- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 32: Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vécni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực
- 3215 - Mực in, mực viết hoặc mực vẽ và các loại mực khác, đã hoặc chưa cô đặc hoặc làm thành thể rắn.
- Mực in:
- 321511 - Màu đen:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. (A)
Các mặt hàng (trừ quặng phóng xạ) đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.44 hoặc
28.45 phải được xếp vào các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của
Danh mục.
(B) Theo Chú giải mục (A) trên, các
mặt hàng đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.43, 28.46 hoặc 28.52 được xếp vào
các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của Phần này.
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các mặt hàng xếp vào các nhóm 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 hoặc 38.08 vì
đã được đóng gói theo liều lượng hoặc đóng gói để bán lẻ được xếp vào các
nhóm đó và không xếp vào bất cứ nhóm nào khác của Danh mục.
3. Các mặt hàng đóng gói thành bộ gồm từ hai hoặc nhiều phần cấu thành
riêng biệt, trong đó một vài hay tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng
đó nằm trong Phần này và chúng được trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của
Phần VI hay VII, phải được xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều
kiện là các chất cấu thành phải:
(a) theo cách thức đóng gói của
chúng cho thấy rõ ràng là chúng được sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng
gói lại;
(b) được trình bày đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
Part description
1. (A)
Goods (other than radioactive ores) answering to a description in heading
28.44 or 28.45 are to be classified in those headings and in no other heading
of the Nomenclature.
(B) Subject to paragraph (A) above,
goods answering to a description in heading 28.43, 28.46 or 28.52 are to be
classified in those headings and in no other heading of this Section.
2. Subject to Note 1 above, goods classifiable in heading 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 or 38.08 by
reason of being put up in measured doses or for retail sale are to be
classified in those headings and in no other heading of the
Nomenclature.
3. Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents,
some or all of which fall in this Section and are intended to be mixed
together to obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in
the heading appropriate to that product, provided that the constituents
are:
(a) having regard to the manner in
which they are put up, clearly identifiable as being intended to be used
together without first being repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các nguyên tố hoặc hợp chất đã được xác định về mặt hóa học riêng biệt, (trừ loại thuộc nhóm 32.03 hoặc 32.04, các sản phẩm vô cơ của loại được sử dụng như chất phát quang (nhóm 32.06), thủy tinh thu được từ thạch anh nấu chảy hoặc silica nấu chảy khác ở các dạng đã nêu trong nhóm 32.07, và kể cả thuốc nhuộm và các loại chất màu khác đã làm thành dạng nhất định hay đóng gói để bán lẻ thuộc nhóm 32.12);
(b) Tanat hoặc các dẫn xuất ta nanh khác của các sản phẩm thuộc các nhóm từ 29.36 đến 29.39, 29.41 hoặc 35.01 đến 35.04; hoặc
(c) Matit của asphalt hoặc matit có chứa bi-tum khác (nhóm 27.15).
2. Nhóm 32.04 kể cả các hỗn hợp của muối diazoni ổn định và các chất tiếp hợp để sản xuất các thuốc nhuộm azo.
3. Các nhóm 32.03, 32.04, 32.05 và 32.06 cũng áp dụng cho các chế phẩm dựa trên các chất màu (kể cả trường hợp thuộc nhóm 32.06, các chất màu thuộc nhóm 25.30 hoặc Chương 28, vảy kim loại và bột kim loại), loại sử dụng để tạo màu mọi chất liệu hoặc dùng như là nguyên liệu trong việc sản xuất các chế phẩm màu. Tuy nhiên các nhóm này không áp dụng cho các thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước, ở dạng lỏng hoặc dạng nhão, loại dùng để sản xuất sơn, kể cả men tráng (nhóm 32.12), hoặc cho các chế phẩm khác thuộc nhóm 32.07, 32.08, 32.09, 32.10, 32.12, 32.13 hoặc 32.15.
4. Nhóm 32.08 kể cả các dung dịch (trừ collodions) gồm có sản phẩm bất kỳ đã mô tả trong các nhóm từ 39.01 đến 39.13 trong các dung môi hữu cơ dễ bay hơi khi trọng lượng dung môi vượt quá 50% tính theo trọng lượng dung dịch.
5. Khái niệm “chất màu” trong Chương này không bao gồm các sản phẩm dùng như chất phụ trợ (extenders) trong các loại sơn dầu, mặc dù có hoặc không phù hợp cho các chất keo màu.
6. Khái niệm “lá phôi dập” trong nhóm 32.12 chỉ áp dụng cho các tấm mỏng thuộc loại dùng để in, ví dụ, bìa sách hoặc dải băng mũ, và làm bằng:
(a) Bột kim loại (kể cả bột của các kim loại quý) hoặc thuốc màu, đông kết bằng keo, gelatin hoặc chất kết dính khác; hoặc
(b) Kim loại (kể cả kim loại quý) hoặc thuốc màu, kết tủa trên một tấm làm nền bằng vật liệu bất kỳ.
Chapter description
1.This Chapter does not cover:(a) Separate chemically defined elements or compounds (except those of heading 32.03 or 32.04, inorganic products of a kind used as luminophores (heading 32.06), glass obtained from fused quartz or other fused silica in the forms provided for in heading 32.07, and also dyes and other colouring matter put up in forms or packings for retail sale, of heading 32.12);
(b) Tannates or other tannin derivatives of products of headings 29.36 to 29.39, 29.41 or 35.01 to 35.04; or
(c) Mastics of asphalt or other bituminous mastics (heading 27.15).
