- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 38: Các sản phẩm hóa chất khác
- 3811 - Chế phẩm chống kích nổ, chất ức chế quá trình oxy hóa, chất chống dính, chất làm tăng độ nhớt, chế phẩm chống ăn mòn và các chất phụ gia đã điều chế khác, dùng cho dầu khoáng (kể cả xăng) hoặc cho các loại chất lỏng dùng như dầu khoáng.
- 381190 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 14751/TB-TCHQ ngày 10/12/2014 Về kết quả phân loại đối với Phụ gia nano cho nhiên liệu xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Chất phụ gia trộn silicone KE-P-19... (mã hs chất phụ gia tr/ mã hs của chất phụ gia) |
CHẤT PHỤ GIA NHIÊN LIỆU, LỌ 100 ML (A000989254516)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs chất phụ gia nh/ mã hs của chất phụ gia) |
Phụ gia tăng chỉ số octane cho xăng RAVENOL Petrol Octane Booster (300 ml/chai x 12 chai/thùng). Hãng sản xuất RAVENOL. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ gia tăng ch/ mã hs của phụ gia tăng) |
Phụ gia dùng trong dầu khoáng COAGULANT RNB70304 (200 lít/drum) Hàng mới 100%. (Mã CAS: 010028-22-5)... (mã hs phụ gia dùng tr/ mã hs của phụ gia dùng) |
Chất ức chế POLYELECTROLYTE RBW85326 (200 lít/drum) dùng trong khai thác dầu khí. Hàng mới 100% (Mã Cas: 42751-79-1)... (mã hs chất ức chế pol/ mã hs của chất ức chế) |
Chất ức chế OXYGEN SCAVENGER OSW80490 (180 lít/drum) dùng trong khai thác dầu khí. Hàng mới 100%. (Mã CAS: 10192-30-0)... (mã hs chất ức chế oxy/ mã hs của chất ức chế) |
Xịt chống gỉ 3M 5W, 300ml/lọ, hàng mới 100%... (mã hs xịt chống gỉ 3m/ mã hs của xịt chống gỉ) |
Dung dịch chống xỉ hàn Protect 800 (5kg/thùng)... (mã hs dung dịch chống/ mã hs của dung dịch ch) |
Túi, hạt chống ẩm... (mã hs túi hạt chống/ mã hs của túi hạt chố) |
Chế phẩm hóa chất chưng cất từ dầu mỏ dùng trong công nghiệp: ALKAMULS CR-H40 (PEG-40 HYDROGENATED CASTOR OIL) 200KG/DRUM, mới 100%... (mã hs chế phẩm hóa ch/ mã hs của chế phẩm hóa) |
Phụ gia dùng cho nến (phụ gia polymer dùng cho sản xuất nến (Vybar 103)... (mã hs phụ gia dùng ch/ mã hs của phụ gia dùng) |
Chất chống dính khuôn Chemlease 71-90.Hàng mới 100%... (mã hs chất chống dính/ mã hs của chất chống d) |
Chất chống thẩm thấu, (thành phần: nước khử ion 55% mã cas: 7732-18-5, ATMP 12% mã cas: 6419-19-8, PAAS 13% mã cas: 9003-04-7, hàng mới 100%... (mã hs chất chống thẩm/ mã hs của chất chống t) |
Bột phụ gia bentonite dùng để sản xuất chất ăn mòn bề mặt kính, 25kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs bột phụ gia ben/ mã hs của bột phụ gia) |
Nước chống rỉ RP7... (mã hs nước chống rỉ r/ mã hs của nước chống r) |
Biocide - Chất diệt khuẩn / Thuốc khử trùng |
Demulsifier - Chất phá nhũ tương |
Deoiler - Chất hỗ trợ tách dầu trong nước |
Chất hạ nhiệt độ đông đặc (Pour point depressants) |
