- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 32: Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vécni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực
- 3207 - Thuốc màu đã pha chế, các chất cản quang đã pha chế và các loại màu đã pha chế, các chất men kính và men sứ, men sành (slips), các chất láng bóng dạng lỏng và các chế phẩm tương tự, loại dùng trong công nghiệp gốm sứ, tráng men hoặc thủy tinh; frit thủy tinh và thủy tinh khác, ở dạng bột, hạt hoặc vẩy.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông báo số 7899/TB-TCHQ ngày 31/08/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là thuốc màu đã pha chế dạng lỏng-Ceramic pigment-K3379-Yellow color (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7898/TB-TCHQ ngày 31/08/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là thuốc màu đã pha chế dạng lỏng-Ceramic pigment-K3577-Blue color (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7897/TB-TCHQ ngày 31/08/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là thuốc màu đã pha chế dạng lỏng-Ceramic pigment-K3403-Green color (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4392/TB-TCHQ ngày 14/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc màu pha chế dạng bột (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4316/TB-TCHQ ngày 12/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là thuốc màu pha chế dạng bột (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4315/TB-TCHQ ngày 12/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là thuốc màu pha chế dạng bột (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4313/TB-TCHQ ngày 12/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là thuốc màu pha chế dạng bột (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2623/TB-TCHQ ngày 27/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là thuốc màu đã pha chế màu đỏ (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2622/TB-TCHQ ngày 27/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu thuốc màu đã pha chế (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2621/TB-TCHQ ngày 27/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là thuốc màu đã pha chế (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2619/TB-TCHQ ngày 27/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là thuốc màu đã pha chế (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 1650/TB-TCHQ ngày 27/02/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Màu đã pha chế dạng lỏng-nguyên liệu sản xuất gạch men (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 1648/TB-TCHQ ngày 27/02/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Màu đã pha chế dạng lỏng-nguyên liệu sản xuất gạch men (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 1647/TB-TCHQ ngày 27/02/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Màu đã pha chế dạng lỏng-nguyên liệu sản xuất gạch men (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 