- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 38: Các sản phẩm hóa chất khác
- 3811 - Chế phẩm chống kích nổ, chất ức chế quá trình oxy hóa, chất chống dính, chất làm tăng độ nhớt, chế phẩm chống ăn mòn và các chất phụ gia đã điều chế khác, dùng cho dầu khoáng (kể cả xăng) hoặc cho các loại chất lỏng dùng như dầu khoáng.
- 381190 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 5
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn |
Chế phẩm Rust Inhibitor RI300;dùng ức chế ăn mòn,hạn chế quá trình oxy hóa sau khi mạ trong công nghiệp điện tử;thành phần có: H2SO4-30%, acid citric-15%,; 26.5kg/can; mới 100%... (mã hs chế phẩm rust i/ mã hs của chế phẩm rus) |
Chế phẩm miếng dán chống ăn mòn khung/ động cơ/ linh kiện máy bay (P/N: 814761-1), hàng phục vụ trực tiếp An ninh Quốc phòng, mới 100%.... (mã hs chế phẩm miếng/ mã hs của chế phẩm miế) |
Tẩy gỉ GP 7#&Hàng mới 100%... (mã hs tẩy gỉ gp 7#&hà/ mã hs của tẩy gỉ gp 7#) |
Xăng thơm Butyl Acetate A2 nồng độ 85% dùng để làm sạch nền (Hàng mới 100%)... (mã hs xăng thơm butyl/ mã hs của xăng thơm bu) |
Chất bôi tron bảo vệ ren kim loại- Silicon oil KF96-1000CS-1 (1000mml/pc)... (mã hs chất bôi tron b/ mã hs của chất bôi tro) |
Dầu chống gỉ dùng cho đa kim loại Axxanol 750 VCI oil, (mã CAS khai báo hóa chất: 123-54-6) nhà sx: Zerust.Hàng mới 100%.... (mã hs dầu chống gỉ dù/ mã hs của dầu chống gỉ) |
Chai xịt nhớt bằng thép rỗng-HHS2000(dùng xịt dầu trong chi tiết máy)-Hàng mới 100%... (mã hs chai xịt nhớt b/ mã hs của chai xịt nhớ) |
Bình xịt chống gỉ RP7 350ml, hàng mới 100%... (mã hs bình xịt chống/ mã hs của bình xịt chố) |
Dầu chống sét 808 (Telox 808)... (mã hs dầu chống sét 8/ mã hs của dầu chống sé) |
Dầu chống gỉ WD-40 USA 412ml... (mã hs dầu chống gỉ wd/ mã hs của dầu chống gỉ) |
Bình xịt WD 40 (chống gỉ)... (mã hs bình xịt wd 40/ mã hs của bình xịt wd) |
Dầu chống gỉ sét. Rustproof oil WD-40, hàng mới 100%... (mã hs dầu chống gỉ sé/ mã hs của dầu chống gỉ) |
Chất ức chế ăn mòn trong hệ thống lò hơi (Sodium sunfit-Na2SO3) LTV 110-BAAM, hợp chất dạng lỏng, 30kg/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs chất ức chế ăn/ mã hs của chất ức chế) |
Chất ức chế cáu cặn trong hệ thống lò hơi (Sodium tripolyphophate-Na5P3O10) LTV 110-BACC, hợp chất dạng lỏng,30kg/thùng. Hàng mới... (mã hs chất ức chế cáu/ mã hs của chất ức chế) |
que hàn 3,2 (con vôi) (Mới 100%)... (mã hs que hàn 32 co/ mã hs của que hàn 32) |
Anti-rust oil RP7- Dầu chống rỉ... (mã hs antirust oil r/ mã hs của antirust oi) |
Chất làm mát máy Corrozip (chế phần chống ăn mòn). Đóng gói: 5lít/lọ. Code: 49900046. Hãng sản xuất: Struers/ Đan Mạch,Hàng mới 100%... (mã hs chất làm mát má/ mã hs của chất làm mát) |
Corrosion Inhibitor - Chất ức chế ăn mòn |
Chất lỏng màu hổ phách; pH = 6,05; điểm mốc cháy đóng nắp (flash point closed cup): 12,78°C (55°F); dễ cháy, mật độ hơi (highly flammable, vapor density) > 1; mật độ tương đối (relative density): 0,822 (23,89°C); tỷ trọng (density): 6,8909; điểm hòa tan, tan chảy (soluble, pour point): -40°C (-40°F) |
Dầu chống gỉ 7-OP 4kg/can (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
SABICRO COLORED TYPE (24 chai * 420ml) (Chế phẩm chống rỉ sét) |
Hóa chất loại trừ axit chống ăn mòn Code:ACID -AWAY -POE. Dung tich : 118MML. Hàng mới 100% |
Hóa chất chống ăn mòn dùng cho HYDROCHLORIC ACID (25KG/THùNG) (CORROSION INHIBITOR FOR HYDROCHLORIC ACID CLEANING)- hàng mới 100% |
Chất chống rỉ sét, ăn mòn (450ml), hàng mới 100% |
V-T-I (1000 viên/can)(chế phẩm chống rỉ sét) |
Chế phẩm chống gỉ 3A |
Chế phẩm chống gỉ cho kim loại AT |
