- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 38: Các sản phẩm hóa chất khác
- 3810 - Chế phẩm tẩy sạch cho bề mặt kim loại; chất giúp chảy và các chế phẩm phụ trợ khác dùng cho hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; các chế phẩm dùng làm lõi hoặc vỏ cho điện cực hàn hoặc que hàn.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông báo số 4939/TB-TCHQ ngày 01/06/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là thuốc hàn S-777MX (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4130/TB-TCHQ ngày 07/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Vật liệu phủ tấm mạch in (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4082/TB-TCHQ ngày 07/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất trợ hàn (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13077/TB-TCHQ ngày 28/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Chất dùng để làm sạch bề mặt kim loại (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11475/TB-TCHQ ngày 19/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc hàn hồ quang chìm mã S-737 (F7A4) (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Dung dịch hàn SP-007 (thành phần rosin: 12~16%; activator: 1~3%; isopropyl alcohol (CH3)2CHOH: ~ 87%)... (mã hs dung dịch hàn s/ mã hs của dung dịch hà) |
Chất trợ hàn RF23 (100g/tuyp), thành phần chứa: Rosin derivative, solvent, wax, additive adipic acid. Hàng mới 100%... (mã hs chất trợ hàn rf/ mã hs của chất trợ hàn) |
Chất trợ hàn (xỉ, thiếc) ICHIMURA JR07 (1KG/PC) dùng trong công nghệ hàn. Hàng mới 100%... (mã hs chất trợ hàn x/ mã hs của chất trợ hàn) |
Chất xúc tiến (KD-131) (NANO2 + NACLO3 + H2O)- dùng cho dây chuyền phun sơn... (mã hs chất xúc tiến/ mã hs của chất xúc tiế) |
Chất tẩy gỉ sét (KD-902) H3PO4+H2O- dùng để xử lý bề mặt sản phẩm trước khi sơn... (mã hs chất tẩy gỉ sét/ mã hs của chất tẩy gỉ) |
Chất chống sét (KD-C1) (H3PO4+ZNO+H2O)- dùng để xử lý bề mặt kim loại trước khi sơn... (mã hs chất chống sét/ mã hs của chất chống s) |
Chất tẩy dầu (KD-101G) NA2CO3+NAOH+NAF- dùng để xử lý bề mặt kim loại trước khi sơn... (mã hs chất tẩy dầu k/ mã hs của chất tẩy dầu) |
Chất tách xỉ Cover 101E (Alminium Clean Flux). Hàng mới 100%.... (mã hs chất tách xỉ co/ mã hs của chất tách xỉ) |
Chất rửa bản mạch... (mã hs chất rửa bản mạ/ mã hs của chất rửa bản) |
Chất làm sạch bề mặt kim loại 1GAL/3.785LTR 46-348#&7.5708#&8.640486 USD... (mã hs chất làm sạch b/ mã hs của chất làm sạc) |
Thiếc dạng kem... (mã hs thiếc dạng kem/ mã hs của thiếc dạng k) |
Chất xử lý trên bề mặt kim loại- 501 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf)... (mã hs chất xử lý trên/ mã hs của chất xử lý t) |
Chất trợ hàn (hàng mới 100%)... (mã hs chất trợ hàn h/ mã hs của chất trợ hàn) |
Chất tẩy lớp mạ trên bề mặt sản phẩm đã mạ SC-ES 710 (Thành phần: Hợp chất amines hữu cơ < 50%, nước < 50%, chất phụ gia: 3%)... (mã hs chất tẩy lớp mạ/ mã hs của chất tẩy lớp) |
Hóa chất dùng để bóc lớp mạ trên bề mặt sản phẩm đã mạ SC-ES 700 (Thành phần: Hợp chất muối benzene sulfonate: 98%, chất phụ gia: 2%)... (mã hs hóa chất dùng đ/ mã hs của hóa chất dùn) |
Chất phụ gia tẩy lớp phủ bóng kim loại,FR4020 Additive, có thành phần gồm D. I. Water, Triethanolamine, Citric acid.hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia tẩ/ mã hs của chất phụ gia) |
