- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 38: Các sản phẩm hóa chất khác
- 3821 - Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển hoặc nuôi các vi sinh vật (kể cả các virút và các loại tương tự) hoặc tế bào của thực vật, người hoặc động vật.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông báo số 3462/TB-TCHQ ngày 17/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thạch trắng agar dạng đĩa phi 90mm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3086/TB-TCHQ ngày 07/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Môi trường nuôi cấy vi sinh (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3051/TB-TCHQ ngày 06/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là chất thử (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2296/TB-TCHQ ngày 07/03/2014 Về kết quả xác định trước mã số (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển các vi sinh vật |
Khuẩn quang hợp xử lý, cải tạo nước trong nuôi trồng thủy sản (1 can 20 lít)... (mã hs khuẩn quang hợp/ mã hs của khuẩn quang) |
Nutri Pro (dùng để xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản, đóng gói trong thùng HDPE, 20 kg)... (mã hs nutri pro dùng/ mã hs của nutri pro d) |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật trong phòng thí nghiệm_Biobug A B500 BioSystem Inc., America, (500g/bag). Hàng mới 100%... (mã hs môi trường nuôi/ mã hs của môi trường n) |
Bột tẩy rửa BBL 500g dùng cho phòng sạch |
Chế phẩm đã điều chế làm môi trường để phát triển các vi sinh vật. |
ột tẩy rửa BBL 500g dùng cho phòng sạch, mã No 211768 (NaCl, C6H12O16, H2HPO4). |
INOCULUM |
BACTEC LYTIC/10 ANAER/F F/G. |
Sabovưaud Dextrose Agar CM0041B |
Agar |
Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển và nuôi vi khuẩn yếm khí (đã bao gồm vi khuẩn). - Thành phần: Vi khuẩn yếm khí, nước, phân bò (phân bò bao gồm các chất hữu cơ, chất xơ thông qua quá trình tiêu hóa trong cơ thể con bò, có một số chất lỏng được bỏ lại trong quá trình lên men, hấp thụ và lọc, sau đó axit hóa và được hấp thụ một lần nữa. Thành phần chủ yếu của phân bò là carbon, ni tơ, hydro, oxy, phốt pho, muối, các tế bào được sinh sản trong quá trình tiêu hóa, một phần đạm ure, chất nhầy, xenluloza ...) - Công dụng: Dùng để phân hủy, xử lý triệt để chất thải, không để lại bùn lắng trong nhà vệ sinh đường sắt, đường hàng không, ... Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển và nuôi vi khuẩn yếm khí (đã bao gồm vi khuẩn). Thành phần: Vi khuẩn yếm khí, nước, phân bò. Dùng để phân hủy, xử lý triệt để chất thải, không để lại bùn lắng trong nhà vệ sinh đường sắt, đường hàng không,… |
Chất thử BACTEC LYTIC/10 ANAER/F F/G dùng cho máy định danh vi khuẩn 442265 50 chai 40ml/hộp mới 100%. Mặt hàng theo phân tích là môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển các vi sinh vật. |
Môi trường nuôi cấy vi sinh - Sabouraud Dextrose Agar 500g-CM0041B. Môi trường nuôi cấy đã điều chế, thành phần chứa Agar, Dextrose và Protein. |
Thạch trắng agar dạng đĩa phi 90mm (20 miếng), dùng làm chất thử thí nghiệm trong phòng sạch (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế). Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển các vi sinh vật. |
BRAIN HEART BROTH FOR THE CULTIVATION OF FASTIDIOUS BACTERIA |
BRILA BROTH BRILLIANT-GREEN BILE LACTOSE BROTH DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
BROLACIN AGAR (C.L.E.D. AGAR) FOR THE ENUMERATION, ISOLATION AND PRELIMINARY |
PHENOL-RED BROTH (BASE) DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
TRYPTIC SOY AGAR CASEIN-PEPTONE SOYMEAL-PEPTONE AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN USP |
Tryptic Soy agar with Neutralizers Contact plates Envirocheckđ húa chõt tinh khi?t dựng trong phõn tớch |
TRYPTIC SOY AGAR WITH POLYSORBATE 80 Và LECITHIN DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
TRYPTIC SOY BROTH CASEIN-PEPTONE SOYMEAL-PEPTONE BROTH DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN USP |
TRYPTONE WATER DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
TSC AGAR TRYPTOSE SULFITE CYCLOSERINE AGAR (BASE) DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
UNIVERSAL BEER AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
FLUID THIOGLYCOLATE MEDIUM DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
PLATE COUNT AGAR CASEIN-PEPTONE GLUCOSE YEAST EXTRACT AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
Môi trường nuôi cấy Caso, 0.45um (hãng sartorius Stedim Biotech GmbH, Germany) |