chế phẩm chống gỉ cho kim loại ST-1, mới 100% |
Chế phẩm chống gỉ cho kim loại TW, mới 100%, (FOC) |
Chế phẩm chống gỉ lưỡi cưa kim loại hiệu Castrol (18 Lít/ Thùng) Hàng mới 100% |
Chế phẩm chống rỉ (preventing rust) |
Chế phẩm chống rỉ dùng cho dầu khoáng SR 1321 |
Chế phẩm giàu kẽm chống ăn mòn kim loại galvilite 340 gam/ hộp - Hàng mới 100% |
Chế phẩm SX-55 dùng để chống gỉ bề mặt khuôn (450ml/ lọ) |
Chế phẩm SX-88 dùng để chống gỉ bề mặt khuôn (450ml/ lọ) |
Chế phẩm làm sạch hệ thống phun xăng PN08813 16OZ/chai |
Chế phẩm chống ăn mòn -VpCI - 308 ( thùng loại 2.3 Kg) |
Chế phẩm chống ăn mòn -VpCI - 308 ( thùng loại 45.4 Kg) |
Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn ( p/n : ARDROX-AV8 ) 800gram/lon |
Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn ( p/n : CAB-O-SIL M5 ) 10LBS/lon |
Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn ( p/n : DC4 ) 100gram/tuyp |
Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn ( p/n : HV953U ) 800gram/lon |
Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn ( p/n : MIL-P-8116B ) 160gram/lon |
Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn ( p/n : MIL-PRF-83483C ) 450gram/lon |
Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn ( p/n : Molykote 106 ) 500gram/lon |
Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn ( p/n : molykote G-Rapid plus ) 400gram/lon |
Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn ( p/n : Molykote-D321R ) 400ml/lon |
Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn ( p/n : NSN165 ) 450gram/lon |
Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn ( p/n : QZ5111 ) 750gram/lon |
Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn ( p/n : SÔCPAC50S ) 500gram/lon |
Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn ( p/n : WADIS24 ) 800gram/lon |
Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn ( p/n : WD40 ) 400ml/lon |
Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn ( p/n :LPS-3 ) 377ml/lon |
Chế phẩm chống gỉ và ăn mòn kim loại(200 lít/thùng/6 thùng) hàng mới 100% Microcut 240PF(W) |
Chế phẩm chồng han Shadan EC (ST-EC) |
Chế phẩm chống rỉ (Preventing rust ) |
Chế phẩm chống rỉ (Preventing rust ) , hiệu WINNER METAL |
Chế phẩm dầu chống gỉ là hợp chất hữu cơ dầu mỏ và phụ gia NOX-RUST 366 (18lit/un can) |
Chế phẩm dầu chống gỉ là hợp chất hữu cơ dầu mỏ và phụ gia NOX-RUST HS-700J (18lit/un closed top square can x 34/plastic pallet) |
EFFLUX COLORED TYPE (24 chai*420ml) (Chế phẩm chống rỉ sét) |
EFFLUX C-Y (24 chai*420ml) (Chế phẩm chống rỉ sét) |
EFFLUX F (24 chai * 420ml) (Chế phẩm chống rỉ sét) |
LUBRIFLOW (24 chai * 420ml) (Chế phẩm chống rỉ sét) |
Chế phẩn chống han Shadan EC (ST-EC) |
PELICOAT 12 (24 chai * 420ml) (Chế phẩm chống rỉ sét) |
METAL PROTECT DRY (24 chai *420ml) (Chế phẩm chống rỉ sét) |
Chất ức chế chống ăn mòn dùng trong xử lý nước NKC905 |
Linh kiện điều hòa :chế phẩm chống rỉ |
Chất chống gỉ của máy phun cát |
Bột kéo thép (chống gỉ) (LB120SP) |
Chât chống ăn mòn bề mặt của thiết bị khoan -10201292 |
Chất tẩy dầu trên nền nhựa LONG CRIN FE-100 ( 12kgs/100 sheets/ carton ). Tên khoa học: Polypropylane fiber. Hàng mới 100%. |
Dầu chống gỉ - AP Anti-Rust Oil SG 711 |
Dầu chống gỉ sét kim loại BERUPROTECT 12V |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 38:Các sản phẩm hóa chất khác |
Bạn đang xem mã HS 38119010: Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 38119010: Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 38119010: Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn
Đang cập nhật...