- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 33: Tinh dầu và các chất tựa nhựa; nước hoa, mỹ phẩm hoặc các chế phẩm dùng cho vệ sinh
- 3302 - Hỗn hợp các chất thơm và các hỗn hợp (kể cả dung dịch có cồn) với thành phần chủ yếu gồm một hoặc nhiều các chất thơm này, dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp; các chế phẩm khác làm từ các chất thơm, dùng cho sản xuất đồ uống.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. (A)
Các mặt hàng (trừ quặng phóng xạ) đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.44 hoặc
28.45 phải được xếp vào các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của
Danh mục.
(B) Theo Chú giải mục (A) trên, các
mặt hàng đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.43, 28.46 hoặc 28.52 được xếp vào
các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của Phần này.
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các mặt hàng xếp vào các nhóm 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 hoặc 38.08 vì
đã được đóng gói theo liều lượng hoặc đóng gói để bán lẻ được xếp vào các
nhóm đó và không xếp vào bất cứ nhóm nào khác của Danh mục.
3. Các mặt hàng đóng gói thành bộ gồm từ hai hoặc nhiều phần cấu thành
riêng biệt, trong đó một vài hay tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng
đó nằm trong Phần này và chúng được trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của
Phần VI hay VII, phải được xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều
kiện là các chất cấu thành phải:
(a) theo cách thức đóng gói của
chúng cho thấy rõ ràng là chúng được sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng
gói lại;
(b) được trình bày đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
Part description
1. (A)
Goods (other than radioactive ores) answering to a description in heading
28.44 or 28.45 are to be classified in those headings and in no other heading
of the Nomenclature.
(B) Subject to paragraph (A) above,
goods answering to a description in heading 28.43, 28.46 or 28.52 are to be
classified in those headings and in no other heading of this Section.
2. Subject to Note 1 above, goods classifiable in heading 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 or 38.08 by
reason of being put up in measured doses or for retail sale are to be
classified in those headings and in no other heading of the
Nomenclature.
3. Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents,
some or all of which fall in this Section and are intended to be mixed
together to obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in
the heading appropriate to that product, provided that the constituents
are:
(a) having regard to the manner in
which they are put up, clearly identifiable as being intended to be used
together without first being repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Nhựa dầu tự nhiên hoặc chiết xuất thực vật thuộc nhóm 13.01 hoặc 13.02;
(b) Xà phòng hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 34.01; hoặc
(c) Dầu turpentine gôm, dầu turpentine gỗ hoặc dầu sunphat turpentine hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 38.05.
2. Khái niệm “chất thơm” trong nhóm 33.02 chỉ liên quan tới các chất thuộc nhóm 33.01, các thành phần thơm tách từ các chất đó hoặc chất thơm tổng hợp.
3. Các nhóm từ 33.03 đến 33.07 áp dụng, không kể những cái khác, cho các sản phẩm, đã hoặc chưa pha trộn (trừ nước cất tinh dầu và dung dịch nước của tinh dầu), phù hợp dùng cho các hàng hóa đã ghi trong các nhóm này và được đóng gói để bán lẻ.
4. Khái niệm “nước hoa, mỹ phẩm hoặc các chế phẩm dùng cho vệ sinh” của nhóm 33.07 áp dụng, không kể những cái khác, cho các sản phẩm sau đây: các túi nhỏ đựng chất thơm; các chế phẩm có hương thơm khi đốt; giấy thơm và các loại giấy đã thấm tẩm hoặc tráng phủ mỹ phẩm; dung dịch dùng cho kính áp tròng hoặc mắt nhân tạo; mền xơ, phớt và các sản phẩm không dệt, đã thấm tẩm, tráng hoặc phủ nước hoa hoặc mỹ phẩm; các chế phẩm vệ sinh dùng cho động vật.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Natural oleoresins or vegetable extracts of heading 13.01 or 13.02;
(b) Soap or other products of heading 34.01; or
(c) Gum, wood or sulphate turpentine or other products of heading 38.05.
2. The expression “odoriferous substances” in heading 33.02 refers only to the substances of heading 33.01, to odoriferous constituents isolated from those substances or to synthetic aromatics.
3. Headings 33.03 to 33.07 apply, inter alia, to products, whether or not mixed (other than aqueous distillates and aqueous solutions of essential oils), suitable for use as goods of these headings and put up in packings of a kind sold by retail for such use.
4. The expression “perfumery, cosmetic or toilet preparations” in heading 33.07 applies, inter alia, to the following products: scented sachets; odoriferous preparations which operate by burning; perfumed papers and papers impregnated or coated with cosmetics; contact lens or artificial eye solutions; wadding, felt and nonwovens, impregnated, coated or covered with perfume or cosmetics; animal toilet preparations.
Chú giải SEN
SEN description
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông báo số 308/TB-TCHQ ngày 12/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hương liệu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7903/TB-TCHQ ngày 31/08/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là chất hoạt động bề mặt (Skin Lotion Re 53803) (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 6931/TB-TCHQ ngày 30/07/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hương liệu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 6926/TB-TCHQ ngày 30/07/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Mùi hương chanh (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 5561/TB-TCHQ ngày 18/06/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất nhang muỗi-Hương Mysteria (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4958/TB-TCHQ ngày 01/06/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hương liệu các loại (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4947/TB-TCHQ ngày 01/06/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hương liệu tạo mùi nguyên liệu sản xuất nước xả vải (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4945/TB-TCHQ ngày 01/06/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hương liệu tạo mùi sản xuất nước xả vải (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Công văn số 4774/TCHQ-TXNK ngày 27/05/2015 Về kết quả phân loại tại Thông báo 3333/TB-TCHQ (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 739/TB-TCHQ ngày 28/01/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là nguyên liệu sản xuất keo Perf Aloe HP 88425 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 190/TB-TCHQ ngày 12/01/2015 Kết quả phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu là hương chanh (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 189/TB-TCHQ ngày 12/01/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hương liệu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 188/TB-TCHQ ngày 12/01/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hỗn hợp các chất thơm dùng làm nguyên liệu trong sản xuất nước rửa tay (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 187/TB-TCHQ ngày 12/01/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hỗn hợp chất thơm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 15018/TB-TCHQ ngày 18/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa là hỗn hợp chất thơm dùng sản xuất nhang trừ muỗi xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 15017/TB-TCHQ ngày 18/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất nhang trừ muỗi (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14883/TB-TCHQ ngày 15/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất tạo hương (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14360/TB-TCHQ ngày 01/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hỗn hợp chất thơm dùng trong công nghiệp (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13797/TB-TCHQ ngày 13/11/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Fragrance Bright A1480900, Hỗn hợp chất thơm, dùng trong sản xuất nước giặt (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13570/TB-TCHQ ngày 07/11/2014 Về kết quả phân loại đối với Fragrance Orange Love TSG xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13365/TB-TCHQ ngày 03/11/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Hỗn hợp chất thơm dạng lỏng dùng trong mỹ phẩm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13262/TB-TCHQ ngày 31/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hương liệu CN-hỗn hợp chất thơm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13106/TB-TCHQ ngày 29/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nguyên liệu tạo mùi thơm thức ăn chăn nuôi (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12284/TB-TCHQ ngày 10/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Hương liệu dùng sản xuất nước giặt, nước tẩy rửa (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12286/TB-TCHQ ngày 10/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hương liệu tạo mùi cho sản phẩm nước tẩy rửa (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12301/TB-TCHQ ngày 10/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hương liệu tạo mùi cho sản phẩm nước rửa tay (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12031/TB-TCHQ ngày 03/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hỗn hợp các chất thơm được dùng làm nguyên liệu trong sản xuất sản phẩm Salonpas-Aromatic (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12008/TB-TCHQ ngày 03/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hỗn hợp chất thơm dùng sản xuất nhang muỗi (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12029/TB-TCHQ ngày 03/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11989/TB-TCHQ ngày 03/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hỗn hợp chất thơm dùng trong công nghiệp mỹ phẩm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11155/TB-TCHQ ngày 12/09/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hỗn hợp các chất thơm sản xuất nhang muỗi (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7937/TB-TCHQ ngày 23/12/2013 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-3:2012/BYT về ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-2:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-1:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm do Bộ trưởng (năm 2011)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Chất phụ gia thức ăn gia súc: PIGORTEK 659, Code 6659.Batch:FR016994.Ngày sãn xuất:18/09/2019.Hạn sữ dụng:19/03/2021.Hãng sãn xuất: PANCOSMA FRANCE S.A.S... (mã hs chất phụ gia th/ mã hs của chất phụ gia) |
Milk Flavor-Hương sữa dùng trong thức ăn chăn nuôi (Hàng mới 100% do Dadhank (Chengdu) Biotech Corp sản xuất, đóng gói 05kg/gói, 04 gói/bao); Hàng có nguồn gốc từ thực vật.... (mã hs milk flavorhươ/ mã hs của milk flavor) |
Fruit Milk Flavour-Hương sữa trái cây dùng trong thức ăn chăn nuôi (Hàng mới 100% do DadHank (Chengdu) Biotech Corp sản xuất, đóng gói 05kg/túi, 04 túi/ bao). Hàng có nguồn gốc từ thực vật.... (mã hs fruit milk flav/ mã hs của fruit milk f) |
LEMOFRESH GNF-Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp sản xuất bột giặt... (mã hs lemofresh gnfh/ mã hs của lemofresh gn) |
DOMANI 234897E (Hỗn hợp các chất thơm, dùng trong công nghiệp sản xuất bột giặt)... (mã hs domani 234897e/ mã hs của domani 23489) |
SAYURI FCLC 2012C-Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp sản xuất bột giặt... (mã hs sayuri fclc 201/ mã hs của sayuri fclc) |
KOKORO HDL 928-2012C-Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp sản xuất bột giặt... (mã hs kokoro hdl 928/ mã hs của kokoro hdl 9) |
NICE FEELING EF P2P 2017C HDG-Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp sản xuất bột giặt... (mã hs nice feeling ef/ mã hs của nice feeling) |
Hỗn hợp hương liệu dạng lỏng dùng SX xà phòng, mã HGP-23146E; hốn hợp các chất thơm, dạng lỏng;3-(4-tert-butylphenyl)-2-methylpropanal; 5-heptyldihydro-2(3H)- furanone. (200kg/thùng) Mới 100%... (mã hs hỗn hợp hương l/ mã hs của hỗn hợp hươn) |