Chất trợ hàn (Thành phần chính IPA+Axit glutaric+Rosin Resin KR610+fluorinated surfactant FC4430), 20L/ thùng, mới 100%... (mã hs chất trợ hàn t/ mã hs của chất trợ hàn) |
Chất hóa đen bề mặt kim loại GL-0109... (mã hs chất hóa đen bề/ mã hs của chất hóa đen) |
Chất định hình bề mặt kim loại B (FN- FB)... (mã hs chất định hình/ mã hs của chất định hì) |
Chất Cromat tẩy dầu bề mặt kim loại YL-207A... (mã hs chất cromat tẩy/ mã hs của chất cromat) |
Hóa chất định hình ĐH-PP... (mã hs hóa chất định h/ mã hs của hóa chất địn) |
Dung dịch hỗ trợ mạ thiếc Model: YH102 Dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch hỗ tr/ mã hs của dung dịch hỗ) |
Chế phẩm phụ trợ dùng cho hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện (Flux EF-9301 (143749) (1 gallon 3.785 LT))... (mã hs chế phẩm phụ tr/ mã hs của chế phẩm phụ) |
Kem thiếc, không có thành phần chì, S3X58-M500,Tin:82-88%;Silver 2-3%; Copper 0.1-1%;Denatured acid hydrogenation rosin 3-5%; 2-(2-Hexyloxyethoxy)ethanol 3-5%;Dimer acid 1-3%... (mã hs kem thiếc khôn/ mã hs của kem thiếc k) |
Bột hàn- 10001201. Hàng mới 100%... (mã hs bột hàn 100012/ mã hs của bột hàn 100) |
Chế phẩm trợ hàn có thành phần chính là (Isopropanol, Methanol, Modified Rosin, Carboxylic Acid). SOLDERING FLUX (ILF-710), đóng gói: 15kg/can. Nhà sản xuất: ION ELECTRONICS IND. Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm trợ hà/ mã hs của chế phẩm trợ) |
Nhựa thông dùng để hàn thiết, 450-01, 30cc/tuýp (MR00-0018-Rework Solder Flux). Hàng mới 100%... (mã hs nhựa thông dùng/ mã hs của nhựa thông d) |
Chất tẩy rửa môi trường HY-18 (Chất xử lý trên bề mặt kim loại)- Dùng để tẩy rửa đầu Golf.Hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy rửa mô/ mã hs của chất tẩy rửa) |
Chất trợ hàn, hàng mới 100%... (mã hs chất trợ hàn h/ mã hs của chất trợ hàn) |
Chất làm sạch bề mặt kim loại SLS Au-9N Additive, thành phần Sodium Citrate 20%, water 80%... (mã hs chất làm sạch b/ mã hs của chất làm sạc) |
Chất hàn lưỡi câu... (mã hs chất hàn lưỡi c/ mã hs của chất hàn lưỡ) |
Chất tẩy rửa Clean W750 DV, hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy rửa cl/ mã hs của chất tẩy rửa) |
Nhựa thông Burnley 100g.Hàng mới 100%... (mã hs nhựa thông burn/ mã hs của nhựa thông b) |
Dung dịch tẩy rửa 500ml/lọ; hàng mới 100%... (mã hs dung dịch tẩy r/ mã hs của dung dịch tẩ) |
Chất tẩy rửa khuôn QQ-71 500ML/Bình (thành phần:Butane 45%,Hydrocacbon 40%, Acetone 10%, Isopropanol 5%), mới 100%... (mã hs chất tẩy rửa kh/ mã hs của chất tẩy rửa) |
Chất trợ hàn 812VF (Thành phần chính IPA+Axit glutaric+Rosin Resin KR610+fluorinated surfactant FC4430, 20L/thùng) hàng mới 100%... (mã hs chất trợ hàn 81/ mã hs của chất trợ hàn) |
Dung môi 8158J,0.8L/bình;dùng để rửa máy nắp mic;mới 100%... (mã hs dung môi 8158j/ mã hs của dung môi 815) |
Dung môi tẩy rửa 5100 1L/bình;dùng để rửa máy năp mic;mới 100%... (mã hs dung môi tẩy rử/ mã hs của dung môi tẩy) |
Chất hoàn tất (chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại, trong sản xuất bo mạch điện tử), TAMURA REPLENISHER #106. Hàng mới 100%... (mã hs chất hoàn tất/ mã hs của chất hoàn tấ) |
Chất mềm Envirozin Conditioner làm tăng hiệu quả tẩy dầu H2SiO4+H2O... (mã hs chất mềm enviro/ mã hs của chất mềm env) |