FRASER LISTERIA SELECTIVE ENRICHMENT BROTH (BASE) DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
YGC AGAR YEAST EXTRACT GLUCOSE CHLORAMPHENICOL AGAR FIL-IDF DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
THIOGLYCOLATE BROTH DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
Tryptic Soy Broth non animal origin for microbiology |
TUBE Lowenstein-Jensen Med SL A, 100Test (220909) Môi trường nuôi cấy vi sinh 100 Tuýp/Thùng |
SULFITE IRON AGAR (BASE) DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
SIMMONS CITRATE AGAR DùNG XáC ĐịNH CáC VI SINH VậT |
MEAT LIVER AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
MEMBRANE-FILTER ENTEROCOCCUS SELECTIVE AGAR THEO SLANETZ Và BARTLEY DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
COLUMBIA AGAR (BASE) FOR THE CULTIVATION OF FASTIDIOUS MICROORGANISMS (ACCORDING HARM. EP/USP/JP Và ISO) |
EMB AGAR DùNG Để PHáT HIệN Và PHÂN LậP PATHOGENIC ENTEROBACTERIACEAE |
ENTEROCOCCI-AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN CHROMOCULT |
EGG YOLK EMULSION STERILE, DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
EGG YOLK TELLURITE EMULSION STERILE, DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
M FC AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
MACCONKEY AGAR DùNG Để PHÂN LậP OF SALMONELLA, SHIGELLA Và COLIFORM BACTERIA |
MACCONKEY BROTH DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN (ACCORDING HARM. EP/USP/JP) |
Tấm được phủ môi trường thạch đã điều chế để phát triển các vi sinh vật (Hycon Agar Strips TC 941105); Dùng trong phòng thí nghiệm. |
Tấm được phủ môi trường thạch đã điều chế để phát triển các vi sinh vật (Hycon Agar Strips YM 941196); Dùng trong phòng thí nghiệm. |
LISTERIA SELECTIVE AGAR BASE ACC. OTTAVIANI Và AGOSTI (ISO 11290) DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN CHROMOCULT |
LMX BROTH MODIFIED THEO MANAFI Và OSSMER DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN FLUOROCULT |
EC BROTH DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
E.COLI 0157:H7-AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN FLUOROCULT |
Hoá chất môi trường nuôi cấy vi sinh xử lý nước thải B111HV (01 Thùng = 10 Kg) |
NUTRIENT BROTH DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
ALKALINE PEPTONE WATER DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
SELENITE ENRICHMENT BROTH THEO LEIFSON FOR THE SELECTIVE ENRICHMENT OF SALMONELLAE |
Môi trường nuôi cấy vi sinh BOOTLE COOKED MEAT MEDIUM 500G |
Môi trường chuẩn RPMI 1640 - 1000ml |
Môi trương nuôi sấy vi sinh Guanidine thicocyanate, ultra pure mã GDR0244-250G(250g/lọ,dùng để chứa vật phẩm đem nuôi cấy) |
MR-VP BROTH METHYL-RED VOGES-PROSKAUER BROTH DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
TCBS AGAR DùNG Để PHÂN LậP Và SELECTIVE CULTIVATION OF VIBRIO CHOLERA |
KF STREPTOCOCCUS AGAR (BASE) DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
LAURYL SULFATE BROTH DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
KLIGLER AGAR DùNG XáC ĐịNH GRAM-NEGATIVE INTESTINAL BACTERIA |
LACTOSE BROTH DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
LACTOSE TTC AGAR WITH TERGITOL 7 DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
Chất dinh dưỡng cho nấm men (Yeast Food - Nutriferm 15kgs/bao) |
4600 Môi trường nuôi cấy vi sinh Gram Stain Kit (4chai x 250ml/Hộp) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
MULLER-KAUFFMANN TETRATHIONATE NOVOBIOCINE ENRICHMENT BROTH THEO ISO DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
MUELLER-HINTON AGAR DùNG PHÂN TíCH Độ NHạY CủA CáC MầM BệNH TRONG Y HọC |
CASEIN-PEPTONE LECITHIN POLYSORBATE BROTH (BASE) DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
SODIUM CHLORIDE PEPTONE BROTH (BUFFERED) DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN (ACCORDING HARM. EP/USP/JP) |
PSEUDOMONAS AGAR P (BASE) DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
PSEUDOMONAS SELECTIVE AGAR (BASE) DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
POTATO DEXTROSE AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
GN ENRICHMENT BROTH THEO HAJNA FOR THE SELECTIVE CULTIVATION OF GRAM-NEGATIVE INTESTINAL BACTERIA |
Giấy phủ chất thử thí nghiệm và môi trường nuôi cấy vi sinh (DRIAMP RELEASAT 10X6); Đóng gói 100 chiếc/ hộp; Dùng trong phòng thí nghiệm |
Giấy phủ chất thử thí nghiệm và môi trường nuôi cấy vi sinh (Sterility Indicators), dùng trong phòng thí nghiệm |
