- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 33: Tinh dầu và các chất tựa nhựa; nước hoa, mỹ phẩm hoặc các chế phẩm dùng cho vệ sinh
- 3304 - Mỹ phẩm hoặc các chế phẩm để trang điểm và các chế phẩm dưỡng da (trừ dược phẩm), kể cả các chế phẩm chống nắng hoặc bắt nắng; các chế phẩm dùng cho móng tay hoặc móng chân.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. (A)
Các mặt hàng (trừ quặng phóng xạ) đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.44 hoặc
28.45 phải được xếp vào các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của
Danh mục.
(B) Theo Chú giải mục (A) trên, các
mặt hàng đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.43, 28.46 hoặc 28.52 được xếp vào
các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của Phần này.
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các mặt hàng xếp vào các nhóm 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 hoặc 38.08 vì
đã được đóng gói theo liều lượng hoặc đóng gói để bán lẻ được xếp vào các
nhóm đó và không xếp vào bất cứ nhóm nào khác của Danh mục.
3. Các mặt hàng đóng gói thành bộ gồm từ hai hoặc nhiều phần cấu thành
riêng biệt, trong đó một vài hay tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng
đó nằm trong Phần này và chúng được trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của
Phần VI hay VII, phải được xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều
kiện là các chất cấu thành phải:
(a) theo cách thức đóng gói của
chúng cho thấy rõ ràng là chúng được sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng
gói lại;
(b) được trình bày đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
Part description
1. (A)
Goods (other than radioactive ores) answering to a description in heading
28.44 or 28.45 are to be classified in those headings and in no other heading
of the Nomenclature.
(B) Subject to paragraph (A) above,
goods answering to a description in heading 28.43, 28.46 or 28.52 are to be
classified in those headings and in no other heading of this Section.
2. Subject to Note 1 above, goods classifiable in heading 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 or 38.08 by
reason of being put up in measured doses or for retail sale are to be
classified in those headings and in no other heading of the
Nomenclature.
3. Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents,
some or all of which fall in this Section and are intended to be mixed
together to obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in
the heading appropriate to that product, provided that the constituents
are:
(a) having regard to the manner in
which they are put up, clearly identifiable as being intended to be used
together without first being repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Nhựa dầu tự nhiên hoặc chiết xuất thực vật thuộc nhóm 13.01 hoặc 13.02;
(b) Xà phòng hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 34.01; hoặc
(c) Dầu turpentine gôm, dầu turpentine gỗ hoặc dầu sunphat turpentine hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 38.05.
2. Khái niệm “chất thơm” trong nhóm 33.02 chỉ liên quan tới các chất thuộc nhóm 33.01, các thành phần thơm tách từ các chất đó hoặc chất thơm tổng hợp.
3. Các nhóm từ 33.03 đến 33.07 áp dụng, không kể những cái khác, cho các sản phẩm, đã hoặc chưa pha trộn (trừ nước cất tinh dầu và dung dịch nước của tinh dầu), phù hợp dùng cho các hàng hóa đã ghi trong các nhóm này và được đóng gói để bán lẻ.
4. Khái niệm “nước hoa, mỹ phẩm hoặc các chế phẩm dùng cho vệ sinh” của nhóm 33.07 áp dụng, không kể những cái khác, cho các sản phẩm sau đây: các túi nhỏ đựng chất thơm; các chế phẩm có hương thơm khi đốt; giấy thơm và các loại giấy đã thấm tẩm hoặc tráng phủ mỹ phẩm; dung dịch dùng cho kính áp tròng hoặc mắt nhân tạo; mền xơ, phớt và các sản phẩm không dệt, đã thấm tẩm, tráng hoặc phủ nước hoa hoặc mỹ phẩm; các chế phẩm vệ sinh dùng cho động vật.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Natural oleoresins or vegetable extracts of heading 13.01 or 13.02;
(b) Soap or other products of heading 34.01; or
(c) Gum, wood or sulphate turpentine or other products of heading 38.05.
2. The expression “odoriferous substances” in heading 33.02 refers only to the substances of heading 33.01, to odoriferous constituents isolated from those substances or to synthetic aromatics.
3. Headings 33.03 to 33.07 apply, inter alia, to products, whether or not mixed (other than aqueous distillates and aqueous solutions of essential oils), suitable for use as goods of these headings and put up in packings of a kind sold by retail for such use.
4. The expression “perfumery, cosmetic or toilet preparations” in heading 33.07 applies, inter alia, to the following products: scented sachets; odoriferous preparations which operate by burning; perfumed papers and papers impregnated or coated with cosmetics; contact lens or artificial eye solutions; wadding, felt and nonwovens, impregnated, coated or covered with perfume or cosmetics; animal toilet preparations.
Chú giải SEN
SEN description
















-
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác
(Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Chế phẩm trang điểm mắt |
Chì kẻ mắt 1.2g- 101660/19/CBMP-QLD- (YVESSAINTLAURENT DESSIN DU REGARD WATERPROOF 2 BRUN DANGER)- L9301800... (mã hs chì kẻ mắt 12g/ mã hs của chì kẻ mắt 1) |
INNISFREE SUPER VOLUMECARA 10G-Mascara mắt, Hiệu Innisfree, Mới 100%, HSD:2022-11-12... (mã hs innisfree super/ mã hs của innisfree su) |
INNISFREE (SHIMMER) 04_2G-Phấn trang điểm mắt, Hiệu Innisfree, Mới 100%, HSD:2022-03-06... (mã hs innisfree shim/ mã hs của innisfree s) |
INNISFREE 02 GREY 3.5G-Màu trang điểm mày mắt, Hiệu Innisfree, Mới 100%, HSD:2022-09-03... (mã hs innisfree 02 gr/ mã hs của innisfree 02) |
INNISFREE REAL LASTING EYELINER 4G-Chì kẻ mắt, Hiệu Innisfree, Mới 100%, HSD:2022-10-23... (mã hs innisfree real/ mã hs của innisfree re) |
INNISFREE ALWAYS NEW AUTO LINER 5 0.3G-Chì kẻ mắt, Hiệu Innisfree, Mới 100%, HSD:2021-08-25... (mã hs innisfree alway/ mã hs của innisfree al) |
SKINNY MICROLINER 5_0.14G-Chì kẻ mắt, Hiệu Innisfree, Mới 100%, HSD:2021-10-20... (mã hs skinny microlin/ mã hs của skinny micro) |
POWERPROOF PEN LINER 01_ 0.6G-Bút kẻ mắt, Hiệu Innisfree, Mới 100%, HSD:2021-06-18... (mã hs powerproof pen/ mã hs của powerproof p) |
POWERPROOF BRUSH LINER 1_ 0.6G-Bút kẻ mắt, Hiệu Innisfree, Mới 100%, HSD:2021-08-19... (mã hs powerproof brus/ mã hs của powerproof b) |
INNISFREE (GLITTER) 40_2G-Phấn trang điểm mắt, Hiệu Innisfree, Mới 100%, HSD:2022-09-16... (mã hs innisfree glit/ mã hs của innisfree g) |
INNISFREE TWINKLE GLITTER [ALL SHADES] 1_ 2.7G-Phấn trang điểm mắt, Hiệu Innisfree, Mới 100%, HSD:2021-08-18... (mã hs innisfree twink/ mã hs của innisfree tw) |
