- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 38: Các sản phẩm hóa chất khác
- 3821 - Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển hoặc nuôi các vi sinh vật (kể cả các virút và các loại tương tự) hoặc tế bào của thực vật, người hoặc động vật.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Thức ăn dùng để nuôi men bia- Fermaid K. Mới 100%... (mã hs thức ăn dùng để/ mã hs của thức ăn dùng) |
Môi trường nuôi cấy vi sinh pha sẵn log 6, hộp 100 ống (PCD 7.9) (1 hộp/100 ống).Hàng không phải tiền chất CN,hóa chất nguy hiểm.mới 100%-Attest 1294-S RRBI norminal D value 26... (mã hs môi trường nuôi/ mã hs của môi trường n) |
Chế phẩm sinh học BIOTECH-H01 (vi sinh vật)... (mã hs chế phẩm sinh h/ mã hs của chế phẩm sin) |
Chỉ thị sinh học (Crosstex BI) Md: BG-106... (mã hs chỉ thị sinh họ/ mã hs của chỉ thị sinh) |
Embryo Glue Môi trường dùng trong kỹ thuật tiêm tinh trùng vào bào tương của trứng 1x10ml/hộp |
EmbryoGlue: Môi trường dùng trong kỹ thuật tiêm tinh trùng vào bào tương của trứng 10ml/hộp |
Ethylendiamin 68WT % Solution in water (ClCOCOCl) (Môi trường nuôi cấy tế bào gen 68WT dùng trong phòng thí nghiệm) (1L/lọ) |
EXTRACT-N-AMP FOR TISSUE (Môi trường nuôi cấy tế bào dùng trong phòng thí nghiệm) 100ml/lọ) |
MUELLER-HINTON AGAR FOR TESTING THE SENSITIVITY OF CLINICALLY IMPORTANT PATHOGENS MERCKOPLATE |
Hợp chất hữu cơ bổ sung cho môi trường nuôi cấy vi sinh vật dùng trong phòng thí nghiệm - Agar Bacteria, hàng mới 100% (0.5kg) |
BACTIDENT COAGULASE RABBIT PLASMA WITH EDTA, LYOPHILIZED |
25-OH VitaminD HPLC (môi trường vitamin D nuôi cấy tế bào dùng trong phòng thí nghiệm) 100 mẫu/bộ |
Phụ tùng cho máy xét nghiệm - Hợp chất hữu cơ bổ sung cho môi trường nuôi cấy vi sinh vật dùng trong phòng thí nghiệm - Agar Bacteria, hàng mới 100% (0,55kg) |
Phu tùng cho máy xét nghiệm -Hợp chất hữu cơ bổ sung cho môi trường nuôi cấy vi sinh vật dùng trong phòng thí nghiệm - Agar Bacteria, hàng mới 100% (1,2kg) |
Phụ tùng cho máy xét nghiệm mẩu -Hợp chất hữu cơ bổ sung cho môi trường nuôi cấy vi sinh vật dùng trong phòng thí nghiệm - Agar Bacteria, hàng mới 100% (0,5kg) |
Phụ tùng cho máy xét nghiệm-Hợp chất hữu cơ bổ sung cho môi trường nuôi cấy vi sinh vật dùng trong phòng thí nghiệm - Agar Bacteria, hàng mới 100% (1,2kg) |
DIMETHYLSULFOXIDE PLANT CELL CULTURE*TE (môi trường nuôi cấy tế bàodùng trong phòng thí nghiệm) (100ml/lọ) |
DEY-ENGLEY NEUTRALIZING BROTH (môi trường nuôi cấy broth dùng trong phòng thí nghiệm) (500g/lọ) |
CHROMID CPS 20 PLATES/ Môi trường phát hiện vi khuẩn E. Coli, Enterococcus; 20đĩa/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
Chocolate agar +Polyvitek 20 PL/Môi trường nuôi cấy vi khuẩn; 20 đĩa/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
Columbia 5% sheep BL 20PLA/Môi trường nuôi cấy vi khuẩn khó mọc; 20 đĩa/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
MUELLER HINTON 2 AGAR 90 20PL/Môi trường làm kháng sinh đồ; 20 đĩa/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
Mueller hinton 2 Sheep Blood 90 20 PL/Môi trường trường làm kháng sinh đồ của vi khuẩn Pneumococci và Streptococci; 20đĩa/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
D-(+)-GLUCOSE BIOXTRA (C6H12O6) Đường glucoza dùng trong phòng thí nghiệm) (500ml/lọ) |
HYASE TM . Môi trường dùng trong kỹ thuật tiêm tinh trùng vào bào tương của trứng 5x0.1ml/hộp |
Hyase tm: Môi trường dùng trong kỹ thuật tiêm tinh trùng vào bào tương của trứng 5x0.1ml/hộp |
