- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 38: Các sản phẩm hóa chất khác
- 3809 - Tác nhân để hoàn tất, các chế phẩm tải thuốc nhuộm để làm tăng tốc độ nhuộm màu hoặc để hãm màu và các sản phẩm và chế phẩm khác (ví dụ, chất xử lý hoàn tất vải và thuốc gắn màu), dùng trong ngành dệt, giấy, thuộc da hoặc các ngành công nghiệp tương tự, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại dùng trong công nghiệp thuộc da hoặc các ngành công nghiệp tương tự |
LAMESOFT PO 65 (Chất hoàn tất-dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 141464-42-8, 77-92-9... (mã hs lamesoft po 65/ mã hs của lamesoft po) |
Chất hoàn tất (hàng mới 100%)- HERCON TD15 SIZING AGENT (có KQGD: 1433/N3.11/TD, của tờ khai 6188/NSX01)... (mã hs chất hoàn tất/ mã hs của chất hoàn tấ) |
Chất hãm màu lau ướt cho da thuộc CT122... (mã hs chất hãm màu la/ mã hs của chất hãm màu) |
Chất hoàn tất thuộc da AS-33-207 dạng lỏng Cas No: 64742-52-5... (mã hs chất hoàn tất t/ mã hs của chất hoàn tấ) |
Chất đông cứng E-630 (thành phần cấu tạo: Ethyl acetate 74%-12.5%, Aliphatic Polyisocyanate Homopolymer 26%-10%)... (mã hs chất đông cứng/ mã hs của chất đông cứ) |
PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH SƠN: ADDITIVES LT5 (KY)... (mã hs phụ gia dùng tr/ mã hs của phụ gia dùng) |
Phụ gia làm bóng mạ xung INPULSE BRIGHTENER 1556026-0200-1-000... (mã hs phụ gia làm bón/ mã hs của phụ gia làm) |
Chất để hoàn tất dùng trong xi mạ/TOP SEAL H-298 (1 can 20 lít). Hàng mới 100%... (mã hs chất để hoàn tấ/ mã hs của chất để hoàn) |
Chất hoàn tất da thuộc... (mã hs chất hoàn tất d/ mã hs của chất hoàn tấ) |
Chất xử lý hoàn tất dùng trong ngành dệt nhuộm: DOSCOR DLP-KC (120KG/ THÙNG). HÀNG MỚI 100%... (mã hs chất xử lý hoàn/ mã hs của chất xử lý h) |
Chat dong cung E620... (mã hs chat dong cung/ mã hs của chat dong cu) |
ZS6680. |
Chất hoàn tất da- ZS6680.(Mục 1 tại TKHQ).Chất hoàn tất dùng cho ngành da. Thành phần chính gồm có sáp, chất hoạt động bề mặt non-ionic phân tán trong dung môi hữu cơ. |
Phụ gia sơn -ADDITIVE EXX-375 (Chất để hoàn tất) (18KG/HÔP) |
Relcasyn Black FH - 25 -ID Liq (chất màu dùng trong ngành da) |
SELLASOL N LIQ (Chất hoàn tất thuộc da) |
SC (Leather Modificatory Agent) (Chất hoàn tất da dùng trong ngành da giày) |
MERQUAT PLUS 3331 200kg DM-Polyme acrylic dạng nguyên sinh |
Flocare C-107 - chất hoàn tất - dùng để sản xuất mỹ phẩm |
TINSOLV 2000 (chế phẩm dùng trong xi mạ, chất để hoàn tất) |
Melio EW- D - 628.A Liq ( Chất hoàn tất dùng trong ngành da) |
Melio Filler D - ID Liq (chất hoàn tất dùng trong ngành da |
Melio Filler D - ID Liq (chất hoàn tất dùng trong ngành da (FOC) |
Melio Resin A 822 -ID liq (chất hoàn tất dùng trong ngành da) (FOC) |
Melio Resin A 824 -ID liq (chất hoàn tất dùng trong ngành da) (FOC) |
Melio Resin A 943-ID liq (chất hoàn tất dùng trong ngành da) |
Melio Resin A 943-ID liq (chất hoàn tất dùng trong ngành da) (FOC) |
ERHAVIT 2000 (Chất hoàn tất thuộc da) |
EUPERLAN PK 810 IS (Chất hoàn tất - hóa chất dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) |
ZINCOLENE ZN (Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong xi mạ) |
ZINCOLENE ZNLT (Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong xi mạ) |