LANEIGE JET CURLING MASCARA NO.1 BLACK 8G-Mascara mắt, Hiệu Laneige, Mới 100%, HSD:2022-10-20... (mã hs laneige jet cur/ mã hs của laneige jet) |
LANEIGE FINGER GRAPHIC LINER NO.1 BLACK 3G-Bút kẻ mí mắt, Hiệu Laneige, Mới 100%, HSD:2021-08-26... (mã hs laneige finger/ mã hs của laneige fing) |
LANEIGE EYEBROW CUSHION-CARA NO.2 TWO TONE BROWN 6G-Màu trang điểm mày mắt, Hiệu Laneige, Mới 100%, HSD:2022-08-28... (mã hs laneige eyebrow/ mã hs của laneige eyeb) |
Phấn mắt Marc Jacobs Beauty See Quins Glam Glitter Liquid Eyeshadow Topaz Flash... (mã hs phấn mắt marc j/ mã hs của phấn mắt mar) |
Chuốt mi dài, cong Mascara (Heroine Make Long & Curl Mascara Super WP 01); 6g/ 1 chiếc; Hiệu ISEHAN; Hàng mới 100%... (mã hs chuốt mi dài c/ mã hs của chuốt mi dài) |
Chuốt mi dầy, cong Mascara (Heroine Make Volume & Curl Mascara Super WP 01); 6g/ 1 chiếc; Hiệu ISEHAN; Hàng mới 100%... (mã hs chuốt mi dầy c/ mã hs của chuốt mi dầy) |
Bút kẻ trang điểm mắt (Heroine Make Smooth Liquid Eyeliner Super Keep 01); 0.4ml/ 1 chiếc; Hiệu ISEHAN; Hàng mới 100%... (mã hs bút kẻ trang đi/ mã hs của bút kẻ trang) |
Son trang điểm mắt (CLUB Suppin Eye Care Stick Lady Berry); 3.3g/ 1 chiếc; Hiệu CLUB;Hàng mới 100%... (mã hs son trang điểm/ mã hs của son trang đi) |
KEM CHE KHUYẾT ĐIỂM VÙNG MẮT- ELEGANCE EYE CLEAR COLOR BASE. Dung lượng: 6g. Hàng mới 100%. SCB:39203/17/CBMP-QLD... (mã hs kem che khuyết/ mã hs của kem che khuy) |
CHÌ CHÂN MÀY 21 (RUỘT)- ELEGANCE EYEBROW SLIM CARTRIDGE 21. Dung lượng: 0.1g. Hàng mới 100%. SCB:39151/17/CBMP-QLD... (mã hs chì chân mày 21/ mã hs của chì chân mày) |
Phấn mắt hiệu Black Rough- BLACKROUGE POWER PROOF STICK SHADOW SS03 14.4Gr- Trọng lượng lõi và vỏ: 14.4 Gr, 500 cái/ thùng- Hàng mới 100%... (mã hs phấn mắt hiệu b/ mã hs của phấn mắt hiệ) |
Sản phẩm kẻ mắt hiệu Black Rough- BLACK ROUGE POWER PROOF PEN LINER P01 9.6Gr- Trọng lượng lõi và vỏ: 9.6 Gr, 500 cái/ thùng- Hàng mới 100%... (mã hs sản phẩm kẻ mắt/ mã hs của sản phẩm kẻ) |
chỉ kẻ mày nhãn hiệu ETUDE HOUSE... (mã hs chỉ kẻ mày nhãn/ mã hs của chỉ kẻ mày n) |
Chì kẻ mày đầu tam giác. Hiệu F.O.X, TE01 0,5g. F.O.X Triangular Eyebrow With Brush. Hàng mới 100%. Số công bố: 79666/18/CBMP-QLD... (mã hs chì kẻ mày đầu/ mã hs của chì kẻ mày đ) |
Bút kẻ mắt: Super Slim Pen Eye Liner (4 Colors) [Brown] Nhãnhiệu: 3 concept eyes... (mã hs bút kẻ mắt sup/ mã hs của bút kẻ mắt) |
Màu mắt 4 màu-LES 4 OMBRES MYSTIC EYES 14/1,2g-SCB:21458/16/CBMP-QLD-Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH:164140... (mã hs màu mắt 4 màul/ mã hs của màu mắt 4 mà) |
Kem lót mắt-LA BASE OMBRE A PAUPIERES/ 6,5g-SCB:61393/18/CBMP-QLD-Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH:180200... (mã hs kem lót mắtla/ mã hs của kem lót mắt) |
Mascara-INIMITABLE EXTREME PURE BLACK 10/ 6g-SCB:21579/16/CBMP-QLD-Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH:195910... (mã hs mascarainimita/ mã hs của mascarainim) |
Chi mắt-STYLO OMB/CONT.NUDE ECLAT 06/ STYLO OMBRE ET CONTOUR/ 0.8g-SCB:61364/18/CBMP-QLD-Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH:182206... (mã hs chi mắtstylo o/ mã hs của chi mắtstyl) |
Phân mắt-OMB.PREM.PDER BRONZE ANTIQUE 32/ OMBRE PREMIERE POWDER SATIN 2,2g-SCB:33414/17/CBMP-QLD-Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH:176032... (mã hs phân mắtombpr/ mã hs của phân mắtomb) |
Màu mắt 5 màu-LES BGES EYESHADOW PALETTE MEDIUM/ LES BEIGES HEALTHY GLOW NATURAL-SCB:58871/18/CBMP-QLD-Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH:184180... (mã hs màu mắt 5 màul/ mã hs của màu mắt 5 mà) |
Mascara-DIMENSIONS ULTIMES NOIR PUR 10/ 6g-SCB:63964/18/CBMP-QLD-Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH:190610... (mã hs mascaradimensi/ mã hs của mascaradime) |
Mascara dưỡng mi-hàng thử-TESTER LA BASE MASCARA/ 6g-SCB:63976/18/CBMP-QLD-Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH:090243... (mã hs mascara dưỡng m/ mã hs của mascara dưỡn) |
Gel định hình chân mày-hàng thử-TESTER LE GEL SOURCILS BRUN 370/ 6g-SCB:33426/17/CBMP-QLD-Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH:082373... (mã hs gel định hình c/ mã hs của gel định hìn) |
Màu mắt 4 màu-hàng thử-TESTER 4 OMB.QUIET REVOLUTION 312/ LES 4 OMBRES 2g-SCB:61351/18/CBMP-QLD-Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH:064312... (mã hs màu mắt 4 màuh/ mã hs của màu mắt 4 mà) |
Mascara-hàng thử-TESTER LE VOLUME WP NOIR 10/ LE VOLUME DE CHANEL WATERPROOF 6g-SCB:45736/17/CBMP-QLD-Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH:094213... (mã hs mascarahàng th/ mã hs của mascarahàng) |
TFS.GOLD COLLAGEN MARKER EYELINER.01.Bút kẻ viền mắt trang điểm 1G-46865/17/CBMP-QLD.Nhãn hiệu Thefaceshop... (mã hs tfsgold collag/ mã hs của tfsgold col) |
THEFACESHOP DAILY PROOF MASCARA.Mascara trang điểm 10G-31740/17/CBMP-QLD.Nhãn hiệu Thefaceshop... (mã hs thefaceshop dai/ mã hs của thefaceshop) |
THEFACESHOP 2 IN 1 CURLING MASCARA 01 BLACK.Mascara trang điểm 8.5g-43672/17-CBMP-QLD.Nhãn hiệu Thefaceshop... (mã hs thefaceshop 2 i/ mã hs của thefaceshop) |
TFS INK GRAFFI BRUSH PEN LINER 02 INK BROWN.Bút kẻ viền mắt trang điểm 0.6g-112132/15/CBMP-QLD.Nhãn hiệu Thefaceshop... (mã hs tfs ink graffi/ mã hs của tfs ink graf) |
THEFACESHOP INKPROOF BRUSH PEN LINER 02 BROWN PROOF.Bút kẻ viền mắt trang điểm 0.6g-114500/19/CBMP-QLD.Nhãn hiệu Thefaceshop... (mã hs thefaceshop ink/ mã hs của thefaceshop) |
Geo Sempre chải my 3g-SEMPRE HAPPPY&PLEASE VOLUME MASCARA, nhãn hàng Geo sempre Happy & Please, hàng mới 100% HSD 2022(Số CB 60293/18/CBMP-QLD, 20/03/2018)... (mã hs geo sempre chải/ mã hs của geo sempre c) |
Catalina Geo chì kẻ lông mày 2g-CATALINA GEO AUTO EYE BROW PENCIL, nhãn hàng Catalina Geo, hàng mới 100% HSD 2022 (số CB 60799/18/CBMP-QLD ngày 27/03/2018)... (mã hs catalina geo ch/ mã hs của catalina geo) |
Serum Dưỡng Ẩm Mắt FIT 20ml- Fit Eyedrate +-Facial Serum (hàng mới 100%) nhãn hàng FIT, NSX: Fitskincare Limited, Số công bố: 112682/19/CBMP-QLD (12/11/2019)... (mã hs serum dưỡng ẩm/ mã hs của serum dưỡng) |
Bút kẻ mắt, hiệu MERZY... (mã hs bút kẻ mắt hiệ/ mã hs của bút kẻ mắt) |
Mascara hiệu Etude house... (mã hs mascara hiệu et/ mã hs của mascara hiệu) |
Hộp phấn mắt, hiệu A PIEU... (mã hs hộp phấn mắt h/ mã hs của hộp phấn mắt) |
Chì kẻ mày trang điểm Deoproce #2 (soft two-way auto lipliner pencil)HSD 10.2022, hàng mới 100% CBMP 34035/17... (mã hs chì kẻ mày tran/ mã hs của chì kẻ mày t) |
CÂY CHUỐT LÔNG MI... (mã hs cây chuốt lông/ mã hs của cây chuốt lô) |
CHÌ VẼ MẮT... (mã hs chì vẽ mắt/ mã hs của chì vẽ mắt) |
DƯỠNG MẮT... (mã hs dưỡng mắt/ mã hs của dưỡng mắt) |
Cây chì kẻ mắt-IK-MPB(LASTING 3 WAY EYEBROW PENCIL) 04 (YBR)-B... (mã hs cây chì kẻ mắt/ mã hs của cây chì kẻ m) |
Mascara dầu dừa- Coco Secret... (mã hs mascara dầu dừa/ mã hs của mascara dầu) |
Maccara kẻ mắt... (mã hs maccara kẻ mắt/ mã hs của maccara kẻ m) |
