cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Các loại thuế

Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 38086990 vào Việt Nam:

Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Thuế nhập khẩu thông thường
Thuế nhập khẩu ưu đãi
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế bảo vệ môi trường
Thuế chống bán phá giá
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt

Chi tiết thuế suất

Loại thuế Thuế suất Ngày hiệu lực Căn cứ pháp lý Diễn biến thuế suất

Thuế giá trị gia tăng (VAT)
5% 08/10/2014 83/2014/TT-BTC

Xem chi tiết


Thuế nhập khẩu thông thường
4.5% 16/11/2017 45/2017/QĐ-TTg

Xem chi tiết


Thuế nhập khẩu ưu đãi
10/07/2020 57/2020/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
26/12/2017 156/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
26/12/2017 158/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
26/12/2017 150/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết


Thuế bảo vệ môi trường
1,000VND/kg 30/11/-0001 150/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
26/06/2019 57/2019/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
26/06/2019 57/2019/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form VN-CU
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba
20/05/2020 39/2020/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
18/09/2020 111/2020/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
21/05/2021 53/2021/NĐ-CP

Xem chi tiết



Diễn biến thuế suất

  • 2018
  • 2019
  • 2020
  • 2021
  • 2022
  • 2023
Năm:

Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 38086990

Tỷ giá hiện tại: 1 USD = 23,100 VND