Icsi TM : môi trường dùng trong kỹ thuật tiêm tinh trùng vào bào tương của trứng 5x0.1ml/hộp |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào trong phòng thí nghiệm. Ferticult Flushing Medium 9x20ml//hộp. mới 100%. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào trong phòng thí nghiệm. Sil Select Plus 2x100ml/hộp. mới 100%. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào trong phòng thí nghiệm. Sil Select Plus 2x50ml/hộp. mới 100%. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào trong phòng thí nghiệm. Sperm Freeze 9x20ml//hộp. mới 100%. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào. Acidified Tyrodes Sol. 5x0.2ml/hộp. Code: 10605000A. mới 100%. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào. EmbryoGen 3ml/hộp. Code: 12030003A. mới 100%. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào. Flushing Medium 125ml/hộp. Code: 10760125A. mới 100%. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào. Flushing Medium 5x60ml/hộp. Code: 10765060A. mới 100%. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào. ISM1 10ml/hộp. Code: 10500010A . mới 100%. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào. IVF Medium 10x10ml/hộp. Code: 10311010A. mới 100%. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào. IVF Medium 10x10ml/hộp. Code: 10311010A. mới 100%.. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào. IVF Medium 5x60ml/hộp. Code: 10315060A. mới 100%. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào. Liquid Paraffin 5x60ml/hộp. Code: 10105060A . mới 100%. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào. Medicult IVM System 4x10ml/hộp. Code: 82214010A. mới 100% |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào. PVP Clinical Grade 5x0,2ml/hộp. Code: 10905000A. mới 100%. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào. Sperm Prep Medium 10x10ml/hộp. Code: 10701010A. mới 100%. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào. Sperm Prep Medium 5x60ml/hộp. Code: 10705060A. mới 100%. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào. SupraSperm 100, 2x60ml/hộp. Code: 10972060A. mới 100%. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào. SynVitro Hyadase 5x1ml/hộp. Code: 15115001A . mới 100%. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào. UTM 10ml/hộp. Code: 10520010A. mới 100%. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào. Vitrification Cooling 4x1ml/hộp. Code: 12284001A. mới 100%. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào. Vitrification Warming 5x2ml/hộp. Code: 12295002A. mới 100%. |
Môi trường vi sinh Schwarz Differential Agar M-9130 (1 hộp 10 chai, 1 chai = 500 gr) |
Puffer pH 7,00 +/- 0,02, Pulver (môi trường pH 7 dùng trong phòng thí nghiệm (1ml/lọ) |
Anaerobe Isolation Agar/Thạch bột khô để pha chế môi trường nuôi cấy vi sinh vật, 500g/Hộp |
P-NITROPHENYL-A-D-GLUCOPYRANOSIDE (C12H15NO8) môi trường gluco và muối của chúng dùng trong phòng thí nghiệm (5g/lọ) |
Hektoen Enteric Agar/Hộp thạch bột khô để pha chế môi trường nuôi cấy vi sinh vật, 500g/Hộp |
G-MOPS TM PLUS Môi trường nuôi cấy phôi 1x25ml/hộp |
G-MOPS TM PLUS: Môi trường nuôi cấy phôi 125ml/hộp |
G-Rinse TM Môi trường chọn lọc trứng 1x125ml/hộp |
G-IVF TM PLUS Môi trường nuôi cấy phôi 1x60ml/hộp |
Chất dưỡng khuẩn L-Methionine (USP 28) dùng trong quá trình xử lý môi trường, nuôi dưỡng khuẩn vi sinh: 01 thùng/25 kg x 12 thùng = 300 kg, Hãng SX: WIXI, mới 100% |
