cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mã HS tương tự

STT Phần Chương Mã code Mô tả
1 Phần II Chương 11 11081100 Tinh bột mì
2 Phần II Chương 11 11081200 Tinh bột ngô
3 Phần II Chương 11 11081300 Tinh bột khoai tây
4 Phần II Chương 11 11081400 Tinh bột sắn
5 Phần II Chương 11 11081990 Loại khác
6 Phần IV Chương 19 19011092 Loại khác, dùng cho trẻ trên một tuổi nhưng không quá ba tuổi
7 Phần IV Chương 19 19011099 Loại khác
8 Phần IV Chương 19 19012010 Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, không chứa ca cao
9 Phần IV Chương 19 19012020 Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, chứa ca cao
10 Phần IV Chương 19 19019019 Loại khác
11 Phần IV Chương 19 19019099 Loại khác