NUTRILAN I 50 (Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong sản xuất dầu gội) |
Chế phẩm dùng dể sản xuất sơn (Chất dể hoàn tất) #219 WAX POLYAMIDE WAX |
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ Top Caciras 3 |
Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (Chất hoàn tất)- SurTec 426 |
Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (Chất hoàn tất)- SurTec 544 I |
Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (Chất hoàn tất)- SurTec 609 |
Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (Chất hoàn tất)- SurTec 609 G |
Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (Chất hoàn tất)- SurTec 664 |
Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (Chất hoàn tất)- SurTec 667 |
Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (Chất hoàn tất)- SurTec 684 |
Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (Chất hoàn tất)- SurTec 691 I |
Chất mạ bóng Metgild 24K make up concentrate |
Chất mạ bóng Metgild brightener A |
Chất mạ bóng Metgild brightener C/10 |
Chất mạ bóng Metgild ECS SL 24 repl |
Chất mạ bóng PD 2000B brightener No.2 |
Muối kim loại phụ gia, chế phẩm dùng trong xi mạ, chất để hoàn tất CRP SELECTOR A-K |
MANGANOPHOS 575 (Chất hoàn tất) |
VEGELES AHA LS 8763 (Chất hoàn tất - hóa chất dùng làm trắng trong sản xuất mỹ phẩm) |
Hóa chất dùng trong ngành sơn ANTI-TERRA-U 100 Chất hoàn tất dùng trong sơn |
Hóa chất dùng trong ngành sơn ANTI-TERRA-U Chất hoàn tất dùng trong sơn |
Muối bồ sung dung dịch mạ Engold balance 4209 |
Muối bổ sung dung dịch mạ Metgild ECS SL 24 conducting |
Hóa chất dùng trong ngành sơn DISPERBYK-106 Chất hoàn tất dùng trong sơn |
GLUADIN W40 Bp (Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong sản xuất dầu gội) |
GLUADIN WQ PP (Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong sản xuất dầu gội) |
30L (Chất hoàn tất thuộc da) |
Hóa chất dùng trong ngành sản xuất sơn - ROPAQUE (TM) ULTRA (Hàng mới 100%) |
CUFLEX DECHROME AC CONCENTRATE (BD) (Chế phẩm dùng trong xi mạ, chất để hoàn tất) |
Additive WA - chế phẩm dùng trong xi mạ - chất hoàn tất, mới 100% (25kg/thùng) |
ACRYSOL RM-5000 (Chế phẩm dùng trong ngành sơn-chất để hoàn tất) |
Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (Chất hoàn tất)- SurTec 691 II |
Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (Chất hoàn tất)- SurTec 691 III |
WHEATPRO Q (Chất hoàn tất dùng trong sx mỹ phẩm) |
Heef 25C - chế phẩm dùng trong xi mạ (chất để hoàn tất), mới 100% (25kg/can) |
V-JPS - Chất hoàn tất - dùng để sản xuất mỹ phẩm |
Dung dịch hóa chất mạ hóa NICKEL dùng trong xi mạ chất để hoàn tất Top Nicoron Pal - 2LF |
Dung dịch hóa chất mạ hóa Nickel dung trong xi mạ chất để hoàn tất Top Nicoron Pal-1LF |
Dung dịch hóa chất mạ hóa Nickel dung trong xi mạ chất để hoàn tất Top Nicoron Pal-2LF |
Chất để hoàn tất, loại khác -ADDITIVE DISPARLON BB-102 (16KG/hộp) |
Chất để hoàn tất, loại khác -ADDITIVE MICRO FLAT CE-10 (15KG/hộp) |
Chất để hoàn tất EP-6060 ACRYLIC RESIN |
Chất để hoàn tất loại khác - SURFACE -ACTIVE AGENT S0021 |
Chất để hoàn tất loại khác - SURFACE -ACTIVE AGENT S0038 (1 thùng = 200lit) |
Chất để hoàn tất loại khác - SURFACE -ACTIVE AGENT S006 |
Chất để hoàn tất - PVC SOL - BLACK |