Chất dưỡng khuẩn Yeast extranct |
Vi sinh xử lý nước thải cải thiện môi trường - AquaClean N1 (18 gallon=68.1372 lit).Mới 100% |
Vi sinh xử lý nước thải cải thiện môi trường - AquaClean OC (210 gallon=794.934lit).Mới 100% |
Vi sinh xử lý nước thải cải thiện môi trường - AquaClean OC (318 gallon=1,203.76lit).Mới 100% |
LOWENSTEIN-JENSEN MEIDUM 20T/ Môi trường nuôi cấy vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis; 20tuýp/Hộp;Hãng sản xuất Biomerieux |
Brain Heart Infusion Broth/Thạch bột khô để pha chế môi trường nuôi cấy vi sinh vật, 500g/Hộp |
Chất thử chuẩn dùng làm môi trường nuôi cấy TN Dulbecco’s Modified Eagle’s Medium |
Chất thử chuẩn làm môi trường nuôi cấy Demecolcine solution 10g/mL in HBSS |
Simmons Citrate Agar/Thạch bột khô để pha chế môi trường nuôi cấy vi sinh vật, 500g/Hộp |
Sabouraud Dextrose Agar/Hộp thạch bột khô để pha chế môi trường nuôi cấy vi sinh vật, 500g/Hộp |
S.S. Agar/Thạch bột khô để pha chế môi trường nuôi cấy vi sinh vật, 500g/Hộp |
Môi trường nuôi cấy vi sinh -buffered peptone water 500g-CM0509B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh -campygen (2.5litres),box/10test-CN0025A |
Môi trường nuôi cấy vi sinh -fraser broth 500g-CM0895B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh -half fraser selective supplement ,10 vials-SR0166E |
Môi trường nuôi cấy vi sinh -laked horse blood bottle /100ml -SR0048C |
Môi trường nuôi cấy vi sinh -msrv (iso)-CM1112B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh -novobiocin supplement-SR0181E |
Môi trường nuôi cấy vi sinh -oxidase strips -MB0266A |
Môi trường nuôi cấy vi sinh -palcam supplement 10 vials-SR0150E |
Môi trường nuôi cấy vi sinh -ringers solution tablets (100s)-BR0052G |
MôI trường nuôI cấy vi sinh trong phòng thí nghiệm 1262 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh trong phòng thí nghiệm 1264 (Hàng mới 100%) |
MôI trường nuôI cấy vi sinh trong phòng thí nghiệm 6414, 500gói / hộp |
MÔI trường nuôI, cấy vi sinh trong phòng thí nghiệm 6400 100 cái/ hộp |
Môi trường vi sinh dạng dĩa ( dùng trong phòng thí nghiệm ) COMPACT DRY XBC 100 plates/box . Mới 100% |
Môi trường vi sinh Yeast extract, 500g/chai |
Môi trường nuôi cấy : Chất dẫn dụ chim yến G 11- PW,mới 100% |
MôI trường nuôI cấy vi sinh 6404 50 ống / hộp |
Môi trường nuôi cấy vi sinh -blood free campy select agar 500g-CM0739B |
Môi trường chuyển phôi Embryo Glue 10mL |
Môi trường đông phôi dùng trong phòng thí nghiệm VT401 (x10 hộp) |
Môi trường giảm tốc độ di động của tinh trùng ICSI-100 5 x 0.1mL |
môi trường lọc rửa tinh trùng dùng trong thụ tinh ống nghiệm, ferticult flushing 9x20ml, NSX Fertipro |
môi trường lọc rửa tinh trùng dùng trong thụ tinh ống nghiệm, ferticult ivf 5x50ml, NSX Fertipro |
Môi trường lọc rửa tinh trùng dùng trong thụ tinh ống nghiệm, sil select plus 2x20ml, NSX Fertipro |
Môi trường lọc rửa tinh trùng dùng trong thụ tinh ống nghiệm, sil select plus 2x50ml, NSX Fertipro |
Môi trường nuôi cấy bằng hệ thống vi giọt OVOIL-100 |
Môi trường nuôi cấy bằng hệ thống vi giọt OVOIL-100 1x100mL |
TCL PAH MIX, 1X1ML ACN:MEOH(90:10), VARI (môi trường nuôi cấy cấu trúc gen dùng trong phòng thí nghiệm (1ml/lọ) |
CANDIDA ID2 20 PLATES/Môi trường dùng định danh vi khuẩn Candida; 20đĩa/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
Bột pha môi trường bảo quản tinh lợn MRA-3D(một gói 50g/pha trong 1 lít nước ) Hàng mới 100% do Hãng KUBUS S.A sản xuất |
LB AGAR ( môi trường nuôi cấy agar dùng trong phòng thí nghiệm) (250g/lọ) |
