cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Loại dùng trong công nghiệp thuộc da hoặc các ngành công nghiệp tương tự

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại dùng trong công nghiệp thuộc da hoặc các ngành công nghiệp tương tự
LAMESOFT PO 65 (Chất hoàn tất-dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 141464-42-8, 77-92-9... (mã hs lamesoft po 65/ mã hs của lamesoft po)
Chất hoàn tất (hàng mới 100%)- HERCON TD15 SIZING AGENT (có KQGD: 1433/N3.11/TD, của tờ khai 6188/NSX01)... (mã hs chất hoàn tất/ mã hs của chất hoàn tấ)
Chất hãm màu lau ướt cho da thuộc CT122... (mã hs chất hãm màu la/ mã hs của chất hãm màu)
Chất hoàn tất thuộc da AS-33-207 dạng lỏng Cas No: 64742-52-5... (mã hs chất hoàn tất t/ mã hs của chất hoàn tấ)
Chất đông cứng E-630 (thành phần cấu tạo: Ethyl acetate 74%-12.5%, Aliphatic Polyisocyanate Homopolymer 26%-10%)... (mã hs chất đông cứng/ mã hs của chất đông cứ)
PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH SƠN: ADDITIVES LT5 (KY)... (mã hs phụ gia dùng tr/ mã hs của phụ gia dùng)
Phụ gia làm bóng mạ xung INPULSE BRIGHTENER 1556026-0200-1-000... (mã hs phụ gia làm bón/ mã hs của phụ gia làm)
Chất để hoàn tất dùng trong xi mạ/TOP SEAL H-298 (1 can 20 lít). Hàng mới 100%... (mã hs chất để hoàn tấ/ mã hs của chất để hoàn)
Chất hoàn tất da thuộc... (mã hs chất hoàn tất d/ mã hs của chất hoàn tấ)
Chất xử lý hoàn tất dùng trong ngành dệt nhuộm: DOSCOR DLP-KC (120KG/ THÙNG). HÀNG MỚI 100%... (mã hs chất xử lý hoàn/ mã hs của chất xử lý h)
Chat dong cung E620... (mã hs chat dong cung/ mã hs của chat dong cu)
ZS6680.
Chất hoàn tất da- ZS6680.(Mục 1 tại TKHQ).Chất hoàn tất dùng cho ngành da. Thành phần chính gồm có sáp, chất hoạt động bề mặt non-ionic phân tán trong dung môi hữu cơ.
Phụ gia sơn -ADDITIVE EXX-375 (Chất để hoàn tất) (18KG/HÔP)
Relcasyn Black FH - 25 -ID Liq (chất màu dùng trong ngành da)
SELLASOL N LIQ (Chất hoàn tất thuộc da)
SC (Leather Modificatory Agent) (Chất hoàn tất da dùng trong ngành da giày)
MERQUAT PLUS 3331 200kg DM-Polyme acrylic dạng nguyên sinh
Flocare C-107 - chất hoàn tất - dùng để sản xuất mỹ phẩm
TINSOLV 2000 (chế phẩm dùng trong xi mạ, chất để hoàn tất)
Melio EW- D - 628.A Liq ( Chất hoàn tất dùng trong ngành da)
Melio Filler D - ID Liq (chất hoàn tất dùng trong ngành da
Melio Filler D - ID Liq (chất hoàn tất dùng trong ngành da (FOC)
Melio Resin A 822 -ID liq (chất hoàn tất dùng trong ngành da) (FOC)
Melio Resin A 824 -ID liq (chất hoàn tất dùng trong ngành da) (FOC)
Melio Resin A 943-ID liq (chất hoàn tất dùng trong ngành da)
Melio Resin A 943-ID liq (chất hoàn tất dùng trong ngành da) (FOC)
ERHAVIT 2000 (Chất hoàn tất thuộc da)
EUPERLAN PK 810 IS (Chất hoàn tất - hóa chất dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm)
ZINCOLENE ZN (Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong xi mạ)
ZINCOLENE ZNLT (Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong xi mạ)
NUTRILAN I 50 (Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong sản xuất dầu gội)
