cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển các vi sinh vật
Khuẩn quang hợp xử lý, cải tạo nước trong nuôi trồng thủy sản (1 can 20 lít)... (mã hs khuẩn quang hợp/ mã hs của khuẩn quang)
Nutri Pro (dùng để xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản, đóng gói trong thùng HDPE, 20 kg)... (mã hs nutri pro dùng/ mã hs của nutri pro d)
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật trong phòng thí nghiệm_Biobug A B500 BioSystem Inc., America, (500g/bag). Hàng mới 100%... (mã hs môi trường nuôi/ mã hs của môi trường n)
Bột tẩy rửa BBL 500g dùng cho phòng sạch
Chế phẩm đã điều chế làm môi trường để phát triển các vi sinh vật.
ột tẩy rửa BBL 500g dùng cho phòng sạch, mã No 211768 (NaCl, C6H12O16, H2HPO4).
 INOCULUM
BACTEC LYTIC/10 ANAER/F F/G.
Sabovưaud Dextrose Agar CM0041B
Agar
 Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển và nuôi vi khuẩn yếm khí (đã bao gồm vi khuẩn).
- Thành phần: Vi khuẩn yếm khí, nước, phân bò (phân bò bao gồm các chất hữu cơ, chất xơ thông qua quá trình tiêu hóa trong cơ thể con bò, có một số chất lỏng được bỏ lại trong quá trình lên men, hấp thụ và lọc, sau đó axit hóa và được hấp thụ một lần nữa. Thành phần chủ yếu của phân bò là carbon, ni tơ, hydro, oxy, phốt pho, muối, các tế bào được sinh sản trong quá trình tiêu hóa, một phần đạm ure, chất nhầy, xenluloza ...)
- Công dụng: Dùng để phân hủy, xử lý triệt để chất thải, không để lại bùn lắng trong nhà vệ sinh đường sắt, đường hàng không, ...
Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển và nuôi vi khuẩn yếm khí (đã bao gồm vi khuẩn). Thành phần: Vi khuẩn yếm khí, nước, phân bò. Dùng để phân hủy, xử lý triệt để chất thải, không để lại bùn lắng trong nhà vệ sinh đường sắt, đường hàng không,…


Chất thử BACTEC LYTIC/10 ANAER/F F/G dùng cho máy định danh vi khuẩn 442265 50 chai 40ml/hộp mới 100%.
Mặt hàng theo phân tích là môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển các vi sinh vật.
Môi trường nuôi cấy vi sinh - Sabouraud Dextrose Agar 500g-CM0041B.
Môi trường nuôi cấy đã điều chế, thành phần chứa Agar, Dextrose và Protein.
Thạch trắng agar dạng đĩa phi 90mm (20 miếng), dùng làm chất thử thí nghiệm trong phòng sạch (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế). Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển các vi sinh vật.
BRAIN HEART BROTH FOR THE CULTIVATION OF FASTIDIOUS BACTERIA
BRILA BROTH BRILLIANT-GREEN BILE LACTOSE BROTH DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
BROLACIN AGAR (C.L.E.D. AGAR) FOR THE ENUMERATION, ISOLATION AND PRELIMINARY
PHENOL-RED BROTH (BASE) DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
TRYPTIC SOY AGAR CASEIN-PEPTONE SOYMEAL-PEPTONE AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN USP
Tryptic Soy agar with Neutralizers Contact plates Envirocheckđ húa chõt tinh khi?t dựng trong phõn tớch
TRYPTIC SOY AGAR WITH POLYSORBATE 80 Và LECITHIN DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
TRYPTIC SOY BROTH CASEIN-PEPTONE SOYMEAL-PEPTONE BROTH DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN USP
TRYPTONE WATER DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
TSC AGAR TRYPTOSE SULFITE CYCLOSERINE AGAR (BASE) DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
UNIVERSAL BEER AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
FLUID THIOGLYCOLATE MEDIUM DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
PLATE COUNT AGAR CASEIN-PEPTONE GLUCOSE YEAST EXTRACT AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
Môi trường nuôi cấy Caso, 0.45um (hãng sartorius Stedim Biotech GmbH, Germany)
FRASER LISTERIA SELECTIVE ENRICHMENT BROTH (BASE) DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
YGC AGAR YEAST EXTRACT GLUCOSE CHLORAMPHENICOL AGAR FIL-IDF DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
THIOGLYCOLATE BROTH DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
Tryptic Soy Broth non animal origin for microbiology
TUBE Lowenstein-Jensen Med SL A, 100Test (220909) Môi trường nuôi cấy vi sinh 100 Tuýp/Thùng
SULFITE IRON AGAR (BASE) DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