CHÌ KẺ MẶT... (mã hs chì kẻ mặt/ mã hs của chì kẻ mặt) |
Chì vẽ mắt các loại_EYEBROW BULK (01)(CR-MPB14) tái xuất tại tk 102784259060 29/07/2019 tại mục 20... (mã hs chì vẽ mắt các/ mã hs của chì vẽ mắt c) |
- Chế phẩm trang điểm mắt |
Bộ vẽ chân mày BROW 10 IMPECC. BROW-DIR 1GM/.03OZ |
Bộ vẽ chân mày BROW SET-GIRL BOY 8GM/.28OZ |
Bộ vẽ chân mày BROW SHADER-BUTTERY/BLON 4.2GM/.14OZ |
Bộ vẽ chân mày BROW SHADER-IVOIRE/WALNU 4.2GM/.14OZ |
INSTANT LIGHT EYE PERFECTING BASE (00) 12ML-kem trang điểm mắt - hiệu clarins mới 100% |
INSTANT LINER (01) 1.8ML (DEMO)-bút nước kẻ mắt - hiệu clarins mới 100% |
INSTANT LINER (01) 1.8ML-bút nước kẻ mắt - hiệu clarins mới 100% |
Kẻ mắt nước Josua 7ml. NSX: Ncore Co. Hàng mới 100% |
Kẻ mắt nước PC INTENSE KAJAL EYEL-BL 1.6GM/.05OZ |
Kẻ mắt nước và chì hiệu Camelo. Kích thướcc 3*25mm - 7ml. NSX: N-Core Company. Hàng mới 100% |
kẻ viền mắt dạng kem - 30510 - CLE DE PEAU BEAUTE LIP TREATMENT (4G) |
Chuốt lông mi không lem, mới 100% |
Chuốt lông mi không trôI nhanh khô, mới 100% |
Chuốt lông mi làm cong tự nhiên, mới 100% |
Chuốt mi 5.5g hiệu LIOELE,hàng mới 100% |
Chuốt mi 6.5g hiệu LIOELE,hàng mới 100% |
Chuốt mi 7g hiệu LIOELE,hàng mới 100% |
Chuốt mi 7g hiệu LIOELEhàng mới 100% |
Chuốt mi 7ml hiệu LIOELE,hàng mới 100% |
Chì vẽ mắt COULEURS NATURE-CRAYONS SOURCILS-EYEBROW PENCIL 1.1G |
Chì viền mắt - Colorstay Eyeliner (0.12oz/3.4g) QĐ44660 |
chì kẻ mắt mảnh (SPE917)(1g) hàng mới 100% |
chì kẻ mắt mảnh (SPE918)(1g) hàng mới 100% |
Nước kẻ mí mắt Diana - Diana Liquid Eyeliner - 7ml |
Phấn trang điểm mắt 2 màu PURPLE LINE KSHZ 4.5gr/hộp |
WONDER LENGTH MASCARA ( 01) 6ML (TESTER ) -mascara - hiệu clarins mới 100% |
WONDER LENGTH MASCARA (01) 6ML-mascara - hiệu clarins mới 100% |
Phấn đánh mắt 1 màu, 2.1 gam. Hàng mới 100%. Hiệu Milani |
Phấn đánh mắt 6 màu, 9 gam. Hàng mới 100%. Hiệu Milani |
Mik@vonk Professional Eyebrow Pencil - chì kẻ mày (0.3g x2) |
Mik@vonk Professional Eyeliner Pencil (Wood) - Chì mí gỗ 3.5x130mm |
Mik@vonk Quick Liner Pen - Viết kẻ mí 0.8g |
Mik@vonk Volume Eye Definer - Viết lông kẻ mí 0.8g |
Eye color #333 - Phấn mắt Semplice, 3.6g |
Eye color #441 - Phấn mắt Semplice, 3.6g |
Eye liner stylo 12814 - Chì kẻ mắt dạng nước, 1.6ml (hiệu Oriflame) |
EYEBROW PENCIL ( 01) 1.3G (TESTER)-chì kẻ chân mày - hiệu clarins mới 100% |
EYEBROW PENCIL ( 01) 1.3G-chì kẻ chân mày - hiệu clarins mới 100% |
EYEBROW PENCIL ( 02) 1.3G-chì kẻ chân mày - hiệu clarins mới 100% |
EYEBROW PENCIL ( 03) 1.3G (TESTER)-chì kẻ chân mày - hiệu clarins mới 100% |
EYEBROW PENCIL ( 03) 1.3G -chì kẻ chân mày - hiệu clarins mới 100% |
Mỹ phẩm hiệu BULGARSKA ROZA- Gel dưỡng vùng mắt -quot;Ladys Joy-quot; với tinh dầu Hoa Hồng -Mới 100% ( 20ml/hộp) |
Essance long -amp; curl mascara - Chải mi mắt lacvert-8ml |
F041055000 - Kem dưỡng da vùng mắt, 15ML - HYDRALIFE CREME SORBET YEUX PRO JEUNESSE PRO YOUTH SORBET EYE CREME |
F046971090 - Chải mi, 10ML - DIORSHOW ICONIC EXTREME WATERPROOF EXTREME WEAR HIGH INTENSITY LASH CURLER MASCARA |
F046971090 - Chải mi, 10ML - DIORSHOW ICONIC EXTREME WATERPROOF EXTREME WEAR HIGH INTENSITY LASH CURLER MASCARA - SAMPLE NOT FOR SALE |
chì kẻ mắt mảnh (SPE912)(1g) hàng mới 100% |
chì kẻ mắt mảnh (SPE913)(1g) hàng mới 100% |
chì kẻ mắt mảnh (SPE914)(1g) hàng mới 100% |
Keo dán mi DUO ADHESIVE 7.3ML/.25FLOZ |
SHU UEMURA LASH BUILDER EYELASH NOURISHING SERUM 6G (Tinh chất dưỡng dành cho làn mi) - 43495/11/CBMP-QLD |
SHU UEMURA MASCARA LENGTH & WATERPROOF JET BLACK 01 4.4G (Mascara) - 53851/12/CBMP-QLD |
SHU UEMURA PRECISE VOLUME MASCARA WATERPROOF 01 BLACK 5.7G (Mascara) - 53850/12/CBMP-QLD |
SHU UEMURA ULTIMATE EXPRESSION MASCARA 01 BLACK 7G (Mascara) - 48209/11/CBMP-QLD |
Màu mắt dạng bộ hiệu Flormar 9g. Hàng mới 100% |
Màu mắt dạng bột nén Ally’s Ajell Eyeshadow #5 Pail Lilac. Mới 100% |
Màu mắt dạng bột nén Ally’s Ajell Eyeshadow #7 Jam Show. Mới 100% |
Màu mắt dùng trang điểm mắt, mới 100% |
Màu mắt số 02: blush - 02 SHIMMER WAVES SHADE: BLUSH, 8.50G, NOT số: 20951/09/CBMP-QLD |
Màu mát số 1: đồng copper - 01 EYE COLOUR SHADE: COPPER, 2.00G, NOT số: 30434/10/CBMP-QLD |
Màu mắt số 40 - 40 EYE COLOUR, 1.40G, NOT số: 23184/09/CBMP-QLD |
Màu mắt số 44 - 44 EYE COLOUR, 1.40G, NOT số: 23184/09/CBMP-QLD |
Màu mắt số 45 - 45 EYE COLOUR, 1.40G, NOT số: 23184/09/CBMP-QLD |
Màu mắt trang điểm 2.5g hiệu LIOELE,hàng mới 100% |
Viền mắt MAC FLUIDLINE-BLACKTRACK 3GM/.1OZ |
Viền mắt MAC FLUIDLINE-BLITZ AND 3GM/.1OZ |
Viền mắt MAC FLUIDLINE-WAVELINE 3GM/.1OZ |
Oriflame beauty kajal eye liner - carbon black 17473 - Kẻ mắt dạng nước, 2.5g (hiệu Oriflame) |
Chì kẻ chân mày BROWN PLEASURE KSHZ 1.14g/cai |
Giordani gold lash fascination mascara - black 17322 - Mascara, 8ml (hiệu Oriflame) |
mascara - 10253 - SHISEIDO PERFECT MASCARA DEFINING VOLUME BK901 (8ML) |
Mascara - Revlon Grow Luscious By Fabulash Mascara & Lash Enhancer (0.38fl.oz/11.2ml) QĐ36502 |
Mascara - Revlon Grow Luscious By Fabulash Mascara & Lash Enhancer Waterproof (0.38fl.oz/11.2ml) QĐ36555 |
Mascara 10g SKIN HD HYDRO míi 100% |
Mascara Avon Simply Pretty Clear Mascara 8g |
Mascara Avon SuperShock Waterproof Mascara 10g - màu Black |
Mascara COULEURS NATURE 3 – 360º LENGTH MASCARA 7ML |
Mascara COULEURS NATURE 3 – ATELIER DU REGARD LASH PLUMPING MASCARA 9ML |
Mascara FALSE LASHES EXTREME BLA 8GM/.28OZ |
Mascara hiệu Flomar . Hàng mới 100% (mẫu thử) |
Mascara hiệu Flomar 15ml. Hàng mới 100% |
Mascara làm dày & cong mi màu số 1: Black - 01 BIG & CURVY MASCARA SHADE: BLACK, 8.00ML, NOT số: 27788/09/CBMP-QLD |
Mascara làm dày và cong mi chống thấm nước Big & Curvy 01 - 01 BIG & CURVY WATERPROOF MASCARA SHADE:, 10.00ML, NOT số: 39867/11/CBMP-QLD |
Mascara màu đen số 1 - 01 SUPER VOLUME MASCARA SHADE: BLACK, 10.00ML, NOT số: 20984/09/CBMP-QLD |
Mascara OPULASH OPTIMUM BLACK-SH 11GM/.38OZ |
Mascara OSHO Natural, trọng lượng 4g |
F046971694 - Chải mi, 10ML - DIORSHOW ICONIC EXTREME WATERPROOF EXTREME WEAR HIGH INTENSITY LASH CURLER MASCARA |
F046971694 - Chải mi, 10ML - DIORSHOW ICONIC EXTREME WATERPROOF EXTREME WEAR HIGH INTENSITY LASH CURLER MASCARA - SAMPLE NOT FOR SALE |
F046974090 - Chải mi, 10ML - DIORSHOW ICONIC HIGH DEFINITION LASH CURLER MASCARA |
F048141004 - Kem dưỡng da vùng mắt, 15ML - DIOR SNOW WHITE REVEAL EYE TREATMENT |
F056851005 - Kem dưỡng da vùng mắt, 15ML - CAPTURE R6080XP YEUX WRINKLE RESTORING EYE CREME |
F056851005 - Kem dưỡng da vùng mắt, 15ML - CAPTURE R6080XP YEUX WRINKLE RESTORING EYE CRèME - Hàng mẫu không bán |
F061045000 - Kem dưỡng da vùng mắt, 15ML - CAPTURE TOTALE INSTANT RESCUE EYE TREATMENT GLOBAL ANTI-AGE-RADIANCE+ |
F069615090 - Chải mi, 10ML - DIORSHOW 360° REVOLVING LASH-STYLING BRUSH VOLUME, CURL -amp; LENGTH |
F074620093 - Chì kẻ chân mày, 1.2G - SOURCILS POUDRE POWDER EYEBROW PENCIL WITH BRUSH AND SHARPENER |