Mùi hương (FRAGRANCE OIL- 30260591 APPLE PEACH) dùng để sản xuất khăn ướt dạng lỏng, mới 100%... (mã hs mùi hương frag/ mã hs của mùi hương f) |
Hương liệu tạo mùi trong nước rửa chén, mã F0023, 100g/túi... (mã hs hương liệu tạo/ mã hs của hương liệu t) |
POROYA PEACH 7979 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT GIẶT, HÀNG MỚI 100%... (mã hs poroya peach 79/ mã hs của poroya peach) |
DARK POSSESSION S115 117 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT GIẶT, HÀNG MỚI 100%... (mã hs dark possession/ mã hs của dark possess) |
FRAICHEUR REVITALISANTE G114 24452 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT GIẶT, HÀNG MỚI 100%... (mã hs fraicheur revit/ mã hs của fraicheur re) |
Phụ gia (Innosei CDP) dùng để sản xuất khăn ướt, dạng lỏng, mới 100%... (mã hs phụ gia innose/ mã hs của phụ gia inn) |
Chất thơm tạo mùi trong công nghiệp. Hương rượu táo- BELL MIKROCHIPS APPLE JACK-P 8300826; dùng cho nước tẩy rửa, khử mùi,. Dạng hạt, đóng gói 15kg/thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs chất thơm tạo m/ mã hs của chất thơm tạ) |
Chế phẩm tạo mùi thơm Fragrance (KD20228) hương lài dùng trong công nghiệp sản xuất đèn nến.... (mã hs chế phẩm tạo mù/ mã hs của chế phẩm tạo) |
MARGAUX G109 38139 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT GIẶT, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs margaux g109 38/ mã hs của margaux g109) |
NEW YORK G112 38626 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT GIẶT, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs new york g112 3/ mã hs của new york g11) |
LAVANDER ESS V/760/091 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT GIẶT, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs lavander ess v// mã hs của lavander ess) |
Hương liệu thuốc lá E1A Top Flavour, quy cách đóng gói: 25kg/thùng, dạng lỏng. Gồm 29 thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs hương liệu thuố/ mã hs của hương liệu t) |
CASTLE UN 233187 DGER, hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu SX bột giặt.... (mã hs castle un 23318/ mã hs của castle un 23) |
PERFUME CASTLE CRYSTAL 244342 DH, hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu SX bột giặt.... (mã hs perfume castle/ mã hs của perfume cast) |
PERFUME ROMAMA GAGA 256299 BB,hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu SX nước lau sàn.... (mã hs perfume romama/ mã hs của perfume roma) |
PARIS SHIMMER HALOSCENT 289914 B, hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu SX nước xả vải Comfort.... (mã hs paris shimmer h/ mã hs của paris shimme) |
HONEYSUCKLE HALOSCENT 247521, hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu sản xuất nước xả vải Comfort,... (mã hs honeysuckle hal/ mã hs của honeysuckle) |
GREEN LIME UN 136920 VB NEW, hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu SX nước rửa bát Sunlight, đóng gói 180kg/thùng.... (mã hs green lime un 1/ mã hs của green lime u) |
Chất thơm dùng cho sản xuất bột giặt, nước giặt. Không dùng cho thực phẩm, chưa đóng gói bán lẻ, 25kg/can x 12 can, FRAGRANCE LAVENDER SWEET A1289017. Hàng mới 100%... (mã hs chất thơm dùng/ mã hs của chất thơm dù) |
Hương bạc hà dùng để nghiên cứu sản xuất dầu gội (không dùng chế biến thực phẩm, đồ uống), 20kg/ thùng, nhà SX: INTERNATIONAL FLAVORS & FRAGRANCES (GREATER ASIA) PTE LTD, hàng mới 100%... (mã hs hương bạc hà dù/ mã hs của hương bạc hà) |
Hương liệu MATCHA XR23120 (25 kg/ can), dùng trong sản xuất băng vệ sinh phụ nữ, mới 100%... (mã hs hương liệu matc/ mã hs của hương liệu m) |
Hương liệu AQUA CITRUS BR64241 (25 kg/ can), dùng trong sản xuất băng vệ sinh phụ nữ, mới 100%... (mã hs hương liệu aqua/ mã hs của hương liệu a) |
Hương liệu WINTER REFRESH TF-27211 dùng trong sản xuất băng vệ sinh phụ nữ, mới 100%... (mã hs hương liệu wint/ mã hs của hương liệu w) |
Hương tổng hợp dùng trong sản xuất mỹ phẩm- SAMPLE CUCUMBER 1708163... (mã hs hương tổng hợp/ mã hs của hương tổng h) |
Hương liệu (FRAGRANCE TJP-L-002926)(dùng sx nến)... (mã hs hương liệu fra/ mã hs của hương liệu) |
Hương liệu (Hỗn hợp các chất thơm, với thành phần chủ yếu gồm 1 hoặc nhều chất thơm, dùng sản xuất Nến thơm)... (mã hs hương liệu hỗn/ mã hs của hương liệu) |
SKINCARE P3 RSMARY 315 F1- Chất thơm dùng trong SX mỹ phẩm... (mã hs skincare p3 rsm/ mã hs của skincare p3) |
Hương liệu sản xuất nến (hỗn hợp chất thơm có chứa Linalool C10H18O, CAS: 78-70-6), mới 100%... (mã hs hương liệu sản/ mã hs của hương liệu s) |
Chất tạo mùi dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn và màu vẽ- FRAGRANCE,PAINT,HERBAL FLOWER 988-EUT, WS, nhãn hiệu Horizon Aromatics INC. Hàng mới 100%... (mã hs chất tạo mùi dù/ mã hs của chất tạo mùi) |
Hỗn hợp hương-Silken You-New 100%-Kiểm hàng theo TK số 102615272061 ngày 29/04/2019... (mã hs hỗn hợp hươngs/ mã hs của hỗn hợp hươn) |
PERF ISLAND MOOD 791362-Nguyên liệu sản xuất sản phẩm dầu gội (hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp)... (mã hs perf island moo/ mã hs của perf island) |
Nguyên liệu sản xuất nước giặt: Hương liệu JOLIE HDL 2018C MOD2... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
Hương liệu làm nến (Fragrance Samples), dùng làm mẫu, 2.5kg/kiện. Ncc: BEAUTINICE INVESTMENTS LTD. Hàng mới 100%... (mã hs hương liệu làm/ mã hs của hương liệu l) |
Hương- Sea Horse SJA 11354 (dùng làm nguyên liệu sản xuất xà phòng) CAS No. 25265-71-8; 1222-05-5... (mã hs hương sea hors/ mã hs của hương sea h) |
Hương- Luxor SJA 10622 (dùng làm nguyên liệu sản xuất xà phòng) CAS No. 68439-45-2, 1222-05-5, 60-12-8... (mã hs hương luxor sj/ mã hs của hương luxor) |
Hương- Jasmine A SJA 12105 (dùng làm nguyên liệu sản xuất xà phòng) CAS No. 100-51-6, 6259-76-3, 25265-71-8... (mã hs hương jasmine/ mã hs của hương jasmi) |
Hương- Blue Care SZT 10481 (dùng làm nguyên liệu sản xuất xà phòng) CAS No. 25265-71-8; 32210-23-4; 118-58-1... (mã hs hương blue car/ mã hs của hương blue) |
Hương- Lovely Blue SJA 12511 (dùng làm nguyên liệu sản xuất xà phòng) CAS No. 118-58-1, 101-86-0, 54830-99-8... (mã hs hương lovely b/ mã hs của hương lovel) |
Hương- Thick & Strong SJK 10013 (dùng làm nguyên liệu sản xuất xà phòng) CAS No. 118-58-1, 115-95-7, 105-95-3... (mã hs hương thick &/ mã hs của hương thick) |
Hương- Ylang Superb SJA 10618 (dùng làm nguyên liệu sản xuất xà phòng) CAS No. 68439-45-2, 140-11-4, 101-86-0... (mã hs hương ylang su/ mã hs của hương ylang) |
Hương- Fresh Ocean SJA 10712 (dùng làm nguyên liệu sản xuất xà phòng) CAS No. 68439-46-3, 18479-58-8, 115-95-7... (mã hs hương fresh oc/ mã hs của hương fresh) |
Hương- Soft & Smooth SZT 10712 (dùng làm nguyên liệu sản xuất xà phòng) CAS No. 25265-71-8, 78-70-6, 8000-41-7... (mã hs hương soft & s/ mã hs của hương soft) |
Hương- Charming Econ 1 SJA 11209 (dùng làm nguyên liệu sản xuất xà phòng) CAS No. 25265-71-8, 111-90-0, 78-70-6... (mã hs hương charming/ mã hs của hương charm) |
Hương- Midnight Romance SJA 11057 (dùng làm nguyên liệu sản xuất xà phòng) CAS No. 25265-71-8, 54464-57-2, 24851-98-7... (mã hs hương midnight/ mã hs của hương midni) |
Hương- Chantel SJA 10816- Jasmine A SJA 12105- Charming Econ1 SJA 11209- Seahorse SJA 11354 (dùng làm nguyên liệu sản xuất xà phòng)- FOC... (mã hs hương chantel/ mã hs của hương chant) |
Hương- Dobby SJA 11950- Blue Care SZT 10481- Midnight Romance SJA 11057- Lovely Blue SJA 12511- Ylang Superb SJA 10618 (dùng làm nguyên liệu sản xuất xà phòng)- FOC... (mã hs hương dobby sj/ mã hs của hương dobby) |
Hương- Summer Flower Boost SZT 10894- Luxor SJA 10622- Thick & Strong SJK 10013- Soft & Smooth SZT 10712- Fresh Ocean SJA 10712 (dùng làm nguyên liệu sản xuất xà phòng)- FOC... (mã hs hương summer f/ mã hs của hương summe) |
Tinh dầu dó bầu trồng nhân tạo loại B2 màu vàng nâu, 1080ml/kg, không phải trầm hương, hàng mới 100%, (Aquilaria crassna- agarwood- agarwood oil)... (mã hs tinh dầu dó bầu/ mã hs của tinh dầu dó) |
Hương Natural Coffee Flavor _KBS-889. đã qua gia công xử lý, giá gia công 4.47usd/1kgs... (mã hs hương natural c/ mã hs của hương natura) |
Hương Natural Herb Extract _TT-5061. đã qua gia công xử lý, giá gia công 6.19usd/1kgs... (mã hs hương natural h/ mã hs của hương natura) |
Hương COFFEE FLAVOR A- 9534/P. đã qua gia công xử lý, giá gia công 6.89usd/1kgs... (mã hs hương coffee fl/ mã hs của hương coffee) |
Hương Natural Apple Flavor _TT-3770. đã qua gia công xử lý, giá gia công 5.99usd/1kgs... (mã hs hương natural a/ mã hs của hương natura) |
Hương Natural Banana Flavor _TT-3349. đã qua gia công xử lý, giá gia công 5.89usd/1kgs... (mã hs hương natural b/ mã hs của hương natura) |
Hương Natural Strawberry Flavor _TT-1627. đã qua gia công xử lý, giá gia công 6.01usd/1kgs... (mã hs hương natural s/ mã hs của hương natura) |
Ethanol 99.5% (dùng tẩy rửa khung in- phục vụ trong nhà xưởng)... (mã hs ethanol 995%/ mã hs của ethanol 995) |
Chất làm mát sử dụng trong hóa mỹ phẩm FRESCOLAT PLUS 132553 |
CHẤT TRỢ HOÀN TẤT - FRAGRANCES |
Hương liệu - GRAPEFRUIT TRC5932 |
Chất thơm (dùng để pha vào nước rửa kính) |
sử dụng trong công nghiệp sản xuất mỹ phẩm |
Hỗn hợp Menthol, L-Menthone và Oxalic acid, butyl 1-methyl ester, được sử dụng trong công nghiệp sản xuất mĩ phẩm |
Hỗn hợp các chất thơm Camphor, Eugenol... chất nhũ hóa, polyacrylic phân tán trong nước, dạng lỏng, dùng trong công nghiệp dệt nhuộm. |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm, dạng lỏng, thành phần: limonene, linalool, citral, carene... |
Hỗn hợp chất thơm có thành phần từ Terpene, Limonene, a Pinene, trong Carbitol. Dùng trong công nghiệp |
CHẤT TRỢ HOÀN TẤT - FRAGRANCES (hàng hóa phục vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%) |
Mặt hàng chế phẩm tạo hương dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi |
Hương liệu thức ăn chăn nuôi |
Chế phẩm dùng để tạo hương cho sản phẩm thức ăn chăn nuôi |
Blue Jasmine Tiv 13-6581 |
Fragrance Pure Joy |
Fragrance Amour 1122 |
Aromatic-1 (perfume) |
Jasmin No. HD86833. |
Aromatic-7 (perfume) |
Fragrancy Apple Melon |
FABSOFT 097 |
Fragrance Orientale 261 Cov |
Fragrant Nutrious Aliment (Elegant) |
F-KBUFP-1. |
R200937 H. C. Medical herb 66093 |
Fragrance Orange Love TSG 14-05783. |
Fragrance Bright. |
: Dazzling Season ITSG 14-05142. |
: Frag 13-11813 Supreme Glam AF |
Fragrance Lemon Extra 2. |
Fragrance Forest Mood |
Greenfields |
Green Tea |
Orange lemon 90909 |
Lemon TRB3470 |
Perf Aloe HP 88425 |
Lasting Blue TSG11-04646. |
Unicom Encapsulated Fragrance. |
Căn cứ kết quả phân tích, tài liệu kỹ thuật, đối chiếu với chú giải chi tiết HS nhóm 23.09, 33.02, Tổng cục Hải quan đã ban hành Thông báo phân loại số 3333/TB-TCHQ ngày 14/4/2015, thay thế Thông báo số 157/TB-TCHQ ngày 12/01/2015, phân loại mặt hàng có kết quả phân tích là Chế phẩm tạo hương dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và theo tài liệu kỹ thuật có thành phần chính gồm: y-Undecalactone, Ethyl butyrate, Ethyl maltol, Ethyl vanillin, Silicon dioxide (mặt hàng là hỗn hợp các chất thơm tổng hợp trên nền chất mang là silic dioxide), thuộc nhóm 33.02 “Hỗn hợp các chất thơm và các hỗn hợp (kể cả dung dịch cồn) với thành phần chủ yếu gồm một hoặc nhiều các chất thơm này, dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp; các chế phẩm khác làm từ các chất thơm, dùng cho sản xuất đồ uống”, mã số 3302.90.00 “Loại khác”. |
Hỗn hợp chất thơm dùng sản xuất nhang muỗi-Blue Jasmine Tiv 13-6581. Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp, dạng lỏng, màu vàng. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất nhang muỗi. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp, dạng lỏng, màu vàng. Thành phần chính gồm 1,6-Octadien-3-ol, 3,7-dimethyl-; Linalyl acetate; D-Limonene…trong dầu kéo. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất nhang muỗi. |