2. Heading 32.04 includes mixtures of stabilised diazonium salts and couplers for the production of azo dyes.
3. Headings 32.03, 32.04, 32.05 and 32.06 apply also to preparations based on colouring matter (including, in the case of heading 32.06, colouring pigments of heading 25.30 or Chapter 28, metal flakes and metal powders), of a kind used for colouring any material or used as ingredients in the manufacture of colouring preparations. The headings do not apply, however, to pigments dispersed in non-aqueous media, in liquid or paste form, of a kind used in the manufacture of paints, including enamels (heading 32.12), or to other preparations of heading 32.07, 32.08, 32.09, 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15.
4. Heading 32.08 includes solutions (other than collodions) consisting of any of the products specified in headings 39.01 to 39.13 in volatile organic solvents when the weight of the solvent exceeds 50 % of the weight of the solution.
5. The expression “colouring matter” in this Chapter does not include products of a kind used as extenders in oil paints, whether or not they are also suitable for colouring distempers.
6. The expression “stamping foils” in heading 32.12 applies only to thin sheets of a kind used for printing, for example, book covers or hat bands, and consisting of:
(a) Metallic powder (including powder of precious metal) or pigment, agglomerated with glue, gelatin or other binder; or
(b) Metal (including precious metal) or pigment, deposited on a supporting sheet of any material.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 13062/TB-TCHQ ngày 28/10/2014 Về kết quả phân loại đối với Mực in Tekprint sw xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13016/TB-TCHQ ngày 27/10/2014 Về kết quả phân loại đối với Mực in xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Mực in (1 Chai 1 Lít), (Hàng đã kiểm hóa tại tk: 101686430751/A12 (01/11/2017)-PRINTING INK NO.830 LOT.10291 NET.1KG-(mới 100%)... (mã hs mực in 1 chai/ mã hs của mực in 1 ch) |
Mực máy in 6230; hàng mới 100%... (mã hs mực máy in 6230/ mã hs của mực máy in 6) |
Mực máy in Canon; hàng mới 100%... (mã hs mực máy in cano/ mã hs của mực máy in c) |
Mực in đen-WIT INK 90 BLACK (0.5KG/CAN X 5 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực in đenwit/ mã hs của mực in đenw) |
Mực in đen-DCL INK 90 BLACK (0.5KG/CAN X 10 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực in đendcl/ mã hs của mực in đend) |
Mực in đen-J-WIN INK 90 BLACK (0.5KG/CAN X 5 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực in đenjwi/ mã hs của mực in đenj) |
Mực in đen-PET TH INK 92 BLACK (0.5KG/CAN X 10 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực in đenpet/ mã hs của mực in đenp) |
Mực in đen-RC SL 61 SERIES 61-92 BLACK (0.5KG/CAN X 4 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực in đenrc s/ mã hs của mực in đenr) |
Mực in đen-2000 SERIES AP INK 2090 BLACK (0.5KG/CAN X 5 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực in đen2000/ mã hs của mực in đen2) |
Mực in đen-5600 SERIES OPS INK 5690 BLACK (0.5KG/CAN X 10 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực in đen5600/ mã hs của mực in đen5) |
Mực in đen-8300 SERIES EMA INK 8392 BLACK (0.5KG/CAN X 10 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực in đen8300/ mã hs của mực in đen8) |
Mực in màn hình, dùng để in lên màn hình điện thoại, SG740 710 BLACK,hãng SX: Seiko Advange LTD, màu đen, hàng mới 100%... (mã hs mực in màn hình/ mã hs của mực in màn h) |
Mực in dạng cuộn (300 m/cuộn)... (mã hs mực in dạng cuộ/ mã hs của mực in dạng) |
Mực in resin cho máy in mã vạch kích thước: 50mm*300m... (mã hs mực in resin ch/ mã hs của mực in resin) |
Mực in màu hồng "Pink WS-2604R", dùng cho máy in decan. Hàng mới 100%... (mã hs mực in màu hồng/ mã hs của mực in màu h) |