Thành Phần hoạt chất chính là Tetrakishydroxmethyl Phosphonium Sulphate. Chất lỏng, không màu hoặc vàng, vị cay; pH = 3,1÷4,5; điểm tan chảy (melting point) <0°C (<32°F); điểm mốc cháy đóng nắp (flash point closed cup) > 95°C (> 203°F); mật độ tương đối (relative density) 1,058 to 1072 (16°C); độ nhớt động học - viscosity kinematic (40°C) <10cSt. |
Chất lỏng, màu nâu; điểm tan chảy (melting point) <-35°C (<-31°F); điểm mốc cháy đóng nắp (flash point closed cup): >55°C (>131°F); mật độ tương đối (relative density): 0,915 đến 0,985 (16°C); độ nhớt động học - viscocity kinematic (40°C): 20cSt. |
Chất lỏng màu hổ phách, mùi amine; pH = 3,2 đến 4,2; điểm mốc cháy đóng nắp (flash point closed cup): 21,1°C (70°F); dễ cháy, mật độ hơi (highly flammable, vapor density) > 1; mật độ tương đối (relative density): 1,18 (15,6°C); tỷ trọng (density) 9,83 (lbs/gal); điểm hòa tan, tan chảy (soluble, pour point): -28,9°C (-20°F) |
Chất lỏng, màu nâu, mùi thơm; điểm tan chảy (melting point) < - 7°C (<19,4°F); điểm mốc cháy đóng nắp (flash point closed cup) > 24°C (> 75,2°F); mật độ tương đối (relative density): 0,85 đến 0,92 (16°C); độ nhớt động học - viscocity kinematic (40°C) <10cSt. |
Nano fuel additive for diesel fuel |
Nano Fuel Additive for diesel fuel (Phụ gia nano cho nhiên liệu)Phụ gia dùng cho nhiên liệu |
Chât xúc bét xăng CLNRADD-SPRINJSYS-300ML, hàng mới 100% |
Hóa chất xử lý nước Tanburn No.2 (chất phân tán, dầu khoáng phụ gia) |
Linh phụ kiện ô tô :Dung dịch làm sạch má phanh ,mới 100% |
Chất cản quá trình oxy hóa dùng cho ngành điện - EP UNISEAL COMPOUND (Thùng /24 KG) |
Chất khử bọt và làm tan hoá chất tẩy rửa kim loại TKB |
Dung dịch chống dính xỉ hàn (S weld Spartter Guard 454 Gm) (Can = 454 ml). Hàng mới 100% |
Phụ gia động cơ dầu ADD-DIESEL-(COMMON-RAIL)-300ML, hàng mới 100% |
Phụ gia động cơ dầu ADD-DIESEL-300ML, hàng mới 100% |
Phụ gia sản xuất dầu bôi trơn công nghiệp - ADDITIVES FOR LUBRICATION OIL -2540 (1 thùng=200 lít) |
Phụ gia sản xuất dầu bôi trơn công nghiệp - ADDITIVES FOR LUBRICATION OIL -A0031 (1 thùng=200 lít) |
phụ gia dầu bôi trơn - GA ( TP: Benzothiazole ) |
Phụ gia cho dầu động cơ CW436 (MOTOR CLEANER) 400 ML V12( Hiệu : NORMFEST, Mã Sp : 2897-365) , hàng mới 100% |
Phụ gia súc béc dầu Johnsens 355ml (mới 100%) |
Phụ gia súc béc xăng Johnsens 355ml (mới 100%) |
Phụ gia tẩy rửa bộ chế hòa khí VC980 ( VALVE CLEANER) 400 ML V12 ( Hiệu : NORMFEST, Mã Sp : 2897-368) , hàng mới 100% |
Phụ gia nhớt Johnsens 355ml (mới 100%) |
Phụ gia sản xuất dầu bôi trơn công nghiệp - ADDITIVES FOR LUBRICATION OIL -P010 (1 thùng=200 lít) |
Phụ gia sản xuất dầu bôi trơn công nghiệp - ADDITIVES FOR LUBRICATION OIL -P015 (1 thùng=204 lít) |
Ternigol NP8 (Chất phụ gia dùng để sản xuất sơn) |
VT Phục vụ SX: Hóa chất thụ động cho bề mặt tole mạ nhôm kẽm(OKEMCOAT F2- CP) - R001292 |
Talcum Powder 325 Mesh(Chất phụ gia dùng để sản xuất sơn) |
Stelacryl Solution Acrylic SR-519(Copolyme acrylic nguyên sinh dạng lỏng) |