Hỗn hợp các chất thơm dùng sản xuất nhang muỗi - Hương Pure Joy (Fragrance Pure Joy). Hỗn hợp chất thơm: 4-tert-butycyclohexyl) acetate, Linalool, Acetic acid benzyl ester, n-Hexyl acetate, 2,6-Dimethyl - 7- octen-2-ol... và Diethyl phthalate, dạng lỏng. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Hỗn hợp chất thơm: 4-tert-butycyclohexyl) acetate, Linalool, Acetic acid benzyl ester, n-Hexyr acetate, 2,6-Dimethyl - 7- octen-2-ol... và Diethyl phthalate, dạng lỏng. |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong công nghiệp (Fragrance Amour 1122)-NPL SX mỹ phẩm (Mục 2 tại Tờ khai Hải quan) Hỗn hợp chất thơm: Camphene, D- Limonene, Carene... và Ethanone,1-(1,2,3,5,6,7,8,8a-octahydro-2,3,8,8-tetramethyl-2-naphthalenyl; Cyclopentaneacetic acid, 3-oxo-2-pentyl-methyl ester; Cyclopenta[g]-20benzopyran,1,3,4,6,7,8-hexahydro-4,6,6,7,8,8-hexamethyl-..., dạng lỏng. |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp - Aromatic-1 (mục 19 PLTK). Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp, ở dạng lỏng. Thành phần chính gồm methy ethyl ketone, methyl cyclohexane, D-limonene…, ở dạng lỏng. |
Hỗn hợp chất thơm dùng sản xuất nhang muỗi - Hương Jasmin No. HD86833. Hỗn hợp chất thơm: 3-Hexenyl Acetat; Acetic acid benzyl ester; 6-Octadien-1-ol 3,7-dimethyl benzoate; benzy salicylate…, benzyl alcohol…, dạng lỏng. |
Hỗn hợp các chất thơm được dùng làm nguyên liệu trong sản xuất sản phẩm Salonpas - Aromatic- 7 (perfume) (mục 22 PLTK). Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp, ở dạng lỏng. Thành phần chính gồm methy ethyl ketone, methyl cyclohexane, Piene, D-limonene, c- Terpiene..., ở dạng lỏng. |
Hương liệu tạo mùi cho sản phẩm (dạng lỏng, màu vàng) Frangancy Apple Melon, nguyên liệu sản xuất nước rửa tay. Chế phẩm có chứa các chất thơm (Amyl vinyl carbinol; Benzene, 1-ethyl-2-methyl-; 3-Carene; Benzene, 1,2,3-trimethyl; Benzene, 1-ethyl-2-methyl; Benzene, 1-ehtyl-2-methyl; Benzene, 1,3,5-triethyl- ...) trong chất mang Dipropylene glycol. |
Hương liệu tạo mùi cho sản phẩm (dạng lỏng, màu vàng) Fragrance Compound Fabsoft 097, nguyên liệu sản xuất nước tẩy rửa. Hỗn hợp các chất thơm: Butyric acid - 2-methyl-ethyl ester; D-limonene; 3-carene; 2-tert-butylcyclohexyl acetate; Linalool tetrahydride... và dung môi Isopropyl Alcohol. |
Hương liệu dùng sản xuất nước giặt, nước tẩy rửa. Hỗn hợp chất thơm: Isopropyl 1-methyl-2-xyclohexen-1-ol; Santolinatriene; Acetic acid benzyl ester; Benzyl alcohol methyl acetate; Propionic acid benzyl ester; Terpincol acetate; Carene; Salicylic acid pentyl ester... và Dipropylen glycol, dạng lỏng. |
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Fragrant Nutrious Aliment (Elegant) - chất tạo mùi thơm trong thức ăn chăn nuôi. Chế phẩm tạo hương cho thức ăn chăn nuôi trên nền chất mang là Aluminum silicate, dạng bột. |
F-KBUFP-1 25kg BG (Hương liệu CN-hỗn hợp chất thơm); Hỗn hợp các chất thơm,, thành phần: Cyclopropyl carbinol; Cyclobutaneoctol; Acetic acid, hexyl este; D-Limonene; Propanoic acid, 2-methyl, 3-methylbutyl este; Hexylene glycol; 1,6-octadien-3-ol,3,7- dimethyl; Allyl heptanoat Octanoic acid, ethyl este;... dùng trong công nghiệp. |
Hỗn hợp chất thơm dạng lỏng dùng trong mỹ phẩm (H.C Medical Herb 66093) - NPL SX mỹ phẩm; Mẫu là chế phẩm chứa các chất thơm (Linalool; Lilial; Trans-a-ionoe/a-ionoe, methyl-; methyl dihydoro jasmonate; Dihydro myrcenol; Cineole; Comphor; Linalyl acetate; Lilac alcohol; Estafiatin; Linaloloxide...) trong chất mang Diethylene Glycol monoethyl Ether. |
Fragrance Orange Love TSG 14-05783.Hỗn hợp chất thơm: D-limone ~ 70%, Myrcene, Pinene, Sapinen, 2,4-Dimethylcyclohexanol; Buytic acid ethyl ester; 3- Carene; Pinene; n-Hexyl acetate…, dạng lỏng. |
Fragrance Bright A1480900. Hỗn hợp chất thơm, dùng trong sản xuất nước giặt. Hỗn hợp chất thơm: 3-Carene; Butyric acid 2-methyl ethyl ester; cis-3-Hexenyl Acetate; 2,6-Dimethylheptan-2-ol; Terpinene; Cineole; Linalool tetrahydride; m-Mentha-6,8-diene; Acetic benzyl ester; Cymene; Allyl Heptanoate; dạng lỏng. |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong công nghiệp (Dazzling Season I TSG14-05142) - NPL sx mỹ phẩm. Hỗn hợp chất thơm: Cineole; alpha - Pinene; Camphene; o-Cymene; 3-Carene; alpha - Linalool; terpinene dạng lỏng |
Chất tạo hương - Frag 13-11813 Supreme Glam AF CI.9, UN 3082, PG III (mục 37 PLTK). Hỗn hợp chất thơm: Linalool tetrahydride; D-Limonene; 2,6 Dimethyl 7-octen 2-ol ..., dạng lỏng. |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sx nhang trừ muỗi- Hương Fragrance- Hương Lemon Extra 2 A1483369. (Mục 1 tại TKHQ),Hỗn hợp chất thơm: Linalool; Capryaldehyde; Butyric acid ethyl ester; Menthane 1,4 epoxy; Butyric acid 2-methyl ethyl ester; Limonene; Carene..., dạng lỏng. |
Hỗn hợp chất thơm dùng sx nhang trừ muỗi- Hương Fragrance Forest Mood R1408641. (Mục 2 tại TKHQ), Hỗn hợp chất thơm: Benzaldehyde; Butyric acid 2-methyl ethyl ester; Acetic acid benzyl ester; Bicyclo heptan 2-ol trimethyl acetate; 1-phenylethyl acetate..., dạng lỏng. |
Hỗn hợp các chất thơm dùng làm nguyên liệu trong sx nước rửa tay Greenfields, code: 1098591 (hương liệu tạo mùi cho sản phẩm). Hỗn hợp chất thơm thành phần chính bao gồm như benzyl acetate, hexylcinnamaldehyde, hexyl salicylate, Lilal, 1,3,4,6,7,8- hexahydro-4,6,6,7,8,8-hexamethylin-deno 5,6-.c pyran,... dùng trong công nghiệp mỹ phẩm. |
Hỗn hợp các chất thơm dùng làm nguyên liệu trong sx nước rửa tay Green tea, 1028567 (hương liệu tạo mùi cho sản phẩm). Hỗn hợp chất thơm bao gồm a-Hexylcinnamaldehyde, D-limonene, Linalool, Linalyl acetate, Benzyl salicylate, 1,3,4,6,7,8-hexahydro-4,6,6,7,8,8-hexamethylin-deno 5,6-.c pyran, Phenethyl acetate, Citronellol, Benzyl benzoate dùng trong công nghiệp mỹ phẩm. |
Hương liệu Hỗn hợp các chất thơm thành phần chính bao gồm Limonene, camphene, cymene, chất mang là glycerol... dùng trong công nghiệp. |
Hương chanh Hỗn hợp các chất thơm bao gồm Limonene, Linalool, Pinene, Benzenemathanol, Pinene chất mang là propylene glycol dùng trong công nghiệp. |
NLSX keo: Perf Aloe HP 88425 (Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp) (1358313) Hỗn hợp các cấu tử thơm gồm Mentol; Limonene; 2-methyl butyric acid ethyl este; isobutyl acetate; ethyl caproate; ethyl propionate; ethyl butyrate. |
Hương liệu tạo mùi (dạng lỏng, màu vàng) Lasting Blue TSG11-04646, nguyên liệu sản xuất nước xả vải. Hỗn hợp chất thơm dùng trong công nghiệp, dạng lỏng, thành phần chứa (3E)-3-Hexenyl acetate, n-hexyl acetate… |
Hương liệu tạo mùi (dạng lỏng, màu trắng ngà) Unicom Encapsulated Fragrance, nguyên liệu sản xuất nước xả vải. Hỗn hợp chất thơm dùng trong công nghiệp, dạng lỏng, thành phần chứa Butyric acid, 2-methyl-, ethyl ester; Pentanoic acid, 2- methyl-, ehtyl ester... |
Hương liệu các loại (mục 6 PLTK). Hỗn hợp chất thơm, thành phần gồm Ethyl acetate, 3-Carene, D-Limonene, a-Pinene. |
Hỗn hợp chất thơm dùng SX nhang muỗi - Hương MYSTERIA TSG14-01153 (Mục 1) Hỗn hợp chất thơm p-Mentha 1,3,6 triene; Pentanal 2-methyl; Cyclopentanone 2-(1-methylpropyl)... và dipropylene glycol, dạng lỏng. |
Mục 3: Mùi hương chanh - Lime trb4509. Thành phần gồm: hỗn hợp các chất thơm: Limonene; Linalool; beta-Pinene; gamma Terpinene; alpha-Pinene; Geraniol; Isocyclocitral; ..., dạng lỏng, dùng trong công nghiệp. |
Mục 1: 108JP#& Hương liệu - FRAGRANCE BKD- 9398. Hỗn hợp các chất thơm thành phần chính gồm Phellandrene, Pinene, linalool tetrahydride, 2-propanol, ethanol,... trong dipropylen glycol, dạng lỏng. |
Mục 31: Chất hoạt động bề mặt (Skin Lotion Re 53803) - NPL sx mỹ phẩm. Hỗn hợp các chất thơm thành phần gồm Isobutyric, isobutyl; ester, D-Limonene, Pinene,... trong Diethylen sebacat, dạng lỏng. |
Mục 1: 118JP#& Hương liệu - GRAPEFRUIT TRC5932. Hỗn hợp các chất thơm dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm, dạng lỏng, thành phần: limonene, linalool, citral, carene… |
TUBEROSE 192310 ( Hỗn Hợp các chất thơm dùng trong sản xuất dầu nhớt) |
URBAN WHITE MOD CX BW - nguyên liệu sx sp chăm sóc cá nhân ( hương liệu ) |
TROPICAL TOP UN 233747 FPM4824 - Nguyên liệu sx sp Bột giặt (Hương liệu) |
TROPICAL TOP UN 233747 FPM4824, hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu SX xà phòng |
Triny IPM 14039-Hương liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% |
TS 4506 CX (Hương hỗn hợp chất thơm dùng SX mỹ phẩm) |
Nguyên liệu SX thuốc ALCOOLATURE DE CITRON CEX 1626S (mục 6/17145) |
EGG 431218 HƯƠNG TRứNG |
EGG SR161 HƯƠNG TRứNG |
PARFUM ORANGE 0679 LIQ (mục12/17145) |
PAN DAN 426777 HƯƠNG DứA |
PANDAN 428437 HƯƠNG DứA |
PAOLO VN12721 ( hỗn hợp các chất thơm dùng trong sản xuất dầu nhớt) |
PERFUME 115168 GBPB- RMPER0083 (Hỗn hợp các chất thơm) |
PERFUME 23519 - Hỗn hợp hương |
PERFUME I-KBUT-1T 50KG DM (Hương liệu CN - Hỗn hợp chất thơm) |
PERF0003 YELLOW LIGHT S/P (Hỗn hợp các chất thơm) |
PERF0063 PALOMA IMP 3 (Hỗn hợp các chất thơm) |
PERF0068 SKY BLUE 87/3 IFRA44 MOD (Hỗn hợp các chất thơm) |
SOFT FRESH UN 171282B - Nguyên liệu sx sp Dầu gội (Hương liệu) |
SOLAR SPLASH 84W - Nguyên liệu sx sp Bột giặt (Hương liệu) |
SOLAR SPRITE 5C - Nguyên liệu sx sp Bột giặt (Hương liệu) |
SOLAR SPRITE 5C, hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu SX xà phòng |
SO PINK ASIA UN 246086L - nguyên liệu sx sp dầu gội ( hương liệu ) |
S-KBC-3 25 kg CN ( hương liệu CN hỗn hợp các chất thơm ) |
S-KBS-5 25 kg CN ( hương liệu CN hỗn hợp các chất thơm ) |
SMILEY UN 138782 RGNF - Nguyên liệu sx sp Dầu gội (Hương liệu) |
Mega Fresh Plus (Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp sản xuất bột giặt). Hàng đóng trong 60 thùng x 200kg/thùng = 12000kgs. |
Hoá chất công nghiệp tuyển quặng :Terpenic oil C10H18O- Hàng mới 100% |
SUNRISE UN 154521E - nguyên liệu sx sp bột giặt ( hương liệu ) |
ESCALIBUR 148A - nguyên liệu sx sp chùi rữa gia dụng ( hương liệu ) |
FAST TRACK 190726 (Hương bạc hà)(Hương liệu dùng trong công nghiệp hóa mỹ phẩm) |
FAVORRITE G1101020 HƯƠNG BộT GIặT |
Facial SM 1022 R1- Hỗn hợp các chất thơm dùng trong sx mỹ phẩm |
ENCHANTEUR G110 35603 HƯƠNG BộT GIặT |
FLAVORING A( hương lieu sản xuất bột giặt) |
FLAVORING B-1 ( hương lieu sản xuất bột giặt) |
FLAVORING B-2 ( hương lieu sản xuất bột giặt) |
FRAGRANCE BUBBLE GUM 2 A0884517. Hỗn hợp các chất thơm hương mùi trái cây dùng tạo mùi trong sản phẩm dầu mỡ nhờn. |
Fragrance Citrus 046.623-Hỗn hợp các chất thơm, thành phần chính là Limonene 469/KQ-41 |
Fragrance danie hoahop (Hương liệu dùng trong sản xuất bột giặt), mới 100% |
FEMINITY MOD 7B - nguyên liệu sx sp chăm sóc cá nhân ( hương liệu ) |
GC 1822C - nguyên liệu sx sp chùi rữa gia dụng ( hương liệu ) |
FREEWEAR UN 187250 ECAP 34400, hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu SX bột giặt |
TOBACCO 855084 Hương liệu thuốc lá |
TOBACCO 855084 HƯƠNG THUốC Lá |
Tresor IPM 14052-Hương liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% |
PHOENIX 445 PCMF NI - nguyên liệu sx sp nước làm mềm vải ( hương liệu ) |
PHOENIX 445 PM MOD 1 - nguyên liệu sx sp nước làm mềm vải ( hương liệu ) |
Phụ gia thực phẩm: Hương cà phê COFFEE F008 |
MAXX 558 R10 - nguyên liệu sx sp chăm sóc cá nhân ( hương liệu ) |
MERLIN PC10 - Nguyên liệu sx sp Bột giặt (Hương liệu) |
Chất thơm các loại (Hương dưa, đậu đỏ, ngô, sữa)( dạng lỏng, 5kg/can, hàng mới 100%, do TQ sản xuất) |
Chất thơm khử mùi - Dreamtime 916 (NLSX nước tẩy rửa sàn nhà) dạng lỏng |
Chất thơm khử mùi - Sensation 921 Mod 1 (NLSX nước tẩy rửa sàn nhà) dạng lỏng |
Chất thơm khử mùi (Essential Oil Takasago TN-7497) (NLSXSP Nhang trừ muỗi)Dạng lỏng |
GUAVA 843594 HƯƠNG ổI DùNG TRONG THựC PHẩM |
GREEN LIGHT S/P 115168K RMPER0006 (Hỗn hợp các chất thơm) |
GREEN LIGHT S/P RMPER0006 (Hỗn hợp các chất thơm) |
GREEN LIME UN 136920 LGNF - Nguyên liệu sx sp Chùi rửa gia dụng ( Hương liệu) |
GREEN LIME UN 136920 LGNF - Nguyên liệu sx sp Chùi rửa gia dụng (Hương liệu) |
GREEN LIME UN 136920 LGNF, hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu SX nước rửa bát Sunlight |
Hair straight 14267-Hương liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% |
GRAPE 426781 HƯƠNG NHO |
GRAPE 848012 HƯƠNG NHO |
MILK 425640 HƯƠNG SữA |
MILK 429729 HƯƠNG SữA |
MILK 862776 HƯƠNG SữA |
MILK MOO7 HƯƠNG SữA |
MIX FRUIT 422612 HƯƠNG TRáI CÂY |
MJ VERMILLION - Nguyên liệu sx sp Bột giặt (Hương liệu) |
MJ VERMILLION - nguyên liệu sx sp nước làm mềm vải ( hương liệu ) |
Phụ gia thực phẩm: Hương cà phê COFFEE F00C |
Phụ gia thực phẩm: Hương cà phê COFFEE F00Z |
Phụ gia thực phẩm hương trái cây tổng hợp Mix Fruit Flavor. Hàng mới 100% |