Mực in màu đỏ "Original red WS-2601R", dùng cho máy in decan. Hàng mới 100%... (mã hs mực in màu đỏ/ mã hs của mực in màu đ) |
Mực in màu xanh lá cây "Green WS-2201G", dùng cho máy in decan. Hàng mới 100%... (mã hs mực in màu xanh/ mã hs của mực in màu x) |
Mực in màu đỏ cam "Mandarin red WS-2607R", dùng cho máy in decan. Hàng mới 100%... (mã hs mực in màu đỏ c/ mã hs của mực in màu đ) |
Mực in màu vàng chanh "Lemon Yellow WS-2301Y', dùng cho máy in decan. Hàng mới 100%... (mã hs mực in màu vàng/ mã hs của mực in màu v) |
Mực in xanh nước biển "Ultramarine Blue WS-2505B", dùng cho máy in decan. Hàng mới 100%... (mã hs mực in xanh nướ/ mã hs của mực in xanh) |
Mực In HY-T dùng trong ngành giầy... (mã hs mực in hyt dùn/ mã hs của mực in hyt) |
Mực In HY-5A dùng trong ngành giầy... (mã hs mực in hy5a dù/ mã hs của mực in hy5a) |
Mực In H37D-505 dùng trong ngành giầy... (mã hs mực in h37d505/ mã hs của mực in h37d) |
Mực in ribon 80*300m, mới 100%... (mã hs mực in ribon 80/ mã hs của mực in ribon) |
Mực cho máy making 2D (domino TIJ-BK118 42ml), mới 100%... (mã hs mực cho máy mak/ mã hs của mực cho máy) |
Mực in (chưa cô đặc)... (mã hs mực in chưa cô/ mã hs của mực in chưa) |
Mực in (4340 FL- BLUE)... (mã hs mực in 4340 fl/ mã hs của mực in 4340) |
Mực in mẫu (INK SAMPLE)... (mã hs mực in mẫu ink/ mã hs của mực in mẫu) |
Mực in (SM 4244 NAVY BLUE)... (mã hs mực in sm 4244/ mã hs của mực in sm 4) |
Mực in màu đỏ (NP-SM 4213 SUPER RED)... (mã hs mực in màu đỏ/ mã hs của mực in màu đ) |
Mực bạc... (mã hs mực bạc/ mã hs của mực bạc) |
Mực in dùng phun hoa văn lên khuôn-spray ink(2chai4kg)(hàng mới 100%)... (mã hs mực in dùng phu/ mã hs của mực in dùng) |
Giấy in nhãn TZE 621 PT-D450 vàng 9mm... (mã hs giấy in nhãn tz/ mã hs của giấy in nhãn) |
Giấy in chuyển T-240 (500m/cuộn)... (mã hs giấy in chuyển/ mã hs của giấy in chuy) |
Mực in công nghiệp 6447 (dùng trong ngành giày, in bán thành phẩm má giày)... (mã hs mực in công ngh/ mã hs của mực in công) |
Mực in laser canon 303, dùng trên văn phòng. Hàng mới 100%... (mã hs mực in laser ca/ mã hs của mực in laser) |
Mực in thường màu đen, dạng bột, không nhũ, (không dùng để in tiền), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%... (mã hs mực in thường m/ mã hs của mực in thườn) |
Mực in dùng trong quảng cáo và công nghiệp (không dùng để in tiền), dang mực nước, Matta Black (dark black), không hiệu, 1000ml/chai, mới 100%... (mã hs mực in dùng tro/ mã hs của mực in dùng) |
Mực in UV dùng cho máy in Offset, hiệu: JET UV 16 PROCESS BLACK (Mực màu đen, không dùng để in tiền). Hiệu: JET UV, nhà sản xuất: IMPERIAL. Đóng gói 01kg/hộp/10 hộp/ thùng. Mới 100%... (mã hs mực in uv dùng/ mã hs của mực in uv dù) |
Mực in (70000-00101)(đóng gói 950ml/chai), (CTHH- C4H8O). Dùng cho máy in trong xưởng in công nghiệp (Hàng mới 100%)... (mã hs mực in 700000/ mã hs của mực in 7000) |
Mực in Dye cho máy in phun loại bình 1lít E0010-01LB (đen) (hàng mới 100%)... (mã hs mực in dye cho/ mã hs của mực in dye c) |
Mực in Pigment cho máy in phun loại bình 1 lít H5970-01LB (đen) (hàng mới 100%)... (mã hs mực in pigment/ mã hs của mực in pigme) |
Mực in HP CE260A... (mã hs mực in hp ce260/ mã hs của mực in hp ce) |
Mực In HR dùng trong ngành giầy... (mã hs mực in hr dùng/ mã hs của mực in hr dù) |
Mực In H37D-506 dùng trong ngành giầy... (mã hs mực in h37d506/ mã hs của mực in h37d) |
Mực in SPI-000 (VIC-710 Black (1can15kg))... (mã hs mực in spi000/ mã hs của mực in spi0) |
Băng mực in nhãn Tepra 6mm (Mực in màu xanh dạng thanh, dùng để in nhân bản). Hàng mới 100%... (mã hs băng mực in nhã/ mã hs của băng mực in) |
Mực hộp máy in laser HP_CF226A, hàng mới 100%... (mã hs mực hộp máy in/ mã hs của mực hộp máy) |
Hộp mực in Epson LQ310. Hàng mới 100%... (mã hs hộp mực in epso/ mã hs của hộp mực in e) |
Hộp mực in Brother LC39C. Hàng mới 100%... (mã hs hộp mực in brot/ mã hs của hộp mực in b) |
