsd: 10 & 11/ 2013. Sđk: VN-8195-09 |
Tân dược Carsamin Plus Tablet viên nén (Mỗi viên chứa Glucosamin sulfat 750mg; Chodroitin sulfat 600mg).H/ 2 vỉ nhôm x 7 viên. Lot: 096F37 & 097F37 . Hsd: 10 & 11/ 2013. ( F.O.C ). Sđk: VN-8195-09 |
Tân dược CARSAMIN PLUS viên nén (Glucosamin 750mg, Chondroitin 600mg) H/2vỉx7viên, lot 096F37, hsd: 10/2013, SĐK: VN-8195-09 |
Tân dược CARSAMIN PLUS viên nén (Glucosamin 750mg, Chondroitin 600mg) H/2vỉx7viên, lot 096F37, hsd: 10/2013, SĐK: VN-8195-09.(F.O.C) |
Tân dược CEFADORIL 500 (Cefadroxil 500mg) ; hộp 10 vỉ x 10 viên; dùng trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn; Số Visa : VN-12226-11; Số lô: 222611001-222611002; 222611003-222611004; ngày sx: 12/2012, hạn sd: 12/2014; Nhà SX: VINTANOVA PHARMA PVT. LTD. |
Tân dược Celcoxx viên nang 100mg ( Celecoxib ) H/ 2 vỉ x 10 viên. Lot: 056C01. Hsd: 04/2014. Sđk: VN-11877-11 |
Tân dược CHOPHYTOL 200mg (Actisô) H/180 viên VN 5680-10, Lot VN1002, 1036 - Date 05, 09/2014 |
Tân dược CITXL ( Citicoline 500mg) Hộp 3 vỉ 8 viên. VN-12077-11, Lot: B165; Hsd: 09/2014, Hãng XL Laboratories PVT.LTD sản xuất |
Tân dược C-MARKSANS 200( Cefixime 200mg) ; hộp 1 vỉ x 10 viên; dùng trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn; số Visa: VN-5496-10; số lô: 1121747; ngày sx: 28/06/2011; hạn sd: 27/06/2014; nhà sx:Marksans Pharma Ltd. |
Tân dược CO-APROVEL 300mg/12.5mg (Irbesartan) H/28 viên, lot 1A589, hsd: 05/2014.SĐK:VN-5084-07 |
Tân dược: NATISPRAY 0,3MG/dose B/1Fl/18ml/300 dose, (TP: Trinitrine: dung dịch phun), hộp 1 lọ 18ml/300 liều, lô: 1103, sx: 04/2011, hạn dùng: 04/2014. Nsx: Alfa Wassermann S.P.A-Italie. |
Tân dược: REFRESH PLUS (Natri carboxymethyl cellulose) Dung dịch nhỏ mắt 5mg/ml Hộp 30 ống x 0,4ml.Lot: 74704; 75667. NSX: 10;11/2011 - HD: 04;05/2013. VN-4150-07 |
Tân dược EPREX (Epoetin alfa) (SD) 10000UI 6 X 1ML. H/6 ống Syringe đóng sẵn, LOT : BIS4900. NSX : 09/2011, NHH : 02/2013, (VN-13191-11) |
Tân dược ESSENTIALE FORTE viên nang 300mg (Phospholipid đậu nành) H/50 viên, lot:10111, hsd: 04/2013, SĐK: VN-11314-10 |
Tân dược ETORICA-90(Etoricoxib 90mg); Hộp/ 10 vỉ x 10 viên; Lô: ETNY-0041; date: 11/2013; VN-5682-08 |
Tân dược - CEFILIFE-100 - VN-9002-09 - Lô: E003 - HD: 10/2013 |
Tân dược: QUAMATEL, inj. 20mg. H/ 5 d môi+ 5 lọ bột (FOC). HC: Famotidine. SĐK: VN-5368-10. Bat: A19090A. Exp: 09/2014. |
Tân dược: PEGINFERON (Peg Interferon alfa 2b 50mcg) Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 ống nước pha tiêm + 1 ống tiêm + 1 kim tiêm + 2 miếng gạc cồn. Lot: PIF 1004/11. NSX: 12/2011 - HD: 12/2013 |
Thuốc tân dược MEXAMS 10, hộp 3 vỉ x 10 viên nén, Visa: VN-13046-11 (FOC). Lô: SMA1101. HD: 28/10/2014 |
Thuốc tân dược MEXAMS 5, hộp 3 vỉ x 10 viên nén, Visa: VN-13047-11 (FOC). Lô: SMX1101. HD: 28/10/2014 |
Thuốc thú y VALOSIN FG 50, chữa bệnh Mycoplasma, viêm phổi, (số lô: M090911-02, ngày sản xuất: tháng 10/2011, hạn sử dụng: tháng 10/2013). |
Thuốc thú y HEARTGARD PLUS (BLUE) 10X6 Serial G003631, Hsd: 04/30/2014. Hàng mới 100% |
Thuốc thú y HEARTGARD PLUS (GREEN) 10X6 Serial G004106, Hsd: 04/30/2014. Hàng mới 100% |
Tân dược FLUCONAZOLE 150( Fluconazole 150mg); hộp 1 viên; dùng kháng nấm ngoại vi hay toàn thân; số Visa: VN-3534-07; ngày sx: 05/12/2011; hạn sd: 04/12/2014; nhà sx: KAUSIKH THERAPEUTICS (P) LTD. |
Tân dược HYPERIUM TAB 1MG 30S (Rilmenidine). H/30 viên. Lot : 898422, 902890. NSX :10, 12/2011.NHH : 10, 12/2013. VN-3831-07 |
Tân dược trị dị ứng: LORATADINE Syrup. 1mg/1ml (Loratidine) Hộp / Chai 60ml; Lot: VL007, SX: 12/2011, HH: 12/2014; (VN-4664-07). |
Tân dược trị dị ứng: NOFLUX Tab. 90mg (Lysozyme). Hộp / 10 Vĩ x 10viên. Lot : VE007 ---gt; VE009; NSX: 05/2011; NHH: 05/2014. (VN-8406-09). |
Tân dược AMINOPLASMAL hepa 10% chai 500ml dung dịch tiêm truyền (tp:Amino acid và chất điện giải) nsx:B.Braun;Lot:112418065-111158061 date:03/14;06/14;VN-11459-10 |
Tân dược AMLOCOR-5 (Amlodipine 5mg) H/30 viên, lot B1341008, hsd: 08/2013, SĐK: VN-0664-06. |
Tân Dược CEZIMEINJ . Họat chất Ceftazidime . Hộp 10 lọ bột pha tiêm 1 g . Lot : 11003 , 11004 . NSX : 11/2011 . HSD : 11/2013 .VN-3162-07. |
Tân dược CISPLATIN "EBEWE" dung dịch pha tiêm 0.5mg/ml (Cisplatin) H/1 lọ 100ml, lot:13078604, hsd: 07/2013.SĐK:VN-3970-07 |
Tân dược: LANCHEK-30 (Lansoprazol) Viên nang bao tan trong ruột 30mg/viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: F.057; 58. NSX: 12/2011 - HD: 12/2013. VN-6033-08 |
Tân dược: LANCHEK-30 (Lansoprazol) Viên nang bao tan trong ruột 30mg/viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: F.057; 58. NSX: 12/2011 - HD: 12/2013. VN-6033-08. FOC |
Tân dược: ATENOLOL DENK 50 (TP: Atenolol: viên nén bao phim-50mg) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: 2253, sx: 06/2011, hạn dùng: 05/2014. Visa No: VN-7662-09. |
Tân dược: CALCIUM SANDOZ 500mg (Calcium lactate gluconat 2,940mg, calcium carbonat 300mgl), H/1 túyp 20viên. Lot: J0013->J0040 SX: 12/2011 HH: 11/2013. (VN-10445-10). |
Tân dược: OXYTOCIN, INJ. 5IU. H/ 100x1ml (FOC). HC: Oxytocin. SĐK: VN-5366-10. Bat: A1A003A. Exp: 10/2014. |
Tân dược: OXYTOCIN, INJ. 5IU. H/ 100x1ml. HC: Oxytocin. SĐK: VN-5366-10. Bat: A19151A, A1A003A. Exp: 09,10/2014. |
Tân dược: PACLITAXIN; Box of vial 5ml; Visa No. VN-14063-11; Batch No. 11I27KJ; Mfg.Date 09/2011; Exp. Date 09/2013 |
Thuốc tân dược dạng uống: CARBIMAZOLE TAB BP 5mg( Carbimazole). VN-11290-10. Hộp 10v x 10v. Batch No: 6902, 6903. HD: 12/2014. NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Tân dược: Mabthera (Rituximab) Hộp 2 lọ x 10ml dung dịch cô đặc để pha dung dịch truyền 10mg/ml. Lot: B6083. NSX: 10/2011 - HD: 04/2014. VN-5536-08. |
Tân dược-REBACORD 90mg(Lysozym chlorid).H/10 vỉx10 viên.Lot:2001.NSX:02/2012.NHH:02/2015.VN-4788-07 |
Tân dược-REBACORD 90mg(Lysozym chlorid).H/10 vỉx10 viên.Lot:2001.NSX:02/2012.NHH:02/2015.VN-4788-07-F.O.C |
Tân dược : DOXEKAL 80mg hộp 1 lọ thuốc tiêm + 1 lọ dung môi; Visa : VN-9813-10; Lot: 329011, 330012; Exp.date: 6, 7/2013 |
Tân Dược : LASTINEM INJ 500MG ( Imipenem 500mg + Cilastatin 500mg ).Hộp : 1 Lọ. Lô : XV1J905. NSX : 11/2011. HD : 11/2013. VN-5384-08. F.O.C |
Tân dược Mirgy capsules viên nang cứng 300mg ( Gabapentin ). H/ 1 vỉ x 10 viên. Lot: 044C08 . Hsd: 06/2014. Sđk: VN-5568-08 |