F148147004 - Kem dưỡng da vùng mắt, 4ML - DIOR SNOW WHITE REVEAL EYE TREATMENT - SAMPLE NOT FOR SALE |
F156847000 - Kem dưỡng da vùng mắt, 4ML - CAPTURE R6080XP YEUX WRINKLE RESTORING EYE CRèME - Hàng mẫu không bán |
F214806254 - Phấn mắt trang điểm, 6G - 5 COULEURS COUTURE COLOUR EYESHADOW PALETTE - TESTER NOT FOR SALE |
F214806454 - Phấn mắt trang điểm, 6G - 5 COULEURS COUTURE COLOUR EYESHADOW PALETTE - TESTER NOT FOR SALE |
F214806734 - Phấn mắt trang điểm, 6G - 5 COULEURS COUTURE COLOUR EYESHADOW PALETTE - TESTER NOT FOR SALE |
F214806834 - Phấn mắt trang điểm, 6G - 5 COULEURS COUTURE COLOUR EYESHADOW PALETTE - TESTER NOT FOR SALE |
F214809018 - Phấn mắt trang điểm, 6G - 5 COULEUR DESIGNER BASE, 3 FARDS -amp; LINER - TESTER NOT FOR SALE |
F214809508 - Phấn mắt trang điểm, 4.4G - 5 COULEUR DESIGNER BASE, 3 FARDS -amp; LINER - TESTER NOT FOR SALE |
F241055000 - Kem dưỡng da vùng mắt, 15ML - HYDRALIFE CREME SORBET YEUX PRO JEUNESSE PRO YOUTH SORBET EYE CREME - TESTER NOT FOR SALE |
F246964090 - Chải mi, 10ML - DIORSHOW ICONIC EXTREME WATERPROOF EXTREME WEAR HIGH INTENSITY LASH CURLER MASCARA - TESTER NOT FOR SALE |
F246971090 - Chải mi, 10ML - DIORSHOW ICONIC EXTREME WATERPROOF EXTREME WEAR HIGH INTENSITY LASH CURLER MASCARA - TESTER NOT FOR SALE |
F246971264 - Chải mi, 10ML - DIORSHOW ICONIC EXTREME WATERPROOF EXTREME WEAR HIGH INTENSITY LASH CURLER MASCARA - TESTER NOT FOR SALE |
F246971694 - Chải mi, 10ML - DIORSHOW ICONIC EXTREME WATERPROOF EXTREME WEAR HIGH INTENSITY LASH CURLER MASCARA - TESTER NOT FOR SALE |
F261045000 - Kem dưỡng da vùng mắt, 15ML - CAPTURE TOTALE INSTANT RESCUE EYE TREATMENT GLOBAL ANTI-AGE-RADIANCE+ - TESTER NOT FOR SALE |
F263031000 - Kem dưỡng da vùng mắt, 15ML - CAPTURE TOTALE MULTI- PERFECTION EYE TREATMENT GLOBAL ANTI- AGE RADIANCE + - TESTER NOT FOR SALE |
F274620093 - Chì kẻ chân mày, 1.2G - SOURCILS POUDRE POWDER EYEBROW PENCIL WITH BRUSH AND SHARPENER - TESTER NOT FOR SALE |
Hiệu Sisley - Phyto - Mascara Ultra - Volume - So black 1 10ml - mascara-hàng mới 100% |
Hiệu Sisley - Phyto - Ombre Eclat - Garden rose 9 1.5g - chế phẩm trang điểm mắt-hàng mới 100% |
Phấn mắt 1.2g, hiệu Chanel (164080) LES 4 OMBRES VANITES / 1,2g |
Phấn mắt 2.5g, hiệu Chanel (182717) OMBRES CONTRASTE DUO KHAKI - DISCRET / 2.5g |
Phấn mắt 2g, hiệu Chanel (180520) OMBRE ESSENTIELLE BEIGE / 2g |
Phấn mắt 2g, hiệu Chanel (180600 ) OMBRE ESSENTIELLE IVORY / 2g |
Phấn mắt 2g, hiệu Chanel (180750) OMBRE ESSENTIELLE MAGIC NIGHT / 2g |
Phấn mắt 2g, hiệu Chanel (180890) OMBRE ESSENTIELLE TWILIGHT 89 /2g |
Phấn mắt 2g, hiệu Chanel (180900 ) OMBRE ESSENTIELLE FAUVE 90 / 2g |
phấn mắt 3 màu - 10724 - SHISEIDO SHIMMERING ROUGE OR405 (2.2G) |
phấn mắt 3 màu - 10725 - SHISEIDO SHIMMERING ROUGE RD406 (2.2G) |
phấn mắt 4 màu - 33081 - CLE DE PEAU BEAUTE GENTLE CLEANSING FOAM l (110ML) |
Phấn mắt 6.8g, hiệu Chanel (164350) LES 4 OMBRES RIVES |
Phấn mắt má 4g/hop Face color .Hàng mới 100% , Hiệu KMA |
Hiệu Sisley - Phyto - Sourcils Perfect - Blond 1 0.55g - chì kẻ chân mày-hàng mới 100% |
Hiệu Sisley - Phyto-khol Perfect 1 Black 1.5g - chì kẻ viền mắt-hàng mới 100% |
Hiệu Sisley - Phyto-khol Star - Black Diamond 1 1.8g - chì kẻ viền mắt-hàng mới 100% |
Hiệu Sisley - Silver Touch 1.3g - chế phẩm trang điểm mắt-hàng mới 100% |
Hiệu Sisley - Tester Phyto - Mascara Ultra Stretch - 1 Deep Black 7.5ml - Mascara-hàng mới 100% |
Hiệu Sisley - Tester Phyto - Ombre Eclat - Anis 5 1.5g - sản phẩm trang điểm mắt dạng kem-hàng mới 100% |
Hiệu Sisley - Tester Phyto-khol Perfect N10 Ebony 0.5g - chì kẻ viền mắt-hàng mới 100% |
Hiệu Sisley - Copper Touch 1.3g - chế phẩm trang điểm mắt dạng kem |
Hiệu Sisley - Golden Touch 1.3g - chế phẩm trang điểm mắt dạng kem |
Bột nhũ mắt kim tuyến, mới 100% |
Bột nhũ mắt ngọc trai, mới 100% |
EYE QUARTET MINERAL PALETTE 01 (5.8G) (DEMO), phấn trang điểm mắt - hiệu Clarins mới 100% |
EYE QUARTET MINERAL PALETTE 01 (5.8G), phấn trang điểm mắt - hiệu Clarins mới 100% |
EYE QUARTET MINERAL PALETTE 02 (5.8G) (DEMO), phấn trang điểm mắt - hiệu Clarins mới 100% |
EYE QUARTET MINERAL PALETTE 02 (5.8G), phấn trang điểm mắt - hiệu Clarins mới 100% |
EYE QUARTET MINERAL PALETTE 03 (5.8G) (DEMO), phấn trang điểm mắt - hiệu Clarins mới 100% |
EYE QUARTET MINERAL PALETTE 03 (5.8G), phấn trang điểm mắt - hiệu Clarins mới 100% |
EYE QUARTET MINERAL PALETTE 04 (5.8G) (DEMO), phấn trang điểm mắt - hiệu Clarins mới 100% |
EYE QUARTET MINERAL PALETTE 04 (5.8G), phấn trang điểm mắt - hiệu Clarins mới 100% |
EYE QUARTET MINERAL PALETTE 05 (5.8G) (DEMO), phấn trang điểm mắt - hiệu Clarins mới 100% |
EYE QUARTET MINERAL PALETTE 05 (5.8G), phấn trang điểm mắt - hiệu Clarins mới 100% |
Mascara ZOOM LASH-LOFTY BROWN 8GM/.28OZ |
Bút chì mắt 0.21g/cái Micro Eyeliner Pencil .Hàng mới 100% , Hiệu KMA |
Bút kẻ mắt dạng nước 5ml. Dùng cho mắt. Hàng mới 100%. Hiệu Milani |
Bút kẻ mí mắt hiệu Avon Glimmersticks Eye Liner 0.28g - màu Blackest Black |
Bút kẻ viền mí mắt 5g/cai Liquid Eyeliner .Hàng mới 100% Hiệu KMA |
Lash curl mascara - Chải mi mắt Ohui-8ml |
AROMA EYEBROW PENCIL - chì kẻ mày |
AROMA EYELINER PENCIL - chì kẻ mí |
AROMA EYESHADOW - màu mắt trang điểm (nguyên liệu) |
AROMA JELL EYELINER - bột kẻ mắt (nguyên liệu) |
AROMA MASCARA - mascara chải mi (nguyên liệu) |
chì kẻ mắt mảnh (SPE926)(1g) hàng mới 100% |
chì kẻ mắt mảnh (SPE927)(1g) hàng mới 100% |
G041048 - Phấn mắt trang điểm, 7.3G - ECRIN 6 COULEURS PRECIOUS EYESHADOWS TAILORED HARMONIES |
G041050 - Phấn mắt trang điểm, 7.3G - ECRIN 6 COULEURS PRECIOUS EYESHADOWS TAILORED HARMONIES |
G041209 - Kẻ mắt nước, 5ML - EYE-LINER |
G041214 - Phấn mắt trang điểm, 7.2G - ECRIN 4 COULEURS LONG-LASTING EYESHADOWS, CAPTIVATING COLOURS |
G060054 - Kem dưỡng da vùng mắt, 15ML - ABEILLE ROYALE UP-LIFTING EYE CARE FIRMING LIFT, WRINKLE CORRECTION |
G060360 - Kem dưỡng da vùng mắt, 15ML - SUPER AQUA - EYE EYE SERUM OPTIMUM HYDRATION REVITALIVER DESERT ROSE FLOWER COMPLEX |
G060366 - Nước tẩy trang mắt và môi, 125ML - SECRET DE PURETE EYE -amp; LIP MAKE- UP REMOVER BIPHASE SMOOTHES -amp; SOOTHES |
Gel viền mí mắt - Prorance Gel Eyeliner - 10ml |
Gel kẻ mí mắt hiệu Izle 5.5g. Hàng mới 100% |
Loreal Paris Double Extension Renewal Serum Inside (Mascara) - 39904/11/CBMP-QLD |
Chì bóng (09gram/cái) (hiệu OTTIE), Hàng mới 100% |
chì kẻ chân mày - 50388 - SHISEIDO PERFECT ROUGE TENDER SHEER PK327 (4G) |
Chì kẻ chân mày - Sourcils Precision - 1.13g (màu số: 01, 03, 04) (hiệu Bourjois) |
Chì kẻ chân mày 1g, hiệu Chanel (183030) CRAYON SOURCILS BRUN NATUREL 30 / 1g |
Chì kẻ chân mày tự động (09gram/cái) (hiệu OTTIE), Hàng mới 100% |
Chì kẻ lông mày có chổi hiệu Camelo. Kích thướcc 3*80 mm. NSX: Cheongsu Cosmetic Company. Hàng mới 100% |
Chì kẻ lông mày Deoproce #2. Hàng mới 100% |