PHOENIX 445 PCMF - nguyên liệu sx sp nước làm mềm vải ( hương liệu ) |
PHOENIX 445 PCMF NI - Nguyên liệu sx sp Bột giặt (Hương liệu) |
PHOENIX 445 PM MOD 1 - Nguyên liệu sx sp Bột giặt (Hương liệu) |
DELICIOUS 12304: Hương liệu dùng trong sản xuất dầu gội |
Sweet Oragne No.1 |
SUPREME BOUQUET UN 169479 - Nguyên liệu sx sp Bột giặt (Hương liệu) |
SUNILY R11-3052 HƯƠNG LIệU DùNG TRONG SảN XUấT BộT GIặT |
SUNRISE UN 154521E - nguyên liệu sx sp nước làm mềm vải ( hương liệu ) |
Nguyên liệu sản xuất bột giặt: Huong liệu PRIMAVERA MOD 4 GNF |
Nguyên liệu sản xuất bột giặt: Huơng liệu PRIMAVERA MOD 4 GNF |
Nguyên liệu sản xuất bột giặt - Hương liệu Primavera Mod 4 GNF PF, 190 kg/thùng, mới 100% |
Nguyên liệu sả xuất bột giặt: Huơng liệu PRIMAVERA MOD 4 GNF |
Nguyên liệu sả xuất nuớc làm mềm vải: Huơng liệu BAHRAIN MOD 1 |
Nguyên liệu sả xuất nuớc làm mềm vải: Huơng liệu CHO DOWNY ELEGANZA T20 |
Nguyên liệu sả xuất nuớc làm mềm vải: Huơng liệu SEPANG MOD1 |
Nguyên liệu sản xuất dầu gội: Huơng liệu COBALT |
Nguyên liệu sản xuất dầu gội: Hưong liệu RICE PEACH LC |
Nguyên liệu sản xuất dầu gội: Hương liệu SHAOLIN GNF (U448201) |
Nguyên liệu sản xuất dầu gội: Hưong liệu SIBERIAN HIGH PF |
Nguyên liệu sản xuất dầu gội: Hương liệu SIBERIAN HIGH PF I44C |
ZH-711226 - hỗn hợp chất thơm - dùng để sản xuất mỹ phẩm |
Herbal tobacco 81B134 hương thuốc lá |
233439 RED STEWED BEEF FLAVOR NI LIQ O/S - Hương bò, phụ gia dùng trong thực phẩm |
318609 S-KBFR-1 25kg CN (Hương liệu công nghiệp - Hỗn hợp chất thơm) |
CHEWING GUM 192309( Hỗn Hợp Các chất thơm dùng trong sản xuất dầu nhớt ) |
Roasted cereals 843784 hương thực phẩm |
RMPER0002 PINK LIGHT (Hỗn hợp các chất thơm) |
RMPER0069- BOSSY 016 (Hỗn hợp các chất thơm) |
Hương liệu CN dùng trong xà bông và nhang đèn (không dùng cho SX thực phẩm và đồ uống): Hương mỹ phẩm CRIXUS F/0693 |
Hương liệu công nghiệp dùng để sản xuất xà phòng : KREMLIN 5114/02 MOD. Hàng mới 100% |
Hương liệu dùng sản xuất nước xả vải YOYO 8078 ( Hàng mới 100%) |
Hương liệu dùng sản xuất thuốc lá. ASIA PRUNE TC-3673 (25kg/can) |
Hương liệu dùng trong mỹ phẩm FRAGRANCE ALOE VERA A1190209 ( Loại drum 10,kgs ), hàng mới 100%. |
Hương liệu dùng trong sản xuất thuốc lá. BREAD CRUST TOP SN 531166 |
Hương liệu dùng trong SX dầu gội: Melon Blossom Fragrance - Hương dưa (8 drum x 50kg of QT 680286) |
Hương liệu làm nhang RAW MATERIAL FOR INDUSTRIAL 4741 |
Hương liệu mùi thảo dược - FRAGRANCE COMPOUND GENTLE BABY # AH 11900 |
Hương liệu mùi thảo dược - HERBAL BREEZE # AC 12903 |
Hương liệu mỹ phẩm - FILIP G104 29822 |
Hương liệu mỹ phẩm SO LONG MAN |
Hương liệu mỹ phẩm VICTORIA |
HƯƠNG LIệU SảN XUấT Mỹ PHẩM(FRAGRANCE COOLING A0984204)HàNG MớI 100% |
HƯƠNG LIệU SảN XUấT Mỹ PHẩM(GIRLY VN42816) |
HƯƠNG LIệU SảN XUấT Mỹ PHẩM(PROVIDENCE VN42658) |
Hương liệu sản xuất thuốc lá 306-000001-00 hàng mới 100% |
Hương liệu sản xuất thuốc lá 496-00102-01 hàng mới 100% |
Hương liệu sản xuất thuốc lá L- 007082 hàng mới 100% |
Hương liệu sản xuất thuốc lá ST2648/01 hàng mới 100% |
Hương liệu sản xuất xà phòng - BLUE LAGOON 1891 MOD C |
Hương liệu sản xuất xà phòng A490031 |
Hương liệu sản xuất xà phòng BLUE TOUCH |
Hương liệu sản xuất xà phòng CENEL 31 |
Hương liệu sản xuất xà phòng FLOWER BOUQUET 8015 |
Chất tạo hương Coasty Match 2 GNF |
Chất tạo hương Fragrance TP-27537/13 |
Chất tạo hương Pink Ripple 158853K |
Chất thơm khử mùi Essential Oil Takasago ACC-2125 (363336) (NLSXSP Nhang trừ muỗi)Dạng lỏng |
Chất thơm khử mùi Essential Oil Takasago RN 2593 (330672) (NLSXSP Nhang trừ muỗi)Dạng lỏng |
Chất thơm khử mùi Fragrance RR-1276 (363467) (NLSXSP Nhang trừ muỗi)Dạng lỏng |
Chất thơm khử mùi Fragrance TSG06-01962/6 (2*18762-00) (NLSXSP Nhang trừ muỗi)Dạng lỏng |
Chất thơm khử mùi Takasago TNF-4707 (361667)(NLSXSP Nhang trừ muỗi)Dạng lỏng |
Chất thơm khử mùi-Takasago RJ 2507 (361668) (NLSXSP Nhang trừ muỗi)Dạng lỏng |
Chất thơm khử mùi-Takasago RR - 1274 (363468) (NLSXSP Nhang trừ muỗi)Dạng lỏng |
MADHUBANI UN177582 YD, hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu SX bột giặt |
MAGNETIC 26 -Nguyên liệu sx sp Dầu gội (Hương liệu ) |
LUXIA FLEUR EXTRA G 102 27647 ( Hương liệu dùng trong sản xuất bột giặt ) |
LP 3080 IND (Hương hỗn hợp chất thơm dùng SX mỹ phẩm) |
LUCHEE 429254 HƯƠNG VảI |
TAMARIND 84F316 HƯƠNG ME |
NOMAD - Nguyên liệu sx sp Bột giặt (Hương liệu) |
NOMAD - nguyên liệu sx sp nước làm mềm vải ( hương liệu ) |
MARINA LD1 - nguyên liệu sx sp bột giặt ( hương liệu ) |
Marvel Fragrance QT 043933 Hương hỗn hợp chất thơm ( dùng SX mỹ phẩm) |
Hổn hợp chất thơm dùng trong CNSX mỹ phẩm MIX FRAGRANCE MC-99779 ( 50 kg/thùng) |
Hổn hợp chất thơm dùng trong CNSX mỹ phẩm MIX FRAGRANCE MF-18643 ( 8 kg/thùng) |
Hổn hợp chất thơm dùng trong CNSX mỹ phẩm MIX FRAGRANCE MF-22908 (9 kg/ctn) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất dầu gội ( Fragrance for shampoo ) KATHIA VN 43220 |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất dầu gội ( Fragrances for Shampoo ) LYDIE 8468030 |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất dầu gội (Fragrances for Shampoo) POWDER ROSE 132980 |
POT POURRI HON HOP CAC CHAT THOM ( THANH PHAN CHINH LA HON HOP CAC DON THOM) |
PPP 3381 (Hương hỗn hợp chất thơm dùng SX mỹ phẩm) |
PPP 3530 (Hương hỗn hợp chất thơm dùng SX mỹ phẩm) |
PPT 3640 (Hương hỗn hợp chất thơm dùng SX mỹ phẩm) |
POWDER WASH 12294: Hương liệu dùng trong sản xuất dầu gội |
PP 4908C (Hương hỗn hợp chất thơm dùng SX mỹ phẩm) |
Hương Black Dragon V dùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng. Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
Hương Blue Diamand dùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng. Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
Hương BMC Eau Royale2 dùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng. Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
Hương BMC Giovanna dùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng. Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
Hương BMC Giovanni 2 dùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng . Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
Hương bơ - Butter Flavour # 2376/8, hàng mới 100% |
Hương bò A0617463 dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% |
hương bơ A1091348 dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% |
HONEYDEW MELON 840662 HƯƠNG DƯA |
Hỗn hợp các chất thơm (RM0167 LEMON SYMPHONY) |
Hộn hợp các chất thơm dùng SX xà phòng -Mỹ phẩm : Strawberry Blush XAP 201655 |
Hổn hợp các chất thơm dùng SX Xà phòng-Mỹ Phẩm : ABC 445 |
Hon hop cac chat thom dung trong san xuat dau goi dau: ADORABLE REWORK 2 Y3173 |
Hương Mister BMdùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng . Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
Hương mực A1086198 dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% |
Hương mùi nha đam Fragrance Compound TOTALLY T - 10111124 |
hương nha đam E0307016 dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% |
Hương ớt A1190505 dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% |
Hương Response dùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng. Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
Hương sầu riêng A0709396 dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% |
Hương sầu riêng Flavour X00850, hàng mới 100% |
Hương Secret Number Extra dùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng . Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
Hương Silk KW dùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng . Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
Hương sô cô la - CHOCOLATE FLAVOUR QF13874 |
hương sôcôla A1180476 dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% |
Hương sữa - Milk Flavour #2514/3, hàng mới 100% ( 100 ctn x 10 kg ) |
Hương sữa - Milk Flavour #PV 2, hàng mới 100% |
Hương sữa - Milk Flavour #PV2, hàng mới 100% |
Hương sữa - Milk Powder Flavour #PV4415/9, hàng mới 100% |
Hương sữa A0991708 dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% |
Hương TABAC CASING FLAVOR ST5442/04 |
Hương TABAC FLAVOR ST5442/18 |
Hương TABAC FLAVOR ST6196/40 |
Hương TABAC SMOKE FLAVOR H3504-08 |
Hương TABAC VIRGINI FLAVOR ST4660/07 |
Hương The Sweet One D dùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng. Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
APPLE G109 N31648 HƯƠNG BộT GIặT |
HW 2822 (Hương hỗn hợp chất thơm dùng SX mỹ phẩm) |
Hương liệu thuốc lá NR.90906-T, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Hương Nha đam ( Lô Hội )( code: 10/000359 ), Hàng mới 100%, Dùng trong mỹ phẩm |
Hương Trà Xanh ( code: 11-0003996 ), Hàng mới 100%, Dùng trong mỹ phẫm |
Hương xà phòng AMAZING LOVE VN12846 |
Hương xà phòng BEAUTIFUL LIFE 1 VN12280 |
Hương xà phòng BERRY VN12718 |
Hương xà phòng DIAMOND PH VN11585 |
Hương xà phòng ENFORCER VB01029 |
Hương xà phòng FIVE SOLE VN11261 |
Hương xà phòng JUMPER EDT VN13766 |
Hương xà phòng JUMPER GT VN14000 |
Hương xà phòng LEMON VB01001 |
Hương xà phòng mẫu (Sample no commecial invoice) 1thùng= 9,4 Kg N.W |
Hương xà phòng PEACH SHOP SW11826 VN10690 |
Hương xà phòng PEPERMINT VN12483 |
Hương xà phòng ROSE VB01008 |
Hương xà phòng SILK WATER VB01950 |
Hương xà phòng TOM HIGH VN12406 |
More Naturals Peach Nectarines. (Hương quả đào dùng trong sx dầu gội) |
TAMARIND 426778 HƯƠNG ME |
HIGHWAY 296941( Hỗn Hợp Các chất thơm dùng trong sản xuất dầu nhớt ) |
Hương tôm A1190506 dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% |
Hương tổng hợp dùng làm nhang - Rose BLM 23056A, hàng mới 100% |
Hương tổng hợp dùng trong sản xuất mỹ phẩm - Fitty Fragrance TM106288 |
Hương TOP FLAVOR TYP ABW 75238-75 |
Hương TOP FLAVOR TYP ABW 75542-33 |
Hương trà chanh -dùng chế biến thực phẩm LEMON TEA FLAVOR 251178 |
Hương trầm sản xuất nhang. Mới 100% |
Hương Vani - Provanil 10 ( dạng bột ) |
hương vani A1180478 dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% |
Hương xà phòng APOLLO VN13367 |
Hương xà phòng APPLE GA VN12644 |
Hương xà phòng CASSATA VB01032 |
Hương xà phòng COMFY PURPLE FC VB01502 |
Hương xà phòng CUCUMBER SWEET CM VB01893 |
Hương xà phòng ENFORCER MOD 1 VN11592 |
Hương xà phòng ENFORCER VN12841 |
Hương xà phòng FLORAL VN12802 |
Hương xà phòng GOATS MILK MOD3 VN11598 |
Hương xà phòng GOATS MILK VN13367 VN13670 |
Hương xà phòng JUMPER FDT VN13192 VN13766 |
Hương xà phòng mẫu (sample no commercial invoice) 1 thùng= 6,2 Kg N.W |
Hương xà phòng NEW CASE VN12489 |
Hương xà phòng NEW SUMMER VN12405 |
Hỗn hợp chất thơm - Hương Fragrance Cooling Air |
Hỗn hợp chất thơm - Hương Lily H124261 |
Hỗn hợp chất thơm (nguyên liệu) để sản xuất nước hoa bỏ túi hiệu Far Away |
Hỗn hợp chất thơm (nguyên liệu) để sản xuất nước hoa bỏ túi hiệu Little Black Dress |
Hỗn hợp chất thơm (nguyên liệu) để sản xuất nước hoa chai xịt hiệu Black Suede |
Hỗn hợp chất thơm (nguyên liệu) để sản xuất nước hoa chai xịt hiệu Far Away |
Hỗn hợp chất thơm (nguyên liệu) để sản xuất nước hoa chai xịt hiệu Free O2 For Her |
Hỗn hợp chất thơm (nguyên liệu) để sản xuất nước hoa chai xịt hiệu Free O2 For Him |
Hỗn hợp chất thơm (nguyên liệu) để sản xuất nước hoa chai xịt hiệu Imari Classic |
Hỗn hợp chất thơm (nguyên liệu) để sản xuất nước hoa chai xịt hiệu Imari Seduction |
Hỗn hợp chất thơm (nguyên liệu) để sản xuất nước hoa chai xịt hiệu Pur Blanca |
Hỗn hợp chất thơm (S02-076-941014-06) 332a, dùng để sản xuất khăn ướt vệ sinh, mới 100%, ngày SX 19/01/2012, HSD 19/01/2015 |
Hỗn hợp chất thơm (S02-076-941024-01) C, dùng để sản xuất khăn ướt vệ sinh, mới 100%, ngày SX 19/01/2012, HSD 19/01/2015 |
Hổn hợp chất thơm dùng trong CNSX mỹ phẩm MIX FRAGRANCE MC-71860 (18 kg/thùng) |
Hổn hợp chất thơm dùng trong CNSX mỹ phẩm MIX FRAGRANCE MC-92825 (50 kg?thùng) |
Hổn hợp chất thơm dùng trong CNSX mỹ phẩm MIX FRAGRANCE MC-98133 (60 kg/thùng) |
Hổn hợp chất thơm dùng trong CNSX mỹ phẩm MIX FRAGRANCE MC-99778 (50 kg/thùng) |
Hương cà phê A0984405 dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% |
hương cà phê A1087079 dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% |
hương cà phê A1091346 dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% |
