- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 38: Các sản phẩm hóa chất khác
- 3822 - Chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm có lớp bồi, chất thử chẩn đoán hoặc chất thử thí nghiệm được điều chế có hoặc không có lớp bồi, trừ loại thuộc nhóm 30.02 hoặc nhóm 30.06; các mẫu chuẩn được chứng nhận (1).
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Tấm, phiến, màng, lá và dải bằng plastic được thấm, tẩm hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm |
Que thử kiểm tra 3 trong 1: Sabutamol, Clenbuterol, Ractopamine (nhóm Beta-agonist) trong thịt, 10que/hộp; Nhà sản xuất: Nankai Biotech Co., Ltd; Hàng mới 100 %... (mã hs que thử kiểm tr/ mã hs của que thử kiểm) |
Dụng cụ phát hiện chất gây nghiện bằng nước tiểu dạng que giấy dùng 1 lần, nhãn hiệu Morphine/Heroin Test/ Opiates. Hạn sd 2022.Nhà sx: NANTONG DIAGNOS BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.Mới 100%.... (mã hs dụng cụ phát hi/ mã hs của dụng cụ phát) |
Dụng cụ thử thai thai sớm bằng nước tiểu dùng 1 lần dạng bút thử, hiệu: QUICKTEST, T QUICK, DOKU STRIP. Sản xuất 2019 hạn sử dụng 2022, nhà SX: Nantong Diagnos Biotechnology Co., Ltd, mới 100%.... (mã hs dụng cụ thử tha/ mã hs của dụng cụ thử) |
Que thử đường huyết- MediUSA Blood Glucose Test Strip TS-3300, 25 que/lọ, ngày sản xuất: 10/2019, hạn sử dụng: 10/2021, Lot: S191015-1.nhà sản xuất MediUSA, mới 100%.... (mã hs que thử đường h/ mã hs của que thử đườn) |
QUE THỬ ĐỊNH DANH... (mã hs que thử định da/ mã hs của que thử định) |
Tấm phủ chất thử thí nghiệm (PTS FDA Licensed Cartridge 0.01 EU/ml),HSX:Charles River,mã hàng: PTS2001F,lô sx:9557133,NSX:02/2019,HSD:02/2021,đóng gói: 10 chiếc/hộp,dùng trog PTN,mới 100%... (mã hs tấm phủ chất th/ mã hs của tấm phủ chất) |
Hóa chất dùng để xác định nồng độ ion Natri, Kali, Clo trong máu, huyết tương hoặc huyết thanh- 15809621/ FUJI DRI-CHEM SLIDE NAKCL (24PCS/BOX)- Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất dùng đ/ mã hs của hóa chất dùn) |
NITRATE TEST 10 - 25 - 50 - 100 - 250 - 500 MG/L NO3- MERCKOQUANT |
NITRATE TEST 3 - 90 MG/L NO3- REFLECTOQUANT |
SULFITE TEST 10 - 40 - 80 - 180 - 400 MG/L SO32- MERCKOQUANT |
Morphin/Heroin Urine Test (Strip 5mm). Que thử ma túy. NSX: 12/2011, HSD: 12/2013 |
Băng keo chỉ thị nhiệt 1233-LF 5 gói/hộp (hàng mới 100%) |
Băng keo chỉ thị nhiệt 1322-18mm 28 cuộn/hộp (hàng mới 100%) |
BảN MõNG SắC Ký TLC SILICA GEL 60 F254 25 TấM NHÔM 20 X 20 CM |
Tấm phủ chất thử thí nghiệm (PTS FDA licensed Cartridge 0.005EU/ml sensitivity); đóng gói 10 chiếc/ 1 hộp; dùng trong phòng thí nghiệm |