MỰC IN: DX60V 994 BLACK (Hàng mới 100%)... (mã hs mực in dx60v 9/ mã hs của mực in dx60) |
Mực in nhãn dán RIBBON WAXRESIN, kt: 110mm(W)x 300M(L); 60mm(W)x 300M(L). Hàng mới 100%... (mã hs mực in nhãn dán/ mã hs của mực in nhãn) |
Mực in DIGISTAR HI-PRO (Đen), hàng mới 100%... (mã hs mực in digistar/ mã hs của mực in digis) |
Mực in trắng JP-W89 (Hợp chất hữu cơ gồm nhiều thành phần dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng mới 100%)... (mã hs mực in trắng jp/ mã hs của mực in trắng) |
MỰC IN: XA55VN BLACK 1000G (dùng để in bao bì)... (mã hs mực in xa55vn/ mã hs của mực in xa55) |
MỰC IN: BELLE COLOR R BLACK 1000 VER.2... (mã hs mực in belle c/ mã hs của mực in bell) |
Mực in HP CZ129A, màu đen 38ml. Hàng mới 100%... (mã hs mực in hp cz129/ mã hs của mực in hp cz) |
Mực in: BLACK... (mã hs mực in black/ mã hs của mực in blac) |
Mực in: ULTRA BLACK... (mã hs mực in ultra b/ mã hs của mực in ultr) |
Mực in máy samsung màu đen CLT-K606S, Dung lượng: In khoảng 25000 tờ với độ phủ 5%. Hàng mới 100%... (mã hs mực in máy sams/ mã hs của mực in máy s) |
Mực màu đen HSF 1010 (DH50 FRONT)... (mã hs mực màu đen hsf/ mã hs của mực màu đen) |
Mực in HP-M402, màu đen. Hàng mới 100%... (mã hs mực in hpm402/ mã hs của mực in hpm4) |
Mực in cho máy in Brother HL-L2366DW, màu đen. Hàng mới 100%... (mã hs mực in cho máy/ mã hs của mực in cho m) |
Mực TAT STSG-1... (mã hs mực tat stsg1/ mã hs của mực tat stsg) |
Mực in nhãn SB 165 (Black)... (mã hs mực in nhãn sb/ mã hs của mực in nhãn) |
Mực in: PRIDE- 50 BLACK... (mã hs mực in pride/ mã hs của mực in prid) |
Mực in Canon GI- 790 BK. Hàng mới 100%... (mã hs mực in canon gi/ mã hs của mực in canon) |
Nguyên liệu máy in phun: Mực in đen V410-D, 750 ml/ chai. Hiệu Vidoejet. Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu máy/ mã hs của nguyên liệu) |
Mực in SG740-423 C dùng để in... (mã hs mực in sg74042/ mã hs của mực in sg740) |
Mực in SG740-710 màu đen dùng để in... (mã hs mực in sg74071/ mã hs của mực in sg740) |
Mực in dùng cho máy in Offset, hiệu: DRUCKMEISTER 8801, màu đen (không dùng để in tiền), loại đóng gói chân không. Đóng gói: 1kg/hộp/12 hộp/thùng. Mới 100%... (mã hs mực in dùng cho/ mã hs của mực in dùng) |
Mực in bao bì hệ nước, màu đen/ Water Based Black pigment Dispersion CD-2728... (mã hs mực in bao bì h/ mã hs của mực in bao b) |
Mực in samsung MLT-D111S/SEE, màu đen, hàng mới 100%... (mã hs mực in samsung/ mã hs của mực in samsu) |
Mực in tương thích samsung MLT D111S, màu đen, hàng mới 100%... (mã hs mực in tương th/ mã hs của mực in tương) |
Mực in- SSNSA 911 Black VN- hàng có nguồn gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến) Mục số 8 và 9 của TK102893478700/A41 (26/09/19)... (mã hs mực in ssnsa 9/ mã hs của mực in ssns) |
Mực in đen JP-K117 (hỗn hợp hữu cơ dùng cho máy in phun Hitachi. Hàng mới 100%)... (mã hs mực in đen jpk/ mã hs của mực in đen j) |
Mực in màu đen dạng lỏng chưa được cô đặc... (mã hs mực in màu đen/ mã hs của mực in màu đ) |
MỰC IN NƯỚC MÀU ĐEN FD-01... (mã hs mực in nước màu/ mã hs của mực in nước) |
Mực in phun HP51645. Hàng mới 100%... (mã hs mực in phun hp5/ mã hs của mực in phun) |
Mực đổ máy in Laser (màu đen). Hàng mới 100%... (mã hs mực đổ máy in l/ mã hs của mực đổ máy i) |
Mực in tiền màu đen loại khác |
Mực in tiền |
Mực in Flexo |
Mực in Gravure |
In trên bao bì carton |
In trên màng PP, PE, OPP |
Mực in nhãn SB 165 (Black). |
Mực in màu đen, thành phần chính gồm polyuretan, carbon black, silic dioxit... trong dung môi hữu cơ cyclohexanon, methoxy propyl axetat, toluen, hỗn hợp hydrocarbon thơm C9, C10, dạng lỏng. |
Black ink. |
Tekprint sw - 9009 Black Ink. |
Mục 1: Mực in Black ink. Mực in, màu đen, phân tán trong dung môi hữu cơ. |
Mục 1: Mực in Tekprint sw - 9009 Black Ink. Mực in, màu đen. sw - 9009 Black Ink. |
LP GEM 92 BLACK (Mực in) |
Duy băng mực IR-91B |
SW-9008 BLACK INK (Mực in ) |