Hương liệu thuốc lá AH 20391, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Hương liệu thuốc lá AH 8040EB, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Hương liệu thuốc lá BP/USP, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Hương liệu thuốc lá CVN1. Hàng mới 100% |
Hương liệu thuốc lá CVN3. Hàng mới 100% |
Hương liệu thuốc lá CVN9. Hàng mới 100% |
Hương liệu thuốc lá HK3504/14 |
Hương liệu thuốc lá HS0618 |
Hương liệu thuốc lá HS0619 |
Hương liệu thuốc lá ND53083, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Hương liệu thuốc lá ST8003 |
Hương liệu thuốc lá T 39010, mới 100% (25kgN/thùng, hàng là ngliệu sx) |
Hương liệu thuốc lá Tabacarome 93205, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Hương liệu thuốc lá VH3375, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
HƯƠNG LIệU Xà PHòNG- HƯƠNG VNM855 35149 |
Hương mùi hoa oải hương & hoa cúc fragrance Compound LAVENDER & CHAMOMILE - 10125736 |
Hương Pistache with entire pieces, code 6010 (hương liệu sản xuất kem ăn ), hàng mới 100%,Nsx:Nuova tradizione srl |
Hương Smack, code 6012 (hương liệu sản xuất kem ăn ), hàng mới 100%,Nsx:Nuova tradizione srl |
Hương Sô-cô-la (COCOA FLAVOR) |
Sozio A 166-Hương liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% |
SPARKLING VN13190 ( hỗn hợp các chất thơm dùng trong sản xuất dầu nhớt) |
STRAWBERRY 429154 HƯƠNG DÂU DùNG TRONG THựC PHẩM |
STRAWBERRY 862786 HƯƠNG DÂU |
Hương Forest Fruit, code 5523 (hương liệu sản xuất kem ăn), hàng mới 100%,Nsx:Nuova tradizione srl |
Hương Golosia Universal 50, code 12105 (hương liệu sản xuất kem ăn), hàng mới 100%,Nsx:Nuova tradizione srl |
Hương Hazelnut Plemonte, code 6001 (hương liệu sản xuất kem ăn ), hàng mới 100%,Nsx:Nuova tradizione srl |
Hương hỗn hợp chất thơm Jasmin Supreme ND MOD 255136 ( dùng SX mỹ phẩm) |
Hương hỗn hợp chất thơm Rice Flower Extra 271677 ( dùng SX mỹ phẩm) |
Hương hỗn hợp chất thơm Ripe Apple 70349 ( dùng SX mỹ phẩm) |
Hương Karamel, code 6103 (hương liệu sản xuất kem ăn ), hàng mới 100%,Nsx:Nuova tradizione srl |
Hương khói (TRADISMOKE XP7) |
Hương Kiwi, code 5608 (hương liệu sản xuất kem ăn ), hàng mới 100%,Nsx:Nuova tradizione srl |
Hương liệu (hương cam) dùng trong sản xuất dược phẩm ORANGE FLAVOR 10950-31, Lot: DU00234296+240575, hsd:2+3/2013. |
Hương liệu (hương dừa) Dùng trong công nghiệp thực phẩm - 296978 Coconut Flavour * 25kg/carton, Hàng mới 100% |
HƯƠNG LIệU ANGLE POEM VN 43360 DùNG TRONG NƯớC HOA(mới 100%) |
HƯƠNG LIệU ANGLE VN 41671 DùNG TRONG NƯớC HOA (mới 100%) |
Hương liệu cho sản xuất bột giặt FRAGRANCE CHARMING NIGHT A0890427 , hàng mới 100% |
Hương liệu CN dùng trong xà bông (không dùng cho SX thực phẩm và đồ uống): Hương mỹ phẩm NIHOA F/0658/2 |
Hương liệu CN dùng trong xà bông và nhang đèn (không dùng cho SX thực phẩm và đồ uống): Hương lài - Jasmin 2 L0204130# |
Hương liệu CN dùng trong xà bông và nhang đèn (không dùng cho SX thực phẩm và đồ uống): Hương lài - Jasmin 3 L0204132# |
Hương liệu CN dùng trong xà bông và nhang đèn (không dùng cho SX thực phẩm và đồ uống): Hương lài - Jasmin 69161A |
Hương liệu CN dùng trong xà bông và nhang đèn (không dùng cho SX thực phẩm và đồ uống): Hương Oải hương - Lavender L310030 |
Hương liệu CN dùng trong xà bông và nhang đèn (không dùng cho SX thực phẩm và đồ uống): Hương trầm - Sandal H0204128 |
Hương liệu CN dùng trong xà bông và nhang đèn (không dùng cho SX thực phẩm và đồ uống): SANDENOL (803) |
Hương liệu dùng chế biến thực phẩm - TUNA FLAVOR TIF - 26333 |
Hương liệu dùng cho nước xả vải ( ARIZONAPOP227262 hàng mới 100%) |
Hương liệu dùng cho nước xả vải (CAFE CAFE081709 hàng mới 100%) |
Hương liệu dùng cho nước xả vải (FLAMEBURST 244147 hàng mới 100%) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất dầu gội ( Fragrance for shampoo ) BOTANIC VN 40838 |
Hỗn hợp chất thơm hòa tan trong chất béo Parfum Oil 92-4499 |
Hỗn Hợp chất thơm(Không chứa cồn-)- Ballet 38109-Dùng trong chế biến xà bông cục |
Hỗn Hợp chất thơm-Vị cam(Không chứa cồn)- Orange 07859-dùng trong chế biến xà bông cục |
BABY DOLL (Fragrance Compound) mục 8/17145) |
BABY TOUCH 12291: Hương liệu dùng trong sản xuất dầu gội |
Absorbzio hydro 4 SHK/010-Hương liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% |
SWEET CORN FLAVOUR - Hương bắp ngọt, phụ gia thực phẩm,dùng để tạo hương vị đặc trưng cho sản phẩm |
SWEET MELON 849540 HƯƠNG DƯA |
Hương chanh A1083990 dùng trong thực phẩm ,hàng mới 100% |
Hương chanh A1182689 dùng trong thực phẩm , hàng mới 100% |
Hương chanh dây - Passionfruit Flavour #56001, hàng mới 100% |
hương chanh dây A0991562 dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% |
SENLIKY PLUS 2 DF - nguyên liệu sx sp nước làm mềm vải ( hương liệu ) |
SENSIT 164 R10 - nguyên liệu sx sp chăm sóc cá nhân ( hương liệu ) |
SATURNE P - Nguyên liệu sx sp Dầu gội (Hương liệu) |
SC 5547 LOVE ACTUALLY - Nguyên liệu sx sp Dầu gội ( Hương liệu) |
Santal 55 8506586 Hương hỗn hợp chất thơm(dùng SX mỹ phẩm) |
SAIGON MOD NMF 287178(Hương hoa lan)(Hương liệu dùng trong công nghiệp hóa mỹ phẩm) |
SALAMANCA 25 - nguyên liệu sx sp bột giặt ( hương liệu ) |
KATIO 208 - nguyên liệu sx sp chùi rữa gia dụng ( hương liệu ) |
JASMIN 93384 (Hương hoa lài)(Hương liệu dùng trong công nghiệp hóa mỹ phẩm) |
JASMIN ND 170591 (Hương hoa lài)(Hương liệu dùng trong công nghiệp hóa mỹ phẩm) |
JENGA CONC/EA - nguyên liệu sx sp bột giặt ( hương liệu ) |
JENGA CONC/EA - Nguyên liệu sx sp Bột giặt ( Hương liệu) |
INTOX BLACK ORCHID FA - Nguyên liệu sx sp Chăm sóc cá nhân (Hương liệu) |
RASPBERRY SV G1024269 HƯƠNG BộT GIặT |
I-KBUG-1I 50kg DM(Hương liệu CN, hỗn hợp chất thơm) |
Hương liệu sản xuất xà phòng GOAT MILK 095 |
Hương liệu sản xuất xà phòng HW 3386J |
Hương liệu sản xuất xà phòng LF0804 |
Hương liệu sản xuất xà phòng NETRA A |
Hương liệu sản xuất xà phòng ONE 123C |
Hương liệu sản xuất xà phòng PD 3773 |
Hương liệu sản xuất xà phòng SOFT CARE 023A MOD |
Hương liệu sản xuất xà phòng TS 7553 |
Hương liệu sản xuất xà phòng U 308791 MOD |
Hương liệu sản xuất xà phòng VM 88B |
Hương Liệu Sx Dầu Gội: HAVEN 572 |
Hương liệu sx dầu gội: MILKA CP 169176 PERFUME |
Hương liệu sx dầu gội: PASSIONPINK CP 161317 PERFUME |
Hương liệu sx kem đánh răng: 105 DENTAL CREAM FLAVOR |
Hương liệu sx kem đánh răng: ALTHEA ( 28658) PERFUME CP |
hương lạp xưởng A1089908 dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% |
Hương Lavender JS dùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng. Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
HƯƠNG LIệU ANGLE POEM VN 43360 DùNG TRONG NƯớC HOA |
Guava 843594 hương ổi |
TOPILANG G1054959 HƯƠNG BộT GIặT |
GC 1822C - Nguyên liệu sx sp Chùi rửa gia dụng (Hương liệu) |
Fragance love care ( Aromatic raw material ) A1085648 - Dung dịch hương thơm dùng trong sản xuất bột giặt , 20 thùng . hàng mới 100% |
Fragrance Deep Motion TSG09-01060 1226/KQ-01 Hỗn hợp chất thơm dùng trong công nghiệp |
FREEWEAR UN 187250 ECAP 34400 - Nguyên liệu sx sp Bột giặt (Hương liệu) |
FREEWEAR UN 187250E CAP 34400 - nguyên liệu sx sp bột giặt ( hương liệu ) |
FRESH AIR UN 286332 - Nguyên liệu sx sp Chăm sóc cá nhân (Hương liệu) |
MADHUBANI UN 177582 YD - Nguyên liệu sx sp Bột giặt (Hương liệu) |
MAMBA G10819374 HƯƠNG LIệU DùNG TRONG SảN XUấT BộT GIặT |
MAGNETIC 26 - nguyên liệu sx sp dầu gội ( hương liệu ) |
SANDER 195447 - Hỗn hợp hương |
SAMANTHA R10 - nguyên liệu sx sp chăm sóc cá nhân ( hương liệu ) |
SATURNE P - nguyên liệu sx sp dầu gội ( hương liệu ) |
SC 5547 LOVE ACTUALLY - nguyên liệu sx sp chăm sóc cá nhân ( hương liệu ) |
Shower Pink /hỗn hợp chất thơm |
SHOTSPLAT UN 233854B - nguyên liệu sx sp bột giặt ( hương liệu ) |
SEL 27683 - Hỗn hợp hương |
SELINKY PLUS 2 DF - Nguyên liệu sx sp Bột giặt (Hương liệu) |
SELINKY PLUS 2 DF - nguyên liệu sx sp nước làm mềm vải ( hương liệu ) |
ROASTED CEREALS 843784 HƯƠNG NGũ CốC DùNG TRONG SảN XUấT THựC PHẩM |
Romantic / Chất tạo hương cho sua tam |
Hương Công Nghiệp SEDUCTIVE 234 (Dùng trong sản xuất dầu gội , sữa tắm) hàng mới 100% |
Hương dùng trong công nghiệp Mỹ Phẩm FRAGRANCE GOATS MILK A1182008 25kg/thùng (HD:01/2013) |
Hương dùng trong công nghiệp Mỹ Phẩm FRAGRANCE HONEY BOUQUET R0513482 25kg/thùng (HD:01/2013) |
Hương dùng trong công nghiệp Mỹ Phẩm FRAGRANCE VISSION R0404132 25kg/thùng (HD:01/2013) |
ORANGE & PASSION FLOWER A1182711 ( hương liệu dùng trong sản xuất bột giặt) |
ORANGE 880300 HƯƠNG CAM |
Orient Fragrance QT 636417 Hương hỗn hợp chất thơm (dùng SX mỹ phẩm) |
TURBOFEX R10 - Nguyên liệu sx sp Chăm sóc cá nhân ( Hương liệu ) |
TS 9218B GELSONIMO PCMF - Nguyên liệu sx sp Chăm sóc cá nhân (Hương liệu) |
Top Belem- Hương thuốc lá ( Phụ liệu SX thuốc lá điếu) -Article 07211122 |
TOBACCO 341912 HƯƠNG THUốC Lá |
TOBACCO 419270 HƯƠNG THUốC Lá |
TOBACCO 421461 HƯƠNG THUốC Lá |
TOBACCO 863002 HƯƠNG THUốC Lá |
NVL phục vụ SXMP: Hương liệu Rosy shadow 229999 |
ONE MOD NMF 286765 (Hương hoa lan)(Hương liệu dùng trong công nghiệp hóa mỹ phẩm) |
Dung dịch tạo mùi dẫn dụ chim yến (Swiftlet attracting smell liquid ( brand Love Potion, 2 lít/1 chai ),hàng mới 100% |
Blue Sky V TSG07-04298 50kgs/DrHương hỗn hợp chất thơm ( dùng SX mỹ phẩm) |
BLUEDAY C20V12 - Nguyên liệu sx sp Bột giặt (Hương liệu) |
Ombrerose Fragrance QT 605137 Hương hỗn hợp chất thơm ( dùng SX mỹ phẩm) |
FREEWEAR UN 187520 ECAP 34400, hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu SX bột giặt |
ELLA G1 D - nguyên liệu sx sp nước làm mềm vải ( hương liệu ) |
Hương liệu sx kem đánh răng: BRITE CRYSTAL DENT. FLAVOR |
Hương liệu sx kem đánh răng: FC BRIGHTER FLAVOR |
Hương liệu sx kem đánh răng: HWS TOTAL WHITENING FLAVOR |
Hương liệu sx kem đánh răng: ICY SWEET MINT FLAVOR |
Hương liệu sx kem đánh răng: JUICY LAVENDER PERFUME |
Hương liệu sx kem đánh răng: MOD JUICY FRUIT NO.2 DEN. FLAVOR |
Hương liệu sx kem đánh răng: NOVAMINT CITRUS BLAST FLAVOR |
Hương liệu sx kem đánh răng: NOVAMINT GREEN TEA 563758T |
Hương liệu sx kem đánh răng: RAINLOTUS MM PERFUME -CP |
Hương liệu sx kem đánh răng: SALT WHITE FLAVOR K91-6848 |
Hương liệu sx kem đánh răng: TOTAL CLEAN MINT EXTRA FLAVOR |
Hương liệu sx kem đánh răng: TOTAL FRESH MINT FLAVOR K91-4942 |
Hương liệu Sx tã lót trẻ em - Cherub with Chamomile |
Hương liệu Sx thực phẩm Hương sô cô la - CHOCOLATE FLAVOUR QF13874 |
Hương liệu Sx thực phẩm: Hương Coffee Flavour QL39532 |
Hương liệu Sx thực phẩm: Hương Vanilla Flavour DI03891 |
Hương liệu tẩm thuốc lá Dark ripe note SN880507 |
Hương liệu tẩm thuốc lá Plum flavor SN21241 |
HƯƠNG LIệU THALIUM VN 43548 DùNG TRONG NƯớC HOA(mới 100%) |
Hương liệu thuốc lá 27014, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Hương liệu thuốc lá 496-00148-00 |
Hương liệu thuốc lá 520-00077-03 |
COCONUT 426776 HƯƠNG DừA |
COCONUT 862778 HƯƠNG DừA |
COFFEE 419436 HƯƠNG Cà PHÊ |
COFFEE 420968 HƯƠNG Cà PHÊ |
COFFEE 862772 HƯƠNG Cà PHÊ |
COFFEE ARABICA 426427 HƯƠNG Cà PHÊ |
coffee powder FOOS hương cà phê dùng trong thực phẩm |
CLEAN UP 3/Y (Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghệ sản xuất bột giặt), mới 100% |
CITRUS FR G108 32342 HƯƠNG BộT GIặT |
CHOCOLATE 417506 HƯƠNG SÔ CÔ LA |
CHOCOLATE 422102 HƯƠNG SÔ CÔ LA |
CHOCOLATE 425538 HƯƠNG SÔ CÔ LA |
CHOCOLATE 847040 HƯƠNG SÔ CÔ LA |
CHOCOLATE 862588 HƯƠNG SÔ CÔ LA |
CHICKEN POWDER 87C041 HƯƠNG Gà |
CHRYSANT 130657 (Hương hoa cúc)(Hương liệu dùng trong công nghiệp hóa mỹ phẩm) |
LIME TEA UN 285910 - nguyên liệu sx sp chùi rữa gia dụng ( hương liệu ) |
LACCAR 996 - nguyên liệu sx sp bột giặt ( hương liệu ) |
LAVENDER FRESH 10347: Hương liệu dùng trong sản xuất dầu gội |
LEIA D R10 - Nguyên liệu sx sp Dầu gội (Hương liệu) |
LEIA SC 3237X - Nguyên liệu sx sp Dầu gội (Hương liệu) |
LEMON 882230 HƯƠNG CHANH |
LEMON G109 9242 ( hương liệu dùng trong sản xuất bột giặt) |
LEMON LIME 800690 HƯƠNG CHANH |
LEMONADE NET A0885173. Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất nước rửa chén. |
Vioc VN 42335 50kgs/drum (Hương hỗn hợp chất thơm dùng SX mỹ phẩm) |
VELVET WOODS MOD 42 - nguyên liệu sx sp chăm sóc cá nhân ( hương liệu ) |
VICTORIA 333 IMP - Nguyên liệu sx sp Bột giặt (Hương liệu) |
VIDA 08CC IMP 1 FRAGRANCE COMPOUND ( Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp sản xuất bột giặt). Hàng đóng trong 13 phi x 180kg/ phi = 2340kg; 1 phi x 160kg/phi = 160kg. Tổng cộng: 14 phi = 2500kg. |