Chế phẩm dùng dể sản xuất sơn (Chất dể hoàn tất) #219 WAX POLYAMIDE WAX
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ Top Caciras 3
Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (Chất hoàn tất)- SurTec 426
Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (Chất hoàn tất)- SurTec 544 I
Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (Chất hoàn tất)- SurTec 609
Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (Chất hoàn tất)- SurTec 609 G
Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (Chất hoàn tất)- SurTec 664
Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (Chất hoàn tất)- SurTec 667
Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (Chất hoàn tất)- SurTec 684
Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (Chất hoàn tất)- SurTec 691 I
Chất mạ bóng Metgild 24K make up concentrate
Chất mạ bóng Metgild brightener A
Chất mạ bóng Metgild brightener C/10
Chất mạ bóng Metgild ECS SL 24 repl
Chất mạ bóng PD 2000B brightener No.2
Muối kim loại phụ gia, chế phẩm dùng trong xi mạ, chất để hoàn tất CRP SELECTOR A-K
MANGANOPHOS 575 (Chất hoàn tất)
VEGELES AHA LS 8763 (Chất hoàn tất - hóa chất dùng làm trắng trong sản xuất mỹ phẩm)
Hóa chất dùng trong ngành sơn ANTI-TERRA-U 100 Chất hoàn tất dùng trong sơn
Hóa chất dùng trong ngành sơn ANTI-TERRA-U Chất hoàn tất dùng trong sơn
Muối bồ sung dung dịch mạ Engold balance 4209
Muối bổ sung dung dịch mạ Metgild ECS SL 24 conducting
Hóa chất dùng trong ngành sơn DISPERBYK-106 Chất hoàn tất dùng trong sơn
GLUADIN W40 Bp (Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong sản xuất dầu gội)
GLUADIN WQ PP (Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong sản xuất dầu gội)
30L (Chất hoàn tất thuộc da)
Hóa chất dùng trong ngành sản xuất sơn - ROPAQUE (TM) ULTRA (Hàng mới 100%)
CUFLEX DECHROME AC CONCENTRATE (BD) (Chế phẩm dùng trong xi mạ, chất để hoàn tất)
Additive WA - chế phẩm dùng trong xi mạ - chất hoàn tất, mới 100% (25kg/thùng)
ACRYSOL RM-5000 (Chế phẩm dùng trong ngành sơn-chất để hoàn tất)
Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (Chất hoàn tất)- SurTec 691 II
Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (Chất hoàn tất)- SurTec 691 III
WHEATPRO Q (Chất hoàn tất dùng trong sx mỹ phẩm)
Heef 25C - chế phẩm dùng trong xi mạ (chất để hoàn tất), mới 100% (25kg/can)
V-JPS - Chất hoàn tất - dùng để sản xuất mỹ phẩm
Dung dịch hóa chất mạ hóa NICKEL dùng trong xi mạ chất để hoàn tất Top Nicoron Pal - 2LF
Dung dịch hóa chất mạ hóa Nickel dung trong xi mạ chất để hoàn tất Top Nicoron Pal-1LF
Dung dịch hóa chất mạ hóa Nickel dung trong xi mạ chất để hoàn tất Top Nicoron Pal-2LF
Chất để hoàn tất, loại khác -ADDITIVE DISPARLON BB-102 (16KG/hộp)
Chất để hoàn tất, loại khác -ADDITIVE MICRO FLAT CE-10 (15KG/hộp)
Chất để hoàn tất EP-6060 ACRYLIC RESIN
Chất để hoàn tất loại khác - SURFACE -ACTIVE AGENT S0021
Chất để hoàn tất loại khác - SURFACE -ACTIVE AGENT S0038 (1 thùng = 200lit)
Chất để hoàn tất loại khác - SURFACE -ACTIVE AGENT S006