Chất để hoàn tất - PVC SOL - PRIMER |
Chất để hoàn tất - STAINNOUS BRIGHT M1 |
Chất để hoàn tất - STAINNOUS BRIGHT SN |
Chất để hoàn tất -644-CDG-037 MAR GUARD (RTU) |
Chất hoàn tất - TEGO DISPERS 760 W |
Melio Aquabase M-90 liq (Chất hoàn tất dùng trong ngành da) |
Melio EW-346 (chất hoàn tất dùng trong ngành da) |
Melio EW-348.B (chất hoàn tất dùng trong ngành da) |
Melio P-4899 liq ( Chất hoàn tất dùng trong ngành da) |
Melio Promul 53.A (chất hoàn tất dùng trong ngành da) |
Melio Promul 66.A (chất hoàn tất dùng trong ngành da) |
Nickel Additive Y-17 - Chế phẩm dùng trong xi mạ, chất để hoàn tất (25kg/thùng), mới 100% |
NICKEL ADDITIVE Y-17 ( Chế phẩm dùng trong xi mạ, chất để hoàn tất) |
NICKEL AIR WETTER NPA (CH) ( Chế phẩm dùng trong xi mạ, chất để hoàn tất) |
Nickelume Carrier Double Strength - chế phẩm dùng trong xi mạ, chất để hoàn tất (25kg/thùng), mới 100% |
BUSPERSE 7796 (Chất hoàn tất thuộc da) |
TERGOTAN PMB .ID Liq ( chất hòan tất trong ngành thuộc da ) 165 kg/ drum |
TEGO DISPERS 670 (Chất hoàn tất) |
TEGO DISPERS 740 W (Chất hoàn tất) |
TOCO (Leather Modificatory Agent) (Chất hoàn tất da dùng trong ngành da giày) |
Hóa chất dùng trong sản xuất sơn - OROTAN (TM) 1288 DISPERSANT (Hàng mới 100%) |
Nguyên liệu dùng trong công nghiệp sản xuất mỹ phẩm: chất làm mềm - Crosilk Liquid-LQ-(WD) |
Nguyên liệu sản xuất dầu gội: Chất phụ gia MIRAPOL 100S (chất để hoàn tất) |
Nguyên liệu sản xuất lon nhôm: Chất hoàn tất tạo lớp phủ zircomium (ALODINE 405R) |
DERMINOL SPE.ID Liq ( chất hòan tất trong ngành thuộc da ) 150 kg / drum |
DEOXYLYTE 54 NC (Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong xi mạ) |
Disperbyk 108 Hóa chất dùng trong ngành sơn, chất hoàn tất |
Neosan 2000 White- ID pa(chất màu dùng trong ngành da) |
EUPERLAN PK 810 IS (Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong sản xuất dầu gội) |
NYLOFIX VN-50B(Chất hoàn tất) nguyên liệu dùng sản xuất lưới đánh cá |
NYLONFIX TK-1( chất hoàn tất) nguyên liệu dùng sản xuất lưới đánh cá |
Dung dịch hóa chất mạ hóa NICKEL dung trong xi mạ , chất để hoàn tất TOP NICORON PAL-1LF |
Dung dịch hóa chất mạ hóa NICKEL dung trong xi mạ , chất để hoàn tất TOP NICORON PAL-2LF |
NLSX sơn : Ropaque TM Ultra E (Chất hoàn tất) |
MELIO RESIN A.943.ID Liq ( chất hòan tất trong ngành thuộc da ) 150 kg / drum |
Melio Resin A-931.A-ID Liq (chất hoàn tất dùng trong ngành da) |
Melio Resin A-943.ID Liq (chất hoàn tất dùng trong ngành da) |
Melio Top 239.A liq (chất hoàn tất dùng trong ngành da) |
Melio Wax 182 liq (chất hoàn tất dùng trong ngành da) |
Melio Wax 187 (chất hoàn tất dùng trong ngành da) |
Melio Wax 188 liq (chất hoàn tất dùng trong ngành da) |
Melio Wax AL-03 (chất hoàn tất dùng trong ngành da) |
Melio WF- 5230 (chất hoàn tất dùng trong ngành da) |
DAPRO DF 7015 (Chất để hoàn tất-Loại khác) |
Nickel 88 Brightener- Chế phẩm dùng trong xi mạ, chất để hoàn tất (25kg/thùng), mới 100% |
NLSX sơn : Acrysol (TM) AP-10 (Chất hoàn tất) |
NLSX sơn : Acrysol (TM) RM-2020 NPR (Chất hoàn tất) |
NLSX sơn : Acrysol (TM) RM-825 (Chất hoàn tất) |
NLSX sơn : Acrysol TM DR-1 (Chất hoàn tất) |
NLSX sơn : Neocryl XK-85 (Chất hòan tất) |
NLSX sơn : PRISHIELD 280S (chất hoàn tất) |
