- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 34: Xà phòng, các chất hữu cơ hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa, các chế phẩm bôi trơn, các loại sáp nhân tạo, sáp chế biến, các chế phẩm dùng để đánh bóng hoặc tẩy sạch, nến và các sản phẩm tương tự, bột nhão dùng làm hình mẫu, sáp dùng trong
- 3402 - Chất hữu cơ hoạt động bề mặt (trừ xà phòng); các chế phẩm hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa (kể cả các chế phẩm dùng để giặt, rửa phụ trợ) và các chế phẩm làm sạch, có hoặc không chứa xà phòng, trừ các loại thuộc nhóm 34.01.
- 340290 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. (A)
Các mặt hàng (trừ quặng phóng xạ) đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.44 hoặc
28.45 phải được xếp vào các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của
Danh mục.
(B) Theo Chú giải mục (A) trên, các
mặt hàng đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.43, 28.46 hoặc 28.52 được xếp vào
các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của Phần này.
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các mặt hàng xếp vào các nhóm 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 hoặc 38.08 vì
đã được đóng gói theo liều lượng hoặc đóng gói để bán lẻ được xếp vào các
nhóm đó và không xếp vào bất cứ nhóm nào khác của Danh mục.
3. Các mặt hàng đóng gói thành bộ gồm từ hai hoặc nhiều phần cấu thành
riêng biệt, trong đó một vài hay tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng
đó nằm trong Phần này và chúng được trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của
Phần VI hay VII, phải được xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều
kiện là các chất cấu thành phải:
(a) theo cách thức đóng gói của
chúng cho thấy rõ ràng là chúng được sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng
gói lại;
(b) được trình bày đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
Part description
1. (A)
Goods (other than radioactive ores) answering to a description in heading
28.44 or 28.45 are to be classified in those headings and in no other heading
of the Nomenclature.
(B) Subject to paragraph (A) above,
goods answering to a description in heading 28.43, 28.46 or 28.52 are to be
classified in those headings and in no other heading of this Section.
2. Subject to Note 1 above, goods classifiable in heading 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 or 38.08 by
reason of being put up in measured doses or for retail sale are to be
classified in those headings and in no other heading of the
Nomenclature.
3. Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents,
some or all of which fall in this Section and are intended to be mixed
together to obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in
the heading appropriate to that product, provided that the constituents
are:
(a) having regard to the manner in
which they are put up, clearly identifiable as being intended to be used
together without first being repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Chế phẩm hoặc hỗn hợp ăn được chế biến từ chất béo hay dầu động vật hoặc thực vật được dùng như chế phẩm tách khuôn (nhóm 15.17);
(b) Các hợp chất đã xác định về mặt hóa học riêng biệt; hoặc
(c) Dầu gội đầu, sản phẩm đánh răng, kem cạo và bọt cạo, hoặc các chế phẩm dùng để tắm, chứa xà phòng hay chất hữu cơ hoạt động bề mặt khác (nhóm 33.05, 33.06 hoặc 33.07).
2. Theo mục đích của nhóm 34.01, khái niệm “xà phòng” chỉ áp dụng cho loại xà phòng hòa tan trong nước. Xà phòng và các sản phẩm khác thuộc nhóm 34.01 có thể chứa các chất phụ trợ (ví dụ chất tẩy, bột mài mòn, chất độn hoặc dược phẩm). Các sản phẩm có chứa bột mài mòn phải xếp vào nhóm 34.01 nếu ở dạng thanh, bánh hoặc được nén thành miếng hoặc hình dạng nhất định. Các dạng khác sẽ được xếp vào nhóm 34.05 như “bột cọ rửa và các chế phẩm tương tự”.
3. Theo mục đích của nhóm 34.02, “các chất hữu cơ hoạt động bề mặt” là các sản phẩm khi trộn với nước với nồng độ 0,5% ở nhiệt độ 20oC, để trong một giờ ở nhiệt độ như trên:
(a) Cho một chất lỏng trong suốt hay trắng mờ hoặc thể sữa mà không bị phân tách các chất không hòa tan; và
(b) Giảm sức căng bề mặt nước xuống 4,5 x 10-2 N/m (45 dyne/cm) hoặc thấp hơn.
4.Trong nhóm 34.03 khái niệm “dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và dầu thu được từ khoáng bi-tum” áp dụng với các sản phẩm như đã định nghĩa tại Chú giải 2 Chương 27.
5. Trong nhóm 34.04, căn cứ vào giới hạn quy định dưới đây, khái niệm “sáp nhân tạo và sáp chế biến” chỉ áp dụng cho:
(a) Các sản phẩm hữu cơ có tính chất sáp được sản xuất bằng phương pháp hóa học, có hoặc không hòa tan trong nước;
(b) Các sản phẩm thu được bằng phương pháp pha trộn các loại sáp khác nhau;
(c) Các sản phẩm có tính chất sáp với thành phần cơ bản là một hay nhiều loại sáp và chứa chất béo, nhựa, khoáng chất hoặc nguyên liệu khác.
Nhóm này không áp dụng với:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 15.16, 34.02 hoặc 38.23 ngay cả khi các sản phẩm đó có tính chất sáp;
(b) Sáp động vật hoặc thực vật không pha trộn, đã hoặc chưa tinh chế hoặc pha màu của nhóm 15.21;
(c) Sáp khoáng chất hay sản phẩm tương tự thuộc nhóm 27.12, đã hoặc chưa trộn lẫn hay mới chỉ pha màu; hoặc
(d) Sáp pha trộn, phân tán hoặc hòa tan trong dung môi lỏng (nhóm 34.05, 38.09...).