Chất để hoàn tất - PVC SOL - BLACK
Chất để hoàn tất - PVC SOL - PRIMER
Chất để hoàn tất - STAINNOUS BRIGHT M1
Chất để hoàn tất - STAINNOUS BRIGHT SN
Chất để hoàn tất -644-CDG-037 MAR GUARD (RTU)
Chất hoàn tất - TEGO DISPERS 760 W
Melio Aquabase M-90 liq (Chất hoàn tất dùng trong ngành da)
Melio EW-346 (chất hoàn tất dùng trong ngành da)
Melio EW-348.B (chất hoàn tất dùng trong ngành da)
Melio P-4899 liq ( Chất hoàn tất dùng trong ngành da)
Melio Promul 53.A (chất hoàn tất dùng trong ngành da)
Melio Promul 66.A (chất hoàn tất dùng trong ngành da)
Nickel Additive Y-17 - Chế phẩm dùng trong xi mạ, chất để hoàn tất (25kg/thùng), mới 100%
NICKEL ADDITIVE Y-17 ( Chế phẩm dùng trong xi mạ, chất để hoàn tất)
NICKEL AIR WETTER NPA (CH) ( Chế phẩm dùng trong xi mạ, chất để hoàn tất)
Nickelume Carrier Double Strength - chế phẩm dùng trong xi mạ, chất để hoàn tất (25kg/thùng), mới 100%
BUSPERSE 7796 (Chất hoàn tất thuộc da)
TERGOTAN PMB .ID Liq ( chất hòan tất trong ngành thuộc da ) 165 kg/ drum
TEGO DISPERS 670 (Chất hoàn tất)
TEGO DISPERS 740 W (Chất hoàn tất)
TOCO (Leather Modificatory Agent) (Chất hoàn tất da dùng trong ngành da giày)
Hóa chất dùng trong sản xuất sơn - OROTAN (TM) 1288 DISPERSANT (Hàng mới 100%)
Nguyên liệu dùng trong công nghiệp sản xuất mỹ phẩm: chất làm mềm - Crosilk Liquid-LQ-(WD)
Nguyên liệu sản xuất dầu gội: Chất phụ gia MIRAPOL 100S (chất để hoàn tất)
Nguyên liệu sản xuất lon nhôm: Chất hoàn tất tạo lớp phủ zircomium (ALODINE 405R)
DERMINOL SPE.ID Liq ( chất hòan tất trong ngành thuộc da ) 150 kg / drum
DEOXYLYTE 54 NC (Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong xi mạ)
Disperbyk 108 Hóa chất dùng trong ngành sơn, chất hoàn tất
Neosan 2000 White- ID pa(chất màu dùng trong ngành da)
EUPERLAN PK 810 IS (Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong sản xuất dầu gội)
NYLOFIX VN-50B(Chất hoàn tất) nguyên liệu dùng sản xuất lưới đánh cá
NYLONFIX TK-1( chất hoàn tất) nguyên liệu dùng sản xuất lưới đánh cá
Dung dịch hóa chất mạ hóa NICKEL dung trong xi mạ , chất để hoàn tất TOP NICORON PAL-1LF
Dung dịch hóa chất mạ hóa NICKEL dung trong xi mạ , chất để hoàn tất TOP NICORON PAL-2LF
NLSX sơn : Ropaque TM Ultra E (Chất hoàn tất)
MELIO RESIN A.943.ID Liq ( chất hòan tất trong ngành thuộc da ) 150 kg / drum
Melio Resin A-931.A-ID Liq (chất hoàn tất dùng trong ngành da)
Melio Resin A-943.ID Liq (chất hoàn tất dùng trong ngành da)
Melio Top 239.A liq (chất hoàn tất dùng trong ngành da)
Melio Wax 182 liq (chất hoàn tất dùng trong ngành da)
Melio Wax 187 (chất hoàn tất dùng trong ngành da)
Melio Wax 188 liq (chất hoàn tất dùng trong ngành da)
Melio Wax AL-03 (chất hoàn tất dùng trong ngành da)
Melio WF- 5230 (chất hoàn tất dùng trong ngành da)
DAPRO DF 7015 (Chất để hoàn tất-Loại khác)
Nickel 88 Brightener- Chế phẩm dùng trong xi mạ, chất để hoàn tất (25kg/thùng), mới 100%
NLSX sơn : Acrysol (TM) AP-10 (Chất hoàn tất)
NLSX sơn : Acrysol (TM) RM-2020 NPR (Chất hoàn tất)