Hổn hợp các chất thơm dùng SX xà phòng-Mỹ phẩm : DSM 00605 |
Hổn hợp các chất thơm dùng SX xà phòng-Mỹ phẩm :Lady TH 1323 |
Hổn hợp các chất thơm dùng SX xà phòng-Mỹ phẩm :Lotus 1498 |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp(Fragrance RJ-2706)-R3772 |
Hương xà phòng ORANGE AF VB01710 |
Hương xà phòng PALM NOURISH SH VB01492 |
Hương xà phòng SCRUMPTIOUS VN12645 |
Hương xà phòng SILK WATER VB01019 |
Hương xà phòng TENDER POWDER FS VB01873 |
Hương xà phòng TOCARA AP(W) VB01541 |
Hương xà phòng VERACITY SH VB01105 |
Hương xà phòng VICTORYAS SEXY VN11678 |
J532035 - Hỗn hợp hương |
I-KBUG-1-I 50kg DM(Hương liệu CN, hỗn hợp chất thơm) |
BALI BEACH STAR 10 - Nguyên liệu sx sp Dầu gội ( Hương liệu) |
BALI BEACH VIP 2 - Nguyên liệu sx sp Dầu gội (Hương liệu) |
STRAWBERRY FIELDS 11 MOD - nguyên liệu sx sp chăm sóc cá nhân ( hương liệu ) |
RMPER0078 BALLEY 065 (Hỗn hợp các chất thơm) |
CEFEUS F/0653/3- (Hương liệu dùng trong sản xuất bột giặt), mới 100% |
CARINA UN 286708 B - Nguyên liệu sx sp Chăm sóc cá nhân (Hương liệu) |
CASTLE UN 233187 DGED (P50) - nguyên liệu sx sp nước làm mềm vải ( hương liệu ) |
BUTTER 862774 HƯƠNG BƠ |
Chamomile / Hon hop chat thom dùng trong công nghiệp |
BRIGHT TRB7294 ( Hỗn hợp chất thơm dùng để sản suất xà phòng thơm ). Hàng mới 100% |
BP 1187 (Hương hỗn hợp chất thơm dùng SX mỹ phẩm) |
BRAHMANA UN 286238G - Nguyên liệu sx sp Chăm sóc cá nhân (Hương liệu) |
PP 1475 IFRA 44 (Hương hỗn hợp chất thơm dùng SX mỹ phẩm) |
PP 3287 (Hương hỗn hợp chất thơm dùng SX mỹ phẩm) |
PP 5703 (Hương hỗn hợp chất thơm dùng SX mỹ phẩm) |
P-PANDORA 18 - Hỗn hợp hương |
PPP 3355 (Hương hỗn hợp chất thơm dùng SX mỹ phẩm) |
PPP 3436 (Hương hỗn hợp chất thơm dùng SX mỹ phẩm) |
P-ROUNDOUT - Hỗn hợp hương |
Vodka flavour LF 448.001 (Hương Vodka dùng trong CNTP) |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong sx dầu gội đầu ( LOTUS 17780 ) |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong sx dầu gội đầu ( MAYFLOWERS 12263 ) |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong sx dầu gội đầu ( MELATI 21790 ) |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong sx dầu gội đầu ( P.CLEAN 1441 ) |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong sx dầu gội đầu ( PEPPERMINT FLAVOUR 27314 ) |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong sx dầu gội đầu ( ROSE 4178 ) |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong sx dầu gội đầu ( TWO TRACK 20573 EX ) |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong sx dầu gội đầu ( TWO TRACK 20687 EX ) |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong sx dầu gội đầu ( VAN THANH 180302/2/EX ) |
HƯƠNG LIệU Xà PHòNG- HƯƠNG SHG 60615 |
HƯƠNG LIệU Xà PHòNG- HƯƠNG TFG 10607 |
HƯƠNG LIệU Xà PHòNG- HƯƠNG VNM 763 34990 |
Hương Miss Cora Extra dùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng. Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
Hương Mister BM dùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng. Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
Hương liệu dùng cho nước xả vải (GOLDEN FINGER 815106G hàng mới 100%) |
Hương liệu dùng cho nước xả vải (GREEN APPLE SCENT MOD A233369EB hàng mới 100%) |
Hương liệu dùng cho nước xả vải (MARCELA 132325 hàng mới 100%) |
Hương liệu dùng cho nước xả vải (POP UP 256140 hàng mới 100%) |
Hương liệu dùng cho nước xả vải (POPCARE 227262 hàng mới 100%) |
Hương liệu dùng cho nước xả vải (SAMMI430169 hàng mới 100%) |
Hương liệu dùng cho nước xả vải (SANTALIA 484048 hàng mới 100%) |
Hương liệu dùng cho nước xả vải (SUMMER HAVEN 244135 hàng mới 100%) |
Hương liệu dùng cho thuốc lá American Blend Art. no. DN-100-65901 (hàng mới 100%) |
Hương liệu dùng cho thuốc lá Burley Top Casing Art. no. DN-100-37700 (hàng mới 100%) |
Hương liệu dùng cho thuốc lá Impact Improver Art. no. DN-400-39031 (hàng mới 100%) |
Hương liệu dùng để thử bia mùi bắp, 5 viên nang/lọ |
Hương liệu dùng để thử bia mùi bơ, 5 viên nang/lọ |
Hương liệu dùng để thử bia mùi bút chì, 5 viên nang/lọ |
Hương liệu dùng để thử bia mùi chuối, 5 viên nang/lọ |
Hương liệu dùng để thử bia mùi cống, 5 viên nang/lọ |
Hương liệu dùng để thử bia mùi este, 5 viên nang/lọ |
Hương liệu dùng để thử bia mùi hoa bia, 5 viên nang/lọ |
Hương liệu dùng để thử bia mùi hoa hồng, 5 viên nang/lọ |
Nguyên liệu sản xuÊt dầu géi: Hương liệu DALISAY |
Hỗn hợp hương thơm tổng hợp(Fragrance TIC/Z-00.463/2)-R7778 |
Hỗn hợp hương thơm(Fragrance 131273T)-R4710 |
MYSTIC WHITE 286B - Nguyên liệu sx sp Chăm sóc cá nhân ( Hương liệu) |
Nguyên liệu sản xuất bột giặt - Hương liệu Primavera Mod 4 GNF PF, 190kg/thùng, mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải (hương liệu tổng hợp) - Desert Cap |
Nguyên liệu SX nước tương - Hương nước tương Soy Sauce Flavor 595064 C |
Pandan 84F029 hương dứa |
Hóa chất thơm dùng trong công nghiệp sản xuất bột giặt (Mã hàng:TMP-2555B). Hàng mới 100% |
Hỗn hợp các chất thơm trên chất mang cồn ( Dạng lỏng), dùng để sản xuất băng vệ sinh, mới 100% |
Hỗn hợp chất thơm (nguyên liệu) để sản xuất nước hoa bỏ túi hiệu Imari Seduction 9ml |
Hỗn hợp chất thơm dùng cho sản xuất Dầu gội ACTIVE FRAGRANCE 318786 |
SHEER PURITY K - Nguyên liệu sx sp Dầu gội ( Hương liệu) |
S-KB-14 25 kg CN ( hương liệu CN hỗn hợp các chất thơm ) |
S-KBK-3 25 kg CN ( hương liệu CN hỗn hợp các chất thơm ) |
SMILEY UN 138782 RGNF - nguyên liệu sx sp dầu gội ( hương liệu ) |
SOLAR SPLASH 84W - nguyên liệu sx sp bột giặt ( hương liệu ) |
SOLAR SPRITE 5C - nguyên liệu sx sp bột giặt ( hương liệu ) |
SOFT ROSE MOD 237712 (Hương hoa hồng)(Hương liệu dùng trong công nghiệp hóa mỹ phẩm) |
COLA 803134 HƯƠNG CÔ LA |
COFFEE 430023 HƯƠNG Cà PHÊ |
COFFEE 431110 HƯƠNG Cà PHÊ |
COFFEE 432236 HƯƠNG Cà PHÊ |
COFFEE 84B450 HƯƠNG Cà PHÊ |
COFFEE P006 HƯƠNG Cà PHÊ |
COCONUT 84C399 HƯƠNG DừA |
316193 S-KBFA-2 25kg CN (Hương liệu CN - Hỗn hợp chất thơm) |
Nguyên liệu sản xuất dầu gội (hương liệu tổng hợp) - Smiley Un 138782 RGNF |
Chất tạo mùi thơm dùng sản xuất nhang: Black Sandalwood Flavor 9885(tạo hương trầm đen) |
Chất tạo hương dùng trong mỹ phẩm Perfume Color & Care 178214B |
Chất tạo hương Parfum PLV 4064/2 PCMF, IMCO CI. 9 UN 3082 |
Chất tạo hương Perfume Flower Musk 178215B, IMCO CI. 9 |
Chất tạo hương Perfume Pink Ripple 158853 K |
chất thơm dùng sản xuất dầu gội - COQUELICOT 166563, mới 100% |
Chất thơm dùng trong công nghiệp Perfume 09-10994 City musk II IMCO |
Chất thơm khử mùi - BUCKET APC BREEZE - Dạng lỏng |
Chất thơm khử mùi - US257104 - Dạng lỏng |
Chất thơm khử mùi D-limonene (NLSXSP diệt côn trùng) Dạng lỏng |
Chất thơm khử mùi Essential Oil New Ethiopa O/H 66757 (363369-000) (NLSXSP xịt phịng) |
Chất thơm tổng hợp - dùng cho sản xuất mỹ phẩm (Pamela 41.088 FU9010666) |
TET BLOSSOM 17 - Nguyên liệu sx sp Bột giặt (Hương liệu) |
TET BLOSSOM 17, hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu SX xà phòng |
TET BLOSSOM 17, hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu trong SX xà phòng |
NEST BIRD 431298 AR HƯƠNG YếN |
GREEN LIGHT S/F 115168D- RMPER0005 (Hỗn hợp các chất thơm) |
DAISY - nguyên liệu sx sp nước làm mềm vải ( hương liệu ) |
Cước vận chuyển |
PINEAPPLE 431121 HƯƠNG DứA |
P-LES MARIANNES - Hỗn hợp hương |
NATURE WAVE UN 286321 - nguyên liệu sx sp chăm sóc cá nhân ( hương liệu ) |
Mega Fresh Plus (Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp sản xuất bột giặt). Hàng đóng trong 60 thùng x 200kg/thùng = 12000kgs. |
VANILLA POWDER 870490 HƯƠNG VA NI |
VIDA 08CC IMP 1 FRAGRANCE COMPOUND ( Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp sản xuất bột giặt). Hàng đóng trong 15 phi x 180kg/ phi = 2700kg; 1 phi x 100kg/phi = 100kg. Tổng cộng: 16 phi = 2800kg. |
Very Pure 755G Hương hỗn hợp chất thơm ( dùng SX mỹ phẩm) |
Nguyên liệu sản xuất nuớc làm mềm vải: Huơng liệu PRIMAVERA GTF ASIA3 |
Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương liệu PRIMAVERA GTF ASIA3 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: BABY DREAM, NSX: 28/12/2011, HSD: 27/12/2012 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: LINDUM ,NSX: 05/12/2011, HSD: 04/12/2012 |
Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm (GINSENG CRYSTAL MUD POWDER ) (Hàng mới 100%) |
Nguyên liệu dược:Silarom orange flavouring |
Nguyên liệu dược:Silarom straberry flavouring |
Nguyên liệu hỗn hợp sản xuất nhang NO :915, 134, 780, 680, 191, 340, mới 100% |
VILAVACIOUS- nguyên liệu sx sp nước làm mềm vải ( hương liệu ) |
Chất thơm các loại (Hương dưa, đậu đỏ, ngô, sữa)( dạng lỏng, 5kg/can, hàng mới 100%, do TQ sản xuất) |
Chất thơm khử mùi Essential Oil Takasago RN 2593 (330672) (NLSXSP Nhang trừ muỗi)Dạng lỏng |
Chất thơm khử mùi Fragrance TSG06-01962/6 (2*18762-00) (NLSXSP Nhang trừ muỗi)Dạng lỏng |
Hỗn hợp chất thơm (S02-076-941024-01) C, dùng để sản xuất khăn ướt vệ sinh, mới 100%, ngày SX 19/01/2012, HSD 19/01/2015 |
Hỗn hợp các chất hương thơm tổng hợp(Fragrance RJ-2789)-R2823 |
Hỗn hợp các chất thơm (FRAGRANCE SWEET HCV TSG11-05697) |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong sx dầu gội đầu ( BAMBINO 19485 ) |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong sx dầu gội đầu ( CITRONELLA PEPPERMINT & R MARY 10993 ) |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong sx dầu gội đầu ( CITRUS 29618 ) |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong sx dầu gội đầu ( FRAGRANCE AIR 1410 26869 ) |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong sx dầu gội đầu ( GOATMILK 23322 ) |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong sx dầu gội đầu ( JUICY APPLE 18175 ) |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong sx dầu gội đầu ( LAVENDER & CHAMOMILE 14662/2 ) |
PANDAN 416243 HƯƠNG DứA |
P 2941 (Hương hỗn hợp chất thơm dùng SX mỹ phẩm) |
ORANGE 458670 HƯƠNG CAM DùNG TRONG SảN XUấT THựC PHẩM |
PEARINITY D GNF - nguyên liệu sx sp bột giặt ( hương liệu ) |
Peppermint 10104-Hương liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% |
PD 3191A (Hương hỗn hợp chất thơm dùng SX mỹ phẩm) |
PARFUM ORANGE 0679 LIQ (mục 11/17114) |
PERFUME I-KBUT-1T 50KG DM (Hương liệu CN - Hỗn hợp chất thơm ) |
RMPER0002 PINK LIGHT (Hỗn hợp các chất thơm) |
RMPER0069- BOSSY 016 (Hỗn hợp các chất thơm) |
RMPER0078 BALLEY 065 (Hỗn hợp các chất thơm) |
COFFEE P006 HƯƠNG Cà PHÊ |
COOL MINT TSG08-01810- Chất thơm dùng trong nghành CN tẩy rửa . Tổng cộng 2 drum x 180 kg/drum = 360 kg |
BALI BEACH VIP 2 - nguyên liệu sx sp dầu gội ( hương liệu ) |
ANH SALIVA STIMULATOR NR.210399-D (Hương liệu tẩm thuốc lá : 1 can x 50 kg) |
NOMAD - Nguyên liệu sx sp Nước làm mềm vải ( Hương liệu) |
Fragrance Geranium 131.664 Hỗn hợp chất thơm dùng trong công nghiệp |
Fragrance Peach 097.685-G hỗn hợp chất thơm dùng trong công nghiệp 1186/KQ-01 |
Fragrance Pure Green Hỗn hợp chất thơm dùng trong công nghiệp |
Fragrance silver lights 1225/KQ-1 Hỗn hợp chất thơm dùng trong công nghiệp |
FRAGRANCE T-HSF-1C (Hỗn hợp chất thơm) |
FREEWEAR UN 187250 ECAP 34400 - Nguyên liệu sx sp Bột giặt (Hương liệu) |
FREEWEAR UN 187250 ECAP 34400, hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu SX bột giặt |
FREEWEAR UN 187250E CAP 34400 - nguyên liệu sx sp bột giặt ( hương liệu ) |
FEMINITY MOD 7B - Nguyên liệu sx sp Chăm sóc cá nhân (Hương liệu) |
FOREVE TSG 10-02399 -Chất thơm dùng trong nghành CN tẩy rửa .Tổng cộng 10 drum x 100kg/drum =1000kg |
Fragance 1701 (Hương trái cây hỗn hợp dùng trong sx dầu gội) |
Hương liệu nước hoa FRAGRANCE COMPOUND GENTLE BABY PERFUME# AH11900 |
Hương Tiramisu, code 6023 (hương liệu sản xuất kem ăn ), hàng mới 100%,Nsx:Nuova tradizione srl |
Hương tôm (SHRIMP PREPARATION) |
Hương liệu dùng trong Thực phẩm. Hương Chanh - Lime flavor A1182689. Hàng mới 100% |
HƯƠNG LIệU HALONG VN 43432 DùNG TRONG NƯớC HOA(mới 100%) |
Hương liệu hỗn hợp sản xuất nhang NO :915, 134, 780, 680, 961, 915, 191, 961, 717, 340, 149, 328, mới 100% (FRAGRANCE FOR INCENSE STICK) |
HƯƠNG LIệU KARA 357737 DùNG TRONG NƯớC HOA(mới 100%) |
HƯƠNG LIệU KARINA 8624406 DùNG TRONG NƯớC HOA(mới 100%) |
Hương liệu dùng trong sản xuất thuốc lá. CASING CONCENTRATE GII05560 |
Hương liệu dùng trong sản xuất thuốc lá. CASING CONCENTRATE SN 531163 |
Hương liệu dùng trong sản xuất thuốc lá. PLUM FLAVOUR TC-2410-TU(25/CAN) |