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Edible mixtures or preparations of animal or vegetable fats or oils of a kind used as mould release preparations (heading 15.17);
(b) Separate chemically defined compounds; or
(c) Shampoos, dentifrices, shaving creams and foams, or bath preparations, containing soap or other organic surface-active agents (heading 33.05, 33.06 or 33.07).
2. For the purposes of heading 34.01, the expression “soap” applies only to soap soluble in water. Soap and the other products of heading 34.01 may contain added substances (for example, disinfectants, abrasive powders, fillers or medicaments). Products containing abrasive powders remain classified in heading 34.01 only if in the form of bars, cakes or moulded pieces or shapes. In other forms they are to be classified in heading 34.05 as “scouring powders and similar preparations”.
3. For the purposes of heading 34.02, “organic surface-active agents” are products which when mixed with water at a concentration of 0.5 % at 20oC and left to stand for one hour at the same temperature:
(a) give a transparent or translucent liquid or stable emulsion without separation of insoluble matter; and
(b) reduce the surface tension of water to 4.5 x 10-2 N/m (45 dyne/cm) or less.
4. In heading 34.03 the expression “petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals” applies to the products defined in Note 2 to Chapter 27.
5. In heading 34.04, subject to the exclusions provided below, the expression “artificial waxes and prepared waxes” applies only to:
(a) Chemically produced organic products of a waxy character, whether or not water-soluble;
(b) Products obtained by mixing different waxes;
(c) Products of a waxy character with a basis of one or more waxes and containing fats, resins, mineral substances or other materials.
The heading does not apply to:
(a) Products of heading 15.16, 34.02 or 38.23, even if having a waxy character;
(b) Unmixed animal waxes or unmixed vegetable waxes, whether or not refined or coloured, of heading 15.21;
(c) Mineral waxes or similar products of heading 27.12, whether or not intermixed or merely coloured; or
(d) Waxes mixed with, dispersed in or dissolved in a liquid medium (headings 34.05, 38.09, etc.).
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 6936/TB-TCHQ ngày 30/07/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là chế phẩm chống nhớt (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3958/TB-TCHQ ngày 05/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là dung dịch tẩy rửa (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14356/TB-TCHQ ngày 01/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chế phẩm làm sạch khác-loại khác (Magic white S20) (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11461/TB-TCHQ ngày 19/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn |
Day Break- Nước lau sàn, Thùng 20L. Hàng mới 100%, hãng sx Klenco.... (mã hs day break nước/ mã hs của day break n) |
Power Floral- Nước lau sàn, Thùng 20L. Hàng mới 100%, hãng sx Klenco.... (mã hs power floral n/ mã hs của power floral) |
Power View- Nước Lau kính, Thùng 4 hộp x 5 lít/hộp. Hàng mới 100%, hãng sx Klenco.... (mã hs power view nướ/ mã hs của power view) |
Power Bac- Nước Làm sạch, tẩy rửa bồn cầu, Thùng 4 hộp x 5 lít/hộp. Hàng mới 100%, hãng sx Klenco.... (mã hs power bac nước/ mã hs của power bac n) |
Nước xả Comfor đậm đặc 1.8l, tp:Dihydrogenated Dimethyl Ammonium Chloride, tinh chất thơm, Calcium Chloride, 1,2- Benzisothiazolin- 3- One, nước, Methosulfate, Ethanol... (mã hs nước xả comfor/ mã hs của nước xả comf) |
AQUEOUS ANILOX CLEANER-5L- Chế phẩm làm sạch khác. Đã nhập, kiểm tại TK102610368121/A41 (25/04/19)- Cas: 112-34-5, 7320-34-5, 56-81-5... (mã hs aqueous anilox/ mã hs của aqueous anil) |
Chế phẩm khử dầu tẩy rửa,làm sạch (tên thương mại:DEGREASERS AGENT (DO-165)), dạng lỏng,cas no:68213-23-0,NSX:FZY Textile material Co., Ltd mới 100%... (mã hs chế phẩm khử dầ/ mã hs của chế phẩm khử) |