Tân dược RICHSTATIN viên bao phim 10mg (Rosuvastatin) H/1 vỉ x 10 viên, lot 078+090F18, hsd: 04+12/2014, SĐK: VN-3990-07 |
Tân dược: PRIMOLUT N Tab. 5mg (Norethisterone); H/30 viên; Lot: F4AB, F4AC; SX: 04,05/2011; HH: 04,05/2015. (VN-7983-09: GP.119/QĐ-QLD). |
Tân dược: MINI-SINTROM 1MG B/20cpr, (TP:Acenocoumarol: viên nén), hộp 20 viên, lô: B2005, sx: 05/2011, hạn dùng: 05/2014. Nsx: Novartis Farmaceutica SA-Espagne (spain) |
Tân dược: Mircera (methoxypolyethylene glycol-epoetin beta) Dung dịch tiêm 50mcg/0,3ml. Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,3ml. Lot: H0497. NSX: 07/2011 - HD: 07/2014. VN-13969-11. |
Tân dược: NATRILIX SR 1.5MG 30S(Indapamide). H/30viên. LOT: 900617, 902898. NSX: 11/2011. NHH: 11/2013. VN-3832-07 |
Tân Dược: NECARAL-4(Glimepiride 4mg) TAB. H/30 viên. Lot: NALH0004. NSX: 01/2012. NHH: 01/2014. VN-3694-07 |
Tân Dược: NECARAL-4(Glimepiride 4mg) TAB. H/30 viên. Lot: NALH0004. NSX: 01/2012. NHH: 01/2014. VN-3694-07. FOC |
Tân Dược: NEXIUM 20mg (Tp: Esomeprazole), Hộp 2 vỉ x 7 viên, Số lô: NA19034; NC19115; ND19232; NI19432; NSx: 12/2010; 2, 3, 8/2011, Hd: 12/2013; 2, 3, 8/2014. Nhà Sx: Astrazeneca AB, Sodertalje - Sweden |
Tân Dược: NEXIUM 40mg (Tp: Esomeprazole), Hộp 2 vỉ x 7 viên, Số lô: NC14202; ND14325; NH14470; NI14554. NSx: 2, 3, 7, 8/2011. Hd: 2, 3, 7, 8/2014. Nhà Sx: Astrazeneca AB, Sodertalje - Sweden |
Tân dược: Nicardipine Aguettant 10mg/10ml (Nicardipine hydrochloride, 10mg/10ml) Hộp 10 ống x 10ml dung dịch tiêm. Lot: 4300013. NSX: 10/2011 - HD: 10/2013. VN-5465-10. |
Tân dược: Nifehexal retard (Nifedipine, 20mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nén phóng thích kéo dài. Lot: CD0100. NSX: 01/2011 - HD: 01/2016. VN-12499-11. |
Tân dược: CURACNE 20MG (Isotretinoin) Hộp 1 vỉ x 30 viên nang mềm 20mg. Lot: HR061901. NSX: 09/2011 - HD: 09/2014. VN-4566-07. |
Tân dược TAVANIC (Levofloxacin) 5mg/ml H/1 lọ 100ml, lot 1F304A , hsd: 09/2014.SĐK:VN-11312-10. |
Tân dược TAVANIC (Levofloxacin) 5mg/ml H/1 lọ 100ml, lot 1F304A+1F306A , hsd: 09/2014.SĐK:VN-11312-10. |
Tân dược(Hỗn dịch xịt mũi): FLIXONASE 60D 0.05%(Fluticasone), Hộp (gồm : chai 60 liều + 1dụng cụ bơm định liều + 1 dụng cụ nối với mũi), Lot : 5384, NSX : 01/2011, NHH : 01/2015 ( VN-10263-10) |
UNIGANCE ( L-ornithine L-aspartate 100mg/ml) hộp 10 ống 5ml. Nsx: Union Korea, sx: 11/2011 hd: 11/2013. VN- 12902-11. Thuốc tân dược dạng tiêm |
Thuốc giải độc gan LUTASUN (Reduced Glutathione for Injection 300mg) hộp/10 lọ, Batch 12200110, NSX 06.01.2012 HSD 05.01.2014, hàng mới 100% |
Tân dược: GYNERA Tab. 21s (Gestodene; Ethinylestradiol). H/ 21 viên. Lot: BS00LJU(V1). SX: 06/2011. HH: 06/2014. (VN-9006-09: GP. 298/QĐ-QLD). |
Tân dược: EOSINE AQUEUSE a 2% B/10 Unidose/5ml, (TP: Eosine disodique), hộp 10 liều/5 ml, lô: 900703, sx: 02/2010, hạn dùng: 02/2013. Nsx: Lab.Gibert-France |
Tân dược ITCURE ( Itraconazole cap 100mg) Hộp 1 vỉ 10 viên ; VN-9900-10; Lot: C407; Hsd: 11/2013. Hãng XL Laboratories sản xuất |
Tân dược KEPPRA SOL 100MG/ML 1S (Levetiracetam), H/01 Lọ 300ml, LOT: 313, NSX : 09/2011, NHH : 09/2013, (VN-7875-09). |
Tân dược MICRO CELECOXIB CAP 100MG(Celecoxib).H/30 viên.LOT:CACP0017.NSX:11/2011.NHH:11/2014.VN-5032-07 |
Tân dược THYROZOL TAB 10MG (Thiamazole), H/10 vỉ x 10 viên, LOT : 140468, NSX : 11/2011, NHH : 11/2015 (VN-9757-10) |
Tân dược trị nấm DAIVONEX OINT 30G (Calcipotriol), H/1 tuýp 30g , LOT : EF5582, NSX : 11/2011, NHH : 11/2013, (VN-14207-11) |
Tân dược - BEECETEZOLE INJ - VN-10330-10 - Lô: MCS31002X - HD: 12/2013 |
Tân dược; OCTRIDE 100mcg, thuốc tiêm hộp 01 lọ 1ml, Visa: VN-7847-09; Lot: HKK0304D, HKK0782D, HKK0136D, HKK1044D; Exp.date: 1, 2, 6, 8/2014 |
Tân dược: HEMAPO 2000UI, hộp x 10 hộp nhỏ x 1 Syringe dung dịch tiêm; Visa: VN-5718-08; Lot: 201107047; Exp.date: 6/2014 |
Tân dược: Menopur (Menotrophin), Bột pha tiêm 75IU FSH và 75IU LH/lọ, Hộp 10 lọ bột + 10 ống dung môi 1ml. Lot: F12450AA. NSX: 04/2011. HD: 03/2014. VN-6135-08. |
Tân dược: METFORMIN DENK 500 (TP: Metformin: viên nén -500mg) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: 8CL, sx: 09/2011, hạn dùng: 08/2016. Visa No: VN-6640-08. |
Tân dược: METFORMIN DENK 500 (TP: Metformin: viên nén -500mg) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: 8CL, sx: 09/2011, hạn dùng: 08/2016. Visa No: VN-6640-08. Foc 407 hộp tính thuế. |
Tân dược: METFORMIN DENK 850 (TP: Metformin Hydrochloride: viên nén bao phim-850mg) hộp 8 vỉ x 15 viên, lô: 16911, sx: 09/2011, hạn dùng: 08/2016. Visa No: VN-8674-09. |
Tân dược: METFORMIN DENK 850 (TP: Metformin Hydrochloride: viên nén bao phim-850mg) hộp 8 vỉ x 15 viên, lô: 16911, sx: 09/2011, hạn dùng: 08/2016. Visa No: VN-8674-09. Foc 400 hộp tính thuế. |
Thuốc tân dược: CANDELONG-8mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Candesartan Cilexetil, Batch No: CDEH0030, NSX: 12/2011, HD: 12/2013, VN-9312-09 |
Thuốc tân dược: CANDELONG-8mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Candesartan Cilexetil, Batch No: CDEH0030, NSX: 12/2011, HD: 12/2013, VN-9312-09 (FOC) |
Tân dược: AMLOR Cap. 5mg (Amlodipine), H/3vỉ x10viên; Lot: A021903, A037207, A051103; SX: 04,05,06/2011; HH: 04,05,06/2014. (VN-10465-10: GP.240/QD-QLD). |
Tân dược: AROMASIN Tab. 25mg 30s (Exemestan), H/2vỉ x 15viên. Lot: R014P; SX:04/2011; HH: 04/2014, (VN-8859-09; GP. 216/QD-QLD) |
Tân dược : THYMOGAM 250mg, hộp 1 lọ 5ml; GP số : 1490/QLD-KD ngày 29/01/2011; Lot: A5411007; Exp.date: 6/2013 |
Tân Dược : TINTIN LIDO ORANGE ,Hộp / 5Vĩ x 4viên ,(2-4 Dichlorobenzyl alchol;Amylmetacresol;Lidocain hydrochloride) Visa No :VN-3192-07 ,Batch No:KOT 1004 ,Exp: 11/2015 |
Tân dược: TRAVATAN (Travoprost) Hộp 1 lọ 2,5ml hỗn dịch nhỏ mắt 0,004%. Lot: 201407F. NSX: 10/2011 - HD: 09/2013. VN-11673-11 |
Tân dược: TRIMAFORT SUSPENSION (Gel nhôm Hydroxyd; Magne hydroxyd, Simethicone) Hỗn dịch uống. Hộp 20 gói x 10ml. Lot: 063388; 89; 90. NSX: 10/2011 - HD: 10/2014. VN-2962-07 |
Tân dược: VINTOR 2000 IU, hộp 1 bơm tiêm chứa 1ml có kèm kim tiêm dung dịch tiêm; Visa : VN-9651-10; Lot: 041112V18; Exp.date: 10/2013 |
Tân dược: Nifehexal retard (Nifedipine, 20mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén phóng thích kéo dài. Lot: CD0112; 3. NSX: 01; 06/2011 - HD: 01; 06/2016. VN-12499-11. |
Tân dược: NITRIDERM TTS 10mg (Trinitrine), H/ 30 miếng, Lô: S0155, NSX: 10/2011, HSD: 10/2014 |
