cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Pepton và các dẫn xuất của chúng; protein khác và các dẫn xuất của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; bột da sống, đã hoặc chưa crom hóa.
Pepton và các dẫn xuất của chúng; protein khác và các dẫn xuất của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; bột da sống, đã hoặc chưa crom hóa.
Pepton và các dẫn xuất của chúng; protein khác và các dẫn xuất của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; bột da sống, đã hoặc chưa crom hóa.

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Pepton và các dẫn xuất của chúng; protein khác và các dẫn xuất của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; bột da sống, đã hoặc chưa crom hóa.
Protein thủy phân từ đậu (HYFOAMA PRO)(SỐ:1974/TB-KĐ3 NGÀY 29/11/2019) nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo... (mã hs protein thủy ph/ mã hs của protein thủy)
Protein từ lúa mì- WHEAT PROTEIN- R9941... (mã hs protein từ lúa/ mã hs của protein từ l)
Protein từ đậu Hà Lan- Pea Protein- R9942... (mã hs protein từ đậu/ mã hs của protein từ đ)
NUTRILAN KERATIN WPP (Dung dịch protein đã thủy phân, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 69430-36-0, 122-99-6, 24634-61-5... (mã hs nutrilan kerati/ mã hs của nutrilan ker)
Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Protein tơ tằm- Silkpro F, Lot No: SP-19120, HSD: 20/12/2020, mới 100%.... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu)
Bột protein đậu nành- Supro 660 IP Isolated Soy protein. Nguyên liệu dùng để SX thực phẩm bảo vệ sức khỏe Nutrilite... (mã hs bột protein đậu/ mã hs của bột protein)
SUPRO (R) 548 IP- Isolated Soy protein (Protein đậu nành đã phân lập)-Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất sản phẩm sữa.Thông báo KQPTPL số:809/PTPLHCM-NV... (mã hs supro r 548 i/ mã hs của supro r 54)
Đạm đậu nành (Isolated Soy Protein), Dùng trong thực phẩm; Batch No: 191129; 20kg/bag; NSX:29/11/2019; HSD: 28/11/2020; Hàng mới 100%.... (mã hs đạm đậu nành i/ mã hs của đạm đậu nành)
Protein Đạm Đậu Nành Isolated Soybean Protein (ISP) Nguyên liệu thực phẩm 20 Kg/ 1 Bao Nhà SX:SUIHUA JINLONG VEGETABLE OIL CO., LTD HSD:06/2021... (mã hs protein đạm đậu/ mã hs của protein đạm)
Dưỡng chất chiết xuất từ protein (Marin Collagen Extract)- NPL sản xuất mỹ phẩm
Collagen đã thủy phân, ở dạng lỏng.
Collagen
Trích ly từ da cá da trơn
HYDROTRITICUM WQ.
Croquat WKP PE
 Nutrilam Keratin W PP
Hydrolyzed rice protein
Protein đã thủy phân - Hydrotriticum WQ (mục 1 Tờ khai). Dung dịch protein đã thủy phân, hàm lượng rắn 27,9%.
 Protein đã thủy phân - Croquat WKP PE (mục 28 PLTK).Dung dịch Protein đã thủy phân có hàm lượng rắn ~ 50,79%, dạng lỏng.
 Protein đã thủy phân - Nutrilam Keratin W PP (mục 29 PLTK).Dung dịch Protein đã thủy phân có hàm lượng rắn ~ 31,12%.
Dẫn xuất protein (Hydrol rice protein) -R6744
Dẫn xuất của Protein đã thủy phân.
Dưỡng chất chiết xuất từ protein (Marin Collagen Extract)- NPL sản xuất mỹ phẩm (mục 13 Tờ khai).
Collagen đã thủy phân, ở dạng lỏng.
Hóa chất Peptone 250g/chai
Hóa chất Peptone, fish powder 500g/chai
SUCROSE DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
Chất thử thí nghiệm Lectin from phaseolus vulgaris (red kidn), L1668-5MG
PROTEIN Khác dùng trong thực phẩm SOY PROTEIN ISOLATE- ARDEX F DISPERSIBLE
Phụ gia thực phẩm (Collagen ) -O-TEIN C/SD.Mới 100%
Dẫn xuất của peptones trong mỹ phẩm.LACTOPRO CLP(CARBOLIPOPROTEIN)
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Peptones và các dẫn xuất)- Crodafos Ces-Pa-(Rb)
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm dầu gội (protein và các dẫn xuất của protein) - Nutrilan (R) Keratin W PP
Chế phẩm protein đã thuỷ phân(Hydroxypropyltrimonium )-R3645
PEPTONE FROM CASEIN PANCREATICALLY DIGESTED FREE FROM SULFONAMIDE ANTAGONISTS DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
PEPTONE FROM CASEIN PANCREATICALLY DIGESTED, GRANULATED DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
Dẫn xuất của peptones trong mỹ phẩm.BIOSTINE HP
TRYPTOSE DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
Silica gel 60 F254 (0.063-0.200 mm) adjusted to 40% relative humidity, suitable for dry-column chromatography
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, PROTEIN A SOLUBLE FROM STAPHYLOCOCCUS AUREUS, 1MG, mã hàng: 82526
MEAT EXTRACT DRY, GRANULATED, DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
PEPTONE (Môi trường nuôi cấy vi sinh)
PEPTONE FROM MEAT PEPTIC DIGESTED, GRANULATED, DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
Môi truờng cấy vi sinh M028-100G Chai 100gm(Peptone Water)
Silica gel 60 F254 (0.063-0.200 mm) adjusted to 40% relative humidity, suitable for dry-column chromatography
Môi truờng cấy vi sinh M028-100G Chai 100gm(Peptone Water)
Silica gel 60 F254 (0.063-0.200 mm) adjusted to 40% relative humidity, suitable for dry-column chromatography
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 35:Các chất chứa anbumin; các biến dạng tinh bột biến tính; keo hồ; enzim