Nước tẩy rửa xe Kenotek Snow Foam, Quy cách: 1L/can- Dùng trong công nghệ rửa ô tô, TP: Alcohols, C12-14, ethoxylated, sulfates, sodium salts 30%, mới 100%,NSX:CID LINES N.V,hiệu: Kenotek... (mã hs nước tẩy rửa xe/ mã hs của nước tẩy rửa) |
Chất tẩy rửa khuôn CM-31, 550ML/EA. Hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy rửa kh/ mã hs của chất tẩy rửa) |
Nước rửa chén Sunlight (4kg/can)... (mã hs nước rửa chén s/ mã hs của nước rửa ché) |
Bột giặt Attack 1.8kg/túi,6 túi/thùng x 80 thùng/kiện x 2 kiện,mới 100%... (mã hs bột giặt attack/ mã hs của bột giặt att) |
Nước rửa bát Lovas 1l/chai,6chai/thùng x 80 thùng/kiện x 4 kiện,mới 100%... (mã hs nước rửa bát lo/ mã hs của nước rửa bát) |
Nước lau bếp Blue-Touch 592ml/chai,6 chai/thùng x 70 thùng/kiện x 3 kiện,mới 100%... (mã hs nước lau bếp bl/ mã hs của nước lau bếp) |
Nước lau kính Blue-Touch 592ml/chai,6 chai/thùng x 70 thùng/kiện x 3 kiện,mới 100%... (mã hs nước lau kính b/ mã hs của nước lau kín) |
Nước rửa bát hương chanh Blue-touch 600ml/chai,6chai/thùng x 80 thùng/kiện x 4 kiện,mới 100%... (mã hs nước rửa bát hư/ mã hs của nước rửa bát) |
Chất tẩy rửa nhà vệ sinh Domest dạng lỏng,500ml/chai,12chai/thủng x 80 thùng/kiện x 4 kiện,mới 100%... (mã hs chất tẩy rửa nh/ mã hs của chất tẩy rửa) |
Bột giặt Detergent Blue River 12.6 Kg/thùng, 20 thùng/kiện x 4 kiện, mới 100%... (mã hs bột giặt deterg/ mã hs của bột giặt det) |
Nước xả vải Fabric Softener Fresh & Soft 3.6 L/chai, 6 chai/thùng, 30 thùng/kiện x 5 kiện, mới 100%... (mã hs nước xả vải fab/ mã hs của nước xả vải) |
Nước Lau Sàn Floor Cleaner Mr.Clean Lavender 1.18 L/ chai, 12 chai/thùng, 30 thùng/kiện x 1 kiện, mới 100%... (mã hs nước lau sàn fl/ mã hs của nước lau sàn) |
Nước xả Fabric Softener Downy Infusion Lavender 2.3 L/ chai, 12 chai/thùng, 30 thùng/kiện x 5 kiện, mới 100%... (mã hs nước xả fabric/ mã hs của nước xả fabr) |
Viên giặt Laundry Detergent Pacs Kirkland ultra clean 3.6 KG, 6 chai/thùng, 40 thùng/kiện x 3 kiện, mới 100%... (mã hs viên giặt laund/ mã hs của viên giặt la) |
Nước rửa chén La's Totally Awesome Lemon Citron 1.479 l/ chai, 6 chai/thùng, 40 thùng/kiện x 7 kiện, mới 100%... (mã hs nước rửa chén l/ mã hs của nước rửa ché) |
Nước giặt xả Liquid Detergent Tide Plus Downy April Fresh Scent 4.008 L/ chai, 6 chai/thùng, 20 thùng/ kiện x 5 kiện, mới 100%... (mã hs nước giặt xả li/ mã hs của nước giặt xả) |
Chất tẩy rửa (coil cleaner) dùng vệ sinh sản phẩm... (mã hs chất tẩy rửa c/ mã hs của chất tẩy rửa) |
Chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh (LTV C2200)... (mã hs chất xử lý nước/ mã hs của chất xử lý n) |
Chất tẩy rửa làm sạch kính điện thoại ISC-20V, dạng lỏng (1 can 20lit) (Tp chính: 2,3-Dimethyloxirane polymer with ethyloxirane and methyloxirane 65-75%) (hàng mới 100%)... (mã hs chất tẩy rửa là/ mã hs của chất tẩy rửa) |
Hỗn hợp dung môi làm sạch JEN 011/2, dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy,(Thành phần: 95% hexane; 5% pegasol 100)... (mã hs hỗn hợp dung mô/ mã hs của hỗn hợp dung) |
Dung dịch nước rửa tay Rocket hương cam 200ml (Rocket hand soap 200ml) Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch nước/ mã hs của dung dịch nư) |
Nước rửa dùng trong nhà bếp hương cam 600ml (Kitchen Detergent "Fresh" with Orange Oil 60ml) Hàng mới 100%... (mã hs nước rửa dùng t/ mã hs của nước rửa dùn) |
Nước xả làm mềm vải hương hoa hồng 600ml (Concentrated Softener "FRAGANCIA" Primarose refill-bag 600ml) Hàng mới 100%... (mã hs nước xả làm mềm/ mã hs của nước xả làm) |
Nước rửa chén hương quả lựu (470g/chai,12 chai/thùng)-POME GRANATE,nhà sản xuất CJ LION.Hàng mới 100%.... (mã hs nước rửa chén h/ mã hs của nước rửa ché) |
Chất tẩy mực (làm sạch) XA30583/GB AD Biowash, CAS-No.: 112-34-5, PTPL: 2524/TB-TCHQ... (mã hs chất tẩy mực l/ mã hs của chất tẩy mực) |
Dung dịch rửa hệ thống làm mát (18,16 kg/thùng)/ 4C4611- Hãng SX Caterpillar, mới 100%... (mã hs dung dịch rửa h/ mã hs của dung dịch rử) |
Chất làm sạch và bảo vệ sàn 211MPE, 4x4L, nsx: Pioneer Eclipse Corp., hàng mới 100%... (mã hs chất làm sạch v/ mã hs của chất làm sạc) |
Chất làm sạch mọi bề mặt 301MPE,4l/can, 4can/thùng, nsx: Pioneer Eclipse Corp., hàng mới 100%... (mã hs chất làm sạch m/ mã hs của chất làm sạc) |