1407 Môi trường nuôi cấy vi sinh Alkaline Peptone Water (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1602 Môi trường nuôi cấy vi sinh Casein Peptone (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1612 Môi trường nuôi cấy vi sinh Tryptone (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1310 Môi trường nuôi cấy vi sinh Lauryl Sulfate Broth (Lauryl Tryptose Broth -Ltb) (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1224 Môi trường nuôi cấy vi sinh Trypticasein Soy Broth (TSB) (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1402 Môi trường nuôi cấy vi sinh Buffered Peptone Water (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1403 Môi trường nuôi cấy vi sinh Peptone Water (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1491 Môi trường nuôi cấy vi sinh E. Coli Coliforms Chromogenic Agar Base (50g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
UREA AGAR (BASE) THEO CHRISTENSEN DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
VITAMIN B12 (LACTOBACILLUS) ASSAY BROTH (BASE) DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
RAPPAPORT-VASSILIADIS SALMONELLA ENRICHMENT BROTH (ACC. HARM. EP/USP/JP) |
MOSSEL BROTH ENTEROBACTERIACEAE ENRICHMENT BROTH THEO MOSSEL DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
MRS BROTH LACTOBACILLUS BROTH THEO DE MAN, ROGOSA Và SHARPE DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
SALMONELLA ENRICHMENT BROTH THEO RAPPAPORT Và VASSILIADIS (RVS BROTH) DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
SABOURAUD 4% DEXTROSE AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
SABOURAUD-2% DEXTROSE BROTH DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN (ACCORDING HARM. EP/USP/JP) |
XLD AGAR XYLOSE LYSINE DEOXYCHOLATE AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
Chất thử chuẩn Colcemid 10 àg/ml in PBS - 10ml |
MINERAL MODIFIED GLUTAMATE AGAR (MMGA) THEO ISO 16649 DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
Môi truờng cấy vi sinh M030-500G Chai 500gm(Deoxycholate Agar) |
Môi truờng cấy vi sinh M033-500G Chai 500gm(Sabouraud Dextrose Broth ) |
Môi truờng cấy vi sinh M043-500G Chai 500gm(Baird Parker Agar Base) |
Môi truờng cấy vi sinh M049-500G Chai 500gm(Violet Red Bile Agar) |
Môi truờng cấy vi sinh M063-500G Chai 500gm(Sabouraud Dextrose Agar) |
Môi truờng cấy vi sinh M082-500G Chai 500gm(MacConkey Agar ) |
Môi truờng cấy vi sinh FD013-5VL Chai 5VL(S.F.P. Supplement ) |
Môi truờng cấy vi sinh FD196-5VL Chai 5VL(Tetracycline Selective Supplement) |
Môi truờng cấy vi sinh M001-500G Chai 500gm(Nutrient Agar) |
Môi truờng cấy vi sinh M002-500G Chai 500gm(Nutrient Broth) |
Môi truờng cấy vi sinh M006-500G Chai 500gm(Antibiotic Assay Medium No.5 ) |
Môi truờng cấy vi sinh M011-500G Chai 500gm(Tryptone Soya Broth) |
Môi truờng cấy vi sinh M011-5KG Chai 5kg(Tryptone Soya Broth) |
Môi truờng cấy vi sinh M021B-500G Chai 500gm(Agar Medium M ) |
Môi truờng cấy vi sinh M026-500G Chai 500gm(Fluid Lactose Medium) |
Môi truờng cấy vi sinh M027-500G Chai 500gm(Bismuth Sulphite Agar) |
REINFORCED CLOSTRIDIAL MEDIUM (RCM) FOR MICROBIOLOGY (ACCORDING HARM.hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
R2A AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
1078 Môi trường nuôi cấy vi sinh Brilliant Green Agar (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1100 Môi trường nuôi cấy vi sinh Baird Parker Agar Base (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1134 Môi trường nuôi cấy vi sinh Sabouraud Dextrose Agar + Chloramphenicol (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
M-ENDO AGAR LES DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
VRB AGAR VIOLET RED BILE AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
VRBD AGAR CRYSTAL-VIOLET NEUTRAL-RED BILE GLUCOSE AGAR THEO ... (ACCORDING HARM. EP/USP/JP Và ISO) |