1651/TB-TCHQ ngày 27/02/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Màu đã pha chế dạng lỏng-nguyên liệu sản xuất gạch men (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 1649/TB-TCHQ ngày 27/02/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Màu đã pha chế dạng lỏng-nguyên liệu sản xuất gạch men (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14390/TB-TCHQ ngày 01/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Colour Base VN81235, thuốc màu pha chế dạng bột (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11668/TB-TCHQ ngày 25/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất màu Prepared colours 93R1006 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11667/TB-TCHQ ngày 25/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất màu Prepared colours 93K1000 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4313/TB-TCHQ ngày 21/04/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là chất màu-Prepared Color 93A1001 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4312/TB-TCHQ ngày 21/04/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là chất màu-Prepared Color 93R1007 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4311/TB-TCHQ ngày 21/04/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là chất màu-Prepared Color 93L1002 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Thuốc màu đã pha chế, chất cản quang đã pha chế, các loại màu đã pha chế và các chế phẩm tương tự |
NLSX gạch: Thuốc màu đã pha chế, dạng bột, loại NB-2DP PIGMENT, mới 100%... (mã hs nlsx gạch thuố/ mã hs của nlsx gạch t) |
Bột màu da đổ nhựa cho chân giả (Pigment Paste Beige), Mã hàng: 617Z20.180... (mã hs bột màu da đổ n/ mã hs của bột màu da đ) |
Bột màu dùng trong Công nghiệp gốm sứ mới 100%- Ceramic Pigment RZ-140 White... (mã hs bột màu dùng tr/ mã hs của bột màu dùng) |
Bột màu dùng cho công nghiệp CHROME ANTIMONY TITANIUM 42-118A (CHROME ANTIMONY TITANIUM BUFF RUTILE), mới 100%... (mã hs bột màu dùng ch/ mã hs của bột màu dùng) |
Dung môi. Mới 100%... (mã hs dung môi mới 1/ mã hs của dung môi mớ) |
Prepared Color 93L1002. |
Prepared Color 93R1007 |
Prepared Color 93A1001 |
93K1000. |
93R1006 |
Colour Base VN81235. |
Ceramic pigment Black. |
Ceramic pigment yellow. |
Ceramic pigment Yellow Gold. |
Ceramic pigment Cyan. |
Ceramic pigment Brown. |
Ceramic prepared Pigment - B1861. |
Ceramic prepared Pigment - B1865. |
Ceramic prepared Pigment - 4807. |
Ceramic prepared Pigment - B304. |
Colour Base CK227. |
Colour Base CK512. |
Colour Base CK310. |
Color Base VN81235. |
Chất màu - Prepared Color 93L1002. Thuốc màu đã pha chế, dùng trong gốm sứ. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Thuốc màu đã pha chế, dùng trong gốm sứ. Ký, mã hiệu, chủng loại: 93L1002. |
Chất màu - Prepared Color 93R1007. Thuốc màu đã pha chế, dùng trong gốm sứ. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Thuốc màu đã pha chế, dùng trong gốm sứ. Ký, mã hiệu, chủng loại: 93R1007. |