BI099BK01L Mực máy in phun, màu đen, 1 L (hàng mới 100%) |
Nguyên liệu cho máy in phun CN, mực đen PJ-K111 (601) (1 thùng 18.9 lít),, dùng để in date mới 100% |
Nguyên liệu cho máy in phun CN, mực in PJ-K114-Q dùng để in date (1 thùng 9 chai ),, dùng để in date mới 100% |
Nguyên liệu cho máy in phun CN, mực in PJ-K853MU (1 thùng 9 chai), dùng để in date mới 100% |
Nguyên liệu cho máy in phun CN, Mực in PJ-R885-Q, dùng để in date, 0.95 lit/ chai , mới 100% |
Mực bột (hiệu Future Graphics)dùng cho máy in 4525KHEMC215-215gr/bình.(Hàng mới 100%). |
Mực bột (hiệu Future Graphics)dùng cho máy in 4525KHEMK180-180gr/bình.(Hàng mới 100%). |
Mực bột (hiệu Future Graphics)dùng cho máy in 4525KHEMM215-215gr/bình.(Hàng mới 100%). |
Mực bột (hiệu Future Graphics)dùng cho máy in 4525KHEMY225-225gr/bình.(Hàng mới 100%). |
Mực bột (hiệu Future Graphics)dùng cho máy in 4600CHEMHC190-190gr/bình.(Hàng mới 100%). |
Mực bột (hiệu Future Graphics)dùng cho máy in 4600CHEMHM180-180gr/bình.(Hàng mới 100%). |
Mực bột (hiệu Future Graphics)dùng cho máy in 4600CHEMHY205-205gr/bình.(Hàng mới 100%). |
Mực bột (hiệu Future Graphics)dùng cho máy in 4700CHEMK280-280gr/bình.(Hàng mới 100%). |
Mực bột (hiệu Future Graphics)dùng cho máy in 4700CHEMY235-235gr/bình.(Hàng mới 100%). |
Mực bột (hiệu Future Graphics)dùng cho máy in 5500CHEMC335-335gr/bình.(Hàng mới 100%). |
Mực bột (hiệu Future Graphics)dùng cho máy in 5500CHEMM335-335gr/bình.(Hàng mới 100%). |
Mực bột (hiệu Future Graphics)dùng cho máy in 5500CHEMY335-335gr/bình.(Hàng mới 100%). |
Mực bột (hiệu Future Graphics)dùng cho máy in 6015KHEMC325-325gr/bình.(Hàng mới 100%). |
Mực bột (hiệu Future Graphics)dùng cho máy in 6015KHEMK270-270gr/bình.(Hàng mới 100%). |
Mực bột (hiệu Future Graphics)dùng cho máy in 6015KHEMM330-330gr/bình.(Hàng mới 100%). |
Mực bột (hiệu Future Graphics)dùng cho máy in 6015KHEMY340-340gr/bình.(Hàng mới 100%). |
Mực bột (hiệu SCC) MPTCOL -1K-COS dùng cho máy in Laser vt.(Hàng mới 100%). |
Mực bột (hiệu SCC) MPTCOL -1K-KOS dùng cho máy in Laser vt.(Hàng mới 100%). |
Mực bột (hiệu SCC) MPTCOL -1K-MAOS dùng cho máy in Laser vt.(Hàng mới 100%). |
Mực bột (hiệu SCC) MPTCOL -1K-YOS dùng cho máy in Laser vt.(Hàng mới 100%). |
Mực bột dùng cho máy in laser, loại FPJCLT1OK7BULK, hàng mới 100% |
Mực bột dùng cho máy in laser, loại FPJCLTO7CCBULK, hàng mới 100% |
Mực bột dùng cho máy in laser, loại FPJCLTO7KCBULK, hàng mới 100% |
Mực bột dùng cho máy in laser, loại FPJCLTO7MCBULK, hàng mới 100% |
Mực bột dùng cho máy in laser, loại FPJCLTO7YCBULK, hàng mới 100% |
Mực nước máy in phun - Nước làm sạch đầu phun (HIMB-364C) |
Mực in-SS18K hiệu King Jim |
Mực in-SS6K hiệu King Jim |
Mực in-SS9K hiệu King Jim |
Mực trắng pigmented TS3A024 dùng cho máy in phun mực công nghiệp (750ml/binh) |
Mực từ D25 của máy in Oce, code 1060040123. 1 bình = 1 kg. Hàng mới 100%. |
Mực từ D25 của máy in Oce, code 2100018693. 1 hộp: 3 bình, 1 bình = 4 kg. Hàng mới 100%. |
Mực từ của máy in công nghiệp Oce D15, code 2100018698, 1 bình = 8 kg. Hàng mới 100%. |
Mực từ của máy in công nghiệp Oce F3/F11, code 1060040123, 1 bình = 0.8 kg. Hàng mới 100%. |
Mực in bóng không nhũ hiệu OPV INK AGO 015 (150kg/thùng). Hàng mới 100% |
Mực in bóng không nhũ hiệu OPV INK AGO 069 (150kg/thùng). Hàng mới 100% |
Mực in bóng không nhũ hiệu OPV INK AGO 086 (150kg/thùng). Hàng mới 100% |
Mực in HP 2355 ( đen ) |
Mực in màu đen IPX HF979 BLACK, hàng mới 100% |
Mực in màu đen nhãn hiệu A-Tex Black ULTrajet 720-UV Ink Hàng mới 100% |
Mực in màu đen, hiệu Leibinger, mã 70000-00030, dùng cho máy in phun. Hàng mới 100%. |
Mực in màu đen, hiệu Leibinger, mã 70000-00101, dùng cho máy in phun. Hàng mới 100%. |
Mực in OFFSET ( mực đen ROYAL-G ) hàng mới 100% |
Mực in OFFSET ( mực đen WEBSTAR ) hàng mới 100% |
Mực in OFFSET ( mực đỏ cánh sen ROYAL-G ) hàng mới 100% |
Mực in OFFSET ( mực đỏ cánh sen WEBSTAR ) hàng mới 100% |