ASP tm:Môi trường chọn lọc trứng 125ml/hộp |
BACILLUS SUBTILIS (BGA) SPORE SUSPENSION FOR INHIBITOR TEST |
PENTACHLORONITROBENZENE, 1X1ML, MEOH, 50 (Môi trường nuôi cấy vi khuẩn Meoh 50 dùng trong phòng thí nghiệm) (1ml/lọ) |
PALCAM LISTERIA SELECTIVE-SUPPLEMENT ACC. TO VAN NETTEN ET AL. FOR |
OVOIL TM Môi trường chọn lọc trứng 100ml/hộp |
Ovoil TM: Môi trường chọn lọc trứng 100ml/hộp |
Blood Agar Base/Hộp thạch bột khô để pha chế môi trường nuôi cấy vi sinh vật, 500g/Hộp |
Bộ test kit kiểm tra vi sinh vật trong nhiên liệu Microbminitor |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-staa agar base 500g-CM0881B |
Violet Red Bile (Lactose) Agar/Hộp thạch bột khô để pha chế môi trường nuôi cấy vi sinh vật, 500g/Hộp |
Vi sinh xử lý nước thải cải thiện môi trường - AquaClean ACF32 (85 gallon=321.759lit).Mới 100% |
Urea Agar Base/Thạch bột khô để pha chế môi trường nuôi cấy vi sinh vật, 500g/Hộp |
HYDRANAL-SOLVENT E Môi trường nuôi cấy tế bào 5E dùng trong phòng thí nghiệm) (500ml/lọ) |
HYDRANAL-TITRANT 5 E (Môi trường nuôi cấy tế bào 5E dùng trong phòng thí nghiệm) (500ml/lọ) |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật NUTRIENT AGAR. 500g/lọ ( Code: CM0003B) |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật S I M MEDIUM. 500G/Lọ ( CM0435B) |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật SABOURAUD DEXTROSE AGAR 500G/Lọ ( CODE: CM0041B) |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật Skim Milk Powder. 500g/lọ ( Code: LP 0031B) |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật X.L.D. MEDIUM. 500G/Lọ ( CM0469B) |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-anaerobic indicator -BR0055B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-anaerogen (2.5 litres)-AN0025A |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-anaerojar (full assembly)-AG0025A |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-cart sulphamethox /trimethoprim sxt25-CT0052B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-cartridges amikacin ak30-CT0107B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-cartridges amoxycillin aml25-CT0061B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-cartridges ampicillin amp10-CT0003B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-cartridges cefaclor cec30-CT0149B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-cartridges ceftriaxone cro30-CT0417B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-cartridges cephalothin kf30-CT0010B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-cartridges ciprofloxacin cip1-CT0623B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-cartridges ciprofloxacin cip5-CT0425B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-cartridges colistin sulphate ct10-CT0017B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-cartridges doxycycline d030-CT0018B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-cartridges doxycycline do30-CT0018B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-cartridges enrofloxacin enr5-CT0639B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-cartridges erythromycin e15-CT0020B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-cartridges flumequine ub30-CT0666B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-cartridges gentamicin cn10-CT0024B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-cartridges kanamycin k30-CT0026B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-cartridges