Tân dược: NITRIDERM TTS 5mg (Trinitrine), H/ 30 miếng, Lô: S0063, NSX: 09/2011, HSD: 09/2014 |
Tân dược: NOKLOT hộp 3 vỉ x 10 Viên nén bao phim 75mg, Visa: 5285-10; Lot: GL3182, GL3088; Exp.date: 10/2013 |
Tân dược: NOKLOT hộp 3 vỉ x 10 Viên nén bao phim 75mg, Visa: 5285-10; Lot: GM1006; Exp.date: 12/2013 |
Thuốc điều trị tiêu hóa dạng tiêm GETZOME 40mg (Omeprazole Natri 40mg). Hộp/1 lọ+1 ống pha tiêm. . Lot:098P06. Nsx:02/2011. Hd: 02/2013. VN-11571-10 |
Thuốc bổ thần kinh . NEWMELAMIN, thành phần chính: Mecobalamine 500mcg. Hộp 2 viên x 10 viên nang cứng. Visa: VN-8733-09. HSD: 11/2014. Hàng mới 100% |
Thuốc chống dị ứng ITAMETAZIN (Mequitazine 5mg), H/14 viên, lot:L1006+L1007, hsd:09/2014. SĐK:VN-3048-07. |
Tân dược: YASMIN Tab. (Drospirenone, Ethinylestradiol) 21s. H/21 viên. Lot: 023C, SX: 09/2011, HH: 09/2014. (VN-10761-10: GP. 417/QĐ-QLD). |
Tân dược: Zaditen (Ketotifen hydrogen fumarat) Dung dịch nhỏ mắt - Ketotifen 0,25mg/ml. Hộp 1 lọ 5ml. Lot: X378. NSX: 09/2011 - HD: 08/2013. VN-5689-08. |
Tân dược: SALAZOPYRINE 500mg (Sulfasalazine), H/ 100 viên, Lô: 5076669D, NSX: 09/2011, HSD: 09/2016 |
Tân dược: UROMITEXAN (Mesna) Dung dịch tiêm 4mg. Hộp 15 ống x 4ml. Lot: 1A314A; 1I046A. NSX: 01;09/2011 - HD: 01;09/2016. VN-10698-10 |
Tân dược: VINCRISTINE 1mg/ml; Box of 1 vial 1ml; Visa No. VN-10932-10; Batch No. 11K22LB; Mfg. Date 11.2011; Exp. Date 11.2013 |
Tân dược: VOLTAREN 100mg (Diclofenac), H/ 10 viên đặt hậu môn, Lô: H0005, H0036, H0002 , NSX: 09+10/2011, HSD: 09+10/2014 |
Tân dược: STUGERON Tab. 25mg (Cinnarizine). H/25vỉ x 10 viên. Lot: 101072 ---> 101075; SX: 09/2011. HH: 09/2016. (VN-11126-10). |
Tân dược-LYRICA(Pregabalin) 75MG.H/56 viên.LOT:0996051.NSX:05/2011.NHH:05/2014. VN-4550-07. |
Tân dược FOSAMAX PLUS TAB 70MG/2800I.U. 4S(Alendronate natri,vitamin D3). H/4 viên .LOT:T0054.NSX :09/2011.NHH :03/2013.VN-7270-08 |
Tân dược FOSAMAX TAB 70MG 2S(Alendronate natri). H/2 viên .LOT:S3609.NSX :05/2011.NHH :05/2013.VN-8834-09 |
Tân dược dạng uống chữa bệnh trĩ PHLEBODIA 600mg (Diosmin ). Hộp 2 vỉ x 15 viên. Lot: 14502. NSX: 09/2011. HD: 08/2014 VN-9103-09. Hàng F.O.C |
Tân dược dạng uống chữa bệnh trĩ PHLEBODIA 600mg (Diosmin ). Hộp: 2 vỉ x 15 viên. Lot: 14502. NSX: 09/2011. HD: 08/2014. VN-9103-09 |
Tân dược Hoe Tramsone Cream 15g ( Triamcinolone acetonide ) H/ 1 tuýp. Lot; 09879105, Hsd: 09/2014. Sđk: VN-13179-11. Trị chàm. |
EMB-Fatol 400mg(ethambutol hydrochloride) chai 1000 viên.lot:012061,011061nsx:06/2011 nhh:05/2016,lot:015091,017091 nsx:09/2011 nhh:08/2016.VN-14611-12..Tân dược:thuốc trị lao |
Bột điện giải dùng chạy thận nhân tạo DF-140. (Sodium: 138mEq/L; Chloride: 109.5mEq/L. Số Lot : 14847; 15315. Ngày sản xuất : 18/08/2011; 09/01/2012. Hạn sử dụng : 2 năm). Khối lượng : 25100g/thùng |
TRIMELAN Tabs (Bromelain 40mg, Trypsin 1mg), Hộp/100v, VN-7801-09, BatchNo: BRJT1E07, Exp.Date: 13/12/2014. |
Tân Dược FAMOTIDINE (HộP/100 VIÊN) ( Famotidine 40mg) (VN-8755-09).Lot No: BB12649,BB12610,BB12611. HSD: 12/2014. Công dụng: điều trị lóet dạ dày, tá tràng. |
Tân dược Carsamin Plus Tablet viên nén ( Mỗi viên chứa Glucosamin sulfat 750mg; Chodroitin sulfat 600mg ). H/ 2 vỉ nhôm x 7 viên. Lot: 096F37 & 097F37 . Hsd: 10 & 11/ 2013. Sđk: VN-8195-09 |
Tân dược Carsamin Plus Tablet viên nén (Mỗi viên chứa Glucosamin sulfat 750mg; Chodroitin sulfat 600mg).H/ 2 vỉ nhôm x 7 viên. Lot: 096F37 & 097F37 . Hsd: 10 & 11/ 2013. ( F.O.C ). Sđk: VN-8195-09 |
Tân dược CARSAMIN PLUS viên nén (Glucosamin 750mg, Chondroitin 600mg) H/2vỉx7viên, lot 096F37, hsd: 10/2013, SĐK: VN-8195-09 |
Tân dược CARSAMIN PLUS viên nén (Glucosamin 750mg, Chondroitin 600mg) H/2vỉx7viên, lot 096F37, hsd: 10/2013, SĐK: VN-8195-09.(F.O.C) |
Tân dược. DIANEAL LOW CALCIUM (2,5MEQ/L) PDS with 2,5% DEXTROSE Túi nhựa 2l Lot: S12B10043; S12A13015; S12B01075. NSX: 01;02/2012 - HD: 01;02/2014. VN-10749-10 (Dung dịch thẩm phân màng bụng) |
Tân dược: (Nhũ tương tiêm truyền): KABIVEN Peripheral 1440ml (Glucose, các acid amin và các chất điện giải).Túi 3 ngăn. Lot: 10EI8256, 10EI8257, 10EI8933, 10EI8934, 10EL1023, 10EL1291. SX:09, 11/2011. HH:08,10/2013. (VN-8701-09). |
Tân dược: (Nhũ tương tiêm truyền): SMOFKABIVEN Peripheral 1448ml (Glucose,các acid amin và các chất điện giải).Túi 3 ngăn. Lot: 10EK9667. SX:10/2011. HH:09/2013. (VN-11876-11). |
Tân dược: ACNOTIN 10mg Hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa: VN-6224-08; Lot: 11109G; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược: ACTILYSE (Alteplase, 50mg) Hộp 1 lọ chứa 50mg thuốc và 1 lọ dung môi chứa 50ml nước pha tiêm. Bột đông khô pha tiêm. Lot: 201397. NSX: 09/2011 - HD: 09/2014. VN-11467-10 |
Tân dược: ADALAT LA 30MG (Nifedipine) TAB. H/30 viên. LOT:BXG1341.NSX:09/2011. NHH:09/2015.VN-10754-10 |
Tân dược RISPERDAL TAB 1MG 60S (Risperidone), H/ 60 viên . LOT: BJL0Q00, NSX :10/11, NHH : 09/2014, (VN-10312-10) |
Tân dược SEROPHENE 50MG TAB (Clomiphene citrat).Hộp 10 viên.LOT : S54009.NSX :10/2011.NHH : 10/2016.VN-6138-08 |
Tân dược SOLCER (OMEPRAZOLE INJ 40mg) H/1 lọ , VN 13996-11, Lot 7600913 - Date 11/2013. |
Edevexin. Hộp 30 viên. Visa: VN-7575-09, Lô: 106; HD: 05/2016. Thuốc viêm ngừa và điều trị phù nề. |
Dược phẩm Aloxi, chứa Palonosetron hydrochloride 0.25mg/5ml thuốc điều trị nôn do hóa trị liệu và sau phẫu thuật. Hộp 1 lọ dung dịch tiêm Số visa VN-13469-11 Nhà SX Helsinn Birex - Ireland Số lô 32000040 NSX 12/09/2011 HSD 31/08/2016 |
GYMED F.C tablets 5/500mg thuốc tân dược hộp 04vỉ x 14 viên nsx: 12/2011 hsd:12/2014 VN8921-09 hoạt chất: Glibenclamide metformin hcl nhà sx: ORIENT EUROPHARMA CO.,LTD TAIWAN mới 100% |
MARTOCO-20 (Isotretinoin 20mg) Thuốc điều trị bệnh da liễu dạng uống Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm Visa No.:VN-6463-08 HSX:Chung Gei Pharma. Co., Ltd Lot No.:101E NSX:06.09.11 HSD:05.09.14 |
FORTEC-L INFUSION 5g/10ml VN-12409-11(Thuốc đường tiêu hoá chứa L-Ornithin + L-Aspartate Hộp 10 ống 5g/10ml. Hạn SD tháng 11/2014) |
ERIMCAN hộp 100 viên (calci lactate, calci gluconat, calcicarbonte kết tủa, ergocalciferol) Nsx; Korea Prime. sx:11/2011 hd: 11/2014. VN: 3035-07. Thuốc tân dược dạng uống |
EPHEDRINE Aguettant 30mg/ml hộp 10 ống 1ml thuốc đề phòng hạ huyết áp trong gây tê tủy sống SX: 09/11 HD: 09/14 NSX: Laboratoire Aguettant SAS |