Mực in OFFSET ( mực vàng ROYAL-G ) hàng mới 100% |
Mực in OFFSET ( mực vàng WEBSTAR ) hàng mới 100% |
Mực in OFFSET ( mực xanh ROYAL-G ) hàng mới 100% |
Mực in OFFSET ( mực xanh WEBSTAR ) hàng mới 100% |
Mực bột dùng cho máy in laser, loại FPJLT001MNBULK, hàng mới 100% |
Mực bột dùng cho máy in laser, loại FPJLT003MNBULK, hàng mới 100% |
Mực bột dùng cho máy in laser, loại FPJLTO19HDBULK, hàng mới 100% |
Mực bột dùng cho máy in laser, loại FPJLTO31SGBULK, hàng mới 100% |
Mực bột dùng cho máy in laser, loại FPJLTO34MNBULK, hàng mới 100% |
Mực bột dùng cho máy in laser, loại FPJLTO35SFBULK, hàng mới 100% |
Mực bột dùng cho máy in laser, loại FPJS16XXXXBULK, hàng mới 100% |
Mực cho máy in (Mới 100%) |
Mực dùng cho máy in ,mới 100% : HP 1005/1006-35A/36A/88A-Code : 11810701(10kg/gói) |
Mực dùng cho máy in ,mới 100% : HP 1200-UNIVERSAL Code : 01844101(10kg/gói) |
Mực dùng cho máy in HP, Canon, Ricoh: AF 1060/1075 (hàng mới 100%, 1 bao = 1 kg) |
Mực dùng cho máy in HP, Canon, Ricoh: FT 610 (hàng mới 100%, 1 bao = 1 kg) |
Mực dùng cho máy in HP, Canon, Toshiba: E550/650 (hàng mới 100%, 1 bao = 1 kg) |
Mực để in dấu lên vỏ bóng đèn sợi đốt (ánh bạc). Hàng mới 100%, Hãng sx: Asian Dust branch |
Mực đen TS3A001 dùng cho máy in phun mực công nghiệp (1Lit/binh) |
Mực in - Printing Ink |
Mực in offset thường không nhũ dùng in sách báo,loại PEONY Màu đen (KELE-53),mới 100% |
Mực in loại MS8-710 BLACK màu đen |
Mực in màu đen |
Mực in màu đen - Black Fx 9000A |
Mực in màu đen - Flexo UCP Process Black FX 9-210 |
Mực in màu đen:#244 BLACK(1hộp =3.7L),nhà sx:UNION,hàng mới 100% |
Mực in mầu trắng 5kg/chai dùng để in chữ lên thùng nhựa đựng hàng |
Mực in màu đen , dạng keo, dùng để in lên bản mạch mềm điện tử. 1kg/ hộp.Model: ISXHF979 INK |
Mực in màu đen .Gồm 20 hộp, 1 hộp*2.5Kg.Mới 100% |
Mực in màu đen dùng cho máy in IP 1850 đến IP 1880. (39V2971). Hàng mới 100%. Hãng RICOH. |
Mực in màu đen HKD80082, dùng cho máy in công nghiệp, hiệu XSYS/FLINT, hàng mới 100% |
Mực máy in laser HP P1006 |
Mực máy in laser HP Premium |
Mực máy in laser HP Universal |
Mực in thường không nhũ dùng cho máy in Offset,mới 100%. Màu đen FNEBK-SR1 |
Mực in thường V411-D - dùng in hạn sử dụng sản phẩm (0.75 lit/ chai) Hàng mới 100% |
Mực in-SS24K hiệu King Jim |
Mực in-SS36K hiệu King Jim |
Mực lỏng màu đen DS 14L (1000ml) sử dụng cho máy in nhanh. Hàng mới 100%. |
Mực lỏng màu đen HQ40 (600ml) sử dụng cho máy in nhanh. Hàng mới 100%. |
Mực lỏng màu đen JP 12 (600ml) sử dụng cho máy in nhanh. Hàng mới 100%. |
Mực lỏng màu đen JP10 (1000ml) sử dụng cho máy in nhanh. Hàng mới 100%. |
Mực lỏng màu đen VT (600ml) sử dụng cho máy in nhanh. Hàng mới 100%. |
Printer Ink HP 775 ml (mực in) hàng mới 100% |
Mực in offset thường không nhũ dùng in sách báo,loại PEONY Màu đen(KELE-53),mới 100% |
Mực in offset thường không nhũ dùng in sách báo,loại PEONY Màu đỏ đồng(KELE-04),mới 100% |
Mực in ND24 (600ml, hàng mới 100%) |
Mực in màu đen dùng cho máy đánh chữ SS8 911 (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Mực in offset màu trắng trong ( chưa đóng hộp bán lẻ) , mới 100% |
Mực in offset không màu, không phát quang KH: UV-P-NR-01, mới 100% |
Mực in offset không nhũ không dạ quang A BLACK |
Mực in offset thường không nhũ dùng in sách báo,loại PEONY Màu vàng(KELE-24),mới 100% |
Mực in offset thường không nhũ dùng in sách báo,loại PEONY Màu xanh (KELE-30),mới 100% |
Mực in CB435A(Dùng cho máy in vi tính,Hàng mới 100%, nhãn hiệu AO-100) |
Mực in dạng bột 1518CHEMC45 dùng cho hộp mực máy in CP1515/CP1518/CP1215/CM1312, màu xanh, 45 gram/bình. Nhãn hiệu: FUTURE GRAPHICS.Hàng mới 100% |
Mực in dạng bột 1518CHEMK55 dùng cho hộp mực máy in CP1515/CP1518/CP1215/CM1312, màu đen, 55 gram/bình.Nhãn hiệu: FUTURE GRAPHICS. Hàng mới 100% |
Mực in dạng bột 1518CHEMM45 dùng cho hộp mực máy in CP1515/CP1518/CP1215/CM1312, màu đỏ, 45 gram/bình.Nhãn hiệu: FUTURE GRAPHICS. Hàng mới 100% |