novobiocin nv5-CT0037B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-cartridges ofloxacin ofx5-CT0446B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-cartridges oxacillin-ox5-CT0040B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-cartridges oxytetracycline ot30-CT0041B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-cartridges piperacillin/tazobact tzp110-CT0725B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-cartridges sulpactam sam20-CT0520B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-cartridges tetracycline te10-CT0053B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-chromogenic enterobacter sakazakii agar-CM1055B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-coggulase plasma 15 ml/vl-R21051 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-e.c.broth with mug 500g-CM0979B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-florfenicol-CT1754B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-k-f streptococcus agar 500g-CM0701B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-legionella cye agar base 500g-CM0655B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-membrane lauryl sulphate broth 500g-MM0615B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-mrs broth 500g-CM0359B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-nutrient broth no 2 500g-CM0067B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-ocla (iso) differential supplement-SR0244E |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-peptone bacteriological 500g-LP0037B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-rappaport vassiliadis soya pep500g-CM0866B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-cartridges norfloxacin nor5-CT0668B |
G IVF tm plus: Môi trường nuôi cấy phôi 60ml/hộp |
G-1TM v5 PLUS Môi trường nuôi cấy phôi ở giai đoạn plastocyst 1x30ml/hộp |
G-1tm v5 plus: Môi trường nuôi cấy phôi ở giai đoạn plastocyst 30ml/hộp |
GELATINE DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
G-2TM v5PLUS Môi trường nuôi cấy phôi ở giai đoạn plastocyst 1x30ml/hộp |
GEOBACILLUS STEAROTHERMOPHILUS SPORE SUSPENSION FOR THE ANTIBIOTIC SULFONAMIDE RESIDUE TEST THEO ... |
G-gamete tm: Môi trường dùng trong kỹ thuật tiêm tinh trùng vào bào tương của trứng 30ml/hộp |
Bột pha môi trường bảo quản tinh lợn MRA-3D(1 gói 50g/pha trong 1 lit nước cất) Hàng mới 100% do Hãng KUBUS S.A sản xuất |
Bộ phân tích vi sinh dùng trong phòng thí nhiệm (hiệu Hach) model 2569800 |
IVF TM Môi trường xét nghiệm phôi 1x30ml/hộp |
Môi trường nuôi cấy bằng hệ thống vi giọt OVOIL-100 1x100mL |
Môi trường nuối cấy Chất dưỡng khuẩn P-AMINOBENZOIC ACID, Dùng trong quá trình xử lý môi trường, xử lý nuôi dưỡng khuẩn vi sinh |
Môi trường nuôi cấy giao tử G-GAMETE 30mL |
Môi trường nuôi cấy giao tử G-IVF PLUS |
Môi trường nuôi cấy giao tử G-IVF PLUS 60mL |
Môi trường nuôi cấy phôi FERTICULT IVF MEDIUM 3x100ML. Giao kèm: 3 bộ Ferticult Aspiration Medium 5 x 100ml |
Môi trường nuôi cấy phôi G-1 v5 PLUS |
Môi trường nuôi cấy phôi G-1 v5 PLUS 30mL |
Môi trường nuôi cấy phôi G-2 v5 PLUS 30mL |
Môi trường nuôi cấy tế bào FERTICULT ASPIRATION 5 X 100 ML |
Môi trường nuôi cấy tế bào FERTICULT FLUSHING MEDIUM 3 x 100 ML |
Môi trường nuôi cấy tế bào FERTICULT FLUSHING MEDIUM 5 x 50 ML |
Môi trường nuôi cấy tế bào FERTICULT FLUSHING MEDIUM 9 X 20 ML |
Môi trường nuôi cấy tế bào Mineral Oil 1x100ML |