SIMMONS CITRATE AGAR DùNG XáC ĐịNH CáC VI SINH VậT
MEAT LIVER AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
MEMBRANE-FILTER ENTEROCOCCUS SELECTIVE AGAR THEO SLANETZ Và BARTLEY DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
COLUMBIA AGAR (BASE) FOR THE CULTIVATION OF FASTIDIOUS MICROORGANISMS (ACCORDING HARM. EP/USP/JP Và ISO)
EMB AGAR DùNG Để PHáT HIệN Và PHÂN LậP PATHOGENIC ENTEROBACTERIACEAE
ENTEROCOCCI-AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN CHROMOCULT
EGG YOLK EMULSION STERILE, DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
EGG YOLK TELLURITE EMULSION STERILE, DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
M FC AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
MACCONKEY AGAR DùNG Để PHÂN LậP OF SALMONELLA, SHIGELLA Và COLIFORM BACTERIA
MACCONKEY BROTH DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN (ACCORDING HARM. EP/USP/JP)
Tấm được phủ môi trường thạch đã điều chế để phát triển các vi sinh vật (Hycon Agar Strips TC 941105); Dùng trong phòng thí nghiệm.
Tấm được phủ môi trường thạch đã điều chế để phát triển các vi sinh vật (Hycon Agar Strips YM 941196); Dùng trong phòng thí nghiệm.
LISTERIA SELECTIVE AGAR BASE ACC. OTTAVIANI Và AGOSTI (ISO 11290) DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN CHROMOCULT
LMX BROTH MODIFIED THEO MANAFI Và OSSMER DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN FLUOROCULT
EC BROTH DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
E.COLI 0157:H7-AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN FLUOROCULT
Hoá chất môi trường nuôi cấy vi sinh xử lý nước thải B111HV (01 Thùng = 10 Kg)
NUTRIENT BROTH DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
ALKALINE PEPTONE WATER DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
SELENITE ENRICHMENT BROTH THEO LEIFSON FOR THE SELECTIVE ENRICHMENT OF SALMONELLAE
Môi trường nuôi cấy vi sinh BOOTLE COOKED MEAT MEDIUM 500G
Môi trường chuẩn RPMI 1640 - 1000ml
Môi trương nuôi sấy vi sinh Guanidine thicocyanate, ultra pure mã GDR0244-250G(250g/lọ,dùng để chứa vật phẩm đem nuôi cấy)
MR-VP BROTH METHYL-RED VOGES-PROSKAUER BROTH DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
TCBS AGAR DùNG Để PHÂN LậP Và SELECTIVE CULTIVATION OF VIBRIO CHOLERA
KF STREPTOCOCCUS AGAR (BASE) DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
LAURYL SULFATE BROTH DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
KLIGLER AGAR DùNG XáC ĐịNH GRAM-NEGATIVE INTESTINAL BACTERIA
LACTOSE BROTH DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
LACTOSE TTC AGAR WITH TERGITOL 7 DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
Chất dinh dưỡng cho nấm men (Yeast Food - Nutriferm 15kgs/bao)
4600 Môi trường nuôi cấy vi sinh Gram Stain Kit (4chai x 250ml/Hộp) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
MULLER-KAUFFMANN TETRATHIONATE NOVOBIOCINE ENRICHMENT BROTH THEO ISO DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
MUELLER-HINTON AGAR DùNG PHÂN TíCH Độ NHạY CủA CáC MầM BệNH TRONG Y HọC
CASEIN-PEPTONE LECITHIN POLYSORBATE BROTH (BASE) DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
SODIUM CHLORIDE PEPTONE BROTH (BUFFERED) DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN (ACCORDING HARM. EP/USP/JP)
PSEUDOMONAS AGAR P (BASE) DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
PSEUDOMONAS SELECTIVE AGAR (BASE) DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
POTATO DEXTROSE AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
GN ENRICHMENT BROTH THEO HAJNA FOR THE SELECTIVE CULTIVATION OF GRAM-NEGATIVE INTESTINAL BACTERIA
Giấy phủ chất thử thí nghiệm và môi trường nuôi cấy vi sinh (DRIAMP RELEASAT 10X6); Đóng gói 100 chiếc/ hộp; Dùng trong phòng thí nghiệm
Giấy phủ chất thử thí nghiệm và môi trường nuôi cấy vi sinh (Sterility Indicators), dùng trong phòng thí nghiệm