Chất màu - Prepared Color 93A1001. Thuốc màu đã pha chế, dùng trong gốm sứ. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Thuốc màu đã pha chế, dùng trong gốm sứ. Ký, mã hiệu, chủng loại: 93A1001. |
Chất màu Prepared colours 93K1000 (Mục 4 TKHQ) Thuốc màu dùng trong công nghiệp gốm sứ, thành phần chính là Al2O3: 2,76%; SiO2: 26,2%; Na2O: 1,11%; Cr2O3: 3,82%; Co2O3: 1,66%; ZnO: 1,88%; ZrO2: 3,54%; CdO: 14,2%; PbO: 43,6%..., dạng bột |
Chất màu Prepared colours 93R1006 (Mục 6 TKHQ) Thuốc màu dùng trong công nghiệp gốm sứ, thành phần chính là Al2O3: 3,53%; SiO2: 14,5%; Cr2O3: 4,44%; ZnO: 9,49%; ZrO2: 3,08%; CdO: 4,83%; PbO: 52,5%; Fe2O3: 7,64%..., dạng bột |
Colour Base VN81235, thuốc màu pha chế dạng bột (mục 15 PLTK).Thuốc màu đã pha chế dùng trong công nghiệp gốm sứ, thành phần chính gồm Fe2O3, ZrO2, SiO2 dạng bột. |
Màu đã pha chế dạng lỏng, QXN00002DJ Ceramic pigment Black, nguyên liệu sản xuất gạch men* Thuốc màu đã pha chế dùng trong gốm sứ, thành phần chính là thuốc màu vô cơ trong dung môi hữu cơ isobutyl acetat, toluen, nonan, decan...hàm lượng rắn 21% |
Màu đã pha chế dạng lỏng, QXN30412DJ Ceramic pigment yellow, nguyên liệu sản xuất gạch men. Thuốc màu đã pha chế dùng trong gốm sứ, thành phần chính là thuốc màu vô cơ trong dung môi hữu cơ ethanol, isobutyl acetat, toluen, nonan, decan...hàm lượng rắn 28%. |
Màu đã pha chế dạng lỏng, QXN30411DJ Ceramic pigment yellow gold, nguyên liệu sản xuất gạch men. Thuốc màu đã pha chế dùng trong gốm sứ, thành phần chính là thuốc màu vô cơ trong dung môi hữu cơ isobutyl acetat, toluen, nonan, 1-decen-3,4-dimetyl…hàm lượng rắn 27%. |
Thuốc màu đã pha chế dùng trong gốm sứ, thành phần chính là thuốc màu vô cơ trong dung môi hữu cơ isobutyl acetat, toluen, nonan, 2-6 dimethyloctan...hàm lượng rắn 21%. Màu đã pha chế dạng lỏng, QXN00003DJ Ceramic pigment Cyan, nguyên liệu sản xuất gạch men. |
Màu đã pha chế dạng lỏng, QXN0004DJ Ceramic pigment Brown, nguyên liệu sản xuất gạch men. Thuốc màu đã pha chế dùng trong gốm sứ, thành phần chính là thuốc màu vô cơ trong dung môi hữu cơ ethanol, isobutyl acetat, toluen, nonan, decan...hàm lượng rắn 30%. |
Thuốc màu đã pha chế - B1861, màu đỏ Thuốc màu đã pha chế từ Zr, Cd, Hf và Se, dùng trong công nghiệp gốm sứ |
Thuốc màu đã pha chế - B1865, màu cam đỏ Thuốc màu đã pha chế từ Zr, Cd, Hf và Se, dùng trong công nghiệp gốm sứ. |
Thuốc màu đã pha chế - 4807, màu xanh lam Thuốc màu đã pha chế từ Zr, Hf và V, dùng trong công nghiệp gốm sứ. |
Thuốc màu đã pha chế - B304, màu cam Thuốc màu đã pha chế từ Zr, Cd, Hf và Se, dùng trong công nghiệp gốm sứ. |
Colour Base CK227, thuốc màu pha chế dạng bột. Thuốc màu đã pha chế dùng trong công nghiệp gốm sứ, màu xanh dương, có thành phần nguyên tố chính là CoO, Al2O3, BaO, SiO2… |
Colour Base CK512, thuốc màu pha chế dạng bột. Thuốc màu đã pha chế dùng trong công nghiệp gốm sứ, màu đỏ cam, có thành phần nguyên tố chính là Hafnium Zirconium Silicate, ZrO2, SiO2, CdO,… |