Mực in dạng bột 1518CHEMY40 dùng cho hộp mực máy in CP1515/CP1518/CP1215/CM1312, màu vàng, 40 gram/bình. Nhãn hiệu: FUTURE GRAPHICS.Hàng mới 100% |
Mực in dạng bột 2025CHEMC70 dùng cho hộp mực máy in CP2025/CM2320, màu xanh, 70 gram/bình. Nhãn hiệu: FUTURE GRAPHICS.Hàng mới 100% |
Mực in dạng bột 2025CHEMK90 dùng cho hộp mực máy in CP2025/CM2320, màu đen, 90 gram/bình. Nhãn hiệu: FUTURE GRAPHICS.Hàng mới 100% |
Mực in dạng bột 2025CHEMM70 dùng cho hộp mực máy in CP2025/CM2320, màu đỏ, 70 gram/bình. Nhãn hiệu: FUTURE GRAPHICS.Hàng mới 100% |
Mực in dạng bột 2025CHEMY70 dùng cho hộp mực máy in CP2025/CM2320, màu vàng, 70 gram/bình. Nhãn hiệu: FUTURE GRAPHICS.Hàng mới 100% |
Mực in dạng bột 2600CHEMC75 dùng cho hộp mực máy in 2600/2605/1600, màu xanh, 75 gram/bình. Nhãn hiệu: FUTURE GRAPHICS.Hàng mới 100% |
Mực in dạng bột 2600CHEMK80 dùng cho hộp mực máy in 2600/2605/1600, màu đen, 80 gram/bình. Nhãn hiệu: FUTURE GRAPHICS.Hàng mới 100% |
Mực in dạng bột 2600CHEMM80 dùng cho hộp mực máy in 2600/2605/1600, màu đỏ, 80 gram/bình. Nhãn hiệu: FUTURE GRAPHICS.Hàng mới 100% |
Mực in dạng bột 2600CHEMY80 dùng cho hộp mực máy in 2600/2605/1600, màu vàng, 80 gram/bình. Nhãn hiệu: FUTURE GRAPHICS.Hàng mới 100% |
Mực in dạng bột 3500CHEMC150 dùng cho hộp mực máy in 3500, màu xanh, 150 gram/bình.Nhãn hiệu: FUTURE GRAPHICS. Hàng mới 100% |
Mực in dạng bột 3500CHEMM130 dùng cho hộp mực máy in 3500, màu đỏ, 130 gram/bình.Nhãn hiệu: FUTURE GRAPHICS. Hàng mới 100% |
Mực in dạng bột 3500CHEMY150 dùng cho hộp mực máy in 3500, màu vàng, 150 gram/bình.Nhãn hiệu: FUTURE GRAPHICS. Hàng mới 100% |
Mực in dạng bột 3525CHEMK220 dùng cho hộp mực máy in CP3525/CM3530, màu đen, 220 gram/bình. Nhãn hiệu: FUTURE GRAPHICS.Hàng mới 100% |
Mực in dạng bột 3525CHEMM140 dùng cho hộp mực máy in CP3525/CM3530, màu đỏ, 140 gram/bình. Nhãn hiệu: FUTURE GRAPHICS.Hàng mới 100% |
Mực in dạng bột 3700CHEMK190 dùng cho hộp mực máy in 3500, màu đen, 190 gram/bình. Nhãn hiệu: FUTURE GRAPHICS.Hàng mới 100% |
Mực in dạng bột 3800CHEMK170 dùng cho hộp mực máy in 3000/3600/3800, màu đen, 170 gram/bình. Nhãn hiệu: FUTURE GRAPHICS.Hàng mới 100% |
Mực in dạng bột 4600CHEMY205 dùng cho hộp mực máy in 4600/4650, màu vàng, 205 gram/bình. Nhãn hiệu: FUTURE GRAPHICS.Hàng mới 100% |
mực in dạng bột INK PO # K112020018, mã hàng P.2925 C,P.2925 C |
mực in dạng bột INK PO # K112020018, mã hàng P.709 C,P.709 C |
Mực in đen TS-1351 |
FD MP BLACK B VN (Mực in) |
TK NEX ROYAL BLACK MZ (Mực in) |
TK MARK V T BLACK (VN) (Mực in) |
UOP80080-409 - Mực in offset dạng lỏng màu đen/ Lithocure Premium Pro Black BW7-8 |
Bột mực cho máy in Brother XYM2080 100G, mới 100% |
Bột mực cho máy in Konica XYM1300 80G , mới 100% |
Bột mực cho máy in Lexmaxk XYMX215 80G, mới 100% |
Bột mực cho máy in Oki C110 đen 70G , mới 100% |
Bột mực cho máy in Oki C110 đỏ 70G , mới 100% |
Bột mực cho máy in Oki C110 vàng 70G , mới 100% |
Bột mực cho máy in Oki C110 xanh 70G , mới 100% |
Bột mực cho máy in Oki C3300 đen 70G, mới 100% |
Bột mực cho máy in Oki C3300 vàng 60G, mới 100% |
Mực nước máy in phun - HP đen (HIMB-960A) |
Mực nước máy in phun - HP đỏ (HIMB-364C) |
Mực in thường màu đen, dạng bột, không nhũ, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Mực in SS-8 911-S màu đen (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Nguyên liệu sx bơm tiêm mới 100%: mực in bơm tiêm, hiệu UN1210, 30kg/carton |
Mực dùng cho máy in nhãn mác của ĐTDĐ(RAD32167895). Mới 100% |
Mực bột (hiệu Future Graphics)dùng cho máy in BIOHP1012MKI-100gr/bình.(Hàng mới 100%). |
Mực bột DCB442A-OKI (màu đen)dùng cho hộp mực máy in Laser vt.Hàng mới 100 %. |
Mực bột DCC442A-OKI (màu xanh)dùng cho hộp mực máy in Laser vt.Hàng mới 100 %. |
Mực bột DCM442A-OKI (màu đỏ)dùng cho hộp mực máy in Laser vt.Hàng mới 100 %. |
Mực bột DCY442A-OKI (màu vàng)dùng cho hộp mực máy in Laser vt.Hàng mới 100 %. |