Tấm phủ chất thử thí nghiệm (PTS FDA licensed Cartridge 0.01EU/ml sensitivity); đóng gói 10 chiếc/ 1 hộp; dùng trong phòng thí nghiệm |
Tấm phủ chất thử thí nghiệm( được phủ hóa chât Bacillus atrophaeus) (Sterility Indicators)), Đóng gói 10 chiếc/ 1 hộp ; dùng để thẩm định quá trình tiệt trùng bằng sấy khô trong phòng thí nghiệm |
SINGLEPATH SALMONELLA Bộ KIT PHÂN TíCH XáC ĐịNH NHANH SALMONELLA TRONG THựC PHẩM |
66543: Tấm chuyển màng lai protein 30cm x 3m/ cuộn bằng nhựa có phủ chất thử chuẩn đoán protein |
PERACETIC ACID TEST 100 - 150 - 200 - 250 - 300 - 400 - 500 MG/L MERCKOQUANT |
PEROXIDE TEST 0.5 - 2 - 5 - 10 - 25 MG/L H2O2 MERCKOQUANT |
PH-CHấT CHỉ THị PAPER PH 1 - 14 UNIVERSAL CHấT CHỉ THị ROLL (4.8 M) WITH COLOUR SCALE |
PH-CHấT CHỉ THị PAPER PH 5.5 - 9.0 ROLL (4.8 M) WITH COLOUR SCALE NEUTRALIT |
Miếng thử plastic để kiểm tra độ nhiễm khuẩn trong dầu Diesel, đã được tẩm chất thử P/N: DS-1 |
Homogenization buffer 10X, Each ( Hàng mới 100%) Dung dịch đồng hóa mẫu ( Dùng trong phòng thí nghiệm) |
Hóa chất xét nghiệm thử HIV (HIV 1/2 EIA) |
Hóa chất xét nghiệm thử HIV (Phamatech HIV 1/2 EIA) |
Hóa chất xét nghiệm thử viêm gan HBsAG (HBsAG EIA) |
Chất thử chẩn đoán bệnh thấp tim "ASO 100 đơn vị", mã hàng 1001033100t |
Chất thử chẩn đoán bệnh viêm khớp "CRP 100 đơn vị", mã hàng 1001034100t |
Chất thử chẩn đoán bệnh viêm nhiễm ở trẻ "RF 100 đơn vị", mã hàng 1001037100t |
Màng chuẩn đo PCO2 (3chiec/hop) (25048) PK máy xét nghiệm khí máu, hãng sx: NOVa, nước sx: US |
TOTAL HARDNESS TEST <3 - 4 - 7 - 14 - 21 GRADD <4 - 5 - 9 - 18 - 26 GRADE <5 - 7 - 12 - ... MERCKOQUANT |
Bộ dụng cụ thư hàm lượng nhôm (Chemical Kit) |
Băng keo chỉ thị nhiệt 1322-12mm khổ 12mm x 55m |
Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, miếng thử mẫu, 1 cuộn = 12M, mã hàng: 7414710 |
TBARS Assay Kit ( 96 test/ hộp) ( Hàng mới 100%) Dùng để phân tích chỉ tiêu oxy hóa ( Dùng trong phòng thí nghiệm) |
Protein Carbonyl Assay Kit ( 96 test/ hop) ( Hàng mới 100%) Dùng để phân tích chỉ tiêu oxy hóa ( Dùng trong phòng thí nghiệm) |
Que kiểm chuẩn máy- CONTROL-TEST M ( 50 STRIPS)(11379194263) |
Que thử HIV (Phamatech HIV 1/2 Q Spot Test) |
Que thử thai QuickStick (QUICKSTICK) |
Que thử thaiHCG TEST STRIP (3.5mm), nsx: 30/11/2011, hsd: 29/11/2013 dùng trongy tế hàng mới 100% |
Que thử viêm gan HBsAG (HBsAG One Step) |
Tấm màng chất khử thí nghiệm bằng nhựa Plastic (Blue/White), size (915x1830)mm dùng trong bể lắng nhà máy nước, mới 100% |
Tấm màng chất khử thí nghiệm bằng nhựa Plastic (Blue/White), size (915x2440)mm dùng trong bể lắng nhà máy nước, mới 100% |