Chế phẩm chống dính thành phần chính Axit Carboxylate, GY-1150, (8122ND) |
Chất xi mạ, mới 100% |
Chất phụ gia trong sản xuất acquy P/N HEM-PORITE-90 V NEGATIVE EXPANDER 13.22 LBS (6 kg/bao) (Hàng mới 100%) |
Chất phụ gia nhiên liệu (Bình/200ml) - Vật tư - A0009892845 |
CHấT PHụ GIA LàM NHũ TƯƠNG (EMULSIFIER ECS-320) (150KG X15 DRUMS) |
Chất phụ gia làm tăng độ nhớt dùng cho nhựa đường: INDOCOTE RS( 170 KG/DRUM) |
Chất phụ gia cho dầu thô có thành phần chính là Polymer acrylate dùng đề ngăn chặn sự hình thành tinh thể tại nhiệt độ thấp - Pour point Depressant sepaflux 3363 ( PAO 83363) (200lít/thùng) |
Chất tách ô xy ra khỏi phôi thép( ( Al>=8%, Al2O3>=70%,CaO>=20%, Ba>2%) |
Chất làm tan bọt của máy phun cát |
Chất làm tan bột từ của máy phun cát |
Bột chống dính cho gáo múc nhôm ( 20 kg/1 Can ) G-61 |
Hóa chất hữu cơ dùng cho ngành dầu khí - HOCTAL 23 |
Phụ gia súc béc dầu 300ml/chai ( Hiệu : Normfest , Mã Sp :2897-360-1)- DX997 Diesel Additiv CR 300ml V24 ,Hàng mới 100% |
Phụ gia súc béc dầu 355ml (mới 100%) |
Phụ gia súc béc Xăng 300ml/chai ( Hiệu : Normfest , Mã Sp :2897-361)- V100 Benzin ( Petrol) Additiv 300ml V24 ,Hàng mới 100% |
Phụ gia súc béc xăng 355ml (mới 100%) |
Phụ gia nước giải nhiệt chất bảo dưỡng (4,41kg/cái) - X007038, mới 100% |
Chất chống cứng (4L,dùng trong quá trình toi thép) phục vụ sản xuất cơ khí chính xác |
Chất chống dính cho cao su dạng lỏng (SODIUM DIBUTYL DITHIO CARBAMATE(ACCEL TP)) |
Chất chống dinh khuôn đúc FI 10610 ( hàng mới 100% ) 500gram /hộp) |
Chất chống dính khuôn WD40 (15kg/hộp) mới 100% |
Hóa chất chống đóng cạn và ăn mòn - Dykem 422, dùng cho hệ thống tháp giải nhiệt ,công thức hóa học : Polymer basing on modified polyacrylate:<50 , mới 100% |
Dầu giải nhiệt dùng trong CN (CPC EXTENDED-LIFE RADIATOR COOLANT) Thung/12Lít |
Phụ gia ức chế oxy hóa kim loại- Oil Ar 15 |
Chất phụ gia cho động cơ xăng(100 ML) hiệu Keropur 3131 S45N, part no: 4320689. Hàng mới 100% |
Chất phụ gia nghành sơn dạng bột (Tack Ageat) |
Chất phụ gia nghành sơn dạng lỏng (Photoinitiator BDK) |
Chất phụ gia đã điều chế (Hàng mới 100%) - PETROLEUM PRODUCTS N.O.C |
Chất phụ gia cho xăng dầu dạng nước ( Supertech, Diesel fuel conditioner 208 Lít/Thùng) |
Chất tách ôxy ra khỏi phôi thép( Cao 17-20%,Sro 3-5%, Al>5%, các thành phần khác 10-18%, dạng hạt nhỏ) |
Chất phụ gia trong sản xuất acquy P/N HEM-PORITE-90 V NEGATIVE EXPANDER 13.22 LBS (6 kg/bao) (Hàng mới 100%) |
NLSX gạch ceramic: Chất phụ gia Azulengobe P0689 |
Vật tư xe ôtô Mercedes-Benz: Chất phụ gia nhiên liệu (Bình/100ml) - A000989254512 |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 38:Các sản phẩm hóa chất khác |
Bạn đang xem mã HS 38119090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 38119090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 38119090: Loại khác
Đang cập nhật...