1407 Môi trường nuôi cấy vi sinh Alkaline Peptone Water (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1602 Môi trường nuôi cấy vi sinh Casein Peptone (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1612 Môi trường nuôi cấy vi sinh Tryptone (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1310 Môi trường nuôi cấy vi sinh Lauryl Sulfate Broth (Lauryl Tryptose Broth -Ltb) (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1224 Môi trường nuôi cấy vi sinh Trypticasein Soy Broth (TSB) (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1402 Môi trường nuôi cấy vi sinh Buffered Peptone Water (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1403 Môi trường nuôi cấy vi sinh Peptone Water (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1491 Môi trường nuôi cấy vi sinh E. Coli Coliforms Chromogenic Agar Base (50g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
UREA AGAR (BASE) THEO CHRISTENSEN DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
VITAMIN B12 (LACTOBACILLUS) ASSAY BROTH (BASE) DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
RAPPAPORT-VASSILIADIS SALMONELLA ENRICHMENT BROTH (ACC. HARM. EP/USP/JP)
MOSSEL BROTH ENTEROBACTERIACEAE ENRICHMENT BROTH THEO MOSSEL DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
MRS BROTH LACTOBACILLUS BROTH THEO DE MAN, ROGOSA Và SHARPE DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
SALMONELLA ENRICHMENT BROTH THEO RAPPAPORT Và VASSILIADIS (RVS BROTH) DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
SABOURAUD 4% DEXTROSE AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
SABOURAUD-2% DEXTROSE BROTH DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN (ACCORDING HARM. EP/USP/JP)
XLD AGAR XYLOSE LYSINE DEOXYCHOLATE AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
Chất thử chuẩn Colcemid 10 àg/ml in PBS - 10ml
MINERAL MODIFIED GLUTAMATE AGAR (MMGA) THEO ISO 16649 DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
Môi truờng cấy vi sinh M030-500G Chai 500gm(Deoxycholate Agar)
Môi truờng cấy vi sinh M033-500G Chai 500gm(Sabouraud Dextrose Broth )
Môi truờng cấy vi sinh M043-500G Chai 500gm(Baird Parker Agar Base)
Môi truờng cấy vi sinh M049-500G Chai 500gm(Violet Red Bile Agar)
Môi truờng cấy vi sinh M063-500G Chai 500gm(Sabouraud Dextrose Agar)
Môi truờng cấy vi sinh M082-500G Chai 500gm(MacConkey Agar )
Môi truờng cấy vi sinh FD013-5VL Chai 5VL(S.F.P. Supplement )
Môi truờng cấy vi sinh FD196-5VL Chai 5VL(Tetracycline Selective Supplement)
Môi truờng cấy vi sinh M001-500G Chai 500gm(Nutrient Agar)
Môi truờng cấy vi sinh M002-500G Chai 500gm(Nutrient Broth)
Môi truờng cấy vi sinh M006-500G Chai 500gm(Antibiotic Assay Medium No.5 )
Môi truờng cấy vi sinh M011-500G Chai 500gm(Tryptone Soya Broth)
Môi truờng cấy vi sinh M011-5KG Chai 5kg(Tryptone Soya Broth)
Môi truờng cấy vi sinh M021B-500G Chai 500gm(Agar Medium M )
Môi truờng cấy vi sinh M026-500G Chai 500gm(Fluid Lactose Medium)
Môi truờng cấy vi sinh M027-500G Chai 500gm(Bismuth Sulphite Agar)
REINFORCED CLOSTRIDIAL MEDIUM (RCM) FOR MICROBIOLOGY (ACCORDING HARM.hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích
R2A AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
1078 Môi trường nuôi cấy vi sinh Brilliant Green Agar (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1100 Môi trường nuôi cấy vi sinh Baird Parker Agar Base (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1134 Môi trường nuôi cấy vi sinh Sabouraud Dextrose Agar + Chloramphenicol (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
M-ENDO AGAR LES DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
VRB AGAR VIOLET RED BILE AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
VRBD AGAR CRYSTAL-VIOLET NEUTRAL-RED BILE GLUCOSE AGAR THEO ... (ACCORDING HARM. EP/USP/JP Và ISO)
1407 Môi trường nuôi cấy vi sinh Alkaline Peptone Water (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1508 Môi trường nuôi cấy vi sinh Thioglycollate Fluid Medium (USP) (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1522 Môi trường nuôi cấy vi sinh EC Medium (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1524 Môi trường nuôi cấy vi sinh Antibiotic Medium Nº 5 (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1528 Môi trường nuôi cấy vi sinh Antibiotic Medium Nº 11 (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1602 Môi trường nuôi cấy vi sinh Casein Peptone (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1612 