ENVIROZIN 100 BARREL BRIGHTER CHẤT LÀM BÓNG bề mặt kim loại CH4N2SO2... (mã hs envirozin 100 b/ mã hs của envirozin 10) |
Hóa chất RC SATURATED SOLUTION (1LT)- Dung dịch bão hòa dùng trong pha bể hóa chất phụ gia dùng trong xi mạ, tp:CuSO4.5H2O,active agent,deionized water, dạng lỏng, mới 100%... (mã hs hóa chất rc sat/ mã hs của hóa chất rc) |
Thuốc hàn Kim Tín Cm185,dạng hạt,đóng gói 25kg/bao,hàng mới 100%... (mã hs thuốc hàn kim t/ mã hs của thuốc hàn ki) |
Dung dịch kiểm tra mối hàn ACS, 4L (1CAN4LIT) (DN cam kết mặt hàng không nằm trong DM tiền chất GH)... (mã hs dung dịch kiểm/ mã hs của dung dịch ki) |
Chất trợ hàn... (mã hs chất trợ hàn/ mã hs của chất trợ hàn) |
Kem hàn Alpha OM-5300, 100g... (mã hs kem hàn alpha o/ mã hs của kem hàn alph) |
Dung dịch làm chặt mối hàn linh kiện vào bản mạch(thành phần gồm nhựa thông, cồn,chất xúc tác) TAMURA LEAD FREERITE EC-19S-8. Hàng mới 100... (mã hs dung dịch làm c/ mã hs của dung dịch là) |
CHẤT SULFATE NHÔM DL-002 Al2(SO4)3 + 3H2O... (mã hs chất sulfate nh/ mã hs của chất sulfate) |
CHẤT TẨY DẦU GL-3590 NACO3+NA3PO4... (mã hs chất tẩy dầu gl/ mã hs của chất tẩy dầu) |
CHẤT XÚC TIẾN GL-520 NaNO2+Na2CO3+H2O... (mã hs chất xúc tiến g/ mã hs của chất xúc tiế) |
CHẤT LÀM MỎNG, BÓNG BỀ MẶT TRONG SẢN XUẤT MẠCH IN 93- AGF750D AGF-750/FLUX 15KG/CAN (ROHS),HÀNG MỚI 100%... (mã hs chất làm mỏng/ mã hs của chất làm mỏn) |
Chất tách xỉ Cover 101E (Alminium Clean Flux). Hàng mới 100%... (mã hs chất tách xỉ co/ mã hs của chất tách xỉ) |
Thuốc hàn tự động 55ULT (sử dụng cho máy hàn hồ quang điện), mới 100%... (mã hs thuốc hàn tự độ/ mã hs của thuốc hàn tự) |
Chất giữ và tỏa nhiệt... (mã hs chất giữ và tỏa/ mã hs của chất giữ và) |
Chất nhả keo/sơn: TK03... (mã hs chất nhả keo/sơ/ mã hs của chất nhả keo) |
Tẩy dầu ngâm-nền sắt,inox: HSClean 70F; Korea... (mã hs tẩy dầu ngâmnề/ mã hs của tẩy dầu ngâm) |
Tẩy dầu điện- nền sắt,inox: HSclean 71-FA; Korea... (mã hs tẩy dầu điện n/ mã hs của tẩy dầu điện) |
Tẩy dầu điện- phụ gia (nền sắt): HSclean 71-FB; Korea... (mã hs tẩy dầu điện p/ mã hs của tẩy dầu điện) |
Tẩy dầu điện/ ngâm/ Siêu âm- kẽm, nhôm: HSClean-110 (Korea)... (mã hs tẩy dầu điện/ n/ mã hs của tẩy dầu điện) |
Chế phẩm hóa học làm sạch sản phẩm (thành phần chính: Chromic anhydride và Nitric acid)- METASU CY-51 (V), mới 100%... (mã hs chế phẩm hóa họ/ mã hs của chế phẩm hóa) |
Hóa chất tẩy rửa Alpha Autoclean 40, 20L/can (dung dịch vệ sinh lò hàn, thành phần: 2-aminoethanol 1-10%, Glycol Ether 1-10%, Surfactant 0.1-1, Aliphatic alcohol 0.1-1%)... (mã hs hóa chất tẩy rử/ mã hs của hóa chất tẩy) |
Chất trợ hàn hỗ trợ hàn thiếc hàng mới 100%... (mã hs chất trợ hàn hỗ/ mã hs của chất trợ hàn) |
Chất làm trơn bề mặt kim loại GL-112 ZnO+NaOH... (mã hs chất làm trơn b/ mã hs của chất làm trơ) |
Chất tẩy dầu bề mặt kim loại GE-D100 (NaOH+Na2CO3)... (mã hs chất tẩy dầu bề/ mã hs của chất tẩy dầu) |
Dung dịch hàn SC-1 (Dung dịch SP-001 dùng trong ngành hàn- Nhựa thông)... (mã hs dung dịch hàn s/ mã hs của dung dịch hà) |
Dung môi (chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại- 959,CTHH: Isopropyl Alcohol) (19 lit/ Can). Hàng mới 100%... (mã hs dung môi chế p/ mã hs của dung môi ch) |