Nước lau nhà vệ sinh power bac,hiệu klenco,20 lit/thùng, mới 100%... (mã hs nước lau nhà vệ/ mã hs của nước lau nhà) |
nước lau nhà mùi chanh power lemon, 20 lit/ thùng,hiệu KLENCO. mới 100%... (mã hs nước lau nhà mù/ mã hs của nước lau nhà) |
nước làm sạch vết bẩn trên sàn Action 150S,hiệu Klenco, 20 lit/thùng, mới 100%... (mã hs nước làm sạch v/ mã hs của nước làm sạc) |
Dầu tẩy, thành phần chứa 30% dầu mỏ (dùng để lau tẩy vết bẩn bám trên sản phẩm)... (mã hs dầu tẩy thành/ mã hs của dầu tẩy thà) |
Mẫu Nước giặt quần áo VN ORION COLOR BD (dung tích chai 1KG, hàng mẫu, mới 100%)/90833676... (mã hs mẫu nước giặt q/ mã hs của mẫu nước giặ) |
Chế phẩm dùng sạch chỉ may 1L/ chai không hiệu, mới 100%... (mã hs chế phẩm dùng s/ mã hs của chế phẩm dùn) |
NƯỚC XÀ PHÒNG (Propylene Glyco, dùng cho đồ chơi)... (mã hs nước xà phòng/ mã hs của nước xà phòn) |
Easy Clean- Nước lau sàn dầu mỡ, 20L/thùng. Hàng mới 100%, hãng sx Klenco... (mã hs easy clean nướ/ mã hs của easy clean) |
Chế phẩm muối rửa bát có chức năng làm mềm nước dùng cho máy rửa bát, 1,2 kgs/gói hiệu Largo, Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm muối r/ mã hs của chế phẩm muố) |
Nước giặt ODAVI1 2 IN 1 LIQUID DETERGENT ESSENZA 3500ml, nhãn hiệu: ODAVI1, (3500ml/can; 4 can/carton). NSX: MMK PLUS INTERNATIONAL. Hàng mới 100%... (mã hs nước giặt odavi/ mã hs của nước giặt od) |
Dung dịch rửa sạch mối hàn (SOLDERING FLUX JS- E-15X) (1 Barrel 18 lít)... (mã hs dung dịch rửa s/ mã hs của dung dịch rử) |
Phụ gia mạ PB-280 chứa Sulfuric acid 0.3%, 20L/Bot... (mã hs phụ gia mạ pb2/ mã hs của phụ gia mạ p) |
Chất tẩy rửa dạng lỏng (thành phần chính Ethylene glycol butyl ether >50 (C2H6O2, mã CAS: 111-76-2)_ SOLVENT (PINE ALPHA ST-710F),17 kg/can, mới 100%... (mã hs chất tẩy rửa dạ/ mã hs của chất tẩy rửa) |
Chất tẩy nhờn (Chế phẩm tẩy rửa làm sạch bề mặt dùng trong sản xuất thanh nhôm, có chứa chất hoạt động bề mặt nonionic, trong môi trường axit dạng lỏng).Hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy nhờn/ mã hs của chất tẩy nhờ) |
PLATE CLEANER- Chế phẩm làm sạch chứa chất hoạt động bề mặt nonionic, dạng lỏng, chưa đóng gói bán lẻ- Theo kết quả giám định số: 559/TB-KĐ4 ngày 22/04/2019... (mã hs plate cleaner/ mã hs của plate cleane) |
Nước rửa bát dùng cho máy rủa bát công nghiêp Pro clean SD.(Dạng lỏng, đóng gói 18,75Lít/Can NSX và nhãn hiệu Kim&S). Hàng mới 100%... (mã hs nước rửa bát dù/ mã hs của nước rửa bát) |
Chế phẩm trợ tráng làm khô bề mặt dùng cho máy rửa bát công nghiệp- Pro Rinse S(Nước 7732-18-5, Isopropyl Alcohol 71-23-8, dạng lỏng đóng 18,75L/can, hãng SX Kim&S,Nhãn hiệu Kim&S). Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm trợ tr/ mã hs của chế phẩm trợ) |
VAPTREAT 25 LTR,chất tẩy rửa hầm hàng,hàng mới 100%... (mã hs vaptreat 25 ltr/ mã hs của vaptreat 25) |
AUTOTREAT- 25 LTR,chất tẩy rửa hầm hàng,hàng mới 100%... (mã hs autotreat 25 l/ mã hs của autotreat 2) |
ROCOR NB LIQUID 25 LTR,chất tẩy rửa hầm hàng,hàng mới 100%... (mã hs rocor nb liquid/ mã hs của rocor nb liq) |
DESCALING LIQUID 25 LTR,chất tẩy rửa hầm hàng,hàng mới 100%... (mã hs descaling liqui/ mã hs của descaling li) |
OXYGEN SCAVENGER PLUS 25 LTR,chất tẩy rửa hầm hàng,hàng mới 100%... (mã hs oxygen scavenge/ mã hs của oxygen scave) |
Nước rửa chén 800g x 12 chai/ thùng, hàng mới 100%... (mã hs nước rửa chén 8/ mã hs của nước rửa ché) |
Nước xả vải netsoft 1L x 16 chai/thùng, hàng mới 100%... (mã hs nước xả vải net/ mã hs của nước xả vải) |
Nước rửa chén chanh 400g x 24 chai/ thùng, hàng mới 100%... (mã hs nước rửa chén c/ mã hs của nước rửa ché) |
Nước xả vải Downy huyền bí chai 1.8l x4 chai/thùng, hàng mới 100%... (mã hs nước xả vải dow/ mã hs của nước xả vải) |
Nước xả Comfort đậm đặc cho da nhạy cảm 3.8L x 3 chai/thùng, hàng mới 100%... (mã hs nước xả comfort/ mã hs của nước xả comf) |
Hóa chất (tẩy rửa)- Detergent- MOULD CLEANER AGENT KF-102 thuộc dòng hàng số 6 trong tknk (hàng mới)... (mã hs hóa chất tẩy r/ mã hs của hóa chất tẩ) |
Chế phẩm tẩy rửa và làm sạch kim loại (Natri hypocloric- Javel 100g/l) NaClO 8.5%-10.5% (3207001005)... (mã hs chế phẩm tẩy rử/ mã hs của chế phẩm tẩy) |