NLSX sơn : Ropaque (TM) Ultra-(E) (Polymer chất hoàn tất) |
Chế phẩm định hình trong phosphat hóa kim loại ( Chất hoàn tất) - Surface inoculating agents |
Chế phẩm dùng để sản xuất sơn (Chất để hoàn tất) #219 WAX POLYAMIDE WAX |
Chat thu dong mau, chet pham dung trong xi ma, chat de hoan tat , NC STRIPPER-P2 |
PELVIT MN (Chất hoàn tất thuộc da) |
PEUM (Leather Modificatory Agent) (Chất hoàn tất da dùng trong ngành da giày) |
BONDERITE 1070 (Chất hoàn tất) |
BONDERITE 1310 MU (Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong xi mạ) |
BONDERITE 1310 RZ (Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong xi mạ) |
BONDERITE 880 MU (chất hoàn tất) |
Chất hoàn tất- Poligen We 1 (dùng trong ngành mỹ phẩm) |
Chất hoàn tất- Polyquarternium-39 (PQ-39) (dùng trong ngành mỹ phẩm) |
Chất hoàn tất- BYK-W 909 (dùng trong ngành sơn) |
Chất hoàn tất - TEGO DISPERS 700 |
Chất hoàn tất HPA-2000, 17kg/Can |
Chất hoàn tất sử dụng cho ngành xi mạ: RC#300, mới 100% |
Chất hoàn tất thuộc da (DERMASCAL ASB NEW) |
Chất hoàn tất thuộc da (RODA WAX KCF 638) |
Chất hoàn tất Q1-7210 (Catalyst China) 17kg/Can |
Chất hoàn tất Q3-1120, 170kg/Can |
Chất hoàn tất Q7-2218, 180kg/Can |
Chất hoàn tất Q7-2271, 180kg/Can |
Chất hoàn tất RC300 (hàng mới 100%) |
Chất hoàn tất Disperbyk 110, 25kg/Can |
Chất hoàn tất dùng cho ngành da : AM 7340 |
Chất để hoàn tất (loại khác) -ADDITIVE DISPARTON 6840-10X (15KG/HộP) |
Chất để hòan tất (Ni Basic) |
Chất dể hoàn tất WA778 MODIFIELD POLYTHYLENE WAX |
Chất để hoàn tất - ZN-NI PLATING PROCESS IZ-250YNI |
Chất để hoàn tất - CHROMATE BLACK IZB-256AY |
Chất để hoàn tất - CHROMATE COATING ZTB - 118 |
Chất để hoàn tất - CHROMATE WHIT-YELLOW ECOTRI |
Chất hoàn tất Nickel Additive NP-630 dùng trong xi mạ Niken |
Chất hoàn tất Nickel Additive NP-631 dùng trong xi mạ Niken |
Chất hoàn tất dùng sản xuất mực in KETALIN III |
Chất hoàn tất dùng trong ngành thuộc da (PIDITHANE A 201) |
Chất hoàn tất dùng trong ngành thuộc da (ULTRAFLEX PU COMPACT 2730) |
Chất giữ màu cho cao su dạng lỏng (DYE YELLOW GS) |
Neosan 2000 White- ID pa(chất màu dùng trong ngành da) |
Aqualen Top GC 2051 ( Chất hoàn tất dùng trong ngành da) |
Aqualen Top LN.A (Chất hoàn tất dùng trong ngành da) |
Aqualen Top-D-2012 (Chất hoàn tất dùng trong ngành da) |
ALUTECH 12 (Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong xi mạ) |
40L (Chất hoàn tất thuộc da) |
7743 (Chất hoàn tất thuộc da) |
ACCELERATOR 131 (Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong xi mạ) |
Heef 25C - chế phẩm dùng trong xi mạ (chất để hoàn tất), mới 100% (25kg/can) |
Chất diệt nấm dùng trong ngành sơn : NIPACIDE CFX4 |
Chất hoàn tất dùng cho ngành da : ACTOIL MDF |
Chất hoàn tất dùng cho ngành da : BASOIL TA |
Chất hoàn tất- Polyquarternium-7 (PQ-7) (dùng trong ngành mỹ phẩm) |
chất hoàn tất thuộc da (KEGAL DLK) |
chất hoàn tất thuộc da (OROPON OO) |
HYDROPALAT 5040 (Chất hoàn tất - hóa chất dùng trong ngành sơn) |
Phụ gia dùng trong xi mạ ,chất để hoàn tất TOP RINSE |
ERHAVIT 2000 (Chất hoàn tất thuộc da) |
TINSOLV 2000 (chế phẩm dùng trong xi mạ, chất để hoàn tất) |
DSX 1550 (Chất hoàn tất) |
DSX 2000 (Chất hoàn tất) |
Disparlon 6900 HV ( Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp sơn ) |