Hương liệu dùng trong sản xuất thuốc lá. TOBACCO IMPROVER SN531164 |
Hương liệu dùng trong sản xuất thuốc lá. TOP FLAVOR GII 05559 |
Hương liệu dùng trong sản xuất thuốc lá. VIRGINIA CASING CONCENTRATE TW-10549010 (25/CAN) |
Hương liệu dùng trong SX dầu gội: Hương dưa (Melon Blossom Fragrance), 4 drum x 50kg of QT 680286 |
Hương liệu dùng trong SX dầu gội: Hương táo (Green Apple Essence), 2 drums x 50kg of QT 829056 |
Hương liệu dùng trong SX dầu gội: Hương tổng hợp (Kenda Fragrance), 2 drums x 50kg of QT 514148 |
Hương liệu dùng trong SX dầu gội: Hương tổng hợp (Sweet Musk Fragrance), 8 drums x 50kg of QT 549065 |
Hương liệu dùng trong SX dầu gội: Hương tổng hợp (Tigerlily & Orchid), 2 drums x 50kg of QT 869697 |
Hương liệu dùng trong SX dầu gội: Sweet Musk Fragrance - Hương tổng hợp (12 drums x 50kg of QT 549065) |
Hương liệu mùi thảo dược - GENTLE BABY # AH 11900 |
Hương Kiwi, code 5608 (hương liệu sản xuất kem ăn ), hàng mới 100%,Nsx:Nuova tradizione srl |
CHRYSANT 130657 (Hương hoa cúc)(Hương liệu dùng trong công nghiệp hóa mỹ phẩm) |
Hương liệu dùng để thử bia mùi kẹo nho, 5 viên nang/lọ |
Hương liệu dùng để thử bia mùi keo, 10 viên nang/lọ |
Hương liệu dùng để thử bia mùi khói, 5 viên nang/lọ |
Hương liệu dùng để thử bia mùi mốc, 5 viên nang/lọ |
Hương liệu dùng để thử bia mùi ói, 5 viên nang/lọ |
Hương liệu dùng để thử bia mùi tanh, 5 viên nang/lọ |
Hương liệu dùng để thử bia mùi táo, 10 viên nang/lọ |
Hương liệu dùng để thử bia mùi táo, 5 viên nang/lọ |
Hương liệu dùng để thử bia mùi trứng thối, 5 viên nang/lọ |
CHEWING GUM 192309( Hỗn Hợp Các chất thơm dùng trong sản xuất dầu nhớt ) |
FREEWEAR UN 187520 ECAP 34400, hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu SX bột giặt |
GINGER 848910 HƯƠNG GừNG |
Raspberry flavor ST1019/01( Huong qua mam xoi ). TC = 10kien. Dong nhat 25Kgs/kien. GW = 265.20Kgs. Phu lieu duoc. NSX: 01/2012 - HD: 06/2014. |
RMPER0071 SN679252 MOD T43 (Hỗn hợp các chất thơm) |
Reen tea (Hỗn hợp chất tạo hương) |
GREEN LIGHT S/P 115168K RMPER0006 (Hỗn hợp các chất thơm) |
GREEN LIGHT S/P RMPER0006 (Hỗn hợp các chất thơm) |
Hương xà phòng BLACK VN10486 |
Hương xà phòng CUPID AP VB01538 |
Hương xà phòng DOWN BLUE FS VB01867 |
Hương xà phòng GOATS MILK MOD 3 VN11598 |
Hương xà phòng GRASS VN12596 |
Hương xà phòng JUMPER GT VN13191 |
Hương xà phòng KOOL W AP VB01508 |
Hương xà phòng LEMON TREE 3 VN12079 |
Hương xà phòng MADAME VN12421 |
Hương xà phòng mẫu (Sample no commercial invoice) 1 thùng= 17,2 Kg N.W |
Hương xà phòng mẫu (sample no commercial invoice) 1 thùng= 7,8 Kg N.W |
Hương xà phòng NORIA VB01017 |
Hương xà phòng SEA HORSES VN12801 |
Hương xà phòng SPORTIF AP VB01503 |
FLORAL CASTLE UN 286584 GB - Nguyên liệu sx sp Bột giặt (Hương liệu) |
FLORALCASTLE UN 286584 GB, hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu SX xà phòng |
Flavor FNT-9882-Hỗn hợp các chất thơm dùng trong mỹ phẩm 563/KQ-09 |
Flavor, Sour Apple, #24956 Hương táo dùng trong công nghiệp 251/KQ-01 |
Fancy bouquet /Hỗn hợp chất thơm |
GREEN LIGHT S/F 115168D- RMPER0005 (Hỗn hợp các chất thơm) |
PPP 3530 (Hương hỗn hợp chất thơm dùng SX mỹ phẩm) |
Hương liệu sản xuất nước hoa Karine VN 41407 |
Hương liệu sản xuất nước hoa Kathia VN 41553 |
Hương liệu sản xuất nước hoa Many VN 41371 |
Hương liệu sản xuất nước hoa Shantan VN 41462 |
Hương liệu mỹ phẩm - FRAGRANCE EFFICACY ETERNAL MOD A0983164 |
Hương liệu mỹ phẩm TULIPE 02005 dùng tạo mùi trong dầu gội, sữa tắm... |
Hương liệu mỹ phẩm VICTORIA dùng tạo mùi trong dầu gội, sữa tắm... |
Hương liệu sx dầu gội: GOLDENPOP CP 187647 FMHN2907 |
Hương liệu sx dầu gội: MARILYNMOD CP 169365 E PERFUME |
Hương liệu sx dầu gội: OLIVECARE CP 171141 D PERFUME |
Hương xà phòng TEA GREEN VN12409 |
Hương xà phòng X-MAN SH VB01871 |
Hương Smack, code 6012 (hương liệu sản xuất kem ăn ), hàng mới 100%,Nsx:Nuova tradizione srl |
Hương Pistache with entire pieces, code 6010 (hương liệu sản xuất kem ăn ), hàng mới 100%,Nsx:Nuova tradizione srl |
Hương tổng hợp dùng làm nhang (Grease 26985 LCV), mới 100% |
Hương tổng hợp dùng làm nhang (Jasmine 2655), mới 100% |
Hương tổng hợp dùng làm nhang (Jasmine 5102), mới 100% |
Hương tổng hợp dùng làm nhang (Rose BLM 23056A), mới 100% |
Hương tổng hợp dùng làm nhang (Sandal Chypre 80131), mới 100% |
Hương tổng hợp dùng làm nhang (Tutty Fruity 25545), mới 100% |
Hương tổng hợp dùng làm nhang (Wild Peach Apricot 26921), mới 100% |
Hương Torroncino, code 6013 (hương liệu sản xuất kem ăn ), hàng mới 100%,Nsx:Nuova tradizione srl |
HW 1296 Mod (Hương hỗn hợp chất thơm dùng SX mỹ phẩm) |
Hương liệu sản xuất thuốc lá. TABACCO FLAVORV T-1617 |
Hương liệu sản xuất xà phòng - FRAGRANCE LEMON SUNRISE DWL R0619152 |
Hương liệu sản xuất xà phòng AF 101044 |
Hương liệu sản xuất xà phòng GREEN TEA 723 MOD 3 |
Hương liệu sản xuất xà phòng OS 3066 |
Hương liệu dùng cho nước xả vải (SAMMI430169 hàng mới 100%) |
Hương công nghiệp dùng sản xuất nhang Jasmine 6838 (50 Kg/ Thùng) |
Hương công nghiệp dùng sản xuất nhang Joss Stick AL09721 (100 Kg/ Thùng) |
Hương công nghiệp dùng sản xuất nhang Sandal 6718 (50 Kg/ Thùng) |
Hương Công Nghiệp FLORAL ANGEL IFRA2 (Dùng trong sản xuất dầu gội , sữa tắm) hàng mới 100% |
Hương liệu dùng trong mỹ phẩm Fragrance Cooling Shower A1280027 |
Hương liệu dùng trong mỹ phẩm Fragrance Lily Goat Milk V1 A1280246 |
Hương liệu dùng trong mỹ phẩm Fragrance Mary Violet A0991423 |
Hương liệu dùng trong mỹ phẩm Fragrance Orange Brasil Mod 2 A0987883 |
Hương liệu dùng trong mỹ phẩm Fragrance Power Active A1190449 |
Hương liệu dùng trong mỹ phẩm Fragrance Sweet Day A0990293 |
hương liệu dùng trong sản xuất bột giặt- XABI R11-3087 |
Hương liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm - Warm Heart TIV11-4539 (25 kg/drum) |
Hương liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm: PINK LOVE TIV08-01782 (50kg/Thùng). Mới 100% |
Hương liệu dùng cho thuốc lá American Blend Art. no. DN-100-65901 (hàng mới 100%) |
Hương liệu dùng cho thuốc lá Burley Top Casing Art. no. DN-100-37700 (hàng mới 100%) |
Hương liệu dùng cho thuốc lá Impact Improver Art. no. DN-400-39031 (hàng mới 100%) |
Hương liệu (hương cam) dùng trong sản xuất dược phẩm ORANGE FLAVOR 10950-31, Lot: DU00234296+240575, hsd:2+3/2013. |
Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương liệu SEPANG MOD1 |
Nguyên liệu sản xuất nuớc làm mềm vải: Huơng liệu TOTOCARE 2 DEMIX |
Nguyên liệu sản xuất nuớc làm mềm vải: Huơng liệu TOTOCARE 2 TWEEN20 DEMIX |
Nguyên liệu sản xuất nuớc làm mèm vải:Hưong liệu TOTOCARE 2 DEMIX |
HAZELNUT 424472 HƯƠNG HạT Dẻ |
HAZELNUT 84B538 HƯƠNG HạT Dẻ DùNG TRONG THựC PHẩM |
PERF0003 YELLOW LIGHT S/P (Hỗn hợp các chất thơm) |
PERF0063 PALOMA IMP 3 (Hỗn hợp các chất thơm) |
Lavender / Hon hop chat thom dùng trong công nghiệp |
LIME TEA UN 285910 - Nguyên liệu sx sp Chùi rửa gia dụng (Hương liệu) |
LIME TEA UN 285910, hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu SX nước rứa bát Sunlight |
LEIA D R10 - Nguyên liệu sx sp Chăm sóc cá nhân (Hương liệu) |
LEIA SC 3237X - Nguyên liệu sx sp Chăm sóc cá nhân (Hương liệu) |
LEMON SHINE 9/VS ( hương liệu dùng trong sản xuất bột giặt) |
Hương chanh dây - Passionfruit Flavour #56001, hàng mới 100% |
hương cà phê A1185192 dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% |
Hương cam R0701886 dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% |
hương cam R0701886 dùng trong thực phẩm, hhàng mới 100% |
Hương càphê - Coffee Flavour #PV 6248, hàng mới 100% |
Hương càphê - Coffee Powder Flavour #PV 6463, hàng mới 100% |
Hương CAROB BEAN FLAVOR A-422 |
Hương Chanh (Lemon Spring Extra )dùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng. Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
Capsicum oleoresin (1,000,000 shu O/S): Hương liệu công nghiệp dùng khử mùi |
BUTTER 420208 HƯƠNG BƠ |
BUTTER 426992 HƯƠNG BƠ |
Hương kiwi A0983364 dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% |
Hương La Elegance BM dùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng . Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
Hương Lavender JS dùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng. Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
hương hoa cúc A1188724 dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% |
Hương hoa lài (JASMIN FLAVOUR 72446) dùng trong sản xuất khăn giấy. Hàng mới 100% |
Hương liệu sx kem đánh răng: HERBAL LX-2 FLAVOR |
Hương liệu sx kem đánh răng: MXF-1 FLAVOR |
Hương liệu sx kem đánh răng: SALT WHITE FLAVOR |
Hương liệu sản xuất thuốc lá 496-00102-01 hàng mới 100% |
Hương liệu sản xuất thuốc lá L- 007082 hàng mới 100% |
Hương liệu thuốc lá Tabacarome 15214, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Hương liệu thuốc lá TCEC 029/02 |
Hương liệu thuốc lá TP.45020, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Hương liệu thuốc lá TVC118/16 |
Hương liệu thuốc lá: MAPLE 100-70020 |
Hương liệu sx kem đánh răng: BRITE CRYSTAL DENT.FLAVOR |
Hương hỗn hợp chất thơm 294615 Red Kiss (dùng SX mỹ phẩm) |
hương khoai môn A0984794 dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% |
Hương khói A1087827 dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% |
Hương Green Paradise Supra dùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng . Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
Hương dứa - Pandan Flavour 55001, hàng mới 100% |
Hương Giovanna BM dùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng. Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
Hương Giovanni BM-D dùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng. Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
hương đường cháy A1180479 dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% |
Hương Eau Royale Ddùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng. Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
hương dứa A0988095 dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% |
hương dâu A0988716/02 dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% |
hương dâu A1086881 dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% |
Hương cà phê Mocha Flavour X02075, hàng mới 100% |
Hương liệu sản xuất xà phòng U 308791 MOD |
Hương Miss Cora Extra dùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng. Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
Hương The Sweet One D dùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng. Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
Hương sữa - Milk Flavour #2514/3, hàng mới 100% ( 100 ctn x 10 kg ) |
Hương sầu riêng Flavour X00850, hàng mới 100% |
Hương Secret Number Extra dùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng . Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
Hương Silk KW dùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng . Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
hương nha đam E0307016 dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% |
Hương tổng hợp dùng làm nhang - Rose BLM 23056A, hàng mới 100% |
STRAWBERRY 84C388 HƯƠNG DÂU |
STRAWBERRY 84C395 HƯƠNG DÂU |
STRAWBERRY 862584 HƯƠNG DÂU |
SPRINGFLOWER UN 449665 G - nguyên liệu sx sp chùi rữa gia dụng ( hương liệu ) |
Chất thơm khử mùi Essential Oil New Ethiopa O/H 66757 (363369-000) (NLSXSP xịt phịng) |
LEMONADE R 10 - Nguyên liệu sx sp Chăm sóc cá nhân (Hương liệu) |
Dover / Chat tao huong,che pham dùng trong công nghiệp |
LACCAR 996 - Nguyên liệu sx sp Bột giặt (Hương liệu) |
TARO 422646 HƯƠNG KHOAI MÔN |
TARO 423920 HƯƠNG KHOAI MÔN |
Goat milk 28088-Hương liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% |
Goats Milk Crystal Opt 8454179 (Hương hỗn hợp chất thơm dùng SX mỹ phẩm) |
GRAFTY UN 286525 B - nguyên liệu sx sp chùi rữa gia dụng ( hương liệu ) |
Hương Trà Xanh ( code: 11-0003996 ), Hàng mới 100%, Dùng trong mỹ phẫm |
Hương Nha đam ( Lô Hội )( code: 10/000359 ), Hàng mới 100%, Dùng trong mỹ phẩm |
Hương Công nghiệp sử dụng trong sản xuất Sữa tắm, Dầu gội - HAMONY AF 20736D LOT 17997/1 (Hàng mới 100%) |
Hương Công nghiệp sử dụng trong sản xuất Sữa tắm, Dầu gội - JAVA AF 19556B LOT 17997/2 (Hàng mới 100%) |
Hương Công nghiệp sử dụng trong sản xuất Sữa tắm, Dầu gội - MILD VANILLA S CO 30823F LOT 17997/3 (Hàng mới 100%) |
Hương liệu nến HK sản xuất |
HƯƠNG LIệU SảN XUấT Mỹ PHẩM(MISTIGRINE 8615629)HàNG MớI 100% |
HƯƠNG LIệU SảN XUấT Mỹ PHẩM(TABU VN41036)HàNG MớI 100% |
Orange 880300 hương cam |
Pandan 84F029 hương dứa |
MARINA LD 1- Nguyên liệu sx sp Bột giặt ( Hương liệu) |
Masquodor FRB3 28102-Hương liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% |
DURIAN 84C390 HƯƠNG SầU RIÊNG |
DURIAN 862784 HƯƠNG SầU RIÊNG |
WINNIE 979E MOD Hương hỗn hợp chất thơm ( dùng SX mỹ phẩm) |
WINTER MELON 84E197 HƯƠNG DƯA |
WATER MELON 844728 HƯƠNG DƯA |
YOGHURT 84F084 hương sữa chua |
Hương dùng trong công nghiệp Mỹ Phẩm FRAGRANCE GOATS MILK A1182008 25kg/thùng (HD:01/2013) |
Hương Công Nghiệp DP 20-TL (Dùng trong sản xuất dầu gội , sữa tắm) hàng mới 100% |
Hương cà phê - Coffee Flavour TP10376M, hàng mới 100% |
Hương cà phê - White Coffee Flavour TP20096M, hàng mới 100% |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong sx dầu gội đầu ( VAN THANH 180302/2/EX ) |
CLASSIC WIENERLI FLAVOUR Hương Heo Phụ Gia Thực Phẩm |
MILK 424383 HƯƠNG SữA |
MILK 84C393 HƯƠNG SữA |
MILK 84E860 HƯƠNG SữA |
MILK POWDER 431227 HƯƠNG SữA |
MERLIN PC 10 - Nguyên liệu sx sp Bột giặt (Hương liệu) |
MERLIN PC10 - nguyên liệu sx sp nước làm mềm vải ( hương liệu ) |
TET BLOSSOM 17 - nguyên liệu sx sp bột giặt ( hương liệu ) |
TET BLOSSOM 17 - Nguyên liệu sx sp Bột giặt ( Hương liệu) |
TARO 849424 HƯƠNG KHOAI MÔN |
BLACK WOOD VN13508 ( hỗn hợp các chất thơm dùng trong sản xuất dầu nhớt) |
Hương liệu thuốc lá 27014, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Hương liệu thuốc lá AH 20391, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Hương liệu thuốc lá AH 8040EB, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Hương liệu thuốc lá BP/USP, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Hương liệu thuốc lá ND53083, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Hương liệu thuốc lá T 39010, mới 100% (25kgN/thùng, hàng là ngliệu sx) |
Hương liệu thuốc lá Tabacarome 93205, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Hương liệu thuốc lá VH3375, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Hương tổng hợp dùng làm nhang (Jasmine 5102), mới 100% |
Hương tổng hợp dùng làm nhang (Rose BLM 23056A), mới 100% |
Hương Tiramisu, code 6023 (hương liệu sản xuất kem ăn ), hàng mới 100%,Nsx:Nuova tradizione srl |
LEMON LIME 800690 HƯƠNG CHANH |
LEMONADE R10 - Nguyên liệu sx sp Dầu gội (Hương liệu ) |
Lemongrass 44573-Hương liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% |
BRUTONS 139253 (Hương hoa sứ)(Hương liệu dùng trong công nghiệp hóa mỹ phẩm) |
BUTTER 420208 HƯƠNG BƠ |
KIALYS ML G110 12673 ( hương liệu dùng trong sản xuất bột giặt) |
BP 1177B (Hương hỗn hợp chất thơm dùng SX mỹ phẩm)-#xA; |
ESCALIBUR 148A - Nguyên liệu sx sp Chùi rửa gia dụng (Hương liệu) |
EMMA PACIFIC - nguyên liệu sx sp dầu gội ( hương liệu ) |
ELLA G1 D - Nguyên liệu sx sp Bột giặt (Hương liệu) |
Hương liệu dùng sản xuất nước lau sàn - YLANG CHIC 386852 (200KG/DRUM). Hàng mới 100% |
Hương hỗn hợp chất thơm Marvel Fragrance QT 043933 ( dùng SX mỹ phẩm) |
Hương hỗn hợp chất thơm Ombrerose Fragrance QT 605137 ( dùng SX mỹ phẩm) |
FOREVE TSG 10-02399 -Chất thơm dùng trong nghành CN tẩy rửa .Tổng cộng 10 drum x 100kg/drum =1000kg |
Hương Karamel, code 6103 (hương liệu sản xuất kem ăn ), hàng mới 100%,Nsx:Nuova tradizione srl |
Hương Golosia Universal 50, code 12105 (hương liệu sản xuất kem ăn), hàng mới 100%,Nsx:Nuova tradizione srl |
Hương Forest Fruit, code 5523 (hương liệu sản xuất kem ăn), hàng mới 100%,Nsx:Nuova tradizione srl |
HW 9719 SUPERMAN - nguyên liệu sx sp dầu gội ( hương liệu ) |
LUXIA FLEUR EXTRA G 102 27647 ( Hương liệu dùng trong sản xuất bột giặt ) |
Hương hỗn hợp chất thơm Orient Fragrance QT 636417 (dùng SX mỹ phẩm) |
Hương liệu sản xuất xà phòng AF24139 |
Hương liệu sản xuất xà phòng KEUNE GREEN |
Hương liệu sản xuất xà phòng MINALO |
Hương liệu sản xuất xà phòng SOFTCARE 454B |
Hương liệu sản xuất xà phòng SOFTCARE 454B MOD |
Hương liệu Sx kem đánh răng TP 15535 CHN |
Hương liệu thuốc lá AH 5492, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Hương liệu thuốc lá AH 5912, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Hương liệu thuốc lá NR.90906-T, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Vodka flavour LF 448.001 (Hương Vodka dùng trong CNTP) |
GREEN LIME UN 136920 LGNF - nguyên liệu sx sp chùi rữa gia dụng ( hương liệu ) |
GREEN PEAS 840494 HƯƠNG ĐậU XANH |
Hương Response dùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng. Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
CHOCOLATE 422102 HƯƠNG SÔ CÔ LA |
COCOA 800310 HƯƠNG CÔ CA |
Hương Mister BM dùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng. Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
Hương liệu công nghiệp dùng để sản xuất xà phòng : KREMLIN 5114/02 MOD. Hàng mới 100% |
Hương dừa - Coconut Powder Flavour #PV 6781, hàng mới 100% |
Hương liệu tổng hợp: Castle UN 223187 DGED nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải |
HƯƠNG LIệU Xà PHòNG- HƯƠNG ANGEL LILY 2433/E |
HƯƠNG LIệU Xà PHòNG- HƯƠNG BACCI 10900/BA |
HƯƠNG LIệU Xà PHòNG- HƯƠNG BSG 50736 |
HƯƠNG LIệU Xà PHòNG- HƯƠNG COMFORT 6210/C |
HƯƠNG LIệU Xà PHòNG- HƯƠNG CURAVE 3575/B |
HƯƠNG LIệU Xà PHòNG- HƯƠNG DUNDEE 16094 |
HƯƠNG LIệU Xà PHòNG- HƯƠNG ENCHANTEUR VNM/715 21184 |
HƯƠNG LIệU Xà PHòNG- HƯƠNG HONDURAS 13197 |
HƯƠNG LIệU Xà PHòNG- HƯƠNG MIQUELANGE 3742/J |
HƯƠNG LIệU Xà PHòNG- HƯƠNG NEW YORK 10771/K |
HƯƠNG LIệU Xà PHòNG- HƯƠNG PEPLUM 14716/D |
HƯƠNG LIệU Xà PHòNG- HƯƠNG PLAISANCE 3793/D |
HƯƠNG LIệU Xà PHòNG- HƯƠNG SALOME 14390/B |
HƯƠNG LIệU Xà PHòNG- HƯƠNG SANTAL 3718/C |
Hương liệu sản xuất thuốc lá 306-000001-00 hàng mới 100% |
Hương liệu sản xuất xà phòng SOFT CARE 023A MOD |
Hương cà phê Mocha Flavour X02075, hàng mới 100% |
Hương liệu thuốc lá AC 2297 |
Hương liệu thuốc lá BW/F-45492 |
Hương liệu thuốc lá BW/F-70332 |
Hương liệu thuốc lá FC 68132, mới 100% (25kgN/thùng, hàng là ngliệu sx) |
Hương liệu thuốc lá GIF047048 |
Hương liệu thuốc lá GIF1044/05 |
Hương liệu thuốc lá GIF73858 |
Hương liệu thuốc lá Hashbo. Hàng mới 100% |
Hương liệu thuốc lá HS0613/4, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Hương liệu thuốc lá LICORICE SEMI FLUID 3XP392 |
Hương liệu thuốc lá MAGNASWEET 136 |
Hương liệu thuốc lá ST5633/17 |
Hương liệu thuốc lá TP.45020, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Hương Mister BMdùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng . Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
TOBACCO 863002 HƯƠNG THUốC Lá |
Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải (hương liệu tổng hợp) - Blueday C20V12 |
Nguyên liệu sản xuất nuớc làm mềm vải: Hưogn liệu BAHRAIN MOD 1 |
Nguyên liệu sản xuất nuớc làm mềm vải: Hưogn liệu CHO DOWNY ELEGANZA T20 |
Nguyên liệu sản xuất nuớc làm mềm vải: Hưogn liệu SEPANG MOD1 |
Nguyên liệu sản xuất nuớc làm mềm vải: Huơng liệu CHO DOWNY ELEGANZA T20 |
Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương liệu ELEGANZA T20 |
Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương liệu PMC-S MANSALU 1% MgCl2 |
Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương liệu PRIMAVERA GTF ASIA3 PF |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: ACTIPONE BENGKOANG, NSX: 23/12/2011, HSD: 17/12/2012 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: BABY DREAM, NSX: 19/01/2012, HSD: 18/01/2013 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: COOL LADY, NSX: 04/02/2012, HSD: 29/01/2013 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: ESSENCE DE NEROLI, NSX: 06/01/2012, HSD: 06/01/2013 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: ESSENCE DORANGE DOUCE DETERPENEE NSX: 27/01/2012, HSD: 27/01/2013 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: TEA FUSION, NSX: 04/02/2012, HSD: 29/01/2013 |
DURIAN 84C390 HƯƠNG SầU RIÊNG |
hương lạp xưởng A1089908 dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% |
PERF0068 SKY BLUE 87/3 IFRA44 MOD (Hỗn hợp các chất thơm) |
PERFUME 115168 GBPB- RMPER0083 (Hỗn hợp các chất thơm) |
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Orange Flavour |
NH-12287 - Hỗn hợp hương |
Nguyên liệu sản xuất bột giặt - Hương liệu Primavera Mod 4 GNF PF, 190kg/thùng, mới 100% |
Hổn hợp chất thơm dùng trong CNSX mỹ phẩm MIX FRAGRANCE MF-22908 (9 kg/ctn) |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong sx dầu gội đầu ( MELATI 21790 ) |
COFFEE 430023 HƯƠNG Cà PHÊ |
Hương liệu thuốc lá NR.90906-T, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Hỗn hợp các chất thơm dùng làm hương liệu cho sp vsinh cá nhân(Fragrance 2030-BE Mod 1)-ICH7487 |
Hổn hợp các chất thơm dùng SX xà phòng-Mỹ phẩm : Butorange Parfum : RS 23064 |
Hổn hợp các chất thơm dùng SX xà phòng-Mỹ phẩm : Enchanteresse Creation RS 31439 |
Hổn hợp các chất thơm dùng SX xà phòng-Mỹ phẩm : Karaoke Creation RS 24115 |
Hổn hợp các chất thơm dùng SX xà phòng-Mỹ phẩm : White Powder Creation RS 34386 |
Hổn hợp các chất thơm dùng SX xà phòng-Mỹ phẩm :Creation Originale CORS 21546 |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp(Fragrance AN108917)-ICH5115 |
Hon hop cac chat thom dung trong san xuat dau goi dau: AQUA DI GI MAN X2356 |
Hổn hợp các chất thơm dùng trong sản xuất dầu gội đầu: GRAPE FOR LUBRICANT Y2408 ( Hàng đựng trong bao bì durm sắt, trọng lượng 25kgs/drums) |
Hương liệu dùng trong sản xuất thuốc lá. VIRGINIA CASING CONCENTRATE TW-10549010 (25/CAN) |
Hương công nghiệp dùng sản xuất mỹ phẩm: COOL FRESH 15687/XM |
Hương công nghiệp sử dụng trong sản xuất sữa tắm, dầu gội: Beck AM 11752C (Hàng mới 100%) |
Hương Công Nghiệp TP 15778 (Dùng trong sản xuất dầu gội, sữa tắm) |
Hương Công Nghiệp WINTER BLAST EVERCOOL 180 (Dùng trong sản xuất dầu gội, sữa tắm) |
Hương Croco Woman BM dùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng. Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
Hương Chocolate Flavour # 2423/1, hàng mới 100% |
Hương Chocolate Flavour # PV2423/1, hàng mới 100% |
Hương Chocolate Flavour # PV2968, hàng mới 100% |
DAISY - Nguyên liệu sx sp Bột giặt (Hương liệu) |
VANILLA POWDER 870490 HƯƠNG VA NI |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 33:Tinh dầu và các chất tựa nhựa; nước hoa, mỹ phẩm hoặc các chế phẩm dùng cho vệ sinh |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 33029000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
7.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33029000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 7.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 5 |
01/01/2019-31/12/2019 | 5 |
01/01/2020-30/06/2020 | 5 |
01/07/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0.5 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 2 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 3 |
01/01/2020-31/12/2020 | 2 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 4.3 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3.7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 3.1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 3.7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 3.1 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 33029000
Bạn đang xem mã HS 33029000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 33029000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 33029000: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Phụ lục 3.2: Danh mục sản phẩm nước giải khát, rượu, bia, cồn và đồ uống có cồn cắt giảm kiểm tra chuyên ngành về an toàn thực phẩm | 31/07/2019 | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | Phụ lục 3.2: Danh mục sản phẩm nước giải khát, rượu, bia, cồn và đồ uống có cồn kiểm tra chuyên ngành về an toàn thực phẩm | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 8-3:2012/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | QCVN 8-2:2011/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
3 | QCVN 8-1:2011/BYT | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần IV | Chương 17 | 17023010 | Glucoza |
2 | Phần IV | Chương 19 | 19019031 | Chứa sữa (SEN) |
3 | Phần IV | Chương 23 | 23099020 | Chất tổng hợp, chất bổ sung thức ăn hoặc phụ gia thức ăn |