Nước rửa chén hiệu "Oplus" 400g/chai- mỗi thùng 24 chai, nặng 9,6kg/thùng. Tổng cộng 600 thùng. Xuất xứ Việt Nam... (mã hs nước rửa chén h/ mã hs của nước rửa ché) |
Chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh (LTVC 44)... (mã hs chất xử lý nước/ mã hs của chất xử lý n) |
Phụ gia mạ PB-280 chứa Sulfuric acid 0.3%, 20L/Bot, hàng mới 100%.... (mã hs phụ gia mạ pb2/ mã hs của phụ gia mạ p) |
Hóa chất tẩy rửa dùng trong nhà xưởng (F-150), thành phần: Ethyl alcohol 0.35 KG/Can (420ml/ thùng),hàng mới 100%... (mã hs hóa chất tẩy rử/ mã hs của hóa chất tẩy) |
Nước rửa chén lix siêu sạch 4kg 4 chai/thùng... (mã hs nước rửa chén l/ mã hs của nước rửa ché) |
Nước lau máy (20L/ thùng)... (mã hs nước lau máy 2/ mã hs của nước lau máy) |
Nước rửa bản mạch CV209 (20L/ thùng)... (mã hs nước rửa bản mạ/ mã hs của nước rửa bản) |
Nước tẩy rửa lưới INOX (20kg/ thùng)... (mã hs nước tẩy rửa lư/ mã hs của nước tẩy rửa) |
Chất tẩy rửa HD-505J (20KG/thùng)... (mã hs chất tẩy rửa hd/ mã hs của chất tẩy rửa) |
Chất tẩy rửa SY-1086 (HD) (20KG/thùng)... (mã hs chất tẩy rửa sy/ mã hs của chất tẩy rửa) |
Chế phẩm làm sạch chứa chất hoạt động bề mặt anionic, dạng lỏng, chưa đóng gói bán lẻ- PB-242D (Hóa chất tẩy dầu dạng axit PB-242D),theo KQ PTPL-0309-10/11/2014. Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm làm sạ/ mã hs của chế phẩm làm) |
Nước Xả SiuSop,nhà sản xuất Mỹ hảo, 1.8kg x 6 bình/ thùng... (mã hs nước xả siusop/ mã hs của nước xả sius) |
Nước xả vải Comfort đậm đặc 1 lần xả Hương Ban Mai 800ml/12 chai/thùng... (mã hs nước xả vải com/ mã hs của nước xả vải) |
Nước xả vải Vico 1.8kg x 6 chai/thùng, hàng mới 100%... (mã hs nước xả vải vic/ mã hs của nước xả vải) |
Nước xả vải Đức giang 350g x 30 chai/thùng, hàng mới 100%... (mã hs nước xả vải đức/ mã hs của nước xả vải) |
Comfort 1 lần xã hương ban mai 3.2l x 4 túi/thùng, hàng mới 100%... (mã hs comfort 1 lần x/ mã hs của comfort 1 lầ) |
Comfort đậm đặc 1 lần xả Hương Ban Mai 800ml x 12 chai/thùng, hàng mới 100%... (mã hs comfort đậm đặc/ mã hs của comfort đậm) |
SINWHITE CBN 15W chất làm trắng vải (dạng lõng)... (mã hs sinwhite cbn 15/ mã hs của sinwhite cbn) |
Nguyên liệu máy in phun: Nước rửa V901-Q, 1000 ml/ chai. Hiệu Vidoejet. Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu máy/ mã hs của nguyên liệu) |
Nước rửa tay Nice, 24 oz/chai,. Hàng mới 100%... (mã hs nước rửa tay ni/ mã hs của nước rửa tay) |
Nước rửa máy- UV Wash 901- hàng có nguồn gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến) Mục số 6 của TK102976723621/A41 (16/08/19)... (mã hs nước rửa máy u/ mã hs của nước rửa máy) |
Kim máy may công nghiệp.Organ TV x 5 # 12.Mới 100%... (mã hs kim máy may côn/ mã hs của kim máy may) |
Dung dịch tẩy vết dơ (450 ml/chai) Sprayway # CF-830.Mới 100%... (mã hs dung dịch tẩy v/ mã hs của dung dịch tẩ) |
Chất giặt sau khi nhuộm PE (TANEDE RFH) |
Chế phẩm xi các loại (Anti-Pit Solution) |
Hóa chất (xử lý) - Primer - MOULD CLEANER AGENT KF-102 |
Chất làm sạch bề mặt khuôn đúc (Cleaning products ELS-301M) |
Chế phẩm giặt rửa, làm sạch dạng anion, thành phần là hỗn hợp muối có tính kiềm của natri, kali và chất hoạt động bề mặt anion trong nước, dạng lỏng, chưa đóng gói bán lẻ. |
Chế phẩm làm sạch anion, dạng lỏng. Thành phần gồm triethanolamin, lauryl sulphat... trong môi trường nước. Hàm lượng sau sấy ≈ 32%. |
Chế phẩm làm sạch, thành phần chính là chất hoạt động bề mặt anion, natri hydroxit, kali carbonat,... ở dạng lỏng. |
Chế phẩm làm sạch dạng lỏng, thành phần chính là natri carbonat, natri hydroxit, natri silicat, hợp chất chứa clo, phospho, chất hoạt động bề mặt dạng anion, hàm lượng rắn 17.15%. Công dụng: dùng để tẩy rửa khuôn (dùng cho máy rửa khuôn siêu âm) với tác dụng làm sạch các mảng bám, vết dầu mỡ khó tẩy rửa bám trên khuôn |
CLEANER |
Magic White S20. |
AMOIL APS SUPER STRIP. |
TOWER MATE (SLIME REMOVAL) |