1407 Môi trường nuôi cấy vi sinh Alkaline Peptone Water (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1508 Môi trường nuôi cấy vi sinh Thioglycollate Fluid Medium (USP) (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1522 Môi trường nuôi cấy vi sinh EC Medium (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1524 Môi trường nuôi cấy vi sinh Antibiotic Medium Nº 5 (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1528 Môi trường nuôi cấy vi sinh Antibiotic Medium Nº 11 (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1602 Môi trường nuôi cấy vi sinh Casein Peptone (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1612 Môi trường nuôi cấy vi sinh Tryptone (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1011 Môi trường nuôi cấy vi sinh Bismuth Sulfite Agar (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1014 Môi trường nuôi cấy vi sinh Simmons Citrate Agar (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1025 Môi trường nuôi cấy vi sinh Desoxycholate Lactose Agar (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1029 Môi trường nuôi cấy vi sinh T.S.C. Agar Base (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1032 Môi trường nuôi cấy vi sinh Staphylococcus Agar Nº 110 (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1039 Môi trường nuôi cấy vi sinh Eosin Methylene Blue Agar (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1043 Môi trường nuôi cấy vi sinh MRS Agar (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) (Giấy Đăng ký Kiểm dịch thực vật số: 2986 Ngày: 28/02/2012 cho toàn bộ lô hàng) |
1046 Môi trường nuôi cấy vi sinh Triple Sugar Iron Agar (TSI) (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) (Giấy Đăng ký Kiểm dịch thực vật số: 2847 Ngày: 08/02/2012 cho toàn bộ lô hàng) |
1048 Môi trường nuôi cấy vi sinh Brain Heart Infusion Agar (BHI Agar) (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1056 Môi trường nuôi cấy vi sinh Standard Methods Agar (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1062 Môi trường nuôi cấy vi sinh Mannitol Salt Agar ( MSA ) (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1074 Môi trường nuôi cấy vi sinh TCBS Agar (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1078 Môi trường nuôi cấy vi sinh Brilliant Green Agar (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1100 Môi trường nuôi cấy vi sinh Baird Parker Agar Base (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1134 Môi trường nuôi cấy vi sinh Sabouraud Dextrose Agar + Chloramphenicol (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1206 Môi trường nuôi cấy vi sinh Lactose Broth (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
1224 Môi trường nuôi cấy vi sinh Trypticasein Soy Broth (TSB) (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
SS AGAR DùNG Để PHÂN LậP SALMONELLAE Và SHIGELLAE |
MANNITOL SALT PHENOL-RED AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
Giấy phủ chất thử thí nghiệm và môi trường nuôi cấy vi sinh (DRIAMP RELEASAT 10X6); Đóng gói 100 chiếc/ hộp; Dùng trong phòng thí nghiệm |
NUTRIENT AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
E.COLI 0157:H7-AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN FLUOROCULT |
TUBE Lowenstein-Jensen Med SL A, 100Test (220909) Môi trường nuôi cấy vi sinh 100 Tuýp/Thùng |
4600 Môi trường nuôi cấy vi sinh Gram Stain Kit (4chai x 250ml/Hộp) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
5129 Môi trường nuôi cấy vi sinh Tellurite Egg Yolk Emulsion (100ml/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
5152 Môi trường nuôi cấy vi sinh Egg Yolk Emulsion (100ml/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
6021 Môi trường nuôi cấy vi sinh Bacillus Cereus Supplement (10lọ x 107,7mg/hộp) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
6041 Môi trường nuôi cấy vi sinh E.Coli-Coliforms Supplement (10lọ x 5mg/hộp) (Dùng cho phòng thí nghiệm) (F.O.C) |
Môi truờng cấy vi sinh CMS040-100G Chai 100gm(L-Ascobic Acid) |
Môi truờng cấy vi sinh CMS095-10G Chai 10gm(D-Biotin) |
1228 Môi trường nuôi cấy vi sinh Brilliant Green Bile Broth 2% (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) |
Hoá chất môi trường nuôi cấy vi sinh xử lý nước thải B111HV (01 Thùng = 10 Kg) |
SPS AGAR PERFRINGENS SELECTIVE AGAR THEO ANGELOTTI DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
SS agar for the isolation of salmonellae and shigellae |
Standard count agar for microbiology |
BISMUTH SULFITE AGAR THEO WILSON-BLAIR DùNG Để PHÂN LậP Và PHÂN BIệT SALMONELLA TYPHI |
DICHLORAN ROSE-BENGAL CHLORAMPHENICOL AGAR (DRBC) DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
Bộ KIT XáC ĐịNH Ô NHIễM COLIFORMS 100 |
DEOXYCHOLATE LACTOSE AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 38:Các sản phẩm hóa chất khác |
Bạn đang xem mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển các vi sinh vật
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển các vi sinh vật
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển các vi sinh vật
Đang cập nhật...