Môi trường nuôi cấy tế bào Sil Select Plus 2 x 100ml |
Môi trường nuôi cấy tế bào SIL-SELECT PLUS 2 x 50 ML |
MôI trường nuôI cấy vi sinh 6407 100 ống / hộp |
MôI trường nuôI cấy vi sinh 6490 50ống / hộp |
MôI trường nuôI cấy vi sinh trong phòng thí nghiệm 6406 |
MôI trường nuôI cấy vi sinh trong phòng thí nghiệm 6414, 500gói / hộp |
MôI trường nuôI cấy vi sinh trong phòng thí nghiệm 6416 100 ống / hộp |
MôI trường nuôI cấy vi sinh trong phòng thí nghiệm 6491 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật BRAIN HEART INFUSION BROTH 500G/Lọ ( CM1135B) |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật Brilliance UTI Agar 500G/Lọ ( CM0949B) |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật BUFFERED PEPTONE WATER 500G/Lọ ( CM0509B) |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật HAEMOPHILUS TESTING MEDIUM 500G/Lọ ( CM0898B) |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật Kligler Iron Agar. 500g/lọ ( Code: CM0033B) |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật MacConkey Agar No. 3. 500G/Lọ ( CM0115B) |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật MANNITOL SALT AGAR. 500G/Lọ ( CM0085B) |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật MUELLER HINTON AGAR. 500G/Lọ ( CM0337B) |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật NUTRIENT AGAR. 500g/lọ ( Code: CM0003B) |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật S I M MEDIUM. 500G/Lọ ( CM0435B) |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật SABOURAUD DEXTROSE AGAR 500G/Lọ ( CODE: CM0041B) |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật Skim Milk Powder. 500g/lọ ( Code: LP 0031B) |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật X.L.D. MEDIUM. 500G/Lọ ( CM0469B) |
STANDARD I NUTRIENT AGAR FOR THE CULTIVATION OF FASTIDIOUS BACTERIA MERCKOPLATE |
Sperm Rinse TM Hóa chất chọn lọc tinh trùng và trứng.30ml/hộp |
SS CLP ORGANOCHLORINE PESTICIDES MIX) môi trường nuôi cấy có chứa Pesticides để phát triển tế bào dùng trong phòng thí nghiệm (100ml/lọ) |
Phụ tùng cho máy xét nghiệm - Hợp chất hữu cơ bổ sung cho môi trường nuôi cấy vi sinh vật dùng trong phòng thí nghiệm - Agar Bacteria, hàng mới 100% (0,55kg) |
Phu tùng cho máy xét nghiệm -Hợp chất hữu cơ bổ sung cho môi trường nuôi cấy vi sinh vật dùng trong phòng thí nghiệm - Agar Bacteria, hàng mới 100% (1,2kg) |
Phụ tùng cho máy xét nghiệm mẩu -Hợp chất hữu cơ bổ sung cho môi trường nuôi cấy vi sinh vật dùng trong phòng thí nghiệm - Agar Bacteria, hàng mới 100% (0,5kg) |
Phụ tùng cho máy xét nghiệm-Hợp chất hữu cơ bổ sung cho môi trường nuôi cấy vi sinh vật dùng trong phòng thí nghiệm - Agar Bacteria, hàng mới 100% (1,2kg) |
Dung dịch tách tế bào HYASE-10X |
Dung dịch tách tế bào HYASE-10X 5x 0.1mL |
Dung dịch tách tế bào ra khỏi trứng Hyaluronidase 10ml |
Môi trường nuôi cấy vi sinh -laked horse blood bottle /100ml -SR0048C |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-sulbactam/cefoperazone-CT1727B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-sulphamandelate supplement 1 x10 vials-SR0087E |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-t.t.c.(red spot) flexi-slide-DS0147A |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-t.t.c.and malt extract flexi-slide-DS0155A |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-tbx medium 500g-CM0945B |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-urea 40%-SR0020K |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-wellcogen neisseria meningitidis b/e.coli-R30859502 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-xld medium 500g-CM0469B |