Chì kè mắt 0.30g, hiệu Chanel (187910 ) STYLO YEUX WATERPROOF EBENE / 0.30g |
Chì kẻ mắt 0.3g hiệu Chanel (187860) STYLO YEUX WATERPROOF BEIGE CLAIR |
Chì kè mắt 1.4g, hiệu Chanel (187610) LE CRAYON KHOL NOIR / 1,4g |
Chì kẻ mắt AUTOMATIC EYE PENCIL-JET .2GM/.01OZ |
Chì kẻ mắt AUTOMATIC LIP PENCIL-SOF .28GM/.01OZ |
Chì kẻ mắt dưới-Ngọc trai dạng kem (số 2); hiệu SkinFood; Code : 251-2; 3.8*110mm (hàng mới 100%) |
Chì kẻ mắt hiệu LOcean 3,4x100mm. Hàng mới 100% |
Chì kẻ mắt hiệu Ye Won. Kích thướcc 3*25mm NSX: C&C INTL. Hàng mới 100% |
Chì kẻ viền mắt dạng lỏng không lem, mới 100% |
Chì kẽ viền mí mắt hiệu Izle 0.3g. Hàng mới 100% |
Chì line mắt,SPRING HEART LONGLASTING EYELINER 01,mới 100%,hiệu KOJI |
Chì mày gỗ - Prorance Professional Eyebrow #11, #21, #22, #23, #81, #82 - 3mm*70mm |
Chì mày gỗ - Prorance Professional Eyebrow #11, #22, #23, #81, #82 - 3mm*70mm |
Chì mí mắt gỗ - Prorance Professional Eyeliner #02, #03, #04 - 4mm*130mm |
Sáp kẻ trang điểm mắt 1.4g hiệu LIOELE,hàng mới 100% |
Zain vital energy eye cream (sachet), Mẫu thử kem mắt. Hiệu Coreana |
Sáp trang điểm vùng mắt 4.5g hiệu LIOELE,hàng mới 100% |
EYEBROW PENCIL ( 01) 1.3G, chì kẻ chân mày - hiệu Clarins mới 100% |
EYEBROW PENCIL ( 02) 1.3G (TESTER) , chì kẻ chân mày - hiệu Clarins mới 100% |
EYEBROW PENCIL ( 02) 1.3G, chì kẻ chân mày - hiệu Clarins mới 100% |
EYEBROW PENCIL ( 03) 1.3G (TESTER), chì kẻ chân mày - hiệu Clarins mới 100% |
EYEBROW PENCIL ( 03) 1.3G , chì kẻ chân mày - hiệu Clarins mới 100% |
F002515000 - Nước tẩy trang mắt, 125ML - INSTANT EYE MAKEUP REMOVER - TESTER NOT FOR SALE |
F002515000 - Nước tẩy trang vùng mắt, 125ML - INSTANT EYE MAKEUP REMOVER - TESTER NOT FOR SALE |
F014806254 - Phấn mắt trang điểm, 6G - 5 COULEURS COUTURE COLOUR EYESHADOW PALETTE |
F014806254 - Phấn mắt trang điểm, 6G - 5 COULEURS COUTURE COLOUR EYESHADOW PALETTE - SAMPLE NOT FOR SALE |
F014806454 - Phấn mắt trang điểm, 6G - 5 COULEURS COUTURE COLOUR EYESHADOW PALETTE |
F014806454 - Phấn mắt trang điểm, 6G - 5 COULEURS COUTURE COLOUR EYESHADOW PALETTE - SAMPLE NOT FOR SALE |
F014806734 - Phấn mắt trang điểm, 6G - 5 COULEURS COUTURE COLOUR EYESHADOW PALETTE |
F014806734 - Phấn mắt trang điểm, 6G - 5 COULEURS COUTURE COLOUR EYESHADOW PALETTE - SAMPLE NOT FOR SALE |
F014806834 - Phấn mắt trang điểm, 6G - 5 COULEURS COUTURE COLOUR EYESHADOW PALETTE |
F014806834 - Phấn mắt trang điểm, 6G - 5 COULEURS COUTURE COLOUR EYESHADOW PALETTE - SAMPLE NOT FOR SALE |
F014809508 - Phấn mắt trang điểm, 6G - 5 COULEUR DESIGNER BASE, 3 FARDS -amp; LINER |
Bột dùng trang điểm chân mày, mới 100% |
bộ mỹ phẩm trang điểm - 88976 - SMK 2012SS BA PALETTE PACK |
Bộ vẽ chân mày BROW 10 IMPECC. BROW-BLO 1GM/.03OZ |
Bộ vẽ chân mày EYE BROWS-BRUNETTE .09GM/0OZ |
Bộ vẽ chân mày EYE BROWS-FLING .09GM/0OZ |
Bộ vẽ chân mày EYE BROWS-LINGERING .09GM/0OZ |
Hiệu Sisley - Phyto - Ombre Eclat - Garden rose 9 1.5g - chế phẩm trang điểm mắt dạng kem |
Hiệu Sisley - Phyto - Ombre Eclat - Mango 20 1.5g - chế phẩm trang điểm mắt dạng kem |
Hiệu Sisley - Phyto - Ombre Eclat - Midnight Blue 15 1.5g - chế phẩm trang điểm mắt dạng kem |
Hiệu Sisley - Phyto - Ombre Eclat - Toffee 7 1.5g - chế phẩm trang điểm mắt dạng kem |
Hiệu Sisley - Phyto - Ombre Eclat - Ultra Violet 14 1.5g - chế phẩm trang điểm mắt dạng kem |
Hiệu Sisley - Phyto - Ombre Eclat - Vanilla 1 1.5g - chế phẩm trang điểm mắt dạng kem |
Chì kẽ chân mày BROWN 1.14g/cây |
Chì kẽ chân mày BROWN PLEASURE 1.14g/cây |
Chì kẻ chân mày hiệu Embisu (2x30)mm. Hàng mới 100% |
Chì kẻ chân mày hiệu Izle 0.3g. Hàng mới 100% |
Chì kẻ mắt carbon đen - carbon black eye definer, 1.00G, NOT số: 27789/09/CBMP-QLD |
Chì kẻ mắt kim cương hiệu Flormar 135mm. Hàng mới 100% |
Chì kẻ mắt kim tuyến hiệu Flormar 130mm. Hàng mới 100% |
chì kẻ mắt mảnh (SPE901)(1g) hàng mới 100% |
chì kẻ mắt mảnh (SPE902)(1g) hàng mới 100% |
chì kẻ mắt mảnh (SPE903)(1g) hàng mới 100% |
chì kẻ mắt mảnh (SPE905)(1g) hàng mới 100% |
chì kẻ mắt mảnh (SPE906)(1g) hàng mới 100% |
chì kẻ mắt mảnh (SPE909)(1g) hàng mới 100% |
chì kẻ mắt mảnh (SPE910)(1g) hàng mới 100% |
chì kẻ mắt mảnh (SPE911)(1g) hàng mới 100% |
Hiệu Sisley - Tester Phyto - Ombre Eclat - Burgundy 11 1.5g - chế phẩm trang điểm mắt |
Hiệu Sisley - Tester Phyto - Ombre Eclat - Dune 3 1.5g - chế phẩm trang điểm mắt |
Hiệu Sisley - Tester Phyto - Ombre Eclat - Garden rose 9 1.5g - chế phẩm trang điểm mắt |
Hiệu Sisley - Tester Phyto - Ombre Eclat - Midnight Blue 15 1.5g - chế phẩm trang điểm mắt |
Hiệu Sisley - Tester Phyto - Ombre Eclat - Sky blue 16 1.5g - chế phẩm trang điểm mắt |
Hiệu Sisley - Tester Phyto - Ombre Eclat - Ultra Violet 14 1.5g - chế phẩm trang điểm mắt |
Kem đặc trị Rebirth chống nhăn và thâm quầng mắt ( 30ml) Anti-Wrinkle Eye Gel |
L’Oreal Paris Curl-Fixing Volume Mascara - Curl Impact Collagen 11ml (Mascara) - 37833/10/CBMP-QLP |
WONDER LENGTH MASCARA ( 01) 6ML (TESTER ) , mascara - hiệu Clarins mới 100% |
WONDER LENGTH MASCARA (01) 6ML, mascara - hiệu Clarins mới 100% |
WONDER PERFECT MASCARA (01) 7ML (TESTER), mascara - hiệu Clarins mới 100% |
WONDER PERFECT MASCARA (01) 7ML, mascara - hiệu Clarins mới 100% |
WONDER PERFECT MASCARA (02) 7ML (TESTER), mascara - hiệu Clarins mới 100% |
WONDER PERFECT MASCARA (03) 7ML (TESTER), mascara - hiệu Clarins mới 100% |
MAYBELLINE LINE ALLURE LIQUID EYELINER BY EYSTUDIO BLACK 10ML (Kẻ mắt dạng nước) - 33470/10/CBMP-QLD |
Maybelline New York Crayon liner - Black 1.1g (Chì kẻ mắt) - 39407/10/CBMP-QLD |
Maybelline New York Crayon liner - Brown 1.1g (Chì kẻ mắt) - 39407/10/CBMP-QLD |
Mascara trong suốt tạo dáng KLUGE 10 ml/cây |
Maybelline Eyestudio Lasting Drama Gel Eyeliner Black (Gel kẻ mắt) - 33891/10/CBMP-QLD |
Maybelline Magnum Volum Express Waterproof 9.2ml (Mascara) - 31035/10/CBMP-QLD |
chì kẻ mắt mảnh (SPE929)(1g) hàng mới 100% |
chì kẻ mắt mảnh (SPE930)(1g) hàng mới 100% |
chì kẻ mắt mảnh (SPE931)(1g) hàng mới 100% |
chì kẻ mắt mảnh (SPE937)(1g) hàng mới 100% |
chì kẻ mắt mảnh (SPE940)(1g) hàng mới 100% |
Chì kẻ mắt nước màu số 02 - 02 LIQUID EYELINER SHADE BROWN, 3.00ML, NOT số: 34583/10/CBMP-QLD |
Chì kẻ mắt POWERPT PENCIL-BURIED TR 1.2GM/.04OZ |
Chì kẻ mắt POWERPT PENCIL-DUCK 1.2GM/.04OZ |
Chì kẻ mắt POWERPT PENCIL-ENGRAVED 1.2GM/.04OZ |
Chì kẻ mắt POWERPT PENCIL-FOREVER G 1.2GM/.04OZ |
Chì kẻ mắt POWERPT PENCIL-GREY UTIL 1.2GM/.04OZ |
Bộ vẽ chân mày EYE BROWS-SPIKED .09GM/0OZ |
MAYBELLINE NEW YORK HYPER SHARP LINER BLACK 0,5g (Bút kẻ viền mắt) - 59040/12/CBMP-QLD |
Maybelline The HyperCurl Volum Express Waterproof (Very Black) 9.2ml (Mascara) - 33469/10/CBMP-QLD |
Chì viền mi mắt - Liner Pinceau - 2.5ml (màu số: 32, 33) (hiệu Bourjois) |
Chì viền mi mắt - Liner Stylo - 0.28g (màu số: 41, 42) (hiệu Bourjois) |
Chì viền mi mắt - Regard Effet Metallise - 1.2g (màu số: 51, 52, 53, 54, 55, 78, 79) (hiệu Bourjois) |
