- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 35: Các chất chứa anbumin; các biến dạng tinh bột biến tính; keo hồ; enzim
- 3507 - Enzym; enzym đã chế biến chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. (A)
Các mặt hàng (trừ quặng phóng xạ) đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.44 hoặc
28.45 phải được xếp vào các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của
Danh mục.
(B) Theo Chú giải mục (A) trên, các
mặt hàng đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.43, 28.46 hoặc 28.52 được xếp vào
các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của Phần này.
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các mặt hàng xếp vào các nhóm 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 hoặc 38.08 vì
đã được đóng gói theo liều lượng hoặc đóng gói để bán lẻ được xếp vào các
nhóm đó và không xếp vào bất cứ nhóm nào khác của Danh mục.
3. Các mặt hàng đóng gói thành bộ gồm từ hai hoặc nhiều phần cấu thành
riêng biệt, trong đó một vài hay tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng
đó nằm trong Phần này và chúng được trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của
Phần VI hay VII, phải được xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều
kiện là các chất cấu thành phải:
(a) theo cách thức đóng gói của
chúng cho thấy rõ ràng là chúng được sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng
gói lại;
(b) được trình bày đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
Part description
1. (A)
Goods (other than radioactive ores) answering to a description in heading
28.44 or 28.45 are to be classified in those headings and in no other heading
of the Nomenclature.
(B) Subject to paragraph (A) above,
goods answering to a description in heading 28.43, 28.46 or 28.52 are to be
classified in those headings and in no other heading of this Section.
2. Subject to Note 1 above, goods classifiable in heading 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 or 38.08 by
reason of being put up in measured doses or for retail sale are to be
classified in those headings and in no other heading of the
Nomenclature.
3. Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents,
some or all of which fall in this Section and are intended to be mixed
together to obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in
the heading appropriate to that product, provided that the constituents
are:
(a) having regard to the manner in
which they are put up, clearly identifiable as being intended to be used
together without first being repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Men (nhóm 21.02);
(b) Các phần phân đoạn của máu (trừ albumin máu chưa điều chế dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh), thuốc hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 30;
(c) Các chế phẩm chứa enzym dùng trong quá trình tiền thuộc da (nhóm 32.02);
(d) Các chế phẩm dùng để ngâm hoặc rửa có chứa enzym hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 34;
(e) Các loại protein đã làm cứng (nhóm 39.13); hoặc
(f) Các sản phẩm gelatin thuộc ngành công nghiệp in (Chương 49).
2. Theo mục đích của nhóm 35.05, khái niệm “dextrin” chỉ các sản phẩm tinh bột đã phân giải với hàm lượng đường khử, tính theo hàm lượng chất khô dextroza, không quá 10%.
Các sản phẩm như vậy có hàm lượng đường khử trên 10% sẽ thuộc nhóm 17.02.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Yeasts (heading 21.02);
(b) Blood fractions (other than blood albumin not prepared for therapeutic or prophylactic uses), medicaments or other products of Chapter 30;
(c) Enzymatic preparations for pre-tanning (heading 32.02);
(d) Enzymatic soaking or washing preparations or other products of Chapter 34;
(e) Hardened proteins (heading 39.13); or
(f) Gelatin products of the printing industry (Chapter 49).
2. For the purposes of heading 35.05, the term “dextrins” means starch degradation products with a reducing sugar content, expressed as dextrose on the dry substance, not exceeding 10%.
Such products with a reducing sugar content exceeding 10 % fall in heading 17.02.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 765/TB-TCHQ ngày 27/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là enzyme dùng chế biến thực phẩm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 228/TB-TCHQ ngày 11/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là thuốc nhuộm hoạt tính ECOTECH (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7169/TB-TCHQ ngày 05/08/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nước Enzyme Enzo LC 183 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7168/TB-TCHQ ngày 05/08/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là chất phụ gia Collupulin (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4283/TB-TCHQ ngày 12/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nguyên liệu sản xuất bánh, kẹo-Hỗn hợp bột nở (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4281/TB-TCHQ ngày 12/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nguyên liệu sản xuất bánh, kẹo-Hỗn hợp bột nở (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2319/TB-TCHQ ngày 19/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất hoàn tất vải dùng trong ngành dệt (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14755/TB-TCHQ ngày 10/12/2014 Về kết quả phân loại đối với Quantum TR 5000 L xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14756/TB-TCHQ ngày 10/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Quantum TR 5000 p, Bổ sung enzyme Xylanase trong thức ăn chăn nuôi (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14752/TB-TCHQ ngày 10/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Econase XT 25, Bổ sung enzyme Xylanase trong thức ăn chăn nuôi (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14750/TB-TCHQ ngày 10/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Econase XT 25 L, bổ sung enzyme Xylanase trong thức ăn chăn nuôi (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
ROVABIO MAX ADVANCE L (Chế phẩm enzyme, dùng trong thức ăn chăn nuôi)... (mã hs rovabio max adv/ mã hs của rovabio max) |
Chất hỗ trợ chế biến trong bia: Enzyme Alphalase Advance 4000, dạng lỏng, 5kg/can, batch no: 1783378696, NSX: 07/12/2018, HSD: 06/12/2020. Hãng SX: Danisco, mới 100%... (mã hs chất hỗ trợ chế/ mã hs của chất hỗ trợ) |
Enzyme TG-B101 dùng trong chế biến thực phẩm. Transglutaminase TG-B101. Hàng mới 100%. Qui cách: 20kg/thùng. Nhà SX: Taixing Dongsheng Bio-Tech Co.,Ltd. NSX: 05-12-2019. HSD: 04-12-2020.... (mã hs enzyme tgb101/ mã hs của enzyme tgb1) |
Chất xúc tác enzym Amylase thủy phân tinh bột dùng hạn chất độ kết kính của tinh bột mì dùng trong ngành công nghiệp giấy (Amylase)- hàng mới 100%... (mã hs chất xúc tác en/ mã hs của chất xúc tác) |
Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm- Primafast GOLD HSL (Enzym đã chế biến loại khác)- CAS Number: 9012-54-8. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn) |
Men chống nấm mốc dùng trong quá trình sản xuất giấy, Biological Drainage Enzyme No.1. Mới 100%.... (mã hs men chống nấm m/ mã hs của men chống nấ) |
ECONASE XT 25 (Chế phẩm enzyme, dùng trong thức ăn chăn nuôi).... (mã hs econase xt 25/ mã hs của econase xt 2) |
Natuphos E 5000 G 20kg/01 thùng (Bổ sung enzyme Phytase trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm), phù hợp với số đăng kí 260-7/18-CN, hàng mới 100%... (mã hs natuphos e 5000/ mã hs của natuphos e 5) |
BREWERS CLAREX, Chất phụ gia (enzyme) dùng trong sản xuất bia.... (mã hs brewers clarex/ mã hs của brewers clar) |
ALPHA-CHYMOTRYPSIN- USP39 (Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Hàng mới 100%. HSD: Tháng 12/2022. NSX: Shanghai Linzyme Biosciences Ltd- China)... (mã hs alphachymotryp/ mã hs của alphachymot) |
NLSX thuốc thú y: ALPHACHYMOTRYPSIN, Lô SX: GYCT-20191208. NSX: 08/12/2019, HSD: 07/12/2022, đóng 5kg/hộp (2 hộp 1 carton), NSX: Beijing Geyuantianrun Bio-tech Co.,Ltd, Mới 100%... (mã hs nlsx thuốc thú/ mã hs của nlsx thuốc t) |
Enzym- loại khác dùng trong công nghiệp dệt- NEOZYME DL CONC (NCV). CAS số: 9012-54-8... (mã hs enzym loại khá/ mã hs của enzym loại) |
Chế phẩm hoạt động bề mặt (enzym cellulase)- NCT-001. Cthu so: 1891/TB-PTPL- 25.07.16 (Cty cam ket NLNK không chứa tp tiền chất)... (mã hs chế phẩm hoạt đ/ mã hs của chế phẩm hoạ) |
ECONASE XT 25L (Chế phẩm enzyme, dùng trong thức ăn chăn nuôi- dạng lỏng).... (mã hs econase xt 25l/ mã hs của econase xt 2) |
DEPILASE F1 MAX là enzyme đã qua chế biến dùng trong ngành dệt may.hàng mới 100% 25kg/thùng. hàng mới 100%... (mã hs depilase f1 max/ mã hs của depilase f1) |
DEPISOFT LCP-P,Enzyme callulase 2.5%,tapioca starch 17.5%, sodium sulphate80% đã qua chế biến dùng trong nghành dệt may, 25kg/kiện.hàng mới 100%... (mã hs depisoft lcpp/ mã hs của depisoft lcp) |
ENZYME (KBM) (Dùng xử lý nước thải). Hàng mới 100%... (mã hs enzyme kbm d/ mã hs của enzyme kbm) |
Keo đỏ chống tụt ốc Loctite 263, hàng mới 100%... (mã hs keo đỏ chống tụ/ mã hs của keo đỏ chống) |
Chế phẩm chứa chất hoạt động bề mặt nonionic và enzym, dạng hạt dùng sản xuất bột giặt: EFFECTENZ P2000 (20kgs/Carton). Số PTPL: 4964/TB-TCHQ (01.06.2016)... (mã hs chế phẩm chứa c/ mã hs của chế phẩm chứ) |
Phytase (Phytase>1000 U/g.độ ẩm <10%) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,NK theo CV 1989/CN-TĂCN ngày 30/11/2017. mới 100%... (mã hs phytase phytas/ mã hs của phytase phy) |
Xylanase + Cellulase:(độ ẩm <10%, Xylanase > 2.500U/g, B- mannanase <1.500 U/g, Cellulasse >200 u/g)Nguyên liệu sx tăcn, nhập khẩu đúng theo QĐ 1989/QĐ-CN-TĂCN ngày 30/11/2017.Mới 100%... (mã hs xylanase cell/ mã hs của xylanase c) |
Xylanase + Protease + Amylase:(Xylanase > 8.000U/g, Protease>15000U/g.Amylase>500 U/g. B- mannanase>2000 U/g, Cellulasse>400 u/g. Lipase>2500U/g) Nguyên liệu sx tăcn,NK theo QĐ 903/QĐ-CN-TĂCN... (mã hs xylanase prot/ mã hs của xylanase p) |
Kemzyme Dry- Chất bổ sung men tiêu hóa trong TĂCN. Đóng gói: 25Kg/Bao... (mã hs kemzyme dry ch/ mã hs của kemzyme dry) |
YIDUOZYME 9680: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, bổ sung men tiêu hoá trong TACN do hãng Guangdong VTR Biotech sản xuất.... (mã hs yiduozyme 9680/ mã hs của yiduozyme 96) |
MICROTECH 5000 (Mini- Granular): Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, bổ sung men tiêu hoá trong TACN do hãng Guangdong VTR Biotech sản xuất.... (mã hs microtech 5000/ mã hs của microtech 50) |
Chế Phẩm ENZYME- VERON AX 25KG Bag, NLSX phụ gia thực phẩm PVSX nội bộ cty không tiêu thụ tại thị trường, 700KG 28PC, hàng mới 100%. PTPL Số: 1040/TB-KDD NGAY 10/07/2019... (mã hs chế phẩm enzyme/ mã hs của chế phẩm enz) |
ACIDIC ENZYME PK Chất xúc tác (men acidic PK) dùng để tăng phản quang của màu, hàng mới 100% THEO KET QUA PHAN TICH SO 258/TB-KD3 NGÀY 09/02/2018... (mã hs acidic enzyme p/ mã hs của acidic enzym) |
Chất Enzym dùng giảm đổ lông trong quá trình dệt, dạng lỏng, Mã CAS:9012-54-8, Hiệu: FS-107, NSX: PINNACLE (25KG/DRUM, 1 Drum), đóng gói trong thùng nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs chất enzym dùng/ mã hs của chất enzym d) |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi- VIBOZYME (1Kg/gói)- Bổ sung men vi sinh, giúp vật nuôi tiêu hóa tốt thức ăn. Màu nâu. Batch no. 0011219M1. NSX: 16/12/2019 HSD: 16/12/2021. Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm dùng t/ mã hs của chế phẩm dùn) |
Enzyme nước trung tính đậm đặc (Enzyme LEK-108A, dùng trong sản xuất vải) Hàng mới 100%... (mã hs enzyme nước tru/ mã hs của enzyme nước) |
Enzyme dùng chế biến thực phẩm STERNZYM FRESH CAKE PLUS 24052 DL |
Thuốc nhuộm hoạt tính ECOTECH |
Chế phẩm enzym, dạng lỏng - Cellulase Solution/ ITRI-ENZYME. |
Chế phẩm Enzyme A-Amylase 190 |
Chế phẩm chứa enzyme amylase, chất mang tinh bột, Kali sulfate, dạng bột. |
Chế phẩm có chứa enzym catalase, dạng lỏng (theo tài liệu kỹ thuật mặt hàng được sử dụng trong ngành dệt) |
Chế phẩm enzym với hàm lượng rắn ≈ 12%, dạng lỏng. |
Chế phẩm enzym có thành phần từ amylase, catalase, dạng lỏng, dùng trong ngành dệt nhuộm. |
Enzyme dùng chế biến thực phẩm STERNZYM FRESH CAKE PLUS 24052 DL (10 CTN x 20 kg). |
Thuốc nhuộm hoạt tính ECOTECH - 12L |
Chế phẩm Enzyme A-Amylase 190, dùng trong ngành dệt nhuộm, mới 100% |
Alpha amylase. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Catalase. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Chymotrypsine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Hyaluronidase. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
L-Asparaginase. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Pancreatin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Pepsin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Tenecteplase. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Urokinase. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Chế phẩm enzym dùng để tẩy lớp hồ vải (TANAZYM AT02). |
Mục 4: TN25 #& Thuốc nhuộm tẩy trắng - dùng trong ngành dệt (DEOXIDIZED ENZYME (H2O2)) mới 100%. |
TANAZYM AT02 |
Cellusoft Combi 9800 L. |
Chế phẩm enzym dùng để tẩy lớp hồ vải. Chất hoàn tất vải dùng trong ngành dệt TANAZYM AT02. |
Chế phẩm enzym, dạng lỏng, hàm lượng rắn 6,4%. |
Econase XT 25 L. |
Econase XT 25. |
Quantum TR 5000 p. |
Quantum TR 5000 L. |
TANAZYM AT02. |
DOUGH IMPROVER V-BHC-F. |
DOUGH IMPROVER V-BBV-F. |
Mục 2: Econase XT 25 L (Bổ sung enzyme Xylanase trong thức ăn chăn nuôi) Chế phẩm enzyme. |
Mục 1: Econase XT 25 (Bổ sung enzyme Xylanase trong thức ăn chăn nuôi)Chế phẩm enzyme. |
Mục 3: Quantum TR 5000 p (Bổ sung enzyme Xylanase trong thức ăn chăn nuôi).Chế phẩm enzyme. |
Mục 4: Quantum TR 5000 L (Bổ sung enzyme Xylanase trong thức ăn chăn nuôi). Chế phẩm enzyme. |
Chế phẩm enzym dùng để tẩy lớp hồ vải. |
Nguyên liệu sản xuất bánh, kẹo: Hỗn hợp bột nở - DOUGH IMPROVER V-BHC-F. Hàng mới 100%. Chế phẩm enzyme đã chế biến, dạng bột. |
Nguyên liệu sản xuất bánh, kẹo: Hỗn hợp bột nở - DOUGH IMPROVER V-BBV-F. Hàng mới 100%. Chế phẩm enzyme đã chế biến, dạng bột. |
Chất phụ gia Collupulin. Chế phẩm chứa Enzyme Protease, chất mang Glycerin, dạng lỏng. |
222#& Nước Enzyme Enzo LC-183. Chế phẩm chứa enzym protease, dạng lỏng. |
003# Thuốc nhuộm hoạt tính ECOTECH - 12L Chế phẩm có chứa enzym catalase, dạng lỏng (theo tài liệu kỹ thuật mặt hàng được sử dụng trong ngành dệt) |
Mục 3 tờ khai hải quan: Enzyme dùng chế biến thực phẩm STERNZYM FRESH CAKE PLUS 24052 DL (10 CTN x 20 kg). Chế phẩm chứa enzyme amylase, chất mang tinh bột, Kali sulfate, dạng bột. |
Phyzyme XP 10000TPT (Bổ sung enzyme trong TACN) |
Phyzyme Xp 5000L ( Bổ sung ezyme trong TACN) |
PHYZYME XP 5000L LIQUID (1000 kg/thùng) - Nguyên liệu chất phụ gia dùng để chế biến thức ăn gia súc |
Hóa chất xử lý nước thải: PMB 2070. Tên hóa học: Bio-Enzyme |
A-AMYLASE 160 (chế phẩm Enzyme đã pha chế) |
A-AMYLASE 190 (chế phẩm Enzyme) |
ALPHA CHYMOTRIPSIN USP29. (Nguyên liệu dược thuộc nhóm kháng viêm) Nhà sản xuất: Shanghai Linzyme Biosciens Ltd. Số lô: 20111204. NSX: 12/2011, HD: 12/2014. |
Alpha-Chymotrypsin USP29 (Nguyên liệu sx thuốc chống viêm, phù nề); Date: 10/2011-10/2014; Sx: Beijing Geyuantiarun Bio-tech Co., Ltd - China. |
ALPHA-CHYMOTRYPSIN USP31 ((Nguyên liệu sản xuất thuốc có tác dụng chống viêm) , HSX: Shanghai Linzyme Biosciences Ltd (china); Batch no: HCT201201-2; NSX: 10/12/2011; HSD: 09/12/2014. |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : P8375-5KU PEROXIDASE TYPE VI FROM HORSERADISH |
QUANTUM 2500 TR (chất bổ sung trong thức ăn gia súc) |
QUANTUM TR 5000 L (chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi) |
Nattokinase 20000 FU/gr |
NATTOKINATSE 20 000FU/G |
Natuphos 5000L ( 20kg/boxes) : Nguyên liệu- chất phu gia dùng chế biế thức ăn gia súc |
UREASE LYOPHILIZED 5 U/MG |
TRYPSIN 10X SOLUTION CELL CULTURE TESTED (hợp chất ezim dùng phát triển tế bào dùng trong phòng thí nghiệm) 10ml/lọ |
TRYPSIN TPCK TREATED FROM BOVINE PANCREA (hợp chất enzym làm từ trâu bò dùng trong phòng thí nghiệm) (50mg/lọ) |
NLSX phụ gia thưc phẩm : ENZYMES ( NORTH ) |
NL trong nhà máy SX Bột ngọt- Dùng trong môi trường nuôi cấy vi sinh - ENZYME DEXTROZYME GA (25KG/CAN) |
Bột dùng trong chế biến thủy sản - Activa TG-B Konamabushi (Blue) (Enzym đã chế biến) |
Bổ sung enzyme dùng trộn vào thức ăn gia súc, gia cầm: OPTIPHOS PF (20 kg/bao, lô: 11101174014, HD: 04/2013) |
Bổ sung enzyme dùng trộn vào thức ăn gia súc, gia cầm: OPTIPHOS PF (20 kg/bao, lô: 12011174001, HD: 01/2013) |
PEPSIN (FROM PORCINE GASTRIC MUCOSA) 0.7 FIP-U/MG HóA CHấT TINH KHIếT DùNG TRONG PHảN ứNG HóA SINH |
LYSOZYME CHLORIDE 98% UP (Nguyên liệu dược) Lot: LA11421; Date: 2014 |
Lysozyme from chicken egg white (hợp chất enzym làm từ chứng gà dùng trong phòng thí nghiệm) (1g/lọ) |
Chất chuẩn dùng cho máy phân tích sữa,enzyme 36 chai/17ml/hộp catton |
Chất dùng để xử lý nước thải: Dưỡng chất vi lượng nuôi cấy vi sinh xử lý nước thải- Bacteria Culture - Higard M100, 11.30 kg x 13 thùng, hàng mới 100% |
Chất dùng để xử lý nước thải: Dưỡng chất vi lượng nuôi cấy vi sinh xử lý nước thải- Bacteria Culture - Higard MC118, 11.30 kg x 33 thùng, hàng mới 100% |
Chất dùng để xử lý nước thải: Dưỡng chất vi lượng nuôi cấy vi sinh xử lý nước thải- Cationic Organic Coagulant - Higard M100, 25 kg x 16 thùng, hàng mới 100% |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử High Fidelity PCR Enzyme Mix (K0191) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Avizyme 1502 (Bổ sung enzyme trong TACN) |
Aquazym 240L (enzyme)- Chất trợ nhuộm cho ngành công nghiệp vải |
ALPHA CHYMOTRIPSIN USP29. (Nguyên liệu dược thuộc nhóm kháng viêm) Nhà sản xuất: Shanghai Linzyme Biosciens Ltd. Số lô: 20120202. NSX: 02/2012, HD: 02/2015. |
Alpha Chymotrypsin USP30 - TC: 01Cartons 10.00Kgs .GW: 13.00Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 02/2012 - HD: 02/2016. |
ALDEHYDE DEHYDROGENASE (FROM YEAST) LYOPHILIZED 100 U/VIAL HóA CHấT TINH KHIếT DùNG TRONG PHảN ứNG HóA SINH |
Nguyên liệu SX Tân Dược : SERRATIOPEPTIDASE , Batch no SE-B11-02-000847/02372. . MFG DATE 12/2011 EXP DATE 11/2016 |
ENZYME đã pha chế: OPTIMAX (R) 4060 VHP (thùng nhựa = 28 kg), phụ gia thực phẩm |
ENZYME đã pha chế: SPEZYME (R) PRIME 42 (thùng nhựa = 28 kg), phụ gia thực phẩm |
Enzyme dùng sx thức ăn gia súc FINASE EC5 L (240 can* 25 kg). Hàng mới 100% |
Enzyme dùng trong ngành dệt-LIQUOZYME SC DS |
Enzyme dùng trong ngành dệt-SPIRIZYME FUEL |
Enzyme dùng trong ngành dệt-TERMAMYL 2X |
ENZYME DùNG TRONG NGàNH THựC PHẩM ( POWERBAKE 4512 ) |
Enzyme dùng trong sản xuất ngành dệt-CELLUSOFT CONC. L |
Enzyme dùng trong sản xuất ngành dệt-CELLUSOFT CR CONC |
Enzyme dùng trong sản xuất ngành dệt-CELLUSOFT L |
Enzyme dùng trong sản xuất ngành dệt-DENILITE II S |
Enzyme dùng trong sản xuất ngành dệt-NOVOPRIME B939 |
Enzyme dùng trong sản xuất ngành dệt-TERMAMYL 2X |
Enzyme dùng trong sản xuất ngành dệt-TERMINOX ULTRA 200L |
Enzyme dùng trong sản xuất ngành dệt-TERMINOX ULTRA 50L |
Enzyme dùng trong sản xuất ngành dệt-VALUMAX A838 |
Enzyme dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi - HEMICELL HT (560 Bag x 25 kg). Hàng mới 100% |
Enzyme dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi - HEMICELL W (80 Drum x 104 L). Hàng mới 100% |
Enzyme dùng trong sản xuất thực phẩm MATUREX L |
Enzyme dùng trong sản xuất xà phòng-Polarzyme 12 TC |
Enzyme dùng trong sản xuất xà phòng-SAVINASE 12.0T |
Enzyme dùng trong sản xuất xà phòng-T-Blend Savinase/Stainzyme/Lipex/Mannaway 6.6/1.9/16/0.5 |
Enzyme dùng trong thực phẩm ALCALASE 2.4 L FG (ENZYME) |
Enzyme dùng trong thực phẩm BAN 480L (ENZYME) |
Enzyme dùng trong thực phẩm DEXTROZYME GA (ENZYME) |
enxyme (DFS-TAQ PLUS DNA Polymerase) xúc tác cho quá trình sao chép nucleotide trong phòng thí nghiệm. (không dùng trong lĩnh vực y tế) |
Enzym -Chất xử lý nước thải công nghiệp. Mới 100% |
Enzym chuyển màu PrimaGreen EcoFade LT100. Hàng mới 100% |
Enzym đã điều chế dạng lỏng (CELLUSOFT 25000 L) |
Enzym dùng trong chế biến thực phẩm : Glucoamylase. Hàng mới 100% |
Enzym đường hóa tinh bột Glucoamylase (dùng trong sản xuất cồn ) |
Enzym giặt quần Jeans Lava Cell NTE(50kg/thùng). Hàng mới 100% |
Enzym giũ hồ vải Lava Zyme AEN 01 (65kg/thùng).Hàng mới 100% |
Enzym giũ hồ vải Lava Zyme Lite 1540( 50 kg/thùng). Hàng mới 100% |
Enzym phân giải tinh bột amylase (dùng trong sản xuất cồn ) |
Enzyme (DFS-TAQ PLUS DNA Polymerase, sample size ) xúc tác cho phá trình sao chép nucleotide trong phòng thí nghiệm, hàng mẫu ( không dùng trong lĩnh vực y tế) |
enzyme (Maximo Taq DNA Polymerase, 500 units) xúc tác cho phá trình sao chép nucleotide trong phòng thí nghiệm (không dùng trong lĩnh vực y tế) |
Enzyme (Maximo Taq DNA Polymerase, Sample size) xúc tác cho phá trình sao chép nucleotide trong phòng thí nghiệm, hàng mẫu (không dùng trong lĩnh vực y tế) |
Enzyme (PREMIX X - 608) ,hàng mới 100% |
Enzyme (PREMIX X - 708) ,hàng mới 100% |
Enzyme (Reverase (M-MuLV RT) ) xúc tác cho quá trình sao chép ribonucleotide trong phòng thí nghiệm, (không dùng trong lĩnh vực y tế) |
Enzyme dành cho ngành công nghiệp dệt (Enzyme Cellulase L1000), mới 100% |
Enzyme dùng chế biến thực phẩm - FLYING DRAGON MIXED ENZYME (200CTN*25KG). Hàng mới 100% |
Enzyme dùng trong ngành dệt-AQUAZYME PRIME 12000L |
Enzyme dùng trong ngành dệt-CELLUSOFT 25000 L |
Enzyme dùng trong ngành dệt-DENILITE II S |
Enzyme dùng trong ngành dệt-NOVOPRIME B939 |
Enzyme dùng trong ngành dệt-VALUMAX A838 |
Enzyme dùng trong ngành dệt-VISCOZYME CASSAVA C |
ENZYME DùNG TRONG NGàNH THựC PHẩM ( GRINDAMYL A5000 ) |
ENZYM DEPILASE CN HC-P109- Chất để hoàn tất dùng để xử lý vật liệu dệt |
Enzym dùng để wash sản phẫm may (depisoft LCP-P) |
Enzym dùng trong thực phẩm - Maturex L |
Enzym giũ hồ vải Lava Zyme AEN 01 (65kg/thùng). Hàng mới 100% |
Enzym khử mực - Papyrase IL 403 |
Enzym trợ nghiền - Papyrase RF |
Enzyme (AMYLASE FONGIQUE), hàng mới 100% |
Enzyme dùng trong thực phẩm FUNGAMYL 2500 SG (ENZYME) |
Enzyme dùng trong thực phẩm FUNGAMYL 800L (ENZYME) |
Enzyme dùng trong thực phẩm FUNGAMYL SUPER MA (ENZYME) |
Enzyme dùng trong thực phẩm GLUZYME MONO 10000 BG (ENZYME) |
Enzyme dùng trong thực phẩm LIPOPAN F BG (ENZYME) |
Enzyme dùng trong thực phẩm LIPOPAN XTRA BG (ENZYME) |
Enzyme dùng trong thực phẩm LIQUOZYME SUPRA (ENZYME) |
Enzyme dùng trong thực phẩm NOVAMYL 1500 MG (ENZYME) |
Enzyme dùng trong thực phẩm PENPOPAN MONO BG (ENZYME) |
Enzyme dùng trong thực phẩm PENTOPAN 500 BG (ENZYME) |
Enzyme dùng trong thực phẩm TERMAMYL CLASSIC (ENZYME) |
Enzyme dùng trong thực phẩm TERMAMYL SC (ENZYME) |
Enzyme dùng trong thực phẩm-FUNGAMYL 2500 SG |
Enzyme dùng trong thực phẩm-PENTOPAN MONO BG |
Enzyme(PREMIX X-608) , hàng mới 100% |
Enzyme(PREMIX X-708) , hàng mới 100% |
BIOMIN PHYTASE 5000 nguyên liệu thức ăn chăn nuôi , hàng phù hợp theo QĐ 90/2006/QĐ-BNN ngày 02/10/2006 |
Biotouch C800 ( Enzym ) . Hàng dùng trong công nghiệp giặt nhuộm Hàng không thuộc TT 01.05/BTC . Mới 100% |
Biotouch XC300 ( Enzym ) . Hàng dùng trong công nghiệp giặt nhuộm Hàng không thuộc TT 01.05/BTC . Mới 100% |
ECONASE XT 25 (chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi) - 25KG/BAO |
Chất phụ gia thức ăn ( chế phẩm dùng trong chăn nuôi động vật) PHYTASE 5000U/G PELLET |
Chất phụ gia thức ăn chăn nuôi ALLZYME FD |
Enzyme dùng trong sản xuất xà phòng-SAVINASE 6.0 TW |
Enzyme dùng trong thực phẩm- FUNGAMYL 800L (ENZYME) |
Enzyme dùng trong thực phẩm- NEUTRASE 1.5 MG |
Enzyme dùng trong thực phẩm- PROTAMEX (ENZYME) |
Enzyme dùng trong thực phẩm- TERMAMYL SC (ENZYME) |
Enzyme dùng trong thực phẩm- ULTRAFLO MAX (ENZYME) |
Enzyme dùng trong thực phẩm-DEXTROZYME GA |
Enzyme dùng trong thực phẩm-GLUZYME MONO 10000BG |
Enzyme dùng trong thực phẩm-LIPOPAN XTRA BG |
Enzyme dùng trong thực phẩm-NOVAMYL 1500 MG |
Enzyme dùng trong thực phẩm-SACZYME |
Enzyme dùng trong thực phẩm-TERMAMYL CLASSIC |
Enzyme dùng trong thực phẩm-ULTRAFLO XL |
Enzyme ECOZYME 370N dùng trong ngành dệt nhuộm (02 thùng - 50kg/thùng) |
Enzyme ECOZYME BA dùng trong ngành dệt nhuộm (20 can - 30kg/can) |
Enzyme ECOZYME LTC dùng trong ngành dệt nhuộm (20 thùng - 50kg/thùng) |
VERSAZYME (Enzyme for animal feed) - Nguyên liệu chất phụ gia dùng chế biến thức ăn gia súc |
Phyzyme TP -100 HP ( Bổ sung enzyme trong TACN) |
PRONASE E (FROM STREPTOMYCES GRISEUS) 4,000,000 PU/G FOR BIOCHEMISTRY |
Primafast Gold HSL (Enzym trung tính) Hàng dùng trong công nghiệp giặt nhuộm.Hàng không thuộc TT 01.05/BTC . Mới 100% |
Men Liquozyme SC DS (Enzyme) dùng cho công nghiệp sản xuất cồn (25kg/can), (không dùng trong thực phẩm) |
Men Spirizyme Fuel (Enzyme) dùng cho công nghiệp sản xuất cồn (25kg/can), (không dùng trong thực phẩm) |
Men vi sinh xử lý ao hồ BZTđ Aqua (thùng 24 gói/ gói 227g) |
Men vi sinh xử lý ao hồ BZTđ Digester (thùng 12 gói/ gói 454g) |
Men vi sinh xử lý ao hồ BZTđ Digester (thùng 24 gói/ gói 227g) |
STC Quantum 2500TR (Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi) |
NLSX phụ gia thực phẩm : Enzymes (Veron 292) |
NLSX phụ gia thực phẩm : Enzymes (Veron AX) |
NLSX phụ gia thực phẩm : Enzymes (Veron M4) |
NL trong nhà máy SX Bột ngọt- Dùng trong môi trường nuôi cấy vi sinh - ENZYME TERMAMYL SC (30KG/CAN) |
NL chat xu ly ao dia nuoi tom: COMPOZYME (25kg/bao) |
NOVATAQ HOT STAR DNA POLYMERASE, SIDE=250 U |
NLSX Sơn: phụ gia pha sơn PAOA10-Purair OA10 (01 thùng x 55,00Gals) |
Kemzyme Dry - Chất bổ sung men tiêu hóa trong TĂCN |
Kemzyme V Dry - Chất bổ sung men tiêu hóa trong TĂCN |
Chất OPTIMAX 4060VHP |
Urease (from jack beans) solution in 50% glycerol, 1000 U/ml for biochemistry EC 3.5.1.5 |
Danisco Xylanase 40000L(ROW) ( 200kg/thùng) : Nguyên liệu- chất phụ gia dùng chế biến thức ăn gia súc |
RONOZYME A (CT) (Chế phẩm Enzyme gồm Alpha amylase và Beta glucanase ) |
RONOZYME WX (CT) (Chế phẩm Enzyme đã chế biến ) |
BIOMIN PHYTASE 5000 Phụ gia cho thức ăn chăn nuôi hàng nhập khẩu phù hợp theo QĐ 90/2006/QĐ-BNN ngày 02/10/2006 nằm trong mục 55 ( 25kg/bao ) |
BIOTOUCH C35 ( ENZYM , chất phụ trợ dùng trong công nghiệp dệt ) , hàng mới 100% |
BERGAZYM P - Sản phẩm Enzym phức hợp nhằm bổ sung Enzym trong thức ăn chăn nuôi |
BERGAZYM P - sản phẩm enzyme phức hợp nhằm bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi - Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc,phù hợp theo QĐ65/BNN-PTNT trang25,mục 155. |
Bergazym P250 bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi phù hợp mục 155 QĐ65/2007/QĐ-BNN ngày 3/7/2007, 20kg/bao, hãng sx: Berg& Schmidt (M) BHD |
Hoá chất enzym loại Cellusoft .Nguyên liệu dùng trong CN giặt, nhuộm vải. |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, PHOSPHATASE, ALKALINE TYPE I-S, 5g, mã hàng: P7640 |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : P7640-500MG PHOSPHATASE, ALKALINE TYPE I-S |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : N4762-100ML NEWBORN CALF |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, HYALURONIDASE TYPE I-S, 100mg, mã hàng: H3506 |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : T0827-100MG TIBOLONE |
Chất bổ trợ thức ăn cho heo (Concenzyme NSP II)(25kg/bao) |
Chất bổ trợ thức ăn cho heo (Concenzyme NSP)(25kg/bao) |
Chất Aquazyme SD-L (enzym dùng trong CN dệt vải) |
Catalase dạng lỏng - ASC SUPER 25 |
Enzim đã chế biến (Primafast Gold HSL) |
Enzym đã chế biến cho ngành hoàn tất vải DENYKEM ULTRA 450 FOC Hàng mới 100% |
Enzym đã chế biến cho ngành hoàn tất vải DENYKEM ULTRA 450 Hàng mới 100% |
Enzym đã chế biến cho ngành hoàn tất vải DENYPILL ABP 450 FOC Hàng mới 100% |
Enzym đã chế biến cho ngành hoàn tất vải DENYPILL ABP 450 Hàng mới 100% |
Enzym DENIMAX CORE 1380S -Chất để hoàn tất dùng để xử lý vật liệu dệt |
Enzyme dùng trong thực phẩm - VERON AX (enzyme - anpha amylase) - Hàng mới 100% |
Enzyme dùng trong thực phẩm - VERON CLX (enzyme - anpha amylase) - Hàng mới 100% |
Enzyme dùng trong thực phẩm - VERON M4 (enzyme - anpha amylase) - Hàng mới 100% |
Phyzyme XP 5000L (Bổ sung enzyme trong TACN) |
Phyzyme XP 5000L Liquid ( 1000kg/thùng) : Nguyên liệu- chất phụ gia dùng chế biến thức ăn gia súc |
Versazyme ( enzyme for animal feed) : Nguyên liệu- chất phụ gia dùng chế biến thức ăn gia súc |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, TYROSINASE, 50KU, mã hàng: T3824 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, LACTOZYME(R) 2600 L, 250ML, mã hàng: G3665 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, A-GLUCOSIDASE SACCHAROMYCES CEREVISIAE, 750UN, mã hàng: G0660 |
Chế phẩm bổ sung nguyên liệu thức ăn chăn nuôi (BIOMIN PHYTASE 5000) |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 69240-5G 17alpha-Methyltestos |
Hồ mềm ( Emulsifying Agent ) |
Hồ mềm ( Fatty Acid Conc ) |
Hồ mềm ( Softening Agent ) |
Chất xử lý môi trường nước : AQUAPHOR 1Lit/chai dùng trong nuôi trồng thuỷ sản, hàng mới 100% |
Chất xử lý môi trường nước : CLIZ 100 10kg/bao dùng trong nuôi trồng thuỷ sản, hàng mới 100% |
Chất xử lý môi trường nước : CLIZ 100 5kg/bao dùng trong nuôi trồng thuỷ sản, hàng mới 100% |
Chất xử lý môi trường nước : DZ 100 10kg/bao dùng trong nuôi trồng thuỷ sản, hàng mới 100% |
Hóa chất dùng trong ngành Dệt May : Chất vi sinh Enzyme (DEPISOFT LCP-P) |
MUTANOLYSIN FROM STREPTOMYCES*GLOBISPORU hợp chất enzym dùng trong phòng thí nghiệm (50g/lọ) |
M-Zyme Gluten SG 27 - (Phụ gia thực phẩm) |
S7571-30KUSUPEROXIDE DISMUTASE, BOVINE Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm. 1G |
Phyzyme XP 10000 TPT (Bổ sung men tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi) |
Phyzyme XP 5000L Liquid (Bổ sung men tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi) |
Porzyme TP-100 HP dry (Bổ sung men tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi) |
Primafast Luna CL Plus ( Enzyme đã chế biến dùng trong CN dệt, mới 100% ) |
Nguyên liệu SX tân dược : LYSOZYME CHLORIDE . Batch No . 1512101 . MFG DATE 01.12.2011 . EXP DATE 30.11.2013 |
Nguyên liệu SX thuốc - Enzym - ALPHA CHYMOTRYPSIN USP30 |
Nguyên liệu, tá dược PANCREATIN dùng để sản xuất thuốc tân dược, LotNo:20111201, Mfg.Date:12/2011, Exp.Date:12/2013 |
FEED ENZYME (Phụ gia chế biến thức ăn gia súc) |
Enzym chuyển màu PrimaGreen EcoFade LT100. Hàng mới 100% |
Enzym giặt quần Jeans Lava Cell NTE(50kg/thùng). Hàng mới 100% |
Enzym giũ hồ vải Lava Zyme Lite 1540( 50 kg/thùng). Hàng mới 100% |
Enzyme dành cho ngành công nghiệp dệt (Enzyme Cellulase L1000), mới 100% |
Enzyme dùng chế biến thực phẩm - FLYING DRAGON MIXED ENZYME (200CTN*25KG). Hàng mới 100% |
Chất xử lý môi trường nước : CLIZ 100 10kg/bao dùng trong nuôi trồng thuỷ sản, hàng mới 100% |
Chất xử lý môi trường nước : CLIZ 100 5kg/bao dùng trong nuôi trồng thuỷ sản, hàng mới 100% |
Chất xử lý môi trường nước : DZ 100 10kg/bao dùng trong nuôi trồng thuỷ sản, hàng mới 100% |
Sản phẩm xử lý môi trường nước dùng trong nuôi trồng thuỷ sản Enzyme Compound. NSX : BIONETIX, HSD : 12/12/2014, Hàng mới 100% |
Serratiopeptidase - Nguyên liệu sx thuốc - thuốc chống phù nề - Hạn dùng tháng 12-2016 |
SERRATIOPEPTIDASE. (Nguyên liệu dược thuộc nhóm Kháng viêm). Nhà sản xuất: BIOCON LIMITED. Số lô: SE-B11-02-000424/02371. NSX: 08/2011, HD: 07/2016; SE-B11-02-000847/02372. NSX: 12/2011, HD: 11/2016. |
SERRATIOPEPTIDASE. (Nguyên liệu dược thuộc nhóm Kháng viêm). Nhà sản xuất: BIOCON LIMITED. Số lô: SE-B11-02-000881/02516. NSX: 12/2011, HD: 11/2016. |
Porzyme TP-100 HP dry (Bổ sung men tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi) |
Primafast Luna CL Plus ( Enzyme đã chế biến dùng trong CN dệt, mới 100% ) |
Bergazym P250 bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi phù hợp mục 155 QĐ65/2007/QĐ-BNN ngày 3/7/2007, 20kg/bao, hãng sx: Berg& Schmidt (M) BHD |
Nguyên liệu dùng Sx thức ăn gia súc:Phytase 5000U/g Pellet |
Nguyên liệu Dược, SERRATIOPEPTIDASE, (Enzyme), 7 Thùng, Batch no: SE-B11-02-000534/02328, SX: 09/2011, HSD: 08/2016, (Biocon Ltd). |
Nguyên liệu dược: ALPHA CHYMOTRYPSIN USP29 (Tp: Chymotrypsin=Enzym) Lô: HCT20120202, Sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2014 |
Nguyên liệu dược: Biotamylase P-1500 ( Enzym) |
NGUYêN LIệU DượC: SERRATIOPEPTIDASE( ENZYM). DATE:2016 |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất thực phẩm Enzym kokulase P |
Nguyên liệu dược Chymotrypsin USP 29: Batch : HCT201202-1, NSX : 03/01/2012, HSD : 02/01/2015. Hàng mới 100% |
Nguyên liệu ngành Dược - CHYMOTRYPSIN USP 34. BATCH NO.20111203. HSD : 12/2014 |
Nguyên liệu sản xuất : SERRATIOPEPTIDASE Lô : SE-B11-02-000881/02517, NSX : 12.2011, HD : 11.2016 |
Nguyên liệu sản xuất bột giặt: Chất phụ gia SAVINASE 12T (Enzym đã chế biến) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc-ALPHA CHYMOTRYPSIN (mục 1/6993) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc-ALPHA CHYMOTRYPSIN (mục 1/6993), Hsd: 02/2015 |
Nguyên liệu sản xuÊt thuèc Alpha-Chymotrypsin USP31, hàng míi 100%, ngày sản xuÊt 03/02/2012, ngày hõt hạn 25/12/2014= enzym |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC ALPHA CHYMOTRYPSIN USP29 BATCH NO: HCT20120205 DATE:12/2014 |
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Chất cung cấp men tieu hóa - KEMZYME BRAND V DRY |
Urease (from jack beans) solution in 50% glycerol, 1000 U/ml for biochemistry EC 3.5.1.5 |
Bổ sung enzyme dùng trộn vào thức ăn gia súc, gia cầm: OPTIPHOS PF (20 kg/bao, lô: 12011174001, HD: 01/2013) |
Phyzyme TP -100 HP ( Bổ sung enzyme trong TACN) |
Chất Novoprime B957 (enzym dùng trong CN dệt vải) |
Chất phụ gia - Collupulin |
Enzyme dùng sx thức ăn chăn nuôi FINASE EC5 L (240 can* 25 kg). Hàng mới 100% |
Enzyme dùng trong ngành dệt Spirizyme fuel (Enzyme) |
Dung dịch Enzyme ( E - Cleaner ) 500ml/ lọ dùng cho máy phân tích huyết học, mới 100% |
Chế phẩm enzyme(Properase Liquid)-R7738 |
Chế phẩm enzyme(Stabilized Protease Liq)-R7736 |
Chế phẩm sát khuẩn Cidezyme 5L - Code: 2260; Date: 8, 9/2013 |
Chế phẫm sinh học dùng trong nuôi trồng thủy sản ( Chất xữ lý nước ) DynaGain Super PB-300 |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : N4762-100ML NEWBORN CALF |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : T0827-100MG TIBOLONE |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, HYALURONIDASE TYPE I-S, 100mg, mã hàng: H3506 |
Phyzyme XP 10000 TPT (Bổ sung men tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi) |
chất enzyme tiêu huỷ xử lý nhà vệ sinh di động |
Enzyme dùng trong thực phẩm FUNGAMYL 800L (ENZYME) |
Enzyme dùng trong thực phẩm GLUZYME MONO 10000 BG (ENZYME) |
CIBENZA DP100 (25KG/BAO) (bổ sung enzym protease trong thức ăn chăn nuôi ) ; hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc RONOZYME NP (CT). HSD 18/11/2013. NK theo QĐ 90/BNN |
Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc RONOZYME NP (L). HSD 03/04/2013. NK theo QĐ 90/BNN |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC - ALPHA CHYMOTRYPSIN USP31- lot : HCT20120204 - 26/12/2014 |
Avizyme 1502 (Bổ sung enzyme trong TACN) |
Danisco Xylanase 40000L(ROW) ( 200kg/thùng) : Nguyên liệu- chất phụ gia dùng chế biến thức ăn gia súc |
Alpha Chymotrypsin USP30 - TC: 01Cartons 10.00Kgs .GW: 13.00Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 02/2012 - HD: 02/2016. |
Nguyên liệu sx thuốc ( SERRATIOPEPTIDASE MOA NSX). Chế phẩm Enzyme. |
Nguyên liệu sx thuốc ( SERRATIOPEPTIDASE MOA NSX. Chế phẩm enzyme) |
IGLAZYME CX-77 ( ENZYM , chất phụ trợ dùng trong công nghiệp dệt ) , hàng mới 100% |
Enzyme dùng trong thực phẩm- FUNGAMYL 800L (ENZYME) |
Enzym đã chế biến cho ngành hoàn tất vải DENYPILL ABP 450 FOC Hàng mới 100% |
Enzym đã chế biến cho ngành hoàn tất vải DENYPILL ABP 450 Hàng mới 100% |
ALDEHYDE DEHYDROGENASE (FROM YEAST) LYOPHILIZED 100 U/VIAL HóA CHấT TINH KHIếT DùNG TRONG PHảN ứNG HóA SINH |
Spirizyme dùng trong ngành dệt SPIRIZYME FUEL (ENZYME) |
Chất chuẩn Enzyme 50/100 dùng đối chứng mẫu của máy phân tích sữa, 36chai x 17ml/ hộp. Mới 100% |
Chất chuẩn Enzyme Mini dùng đối chứng mẫu của máy phân tích sữa, 36chai x 5ml/ hộp. Mới 100% |
Chất để hoàn tất loại khác, loại dùng trong CN dệt - H202 Hydrogen peroxide Romever UFTERMIOL DE-500 |
Chất bổ trợ thức ăn cho heo (Concenzyme NSP ), (25kg/bao) |
Nguyên liệu SX Tân Dược : SERRATIOPEPTIDASE , Batch no SE-B11-02-000847/02372. . MFG DATE 12/2011 EXP DATE 11/2016 |
Nguyên liệu sx tân dược: SERRATIOPEPTIDASE (Enzym), Lot: PP-0023-2003,2004, SX: 01/2012, HD:01/2015. NSX: Yuhan Corporation - Korea. |
Nguyên liệu sx thuốc ( ALPHACHYMOTRYPSIN USP 24-32. Chế phẩm enzyme) |
Nguyên liệu sx thuốc ( LYSOZYME CHLORIDE GRANULATE MOA NSX . Chế phẩm enzyme ) |
Chất hỗ trợ chế biến: Enzymes (sử dụng trong chế biến cà phê hòa tan) - PECLYVE LI F. PLUS, hàng mới 100% |
BAYZYME ( NLSX thức ăn chăn nuôi) |
DNASE I, BOVINE PANCREAS |
Nguyên liệu dươc - SERRATIOPEPTIDASE (SERRAPEP) Số lô: SE-B11-02-000324/01430 NSX: 07/2011, HD: 06/2016 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc : ALPHA-CHYMOTRYPSIN Lô : HCT20111207 NSX : 07.12.2011 HD : 06.12.2014 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC ALPHA CHYMOTRYPSIN USP29 BATCH NO: HCT20111204 DATE:12/2014 |
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Yiduozyme 818, phù hợp QĐ90/2006/QĐ-BNN |
Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc RONOZYME NP(CT) HSD:29/09/2013 NK theo QĐ 90/BNN |
nguyen lieu san xuat thuoc: Serratiopeptidase (inhouse), Lo: SE-B11-02-000847/02245, NSX:12/2011, HD:11/2016 |
Nguyên liệu Dược: L-ASPARAGINE H2O (HD:01/03/11->01/03/14, Batch No: 110070) |
Nguyên liệu Dược: Papain USP, Batch No.DA-B11-04-000924/03386.NSX.12/2011,HD.05/2014 |
Nguyên liệu Dược, SERRATIOPEPTIDASE, (Enzyme), 3 Thùng, Batch no: SE-B11-02-000444/02121, SX: 08/2011, HSD: 07/2016, (Biocon Ltd). |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, TYROSINASE, 50KU, mã hàng: T3824 |
Indiage Neutraflex ( Enzyme đã chế biến dùng trong CN dệt, mới 100% ) |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, A-GLUCOSIDASE SACCHAROMYCES CEREVISIAE, 750UN, mã hàng: G0660 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, CHOLESTEROL OXIDASE FROMSTREPTOMYCES SPE, 100UN, mã hàng: C8649 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, LACTOZYME(R) 2600 L, 250ML, mã hàng: G3665 |
Nguyê liệu dược: Biodiastase 2000( Enzym) |
Nattokinase 20000 FU/gr |
Natuphos 5000L ( 20kg/boxes) : Nguyên liệu- chất phu gia dùng chế biế thức ăn gia súc |
Phụ gia thức ăn gia súc.KEMZYME V DRY. Lot:1112107902/1201104509/10/45/1201105108 |
Phoyzyme 9302 ( Bổ sung enzyme trong TACN) |
Phoyzyme TP-100HP ( Bổ sung enzyme trong TACN) |
Chất phụ gia thức ăn ( chế phẩm dùng trong chăn nuôi động vật) PHYTASE 5000U/G PELLET |
Chế phẩm bổ sung nguyên liệu thức ăn chăn nuôi (BIOMIN PHYTASE 5000 ) |
Bergazym P250 bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi phù hợp mục 155 QĐ65/2007/QĐ-BNN ngày 3/7/2007, 20kg/bao, hãng sx: Berg& Schmidt (M) BHD |
Nguyên liệu dược: Biotamylase P-1500 ( Enzym) |
Nguyên liệu dùng Sx thức ăn gia súc:Phytase 5000U/g Pellet |
Urease (from jack beans) solution in 50% glycerol, 1000 U/ml for biochemistry EC 3.5.1.5 |
Enzyme dùng trong thực phẩm FUNGAMYL 2500 SG (ENZYME) |
Chế phẩm sát khuẩn Cidezyme 5L - Code: 2260; Date: 8/2013 |
M-Zyme HC 5000B-(Phụ gia thực phẩm) |
Chất Cellusoft CR conc (enzym dùng trong CN dệt vải) |
Chế phẩm bổ sung nguyên liệu thức ăn chăn nuôi (AQUASTAR GROWOUT) |
Chế phẫm sinh học dùng trong nuôi trồng thủy sản ( Chất xữ lý nước ) Power Pack |
Enzym đã điều chế dạng lỏng (CELLUSOFT 25000 L) |
enzyme (Maximo Taq DNA Polymerase, 500 units) xúc tác cho phá trình sao chép nucleotide trong phòng thí nghiệm (không dùng trong lĩnh vực y tế) |
Maturex L (Enzyme) dùng sản xuất bia |
Rovabio Excel AP T-FLEX : Nguyên liệu- chất phụ gia dùng chế biến thức ăn gia súc (25kg/thùng) |
ROVABIO EXCEL LC (200 Lít/thùng) - Nguyên liệu chất phụ gia dùng chế biến thức ăn gia súc |
Rovabio Excel LC : Nguyên liệu- chất phụ gia dùng chế biến thức ăn gia súc |
Ribonuclease A from bovine pancreas (hợp chất enzim từ trân bò dùng phát triển vi sinh vật dùng trong phòng thí nghiệm)) (50mg/lọ) |
RONOZYME NP (CT) (Chế phẩm Enzyme ) |
Enzyme dùng trong thực phẩm-FUNGAMYL 2500 SG |
Enzyme dùng trong thực phẩm-NOVAMYL 1500 MG |
Phyzyme XP 5000L (Bổ sung enzyme trong TACN) |
Phyzyme XP 5000L Liquid ( 1000kg/thùng) : Nguyên liệu- chất phụ gia dùng chế biến thức ăn gia súc |
Chất dùng để xử lý nước thải: Dưỡng chất vi lượng nuôi cấy vi sinh xử lý nước thải- Bacteria Culture - Higard M100, 11.30 kg x 13 thùng, hàng mới 100% |
Chất dùng để xử lý nước thải: Dưỡng chất vi lượng nuôi cấy vi sinh xử lý nước thải- Cationic Organic Coagulant - Higard M100, 25 kg x 16 thùng, hàng mới 100% |
Phụ gia thức ăn gia súc.KEMZYME V DRY. Lot:1202103741/42 |
Phụ gia thức ăn gia súc.KEMZYME VP DRY. Lot:1201104497 |
Phụ gia thực phẩm - VERON M4 |
Phụ gia thực phẩm - VERON RL |
Phụ gia thực phẩm (ENZYM)-GRINDAMYL PR41.Mới 100% |
Phụ gia thực phẩm LIQUOZYME SUPRA (ENZYME), Hàng mới 100% |
Enzyme dùng trong thực phẩm PENTOPAN 500 BG (ENZYME) |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : P7640-500MG PHOSPHATASE, ALKALINE TYPE I-S |
STC Quantum 2500TR (Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi) |
Brewers Clarex ( Enzyme) - Dùng trong sản xuất bia, hàng mới 100% |
BROMELAIN (Từ QUả DứA) 2 MANSON U/MG HóA CHấT TINH KHIếT DùNG TRONG PHảN ứNG HóA SINH |
Phyzyme XP 5000L Liquid (Bổ sung men tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi) |
QUANTUM 2500 TR (chất bổ sung trong thức ăn gia súc) |
QUANTUM TR 5000 L (chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi) |
Quantum TR 5000 L (Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi) |
QUANTUM TR 5000 P (chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi) |
Hóa chất xử lý nước thải: PMB 2070. Tên hóa học: Bio-Enzyme |
Phyzyme XP 10000TPT (Bổ sung enzyme trong TACN) |
Phyzyme Xp 5000L ( Bổ sung ezyme trong TACN) |
PHYZYME XP 5000L LIQUID (1000 kg/thùng) - Nguyên liệu chất phụ gia dùng để chế biến thức ăn gia súc |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, LACTOZYME(R) 2600 L, 250ML, mã hàng: G3665 |
Enzyme dùng trong thực phẩm NOVAMYL 1500 MG (ENZYME) |
Optisizi Next ( Enzyme đã chế biến dùng trong CN dệt, mới 100% ) |
QUANTUM TR 5000 P (chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi) - 25KG/BAO |
QUANTUM TR 5000P (chất bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi) - 25KG/BAO |
Poryzyme 9302 ( Bổ sung men tiêu hóa trong TACN) |
Porzyme 9302 ( Bổ sung men tiêu hóa ( enzym ) trong TACN ) |
Poyzyme TP-100HP ( Bổ sung enzyme trong TACN) |
PRONASE E (FROM STREPTOMYCES GRISEUS) 4,000,000 PU/G FOR BIOCHEMISTRY |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: ALPHA AMYLASE (S.L) (10ml/lọ, 4lọ/hộp), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: AMYLASE (8ml/lọ, 10lọ/hộp), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: CHOLESTEROL (8ml/lọ, 10lọ/hộp), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: CHOLESTEROL(S.L) (100ml/lọ, 5lọ/hộp), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: CHOLINESTERASE (S.L) (10ml/lọ, 2lọ/hộp), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: HDL-CHOLESTEROL (D) With Calib (60ml/lọ, 2lọ/hộp), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: HDL-D CHOLESTEROL (1 hộp gồm: 6 lọ 8ml và 6 lọ 3.5ml), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
SERRATIOPEPTIDASE. (Nguyên liệu dược thuộc nhóm Kháng viêm). Nhà sản xuất: BIOCON LIMITED. Số lô: SE-B11-02-000424/02371. NSX: 08/2011, HD: 07/2016; SE-B11-02-000847/02372. NSX: 12/2011, HD: 11/2016. |
Enzyme dùng trong ngành dệt-CELLUSOFT 25000 L |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 35:Các chất chứa anbumin; các biến dạng tinh bột biến tính; keo hồ; enzim |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 35079000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
4.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35079000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 4.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 3 |
01/01/2019-31/12/2019 | 3 |
01/01/2020-30/06/2020 | 3 |
01/07/2020-31/12/2020 | 3 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 3 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-30/12/2021 | 5 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3 |
2019 | 3 |
2020 | 3 |
2021 | 3 |
2022 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 1 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 2.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 1.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 1.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 35079000
Bạn đang xem mã HS 35079000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 35079000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 35079000: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 19: Bảng mã số HS đối với danh mục thức ăn, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản | Xem chi tiết | ||
2 | Mục 21: Bảng mã số HS đối với danh mục thuốc thú y, nguyên liệu thuốc thú y được phép nhập khẩu lưu hành tại Việt Nam | Xem chi tiết | ||
3 | Danh Mục 7: Danh Mục nguyên liệu làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu là dược chất và bán thành phẩm đã được xác định mã số hàng hóa | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần IV | Chương 23 | 23099020 | Chất tổng hợp, chất bổ sung thức ăn hoặc phụ gia thức ăn |