Chất trợ hàn (chế phẩm phụ trợ dùng cho hàn thiếc 600A-1FLUX)... (mã hs chất trợ hàn c/ mã hs của chất trợ hàn) |
Chất trợ hàn không chứa halogen YL-001 (095-0011-0055H... (mã hs chất trợ hàn kh/ mã hs của chất trợ hàn) |
Dầu thông S-100 (có chứa Isopropyl Alcohol) |
Mẫu có thành phần chính là nhựa thông, dung môi hữu cơ và phụ gia, dùng trong công nghệ hàn. |
Sodium Silicate Titanate |
Potassium Sodium Silicate Titanate |
Chế phẩm trợ hàn, thành phần gồm hỗn hợp titan oxit, silic oxit, natri oxit,… dạng bột. |
Chế phẩm trợ hàn, thành phần gồm hỗn hợp titan oxit, silic oxit, natri oxit, kali oxit,... dạng bột. |
S-737 x H-14 |
No clean flux |
SLS 65 Flux. |
Vật liệu phủ tấm mạch in (bảng mạch điện tử). |
S-777MX |
Thuốc hàn hồ quang chìm mã S-737 (F7A4). Chế phẩm trợ hàn có thành phần chính là hỗn hợp oxit MnO2, SiO2, CaO, Al2O3... dùng trong quá trình hàn. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Chế phẩm trợ hàn có thành phần chính là hỗn hợp oxit MnO2, SiO2, CaO, Al2O3... dùng trong quá trình hàn. |
Chất dùng để làm sạch bề mặt kim loại No clean flux (Mục 1) Chế phẩm giúp chảy trong hàn có thành phần cơ bản là rosin, axit hữu cơ, dung môi hữu cơ... dạng lỏng |
E22 #& Chất trợ hàn 410000500102. Chế phẩm trợ hàn có thành phần chính là este của axit adipic và phụ gia. |
Vật liệu phủ tấm mạch in (bảng mạch điện tử), KH: SGS, dạng lỏng mới 100%. Chế phẩm phụ trợ cho hàn. |
Thuốc hàn S-777MX (AWS A5.17 F7A (P) Z. Chế phẩm gây chảy (fluxes) dùng trong công nghiệp hàn. Thành phần chính gồm nhôm oxit, rutile, natri canxi niobium oxit, nepheline...dạng hạt nhỏ, cỡ hạt khoảng 0,1 đến 0,7 mm |
Chất tẩy rửa bo mạch 2A-0056 (0204-002607) |
Chất tẩy rửa(Làm sạch ống dẫn kim loại) |
Chất tẩy bề mặt của thép - APL SALT (B.M.S) |
Chất làm sạch khuôn( Mold Cleaning material-Meltron sodium bicarbonate) |
Chất làm sạch bề mặt kim loại - TB.2801 (1KG/lon) |
Chất pha loãng dùng trong công nghiệp hàn-TAMURA DILUENT # 4520 (20 KGS X 6 CAN) |
Chất nung chảy dùng để hàn thiếc:ES-Z-15(1hộp = 1L=1KG) nhà sx: SMIC |
Bột nhão dùng để hàn thiếc 2A-0075 (0202-001477) |
bột sản xuất que hàn, welding flux ( hổn hợp chất trợ dung, chế phẩm làm vỏ điện cực hàn hoặc que hàn ) |
Bột hàn EF-200V kích cỡ 12 X 60 (dùng trong hàn hồ quang điện), hàng mới 100%. |
CP dùng trong xi mạ,Tp chính: muối KL,chất khử,phụ gia -Lead Methane Sulfonate |
Nhựa thông dùng cho hàn thiếc, dạng rắn EA308B (0.6kg/1chiếc) |
Kem làm sạch bề mặt khuôn (Model: STP097, 250ml/tuyp) (Hàng mới 100%) |
kem hàn M705-GRN360-K2-V(là chất gắn kim loại với thành phần chính là thiếc kim loại và nhựa dầu) |
Kem hàn TAS LF219 S30/P293R1/M10.7 |
Thuốc hàn OP121TT FLUX (hàng mới 100%) |
Chế phẩm dạng lỏng làm sạch mối hàn kim loại trong công nghệ hàn. Hiệu chữ trung quốc. Mới 100% |
Chế phẩm dùng trong que hàn - TOYO FLUX |
chế phẩm giúp chảy (FLUX)(dùng trong hàng điện cực) |
Che pham lam sach be mat kim loai dung trong xi ma , NC 150Y |
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ- SurTec 086 |
Dung dịch thuốc trợ hàn (WELDING-SUPPORTING MATERIAL)(là chế phẩm từ nhựa cây đã được hidro hoá và phụ gia trong dung môi hữu cơ làm chất trợ hàn).Gồm 44 thùng, mỗi thùng 25lit. Mới 100% |
Dung môi tẩy rửa bo mạch 2A-0029 (0204-002420) |