Chì viền mi mắt - Regard Paillete - 1.03g (màu số: 31) (hiệu Bourjois) |
Chì viền mi mắt (hàng thử) - Demo Contour Clubbing Waterproof - 1.2g (màu số: 41, 42, 43) - FOC (hiệu Bourjois) |
Chì kẻ mắt POWERPT PENCIL-PRUSSIAN 1.2GM/.04OZ |
Chì kẻ mắt POWERPT PENCIL-STUBBORN 1.2GM/.04OZ |
Chì kẻ mày CREAM SHAPER FOR EYES-BL 1.2GM/.04OZ |
Very me double trouble - mocha loca 20422 - Chì kẻ mắt, 1.38g (hiệu Oriflame) |
Very Me Funky Eye Pencils - Blue ,23206 .Chì kẻ mắt , 0.17g hiệu Oriflame . |
Very Me Funky Eye Pencils - Brown ,23204 .Chì kẻ mắt , 0.17g hiệu Oriflame . |
Very Me Funky Eye Pencils - Green ,23207 .Chì kẻ mắt , 0.17g hiệu Oriflame . |
Very Me Funky Eye Pencils - Purple ,23205 .Chì kẻ mắt , 0.17g hiệu Oriflame . |
Very Me Funky Eye Pencils - Silver ,23203 .Chì kẻ mắt , 0.17g hiệu Oriflame . |
Viền mắt PENULTIMATE EYE LINER-RA 1GM/.03OZ |
Viền mắt SUPERSLICK LIQUID EYE-DE 1.8ML/.06FLOZ |
Viền mắt TECHNAKOHL-AUTO-DE-BLU .35GM/.01OZ |
INSTANT LINER (01) 1.8ML (DEMO), bút nước kẻ mắt - hiệu Clarins mới 100% |
INSTANT LINER (01) 1.8ML, bút nước kẻ mắt - hiệu Clarins mới 100% |
INSTANT DEFINITION MASCARA 01 (7ML) (DEMO), mascara - hiệu Clarins mới 100% |
INSTANT DEFINITION MASCARA 01 (7ML), mascara - hiệu Clarins mới 100% |
INSTANT DEFINITION MASCARA 02 (7ML) (DEMO), mascara - hiệu Clarins mới 100% |
Color signature shadow- 04 - Phấn mắt Ohui-9gr |
Coreana special care wrinkle & lift eye concentrate 30ml, Kem mắt. Hiệu Coreana |
INSTANT DEFINITION MASCARA 02 (7ML), mascara - hiệu Clarins mới 100% |
INSTANT DEFINITION MASCARA 03 (7ML) (DEMO), mascara - hiệu Clarins mới 100% |
INSTANT DEFINITION MASCARA 03 (7ML), mascara - hiệu Clarins mới 100% |
INSTANT LIGHT EYE PERFECTING BASE (00) 12ML, kem trang điểm mắt - hiệu Clarins mới 100% |
Kẻ mắt mước kim tuyến hiệu Flormar 5.5ml. . Hàng mới 100% |
Kẻ mắt nước dạng bột, mới 100% |
Kẻ mắt nước kim tuyến Flormar 0.3mm. Hàng mới 100% (mẫu thử) |
kẻ mắt nước pola vivoke 1.5g/cái black |
Kẻ viền mắt nước dạng gel 5ml, mới 100% |
Kẻ viền mắt nước màu số 01 - 01 LIQUID EYELINER SHADE BLACK, 3.00ML, NOT số: 34583/10/CBMP-QLD |
G060054 - Kem dưỡng da vùng mắt, 15ML - ABEILLE ROYALE UP-LIFTING EYE CARE FIRMING LIFT, WRINKLE CORRECTION |
Màu mắt PC EYESHADOW DUO-AMETHYS |
Màu mắt PC EYESHADOW DUO-COBBLES |
Màu mắt PC EYESHADOW DUO-KHAKIS |
Màu mắt PC EYESHADOW DUO-MEADOWS |
Màu mắt PC EYESHADOW DUO-SHELLS |
Màu mắt PC EYESHADOW DUO-VANILLA |
Màu mắt PC EYESHADOW DUO-WAVES |
Màu mắt PC FIVE COLOR ES-EMERALD 7.6GM/.26OZ |
Màu mắt PC FIVE COLOR ES-ENCHANT 7.6GM/.26OZ |
Màu mắt PC FIVE COLOR ES-FILM NO 7.6GM/.26OZ |
Màu mắt PC FIVE COLOR ES-SURREAL 7.6GM/.26OZ |
Màu mắt PC FIVE COLOR ES-VELVET 7.6GM/.26OZ |
Mascara 2 đầu hiệu LOcean 7ml x 2. Hàng mới 100% |
Mascara Avon One Great Mascara 7g - màu Black |
Mascara COULEURS NATURE-MASCARA EXTENSION COURBE-CURL EXTENDER MASCARA 5ML |
Mascara dưỡng mi 2g, hiệu Chanel (183250) LA LIGNE DE CHANEL NOIR-LAME / 2g |
Mascara dưỡng mi 5g, hiệu Chanel (192425 ) INIMITABLE WATERPROOF BRUN / 5g |
Mascara dưỡng mi 6g, hiệu Chanel (190190) BEAUTE DES CILS 6g |
Mascara Effet Liner - 10ml (màu số: 91) (hiệu Bourjois) |
Mascara hiệu LOcean 8ml. Hàng mới 100% |
Mascara HIGH IMPACT MASCARA-BLK 7ML/.28OZ |
Mascara làm dài mi (số 1); hiệu SkinFood; Code : 548; 10g/cái (hàng mới 100%) |
Mascara LASH POWER CURLING-BLACK 6ML/.21OZ |
Mascara LASH POWER MASCARA-BLACK 6ML/.2FLOZ |
Mascara LASH POWER VOLUMIZING-BL 6ML/.21OZ |
F002515000 - Nước tẩy trang mắt, 125ML - INSTANT EYE MAKEUP REMOVER - TESTER NOT FOR SALE |
F002515000 - Nước tẩy trang vùng mắt, 125ML - INSTANT EYE MAKEUP REMOVER - TESTER NOT FOR SALE |
Chì line mắt,SPRING HEART LONGLASTING EYELINER 01,mới 100%,hiệu KOJI |
F056851005 - Kem dưỡng da vùng mắt, 15ML - CAPTURE R6080XP YEUX WRINKLE RESTORING EYE CREME |
F056851005 - Kem dưỡng da vùng mắt, 15ML - CAPTURE R6080XP YEUX WRINKLE RESTORING EYE CRèME - Hàng mẫu không bán |
F061045000 - Kem dưỡng da vùng mắt, 15ML - CAPTURE TOTALE INSTANT RESCUE EYE TREATMENT GLOBAL ANTI-AGE-RADIANCE+ |
F046971264 - Chải mi, 10ML - DIORSHOW ICONIC EXTREME WATERPROOF EXTREME WEAR HIGH INTENSITY LASH CURLER MASCARA |
F046971264 - Chải mi, 10ML - DIORSHOW ICONIC EXTREME WATERPROOF EXTREME WEAR HIGH INTENSITY LASH CURLER MASCARA - SAMPLE NOT FOR SALE |
F048141004 - Kem dưỡng da vùng mắt, 15ML - DIOR SNOW WHITE REVEAL EYE TREATMENT |
F263031000 - Kem dưỡng da vùng mắt, 15ML - CAPTURE TOTALE MULTI- PERFECTION EYE TREATMENT GLOBAL ANTI- AGE RADIANCE + - TESTER NOT FOR SALE |
F148147004 - Kem dưỡng da vùng mắt, 4ML - DIOR SNOW WHITE REVEAL EYE TREATMENT - SAMPLE NOT FOR SALE |
F156847000 - Kem dưỡng da vùng mắt, 4ML - CAPTURE R6080XP YEUX WRINKLE RESTORING EYE CRèME - Hàng mẫu không bán |
F241055000 - Kem dưỡng da vùng mắt, 15ML - HYDRALIFE CREME SORBET YEUX PRO JEUNESSE PRO YOUTH SORBET EYE CREME - TESTER NOT FOR SALE |
Hiệu Sisley - Tester Phyto-khol Perfect 1 Black 1.5g - chì kẻ viền mắt |
Hiệu Sisley - Tester Phyto-khol Perfect 10 Ebony 1.5g - chì kẻ viền mắt |
Hiệu Sisley - Tester Phyto-khol Perfect 4 Khaki 1.5g - chì kẻ viền mắt |
Hiệu Sisley - Tester Phyto-khol Perfect 6 Plum 1.5g - chì kẻ viền mắt |
Hiệu Sisley - Tester Phyto-khol Perfect 8 Purple 1.5g - chì kẻ viền mắt |
Hiệu Sisley - Tester Phyto-khol Star - Black Diamond 1 1.8g - chì kẻ viền mắt |
Hiệu Sisley - Tester Phyto-khol Star - Deep Silver 4 1.8g - chì kẻ viền mắt |
Hiệu Sisley - Silver Touch 1.3g - chế phẩm trang điểm mắt dạng kem |
Hiệu Sisley - Phyto-khol Perfect 1 Black 1.5g - chì kẻ viền mắt |
Hiệu Sisley - Phyto-khol Perfect N2 Brown 1.5g - chì kẻ viền mắt |
Hiệu Sisley - Phyto-khol Star - Black Diamond 1 1.8g - chì kẻ viền mắt |
Hiệu Sisley - Phyto-khol Star - Pure Sapphire 3 1.8g - chì kẻ viền mắt |
Hiệu Sisley - Phyto - Mascara Ultra - Volume - So black 1 10ml - mascara |
Hiệu Sisley - Phyto - Mascara Ultra Stretch - 1 Deep Black 7.5ml - mascara |
F041055000 - Kem dưỡng da vùng mắt, 15ML - HYDRALIFE CREME SORBET YEUX PRO JEUNESSE PRO YOUTH SORBET EYE CREME |
Bút chì mắt 0.21g/cái Micro Eyeliner Pencil .Hàng mới 100% , Hiệu KMA |
Bút kẻ mắt dạng nước 5ml. Dùng cho mắt. Hàng mới 100%. Hiệu Milani |
Bút kẻ viền mí mắt 5g/cai Liquid Eyeliner .Hàng mới 100% Hiệu KMA |
Màu mắt - Smoky Eyes-Eyeshadow Trio - 4.5g (màu số: 05) (hiệu Bourjois) |
Màu mắt 5.7g/hop Eye shimmer .Hàng mới 100% , Hiệu KMA |
Màu mắt Coffret D’or 1, 3.5g/hộp, mỹ phẩm Kanebo – Coffret D’or Beauty C Curve Eyes 1 (3.5g) |
Màu mắt CREMESHEEN-BRAVE RED 3GM/.1OZ |
Màu mắt CREMESHEEN-ON HOLD 3GM/.1OZ |
Màu mắt CREMESHEEN-SHY GIRL 3GM/.1OZ |
Chì kẻ mắt nước màu số 02 - 02 LIQUID EYELINER SHADE BROWN, 3.00ML, NOT số: 34583/10/CBMP-QLD |
Chì kẻ mắt POWERPT PENCIL-PERMAPLUM 1.2GM/.04OZ |
Chì kẻ mắt POWERPT PENCIL-SO THERE 1.2GM/.04OZ |
chì kẻ mắt siêu to (JEP604)(5g) hàng mới 100% |