Disparlon A 630-20X ( Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp sơn ) |
Disparlon NS 5500 ( Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp sơn ) |
Diaparlon 4200-20 ( Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp sơn ) |
DAPRO DF 7015 (Chất để hoàn tất) |
CROMENO FB-A (Chất hoàn tất thuộc da) |
Chế phẩm xử lý làm sạch bề mặt trước khi xi mạ NC STRIPPER P-1 |
Chế phẩm xử lý làm sạch bề mặt trước khi xi mạ NC STRIPPER P-2 |
Chất thụ động màu , chế phẩm dùng trong xi mạ , chất để hoàn tất LOWMAT AC-11 |
Relca Waxtop B pa (chất hoàn tất dùng trong ngành da) |
ROPAQUE (TM) ULTRA-E (Chế phẩm dùng trong ngành sơn-Chất để hoàn tất) |
Hóa chất dùng trong ngành sơn ANTI-TERRA-U 100 Chất hoàn tất dùng trong sơn |
BONDERITE 880 R (Chất hoàn tất) |
BONDERITE 902 MU (Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong xi mạ) |
Chất hoàn tất HPA-2000, 17kg/Can |
CATALIX GS.ID Liq ( chất hòan tất trong ngành thuộc da ) 150 kg / drum |
Dung dịch hóa chất mạ hóa Nickel dung trong xi mạ chất để hoàn tất Top Nicoron Pal-MLF |
Nickel 88 Brightener - chế phẩm dùng trong xi mạ (chất để hoàn tất), mới 100% (25kg/can) |
Chất hoàn tất Nickel Additive NP-630 dùng trong xi mạ Niken |
Chất để hoàn tất - BRASS SALT |
Chất để hoàn tất - CHROMATE COATING CORROSIL 501B |
Chất để hoàn tất loại khác - SURFACE -ACTIVE AGENT S0038 (1 thùng = 200lit) |
Chất để hoàn tất -ZN-NI PLATING PROCESS IZ - 250YNI |
Nguyên liệu sản xuất dầu gội: Chất phụ gia MIRAPOL 100S (chất để hoàn tất) |
Chất phụ gia -ADDITIVE EXX-382UN (4KG/hộp) |
Chất hoàn tất RC300 (hàng mới 100%) |
Chất hoàn tất sử dụng cho ngành xi mạ: RC#300, mới 100% |
Hàng mẫu : Chất trợ hoàn tất trong ngành thuộc da : N -28 |
MERQUAT PLUS 3331 200kg DM-Polyme acrylic dạng nguyên sinh |
BONDERITE 1070 (Chất hoàn tất - hóa chất dùng trong ngành xi mạ) |
BONDERITE 880 MU (chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong xi mạ) |
BONDERITE 880 R (Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong xi mạ) |
Bio Booster WRF 150 - chế phẩm dùng trong xi mạ (chất để hoàn tất), mới 100% (25kg/can) |
Bio booster WRF 1500 - chế phẩm dùng trong xi mạ (chất để hoàn tất), mới 100% (25kg/can) |
Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (Chất hoàn tất)- SurTec 609 G |
Chất hoàn tất- BYK-W 909 (dùng trong ngành sơn) |
Disparlon A 630-20X ( Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp sơn ) |
Dung dich hoa chat ma hoa nickel dung trong xi ma, chat de hoan tat , TOP NICORON PAL-2LF |
Nickel additive Super 6 - chế phẩm dùng trong xi mạ (chất để hoàn tất), mới 100% (25kg/can) |
Nickelume carrier double strength - chế phẩm dùng trong xi mạ (chất để hoàn tất), mới 100% (25kg/can) |
PARCOLENE 1 (Chất hoàn tất) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 38:Các sản phẩm hóa chất khác |
Bạn đang xem mã HS 38099300: Loại dùng trong công nghiệp thuộc da hoặc các ngành công nghiệp tương tự
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 38099300: Loại dùng trong công nghiệp thuộc da hoặc các ngành công nghiệp tương tự
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 38099300: Loại dùng trong công nghiệp thuộc da hoặc các ngành công nghiệp tương tự
Đang cập nhật...