NICKEL ADDITIVE NI-226 Phụ gia niken 226(chế phẩm dùng trong xi mạ) |
NICKEL ADDITIVE PESS.Phụ gia niken PESS(chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại) |
NICKEL ADDITIVE 121.Phụ gia niken 121(chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại) |
NICKEL ADDITIVE 126.Phụ gia niken 126(chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại) |
NICKEL ADDITIVE COSS.Phụ gia niken COSS (chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại) |
NICKEL ADDITIVE MOSS.Phụ gia niken MOSS (chế phẩm làm sạch bề mặt kim loạ |
Chất chống ăn mòn kim loại (hàng mới 100%) |
Chế phẩm làm sạch kim loại -POSEZYME-LQ(1L.), 1 lít/can,mới 100% |
Chất tẩy rửa bo mạch 2A-0056( 0204-002607) |
Chất làm sạch bề mặt kim loại JC-BRITE 201 MU có Sulfuric acid 0.7%; polyoxyalkylene ehter 19.4%; Organic polymer 0.7% & nước |
Chất làm sạch bề mặt kim loại JC-BRITE 211 SF có Sulfuric acid 0.7%; polyoxyalkylene ehter 19.2%; Organic polymer 3.6%; Copper sulfate 0.2% & nước |
Chất làm sạch bề mặt kim loại JC-BRITE 211 STB có Sulfuric acid 0.7%; Organic sulfur compound 0.2% & nước |
Chất làm sạch giàn lạnh - Vật tư - A0099898271 |
CHấT KIểM NGHIệM KHÔNG PHá HUỷ -SM 15 (450ml/bình) |
Micro Etching Solution (METEX G-5S 3conc) - Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (Xút, phụ gia) |
Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất dây hàn - Hỗn hợp dùng làm que hàn / CS-Powder (AB0S) |
Thuốc hàn 90G KW90 hàng mới 100% |
Phụ gia mạ kẽm - Ginthox ZB 167B (dùng trong xi mạ), Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ kẽm - Grovision base (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ kẽm - Vision plus conditioner (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ kẽm - Zinca HS Additive No.1(dùng trong xi mạ), Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ kẽm - Zinca HS Conducting Salt (dùng trong xi mạ), Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ kẽm - Zinca HS Salt (dùng trong xi mạ), Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ kẽm Electroplating JZ-1 - dùng trong công nghiệp xi mạ hàng mới 100% |
Phụ gia mạ kẽm Electroplating N-2001A - dùng trong công nghiệp xi mạ hàng mới 100% |
Phụ gia mạ làm sạch lớp mạ đồng ST-479 có 7,1% Aromatic sulfonate: 0,2% Copper Sulfate: 2.4% Phosphoric acid và nước |
Phụ gia mạ niken - Ductolite maintainance C (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ niken - Ductolite make up (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ niken - Electroplating 207 primary brightener (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ niken - Groblack Addition Agent (dùng trong xi mạ), Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ niken - Groblack Nickel salt (dùng trong xi mạ), Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ niken - Nickel Additive 220 (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ niken - Nickel Additive 220 (dùng trong xi mạ), Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ niken - Nickel Additive 42 (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ niken - Nickel Additive 52 (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ niken - Nickel Sulphmate (dùng trong xi mạ), Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ niken - Spectra 77BL (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ niken - Spectra 977 (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ thiếc - Stannolume carrier additive (dùng trong xi mạ), Hàng mới 100% |