NLSX sơn : Acrysol (TM) RM-825 (Chất hoàn tất)
NLSX sơn : Acrysol TM DR-1 (Chất hoàn tất)
NLSX sơn : Neocryl XK-85 (Chất hòan tất)
NLSX sơn : PRISHIELD 280S (chất hoàn tất)
NLSX sơn : Ropaque (TM) Ultra-(E) (Polymer chất hoàn tất)
Chế phẩm định hình trong phosphat hóa kim loại ( Chất hoàn tất) - Surface inoculating agents
Chế phẩm dùng để sản xuất sơn (Chất để hoàn tất) #219 WAX POLYAMIDE WAX
Chat thu dong mau, chet pham dung trong xi ma, chat de hoan tat , NC STRIPPER-P2
PELVIT MN (Chất hoàn tất thuộc da)
PEUM (Leather Modificatory Agent) (Chất hoàn tất da dùng trong ngành da giày)
BONDERITE 1070 (Chất hoàn tất)
BONDERITE 1310 MU (Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong xi mạ)
BONDERITE 1310 RZ (Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong xi mạ)
BONDERITE 880 MU (chất hoàn tất)
Chất hoàn tất- Poligen We 1 (dùng trong ngành mỹ phẩm)
Chất hoàn tất- Polyquarternium-39 (PQ-39) (dùng trong ngành mỹ phẩm)
Chất hoàn tất- BYK-W 909 (dùng trong ngành sơn)
Chất hoàn tất - TEGO DISPERS 700
Chất hoàn tất HPA-2000, 17kg/Can
Chất hoàn tất sử dụng cho ngành xi mạ: RC#300, mới 100%
Chất hoàn tất thuộc da (DERMASCAL ASB NEW)
Chất hoàn tất thuộc da (RODA WAX KCF 638)
Chất hoàn tất Q1-7210 (Catalyst China) 17kg/Can
Chất hoàn tất Q3-1120, 170kg/Can
Chất hoàn tất Q7-2218, 180kg/Can
Chất hoàn tất Q7-2271, 180kg/Can
Chất hoàn tất RC300 (hàng mới 100%)
Chất hoàn tất Disperbyk 110, 25kg/Can
Chất hoàn tất dùng cho ngành da : AM 7340
Chất để hoàn tất (loại khác) -ADDITIVE DISPARTON 6840-10X (15KG/HộP)
Chất để hòan tất (Ni Basic)
Chất dể hoàn tất WA778 MODIFIELD POLYTHYLENE WAX
Chất để hoàn tất - ZN-NI PLATING PROCESS IZ-250YNI
Chất để hoàn tất - CHROMATE BLACK IZB-256AY
Chất để hoàn tất - CHROMATE COATING ZTB - 118
Chất để hoàn tất - CHROMATE WHIT-YELLOW ECOTRI
Chất hoàn tất Nickel Additive NP-630 dùng trong xi mạ Niken
Chất hoàn tất Nickel Additive NP-631 dùng trong xi mạ Niken
Chất hoàn tất dùng sản xuất mực in KETALIN III
Chất hoàn tất dùng trong ngành thuộc da (PIDITHANE A 201)
Chất hoàn tất dùng trong ngành thuộc da (ULTRAFLEX PU COMPACT 2730)
Chất giữ màu cho cao su dạng lỏng (DYE YELLOW GS)
Neosan 2000 White- ID pa(chất màu dùng trong ngành da)
Aqualen Top GC 2051 ( Chất hoàn tất dùng trong ngành da)
Aqualen Top LN.A (Chất hoàn tất dùng trong ngành da)
Aqualen Top-D-2012 (Chất hoàn tất dùng trong ngành da)
ALUTECH 12 (Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong xi mạ)
40L (Chất hoàn tất thuộc da)
7743 (Chất hoàn tất thuộc da)
ACCELERATOR 131 (Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong xi mạ)
Heef 25C - chế phẩm dùng trong xi mạ (chất để hoàn tất), mới 100% (25kg/can)
Chất diệt nấm dùng trong ngành sơn : NIPACIDE CFX4
Chất hoàn tất dùng cho ngành da : ACTOIL MDF
Chất hoàn tất dùng cho ngành da : BASOIL TA
Chất hoàn tất- Polyquarternium-7 (PQ-7) (dùng trong ngành mỹ phẩm)
chất hoàn tất thuộc da (KEGAL DLK)
chất hoàn tất thuộc da (OROPON OO)
HYDROPALAT 5040 (Chất hoàn tất - hóa chất dùng trong ngành sơn)