Tấm màng chất khử thí nghiệm bằng nhựa Plastic (Blue/White), size (915x3048)mm dùng trong bể lắng nhà máy nước, mới 100% |
Tấm màng chất khử thí nghiệm bằng nhựa Plastic (Orange/Gray), size (915x1830)mm dùng trong bể lắng nhà máy nước, mới 100% |
Tấm màng chất khử thí nghiệm bằng nhựa Plastic (Orange/Gray), size (915x2440)mm dùng trong bể lắng nhà máy nước, mới 100% |
Tấm màng chất khử thí nghiệm bằng nhựa Plastic (Orange/Gray), size (915x3048)mm dùng trong bể lắng nhà máy nước, mới 100% |
BảN MõNG SắC Ký TLC SILICA GEL 60 F254 25 TấM NHÔM 20 X 20 CM |
AMMONIUM TEST 0.2 - 7.0 MG/L NH4+ REFLECTOQUANT |
AMMONIUM TEST 5.0 - 20.0 MG/L NH4+ REFLECTOQUANTđ |
HY-LITE SAMPLING PENS |
Tấm phủ chất thử thí nghiệm (PTS FDA licensed Cartridge 0.005EU/ml sensitivity); đóng gói 10 chiếc/ 1 hộp; dùng trong phòng thí nghiệm |
MAGNESIUM TEST 5 - 100 MG/L MG REFLECTOQUANT |
Màng phim BHT(Polyethylene) dùng thử độ bền màu của vải (tẩm chất chống ố vàng) -20m x766 mm. Mới 100% |
Morphin/Heroin Urine Test (Strip 5mm). Que thử ma túy. NSX: 12/2011, HSD: 12/2013 |
Que thử của máy đo đường huyết hiệu Bionime, model: GS300 (25 cái/hộp) |
Que thử đông máu - CoaguChek XS 24 tests (en/fr/sl/pl) (04625358019) |
Que thử HIV (HIV 1/2 Whole Blood Rapid Test) |
Que thử nước tiểu dùng trong y tế DUS 10 (100que/hộp) HSX: DFI - Hàn Quốc - Hàng mới 100% |
PERACETIC ACID TEST 100 - 150 - 200 - 250 - 300 - 400 - 500 MG/L MERCKOQUANT |
PERACETIC ACID TEST 5 - 10 - 20 - 30 - 50 MG/L MERCKOQUANT |
Giấy tẩm chất Phenolic thử nghiệm 150 miếng (100x75mm)/gói |
Chất thử chẩn đoán bệnh viêm nhiễm ở trẻ "RF 100 đơn vị", mã hàng 1001037100t |
NITRATE TEST 10 - 25 - 50 - 100 - 250 - 500 MG/L NO3- MERCKOQUANT |
SULFITE TEST 10 - 40 - 80 - 180 - 400 MG/L SO32- MERCKOQUANT |
Tấm phủ chất thử thí nghiệm (PTS FDA licensed Cartridge 0.01EU/ml sensitivity); đóng gói 10 chiếc/ 1 hộp; dùng trong phòng thí nghiệm |
Que thử viêm gan HCV (HCV One Step) |
PERACETIC ACID TEST 100 - 150 - 200 - 250 - 300 - 400 - 500 MG/L MERCKOQUANT |
MAGNESIUM TEST 5 - 100 MG/L MG REFLECTOQUANT |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 38:Các sản phẩm hóa chất khác |
Bạn đang xem mã HS 38220010: Tấm, phiến, màng, lá và dải bằng plastic được thấm, tẩm hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 38220010: Tấm, phiến, màng, lá và dải bằng plastic được thấm, tẩm hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 38220010: Tấm, phiến, màng, lá và dải bằng plastic được thấm, tẩm hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm
Đang cập nhật...