Thuốc hàn HA-495(dùng cho máy hàn, hàng mới 100%) |
Thuốc hàn hồ quang chìm HA-495 |
THUốC HàN INOX TFS 300 |
THUốC HàN Tự ĐộNG TF-210 |
Hoá chất xử lý bề mặt BE 702MU (30kg/thùng) |
Hoá chất làm sạch kim loại SC-PA3 (230kg/thùng) |
Chế phẩm phụ trợ dùng cho hàn 999102001 FLUX |
Chế phẩm tẩy làm sạch bề mặt kim loại Axarel 2200 ( 20L/ Thùng ) . Sử dụng trong ngành SX bo mạch |
Chế phẩm tẩy làm sạch bề mặt kim loại Bioact-EC15 ( 20L/ Thùng ) . Sử dụng trong ngành SX bo mạch |
Chế phẩm tẩy làm sạch bề mặt kim loại Bioact-SC10 ( 200L/ Thùng ) . Sử dụng trong ngành SX bo mạch |
Chế phẩm tẩy làm sạch bề mặt kim loại Bioact-SC10 ( 20L/ Thùng ) . Sử dụng trong ngành SX bo mạch |
Chế phẩm tẩy rửa làm sạch bề mặt kim loại 959 ( 20L/ Thùng ) . Hàng mới 100% |
Chế phẩm tẩy rửa làm sạch bề mặt kim loại 979-VT ( 20L/ Thùng ) . Hàng mới 100% |
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ- SurTec 520 |
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (Might Scaler Liquid -SUS-200,20lít/thùng) (hàng mới 100%) |
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại Axarel 1000 ( 200L/ Thùng ) . Sử dụng trong ngành SX bo mạch |
Phụ gia làm bóng lớp mạ Nikel ST-41C có 43,4% Ethylenediamine; 6% Thiourea và nước |
Phụ gia làm bóng lớp mạ Nikel trên bề mặt sắt ST-41A có 100% Aromatic sulfonate |
Phụ gia làm bóng lớp mạ Nikel trên bề mặt sắt ST-41B có 100% Axit hữu cơ Organic acid |
Phụ gia làm sạch bề mặt thép E-223 có 55% Sodium hydroxide; 4% sodium pyrophosphate and other substances |
Phụ gia mạ bạc - Argolume brightener (dùng trong xi mạ), Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ bạc - Argolume carrier additive (dùng trong xi mạ), Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ kẽm - Aqua Zinc WS 102R (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ kẽm - Aqua Zinc WS 102R (dùng trong xi mạ), Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ kẽm - Envision plus brightener B (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ kẽm - Envision plus brightener C (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ kẽm - Ginthox 995 (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ kẽm - Ginthox ZB 167A (dùng trong xi mạ), Hàng mới 100% |
Chất tẩy rửa nguyên liệu dạng lỏng - Dynasol ( 1 thùng / 20 lít ) - hàng mới 100% |
Chất tẩy oxy hóa trên kim loại-POSE SR #2, 2 chai/bộ, mới 100% |
Chất tẩy dầu làm sạch bề mặt thanh nhôm định hình dạng bột. Hàng mới 100% |
Chất tẩy màng bám sinh học trên kim loại-POSE SR #1 , 2 chai/bộ, mới 100% |
Dung môi tẩy rửa bo mạch 2A-0029(0204-002420) |
Dung dịch làm giảm nồng độ hàn(THINNER) (là chế phẩm từ nhựa cây đã được hidro hoá và phụ gia trong dung môi hữu cơ làm chất trợ hàn).Gồm 16 thùng, mỗi thùng 25lit. Mới 100% |
Chất gây chảy dùng trong công nghiệp hàn-TAMURA LEAD FREERITE EC-19S-8 (20 KGS X 15 CAN) |
Chất chất xử lý bề mặt kẽm FINICARD 105 (25kg/thùng) |
Nước hàn the : CUBOND,dùng để tẩy rửa các mối hàn,dùng cho bộ phận hàn,01thùng=3.67kg |
PHụ GIA Mạ JC-BRITE 211 SF* ĐểCHấT LàM SạCH Bề MặT KIM LOạI(THàNH PHầN GồM SUFURIC ACID, COPPE SULFATE) |