Tân dược TAXOTERE dung dịch pha tiêm 20mg/0,5ml (Docetaxel) H/1 lọ+1 dung môi, lot D1C580, hsd: 09/2013, SĐK:VN-12647-11. |
Tân dược TAXOTERE dung dịch pha tiêm 20mg/0,5ml (Docetaxel) H/1 lọ+1 dung môi, lot D1C728, hsd: 09/2013, SĐK:VN-12647-11. |
Tân dược: GILOBA 40mg hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa: VN-10405-10; Lot: 11020G; Exp.date: 10/2013 |
Tân dược: FLECAINE LP 100MG B/30cpr, (TP: Flecainide acetate: viên nang tác dụng kéo dài 100mg) hộp 30 viên, lô: GM1014A, sx: 09/2011, hạn dùng: 09/2014. Nsx: 3M Health Care Limited- Royaume Uni (UK) |
Tân dược: Fluomizin (Dequalinium chloride), Hộp 1 vỉ x 6 viên đặt âm đạo 10mg. Lot: 380151. NSX: 09/2011. HD: 09/2014. VN-4911-07. |
Tân dược: FORTRANS SAC (Macrogel,Natri sulfat,Natri bicarbanat,Natri clorid,Kali clorid). H/50 gói .Lot:D35341;D35342.NSX:12/2011 NHH:12/2014.VN-8456-09(Trị tiêu chảy) |
Tân Dược: IMMUNO HBS 180IU 1ML ( Human Hepatitisl B Immunoglobulin ). Hộp: 1 lọ x 1ml. Lô: C02I32097, C03I32097. NSX: 05/2011. HD: 04/2013. Hàng nhập trừ hạn ngạch. |
Tân dược: GESPIR (Spironolactone; Furosemide) Viên nén bao phim. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: K005; 07. NSX: 09/2011 - HD: 09/2014. VN-5561-08 |
Tân dược: LIPICARD-160 (Fenofibrate) Viên nén bao phim 160mg. Hộp 4 vỉ x 7 viên. Lot: 18014109. NSX: 06/2011 - HD: 06/2013. VN-5798-08 |
Tân Dược: LIVORAX-4, Hoạt Chất: Lornoxicam 4mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, Lô LAXH0001, Date 09/2013, VN1-459-11. |
Tân Dược: LIVORAX-8, Hoạt Chất: Lornoxicam 8mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, Lô LIXH0001, Date 09/2013, VN1-460-11 |
Tân dược : BAMBEC(Bambuterol)TABS 10MG. H/30 viên.LOT:N0046.NSX :03/2011.NHH : 02/2014.VN-9935-10 |
Tân dược : Esonix 20mg, hộp 5 vỉ x 10 viên, hoạt chất Esomeprazole magnesium, Batch no: 11033, NSX: 10/2011, HD: 09/2013. VN-13621-11 |
Tân Dược : FEXIDINE 60MG ( Fexofenadine hcl ) . Hộp: 100 viên. Lô: 7215015. NSX: 10/2011. HD: 10/2014. VN-9389-09. F.O.C |
Tân dược : HEMAPO 3000UI, hộp x 10 hộp nhỏ x 1 syringe dung dịch tiêm; Visa: VN-5719-08; Lot: 201111098; Exp.date: 10/2014 |
Tân dược: PANANGIN, fctab. H/ 1 lọ x 50 viên. HC: Mg,K Aspartate. SĐK: VN-5367-10. Bat: T18304A, T18305A, T19704A. Exp: 08,09/2016. |
Tân dược: PANANGIN, inj. H/ 5x10ml (FOC). HC: Mg,K Aspartate. SĐK: VN-9214-09. Bat: A16125A. Exp: 06/2014. |
Tân dược: PANANGIN, inj. H/ 5x10ml. HC: Mg,K Aspartate. SĐK: VN-9214-09. Bat: A15009A, A16125A. Exp: 05,06/2014. |
Tân dược: MEDITROL hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm 0,25mcg; Visa: VN-7744-09; Lot: 11121A; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược: METFORMIN DENK 500 (TP: Metformin: viên nén -500mg) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: 8CL, sx: 09/2011, hạn dùng: 08/2016. Visa No: VN-6640-08. |
Tân dược: METFORMIN DENK 500 (TP: Metformin: viên nén -500mg) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: 8CL, sx: 09/2011, hạn dùng: 08/2016. Visa No: VN-6640-08. Foc 407 hộp tính thuế. |
Tân dược: METFORMIN DENK 850 (TP: Metformin Hydrochloride: viên nén bao phim-850mg) hộp 8 vỉ x 15 viên, lô: 16911, sx: 09/2011, hạn dùng: 08/2016. Visa No: VN-8674-09. |
Tân dược: METFORMIN DENK 850 (TP: Metformin Hydrochloride: viên nén bao phim-850mg) hộp 8 vỉ x 15 viên, lô: 16911, sx: 09/2011, hạn dùng: 08/2016. Visa No: VN-8674-09. Foc 400 hộp tính thuế. |
Tân dược: Pentasa (Mesalazine 500mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên nén phóng thích chậm. Lot: F12065C. NSX: 04/2011. HD: 04/2014. VN-9659-10. |
Tân dược: Pentasa (Mesalazine), Thuốc đạn 1g, Hộp 4 vỉ x 7 viên và 30 bao bảo vệ ngón tay bằng cao su. Lot: F14913A. NSX: 07/2011. HD: 07/2014. VN-7154-08. |
Tân dược: Pentasa 1g (Mesalazine 1g/100ml), Hộp 7 lọ và 7 bao nhựa Hỗn dịch thụt trực tràng. Lot: F15894AA. NSX: 11/2011. HD: 11/2013. VN-10246-10. |
Tân dược CO-APROVEL 300mg/25mg (Irbesartan) H/28 viên, lot 1A333, hsd: 08/2014.SĐK: VN-7344-08 |
Tân Dược COLCHIN-GUT . Hoạt chất Colchicine 1mg/viên . Hộp to x 10 hộp con x1vỉ nhôm x10viên nén . Lot :1938,1939,1940 . NSX :12/2011 . HSD : 11/2013 . VN-9146-09 . |
Tân Dược COLCHIN-GUT . Hoạt chất Colchicine 1mg/viên . Hộp to x 10 hộp con x1vỉ nhôm x10viên nén . Lot :1938,1939,1940 . NSX :12/2011 . HSD : 11/2013 . VN-9146-09 .Hàng F.O.C |
Tân dược CORDARONE 200mg (Amiodarone) H/30 viên, lot 1A021, hsd: 07/2014.SĐK: VN-5086-07. |
Tân dược COZAAR TAB 50MG 30S (Losartan).H/30 viên . LOT :T0061. NSX : 09/2011. NHH : 09/2014.VN-10414-10 |
Tân dược: S-VALAPRO (TP: Sodium valproate: viên bao tan ở ruột- 200mg) Hộp 1vỉ x 10 viên , lô: AMN008A12, sx: 01/2012, hạn dùng: 07/2014. Visa No: VN-8549-09. Nsx: Amn Life Science Private Ltd-India. |
Tân dược: Tegretol CR 200 (Carbamazepine) Viên nén bao phim giải phóng có kiểm soát 200mg. Hộp 5 vỉ x 10 viên. Lot: T1120. NSX: 10/2011 - HD: 09/2014. VN-8245-09. |
Thuốc chữa bệnh: ORJECTION Injection. NSX: Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. Quy cách: Hộp 10 ống tiêm 5ml. Họat chất: L-Ornithine - L-Aspartate 500mg/5ml. Ngày sx: 06/09/2011 HD: 05/09/2014. Visa No.: VN-12904-11 |
Thuốc kháng viêm dạng bột pha tiêm: HANXI-DROL INJ. NSX: HANALL PHARMACEUTICAL CO., LTD. Quy cách: Hộp 10 lọ 40mg bột pha tiêm. Họat chất: Methylprenisolon. Ngày sx: 16/09/2011 HD: 15/09/2014. Visa No.: VN-5402-10 |
Tân dược: ALOPLASTINE 90G Tube/90g , (TP: Oxyde de zinc, Talc, Glycerol) hộp 1 túyp 90g, lô: FP3505, sx: 09/2011, hạn dùng: 09/2014. Nsx: Johnson & Johnson Consumer France. |
Tân dược: AMLOR Cap. 5mg (Amlodipine), H/3vỉ x10viên; Lot: A051103, A094803; SX: 06,10/2011; HH: 06,10/2014. (VN-10465-10: GP.240/QD-QLD). |
Tân dược: AMNORPYN 10MG; Box x 3blister x 10tabs; Visa No. VN-7002-08; Batch No. 5270911; Mfg. Date 09.2011; Exp. Date 09.2016 |
Tân dược: ANGELIQ (Estradiol, Drospirenone) Tab. 28s. H/28 viên. Lot: 651C(V5), 682C(V1). SX: 11/2010, 08/2011. HH: 11/2015, 08/2016. (VN-9436-09: GP. 297/QD-QLD). |
Tân dược TRANSAMIN viên nén 500mg (Tranexamic acid) H/10x10 viên, lot:TTAII 18, hsd: 09/2014, VN-6110-08. |
Tân dược TRANSAMIN viên nén 500mg (Tranexamic acid) H/10x10 viên, lot:TTAII 18, hsd: 09/2014, VN-6110-08.(F.O.C) |
Tân dược: HEMAPO 2000UI Injection, hộp/1ống; Visa: VN-5718-08; Lot: 201101007, 201106040, 201107047; Exp.date: 12/2013, 5, 6/2014 |