Môi trường nuôi cấy vi sinh Tryptone (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1011 Môi trường nuôi cấy vi sinh Bismuth Sulfite Agar (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1014 Môi trường nuôi cấy vi sinh Simmons Citrate Agar (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1025 Môi trường nuôi cấy vi sinh Desoxycholate Lactose Agar (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1029 Môi trường nuôi cấy vi sinh T.S.C. Agar Base (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1032 Môi trường nuôi cấy vi sinh Staphylococcus Agar Nº 110 (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1039 Môi trường nuôi cấy vi sinh Eosin Methylene Blue Agar (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1043 Môi trường nuôi cấy vi sinh MRS Agar (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) (Giấy Đăng ký Kiểm dịch thực vật số: 2986 Ngày: 28/02/2012 cho toàn bộ lô hàng)
1046 Môi trường nuôi cấy vi sinh Triple Sugar Iron Agar (TSI) (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm) (Giấy Đăng ký Kiểm dịch thực vật số: 2847 Ngày: 08/02/2012 cho toàn bộ lô hàng)
1048 Môi trường nuôi cấy vi sinh Brain Heart Infusion Agar (BHI Agar) (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1056 Môi trường nuôi cấy vi sinh Standard Methods Agar (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1062 Môi trường nuôi cấy vi sinh Mannitol Salt Agar ( MSA ) (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1074 Môi trường nuôi cấy vi sinh TCBS Agar (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1078 Môi trường nuôi cấy vi sinh Brilliant Green Agar (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1100 Môi trường nuôi cấy vi sinh Baird Parker Agar Base (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1134 Môi trường nuôi cấy vi sinh Sabouraud Dextrose Agar + Chloramphenicol (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1206 Môi trường nuôi cấy vi sinh Lactose Broth (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
1224 Môi trường nuôi cấy vi sinh Trypticasein Soy Broth (TSB) (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
SS AGAR DùNG Để PHÂN LậP SALMONELLAE Và SHIGELLAE
MANNITOL SALT PHENOL-RED AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
Giấy phủ chất thử thí nghiệm và môi trường nuôi cấy vi sinh (DRIAMP RELEASAT 10X6); Đóng gói 100 chiếc/ hộp; Dùng trong phòng thí nghiệm
NUTRIENT AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
E.COLI 0157:H7-AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN FLUOROCULT
TUBE Lowenstein-Jensen Med SL A, 100Test (220909) Môi trường nuôi cấy vi sinh 100 Tuýp/Thùng
4600 Môi trường nuôi cấy vi sinh Gram Stain Kit (4chai x 250ml/Hộp) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
5129 Môi trường nuôi cấy vi sinh Tellurite Egg Yolk Emulsion (100ml/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
5152 Môi trường nuôi cấy vi sinh Egg Yolk Emulsion (100ml/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
6021 Môi trường nuôi cấy vi sinh Bacillus Cereus Supplement (10lọ x 107,7mg/hộp) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
6041 Môi trường nuôi cấy vi sinh E.Coli-Coliforms Supplement (10lọ x 5mg/hộp) (Dùng cho phòng thí nghiệm) (F.O.C)
Môi truờng cấy vi sinh CMS040-100G Chai 100gm(L-Ascobic Acid)
Môi truờng cấy vi sinh CMS095-10G Chai 10gm(D-Biotin)
1228 Môi trường nuôi cấy vi sinh Brilliant Green Bile Broth 2% (500g/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm)
Hoá chất môi trường nuôi cấy vi sinh xử lý nước thải B111HV (01 Thùng = 10 Kg)
SPS AGAR PERFRINGENS SELECTIVE AGAR THEO ANGELOTTI DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
SS agar for the isolation of salmonellae and shigellae
Standard count agar for microbiology
BISMUTH SULFITE AGAR THEO WILSON-BLAIR DùNG Để PHÂN LậP Và PHÂN BIệT SALMONELLA TYPHI
DICHLORAN ROSE-BENGAL CHLORAMPHENICOL AGAR (DRBC) DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
Bộ KIT XáC ĐịNH Ô NHIễM COLIFORMS 100
DEOXYCHOLATE LACTOSE AGAR DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 38:Các sản phẩm hóa chất khác