PHụ GIA Mạ JC-BRITE 211 STB CHấT Để LàM SạCH Bề MặT KIM LOạI |
Phụ gia mạ niken - Electroplating 207 Assist Brightener (dùng trong xi mạ) Hàng mới 100% |
Phụ gia đúc nhôm (25KG/BAO)NF-5NNGUYÊN Liệu sản xuất phanh, mới 100% |
MASTER REMOVER 4001 (Chế phẩm làm sach dùng trong xi mạ) |
MASTER REMOVER 4002 REPLENISHER (Chế phẩm làm sạch dùng trong xi mạ) |
kem hàn M705-GRN360-K2-V ( là chất gắn kim loại với thành phần chính là thiếc kim loại và nhựa dầu ) |
Nước hàn the : CUBOND,dùng để tẩy rửa các mối hàn,01thùng=5kg |
Bột hàn (OK FLUX, 10.62, 25KGS BAG) |
Bột hàn 10009 (0.5Kg/Pack) |
Bột hàn 10112 (0.5Kg/Pack) |
LONG-TERM PROTECTION-VPCI-325 - Dầu chống sét |
Chất giúp chảy dây hàn trong ngành hàn( hàn điện) Fluxal 531, dạng bột, mới 100% |
Chất giúp chảy dây hàn trong ngành hàn( hàn điện) Fluxal 531, dạng bột, mới 100% ( miễn phí) |
Bột hàn 10009 (0.5Kg/Pack) |
Hoá chất làm sạch kim loại SC-PA3 (230kg/thùng), mới 100% |
Hoá chất Tandex BK40 (hỗn hợp xút, phụ gia: chất làm sạch bề mặt kim loại) |
Thuốc hàn 90G KW90 hàng mới 100% |
NLSX Sơn: chế phẩm làm sạch CF700RW-Chemfos 700RW (08 thùng x 55Gals) |
Che pham su ly lam sach be mat kim loai truoc khi xi ma , NC STRIPPER-P1 |
ChÊt tìy gỉ dùng cho thĐp - Anti-Scaling Compound Descaling salt (500kg x 40 bag) (hàng mýi 100%) |
Bột hàn EF-200V kích cỡ 12 X 60 (dùng trong hàn hồ quang điện), hàng mới 100%. |
Bột nhão dùng để hàn thiếc 2A-0075 (0202-001477) |
Bột kim loại hàn Exoweld #115 (1 hộp = 10 lọ; 1 lọ = 115g) (Hàng mới 100%) Kho 3 Cảng cát lái |
Bột kim loại hàn Exoweld #150 (1 hộp = 10 lọ; 1 lọ = 150g) (Hàng mới 100%) Kho 3 Cảng cát lái |
Bột kim loại hàn Exoweld #90 (1 hộp = 10 lọ; 1 lọ = 90g) (Hàng mới 100%) Kho 3 Cảng cát lái |
Bột hàn kim loại KW32, 32g/ cái, mới 100%, xx Thailand |
Bột hàn kim loại KW45, 45g/ cái, mới 100%, xx Thailand |
Bột sản xuất que hàn , welding flux ( chế phẩm phụ trợ khác dùng cho nghành hàn ) |
Bột sản xuất que han , welding flux ( hổn hợp chất trợ dung ,dùng làm vỏ điện cực hàn hoặc que hàn ) |
Chất tẩy rửa bo mạch 2A-0056( 0204-002607) |
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (Might Scaler Liquid -SUS-200,20lít/thùng) (hàng mới 100%) |
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại Axarel 1000 ( 200L/ Thùng ) . Sử dụng trong ngành SX bo mạch |
Chế phẩm phụ trợ dùng cho hàn 999102001 FLUX |
Chế phẩm tẩy làm sạch bề mặt kim loại Axarel 2200 ( 20L/ Thùng ) . Sử dụng trong ngành SX bo mạch |
Chế phẩm tẩy làm sạch bề mặt kim loại Bioact-SC10 ( 200L/ Thùng ) . Sử dụng trong ngành SX bo mạch |
Dung môi tẩy rửa bo mạch 2A-0029 (0204-002420) |
thuốc hàn 431 dạng hạt nhỏ dùng để hàn kim loại. Thành phần chính gồm hỗn hợp các KL, muối của KL và phụ gia dùng trong quá trình hàn |
Thuốc hàn 45G KW45 hàng mới 100% |
Thuốc hàn điện hiệu S-777MXH ( F7A2 ) Hàng mới 100% |
Thuốc hàn dùng làm sạch bề mặt mối hàn EF-200K. Hàng mới 100%. |
Uniclean 157 - Chế phẩm làm sạch dùng trong xi mạ, mới 100%, 25kg/can |
NPL dùng để sx dây hàn - Hỗn hợp dùng làm que hàn / Compound Flux (AB2C) |
MASTER REMOVER 4001 (Chế phẩm làm sach dùng trong xi mạ) |
MASTER REMOVER 4002 REPLENISHER (Chế phẩm làm sạch dùng trong xi mạ) |
Uniclean 291 - chế phẩm làm sạch dùng trong xi mạ, mới 100%, 25kg/can |