Mực bột FT4418 (Ricoh).(dùng cho máy photo) |
Mực bột KM 2530/4030 (Mita).(dùng cho máy photo) |
WKNU 911 NEWSBLACK (Mực in) |
X1253 PVDC 92 BLACK (Mực in) |
Mực bột (hiệu Future Graphics)dùng cho máy in 2600CHEMM55-55gr/bình.(Hàng mới 100%). |
Mực bột (hiệu Future Graphics)dùng cho máy in 2600CHEMY70-70gr/bình.(Hàng mới 100%). |
Mực in màu đen B type (vật tư sx dụng cụ y tế) |
Bột mực cho máy in Oki C3300 xanh 60G, mới 100% |
Mực in màu đen 16-5600Q. 0.95l lít/chai. Hàng mới 100% |
Mực in màu đen 16-8540Q. 0.95l lít/chai. Hàng mới 100% |
Mực in màu đen 75P6959 dùng cho máy in 1532/1552/1572. Hàng mới 100%. Hãng Ricoh. |
SS BTC 10971 RED (Mực in) |
SS BTC 10974 BLUE (Mực in) |
Mực in bóng không nhũ hiệu OPV INK AGO 019 (150kg/thùng). Hàng mới 100% |
Mực in bóng không nhũ hiệu OPV INK WBS 082 (25kg/thùng). Hàng mới 100% |
Mực in- CIJ MEK 270 BLACK - 1 LíT. Mới 100% |
Mực in- CIJ MEK POLYCODE BLACK - 1 LíT. Mới 100% |
Mực in báo Lucky Star Web S-8 đen (200kg/phuy) |
Mực in cho máy in Brother Mới 100% |
Mực in dạng cô đặc không như dạng cục, 11 mm x 35 mm x 32 mm |
Mực in dạng keo dùng để in lên băng dính. Mo del: DS-7471S |
Mực in để in vỏ điện thoại (TP218,hàng mới 100%) |
Mực in đen HP1606MKI10KG dùng cho máy in Laser vt.(Hàng mới 100 %). |
Mực in đen HPU5MKI10KG dùng cho máy in Laser vt.(Hàng mới 100 %). |
Mực in đen HPUMKI10KG dùng cho máy in Laser vt.(Hàng mới 100 %). |
Mực in đen JP-K67 (Hàng mới 100%, 1 hộp = 6 lít) |
Mực in đen JP-K72 (Hàng mới 100%, 1 hộp = 6 lít) |
Mực in đen JP-K84 (Hàng mới 100%, 1 hộp = 6 lít) |
Mực in đen JP-K87 (Hàng mới 100%, 1 hộp = 6 lít) |
Mực in đen Toshiba D-55(A) (Mã TONER-KG) (1gói/1kg) |
Mực in INQ (KTC110823) i405 GRAY |
mực in kh: df106. hàng mới 100% |
Mực in dùng cho máy Ricoh 6210D.Hàng mới 100% |
Mực in dùng cho máy Toshiba E163.Hàng mới 100% |
Mực in HC-M BLACK |
Mực in FP3000 (KTC110920) P-7441C magenta-a |
Mực in FP3000(KTC110824) i405 ORANGE |
Mực in KT-100 Black |
Mực in vi tính HP6L (hàng mới 100%) |
Mực nước máy in phun - Epson đen (EIM-2400A) |
Mực nước máy in phun - Epson đen (EIM-290A) |
Mực nước máy in phun - Epson đỏ (EIM-2400C) |
Mực nước máy in phun - Epson đỏ (EIM-290C) |
Mực nước máy in phun - Epson đỏ nhạt (EIM-2400C) |
Mực nước máy in phun - Epson đỏ nhạt(EIM-290C) |
Mực nước máy in phun - Epson vàng (EIM-2400C) |
Mực nước máy in phun - Epson vàng (EIM-290C) |
Mực nước máy in phun - Epson Xanh (EIM-2400C) |
Mực nước máy in phun - Epson Xanh (EIM-290C) |
Mực nước máy in phun - Epson Xanh nhạt (EIM-2400C) |
Mực nước máy in phun - Epson Xanh nhạt(EIM-290C) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 32:Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vécni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 32151190 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
7.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151190
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 7.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 5 |
01/01/2019-31/12/2019 | 5 |
01/01/2020-30/06/2020 | 5 |
01/07/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 1 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 4 |
01/01/2020-31/12/2020 | 4 |
01/01/2021-31/12/2011 | 3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 4.1 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 3.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 32151190
Bạn đang xem mã HS 32151190: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 32151190: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 32151190: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục hàng hóa chỉ định cơ sở in, đúc tiền nhập khẩu phục vụ hoạt động in, đúc tiền của Ngân hàng Nhà nước | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần XX | Chương 96 | 96121090 | Loại khác |
2 | Phần VI | Chương 32 | 32041190 | Loại khác |