Colour Base CK310, thuốc màu pha chế dạng bột. Thuốc màu đã pha chế dùng trong công nghiệp gốm sứ có thành phần nguyên tố chính là SiO2, PrO, ZrO… |
Color Base VN81235, Thuốc màu pha chế dạng bột. Thuốc màu đã pha chế dùng trong công nghiệp gốm sứ, thành phần chính gồm Fe2O3; ZrO2; SiO2…; dạng bột. |
Thuốc màu đã pha chế dạng lỏng - Ceramic pigment - K3403 - Green color, hàng mới 100% (Mục 3 PLTK) Thuốc màu đã pha chế dùng trong công nghiệp gốm sứ thành phần gồm Crom oxit, coban oxit, canxi oxit, dầu có nguồn gốc từ dầu khoáng, ... dạng lỏng, hàm lượng sau nung ~ 32%. |
Thuốc màu đã pha chế dạng lỏng - Ceramic pigment - K3577 - Blue color, hàng mới 100% (Mục 4 PLTK) Thuốc màu đã pha chế dùng trong công nghiệp gốm sứ thành phần gồm coban oxit, nhôm oxit, silic ôxit, hỗn hợp este của các axit Dodecanoic, Tetradecanoic, hexadecanoic, 9-Octadecanoic,... dạng lỏng, hàm lượng sau nung ~ 35%. |
Thuốc màu đã pha chế dạng lỏng - Ceramic pigment - K3379 - Yellow color, hàng mới 100% (Mục 5 PLTK) Thuốc màu đã pha chế dùng trong công nghiệp gốm sứ thành phần gồm Zirconi oxit, Parazeodim oxit, silic ôxit, dầu có nguồn gốc từ dầu khoáng,... dạng lỏng, hàm lượng sau nung ~ 43%. |
NLSX gạch ceramic: Thuốc màu CM2500218 |
NLSX gạch ceramic: Thuốc màu CM320/226 |
NLSX gạch ceramic: Thuốc màu CM3500116 |
NLSX gạch ceramic: Thuốc màu P0714 |
NLSX gạch men: Phẩm màu CP-515 (Color Stain) |
Chất cản quang Hombitec RM 130F. hàng mới 100%. Hãng SX: Sachtleben |
Phẩm màu : SYMULER FAST ORANGE V |
Colour Base 28458 Thuốc màu pha chế dạng bột |
Men màu dùng để tráng men bề mặt gạch men loại 9274 = 1000kg, 9092 = 3000kg, đóng gói 25kg/bao (Theo kết quả phân tích phân loại số 1477/PTPL-NV ngày 23 tháng 8 năm 2011) (Mới 100%) |
Bột màu vàng dùng trong cn gốm sứ (Yellow Color - SPP-1011) |
Bột màu vàng MY-3038 (dùng trong sản xuất gốm sứ), mới 100% |
Bột màu vàng MY-403 (dùng trong sản xuất gốm sứ), mới 100% |
Bột màu xanh lục đậm 36402(Green, 36402) |
Bột màu cam đỏ dùng cho sản xuất gốm sứ code:DH16350 ( vô cơ ) hàng mới 100% |
Bột màu cam dùng cho sản xuất gốm sứ code:DH16500 ( vô cơ ) hàng mới 100% |
Bột màu Ceramic Pigment; code: DH 48075; nguyên liệu sản xuất gốm sứ, gạch men; mới 100% |
Bột màu CP - 488 |
Bột màu CP - 746 |
Bột màu đen MY-91 (dùng trong sản xuất gốm sứ), mới 100% |
Bột màu đen MY-96 (dùng trong sản xuất gốm sứ), mới 100% |
Vật liệu dùng trong sản xuất gốm sứ: Bột màu đen JWS-J918 ( Co. Black JWS-J918) |
Colour Base 28751 Thuốc màu đã pha chế |
Colour Base CM8106 Thuốc màu đã pha chế |
Chế phẩm dùng trong Công nghiệp gốm sứ 11306 Yellow(Hàng mới 100%) |
Nguyên liệu dùng trong xuất gạch men. Bột màu đen CP-NE33. Hàng đóng 25kg/bao*880bao. Hàng mới 100% |
Nguyên liệu dùng trong sx gạch men:Bột màu đỏ 2C-306.Hàng mới 100% |
Thuốc màu đã pha chế dùng trong CN gốm sứ - Ceramic pigment - LD8118 Maroon mới 100% |
Thuốc màu đã pha chế dùng trong CN gốm sứ - Ceramic pigment - LD8303#2B Yellow mới 100% |