Uniclean 650 - chế phẩm làm sạch dùng trong xi mạ, mới 100%, 25kg/can |
Phụ gia mạ choromic - Hene L600 catalyst (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ đồng - Cuprobrite 310 make up (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ đồng - Cuprobrite 310 part A (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ đồng - Cuprobrite 310 part B (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ đồng Electroplating FF-213 - dùng trong công nghiệp xi mạ hàng mới 100% |
Phụ gia mạ hợp kim - Electroplating 676 assistant agent (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ hợp kim - Electroplating 676 brightener (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ hợp kim - Electroplating 676 tin salt (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ hợp kim - Electroplating 686 brightener (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ hợp kim - Electroplating 686 tin salt (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ hợp kim - Electroplating 707 replenishing agent (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ hợp kim - Electroplating 707 tin salt (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ hợp kim - Electroplating 737 replenish powder (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ hợp kim Electroplating - Gun color "C" salt Brightener - dùng trong công nghiệp xi mạ hàng mới 100% |
Phụ gia mạ hợp kim Electroplating - Gun color "C" salt Initiator - dùng trong công nghiệp xi mạ hàng mới 100% |
Phụ gia mạ hợp kim Electroplating 896E - dùng trong công nghiệp xi mạ hàng mới 100% |
Phụ gia mạ kẽm - Aqua Zinc WS 102M (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Phụ gia mạ kẽm - Aqua Zinc WS 102M (dùng trong xi mạ), Hàng mới 100% |
2A-0029 (0204-002420 ) Dung môi tẩy rửa bo mạch |
2A-0056 (0204-002607 ) chất tẩy rửa bo mạch |
Chất trợ bóng - Color brushing powder (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Chất trợ bóng - Tea seed powder (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
Dung dịch thẩm thấu mối hàn 450ml/chai (Mega - check penetrant) hàng mới 100% |
Chất tẩy rửa bo mạch 2A-0056 (0204-002607) |
UNICLEAN 154 (DR) (Chế phẩm làm sạch dùng trong xi mạ) |
UNICLEAN 284 (Chế phẩm làm sạch khác dùng trong xi mạ) |
UNICLEAN ELECTRO ES (Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại thường dùng trong xi mạ) |
Phụ gia mạ kẽm Electroplating N-2001A - dùng trong công nghiệp xi mạ hàng mới 100% |
Dung dịch hiển thị mối hàn 450ml/chai (Mega - check developer) hàng mới 100% |
Dung dịch làm sạch mối hàn 450ml/chai (Mega - check cleaner) hàng mới 100% |
DUNG DịCH KIểM TRA MốI HàN -CLEANER (450ml/bình) |
DUNG DịCH KIểM TRA MốI HàN- DEVELOPER(450ml/bình) |
DUNG DịCH KIểM TRA MốI HàN- PENETRANT(450ml/bình) |
Dung dịch rửa má phanh của xe Honda CIVIC |
Phụ gia làm bóng lớp mạ Nikel trên bề mặt sắt ST-41A có 100% Aromatic sulfonate |
Phụ gia làm bóng lớp mạ Nikel trên bề mặt sắt ST-41B có 100% Axit hữu cơ Organic acid |
Kem hàn (1hộp = 0.275kg): SOLDERING PASTE |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 38:Các sản phẩm hóa chất khác |
Bạn đang xem mã HS 38109000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 38109000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 38109000: Loại khác
Đang cập nhật...