Tân dược: Herceptin (Trastuzumab) Hộp 1 lọ bột + 1 lọ 20ml nước pha tiêm bột cô đặc để pha dung dịch tiêm truyền 440mg. Lot: N3506. NSX: 09/2011 - HD: 09/2015. VN-5541-08. |
Tân dược: HYDREA 500mg (Hydroxy-carbamide), H/ 20 viên, Lô: 1K00490, NSX: 07/2011, HSD: 07/2013 |
Tân Dược: Isrip (Tp: Risperidone 2mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-7570-09, Số lô: ISI106, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2014, Nhà Sx: Medico Remedies Pvt., Ltd - India |
Tân dược: GLUCOSTAT (TP: Gliclazide: viên nén-80mg) hộp 5 vỉ x 10 viên, lô: 71, sx: 01/2012, hd: 01/2014, Visa No: VN-8613-09. Nsx: Biopharma laboratories Ltd. |
Tân dược: GYNERA Tab. 21s (Gestodene; Ethinylestradiol). H/ 21 viên. Lot: BS00LJU(V2). SX: 06/2011. HH: 06/2014. (VN-9006-09: GP. 298/QĐ-QLD). |
Tân dược: (Dung dịch tiêm truyền): HAES-STERIL SOL 6% 500ml (Hydroxyethyl starch). Chai/500ml. Lot:14EI3304; SX: 09/2011; HH: 09/2016. (VN-7677-09). |
Thuốc tân dược điều trị viêm gan dạng dịch truyền FORTEC-L Infusion,Visa No: VN-12409-11,10 ống/hộp,hạn sử dụng: 21/01/2014,hàng mới 100%. |
Thuốc tân dược - Inomsec, bột đông khô pha tiêm 40 mg, Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống nước cất 10 ml, VN-5477-08, Hsd: 24/09/2011 - 23/09/2013, Nsx: Clesstra Healthcare Pvt., Ltd, (Thuốc điều trị bệnh dạ dày) |
Thuốc tân dược - Cerebrolysin, dung dịch tiêm, hộp 5 ống x 10 ml, VN-2976-07, Batch No: CB3431, Hsd: 09/2011 - 08/2016, Nsx: Ebewe Pharma G.m.b.h Nfg. KG, Thuốc tuần hoàn não, Hang moi 100% |
Thuốc tân dược - Cetisod 1g Inj, Bột pha tiêm 1g Ceftriaxone, Hộp 10 lọ. SĐK: Vn-7795-09. Lot No: CTAI1E07, Hsd: 12/2014. |
ADIOVIR SYRUP VN-8537-09 (Thuốc đường hô hấp chứa Ambroxol Hydrochloride 15mg/5mk. Hộp 1 lọ 100mg .Han SD tháng 12/2013) |
ADIOVIR SYRUP VN-8537-09 (Thuốc đường hô hấp chứa Ambroxol Hydrochloride 15mg/5mk. Hộp 1 lọ 100mg .Han SD tháng 12/2013) (F.O.C) |
Alsoben Tab 200MCG (Misoprostol..200MCG)VN-8946-09,thuốc thành phẩm dùng trong phòng và điều trị bệnh loét dạ dày,tá tràng,hộp /5 vỉ x 12 viên nén,hàng mới 100%.Batch no:12001,NSX:17/01/2012,HSD:16/01/2015 |
Tân dược; OCTRIDE 100mcg, thuốc tiêm hộp 01 lọ 1ml, Visa: VN-7847-09; Lot: HKK0304D, HKK0782D, HKK0136D, HKK1044D; Exp.date: 1, 2, 6, 8/2014 |
Tân dược: SANLEIN 0,1 (Natri Hyaluronat) Dung dịch nhỏ mắt 0,1% Hộp 1 lọ x 5ml. Lot: 1HT3838;1HT3839. NSX: 09;10/2011 - HD: 09;10/2014. VN-4611-07 |
Tân dược: TEVALIS 20MG; Box x 3blister x 10tabs; Visa No. 10011-10; Batch No. 6340411; Mfg. Date 22.04.2011; Exp. Date 21.04.2013; Công dụng: điều trị tim mạch |
Tân dược: FARMORUBICINA (Epirubicin) Inj 50mg, H/01 lọ , Lot: 1S60091, SX: 04/2011, HH: 04/2014, (VN-11231-10: GP.417/QĐ-QLD). |
Tân Dược: Gintarin Soft Capsule (Tp: Acid Ursodesoxycholic; Taurin; Dịch triết nhân sâm trắng; Thiamin nitrate; Inositol), Hộp 12 vỉ x 5 viên, Số Visa: VN-2609-07, Số lô: 14911007, Nsx: 12/2011, Hd: 12/2014, Nhà Sx: BRN Science Co., Ltd - Korea |
Thuốc uống bổ sung canxi CALCITONIC drinkable ampoule (Calcium lactate) . hộp 20 ống x 10ml. số lô S16609. NSX: 12/2011. HSD: 12/2014. VN-5049-07 |
Thuốc uống bổ sung canxi CALCITONIC drinkable ampoule(Calcium lactate) . hộp 20 ống x 10ml. số lô S16609. NSX: 12/2011. HSD: 12/2014. VN-5049-07 FOC. |
Thuốc tân dược Intas Rabium 20mg, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính Rabeprazole, Bacth no: M11583, NSX: 10/2011, HD: 09/2013. VN-11110-10 |
Thuốc tân dược Intas Rabium 20mg, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính Rabeprazole, Bacth no: M11583, NSX: 10/2011, HD: 09/2013. VN-11110-10 (FOC) |
Thuốc tân dược Nugrel 75mg, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính Clopidogrel, Batch no: NGEH0027, NSX: 12/2011, HD: 12/2014. VN- 8845-09 (FOC) |
Thuốc tân dược uống: Hi-low soft cap (garlic oil 150mg, Ginkgo biloba ext: 5mg; Melissa ext: 10mg; Crateegus ext: 50mg) , hộp 10 vỉ x 10 viên. Visa: VN-7588-09. HD:28.12.12014. Nhà sản xuất: Hutecs Korea Pharmaceutical co.ltd Korea. |
Thuốc tân dược( dung dịch tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp) CYCLONAMINE 12.5%( Etamsylate 125mg/ml). Hộp 5 ống mỗi ống chứa 250mg/2ml. Batch No: 40911. HD: 09/2014. NSX: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. |
Thuốc tân dược( viên ngậm họng): DORITHRICIN( Tyrothricin, Benzalkonium, Benzocaine). VN-8756-09. H 2v x 10v. Batch No: 11101/01, 11102/01. HD: 09/2014. NSX: Medice Arzneimittel Putter GmbH & Co.Kg. |
Tân dược PEPSANE ( Gaiazulene, Dimethicone) H/30 gói VN 8939-09, Lot PS 671, 72, 73 - Date 09, 10/2013. |
Tân dược Pharmatamide 50mg ( Bicalutamide, H/ 2 vỉ x 15 viên, Lot: 459510, Hsd: 09.2013; Sđk: VN-5041-07 ) |
Tân dược: Co-diovan 80/12.5 (Valsartan; Hydrochlorothiazide), Viên nén bao phim - 80mg;12,5mg, Hộp 2 vỉ x 14 viên. Lot:T1869A. NSX: 10/2011 HD: 09/2014. VN-9769-10 |
Tân dược: COUMADINE 2MG B/20cpr, (TP: Warfarine sodique: viên nén), hộp 20 viên, lô: 1J11, 1K70, 1J60, 1J76, 1K22, 1K21, sx: 09,10/2011, hạn dùng: 09, 10/2013. Nsx: Vianex SA-Grèce(Greece). |
Tân dược: COUMADINE 5MG B/30cpr, (TP: Warfarine sodique: viên nén), hộp 30 viên, lô: 1J26, 1J27, 1K05, sx: 09, 10/2011, hạn dùng: 09, 10/2013. Nsx: Vianex SA-Grèce(Greece). |
Tân dược: CTZ Tab, 10mg. H/10x10tab. HC: Cetirizine Hydrochloride. SĐK: VN-8863-09. Bat: CTZ1201. Exp: 01/2015. |
Tân dược: CURACNE 20MG (Isotretinoin) Hộp 1 vỉ x 30 viên nang mềm 20mg. Lot: HR061901. NSX: 09/2011 - HD: 09/2014. VN-4566-07. |
Tân dược: Cezil 10mg (Cetirizine Hydrocloride) Visa VN-7938-09, hộp 100 viên, lô 1161605, 606, 607. Nsx: 09/2011, Date: 09/2014. Alkem India sản xuất |
Tân dược NEUTROFIL 30 Inj ( Filgrastim 30MU). Hộp 1 lọ 1ml; VN-3551-07; Lot: 62; Hsd: 09/2013. Hãng Instituto Biologico Contemporaneo S.A sản xuất |
Tân dược NEXIUM inj 40MG (Esomeprazole.), H/1lọ . LOT : NH2462;NI2473;NI2486, NSX : 08;09/2011, NHH : 07;08/2013, (VN-3842-07) |
Tân dược NEXIUM tab 20MG (Esomeprazole.), H/14 viên . LOT : NI19430 NSX : 09/2011, NHH : 08/2013, (VN-11680-11) |
Tân dược NEXIUM tab 40MG (Esomeprazole.), H/14 viên . LOT : NI14575 NSX : 09/2011, NHH : 08/2013, (VN-11681-11) |
Tân dược KEPPRA SOL 100MG/ML 1S (Levetiracetam), H/01 Lọ 300ml, LOT: 313, NSX : 09/2011, NHH : 09/2013, (VN-7875-09). |
Tân dược PROCORALAN TAB 7.5MG 56S(Ivabradine).H/56 viên .LOT:898482.NSX :09/2011. NHH :09/2014.VN-4521-07 |
Tân Dược SAMGREL . Hoạt chất Clopidogrel Bisulphate . Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim 75mg. Lot: CR11002X . NSX : 11/2011 . HSD : 11/2013 .VN-6093-08 . |
Tân dược TANATRIL TAB 10MG (Imidapril), H/ 100 viên, LOT :KG357;KO440. NSX : 09;10/2011. NHH :09;10/2015 .VN-13230-11. |
Tân dược thuốc chữa bệnh tiểu đường FORMET (Metformin 850mg) hộp 10 vỉ x 10 viên lot 7213855 nsx 06/11HD 06/2014 VN 8912-09 . |
Tân dược dạng viên nén thuốc kháng dị ứng JUVEVER (Cyproheptadine Hydrochloride 4mg) chai 100 viên, Lot: CPO104/CPO105/CPO106/ CPO106/CPO107/CPO108/CPO109, NSX 12/2011, HD: 12/2014, VN-5994-08 |
Tân dược: Calcium SANDOZ D3 (Calci carbonate, Calci lactate gluconate, Cholecalciferol). H/1 Tuýp x 10 viên. Lot: 11005. SX: 10/2011. HH: 09/2013. (VN-11216-10). |
Tân dược: CARBATOL-200 (Carbamazepine) Viên nén không bao 200mg. Hộp 100 viên. Lot: B1801004. NSX: 09/2011 - HD: 08/2015. VN-2053-06 |
Tân dược: DIANETMIN Retard (Metformin HCL 850mg), Hộp/100v nén, VN-9985-10, BatchNo:BB09557, BB10662, BB10663, BB10664, BB12519 -amp;BB12522, Exp.Date:30/09, 31/10 -amp;31/12/2014, Thuốc dùng trị bệnh đái tháo đường. |
Tân dược: FLUIMUCIL 5g/25ml fl/25ml (TP: Acetylcysteine: dung dịch tiêm truyền 5g/25ml)hộp 1 chai 25ml, lô: 20009269, sx: 07/2011, hd: 07/2014. Nsx: Zambon SPA- Italie. |
Tân dược: BARACLUDE (Entecavir) Viên nén bao phim 0,5mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: 1J6004E. NSX: 09/2011. HD: 09/2013. VN-3828-07 |
Tân dược: Amdepin 5mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hoạt chất chính: Amlodipin besilate, Số lô: G34E1014, G34E1015, NSX: 09/2011, HD: 09/2013, VN-7912-09 |
SYNACTHENE Retard 1mg/1ml Hộp 1 ống, Hd: 08,09/2013 Nhà SX: Sigma-tau Industrie Farmaceutiche Riunite S.P.A-Italie Thuốc điều trị viêm khớp, viêm rễ dây thần kinh |
HUTECSPHARMLACSTINAL (Lactobacillus acidophilus tyndallized lyophiliazate 170mg), Hộp/100v nang, VN-7493-09, BatchNo:9082001, Exp.Date:02/01/2015. |
Suxamethonium Chloride inj.100mg 2ml GOI 10 hop x 10 ong SX:09/11 HD:09/13 Thuoc tiem gian co NSX: ROTEXMEDICA GMBH |
Tân dược OLICLINOMEL N7-1000E(Lipids; Aminoacids; Glucose) Nhũ dịch truyền - 20%; 10%; 40%. Túi 1 lít có 3 ngăn. Lot: 11J13N20. NSX: 10/2011 - HD: 09/2013. VN-5004-10 (Túi=gói) |
Tân dược OSTOMIR 70mg. Hộp 1vỉ x 4viên nén bao phim. SĐK: VN-8203-09 (thành phần Natri Alendronate, 70mg Acid Alendronic). LOT: CE1792 NSX: 01/2012 HD: 01/2015 |
Tân Dược OZIACAP . Hoạt chất Dextromethorphan ,Guaifenesin . Hộp 10 vỉ x 10 viên nang 10mg/100mg . Lot :201008 ,201009 .NSX : 01/2012 . HSD : 01/2014 . VN-6242-08 . |
Tân dược: EDNYT, tab .10mg. H/3x10 tab (FOC). HC:Enalapril maleate. SĐK: VN-8703-09. Bat: T1A319A. Exp: 10/2014. |
Tân dược: EDNYT, tab .10mg. H/3x10 tab. HC:Enalapril maleate. SĐK: VN-8703-09. Bat: T1A319A. Exp: 10/2014. |
Tân dược: Solupred 5mg (Prednisolone), H/ 30 viên, Lô: 1GX4E + 1HF1D + 1DT3A, NSX: 04 + 07 + 09/2011, HSD: 04 + 07 + 09/2016 |
Tân dược: STANLIP TABLETS(TP: Fenofibrate: viên nén bao phim-160mg) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: 2321592 & 2343727, sx: 09 & 11/2011, hd: 09 & 11/2013, Visa No: VN-5599-10. |
Tân dược: STORVAS 20mg, (TP: ATORVASTATIN CALCIUM: viên nén bao phim-20ng) hộp 1 vỉ xé x 10 viên, lô: 2323839, 2344470, 2346564 sx: 09, 11/2011, hd: 09, 11/2013, Visa No: VN-3182-07. |
CEREBROLYSIN (Cerebrolysin) Hộp 5 ống x 10ml. VN-2976-07. Nhà sx: Ebewe Pharma G.m.b.H Nfg. Kg. Austria, sx: 10,11/11, hd: 09,10/16. Thuốc tuần hoàn não dạng tiêm |
Cerebrolysin . Hộp 5 ống 10mL. SX: 09/2011-HD:08/2016 ( Thuốc tuàn hoàn não) VN-2976-07. Đã tính thuế VAT của 445 hộp F.O.C |
Cerebrolysin . Hộp 5 ống 5mL. SX: 09/2011-HD:08/2016 ( Thuốc tuàn hoàn não) VN-2976-07. |
CEREBROLYSIN 5ml. Hộp 5 ống (Cerebrolysin 5ml). VN-2976-07. Nhà sx: Ebewe Pharma G.m.b.H Nfg. Kg. Austria, sx: 09/11, hd: 08/16. Thuốc tuần hoàn não dạng tiêm truyền |
LORISTA 50MG FILM-COATED VN-8609-09 (Thuốc tim mạch chứa losartan Potasium . Hộp 1 vỉ x 14 viên 50mg. Hạn SD tháng 07/2016) |
Thuốc tân dược( dung dịch thụt trực tràng): MICROCLISMI 3G( Glycerol, dịch chiết Camomile, dịch chiết mallow). VN-4482-07. Hộp 6 chai. Batch No: 2251. HD: 09/2016. NSX: Zeta Farmaceutici S.P.A. |
Tân dược: MIKO-PENOTRAN viên đặt âm đạo, hộp 1 vỉ 1 viên + bao ngón tay; Visa: VN-14739-12; Lot: 11008; Exp.date: 12/2013 |
Tân dược: MOMATE-S thuốc mỡ bôi da, hộp 1 tuýp 10g; Visa: VN-14687-12; Lot: 01112109; Exp.date: 9/2013 |
Tân dược: Newgendomperidone (TP: Domperidone maleate: viên nén bao phim-10mg) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: 1002, SX: 12/2011, hd: 12/2014. Visa No: VN-8210-09. Nsx: New Gene Pharm Inc. |
Dược phẩm Phong liễu Tràng vị khang - điều trị viêm đại tràng, dạ dày. Visa: VN-7617-09. Số lô: 111212; 111213; 111214. HSD: 12.2013. Hộp 6 gói x 8g cốm pha dung dịch thuốc uống. Hàng mới 100% sx tại Haikou Pharmaceutical Factory Co., Ltd. -China. |
Tân dược(Thuốc giảm mỡ trong máu): LEVOCHEM-20 (Atorvastatin Calcium) Tab 20mg . H/30 viên. Lot: CT-11C01. NSX: 12/2011. NHH: 12/2014. (VN-8491-09). |
Tân dược. DIANEAL LOW CALCIUM (2,5MEQ/L) PDS with 1,5% DEXTROSE Túi nhựa 2l Lot: S12B16115; S12B13013; S12B10076. NSX: 02/2012 - HD: 02/2014. VN-10748-10 (Dung dịch thẩm phân màng bụng) |
TCL-R-20 TABLET. VN-7973-09 (Thuốc có tác dụng với máu chứa Atorvastatin calcium trihydrate, Atorvastatin 20mg. Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim. Hạn dùng:01/2014) |
TCL-R-20 TABLET. VN-7973-09 (Thuốc có tác dụng với máu chứa Atorvastatin calcium trihydrate, Atorvastatin 20mg. Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim. Hạn dùng:01/2014) FOC. |
LORISTA H 50MG FILM-COATED VN-8610-09 (Thuốc tim mạch chứa losartan Potasium . Hộp 1 vỉ x 14 viên 50mg. Hạn SD tháng 09/2016) |
MALBUTIN Tab. 100mg (Trimebutine maleate), Hộp/100v nén-100mg, VN-3334-07, LotNo:P002 & P003, Exp.Date:06/09 & 13/11/2014. |
Tân dược: Zelitrex 500mg (Valaciclovir chlohydrate), H/ 10 viên, Lô: 1617, NSX: 09/2011, HSD: 09/2014 |
Tân dược: ZOSERT 50mg hộp 5 viên x 10 viên; Visa: VN-9394-09; Lot: SKK2354; Exp.date: 11/2014 |
Tân Dược : ROUCILE ,Hộp/5Vĩ x 10viên ,(Alpha Amylase100mg + Papain100mg + Simethicon30mg) , Visa No : VN - 6609-08 , Batch No : SC 52 ,Exp : 27/12/2013 |
Tân dược : TAZASONE Forte hộp 1 tuýp 20g kem dùng ngoài da; Visa : VN-7431-09; Lot: S228; Exp.date: 11/2013 |
Tân Dược : TENOFOVIR DISOPROXIL FUMARATE 300mg ( Tenofofvir Disoproxil fumarate ). Hộp : 30 viên. Lô: 1075310. NSX : 09/2011. HD : 08/2014. VN-9286-09. |
Tân dược : Apo-Trihex 2mg Chai 500 viên (Trihexyphenidyl) - Lô : JY9301 - NSX : 04/11/11 - HD : 01/11/16 - Số visa : VN-6431-08. |
Tân dược: PACLITAXIN; Box of vial 5ml; Visa No. VN-14063-11; Batch No. 11I27KJ; Mfg.Date 09/2011; Exp. Date 09/2013 |
Tân Dược: LOSARTAS-25 (Lorsartan 25mg) TAB.H/4vỉ x 7 viên.Lot : M08801-->M04839, M12968-->M12971.NSX : 09,12/2011.NHH : 08,11/2013.VN-11113-10(F.O.C) |
Tân Dược: LOSARTAS-25 (Lorsartan 25mg) TAB.H/4vỉ x 7 viên.Lot : M08801-->M08803, M12968-->M12971.NSX : 09,12/2011.NHH : 08,11/2013.VN-11113-10 |
Tân Dược: LOSARTAS-50 (Lorsartan 50mg) TAB.H/4vỉ x 7 viên.Lot : M08809.NSX : 09/2011.NHH : 08/2013.VN-11114-10 |
Tân Dược: LOSARTAS-50 (Lorsartan 50mg) TAB.H/4vỉ x 7 viên.Lot : M08809.NSX : 09/2011.NHH : 08/2013.VN-11114-10(F.O.C) |
Taximmed 1g. Visa: VN-8827-09, Lô: C1111W, C1112W, HD:11/2013. Hộp 10 lọ. Kháng sinh tiêm |
Tân dược: PICAROXIN; Box x 1blister x 10tabs; Visa No. VN-8085-09; Batch No. 4670811; Mfg. Date 08.2011; Exp. Date 08.2014 |
Tân dược: PICAROXIN; Box x 1blister x 10tabs; Visa No. VN-8085-09; Batch No. 4670811A; Mfg. Date 08.2011; Exp. Date 08.2014 |
Tân dược: PRIMOLUT N Tab. 5mg (Norethisterone); H/30 viên; Lot: F4AC; SX: 05/2011; HH: 05/2015. (VN-7983-09: GP.119/QĐ-QLD). |
Tân dược: RAMOGARD-20 (TP: Trimetazidine hydroclorid: viên nén bao phim-20mg) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: 008, sx: 12/2011, hd: 12/2013. Visa No: VN-8423-09. Nsx: Altomega Drugs Pvt. Ltd. |
Tân dược: BARUDON susp. Hộp/20 gói/10ml. Lot No: 15001.Date: 01/2015. VN-8391-09 ( Hàng F.O.C) |
Tân dược: CASODEX(Bicalutamide) TAB 50MG. H/28viên . LOT : JH803. NSX : 09/11. NHH : 09/2016 . VN-8436-09(216/QD-QLD) |
Tân dược EPREX (Epoetin alfa) (SD) 10000UI 6 X 1ML. H/6 ống Syringe đóng sẵn, LOT : BIS4900. NSX : 09/2011, NHH : 02/2013, (VN-13191-11) |
Thuốc Thú y Carnitin Mix 1lít/ bình Batch no: 77797/09521/03 Exp date: 12/2013 |
Thuốc tân dược Pantium 40mg, hộp 3 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính Pantoprazole, Batch no: M12964, NSX: 12/2011, HD: 11/2013. VN-7707-09 (FOC) |
Thuốc tân dược: OPTIPAN, Họat chất: Diacerhein 50mg. NSX: MEDICA KOREA CO., LTD. Quy cách: Hộp 3vỉ x 10 viên. Ngày sx: 10/01/2012 HD: 09/01/2015. Visa No.: VN-8669-09 |
Tân dược: DUOFILM Sol 15ml dạng bôi (Acid Salicylic, Acid Lactic), H/Lọ 15ml, Lot : 1186N; NSX : 09/2011, NHH : 09/2014, VN-13384-11 |
Tân dược: Duratocin (Carbetocin), Dung dịch tiêm 100mcg/ml, Hộp 5 ống 1ml. Lot: 1H038A. NSX: 09/2011. HD: 09/2014. VN-14168-11. |
Tân dược: Exforge 5/80 mg (Amlodipin besylate, Valsartan) Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim 5mg Amlodipine, 80mg Valsartan. Lot: S0112. NSX: 10/2011 - HD: 09/2014. VN-5692-08. |
Tân dược: Meglucon 1000 (Metformin Hydrochloride, 1000mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim. Lot: CA6304. NSX: 10/2011 - HD: 10/2014. VN-8204-09. |
Tân dược: PANANGIN, inj. H/ 5x10ml (FOC). HC: Mg,K Aspartate. SĐK: VN-9214-09. Bat: A15009A. Exp: 05/2014. |
Tân dược: Thuốc tiêm PANTONOVA IV ( Pantoprazol Natri 40mg ) Hộp/ 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi 10ml. Lot:E03067. Nsx:02/2012. Hd: 01/2014. Visa: VN-7526-09. FOC |
Tân dược ZANEDIP 10mg H/28 viên (Lercanidipine HCL) VN 7722-09. Lot ZA1K64 - Date 11/2014 |
Tân Dược TARGOCID Bét đông khô pha tiêm 400mg , H/1 lọ + 1 èng nưíc cÊt pha tiêm 3ml , lot: A1415 ,hsd: 09/2014. SĐK :VN-10554-10. |
Tân dược: MYDOCALM, fctab. 50mg. H/ 3x10 fctab (FOC). HC:Tolperisone HCl. SĐK: VN-8705-09. Bat: T18249A. Exp: 08/2014. |
Tân dược: Myonal (Eperisone HCl), Viên nén 50mg, Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: 0YB85M; 13B65M. NSX: 09; 12/2010. HD: 09; 12/2013. VN-9194-09 |
Thuốc tân dược: CANDELONG-4mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Candesartan Cilexetil, Batch No: CDFH0022, NSX: 12/2011, HD: 12/2013, VN-9311-09 (FOC) |
Thuốc tân dược: CANDELONG-8mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên, hoạt chất chính: Candesartan Cilexetil, Batch No: CDEH0030, NSX: 12/2011, HD: 12/2013, VN-9312-09 (FOC) |
Thuốc tân dược: Inaloric 300mg, Hộp 4 vỉ x 5 viên, Hoạt chất chính: Allopurinol, Batch No: M10660, M11618, NSX: 10/2011, HD: 09/2014. VN-4484-07 |
Thuốc tân dược: INBIONETHEMONA soft Cap.Số Visa: VN-9951-10. Hộp 12 vỉ x 10 viên nang mềm. Ngày SX: 09/11/2011. HSD: 08/11/2014. Hãng sản xuất: BTO Pharmaceutical Co. Ltd. |
Thuốc tân dược: INBIONETHEMONA soft Cap.Số Visa: VN-9951-10. Hộp 12 vỉ x 10 viên nang mềm. Ngày SX: 09/11/2011. HSD: 08/11/2014. Hãng sản xuất: BTO Pharmaceutical Co. Ltd. Hàng FOC |
Thuốc tân dược: INCEXIF 200 ( Cefixime Capsule 200mg). Visa: VN-12809-11. NSX: 12/2011. HSD: 12/2013. |
Thuốc tân dược: INCEXIF 200 ( Cefixime Capsule 200mg). Visa: VN-12809-11. NSX: 12/2011. HSD: 12/2013.( Hàng FOC) |
Thuốc tân dược dạng uống: GLUCOSAMINE SULFATE POTASIUM CHLORIDE 250mg. VN-10912-10. Hộp 10v x 10v. Batch No: GLU103. HD: 12/2014. NSX: Medico Remedies Pvt Ltd. |
Thuốc tân dược dạng uống: GLUCOSAMINE SULFATE POTASIUM CHLORIDE 500mg. VN-10913-10. Hộp 10v x 10v. Batch No: GLC102. HD: 12/2014. NSX: Medico Remedies Pvt Ltd. |
Thuốc tân dược dạng uống: HUBAKO TAB( Ginkgo Biloba Leaf extract 80mg). VN-7836-09. Hộp 10v x 10v. Batch No: 201201. HD: 01/2015. NSX: Pharvis Biotech Korea Co.,Ltd. |
Thuốc tân dược( thuốc phun mù) KOVENT SF-250( Salmeterol xinafoate, fluticasone propionate). VN-3587-07. Hộp 1 bình 120 liều. Batch No: M94611002. HD: 09/2013. NSX: M/S Kopran Ltd. |
Thuốc tân dược TEROCUF (Terbutaline sulphate, ambroxol hydrochloride, Guaifenesin, Levomenthol) Hộp 1 lọ 60ml sirô, Visa: VN-5909-08, ngày sx:16/10/2011, ngày hh: 15/10/2014, nhà sx:Twilight Litaka Pharma Ltd/India |
Thuốc tân dược:PRISUL tablets viên nén 25mg/viên,hộp 10 vỉ x 10 viên,Visa No:VN-8861-09,HSD:31/10/2013.Dùng điều trị bệnh tiêu hóa kém.Hàng mới 100% |
Thuốc tân dược:PROTEVIR viên nén bao phim 300mg,hộp 3 vỉ x 4 viên,Visa No:1-395-11,HSD:09/2013.Dùng điều trị bệnh viên gan B.Hàng mới 100% |
Thuốc tân dược:PANTOBONE 40 viên nén bao tan trong ruột-40mg Pantoprazole,hộp 3 vỉ x 10 viên,Visa No:VN-7513-09,HSD:09/2013.Dùng điều trị bệnh dạ dày.Hàng mới 100% |
Tân dược GLUCOBAY TABS 50MG 100S (Acarbose ).H/10vỉx10 viên. LOT : BXFZ581.NSX : 09/2011. NHH : 09/2014.VN-10758-10. |
Tân dược GLUCOPHAGE XR 500MG(Metformin Hydrochloride).H/15 vỉ x 8 viên.LOT:S0148096.NSX:11/2011.NHH:11/2013.VN-1427-06.Hàng hết hạn số viza nhận hàng theo công văn gia hạn hiệu lực số:14011/QLD-ĐK |
Tân dược NEXAVAR TAB 200MG (Sorafenib tosylate), H/60 viên, LOT : BXG2US1, NSX : 09/2011, NHH : 09/2014, (VN-9946-10) |
LIBESTOR 10 VN- 8527-09 (Thuốc tim mạch chứa Atorvastatin. Hộp 2 vỉ x 10 viên 10mg. Han SD tháng 01/2015) |
DIPLIN 5 TABLETS. VN-8987-09 ( Thuốc tim mạch chứa Amlodipin besilate, 5mg Amlodipin. Hộp 6vỉ x 10 viên nén. Hạn dùng: 11/2014) |
Tân dược: TRAVATAN (Travoprost) Hộp 1 lọ 2,5ml hỗn dịch nhỏ mắt 0,004%. Lot: 201407F. NSX: 10/2011 - HD: 09/2013. VN-11673-11 |
Tân dược: Trileptal (Oxcarbazepin) Viên nén bao phim 300mg. Hộp 5 vỉ x 10 viên. Lot: T0963; 74. NSX: 10; 11/2011 - HD: 09; 10/2014. VN-3128-07. |
Tân dược: ULTRAVIST 300 Inj. 100ML 10s (Iopromide). H/10 chai 100ml. Lot: 12875D(V1), 13889D(V1). SX: 05,09/2011; HH: 05,09/2014. (VN-3231-07: GP.31/QD-QLD). |
Tân dược: ULTRAVIST 300 Inj. 50ML 10s (Iopromide). H/10 chai 50ml. Lot: 12832E(V2), 13839G(V1). SX: 06,09/2011; HH: 06,09/2014. (VN-3231-07: GP.31/QD-QLD). |
Tân dược: REVIBRA 100, hộp lớn chứa 05 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên, Visa: VN-2975-07; Lot: A100965, A100966, A100967; Exp.date: 11/2013 |
Tân dược: NILITIS 750 (TP: Nabumetone: viên nén bao phim-750mg), hộp 3 vỉ x 10 viên, lô: BLA1002, sx: 10/2011, hd: 09/2013, Visa No: VN-5435-10. Nsx: Ipca Laboratories Limited, India. |
Tân dược: Miacalcic Nasal 200 (Synthetic salmon calcitonin) Dung dịch xịt mũi 2200IU/ml. Hộp 1 lọ 2ml. Lot: H5081. NSX: 10/2011 - HD: 09/2014. VN-3130-07. |
Tân dược: MIPARTOR (Tp: Fenofibrate viên nang 200mg), hộp 3 vỉ x 10 viên, VN-14278-11, lô: MPRY 0009, sx: 12/2011, hd: 12/2013, Nsx: Micro Labs Ltd |
Thuốc tân dược Gatfatit 10mg, Hộp 10 viên, Hoạt chất chính Atorvastatin, Batch no: GF01, NSX: 12/2011, HD: 12/2014. VN-13609-11 (FOC) |
KNOWFUL 800MG. VN6870-08 (Thuốc hướng tâm thần chứa Piracetam. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim 800mg. Hạn dùng: 12/2014) |
KNOWFUL 800MG. VN6870-08 (Thuốc hướng tâm thần chứa Piracetam. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim 800mg. Hạn dùng: 12/2014) FOC. |
PROMAG. VN-6775-08 (Thuốc hướng tâm thần chứa Magnesium Valproate. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột 200mg. Hạn dùng: 12/2014) |
PROSPAN Cough Syrup. VN-7325-08 (Thuốc có tác dụng chữa ho chứa Dried lvy leaf extract. Hộp 1 Lọ 70ml. Hạn dùng: 09/2014) FOC. |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 30:Dược phẩm |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 30049099 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
5% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VN-CU
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba |
20/05/2020 | 39/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30049099
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30049099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30049099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 0 |
01/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-30/06/2020 | 0 |
01/07/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30049099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30049099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30049099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30049099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30049099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30049099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30049099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 0 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30049099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30049099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30049099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30049099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30049099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30049099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30049099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30049099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30049099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba
Căn cứ pháp lý: 39/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/04/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
01/01/2023-31/12/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30049099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30049099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 30049099
Bạn đang xem mã HS 30049099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30049099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30049099: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 21: Bảng mã số HS đối với danh mục thuốc thú y, nguyên liệu thuốc thú y được phép nhập khẩu lưu hành tại Việt Nam | Xem chi tiết | ||
2 | Danh mục trang thiết bị y tế thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế | Xem chi tiết | ||
3 | Danh Mục 1: Danh Mục thuốc độc, nguyên liệu độc làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa | Xem chi tiết | ||
4 | Danh Mục 5: Danh Mục thuốc, dược chất xuất khẩu, nhập khẩu thuộc Danh Mục chất cấm sử dụng trong một số ngành, lĩnh vực đã được xác định mã số hàng hóa | Xem chi tiết | ||
5 | Danh Mục 7: Danh Mục nguyên liệu làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu là dược chất và bán thành phẩm đã được xác định mã số hàng hóa | Xem chi tiết | ||
6 | Danh Mục 8: Danh Mục thuốc chỉ chứa 01 thành Phần dược chất xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa | Xem chi tiết | ||
7 | Danh Mục 9: Danh Mục thuốc dạng phối hợp xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa | Xem chi tiết | ||
8 | Phân nhóm 4.1: Hàng hóa nhập khẩu rủi ro về hàng giả, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.