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (clipica ace 102c cleaner (181/bt1)) (1 BTL) (Mục1). Chế phẩm làm sạch dạng anion, thành phần gồm chất hoạt động bề mặt dạng anion, natri hydroxit, ... trong nước, dạng lỏng, hàm lượng chất rắn là 28,8%. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Chế phẩm làm sạch dạng anion, thành phần gồm chất hoạt động bề mặt dạng anion, natri hydroxit, ... trong nước, dạng lỏng, hàm lượng chất rắn là 28,8%. |
Chế phẩm làm sạch khác- loại khác (Magic white S20).Chế phẩm làm sạch, tẩy trắng anion, dạng lỏng, thành phần gồm: kali hydroxit, natri cacbonate, hydrogen peroxide, glycerin, chất hoạt động bề mặt anion... |
Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất, dùng trong công nghiệp (dung dịch tẩy rửa) - AMOIL SUPER STRIP (20 lit/ thùng). Chế phẩm làm sạch, thành phần chính là chất hoạt động bề mặt anion, natri hydroxit, 4-hydroxy-2-butanon..., dạng lỏng, hàm lượng rắn 20,5%. |
Mục 2: Chế phẩm chống nhớt (TOWER MATE (SLIME REMOVAL)). Chế phẩm làm sạch dạng anion, dạng lỏng, thành phần chính gồm chất hoạt động bề mặt anion, dung môi Isopropanol, isobutylmethylcarbinol, diisobutyl ketone, xylene, trong môi trường nước. 108520J1 |
Phu? gia du`ng trong xi ma?-Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng không phân ly-Satin nickel brightener BST-30 |
NONIPOL 160(Chất hoạt động bề mặt dạng lỏng không phân ly) |
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (chế hoạt động bề mặt) Amphitol 20AB 200KG PP DM |
Bộ chế phẩm làm sạch nước nồi hơi Spectrapak 313 (dung dịch thử DEHA (Dạng lỏng, viên), đĩa phân màu, lọ đựng mẫu (30ml, 60ml) |
MIRATAINE BET C 30U- Nguyên liệu sx sp Chăm sóc cá nhân (Chất hữu cơ họat động bề mặt) |
Chế phẩm tẩy rửa P/N: ARDROX5503, Thùng 25 lít, Hàng mới 100%. |
Chế phẩm rửa dùng cho máy huyết học CELLDYN 1800 ( 20L/bộ),, hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất dầu gội (chất hoạt động bề mặt) - Arquad 16-29 |
Bộ xử lý nước nồi hơi (ống hút hơi,giấy thấm sử lý nước.)(hàng mới 100%) |
Nước bóng dùng để làm sạch tròng kính. (3.78 lít/thùng) P06090151.Hàng mớI 100% |
Metal surface additive CB-210 ( Chế phẩm hoạt động bề mặt không phân ly, có sức bề mặt khi hòa tan trong nước nhỏ hơn 45dyne/cm0 |
Metal surface additive PS-13 ( Chế phẩm hoạt động bề mặt không phân ly, dạng lỏng ) |
Metal surface additive PS-130 ( Chế phẩm dùng trong xi mạ ) |
Chất làm mát nước động cơ LIQUID (64x25 LTR) (hàng mới 100%) |
Chất làm sạch gốc Amine CLEANER PC W85 (thùng 18L),hàng mới 100%,hàm lượng bitum <70%, dùng làm sạch hoặc tẩy nhờn. |
Dung dịch polyme/ H-WAX |
Chất tẩy rửa bề mặt kim loại Rigel, hàng mới 100% , 25 vien/hop |
Chất tẩy rửa dầu mỏ ( AQUABREAK PX, 32 x 25 LTR, hàng mới 100 % ) |
Chất tẩy rửa dầu mỏ ( ENVIROCLEAN ,32 x 25 LTR, hàng mới 100 % ) |
PCB clear Conditioner-Chất điều hòa bề mặt PCB ( CP làm sạch dạng lỏng loại anion) |
Galaxy BKC (Benzalkonium Chloride 50%) - Nguyên liệu sản xuất sản phẩm nước làm mềm vải (chất hoạt động bề mặt hữu cơ) |
GALAXY CAP B SB ( COCOAMIDOPROPUYL BETAINE ) - Nguyên liệu sx sp Nước chùi rửa gia dụng ( Chế phẩm họat động bề mặt ) |
Chế phẩm hoạt động bề mặt không phân ly (non-ionic), dạng lỏng. SCBM của dung dịch 0.5% trong nước = 31 Dyn/cm (Antil 141 Liquid) |
Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng không phân ly,có sức căng bề mặt khi hòa tan trong nước với nồng độ 0.5% là 36.4 dyn/cm |
Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng không phân ly,có sức căng bề mặt khi hòa tan trong nước với nồng độ 0.5% là 36.4 dyn/cm-AQUALOC LA 100 |
Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng không phân ly,có sức căng bề mặt khi hòa tan trong nước với nồng độ 0.5% là 36.4 dyn/cm-AQUALOC LA100 |
Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng cation, dạng lỏng. Sức căng bề mặt của dung dịch 0,5% trong nước = 32.5 dyn/cm (Dehyquart A/CA) |
Chế phẩm giặt, rửa/ IMEROL XN.CN LIQ |
Chế phẩm hoạt động bề mặt /DISPEL DT |
Chế phẩm hoạt động bề mặt /KF NEWFINE AF2 |
Chế phẩm làm sach anionic, dạng lỏng PK-RS550E (200kg/un drum) |
chế phẩm hoạt động bề mặt: E-NIPPON NIPPON |
Hóa chất xử lý bề mặt 20kg/thùng (CH3 OH)NO.5500CHEMICOAT Nguyên liệu sản xuất má phanh, hàng mới 100% |
Hóa chất xử lý nước RCW-A54 (Chất họat động bề mặt) dùng trong công nghiệp xử lý nước thải |