MôI trường nuôI cấy, vi sinh trong phòng thí nghiệm 6402 |
MôI trường nuôI, cấy vi sinh trong phòng thí nghiệm 6410 50/hộp |
Môi trường phân tích coliform pk/15 dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 32215 |
Môi trường phân tích coliform pk/15 dùng trong phòng thí nghiệm(hiệu Hach) model 2182115 |
Môi trường rã phôi dùng trong phòng thí nghiệm VT402 (x10 hộp) |
Môi trường rã phôi Thaw-Kit 4x10ml |
Môi trường thao tác trứng G-MOPS 125mL |
Môi trường thao tác trứng G-MOPS PLUS 125mL |
Môi trường thụ tinh & nuôi cấy phôi IVF-30 30mL |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào trong phòng thí nghiệm. Ferticult Flushing Medium 5x50ml//hộp. mới 100%. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào trong phòng thí nghiệm. Sil Select Plus 2x100ml/hộp. mới 100%. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào. Acidified Tyrodes Sol. 5x0.2ml/hộp. Code: 10605000A. mới 100%. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào. EmbryoGen 3ml/hộp. Code: 12030003A. mới 100%. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào. ISM1 10ml/hộp. Code: 10500010A . mới 100%. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào. SupraSperm 100, 2x60ml/hộp. Code: 10972060A. mới 100%. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào. SynVitro Hyadase 5x1ml/hộp. Code: 15115001A . mới 100%. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào. UTM 10ml/hộp. Code: 10520010A. mới 100%. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào. Vitrification Cooling 4x1ml/hộp. Code: 12284001A. mới 100%. |
Môi trường tổng hợp để nuôi cấy tế bào. Vitrification Warming 5x2ml/hộp. Code: 12295002A. mới 100%. |
Môi trường vi sinh Schwarz Differential Agar M-9130 (1 hộp 10 chai, 1 chai = 500 gr) |
MÔI trường nuôI, cấy vi sinh trong phòng thí nghiệm 6400 100 cái/ hộp |
Môi trường vi sinh dạng dĩa ( dùng trong phòng thí nghiệm ) COMPACT DRY XBC 100 plates/box . Mới 100% |
DEMI FRASER BROTH MERCKOTUBE |
FRASER Listeria Selective Supplement for preparation of 5 l half FRASER Broth or 2.5 l FRASER Broth hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
Hợp chất hữu cơ bổ sung cho môi trường nuôi cấy vi sinh vật dùng trong phòng thí nghiệm - Agar Bacteria, hàng mới 100% (0.5kg) |
Chất thử chuẩn dùng làm môi trường nuôi cấy thí nghiệm TCBS Agar FUER DIE MIKROBIOLOGIE |
TCBS Cholera Medium/Thạch bột khô để pha chế môi trường nuôi cấy vi sinh vật, 500g/Hộp |
Kliglers Iron Agar/Hộp thạch bột khô để pha chế môi trường nuôi cấy vi sinh vật, 500g/Hộp |
Bột pha môi trường bảo quản tinh lợn MRA-3D(một gói 50g/pha trong 1 lít nước ) Hàng mới 100% do Hãng KUBUS S.A sản xuất |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-staa selective supplement -SR0151E |
IVF tm: Môi trường xét nghiệm phôi 30ml/hộp |
Chất dưỡng khuẩn L-Methionine (USP 28) dùng trong quá trình xử lý môi trường, nuôi dưỡng khuẩn vi sinh: 01 thùng/25 kg x 12 thùng = 300 kg, Hãng SX: WIXI, mới 100% |
Môi trường giảm tốc độ di động của tinh trùng ICSI-100 5 x 0.1mL |
MôI trường nuôI cấy vi sinh 6490 50ống / hộp |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 38:Các sản phẩm hóa chất khác |
Bạn đang xem mã HS 38210090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 38210090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 38210090: Loại khác
Đang cập nhật...