Thuốc màu đã pha chế dùng trong công nhiệp gốm sứ(thành phần chính là hỗn hợp các oxit kim loại)-Ceramic Pigment HPE2607 |
(NLSX dây thắng) Bột màu cản quang |
Bột màu vàng đậm 36305 ( Yellow) |
Bột màu vàng 1# V2( Nguyên liệu SX gạch men) |
Bột màu vàng 2# CE ( Nguyên liệu SX gạch men) |
Bột màu nâu vàng DP-749 (DP-749 Golden Brown) - Nguyên liệu dùng sx gạch men |
Bột màu trắng 36212 ( White) |
Bột màu xanh dương 36804 ( Blue) |
Bột màu xám 36702 ( Gray) |
Bôt màu dùng trong sản xuất gạch men DP-233 JEWELRY BLUE |
Bôt màu dùng trong sản xuất gạch men DP-256 PEACOCK BLUE |
Bôt màu dùng trong sản xuất gạch men DP-258 MARINE BLUE |
Bôt màu dùng trong sản xuất gạch men DP-565 MAROON |
Bôt màu dùng trong sản xuất gạch men DP-749 GOLDEN GROWN |
Bôt màu dùng trong sản xuất gạch men DP-913 BLACK |
Bột màu mã não đậm sắc đỏ 36929 ( Magenta) |
Thuốc màu vàng đã pha chế dạng lỏng EXN30133DJ( Nguyên liệu sx gạch men) |
Thuốc màu trẵng đã pha chế dạng lỏng EVD00168LV(Nguyên liệu SX gạch men) |
Thuốc màu trắng đã pha chế dạng lỏng KWP - BUTI ( Nguyên liêu SX gạch men) |
Thuốc màu trắng sữa đã pha chế dạng lỏng CIK-BG9114 ( Nguyên liệu SX gạch men) |
Chế phẩm màu vô cơ dùng trong sản xuất gạch men ( Bột màu hồng Coral , Code: DH-571C ) |
Chế phẩm màu vô cơ dùng trong sản xuất gạch men ( Bột màu vàng chanh , Code: DH-1669A ) |
Chế phẩm màu vô cơ dùng trong sản xuất gạch men ( màu xanh thổ nhỹ kỳ , Code:DQJ539) |
Chế phẩm màu vô cơ dùng trong sản xuất gạch men (bột màu hồng Coral, Code: DH-571C ) |
Chế phẩm màu vô cơ dùng trong sản xuất gạch men.(màu phản quang, Code: DHL-2010W ) |
Chế phẩm màu vô cơ dùng sản xuất gạch men.( bột màu cam , Code: DQ5200 ) |
Chế phẩm màu vô cơ dùng sản xuất gạch men.( bột màu hồng , Code: DQ15390 ) |
Chế phẩm màu vô cơ dùng sản xuất gạch men.( bột màu nâu đất , Code: DQ6407 ) |
Men màu dùng để tráng men bề mặt gạch men loại 739 (Theo kết quả phân tích phân loại số 1477/PTPL-NV ngày 23 tháng 8 năm 2011) (mới 100%) |
Thuốc màu Xanh Ngọc đã pha chế ( SM-606 Turquoise Blue), Dùng sản Xuất gạch men, Mới 100%. |
Thuốc màu vàng đã pha chế - Yellow Pigment 210, Dùng sản xuất gạch men, mới 100% |
Thuốc màu vàng đã pha chế dạng lỏng EIN30094DC ( Nguyên liệu SX gạch men) |
Thuốc màu nâu đã pha chế dạng lỏng EIN50075DC( Dùng trong SX gạch men) |
Technovit 2500 LC Clear Filler,1x4g (Màu đã pha chế sử dụng cho công nghiệp gốm sứ )Hàng mới 100% . |
Thuốc màu dùng trong sản xuất gốm sứ (màu hồng) mới 100% DH254C CORAL PINK |
Thuoc mau dung trong cong nghiep gom su(INCLUSION RED HP 1381) |
Nguyên liệu cho dây chuyền SX gạch men: Bột màu DB001 (mới 100%) |
Nguyên liệu cho dây chuyền SX gạch men: Bột màu DW002 (mới 100%) |
Nguyên liệu cho dây chuyền SX gạch men: Bột màu E18 (mới 100%) |
Nguyên liệu cho dây chuyền SX gạch men: Bột màu FMY082 (mới 100%) |
Nguyên liệu cho dây chuyền SX gạch men: Bột màu KL805 (mới 100%) |
Nguyên liệu cho dây chuyền SX gạch men: Bột màu ZWJ620 (mới 100%) |
Chất màu pha sơn -V9118 PIGMENT GOLDEN YELLOW- |
Màu đã pha chế ,sử dụng cho công nghiệp gốm sứ (1 ONG =3g )Hàng mới 100%(66036501,TECHNOVIT-25195-REP-MAT,3G-WEISS/00) |
MAROON 101 (Bột Màu Đại Hồng sử dụng trong ngành gạch men, gốm sứ) |
Thuốc màu gốm sứ -P1352 |
Thuốc màu gốm sứ -Y1248 |
Thuốc màu gốm sứ -Y1355 |
Thuốc màu 120307 |
Thuốc màu - dùng để sản xuất gốm sứ (Ceramic Color Pigment CMC M-5). Hàng mẫu không thanh toán tiền, mới 100% |
Thuốc màu CP408 |
Thuốc màu CP714 |
Thuốc màu CP746 |
Thuốc màu đã pha chế - CTM 1001 STABLE CORAL STAN ( dùng trong sản xuất gốm ,sứ) |
Thuốc màu đã pha chế dùng trong CN gốm sứ - Ceramic pigment - LD8822 mới 100% |
Thuốc màu Đen đã pha chế ( SM-886 Black ), Dùng sản xuất gạch men, Mới 100% |
Bột màu đen MY-98 (dùng trong sản xuất gốm sứ), mới 100% |
Bột màu đỏ cờ dùng cho sản xuất gốm sứ code:DQ5020 ( vô cơ ) hàng mới 100% |
Bột màu đỏ JL 1156 (Dùng sx gạch men) |
Bột màu dùng sản xuất gốm sứ MD-27, 50kg/bao, mới 100% |
Bột màu trắng 36212 ( White, 36212) |
Bột màu hồng mã 507 |
Bột màu Hồng nhạt 36904( Pink, 36904) |
Bột màu dùng trong sản xuất gạch men DP-808 GREY |
Bột màu mã não đậm sắc đỏ 36929 ( Maroon, 36929) |
Bột màu nâu đất dùng để sản xuất gạch men, gốm sứ.Code: DQ6407, hàng mới 100% |
Bột màu cam DP-600 (DP-600 Orange) - Nguyên liệu dùng sx gạch men |
bột màu DM 5012 dùng đẻ sản xuất gạch Granits |
Bột màu đỏ 34650 (Red) |
Ma`u sôcôla C 720 ( Chocolate color ) |
Men màu dùng để tráng men bề mặt gạch men loại 9274 = 1000kg, 9092 = 3000kg, đóng gói 25kg/bao (Theo kết quả phân tích phân loại số 1477/PTPL-NV ngày 23 tháng 8 năm 2011) (Mới 100%) |
Chế phẩm vô cơ dùng trong sản xuất gạch men. (bột màu cam , Code DH-17000) |
Chế phẩm vô cơ dùng trong sản xuất gạch men. (bột màu hồng coral , Code DH-571C) |
Chế phẩm vô cơ dùng trong sản xuất gạch men. (bột màu nâu cà phê , Code: DQ6318) |
Chế phẩm vô cơ dùng trong sản xuất gạch men. (bột màu nâu vàng đất , Code: CE8818(A) ) |
Chế phẩm vô cơ dùng trong sản xuất gạch men. (bột màu nâu vàng đất , Code: DQ6405 ) |
Thuốc màu vàng đã pha chế dạng lỏng EIN30094DC ( Nguyên liệu SX gạch men) |
Thuốc màu gốm sứ -FE225 |
Thuốc màu gốm sứ -MK75 |
Thuốc màu gốm sứ -P1218 |
Thuốc màu đã pha chế - CTM 1001 STABLE CORAL STAN ( dùng trong sản xuất gốm ,sứ) |
Ma`u sôcôla C 720 ( Chocolate color ) |
Nguyên liệu dùng trong sx gạch men:Bột màu đỏ HP81044.Hàng mới 100% |
Nguyên liệu dùng trong sx gạch men:Bột màu vàng HP-CT1202.Hàng mới 100% |
Nguyên liệu dùng trong sx gạch men:Bột màu vàng HP-CT1301.Hàng mới 100% |
Nguyên liệu cho dây chuyền SX gạch men: Bột màu DB001 (mới 100%) |
Nguyên liệu cho dây chuyền SX gạch men: Bột màu DW002 (mới 100%) |
Nguyên liệu cho dây chuyền SX gạch men: Bột màu ZWJ620 (mới 100%) |
Bột màu đỏ cờ dùng cho sản xuất gốm sứ code:DQ5020 ( vô cơ ) hàng mới 100% |
Technovit 2500 LC Clear Filler,1x4g (Màu đã pha chế sử dụng cho công nghiệp gốm sứ )Hàng mới 100% . |
Thuốc màu dùng trong công nghiệp gốm sứ (Ceramic pigment for ceramic industrial use). |
Thuốc màu gốm sứ -B8007 |
Thuốc màu gốm sứ -G1387 |
Thuốc màu gốm sứ -P1355 |
Thuốc màu gốm sứ -Y1133 |
Thuốc màu nâu đã pha chế dạng lỏng CIK-MA5115 ( Nguyên liệu SX gạch men) |
Thuốc màu nâu đã pha chế dạng lỏng EIN50075DC (Nguyên liệu SX gạch men) |
Thuốc màu nâu đã pha chế dạng lỏng EXN50123DJ( Nguyên liệu sx gạch men) |
Thuốc màu nâu đã pha chế dạng lỏng FAS FA-36141( Nguyên liệu SX gạch men) |
Thuốc màu nâu vàng đã pha chế dạng lỏng FAS FA - 26601 ( Nguyên liệu SX gạch men) |
Thuốc màu Nâu xẩm đã pha chế ( ZD- 333C), Dùng sản Xuất gạch men, Mới 100%. |
Thuốc màu đã pha chế dùng trong CN gốm sứ - Ceramic pigment - LD8201 Coral pink mới 100% |
Thuốc màu đã pha chế dùng trong CN gốm sứ - Ceramic pigment - LD8822 Turquoise blue mới 100% |
Thuốc màu đã pha chế dùng trong CN gốm sứ - Colour stain KT2862 violet mới 100% |
Thuốc màu đã pha chế dùng trong CN gốm sứ - inorganic pigment mới 100% - RT-430 |
Thuốc màu đã pha chế dùng trong sx gạch men HPE2607 |
Thuốc màu đen đã pha chế dạng lỏng EIN40094DC (Nguyên liệu SX gạch men) |
Thuốc màu đen đã pha chế dạng lỏng EXN40130DJ( Nguyên liệu sx gạch men) |
Thuốc màu đen đã pha chế dạng lỏng FAS FA - 33101 ( Nguyên liệu SX gạch men) |
Thuốc màu đen đã pha chế dạng lỏng FAS FA-33101 (Dùng trong sx gạch men) |
Thuốc màu trẵng đã pha chế dạng lỏng EVD00168LV(Nguyên liệu SX gạch men) |
Bột màu nâu đất dùng để sản xuất gạch men, gốm sứ.Code: DQ6407, hàng mới 100% |
Thuốc màu nâu đã pha chế dạng lỏng EIN50075DC( Dùng trong SX gạch men) |
Men màu dùng để tráng men bề mặt gạch men loại 739 (Theo kết quả phân tích phân loại số 1477/PTPL-NV ngày 23 tháng 8 năm 2011) (mới 100%) |
Men màu dùng để tráng men bề mặt gạch men loại 9274 = 1000kg, 9092 = 3000kg, đóng gói 25kg/bao (Theo kết quả phân tích phân loại số 1477/PTPL-NV ngày 23 tháng 8 năm 2011) (Mới 100%) |
Thuốc màu Cam đã pha chế (ZD- 422B ), Dùng sản xuất gạch men, Mới 100% |
Chế phẩm màu vô cơ dùng sản xuất gạch men.( bột màu cam , Code: DQ5200 ) |
Chế phẩm màu vô cơ dùng sản xuất gạch men.( bột màu nâu đất , Code: DQ6407 ) |
Chế phẩm màu vô cơ dùng trong sản xuất gạch men.(màu phản quang, Code: DHL-2010W ) |
Bột màu Ceramic Pigment; code: DH 48075; nguyên liệu sản xuất gốm sứ, gạch men; mới 100% |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 32:Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vécni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực |
Bạn đang xem mã HS 32071000: Thuốc màu đã pha chế, chất cản quang đã pha chế, các loại màu đã pha chế và các chế phẩm tương tự
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 32071000: Thuốc màu đã pha chế, chất cản quang đã pha chế, các loại màu đã pha chế và các chế phẩm tương tự
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 32071000: Thuốc màu đã pha chế, chất cản quang đã pha chế, các loại màu đã pha chế và các chế phẩm tương tự
Đang cập nhật...