Chất hoạt động bề mặt làm mềm sợi cước (Dạng lỏng): SOFT RESIN SNOW -TEX 30 ; (250 Kgs/Drum x 4 Drums) |
Chất hoạt động bề mặt dạng cation (LEVELLON-SET) |
Nước lđánh bóng vàng (150 ML/chai) (dùng trong kỹ thuật làm sạch SX vàng) mới 100% |
Chất xúc tác dạng lỏng dùng để phá cặn KEBOPLEX SC |
Chất xử lý nước nồi hơi BOILER COAGULANT (8x25 LTR) (hàng mới 100%) |
Chất xử lý nước nồi hơi FORE AND AFT (16x25 LTR) (hàng mới 100%) |
Chất xử lý nước nồi hơi LIQUITREAT (16x25 LTR) (hàng mới 100%) |
Chất xử lý nước nồi hơi OXYGEN CONTROL (16x25 LTR) (hàng mới 100%) |
Chất xử lý nước nồi hơi VAPTREAT (32x25 LTR) (hàng mới 100%) |
Chế phẩm hoạt động bề mặt,dùng để tẩy rửa,làm bóng bề mặt kim loại RUST REMOVER(K-200)(ENVIRONMENTALLY HAZARDOOS SUBSTANCE LIQUID,N.O.S&RUST REMOVER,01drum=01thung=24.4kg |
Chế phẩm hoạt động bề mặt/ ANTISTAT 105F |
Chế phẩm hoạt động bề mặt/ DISPEL DT |
Chất xử lý làm sạch nước nồi hơi NITRITE N0.1 (hàng mới 100%) |
Chất xử lý nước làm mát( ROCOR NB LIQUID 32 x 25 LTR, hàng mới 100 % ) |
Bio-Clean chế phẩm làm sạch từ anion xử lý cho đường ống, bể mỡ - 900g/hộp |
Dung dịch vệ sinh (400ml/ chai) |
Nước rửa làm sạch bề mặt cao su UN1710 ( 0.5lits/hộp) H0320. Hàng mới 100% do Nilos- Đức sản xuất |
Hóa chất Ankor Demist dùng cho dây chuyền mạ Ni-Cr (5 lit/ can) ( Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng trong mạ điện CR DEMIST: Chế phẩm hoạt động bề mặt, dạng lỏng - 5 lít/chai |
Acid Cleaner-Chất tẩy axit (CP làm sạch anion, dạng lỏng) |
Chất hoạt động bề mặt dạng cation (L-VL 40) |
Chất hoạt động bề mặt ( ML-K Super Levelling Agent for Microfiber ) |
Hoá chất tẩy rửa BUFLOC 5165 |
Hóa chất tẩy rửa BUSPERSE 2281 |
Hóa chất xử lý bề mặt (CH3 OH)NO.5500CHEMICOAT Nguyên liệu sản xuất má phanh, hàng mới 100% |
ADEKANOL LG 126-Chế phẩm hoạt động bề mặt không phân ly, dạng lỏng |
Cremophor* RH 40. - USP34, EP7. TC: 03pallets = 25drums. Dong nhat 60Kgs/drum. GW = 1,590.00Kgs. Phu lieu duoc. NSX: 10/2011 - HD: 10/2013. |
MIRATAINE BET C-30U - nguyên liệu sx sp chăm sóc cá nhân ( chất hữu cơ hoạt động bề mặt - Loại khác ) |
MIRATAINE BET C-30U - Nguyên liệu sx sp Chăm sóc cá nhân (Chất hữu cơ họat động bề mặt - Lọai khác ) |
Chất tẩy rửa SOOT REMOVER LIQUID (4x25LTR) (hàng mới 100%) |
Nước bóng dùng để làm sạch tròng kính. (3.78 lít/thùng) P06090151.Hàng mớI 100% |
Dung dịch làm sạch kim loại AVANTIN 331S |
DEHYTON KE - nguyên liệu sx sp dầu gội ( chế phẩm hoạt động bề mặt ) |
DEHYTON KE - Nguyên liệu sx sp Dầu gội (Chế phẩm họat động bề mặt) |
Chất tẩy rửa dùng trong công nghiệp (LERACID 165 Cu 30Kg/can) mới 100% FOC |
Defoamer DF93(chế phẩm hoạt động bề mặt non-ionic,dạng lỏng sức căng bề mặt của dung dịch 0.5% trong nước=31.7 dyn/cm) |
Degrease additive B-33 (Chế phẩm làm sạch hoặc tẩy nhờn ) |
DEHYTON KE - Nguyên liệu sx sp Dầu gội (Chế phẩm họat động bề mặt ) |
Chất hóa nghiệm nước nồi hơi Nitrite No.1 dạng viên (hàng mới 100%) |
Chất hóa nghiệm nước nồi hơi P-Alkalinity dạng viên (hàng mới 100%) |
Chất dùng để hóa nghiệm độ Hydrazine trong nồi hơi (hàng mới 100%) |
Chất tẩy rửa hàng hải ( DESCALEX , 8 x25 KG, hàng mới 100% ) |
Chất tẩy rửa hàng hải ( DISCLEAN, 32 x 25LTR, hàng mới 100% ) |
Chất tẩy rửa hàng hải ( METAL BRITE HD, 64 x 25 LTR, hàng mới 100% ) |
Chất tẩy rửa bề mặt kim loại -Cutter LQ-20X, hàng mới 100%, 25kg/drum |
Chất tẩy rửa bề mặt kim loại Finish LQ-88, hàng mới 100% , 25kg/drum |
Chất tẩy rửa bề mặt kim loại Liquid Reflection, hàng mới 100% , 20L/drum |
Dung dịch vệ sinh (400ml/ chai) |
Chất tẩy rữa mực in R11-G (20 lit/drum) hàng mới 100% |
Chất tẩy rửa dùng trong công nghiệp (Lerasept O) 30Kg/Can mới 100% |
Chất tẩy rửa hàng hải CARBONCLEAN LT 16x25LTR) (hàng mới 100%) |
Chất tẩy rửa hàng hải CARBONREMOVER SP 8x25LTR) (hàng mới 100%) |
Chất tẩy rửa hàng hải COLDWASH HD (32x25LTR) (hàng mới 100%) |
Chất tẩy rửa hàng hải ELECTROSOLV-E ( 8x25LTR) (hàng mới 100%) |
Chất tẩy rửa hàng hải SEACARE OSD (16x25LTR) (hàng mới 100%) |
Chất tẩy rửa hàng hải UNITOR USC (24x1LTR) (hàng mới 100%) |
Chất tẩy rửa METAL BRITE (16X25LTR) (hàng mới 100%) |