Phụ gia dùng trong xi mạ ,chất để hoàn tất TOP RINSE
ERHAVIT 2000 (Chất hoàn tất thuộc da)
TINSOLV 2000 (chế phẩm dùng trong xi mạ, chất để hoàn tất)
DSX 1550 (Chất hoàn tất)
DSX 2000 (Chất hoàn tất)
Disparlon 6900 HV ( Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp sơn )
Disparlon A 630-20X ( Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp sơn )
Disparlon NS 5500 ( Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp sơn )
Diaparlon 4200-20 ( Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp sơn )
DAPRO DF 7015 (Chất để hoàn tất)
CROMENO FB-A (Chất hoàn tất thuộc da)
Chế phẩm xử lý làm sạch bề mặt trước khi xi mạ NC STRIPPER P-1
Chế phẩm xử lý làm sạch bề mặt trước khi xi mạ NC STRIPPER P-2
Chất thụ động màu , chế phẩm dùng trong xi mạ , chất để hoàn tất LOWMAT AC-11
Relca Waxtop B pa (chất hoàn tất dùng trong ngành da)
ROPAQUE (TM) ULTRA-E (Chế phẩm dùng trong ngành sơn-Chất để hoàn tất)
Hóa chất dùng trong ngành sơn ANTI-TERRA-U 100 Chất hoàn tất dùng trong sơn
BONDERITE 880 R (Chất hoàn tất)
BONDERITE 902 MU (Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong xi mạ)
Chất hoàn tất HPA-2000, 17kg/Can
CATALIX GS.ID Liq ( chất hòan tất trong ngành thuộc da ) 150 kg / drum
Dung dịch hóa chất mạ hóa Nickel dung trong xi mạ chất để hoàn tất Top Nicoron Pal-MLF
Nickel 88 Brightener - chế phẩm dùng trong xi mạ (chất để hoàn tất), mới 100% (25kg/can)
Chất hoàn tất Nickel Additive NP-630 dùng trong xi mạ Niken
Chất để hoàn tất - BRASS SALT
Chất để hoàn tất - CHROMATE COATING CORROSIL 501B
Chất để hoàn tất loại khác - SURFACE -ACTIVE AGENT S0038 (1 thùng = 200lit)
Chất để hoàn tất -ZN-NI PLATING PROCESS IZ - 250YNI
Nguyên liệu sản xuất dầu gội: Chất phụ gia MIRAPOL 100S (chất để hoàn tất)
Chất phụ gia -ADDITIVE EXX-382UN (4KG/hộp)
Chất hoàn tất RC300 (hàng mới 100%)
Chất hoàn tất sử dụng cho ngành xi mạ: RC#300, mới 100%
Hàng mẫu : Chất trợ hoàn tất trong ngành thuộc da : N -28
MERQUAT PLUS 3331 200kg DM-Polyme acrylic dạng nguyên sinh
BONDERITE 1070 (Chất hoàn tất - hóa chất dùng trong ngành xi mạ)
BONDERITE 880 MU (chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong xi mạ)
BONDERITE 880 R (Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong xi mạ)
Bio Booster WRF 150 - chế phẩm dùng trong xi mạ (chất để hoàn tất), mới 100% (25kg/can)
Bio booster WRF 1500 - chế phẩm dùng trong xi mạ (chất để hoàn tất), mới 100% (25kg/can)
Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (Chất hoàn tất)- SurTec 609 G
Chất hoàn tất- BYK-W 909 (dùng trong ngành sơn)
Disparlon A 630-20X ( Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp sơn )
Dung dich hoa chat ma hoa nickel dung trong xi ma, chat de hoan tat , TOP NICORON PAL-2LF
Nickel additive Super 6 - chế phẩm dùng trong xi mạ (chất để hoàn tất), mới 100% (25kg/can)
Nickelume carrier double strength - chế phẩm dùng trong xi mạ (chất để hoàn tất), mới 100% (25kg/can)
PARCOLENE 1 (Chất hoàn tất)
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 38:Các sản phẩm hóa chất khác