Chì kẻ mắt: Carbon Blue - CARBON BLUE EYE DEFINER, 1.00G, NOT số: 51736/11/CBMP-QLD |
Chì kẻ mắt: Carbon Brown - CARBON BROWN EYE DEFINER, 1.00G, NOT số: 51736/11/CBMP-QLD |
Chì kẻ mày mắt 0.25g hiệu LIOELE,hàng mới 100% |
chì kẻ mày pola vivoke 0.15g/cái brown |
Chải mi Allys Ajell Big Volume Mascara. Mới 100% |
Chải mi dài và cong,KOJI SPRING HEART LONG & CURL MASCARA,mới 100%,hiệu KOJI |
Chải mi dầy và cong,KOJI SPRING HEART VOLUME & CURL MASCARA,mới 100%,hiệu KOJI |
Chải mi Diana (dày mi, cong mi) - Diana Mascara #Volume, #Curling - 7ml |
G040881 - Chải mi, 8G - LE 2 DE GUERLAIN WATERPROOF TWO BRUSH MASCARA 360º LASHES |
G040943 - Phấn mắt trang điểm, 7.2G - OMBRE ECLAT 4 SHADE EYESHADOW |
G040964 - Kẻ mắt nước, 5ML - EYE-LINER |
G040985 - Chải mi, 8G - LE 2 DE GUERLAIN VOLUME TWO BRUSH MASCARA - HIGH-SHINE VOLUME |
G041047 - Phấn mắt trang điểm, 7.3G - ECRIN 6 COULEURS PRECIOUS EYESHADOWS TAILORED HARMONIES |
G040610 - Phấn mắt trang điểm, 7.2G - OMBRE ECLAT 4 SHADE EYESHADOW |
G040611 - Phấn mắt trang điểm, 4.8G - OMBRE ECLAT 4 SHADE EYESHADOW |
G040665 - Chải mi, 8G - LE 2 DE GUERLAIN TWO BRUSH MASCARA 360oC LASHES |
G040669 - Chì kẻ mắt, 2G - CRAYON YEUX EYE PENCIL-EYE-LINER -amp;KOHL |
G040673 - Chì kẻ chân mày, 1.7G - EYEBROW DEFINITION PENCIL |
G041209 - Kẻ mắt nước, 5ML - EYE-LINER |
Hiệu Sisley - Tester Golden Touch 1.3g - chế phẩm trang điểm mắt |
Mĩ phẩm hiệu Menard,Chì mày,STREAM EYEBROW PENCIL 57,553162,25g, Hàng mới 100%. |
Mĩ phẩm hiệu Menard Chì mắt (lõi thay thế) AUTO STEP EYE LINER PENCIL 02 REFILL 244305 0.17g . mới 100%. |
Mĩ phẩm hiệu Menard Chì mắt AUTO STEP EYE LINER PENCIL 02 244152 0.17g Hàng mới 100%. |
Mĩ phẩm hiệu Menard Chì mày AUTO STEP EYEBROW PENCIL 03 243674 0.17g . mới 100%. |
Mĩ phẩm hiệu Menard Chuốt mi JUPIER LONGLASH MASCARA 02, 250252,5g .mới 100%. |
Mira Aroma Square Eyebrow Pencil - Chì kẻ mày |
Mira Aroma Square Eyeliner Pencil - Chì kẻ mí |
Mira Glitter Auto Eyeliner Pen - Viết kẻ mí |
Chuốt mi ; ELIZABETH ARDEN CERAMIDE LASH EXTENDING TREATMENT MASCARA - BLACK; CMAC401; 7ml; Hàng mới 100%. |
Chuốt mi 5g/cai Full Lash Mascara .Hàng mới 100% Hiệu KMA |
Chuốt mi Deoproce 8ml. Hàng mới 100% |
EYE QUARTET MINERAL PALETTE 06 (5.8G) (DEMO), phấn trang điểm mắt - hiệu Clarins mới 100% |
Coreana special care wrinkle & lift eye concentrate 30ml, Kem mắt. Hiệu Coreana |
Color signature shadow- 03 - Phấn mắt Ohui-9gr |
INSTANT LIGHT EYE PERFECTING BASE (00) 12ML, kem trang điểm mắt - hiệu Clarins mới 100% |
Kẻ mắt nước kim tuyến Flormar 0.3mm. Hàng mới 100% (mẫu thử) |
Kẻ viền mắt nước màu số 01 - 01 LIQUID EYELINER SHADE BLACK, 3.00ML, NOT số: 34583/10/CBMP-QLD |
chì kẻ mắt mảnh (SPE930)(1g) hàng mới 100% |
Chì kẻ mắt: Carbon Blue - CARBON BLUE EYE DEFINER, 1.00G, NOT số: 51736/11/CBMP-QLD |
Chì kẻ mắt: Carbon Brown - CARBON BROWN EYE DEFINER, 1.00G, NOT số: 51736/11/CBMP-QLD |
EYE QUARTET MINERAL PALETTE 06 (5.8G), phấn trang điểm mắt - hiệu Clarins mới 100% |
Eyebrow pencil #350 (brown) - Chì kẻ mày Ohui-5gr |
Eyebrow pencil #350 (brown) - Chì kẻ mày Ohui-5ml |
EYEBROW PENCIL ( 01) 1.3G (TESTER), chì kẻ chân mày - hiệu Clarins mới 100% |
Chì kẻ mắt kim tuyến hiệu Flormar 130mm. Hàng mới 100% |
Chì viền mi mắt - Contour Clubbing Waterproof - 1.2g (màu số: 41, 42, 43, 45, 46) (hiệu Bourjois) |
Chì viền mi mắt - Khol -amp; Contour - 1.14g (màu số : 72) (hiệu Bourjois) |
Chì viền mi mắt - Liner feutre - 0.8ml (màu số: 11) (hiệu Bourjois) |
Chì viền mi mắt - Liner Glitter Fizz - 2.5ml (màu số: 31, 32) (hiệu Bourjois) |
Chì vẽ mắt COULEURS NATURE: CRAYON REGARD PAILLETE-GLITTER EYE PENCIL 1.12G |
Chì vẽ mắt COULEURS NATURE-CRAYON REGARD 3 EN 1-3 IN 1 EYE PENCIL 1.3G |
kẻ viền mắt dạng kem - 30510 - CLE DE PEAU BEAUTE LIP TREATMENT (4G) |
Kem đặc trị Rebirth chống nhăn và thâm quầng mắt ( 30ml) Anti-Wrinkle Eye Gel |
Phấn mắt 2g, hiệu Chanel (180520) OMBRE ESSENTIELLE BEIGE / 2g |
phấn mắt 4 màu - 33081 - CLE DE PEAU BEAUTE GENTLE CLEANSING FOAM l (110ML) |
F074620093 - Chì kẻ chân mày, 1.2G - SOURCILS POUDRE POWDER EYEBROW PENCIL WITH BRUSH AND SHARPENER |
F274620093 - Chì kẻ chân mày, 1.2G - SOURCILS POUDRE POWDER EYEBROW PENCIL WITH BRUSH AND SHARPENER - TESTER NOT FOR SALE |
Mascara Simply Pretty Long Lash Waterproof Mascara 7g - màu Black |
Mascara SPLASHPR LASH-BLACKSPLAS 7GM/.24OZ |
Mascara SUMT WTRPRF LIFT MASC-BL 6ML/.2FLOZ |
Mascara tạo độ dày Magic (09gram/cái) (hiệu OTTIE), Hàng mới 100% |
Mascara Volume Clubbing - 11ml (màu số: 91) (hiệu Bourjois) |
Mascara Volume Fast -amp; Perfect - 9ml (màu số: 51) (hiệu Bourjois) |
Mascara Volume Glamour Max - 10ml (màu số: 511, 513) (hiệu Bourjois) |
Mascara Volumizer - 11ml (màu số: 01, 08) (hiệu Bourjois) |
Mascara ZERO SMUDGE MASCARA-BLAC 6ML/.22OZ |
Hiệu Sisley - Tester Phyto - Sourcils Perfect - Blond 1 0.55g - chì kẻ chân mày |
Hiệu Sisley - Tester Phyto - Sourcils Perfect - Brun 3 0.55g - chì kẻ chân mày |
DECLEOR - HARMONIE CALM - GEL CREME YEUX LACTE DELASSANT, Gel dưỡng da vùng mắt 15ml, mới 100% |
Mĩ phẩm hiệu Menard Chì mắt (lõi thay thế) AUTO STEP EYE LINER PENCIL 02 REFILL 244305 0.17g . mới 100%. |
Very me double trouble - mocha loca 20422 - Chì kẻ mắt, 1.38g (hiệu Oriflame) |
Very Me Funky Eye Pencils - Blue ,23206 .Chì kẻ mắt , 0.17g hiệu Oriflame . |
Very Me Funky Eye Pencils - Brown ,23204 .Chì kẻ mắt , 0.17g hiệu Oriflame . |
Very Me Funky Eye Pencils - Green ,23207 .Chì kẻ mắt , 0.17g hiệu Oriflame . |
Very Me Funky Eye Pencils - Purple ,23205 .Chì kẻ mắt , 0.17g hiệu Oriflame . |
Very Me Funky Eye Pencils - Silver ,23203 .Chì kẻ mắt , 0.17g hiệu Oriflame . |
bộ mỹ phẩm trang điểm - 88976 - SMK 2012SS BA PALETTE PACK |
Chì kẻ mày hiệu Camelo. Kích thước 2*3*25mm NSX: Beautechcos Co., Ltd. Hàng mới 100% |
Chì kẻ mày Q/LINER EYES-SMOKY BROWN .3GM/.01OZ |
Chì kẻ mày ZERO SMUDGE EYELINER-01 3ML/.1FLOZ |
Chì mắt ; ELIZABETH ARDEN DUAL PERFECTION BROW SHAPER & EYE LINER - SHADE: BRUNETTE; 233C404; 2.7g; Hàng mới 100% |
Chì mắt; ELIZABETH ARDEN DUAL PERFECTION BROW SHAPER & EYE LINER - SHADE: SABLE; 233C403; 2.7g; Hàng mới 100% |
Chì viền mắt COULEURS NATURE-EYE LINER NOIR 2.5ML |
Chuất mi mắt 13ml. Dùng cho mắt, hàng mới 100%. Hiệu Milani |
Chuốt mi 5g/cai Full Lash Mascara .Hàng mới 100% Hiệu KMA |
Màu mắt 5.7g/hop Eye shimmer .Hàng mới 100% , Hiệu KMA |
Bút kẻ viền mắt nước FELT-TIP EYELINER 12H 1.2G |
Chải mi dài và cong,KOJI SPRING HEART LONG & CURL MASCARA,mới 100%,hiệu KOJI |
Chải mi dầy và cong,KOJI SPRING HEART VOLUME & CURL MASCARA,mới 100%,hiệu KOJI |
Cây vẽ mắt dạng sáp hiệu Izle 1.4g. Hàng mới 100% |
SHU UEMURA ULTIMATE EXPRESSION MASCARA 7G (cây chuốt mi) - 48209/11/CBMP-QLD |
Sáp màu mắt 3.5g/hop Lasting eye shimmer cream .Hàng mới 100% Hiệu KMA |
Sáp dưỡng vùng mắt dạng thỏi Fran Wilson 3.5gr, mới 100% (12 cai/loc) |
Sản phẩm tạo dáng chân mày 5g, hiệu Chanel (182500) LE SOURCIL DE CHANEL / 5g |
Sản phẩm trang điểm mắt dạng gel 4, hiệu Chanel (189870) ILLUSION DOMBRE RIVIERE / 4g |
SHU UEMURA PRECISE LENGTH MASCARA 6.5G (Mascara) - 43496/11/CBMP-QLD |
Sản phẩm kẻ mắt 1.3ml, hiệu Chanel (187010) ECRITURE DE CHANEL NOIR 1,3ml |
Chì kẻ chân mày hiệu Embisu (2x30)mm. Hàng mới 100% |
Color signature shadow- 04 - Phấn mắt Ohui-9gr |
Chì kẻ. Dùng cho mắt, 1.3gam, hàng mới 100%. Hiệu Milani |
Chì kẻmắt 2 màu AUTOMATIC LIP PENCIL-CAF .28GM/.01OZ |
Chì mắt ; ELIZABETH ARDEN DUAL PERFECTION BROW SHAPER & EYE LINER - SHADE: BRUNETTE; 233C404; 2.7g; Hàng mới 100% |
Chì kẻ viền mắt 1g, hiệu Chanel (181580 ) LE CRAYON YEUX BERRY / 1g |
Chì kẻ chân mày - Sourcils Precision - 1.13g (màu số: 01, 03, 04) (hiệu Bourjois) |
Hiệu Sisley - Phyto - Ombre Eclat - Burgundy 11 1.5g - chế phẩm trang điểm mắt dạng kem |
Hiệu Sisley - Phyto - Ombre Eclat - Mango 20 1.5g - chế phẩm trang điểm mắt dạng kem |
Hiệu Sisley - Phyto - Sourcils Perfect - Chatain 2 0.55g - chì kẻ chân mày |
Mascara tăng gấp đôi cường độ dày 01: đen - 01 double intensity mascara shade:black, 8.00ML, NOT số: 20986/09/CBMP-QLD |
F261045000 - Kem dưỡng da vùng mắt, 15ML - CAPTURE TOTALE INSTANT RESCUE EYE TREATMENT GLOBAL ANTI-AGE-RADIANCE+ - TESTER NOT FOR SALE |
EYE QUARTET MINERAL PALETTE 04 (5.8G) (DEMO), phấn trang điểm mắt - hiệu Clarins mới 100% |
EYE QUARTET MINERAL PALETTE 04 (5.8G), phấn trang điểm mắt - hiệu Clarins mới 100% |
Hiệu Sisley - Tester Phyto - Mascara Ultra - Volume - So black 1 10ml - Mascara |
Hiệu Sisley - Tester Phyto - Ombre Eclat - Anis 5 1.5g - chế phẩm trang điểm mắt |
F046971694 - Chải mi, 10ML - DIORSHOW ICONIC EXTREME WATERPROOF EXTREME WEAR HIGH INTENSITY LASH CURLER MASCARA |
F046971694 - Chải mi, 10ML - DIORSHOW ICONIC EXTREME WATERPROOF EXTREME WEAR HIGH INTENSITY LASH CURLER MASCARA - SAMPLE NOT FOR SALE |
F046974090 - Chải mi, 10ML - DIORSHOW ICONIC HIGH DEFINITION LASH CURLER MASCARA |
F046971264 - Chải mi, 10ML - DIORSHOW ICONIC EXTREME WATERPROOF EXTREME WEAR HIGH INTENSITY LASH CURLER MASCARA - SAMPLE NOT FOR SALE |
chì kẻ mắt siêu to (JEP604)(5g) hàng mới 100% |
G041047 - Phấn mắt trang điểm, 7.3G - ECRIN 6 COULEURS PRECIOUS EYESHADOWS TAILORED HARMONIES |
G041048 - Phấn mắt trang điểm, 7.3G - ECRIN 6 COULEURS PRECIOUS EYESHADOWS TAILORED HARMONIES |
G041050 - Phấn mắt trang điểm, 7.3G - ECRIN 6 COULEURS PRECIOUS EYESHADOWS TAILORED HARMONIES |
G040610 - Phấn mắt trang điểm, 7.2G - OMBRE ECLAT 4 SHADE EYESHADOW |
G040611 - Phấn mắt trang điểm, 4.8G - OMBRE ECLAT 4 SHADE EYESHADOW |
G040665 - Chải mi, 8G - LE 2 DE GUERLAIN TWO BRUSH MASCARA 360oC LASHES |
G040669 - Chì kẻ mắt, 2G - CRAYON YEUX EYE PENCIL-EYE-LINER -amp;KOHL |
G040673 - Chì kẻ chân mày, 1.7G - EYEBROW DEFINITION PENCIL |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 33:Tinh dầu và các chất tựa nhựa; nước hoa, mỹ phẩm hoặc các chế phẩm dùng cho vệ sinh |
















Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 33042000 vào Việt Nam:





















Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
33% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VN-CU
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba |
20/05/2020 | 39/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33042000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2025 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33042000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2025 | 33% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33042000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 22 |
01/01/2019-31/12/2019 | 22 |
01/01/2020-30/06/2020 | 22 |
01/07/2020-31/12/2020 | 22 |
01/01/2021-31/12/2021 | 22 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33042000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33042000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33042000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33042000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 7 |
01/04/2018-31/03/2019 | 4 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33042000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33042000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33042000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 15 |
31/12/2018-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-30/12/2021 | 9 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33042000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33042000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 18 |
2019 | 15 |
2020 | 12 |
2021 | 9 |
2022 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33042000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 14 |
2019 | 12 |
2020 | 10 |
2021 | 8 |
2022 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33042000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33042000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33042000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 16.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 11 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33042000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 11 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33042000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 22 |
01/01/2020-31/12/2020 | 22 |
01/01/2021-31/12/2011 | 22 |
01/01/2022-31/12/2022 | 22 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33042000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba
Căn cứ pháp lý: 39/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/04/2020-31/12/2020 | 17 |
01/01/2021-31/12/2021 | 13 |
01/01/2022-31/12/2022 | 9 |
01/01/2023-31/12/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33042000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 21.8 |
01/01/2021-31/12/2021 | 18.7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15.6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33042000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 18.7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15.6 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 33042000
Bạn đang xem mã HS 33042000: Chế phẩm trang điểm mắt
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 33042000: Chế phẩm trang điểm mắt
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 33042000: Chế phẩm trang điểm mắt
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục 10: Danh Mục mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa | Xem chi tiết | ||
2 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết | ||
3 | Phân nhóm 1.3: Hàng hóa nhập khẩu rủi ro về giấy phép và các chứng từ tương đương khác | Xem chi tiết | ||
4 | Phân nhóm 4.1: Hàng hóa nhập khẩu rủi ro về hàng giả, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.