Chất tẩy rửa DESCALEX (8X25KG) (hàng mới 100%) |
Cremophor* RH 40. - USP34, EP7. TC: 03pallets = 25drums. Dong nhat 60Kgs/drum. GW = 1,590.00Kgs. Phu lieu duoc. NSX: 10/2011 - HD: 10/2013. |
Chất tẩy rữa bản kẽm sau khi in NA1(5lit/drum) hàng mới 100% |
Chất tẩy rửa DESCALING LIQUID (32X25 LTR) (hàng mới 100%) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 34:Xà phòng, các chất hữu cơ hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa, các chế phẩm bôi trơn, các loại sáp nhân tạo, sáp chế biến, các chế phẩm dùng để đánh bóng hoặc tẩy sạch, nến và các sản phẩm tương tự, bột nhão dùng làm hình mẫu, sáp dùng trong |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 34029013 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
15% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 34029013
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 34029013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 15% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 34029013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 10 |
01/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-30/06/2020 | 10 |
01/07/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 34029013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 34029013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 34029013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 4 |
01/04/2018-31/03/2019 | 3 |
01/04/2019-31/03/2020 | 3 |
01/04/2020-31/03/2021 | 2 |
01/04/2021-31/03/2022 | 1 |
01/04/2022-31/03/2023 | 1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 34029013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 4 |
01/04/2018-31/03/2019 | 4 |
01/04/2019-31/03/2020 | 3 |
01/04/2020-31/03/2021 | 2.5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 2 |
01/04/2022-31/03/2023 | 1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 34029013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 34029013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 34029013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 34029013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 34029013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 4 |
2021 | 3 |
2022 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 34029013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3.3 |
2019 | 1.7 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 34029013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 34029013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 34029013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 7.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 2.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 34029013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 2.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 34029013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 8 |
01/01/2020-31/12/2020 | 8 |
01/01/2021-31/12/2011 | 6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 34029013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 34029013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 8.7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 7.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 6.2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 34029013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 7.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 6.2 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 34029013
Bạn đang xem mã HS 34029013: Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 34029013: Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 34029013: Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục vật tư cần thiết cho hoạt động dầu khí trong nước đã sản xuất được (Phụ lục VI) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần VI | Chương 34 | 34029099 | Loại khác |
2 | Phần VI | Chương 38 | 38101000 | Các chế phẩm tẩy sạch cho bề mặt kim loại; bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện |
3 | Phần VI | Chương 38 | 38101000 | Các chế phẩm tẩy sạch cho bề mặt kim loại; bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện |