- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 38: Các sản phẩm hóa chất khác
- 3822 - Chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm có lớp bồi, chất thử chẩn đoán hoặc chất thử thí nghiệm được điều chế có hoặc không có lớp bồi, trừ loại thuộc nhóm 30.02 hoặc nhóm 30.06; các mẫu chuẩn được chứng nhận (1).
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 473/TB-TCHQ ngày 18/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là dung dịch để hiệu chuẩn đầu đo độ PH (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 472/TB-TCHQ ngày 18/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là dung dịch để hiệu chuẩn đầu đo độ PH (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Thông báo số 7179/TB-TCHQ ngày 05/08/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc thử (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7022/TB-TCHQ ngày 31/07/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là thuốc thử chỉ thị màu Bromothymol blue (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7021/TB-TCHQ ngày 31/07/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc thử chỉ thị màu Phenolphthalein (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7020/TB-TCHQ ngày 31/07/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là thuốc thử chỉ thị màu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4395/TB-TCHQ ngày 14/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Dung dịch đệm PH 7 dùng làm thí nghiệm phân tích để sản xuất (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4394/TB-TCHQ ngày 14/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Dung dịch đệm PH4.0 dùng làm thí nghiệm phân tích để sản xuất (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Mẫu nước trắng đông khô đã kiểm tra kháng sinh, không có kháng sinh trong mẫu, được dùng làm mẫu chất thử chuẩn để so sánh với các mẫu sữa (PENG/4PPB/Standard), 10ml/lọ, NCC: CHARM, hàng mới 100%... (mã hs mẫu nước trắng/ mã hs của mẫu nước trắ) |
vWF Ag"4x2ml Latex rgt#4 x 4ml dil. for Lat (Hóa chất dùng cho máy phân tích đông máu)-Batch:49556 HSD:18/09/2020-GPNK12621 ngày hết hạn: 31/12/2019. Hàng mới 100%... (mã hs vwf ag4x2ml la/ mã hs của vwf ag4x2ml) |
Chất thử dùng cho máy phân tích sinh hóa ALBUMIN, code: AB8301,R1 4x20ml, HSD: 28.05.2022, HSX: Randox Laboratories Ltd/Anh, mới 100%... (mã hs chất thử dùng c/ mã hs của chất thử dùn) |
Giấy quỳ tím, dùng đo độ PH... (mã hs giấy quỳ tím d/ mã hs của giấy quỳ tím) |
Chất chuẩn FLUX CS-5000-8LF; thành phần có: C3H8O 93+/-2%, C19H29COOH 5+/-1%, C3H6O3 0.5+/-0.1%, C4H6O5 0.5+/-0.1%; dùng để thử chất làm đông cứng trong phòng thí nghiệm; 18 lít/can; mới 100%... (mã hs chất chuẩn flux/ mã hs của chất chuẩn f) |
Standard TM A1cCare Test Kit (Test thử đường huyết) Lot AC0219072 HSD05/2021; Lot AC0219073 HSD05/2021 Hãng SX SD Biosensor, Inc-Hàn Quốc; Hàng mới 100%... (mã hs standard tm a1c/ mã hs của standard tm) |
Chất thử chức năng đông máu, 95 ống/hộp, catalogue number: 000HRFTCA510, serial/lot number: E9FTE023. Hãng sx: Accriva Diagnostics, Inc.... (mã hs chất thử chức n/ mã hs của chất thử chứ) |
Hemolysis Washing Solution 80H-Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm HbA1c,công dụng làm nền và làm loãng máu,Mã:71264,Số Lot: 9J1121,hộp 3 túi x2L,HSD30/11/2020,Nhà sản xuất:Arkray Factory Inc,mới100%... (mã hs hemolysis washi/ mã hs của hemolysis wa) |
Kit kiểm tra chất gây dị ứng có trong tôm, cua- Shrimps & Crabs (20 test/hộp)... (mã hs kit kiểm tra ch/ mã hs của kit kiểm tra) |
Giấy đo pH 1-14, roll/ test, dùng cho phòng thí nghiệm... (mã hs giấy đo ph 114/ mã hs của giấy đo ph 1) |
Thuốc thử (hóa chất) dùng cho máy phân tích huyết học- Hemaclair ST, mã HYC050, đóng gói 50 ml/chai, NSX: SFRI SAS, HSD: 05/2021, mới 100%... (mã hs thuốc thử hóa/ mã hs của thuốc thử h) |
Chất thử chuẩn-OC-AUTO SAMPLING BOTTLE (3ml/ống), 100 ống/ hộp (dùng cho phòng thí nghiệm), item:10029674. Hàng mới 100%... (mã hs chất thử chuẩn/ mã hs của chất thử chu) |
Đoạn trình tự DNA Klenow Fragment.Hàng mới 100%.... (mã hs đoạn trình tự d/ mã hs của đoạn trình t) |
Enzyme phân cắt RNA Ribonuclease H.Hàng mới 100%.... (mã hs enzyme phân cắt/ mã hs của enzyme phân) |
Mẫu dò LightCycler chuẩn LightCycler 480 Probes Master.Hàng mới 100%.... (mã hs mẫu dò lightcyc/ mã hs của mẫu dò light) |
Kit chạy PCR Platinum PCR SuperMix High Fidelity 100rxns.Hàng mới 100%.... (mã hs kit chạy pcr pl/ mã hs của kit chạy pcr) |
Mồi và mẩu dò Taqman Probe and primers (Taqman assay kit).Hàng mới 100%.... (mã hs mồi và mẩu dò t/ mã hs của mồi và mẩu d) |
Kit xác định nồng độ DNA (KAPA)KAPA Library Quantification kit.Hàng mới 100%.... (mã hs kit xác định nồ/ mã hs của kit xác định) |
Kit chạy real-time PCR SuperScript III PlatinumOne-Step qRT-PCR.Hàng mới 100%.... (mã hs kit chạy realt/ mã hs của kit chạy rea) |
Enzyme cho phản ứng PCR SuperScript One-Step RT-PCR Platinum Taq.Hàng mới 100%.... (mã hs enzyme cho phản/ mã hs của enzyme cho p) |
Kit giải trình tự BigDyeBigDye Terminator Cycle Sequencing Kit-ABI.Hàng mới 100%.... (mã hs kit giải trình/ mã hs của kit giải trì) |
Hóa chất TRIzol Reagent.Hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất trizol/ mã hs của hóa chất tri) |
Muối Guanidine Thiocyanate.Hàng mới 100%.... (mã hs muối guanidine/ mã hs của muối guanidi) |
Nhớt chuẫn kiễm tra độ nhớt lọ 500ml 9727-N04.016 Viscosity Standard, Low temp CCS, CL090 Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100%... (mã hs nhớt chuẫn kiễm/ mã hs của nhớt chuẫn k) |
CHEM INDICATOR STRIP CS_Que chỉ thị hóa học STERRAD_Hiệu ASP_Product code 14100_Thùng 4 hộp_Hàng mới 100%_Loại A... (mã hs chem indicator/ mã hs của chem indicat) |
Chất chuẩn điện di dùng trong thí nghiệm, mới 100%, hãng sx:Cleaver: 100bp DNA ladder, 100-1500bp, 500ul/lọ,code CSL-MDNA-100BP... (mã hs chất chuẩn điện/ mã hs của chất chuẩn đ) |
Chất thử ORP dùng trong phòng thí nghiệm-ORP Buffer solution, model: CPY3 (1 cái 1 chai), 1 chai 250ml, Số CAS là 7664-93-9, 7720-78-7.Hàng mới 100%... (mã hs chất thử orp dù/ mã hs của chất thử orp) |
Chất chuẩn chớp cháy 9727A359727A35 FPRM4D FLASH PT. STD. 224/218C 200 ml Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100%... (mã hs chất chuẩn chớp/ mã hs của chất chuẩn c) |
One Step HBsAg Test. Kít thử nhanh chuẩn đoán HBsAg (Định tính phát hiện kháng nguyên bề mặt siêu vi B (HBsAg) trong trong máu t. phần huyết thanh, huyết tương của người)... (mã hs one step hbsag/ mã hs của one step hbs) |
Rapid Anti- HIV Test.Kít thử nhanh p. hiện kháng thể kháng HIV (Đ. tính p. hiện kháng thể kháng virus HIV tuýp 1(b. gồm nhóm O) và/hoặc HIV tuýp 2 trong máu t. phần, h. thanh hoặc h. tương của người)... (mã hs rapid anti hiv/ mã hs của rapid anti) |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch DELFIA Inducer (3027-0010), lọ 30ml, hộp gồm 8 lọ, hàng mới 100%, dùng y tế, HSD: 30/11/2020/ HSX: Wallac OY... (mã hs hóa chất dùng c/ mã hs của hóa chất dùn) |
Hóa chất GSP Neonatal G6PD kit (3310-0010) cho máy xét nghiệm miễn dịch, 9 lọ/hộp, lọ 25 ml, hạn: 30/11/2020, hàng mới 100%, dùng trong y tế/ HSX: WallacOY... (mã hs hóa chất gsp ne/ mã hs của hóa chất gsp) |
Hóa chất Delfia hCG Kit (A082-101) cho máy PTMD hộp gồm 2 gói:1 gói 1 lọ x1.5ml;1 gói 3 lọ x250ml, hạn: 31/08/2020, hàng mới 100%, dùng trong y tế/ HSX: WallacOY... (mã hs hóa chất delfia/ mã hs của hóa chất del) |
Hóa chất lai (chất chuẩn) DNA Prenatal BoBs (3100-0020) ứng dụng chẩn đoán trước sinh, 9 lọ/hộp, lọ 25ml, hạn: 30/06/2020, hàng mới 100%, dùng trong y tế/ HSX: WallacOY... (mã hs hóa chất lai c/ mã hs của hóa chất lai) |
Hóa chất Neonatal Biotinidase kit (3018-0010) dùng cho sàng lọc bệnh thiếu hụt enzym biotinidase ở trẻ sơ sinh, hộp 10 lọ x 50ml, hàng mới 100%, dùng y tế, HSD: 30/09/2020, HSX:Wallac OY... (mã hs hóa chất neonat/ mã hs của hóa chất neo) |
Hóa chất(chất chuẩn)AutoDELFIA Free hCGB Kit (B097-101) cho máy PTMD,hộp gồm 03 gói,1 gói 6 lọ x1,1ml;1 gói 2 lọ x0.75ml;1 gói 1 lọ x30ml,hạn: 31/10/2020, hàng mới 100% dùng trong y tế/HSX: WallacOY... (mã hs hóa chấtchất c/ mã hs của hóa chấtchấ) |
Hóa chất NeoBase Non-derivatized MSMS Kit (3040-0010) dùng cho máy XNSL rối loạn chuyển hóa axit amin ở trẻ sơ sinh,gồm 2 gói:1 gói 1 lọ x 1.1ml;1 gói 1 lọ x 25ml,mới 100%,HSD: 31/10/20/HSX: Wallac Oy... (mã hs hóa chất neobas/ mã hs của hóa chất neo) |
Chất chuẩn nền Neobase Non-derivatized Assay Solutions (3041-0020) (CTHH: CH4O 75%) chạy máy quang phổ,theo bảng kê,mới 100%,hạn:31/12/2020,dùng trong Phòng thí nghiệm/HSX: Perkin Elmer... (mã hs chất chuẩn nền/ mã hs của chất chuẩn n) |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động Exel Chemistry Alayzer G7700E-001; Hãng Stanbio Laboratory, nước sản xuất USA; Hàng mới 100%... (mã hs máy xét nghiệm/ mã hs của máy xét nghi) |
ABO&RhD Blood Grouping Kit (Solid-Phase method) (Định tính phát hiện nhóm máu ABO và RhD) QĐ: 3011/QĐ-BYT. Lot: 2019120301. HD: 12/2021. Mới 100%.... (mã hs abo&rhd blood g/ mã hs của abo&rhd bloo) |
Rapid Flu A/B Test (Định tính phát hiện sự có mặt của kháng nguyên vi rút cúm A và/hoặc B trong dịch mũi của người) QĐ: 3011/QĐ-BYT. Lot No: GJ19121298. HD: 12/2021. Mới 100%.... (mã hs rapid flu a/b t/ mã hs của rapid flu a/) |
Enzyme dùng để nhân gen trong phòng thí nghiệm (không phải thiết bị y tế) HotStarTaq DNA Polymerase (250 U), code: 203203, HSX: QIAGEN GmbH, mới 100%... (mã hs enzyme dùng để/ mã hs của enzyme dùng) |
Hóa chất dùng để nhân gen trong phòng thí nghiệm (không phải thiết bị y tế) HotStarTaq Plus Master Mix Kit (250), code: 203643, HSX: QIAGEN GmbH, mới 100%... (mã hs hóa chất dùng đ/ mã hs của hóa chất dùn) |
Chất thử môi trường sinh học TRYPSIN 2.5%, 10X, 100ML/chai (15090046), hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Thermo Fisher Scientific sản xuất... (mã hs chất thử môi tr/ mã hs của chất thử môi) |
Chất thử độ cân bằng môi trường sinh học AMNIOMAX C100 BASAL MED 90ML, 90ML/lọ (17001082), hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Life Technologies sản xuất... (mã hs chất thử độ cân/ mã hs của chất thử độ) |
Chất thử độ tinh sạch trong môi trường sinh học AGPATH-ID(TM) ONE-STEP RT-PCR KIT 100RXN, 100 phản ứng/hộp 0.016ML/ 1phản ứng (AM1005),mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm,Thermo Fisher Scientific sx... (mã hs chất thử độ tin/ mã hs của chất thử độ) |
Kháng thể Goat anti Rabbit IgG FC, dùng để làm thí nghiệm ứng dụng trong cảm biến sinh học trong phòng thí nghiệm, NCC: Fitgerald Industries International, mã: 70R-IG017, 2mg/1 lọ, mới 100%... (mã hs kháng thể goat/ mã hs của kháng thể go) |
Kháng thể HCG Antibody (Intact)70, dùng để làm thí nghiệm ứng dụng trong cảm biến sinh học trong phòng thí nghiệm, NCC: Fitgerald Industries International, mã: 70-B9011GA00-A0, 1mg/1 lọ, mới 100%... (mã hs kháng thể hcg a/ mã hs của kháng thể hc) |
Dung dịch ổn định pH dùng trong phòng thí nghiệm, Perfadex Plus. Hộp/10x900ml. HSX: XVIVO PERFUSION. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch ổn đị/ mã hs của dung dịch ổn) |
Chất thử cho tổng N thang thấp. (50pce/box). Mới 100%(02.01.0089)... (mã hs chất thử cho tổ/ mã hs của chất thử cho) |
Chất thử (tổng P thang thấp) Total phosphat dùng trong phòng thí nghiệm (50pce/box). Mới 100%(02.01.0087)... (mã hs chất thử tổng/ mã hs của chất thử tổ) |
Thuốc thử dùng cho máy đo HbA1c, Hãng sản xuất: Osang Healthcare, Sử dụng để: Xác định % lượng huyết sắc tố A1c (HbA1c%) trong số huyết sắc tố được dung trong toàn bộ mẫu máu. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thử dùng/ mã hs của thuốc thử dù) |
Dung dịch phân tích- chất thử thí nghiệm HACH 2672245, 50 lượng test/ hộp, dùng để xác định tổng Nitơ trong công nghiệp-MHB0641. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch phân/ mã hs của dung dịch ph) |
QUE THỬ THAI,KÈM GIẤY PHÉP 1038/K2ĐT-KHCN/01.NOV.2018,CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN19-6543/11.DEC.2019... (mã hs que thử thaikè/ mã hs của que thử thai) |
Chuẩn D1 dược di truyền Baseline D1 PG, nhà cung cấp: Q Squared Solution, mới 100%... (mã hs chuẩn d1 dược d/ mã hs của chuẩn d1 dượ) |
PHOXIM: Chất thử dùng để phân tích EPRIMEC SOL và SOW CARE SOL, Nhà sản xuất: Korea Thumbvet Co., Ltd, 10ml/lọ, mới 100%... (mã hs phoxim chất th/ mã hs của phoxim chất) |
EPRINOMECTIN: Chất thử dùng để phân tích EPRIMEC SOL và SOW CARE SOL, Nhà sản xuất: Korea Thumbvet Co., Ltd, 10ml/lọ, mới 100%... (mã hs eprinomectin c/ mã hs của eprinomectin) |
Hardness indicator-chất chỉ thị độ cứng, dùng để kiểm tra chất lượng nước (100ml/chai)... (mã hs hardness indica/ mã hs của hardness ind) |
FITC1-1KT FluoroTagFITC Conjugation Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm... (mã hs fitc11kt fluor/ mã hs của fitc11kt fl) |
CTP (Bột thử PH CTP)... (mã hs ctp bột thử ph/ mã hs của ctp bột thử) |
Chất thử chẩn đoán nồng độ Crôm CR6+ (50 gói/hộp) có chứa thành phần Diphenylcarbazide (C13H14N4O) 2%, buffering agent 49%, Extender 49%... (mã hs chất thử chẩn đ/ mã hs của chất thử chẩ) |
Hóa chất (chất thử) Orion Chioride 100ppm Standard, 475ml (941707), thành phần: Nước 90%, Sodium Chloride 10%, hàng mới 100%, cho phòng thí nghiệm/HSX: Thermo scientific... (mã hs hóa chất chất/ mã hs của hóa chất ch) |
Correction sample for HM1000A DOTP Fragment, chất thử trong phòng thí nghiệm, 1g/chai (là chất chuẩn phân tích dùng cho máy sàng lọc và phân tích các phthalates HM1000). Hàng mới 100%.... (mã hs correction samp/ mã hs của correction s) |
Hydrion paper pH 1.0-12.0 (1.75"x200ft)... (mã hs hydrion paper p/ mã hs của hydrion pape) |
Hóa chất dùng phòng thí nghiệm: 7326030 INSTAGENE MATRIX, 20ml... (mã hs hóa chất dùng p/ mã hs của hóa chất dùn) |
Hóa chất y tế: Bộ hóa chất sử dụng cho máy ddPCR và AutoDG ddPCR: 12001921 QXDx Consumable Pack... (mã hs hóa chất y tế/ mã hs của hóa chất y t) |
Chất chuẩn tinh khiết kiểm tra sinh học phân tử: Benzene 100 g/mL in Methanol (DRE-XA10535000ME), 1ml/1 lọ, dùng trong phòng thí nghiệm, hạn sử dụng: 05/12/2022: Hãng sản xuất: LGC... (mã hs chất chuẩn tinh/ mã hs của chất chuẩn t) |
Murex HTLV I+II Sinh phẩm định tính phát hiện kháng thể kháng HTLV týp 1 và týp 2 trong máu người (Hộp 96 phản ứng), SĐK: SPCĐ-TTB-361-17. Hsd: 10.2020... (mã hs murex htlv iii/ mã hs của murex htlv i) |
Murex HBsAg Version 3 Sinh phẩm định tính phát hiện kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người (Hộp 96 tests), SĐK: QLSP-0625-13. Hsd: 09.2020... (mã hs murex hbsag ver/ mã hs của murex hbsag) |
Kit thử chuẩn tách chiết DNA dùng trong phòng TN sinh học. Hàng gồm 100 pư/ bộ. Code: A42352. Lot:. hsd:08/10/2020. Hàng mới 100%. Nsx: Life Tech... (mã hs kit thử chuẩn t/ mã hs của kit thử chuẩ) |
Giấy thử loại Uridylic acid (giấy quỳ) ASAA-100.12 dùng cho tủ đông lạnh thực phẩm, hàng mới 100%.... (mã hs giấy thử loại u/ mã hs của giấy thử loạ) |
Chất kiểm tra nhiễm khuẩn nhiên liệu: EASICULT COMBI- Vật tư máy bay, hàng mới 100%. HS.... (mã hs chất kiểm tra n/ mã hs của chất kiểm tr) |
Dung dịch thử nghiệm tế bào viêm vú trong sữa bò (California Mastitis Test Refill- CMT), dạng can 5 lít, xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100%.... (mã hs dung dịch thử n/ mã hs của dung dịch th) |
Chất thử sử dụng cho chương trình ngoại kiểm dấu ấn tim mạch dùng cho phòng thí nghiệm EQAS HEM PROG 3x2ml, HSD: 12.03.2020, code: BC90D,HSX: BIO-RAD. Mới 100%... (mã hs chất thử sử dụn/ mã hs của chất thử sử) |
Sản phẩm chỉ thị màu dùng trong vận chuyển hoặc lưu trữ hàng hóa Label-YELLOW L-65. Mới 100% (LEO131-T)... (mã hs sản phẩm chỉ th/ mã hs của sản phẩm chỉ) |
Tropaeolin O (BDH- Anh) 25g/lọ CAS 547-57- 9. Hàng mới 100%... (mã hs tropaeolin o b/ mã hs của tropaeolin o) |
Chất dùng trong thí nghiệm (BUFFER SOLUTION PH 4)(Thành phần: 1,2-Benzenedicarboxylic acid, monopotassium salt, water)(1L/EA)(Hàng mới 100%)... (mã hs chất dùng trong/ mã hs của chất dùng tr) |
Thuốc thử để phân tích hóa chất(BUFFER SOLUTION PH 7)(Thành phần: Potassium dihydrogen phosphate,Di sodium hydrogen phosphate,Deionized water,Benzethonium Chloride,)(1L/EA)(Hàng mới 100%)... (mã hs thuốc thử để ph/ mã hs của thuốc thử để) |
giấy thử quỳ tím kiểm tra thực phẩm, Hàng mới 100%, Hãng sản xuất:Trung Quốc... (mã hs giấy thử quỳ tí/ mã hs của giấy thử quỳ) |
Test kiểm tra nhanh U Re (UT 12)(30 test/hộp)hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Việt Nam... (mã hs test kiểm tra n/ mã hs của test kiểm tr) |
Hóa chất để phân tích và thí nghiệm NAOH 32%. Đóng gói 1L/chai. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất để phâ/ mã hs của hóa chất để) |
Hóa chất để thí nghiệm, chỉ thị XO (0.1%), dùng phân tích kẽm dạng lỏng, đóng gói 100ML/Lọ. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất để thí/ mã hs của hóa chất để) |
Gói thử chất lượng tiệt khuẩn hơi nước tích hợp chỉ thị sinh học và hóa học 41482V (24 gói/thùng), hàng mới 100%,... (mã hs gói thử chất lư/ mã hs của gói thử chất) |
Hóa chất Magnesium oxide-63090-100G/chai(GBBCHE0184; PO: 4500065659), Cas:1309-48-4, CTHH:MgO,dùng phòng TN, không phải tiền chất hóa chất nguy hiểm, mới 100%... (mã hs hóa chất magnes/ mã hs của hóa chất mag) |
Chất thử thí nghiệm (Endotoxin Indicator 2,000 EU (12vials/pk)), HSX:Charles River, mã hàng: EVV2K, lô sx: EVV91901, NSX: 07/2019, HSD: 07/2021, dùng trong PTN, hàng mới 100%... (mã hs chất thử thí ng/ mã hs của chất thử thí) |
Buffer solution PH4.01, dung dịch chuẩn độ pH 4.01 dùng trong phòng thí nghiệm (1L/chai). Hàng mới 100%... (mã hs buffer solution/ mã hs của buffer solut) |
Dung dich pH 10.01 (Buffer solution), ung dịch chuẩn độ pH 10.01 dùng trong phòng thí nghiệm (1L/chai)(1 Lít/chai). Hàng mới 100%... (mã hs dung dich ph 10/ mã hs của dung dich ph) |
Dung dịch hóa chất kiểm soát dùng để xác nhận chất lượng các xét nghiệm đi kèm với các hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa- 15622396/ FUJI DRI-CHEM CONTROL QP-L (6BOTTLES/BOX)- Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch hóa c/ mã hs của dung dịch hó) |
Chất thử chẩn đoán nồng độ PH trong máy xi mạ bo mạch tự động- MOHR'S SALT SOLUTION (1) 10 Lit/Chai... (mã hs chất thử chẩn đ/ mã hs của chất thử chẩ) |
Chế phẩm dùng để chuẩn đoán nồng độ kiềm, thành phần chính là Natri hydroxyt trong môi trường nước NaOH < 5%(Titration Solution (B)).10L/chai... (mã hs chế phẩm dùng đ/ mã hs của chế phẩm dùn) |
Que thử Peroxide test (kiểm tra nồng độ axit của nước rửa đĩa, 100 chiếc/hộp)... (mã hs que thử peroxid/ mã hs của que thử pero) |
Thuốc thử Amoni, 50/pk 26069-45, Hach, hàng mới 100%... (mã hs thuốc thử amoni/ mã hs của thuốc thử am) |
Thuốc thử Nitrogen tổng, 50/pk 27141-00, Hach, hàng mới 100%... (mã hs thuốc thử nitro/ mã hs của thuốc thử ni) |
Thuốc thử COD, thang thấp, 150/pk 21258-15, Hach, hàng mới 100%... (mã hs thuốc thử cod/ mã hs của thuốc thử co) |
Chất chuẩn đo Brôm dùng để xác định nồng độ brôm. NSX:Hanna Instruments.Hàng mới 100%... (mã hs chất chuẩn đo b/ mã hs của chất chuẩn đ) |
Chất chuẩn đo Iốt Là chất thử xác định nồng độ iot. NSX:Hanna Instruments.Hàng mới 100%... (mã hs chất chuẩn đo i/ mã hs của chất chuẩn đ) |
Chất chuẩn đo sắt Là chất thử xác định màu cho sắt trong nước.NSX:Hanna Instruments.Hàng mới 100%... (mã hs chất chuẩn đo s/ mã hs của chất chuẩn đ) |
Chất chuẩn đo Clo dư Dùng để xác nhận và hiệu chỉnh máy đo Clo dư. NSX:Hanna Instruments.Hàng mới 100%... (mã hs chất chuẩn đo c/ mã hs của chất chuẩn đ) |
Chất chuẩn đo độ đục 0 NTU (30ml/chai) dùng để hiệu chuẩn độ đục tại 0 NTU. NSX: Hanna Instruments.Hàng mới 100%... (mã hs chất chuẩn đo đ/ mã hs của chất chuẩn đ) |
Hóa chất R1 cho máy đo Sulfide 500ml/chai... (mã hs hóa chất r1 cho/ mã hs của hóa chất r1) |
Hóa chất R2 cho máy đo Sulfide 500ml/chai... (mã hs hóa chất r2 cho/ mã hs của hóa chất r2) |
Hóa chất R3 cho máy đo Sulfide 500ml/chai... (mã hs hóa chất r3 cho/ mã hs của hóa chất r3) |
Hóa chất R4 cho máy đo Sulfide 500ml/chai... (mã hs hóa chất r4 cho/ mã hs của hóa chất r4) |
Hóa chất R307 cho máy đo thiếc 5000ml/chai... (mã hs hóa chất r307 c/ mã hs của hóa chất r30) |
Dung dịch PH chuẩn-PH 7.00 (1 lít/chai), dùng trong hệ thống xử lý nước thải, là hỗn hợp chứa di-sodium hydrogen phosphate/ potassium dihydrogen phosphate... (mã hs dung dịch ph ch/ mã hs của dung dịch ph) |
Chất thử nồng độ Cloride trong nước nồi hơi CHLORIDE TEST TABLETS (1PK/100g gồm 2 chai X 250 viên), hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải... (mã hs chất thử nồng đ/ mã hs của chất thử nồn) |
Chất thử COD HR, 1 hộp/150 ống- 2565115-VN... (mã hs chất thử cod hr/ mã hs của chất thử cod) |
Thuốc thử sắt Reagent for Iron 0.02-3.00 mg/l chứa các chất 1,10-phenanthroline 1.0-10.0%, sodium Bicarbonate (NaHCO3)>90% (1hộp0.8kg)... (mã hs thuốc thử sắt r/ mã hs của thuốc thử sắ) |
Thuốc thử SPADNS Reagent for Fluoride 0.02-2.00 mg/l,chứa:Hydrochloric Acid(HCl) 30.0-40.0%,nước 60.0-70.0%,Other combonents each<0.1%, Sodium Arsenite(NaAsO2)0.01-0.1%(1chai0.65Kg)... (mã hs thuốc thử spadn/ mã hs của thuốc thử sp) |
Thuốc thử Cuver 1 Copper Reagent: Potassium Phosphate,Monobasic(KH2PO4)40-50%,Sodium Phosphate(Na2HPO4)40-50%,2,2-Bicinchoninate,Dipotassium(C20H10N2O4K2)0.5-3%,Sodium Ascorbate(C6H7O6Na)10-20%... (mã hs thuốc thử cuver/ mã hs của thuốc thử cu) |
Thuốc thử Digestion Solution for COD 3-150mg/l range chứa:Mercuric Sulfate(HgSO4)0.1-1.0%,Chromic Acid(H2Cr2O7)0.01-0.1%,Silver Sulfate(Ag2SO4)0.5-3%,Sulfuric Acid 80-90%,nước15-25%(1hộp3.15kg)... (mã hs thuốc thử diges/ mã hs của thuốc thử di) |
Thuốc thử High Range Plus COD 0-15000 mg/l range chứa:Mercuric Sulfate(HgSO4)0.1-1.0%,Chromic Acid(H2Cr2O7)0.1-1.0%,Silver Sulfate(Ag2SO4)0.1-1%,Sulfuric Acid(H2SO4)45-55%,nước45-55%(1hộp3.15kg... (mã hs thuốc thử high/ mã hs của thuốc thử hi) |
Thuốc thử Cyanua gồm 3 loại CyaniVer 3 Cyanide Reagent Powder Pillows,CyaniVer 4&CyaniVer 5 Cyanide Reagent chứa Halane,Potassium Phosphate,Monobasic,Sodium Phosphate,Pyridine-3-Nitrophthalic Acid... (mã hs thuốc thử cyanu/ mã hs của thuốc thử cy) |
Axit sunfuric 0.49% - 0.1N H2SO4 dùng trong ngành xi mạ |
Natri hidroxit - 0.2N NaOH, dạng lỏng, dùng trong ngành xi mạ |
Disodium solution - E.D.T.A 0.05M, dạng lỏng, dùng trong ngành xi mạ. |
Dung dịch để hiệu chuẩn đầu đo độ PH (Ph7 Calibration Solution) |
Dung dịch để hiệu chuẩn đầu đo độ PH (Ph9 Calibration Solution) |
Thuốc thử Cu-PAN |
Dung dịch chỉ thị Ferroin (1,10-Phenanthroline Iron (II) sulfate) |
Dung dịch chuẩn nồng độ PH pH4.01 |
Dung dịch chuẩn nồng độ PH pH9. |
Dung dịch chuẩn axit sunfuric 0.1N, dạng đóng gói bán lẻ. |
Dung dịch chuẩn natri hidroxit 0.2N, dạng đóng gói bán lẻ. |
Dung dịch chuẩn EDTA 0.05M, dạng đóng gói bán lẻ. |
Dung dịch chuẩn pH 7. |
Dung dịch chuẩn pH 9. |
Thuốc thử Cu-PAN có thành phần Cu-EDTA và PAN tỉ lệ 11.1:1. |
Dung dịch chỉ thị Ferroin (1,10-Phenanthroline Iron (II) sulfate) 1/40 mol/l. |
Dung dịch chuẩn nồng độ pH4.01 |
Dung dịch chuẩn nồng độ pH9. |
Axit sunfuric 0.49% - 0.1N H2SO4 dùng trong ngành xi mạ. Hàng mới 100%. Giấy phép nhập khẩu tiền chất số 14440/GP-BCT |
Natri hidroxit - 0.2N NaOH, dạng lỏng, dùng trong ngành xi mạ. Hàng mới 100% |
Disodium solution - E.D.T.A 0.05M, dạng lỏng, dùng trong ngành xi mạ. Hàng mới 100% |
Buffer Solution pH4.0. |
Buffer Solution pH7. |
Dung dịch đệm PH4.0 (Water 98.93%, Potassium acid phthalate 1%, Formaldehyde 0.05%, Methanol 0.02%) dùng làm thí nghiệm phân tích để sản xuất. Dung dịch đệm pH= 4 dùng trong phòng thí nghiệm, chất quy chiếu- hiệu chỉnh pH. |
Dung dịch đệm PH 7 (Water 99%, Sodium hydroxide 1%, Potassium dihydrogen phosphate 1%) dùng làm thí nghiệm phân tích để sản xuất. Dung dịch đệm pH= 7 dùng trong phòng thí nghiệm, chất quy chiếu- hiệu chỉnh pH. |
Thuốc thử (Metyllen red/methyllen blue solution) (mục 4 PLTK). Dung dịch thử nghiệm chỉ thị màu, có thành phần là methyl red và methylene blue trong ethanol và nước. |
Thuốc thử (Phenolphthalein solution) (mục 3 PLTK). Dung dịch thử nghiệm chỉ thị màu, có thành phần là Phenolphthalein trong ethanol và nước. |
Thuốc thử (Bromothymol blue solution) (mục 2 PLTK). Dung dịch thử nghiệm chỉ thị màu, có thành phần là bromothymol blue trong ethanol và nước. |
Thuốc thử (0,05mol/l Iodine solution) (mục 4 PLTK) Dung dịch thuốc thử Iot 0,05mol/l. |
Dung dịch để hiệu chuẩn đầu đo độ PH (Ph7 Calibration Solution) (mục 3 tờ khai hải quan) Dung dịch chuẩn pH 7 |
Dung dịch để hiệu chuẩn đầu đo độ PH (Ph9 Calibration Solution) (mục 4 tờ khai hải quan) Dung dịch chuẩn pH 9 |
Test thử kiểm tra dư lượng Chloramphenicol trong thủy sản. TEST STRIP CHLORAMPHENICOL 1Hộp=50 cái |
Tetracycline 30/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ , 5x50discs/Hộp |
TETRA-N-BUTYLAMMONIUM HYDROXIDE SOLUTION IN ... C[(C4H9)4NOH] = 0,1 MOL/L (0,1 N) TITRIPUR |
Test phát hiện nhanh Anti - HIV (1+2) / Anti- HIV (1+2) Antigen Test ( Hộp 25 Test ; HSD 11/2013; SĐK:QLSP-0336-10) |
Test phát hiện nhanh Anti-HBs / Anti-HBs Detection Test ( Hộp 50 que; HSD 11/2013 ; SĐK: QLSP-0100-08) |
Test phát hiện nhanh HBeAg / HBeAg Detection Test ( Hộp 50 que ; HSD 11/2013 ; SĐK:QLSP-0099-08) |
Test phát hiện nhanh HBsAg / HBsAg Detection Test ( Hộp 50 que ; HSD 11/2013 ; SĐK:QLSP-0101-08) |
Test phát hiện nhanh HCV / HCV Detection test ( Hộp 50 que; HSD 11/2013 ; SĐK:QLSP-0103-08) |
Test thử Hba1c của máy DCA 2000 ( 10 chiếc/ hộp) , dùng trong y tế; hàng mới 100% |
Kim lấy máu thử dùng cho dụng cụ đo đường huyết : THIN LANCETS, 100S.H/ 100 que. |
Kít chẩn đoán nhiễm Epstein Barr virus (EBV-VCA) IgG 96 test/ hộp |
Kít chẩn đoán nhiễm Epstein Barr virus (EBV-VCA) IgM 96 test/ hộp |
Kít chẩn đoán virus gây sốt (CMV) IgG 96 test/ hộp |
Kít chẩn đoán virus gây sốt (CMV) IgM 96 test/ hộp |
Kit Chuẩn đoán bệnh đa u tủy xương Human Kappa Free Olympus |
Kit tách thành phần máu S5L - dùng cho máy tách và xử lý tế bào gốc Com.tec, hãng sx: Fresenius, nước sx: Hà Lan |
Kít thử chuẩn phân tích trình tự DNA LightMix Kit IL28B dùng trong phòng thí nghiệm |
Kít thử chuẩn phát hiện gonorrhoeae Light Mix N dùng trong phòng thí nghiệm |
Kít thử ELISA kiểm tra AMOZ trong phòng thí nghiệm thủy sản: FURALTADONE ELISA KIT (AMOZ) (96 Test / hộp ) |
Kít thử ELISA kiểm tra Fluoroquinolones trong phòng thí nghiệm thủy sản: Fluoroquinolones ELISA KIT (QNS) (96 Test / hộp ) |
Kit thử ELISA kiểm tra Nitrofurantoin trong phòng thí nghiệm thủy sản : Nitrofurantoin ELISA KIT(AHD)(96 test/hộp) |
Kit thử ELISA kiểm tra Nitrofurazone trong phòng thí nghiệm thủy sản : Nitrofurazone ELISA KIT(SEM)(96 test/hộp) |
Kít thử Free beta hCG( thành phần HCG+ Đất hiếm + Nước), hàng mới 100%/ hãng SX: Lan Grant |
Kít thử G6PD (960 Test)( thành phần G6PD+ Đất hiếm + Nước), hàng mới 100%/ hãng SX: Lan Grant |
Kít thử hTSH ( thành phần hTSH+ Đất hiếm + Nước), hàng mới 100% / hãng SX: Lan Grant |
Kít thử mycotoxin kiểm tra Aflatoxin trong phòng thí nghiệm thức ăn gia súc :Veratox - Aflatoxin ( 48 test/kit) |
Kít thử mycotoxin kiểm tra Zearalenone trong phòng thí nghiệm thức ăn gia súc :Veratox - Zearalenone(48 test/kit) |
Kít thử PAPP-A( thành phần PAPP-A+ Đất hiếm + Nước), hàng mới 100%/ hãng SX: Lan Grant |
dHoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : NTP (PDGFRA-18Redit) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Định lượng kháng thể kháng . Anti - Sm/RNP - FRNP200. ( ứng dụng chuẩn đoán xơ c |
Định lượng kháng thể kháng Anti - PR3 (cANCa)ELISA - FPRO200. ( ứng dụng chuẩn |
Định lượng kháng thể kháng Anti - Scl- 70-FSCL200. ( ứng dụng chuẩn đoán xơ cứn |
Định lượng kháng thể kháng Anti -Sm - FASM200 (ứng dụng chuẩn đoán LUPUS ban đỏ |
Định lượng kháng thể kháng chuỗi kép Anti-ds DNA ELISA - FDNA 100. .( ứng dụng |
HE1530 Human Assayed Multisera lv2 20x5ml/hộp. Chất thử xét nghiệm huyết học trong Y tế. |
HE1532 Human Assayed Multisera lv3 20x5ml/hộp. Chất thử xét nghiệm huyết học trong Y tế. |
TG0104 - TG KIT: Chất thử xét nghiệm sự rối loạn mỡ máu, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hộp 6x60ml |
Test thử HIV - DoubleCheckGol HIV (100 test/hộp) |
TBI0104 - BIL-T(DSA) KIT: Chất thử xét nghiệm bệnh lý gan dùng cho máy sinh hoá, dùng trong y tế. Hộp 4x48ml+4x12ml |
Thanh kiểm tra hàm lượng calcium trong hồ cá mới 100% |
Thanh thử nước tiểu 10 thông số - A10(100thanh/lọ). Hàng mới 100%. Hãng sx Dirui. |
BR0412 AST/GOT (250ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm,máy phân tích sinh hóa BT1500 |
BR0612 ALT/GPT (250ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm,máy phân tích sinh hóa BT1500 |
BR0800 Amylase (50ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm,máy phân tích sinh hóa BT1500 |
BR1202 GGT (250ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm,máy phân tích sinh hóa BT1500 |
BR2210-S Bilirubin total & direct (125ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm,máy phân tích sinh hóa BT1500. |
BR2212-S Bilirubin total & direct (250ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm,máy phân tích sinh hóa BT1500. |
BR2500 Cholinesterase (55ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm,máy phân tích sinh hóa BT1500. |
BR2603-S Cholesterol (300ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm,máy phân tích sinh hóa BT1500. |
BR2832-S Creatinine (250ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm,máy phân tích sinh hóa BT1500. |
Test phát hiện nhanh Anti - HIV (1+2) / Anti - HIV (1+2) Antigen Test ( Hộp 25 Tests ; HSD 12/2013 ; SDK:QLSP-0336-10) |
Test phát hiện nhanh Anti-HBs / Anti-HBs Detection Tests ( Hộp 50 que ; HSD 12/2013 ; SDK:QLSP-0100-08) |
Test phát hiện nhanh HBeAg / HBeAg Detection Tests ( Hộp 50 que ; HSD 12/2013 ; SDK:QLSP-0099-08) |
Test phát hiện nhanh HBsAg / HBsAg Detection Tests ( Hộp 50 que ; HSD 12/2013 ; SDK:QLSP-0101-08) |
Test phát hiện nhanh HBsAg / HBsAg Detection Tests ( Hộp 50 que ; HSD 12/2013 ; SDK:QLSP-0101-08).Hàng F.O.C |
Test phát hiện nhanh HCV / HCV Detection Tests ( Hộp 50 que ; HSD 12/2013 ; SDK:QLSP-0103-08) |
Test phát hiện nhanh Morphine / One step Morphine Test ( Hộp 50 tests ; HSD 02/2014 ; SDK:QLSP-0335-10) |
Test thử nước FAB dùng cho dầu khí, hộp 12 test |
Test thử nước GAB dùng cho dầu khí, hộp 12 test |
Test thử nước SRB dùng cho dầu khí, hộp 12 test |
Biocal-H Human(10x5ml) (XN sinh lý) hàng mới 100% xuất xứ Italia |
Định lượng kháng thể kháng nhân Ana Elisa - FANA 200.( ứng dụng chuẩn đoán LUPU |
Định lượng kháng thể kháng nhân. Anti - Mitochondrial FMIT200 .( ứng dụng chuẩn |
Bộ kit trọn gói dùng làm chất thử phản ứng thu nhận plasmid,dùng trong phòng thí nghiệm mục đích nghiên cứu lĩnh vực sinh học (DNA dạng vòng tròn) Column-Pure Plasmid Mini-Prep Kit (100preps/hộp)) |
Bộ kit trọn gói dùng làm chất thử phản ứng thu nhận sản phẩm DNA từ máu, dùng trong phòng thí nghiệm mục đích nghiên cứu lĩnh vực sinh học Column-Pure Blood Genomic DNA Kit (50preps/hộp) |
Dengue IgM Elisa 96 tests. Chất thử Dengue IgM. Hộp 96 tests. |
BITO-0600 : Bilirubin TOTAL 4+1L, 2x125 ml: Chất thử xét nghiệm bệnh lý gan dùng cho máy sinh hoá, dùng trong y tế. Hàng mới 100%, hộp 2x125ml |
Bilirubin Direct LR(4x100ml) (Xn hàm lượng Bilirubin trực tiếp) hàng mới 100% xuất xứ Italia |
BILIRUBIN DIRECT/TOTAL liquicolor, complete kit. Chất thử BILIRUBIN DIRECT/TOTAL Hộp 2 x 100 ml |
Epiclone Anti-P1 (12590501)-Chất định nhóm P1 (hộp/1x2ml) ,hóa chất xét nghiệm y tế,hàng mới 100% |
H281185 Chất chuẩn dùng trong ngành hóa phân tích Hesperidine standards (1g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
hangCholesterol HDL Direct LR(1x80ml) (XN hàm lượng mỡ máu) hàng mới 100% xuất xứ Italia |
GOT ( ASAT ) IFCC mod. Liqui UV, complete kit. Chất thử men GOT Hộp 10 x 10 ml |
GOT ( ASAT ) IFCC mod. Liqui UV, complete kit. Chất thử men GOT Hộp 4 x 250 ml |
GOT ( ASAT ) IFCC mod. Liqui UV, complete kit. Chất thử men GOT Hộp 8 x 50 ml |
GOT liquiUV. Chất thử GOT dùng cho máy Humastar 600 Hộp 5 x 310 ml |
GOT(ASAT) IFCC 4x66/4x16 ml B. |
GOT(ASAT) IFCC Hit 4x100/4x20 ml |
GOT(ASAT) IFCC Hit 4x50/2x20 ml |
GP test kit VTK2 20 Cards/ Card định danh vi khuẩn dùng cho máy xét nghiệm 20C/hộp |
GPT ( ALAT ) IFCC mod. LiquiUV, complete kit. Chất thử men GPT Hộp 10 x 10 ml |
GPT ( ALAT ) IFCC mod. LiquiUV, complete kit. Chất thử men GPT Hộp 8 x 50 ml |
GPT liquiUV. Chất thử GPT dùng cho máy Humastar 600 Hộp 5 x 310 ml |
GPT(ALAT) IFCC 4x66/4x16 ml B. |
GPT(ALAT) IFCC Hit 4x100/4x20 ml |
GPT(ALAT) IFCC Hit 4x50/2x20 ml |
GPT-ALT(6x50ml) (XN men gan) hàng mới 100% xuất xứ Italia |
GRAM-COLOR STAIN SET FOR THE GRAM STAINING METHOD |
Giấy quỳ thử độ pH (hàng mới 100%) |
Giấy quỳ thử màu trong phòng thì nghiệm.(H.Pylori Rapid Test) ( 01 Thùng = 1.333 Test) |
GLUCOSE Liquicolor, complete kit. Chất thử GLUCOSE. Hộp 1000 ml |
GLUCOSE Liquicolor, complete kit. Chất thử GLUCOSE. Hộp 4 x 100 ml |
Glucose liquicolor. Hóa chất xét nghiêm thử Glucose dùng cho máy Humastar 600 Hộp 6 x 210 ml |
GLUCOSE LiquiUV Mono, complete kit. Chất thử GLUCOSE ( GOD - PAP ). Hộp 1000ml. |
64475 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: P.C.A GEL.DENOMBREMENT/500G hộp 500g |
64594 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: V.R.B.L GEL./ 500G hộp 500g |
64615 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: SUPLT.FRASER COF.10XQSP 500ML hộp 500ml |
64616 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: SUP.FRASER 1/2 COF10XQSP 2.25L hộp 10 ống |
64704 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: RAPID STAPH /500G hộp 500g |
72278 sinh phẩm chuẩn đoán HIV: Genscreen HIV 1/2 version 2 hộp 96 tests |
72348 sinh phẩm chuẩn đoán viêm gan B: Monolisa HBsAg Ultra hộp 480 tests |
72481 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động: MONOLISA TOTAL ANTI HAV PLUS hộp 192 tests |
72501 sinh phẩm chuẩn đoán giang mai: TPHA 200 hộp 200 tests |
72682 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động: PLATELIA HSV 1+2 IGG 96T hộp 96 tests |
72683 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động: PLATELIA HSV 1+2 IGM 96T hộp 96 tests |
72724 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động: PASTOREX TOXO 100T hộp 100 tests |
72936 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động: EBV VCA IGM 1 PLATE KIT hộp 96 tests |
72937 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động: EBV VCA IGG 1 PLATE KIT hộp 96 tests |
01-01-0064-1 PDQ1, 940ml/hộp Chất thử xét nghiệm lượng HbA1C - Dùng cho máy xét nghiệm xác định HbA1C PDQ Plus |
01-01-0066-1 PDQDIL, (940ml/hộp Chất thử pha loãng bệnh phẩm - Dùng cho máy xét nghiệm Hemoglobin |
67468 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: TICARCIL.75+A CLAVU.10MCG 4X50D hộp 4 x 50 khoanh (F.O.C) |
700599Chất thử EDTA, gói/100 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
70501 ANTI A (ABO1) 5x10ml/hộp Chất thử xét nghiệm huyết học trong Y tế |
70502 ANTI B (ABO2) 5x10ml/hộp Chất thử xét nghiệm huyết học trong Y tế |
70503 ANTI -A,B (ABO3) 5x10ml/hộp Chất thử xét nghiệm huyết học trong Y tế |
72346 sinh phẩm chuẩn đoán viêm gan B: Monolisa HBsAg Ultra hộp 96 tests |
72382 sinh phẩm chuẩn đoán viêm gan B: Monolisa HBc IgM Plus hộp 96 tests |
72386 sinh phẩm chuẩn đoán HIV: Genscreen Ultra HIV Ag-Ab hộp 96 tests |
Coagulation Factor V Deficient Plasma (Thuoc thu xet nghiem dong mau) |
Coagulation Factor VIII Deficient Plasma (Thuoc thu xet nghiem dong mau) |
COKAQ1000 Kit thử độc tố trong ngũ cốc Agraquant Aflatoxin 4-40 ppb (96-well) Elisa kit (10loại/hộp) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
COKAQ2000 Kit thử độc tố trong ngũ cốc AgraQuant Ochratoxin A (2-40 ppb) (96-well) Elisa kit (11loại/hộp) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
COKAQ3000 Kit thử độc tố trong ngũ cốc AgraQuant Fumonisin (0.25-5.0 ppm) (96-well) Elisa kit (11loại/hộp) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
COKAQ4000 Kit thử độc tố trong ngũ cốc Agraquant Deoxynivalenol (0.25-5 ppb) (96-well) Elisa kit (11loại/hộp) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
COKAQ5000 Kit thử độc tố trong ngũ cốc AgraQuant Zearalenone (25-1000ppb) (96-well) Elisa kit (10loại/hộp) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
COKAQ6000 Kit thử độc tố trong ngũ cốc AgraQuant ELISA T2-Toxin 75-500ppb (96-well) (11loại/hộp) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
COKAQ9300 Kit thử độc tố trong ngũ cốc AgraQuant Melamine ELISA Kit (96well) Elisa kit (10loại/Hộp) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
COKDA0300 Kit thử độc tố trong ngũ cốc AgraQuant Nitrofuran (AOZ) (96well) Elisa kit (15loại/Hộp) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
COKDA1100 Kit thử độc tố trong ngũ cốc AgraQuant Chloramphenicol (96well) Elisa kit (15loại/Hộp) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Chương trình ngoại kiểm đông máu Coagulation Programme, PN: RQ9135-A |
Chương trình ngoại kiểm huyết học mẫu 1-3 Haemotology Programme sample 1-3, PN: RQ9140A |
Chương trình ngoại kiểm niệu RIQAS Urine Analysis 6x12ml, PN: RQ9138 |
Chương trình ngoại kiểm sinh hóa Monthly General Clinical Chemistry Prog, PN: RQ9128 |
Chương trình ngoại kiểm tiền sản RIQAS Maternal Screening 12x1ml, PN: RQ9137 |
CHROMOCULT LISTERIA AGAR SELECTIVE-SUPPLEMENT LYOPHILISATE DùNG Để ĐIềU CHế 5 L LISTERIA SELECTIVE AGAR |
Ciprofloxacin 5/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
CK - MB, 4x38ml+2x20ml) (Hoá chất chuẩn đoán nhồi máu cơ tim) |
CK0104 - CK KIT: Chất thử xét nghiệm bệnh lý thận dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hộp 3x45ml+3x12ml |
CKB0104 - CK-MB KIT:Chất thử xét nghiệm tuyến thượng thận dùng cho máy sinh hóa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hộp 3x45ml+3x12ml |
CK-MB Calibrator, 3x1ml (Hoá chất chuẩn CK-MB) |
CK-MB Control, 4x3ml, (Chuẩn hoá chất) |
Colistin Sulphate 10ug/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Color gram 2 kit 4x240ml/Hộp hoá chất nhuộm định danh vi khuẩn; 4ống/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
Dung dịch điện ly cho điện cực DO, 50ml, hiệu Hach |
Dung dịch dịnh chuẩn - Cfas PAC 3x1ML (03555941190) |
Dung dịch định chuẩn - Control Set Cystatin C (04975936190) |
Dung dịch định chuẩn - C-Peptide CS Elecsys (03184919190) |
Dung dịch định chuẩn - PAPP-A CS Elecsys (04854101200) |
Dung dịch định chuẩn C1 - C1 CALIBRATION SOLUTION 1 (2x1750 ML) (03144046001) Thùng/2 Bình |
Dung dịch định chuẩn C2 - C2 C2 CALIBRATION SOLUTION 2 (1200 ML) (03144020001) |
Dung dịch đo độ dẫn 10uS dùng cho thiết bị đo độ dẫn ( chai 250ml)- Hàng mới 100% |
Dung dịch đo độ dẫn 1413uS dùng cho thiết bị đo độ dẫn ( chai 250ml)- Hàng mới 100% |
Dung dịch đo độ dẫn 84uS/cm dùng cho thiết bị đo độ dẫn ( chai 250ml)- Hàng mới 100% |
Dung dịch đo độ dẫn KCL 3 mol dùng cho thiết bị đo độ dẫn ( chai 250ml) - Hàng mới 100% |
Dung dịch đo độ dẫn KCL dùng cho thiết bị đo độ dẫn ( chai 250ml) - Hàng mới 100% |
Dung dịch EZ Prep - 10X EZ PREP SOLUTION, 2L (05279771001) (Bình / 2 Lít) |
Dung dịch gel sử dụng cho chuẩn đoán bằng máy của hệ thống máy điều trị bệnh về da bằng tần số sóng vô tuyến RF Thermage ThermaCool :TF-2-30 .(mới 100%) (hộp 6 lọ 30ml) |
R6873-00: Bộ kít phản ứng phân lập DNA/RNA , 5 phản ứng |
R6874-00: Bộ kít phản ứng phân lập RAN 5 phản ứng |
R6874-01:Bộ kít phản ứng phân lập RNA , 50 phản ứng |
Que tẩm chất thử kiểm tra an toàn vệ sinh môi trường UXL100 ATP 100 cái/ hộp (Hàng mới 100%) |
WAVE-CAL-1 Chất chuẩn Varian ICP OES Calibration Solution (100ml/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-BCN/2006) |
DUNG DịCH `POTASSIUM CHLORIDE BãO HòA BằNG SILVER CHLORIDE 3 MOL/L |
Dung dịch bảo quản điện cực pH, 500ml, hiệu Hach |
Doxycycline 30/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Doripenem 10/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Dung dịch chuẩn Amonia 10mg/l, 500ml |
Dung dịch chuẩn Asen 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Chất thử AM Low Range -535600 |
Chất thử Amylase, 200 Test dùng cho máy phân tích sinh hoá TC- Matrix Code: A532 -200TM |
-Chất thử ANTI -TPO KIT máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 ( 600 test/hộp) code:10381650 |
chất thử AST/GOT dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Advia Chemistry 6 x 670 test/hộp code:10341132 hãng sx : Siemens healthcare diagnostics Inc |
Chất thủ BACTEC MIGT dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút 100 ống x75 ml/ hộp |
chất thử BILIRUBIN tổng hợp dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Advia Chemistry 4 x 672test/hộp code:10341113 hãng sx : Siemens healthcare diagnostics Inc |
chất thử BILIRUBIN trực tiếp dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Advia Chemistry 4 x 672test/hộp code:10341114 hãng sx : Siemens healthcare diagnostics Inc |
Chất thử CALCI dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code: 10381446 |
Chất thử CALCIUM dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur 6 x 675 test/hộp |
Chất thử CEAdùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code: 10380994 |
Chất thử Cellpack (PK-30L) 20L (Mã: P88408711) dùng cho máy XN huyết học Hàng mới 100% |
MASTASTAPH™ /Hoá chất định danh vi khuẩn Staph.aureus, 120tests/Hộp |
MASTASTREP™ /Hoá chất định danh vi khuẩn Streptococci bằng ngưng kết latex, 50tests/Hộp |
MAXIMUM RECOVERY DILUENT DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
MANGANESE STVàARD SOLUTION TRACEABLE TO SRM FROM NIST MN(NO3)2 IN HNO3 0,5 MOL/L 1000 MG/L MN CERTIPUR |
Chất pha loãng cho xét nghiệm Vitamin D dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur 1 x 25ml/hộp code: 10632114 |
Chất phản ứng(Hóa chất dùng cho máy xét nghệm sinh hóa ) ALT 5x50ml , 1x55ml hàng mới 100% |
Chất ổn định khoáng để phân tích nước 50ML SCDB dùng trong phòng thí nhiệm (hiệu Hach) model 2376626 |
Chất ly giải bạch cầu Sulfolyser (SLS-220A) 5L (P90411414) dùng cho máy XN huyết học Hàng mới 100% |
Chất ly giải hồng cầu Stromatolyser 4DL (FFD-200A) 5L (Mã: P98417615) dùng cho máy XN huyết học Hàng mới 100% |
CHLORINE TEST IN FRESHWATER Và SEAWATER 0.10 - 0.25 - 0.5 - 1.0 - 2.0 MG/L CL2 AQUAMERCK |
CHLORINE TEST REFILL PACK FOR 114978 |
B1054000 Chất chuẩn Betamethasone -17-valerate standard (100mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm) (Hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
B-1254-1 HBsAg-0,01 96test/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh truyền nhiễm dùng trong y tế. |
BACTIDENT OXIDASE FOR THE DETECTION OF CYTOCHROME OXIDASE IN MICROORGANISMS |
Nhãn chỉ thị có tẩm hóa chất dùng dán lên các vật tư y tế và trong việc tiệt trùng dụng cụ y tế 28x29mm, 500 cái/ cuộn, 30cuộn/ hộp, hàng mới 100% |
Waaler Rose Kit 12Tests/ Hóa chất xét nghiệm viêm khớp; 12 tests/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
X Factor ID/Khoanh giấy tẩm yếu tố X định danh Haemophilus, 1x100khoanh/Hộp |
X+V Factor Discs/Khoanh giấy tẩm kháng sinh X và V định danh Haemophilus, 1x100khoanh/Hộp |
VP1 VP2 Reagents /Hoá chất thử dùng cho dịnh danh vi khuẩn; 2ống/Hộp ; Hãng sản xuất Biomerieux |
WBC Sheath (1 lit) - Hóa chất xét nghiệm huyết học |
WBC Sheath (5 lit) - Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Cotrimoxazole 25ug Catridge discs/Khoanh giấy tẩm kháng inh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
CRE0204 - CREA-S KIT: Chất thử xét nghiệm tuyến mật dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hộp 4x60ml+2x42ml |
Creatinine (2x50ml, 2x50ml) (Chất thử chẩn đoán chức năng suy thận dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá dùng trong y tế). Hàng mới 100% |
Creatinine, 4x40ml+4x40ml (Hoá chất chuẩn đoán bệnh thận) |
CRP0104-CRP KIT: Chất thử xét nghiệm phản ứng viêm hoặc nhiễm trùng máu, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hộp 2x40ml +2x10ml |
Dung dịch kiểm chuẩn - Anti-HBc IgM PC Elecsys (11876333122) |
Dung dịch kiểm chuẩn - HBeAg PC Elecsys (11876376122) |
Dung dịch kiểm chuẩn - ISE Standard low 10x3ML (11183974216) |
Dung dịch kiểm chuẩn - PreciControl Cardiac G2 Elecsys V4 (04917049190) |
Dung dịch kiểm chuẩn - PreciControl Multimarker Elecsys (05341787190) |
Dung dịch kiểm chuẩn - PreciControl TM Elecsys (11776452122) |
Dung dịch kiểm chuẩn - PreciControl Universal Elecsys V2 (11731416190) |
Dung dịch kiểm chuẩn - Precipath PUC (03121291122) |
Dung dịch kiểm chuẩn - Roche CARDIAC D-Dimer Control (cobas) (04890523190) |
Dung dịch kiểm chuẩn - SOL, CONFITEST III, L 1,2, AND 3 (03112900180) |
Dung dịch kiểm tra mức 2 - COMBITROL Plus B, Level 2 (03321207001) |
LDH-C, 6x40ml+2x32ml (Xác định lượng mì trong máu) |
LDL0104 - LDL-C KIT: Chất thử xét nghiệm sự rối loạn mỡ máu, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hộp 4x60ml+2x42ml |
LDL-C, 4x40ml+2x28ml (Xác định lượng mì trong máu) |
Tấm chỉ thị bằng giấy dùng trong việc tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật, 100cái/ Hộp, hàng mới 100% |
Kít thử HR HW để kiểm tra nước dùng cho máy COD, 150kit/hộp (code: 2125915), dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: Hach. Hàng mới 100% |
Kít thử LR HW để kiểm tra nước dùng cho máy COD, 150kit/hộp (code: 2125815), dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: Hach. Hàng mới 100% |
Kít thử M-ENDO (code:2373550) (50kit/gói) dùng cho máy đo tổng coliform trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: Hach. Hàng mới 100% |
Kít thử nhanh chẩn đoán cúm A/B dùng cho máy PCR (code: 845-IV-2020050). Hãng sản xuất: Analytik Jena. Hàng mới 100% |
Kít thử nhanh chẩn đoán H1N1 dùng cho máy PCR (code: 845-IV-1020050). Hãng sản xuất: Analytik Jena. Hàng mới 100% |
Kít thử Xê tôn huyết cho bò |
Kít xác định biến đổi gen trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử - AneuVysion Multicolor Probe Kit 50 Assays. (Dùng cho thực vật) |
Kít xác định biến đối gen trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử - PowerChekTM Realtime PCR kit. Code: R0401E. (dùng cho thực vật) |
Kít xác định biến đổi gen trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử - PowerChekTM Realtime PCR kit. Code: R0401E.(Dùng trong thực vật) |
Kít xác định biến đối gen trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử - PowerChekTM Realtime PCR kit. Code: R0402E. (dùng cho thực vật) |
Kít xác định biến đổi gen trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử - PowerChekTM Realtime PCR kit. Code: R0406E (Dùng trong thực vật) |
Kít xác định biến đối gen trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử - PowerChekTM Realtime PCR kit. Code: R0406E. (dùng cho thực vật) |
Kít xác định biến đổi gen trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử - PowerChekTM Realtime PCR kit. Code: R0605 (Dùng trong thực vật) |
Kháng thể chuột (chuỗi nặng + nhẹ) có gắn FITC |
Kháng thể đơn dòng đặc hiệu cho Enterovirus |
C-310-5 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: Lyphochek Assayed Chemistry control, Level 1 hộp 12 x 5ml |
CA0104 - CA KIT: Chất thử xét nghiệm lượng canxi trong máu dùng cho máy sinh hóa, dùng trong y tế. Hộp 4x45ml |
CA10011000 Chất chuẩn Acetaldehyde (5ml/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Calcium Chloride Solution (10 x 15ml) (Thuoc thu xet nghiem dong mau) |
CALCIUM STVàARD SOLUTION TRACEABLE TO SRM FROM NIST CA(NO3)2 IN HNO3 0,5 MOL/L 1000 MG/L CA CERTIPUR |
CALCIUM TEST 2.5 - 45.0 MG/L CA REFLECTOQUANTđ |
1652001 Chất chuẩn Tetrahydrozoline Hydrochloride standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1667213 Chất chuẩn Thymol standard (500mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1724769 Chất chuẩn Zinc Sulfate standards (1g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
179032Chất thử Hydraver 2, 100ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
181632Chất thử Sulfide 1, 100ML , kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
183699Chất thử Phenol 2 , 100 test/gói, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
199532 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng silica 100ml dùng trong phòng thí nghiệm bao gồm: Molybdic Acid, Sulfuric Acid 0.0826L/bộ 5-15%, Sodium Bisulfate, demineralized water, |
20002800D PROTEIN S CLASSIC, DIL 50/ADV9K 80 TEST/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
20002950 PT RGT RECOMBIPLASTIN 2G HEMOSIL 5+5X8ML/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
20003110QC CONTROL ASSAYED NORMAL HEMOSIL10X1ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm khả năng đông máu |
20003210QC CONTROL ASSAYED LOW ABNORMAL HEMOSIL 10X1ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm khả năng đông máu |
20003310QC CONTROL ASSAYED HIGH ABNORMAL HEMOSIL 10X1ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm khả năng đông máu |
20003700QC CALIBRATION PLASMA HEMOSIL 10 X 1ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm khả năng đông máu |
20004700 VWF ACTIVITY HEMOSIL (2+2X4ML)/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
20006300D APTT RGT SYNTHETIC PHOSPHO, DIL 5+5X8ML/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
20006800 APTT RGT SYNTHASIL HEMOSIL 5+5X10 ML/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
20008000 LAC SCREEN 10X2ML/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
20008200 LAC CONFIRM 10x2ML/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
20008500D D-DIMER KIT, DIL 100-115 TESTS/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
20008700D Factor V Leiden(APC R V ) HemosIL, DIL 12 vials, 4X4ML+4X2ML+4X1ML/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
20008900D ANTITHROMBIN HemosIL,DIL 2x2ml+2x2.5ml/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
LDH SCE mod. liquiUV, complete kit. Hóa chầt xét nghiệm thử LDH SCE Hộp 10 x 10 ml |
LDL CHOLESTEROL Liquicolor direct, complete kit. Chất thử LDL CHOLESTEROL Hộp 80 ml |
LDL Cholesterol. Chất thử LDH Cholesterol dùng cho máy Humastar 600 Hộp 2 x 90 ml |
LEAD TEST 0.010 - 5.00 MG/L PB BằNG MáY QUANG PHổ |
Phoenix PMIC/ID 100 Panel (448775) Hóa chất ngưng kết vi khuẩn và hồng cầu, 25Test |
PHOSPHATE CELL TEST 0.05 - 5.00 MG/L PO4-P 0.2 - 15.3 MG/L PO43- 0.11 - 11.46 MG/L P2O5 BằNG MáY QUANG PHổ |
PHOSPHATE TEST 0.010 - 5.00 MG/L PO4-P 0.03 - 15.3 MG/L PO43- 0.02 - 11.46 MG/L P2O5 BằNG MáY QUANG PHổ |
PHOSPHATE TEST 0.1 - 5.0 MG/L PO43- REFLECTOQUANT PLUS |
PHOSPHATE TEST 5 - 120 MG/L PO43- REFLECTOQUANT hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
HITRAP PROTEIN A HP, 5 X 1 ML. Chất thử thí nghiệm. 5 hộp 1ml. |
Hóa chất cho máy xét nghiệm AFP 96s tests (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm Beta-HCG 96s tests (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm CYTK18 (TPS) 96s tests (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm Estradiol 96s test (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm FSH 96s tests (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm LH serum 96s tests (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm Mikrrogobulin b-2 96s tests (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm Progesterone 96s tests (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm PSA 96s tests (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm Testosterol 96s tests (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm TM Cyfra 21-1 96s tests (hàng mới 100%) |
Phenocell C 0.8% (96530201)-Hồng cầu mẫu Phenocell C 0.8% (hộp/10x3ml),hóa chất xét nghiệm y tế,hàng mới 100% |
Phụ kiện máy phân tích sắc ký: Chất thử chuẩn kiểm tra AA, standard 100PMOL 10/PK, (P/N.5061-3332), dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
Phụ kiện máy phân tích sắc ký: Chất thử chuẩn kiểm tra AA, standard 250PMOL 10/PK, (P/N.5061-3331), dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
Phụ kiện máy phân tích sắc ký: Chất thử chuẩn kiểm tra AA, std 10pmol 10/PK, (P/N.5061-3334), dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
Phụ kiện máy phân tích sắc ký: Chất thử chuẩn kiểm tra AA, std 25pmol 10/PK, (P/N.5061-3333), dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
Phụ kiện máy phân tích sắc ký: Chất thử chuẩn kiểm tra Buffer, Borate 100ml/BT, (P/N.5061-3339), dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
Phụ kiện máy phân tích sắc ký: Chất thử chuẩn kiểm tra FMOC reagent 10 ampoules 1ml ea for AAA, (P/N.5061-3337), dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
Phụ kiện máy phân tích sắc ký: Chất thử chuẩn kiểm tra OPA reagent, 10 mg/ml, 6 ampoules, (P/N.5061-3335), dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
Gentamicin 10/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Giấy thí nghiệm đo độ PH - PH TESTER PAPER 5.4~7.0 (1 Hộp = 200 Cái) - dùng thử độ PH trong quá trình xi mạ - sản xuất mô tơ, hàng mới 100% |
GGT0104 - GGT KIT:Chất thử xét nghiệm bệnh lý gan dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hộp 6x60ml+3x32ml |
G5711: Chất thử phòng thí nghiệm: 1kb DNA ladder, 500ul/hộp, (A-T-G-C)n |
FOSFOMYCIN FM 1024 WW B100/ Thanh tẩm kháng sinh FOSFOMYCIN; 100thanh/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
Fosfomycin/Trometamol/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ , 5x50discs/Hộp |
Epiclone -2 Anti D (IgM/IgG) bulk pack (27721301)-Chất định danh nhóm D (thùng/250x10ml),hóa chất xét nghiệm y tế ,hàng mới 100% |
Epiclone Anti A - bulk pack (02611301)-Chất định danh nhóm máu A (thùng/250x10ml),hóa chất xét nghiệm y tế ,hàng mới 100% |
Epiclone Anti B - bulk pack (02661301)-Chất định danh nhóm B (thùng/250x10ml),hóa chất xét nghiệm y tế,hàng mới 100% |
Epiclone Anti c (11971001)-Chất định nhóm máu phụ c (hộp/1x5ml),hóa chất xét nghiệm y tế,hàng mới 100% |
Epiclone Anti- E (11761001)-Chất định danh nhóm máu phụ E (hộp/1x5ml),hóa chất xét nghiệm y tế,hàng mới 100% |
Epiclone Anti Jka (12150501) -Chất định danh nhóm máu phụ Jka (hộp/1x2ml),hóa chất xét nghiệm y tế,hàng mới 100% |
Ertapenem 10/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Erythromycin 15/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
F03100D Cholesterol HDL Direct, DIL 5x100ml/hộp Chất thử xét nghiệm lượng mỡ |
F03115D Cholesterol HDL Direct, DIL 5x50ml/hộp Chất thử xét nghiệm lượng mỡ |
F05365D Cholesterol LDL Direct, DIL 5x50ml/hộp Chất thử xét nghiệm lượng mỡ |
ENTERO 71, MAB-1ML chất thử |
FIB (5x2ml) (Chất thử chẩn đoán tơ huyết máu Fibrinogen dùng cho máy xét nghiệm đông máu dùng trong y tế), hàng mới 100%. |
FIB (5x5ml) (Chất thử chẩn đoán tơ huyết máu Fibrinogen dùng cho máy xét nghiệm đông máu dùng trong y tế), hàng mới 100%. |
FICOLL PAQUE Plus 6x500ml. Chất thử thí nghiệm. 6 hộp 500ml. |
Ficoll-paque Plus. Chất thử thí nghiệm. 6 hộp 100ml. |
FE0104 - FE KIT: Chất thử xét nghiệm lượng sắt trong máu, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hộp 4x40ml+2x15ml+1x1.5ml+1x5ml |
402999D Urea,Urease/Colorimetric, DIL 5x100ml/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận |
411463 H/c xác định sự lưu thông đường mật của gan HDL cholesterol(1x100ml) |
42532 Bộ thuốc thử độ cứng của nước 100ml dùng trong phòng thí nghiệm gồm: Propylene glycol, hydroxylamine hydrochloride, isopropanol, calmagite |
43003- A7 AGAR MYCOPLASMA 10 PL Hóa chất chạy máy xét nghiệm (hộp/10 đĩa) |
435 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: Liquichek Urinalysis Control, Bilevel hộp 12 x 12ml |
43501-COUNT-TACT 20PLT Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (hộp/20 đĩa) |
441350LV1 Enzyme validator kit 2x5ml/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Enzyme Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế. Hãng SX: Beckman Coulter- Mỹ. |
442740LV1 Total Protein 2x300 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Protein toàn phần |
445360LV1 Magnesium 2x100 test/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Magie |
55542-Color gram 2 Kit 4X240ML Hóa chất chạy máy nhuộm Gram tự động (hộp/4 lọx240ml) |
55652-POLYVITEX 4X10ML hóa chất chạy máy nhuộm Gram tự động (hộp/4lọx10ml) |
55712-CAMPYLOSEL MIXTURE 4X2ML Hóa chất chạy máy nhuộm Gram tự động (hộp/4lọx2ml) |
59500-1 Hema CQI 4x4ml/hộp Chất thử chuẩn xét nghiệm huyết học dùng cho máy xét nghiệm huyết học trong Y tế. |
596559-1 Hemalys A1, B 2x5ml/hộp Chất thử chuẩn xét nghiệm huyết học dùng cho máy xét nghiệm huyết học trong Y tế. |
603409D RF, DIL 100 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về khớp |
616663 H/c xác định khả năng đào thải NH3 của thận Urea UV stable liquid(1x120ml) |
Bộ thuốc thử clorine dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 1454200 |
Bộ thuốc thử clorine dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 2438800 |
Bộ thuốc thử đo hàm lượng Chlorine, CN-66F dùng trong phòng thí nhiệm (hiệu Hach) model 223102 |
Bộ thuốc thử đo Porphyrin1 pk/100 dùng trong phòng thí nhiệm (hiệu Hach) model 2603549 |
Bộ thuốc thử Manganese, 1000mg/l, 100ml dùng trong PTN (hiệu Hach) model 1279142 |
Bộ thuốc thử niitrate nồng độ 10mg/l, 500m l dùng trong PTN (hiệu Hach) model 30749 |
Bộ thuốc thử Nitraver 3, 25ml pk/100 dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 1406599 |
Bộ thuốc thử Nitrite 0.015-0.6mg/l PK/25 dùng trong phòng thí nhiệm(hiệu Hach) model TNT839 |
Bộ thuốc thử Nitriver 3, 10ml, pk/100 gói dùng trong phòng thí nhiệm( hiệu Hach) model 2107169 |
Bộ thuốc thử Phosver 3, 25ml pk/100 dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 212599 |
Bộ thuốc thử Phosver 3, 25ml pk/100 dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach)model 212599 |
Bộ thuốc thử sulfaver 4 pk/100 dùng trong phòng thí nhiệm( hiệu Hach) model 2106769 |
Bộ thuốc thử xác định Chlorine dư - pk/100 dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 2105569 |
Bộ thuốc thử xác định chlorine dư 5ml, pk/100 dùng trong phòng thí nhiệm( hiệu Hach) model 2105669 |
Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Chlorine 5ml pk/100 gói dùng trong phòng thí nhiệm( hiệu Hach) model 1407799 |
Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Cobalt và Nickel, 10ml dùng trong phòng thí nhiệm (hiệu Hach) model 2651600 |
Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Copper nồng độ 100mg/l 100ml dùng trong PTN (hiệu Hach) model 12842 |
Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Copper pk/100 gói dùng trong phòng thí nhiệm (hiệu Hach) model 2105869 |
Bộ thuốc thử xác định hàm lượng dithiver metals 100gói/bộ dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 1261699 |
Bộ thuốc thử xác định hàm lượng kẽm nồng độ 100mg/l, 100ml dùng trong PTN (hiệu Hach) model 237842 |
Bộ thuốc thử xác định hàm lượng nikel 1, pk/25 dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 212368 |
Bộ thuốc thử xác định hàm lượng nikel 2, pk/25 dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 212468 |
Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Nitraver 5, 10 ml pk/100 gói dùng trong phòng thí nhiệm( hiệu Hach) model 2106169 |
Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Nitriver 3 pk/50 dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 2608345 |
Bộ thuốc thử xác định hàm lượng oxy hòa tan, pk/25 dùng trong PTN (hiệu Hach) model 2501025 |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế ARC ANTI-HBC M CAL 2X4ML |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế ARC BNP RGT 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế ARC CKMB RGT 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế ARC CORTISOL CALS 6x4ml |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế ARC FERRITIN RGT 400 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế ARC FREE T3 RGT 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế ARC FREE T3 RGT 400 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế ARC FREE T4 CAL 2x 4ml |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế ARC FREE T4 CTL 3x8ml |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế ARC FREE T4 RGT 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế ARC FREE T4 RGT 400 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế ARC HBSAG QUALITATIVE RGT 500 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế ARC HIV COMBO CALIBRATOR 1X4ML |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế ARC HIV COMBO CONTROL 4X8ML |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế ARC IMMUN-MCC LQD 12X5ML |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế ARC PROLACTIN RGT 400 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế ARC TESTOSTERONE CAL 2X3ML |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế ARC TOTAL PSA CAL 2x4ml |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế ARC TRIGGER SOL (4X1 LTR) |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế ARC TSH RGT 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế Architect Pre-Trigger Solution 4x975ml |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế AS AXM D-DIMER RGT 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế AXM CYCLOSPORINE CAL 1x 10 ml, 5x 4ml |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế AXM FERRITIN RGT 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế BIO ARC IPTH REAGENT 100 TEST |
Chất chuẩn đo Cyanuaric HI93722-01 100 mẫu, 0.02g/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo điện cực HI70300L 500ml (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo độ cứng HI3812-100 100 mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo độ cứng HI96735-11, 25ml (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo độ đục HI93703-10, 30ML (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo Kali HI93750-01 100 mẫu, 0.02g/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo Magie HI937520-01 50 mẫu, 0.02g/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo muối HI7037L 500ml (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn độ nhớt CRM for verification and calibration, S20 (18 mm²/s@40°C) chai 500ml. Dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%. |
Chất chuẩn độ nhớt CRM for verification and calibration, S6 (5.7 mm²/s@40°C) chai 500ml. Dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%. |
Chất chuẩn đo Nitrate HI93728-01 100 mẫu, 0.02g/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo ORP HI7021L 500ml (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo pH HI7004/1L 1 lít (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo pH HI7004L 500ml (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo PH HI7006L 500ml (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo pH HI7007/1L 1lít (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo pH HI7007L 500ml (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo pH HI7009L 500ml (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo pH HI7010/1L 1lít (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo pH HI7010L 500ml (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo phosphat HI717-25 25 mẫu, 0.02g/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo Phot- pho HI93706-01 100 mẫu, 0.02g/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo Photphate HI93717-01 100 mẫu, 0.02g/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo sắt HI93721-01 100 mẫu, 0.02g/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo Silica HI93705-01 100 mẫu, 0.02g/mẫu (Hàng mới 100%) |
86434 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy sinh hoá: SCANGEL COOMBS+NEUTRAL 1080CAR hộp 1080 thẻ |
86445 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: SCANBROM 12ML hộp 12ml |
86481 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy sinh hoá: SCANGEL MONOCLONAL A-B-D 288C hộp 288 thẻ |
865x chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: Hematology control (A), sample hộp 3 x 3ml |
87299Chất thử Phenol , gói/100 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
88449 dung dịch chuẩn HYDROCHLORIC ACID SOLUTION - 0.5L/bo 15-25% 6N dùng để xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt |
8890 02 Dung dịch chuẩn Hydra-point Comp 5, JTB (1Lít/chai) (Hóa chất phân tích, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006-BCN) |
906012 chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học: ABX Lysebio 1L hộp 1L |
906013 chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học: ABX Lysebio 0,4L hộp 0,4L |
92101 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Mercuric Nitrate 2.256N dùng trong phòng thí nghiệm, gồm: Nitric Acid, Mercuric Natrate, Demineralized Water, |
92101 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Mercuric Nitrate 2.256N dùng trong PTN, gồm: Nitric Acid, Mercuric Natrate, Demineralized Water, |
96299Chất thử Univer 3, gói/100 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
96N chất thử chuẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động: Eia ana screen kit 96T hộp 96 test |
9756710D PT RGT PT-FIBRINOGEN, DIL 10x8ML/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
9756800 DILUENT SAMPLE 1X100ML/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
9756900D REFERENCE EMULSION, DIL 4 X 500 ML/ hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
9757600 DILUENT FACTOR 1X100ML/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
97949 Thuốc thử sulfuric acid 500ml 90-100% dùng để xác định hàm lượng nitơ tổng dùng trong phòng thí nghiệm |
98499 thuốc thử sodium m-periodate, dùng để xác định hàm lượng sắt dùng trong phòng thí nghiệm |
64914 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: LACTOSE-SULFITE (LS) 100G hộp 100g |
A-002 Chất chuẩn 1,2-Dichlorobenzene standard (100mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
A-003 Chất chuẩn 1,3-Dichlorobenzene standard (100mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
A-004 Chất chuẩn 1,4-Dichlorobenzene standard (100mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
A-005 Chất chuẩn 1,2,3-Trichlorobenzene standard (100mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
James 2AMP/Hóa chất phát hiện vi khuẩn James; 2Amp+1Amp protector; Hãng sản xuất Biomerieux |
COPPER STVàARD SOLUTION TRACEABLE TO SRM FROM NIST CU(NO3)2 IN HNO3 0,5 MOL/L 1000 MG/L CU CERTIPUR |
COPPER TEST 0.02 - 6.00 MG/L CU BằNG MáY QUANG PHổ |
CRP Antiserum 10 ml. Chất thử CRP Hộp 10 ml |
CRP with controls (100test) (XN viêm khớp) hàng mới 100% xuất xứ Italia |
CRP-hs Reagent kit. Chất thử CRP-hs Hộp 3 x 125 ml |
CSB-E08319h Human lipoprotein-associated phospholipase A2, Lp-PLA2 : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm ELISA dùng trong nghiên cứu,hãng SX: CUSABIO,96 test/hộp,mới 100% |
CRACK SET 10 BằNG MáY QUANG PHổ |
CRCO-0700 : Creatinine Jaffe 4X250ML: chất thử xét nghiệm tuyến mật dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hàng mới 100%, hộp 4 x 250 ml |
CREATININE Liquicolor, complete kit. Chất thử CREATININE Hộp 200 ml |
Creatinine LR(4x100ml) (XN hàm lượng Creatinine) hàng mới 100% xuất xứ Italia |
Creatinine PAP Hit 4x100/4x50 ml |
Creatinine PAP Hit 4x50/2x50 ml |
D-100N Chất chuẩn Dibenzo-p-dioxin standard (10mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
D-101N Chất chuẩn 1-Chlorodibenzo-p-dioxin standard (25mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
D-102N Chất chuẩn 2-Chlorodibenzo-p-dioxin standard (50mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
D-202N Chất chuẩn 2,3-Dichlorodibenzo-p-dioxin standard (5mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
D2954600 Chất chuẩn Docosahexaenoic acid ethyl ester standard (150mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm) (Hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
D2955000 Chất chuẩn Domperidone standard (150mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
Hỗn hợp chất thử phản ứng PCR, dùng trong phòng thí nghiệm mục đích nghiên cứu lĩnh vực sinh học 2X PCR Taq plus Master Mix (5.0ml/tuýp) |
Hỗn hợp chất thử phản ứng PCR, dùng trong phòng thí nghiệm mục đích nghiên cứu lĩnh vực sinh học 2X PCR Taq Plus master mix With dye (5.0ml/tuýp) |
Hỗn hợp chất thử phản ứng PCR,dùng trong phòng thí nghiệm mục đích nghiên cứu lĩnh vực sinh học 2X PCR Taq mastermix (5.0ml/tuýp) |
D3096-00: Bộ kít phản ứng tách chiết DNA 5 phản ứng |
D3096-01: Bộ kít phản ứng tách chiết DND 50 phản ứng |
D3392-00: Bộ kít phản ứng tách chiết DNA 5 phản ứng |
V2002 Bộ kit thử Elisa Furaltadone (AMOZ) (16loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V2101 Bộ kit thử Elisa Clenbuterol (17loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V2402 Bộ kit thử Elisa Fluoroquinolone (FLQ) (13loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V2405 Bộ kit thử Elisa Fluoroquinolone (FLQ) (15loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V2601 Bộ kit thử Elisa Tylosin (15loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V3201 Bộ kit thử Elisa Histamine Enzymatic (13loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V3205 Bộ kit thử Elisa Histamine Enzymatic (10loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V3302 Bộ kit thử Elisa Sulfadiazine (15loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V4251: Chất thử phòng thí nghiệm: TBE 10 X buffer, 1000ml/ chai (hổ trợ phản ứng) Tris + borate + EDTA: (HOCH2)3CNH2 + borate + (HO2CCH2)2NCH2CH2N(CH2CO2H)2 |
Viên thử nước Shell, đóng gói 1 hộp gồm 8 ống, mỗi ống 10 viên. |
Viên kiểm tra nước Hãng sản xuất Shell. Chất thử kiểm tra sự có mặt của nước trong xăng dầu. Quy cách :Hộp/10 ống x 8 viên |
TOTAL HARDNESS TEST AQUAMERCK |
TOTAL PROTEIN Liquicolor, complete kit. Chất thử PROTEIN toàn phần Hộp 1000 ml |
TOTAL PROTEIN Liquicolor, complete kit. Chất thử PROTEIN toàn phần. Hộp 4 x 100 ml |
Tryglycerides(4x100ml) (XN sinh lý) hàng mới 100% xuất xứ italia |
Triglyceride liquicolor. Chất thử Triglyceride. 3 hộp 210ml. |
Triglycerides 12x65 ml Barcode |
Triglycerides Hit 4x100 ml |
Triglycerides Hit 4x50 ml |
TRIGLYCERIDES Liquicolor Mono, complete kit. Chất thử TRIGLYCERIDES Hộp 3 x 250 ml |
TRIGLYCERIDES Liquicolor Mono, complete kit. Chất thử TRIGLYCERIDES Hộp 4 x 100 ml |
TRIGLYCERIDES Liquicolor Mono, complete kit. Chất thử TRIGLYCERIDES Hộp 9 x 15 ml |
TNT820 Bộ thuốc thử đo COD (1.0-60mg/l) dùng trong phòng thí nghiệm 24gói/bộ, gồm: Mercuric Sulfate , demineralized water, silver sulfate, potassium dichromate, Sulfuric acid ((0.058L/bộ) - 80-90%)) |
TNT821Chất thử nhu cầu oxy hóa học tube, LR (3-150 MG/L), hộp/25 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
TNT832Chất thử Ammonia TNT+HR (2-47 mg/l) 25 test/hộp, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
AMDL ELISA DR-70 : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm trong y tế, 96 test/hộp,mới 100% |
Phụ kiện máy phân tích sắc ký: Chất thử chuẩn kiểm tra PSA, 100g, (P/N.5982-5753), dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
Phụ kiện máy phân tích sắc ký: Chất thử chuẩn kiểm tra Santovac 5P Ultra 18.5ml, (P/N.6040-0809), dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
Phụ kiện máy phân tích sắc ký: Chất thử chuẩn kiểm tra td 1nmol 10/PK, (P/N.5061-3330), dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
PHOSPHATE CELL TEST 0.5 - 25.0 MG/L PO4-P 1.5 - 76.7 MG/L PO43- 1.1 - 57.3 MG/L P2O5 BằNG MáY QUANG PHổ |
PhotoCheck Check solutions for photometers (445/446 nm, 520/525 nm, and 690 nm) Spectroquantđ húa chõt tinh khi?t dựng trong phõn tớch |
Thuốc thử ACCQ-Flour Reagent dùng làm dẫn chất phát huỳnh quang trong phân tích dùng cho máy sắc ký. Hãng sx: Waters. Mới 100% |
Thuốc thử ACCQ-Tag Eluent A dùng làm dung môi chạy thử cho máy sắc ký lỏng hiệu năng cao. Hãng sx: Waters. Xuất xứ: Singapore. Mới 100%. |
Thuốc thử acid ascorbic pk/100 gói dùng để xác định hàm lượng Aluminum dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 1457799 |
Thuốc thử amino acid dùng để xác định hàm lượng photphate dùng trong phòng thí nhiệm (hiệu Hach) model 193432 |
Thuốc thử amino acid F dùng để xác định hàm lượng photphate, 100ml dùng trong phòng thí nhiệm (hiệu Hach) model 2386442 |
Thuốc thử chuẩn đoán - FLUID PACK S2 (1 PC) (03260925184) |
Thuốc thử Copper - pk/100 dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 2603449 |
Thuốc thử diphenylcarbazone, pk/100 dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 83699 |
Thuốc thử độ cứng của nước - T&C Hardness HI/LO LVL TST KT |
Chất thử nồng độ CEA dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code:10380994 |
Chất thử nồng độ Estradiol dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (600 test/hộp) code:10381192 |
Chất thử nồng độ FSH dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code:10381201 |
Chất thử nồng độ GI dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code:10380965 |
Chất thử nồng độ GI dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code:10380988 |
Chất thử nồng độ HCG dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code:10381161 |
Chất thử nồng độ HCG dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code:10381175 |
Chất thử nồng độ HCG dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (600 test/hộp) code:10381194 |
Chất thử nồng độ IL-1B dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (50 test/hộp) code:10381421 |
Chất thử nồng độ LH dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code:10381141 |
Chất thử nồng độ nhanh TSH dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (500 test/hộp) code:10381628 |
Chất thử nồng độ nhanh TSH dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (500 test/hộp) code:10381637 |
Chất thử nồng độ nhanh TSH dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (600 test/hộp) code:10381652 |
Chất thử nồng độ OM-MA dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code:10380972 |
Chất thử nồng độ Osterone tổng hợp dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code:10381156 |
Chất thử nồng độ PAPP-A dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code:10381213 |
Chất thử nồng độ PSA dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code:10380960 |
Chất thử nồng độ PSA dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code:10380986 |
Chất thử nồng độ T3 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code:10381630 |
Chất thử nồng độ T3 tổng hợp dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (600 test/hộp) code:10381657 |
Chất thử nồng độ T3 tự do dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code:10381626 |
Chất thử nồng độ T4 tự do dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code:10381622 |
Chất thử nồng độ Thyroglobulin dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp ) code: 10381641 |
Chất thử nồng độ Thyroglobulin dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code:10381644 |
Chất thử nồng độ tổng hợp dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 ( 200 test/hộp) code:10380873 |
0497V: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm môi trường nước: Ente.ATCCđ 7080™*, C13H17N2O3, 10 test/hộp |
0627P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm môi trường nước: Pse.ATCCđ 49128™*, C14H11O2N2Cl2, 2 test/hộp |
0697P: chất thừ dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Rho.ATCCđ 6939™*, C2H5OOCCH3, 2 test/hộp |
0699P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm môi trường nước: Sac.ATCCđ 9763™*, C12H20N2O3Cl, 2 test/hộp |
0699V: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Sac.ATCCđ 9763™*, CH3(CH2)50CH3, 10 test/hộp |
0720P; chất thử dùng trong phòng thí nghiệm môi trường nước: Vib.NCTC 11218, C18H20O3N2, 2 test/hộp |
0763P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Str.ATCCđ 6301™*, C10H10O4N2Cl2, 2 test/hộp |
0814P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Lis.ATCCđ 33090™*, C3H5(OH)3 + C4H603, 2 test/hộp |
0818P: chất thử dùng trong phòng thì nghiệm , môi trường nước : Vib.ATCCđ 17802™*, C24H21N3O5F3, 2 test/hộp |
0819P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Vib.ATCCđ 17749™*, (HOCH2)3CH3, 2 test/hộp |
0827P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Sta.ATCCđ 6538P™*, C15H22N5S3Cl, 2 test/hộ[ |
0831P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm và môi trường nước: Sta.NCTC 6571, C12H20N4S2, 2 test/hộp |
0885P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Lac.ATCCđ 314™*, Cl-CH2-COOH, 2 test/hộp |
0889P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Sta.ATCCđ 33592™*, C14H9O2N2Cl4, 2 test/hộp |
0890P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm môi trường nước: Sal.NCTC 6017, C14H13O2N2, 2 test/hộp |
0900P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Sac.TCCđ 9080™*, C12H20N4S2, 2 test/hộp |
0906V: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Sta.ATCCđ 29737™*, C6H5Cl, 10 test/hộp |
0910P; chất thừ dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Aero.ATCCđ 35654™*, C3H402N3 + H20, 2 test/hộp |
0973P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm môi trường nước: Acinetobacter lwoffii ATCCđ 17925™*, C10H11O4N2, 2 test/hộp |
0999P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Ba.ATCCđ 13061™*, C40H64N4P6O12, 2 test/hộp |
10008656 Tacrolimus 27ml R1 & 11ml R2 & 53ml Extraction Solution/hộp - Chất thử xét nghiệm chống thải ghép. |
10008666 Tacrolimus Calibrator 2x2ml+2x2ml/hộp - Chất thử chuẩn các xét nghiệm chống thải ghép. |
101008 Bộ test chuẩn phân tích Chloramphenicol ELISA KIT (11Lọ/Bộ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/BCN) |
101024B Bộ test chuẩn phân tích Nitrofuran ELISA KIT (12Lọ/Bộ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/BCN) |
101030A Bộ test chuẩn phân tích Quinolones ELISA KIT (11Lọ/Bộ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01-2006/BCN) |
Chất thử độ dính của băng keo- ADHISIVE REMOVER |
Chất thử đo nồng độ CA 125 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur 100 test/hộp code:10310443 |
Chất thử đo nồng độ CA 15 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur 100 test/hộp code:10327620 |
Chất thử đo nồng độ CA 19-9 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur 250 test/hộp code:10491244 |
Chất thử đo nồng độ CEA dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur 500 test/hộp |
Chất thử đo nồng độ FT3 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur 50 test/hộp code:10310317 |
Chất thử đo nồng độ FT4 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur 250 test/hộp code:10282219 |
Chất thử đo nồng độ QC dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur 6 x 2 ml/hộp code:1063229 |
Chất thử đo nồng độ Troponin dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur 100 test/hộp code:10317708 |
Chất thử đo nồng độ Vitamin D dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur 100 test/hộp code:10491994 |
Chất thử độ sạch của Gel QIAquick Extraction, 50test/hộp (28704), hãng Qiagen sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử độ tinh sạch QIAquick PCR, 250test/hộp (28106), hãng Qiagen sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử DPD No.1 -4511050bt-100tests |
Chất thử DPD No.4 -4511570bt-100tests |
Chất thử dư lượng kháng sinh dùng trong thủy sản- Chloramphenicol EIA Test Kit(1 bộ=14 lọ/113ml). Hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho hệ thống miễn dịch Elisa bán tự động: ANTI TPO (KIT/96) lô: ATPO-009, sx: 11/2011, hd: 02/2013. Hàng mới 100%, Nsx: Novatec-Germany. Bộ 1 đĩa + 13chai 168.6ml. |
Chất thử dùng cho máy định danh vi khuẩn Microscan : RGNT, PEPTIDASE 30ml/hộp code:10444446 |
chất thử dùng cho máy định danh vi khuẩn Microscan :ALBUMIN 480 test/hộp code:10444975 |
Chất thử dùng cho máy định danh vi khuẩn Microscan :Protein tổng hợp 480 test/hộp code:10444979 |
chất thử dùng cho máy định danh vi khuẩn Microscan :UREA NITROGEN 480test/hộp code:10444969 |
Chất thử dùng cho máy định danh vi khuẩn Microscan MINERAL OIL (W/A SI)250 ml/hộp code:10444425 |
Chất thử dùng cho máy miễn dịch, TSH Microtiter ( 96 tests). Code: TSW-96T |
Chất thử dùng cho máy phân tích khí thở, UBiT-IR300 Urea tablet 100mg: Dụng cụ tiêu hao của máy phân tích khi thở.(Hãng SX, Otsuka Electronics Co., Ltd- Nhật) (Hộp/10viên). hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy sinh hóa ALT/GPT BR OPT 3x100 ML |
Chất thử dùng trên hệ thống Elisa bán tự động: Toxoplasma gondii IgG (Kit/96), Hàng mới 100%, Nsx: Novatec-Germany. Bộ 10chai, 216ml, lô: TOXG-036, sx: 11/2011, hd: 02/2013. |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Proteinase K (rec.), PCR grade (EO0491) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Proteinase K (rec.), PCR grade (EO0492) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử PvuI(ER0621) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử RNase A (RB0473.SIZE.100MG ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Safranin O(SB0815.SIZE.25G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử SalI(ER0641) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Semicarbazide hydrochloride (C 16933500) 0,1g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử SgsI (AscI)(ER1891) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Sodium carbonate, anhydrous (SDB0615.SIZE.500G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Sodium chloride(DB0483.SIZE.500G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Sodium phosphate, dibasic, anhydrous (S0404.SIZE.500G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Sodium phosphate, monobasic, anhydrous(SB0878.SIZE.500G) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Streptomycin sulfate (SB0494.SIZE.50G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Sulfamethazine ( C 16996500) 0,25g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử T4 DNA Ligase (EL0011) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Taq DNA Polymerase (rec.) (EP0402) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử tet(A)-F/ 20mer / 0,0500 UMO / Desalted Purification dùng trong PTN. Hsx: Sigma |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử tet(A)-R/ 20mer / 0,0500 UMO / Desalted Purification dùng trong PTN. Hsx: Sigma |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Tris (TB0195.SIZE.500G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Tris (TB0196.SIZE.2.5KG ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Tris (TB0196.SIZE.500G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chât chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Vanillin (36126-02) 25g dùng trong PTN.Hsx: NACALAI |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử virG primers F/ 20mer / 0,0500 UMO / Desalted Purification dùng trong PTN. Hsx: Sigma |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử virG primers R/ 20mer / 0,0500 UMO / Desalted Purification dùng trong PTN. Hsx: Sigma |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử X1/ 41mer / 0,0500 UMO / Desalted Purification dùng trong PTN. Hsx: Sigma |
Chất chuẩn xác định Thành phần hợp chất OXY hóa trong xăng 4815CAL Oxygenate Calibration Standards. Set consisting of 11 mixtures packaged in 2ml Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% Hộp 11 ống 2ml |
chất chỉ thị xác định sản phẩm y tế được vô trùng (4.51 g /1 ống ) ( Dùng cho máy khử trùng , |
Băng thử hoá chất chạy máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế Sterad 100NX Cassette - Code: 10144 (Hộp 2 cái) |
Băng thử hoá chất chạy máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế Sterad 100s Cassette 5Case - 10113 (Hộp 5 cái) |
Băng thử hoá chất chạy máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế Sterad NX Cassette 5S - Code: 10133 (hộp 5 cái) |
BIDI- 0600 : Bilirubin Direct 4+1L, 2x125 ml: Chất thử xét nghiệm bệnh lý gan dùng cho máy sinh hoá, dùng trong y tế. Hàng mới 100%, hộp 2x125ml |
Bilirubin Direct, 4x32ml+4x8ml ( Hoá chất đánh giá sù lưu thông của mật) |
Bilirubin Total, 4x32ml+4x8ml (Hóa chất đánh giá sù lưu thông của mật) |
BIOQUANTđ Protein (Biuret Method) reagent solution for approx. 250 determinations |
BC 70 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: EQAS Immunoassay Monthly Program - 22 Analytes hộp 12 x 5ml |
BC 80 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: EQAS Haemoglobin - 12 x 0.5 mL - 12 Months, Monthly hộp 12 x 0,5ml |
BEG Rapid QC Complete Level 1 (108860) Hóa chất chuẩn xét nghiệm QC mức 1 cho máy khí máu |
BEG Rapid QC Complete Level 2 (108868) Hóa chất chuẩn xét nghiệm QC mức 2 cho máy khí máu |
Chất thử (Fluorescent Reagent 6X Loading dye; 1 ml) dùng trong phòng thí nghiệm, dung dịch tạo màu xanh cho nucleic acid giúp dễ quan sát , (không dùng trong lĩnh vực y tế) |
Chất thử (Oligo dt (15), 30ug (1 DA) ), dùng trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử, dùng làm cơ chất cho phản ứng hoá học, (không dùng trong lĩnh vực y tế) |
Chất thử (Random Primers (30ug)), dùng trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử, dùng làm cơ chất cho phản ứng hoá học, (không dùng trong lĩnh vực y tế) |
Chất thử AFP dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code: 10381162 |
chất thử ALBUMIN dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Advia Chemistry 4 x 555 test/hộp code:10311832 hãng sx : Siemens healthcare diagnostics Inc |
chất thử ALT/GPT dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Advia Chemistry 6 x 670 test/hộp code:10318168 hãng sx : Siemens healthcare diagnostics Inc |
Sulfate Test Method: colorimetric with colour card and comparator block with short test tubes 25 - 50 - 80 - 110 - 140 - 200 - 300 mg/l SO4²¯ Aquaquantđ |
Kít xác định biến đổi gen trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử - AffinityScript MltiTmpRvrseTrnscr,200rxn. (Dùng trong phòng thí nghiệm) |
Chất thử miển dịch - FT4 Elecsys cobas e 200 (V) (11731297122) |
Chất thử miễn dịch - HCG+beta Elecsys cobas e 100 V2 (03271749190) |
Chất thử miễn dịch - HIV combi Elecsys cobas e 100 V2 (04860446190) |
Chất thử miễn dịch - HIV PC Elecsys (05162645190) |
Chất thử miển dịch - Insulin Elecsys cobas e 100 (12017547122) |
Chất thử miễn dịch - Prolactin G2 Elecsys cobas e 100 V2.1 (03203093190) |
Chất thử miễn dịch - SHBG Elecsys cobas e 100(03052001190) |
Chất thử miễn dịch - Troponin PC Elecsys (05095107190) |
Chất thử miễn dịch - Troponin T hs CS Elecsys (05092752190) |
Chất thử miễn dịch - Troponin T hs STAT CS Elecsys (05092736190) |
Chất thử miễn dịch - Troponin T hs STAT Elecsys cobas e 100 (05092728190) |
Chất thử miển dịch - TSH Elecsys cobas e 200 (11731459122) |
Chất thử miễn dịch- FT3 Elecsys cobas e 200 V2(03051986190) |
Chất thử miễn dịch- Vitamin B12 Elecsys cobas e 100 V2(04745736190) |
Chất thử miễn dịch-Folate G3 Elecsys cobas e 100(04476433190) |
Chất thử môi trường hỗn hợp dNTP Mix, 100UL (18427-013), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử mức axit trong môi trường PBS 10X, 500ml (70011-044), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử nhuộm bạch cầu SHEATH dùng cho máy xét nghiệm huyết học 4x2725ml/hộp code:10312275 |
Chất thử nồng độ DNA Mini Kit trong môi trường sinh học, 50test/hộp (51504), hãng Qiagen sản xuất, mới 100% |
Chất thử nồng độ hóa chất hồ bơi DPD. Hàng mới 100% |
Chất thử nồng độ Ion DNA Investigator, 50test/hộp (56504), hãng Qiagen sản xuất, mới 100% |
Chất thử nồng độ Ion Dneasy Plant, 50test/hộp (69104), hãng Qiagen sản xuất, mới 100% |
Chất thử nồng độ Ion Dneasy, 250test/ hộp (69506), hãng Qiagen sản xuất, mới 100% |
Chất thử nồng độ ion môi trườn SW IFN, 1 kit (KSC4021), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử nồng độ ion môi trường SW IL, 10kit (KSC0101), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
CM SEPHAROSE FAST FLOW 500. Chất thử thí nghiệm. Hộp 500ml. |
Netilmicin 30/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
NETILMICIN NC 256 WW F100/Thanh tẩm kháng sinh NETILMICIN; 100thanh/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
NCP (10x1ml) (Chất thử dùng để làm mẫu tham chiếu dùng cho máy xét nghiệm đông máu dùng trong y tế), hàng mới 100%. |
OE66300 SYSTEM CALIBRATOR OL, 20X5ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm sinh hoá - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OE66313 ISE SELECT CHECK, 2x25ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm lượng điện giải - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OE66315 ISE STD HIGH + LOW URINE, 4X100ML/hộp Chất thử nghiệm lượng điện giải - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OE66316 ISE STD HIGH, 4X100ML/hộp Chất thử nghiệm lượng điện giải - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OE66317 ISE STD LOW, 4X100ML/hộp Chất thử nghiệm lượng điện giải - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
Thẻ giấy kiểm tra độ ẩm, 3HIC-50- HUMIDITY INDICATOR CARD, 3HIC-50vật tư cho nhà xưởng |
Thẻ giấy kiểm tra nhiệt độ (40) hộp/350 miếng- thermometer (40)vật tư cho nhà xưởng |
Thẻ giấy kiểm tra nhiệt độ (45) hộp/350 miếng- thermometer (45)vật tư cho nhà xưởng |
Thuốc thử Kali pesunfat dùng phá mẫu xác định hàm lượng tổng photpho trong nước, 100 test/gói, hiệu Hach |
Thuốc thử phân tích asen trong nước, 100 test, hiệu Hach |
Dung dịch đường chuẩn Sucrose 10% cho khúc xạ kế RX 5000 (code: RE-111001), dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: Atago. Hàng mới 100% |
Dung dịch đường chuẩn Sucrose 30% cho khúc xạ kế RX 5000 (code: RE-113001), dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: Atago. Hàng mới 100% |
Dung dịch đường chuẩn Sucrose 50% cho khúc xạ kế RX 5000 (code: RE-115002), dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: Atago. Hàng mới 100% |
Dung dịch hiệu chỉnh dùng cho bút thử thông số nước nồi hơi - S0980 TRASAR 3 CAL SOL 1L |
Dung dịch bảo dưởng điện cực- Activator for cobas c,Integra,c111 (04663632190) |
Dung dịch bảo vệ cảm biến đo PH, 6 chai/hộp: 9830 EL.LICL 1M/ETOH 6 x 30 ML. Hàng mới 100% |
Dung dịch bảo vệ cảm biến đo PH, 6chai/hộp: KCL 3M ELECTROLYTE 6 X 250ML. Hàng mới 100% |
Dung dịch bảo vệ cảm biến đo PH: KCL 3M ELECTROLYTE 250M |
Dung dịch cân chuẩn QC (34117) (300ml/hop) PK máy xét nghiệm khí máu, hãng sx: NOVa, nước sx: US |
Dung dịch cân chuẩn SO2 (22771) 200ml/hộp PK máy xét nghiệm khí máu, hãng sx: NOVa, nước sx: US |
Dung dịch chuẩn cho máy đo độ đục 2100P dùng trong phòng thí nhiệm (hiệu Hach) model 2659405 |
ELISA hcG 96 Tests. chất thử nhgiệm hCG (human Chorionic Gonadotropin) Hộp 96 tests |
Epiclone Anti A bulk pack-Chất định danh nhóm A (02611301) (thùng/250x10ml) ,hóa chất xét nghiệm y tế,hàng mới 100% |
Epiclone Anti B bulk pack -Chất định danh nhóm B(02661301)(thùng/250x10ml),hóa chất xét nghiệm y tế,hàng mới 100% |
KOVACS` INDOLE REAGENT DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
L-0702010 Dung dịch phá hồng cầu loại 1L/thùng |
L-0802020 Dung dịch pha loãng loại 20L/thùng |
EIA1292 Progesterone,17-OH Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100% |
EIA1796 CMV IgM Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%, 96 test/hộp |
EIA1797 CMV IgG Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%, 96 test/hộp |
EIA1798 Toxoplasma IgG : Hóa chất xét dùng cho máy nghiệm y tế, mới 100%, 96 test/hộp |
EIA3057 H.Pylori IgG Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%, 96 test/hộp |
EIA3458 Candida albicance IGG Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%, 96 test/hộp |
EIA3459 candida albicance IGM: hoá chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%, 96 test/hộp |
EIA3463 Clamydia IGM (trachomatis) Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%, 96 test/hộp |
EIA3496 Measles IgM Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%, 96 test/hộp |
EIA3500 Mycoplasma pneumoniae IgM: Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%, 96 test/hộp |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : R0901-500ML RNALATER |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : R6504-10L RPMI-1640 MEDIUM |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm phân tích phân tử 2-Bromo-3-hexylthiophene - 97%, 5G 691925 |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm phân tích phân tử 3,4-Dimethoxybenzyl alcohol - 96%, 25G D133000 |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm phân tích phân tử BRADFORD REAGENT, 500ML B6916 |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm phân tích phân tử CHRISTENSENS UREA AGAR, for MICROBIOLOG, 500G-F 27048 |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm phân tích phân tử DNA SSP CLASS I&II-10 TESTS SSPABDR |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm phân tích phân tử L-GLUCOSE, 1G G5500 |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm phân tích phân tử P-(Dimethylamino) benzaldehyde, 25G D2004 |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm phân tích phân tử Primer 1 25mer 0,0500 UMO Desalted Purification Primer 1 |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm phân tích phân tử Primer 2 25mer 0,0500 UMO Desalted Purification Primer 2 |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm phân tích phân tử Probe 28mer 1,00 OD HPLC Purification Probe |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm phân tích phân tử SSP ALLELE SPEC.(B*27)-8TST SSPR1-27 |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm phân tích phân tử SSP ALLELE SPEC.(B*35)-4TST SSPR1-35 |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm phân tích phân tử SSP ALLELE SPEC.(C*03)-8TST SSPR1-C03 |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm phân tích phân tử SSP ALLELE SPEC.(C*14)-8TST SSPR1-C14 |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm phân tích phân tử SSP ALLELE SPEC.(C*15)-8TST SSPR1-C15 |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm phân tích phân tử SSP ALLELE SPEC.(DQB1)-8TST SSPR2-Q1 |
Phoenix AST-S Broth 100ea Tube (246003) Hóa chất ngưng kết vi khuẩn và hồng cầu trong máy y tế (4.5mLx100 ống)/thùng |
Phoenix ID Broth SP100 Tube (246001) Hóa chất ngưng kết vi khuẩn và hồng cầu trong máy y tế, (8mLx100 ống)/thùng |
Phoenix NMIC/ID 32 Panel (448568) Hóa chất ngưng kết vi khuẩn và hồng cầu trong máy y tế, 25Test |
Nitrate Test in freshwater Method: colorimetric with colour card 10 - 25 - 50 - 75 - 100 - 125 - 150 mg/l NO3¯ Aquamerckđ hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
NITRITE TEST 0.1 - 0.2 - 0.4 - 0.6 - 1.0 - 1.8 - 3.0 - 6.0 - 10 MG/L NO2- MICROQUANT |
NITRITE TEST 0.5 - 25.0 MG/L NO2- REFLECTOQUANTđ hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
Nin X2/Hộp hóa chất phát hiện vi khuẩn Nin X2; 2 ống/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
Nitrofurantoin 300/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
H11-800 urine strip : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế 100 test/hộp, mới 100% |
H11-800 URINE STRIPS: Thanh thử xét nghiệm nước tiểu H11-800 dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu , dùng trong y tế. Hộp 100 thanh |
GOT, 6x40ml+2x32ml (Hoá chất xét nghiệm men gan) |
Hộp Cartridge 300 test đo khí máu , điện giải , glucose, lactate , CO- Oximetry và Hct. Hạn dùng 31.03.2012. Hàng mới 100%, hãng SX : Instrumentation - Laboratory - Mỹ |
Hộp dung dịch Na/K/Ca/Ph 800ml IL-2123D(dùng cho máy xét nghiệm điện giải tự động)hãng SX Diamond,hàng mới 100% |
Hộp dung dịch Na/K/Cl 800ml IL-2121D(dùng cho máy xét nghiệm điện giải tự động)hãng SX Diamond,hàng mới 100% |
Hộp thử nước hồ bơi (Cl và pH) KT5298. Hàng mới 100% |
HTLV I/II ELISA 4.0 (TMB) (Chất thử miễn dịch) , kit/ 192 test . |
P3600000 Chất chuẩn phân tích Propranolol hydrochloride for performance test standard (20mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
P0300000 Chất chuẩn phân tích Paracetamol standard (50mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
Optochin ID/Khoanh giấy kháng sinh Optochin, 1x100khoanh/Hộp |
OPTOCHIN TEST 2X30DISCS/ Khoanh kháng sinh dùng làm kháng sinh đồ Streptococcus; 2x30đĩa/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
Optochin/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Vancomycin 30ug Catridge discs/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ , 5x50discs/Hộp |
V5301 Bộ kit thử Elisa Streptomycin (17loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V5591: Chất thử phòng thí nghiệm: Streptavidin Alkaline Phosphatase, 0.5ml/chai , (NH2-R-COOH)n |
V5701 Bộ kit thử Elisa Sulfaquinoxaline (14loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V5801 Bộ kit thử Elisa Norfloxacin (13loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V6602 Bộ kit thử Elisa Trifluralin (12loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V Factor ID/Khoanh giấy tẩm yếu tố X định danh vi khuẩn Haemophilus, 1x100khoanh/Hộp |
V0902 Bộ kit thử Elisa BETA-AGONIST (17loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V1102 Bộ kit thử Elisa Sulfamethazine (15loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V1304 Bộ kit thử Elisa Chloramphenicol (CAP) (15loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V1305 Bộ kit thử Elisa Chloramphenicol (CAP) (13loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V1502 Bộ kit thử Elisa Furazolidone (AOZ) (16loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V1701 Bộ kit thử Elisa Enrofloxacin (ENRO) (15loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V1703 Bộ kit thử Elisa Enrofloxacin (ENRO) (13loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V1904 Bộ kit thử Elisa Malachite Green (MG/LMG) (16loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(h‹±FPF) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 24 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(h‹±FPR) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 24 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(H5-1) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 21 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(H5-3) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(hAlbuF) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 24 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(hAlbuR) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 25 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(hCK18F) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(hCK18R) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(hCK19F) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(hCK19R) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(HNFF) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 25 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(HNFR) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 25 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(IHHNVvnF3317) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(IHHNVvnR3784) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(LAC1F-rtTIB) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 25 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(LAC1R-rtTIB) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 22 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(M264R2) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(M30F) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(MMP1F) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 21 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(MMP1R) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 22 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(N1-1) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 19 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(N1-2) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 21 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(ORF5F ) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 26 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(ORF5R ) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 26 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(ORF6-F) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 25 mer |
9727-A35 Chất thử chuẩn xác định điểm chớp cháy FPRM4D 220 dùng trong phòng thí nghiệm |
9727-C30.016 Chất thử chuẩn xác định chỉ số nhớt trong dầu 0.5L |
9727-C35.016 S20 Chất thử chuẩn xác định chỉ số nhớt trong dầu 0.5L |
9727-C37.016 N35 Chất thử chuẩn xác định chỉ số nhớt trong dầu 0.5L |
9727-C40.016 S60 Chất thử chuẩn xác định chỉ số nhớt trong dầu 0.5L |
9727-C42.016 N100 Chất thử chuẩn xác định chỉ số nhớt trong dầu 0.5L |
9727-C45.016 S200 Chất thử chuẩn xác định chỉ số nhớt trong dầu 0.5L |
9727-C47.016 N350 Chất thử chuẩn xác định chỉ số nhớt trong dầu 0.5L |
9727-C57.016 N4000 Chất thử chuẩn xác định chỉ số nhớt trong dầu 0.5L |
9727-C60.016 S8000 Chất thử chuẩn xác định chỉ số nhớt trong dầu 0.5L |
9727-C62.016 N10 Chất thử chuẩn xác định chỉ số nhớt trong dầu 0.5L |
911953 H/c xác định lượng Protein tổng hợp trong máu Total protein in serum (Biuret)(1x250ml) |
450411Chất chuẩn của H/c xác định hàm lượng đường trong máu Glucose STD. 5,56mmol/l (5ml) |
50430-API 50 CHB MEDIUM 10X10ML Hóa chất định danh vi khuẩn (hộp/10lọx10ml) |
51075-MUELLER HINTON 2 AGAR 500G Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (hộp/500g) |
511052BT Chất thử xác định hàm lượng DPD NO1 TABLETS BF IN PACK OF 500 trong nước |
5115-8 RSV IgM Elisa Kit (96 Tests) (Chất thử chẩn đoán khả năng tự miễn dùng cho máy xét nghiệm Elisa dùng trong y tế). Hàng mới 100%, hãng SX: Diagnostic |
515650 chất thử xác định hàm lượng CALCHECK TABLETS IN PACK OF 100 trong nước |
530550 Chất thử xác định hàm lượng kim loại hóa chất trong nước VARIO IRON TPTZ 10ML PACK OF 100 |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (S1-2) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (S1-F) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 22 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (S1-R) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 22 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (S2-F) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 17 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (S2-R) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 19 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (stkF F) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (stkF L2) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 21 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (stkF R) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 19 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (stkF R2) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (TeschoV-F) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 21 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (TeschoV-probe) 5,00 OD / HPLC Purification / 16 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (TeschoV-R) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 16 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (TeschoV-UTR-F) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 22 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (TeschoV-UTR-R) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 21 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (UNIV-kobu-F) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 22 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (UNIV-kobu-R) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 22 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (VNN Foligo) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 70 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (VNN Roligo) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 75 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (VNNF1) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (VNNF2) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (VNNF2-edit) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (VNNR1) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (VNNR2) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (VNNR2-edit) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (VNNtq F) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 19 mer |
56356 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động: PASTOREX STAPH PLUS 50T. hộp 50 tests |
61721 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động: PAST.STREP.A B C D F G 50 hộp 60 tests |
62740 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động: MYCOPLASMA DUO KIT 20T hộp 20 tests |
63746 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: CANDISELECT 4 COF.20X90MM hộp 20 cái |
63934 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: CHOCOLAT+SPV.PETRI 90MM COF20 hộp 20 cái |
01-03-0053-1 Reagent 2A, GHb/GPP 940ml/hộp. Chất thử xét nghiệm lượng Hemoglobin - Dùng cho máy xét nghiệm Hemoglobin Ultra2TM |
01-03-0059-1 2 Dil, (940mL)/hộp Chất thử pha loãng bệnh phẩm - Dùng cho máy xét nghiệm xác định HbA1C PDQ Plus |
A79765D AMH DIL 6x13ml/hộp . Chất thử chuẩn xét nghiệm miễn dịch- Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế. |
A79766 AMH Gen II Calibrator and Control , CE Mark 9x0.5ml/hộp . Chất thử chuẩn xét nghiệm miễn dịch- Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế. |
NAOH D - 2L. Chất thử xét nghiệm dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa. Hộp 2 lít. |
Chất chuẩn 1,2,3 cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 code:10385590(6x3ml/hộp) |
Chất chuẩn AgNO3, hàm l??ng 0.1N (0.1 mol Siver(I) nitrate standard solution), mới 100%, dùng trong PTN, 1lit/chai |
Chất chuẩn Alpha-acids ICE-3 cho máy sắc ký lỏng HPLC, 40 g Dùng trong phòng thí nghiệm |
Chất chuẩn Buffer powder dùng hiệu chuẩn thông số kỹ thuật của máy, 8x600g / hộp. Mới 100% |
Chất chuẩn chớp cháy lọ 250ml (ASTM D93 (Flash point) Pensky-Martens Closed-Cup Tester, 93°C Dùng trong phòng thí nghiệm hàng mới 100% |
Chất chuẩn chuẩn đoán hàm lượng acrd trong dầu (Acid number, 3mg/KOH/g; 50g Dùng trong phòng thí nghiệm hàng mới 100% |
Chất chuẩn chưng cất (Distillation Standard ASTM D86, Group 1&2, 500ml Dùng trong phòng thí nghiệm hàng mới 100% |
Chất chuẩn CO dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (6 x6 ml/hộp) code: 10385346 |
Chất chuẩn CRM-Verification fluid,2x250ml - ser.misc .067 Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% hộp 2 chai |
Chất chuẩn Diisoheptyl phthalate - Chai 250ml - nồng độ 99+%- công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích thử nghiệm dư lượng hóa chất |
Chất chuẩn đo ammonia HI93764B-50 25 mẫu, 10ml/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo clo HI38023-100 100 mẫu, 0.02g/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo COD HI93754A-25 25 mẫu, 10ml/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo COD HI93754B-25 25 mẫu, 10ml/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo COD HI93754C-25 25 mẫu, 10ml/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo độ dẫn HI7033L 500ml (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo kiềm HI3811-100 100 mẫu, 0.02g/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo nitrogen HI93767A-50 50 mẫu, 10ml/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo ORP HI7022L, 500ML (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo ozone HI38054-100 100 mẫu, 0.02g/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất thử dùng trên hệ thống miễn dịch Elisa bán tự động: Cytomegalovirus (CMV) IgM (Kit/96) , lô: CMVM-0110, sx: 11/2011, hd: 04/2013., Bộ 8 chai tổng cộng 207ml, 1 cái đĩa. |
Chất thử dùng trên hệ thống miễn dịch Elisa bán tự động: Rubella Virus IgG (Kit/96) , lô: RUBG-032, sx: 12/2011, hd: 04/2013.( Nsx: Novatec-Germany, Bộ 10 chai tổng cộng 217ml, 1 cái đĩa. |
Chất thử dùng trên hệ thống miễn dịch Elisa bán tự động: Rubella Virus IgM (Kit/96) , lô: RUBM-118, sx: 12/2011, hd: 03/2013., Bộ 8 chai tổng cộng 199ml, 1 cái đĩa. |
Chất thử dùng trên hệ thống miễn dịch Elisa bán tự động: Toxoplasma gondii IgG (kit/96), Hàng mới 100%, . Bộ 10chai tổng cộng 216ml, lô: TOXG-036, sx: 12/2011, hd: 03/2013. |
Chất thử dùng trên hệ thống miễn dịch Elisa bán tự động: Toxoplasma gondii IgM u- Capture, Hàng mới 100%, Bộ 9chai tổng cộng 202,4ml, lô: TOXM-125, sx: 12/2011, hd: 02/2013. |
Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm 11(Z),14(Z),17(Z)-Eicosatrienoic Acid ( C20H34O2) |
Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm Docosapentaenoic Acid ( C22H34O2 ) |
Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng để phân tích dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: GT PESTICIDE TEST KIT. 01 Bộ = 9 chai (GT1, GT2, GT2.1, GT3, GT3.1, GT4, GT5, S1 & S2). Tổng cộng: 4.500 chai. Dung tích 5.5ml / 1 chai |
Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm Dung dịch chuẩn máy CellDyn - Para 12 12x2.5 ml LNH ( 12 x 2.5 ml ) |
Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm Dung dịch chuẩn máy CellDyn - Para 12 Plus 4x3.0 ml High ( 4 x 3 ml ) |
Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm Dung dịch chuẩn máy CellDyn - Para 12 Plus 4x3.0 ml Low ( 4 x 3 ml ) |
Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm Dung dịch chuẩn máy CellDyn - Para 12 Plus 4x3.0 ml Normal ( 4 x 3 ml ) |
Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm Stearidonic Acid ( C18H28O2 ) |
Chất thử đường glu cô ( 1 bộ 6 ống loại 12ml ) Glocose PAP, 6x12ml NE2-27 3230.0025, mới 100%. |
Chất thử đường Glucose 6x100ml, PN:2089 |
Chất thử đường HbA1c 3x115, PN: HA3830 |
Chất thử đường NycoCard HbA1c dùng trên máy NycoCard Reader II, hàng mới 100% |
Chât thử Factor IX để xác định yếu tố IX trong máu (Mã: OTXX-17 )(8X1ML) Hàng mới 100% |
Chât thử Factor VIII để xác định yếu tố VIII trong máu (Mã: OTXW17)(8X1ML) Hàng mới 100% |
chất thử GLU dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (4 x 100ml + 1 x 5ml/ hộp) |
chất thử GOT AST dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (4 x 100ml + 2 x 40ml/ hộp) |
chất thử GPT ALT dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (4 x 100ml + 2 x 40ml/ hộp) |
chất thử hóa chất -AA STANDARD SOLUTION CU 1000PPM, 100ML/BT - Mới 100% - Vật tư phục vụ cho máy phân tích thành phần sợi thép |
chất thử hóa chất -AA STANDARD SOLUTION FE 1000PPM, 100ML/BT - Mới 100% - Vật tư phục vụ cho máy phân tích thành phần sợi thép |
chất thử hóa chất -AA STANDARD SOLUTION PB 1000PPM, 100ML/BT - Mới 100% - Vật tư phục vụ cho máy phân tích thành phần sợi thép |
Chất chuẩn Toxaphene (TM) , chai 250mg - dạng nguyên chất - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm thực phẩm |
Chất chuẩn Toxaphene Mix 5 chai 1 ml - nồng độ 1.00 mg/l |
Chất chuẩn trans-Chlordane (gamma) chai 10 mg - nồng độ 98.0% |
Chất chuẩn xác định thành phần DHA Trong xăng ASTM-D6733Chất chuẩn xác định thành phần xăng theo ASTM -D6733 (hộp 5 lọ 120ml )Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% )Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% hộp 5 lọ |
Chất chuẩn xác định thành phần xăng theo ASTM -D4815)Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% hộp 12 lọ 2ml |
Chất chuẩn xác định thành phần xăng theo ASTM -D6733 ( AC Quantitative Reference Sample 512 , D6733 (hộp 5 lọ 120ml)Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% hộp 5 lọ |
Chất chuẩn xét nghiệm bệnh viêm niệu đạo (Chlamydia trachomatis IgG) 96 test/ hộp |
Chất chuẩn Xylite chai 0.25 g - nồng độ 99.0% |
Chất thử chuẩn đoán độc tố Aflatoxin dùng trong phòng thí nghiệm ứng dụng trong thực phẩm, ngũ cốc, nông sản(có quy trình hướng dẫn kèm theo - không phải bộ xét nghiệm nhanh) (1 plate+12 lọ) / 1 hộp |
Chất thử chuẩn đoán Salmonella dùng trong phòng thí nghiệm và dụng cụ hỗ trợ đọc kết quả kèm theo ứng dụng trong thự phẩm, ngũ cốc, nông sản(có qui trình hướng dẫn kèm theo- không phải bộ xét nghiệm (40kit+2 lọ/1 hộp |
Chất thử dùng chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học: CYMET III DIFF 5L POLY, hàng mới 100% |
Chất thử dùng chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học: DILUID III DIFF 20L POLY, hàng mới 100% |
Chất thử dùng chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học: PROCLEAN 5L, hàng mới 100% |
Chất thử dùng chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học: RBCLYSE G 1L HDPE, hàng mới 100% |
Chất thử dùng chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học: WBCSTABILISE 500ML, hàng mới 100% |
Chất thử Giang mai RPR, SYRPR100 (100 đơn vị thử/hộp) |
Chất thử hàm lượng Clorua (Chlorine Test Kit) 1 hộp = 25 ml |
Chất thử kiểm tra nồng độ PH (PH Electrods Storage Solution) 1 Chai = 30 ml |
Chất thử Lipid ASO (Latex), LXASO100 (100 đơn vị thử/hộp) |
Chất thử Mengan CRP (Latex), LXCRP100 (100 đơn vị thử/hộp) |
Chất thử nồng độ AFP dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code:10381162 |
Chất thử nồng độ AFP dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code:10381187 |
Chất thử nồng độ AFP dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (600 test/hộp) code:10381184 |
Chất thử nồng độ BR-MA dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code:10380948 |
Chất thử nồng độ BR-MA dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code:10380983 |
ALT/SGPT (4x80ml, 4x20ml) (Chất thử chẩn đoán men gan dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá dùng trong y tế). Hàng mới 100% |
ALT0104 - ALT KIT: Chất thử xét nghiệm men gan dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hộp 6x60ml+3x32ml |
ALUMINIUM STVàARD SOLUTION TRACEABLE TO SRM FROM NIST AL(NO3)3 IN HNO3 0,5 MOL/L 1000 MG/L AL CERTIPUR |
AMDL ELISA DR-70 : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm ELISA trong y tế, 96 test/hộp,mới 100% |
ADVIA Chemistry Lactate Dehydrogenase L-P, 6wedge/kit (07502115) Hóa chất xét nghiệm LDLP chẩn đoán trong máy y tế |
ADVIA120 Autoretic, (820mlx4)/ Thùng (T01-3622-54) Hóa chất Autoretic xét nghiệm trong máy y tế |
ADVIA120 CBC Timepac, (4900mlx2)+75ml/Thùng (T01-3620-52) Chất thử xét nghiệm CBC Timepac cho máy y tế ADVIA120 |
ADVIA120 Diff Timepac, (4535mlx2)/Thùng (T01-3621-52) Chất thử xét nghiệm Diff Timepac cho máy y tế ADVIA120 |
ADVIA Chemistry Bilirubin Total 2, 4wedge/kit (02189346) Hóa chất xét nghiệm Bilirubin trong máy xét nghiệm y tế |
ADVIA Chemistry Creatine Kinase, 4wedges/kit (B01-4137-01) Hóa chất xét nghiệm CK chẩn đoán trong máy y tế |
ADVIA Centaur Anti-HBc IgM, 100Test (00504619) Hóa chất xét nghiệm AHBc chẩn đoán trong máy y tế |
ADVIA Centaur Anti-HBs 200Test (01453163) Hóa chất xét nghiệm AHBs chẩn đoán trong máy y tế |
ADVIA Centaur CA 125 II, 500Test (128533) Hóa chất xét nghiệm CA 125 II chẩn đoán trong máy y tế |
ADVIA Centaur CA 15-3, 500Test (128535) Hóa chất xét nghiệm CA 15-3 chẩn đoán trong máy y tế |
ADVIA Centaur Calibrator D, 2x2ml/2Level (10493589) Hóa chất chuẩn VitD chuẩn đoán trong máy y tế |
ADVIA Centaur HAV IgM, 100Test (05004126) Hóa chất xét nghiệm HAV IgM chẩn đoán trong máy y tế Cenatur |
ADVIA Centaur HBsAg, 200Test (03393362) Hóa chất xét nghiệm HBsAg chẩn đoán trong máy y tế |
ADVIA Centaur PSA, 500Test (118157) Hóa chất xét nghiệm PSA chẩn đoán trong máy y tế |
ADVIA Centaur VB12, 100Test (110747) Hóa chất xét nghiệm VB12 chẩn đoán trong máy y tế |
Abtectcell III 0.8% (82450201)-Hồng cầu mẫu Abtectcell III 0.8%(hộp/3x10ml),hóa chất xét nghiệm y tế ,hàng mới 100% |
Abtectcell III 3% (82420201)-Hồng cầu mẫu Abtectcell III 3%(hộp/3x10ml),hóa chất xét nghiệm y tế ,hàng mới 100% |
A09426LV1 PHS (Phosphorus) 2x300 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng photpho |
A10 URINE STRIPS: Thanh thử xét nghiệm nước tiểu A10, dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu, dùng trong y tế. Hộp 100 thanh |
A13422LV1 FT3, 2 X 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh tuyến giáp |
A24291LV1 HBsAg, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh truyền nhiễm |
Chất thủ MGIT dùng cho máy đinh danh vi khuẩn vi rút 100 ống x4 ml/ hộp |
Chất thử miễn dịch - Free HCGbeta CS Elecsys (04854080200) |
Chất thử miễn dịch - IL 6 Elecsys cobas e 100 (05109442190) |
Chất thử miễn dịch - PAPP-A Elecsys cobas e 100 (04854098200) |
Chất thử mỡ HDL Cholesterol 500ml |
Chất thử mỡ LDL Cholesterol 80ml |
Chất thử mỡ Total Cholesterol 6x100ml, PN: 2049 |
Chất thủ MYCO FLYTIC dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút 50 chai X 40 ml/ hộp |
Chất thủ MYCORPEP dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút 10chai X 75 ml/ hộp 5 túi x 4.64g/hộp |
Chất thử Nitrite -419018-24tests |
Chất thử Nitrogen 420703-24tests |
Chất thử NMIC/ID 31 dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút Phoenix 25 test/hộp code:448563 |
Chất thử nồng độ Ion Argus X-12 Investigator, 100test/hộp (383215), hãng Qiagen sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử nồng độ Ion Argus Y-12 QS Investigator, 100test/hộp (383615), hãng Qiagen sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử nồng độ Ion DNA Investigator, 50test/hộp (56504), hãng Qiagen sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử nồng độ Ion HD Plex Investigator, 100test/hộp (381215), hãng Qiagen sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử nồng độ Ion Matrix Standard trong mô1 trường hỗn hợp BT5 (386125), hãng Qiagen sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử nồng độ ion môi trường BV PCR, 48test (4801044), hãng Qiagen sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử nồng độ T3 tụ do dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code: 10381626 |
Chất thử OADC ENRICHMENT 6 lọ x 15 ml/hộp dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút |
Chất thử OADC ENRICHMENT 6 lọx 15ml/hộp dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút |
Chất thử OM-MA dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code: 10380969 |
Chất thử PANTA ANTIBIOTIC 6lọ x 5mg / hộp dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút |
Chất thử PAPP dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code: 10381150 |
Chất thử PEROX SHEATH dùng cho máy huyết học Hematololy 2x 2075ml/hộp code:10312270 hãng sx : Siemens healthcare diagnostics Inc |
A36920LV1 TG AB Cals Chất thử chuẩn các xét nghiệm TG AB - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
8547167A Ac.T 5diff Rinse, 1 L/hộp Chất thử xét nghiệm huyết học |
8547168LV1 Ac.T 5diff Hgb Lyse, 400 mL/hộp Chất thử xét nghiệm hồng cầu lưới |
8547169LV1 Ac.T 5diff Diluent, 20 Lít/hộp Chất thử xét nghiệm lượng hồng cầu trong máu |
8547170LV1 Ac.T 5diff WBC Lyse, 1 Lít/hộp Chất thử xét nghiệm lượng tiểu cầu trong máu |
8547171LV1 Ac.T 5diff Fix, 1 Lít/hộp Chất thử xét nghiệm huyết học |
8547195LV1 LH 700 Series Pak 1x1.9lít+1x0.5lít/hộp Chất thử xét nghiệm huyết học |
86117 sinh phẩm chuẩn đoán nhóm máu B: Transclone Anti-ABO2 (B) 95.3 hộp 10ml |
86328 sinh phẩm chuẩn đoán nhóm máu A: Transclone Anti-ABO1 (A) 26A2 hộp 10ml |
TSH Elisa 96 Tests. chất thử nghiệm TSH (Thyrotropin) Hộp 96 tests |
U1240:Chất thử phòng thí nghiệm: Set of dATP, dCTP, dGTP, dTTP, 40umol/hộp C5H5N5- C10H16N5O14P3-C4H5N3O- C5H6N2O2 (hổ trợ phản ứng) |
UEG:04802312\ADVIA CALCIUM (CPC): Chất thử xét nghiệm lượng Can xi trong cơ thể, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động, dùng trong y tế. Hàng mới 100%, hộp 4050 tests |
UEG:10491244\CENTAUR CA 19-9(IVD): Chất thử xét nghiệm chẩn đoán ung thư tuyến tụy, dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Centaur, dùng trong y tế. Hàng mới 100%, hộp 250 tests |
UEG:110764\CENTAUR AFP 500T: Chất thử xét nghiệm AFP trong máu, chẩn đoán ung thư gan, dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch, dùng trong y tế. Hàng mới 100%, hộp 500 tests |
UF II Calibrator (UTA-100A) (Chat thu may can lang nuoc tieu) |
UF II Control (UTC-900A) (Chat thu may can lang nuoc tieu) |
UREA Liquicolor, complete kit. Chất thử UREA toàn phần Hộp 2 x 100 ml |
UREA Liquicolor, reagent kit 1. Chất thử UREA I Hộp 1000 ml |
UREA Liquicolor, reagent kit 2. Chất thử UREA II Hộp 1000 ml |
UREA LiquiUV, complete kit. Chất thử UREA toàn phần Hộp 8 x 50 ml |
Urea UV Hit 4x100/3x80 ml |
Urea UV Hit 4x50/3x40 ml |
Uric Acid 4x120ml |
Uric Acid 4x66/4x16 ml B. |
Uric Acid Hit 4x100 ml |
Uric Acid Hit 4x50ml |
Chất xét nghiệm; Fasciola, Hãng SX Scimedx Corporation. Inc. U S A.. (hộp/96tét), hàng mới 100%. |
Chất xét nghiệm; Leptospira IgM, Hãng SX Scimedx Corporation. Inc. U S A.. (hộp/96tét), hàng mới 100%. |
Chất xét nghiệm; Oc - Light. (Hãng SX, Eiken Chemical Co., Ltd- Nhật). hàng mới 100% |
Chất xét nghiệm; RE57011 Chlamydia Trachomatis IgG, Hãng SX IBL International GmbH - Germany. (hộp/96tét). hàng mới 100%. |
Chất xét nghiệm; RE57021 Chlamydia Trachomatis IgM, Hãng SX IBL International GmbH - Germany. (hộp/96tét). hàng mới 100%. |
Chất xét nghiệm; RE75011 Cardiolipin IgG, Hãng SX IBL International GmbH - Germany. (hộp/96tét). hàng mới 100%. |
Chất xét nghiệm; RE75021 Cardiolipin IgM, Hãng SX IBL International GmbH - Germany. (hộp/96tét). hàng mới 100%. |
Chất xét nghiệm; Toxocara canis IgG, Hãng SX Novatec Immundiagnostica GMBH Germany. (Hộp/96tét) hàng mới 100%. |
Chất xét nghiệm; Trichinella, Hãng SX Scimedx Corporation. Inc. U S A.. (hộp/96tét), hàng mới 100%. |
Chất thử tỷ lệ Ion QIA amp DNA Maxi Kit, 50test/hộp (51194), hãng Qiagen sản xuất, mới 100% |
Chất thử tỷ lệ Ion QIA amp DNA, 250test/hộp (51106), hãng Qiagen sản xuất, mới 100% |
Chất thử tỷ lệ Ion QIA amp DNA, 50test/hộp (51304), hãng Qiagen sản xuất, mới 100% |
Chất thử tỷ lệ Ion QIA amp RNA, 250test/hộp (52906), hãng Qiagen sản xuất, mới 100% |
Chất thử tỷ lệ Ion QIA amp RNA, 50test/hộp (52904), hãng Qiagen sản xuất, mới 100% |
chất thử UA dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (4 x 100ml + 1 x 5ml/ hộp) |
Chất thử vi sinh dùng trong P.Thí Nghiệm : MultiAmp IHHNV V.2 Detection and Prevention kit (100 rxn) Mới 100% |
Chất thử vi sinh dùng trong P.Thí Nghiệm : ViralAmp YHV/GAV Detection and Prevention kit ( 100 rxn ) Mới 100% |
Chất thử vi sinh dùng trong phòng thí nghiệm (hàng mẫu) (SHL1414) (25TEST/BOX) - SNAPSHOT TESTING KIT SAMPLE- Hàng mới 100% |
Chất thử vi sinh dùng trong phòng thí nghiệm( US2010) (100 TEST/BOX) - ULTRASNAP TESTING KIT- Hàng mới 100% |
Chất thử vi sinh dùng trong PThí Nghiệm : ViralAmp WSSV Detection and prevention kit (100 rxn) Mới 100% |
Chất thử xét nghiệm CKMB dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Dimension 2 x 3 x 1 ml /hộp code:10444500 |
Chất thử xét nghiệm Glucose dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Advia Chemistry 4 x 68ml/hộp code:10492319 |
Chất thử xét nghiệm huyết học dùng cho máy huyết học trong y tế: 8546983LV1 Lyse S III Diff, 01L/Hộp. Hàng mới 100% |
Chất thử xét nghiệm huyết học dùng cho máy huyết học trong y tế: 8547134 Diff Ac.T Pak Reagent, 15L + 300ml/ Hộp. Hàng mới 100% |
Chất thử xét nghiệm huyết học dùng cho máy huyết học trong y tế: 8547194LV1 LH700 Series Diluent, 20 L/Hop. Hàng mới 100% |
Bộ chất thử chuẩn dùng cho phản ứng nhân gen (mồi), Code: Am465F TET , SX: 1st Base |
Bộ chất thử chuẩn dùng cho phản ứng nhân gen (mồi), Code: Am465R, SX: 1st Base |
Bộ chất thử chuẩn dùng cho phản ứng nhân gen (mồi), Code: H16R, SX: 1st Base |
Bộ chất thử chuẩn dùng cho phòng thí nghiệm: Bộ chất thử chuẩn dùng cho phản ứng nhân gen (mồi), Code: H16F HEX , SX: 1st Base |
Bộ chiếc tách mẫu nhiễm lao - KIT AMPL MYCO RESP PREP IVD CE (20756903122) |
Bộ Gel xét nghiệm điện di Protein: QuickGel Split Beta Kit cotains |
Bộ KIT ĐO AMMONIUM TEST 2.0 - 150 MG/L NH4-N 2.6 - 193 MG/L NH4+ BằNG MáY QUANG PHổ |
Bộ KIT ĐO BOD CELL TEST 0.5 - 3000 MG/L BằNG MáY QUANG PHổ |
Bộ kít phát hiện đầu vàng trên tôm theo phương pháp định lượng (IQ REAL TSV Quantitative System (200 reactions/ kit) (200 Phản ứng)hàng mới 100% |
Bộ kít phát hiện đầu vàng trên tôm theo phương pháp định lượng (IQ REAL YHV Quantitative System (200 reactions/ kit) (200 Phản ứng)hàng mới 100% |
Bộ kít phát hiện đầu vàng trên tôm theo phương pháp định lượng (IQ RealTM IHHV Quantitative System (200 reactions/ kit) (200 Phản ứng/ Bộ) hàng mới 100% |
Bộ kít phát hiện đầu vàng trên tôm theo phương pháp định lượng (IQ RealTM IMNV Quantitative System (200 reactions/ kit) (200 Phản ứng/ Bộ) hàng mới 100% |
Bộ kít phát hiện đầu vàng trên tôm theo phương pháp định tính (IQ2000 TM IHHV nested Detection & Prevention System(200 reactions/ kit) (200 Phản ứng/ Bộ) hàng mới 100% |
Bộ kít phát hiện đốm trắng trên tôm theo phương pháp định lượng (IQ REAL WSSV Quantitative System (200 reactions/ kit) (200 Phản ứng)hàng mới 100% |
Glucose LR(4x80ml+4x20ml) (XN đường huyết) hàng mới 100% xuất xứ Italia |
Glucose-GOD PAP 12x66 ml B. |
Glucose-GOD PAP Hit 4x100 ml |
Glucose-GOD PAP Hit 4x50 ml |
Glycated Hemoglobin A1C dir (130test) (XN đường huyết) hàng mới 100% xuất xứ Italia |
Calcium Hit 4x50 ml |
Calcium Hit 4x50/2x20 ml |
CALCIUM Liquicolor, complete kit. Chất thử CALCIUM Hộp 200 ml |
Chai dầu chuẩn xác định điểm đóng băng của nhiên liệu phản lực dải đo -52°C to -47°C. 250mL |
3555294 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: RAPIDL MONO COFFRET hộp 190ml |
3564024 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: RAPIDE COLI 2 /500G hộp 500g |
53832 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: OXYDASE DISQUES (30) hộp 30 khoanh |
53852 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: OPTOCHINE IDENTIF.30DISQ hộp 30 khoanh |
56352 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: PLASMA SEC LAPIN 20 REACTIONS hộp 20 tests |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:ARC TOTAL T4 RGT 400 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:ARC TRIGGER SOL (4X1 LTR) |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:ARC TROPONIN CAL 6X4ML |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:ARC TSH CAL 2X4ML |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:ARC TSH RGT 400 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:AS AXM D-DIMER RGT 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:AXM CYCLOSPORINE ACC KIT 1x33ml 1x5ml |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:AXM CYCLOSPORINE RGT 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:AXM HBSAG (V2) 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:AXM TOXO IGM INDEX CAL 1X3ML |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:AXM TOXO IGM RGT 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:BIO ARC 25-OH VITAMIN D 100T |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:BIO ARC 25-OH VITAMIN D CTL 3X8ML |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:BIO QUANTIA RF PLUS (2 x 37 ml) (2 x 6 ml) |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:BIO QUANTIA RF STD CAL 6*1mL |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:CC CHOLESTEROL 3032 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:CC GLYCATED HBA1C CAL 2X8ML 1X2 ML |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:CC GLYCATED HBA1C RGT 300TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:CC TRIGLYCERIDE 3032 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:CC ULTRA HDL 1440 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:DS ARC INSULIN CAL 6X4ML |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế : CD RGT DIL/SHEAT 20L. H/20L |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế : CD RGT WBC LYSE 3.8L. H/3.8L |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế : CD1800 CNF HGB LYSE 3.8L. H/3.8L |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế ARC ANTI HCV CALIBRATOR 1x4ml |
Hoá chất xét nghiệm : GPT J2 SUBSTRATE - ENZYME (4X70ML) |
Hoá chất xét nghiệm : HDL-C M2 PRETREATMENT (4X270ML) |
Hoá chất xét nghiệm : HDL-C M2 PRETREATMENT (4X40ML) |
Hoá chất xét nghiệm : HDL-C M2 REACTING SOLUTION (4X14ML) |
Hoá chất xét nghiệm : LDH J NAD (4X135ML) |
Hoá chất xét nghiệm : MAGNESIUM-HR(2) COLOR REAGENT ( 4X200ML) |
Hoá chất xét nghiệm : UA M ENZYME COLOR B (4X180ML) |
Hoá chất xét nghiệm : UN SUBSTRATE - ENZYME (4X135ML) |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích huyết học - Dung dịch làm sạch máy - M-30 Rinse (20L). |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích huyết học - Dung dịch phá hồng cầu - M-30 CFL Lyse (500ml). |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích huyết học - Dung dịch phá hồng cầu - M-53 LEO Lyse (I) (1L). |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích huyết học - Dung dịch phá hồng cầu - M-53 LEO Lyse (II) (200ml). |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích huyết học - Dung dịch phá hồng cầu - M-53 LH Lyse (500ml). |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích huyết học - Dung dịch phá hồng cầu - M-58 LBA Lyse (1L). |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích huyết học - Dung dịch phá hồng cầu - M-58 LEO Lyse (I) (1L). |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích huyết học - Dung dịch phá hồng cầu - M-58 LEO Lyse (II) (500ml). |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích huyết học - Dung dịch phá hồng cầu - M-58 LH Lyse (500ml). |
Stemsol 100ml. Chất thử thí nghiệm. Hộp 100ml. |
SP-Nanbase C-96 3.0. Hộp / 96 Test/Kit. Que thử Enzym miễn dịch. QLSP- 0005-07. Lot: C51C04PT |
Surase B-96. Hộp / 96 Test/Kit. Que thử Enzym miễn dịch. QLSP- 0006-07. Lot: B11B22PT. |
SYPHILIS RPR Tests, 500. Chất thử SYPHILIS RPR. Hộp 500 test. |
T3 Elisa 96 Tests. Chất thử T3 (total Triiodothyronine) Hộp 96 tests |
Hóa chất đông máu,Plasma Level 2, 10 x 1ml.code : HEM-20201 |
Hóa chất dùng cho máy điện giải, Standard A, 250ml. Code: TC-1000STA250 |
Hóa chất dùng cho máy phân tích đông máu APTT ( ELLAGIC ACID),10X10 ml ,Code: HEM-10211 |
chất thử BIL trực tiếp dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (6 x 100ml + 4 x 40ml/ +4 x 8 ml/ hộp) |
Chất thử BRAIN HEART INFUSION dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút 500g/hộp code;211065 |
Chất thử CALCIUM CHLORIDE để xác định thời gian hoạt hoá từng phần trong máu (Mã:0RH037) (10X15ML) Hàng mới 100% |
Chất thử can xi ( 1 bộ 6 ống loại 12ml ) Calcium Arsenazo, 6x12ml NE5-10 3230.0026, mới 100%. |
Chất thử Canxi 10x15ml |
Chất thử canxi Calcium 2x250ml, PN:2031 |
chất thử chẩn đoán 5D Control High dùng cho máy xét nghiệm huyết học. ( 5ml/hộp) |
chất thử chẩn đoán 5D Control Low dùng cho máy xét nghiệm huyết học. ( 5ml/hộp) |
chất thử chẩn đoán 5D Control normal dùng cho máy xét nghiệm huyết học. ( 5ml/hộp) |
Chất thử chẩn đoán bệnh tiểu đường (i-CHROMA HbA1C, 25test/hộp) dùng cho máy xét nghiệm i-CHROMA READER |
Chất thử chẩn đóan chuỗi sắp xếp DNA trong GEN AMV Reverse Transcriptase, 200 units (200 liều/ gói) |
Chất thử chẩn đóan chuỗi sắp xếp DNA trong GEN Amylose Magnetic Beads - 25 mg (25 liều/ gói) |
Chất thử chẩn đóan chuỗi sắp xếp DNA trong GEN BamH I - 10,000 units (10,000 liều/ gói) |
Chất thử chẩn đóan chuỗi sắp xếp DNA trong GEN Bst DNA Polymerase Lg Frg 1,600 units (1,600 liều/ gói) |
Chất thử chẩn đóan chuỗi sắp xếp DNA trong GEN Deep VentR™DNA Polymerase - 200 units (200 liều/ gói) |
Chất thử chẩn đóan chuỗi sắp xếp DNA trong GEN EcoR I - 10,000 units (10,000 liều/ gói) |
Chất thử chẩn đóan chuỗi sắp xếp DNA trong GEN Enterokinase, light chain - 0,063 ug (0,63 liều/ gói) |
Chất thử chẩn đóan chuỗi sắp xếp DNA trong GEN Low Molecular Weight DNA Ladder - 100 gel lanes (100 liều/ gói) |
Chất thử chẩn đóan chuỗi sắp xếp DNA trong GEN Mse I - 2,500 units (2,500 liều/ gói) |
Chất thử chẩn đóan chuỗi sắp xếp DNA trong GEN NcoI - 1,000 units (1,000 liều/ gói) |
Chất thử chẩn đóan chuỗi sắp xếp DNA trong GEN RNase H - 250 units (250 liều/ gói) |
Chất thử chẩn đóan chuỗi sắp xếp DNA trong GEN SacI - 2,000 units (2,000 liều/ gói) |
Chất thử chẩn đóan chuỗi sắp xếp DNA trong GEN SHuffleđ T7 Express lysY Competent E.?coli 6 x 0,05 ml/tube (6 x 0,05 liều/ gói) |
Chất thử chẩn đóan chuỗi sắp xếp DNA trong GEN XhoI - 5,000 units (5,000 liều/ gói) |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch: LIAISON AFP (2.3ml+2x1ml+2x23ml+25ml) |
Protein total 6x65/6x20 ml B. |
Protein total Hit 4x50/2x20 ml |
PSEUDOMONAS CN SELECTIVE SUPPLEMENT FOR THE PREPARATION OF 5 L |
PROB-0700 : Total Protein Plus 4X250ML: Chất thử xét nghiệm lượng Protein tổng hợp trong máu, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hộp 4X250ml |
Precise Norm(4x5ml) (XN sinh lý) hàng mới 100% xuất xứ Italia |
Precise Path(4x5ml) (XN sinh lý) hàng mới 100% xuất xứ Italia |
RA1720 Hematology Ex-ISO-20L (20 lít/thùng) - Dung dịch đếm tế bào máu huyết học. |
RA6010 Hematology Ex-FLO- 100L (10 lít/thùng) - Dung dịch đếm tế bào máu huyết học. |
RA9500 Hematology Ex-LYSE- 500ml (500 ml/chai) - Dung dịch đếm tế bào máu huyết học. |
Chất thử chẩn đoán khử trùng dạng lỏng. 30ống/hộp. Hãng sản xuất Humanmeditek. Hàng mới 100%. Seri No: HMBI |
Chất thử chẩn đoán máy lạnh - Vật tư - A0009890409 |
Chất thử Chlorine free DPD 10ml -530100 |
Chất thử cho xét nghiệm Vitamin D dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur 2 x 2 ml /hộp code:10493589 |
chất thử CHOLESTEROL (LG) dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Advia Chemistry 6 x 670test/hộp code:10283089 hãng sx : Siemens healthcare diagnostics Inc |
chất thử CHOLESTEROL dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Advia Chemistry 4 x 675test/hộp code:10376501 hãng sx : Siemens healthcare diagnostics Inc |
Chất thử chuẩn Acrylamide |
Chất thử chuẩn Agarose - LE, Ultrapure |
Chất thử chuẩn Agarose - Low Melt, Ultrapure |
Chất thử chuẩn Antibiotic-Antimycotic Solution 100X - 100ml |
Chất thử chuẩn BSA Solution 30% - 1000ml |
Chất thử chuẩn CMRL 1066 - 500ml |
Chất thử chuẩn Dithiothreitol (DTT), Ultrapure |
chất thử chuẩn đoán 0.5 bp-10kb Ladder 0.5,1,2,3,4,5,6,8,10kb mã M101O-1 (dung tích 100loading/gói) |
Chất thử chuẩn đoán chớp chái ASTM D 93 (Lọ 250ml) Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: ESCULIN 30T X4.5ML hộp 30 x 4,5ml |
HC Lyse CF for HumaCount 1L. Chất thử( Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích huyết học) Chai 1 lít. |
HC00100 - APTT 5x4ml (Hóa chất xét nghiệm đông máu) |
HC00200 - PT 4x5ml (Hóa chất xét nghiệm đông máu) |
HDL CHOLESTEROL Liquicolor, complete kit. Chất thử HDL CHOLESTEROL Hộp 80 ml |
HDL Cholesterol Liquicolor. Chất HDL Cholesterol Hộp 200 ml |
HDL CHOLESTEROL, complete kit. Chất thử HDL CHOLESTEROL Hộp 4 x 80 ml |
Hoá chất xét nghiệm: CREATININE-HR PICRIC ACID (4X600ML) |
Hoá chất xét nghiệm: GLU 2 ATP SOLUTION (4X135ML) |
Hoá chất xét nghiệm: GLU 2 ENZYME (4X540ML) |
Hoá chất xét nghiệm: GOT J2 a -KG (4X35 ML) |
Hoá chất xét nghiệm: GPT J2 a -KG (4X35 ML) |
Hoá chất xét nghiệm: UA M ENZYME COLOR A (4X540ML) |
Hoá chất xõt nghiệm : UN COENZYME (4X540ML) |
Hóa chất chẩn đoán A- HCV dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch do hãng Roche, Đức sản xuất. Hàng mới 100%. Đóng gói 200 Test/Hộp |
Hóa chất chẩn đoán DILUENT 2x40 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch do hãng Roche, Đức sản xuất. Hàng mới 100%. Đóng gói 2x 40ml/Hộp |
Hóa chất chẩn đoán Free BhCG dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch do hãng Roche, Đức sản xuất. Hàng mới 100%. Đóng gói 100 Test/Hộp |
Hóa chất chẩn đoán FT4 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch do hãng Roche, Đức sản xuất. Hàng mới 100%. Đóng gói 200 Test/Hộp |
Hóa chất chẩn đoán HBSAG II dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch do hãng Roche, Đức sản xuất. Hàng mới 100%. Đóng gói 100 Test/Hộp |
Hóa chất chẩn đoán HCG- B dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch do hãng Roche, Đức sản xuất. Hàng mới 100%. Đóng gói 100 Test/Hộp |
Hóa chất chẩn đoán Rubella IGM dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch do hãng Roche, Đức sản xuất. Hàng mới 100%. Đóng gói 100 Test/Hộp |
Hóa chất chẩn đoán SYS WASH dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch do hãng Roche, Đức sản xuất. Hàng mới 100%. Đóng gói 500ml/Hộp |
Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học ( Lytic reagent - 1L/chai ) hàng mới 100% |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, BUFFER SOLUTION PH 2.5 FOR HPCE, 20 MM S, 100ML, mã hàng: 82581 |
Hóa chất xét nghiệm Calcium chẩn đoán bệnh loãng xương |
Hóa chất xét nghiệm Calcium OCP 6x63ml/6x29ml |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Albumin 4x100ml (004001010L.) HSD : 31/10/13. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Calcium 2x100ml ( 004001650L.) HSD : 30/06/15. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Creatinine 4x100ml ( 004001620L.) HSD : 31/05/14. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Direct Bilirubin 2x100 ml ( 004001020L.) HSD : 30/04/14. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Gamma GT 4x50ml ( 004001703L.) HSD : 31/07/14. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Glucose 2 lọ x 250ml ( 004001320L.) HSD : 31/10/14. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Glucose 2 x 250ml ( 004001320L.) HSD : 31/10/14. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Got ( ASAT ) 4x50ml ( 004001785L.) HSD : 31/03/14. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Got (ASAT) 4x50ml (004001785L). HSD : 31/01/14. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Gpt ( ALAT ) 4x50ml ( 004001755L.) HSD : 31/01/14. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Gpt (ALAT) 4x50ml (004001755L.) HSD : 30/04/14. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa HD Normal Control Serum 4x5ml ( 0040011925.) HSD : 31/05/16. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa HDL Precipitating Reagent 3x10ml (004001235L). HSD: 28/02/14. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Total Bilirubin 2x100ml ( 004001018L.) HSD : 30/04/14. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Total Protein 2x50 ml ( 004001951L.) HSD : 31/10/13. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Triglycerides 4x100ml ( 004001410L.) HSD : 31/07/13. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Urea U.V 4x100ml ( 004001520L.) HSD : 31/08/14. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm Cholesterol 12x65ml |
Hóa chất xét nghiệm Cholesterol chẩn đoán huyết áp cao |
Hóa chất xét nghiệm Cholesterol CHOD-PAP 2 x 50ml |
Hóa chất xét nghiệm Cholesterol CHOD-PAP 4 x 100ml |
Hóa chất xét nghiệm Cholesterol Hit II 4 x 100ml |
Hóa chất xét nghiệm Cholinesterase DGKC 5x25/5x5ml |
Chất chuẩn đo Phospho tổng HI93758C-50 50 mẫu, 10ml/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo Phốt pho HI93763B-25 50 mẫu, 10ml/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đoozone HI38054-100 100 mẫu, 0.02g/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đoPH HI7006/1L 1lit (Hàng mới 100%) |
Dung dịch chuẩn Thủy ngân 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn Vàng 1000PPM/500MLcho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch xử lý mô - CELL CONDITIONING SOLUTION, CC1, 2L (05279801001) (Bình / 2 Lít) |
Dung dịch xử lý mô- CELL CONDITIONING SOLUTION( CC2), 1 LITER(05279798001) |
Dung dịch SSC 10X- 10X SSC SOLUTION,2L(05353947001) |
Dung dịch Polyvinyl Alcohol dùng để xác định hàm lượng protein dùng trong phòng thí nhiệm(hiệu Hach) model 2110042 |
Dung Dịch PPS Natrium-Citricum 3.13%, PZN-3195010, Hãng sx: Arthrex, Hàng mới 100% ( Dung Dịch dùng để tách huyết tương của máy bơm ly tâm) |
E-Check Level 1 (Low 8 x 4.5ml) (XE)(Chat thu xet nghiem huyet hoc) |
E-Check Level 1 (Low, 4 x 1.5ml) (XS) (Chat thu dung cho may xet nghiem huyet hoc) |
E-Check Level 2 (Normal, 4 x 1.5ml) (XS) (Chat thu dung cho may xet nghiem huyet hoc) |
E-Check Level 2 (Normal, 8 x 4.5ml) (XE)(Chat thu xet nghiem huyet hoc) |
E-Check Level 3 (High 8 x 4.5ml) (XE)(Chat thu xet nghiem huyet hoc) |
E-Check Level 3 (High, 4 x 1.5ml) (XS) (Chat thu dung cho may xet nghiem huyet hoc) |
EIA1288 FSH : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%,96 test/hộp |
EIA1289 LH serum : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế,, mới 100%,96 test/hộp |
EIA1291 Prolactin : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%,96 test/hộp |
EIA1559 Testosterone :Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, , mới 100%,96 test/hộp |
EIA1612 Estriol,Free : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%96 test/hộp |
EIA1796 CMV IgM Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%,96 test/hộp |
EIA1797 CMV IgG Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%,96 test/hộp |
EIA1799 Toxoplasma IgM : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%,96 test/hộp |
EIA1911 HCG,beta Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%,96 test/hộp |
EIA2693 Estradiol : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%,96 test/hộp |
EIA3489 HSV 1+2 IGG hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%,96 test/hộp |
EIA3490 HSV 1+2 IGM hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%,96 test/hộp |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa SGPT ( xác định nồng độ men gan, chuẩn đoán bệnh gan ), 4x40ml+4x10ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa SGPT/ALAT ( xác định nồng độ men gan, chuẩn đoán bệnh gan ), 4x80ml+4x20ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa TOTAL PROTEIN ( xác đinh nồng độ Protein trong máu, chuẩn đoán bệnh liên quan tới gan ), 10x44ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa TOTAL PROTEIN ( xác đinh nồng độ Protein trong máu, chuẩn đoán bệnh liên quan tới gan ), 5x50ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa TRIGLYCERIDES -SR ( xác định nồng độ Triglycerides, chuẩn đoán sơ vỡ động mạch), 10x44ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa TRIGLYCERIDES -SR ( xác định nồng độ Triglycerides, chuẩn đoán sơ vỡ động mạch), 4x50ml và 1x5ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa UREA (xác định nồng độ Ure trong máu, chuẩn đoán chức năng thận ), 4x30ml+1x30ml+1x5ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa UREA (xác định nồng độ Ure trong máu, chuẩn đoán chức năng thận ), 4x60ml+1x60ml+1x5ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa URIC ACID - SR ( xác định nồng độ Acid Uric trong máu chuẩn đoán bệnh Gut ), 4x50ml và 1x5ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán Cholesterol Oxidase from Brevibacterium, |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào : CD8 (SK1) PE (IVD), C/N: 340046 loại 100 tests . H/d: 31/07/2013 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào: BD FACSCOUNTCONTROL KIT (25T) (IVD), C/N: 340166. H/d: 30/11/2013 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào:BD FACSCOUNT CD4/3 REAGENT KIT, C/N:342512 H/d:30/11/2013 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào:CALIBRITE 3 COLOR KIT (25 T) (IVD), C/N: 340486. H/d:30/06/2012 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào:CD13 PE, C/N: 347837. H/d:30/11/2013 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào:CD19 (SJ25C1) PERCP-CY5.5, C/N: 340951. H/d:31/05/2013 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào:CD34 (8G12) PE, C/N: 348057. H/d:30/11/2013 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào:CD45 FITC/CD34 PE (RUO), C/N: 341071. H/d:31/08/2013 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào:CD45 PerCP-Cy5.5, C/N: 340953 H/d:31/08/2013 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào:CD5 FITC/CD10 PE/CD19 PerCP-Cy5.5, C/N: 341138. H/d: 31/10/2013 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào:CD7 (4H9) FITC, C/N: 347483. H/d:30/09/2013 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào:CD79a PE, C/N: 340579. H/d:31/10/2013 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào:HU CD16 PE Cy7 MAB 100TST 3G8:557744. H/d:30.04.2013 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào:HU CD3 APC-CY7 MAB 100TST SK7:557832. H/d:31/01/2014 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào:HU CD4 FITC MAB 100TST RPA-T4, C/N: 555346.H/d:30/09/2017 |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(‹±FPR) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 22 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(146F1) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 23 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(146F2) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 22 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(146R1) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 25 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(146R2) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 22 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(AlbuF) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 22 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(AlbuR) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 22 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(CK18F) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 22 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(CK18R) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 22 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(CK19F) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 22 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(CK19R) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 21 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(CollIF) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(CollIR) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(CyCV178-153R) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 26 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(CyCV31 53F) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 23 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(CyCV65-96Probe) 5,00 OD / HPLC Purification / 32 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(D1S80F) 0,0500 OD / Desalted Purification / 28 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(D1S80R) 0,0500 OD / Desalted Purification / 29 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(EiFd-1 (forward) ) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(EiRs-1 (reverse)) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 22 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(F1) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 24 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(F2) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 24 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(F5) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 25 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(FIBPRRSV 2) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 39 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(FibroF) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
C 10203200 Chất chuẩn 1-Aminohydantoin hydrochloride (01.g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 10206310 Chất chuẩn 3-Amino-5-morpholinomethy l-2-oxazolidinone D5 (10mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 10209010 Chất chuẩn 3-Amino-2-oxazolidinone (AOZ) D4 (10mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 10225000 Chất chuẩn 4-Aminoquinaldine (01.g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 10242500 Chất chuẩn Amoxicillin trihydrate (0.25g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 10243080 Chất chuẩn Ampicillin trihydrate (01.g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 10266000 Chất chuẩn 2-Anisidine (0.25g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 10330000 Chất chuẩn Atrazine (0.25g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 10532500 Chất chuẩn Benzathine penicilline G tetrahydrate (01.g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 10539500 Chất chuẩn 1H-Benzotriazole (01.g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (LDH -L 5x40 + 1x20ml ) |
Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá (LOW-DENSITY LIPROTEIN REAGENT- (LDL-C) - U83020060 , R1:3x60ml, R2: 3x30ml/hộp ) |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (RF LATEX-L 100 tests) |
Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá: ALT0102 ALT Kit (4*35ml+2*18ml) 105-000814-00 đo men gan. Hàng mới 100%. |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa:ALT KIT(ALT0102).Hộp:4 lọ 35ml+2 lọ 18ml) |
Hộp Cartridge 150 test đo khí máu , điện giải và Hct. Hạn dùng 21.05.2012. Hàng mới 100%, hãng SX : Instrumentation - Laboratory - Mỹ |
Hóa chất trong phòng thí nghiệm.BETASTAR 100(100test/hộp) |
Hoá chất xét nghiệm : ASSY,25PK E- PLUS CASS, LION |
Hoá chất xét nghiệm : CASSETTE B OPTI , 25 thẻ/hép |
Hoá chất xét nghiệm : FLUIDPACK, OPTI R, 490ML |
Hoá chất xét nghiệm : OPTI -CHECK LYTES,TRI LEVEL |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế : AUTOMATED LYTIC ANGT 3.8L. H/3.8L |
Phụ tùng của động cơ MTU: Viên kiểm tra đọ cứng của nước 5605892099/23. Hàng mới 100% sx tại Đức. |
Pip/Tazo 110/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Piperacillin 100/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
SD126 RANSOD CONTROL 10x1ml/hộp. Chất thử chuẩn xét nghiệm lượng enzyme phân hủy oxi dùng trong Y tế. |
Serafol ABO+D/Thẻ xét nghiệm định danh nhanh nhóm máu tại giường bệnh.(Hàng mới 100%) |
01-03-0059 2 Dil, 940mL/hộp Chất thử pha loãng loãng bệnh phẩm - Dùng cho máy xét nghiệm xác định HbA1C PDQ Plus |
0104P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm ,môi trường nước: Stre.ATCCđ 12403™*, C15H20O2S2N2, 2 test/hộp |
0129P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Lis.ATCCđ 13932™* , C5H10O3N3 + H20, 2 test/hộp |
0211P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Legio.ATCCđ 33152™*, C18H20O3N2, 2 test/hộp |
0243V: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm môi trường nước: Lac.ATCCđ 4356™*, C13H16O4N2, 10 test/hộp |
0256P: chất thừ dùng trong phòng thí nghiệm môi trường nước: Ba.ATCCđ 11778™*, C31H45F2S, 2 test/hộp |
0256V: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm ,môi trường nước: Ba.ATCCđ 11778™*, C3H5(OH)3 + C4H603, 10 test/hộp |
0258P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Ba.ATCCđ 14884™*, C31H45F2S, 2 test/hộp |
0258V: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm ,môi trường nước: Ba.ATCCđ 14884™*, C18H20O3N2, 10 test/hộp |
0269P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Ba.ATCCđ 11774™*, Cl-CH2-COOH, 2 test/hộp |
0277P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm ,môi trường nước: Lis.ATCCđ 19111™*, C22H16O4Cl5, 2 test/hộp |
0303P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm môi trường nước: Shi.ATCCđ 25931™*, C23H17N5O4, 2 test/hộp |
0306P: chất thừ dùng trong phòng thí nghiệm môi trường nước: Entero.ATCCđ 13048™*, C6H5Cl, 2 test/hộp |
0318P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Clo.ATCCđ 13124™*, Cl-(CH2)3-COH, 2 test/hộp |
0318V: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm môi trường nước: Clos.ATCCđ 13124™*, C11H12O5N3, 10 test/hộp |
0335P: Chất thừ dùng trong phòng thí nghiệm môi trường nước: Es.ATCCđ 25922™*, C29H38N4P6O5, 2 test/hộp |
0339P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Cam.NCTC 11351, (HOCH2)3CH3, 2 test/hộp |
0341P; chất thử dùng trong phòng thí nghiệm ,môi trường nước: Sal.ATCCđ 9150™*, C7H10N2Cl, 2 test/hộp |
0345P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Sal.ATCCđ 13076™*, C18H16O4N2, 2 test/hộp |
0348P: chất thừ dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Shi.ATCCđ 9199™*, C8H10Cl |
0349P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Shi.ATCCđ 9207™*, p-HOC6H4CH2, 2 test/hộp |
0352P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Sta.ATCCđ 33862™*, C22H18N3O5Cl3, 2 test/hộp |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (NHV23) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (NHV24) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (NVP3-FDeg) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (NVP3-Probe) 5,00 OD / HPLC Purification / 32 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (NVP3-R1) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PDGFRA-12F) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 22 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PDGFRA-12R) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 23 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PDGFRA-18F) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 22 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PDGFRA-E12F) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PDGFRA-E12R) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PDGFRA-E14F) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 23 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PDGFRA-E14Redit) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 21 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PDGFRA-E18F) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PDGFRA-E18mtF) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PDGFRA-E18mtR) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PDGFRA-E18R) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 21 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PhHV-F) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 21 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PhHV-Probe) 5,00 OD / HPLC Purification / 28 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PhHV-R) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 19 mer |
Chất chuẩn Bifenthrin chai 0.1 g - nồng độ 98.0% |
Chất chuẩn Buffer powder 1kit=8x600gram |
Chất chuẩn Butyl cyclohexyl phthalate, chai 10g - dạng nguyên chất - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm hàng tiêu dùng |
Chất chuẩn Captafol , chai 250mg - dạng nguyên chất - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm thực phẩm |
Chất chuẩn Carbaryl, chai 250mg - dạng nguyên chất - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm thực phẩm |
Chất chuẩn chẩn đoán tiểu đường (HbA1c Control, 0.5ml/lọ) dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa i-CHROMA READER |
Chất chuẩn Chloramphenicol D5 (ring D4, benzyl D) chai 1.1 ml - nồng độ 100.000 mg/l |
Chất chuẩn Chlordane , chai 250mg - dạng nguyên chất - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm thực phẩm |
Chất chuẩn Chlordecone , chai 50mg - dạng nguyên chất - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm thực phẩm |
Chất chuẩn Ciprofloxacin D8 hydrochloride chai 10 mg - nồng độ 95.0% |
Chất chuẩn cis-Chlordane (alpha) chai 10 mg - nồng độ 99.0% |
Chất chuẩn Clenbuterol hydrochloride chai 0.1 g - nồng độ 98.5% |
Chất chuẩn CT 0.5-25.0 mg/l PO4-P (bộ 25 test), dùng cho máy quang phổ, hàng dùng trong phòng thí nghiệm ,mới 100% |
Chất chuẩn CT 10-150 mg/l Ntotal (bộ 25 test), dùng cho máy quang phổ, hàng dùng trong phòng thí nghiệm ,mới 100% |
Chất chuẩn CT 500-10000mg/l COD (bộ 25 test), dùng cho máy quang phổ, hàng dùng trong phòng thí nghiệm ,mới 100% |
Chất chuẩn CT 50-500mg/l COD (bộ 25 test), dùng cho máy quang phổ, hàng dùng trong phòng thí nghiệm ,mới 100% |
Chất chuẩn CT 5-215 mg/l Ca (bộ 25 test), dùng cho máy quang phổ, hàng dùng trong phòng thí nghiệm ,mới 100% |
Chất chuẩn Cyfluthrin chai 0.25 g - nồng độ 99.5% |
Chất chuẩn Deltamethrin , chai 250mg -dạng nguyên chất - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm thực phẩm |
Chất chuẩn Dialkyl phthalate linear C7-C9-C11 , chai 10g - dạng nguyên chất - công dụng: Dùng thử nghiệm trong lĩnh vực |
Chất chuẩn diallyl phthalate (DAP) , chai 10g - dạng nguyên chất - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm hàng tiêu dùng |
Chất chuẩn Dichlofluanid chai 0.25 g - nồng độ 98.5% |
Chất chuẩn Dichlorprop , chai 250mg - dạng nguyên chất - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm thực phẩm |
Chất chuẩn di-n-pentyl phthalate (DnPP) (Diamyl phthalate), chai 500mg - dạng nguyên chất - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm hàng tiêu dùng |
Chất chuẩn Ditridecyl phthalate , chai 10g - dạng nguyên chất - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm hàng tiêu dùng |
Dung dịch pha loãng Diluent 20L dùng cho máy ABX Micros60. Hàng mới 100% |
Dung dịch pha loãng dùng trên máy sinh hóa Vitalab SelectraE- system solution ,1 lít /hộp, 8 hộp thùng |
Dung dịch pha loãng ly giải phẫu Diluit-Sys dùng cho máy xét nghiệm huyết học Model: Sysmex kx21 ( 20L/ thùng) |
Dung dịch pha loãng máy đông máu CA-50 Retsearch II-RED 700A,1lit |
Dung dịch phản ứng , 10X - Reaction Buffer Concentrate (10X) (05353955001) (Bình / 2 Lít) |
Dung dịch phủ lam - LCS (05264839001) (Bình / 2 Lít) |
Dung dịch ly giải Lyse 0.5L dùng cho máy KX-21. Hàng mới 100% |
Dung dịch ly giải Lyse 1L dùng cho máy ABX Micros60. Hàng mới 100% |
Dung dịch ly giải Lyse 5L dùng cho máy CD1800. Hàng mới 100% |
XA20950009CY Chất chuẩn PAH-Mix 9 (1ml/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Zym A X2 /Hộp hóa chất đinh danh vi khuẩn Zym A; 2 ống/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
Zym B X2 /Hộp hóa chất phát hiện vi khuẩn Zym B; 2 ống/ Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
Z3051: Chất thử phòng thí nghiệm: RNA Lysis Buffer, 50ml/chai, C2H6N4S |
Y0000238 Chất chuẩn phân tích Perindopril tert-butylamine standard (40mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
Y0000774 Chất chuẩn phân tích Lansoprazole for peak identification standard (1mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
Y0000812 Chất chuẩn phân tích Bisoprolol fumarate standard (50mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
YA16025200MB Chất chuẩn Phenol D6 (1ml/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
YA19000016AC Chất chuẩn Phenol-Mix 16 (1ml/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
2420803 Chất thử chuẩn nhu cầu oxy hóa học trong nước 100mg/l |
2420804 Chất thử chuẩn nhu cầu oxy hóa học trong nước 500mg/l |
2420805 Chất thử chuẩn nhu cầu oxy hóa học trong nước 5000mg/l |
2429300 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng kẽm 20ml, dùng trong PTN gồm: Potassium Borate, Sodium Ascorbate, Other components, boron oxide |
2429300Bộ chất thử kẽm, 100test/bộ, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2429800Bộ chất thử Nitrate Nitrogen, bộ/100 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2430000 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng mangan, dùng trong phòng thí nghiệm gồm: citric acid, sodium sulfate, sodium m-periodate, sodium phosphate, |
2430200Bộ chất thử Cyanide 10ML, 100 test/bộ, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
245026 dung dịch chuẩn SODIUM HYDROXIDE SOLUTION - 0.05L - 10-20% 5N dùng để xác định hàm lượng Chì dùng trong phòng thí nghiệm |
245053 Dung dịch chuẩn SODIUM HYDROXIDE SOLUTION - 1L - 10-20% 5N dùng để xác định hàm lượng Chì dùng trong phòng thí nghiệm |
2512025Chất thử Nitriver 3, gói/25test , kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2603649 Thuốc thử Sodium hydrosulfite dùng để xác định hàm lượng Copper dùng trong phòng thí nghiệm |
2603700Chất thử đo Aluminium 10ml, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2605345 bộ thuốc thử xác định hàng lượng nitraver 50 tests dùng trong phòng thí nghiệm gồm: chromatropic acid, sodium metabisulfite, sulfuric acid 0.4l/bo 80-90%, demineralized water, |
2605345Bộ chất thử đo TNT Nitraver 50 test/bộ, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2606945 Bộ thuóc thử xác định hàm lượng nitơ -amoni thang cao 50 test dùng trong phòng thí nghiệm gồm: Sodium Citrate, Sodium Tartrate, Sodium Salicylate, Other components, sodium nitroferricyanide, sodium dichloroisocyanurate, lithium hydroxide, |
2651700 Bộ thuốc thử đo măngan thang thấp 10ml dùng trong phòng thí nghiệm bao gồm: ascorbic acid, Sodium Hydroxide 0.0479l/bô 1-5%,Sodium Cyanide, Demineralized water, other components |
2651700Bộ chất thử Manganese, 10ML, 100test/bộ, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2658300Bộ chất thử Mercury Cold vapor ext , 20 test/bộ, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2668000Bộ chất thử Nitrogen Ammonia, 100 test/bộ, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2672245 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Nitrogen dùng trong phòng thí nghiệm gồm: demineralized Water, Potassium Persulfate, sodium metabisulfite, chromatropic acid, Other components |
2678500 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Silica dùng trong phòng thí nghiệm gồm:demineralizer water, molybdic acid, sodium bisulfate, SULfURIC ACID - 0.483L/bo 5-15%, propionic acid, demineralized water, citric acid |
2702415 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy sinh hoá: V II Turbo A1c 2000 reorder pack hộp 2 x 2500ml; 1 x 250ml |
2714100 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng nitrogen thang cao dùng trong phòng thí nghiệm gồm: sodium metabisulfite, chromatropic acid, potassium persulfate |
2714100 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Phosphorus tổng dùng trong phòng thí nghiệm bao gồm:sodium metabisulfite, chromatropic acid, potassium persulfate |
Chất thử chuẩn đoán dùng trong phòng thí nghiệm loại DIALYSE - VIC - CD 3.5 ( 5 lít/thùng) |
Chất thử chuẩn đoán dùng trong phòng thí nghiệm loại DIARINSE - CD 1.6 (20 lít/thùng) |
Chất thử chuẩn đoán dùng trong phòng thí nghiệm loại DIASHEATH - CD 3.5 (20 lít/thùng) |
Chất thử chuẩn đoán dùng trong phòng thí nghiệm loại DIATON - CD 1.6 DILUENT (20 lít/thùng) |
Chất thử chuẩn đoán dùng trong phòng thí nghiệm loại DIATON/SHAETH - CD 3.2 (20 lít/thùng) |
Chất thử chuẩn đoán HIV và viêm gan B: Genscreen HIV 1/2 Version 96 tests/ hộp HSD: 30/10/2012 số lô: 1H0091SĐK 0177-09 |
Chất thử chuẩn đoán lâm sàng ALBUMIN 4 x 125 ml |
Chất thử chuẩn đoán lâm sàng AMYLASE FL 12x 10 ml |
Chất thử chuẩn đoán lâm sàng CHOLESTEROL FL 4X 100 ml |
Chất thử chuẩn đoán lâm sàng CREATININE 4X 125 ml |
Chất thử chuẩn đoán lâm sàng DIRECT BILIRUBIN 10 X50 ml |
Chất thử chuẩn đoán lâm sàng GAMA-GT FL 8X 50 ml |
Chất thử chuẩn đoán lâm sàng GLUCOSE FL 4 X100ml |
Chất thử chuẩn đoán lâm sàng GOT/AST FL CC 8X50 ml |
Chất thử chuẩn đoán lâm sàng GPT/ALTFL IFCC 8X 50 ml |
Chất thử chuẩn đoán lâm sàng TOTAL BILIRUBIN FL 10 X 50 ml |
Chất thử chuẩn đoán lâm sàng TOTAL PROTEIN 4X125 ml |
Chất thử chuẩn đoán lâm sàng TRIGLYCERIDES FL 4X 100ml |
Chất thử chuẩn đoán lâm sàng UREA UV FL 8 X50 ml |
Chất thử chuẩn đoán sinh học,Oligonucleotides(0.05umole)-Tube type,S-1010 |
Chất thử chuẩn đoán sinh học,Sequencing / Service Charge (Q20111213-20, Q20111216-2, Q20111219-17/21, Q20111220-4),S-3010-1 |
Chất thử chuẩn đoán sinh học,Sequencing / Service Charge (Q20111213-21),S-3010-2 |
Chất thử chuẩn đoán sinh học,Sequencing Primer Design(Q20111213-20/21, Q20111219-17),S-3010-7 |
Chất thử chuẩn đoán y khoa: CREATINE KINASE (CK-MB) Kit/20x3 ml is composer of: 24 CK-NAC/CK-MB powder 3 ml + 1CK-MB buffer 62 ml (Thử nước tiểu) |
Chất thử chuẩn đoán y khoa: CREATININE JAFFE Colorimetric method Kit/4x250 ml is composer of: 2 Creatinine J.Picrique R1 250 ml + 2Creatinine J.Alcalin R2 250ml + 1 Creatinine Std 2mg/Dl 5ml (Thử nước tiểu) |
D10587D CK-MB,opt.DGKC/IFCC, DIL 5x25ml/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận |
M644 Fluid Pack, 4(90ml+370ml)+2(4x2ml)/thùng (CD-473510) Hóa chất xét nghiệm chuẩn trong máy y tế M644 |
M348 Buffer Pack, 4(90ml+370ml)/Thùng (CD-104227D) Hóa chất xét nghiệm chuẩn 6.8/7.3 chẩn đoán trong máy y tế M348 |
M248 Buffer Pack, 4(90mL+370mL)/Thùng (CD-473496D) Hóa chất xét nghiệm chuẩn 6.8/7.3 chẩn đoán trong máy y tế M248 |
Helicobacter Test INFAI-CliniPAC 50: Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, 50 bộ test/thùng,mới 100% |
Monolisa anti-HBc Plus ,96 tests/ hộp, HSD:25/12/2012 số lô 2A0078,SĐK 0106-08 |
Monolisa anti-HBs Plus, 192 tests/ hộp HSD: 15/10/2012 Số lô 1F 0030, SĐK 0054-08 |
Monolisa HBc lgM Plus, 96 tests/ hộp HSD:15/12/2012;Số lô:1L0036,SĐK 0055-08 |
HEMOSTAT aPTT - EL, complete kit. Chất thử HEMOSTAT aPTT - EL toàn phần. 6 hộp 4ml. |
HEMOSTAT Calcium Chloride (CaCl2). Chất thử. Hộp 4 x 30 ml |
HEMOSTAT Control Plasma Normal. Chất thử đông máu HEMOSTAT. 6 hộp 1ml. |
HEMOSTAT THROMBIN TIME, complete kit. Chất thử đông máu HEMOSTAT THROMBIN TIME. 6 hộp 1ml. |
HEMOSTAT Thromboplastin-S1 . Chất thử. Hộp 6 x 2 ml/ 60 tests |
HEMOSTAT Thromboplastin-SI, complete kit. Chất thử. 2 hộp 10ml. |
HEXAGON CHLAMYDIA 30 Tests. chất thử CHLAMYDIA Hộp 30 tests |
HEXAGON CHLAMYDIA COll 60 Tests. Chất thử Chlamydia. Hộp 60 tests |
HEXAGON HBsAg 1-STEP 60 Tests. Chất thử HBsAg 1-STEP. Hộp 60 test. |
HEXAGON TROPONIN, complete kit. Chất thử TROPONIN. Hộp 20 test. |
745 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: Lyphochek Coagulation control, level 2 12 X 1ml hộp 12 x 1ml |
746 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: Lyphochek Coagulation level 3, 12x1ml hộp 12 x 1ml |
750X chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: Spinal Fluid Control, Sample hộp 2 x 3ml |
7547116LV1 5C Tri-Pack/5C cell Control, TRI Chất thử chuẩn các xét nghiệm huyết học - Dùng cho máy xét nghiệm huyết học trong Y tế |
815863 H/c thăm dò cân bằng kiềm trong máu Alpha amylase stable liquid (1x120ml) |
816863 H/c xác định hàm lượng đường trong máu Glucose GOD/PAP stable liquid (1x120ml) |
816864 H/c xác định hàm lượng đường trong máu Glucose GOD/PAP stable liquid (1x600ml) |
81906-1 Substrate, 4 bottles, 130 mL/bottle/hộp Chất thử phát quang - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
81910-1 System Check Solution, 6 bottles, 4 mL/bottle/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm miễn dịch |
81912-1 Citranox, 1 gallon, 3.785L/hộp Chất thử pha loãng bệnh phẩm - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
8201-3 E.histolytica(Amebiasis) hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế,96 test/hộp,mới 100%, hãng CORTEZ sản xuất. |
8202-3 Echinococcus : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế,96 test/hộp ,mới 100%,hãng CORTEZ sản xuất. |
8206-3 Toxocara : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, 96 test/hộp, hãng CORTEZ sản xuất,mới 100% |
86442 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: SCANLISS 500ML hộp 500ml |
A24296LV1 Ab HBs II, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm Ab HBs |
A24510LV1 High sensitive system check, 6x4ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm miễn dịch |
Chất thử thí nghiệm Resazurin sodium salt powder, BioReagent, 1g/lọ |
Chất thử thí nghiệm SOLN 100PL FE-HL DR/2000 (100) 460-S0466.87, 500g/ túi, dùng cho phòng thí nghiệm, thử hàm lượng sắt trong nước nồi hơi. |
Chất thử thí nghiệm Uryscreen 11 150s |
Chất thử THROMBIN xác định nồng độ sợi huyết trong máu (Mã: B4233-25) (10X1ML) Hàng mới 100% |
Chất thử Thrombin xác định thời gian Thrombin trong máu (Mã: OWHM13) (10X5ML) Hàng mới 100% |
Chất thử THROMBOREL S để xác định thời gian đông của máu (Mã: OUHP29) (10X4ML) Hàng mới 100% |
Chất thử tính kháng AMOXICILLIN AMX-25 .10 EA dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút Phoenix 10 x 50 khoanh/hộp |
Chất thử tính kháng AMPICILLIN/SULBACTAM SAM-20.10 EA dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút Phoenix 10 x 50 khoanh/hộp |
Chất thử tính kháng AZITHROMYCIN AZM -15.10 EA dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút Phoenix 10 x 50 khoanh/hộp |
Chất thử tính kháng BACITRACIN B- 10 .10 EA dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút Phoenix 10 x 50 khoanh/hộp |
Chất thử tính kháng CEFAZOLIN CZ-30 .10 EA dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút Phoenix 10 x 50 khoanh/hộp |
Chất thử tính kháng CEFOPERAZONE CFP-75.10 EA dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút Phoenix 10 x 50 khoanh/hộp |
Chất thử tính kháng CEFOTAXIME CTX-30.10 EA dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút Phoenix 10 x 50 khoanh/hộp |
Chất thử tính kháng CEFTAZIDIME CAZ-30.10 EA dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút Phoenix 10 x 50 khoanh/hộp |
Chất thử tính kháng CLOXACILLIN CX-1.10 EA dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút Phoenix 10 x 50 khoanh/hộp |
Chất thử tính kháng IMIPENEM IPM-10 .10 EA dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút Phoenix 10 x 50 khoanh/hộp |
Chất thử tính kháng LEVOFLOXACIN LVX-5.10 EA dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút Phoenix 10 x 50 khoanh/hộp |
Chất thử tính kháng MEROPENEM MEM-10 .10 EA dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút Phoenix 10 x 50 khoanh/hộp |
Chất thử tính kháng OFLOXACIN OFX-5 .10 EA dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút Phoenix 10 x 50 khoanh/hộp |
Chất thử tính kháng TICARCILLIN TIC-75.10 EA dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút Phoenix 10 x 50 khoanh/hộp |
Chất thử nồng độ Troponin dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code:10381026 |
Chất thử pha loãng HCG dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (1 x 100 ml/hộp) code:10386978 |
Chất thử Substrate dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 ( 2000 test/hộp) code:10385232 |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Polyethylene Glycol Monostearate n-25 (palmitate and stearate mixture) (P0720-500G) dùng trong PTN.Hsx: TOKYO |
Chất chuẩn máy Real Time PCR, CMV Real -TM Quant ,hiệu Sacace (100test/hộp), mới 100% |
Chất chuẩn máy Real Time PCR, HBV Real -TM Quant,hiệu Sacace (100test/hộp), mới 100% |
Chất chuẩn máy Real Time PCR, HPV High righ Screen Real -TM Quant ,hiệu Sacace (100test/hộp), mới 100% |
Chất chuẩn máy Real Time PCR, HPV High rish Typing Real -TM ,hiệu Sacace (100test/hộp), mới 100% |
Chất chuẩn máy Real Time PCR, HSV 1/ 2 Real -TM ,hiệu Sacace (100test/hộp), mới 100% |
Chất chuẩn máy Real Time PCR, MTB Real -TM ,hiệu Sacace ( 50test/hộp), mới 100% |
Detecto Blance (20 lit) - Hóa chất xét nghiệm huyết học |
200293-Nucl. Magnetic Extraction Reag Hóa chất kèm theo hệ thống khuyếch đại và phát hiện axit Nucleic (hộp/48test) |
20050-API 20 NE 25STRIPS+25MEDIA Hóa chất định danh vi khuẩn (hộp/25thanh thử+25 lọ) |
20100-API 20 E 25STRIPS Hóa chất định danh vi khuẩn (hộp/25thanh thử) |
20120-API 20E Reagent kit 7 Amp Hóa chất thử định danh vi khuẩn (hộp/6 ống) |
20150-API SUSP. MEDIUM (5ML) 100AMP Hóa chất thử định danh vi khuẩn(hộp/100 x 5ml ampoules) |
20300 API 20A Hóa chất chẩn đoán dùng trong phòng thí nghiệm (hộp/25thanh thử+25 lọ) |
20500 API STAPH Hóa chất định danh vi khuẩn. (hộp/50thanh thử) |
20600-API 20 strep 25 strips + 25 Media Hóa chất định danh vi khuẩn (bộ/25thanhthử+25 lọ) |
2076032 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng photpho 100test, dùng trong PTN bao gồm: Sulfuric Acid (0.1L/bộ), Demineralized Water, AmmoniumMolybdate, Other component, ammonium metavanadate |
2105769Chất thử Ferrover, Sắt, gói/100 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2107169Chất thử Nitriver 3 gói/100test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2107569Chất thử Nitriver 2, Nitrit, 100 test/gói, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
211253 Hoá chất xác định hàm lượng Albumin trong máu (250ml) |
2119449 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng amoni dùng trong phòng thí nghiệm gồm: sodium hydroxide 0.325l/bo, demineralized water, other component, mercuric iodide, sodium iodide |
2122332Chất thử Alkaline Cyanide , 100ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2125815Chất thử nhu cầu oxy hóa học LR, hộp/150ống, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2125825Chất thử nhu cầu oxy hóa học, LR, hộp/25ống, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2125915 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng COD thang cao,pk/150 gồm: Mercuric Sulfate, Demineralized Water, Chromic Acid, Silver Sulfate, Sulfuric acid (0.36L/bộ) |
2125915Chất thử nhu cầu oxy hóa học HR hộp/150ống, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2125925Chất thử nhu cầu oxy hóa học, HR, hộp/25ống, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
216263H/c xác định chức năng đào thải của gan GOT/AST stable liquid(1x120ml) |
217263 H/c xác định bệnh khớp Gama-GT stable liquid (1x125ml) |
220 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: Lyphochek Maternal serum control, Trilevel hộp 6 x 5ml |
220-0101 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy sinh hoá: D-10 Hemoglobin A1C Program Reorder Pack 400T hộp 400 tests |
223632Chất thử Molybdate , 100ML , kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Ammonium oxalate monohydrate (AB0070.SIZE.500G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử aphAl-lA-F / 18mer / 0,0500 UMO / Desalted Purification dùng trong PTN. Hsx: Sigma |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử aphAl-lA-R/ 19mer / 0,0500 UMO / Desalted Purification dùng trong PTN. Hsx: Sigma |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử BamHI (ER0051) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử bla TEM-F/ 20mer / 0,0500 UMO / Desalted Purification dùng trong PTN. Hsx: Sigma |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử bla TEM-R/ 20mer / 0,0500 UMO / Desalted Purification dùng trong PTN. Hsx: Sigma |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Boric acid(BB0044.SIZE.500G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Bromothymol blue, sodium salt (BD0048.SIZE.25G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử BSA Standard Solution Mid-Range (AJ642.SIZE.1ML ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Bsp68I (NruI)(ER0111) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Chloramphenicol D5 (ring D4, benzyl D)( XA11120100AC) 1.1ml ,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Chloroparaffin C10-C13, 51,5% Cl (X 23105100CY) 10ml ,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Chloroparaffin C10-C13, 63% Cl ( X 23106300CY) 10ml ,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Chloroparaffin C14-C17, 57% Cl ( X 23145700CY) 10ml ,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử CloneJET PCR Cloning Kit (K1231) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Crystal violet (CB0331.SIZE.25G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử CTAB (CB0108.SIZE.500G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử D(-)-Fructose (FB0213.SIZE.500G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Demeclocycline hydrochloride(C 12128000) 0,1g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Dimethyl sulfoxide (DMSO) (D0231.SIZE.500ML ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Direct Brown 95 (C 12965350) 0,1g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử dNTP Mix, 2mM each (R0241) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử dNTP Set, 100mM Solutions (R0181) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Doxycycline hyclate (C 13084280) 0,1g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử DreamTaq DNA Polymerase (EP0702) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn đo Sulphat HI93751-01 100 mẫu, 0.02g/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn dùng cho máy huyết học mẫu 4-6 RIQAS Haemotology sample 4-6, PN: RQ9140 |
Chất chuẩn Enrofloxacin chai 0.1 g - nồng độ 99.0% |
Chất chuẩn Esfenvalerate , chai 100mg - dạng nguyên chất - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm thực phẩm |
Chất chuẩn Fenvalerate , chai 250mg - dạng nguyên chất - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm thực phẩm |
Chất chuẩn Gamma (48961-10ML) cho máy sắc ký |
Chất chuẩn Gamma(48275-U-1ML) cho máy sắc ký |
Chất chuẩn HbA1c Calibrator 6 lọ/hộp, PN: HA3444 |
Chất chuẩn Isobenzan (Telodrin) , chai 10mg - dạng nguyên chất- công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm thực phẩm |
Chất chuẩn Isobenzan chai 10 mg - nồng độ 99.5% |
Chất chuẩn Isodrin , chai 100mg - dạng nguyên chất - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm thực phẩm |
Chất chuẩn Kelevan chai 0.1 g - nồng độ 97.0% |
Chất chuẩn kiễm tra điểm cháy Cooling Fluid 255ml. Dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%. |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 1,2,5,6,9,10-Hexabromocyclododecane (C 14152000) 0,25g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 1.6ml Precision MasterMix mini kit for the Roche Lightcycler dùng trong PTN .Hsx: PRIMERDESIGN LTD |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 1-Aminohydantoin hydrochloride(C 10203200) 0,1g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất thử đạm Uric Acid 5x100ml, PN:2206 |
Chất thử điện giải đồ - COBAS INTEGRA ISE SOL.1. 6 x 17,5 ML (20738050122) |
Chất thử điện giải đồ - SNAPPAK, 9120 9130 (03112276180) |
Chất thử điện giải đồ - SNAPPAK, 9180 9181 (03112349180) |
Chất thử điện giải đồ - STANDARD A FOR 984/987 (3x430 ML) (03110877180) |
Chất thử độ cân bằng môi trường HBSS, 500ML (14025-092), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử độ cân bằng môi trường LB Agar, 500G (22700-025), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử độ cân bằng môi trường LB Broth, 500G (12780-052), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử độ cân bằng môI trường sinh học P-S, 20ML (15140-148), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử độ kiềm DEPC trong môI trường H2O, 100ML (750024), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử độ kiềm trong môi trường TE Buffer, 100ML (12090-015), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử độ muối trong môi trường HBSS, 500ML (24020-177), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử độ muối trong môi trường Potassium, 4x100ML (10575-090), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử độ muối trong môi trường RPMI, 500ML (27016-021), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử độ nhiễm khuẩn của mẫu thí nghiệm CSE reagent E0005, 0.5ug/chai, hãng Cape code sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử độ pH trong mẫu thí nghiệm Pyrosol BR051-5, 5.5ml/ chai, hãng Cape code sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử độ sạch của Gel, 50test/hộp (28704), hãng Qiagen sản xuất, mới 100% |
Chất thử độ tinh sạch của nước W050P, 50ml/chai, 5 chai/hộp, hãng Cape code sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử độ tinh sạch môi trường 1 bước PCR, 100rxns (11306-016), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho hệ thống Elisa bán tự động: Rubella Virus IgG (Kit/96) , lô: RUBG-032, sx: 12/2011, hd: 04/2013. Bộ 10 chai tổng cộng 217ml, 1 cái đĩa. |
Chất thử dùng cho hệ thống Elisa bán tự động: Rubella Virus IgM (Kit/96) , lô: RUBM-118, sx: 12/2011, hd: 04/2013. Bộ 8 chai tổng cộng 199ml, 1 cái đĩa. |
Chất thử dùng cho máy điện di: 3,5 Dinito Test kit code sc-226317, 50g/lọ, mới 100%, hãng sx: Santacruz |
Chất thử dùng cho máy điện di: CholominisTest kit code sc-221093A, 500mg/lọ, mới 100%, hãng sx: Santacruz |
Chất thử dùng cho máy điện di: Doco Test kit code sc-200768, 100mg/lọ, mới 100%, hãng sx: Santacruz |
Chất thử dùng cho máy điện di: Potast Test kit code sc-230632, 5g/lọ, mới 100%, hãng sx: Santacruz |
Dade Thrombin Reagent (10 X 1ML) (Thuoc thu xet nghiem dong mau) |
D00389D Triglycerides,GPO-PAP,DIL 5x100ml/hộp Chất thử xét nghiệm lượng mỡ |
D01103 Iron,Ferene 5x100ml/hộp Chất thử xét nghiệm lượng sắt |
D01375 Calcium,Arsenazo 5x50ml/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Canxi |
D03111B Creatinine,mod.Jaffe 1x 1.25 L/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận |
D03600 Protein Tot.in Urine/CSF Std. 1x3ml/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Protein toàn phần trong Nước tiểu |
MAGNESIUM Liquicolor, complete kit. Chất thử MAGNESIUM. Hộp 200ml. |
M-1613-CAL-05 Chất chuẩn Method 1613 Calibration Level 5 - Native standard (1ml/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
M1755000 Chất chuẩn Methylprednisolone acetate standard (100mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
M5006:Chất thử phòng thí nghiệm: GoTaq Hot Start Polymerase, 2500u/hộp (NH2-R-COOH)n + MgCl2 + dNTPs + H2O (hổ trợ phản ứng sao chép) |
M5101: Chất thử phòng thí nghiệm: AMV Reverse Transcriptase, 300 u/hộp (NH2-R-COOH)n (hổ trợ phản ứng ngược) |
M5108: Chất thử phòng thí nghiệm : AMV Reverse Transcriptase, 1000u/hộp (hổ trợ phản ứng tinh sạch) (NH2-R-COOH)n |
M5122: Chất thử phòng thí nghiệm: GoTaq Hotstart Green Master Mix, 100u/hộp (hổ trợ phản ứng tinh sạch) H2O + (NH2-R-COOH)n + MgCl2 + dNTPs |
M6221-00: Bộ kít phản ứng tinh sạch DNA 5 phản ứng |
M7122: Chất thử phòng thí nghiệm: GoTaq Green Master Mix, 100 reac/hộp H2O + (NH2-R-COOH)n + MgCl2 + dNTPs (hổ trợ phản ứng sao chép) |
M7123: Chất thử phòng thí nghiệm: GoTaq Green Master Mix, 1000 reac/hộp H2O + (NH2-R-COOH)n + MgCl2 + dNTPs (hổ trợ phản ứng sao chép) |
M7133: Chất thử phòng thí nghiệm: GoTaq Colorless Master Mix , 1000 reac/hộp (hổ trợ phản ứng sao chép), H2O + (NH2-R-COOH)n + MgCl2 + dNTPs |
M8291: Chất thử phòng thí nghiệm: Gotaq Flexi DNA, 100u,/hộp (NH2-R-COOH)n, MgCl2 (hổ trợ phản ứng) |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Aqualine complete 5 water equivalent 5mg H20/mL for Karl Fischer analysis, 1L, Part No: K/2000/15 |
Hóa chất xét nghiệm Total Protein 6x65ml/4x20ml |
Hóa chất xét nghiệm Triglyceride 12x65ml |
Hóa chất xét nghiệm Triglycerides 4 x 100ml |
Hóa chất xét nghiệm Triglycerides chẩn đoán mỡ máu |
Hóa chất xét nghiệm Triglycerides II 4 x 100ml |
Hóa chất xét nghiệm Urea 2V chẩn đoán chức năng thận |
Hóa chất xét nghiệm Urea Hit 480 4x100/4x20ml |
Hóa chất xét nghiệm Urea UV 2x50/1x20ml |
Hóa chất xét nghiệm Urea UV 4x100/4x20ml |
Hóa chất xét nghiệm Urea UV 6x66ml/6x43ml |
Hóa chất xét nghiệm Urea UV Hit II 4x100/3x80ml |
Hóa chất xét nghiệm Uric Acid 4x66ml/4x16ml |
Hóa chất xét nghiệm Uric Acid chẩn đoán bệnh gút |
Hóa chất xét nghiệm Uric Acid II 4x100/4x20ml |
Hóa chất xét nghiệm Uric Acid PAP 2x50/1x20ml |
Hóa chất xét nghiệm Uric Acid PAP 4x100/4x20ml |
Hóa chất xét nghiệm: Anti A-monoclonal 10x10ml |
Hóa chất xét nghiệm: Anti B-monoclonal 10x10ml |
Hóa chất xét nghiệm: Anti D IgG+IgM mono 10ml |
Hóa chất xét nghiệm: Anti D IgG+IgM mono 10x10ml |
Hóa chất xét nghiệm: ASO Latex kit 100 tests |
Hóa chất trong phòng thí nghiệm.CMT SINGLE TEST 100(100test/hộp) |
Hóa chất xét nghiệm - AFP Elecsys cobas e 200 (04491742190) |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế ARC ANTI HCV CONTROL 2x8ml |
Murex HCV Ag/Ab Combination ( sinh phẩm chuẩn đoán viêm gan C (480 test ) |
N0140 ETI-EBK PLUS (DS 96 test) Sinh phẩm chuẩn đoán viêm gan B vỏ kháng thể |
N2515: Chất thử phòng thí nghiệm: Recombinant RNasin Ribonuclease Inhibitor; 10000u/hộp, (NH2-R-COOH)n (giúp hạn chế nhiểm bẩn trong phản ứng) |
Chất chuẩn máy S-6060,50 gói/hộp catton dùng cho máy phân tích sữa |
Chất chuẩn máy sinh hóa Multi Calibrator 10x5ml, PN:6010 |
Chất chuẩn máy,Control Plasma (N) (10x1ml) |
Chất chuẩn Methamidophos , chai 100mg - dạng nguyên chất - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm thực phẩm |
Chất chuẩn n-Octyl-n-decyl phthalate , chai 10g - dạng nguyên chất - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm hàng tiêu dùng |
Chất chuẩn nội kiểm sinh hóa mức 3 Human Assay Level 3, PN: HE1532 |
Chất chuẩn Nonpolar (48275-U-1ML) cho máy sắc ký |
Chất chuẩn Owrebs Veronal Buffer/Fbg |
Chất chuẩn PAH-Mix 25 chai 1 ml - nồng độ 2000.000 mg/l |
Chất chuẩn Pentachloroanisole chai 0.1 g - nồng độ 98.5% |
Chất chuẩn Perthane (TM) , chai 1g - dạng nguyên chất - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm thực phẩm |
Chất chuẩn Perthane chai 0.1 g - nồng độ 99.1% |
Chất chuẩn pH |
Detecto Blance NF CD3700 (20 lit) - Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Đệm dinh dưỡng xác định hàm lượng BOD trong nước, 50 test/hộp, dùng cho 5ml mẫu, hiệu Hach |
DBI0104 - BIL-D(DSA) KIT: Chất thử xét nghiệm bệnh lý gan dùng cho máy sinh hoá, dùng trong y tế. Hộp 4x48ml+4x12ml |
DC2101: Chất thử phòng thí nghiệm: Power Plex 16 HS, 10000u/hộp (hổ trợ phản ứng tinh sạch), (A-T-G-C)n + MgCl2 + dNTPs + fluoresin + C12H22O2 |
D-COCCOSEL AGAR 500G/ Thạch bột khô để pha chế môi trường Enterococci và Streptococci; 500g/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
D-Dimmer Test (AQT90 Flex D-Dimmer Test kit). Chất thử dùng cho máy đo khí máu. Hột 16 test. |
Dilu 3 NF (20 lit) - Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Dilu 3 NF CD3700 (20 lit) - Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Dilu 3200/4000 CD (20 lit) - Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Dầu soi kinh hiển vi dùng cho kính hiển vi Immesosssion oil chai 500ml |
chất thử CK-NAC dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (5 x 16ml + 1 x 20ml/ hộp) |
Chất thử COD 0-1500mg/l Code: 2420721. (Hộp 25 test, 01 test = 25ml), (COD: là lượng Oxy cần để oxy hoá toàn bộ các chất hóa học trong nuớc), Hàng mới 100%. |
Chất thử COD 0-150mg/l Code: 2420720. (Hộp 25 test, 01 test = 25ml), (COD: là lượng Oxy cần để oxy hoá toàn bộ các chất hóa học trong nuớc), Hàng mới 100%. |
Chất thử COD của nước - 1 hộp = 24 ống (Chất thử thí nghiệm dùng trong ngành nhuộm - Chứng thư TT3 số 283/N3.7/đG ngày 4/04/2007) |
chất thử CREA dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (2 x 100ml + 2 x 100ml +1 x 5 ml/ hộp) |
chất thử CRP dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (100 test/ hộp) |
Chất thử Cystatin C Control mức 2 3x2ml, PN: CYS5019 |
Chất thử Dako Eosin, 1l/lọ |
Chất thử đạm Urea (Bun) 5x100ml, PN:2806 |
STANDARD HUMAN PLASMA (10X1ML) (Thuoc thu xet nghiem dong mau) |
STERIKON PLUS BIOCHấT CHỉ THị FOR CHECKS ON AUTOCLAVING |
STROMATOLYSER 3WP(5L) (SR-22) (Thuoc thu xet nghiem huyet hoc) |
STROMATOLYSER FB (5L) FBA-200A (Thuoc thu xet nghiem huyet hoc) |
STROMATOLYSER-4DL (FFD-200A) (Thuoc thu xet nghiem huyet hoc) |
D3392-01: Bộ kít phản ứng tách chiết DND 50 phản ứng |
D4015-00: Bộ kít phản ứng phân lập DNA , 5 phản ứng |
D-401N Chất chuẩn 1,2,3,4-Tetrachlorodibenzo-p-dioxin standard (50mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
D-404N Chất chuẩn 2,3,7,8-Tetrachlorodibenzo-p-dioxin standard (1mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
D629401: Bộ kít phản ứng tách chiết gel 50 phản ứng |
D-801N Chất chuẩn 1,2,3,4,6,7,8,9-Octachlorodibenzo-p-dioxin standard (50mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
DAG.CE HDV Ag : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, 96 Test/hộp, mới 100% |
chất thử hóa chất -AA STANDARD SOLUTION SN 1000PPM, 100ML/BT - Mới 100% - Vật tư phục vụ cho máy phân tích thành phần sợi thép |
chất thử hóa chất -AA STANDARD SOLUTION ZN 1000PPM, 100ML/BT - Mới 100% - Vật tư phục vụ cho máy phân tích thành phần sợi thép |
Chất thử hoạt động của Enzime Taq DNA, 100RXNS (10966-018), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:BIO ARC 25-OH VITAMIN D 100T |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:BIO ARC 25-OH VITAMIN D CAL 6x4ml |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:BIO ARC 25-OH VITAMIN D CTL 3x8ml |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:CC ALT 3621 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:CC AST 10X70ML 3621TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:CC CHOLESTEROL 3032 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:CC GLYCATED HBA1C RGT 300TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:CC ICT SERUM CALIBRATOR 10x10ml |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:CD EMERALD DILUENT RGT.H/10 Lít |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:DS ARC SCC RGT 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:DS ARC SYPHILIS TP RGT100 100TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:ICT REFERENCE SOLN 2x2L |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:SENT COPPER 350 test |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:TIBC 1X60ML 10X5COLUMN |
Hóa chất xét nghiệm Gamma GT chẩn đoán men gan |
Hóa chất xét nghiệm GGT 6x66ml/6x16ml |
Hóa chất xét nghiệm GGT Hit II 4x100/4x20ml |
Hóa chất xét nghiệm Glucose chẩn đoán đường máu |
Hóa chất xét nghiệm Glucose hit II 4 x 100ml |
Hóa chất xét nghiệm Glucose PAP 12x66ml |
Hóa chất xét nghiệm Glucose PAP 2 x 500ml |
Hóa chất xét nghiệm Glucose PAP 4 x 100ml |
Hóa chất xét nghiệm GOT 4x66ml/4x16ml |
Hóa chất xét nghiệm GOT IFCC 2x50/1x20ml |
Hóa chất xét nghiệm GOT II 4x100/4x20ml |
Chất thử nồng độ C -Peptide dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code:10381397 |
Chất thử nồng độ CEA dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code:10380945 |
Hoá chất xét nghiệm : CRP LT- HS2 BUFFER (2X150ML) |
Hoá chất xét nghiệm : CRP LT-HS 2 LATEX REAGENT (2X150ML) |
Hoá chất xét nghiệm : g- GTP J SUBSTRATE (4X135ML) |
Hoá chất xét nghiệm : GOT J2 SUBSTRATE - ENZYME (4X70ML) |
Hoá chất xét nghiệm : GPT J2 SUBSTRATE - ENZYME (4X260ML) |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 4-tert-Octylphenol (C 15712100) 0,25g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 6X DNA Loading Dye (R0611) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Acrylonitrile (C 10045500) 5 ml ,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Agarose B, Low EEO(AB0014.SIZE.250G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Agarose M (AB0013.SIZE.250G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Aldicarb(C 10070000) 0,1g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Aldicarb-sulfoxide(C 10080500) 0,1g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, CETRIMIDE, 500g, mã hàng: 70887 |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, MICROCOCCUS LYSODEIKTICUS*ATCC 4698 LYOP, 5g, mã hàng: M3770 |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, QUANTOFIX TOTAL-HARDNESS TEST STICKS, FO, 100 cái, mã hàng: Z166464 |
CMSL-0430: CK-MB SL 4X62.5ML: Chất thử xét nghiệm tuyến thượng thận dùng cho máy sinh hóa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hàng mới 100%, hộp 4x 62.5ml |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (KIT-E9F) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 21 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (KIT-E9R) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 23 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (LP Foligo) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 72 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (LP Roligo) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 72 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (LPTM1) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 21 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (LPTM2) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 25 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (LPTpr) 5,00 OD / HPLC Purification / 24 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (LS197-R) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (LS2-F) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (LS-TQpr) 5,00 OD / HPLC Purification / 25 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (MA - PkF 1060) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 19 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (MA - PkF 1140) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 25 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (MA - PkR 1550) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 26 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (MecA-BamHI) 0,0250 UMO / DESALTED Purification / 28 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (MecA-HindIII) 0,0250 UMO / DESALTED Purification / 28 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Morx Fedit) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 21 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Morx Pr) 5,00 OD / HPLC Purification / 27 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Morx R) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (MP Foligo) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 76 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (MP Roligo) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 74 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (MPTM1) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 21 mer |
Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm - Chất ly giải Hồng cầu, Bạch cầu BLANKING SOL. ST 1600/2000 ( 01 Thùng = 20 Lít) |
chất thử dùng trong phòng thí nghiệm môi trường nước: CamATCCđ 33559™*, (HOCH2)3CH3, 2 test/hộp |
Chất thử dùng trong xét nghiệm thú y - SEREL.HCV Ag Mono Ind |
Chất thử Elisa Free T4,FT4W-96 Free T4 Microtiter,Code: FT4W-96T |
Chất thử EPO dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code: 10487628 |
Chất thử ESTRIOL dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (1 x 25ml /hộp) code: 10381168 |
Chất thử FBHCG dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code: 10381164 |
Chất thử Ferro 10ml-530560-100tests |
Chất thử FSH dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code: 10381201 |
Chất thử gắn ADN lên đoạn gel để chạy điện di Dinsery test kit code sc-358801, 50test, mới 100%, hãng sx: Santacruz |
Chất thử gắn ADN lên đoạn gen để chạy điện di code phi029 - F, 0.025 umol, mới 100%, hãng sx: Sigma |
Chất thử GEN dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (600 test/hộp) code: 10381667 |
chất thử GLUCOSE dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Advia Chemistry 4 x 675 test/hộp code:10341146 hãng sx : Siemens healthcare diagnostics Inc |
chất thử GLUTAMYL dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Advia Chemistry 4 x 675test/hộp code:10316298 hãng sx : Siemens healthcare diagnostics Inc |
Chất thử HBA1C Calibratior I dùng cho máy sinh hoá tự động Code: G550-F1 |
ODR30034 CK-MB CALIBRATOR (new), 9X2ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm CK-MB |
ODR30034 CK-MB CALIBRATOR (new), 9X2ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm CK-MB - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
ODR30035 CK-MB CONTROL SERUM LEVEL 1, 9X2ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm CK-MB |
ODR30035 CK-MB CONTROL SERUM LEVEL 1, 9X2ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm CK-MB - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
ODR30036 CK-MB CONTROL SERUM LEVEL 2, 9X2ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm CK-MB |
ODR3021 SERUM PROTEIN MULTICALIBRATOR, 6X1X2ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm PROTEIN - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
ODR3024 MICROALBUMIN CALIBRATOR, 5X1X2ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm MICROALBUMIN |
ODR3024 MICROALBUMIN CALIBRATOR, 5X1X2ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm MICROALBUMIN - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
ODR3032 HbA1C Calibrator, 1X8ML +5X2ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm HbA1C |
ODC0003 CONTROL SERUM LEVEL 1 20X5ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm sinh hoá - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
ODC0004 CONTROL SERUM LEVEL 2 20X5ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm sinh hoá - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
ODC0005 HDL/LDL-CHOLESTEROL CONTROL SERA, 3X5ML+3X5ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm HDL-LDL CHOLESTEROL |
ODC0011 HDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR 2x3ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm HDL- CHOLESTEROL |
ODC0013 CRP LATEX CONTROL SERA, 2X3ML+2X3ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm CRP-LATEX |
ODC0014 ITA CONTROL SERUM LEVEL 1, 6x2ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm sinh hoá - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
ODC0015 ITA CONTROL SERUM LEVEL 2 6x2ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm sinh hoá - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
ODC0022D HBA1C CONTROL DILUENT 4X0.25ML+1X2ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm HbA1C - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
ODC0027 CRP LATEX HIGH SENSITIVE CAL, 5X2ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm CRP - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
ODC0028 RF LATEX CAL , 5X1ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm RF LATEX - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
ODC0028 RF Latex Cal 5X1ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm RF |
Technoplastin His 12x2ml - Hoá chất xét nghiệm thời gian đông máu- Hãng sản xuất Technoclone |
Dung dịch pha loãng - ISE Diluent Gen.2, cobas c, Hitachi (04522630190) |
Dung dịch pha loãng - ISE Diluent Gentamycin 2x0,2 L (04880528190) |
Dung dịch pha loãng- DILUENT BC 3 20L.Code: L-3020.Dùng cho máy phân tích huyết học.Hàng mới 100% |
Kít xét nghiệm bệnh tuyến giáp (TSH) 96 tests/hộp |
Kít xét nghiệm nội tiết tố (17 OH PROGESTERONE) 96 test/ hộp |
387647LV1 BR Monitor Cal, 6x1.5ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm BR Monitor - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
387687LV1 GI Monitor 2 x 50 Test/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh ung thư - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
387688LV1 GI Monitor Cals, 6x2.5ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm GI Monitor - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
2229726 Dung dịch chuẩn EGTA dùng trong phòng thí nghiệm, gồm:Sodium Hydroxide (0.044l/bộ) 1-5%, EGTA, Demineralized water |
223632 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Molybdate 100ml, dùng trong PTN gồm: Ammonium Molybdate, Demineralized Water, Sulfuric acid (0.083L/bộ) 40-50%, other components |
2242000Bộ chất thử nhôm, 100 test/bộ, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2242500 Bộ thuốc thử đo Chromium tổng dùng trong phòng thí nghiệm bao gồm:Lithium hypobromite, litium hydroxide, sodium sulfate, potassium pyrosulfate, magnesium sulfate, 1,5-diphenylcarbohydrazide |
2242600Bộ chất thử Cobalt hoặc Nickel, 100 test/bộ, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2243200Bộ chất thử Manganese HR, 25ML, bộ/100test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2244500 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Sulfide, dùng trong phòng thí nghiệm gồm: sulfuric acid (0.2L/bộ) 55-65%, potassium dichromate, demineralized water, other component, |
2244500Bộ chất thử sulfide, 100 test/bộ, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2254232 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng citric acid dùng trong phòng thí nghiệm bao gồm:propionic acid, demineralized water, citric acid, |
230166 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng sắt pk/50, dùng trong phòng thí nghiệm gồm: Demineralized water, ammonium Thioglycolate, thioglycolic acid, other component |
2319800 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Chloride, dùng trong phòng thí nghiệm bao gồm: perchloric acid,demineralized water, ferric perchlorate, other component |
2350800 bộ thuốc thử xác định hàm lượng manganese dùng trong phòng thí nghiệm gồm: ascorbic acid, other component |
2368655Chất thử PPB-2, 43ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2368964Chất thử PPB-5, gói/20 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2375000Bộ kit chất thử chì , 100 test/hộp, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2386442Chất thử amino acid 100mL, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2415915 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng COD, thang cao pk/150 dùng trong phòng thí nghiệm gồm:Mercuric Sulfate, Demineralized Water, Chromic Acid, Silver Sulfate, Sulfuric acid (0.633L/bộ) -45-55%) |
I0020000 Chất chuẩn phân tích Ibuprofen standard (250mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
ID 32E/Thanh định danh Enterobacteriaceae và các trực khuẩn G(-) dễ mọc khác; 25 thanh/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
Bộ KIT ĐO ARSENIC TEST 0.001 - 0.100 MG/L AS BằNG MáY QUANG PHổ |
ZINC CELL TEST 0.20 - 5.00 MG/L ZN BằNG MáY QUANG PHổ |
Y-GT IFCC Hit 4x50/2x20 ml |
YST test kit VTK2 20 Cards/ Card định danh vi khuẩn dùng cho máy xét nghiệm 20C/hộp |
Y0000288 Chất chuẩn Piracetam standard (120mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm) (Hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Y0000307 Chất chuẩn Azithromycin impurity A standard (10mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm) (Hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Y0000447 Chất chuẩn Hyoscine butylbromide impurity E standard (10mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
Y0001031 Chất chuẩn Lamotrigine for peak identification standard (20mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
Y0001085 Chất chuẩn Lamotrigine for system suitability standard (10mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
30214 VIDAS RUB IGM 30 TESTS - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động Vidas (hộp/30test) |
30221 VIDAS RUB IGG II 60 TESTS -Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động Vidas (hộp/60test) |
30305- VIDAS HBE/ANTI-HBE 30 TESTS Hóa chất chạy máy xét nghiệm miễn dịch Vidas (hộp/30test) |
30315- VIDAS HBS AG ULTRA Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch Vidas (hộp/60 test) |
30400-VIDAS TSH 60 TESTS Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch Vidas (hộp/60 test) |
30401- VIDAS FT4 60 TESTS Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch Vidas (hộp/60 test) |
30402- VIDAS FT3 60 TESTS Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch Vidas (hộp/60 test) |
30405-VIDAS HCG 60 TESTS Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch Vidas (hộp/60 test) |
30406- VIDAS LH 60 TESTS Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch Vidas (hộp/60 test) |
30407- VIDAS FSH 60 TESTS Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch Vidas (hộp/60 test) |
30409-VIDAS PROGESTERONE 60 TESTS Hóa chất chạy máy xét nghiệm miễn dịch Vidas (hộp/60 test) |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất thử Urea No.1 15ml 459300-100tests/hộp |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất thử Urea No.2 10ml 459301-100tests/hộp |
Thiết bị phòng thí nghiệm: Dung dịch chuẩn EC M10031B (25x20ml/hộp). Hàng mới 100%. |
Thiết bị phòng thí nghiệm: Dung dịch chuẩn EC MA9060 (230ml/chai). Hàng mới 100%. |
Thiết bị phòng thí nghiệm: Dung dịch chuẩn KCL 3mol/l L3008 (50l/chai). Hàng mới 100%. |
Thiết bị phòng thí nghiệm: Dung dịch chuẩn LICL L5014 (250l/chai). Hàng mới 100%. |
Thiết bị phòng thí nghiệm: Dung dịch chuẩn LICL L5034 (250l/chai). Hàng mới 100%. |
Thiết bị phòng thí nghiệm: Dung dịch chuẩn pH7 M10007B (25x20ml/hộp). Hàng mới 100%. |
Chất xét nghiệm bệnh lý về Gút 4x125ml.hãng SX Bioapex diagnostic.hạn sử dụng 12/2012.lotno N0804 |
Chất xét nghiệm bệnh lý về Mật 4x125 ml.hãng SX Bioapex diagnostic.hạn sử dụng 5/2013.lotno C0099 |
Chất xét nghiệm bệnh lý về thận 2x 125ml.hãng SX Bioapex diagnostic.hạn sử dụng 4/2013.lotno C0601 |
Chất xét nghiệm đường huyết 30ml+9.5ml+0.5ml+30ml.hãng SX Bioapex diagnostic.hạn sử dụng 5/2013.lotno D0327 |
Chất xét nghiệm đường trong máu 4x125ml.hãng SX Bioapex diagnostic.hạn sử dụng 9/2013.lotno D7521 |
Chất xét nghiệm huyết thanh kiểm tra 1x3ml.hãng SX Bioapex diagnostic.hạn sử dụng 3/2013.lotno C6132 |
Chất xét nghiệm men gan 10x10ml.hãng SX Bioapex diagnostic.hạn sử dụng 10/2012.lotno C01608 |
Chất xét nghiệm men gan 4x30ml.hãng SX Bioapex diagnostic.hạn sử dụng 11/2012.lotno D0466 |
Chất xét nghiệm mỡ máu 1x80ml.hãng SX Bioapex diagnostic.hạn sử dụng 11/2012.lotno C4402 |
Chất xét nghiệm mỡ máu 4x125ml.hãng SX Bioapex diagnostic.hạn sử dụng 1/2013.lotno D9202 |
Chất xét nghiệm mỡ máu 4x30ml.hãng SX Bioapex diagnostic.hạn sử dụng 1/2013.lotno C0516 |
Chất xét nghiệm; Ascaris, Hãng SX Scimedx Corporation. Inc. U S A.. (hộp/96tét), hàng mới 100%. |
Chất xét nghiệm; BC- 1001 TSH, Hãng SX Biocheck, INC. USA (Hộp/96tét) |
Chất xét nghiệm; BC- 1009 AFP, Hãng SX Biocheck, INC. USA (Hộp/96tét) |
Chất xét nghiệm; BC- 1011 CEA, Hãng SX Biocheck, INC. USA (Hộp/96tét) |
Chất xét nghiệm; BC-1052 H.pylori IgG, Hãng SX Biocheck, INC. USA (Hộp/96tét) |
Chất xét nghiệm; BM52011 Estriol, Hãng SX IBL International GmbH - Germany. (hộp/96tét). hàng mới 100%. |
Chất pha loãng Diluent III for PAPP-A dung tích 250Ml, hàng mới 100%/ hãng SX: Lan Grant |
Chất pha loãng Diluent III for PAPP-A250Ml, hàng mới 100%/ hãng SX: Lan Grant |
Chất nội kiểm sàn lọc trước sinh Maternal Screening Control Level 1 3x1ml, PN: MSS5024 |
Chất rhử xét nghiệm Ammonia Nitrogen (5864), Hãng LAMOTTE-USA, hàng mới 100% |
Chất rhử xét nghiệm Coliform (4-3616), Hãng LAMOTTE-USA, hàng mới 100% |
Chất rhử xét nghiệm Nitrite, Sodium (7101-DR), Hãng LAMOTTE-USA, hàng mới 100% |
Chất tạo phản ứng dạng dung dịch, dùng để kiểm tra tính năng của keo sản xuất ống phanh dầu, (WET-MIX); 30ml/chai |
42532Chất thử độ cứng 2, 100ML MDB, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
44449 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng flouride 1 chai 500ml dùng trong phòng thí nghiệm gồm: Hydrochloric acid (0.5l/bộ) 30-40%, Demineralized Water, Other component, |
44449Chất thử flor, Spadns, 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
Hóa chất xét nghiệm Creatinine jaffe kin. 6x66ml/6x16ml |
Hóa chất xét nghiệm CRP 5+1 Hit I 4x50 / 2x20ml |
Chất xét nghiệm; Allergyscreen Panel 1 A2142. Hãng SX R- BIOPHARM AG, Hộp 96tét, hàng mới 100%. |
Chất xét nghiệm; Allergyscreen Panel 2 A2242. Hãng SX R- BIOPHARM AG, Hộp 96tét, hàng mới 100%. |
Chất xét nghiệm; Allergyscreen Panel 3 A2342. Hãng SX R- BIOPHARM AG, Hộp 96tét, hàng mới 100%. |
Chất xét nghiệm; Allergyscreen Panel 4 A2442. Hãng SX R- BIOPHARM AG, Hộp 96tét, hàng mới 100%. |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:ARC AFP CAL 2X4ML |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:ARC ANTI-HBC M CAL 2X4ML |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:ARC ANTI-HBE CAL 1X4ML |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:ARC ANTI-HBE CTL 2X8ML |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:ARC ANTI-HBS CTL 3X8ML |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:ARC BNP RGT 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:ARC CA 125 RGT 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:ARC CA 15-3 CTL 2X8ML |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:ARC CA 19-9 XR CTL 3X8ML |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:ARC CEA 2 CAL 2X4ML |
Chất thử chuẩn đoán y khoa: GAMMA-GT (GGT) STABLE LIQUID Kit/2x62.5ml is composer of: 2GGT SL R1 50ml + 1 GGT SL R2 26ml (Thử men gan) |
Chất thử chuẩn đoán y khoa: IRON CHROMAZUROLB (IRON CAB) Kit/2x125ml is composer of: 2 Iron Cab 125ml + 1 Iron Std 0.1mg/Dl 5ml (Thử sắt) |
Chất thử chuẩn đoán y khoa: PHOSPHORUS UV Kit/2x125ml is composer of: 2 Phosphorus UV 125ml + 1 Phosphorus UV Std 5 mg/Dl 5ml (Thử photpho) |
Chất thử chuẩn đoán y khoa: URIC ACID Kit/9x50 ml is composer of: 9 Uric Acid lyo 50ml + 9 Uric Acid buffer 50ml + 1Uric Acid Std 6mg/Dl 5ml (Thử bộ mỡ) |
Chất thử chuẩn dùng TN, Arsenic(III) oxide ReagentPlusđ, >99.0%, 25g/lọ |
Chất thử chuẩn dùng TN, Trizmađhydrochloride; reagent grade, >99.0%, |
Chất thử chuẩn E.D.T.A disodium salt solution |
Chất thử chuẩn EnVision TM + Dual Link System HRP, 10x11 ml dùng trong phòng thí nghiệm |
Chất thử chuẩn Ethidium bromide solution 1 % |
Chất thử chuẩn Fetal bovine serum kèm 04 lọ Deoxynucleotide Mix, 10 mm cho phép thử phân tích sinh học phân tử |
Chất thử chuẩn Fetuin from fetal calf serum G-IRRA, 250mg/lọ |
Chất thử chuẩn Fibrinogen/FITC, 2 ml dùng trong phòng thí nghiệm |
Chất thử chuẩn GeneScan-500 LIZ size Standard, 800 rxns |
Chất thử chuẩn Glucose Oxidase from Aspergillus niger Type X-S |
Chất thử chuẩn Hydroxylammonium chloride pure |
Chất thử chuẩn Immunoglobulins/HRP, 2ml dùng trong phòng thí nghiệm |
Chất thử chuẩn Sodium Cyclamate analytical standard reagent |
chất thử chuẩn Sodium selenite pentahydrate >99.0% (Reagent T) |
Chất thử chuẩn Streptavidin?Peroxidase Polymer reagent |
Chất thử chuẩn Streptomycin sulfate standard mix ethanol 190 proof |
Chất thử chuẩn Streptozocin, 1h/lọ |
Chất thử chuẩn SYBR Green PCR Master Mix (200 rxns) |
Chất thử chuẩn Taqman Fast Universal PCR Master Mix |
Chất thử chuẩn TaqMan Universal PCR Master Mix |
Chất thử chuẩn Target Retrieval Solution, pH 9.0, Ready-to-Use, 500ml dùng trong phòng thí nghiệm |
Chất thử chuẩn TBE buffer (10X), 10L |
Chất thử chuẩn TBE buffer (10X), 1L |
Chất thử chuẩn Trypsin inhibitor from chicken Type II-O |
Chất thử chuẩn Tube, 5X SEQ Buffer Small Each |
Chất thử chuẩn Vanillylmandelic acid |
Chất thử chuẩn Wash Buffer, Concentrated x 10, for Immunocytochemistry, 1L dùng trong phòng thí nghiệm |
Chất thử chuẩn xác định hàm lượng Lưu huỳnh trong dầu CONOSTAN AM, 1000PPM 200G dùng trong phòng thí nghiệm |
Chất thử chuẩn Ziehl-Neesel solution |
Chất thử chuẩn: 4-Hydroxy-3-methoxyphenylacetic acid (Homovanillic acid), 1g/lọ |
Chất thử chuẩn: dung dịch đệm EnVisionTM FLEX Wash Buffer (20x), 1l/lọ |
Chất thử chuẩn: dung dịch đệm Phosphate buffered saline, P4417-100TAB |
Chất thử chuẩn: Fluorescence Mounting Medium, 15ml/lọ |
Chất thử chuẩn: Her2 FISH kit. (Breast+Gastric) cho 20 phép thử |
Chất thử chuẩn: Mo a Cytokeratin 17, Clone E3, 1ml/lọ |
Chất thử chuẩn: Mo a Hu CD246, ALK Protein, Clone ALK1, 0.2ml/lọ |
Chất thử chuẩn: Mo a Hu Chromogranin A, Clone DAK-A3, 0.2ml/lọ |
Chất thử HBA1C control dùng cho máy sinh hoá tự động Code: G541-1 |
Chất thử HBA1C Set for TC-Matrix 160 Test dùng cho máy sinh hoá tự động TC-Matrix Code: G560-160TM |
Chất thử HCG dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code: 10381161 |
Chất thử IGG dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (600 test/hộp) code: 10381305 |
Chất thử IGM dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/ hộp ) code: 10381327 |
Chất thử IL2R dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (1 x 25ml /hộp) code: 10387351 |
Chất thử INSULIN dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code: 10381455 |
C 15820000 Chất chuẩn Oxytetracycline hydrochloride (0.25g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 15990000 Chất chuẩn Permethrin (0.25g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 16805000 Chất chuẩn Ractopamine hydrochloride (0.1g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 16903010 Chất chuẩn Salbutamol hemisulfate (0.1g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 20905100 Chất chuẩn Naphthalene D8 (0.1g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Lyse CF-1600CD (5 lit) - Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Lyse CF-3200 CD (1 lit) - Hóa chất xét nghiệm huyết học |
M1705: Chất thử phòng thí nghiệm : M-MLV Reverse Transcriptase; 50000u/hộp (hổ trợ phản ứng ngược), (NH2-R-COOH)n |
LUGOL`S SOLUTION (DILUTED IODINE-POTASSIUM IODIDE SOLUTION) FOR THE GRAM STAINING METHOD |
C0630000 Chất chuẩn phân tích Cefaclor standard (450mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
C0640000 Chất chuẩn Delta-3-Cefaclor standard (20mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
Calcium, 6x40ml ( Hóa chất xác định Ion canxi trong máu ) |
Cholesterol 12x65 ml B. |
Cholesterol Hit 4x100 ml |
Cholesterol Hit 4x50 ml |
Cholesterol LDL Direct LR(1x40ml) (XN hàm lượng mỡ máu) Hàng mới 100% xuất xứ Italia |
CHOLESTEROL Liquicolor, complete kit. Chất thử CHOLESTEROL Hộp 4 x 100 ml |
Cholesterol liquicolor. Chất thử Cholesterol dùng cho máy Humastar 600 Hộp 3 x 150 ml |
EIA3518 Toxocara Canis IgG : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%,96 test/hộp |
EIA3591 phospholipid screen IgG/IgM, anti: hoá chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%,96 test/hộp |
EIA3891 HBe, anti- : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%, 96 test/hộp |
EIA3892 HBsAg : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%,96 test/hộp |
EIA4208 Strongyloides IgG: Hóa chất xét nghiệm y tế mới 100% |
EIA4503 Fasciola hepatica IgG : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%,96 test/hộp |
EIA5072 TM-CA 125 : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%,96 test/hộp |
Dung môi mã G20928( K-SIFB-100 ), dùng trong mấy xét nghiệm sinh hóa, hãng cook, hàng mới 100% |
Dung môi mã G26708 ( K-SICO-50 ), dùng trong máy xét nghiệm sinh hóa, hãng cook, hàng mới 100% |
O0150000 Chất chuẩn Omeprazole standard (50mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
ODC0003 CONTROL SERUM LEVEL 1 20X5ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm lsinh hoá - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế |
ODC0011 HDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR, 2x3ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm HDL- CHOLESTEROL |
OSR0004D HEMOGLOBIN (HBA1C) DILUENT , 2X250 ML/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh tiểu đường - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6102D ALBUMIN, DIL, 2000 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6104D ALP IFCC, DIL (SMALL KIT), 1940 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về gan - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6106D AMYLASE, DIL 800 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6107D ALT/GPT, DIL 2000 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về gan - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6109D AST/GOT, DIL 2000 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về gan - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR61105D RF LATEX REAGENT, DIL 800 tests/hôp Chất thử xét nghiệm bệnh về khớp - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR61117D CALCIUM ARSENAZO, DIL 3520 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Canxi - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR61118D TRIGLYCERIDES, DIL 2000 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng mỡ - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6114D CHOLINESTERASE, DIL 800 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng mỡ - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR61155D CK-MB, DIL 400 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6116D CHOLESTEROL, DIL 2000 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng mỡ - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR61171D IMMUNOGLOBULIN A, DIL 800 tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh truyền nhiễm - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR61171D IMMUNOGLOBULIN A, DIL 800test/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh truyền nhiễm |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic : Bộ dung dịch chuẩn của máy quang phổ AL450 4215650 ( Bộ gồm 4 chai chuẩn máy ) ,mới 100% |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Bộ cuvett thủy tinh 10 cáI / Bộ 16 MM -197665 |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất chuẩn PH 4,00. 7,00. 10,00-721250-100tests/bộ |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất thử Aluminium No.1-4515460bt-100tests/hộp |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất thử Aluminium No.2-4515470bt-100tests/hộp |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất thử AM 535650-100tests/hộp |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất thử AM Low Range -535600-100tests/hộp |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất thử Ammonia No.1-4512580bt-100tests/ hộp |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất thử Ammonia No.2-4512590bt-100tests/hộp |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử X4/ 20mer / 0,0500 UMO / Desalted Purification dùng trong PTN. Hsx: Sigma |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử X5/ 18mer / 0,0500 UMO / Desalted Purification dùng trong PTN. Hsx: Sigma |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử XhoI(ER0691) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Xylene cyanol FF(XB0005.SIZE.5G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn KT 10-150mg/l COD (bộ 25 test), dùng cho máy quang phổ, hàng dùng trong phòng thí nghiệm ,mới 100% |
Chất chuẩn lạnh A 0.000 độ C ( chai 250ml ), dùng chuẩn máy đo , hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Chất chuẩn lạnh B - 0.557 độ C ( chai 250ml ), dùng chuẩn máy đo , hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Chất chuẩn Malathion, chai 500mg - dạng nguyên chất - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm thực phẩm |
Chất chuẩn máy đông máu CA-50,mức 1,2,3-Eightcheck 3WP,1.5x12vial(High,Low,Nomal) |
Chất chuẩn máy Eightcheck -3WP (Normal, 12x1.5ml) dùng cho máy XN huyết học (Mã: 00403915) Hàng mới 100% |
Chất chuẩn máy equalizer,6x37ml/hộp dùng cho máy phân tích sữa |
Chất chuẩn máy IQAS-Eightcheck |
PERFECT DNA 1 KB LADDER, SIDE=100 LANES |
PD2617 G6-PDH Control Deficient Chất thử chuẩn xét nghiệm định lượng Enzyme G6PDH trong Y tế. |
PD2618 G6-PDH Control Normal Chất thử chuẩn xét nghiệm định lượng Enzyme G6PDH trong Y tế. |
PD410 G6-PDH Chất thử xét nghiệm định lượng Enzyme G6PDH trong Y tế. |
Partec CD4 easy count kit: Chất thử kháng thể đơn dòng CD4 (dạng protein) cho máy đếm tế bào (100 test/ hộp): 05-8401. Hàng mới 100% sx tại Đức. |
Partec CD4% easy count kit (PE/PE-Dy647): Chất thử kháng thể đơn dòng CD4 (dạng protein) cho máy đếm tế bào (PE/PE-Dy647): 05-8401. Hàng mới 100% sx tại Đức. |
Partec CountCheck beads green: Dung dịch chuẩn máy nội kiểm tra (bgồm: hạt nhựa polymer siêu vi+nước +dung dịch đệm), dùng cho kỹ thuật viên (50 test/ hộp): 05-4011. Hàng mới 100% sx tại Đức. |
Chất thử RINSE dùng cho máy huyết học Hematololy 20l/hộp code:10312272 hãng sx : Siemens healthcare diagnostics Inc |
Chất thử RP400 dùng cho máy xét nghiệm khí máu Rapidpoint 400 test/hộp code: 10329756 |
Chất thử SACHET GASPAK CO2 dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút Bactec 20 túi/hộp code:260679 |
Chất thử sinh hóa - U/CSF Unisys (11877801190) |
Chất thử sinh học phân tử - Digoxigenin-11-dUTP ,stab.,Sol. 625 77 (11570013910) |
Chất thử sinh học phân tử - Expand HiFi PCR Sys., 100 u (11732641001) |
Chất thử sinh học phân tử - KIT CAP-G/CTM HBV 48 TESTS EXPT-IVD (03587819190) |
Chất thử sinh học phân tử - MagNA Pure LC tNA Isol. Kit HP (05323738001) |
Chất thử sinh học phân tử - MPLC Total Nucleic Acid Isolation Kit (03038505001) |
Chất thử sinh học phân tử - RAS LC FS DNA Master PLUS SG, 96 react (03515869001) |
Chất thử SUBSTRATE dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (2 x 1000ml /hộp) code: 10385394 |
Chất thử Sulfa 4 10ml-532160-100tests |
Chất thử TC Multi Calibrator 10x5 ml ; TC-CAL-MULTI |
Chất thử thí nghiệm , dùng kiểm tra vi sinh vật-Compact Dry EC (4 Cái/gói) |
Chất thử thí nghiệm dùng cho sinh học phân tử làm điện di ADN. Agarose. 500g/lọ. (Code: 32032) |
Chất thử thí nghiệm dùng để kiểm tra nhanh vi sinh vật nhiễm bẩn trong mẫu mỹ phẩm . Đóng gói: 8 lọ Lumin ATE, 8 lọ Lumin ATE buffer, 8 lo Lumin EX . Hàng mới 100% |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu vi khuẩn Quick Navi-Flu 2x10test/hộp (Code: 324757) |
Chất thử tính kháng CEFOTAXIME/CLAVULANIC AC 10 (10 x 50 khoanh/hộp) dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút |
Chất thử tính kháng CEFTAZIDIME/CLAVULANIC 10 (10 x 50 khoanh/hộp) dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút |
Chất thử tính kháng CEPHALOTHIN CF -30 10 (10 x 50 khoanh/hộp) dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút |
Chất thử TNF dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code: 10381417 |
Chất thử Tổng hợp dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code: 10380873 |
Chất thử Tổng hợp FERRITIN dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code: 10380908 |
chất thử TRIGLYCERIDE dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Advia Chemistry 4 x 575test/hộp code:10311837 hãng sx : Siemens healthcare diagnostics Inc |
Chất thử TRO PONIN dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code: 10381026 |
2243300Chất thử Mangan LR 25ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2243901 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng citric acid F dùng trong phòng thí nghiệm gồm: chloroform 8lit/bo, potassium sulfate, potassium ferricyanide, other component |
2244100 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng phosphus dùng trong phòng thí nghiệm gồm: demineralized water, n,n dimethylformamide, other component, sodium metabisulfite, sodium sulfite, ammonium molybdate, sulfuric acid (0.1L/bo) |
2244500 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Sulfide, dùng trong PTN gồm: sulfuric acid (0.2L/bộ), potassium dichromate, demineralized water, |
2254232 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng molybdate 3 dùng trong phòng thí nghiệm gồm: propionic acid, demineralized water, citric acid, |
2319800 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Chloride, dùng trong PTN bao gồm: Methyl alcohol, perchloric acid,demineralized water, ferric perchlorate, other component, mercuric thiocyanate, methyl alcohol |
2319900Bộ chất thử nước cứng, Ca/Mg, 100 test/bộ, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2415915Chất thử nhu cầu oxy hóa học, 150 test/hộp, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2420700 Chất thử xác định tổng hàm lượng TOTAL PHOSPHATE (PMB) TUBE TEST 5,0-6,0/1,5-20MG/L trong nước |
Chất thử phản ứng 1 bước RT - PCR, 100test/hộp (210212), hãng Qiagen sản xuất, hàng mới 100% |
CHấT THử PHảN ứNG DùNG TRONG PHòNG THí NGHIệM - IBD XR -5X96WELL ( CHẩN ĐOáN BệNH GUMBORO TRÊN GIA CầM) |
Chất thử phản ứng dùng trong phòng thí nghiệm - ROSE BENGAL TEST ANTIGEN -10ML |
CHấT THử PHảN ứNG DùNG TRONG PHòNG THí NGHIệM - SIV H1N1 -5X96WELL ( CHẩN ĐOáN BệNH CúM TRÊN LợN) |
Chất thử phản ứng kiểm tra dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, dùng trong phòng thí nghiệm- Reagents for GT-Pesticides test, 10 phản ứng/hộp |
Chất thử phản ứng môi trường dNTP Mix, 10mM, 1x200ul (201900), hãng Qiagen sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử phản ứng môi trường Hotstar Taq DNA, 250test/hộp (203203), hãng Qiagen sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử PHANTA ANTIBIOTIC 6 lọ x 5 mg/hộp dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút |
Chất thử Phosphate PMB 0,2-10,0mg/l-419019-24tests |
Chất thử Phosphate PMB-420700-24tests |
Chất thử Phospho-535250-50tests |
Chất thử PMIC/ID 74 dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút Phoenix 25 test/hộp code:448307 |
Chất thử Polic acid dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200test/hộp) code 10380911 |
Chất thử PROBE dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (1 x 100 ml )code 10385231 |
chất thử PROTEIN tổng hợp dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Advia Chemistry 4 x 850test/hộp code:10311878 hãng sx : Siemens healthcare diagnostics Inc |
BenneCheck Phus Glucose Test Strip, 10pcs/vial: Que thử Glucose loại 10 que/hộp - phụ kiện của máy kiểm tra Cholesterol-Glucose-Uric Acid BeneCheck Phus, mới 100% |
BenneCheck Phus Total Cholesterol Test Strip, 05pcs/vial: Que thử Cholesterol loại 05 que/hộp - phụ kiện của máy kiểm tra Cholesterol-Glucose-Uric Acid BeneCheck Phus, mới 100% |
BenneCheck Phus Uric Acid Test Strip, 10pcs/vial: Que thử Acid Uric loại 10 que/hộp - phụ kiện của máy kiểm tra Cholesterol-Glucose-Uric Acid BeneCheck Phus, mới 100% |
Berichrom Antithrombin III (A) (6 x 5ml) (Thuoc thu xet nghiem dong mau) |
Bộ chất thử chuẩn ASPS AMPL PUR Kit, 96 test kèm bộ lấy mẫu 1000ul |
Bộ chất thử chuẩn dùng cho phản ứng nhân gen, Code: CMV/ISEX/025, SX: GeneProof S.R.O |
Bộ chất thử chuẩn dùng trong phòng thí nghiệm: Bộ chất thử chuẩn dùng cho phản ứng nhân gen, Code: bexAgenePr, SX: 1st Base Pte |
Bộ chất thử chuẩn HBV Calibrator Kit 24 test kèm bộ lấy mẫu 1.5ml |
Bộ chất thử chuẩn HBV Control Kit 24 test 3 Levels kèm bộ lấy mẫu 200uL và 1000ul, ống phản ứng, khay nhân gen |
Bộ chất thử chuẩn HBVAmplification Reagent Kit 96 test 2 Levels kèm bộ lấy mẫu 1000ul và 200uL, ống phản ứng, khay nhân gen, ống đựng mẫu phản ứng có nắp đậy |
Bộ chất thử chuẩn HCV Amplification Kit 96 test 3 Levels kèm ống phản ứng 1.5ml , ống đựng mẫu phản ứng có nắp đậy1.4ml IC, bộ lấy mẫu 1000ul, khay nhân gen |
Bộ chất thử chuẩn HCV Calibrator Kit, 8 test kèm bộ lấy mẫu |
Bộ chất thử chuẩn HCV Control Kit, 8 test kèm bộ lấy mẫu |
Bộ chất thử chuẩn mSample Preparation System DNA Kit, 96 test kèm bộ lấy mẫu 1ML |
Bộ chất thử chuẩn Proteinase K Reagent, 96 test |
Bộ chất thử chuẩn XTAG RVP Fast Assay CE Kit |
Bộ chất thử tách chiết DNA, Code: IDNA050, SX: GeneProof S.R.O |
Bộ chuẩn độ hấp thụ của máy quang phổ dùng trong phòng thí nghiệm, hiệu Hach |
Kanamycin 30/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế CC AST 10X70ML |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế CC C3 279 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:ARC FREE T3 RGT 400 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:ARC FREE T4 RGT 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:ARC HBEAG CTL 1X8ML |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:ARC HBSAG QUALITATIVE RGT 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:ARC IMMUN-MCC LQD 12X5ML |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:ARC TESTOSTERONE CAL 2X3ML |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:ARC TOTAL BHCG CAL 6X4ML |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:ARC TOTAL T3 RGT 400 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:ARC TSH CAL 2X4ML |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:ARC TSH CTL 3X8 ML |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:AS ARC ANTI-CCP RGT 100 T |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:AXM 3RD GEN TSH RS CAL 6x4ml |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:AXM ACETAMINOPH RGT 100 test |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:AXM SOL 4(LINE DIL) 1X10 LTR. H/10 Lít |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:AXM VANCOMII STD CAL 6x6ml 5x4ml |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (VNNtq R) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 25 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (VNN-TQpr) 5,00 OD / HPLC Purification / 25 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Y3) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 24 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(‹±FPF) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 22 mer |
K1000000 Chất chuẩn 3-Ketofusidic acid standard (10mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
I-2654-1 HIV-AG+AB 96test/hộp. Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh truyền nhiễm dùng trong y tế. |
INDOLE KOVáCS INDOL REAGENT BACTIDENT |
INGOTEST SODIUM RAPID 60 Tests. Chất thử INGOTEST SODIUM RAPID Hộp 60 ml |
Immulite AFP, 100Test (LKAP1) Hóa chất xét nghiệm AFP chuẩn đoán trong máy y tế, 100Tests/Hộp |
Immulite CA 12-5 (OM-MA), 100Test (LKOP1) Hóa chất xét nghiệm CA12-5 (OM-MA) chẩn đoán trong máy y tế, 100Tests/Hộp |
Immulite Estradiol, 100Test (LKE21) Hóa chất xét nghiệm Estradiol chẩn đoán trong máy y tế, 100Tests/Hộp |
Immulite Free T3 (FT3), 100Test (LKF31) Hóa chất xét nghiệm FT3 chẩn đoán trong máy y tế, 100Tests/Hộp |
Immulite Gastrin, 100Test (LKGI1) Hóa chất xét nghiệm Gastrin chẩn đoán trong máy y tế, 100Tests/Hộp |
Immulite HCG, 100Test (LKBCG1) Hóa chất xét nghiệm HCG chẩn đoán trong máy y tế, 100Tests/Hộp |
Immulite HCG, 100Test (LKCG1) Hóa chất xét chuẩn nghiệm HCG chẩn đoán trong máy y tế, 100Tests/Hộp |
Immulite LH, 100Test (LKLH1) Hóa chất xét nghiệm LH chuẩn đoán trong máy y tế, 100Tests/Hộp |
Immulite PAP, 100Test (LKPC1) Hóa chất xét nghiệm PAP chẩn đoán trong máy y tế, 100Tests/Hộp |
Immulite Progesterone , 100Test (LKPG1) Hóa chất xét nghiệm Progesterone chẩn đoán trong máy y tế, 100Tests/Hộp |
Immulite Third Generation (TSH-3), 100Test (LKTS1) Hóa chất xét nghiệm TSH chẩn đoán trong máy y tế, 100Tests/Hộp |
Immulite Toxoplasma Quantitative IgG, 100Test (LKTXP1) Hóa chất xét nghiệm Toxo chuẩn đoán trong máy y tế, 100Tests/Hộp |
Immulite Troponin I, 100Test (LKTI1) Hóa chất xét chuẩn nghiệm Troponin I chẩn đoán trong máy y tế, 100Tests/Hộp |
Immulite Unconjugated Estriol, 100Test (LKUE31) Hóa chất xét chuẩn nghiệm Unconjugated Estriol chẩn đoán trong máy y tế, 100Tests/Hộp |
IODINE SOLUTION FOR 1000 ML, C(I2) = 0,05 MOL/L (0,1 N) TITRISOL |
`Bộ KIT ĐO ARSENIC TEST 0.001 - 0.100 MG/L AS BằNG MáY QUANG PHổ |
CELLPACK (PK-30L), 20 LITRES (Thuoc thu xet nghiem huyet hoc) |
Cefpodoxime 10/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Ceftazidime 30/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Ceftriaxone 30/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
OMRON HEA-STP20 BLOOD GLUCOSE TEST STRIPS. Que thử lượng đường trong máu. Hộp 25 test. Hàng mới 100% |
Chất chuẩn Phorate chai 0.1 g - nồng độ 98.0% |
Chất chuẩn Phosdrin (TM) (Mevinphos) , chai 250mg - dạng nguyên chất - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm thực phẩm |
C 15648010 Chất chuẩn Norfloxacin D5 (10mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
BR2903 Glucose (300ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm,máy phân tích sinh hóa BT1500 |
BR2910 Glucose PAP (1000ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm,máy phân tích sinh hóa BT1500. |
BR3202 HDL Cholesterol direct (75ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm,máy phân tích sinh hóa BT1500 |
BR3302 LDL Cholesterol (75ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm,máy phân tích sinh hóa BT1500. |
BR3402-S Iron Chromazurol B (250ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm,máy phân tích sinh hóa BT1500. |
BR4002-S Urea UV (250ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm,máy phân tích sinh hóa BT1500. |
BR4201 Uric Acid (150ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm,máy phân tích sinh hóa BT1500. |
BR4501 Triglyceride (150ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm,máy phân tích sinh hóa BT1500. |
BR5002-S Albumin (250ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm,máy phân tích sinh hóa BT1500. |
BR5202-S Protein Biuret (250ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm,máy phân tích sinh hóa BT1500. |
Thuốc thử Elimin Ox - Soln Elimin-Ox DR/2000 Reagen |
Thuốc thử hữu cơ : Ninhydrin C9H6O4 |
Thuốc thử hữu cơ: 1-(2pyridin-(2azo-1)2Naphtol C15H11N3O |
Thuốc thử Natri clorua nồng độ 491mg/L, 100ml dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 1440042 |
Thuốc thử nhuộm màng tế bào phản ứng với CYTOKERATINE 5,6 |
Thuốc thử nhuộm màng tế bào vùng laminin-5 |
Thuốc thử Nitrite - Soln 100PL NT-2 DR/2000 (100) |
Thuốc thử OZONE, 0-1.5mg/l, pk/25 dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 2518025 |
Thuốc thử Phenolphthalein - pk/100 dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 94299 |
Thuốc thử phòng thí nghiệm : Citric Acid |
Thuốc thử phòng thí nghiệm : D-Glucose / d-Fructose |
Thuốc thử phòng thí nghiệm : D-sorbitol /xylitol |
Thuốc thử phosphate - PhosVer 3 PWD PLWS (10ML) 100/ |
Thuốc thử Polyvinyl alcohol 50ml, dùng để xác định hàm lượng Nitrogen dùng trong PTN (hiệu Hach) model 2376526 |
Thuốc thử sắt - Soln 100PL Fe-HL DR/2000 (100) |
Thuốc thử Silica - Soln 100PL SIH-2/SIL-2 |
Thuốc thử Silica - Soln 100PL SIL-3 DR2000 (100/P) |
Thuốc thử Silica - Soln 50ML SIL-1 |
Thuốc thử Silica - Soln Silica HR Reagent Set W/O |
Thuốc thử sinh hóa- MG,175TESTS,COBAS C, INTEGRA(20737593322) |
Thuốc thử sulfate - Soln 100PL SO4-1P DR/2000 (100) |
Thuốc thử sulfite - Sulfite Dropwse Titratn TST KT |
MEDISAFE BLOOD GLUCOSE MS*GC30. Test thử đường huyết của máy đo đường huyết. Hàng mới 100%. |
Mẫu xăng chuẩn sử dụng để kiểm tra chất lượng của xăng,hàng mới 100%,xuất xứ: Anh ,thể tích 500ml |
Chất thử xét nghiệm lượng điện giải: OE66318 ISE Reference Solution 4x1000 ml/ Hộp. Hàng mới 100%. Hàng được hưởng thuế VAT ưu đãi theo thông tư 129/2008/TT-BTC |
Chất thử xét nghiệm nồng độ 6 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10309931 (2 x2x2 ml/hộp) |
Chất thử xét nghiệm nồng độ A dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10285904 (6 x2 x 5 ml /hộp) |
Chất thử xét nghiệm nồng độ CA 125 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10315696 (500 Test/hộp) |
Chất thử xét nghiệm nồng độ CEA dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10309977 (100test/hộp) |
Chất thử xét nghiệm nồng độ E dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10309079 (2 x2x2 ml/hộp) |
Chất thử xét nghiệm nồng độ E2-6 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10315335 (500 Test/hộp) |
Chất thử xét nghiệm nồng độ FPSA dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10283414 (50 test/hộp) |
Chất thử xét nghiệm nồng độ FSH dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10309974 (500test/hộp) |
Chất thử xét nghiệm nồng độ FT3 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10310318 (250test/hộp) |
Chất thử xét nghiệm nồng độ HBSAG dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10309057 (200test/hộp) |
Chất thử xét nghiệm nồng độ IGG dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code: 10381272 |
Chất thử xét nghiệm nồng độ Insulin dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10310438 (2x2x1ml/hộp) |
Chất thử xét nghiệm nồng độ LH dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10309972 (300test/hộp) |
Chất thử xét nghiệm nồng độ Progesterone dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10315522 (250 Test/hộp) |
Chất thử xét nghiệm nồng độ PSA dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10310293 (500test/hộp) |
Chất thử xét nghiệm nồng độ Q dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10310295 (2 x2x2 ml/hộp) |
Chất thử xét nghiệm nồng độ T3 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10285733 (80test/hộp) |
Chất thử xét nghiệm nồng độ T4 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10309961 (500test/hộp) |
Chất thử xét nghiệm nồng độ Testostrone dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10322623 (250Test/hộp) |
Chất thử xét nghiệm nồng độ TNI dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10317708 (100 Test/hộp) |
Chất thử xét nghiệm nồng độ TSH dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10309959 (500test/hộp) |
Chất thử xét nghiệm nồng độ type 15 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10310444 (2x2x2ml/hộp) |
Reagent Pack XI-921D (1350ml/pcs) for Humalyte Plus. Chất thử dùng cho máy điện giải. Hộp 1350ml. |
REFILL PACK SAMPLING PEN Và HYGIENE SWABS FOR SURFACE CONTROL (100 EACH) HY-LITE |
RS2318 RANSEL DILUENT 10x200ml/hộp. Chất thử pha loãng xét nghiệm định lượng Glutathione trong Y tế. |
RS504 RANSEL(Glutathione Peroxidase) Enzymatic 8x6.5ml/hộp. Chất thử xét nghiệm định lượng Glutathione trong Y tế. |
RS505 RANSEL(Glutathione Peroxidase) Enzymatic 8x10ml/hộp. Chất thử xét nghiệm định lượng Glutathione trong Y tế. |
RF test standard. Chất thử chuẩn Rheumatoid Factor. 2 hộp 3ml. |
SC692 RANSEL CONTROL 10x1ml/hộp. Chất thử chuẩn các xét nghiệm định lượng Glutathione trong Y tế. |
SD124 RANSOD DILUENT 6x100ml/hộp. Chất thử pha loãng xét nghiệm lượng enzyme phân hủy oxi dùng trong Y tế. |
SD125 RANSOD(Superoxide Dismutase) COLOR 5x20ml/hộp. Chất thử xét nghiệm lượng enzyme phân hủy oxi dùng trong Y tế. |
SILICON STANDARD SOLUTION TRACEABLE TO SRM FROM NIST SIO2 IN NAOH 0.5 MOL/L 1000 MG/L SI CERTIPURđ |
Dung dịch bảo vệ cảm biến đo PH:1 MOL/L KCL 25ML . Hàng mới 100% |
1308505 Chất chuẩn L-Histidine standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1356836 Chất chuẩn Lamivudine standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1370611 Chất chuẩn Lovastatin Related Compound A standards (20mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1371501 Chất chuẩn L-Lysine Acetate standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1372005 Chất chuẩn L-Lysine Hydrochloride standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1381709 Chất chuẩn Menthol standards (250mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1403499Chất thử Nitraver 5 , gói/100test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
1407099Chất thử Chlorine tự do, 100 test/gói, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
1407699Chất thử Chlorine tổng, gói/100test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
14204-ATB FUNGUS 3 Hóa chất chạy máy nhuộm Gram tự động (hộp/25 strip) |
14269-ATB ANA Hóa chất định danh vi khuẩn (hộp/10 strips + 10 ampoules) |
1437600 Chất chuẩn Methylsulfonylmethane standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
146300Kit chất thử sắt và Manganese , IR-20 , 100 test/hộp, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
1478301 Chất chuẩn Olanzapine standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1478505 Chất chuẩn Omeprazole standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1541601 Chất chuẩn Piperazine standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1546300 Chất chuẩn Polydimethylsiloxane Standards (500mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1559505 Chất chuẩn Prednisone Tablets standards (30viên/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1568506 Chất chuẩn L-Proline standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1576005 Chất chuẩn Propranolol Hydrochloride standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1601Z Ferritin Elisa kit (96 test) 3149Z T4 (96Tests) (Chất thử chẩn đoán bệnh thiếu máu dùng cho máy xét nghiệm Elisa dùng trong y tế), Hàng mới 100%, hãng SX: Diagnostic |
1606503 Chất chuẩn Rutin standards (100mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1612700 Chất chuẩn Simvastatin standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1656002 Chất chuẩn Thiamine Hydrochloride standards (500mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1667202 Chất chuẩn L-Threonine standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Iron Test Method: colorimetric with colour-disk comparator 0.1 - 0.2 - 0.3 - 0.5 - 0.8 - 1.2 - 2 - 3 - 5 mg/l Fe Microquantđ |
30418-VIDAS TESTOSTERONE 30 TESTS Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch Vidas (hộp/30 test) |
30426- VIDAS CA 125II 30 TESTS Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch Vidas (hộp/30 test) |
30431- VIDAS ESTRADIOL II 60 TESTS Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch Vidas (hộp/60 test) |
30443- VIDAS HIV DUO ULTRA 60 TESTS Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch Vidas (hộp/60 test) |
31112 Vikia HIV 1/2 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động Vidas (hộp/25test) |
316363 H/c xác định chức năng đào thải của gan GPT/ALT stable liquid(1x120ml) |
33200LV1 CEA, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh ung thư |
33205LV1 CEA Calibrators (S0-S5), 6 x 2.5 mL/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm CEA |
33209LV1 CEA QC, 3 Levels, 6 x 2.5 mL/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm CEA |
33210LV1 AFP, 2x50tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh ung thư |
33215LV1 AFP Cal, 7 x 2.5 mL/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm AFP |
33345LV1 Accu Trop I Calibrators, 1 set, 6 x 1 mL/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm miễn dịch - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
OxaXcillin/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
01-03-0011-1 Reagent B, GHb/GPP 940ml/hộp. Chất thử xét nghiệm lượng Hemoglobin - Dùng cho máy xét nghiệm Hemoglobin Ultra2TM |
Moxifloxacin/ Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Môi trường chuẩn Glycine, Powder |
Môi trường chuẩn N,N - Methylene-bis-Acrylamide |
Minocycline 30/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Mezlocillin 75/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Meropenem 10/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
PK máy phân tích sữa: Chất chuẩn máy Equalier 6x37ml/ hộp. Mới 100% |
Chất kiểm tra CaO - CaO blank reagent for CAO, MGO (1chai=50ml) |
Chất kiểm tra chất hữu cơ chiết xuất chất mùn - Humus extract reagent (1chai=1000ml) |
Chất kiểm tra đạm dưới dạng amôn NH4-N chỉ thị màu - NH4-N, color reagent for NH4-N, A(1chai=200ml) |
Chất kiểm tra đạm dứơi dạng Nitrat NO3-N chỉ thị màu - NO3-N color agent (1chai=100ml) |
Chất kiểm tra đạm dưới dạng Nitrat NO3-N chỉ thị màu - NO3-N reduction agent, B (1chai=300ml) |
Chất kiểm tra Fe2O3 chỉ thị màu - Fe2O3 color agent (1chai=100ml) |
Chất kiểm tra Fe2O3 chiết xuất - Fe2O3 extract reagent A (1chai=30g) |
Chất kiểm tra lân tổng số BRAY P2O5 chiết xuất, chưa pha loãng - Bray P2O5 extract reagent undiluted solution (1chai=200ml) |
Chất kiểm tra lân tổng số TRUOG P2O5 chỉ thị màu, chưa pha loãng - Truog P2O5 color reagent for Truog P2O5 B (1chai=8g) |
Chất kiểm tra MgO chỉ thị màu - MgO color reagent (1chai=1000ml) |
Chất kiểm tra mức hấp thụ photpho - Phosphorus absorption coefficient contract reagent (1chai = 1000ml) |
Chất kiểm tra thành phần kiềm chiết xuất chưa pha lõang - Base elements extract reagent undiluted solution (1chai = 1000ml) |
Chất kiểm tra trao đổi Cation CEC (dung dịch rữa CEC) - CEC washing reagent 500ml (1chai=500ml) |
Nitrogen (total) Cell Test Method: photometric, DMP 10 - 150 mg/l N Spectroquantđ |
NITRITE TEST 0.002 - 1.00 MG/L NO2-N 0.007 - 3.28 MG/L NO2- BằNG MáY QUANG PHổ |
Dung môi pha loãng các dung dịch chuẩn ( 1 bộ : 1 chai 2500ml ) System Diluent Refill, 1x2500ml ASD-E 3131.0212, mới 100%. |
LLSL-0420 ; LDH- P 4+1 SL 4x62.5ml : Chất thử xét nghiệm dấu ấn các bệnh lý tim mạch dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hàng mới 100%, hộp 4x 6.25ml |
Dung dịch thử độ PH |
E0085000 Chất chuẩn Eicosapentaenoic acid ethyl ester standard (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm) (Hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
NITRATE CELL TEST IN SEAWATER 0.10 - 3.00 MG/L NO3-N 0.4 - 13.3 MG/L NO3 BằNG MáY QUANG PHổ |
Nitrate Cell Test Method: photometric, DMP 1.0 - 50.0 mg/l NO3-N 4 - 221 mg/l NO3¯ Spectroquantđ húa chõt tinh khi?t dựng trong phõn tớch |
NITRATE TEST 0.10 - 25.0 MG/L NO3-N 0.4 - 110.7 MG/L NO3- BằNG MáY QUANG PHổ |
Chất thử chuẩn FBS Solution - 500ml |
Chất thử chuẩn Genta Sulfate Solution 10 mg/ml - 10ml |
Chất thử chuẩn Glycine, USBioAnalyzed |
Chất thử chuẩn Guanidine Thiocyanate |
Chất thử chuẩn Guanidine, Hydrochloride |
Chất thử chuẩn HotStart-IT SYBR Green qPCR Master Mix (2X) |
Chất thử chuẩn Kana Sulfate Solution- 5g |
Chất thử chuẩn Peni-Streptomycin Solution 100X - 100ml |
Chất thử chuẩn Sodium Dodecyl Sulfate (SDS) |
Chất thử chuẩn Sucrose, MB Grade |
Chất thử chuẩn TEMED |
Chất thử chuẩn Tris, Crystalline Powder |
Chất thử chuẩn Tris, High Purity Grade |
Chất thử chuẩn Tris, Reagent Grade |
Chất thử chuẩn Trypsin 1X /10X 25% - 100ml |
Chất thử COD của nước - 1 hộp = 24 ống (Chất thử thí nghiệm dùng trong ngành nhuộm - Chứng thư TT3 số 283/N3.7/đG ngày 04/04/2007) |
chất thử CONDITIONER dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Advia Chemistry 1000ml/hộp code:10311854 hãng sx : Siemens healthcare diagnostics Inc |
Chất thử CORTISOL dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code: 10381476 |
chất thử CREATINE dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Advia Chemistry 4 x 270 test/hộp code:10341111 hãng sx : Siemens healthcare diagnostics Inc |
Chất thủ CULTUESWAB STUARTcho máy định danh vi khuẩn vi rút 50 ống x1 ml/ hộp |
Chất thử CYTOKINE dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (2 x 25ml /hộp) code: 10385394 |
Chất thử đạm Urea (Bun) 5x100ml, PN: 2806 |
Chất thử DEFOAMER dùng cho máy huyết học Hematololy 2x 1950ml/hộp code:10312269 hãng sx : Siemens healthcare diagnostics Inc |
Chất thử deoxynucleotide triphosphates (4 dNTP mix (40mM), 1 ml), dùng trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử, dùng làm cơ chất cho phản ứng hoá học.(không dùng trong lĩnh vực y tế) |
Chất thử định lượng Epstein-Barr - RMD LightCycler EBV Quant Kit - IVD (04846818001) |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Phenol( CA16025000) 1g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Pirimicarb (C 16250000) 0,25g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Potassium iodide(PB0443.SIZE.50G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Protein Marker14.4,31,42.7,66.2,97.4kDa (20 Loading) (BM523.SIZE.200ul ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
EIA3518 Toxocara Canis IgG : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%, 96 test/hộp |
EIA3563 ANA 8 profile : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%, 96 test/hộp |
EIA4140 IGF-1-600 Quantitative Elisa : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế,mới 100%, 96 test/hộp |
EIA4208 Strongyloides IgG: Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế mới 100%, 96 test/hộp |
EIA4600 Aldosterone Elisa: Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế , 96 test/hộp,mới 100% |
bộ chất chuẩn k1000, dùng trong thí nghiệm để chuẩn máy đo 5 nguyên tố hóa học: carbon, hydro, nitơ, lưu huỳnh, oxy. bao gồm: 5 ống hủy mẫu E13040, dụng cụ chứa mẫu 5hộp/200cái E12007, chất chuẩn 1g E11028. |
C2190000 Chất chuẩn Ciprofloxacin hydrochloride standard (100mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
C2450000 Chất chuẩn Cloxacillin sodium standard (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
C-315-5 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: Lyphochek Assayed Chemistry control, Bilevel minipak hộp 12 x 5ml |
C-153-1 HCV 96test/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh truyền nhiễm dùng trong y tế. |
C-155-1 HCV 96test/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh truyền nhiễm dùng trong y tế. |
Calibration Beads green: Dung dịch chuẩn máy nội kiểm tra (bgồm: hạt nhựa polymer siêu vi+nước+dung dịch đệm), loại đậm đặc, dùng cho kỹ sư (50 test/ hộp): 05-4006. Hàng mới 100% sx tại Đức. |
C0675000 Chất chuẩn Cefalexin monohydrate standard (150mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
C0691000 Chất chuẩn Ceftriaxone sodium standard (80mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
Calcium- CPC 6x63/6x29 ml B. |
Calcium CPC LR(4x100ml) (Xn hàm lượng Canxi) hàng mới 100% xuất xứ Italia |
Chất thử chẩn đoán lượng CK-MB ISOENZYME REAGENT 10x6.5ml mã CKMB1-6.5 dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 10 lọ/hộp: 10x6.5ml, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng CREATININE (SINGLE VIAL READY TO USE) mã CRE2-125 dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 2lọ/ hộp: 2x125mL, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng DIRECT BILIRUBIN mã BID2-125 dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 3lọ/ hộp: 2x125mL & 1x5ml, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng GAMMA GT (LIQUID) mã GGT2-120 dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 2 lọ/hộp: 1x120 mL và 1x30 mL, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng GLOCOSE OXIDASE (LIQ) mã GLO2-125 dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 2 lọ/ hộp: 2x125ml, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng GLOCOSE OXIDASE LIQ REAGENT mã GLO2-1L dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 1can/ hộp: 1x 1000mL, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng HDL CHOLESTEROL mã HDL4-125 dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 4lọ/ hộp: 2x125mL và 2x42mL, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng HDL CHOLESTEROL mã HDL4-30 dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 4lọ/ hộp: 2x30mL và 2x10mL, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng HDL/LDL CHOLESTEROL CALIBRATOR mã LIPS1-3 dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 1 lọ/Túi: 1x3ml, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng HDL-LDL CONTROL mã HDLC1-3 dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 10 lọ/hộp: 5x3ml R1, & 5x3ml R2, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng TOTAL BILIRUBIN LIQUID mã TBN2-125 dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 3lọ/ hộp: 2x125mL & 1x5ml , hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng TOTAL PROTEIN mã TPT2-125 dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 2lọ/ hộp: 2x125mL, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng TRIGLYCERIDES REAGENT LIQ mã TRI2-125 dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 2lọ/ hộp:2x125mL , hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng TRIGLYCERIDES REAGENT LIQ mã TRI2-1Ldùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 1can/hộp: 1x1000ml, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng UREA NITROGEN mã BUN2-125 dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 2lọ/hộp: 2x125mL, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng URIC ACID LIQ mã URI2-125 dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 2 lọ/ hộp :2x125mL, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng URIC ACID LIQUID REAGENT mã URI2-1L dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 1can/hộp: 1x1000ml, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chất béo ( 1 bộ 6 ống loại 12ml ) Triglycerids-GPO/PAP, 6x12ml NE2-24 3230.0022, mối 100%. |
Chất thử cho máy điện di dùng trong phòng thí nghiệm Rube structural test kit 100ug/ml/lọ, mới 100%, hãng sx: Santacruz |
Chất thử cho máy xét nghiệm sinh hóa Dimension : dung dịch pha loãng CHK 1x60ml/hộp code:10444872 |
Chất thử cho máy xét nghiệm sinh hóa Dimension : dung dịch pha loãng muối SOLUTION 3x150ml/hộp code:10444873 |
chất thử cho máy xét nghiệm sinh hóa Dimension :chất thử điện cực Natri,Kali, Clo 1 bộ/4 cái code:10445058 |
chất thử cho máy xét nghiệm sinh hóa Dimension :dung dịch pha loãng FLUSH 3x1000ml/hộp code:10445051 |
Chất thử cho máy xét nghiệm sinh hóa Dimension :dung dịch pha loãng mẫu QUIKLYTE 6x500ml/hộp code:10444874 |
chất thử CHOL dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (4 x 100ml + 1 x 5ml/ hộp) |
Hóa chất đo đông máu,Factor V Iii Deficient Plasm 8X1ML |
Hóa chất đo đông máu,Factor X Deficient Plasm 8x1ml |
Hoá chất chuẩn Protein |
Hoá chất chuẩn Triglycerides |
Hoá chất chuẩn Urea |
Hoá chất chuẩn Uric Acid |
CHE Total Protein, (2x250ml)/Hộp (TR34026) Hóa chất xét nghiệm Total Protein chẩn đoán trong máy y tế |
CHE Uric Acid, (10x50ml)/Hộp (TR24003) Hóa chất xét nghiệm Uric Acid chẩn đoán trong máy y tế |
Hóa chất dùng cho máy điện giải - CD4101- Sol. Std.A250ml. (250ml). Mới 100% |
Hóa chất dùng cho máy điện giải - CD4102- Sol. Std.B250ml. (250ml). Mới 100% |
Hoá chất dùng cho máy sinh hoá 6x20ml Rinse Solution. Nhà SX: I.s.e.s.r.l.Sistemi Intelligenti Elettronici. Hàng mới 100% |
Hoá chất dùng cho máy sinh hoá 6x2lt Multiclean Solution. Nhà SX: I.s.e.s.r.l.Sistemi Intelligenti Elettronici. Hàng mới 100% |
Hoá chất dùng cho máy sinh hoá 6x50ml Rinse Solution. Nhà SX: I.s.e.s.r.l.Sistemi Intelligenti Elettronici. Hàng mới 100% |
Hoá chất dùng cho máy sinh hoá 6x50ml Sistemic Solution. Nhà SX: I.s.e.s.r.l.Sistemi Intelligenti Elettronici. Hàng mới 100% |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa- CD1101- ALT/GPT (IFCC). (30ml x 4 + 2 x 15ml). Mới 100% |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa- CD1102- AST/GOT (IFCC). (30ml x 4 + 2 x 15ml). Mới 100% |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa- CD1103- GGT(IFCC). (30ml x 4 + 2 x 15ml). Mới 100% |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa- CD1117- UREA (UREASE). (30ml x 4 + 2 x 15ml +2ml x1). Mới 100% |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa- CD1118- Creatinine (Jaffe). (30ml x 4 + 2 x 15ml +2ml x1). Mới 100% |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa- CD1120- Uric Acid (PAP). (30ml x 4 + 2 x 15ml +2ml x1). Mới 100% |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa- CD1122- Cholesterol (PAP). (30ml x 4 + 2 x 15ml +2ml x1). Mới 100% |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa- CD1124- Triglycerides (PAP). (30ml x 4 + 2 x 15ml +2ml x1). Mới 100% |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa- CD1144- Glucose (PAP). (30ml x 4 + 2 x 15ml +2ml x1). Mới 100% |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm : AXM SOL 3(MTRX CELL) 4x1L |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học CD RGT WBC LYSE, H/1X3.8L |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC AFP 2 CTL, H/3x8mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC AFP 2 RGT, H/100 TEST, LOT: 10480LF00, HSD: 10.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC AFP 2 RGT, H/100 TEST, LOT: 10491LF00, HSD: 10.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC AFP 2 RGT, H/2000 TEST, LOT: 10392LF00, HSD: 10.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC AFP 2 RGT, H/400 TEST, LOT: 10399LF00, HSD: 10.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC AFP CAL, H/2x4mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI HCV CALIBRATOR, H/1x4mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI HCV RGT, H/100 TEST, LOT: 11528LI00, HSD: 10.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI HCV RGT, H/100 TEST, LOT: 11603LI00, HSD: 8.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI HCV RGT, H/100 TEST, LOT: 11603LI01, HSD: 8.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI HCV RGT, H/2000 TEST, LOT: 11599LI00, HSD: 8.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI HCV RGT, H/400 TEST, LOT: 11602LI01, HSD: 8.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI HCV RGT, H/400 TEST, LOT: 13302LI00, HSD: 11.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI TG RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI TPO RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI-HBC II CAL KIT, H/1x4mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI-HBC II RGT, H/100 TEST, LOT: 09571LI00, HSD: 10.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI-HBC M CAL, H/2x4mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI-HBC M CTL, H/2x8mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI-HBC M RGT, H/100 TEST, LOT: 08035LI00, HSD: 9.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI-HBC M RGT, H/100 TEST, LOT: 10213LI00, HSD: 11.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI-HBC M RGT, H/400 TEST, LOT: 08032LI00, HSD: 9.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI-HBE RGT, H/100 TEST, LOT: 08159LI00, HSD: 8.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI-HBS RGT, H/100 TEST, LOT: 10572LF00, HSD: 10.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC BNP RGT, H/100 TEST |
Hóa chất đo đong máu ,Fbg Determination Kit (6x1ml) |
Hóa chất đo đông máu ,Thromborel S (10x10ml) |
Hóa chất đo đông máu,Dade Innovin (10x10ml) |
Hóa chất đo đông máu,Dade Innovin (10x4ml) |
Hóa chất đo đông máu,Factor Ii Deficient Plasma |
Hóa chất đo đông máu,Factor V Deficient Plasm 8x1ml |
Hóa chất đo đông máu,Factor V Ii Deficient Plasm 8x1ml |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 34730-1L-R HYDRANAL-SOLVENT E |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 34732-1L-R HYDRANAL-TITRANT 5 E |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 375934-25ML N-(TERT-BUTYLDIMETHYLSILYL) |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 46960-U APP.IX OR.CHLOR PEST MIX 1ML |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 56498C-10L DME/F12 |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 62481-250ML-F LITHIUM CHLORIDE |
CHE CK-NAC (20x10ml)/Hộp (TR14010) Hóa chất xét nghiệm Creatine Kinase chẩn đoán trong máy y tế |
CHE Glucose Hexokinase, (10x50ml)/Hộp (TR15003) Hóa chất xét nghiệm Glucose HK chẩn đoán trong máy y tế |
CHE Infinity Creatinine, (2x125ml)/Hộp (TR35121) Hóa chất xét nghiệm Creatinine chẩn đoán trong máy y tế |
CHE Iron, Liquid (2x125ml, 1x14ml)/Hộp (TR46101) Hóa chất xét nghiệm Iron chẩn đoán trong máy y tế |
Chất chuẩn PH 10,00-721256 |
Chất chuẩn PH 4,00-721252 |
Chất chuẩn PH 7,00-721254 |
Chất chuẩn S-6060 dùng hiệu chuẩn thông số kỹ thuật của máy, 50 gói / hộp. Mới 100% |
Chất chuẩn sinh hóa Cystatin C Calibrator set 5x2ml |
Chất chuẩn sinh hóa mức 1 Amonia/Ethanol Levl 1, PN: EA1366 |
Chất chuẩn sinh hóa mức 2 Human Assay Control Level 2, PN: HN1530 |
Chất chuẩn tim mạch mức 3 Liquid Cardiac Control Level 3, PN: CQ5053 |
Chất chuẩn xác định hàm lượng đo áp suất hơi bảo hòa trong xăng - D5482/D5191 VAPOR PRESSURE STANDARD 68.3 kPa (9.91 p.s.i.) 10 X 10ML AMPOULES Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% Hộp 10 ống 10ml |
CCDA Selective Supplement for preparation of 5 l Campylobacter Blood-Free Selective Agar (modified CCDA) |
Cefaclor 30/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Cefoperazone 75/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Cefotaxime 30 & Cefotaxime/Clavulanic Acid 30/10/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 6x50khoanh/Hộp |
Cefotaxime30/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Cefoxitin 30/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Cefalothin 30/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Cefepime 30/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Cefuroxime 30/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Sodalime pellets with indicator GR for analysis hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
Humatex Febrile Antigens 6 x 100 tests. Chất thử khuẩn Salmonela H. 6 X 100 test. |
HUMATEX RF, complete kit. Chất thử. Hộp 100 tests |
HUMATROL N 6*5 ml. Chất thử. Hộp 6 x 5 ml |
HUMATROL P 6*5 ml. Chất thử. Hộp 6 x 5 ml |
Humatype Anti-B. Chất thử. 3 hộp 10ml |
Humatype Anti-Human Globulin. Chất thử Anti-Human Globulin Hộp 3 x 10 ml |
014-350 Reagent kit DS5 3480mlL (4 chai:500ml, 4 chai:260ml, 320 ống đựng thuốc, 4 ống chuẩn thuốc, 3 cuộn giấy in, 1 bịch dây dẫn trong 1 hộp) - Dung dịch chạy máy đường huyết . |
0501015 Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học: ABX CRP REA. Hộp 2 x 10ml; 1 x 20ml. |
100 MM DNTP MIX, SIDE=0.2 ML |
100868Chất thử Detergent, gói/25 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
100ml Dextran T40 10% in NaCl. Chất thử thí nghiệm. Hộp 100ml. |
101088A Bộ test chuẩn phân tích Melamine ELISA KIT (10lọ/Bộ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1012780 Chất chuẩn Alendronate Sodium standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1045600 Chất chuẩn Azaerythromycin A standards (100mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1067001 Chất chuẩn Betamethasone Acetate standards (500mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1075757 Chất chuẩn Bisoprolol Fumarate standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1136002 Chất chuẩn Clindamycin Hydrochloride standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1146006 Chất chuẩn Colchicine standards (350mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1181302 Chất chuẩn Dextrose Standards (500mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1211006 Chất chuẩn Dimethyl Sulfoxide standards (3g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1226003 Chất chuẩn Doxycycline Hyclate standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1235274 Chất chuẩn Enalaprilat standards (300mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
2119432 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng nessler dùng trong phòng thí nghiệm bao gồm:MERCURIC IODIDE,SODIUM HYDROXIDE SOLUTION - 0.093L - 10-20%, demineralized water, other component, sodium iodide |
2119449 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng amoni dùng trong phòng thí nghiệm gồm: sodium hydroxide 0.5l/bo 10-20%, demineralized water, other component, mercuric iodide, sodium iodide |
2122326 Bộ thuốc thử đo độ kiềm 1 chai 50ml SCDB/bộ, dùng trong phòng thí nghiệm gồm: Sodium Hydroxide (0.05l/bộ) 1-5%, demineralized water, sodium cyanide |
2122326Chất thử Alakaline Cyanide , 50ML , kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2125815 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng COD thang thấp,pk/150 dùng trong phòng thí nghiệm, gồm:Mercuric Sulfate, Demineralized Water, Chromic Acid, Silver Sulfate, Sulfuric acid (0.45L/bộ) 80-90% |
2125825 Bộ thuốc thử đo COD thang thấp, pk/25, dùng trong phòng thí nghiệm gồm: Mercuric Sulfate , Demineralized Water,Chromic Acid, Silver Sulfate, Sulfuric acid ((0.058L/bộ) - 80-90%) |
2125915 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng COD thang cao,pk/150 gồm: Mercuric Sulfate, Demineralized Water, Chromic Acid, Silver Sulfate, Sulfuric acid (0.4139L/bộ) 80-90% |
2125925 Bộ thuốc thử đo COD thang cao pk/25 dùng trong dùng trong phòng thí nghiệm gồm: Mercuric Sulfate , Chromic Acid, Silver Sulfate, Sulfuric acid ((0.058L/bộ) - 80-90%)) |
2141299Chất thử Triazole, 100 test/gói, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2150166Chất thử Phthalate phosphate , gói/50 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
218049 dung dịch chuẩn SODIUM HYDROXIDE SOLUTION - 0.5L - 10-25% dùng để xác định hàm lượng silver dùng trong phòng thí nghiệm |
2200110 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy sinh hoá: D10 HbA1c Elution Buffer 1 hộp 2500ml |
1643420 Chất chuẩn Telmisartan Related Compound A standards (20mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V1906 Bộ kit thử Elisa Malachite/Leucomalachite (MG) (19loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1547007 Chất chuẩn Polymyxin B Sulfate standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1547969 Chất chuẩn Polysorbate 80 standards (2g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1551004 Chất chuẩn Potassium Guaiacolsulfonate standards (500mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1610090 Chất chuẩn Scopoletin Standards (20mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
PFA-100 P2Y Test Cartridges, 20Test (B4170-22) Hóa chất xét nghiệm P2Y trong máy y tế PFA |
Penicillin G 10units/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
ONPG 30 Discs/ Hóa chất phát hiện Onipigius; 30đĩa/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
ODC0015 ITA CONTROL SERUM LEVEL 2, 6x2ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm lsinh hoá - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế |
ODC0016 ITA CONTROL SERUM LEVEL 3, 6X2ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm lsinh hoá - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế |
ODC0022D HbA1C Control, 4x0.25ML+1x2ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm HbA1C |
ODC0026 CRP Latex normal Calibrator, 5X2ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm CRP |
ODC0027 CRP Latex High Sensitive Cal, 5X2ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm CRP Latex |
ODC0028 RF Latex Cal 5X1ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm RF Latex |
ODC004 CONTROL SERUM LEVEL 2 20X5ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm lsinh hoá - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế |
ODC005 HDL/LDL-CHOLESTEROL CONTROL SERA, 3X5ML+3X5ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm HDL-LDL CHOLESTEROL |
ODR3005 APO CALIBRATOR, 3x2x1ML Chất thử chuẩn các xét nghiệm APO |
ODR3021 SERUM PROTEIN MULTICALIBRATOR, 6X1X2ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm PROTEIN |
OE66300 SYSTEM CALIBRATOR OL, 20X5ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm sinh hoá |
OE66315 ISE STD HIGH + LOW URINE/hộp 4x100ml/hộp Chất thử nghiệm lượng điện giải |
OE66316 ISE STD HIGH 4x100ml/hộp Chất thử xét nghiệm lượng điện giải |
OE66317 ISE STD LOW 4x100ml/hộp Chất thử xét nghiệm lượng điện giải |
Ofloxacin 5/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Gamma GGT, 6x40ml+2x32ml (Chuẩn đoán gan bị nhiễm độc) |
Dung dịch chuẩn Methylenblue , C16H18ClN3S.3H2O, hàm lượng 1%, mới 100%, Dùng trong PTN, 500ml/chai |
Dung dịch chuẩn Natri 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn Natri Hydroxit 5.0N, 1000ml, hiệu Hach |
Dung dịch chuẩn Nhôm 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn Ni ken 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn PH 4.01 (CHAI 500ML) dùng phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
Dung dịch chuẩn pH 4.01 dùng cho máy đo độ pH- Hàng mới 100% ( 1 chai 250ml) |
Dung dịch chuẩn PH 6.86 (CHAI 500ML) dùng phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
Dung dịch chuẩn pH 7.00 dùng cho máy đo độ pH- Hàng mới 100% ( 1 chai 250ml) |
Dung dịch chuẩn PH 9.18 (CHAI 500ML) dùng phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
Dung dịch chuẩn pH 9.21 dùng cho máy đo độ pH- Hàng mới 100% ( 1 chai 250ml) |
Dung dịch chuẩn pH4.01, 500ml, hiệu Hach |
Dung dịch chuẩn pH7.00, 500ml, hiệu Hach |
Dung dịch chuẩn Photphat 50mg/l, 500ml, hiệu Hach |
Dung dịch chuẩn Sắt 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn Selen1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn Thiếc 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Novobiocin/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Norfloxacin 10/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Chất thử chuẩn Mo a Hu Cytokeratin 20, Clone Ks20.8, 0.2ml/lọ |
Chất thử chuẩn Mo a Hu Epidermal Growth Factor Receptor, Clone H11, 1ml/lọ |
Chất thử chuẩn Mo a Hu Glial Fibrillary Acidic Protein, Clone 6F2, 1ml/lọ |
Chất thử chuẩn Mo a Hu Smooth Muscle Actin, Clone 1A4, 1ml/lọ |
Chất thử chuẩn Monoclonal Mo a Hu CD56, Clone 123C3 0.2ml/lọ |
Chất thử chuẩn Monoclonal Rabbit anti-Human ER alpha , Clone EP1, 0.2ml/lọ |
Chất thử chuẩn Mouse monoclonal Anti-Collagen, Type VII antibody, 0.5 ml/lọ |
Chất thử chuẩn Mouse monoclonal Anti-Plectin antibody, 0.5ml/lọ |
Chất thử chuẩn N-(2-chloro-4-pyridyl)-N’-phenylurea |
Chất thử chuẩn NA-Fluor™ Influenza Neuraminidase Assay Kit |
Chất thử chuẩn n-Hexane pure |
Chất thử chuẩn Ofloxacin, 1g/lọ |
Chất thử chuẩn o-Tolidine >97%, powder standard |
Chất thử chuẩn Oxytetracycline dihydrate BioXtra, >99%, 50g/lọ |
Chất thử chuẩn Plasma Cell, Clone VS38c, 1ml dùng trong phòng thí nghiệm |
Chât thử chuẩn Plasma P để chuẩn máy đông máu mức thường (Mã: OUPZ17)(10X1ML) Hàng mới 100% |
Chất thử chuẩn POP-6 |
Chất thử chuẩn POP-7 (384) Polymer, 3500 Series |
Chất thử chuẩn POP-7 3.5 ML, 3130 Series |
Chất thử chuẩn PrepMan Ultra Sample Preparation Reagent kèm ống đựng mẫu 0.1 ml |
Chất thử chuẩn Rifampicin BioReagent, ?97% (HPLC), crystalline, 1g/lọ |
Bilirubin Direct-DC 5x18/5x5 ml B. |
Bilirubin total LR(4x100ml) (Xn hàm lượng Bilirubin toàn phần) hàng mới 100% xuất xứ Italia |
Bilirubin Total-DC 6x20/6x19 ml B. |
GLU0204 - GLU-HK KIT: Chất thử xét nghiệm lượng đường trong máu, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hộp 6x45ml+3x45ml |
Glucose (5x60ml) (Chất thử chẩn đoán đường trong máu dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá dùng trong y tế). Hàng mới 100% |
Glucose, 6x40ml+2x20ml ( Xác định lượng đường trong máu) |
0485A: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm ,môi trường nước: Sta.ATCCđ 6538™*, C8H6O3, 5 test/hộp |
0485P; chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Sta.ATCCđ 6538™*, C5H10O3N3 + H20, 2 test/hộp |
0486A: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm môi trường nước: Bac.ATCCđ 6633™*, C7H6O2, 5 test/hộp |
0486P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Ba.ATCCđ 6633™*, C14H12O5, 2 test/hộp |
0486V: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Baci.ATCCđ 6633™*, C11H16Cl3S2, 10 test/hộp |
0487P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm ,môi trường nước: Clo.ATCCđ 11437™*, C11H16N2Cl3, |
0487V: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm môi trường nước: Clos.ATCCđ 11437™*, C11H18O2, 10 test/ hộp |
0488P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Bur.ATCCđ 25416™*, C14H10O2N2Cl3, 2 test/hộp |
0495P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Es.ATCCđ 35218™*, C15H8O6Na2, 2 test/hộp |
0496P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm môi trường nước: Sta.ATCCđ 33591™*, C8H12N2, 2 test/hộp |
OSR61173D IMMUNOGLOBULIN M, DIL 800 tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh truyền nhiễm - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR61173D IMMUNOGLOBULIN M, DIL 800test/hộp /hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh truyền nhiễm |
OSR61203D FERRITIN, DIL 2x24ML+4x12ML/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh thiếu máu - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR61204D CREATININE ENZYM, DIL 1200 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR61205 UNSATURATED IRON BINDING CAP. UIBC 800 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng sắt - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6120D GGT IFCC, DIL 2000 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về tụy - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6122 INORGANIC PHOSPHOROUS 2000test/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Phospho |
OSR6128D LDH, DIL 2000 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng mỡ - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6130 LIPASE 220 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bẹnh viêm tuỵ cấp - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6132D TOTAL PROTEIN, DIL 2000test/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Protein toàn phần |
OSR6134D UREA/BUN, DIL 2000 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6147D C-REACTIVE PROTEIN, DIL 800test/hộp /hộp Chất thử xét nghiệm bệnh khớp |
OSR6152D TRANSFERRIN, DIL 800 tests/hộp Chất thử xét nghiệm chuyển hoá sắt - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6167D MICROALBUMIN, DIL 400 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh vè thận - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6170D URINARY / CSF PROTEIN, DIL 400 tests/hộp Chất thử xét nghiệmlượng Protein toàn phàn trong nước tiểu và dịch não tuỷ - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6178D CREATININE, DIL 1700test/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận |
OSR6182D AMYLASE, DIL 800 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6186D IRON, DIL 1200 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng sắt - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6189D MAGNESIUM, DIL 800 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Magie - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6190D BICARBONATE, DIL 2000 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Bicarbonate - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6192D HbA1C, DIL 500test/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh tiểu đường |
OSR6193D LACTATE, DIL 180 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về tuỵ - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6198D URIC ACID, DIL 2000 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Uric acid - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6199D CRP LATEX REAGENT, DIL 760 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về khớp - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6202D ALBUMIN, DIL 3640 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
Chất thử chuẩn: Rb a Mo Immunoglobulins/FITC, 2ml/lọ |
Chất thử chức năng thận ( 1 bộ 2 loại, mỗi loại 3 ống 12ml ) Creat 2x3x12ml NE2-15 3230.0018 |
Chất thử cinh hóa - CA CoMe HIT 917 large(11730240216) |
chất thử CK-MB dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (5 x 16ml + 1 x 20ml/ hộp) |
Bộ chất thử chuẩn dùng cho phản ứng nhân gen (mồi), Code: AH29R, SX: 1st Base |
Bộ chất thử chuẩn dùng cho phản ứng nhân gen (mồi), Code: AH54F FAM , SX: 1st Base |
Bộ chất thử chuẩn dùng cho phản ứng nhân gen (mồi), Code: AH54R, SX: 1st Base |
Bộ chất thử chuẩn dùng cho phản ứng nhân gen (mồi), Code: Am030F HEX , SX: 1st Base |
Bộ chất thử chuẩn dùng cho phản ứng nhân gen (mồi), Code: Am030R, SX: 1st Base |
Bộ chất thử chuẩn dùng cho phản ứng nhân gen (mồi), Code: Am429F FAM , SX: 1st Base |
Bộ chất thử chuẩn dùng cho phản ứng nhân gen (mồi), Code: Am429R, SX: 1st Base |
Bộ chất thử chuẩn dùng cho phản ứng nhân gen (mồi), Code: Am436F FAM , SX: 1st Base |
Bộ chất thử chuẩn dùng cho phản ứng nhân gen (mồi), Code: Am436R, SX: 1st Base |
Hóa chất calib máy sinh hóa mức 2 - Calibration Serum Level 2 (20x5ml) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm AFP 96 tests (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm Amylase EPS Pancr (5+1) fluid IFCC 2x30ml (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm Calcium OCP(1+1) fluid 2x100ml (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm CEA 96 tests (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm Cholesterol Fluid Mono 2x500ml (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm Cholesterol Fluid Mono 2x50ml (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm Cholesterol Fluid Mono 4x100ml (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm CK-MB (5+1) fluid 2x60ml (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm Creatinin Jaffe Kin (1+1) Fluid 2x100ml (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm Estradiol 96 tests (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm FSH 96 tests (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm GGT-3-Carboxy (5+1) fluid 2x60ml (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm Glucose Pap fluid Mono 2x500ml (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm Glucose PaP fluid Mono 4x100ml (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm GOT IFCC (5+1) fluid 2x60ml (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm GOT IFCC (5+1) fluid 4x120ml (hàng mới 100%) |
Ticarcillin/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
TGML-0700 : TRIGL MONO SL NEW 4X250ML : Chất thử xét nghiệm mỡ máu dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hàng mới 100%, hộp 4 x 250ml |
Thạch kiểm tra Agar(20 miếng/hộp, phi 90mm) (vật tư phục vụ sx dụng cụ cầm tay) |
chất thử chẩn đoán Diluent dùng cho máy xét nghiệm phân tích huyết học. miễn dịch. hàng mới 100%. Đóng gói 20l/hộp |
Chất xét nghiệm; Echinococcus, Hãng SX Scimedx Corporation. Inc. U S A.. (hộp/96tét), hàng mới 100%. |
Chất xét nghiệm; H Pylori WB9472, Hãng SX Alfa Scientific Designs, Inc.. (hộp/25tét). |
Chất xét nghiệm; L. pneu. 1-7 IgG; Hãng SX Serion GmbH (hộp/96tét). |
Chất xét nghiệm; Measles virus IgM; Hãng SX Serion GmbH (hộp/96tét). |
Chất xét nghiệm; RE56381 Helicobacter Pylori IgG , Hãng SX IBL International GmbH - Germany. (hộp/96tét). hàng mới 100%. |
Chất xét nghiệm; RE56391 Helicobacter Pylori IgM, Hãng SX IBL International GmbH - Germany. (hộp/96tét). hàng mới 100%. |
Chất xét nghiệm; RF- Absorbent with CoAg; Hãng SX Serion GmbH (hộp/96tét). |
Chất xét nghiệm; Toxocara, Hãng SX Scimedx Corporation. Inc. U S A.. (hộp/96tét), hàng mới 100%. |
V8101 Bộ kit thử Elisa Oxtetracycline (20loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Murex anti - HCV (versi 4.0) (sinh phèm chuèn đoán viêm gan C) (480 test) |
Multiclean, 2L. Chất thử xét nghiệm dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa. Hộp 2 lít. |
N183-125: chất thử phòng thí nghiệm: PYROGENT 125 PLUS BULK KIT KDO - Hep - Hep - Glu - Gal - Glu - GluNAc,80 test/hộp |
N294-125: chất thử phòng thí nghiệm: PYROGENT 125 PLUS BULK KIT KDO - Hep - Hep - Glu - Gal - Glu - GluNAc, 200 test/hộp |
N494-125: chất thử phòng thí nghiệm: PYROGENT 125 PLUS BULK KIT KDO - Hep - Hep - Glu - Gal - Glu - GluNAc, 400 test/hộp |
Nalidixic-Acid 30/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
PH TEST PH 4.0 - 9.0 REFLECTOQUANT |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (B2R) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (BA1R) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 22 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (BB1R) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 22 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (BC1R) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 22 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (BD1) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 18 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (BE1) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 24 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Beg9) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 28 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Beg9)9con1) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Beg9)9con2) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Beg9)CON2) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Beg9)CON3) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 22 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Beg9)End9) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 27 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (BF1) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Bpara Foligo) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 80 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Bpara Rologo) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 80 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (BparaFedit) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (BparaPredit) 5,00 OD / HPLC Purification / 22 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (BparaRedit) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Bpert F) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 25 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Bpert Foligo) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 98 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Bpert Redit) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Bpert Roligo) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 98 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (BpertPRedit) 5,00 OD / HPLC Purification / 23 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (CAG-BamHI) 0,0250 UMO / DESALTED Purification / 31 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (CAG-XhoI) 0,0250 UMO / DESALTED Purification / 30 mer |
Chất thử sinh học phân tử - FastStart Taq DNA Polymerase, 500 u (12032929001) |
Chất thử sinh học phân tử - HP Viral RNA Kit (11858882001) |
Chất thử sinh học phân tử - KIT AMPL CT/NG PREP GEN2 100T IVD CE(20759414122) |
Chất thử sinh học phân tử - KIT CAP-G/CTM HCV 48 TESTS EXPT-IVD (03568547190) |
Chất thử sinh học phân tử - Liberase DH Research Grade 100 mg (05401089001) |
Chất thử sinh học phân tử - Liberase TM Research Grade 100 mg (05401127001) |
Chất thử sinh học phân tử - LightCycler 480 Probes Master (04707494001) |
Chất thử sinh học phân tử - LightCycler480 RNA Master Hydrol.Probe (04991885001) |
Chất thử sinh học phân tử - MPLC RNA Isol. Kit High Performance(03542394001) |
Chất thử sinh học phân tử - MPLC RNA Isol. Kit III Tissue (03330591001) |
Chất thử sinh học phân tử - Restr.-Endonucl. Nde I, 200 u (11040219001) |
Chất thử sinh học phân tử - Restr.-Endonucl. Xba I, 1000 U (10674257001) |
Chất thử sinh học phân tử - Reverse Transcriptase AMV, 500 U (11495062001) |
Chất thử sinh học phân tử- DNA MW-Marker II(10236250001) |
Chất thử sinh học phân tử- MagNA Pure 96 DNA and Viral NA SV Kit (05467497001) |
Chất thử sinh học phân tử- Uracil-DNA Glycosylase,Heat-labile,500 U(11775375001) |
Chất thử TaKaRa RECOCHIP (100Rxns) xác định sự phục hồi các sản phẩm công nghiệp dùng cho máy sắc ký. 1Kit/Hộp. |
chất thử TG dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (4 x 100ml + 1 x 5ml/ hộp) |
Chất thử thành phần chất béo ( 1 bộ : 1 ống loại 12ml và 1 ống loại 4ml ) HDL-C Direct 37 test AE1-53 3131.0179, mới 100%. |
Chất thử thể kháng ER - CONFIRM ANTI-ER (SP1) (05278406001) |
Chất thử thí nghiệm CRP 100s |
OSR6102D ALBUMIN, DIL 2000test/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận |
OSR6106D AMYLASE, DIL 800test/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận |
OSR6107D ALT/GPT, DIL 2000test/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về gan |
OSR6109D AST/GOT, DIL 2000test/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về gan |
OSR61105 D RF Latex Reagent, DIL 800test/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về khớp |
OSR61117D CALCIUM ARSENAZO, DIL (4X29ML) 3520test/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Canxi |
OSR61118D TRIGLYCERIDES, DIL 2000test/hộp Chất thử xét nghiệm lượng mỡ |
OSR6114D CHOLINESTERASE, DIL 800test/hộp Chất thử xét nghiệm lượng mỡ |
OSR61155D CK-MB, DIL 400test/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận |
OSR6116D CHOLESTEROL, DIL 2000test/hộp Chất thử xét nghiệm lượng mỡ |
OSR61203D FERRITIN, DIL 2x24ML+4x12ML/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh thiếu máu |
OSR6120D GGT IFCC, DIL 200test/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về tuỵ |
OSR6132D TOTAL PROTEIN, DIL 2000test/hộp Chất thử xét nghiệm lượng protein toàn phần. |
OSR6134D UREA/BUN, DIL 2000test/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận |
OSR6142 APOLIOPOPROTEIN A1 (APO A1) 800test/hộp |
OSR6152D TRANSFERRIN, DIL 800test/hộp Chất thử xét nghiệm chuyển hoá sắt |
OSR6159D C3, DIL 800test/hộp Chất thử xét nghiệm bổ thể C3 |
OSR6160D C4, DIL 800test/hộp Chất thử xét nghiệm bổ thể C4 |
OSR6163D A-1-ANTITRYPSIN, DIL 400test/hộp Chất thử xét nghiệm chức năng thận |
OSR6164D CERULOPLASMIN, DIL 400test/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh viêm cầu thận |
OSR6165D HAPTOGLOBIN,DIL 400test/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về gan |
OSR6170D URINARY / CSF PROTEIN, DIL 400test/hộp Chất thử xét nghiệmlượng Protein toàn phàn trong nước tiểu và dịch não tuỷ |
OSR6179D CREATINE KINASE [CK (NAC)], DIL 800test/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận |
OSR6182D AMYLASE, DIL 800test/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về tuỵ |
Hóa chất dịnh chuẩn - D-Dimer Gen.2 Calibrator Set (05050901190) |
Hóa chất đo đông máu ,Actin Fs (10x10ml) |
Hóa chất đo đông máu ,Actin Fs (10x2ml) |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra CIP5 CIPROFLOXACIN( Code: CT 0425B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra CL30 Cephalexin ( Code: CT 0007B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra Coagulase Plasma 25ml/VL( Code: R21052) Lọ 25ml/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra CPD10 CEFPODOXIME ( Code: CT 1612B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra CRO30 CEFTRIAXONE( Code: CT 0417B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra CT10 Colistin Sulphate( Code: CT 0017B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra DO30 Doxycycline( Code: CT 0018B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra E15 Erythromycin( Code: CT 0020B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra ETP10 Ertapenem( Code: CT 1761B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra F300 Nitrofurantoin( Code: CT 0036B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra HAEMOPHILUS TEST(HTM)Supp. 1X10V ( Code: SR0158E) 10 lọ/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra Imipenem 32 M.I.C.E. (50 Pack)( Code: MA0115F) 50test/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra KF30 CEPHALOTHIN ( Code: CT 0010B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra KZ30 Cephazolin ( Code: CT 0011B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra LEV5 Levofloxacin ( Code: CT 1587B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra Meropenem 32 M.I.C.E. (50 Pack))( Code: MA0121F) 50test/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra Neisseria meningitidis Gp B Mono 2ml/V( Code: R30167501) 2ml/tuyp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra Neisseria meningitidis Gp c 2ml/VL( Code: R30166901) 2ml/tuyp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra Neisseria meningitidis GpA 2ml/VL ( Code: R30166801) 2ml/tuyp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra NET30 NETILMICIN)( Code: CT 0225B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra OB5 Cloxacillin( Code: CT 0016B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra OP OPTOCHIN( Code: DD 0001B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra PathoDx Strep A Latex Agglut KT/70TST( Code: R62005) 70test/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra Penicillin 256 M.I.C.E. (50 Pack) ( Code: MA0101F) 50test/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra SCF105 SULBAC/CEFOPERAZONE (SULBACTAM/CEFOPERAZONE ( Code: CT 1727B) 250khoanh/hộp |
7547001LV1 5C Cell control, pack. 9 x 3.3ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm huyết học - Dùng cho máy xét nghiệm huyết học trong Y tế |
7547116LV1 5C Tri-Pack/5C cell Control, TRI 12 x 3.3 mL/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm huyết học - Dùng cho máy xét nghiệm huyết học trong Y tế |
760X chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: Hematology-16 Control, Sample hộp 3 x 3ml |
8105-3 Cysticercosis : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế,96 test/hộp ,mới 100% |
81906-1 Substrate 4 x 130 ml/hộp Chất thử phát quang - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
81910-1 System Check Solution, 6 x 4ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm miễn dịch - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
81911-1 Contrad 70 1lit/hộp Chất thử pha loãng bệnh phẩm - Dùng cho máy xét nghiệm huyết học trong Y tế |
81911-1 Contrad 70, 1 L/hộp Chất thử pha loãng bệnh phẩm - dùng cho máy xét nghiệm huyết học trong Y tế |
81912-1 Citranox, 3,785 lít/hộp Chất thử pha loãng bệnh phẩm - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
8201-3 E.histolytica(Amebiasis) hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế,96 test/hộp mới 100% |
8202-3 Echinococcus : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế,96 test/hộp ,mới 100% |
8206-3 Toxocara : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, 96 test/hộp, mới 100% |
83699Chất thử Diphenylcarbazone , gói/100test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
8468210D PT RGT PT-FIBRINOGEN HS, DIL 10X8ML/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
8468710D APTT RGT SILICA LYO, DIL 5+5x8ML/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
8469810 PT RGT PT-FIBRINOGEN HS PLUS 5+5x8ML/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
8546983LV1 Lyse S III diff 1Lít/hộp Chất thử xét nghiệm lượng hồng cầu và tiểu huyết cầu |
41-10-020 Dung dịch pha loãng loại 20L/thùng |
193432Chất thử Amino acid 100ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
199503Chất thử Molybdate 3, 2.9L, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
199526Chất thử Molybdate 3, 50ML SCDB, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
199532 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng silica 100ml dùng trong PTN bao gồm: Molybdic Acid, Sulfuric Acid 0.1L/bộ, Sodium Bisulfate, deminralized water |
200292-NUCL. LYSIS BUF 2ML 48T Hóa chất kèm theo hệ thống khuếch đại và phát hiện axit nucleic(hộp/48test) |
chất thử chuẩn đoán Riboflavin-5-phosphate, sodium salt, dihydrate mã RD0472-25G (25g/lọ) |
chất thử chuẩn đoán thymolphthalein mã TB0945-25G (25g/lọ) |
chất thử chuẩn đoán10-170kda wide range protein molecular weight marker, prestained mã BSM0671 (dung tích 500ml/túy) |
chất thử chuẩn đoánBCIP/INT substrate solution mã BE692-100M (dung tích 100ml /lọ ) |
chất thử chuẩn đoánKinetin mã KB0745 (25g/lọ) |
Chất thử chuản dùng trong thí nghiệm gien trong phòng thí nghiệm. Braf- Blocker EAR99 |
Chất thử chuẩn E.D.T.A Disodium Salt, Dihydrate Sol |
Chất thử chuẩn Ethidium Bromide Drops |
Hóa chất xét nghiệm GOT/AST 2V chẩn đoán men gan |
Hóa chất xét nghiệm GPT 4x66ml/4x16ml |
Hóa chất xét nghiệm GPT IFCC 2x50/1x20ml |
Hóa chất xét nghiệm GPT II 4x100/4x20ml |
Hóa chất xét nghiệm GPT/ALT 2V chẩn đoán men gan |
Hóa chất xét nghiệm HbA1c 1 x22ml+ 1x 8ml |
Hóa chất xét nghiệm HDL-C Direct 6x54ml/6x20ml |
Hóa chất xét nghiệm HDL-C precipitant 2 x 100ml |
Hóa chất xét nghiệm HDL-Cholesterol direct 3x100/1x100ml |
Hóa chất xét nghiệm Iron FerreneS Hit I 4x50 / 2x20ml |
Hóa chất xét nghiệm LDL-C precipitant 2 x 100ml |
Hóa chất xét nghiệm LDL-Cholesterol direct 4x25/2x17ml |
A78803LV1 Accu Trop I 2x50test/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm miễn dịch |
A78803LV1 Accu Trop I, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm miễn dịch -Dùng trong Y tế. |
A825B: Chất thử phòng thí nghiệm: DNA IQ Resom, 3ml/chai, H2O = resin |
A9282: Chất thử phòng thí nghiệm: Wizardđ SV Gel and PCR Clean-up System; 250prep/hộp (hỗ trợ phản ứng tinh sạch), SiO2.3H2O + H2O |
ASSL-0510: AST/GOT 4+1 SL 5X125ML Chất thử xét nghiệm men gan dùng cho máy sinh hóa, dùng trong y tế. Hàng mới 100%, hộp 5 x 125 ml |
AST GN Test kit 20cards/ Card định danh vi khuẩn dùng cho máy xét nghiệm 20C/hộp |
AST N Test kit 20cards/ Card định danh vi khuẩn dùng cho máy xét nghiệm 20C/hộp |
AST YS01 test kit 20 Cards/ Card định danh vi khuẩn dùng cho máy xét nghiệm 20C/hộp |
AST-GP67 test kit 20 Cards/ Card định danh vi khuẩn dùng cho máy xét nghiệm 20C/hộp |
AST-P576 test kit 20 Cards/ Card định danh vi khuẩn dùng cho máy xét nghiệm 20C/hộp |
Auto-BILIRUBIN - T Liquicolor, reagent kit. Chất thử Auto-BILIRUBIN-T Hộp 375 ml |
Auto-Bilirubin D liquicolor. Chất thử Auto-Bilirubin D Hộp 5 x 210 ml |
Autocal Calibrator, test kit 4x5 ml. Chất thử. Hộp 4 x 5 ml |
Chất chuẩn đường HbA1c Control, PN: HA5072 |
Chất chuẩn Equalizer dùng hiệu chuẩn thông số kỹ thuật của máy, 6x37ml / hộp. Mới 100% |
Chất chuẩn kiểm tra 3-Amino-2-oxazolidinone 100mg (A618570) dùng trong phòng thí nghiệm. Hsx: Toronto |
Chất chuẩn kiểm tra N-Nitrosodibenzylamine 50mg (N525450) dùng trong phòng thí nghiệm. Hsx: Toronto |
Chất chuẩn kiểm tra N-Nitroso-N,N-di-(7-methyloctyl)amine 2.5mg (N525700) dùng trong phòng thí nghiệm. Hsx: Toronto |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 2-Methoxyethoxymethyl chloride Lot#: LC23488; Cat :69935-25g dùng trong PTN. Hsx: AK Scientific, Inc |
Chất chuẩn máy đông máu Calibrator SCS-1000 ,3x2ml |
Chất chuẩn máy E-check level 1 (Low, 8x4,5ml) dùng cho máy xét nghiệm huyết học Hàng mới 100% |
Chất chuẩn máy E-check level 2 (Normal, 8x4,5ml) dùng cho máy xét nghiệm huyết học Hàng mới 100% |
Chất chuẩn máy E-check level 3 (High, 8x4,5ml) dùng cho máy xét nghiệm huyết học Hàng mới 100% |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC FREE T3 RGT, H/400 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC FREE T4 CAL, H/2x4mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC FREE T4 CTL, H/3x8mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC FREE T4 RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC FSH CAL, H/2x4mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC FSH CTL, H/3x8mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC FSH RGT, H/400 TEST , LOT: 04902JN01, HSD: 10.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC FSH RGT, H/400 TEST , LOT: 10924JN01, HSD: 4.2013 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HAVAB IGM CAL, H/1x4mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HBEAG CAL, H/2x4mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HBEAG CTL, H/1x8mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HBEAG RGT, H/100 TEST, LOT: 08342LI00, HSD: 8.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HBEAG RGT, H/100 TEST, LOT: 09470LI00, HSD: 11.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HBEAG RGT, H/400 TEST, LOT: 08338LI00, HSD: 8.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HBEAG RGT, H/400 TEST, LOT: 09466LI00, HSD: 11.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HBSAG QUALITATIVE CAL, H/2x4mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HBSAG QUALITATIVE RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HBSAG QUALITATIVE RGT, H/2000 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HBSAG QUALITATIVE RGT, H/500 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HBSAG RGT THERAP. MON, H/100 TEST , LOT: 08522LF00, HSD: 8.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HBSAG RGT THERAP. MON, H/100 TEST , LOT: 11120LF00, HSD: 10.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HIV COMBO CTL, H/4x8mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HIV COMBO RGT, H/2000 TEST, LOT: 09920LI00, HSD: 6.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HIV COMBO RGT, H/2000 TEST, LOT: 10421LI00, HSD: 6.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HIV COMBO RGT, H/2000 TEST, LOT: 10590LI00, HSD: 7.2012 |
Chất thử dùng cho máy đo điện giải Reagent Pack/Calibration standard solution 650 mL |
Chất thử dùng cho máy đông máu STA CLEANER SOLUTION 6x2.5 Lit (1 thùng 6 can, 1 can 2.5 lít) |
Chất thử dùng cho máy sinh hóa ASLO LATEX 100 TESTS |
Chất thử dùng cho máy sinh hóa AST/GOT BR OPT 3x100 ML |
Chất thử dùng cho máy sinh hóa CHOLESTEROL MR 4x100 ML |
Chất thử dùng cho máy sinh hóa CRP LATEX 100 TESTS |
Chất thử dùng cho máy sinh hóa DEPROTEINIZATION SOLUTION 1x500 ML |
Chất thử dùng cho máy sinh hóa FECAL OCCULT BLOOD CASSETTE 25 TESTS |
Chất thử dùng cho máy sinh hóa HBA1C TURBIDIMETRIC CALIBRATORS 4X0.5 ML |
Chất thử dùng cho máy sinh hóa PLUS SED AUTO 600x1.5 ML |
Chất thử dùng cho máy sinh hóa S.PARATYPHI B-O 5 ML |
Chất thử dùng cho máy sinh hóa S.PARATYPHI C-H 5 ML |
Chất thử dùng cho máy sinh hóa S.PARATYPHI C-O 5 ML |
Chất thử dùng cho máy sinh hóa SYSTEMIC SOLUTION 10x50 ML |
Chất thử dùng cho máy sinh hóa UREA/BUN BR 3x100 ML |
Chất thử dùng cho máy sinh học phân tử :chất thử xét nghiệm trình tự gen 10 cái /hộp code:10312314 |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm điện giải Istat : Cartridge, CG4+ (25 que/hộp) |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm điện giải Istat : Cartridge, EG7+ (25 que/hộp) |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm điện giải Istat : Cartridge, G3+ (25 que/hộp) |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm huyết học :dung dịch pha loãng RINSE 20L /hộp code: 10312272 |
chất thử dùng đo 5 thành phần bạch cầu PEROX SHEATH dùng cho máy xét nghiệm huyết học 2x2075ml/hộp code:10312270 |
Chất thử dùng tách nhôm trong kiểm định vắc xin, cas 1571364, 1 lọ 5g, công thức hóa học: C26H26N6010S2 |
Chất thử dùng trên hệ thống Elisa bán tự động: Toxoplasma gondii IgG (Kit/96), Hàng mới 100%, . Bộ 10chai tổng cộng 216ml, lô: TOXG-036, sx: 12/2011, hd: 04/2013. |
2420703 Chất thử xác định tổng hàm lượng TOTAL NITROGEN TUBE TEST 340NM trong nước |
2420803 Dung dịch chuẩn xác định nhu cầu oxy trong nước STANDARD SOLUTION COD 100MG/L |
2420804 Dung dịch chuẩn xác định nhu cầu oxy trong nước STANDARD SOLUTION COD 500MG/L |
2420805 Dung dịch chuẩn xác định nhu cầu oxy trong nước STANDARD SOLUTION COD 5000MG/L |
2429600Bộ chất thử Silica HR, 10ML, bộ/100test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2430000 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng mangan, dùng trong PTN gồm: citric acid, sodium sulfate, sodium m-periodate, sodium phosphate, |
245199 Thuốc thử Kali Persulfate pk/100 dùng để xác định hàm lượng phốt pho dùng trong phòng thí nghiệm |
2556900Bộ chất thử Chlor tự do CL17, hộp/100 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2604545 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Nitơ-Amoni thang thấp dùng trong PTN, gồm: Sodium Salicylate, Sodium Nitroferricyanide, Lithium Hyđroxide, sodium citrate, sodium tartrate, other component, sodium hydroxide 0.01 l/bo |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC CA 125 RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC CA 15-3 RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC CA 19-9 RGT XR, H/100 TEST, LOT: 06086M600, HSD: 8.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC CA 19-9 RGT XR, H/400 TEST, LOT: 06085M600, HSD: 8.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC CA 19-9 XR CAL, H/6x4mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC CA 19-9 XR CTL, H/3x8mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC CEA 2 CAL, H/2x4mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC CEA 2 CTL, H/3x8mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC CEA 2 RGT, H/100 TEST, LOT: 11192LF01, HSD: 5.2013 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC CEA 2 RGT, H/400 TEST, LOT: 10459LF00, HSD: 4.2013 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC CMV IGG RGT, H/100 TEST, LOT: 11407LF00, HSD: 11.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC CMV IGM RGT, H/100 TEST, LOT: 12093LF00, HSD: 11.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC CONC WASH BUFFER 4X1L, H/4x1L |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC CORTISOL RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC CYCLO WB PRECIP RGT , H/1x12.3 mL+1x45mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC CYCLOSPORINE CAL , H/1X9mL+ 5X4.5mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC CYCLOSPORINE RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ESTRADIOL CAL, H/6x5mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ESTRADIOL RGT, H/100 TEST, LOT: 10923JN00, HSD: 6.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ESTRADIOL RGT, H/400 TEST, LOT: 11915JN00, HSD: 7.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC FERRITIN CAL, H/2x4mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC FERRITIN CTL, H/3x8mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC FERRITIN RGT, H/100 TEST |
Dung dịch chuẩn đa nguyên tố 100Ml cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn để điều chỉnh ion cho đầu đo ion dùng cho máy đo ion (code: 143A280), 500ml/chai, dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: TOA. Hàng mới 100% |
Dung dịch chuẩn Đồng 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn dùng cho đầu đo pH của máy chuẩn độ tự động AUT-701, dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: DKK-TOA. Hàng mới 100% |
Dung dịch chuẩn Ka li 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn Kẽm 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn Magie 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn Mangan 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Cog 1R) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 22 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Cog 2F) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 26 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Cog 2R) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 21 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (CoxakiA-16F) 0,0250 UMO / DESALTED Purification / 31 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (CoxakiA-16R) 0,0250 UMO / DESALTED Purification / 29 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Cpneu Foligo) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 43 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Cpneu Roligo) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 44 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Cpsit Foligo) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 40 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Cpsit Roligo) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 39 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (CY1-F) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 23 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (CY1-R) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 17 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (CY2-F) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 23 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (CY2-R) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 21 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Deca-20a2) 0,0250 UMO / DESALTED Purification / 23 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Deca-20a2) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 23 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Deca-20a9) 0,0250 UMO / DESALTED Purification / 19 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Deca-20a9) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 19 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (DG-F) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 19 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (DG-Probe) 5,00 OD / HPLC Purification / 28 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (DG-R) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 18 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (DHV1) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (DHV1-tqF) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 21 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (DHV1-tqR) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 22 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (DHV2) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (EV71-F) 0,0250 UMO / DESALTED Purification / 29 mer |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HIV COMBO RGT, H/400 TEST, LOT: 09689LI00, HSD: 5.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HIV COMBO RGT, H/400 TEST, LOT: 10411LI00, HSD: 6.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HIV COMBO RGT, H/400 TEST, LOT: 11082LI00, HSD: 7.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC PRE-TRIG SOL (4 BOTTLES), H/4x975mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC RHTLV I/II RGT, H/2000 TEST, LOT: 07525LI00, HSD: 9.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC RUBELLA IGG RGT, H/100 TEST , LOT: 43106UN11, HSD: 12.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC RUBELLA-M CTL, H/2x4mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC RUBELLA-M RGT, H/100 TEST , LOT: 12143LF00, HSD: 12.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC TACROLIMUS PREC. REAG, H/1x20.4mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC TACROLIMUS RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC TOT BHCG RGT, H/100 TEST, LOT: 09904JN02, HSD: 9.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC TOT BHCG RGT, H/400 TEST, LOT: 09904JN03, HSD: 9.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC TOTAL PSA CAL, H/2x4mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC TOTAL PSA CTL, H/3x8mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC TOTAL PSA RGT, H/100 TEST, LOT: 11259LF00, HSD: 11.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC TOTAL PSA RGT, H/400 TEST, LOT: 09292LF00, HSD: 9.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC TOTAL PSA RGT, H/400 TEST, LOT: 10524LF00, HSD: 10.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC TOTAL T3 CAL, H/2x4mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC TOTAL T3 RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC TOTAL T4 CAL, H/1x5mL+1x4mL |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa: TRIGLYCERIDE 10X100ML REAGENT KIT |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa: UREE UV 7X30ML REAGENT KIT |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa: WIDAL FELIX 8x5ml REAGENT KIT |
Chất thử chẩn đoán dùng máy phân tích sinh hóa: K CHAINS FREE AND BOUND 2 x 10ML + 2 X 1ML |
Chất thử chẩn đoán dùng máy phân tích sinh hóa: LAMBDA FREE AND BOUND 2 x 10ML + 2 X 1ML |
chất thử chẩn đoán Laser control dùng cho máy xét nghiệm huyết học. ( 6 x 15ml/hộp) |
Chất thử chẩn đoán lượng ALBUMIN mã ALB2-125 dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 2 lọ/hộp:2x125mlhãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng ALT LIQUID mã ALT2-1L dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 1can/hộp: 1000ml, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng ALT/GPT mã ALT2-125 dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 2 lọ/hộp: 2x125ml, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng AMYLASE LIQUID mã AMY2-125A dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 1 lọ/hộp: 1x125ml, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng AST LIQ mã AST2-125 dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 2lọ/hộp: 2x125mL, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng AST LIQ mã AST2-1L dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 1can/hộp: 1x1000ml, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng CALCIUM CPC mã CAC2-125 dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 2 lọ/hộp: 2x125ml, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng CHEMISTRY CALIBRATOR KIT mã CAL1-5 dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 10 lọ/hộp: 10x5ml, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng CHEMISTRY CONTROL LEVEL 1 mã CON1-5 dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 10 lọ/hộp: 10x5ml, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng CHEMISTRY CONTROL LEVEL 2 mã CON2-5 dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 10 lọ/hộp: 10x5ml, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng CHOLESTEROL LIQ mã CHO2-125 dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 2lọ/hộp: 2x125ml, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng CHOLESTEROL LIQUID mã CHO2-1L dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 1can/hộp:1x 1000ml, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (KIT-E11TGGAdelF) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 25 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (KIT-E11TGGAdelR) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 25 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (KIT-E13F) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (KIT-E13R) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 21 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (KIT-E17F) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (KIT-E17mR) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 23 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (KIT-E17mtF) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 23 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (KIT-E17Redit) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 19 mer |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học DILUENT CELL-DYN 1700,1800 SYSTEMS, H/1x20L |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học DILUENT CELL-DYN 3500,3700 SYSTEMS, H/1X20L |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học DILUENT/SHEATH CELL-DYN SAPPHIRE, CELL-DYN RUBY, CELL-DYN 4000 SYSTEMS, H/1X20L |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học ISOTONIC DILUENT, H/1X20L |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học SHEATH CELL-DYN 3500,3700 SYSTEMS, H/1X9.6L |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học WBC LYSE CELL-DYN RUBY, CELL-DYN 3200 SYSTEMS, H/1X3.8L |
Chất thử sinh học phân tử - Expand HiFi PCR Sys., 500 u (11732650001) |
Hoá chất thử nghiệm Crôm (25 ống/hộp) |
Hoá chất thử nghiệm Niken (25 ống/hộp) |
Rapid ATB E4/Hoá chất phát hiện vi khuẩn ái khí đường ruột; 25 thanh/ Hộp Hãng sản xuất Biomerieux |
RNASPIN MINI (50). Chất thử thí nghiệm. Hộp 50 test. |
Rapidlab 1200 Reagent Cartridge Kit, 160ml+460ml (03909458) Bộ chất thử xét nghiệm pH, pCO2, pO2, Na, Ca, Cl, K, Glu, Hct, Lactate trong máy y tế Rapidlab 1200 |
RapidPoint 400 Measurement Cartridge, 400Test (130517) Bộ chất thử xét nghiệm pH, pCO2, pO2, Na, Ca, Cl, K, Glu, Hct trong máy y tế |
Sachet Gaspak EZ CO2 Container (260679) Hóa chất tạo khí CO2 trong sạch phân tích vi khuẩn và hồng cầu 20 gói/hộp |
Rifampicin 5/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Revercell 0.8 % (22640201)-Hồng cầu mẫu Revercell 0.8% (hộp/3x10ml),hóa chất xét nghiệm y tế , hàng mới 100% |
Revercell 15 % (02710201)-Hồng cầu mẫu Revercell 15% (hộp/3x10ml),Hóa chất xét nghiệm y tế ,hàng mới 100% |
Revercell 3 % (02490201)-Hồng cầu mẫu Revercell 3% (hộp/3x10ml),Hóa chất xét nghiệm y tế,hàng mới 100% |
Băng hiển thị hoá học cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế Sterrad - SealSure CI Tape - Code: 14202 (Hộp 6 cái) |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm : CD 1800 CNF HGB LYSE 3.8L, H/3.8L |
Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá ( ALANINE AMINOTRANSFERASE - (ALT)- U80812075 , 4x75ml/hộp ) |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (ALBUMIN-L 10x50ml) |
Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá (LACTATE DEHYDROGENASE - (LDH)- U84520060 , R1:4x60ml, R2: 2x30ml/hộp ) |
HB012 - Iron 4x50ml (Hóa chất xét nghiệm sinh hóa) |
HB0190 - Total protein 2x125ml (Hóa chất xét nghiệm sinh hóa) |
HB021 - Triglycerides 12x20ml (Hóa chất xét nghiệm sinh hóa) |
HB029 - Urea 2x125ml (Hóa chất xét nghiệm sinh hóa) |
HBC04 - Normal Bovine sera 10x5ml (Hóa chất xét nghiệm sinh hóa) |
HBE05 - g-GT carboxy 15x15ml (Hóa chất xét nghiệm sinh hóa) |
HBE06 - GOT ast 15x15ml (Hóa chất xét nghiệm sinh hóa) |
HBE07 - GPT alt 15x15ml (Hóa chất xét nghiệm sinh hóa) |
HC Cleaner for HumaCount 1L. Chất thử( Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích huyết học) Chai 1 lít. |
HC Diluent for HumaCount 20L. Chất thử( Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích huyết học) Thùng 20 lít. |
Sinh phẩm chẩn đoán: Cobas AmpliPrep/ Cobas TaqMan HBV test hộp 48 tests |
Sinh phẩm chẩn đoán: Elecsys Estradiol II hộp 100 tests |
Sinh phẩm chẩn đoán: Elecsys free òhCG hộp 100 tests |
Sinh phẩm chẩn đoán: Elecsys PAPP-A hộp 100 tests |
Sinh phẩm chẩn đoán: Elecsys Troponin T hs CalSet hộp 4x1 ml |
Sinh phẩm chẩn đoán: Roche CARDIAC Control Troponin T hộp 2x1 ml |
sinh phẩm chuẩn đoán HIV: Genscreen HIV 1/2 version 2 hộp 96 tests |
EIA4928 Opiates (serum/bllod)Elisa Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế,mới 100%, 96 test/hộp |
Eightcheck-3WP (High) 1.5ml x 12 vials (Chat thu xet nghiem huyet hoc) |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra Staphytect Plus (100 Tests) ( Code: DR 0850M) 100test/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra Urea 40% ( Code: SR0020K) Lọ 5ml x 10/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raAK30 AMIKACIN( Code: CT 0107B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raAMC30 AMOXY/CLAV.ACID (AMOXYCILLIN/CLAVULAN)( Code: CT 0223B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raAZM15 AZITHROMYCIN ( Code: CT 0906B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raCEC30 CEFACLOR( Code: CT 0149B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raCN10 GENTAMICIN( Code: CT 0024B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raCTX30 CEFOTAXIME( Code: CT 0166B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raCXM30 Cefuroxime( Code: CT 0127B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raDA2 CLINDAMYCIN( Code: CT 0064B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raF300 Nitrofurantoin( Code: CT 0036B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raFEP30 CEFEPIME( Code: CT 0771B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raFOS50 Fosfomycin( Code: CT 0183B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raFOT200 FOSFOMYCIN TROMETAMOL( Code: CT 0758B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raFOX30 Cefoxitin( Code: CT 0119B) 250khoanh/hộp |
Que thử nước tiểu 10 thông số dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu PU-4010 (100 test/hộp) |
Que thử nước tiểu 11 thông số dùng đo màu nước tiểu (150 que/hộp) |
Que tẩm chất thử kiểm tra an toàn vệ sinh môi trường UXL100 ATP 100 cái/ hộp (Hàng mới 100%) |
Que thử máu dùng cho dụng cụ đo đường huyết : OPTIUM BLOOD GLUCOSE ELECTRODES.H/ 25 que. |
Que thử máu dùng cho dụng cụ đo đường huyết : OPTIUM POINT - OF - CARE TEST STRIPS, 50S.H/ 50 que. |
SILICON STANDARD SOLUTION TRACEABLE TO SRM FROM NIST SIO2 IN NAOH 0.5 MOL/L 1000 MG/L SI CERTIPURđ |
Rapidchem 744 Na+/K+/Cl- Reagent, (Cal: 960mL, Standard: 500mL)/Thùng (02970609) Bộ hóa chất chuẩn xét nghiệm Na, K, Cl trong máy y tế |
REFILL PACK SAMPLING PEN Và HYGIENE SWABS FOR SURFACE CONTROL (100 EACH) HY-LITE |
Reagent Pack HumaLyte Plus 3(1000ml/pcs.). Chất thử dùng cho máy Humalyte Plus 3. Hộp 1000ml. |
Nitrate Test in freshwater Method: colorimetric with colour card 10 - 25 - 50 - 75 - 100 - 125 - 150 mg/l NO3¯ Aquamerckđ hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
WAVE-CAL-1 Chất chuẩn Varian ICP OES Calibration Solution (100ml/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-BCN/2006) |
Volatile Organic Acids Cell Test Method: photometric 50 - 3000 mg/l Spectroquantđ húa chõt tinh khi?t dựng trong phõn tớch |
GLU0204 - GLU-HK KIT: Chất thử xét nghiệm lượng đường trong máu, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hộp 6x45ml+3x45ml |
Glucose, 6x40ml+2x20ml ( Xác định lượng đường trong máu) |
H11-800 urine strip : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế 100 test/hộp, mới 100% |
H11-800 URINE STRIPS: Thanh thử xét nghiệm nước tiểu H11-800 dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu , dùng trong y tế. Hộp 100 thanh |
Nitrofurantoin 300/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
ASSL-0510: AST/GOT 4+1 SL 5X125ML Chất thử xét nghiệm men gan dùng cho máy sinh hóa, dùng trong y tế. Hàng mới 100%, hộp 5 x 125 ml |
Dung dịch chuẩn Magie 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn Mangan 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn Methylenblue , C16H18ClN3S.3H2O, hàm lượng 1%, mới 100%, Dùng trong PTN, 500ml/chai |
Dung dịch chuẩn Natri 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn Natri Hydroxit 5.0N, 1000ml, hiệu Hach |
Dung dịch chuẩn Nhôm 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn Ni ken 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn PH 4.01 (CHAI 500ML) dùng phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
Dung dịch chuẩn pH 4.01 dùng cho máy đo độ pH- Hàng mới 100% ( 1 chai 250ml) |
Dung dịch chuẩn PH 6.86 (CHAI 500ML) dùng phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
Dung dịch chuẩn pH 7.00 dùng cho máy đo độ pH- Hàng mới 100% ( 1 chai 250ml) |
Dung dịch chuẩn PH 9.18 (CHAI 500ML) dùng phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
Dung dịch chuẩn pH 9.21 dùng cho máy đo độ pH- Hàng mới 100% ( 1 chai 250ml) |
Dung dịch chuẩn pH4.01, 500ml, hiệu Hach |
Dung dịch chuẩn pH7.00, 500ml, hiệu Hach |
Dung dịch chuẩn Photphat 50mg/l, 500ml, hiệu Hach |
Dung dịch chuẩn Sắt 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn Selen1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn Thiếc 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn Thủy ngân 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn Vàng 1000PPM/500MLcho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Que thử máu dùng cho dụng cụ đo đường huyết :Optium Xceed ketone II.H/ 10 que. |
Que thử đường huyết - Accu-Chek Active 25 Str. (05144442032) |
Chất thử ACTIN FS để xác định thời gian hoạt hoá của máu (Mã: B421820)(10X2ML) Hàng mới 100% |
Chất thử AFP dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur 500 test/hộp code:10309980 |
Que thử nước tiểu Multistix 10 SG ( 100 que/ hộp); dùng trong y tế; hàng mới 100% |
Que thử thai HCG / HCG Pregnancy Urine Tests ( Hộp 50 que ; HSD 12/2013 ; SDK:QLSP-0102-08) |
Que xét nghiệm sinh hóa - Reflotron-ALP 30str. (11622773202) |
Que xét nghiệm sinh hóa - Roche Cardiac proBNP+ 10 tests (cobas) (05533643190) |
RA1720 Hematology Ex-ISO-20L (20 lít/thùng) - Dung dịch đếm tế bào máu huyết học. |
R6873-00: Bộ kít phản ứng phân lập DNA/RNA , 5 phản ứng |
R6874-00: Bộ kít phản ứng phân lập RAN 5 phản ứng |
RA6010 Hematology Ex-FLO- 100L (10 lít/thùng) - Dung dịch đếm tế bào máu huyết học. |
RA9500 Hematology Ex-LYSE- 500ml (500 ml/chai) - Dung dịch đếm tế bào máu huyết học. |
Que thử đường huyết - Accu-Chek Active 50 Str.(05144418032) |
Q/C solution (100ml/bottle). Chất thử kiểm chuẩn máy điện giải. Hộp 100ml. |
PROB-0700 : Total Protein Plus 4X250ML: Chất thử xét nghiệm lượng Protein tổng hợp trong máu, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hộp 4X250ml |
Protein total 2X50ml |
Bộ thử chẩn đoán bệnh Gumboro trên huyết thanh gà - IBD 10PLT |
Bộ thuốc thử độ cứng dùng trong phòng thí nhiệm(hiệu Hach) model 42632 |
Bộ thuốc thử Nitriver 3, 10ml, pk/100 gói dùng trong phòng thí nhiệm( hiệu Hach) model 2107169 |
Bộ thuốc thử sulfaver 4 pk/100 dùng trong phòng thí nhiệm( hiệu Hach) model 2106769 |
Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Chlorine 5ml pk/100 gói dùng trong phòng thí nhiệm( hiệu Hach) model 1407799 |
Bộ dung dịch sử lý tế bào dùng trong y tế, hiệu Liqui-prep, mã số 40-3001. Mới 100%. Mỗi bộ gồm: 300 lọ 10ml, 3 chai 410ml, 1 chai 225ml, 300 ống ly tâm, 300 que lấy mẫu tế bào và 300 tấm lam. |
Bộ kit Hybridoma, Model: HB-112(TM), Hãng sản xuất: ATCC-USA.(Hàng mới 100%) |
Bộ kit Vero, Model: CCL-81(TM), Hãng sản xuất: ATCC-USA .(Hàng mới 100%) |
Bộ Kit xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung, Hãng sx Hologic Inc, 1 bộ gồm 500 kit, 1 kit gồm: 1 lọ dung dịch PreservCyt, 1 màng lọc Gyn TransCyt, 1 phiến kính ThinPrep, 1 dụng cụ lấy tế bào dạng chổi, hàng mới 100% |
Bộ kit chuẩn đoán HIV (Generic HIV Charge Virale 220 tests). Code: TR001-250. |
Bộ kít chuẩn dùng cho phản ứng Elisa Aflatoxin ELISA Kit, Microtiter Plate (96T) dùng cho Code: PN 53012B |
Bộ kit Clone BHK-21, Model: CCL-10(TM), Hãng sản xuất: ATCC-USA.(Hàng mới 100%) |
Bộ kit Clone C6/36, Model: CRL-1660(TM), Hãng sản xuất: ATCC-USA.(Hàng mới 100%) |
Thuốc thử sắt - Soln 100PL Fe-HL DR/2000 (100) |
Thuốc thử Silica - Soln 100PL SIH-2/SIL-2 |
Thuốc thử Silica - Soln 100PL SIL-3 DR2000 (100/P) |
Thuốc thử sulfate - Soln 100PL SO4-1P DR/2000 (100) |
Dung dịch cân chuẩn QC (34117) (300ml/hop) PK máy xét nghiệm khí máu, hãng sx: NOVa, nước sx: US |
Dung dịch chuẩn cho máy đo độ đục 2100P dùng trong phòng thí nhiệm (hiệu Hach) model 2659405 |
Dung dịch EZ Prep - 10X EZ PREP SOLUTION, 2L (05279771001) (Bình / 2 Lít) |
Dung dịch đường chuẩn Sucrose 10% cho khúc xạ kế RX 5000 (code: RE-111001), dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: Atago. Hàng mới 100% |
Dung dịch đường chuẩn Sucrose 30% cho khúc xạ kế RX 5000 (code: RE-113001), dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: Atago. Hàng mới 100% |
Dung dịch đường chuẩn Sucrose 50% cho khúc xạ kế RX 5000 (code: RE-115002), dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: Atago. Hàng mới 100% |
Dung dịch chuẩn chromium nồng độ 50mg/l, 100ml dùng trong phòng thí nhiệm( hiệu Hach model 81042H |
Dung dịch chuẩn COD dùng trong phòng thí nhiệm (hiệu Hach) model 1218629 |
Dung dịch chuẩn COD nồng độ 1000MG/L, 200ml dùng trong phòng thí nhiệm (hiệu Hach) model 2253929 |
Hóa chất xét nghiệm: MaxTrol N 6x5ml |
Hóa chất xét nghiệm: MaxTrol P 6x5ml |
Hóa chất xét nghiệm: PAL/ALP 2x50ml + 1x26ml |
Hóa chất xét nghiệm: Prestige 24i Hb1Ac Direct 2x18ml + 2x7,1ml |
Hóa chất xét nghiệm: Total Bilirubin 2x100ml + 1x50ml |
Hóa chất xét nghiệm: Triglycerides 4x100ml |
Hóa chất xét nghiệm: Urea 4x50ml + 2x26ml |
Hóa chất xét nghiệm: Uric Acid 4x50ml |
Hóa chất Sodium Bicarbonate 7.5 % |
Hóa chất máy sinh hóa bán tự động Albumin,Code: A502-480 |
Hóa chất máy sinh hóa tự động ALT (SGPT) 780 Test ,Code: A524-780TM |
Hóa chất hyết học CFL Lyse (500ml) Code: H1000-C0.5 |
Hóa chất kiểm tra - Hematoxylin II (05277965001) |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : C8862-6X1L EX-CELL(TM) CHO DHFR |
Hóa chất sinh hóa xét nghiệm chức năng đường huyết ( Glucose GPO-POD liquid, 4x125ml ) |
Hộp Cartridge 150 test đo khí máu , điện giải và Hct. Hạn dùng 21.05.2012. Hàng mới 100%, hãng SX : Instrumentation - Laboratory - Mỹ |
Hộp Cartridge 300 test đo khí máu , điện giải , glucose, lactate , CO- Oximetry và Hct. Hạn dùng 31.03.2012. Hàng mới 100%, hãng SX : Instrumentation - Laboratory - Mỹ |
Y0000238 Chất chuẩn phân tích Perindopril tert-butylamine standard (40mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
Y0000774 Chất chuẩn phân tích Lansoprazole for peak identification standard (1mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
Y0000812 Chất chuẩn phân tích Bisoprolol fumarate standard (50mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
HCXN huyết học - Dung dịch pha loãng - M-53D Diluent (20L). |
HCXN huyết học - Dung dịch pha loãng - M-58D Diluent (20L). |
F0380000 Chất chuẩn Formylfolic acid standard (30mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
F9137-.5ML ANTI-MOUSE IGG (WHOLE MOLECULE) FITC*CON Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm. |
Chất chuẩn 1-Aminohydantoin hydrochloride chai 0.1 g - nồng độ 99.0% |
Chất chuẩn 2,4,5-T , chai 250mg - dạng nguyên chất - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm thực phẩm |
Chất chuẩn 2,4,5-Trimethylaniline chai 10 mg - nồng độ 99.0% |
Chất chuẩn 2,4-D , chai 1g - dạng nguyên chất - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm thực phẩm |
Chất chuẩn 3,3´-Dimethoxybenzidine chai 0.1 g - nồng độ 98.5% |
Chất chuẩn 3-Amino-2-oxazolidinone (AOZ) D4 chai 10 mg - nồng độ 99.0% |
Chất chuẩn 3-Amino-5-morpholinomethyl-2-oxazolidinone D5 chai 10 mg - nồng độ 99.0% |
Chất chuẩn 4-n- Nonylphenol chai 0.1 g - nồng độ 99.3% |
Chất chuẩn 4-n- Nonylphenol-ethoxylate (mono-,di-,tri-) (technical) chai 0.25 g - nồng độ 99.0% |
Chất chuẩn 4-n- Octylphenol chai 0.25 g - nồng độ 99.5% |
30400-VIDAS TSH 60 TESTS Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch Vidas (hộp/60 test) |
386357LV1 OV Monitor, 2X50Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh ung thư buồng trứng |
386358LV1 OV Monitor Cal, 6x2.5ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm OV Monitor |
387620LV1 BR Monitor, 2X50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh ung thư vú |
387647LV1 BR Monitor Cal, S0-S5, 6x1.5ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm BR Monitor |
387687LV1 GI Monitor, 2X50 Test/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh ung thư |
387688LV1 GI Monitor Cals, S0-55, 6x2.5ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm GI Monitor |
2556900Bộ chất thử Chlor tự do CL17, hộp/100 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2604545Bộ chất thử ammonia, Amver LR, 50test/hộp, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
Chất pha loãng Diluent III for PAPP-A dung tích 250Ml, hàng mới 100%/ hãng SX: Lan Grant |
Chất pha loãng Diluent III for PAPP-A250Ml, hàng mới 100%/ hãng SX: Lan Grant |
Mission Control, BG & ISE, Level 1-2-3, (30mp X 2ml)/Hộp (DD92123) Hóa chất chuẩn Ph máy xét nghiệm trong y tế |
Dilu 3 NF (20 lit) - Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Dilu 3 NF CD3700 (20 lit) - Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Detecto Blance (20 lit) - Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Detecto Blance NF CD3700 (20 lit) - Hóa chất xét nghiệm huyết học |
DC2101: Chất thử phòng thí nghiệm: Power Plex 16 HS, 10000u/hộp (hổ trợ phản ứng tinh sạch), (A-T-G-C)n + MgCl2 + dNTPs + fluoresin + C12H22O2 |
D-COCCOSEL AGAR 500G/ Thạch bột khô để pha chế môi trường Enterococci và Streptococci; 500g/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
YA19000016AC Chất chuẩn Phenol-Mix 16 (1ml/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Morx Fedit) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 21 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Morx Pr) 5,00 OD / HPLC Purification / 27 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Morx R) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (MP Foligo) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 76 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (MP Roligo) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 74 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (MPTM1) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 21 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (MPTM2) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (MPTMpr edit) 5,00 OD / HPLC Purification / 30 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (MY09) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (MY11) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (NHV23) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (NHV24) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (NVP3-FDeg) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (NVP3-Probe) 5,00 OD / HPLC Purification / 32 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (NVP3-R1) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PDGFRA-12F) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 22 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PDGFRA-12R) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 23 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PDGFRA-18F) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 22 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PDGFRA-E12F) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PDGFRA-E12R) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PDGFRA-E14F) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 23 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PDGFRA-E14Redit) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 21 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PDGFRA-E18F) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PDGFRA-E18mtF) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
2754142Chất thử Trihalomethanes, 110ml, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2756699Chất thử Trihalomethanes, gói/100test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2767345Kit chất thử Phosphate HR, 100 test/hộp, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
280-1 Moore ISD Controls Lvel 1 4x4ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm chống thải ghép. |
280-2 Moore ISD Controls Lvel 2 4x4ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm chống thải ghép. |
280-3 Moore ISD Controls Lvel 3 4x4ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm chống thải ghép. |
2812811Chất thử 1, Tisab 473ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2822800Bộ chất thử đo Arsenic , 100 test/hộp, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
29520-SAFRANIN-A Hóa chất chạy máy nhuộm Gram tự động (chai/250ml) |
29523-IODINE-B Hóa chất chạy máy nhuộm Gram tự động (chai/250ml) |
29524-Crystal Violet-C Hóa chất chạy máy nhuộm Gram tự động(chai/250ml) |
33205LV1 CEA Calibrators (S0-S5), 6 x 2.5 mL/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm CEA |
33209LV1 CEA QC, 3 Levels, 6 x 2.5 mL/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm CEA |
33520LV1 FSH, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh tuyến giáp |
33525LV1 FSH Calibrators (S0-S5), 1 set, 6 x 4 mL/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm FSH |
33570LV1 Unconjugated Estriol, 2 x 50 mL/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Estriol |
33710LV1 Digoxin, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm Digoxin |
33715LV1 Digoxin Calibrators (S0-S5), 1 set, 6 x 4 mL/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm Digoxin |
33716LV1 Digoxin S0 Calibrator, 1 set, 1 x 4 mL/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm Digoxin |
33800LV1 Total T4, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh tuyến giáp |
33820LV1 Hypersensitive TSH, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh tuyến giáp |
Chất thử TROPONIN dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code: 10381034 |
Chất thử TSH dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code: 10381651 |
Chất thử tỷ lệ Ion QIAamp DNA Mini B, 1 test/hộp (1043369), hãng Qiagen sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử tỷ lệ Ion QIAshredder trong môI trường (79654), hãng Qiagen sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử tỷ lệ Ion Spin Miniprep, 50test/hộp (27104), hãng Qiagen sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử Type A dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur 4 x 5 ml/ hộp code: 10285903 |
Chất thử Type CA 15-3 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur 4 x 2 ml/ hộp code: 10329796 |
Chất thử Type D dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur 4 x 5 ml/ hộp code: 10311569 |
Chất thử Type U dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur 4 x 2 ml/ hộp code: 10309996 |
Chất thử UNCONJUGAT dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (600 test/hộp) code: 10381192 |
chất thử UREA dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Advia Chemistry 6 x 670 test/hộp code:10309051 hãng sx : Siemens healthcare diagnostics Inc |
chất thử URIC dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Advia Chemistry 6 x 670 test/hộp code:10341133 hãng sx : Siemens healthcare diagnostics Inc |
Chất thử vitamion b1 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000(600 test/hộp ) code 10380913 |
Chất thử xét nghiệm dùng cho ngành y tế CA125 96ml/1Hộp |
KH0-7339 Bộ kit thử phân tích thủy phân Protein (Gồm 11lọ dung dịch chuẩn và dụng cụ thí nghiệm hổ trợ theo bộ kit) (Dùng cho phòng thí nghiệm) (Hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Khí chuẩn dùng hiệu chỉnh đầu dò (kích thước chai: 356mm x 83mm), hiệu: CALGAZ, hàng mới 100% |
PHOSPHATE TEST 0.010 - 5.00 MG/L PO4-P 0.03 - 15.3 MG/L PO43- 0.02 - 11.46 MG/L P2O5 BằNG MáY QUANG PHổ |
PhotoCheck Check solutions for photometers (445/446 nm, 520/525 nm, and 690 nm) Spectroquantđ húa chõt tinh khi?t dựng trong phõn tớch |
Hóa chất chẩn đoán A- HCV dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch do hãng Roche, Đức sản xuất. Hàng mới 100%. Đóng gói 200 Test/Hộp |
Hóa chất chẩn đoán DILUENT 2x40 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch do hãng Roche, Đức sản xuất. Hàng mới 100%. Đóng gói 2x 40ml/Hộp |
Hóa chất chẩn đoán Free BhCG dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch do hãng Roche, Đức sản xuất. Hàng mới 100%. Đóng gói 100 Test/Hộp |
Hóa chất chẩn đoán FT4 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch do hãng Roche, Đức sản xuất. Hàng mới 100%. Đóng gói 200 Test/Hộp |
Hóa chất chẩn đoán HBSAG II dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch do hãng Roche, Đức sản xuất. Hàng mới 100%. Đóng gói 100 Test/Hộp |
Hóa chất chẩn đoán HCG- B dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch do hãng Roche, Đức sản xuất. Hàng mới 100%. Đóng gói 100 Test/Hộp |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (S1-2) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (S1-F) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 22 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (S1-R) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 22 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (S2-F) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 17 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (S2-R) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 19 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (stkF F) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (stkF R2) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (TeschoV-probe) 5,00 OD / HPLC Purification / 16 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (VNN Foligo) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 70 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (VNN Roligo) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 75 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (VNNF1) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (VNNF2) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (VNNF2-edit) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (VNNR1) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (VNNR2) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (VNNR2-edit) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (VNNtq F) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 19 mer |
COKAQ5000 Kit thử độc tố trong ngũ cốc AgraQuant Zearalenone (40-1000ppb) (96-well) Elisa Kit (10loại/Hộp) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
COKAQ6000 Kit thử độc tố trong ngũ cốc AgraQuant ELISA T2-Toxin 75-500ppb (96-well) (11loại/hộp) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
COKAQ9300 Kit thử độc tố trong ngũ cốc AgraQuant Melamine (96well) Elisa kit (10loại/Hộp) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
9F80 05Murex HBsAg Version 3 (DS 96 test) Sinh phẩm chuẩn đoán viêm gan B |
9F80 05Murex HBsAg Version 3 (DS480 test) Sinh phẩm chuẩn đoán viêm gan B |
D-100N Chất chuẩn Dibenzo-p-dioxin standard (10mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
D-202N Chất chuẩn 2,3-Dichlorodibenzo-p-dioxin standard (5mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
D2954600 Chất chuẩn Docosahexaenoic acid ethyl ester standard (150mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm) (Hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
D2955000 Chất chuẩn Domperidone standard (150mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
D3096-00: Bộ kít phản ứng tách chiết DNA 5 phản ứng |
D3392-00: Bộ kít phản ứng tách chiết DNA 5 phản ứng |
D4015-00: Bộ kít phản ứng phân lập DNA , 5 phản ứng |
Hóa chất xét nghiệm: CRP Latex test kit 100 tests |
Chất thử axít uríc ( 1 bộ 6 ống loại 12ml ) Uric Acid-Pap, 6x12ml NE2-25 3131.0287, mới 100%. |
chất thử BIL tổng hợp dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (6 x 100ml + 4 x 40ml/ +4 x 8 ml/ hộp) |
chất thử BIL trực tiếp dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (6 x 100ml + 4 x 40ml/ +4 x 8 ml/ hộp) |
Chất thử BRAIN HEART INFUSION dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút 500g/hộp code;211065 |
Chất thử can xi ( 1 bộ 6 ống loại 12ml ) Calcium Arsenazo, 6x12ml NE5-10 3230.0026, mới 100%. |
Chất thử chẩn đóan chuỗi sắp xếp DNA trong GEN BamH I - 10,000 units (10,000 liều/ gói) |
Chất thử chẩn đóan chuỗi sắp xếp DNA trong GEN Bst DNA Polymerase Lg Frg 1,600 units (1,600 liều/ gói) |
Chất thử chẩn đóan chuỗi sắp xếp DNA trong GEN EcoR I - 10,000 units (10,000 liều/ gói) |
Chất thử chẩn đóan chuỗi sắp xếp DNA trong GEN Low Molecular Weight DNA Ladder - 100 gel lanes (100 liều/ gói) |
Chất thử chẩn đóan chuỗi sắp xếp DNA trong GEN Mse I - 2,500 units (2,500 liều/ gói) |
Chất thử chẩn đóan chuỗi sắp xếp DNA trong GEN NcoI - 1,000 units (1,000 liều/ gói) |
Chất thử chẩn đóan chuỗi sắp xếp DNA trong GEN SacI - 2,000 units (2,000 liều/ gói) |
Kít thử PAPP-A( thành phần PAPP-A+ Đất hiếm + Nước), hàng mới 100%/ hãng SX: Lan Grant |
CRCO-0700 : Creatinine Jaffe 4X250ML: chất thử xét nghiệm tuyến mật dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hàng mới 100%, hộp 4 x 250 ml |
Creatinine LR(4x100ml) (XN hàm lượng Creatinine) hàng mới 100% xuất xứ Italia |
Creatinine PAP Hit 4x100/4x50 ml |
CRP with controls (100test) (XN viêm khớp) hàng mới 100% xuất xứ Italia |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa CK-MB ( chuẩn đoán lượng men tim trong máu, chuẩn đoán nhồi máu cơ tim, rối loạn nhip tim), 2x44ml và 2x11ml |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa CREATININE ( xác định nồng độ Creatinin trong máu, chuẩn đoán chức năng thận ), 2x50ml +2x50ml+1x5ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa CRP ( chuẩn đoán viêm cấp, sốt thấp khớp ),1x10ml + 5x25ml và 1ml dung dịch chuẩn Calibrator, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa ERBA Norm ( huyết thanh kiểm tra chất lượng hoa chất ), 4x5ml + 1x20ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa GGT ( chuẩn đoán men gan trong máu ), 4x10ml+1x10ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa GLUCOSE ( chuẩn đoán bệnh đường huyết ), 2x250ml+2x5ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa GLUCOSE ( chuẩn đoán bệnh đường huyết ), 4x250ml+2x5ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa HDL-Direct ( chuẩn đoán sơ võ động mach, bệnh vành mạch), 2x30ml + 2x10ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa HDL-Direct ( chuẩn đoán sơ võ động mach, bệnh vành mạch), 4x30ml + 4x10ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa ILT Transferine ( xác định nồng độ sắt trong huyết thanh), 1x15ml, 1x125ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa LDH-P ( xác định nồng độ LDH trong máu, theo dõi tình trạng tim mạch, gan ), 4x10ml và 1x10ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa SGOT ( xác định nồng độ men gan, chuẩn đoán bệnh gan ), 4x40ml +4x10ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa SGOT/ASAT ( xác định nồng độ men gan, chuẩn đoán bệnh gan ), 4x80ml+4x20ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa SGPT ( xác định nồng độ men gan, chuẩn đoán bệnh gan ), 4x40ml+4x10ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa SGPT/ALAT ( xác định nồng độ men gan, chuẩn đoán bệnh gan ), 4x80ml+4x20ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa TOTAL PROTEIN ( xác đinh nồng độ Protein trong máu, chuẩn đoán bệnh liên quan tới gan ), 10x44ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa TOTAL PROTEIN ( xác đinh nồng độ Protein trong máu, chuẩn đoán bệnh liên quan tới gan ), 5x50ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa TRIGLYCERIDES -SR ( xác định nồng độ Triglycerides, chuẩn đoán sơ vỡ động mạch), 10x44ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa TRIGLYCERIDES -SR ( xác định nồng độ Triglycerides, chuẩn đoán sơ vỡ động mạch), 4x50ml và 1x5ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa UREA (xác định nồng độ Ure trong máu, chuẩn đoán chức năng thận ), 4x30ml+1x30ml+1x5ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa UREA (xác định nồng độ Ure trong máu, chuẩn đoán chức năng thận ), 4x60ml+1x60ml+1x5ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa URIC ACID - SR ( xác định nồng độ Acid Uric trong máu chuẩn đoán bệnh Gut ), 4x50ml và 1x5ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào : CD8 (SK1) PE (IVD), C/N: 340046 loại 100 tests . H/d: 31/07/2013 |
220-0101 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy sinh hoá: D-10 Hemoglobin A1C Program Reorder Pack 400T hộp 400 tests |
223632Chất thử Molybdate , 100ML , kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2243300Chất thử Mangan LR 25ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2244100 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng phosphus dùng trong phòng thí nghiệm gồm: demineralized water, n,n dimethylformamide, other component, sodium metabisulfite, sodium sulfite, ammonium molybdate, sulfuric acid (0.1L/bo) |
2244500 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Sulfide, dùng trong PTN gồm: sulfuric acid (0.2L/bộ), potassium dichromate, demineralized water, |
2244500Bộ chất thử sulfide, 100 test/bộ, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2319800 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Chloride, dùng trong PTN bao gồm: Methyl alcohol, perchloric acid,demineralized water, ferric perchlorate, other component, mercuric thiocyanate, methyl alcohol |
2319900Bộ chất thử nước cứng, Ca/Mg, 100 test/bộ, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
1601Z Ferritin Elisa kit (96 test) 3149Z T4 (96Tests) (Chất thử chẩn đoán bệnh thiếu máu dùng cho máy xét nghiệm Elisa dùng trong y tế), Hàng mới 100%, hãng SX: Diagnostic |
1606503 Chất chuẩn Rutin standards (100mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1612700 Chất chuẩn Simvastatin standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1656002 Chất chuẩn Thiamine Hydrochloride standards (500mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1667202 Chất chuẩn L-Threonine standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1667905 Chất chuẩn Tizanidine Hydrochloride standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1700002 Chất chuẩn Trypsin Crystallized Standards (300mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/BCN) |
1700501 Chất chuẩn L-Tryptophan standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
179032Chất thử Hydraver 2, 100ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
181632Chất thử Sulfide 1, 100ML , kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
193432Chất thử Amino acid 100ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
199532 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng silica 100ml dùng trong PTN bao gồm: Molybdic Acid, Sulfuric Acid 0.1L/bộ, Sodium Bisulfate, deminralized water |
1403499Chất thử Nitraver 5 , gói/100test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
Thuốc thử acid ascorbic pk/100 gói dùng để xác định hàm lượng Aluminum dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 1457799 |
Thuốc thử amino acid F dùng để xác định hàm lượng photphate, 100ml dùng trong phòng thí nhiệm (hiệu Hach) model 2386442 |
Thuốc thử Copper - pk/100 dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 2603449 |
Thuốc thử diphenylcarbazone, pk/100 dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 83699 |
Thuốc thử dùng để nhận dạng vi sinh vật - Soln, DPD-Free Cl2, 100 Pillows |
Thuốc thử Natri clorua nồng độ 491mg/L, 100ml dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 1440042 |
Thuốc thử Nitrite - Soln 100PL NT-2 DR/2000 (100) |
Thuốc thử Phenolphthalein - pk/100 dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 94299 |
OSR6202D ALBUMIN, DIL 3640 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6211D DIRECT BILIRUBIN, DIL 2640test/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về gan |
OSR6212D TOTAL BILIRUBIN, DIL 5320 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về gan - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6212D TOTAL BILIRUBIN, DIL 5320test/hộp /hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về gan |
OSR6213D CALCIUM, DIL 3260 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Canxi - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6216D CHOLESTEROL, DIL 4000 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng mỡ - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6221D GLUCOSE, DIL 4200 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng đường - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6222 INORGANIC PHOSPHOROUS 5320test/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Phospho |
OSR6232D TOTAL PROTEIN, DIL 3840test/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Protein toàn phần |
OSR6234D UREA/BUN, DIL 3840 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6279D CK (NAC), DIL 1700 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6283D LDL-CHOLESTEROL, DIL 1140 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng mỡ - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6286 IRON 2380 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng sắt - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6287D HDL-CHOLESTEROL, DIL 1140 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng mỡ - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6298D URIC ACID, DIL 2820 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Uric acid - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6298D URIC ACID, DIL 2820test/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Uric acid |
Y0000288 Chất chuẩn Piracetam standard (120mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm) (Hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Y0000307 Chất chuẩn Azithromycin impurity A standard (10mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm) (Hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Y0000447 Chất chuẩn Hyoscine butylbromide impurity E standard (10mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
Y0001031 Chất chuẩn Lamotrigine for peak identification standard (20mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
Y0001085 Chất chuẩn Lamotrigine for system suitability standard (10mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
Y-GT IFCC Hit 4x50/2x20 ml |
YST test kit VTK2 20 Cards/ Card định danh vi khuẩn dùng cho máy xét nghiệm 20C/hộp |
Chất thử chuẩn CD10FITC, Clone SS236, 1 ml dùng trong phòng thí nghiệm |
Chất thử chuẩn CD20cy, Clone L26, 1ml dùng trong phòng thí nghiệm |
Chất thử chuẩn CD3, F7.2.38, 1ml dùng trong phòng thí nghiệm |
Chất thử chuẩn CD43, Clone DF-T1, 1ml dùng trong phòng thí nghiệm |
Chất thử chuẩn Chitosan low molecular weight, 50g/lọ |
Chất thử chuẩn cho 6-Acetylmorphine, 1.0mg/mL, dùng cho máy phân tích sắc ký lỏng, code: A-009, sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Cerriliant, hàng mới 100%. |
Chất thử chuẩn cho Acetaminophen, 1.0 mg/mL, dùng cho máy phân tích sắc ký lỏng, code: A-064, sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Cerriliant, hàng mới 100%. |
Chất thử chuẩn cho Amphetamine, 100 ug/mL, dùng cho máy phân tích sắc ký lỏng, code: A-011, sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Cerriliant, hàng mới 100%. |
Chất thử chuẩn cho Methamphetamine, 100 ug/mL, dùng cho máy phân tích sắc ký lỏng, code: M-022, sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Cerriliant, hàng mới 100%. |
Chất thử chuẩn cho Morphine, 100 ug/mL, dùng cho máy phân tích sắc ký lỏng, code: M-030, sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Cerriliant, hàng mới 100%. |
Chất thử chuẩn cho OPA Diluent, 4x950ml, dùng cho máy phân tích sắc ký lỏng, (P/N.OD104). Hàng mới 100%. |
Chất thử chuẩn cho o-Phthalaldehyde, 5g, dùng cho máy phân tích sắc ký lỏng, (P/N.O120). Hàng mới 100%. |
Chất thử chuẩn cho Thiofluor, 10g, dùng cho máy phân tích sắc ký lỏng, (P/N.3700-2000). Hàng mới 100%. |
Chất thử chuẩn CK 5/6, Clone D5/16 B4, 1ml dùng trong phòng thí nghiệm |
Chất thử chuẩn Cupric sulfate standard |
Chất thử chuẩn Dako Hematoxylin, 1l/lọ |
Chất thử chuẩn Dako REAL TM Diluent, 250ml dùng trong phòng thí nghiệm |
Chất thử chuẩn Diluent, 50ml dùng trong phòng thí nghiệm |
Chất thử chuẩn đoán Amyloglucosidase from Aspergillus niger, 1g/lọ |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa ALBUMIN ( chuẩn đoán hàm lượng Albumin trong máu ), 5x50ml+1x2ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa AMYLASE ( xác định nồng độ Amylase trong máu, chuẩn đoán bệnh liên quan đến tuyến tuỵ) , 5x20ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa ASLO ( chuẩn đoán viêm khớp thấp khớp, nhiễm trùng liên cầu ),1x10ml + 5x25ml và 1ml dung dịch chuẩn Calibrator, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa BID ( xác định nồng độ Bilirubin trực tiếp trong máu, chuẩn đoán bênh về gan ), 6x44ml và 3x22ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa Bilirubin (T+D) ( xác định nồng độ Bilirubin trực tiếp và toàn phần trong máu, chuẩn đoán bênh về gan ), 2x50ml(BID)+2x50ml(BIT) +1x6ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa BIT ( xác định nồng độ Bilirubin toàn phần trong máu, chuẩn đoán bệnh về gan ), 4x50ml và 1x6ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
NX2332 TOTAL ANTIOXIDANT STATUS COLOR 5x10ml/hộp. Chất thử chuẩn xét nghiệm định lượng chống oxi hóa trong Y tế. |
NX2615 TOTAL ANTIOXIDANT STATUS STANDARD 10x1ml/hộp. Chất thử chuẩn xét nghiệm định lượng chống oxi hóa trong Y tế. |
O0151000 Chất chuẩn Omeprazole impurity D standard (10mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
ODR30034 CK-MB CALIBRATOR (new), 9X2ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm CK-MB |
ODR30034 CK-MB CALIBRATOR (new), 9X2ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm CK-MB - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
ODR30035 CK-MB CONTROL SERUM LEVEL 1, 9X2ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm CK-MB |
ODR30035 CK-MB CONTROL SERUM LEVEL 1, 9X2ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm CK-MB - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
ODR30036 CK-MB CONTROL SERUM LEVEL 2, 9X2ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm CK-MB |
OE66300 SYSTEM CALIBRATOR OL, 20X5ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm sinh hoá - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OE66315 ISE STD HIGH + LOW URINE, 4X100ML/hộp Chất thử nghiệm lượng điện giải - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OE66316 ISE STD HIGH, 4X100ML/hộp Chất thử nghiệm lượng điện giải - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OE66317 ISE STD LOW, 4X100ML/hộp Chất thử nghiệm lượng điện giải - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
ODC0003 CONTROL SERUM LEVEL 1 20X5ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm sinh hoá - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
ODC0004 CONTROL SERUM LEVEL 2 20X5ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm sinh hoá - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
ODC0005 HDL/LDL-CHOLESTEROL CONTROL SERA, 3X5ML+3X5ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm HDL-LDL CHOLESTEROL |
ODC0011 HDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR 2x3ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm HDL- CHOLESTEROL |
ODC0013 CRP LATEX CONTROL SERA, 2X3ML+2X3ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm CRP-LATEX |
ODC0014 ITA CONTROL SERUM LEVEL 1, 6x2ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm sinh hoá - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
ODC0015 ITA CONTROL SERUM LEVEL 2 6x2ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm sinh hoá - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
ODC0022D HBA1C CONTROL DILUENT 4X0.25ML+1X2ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm HbA1C - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(TTRR) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(TyroF) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(TyroR) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : F5506-6X10ML FREUNDS ADJUVANT INCOMPLETE |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : F5881-6X10ML FREUNDS ADJUVANT COMPLETE |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : I3390-500ML ISCOVE MODIFIED DULBECCO MEDIUM |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : I7633-10X1L ISCOVE MODIFIED DULBECCO MEDIUM |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : M8537-10L MCDB 131 MEDIUM |
OMRON HEA-STP20 BLOOD GLUCOSE TEST STRIPS. Que thử lượng đường trong máu. Hộp 25 test. Hàng mới 100% |
Que thử nước tiểu A10 ( mới 100%) |
Que thử nước tiểu của máy Clinitek Atlas ( 490 chiếc/ hộp); dùng trong y tế; hàng mới 100% |
Que thử nước tiểu Microalbumin của máy Clinitek Status ( 25 chiếc/ hộp); dùng trong y tế; hàng mới 100% |
Que thử thai : SURESIGN PREGNANCY TEST STRIPS 4MM. |
Que thử thai HCG / HCG Pregnancy Urine Test ( Hộp 50 que ; HSD 11/2013 ; SĐK: QLSP-0102-08) |
Que thử hoá chất trong máy STERRAD Indicator Strip - Code: 14100 (hộp 1000 que) |
Que thử hoá học cho máy STERRAD - Cyclesure Biological Indicator - Code: 14324 (hộp 60 que) |
Que thử máu dùng cho dụng cụ đo đường huyết : OPTIUM Blood glucose electrodes 50S.H/ 50 que. |
Que tẩm chất thử kiểm tra an toàn vệ sinh môi trường UXL 100 ATP 100 cái/ hộp (Hàng mới 100%) |
Que test thử nước tiểu 11 A |
Que thấm nước tiểu: Labstrip U11 Plus (test trip 150 pcs/box), hộp 150 que. Hàng mới 100% |
PT (10x2ml) (Chất thử chẩn đoán mức độ đông máu Throthrombin dùng cho máy xét nghiệm đông máu dùng trong y tế), hàng mới 100%. |
PT (10x5ml) (Chất thử chẩn đoán mức độ đông máu Throthrombin dùng cho máy xét nghiệm đông máu dùng trong y tế). hàng mới 100%. |
PROTEIN C REAGENT (Thuoc thu xet nghiem dong mau) |
ProC Global (Thuoc thu xet nghiem dong mau) |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:ARC PROGESTERONE CAL 2x4ml |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:ARC PROGESTERONE RGT 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:ARC TOTAL T3 RGT 400 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:ARC TOTAL T4 RGT 400 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:ARC TSH RGT 400 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:AS AXM D-DIMER RGT 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:AXM CYCLOSPORINE RGT 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:AXM HBSAG (V2) 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:AXM TOXO IGM RGT 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế : CD RGT DIL/SHEAT 20L. H/20L |
GOT(ASAT) IFCC Hit 4x50/2x20 ml |
Giấy để thử mực ký hiệu 200.600.010 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, BUFFER SOLUTION PH 2.5 FOR HPCE, 20 MM S, 100ML, mã hàng: 82581 |
Hoá chất xét nghiệm : ALBUMIN-HR2 BCG ( 4X300ML) |
Hoá chất xét nghiệm : ASO -LT BUFFER (2X35ML) |
Hoá chất xét nghiệm : ASO -LT LATEX REAGENT (2X18ML) |
Hoá chất xét nghiệm : CALCIUM HR2 BUFFER |
Hoá chất xét nghiệm : CALCIUM HR2 COLORS |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raIPM10 Imipenem ( Code: CT 0455B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raMEM10 Meropenem( Code: CT 0774B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raNA30 NALIDIXIC ACID( Code: CT 0031B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raNV5 Novobiocin( Code: CT 0037B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raOFX5 OFLOXACIN( Code: CT 0446B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raOX1 Oxacillin( Code: CT 0159B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raP10 PENICILLIN G( Code: CT 0043B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raPB300 Polymyxin B( Code: CT 0044B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raPRL100 PIPERCILLIN( Code: CT 0199B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raRD Rifampicin( Code: CT 0207B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raSAM20 Sulbactam (Sulbactam/ampicillin) ( Code: CT 0520B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raSXT25 SULPHAMET/TRIMETHOP (SULPHAMETHOX/TRIMETHOPRIM)( Code: CT 0052B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raTEC30 Teicoplanin ( Code: CT 0647B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raTIC75 Ticarcillin( Code: CT 0167B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raTOB10 TOBRAMYCIN)( Code: CT 0056B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raTZP85 Piperacillin/tazobactam ( Code: CT 0720B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raVA30 Vancomycin( Code: CT 0058B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu kháng nguyên A. Anti A (Code: BGA01010) 10 lọ x 10ml/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu kháng nguyên AB. Anti AB ( Code: BGAB1010) 10 lọ x 10ml/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu kháng nguyên B. Anti B ( Code: BGB01010) 10 lọ x 10ml/ hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu kháng nguyên D. Anti D (Code: BGD01010) 10 lọ x 10ml/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu liên cầu khuẩn. ASO ( Code: LXASO100) 100 test/hộp |
HB0010 - Albumin 2x125ml (Hóa chất xét nghiệm sinh hóa) |
HB0020 - Bilirubin total & direct 2x125ml (Hóa chất xét nghiệm sinh hóa) |
HB006 - Cholesterol 2x125ml (Hóa chất xét nghiệm sinh hóa) |
HB021 - Triglycerides 12x20ml (Hóa chất xét nghiệm sinh hóa) |
HC Diluent for HumaCount 20L. Chất thử( Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích huyết học) Thùng 20 lít. |
HC00100 - APTT 5x4ml (Hóa chất xét nghiệm đông máu) |
M1705: Chất thử phòng thí nghiệm : M-MLV Reverse Transcriptase; 50000u/hộp (hổ trợ phản ứng ngược), (NH2-R-COOH)n |
M7123: Chất thử phòng thí nghiệm: GoTaq Green Master Mix, 1000 reac/hộp H2O + (NH2-R-COOH)n + MgCl2 + dNTPs (hổ trợ phản ứng sao chép) |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, QUANTOFIX TOTAL-HARDNESS TEST STICKS, FO, 100 cái, mã hàng: Z166464 |
Hóa chất kiểm tra- Hematoxylin II(05212294190) |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Aqualine complete 5 water equivalent 5mg H20/mL for Karl Fischer analysis, 1L, Part No: K/2000/15 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Methyl methacrylate, extra pure, SLR, stabilized with quinol , 500ML, Part No: M/4950/08 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Potassium chloride, pure, Solution 3M, 1L, Part No: J/2892/15 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Sodium hexametaphosphate, extra pure, SLR, Powder, 500GR, Part No: S/4160/53 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Sodium nitrite, Standard solution for volumetric analysis, solution 0.5M, (0.5N), 1L, Part No: J/7900/15 |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : P4417-100TAB PHOSPHATE BUFFERED SALINE |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : P8340-1ML PROTEASE INHIBITOR |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : R0901-500ML RNALATER |
CHE CK-NAC (20x10ml)/Hộp (TR14010) Hóa chất xét nghiệm Creatine Kinase chẩn đoán trong máy y tế |
CHE Glucose Hexokinase, (10x50ml)/Hộp (TR15003) Hóa chất xét nghiệm Glucose HK chẩn đoán trong máy y tế |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm phân tích phân tử BRADFORD REAGENT, 500ML B6916 |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế : CD1800 CNF HGB LYSE 3.8L. H/3.8L |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế ARC BNP RGT 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế ARC CKMB RGT 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế ARC FERRITIN RGT 400 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế ARC FREE T3 RGT 100 TEST |
Thanh thử nước tiểu 10 thông số - A10(100thanh/lọ). Hàng mới 100%. Hãng sx Dirui. |
Test phát hiện nhanh Anti - HIV (1+2) / Anti- HIV (1+2) Antigen Test ( Hộp 25 Test ; HSD 11/2013; SĐK:QLSP-0336-10) |
Test phát hiện nhanh Anti-HBs / Anti-HBs Detection Test ( Hộp 50 que; HSD 11/2013 ; SĐK: QLSP-0100-08) |
Test phát hiện nhanh HBeAg / HBeAg Detection Test ( Hộp 50 que ; HSD 11/2013 ; SĐK:QLSP-0099-08) |
Test phát hiện nhanh HBsAg / HBsAg Detection Test ( Hộp 50 que ; HSD 11/2013 ; SĐK:QLSP-0101-08) |
Test phát hiện nhanh HCV / HCV Detection test ( Hộp 50 que; HSD 11/2013 ; SĐK:QLSP-0103-08) |
Test thử HIV - DoubleCheckGol HIV (100 test/hộp) |
MANGANESE STVàARD SOLUTION TRACEABLE TO SRM FROM NIST MN(NO3)2 IN HNO3 0,5 MOL/L 1000 MG/L MN CERTIPUR |
chất thử chẩn đoán Diluent dùng cho máy xét nghiệm phân tích huyết học. miễn dịch. hàng mới 100%. Đóng gói 20l/hộp |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học: LIPOPRINT LDL Kit (4x25 tube + 1x24ml + 6x16.5g) |
Chất thử (100bp Plus BLUE DNA ladder 50 ug/500 ul)dùng trong phòng thí nghiệm,dùng làm thước đo nucleic axit (không dùng trong lĩnh vực y tế) |
Chất thử (dung dịch thử) hàm lượng canxi trong thành phần thực phẩm dùng cho máy quang phổ phân tích Calcium Extracting Code: 55555-5G (5gallon= 18.925 lít). mới 100% |
Chất thử AFP dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code: 10381162 |
TOTAL PROTEIN Liquicolor, complete kit. Chất thử PROTEIN toàn phần Hộp 1000 ml |
TOTAL PROTEIN Liquicolor, complete kit. Chất thử PROTEIN toàn phần. Hộp 4 x 100 ml |
TNT820 Bộ thuốc thử đo COD (1.0-60mg/l) dùng trong phòng thí nghiệm 24gói/bộ, gồm: Mercuric Sulfate , demineralized water, silver sulfate, potassium dichromate, Sulfuric acid ((0.058L/bộ) - 80-90%)) |
UREA Liquicolor, complete kit. Chất thử UREA toàn phần Hộp 2 x 100 ml |
UREA Liquicolor, reagent kit 1. Chất thử UREA I Hộp 1000 ml |
UREA Liquicolor, reagent kit 2. Chất thử UREA II Hộp 1000 ml |
Urea UV Hit 4x100/3x80 ml |
UEG:04802312\ADVIA CALCIUM (CPC): Chất thử xét nghiệm lượng Can xi trong cơ thể, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động, dùng trong y tế. Hàng mới 100%, hộp 4050 tests |
UEG:10491244\CENTAUR CA 19-9(IVD): Chất thử xét nghiệm chẩn đoán ung thư tuyến tụy, dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Centaur, dùng trong y tế. Hàng mới 100%, hộp 250 tests |
UEG:110764\CENTAUR AFP 500T: Chất thử xét nghiệm AFP trong máu, chẩn đoán ung thư gan, dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch, dùng trong y tế. Hàng mới 100%, hộp 500 tests |
UF II Calibrator (UTA-100A) (Chat thu may can lang nuoc tieu) |
UF II Control (UTC-900A) (Chat thu may can lang nuoc tieu) |
Tryglycerides(4x100ml) (XN sinh lý) hàng mới 100% xuất xứ italia |
Thuốc thử phân tích độ cứng trong nước, hiệu Hach, 500ml, hiệu Hach |
Thuốc thử phân tích phenol trong nước, 100 test, hiệu Hach |
Thuốc thử Polyseed xác định hàm lượng BOD trong nước, 50 viên/hộp, hiệu Hach |
Thuốc thử xác định hàm lượng ammonia trong nước, 250 test/bộ, hiệu Hach |
Thuốc thử xác định hàm lượng clo tự do trong nước, 100 test/gói, dùng cho 10ml mẫu, hiệu Hach |
Thuốc thử xác định hàm lượng COD trong nước thang cao, 150 test/hộp, hiệu Hach |
Thuốc thử xác định hàm lượng nhôm trong nước, 100 test/bộ, hiệu Hach |
Thuốc thử xác định hàm lượng phốt pho tổng trong nước thang cao, 50 test/bộ, hiệu Hach |
Thuốc thử xác định hàm lượng sắt trong nước, 100 test/gói, hiệu Hach |
Băng hiển thị hoá học cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế Sterrad - SealSure CI Tape - Code: 14202 (Hộp 6 cái) |
Indicator buffer tablets for the determination of water hardness with Titriplexđ solutions |
illustra blood mini (250). Chất thử thí nghiệm. hộp 250 test. |
Imipenem 10/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Imipenem Ip 32 Ww F100/Thanh tẩm kháng sinh Imipenem; 100thanh/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
Immulite AFP, 100Test (LKAP1) Hóa chất xét nghiệm AFP chuẩn đoán trong máy y tế |
Immulite Chemiluminescent Substrate Module, 2x205ml (L2SUBM) Hóa chất xét nghiệm Substrate chẩn đoán trong máy y tế |
Immulite H. Pylori Semi- Quanti. IgG 100Test (LKHPG1) Hóa chất xét chuẩn nghiệm HPG chẩn đoán trong máy y tế |
Immulite HCG, 200Test (L2KFB2) Hóa chất xét nghiệm HCG chẩn đoán trong máy y tế |
Immulite PAP, 200Test (L2KPC2) Hóa chất xét nghiệm PAP chẩn đoán trong máy y tế |
Internal standard solution, 2l. Chất thử xét nghiệm dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa. Hộp 2 lít. |
HE1530 Human Assayed Multisera lv2 20x5ml/hộp. Chất thử xét nghiệm huyết học trong Y tế. |
HE1532 Human Assayed Multisera lv3 20x5ml/hộp. Chất thử xét nghiệm huyết học trong Y tế. |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm : CD 1800 CNF HGB LYSE 3.8L, H/3.8L |
Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá ( ALANINE AMINOTRANSFERASE - (ALT)- U80812075 , 4x75ml/hộp ) |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (LDH -L 5x40 + 1x20ml ) |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (RF LATEX-L 100 tests) |
Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá: ALT0102 ALT Kit (4*35ml+2*18ml) 105-000814-00 đo men gan. Hàng mới 100%. |
Hóa chất để kiểm tra sữa trong phòng thí nghiệm:Chất thử chuẩn đoán ATP(Adenosine TriPhosphate) P/N:1251010 (1000mẫu/Bộ) |
Hóa chất để kiểm tra vi sinh trong phòng thí nghiệm:Chất thử chuẩn đoán ATP(Adenosine TriPhosphate) P/N:1291483 |
Hóa chất định chuẩn - Cfas Cystatin C (04975901190) |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Glycine (GB0235.SIZE.500G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử H2 / 17mer / 0,0500 UMO / Desalted Purification dùng trong PTN. Hsx: Sigma |
Chất xét nghiệm; BC- 1001 TSH, Hãng SX Biocheck, INC. USA (Hộp/96tét, hàng mới 100%) |
Chất xét nghiệm; BC- 1006 Free T3, Hãng SX Biocheck, INC. USA (Hộp/96tét, hàng mới 100%) |
Chất xét nghiệm; BC- 1008 Free T4, Hãng SX Biocheck, INC. USA (Hộp/96tét, hàng mới 100%) |
Chất xét nghiệm; BC- 1015 CA15-3, Hãng SX Biocheck, INC. USA (Hộp/96tét, hàng mới 100%) |
Chất xét nghiệm; BC- 1017 CA19-9, Hãng SX Biocheck, INC. USA (Hộp/96tét, hàng mới 100%) |
Chất xét nghiệm; BC- 1029 FSH, Hãng SX Biocheck, INC. USA (Hộp/96tét, hàng mới 100%) |
Chất xét nghiệm; BC- 1087 Toxo IgM, Hãng SX Biocheck, INC. USA (Hộp/96tét, hàng mới 100%) |
Chất xét nghiệm; Echistosomiasis, Hãng SX Scimedx Corporation. Inc. U S A.. (hộ/96tét), hàng mới 100%. |
Chất xét nghiệm; Toxocara, Hãng SX Scimedx Corporation. Inc. U S A.. (hộ/96tét), hàng mới 100%. |
Chất xét nghiệm; Trichinella, Hãng SX Scimedx Corporation. Inc. U S A.. (hộ/96tét), hàng mới 100%. |
Chất thử dùng chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học: DILUID III DIFF 20L POLY, hàng mới 100% |
Chất thử dùng chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học: WBCSTABILISE 500ML, hàng mới 100% |
Chất thử Giang mai RPR, SYRPR100 (100 đơn vị thử/hộp) |
Chất thử Lipid ASO (Latex), LXASO100 (100 đơn vị thử/hộp) |
Chất thử Mengan CRP (Latex), LXCRP100 (100 đơn vị thử/hộp) |
Chất thử nồng độ AFP dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code:10381162 |
chất thử UA dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (4 x 100ml + 1 x 5ml/ hộp) |
Chất thử vi sinh dùng trong P.Thí Nghiệm : MultiAmp IHHNV V.2 Detection and Prevention kit (100 rxn) Mới 100% |
Chất thử vi sinh dùng trong P.Thí Nghiệm : ViralAmp YHV/GAV Detection and Prevention kit ( 100 rxn ) Mới 100% |
Chất thử vi sinh dùng trong phòng thí nghiệm( US2010) (100 TEST/BOX) - ULTRASNAP TESTING KIT- Hàng mới 100% |
Chất thử vi sinh dùng trong PThí Nghiệm : ViralAmp WSSV Detection and prevention kit (100 rxn) Mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng CHOLESTEROL LIQUID mã CHO2-1L dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 1can/hộp:1x 1000ml, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng GAMMA GT (LIQUID) mã GGT2-120 dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 2 lọ/hộp: 1x120 mL và 1x30 mL, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng GLOCOSE OXIDASE LIQ REAGENT mã GLO2-1L dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 1can/ hộp: 1x 1000mL, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng TRIGLYCERIDES REAGENT LIQ mã TRI2-1Ldùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 1can/hộp: 1x1000ml, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chẩn đoán lượng URIC ACID LIQUID REAGENT mã URI2-1L dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa máu loại 1can/hộp: 1x1000ml, hãng sản xuất JAS, mới 100% |
Chất thử chất béo ( 1 bộ 6 ống loại 12ml ) Triglycerids-GPO/PAP, 6x12ml NE2-24 3230.0022, mối 100%. |
Chất thử cho máy điện di dùng trong phòng thí nghiệm Rube structural test kit 100ug/ml/lọ, mới 100%, hãng sx: Santacruz |
chất thử dùng đo 5 thành phần bạch cầu PEROX SHEATH dùng cho máy xét nghiệm huyết học 2x2075ml/hộp code:10312270 |
Chất thử dùng trên hệ thống Elisa bán tự động: Toxoplasma gondii IgG (Kit/96), Hàng mới 100%, . Bộ 10chai tổng cộng 216ml, lô: TOXG-036, sx: 12/2011, hd: 04/2013. |
Chất thử dùng trên hệ thống Elisa bán tự động: Toxoplasma gondii IgM u- Capture, Hàng mới 100%, Bộ 9chai tổng cộng 202,4ml, lô: TOXM-125, sx: 12/2011, hd: 04/2013. |
Chất thử dùng trên hệ thống miễn dịch Elisa bán tự động: Cytomegalovirus (CMV) IgG (Kit/96) , lô: CMVG-051, sx: 11/2011, hd: 04/2013., Bộ 8 chai tổng cộng 207ml, 1 cái đĩa. |
Chất thử dùng trên hệ thống miễn dịch Elisa bán tự động: Cytomegalovirus (CMV) IgM (Kit/96) , lô: CMVM-0110, sx: 11/2011, hd: 02/2013., Bộ 8 chai tổng cộng 207ml, 1 cái đĩa. |
Chất thử dùng trên hệ thống miễn dịch Elisa bán tự động: Cytomegalovirus (CMV) IgM (Kit/96) , lô: CMVM-0110, sx: 11/2011, hd: 04/2013., Bộ 8 chai tổng cộng 207ml, 1 cái đĩa. |
Chất thử dùng trên hệ thống miễn dịch Elisa bán tự động: Rubella Virus IgG (Kit/96) , lô: RUBG-032, sx: 12/2011, hd: 04/2013.( Nsx: Novatec-Germany, Bộ 10 chai tổng cộng 217ml, 1 cái đĩa. |
Chất thử dùng trên hệ thống miễn dịch Elisa bán tự động: Rubella Virus IgM (Kit/96) , lô: RUBM-118, sx: 12/2011, hd: 03/2013., Bộ 8 chai tổng cộng 199ml, 1 cái đĩa. |
Chất thử dùng trên hệ thống miễn dịch Elisa bán tự động: Toxoplasma gondii IgG (kit/96), Hàng mới 100%, . Bộ 10chai tổng cộng 216ml, lô: TOXG-036, sx: 12/2011, hd: 03/2013. |
Chất thử dùng trên hệ thống miễn dịch Elisa bán tự động: Toxoplasma gondii IgM u- Capture, Hàng mới 100%, Bộ 9chai tổng cộng 202,4ml, lô: TOXM-125, sx: 12/2011, hd: 02/2013. |
Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng để phân tích dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: GT PESTICIDE TEST KIT. 01 Bộ = 9 chai (GT1, GT2, GT2.1, GT3, GT3.1, GT4, GT5, S1 & S2). Tổng cộng: 4.500 chai. Dung tích 5.5ml / 1 chai |
Chất chuẩn di-n-pentyl phthalate (DnPP) (Diamyl phthalate), chai 500mg - dạng nguyên chất - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm hàng tiêu dùng |
Chất chuẩn đo Amonia HI93715-01 100 mẫu, 0.02g/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn độ Brom xanh-Methyl đỏ pk/100 dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 94399 |
Chất chuẩn đo canxi HI937521-01 50 mẫu, 0.02g/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo Canxi&Magie HI93752-01 50 mẫu, (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo Clo tự do HI70480 -2 chai 500ml/chai (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn độ cứng EDTA 0.0800M dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 1436401 |
Chất chuẩn đo Cyanuaric HI93722-01 100 mẫu, 0.02g/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo điện cực HI70300L 500ml (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo độ cứng HI3812-100 100 mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo Kali HI93750-01 100 mẫu, 0.02g/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo Magie HI937520-01 50 mẫu, 0.02g/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo muối HI7037L 500ml (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn độ nhớt CRM for verification and calibration, S20 (18 mm²/s@40°C) chai 500ml. Dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%. |
Chất chuẩn độ nhớt CRM for verification and calibration, S6 (5.7 mm²/s@40°C) chai 500ml. Dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%. |
Chất chuẩn đo Nitrate HI93728-01 100 mẫu, 0.02g/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo ORP HI7021L 500ml (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo pH HI7004/1L 1 lít (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo pH HI7004L 500ml (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo PH HI7006L 500ml (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo pH HI7007/1L 1lít (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Magnesium chloride, hexahydrate(MRB0328.SIZE.250G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử MES, free acid, monohydrate (MB0341.SIZE.500G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Methiocarb (C 15020500) 0,1g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử M-MuLV Reverse Transcriptase (EP0351) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử MvaI (BstNI)(ER0551) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Navy Blue 018112 (C 15629000) 0,1g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử NcoI(ER0571) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử N-HEPTANESULFONATE,SODIUM 25g (403027) dùng trong phòng thí nghiệm. Hsx: Chrom Tech |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử N-OCTANESULFONATE,SODIUM 25 GR(403028) dùng trong phòng thí nghiệm. Hsx: Chrom Tech |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Nonylphenol (technical) (C 15629000) 0,25g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử N-PENTANESULFONATE,SODIUM 25g(403025) dùng trong phòng thí nghiệm. Hsx: Chrom Tech |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Organochlorine Pesticide Mix 2 ( YA08080100TH) 1ml ,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử PEG 6000 (PB0432.SIZE.500G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử PEPTONE A FROM MEAT (G213.SIZE.500G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử PEPTONE B SOY PROTEIN (G214.SIZE.500G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Perfluorooctane sulfonic acid potassium salt PFOS (C 15987122 ) 0,1g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Pfu DNA Polymerase (rec.) (EP0501) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Phenol( CA16025000) 1g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Pirimicarb (C 16250000) 0,25g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Protein Marker14.4,31,42.7,66.2,97.4kDa (20 Loading) (BM523.SIZE.200ul ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử RNase A (RB0473.SIZE.100MG ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(146R1) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 25 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(146R2) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 22 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(CollIF) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(CollIR) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(CyCV178-153R) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 26 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(CyCV31 53F) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 23 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(CyCV65-96Probe) 5,00 OD / HPLC Purification / 32 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(D1S80F) 0,0500 OD / Desalted Purification / 28 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(D1S80R) 0,0500 OD / Desalted Purification / 29 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(EiFd-1 (forward) ) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(EiRs-1 (reverse)) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 22 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(F1) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 24 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(F2) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 24 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(F5) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 25 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(FIBPRRSV 2) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 39 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(FibroF) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(FibroR) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(GATA4F) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 22 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(GATA4R) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 22 mer |
Chất thử phản ứng sinh học TopTaq Master Mix, 250test/hộp (200403), hãng Qiagen sản xuất, mới 100% |
Chất thử phản ứng sinh học TRYPSIN 0.25%, 100ML (15050-065), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử phản ứng trong phòng thí nghiệm - CSFV Ab - 5X96 WELL ( Chẩn đoán bệnh dịch tả trên lợn ) |
Chất thử phản ứng trong phòng thí nghiệm - ORT ANTIBODY TEST KIT - 5X96 WELL ( Chẩn đoán bệnh tiên mao trùng trên lợn ) |
Chất thử phản ứng trong phòng thí nghiệm - PRRSX3 - 5X96 WELL ( Chẩn đoán bệnh dịch tai xanh trên lợn ) |
Chất thử phản ứng trong phòng thí nghiệm :HRPO Labeled Monoclonal Anti CSFV, Ab 21.2 (1ML/Loi) |
Chất thử phản ứng trong phòng thí nghiệm Antisera H5N1 - 0.5 ml/lọ ( chẩn đoán bệnh cúm trên gia cầm ) |
Chất thử phản ứng trong phòng thí nghiệm Infectious bursal disease virus positive serum - 0.5 ml/lọ ( chẩn đoán bệnh Gumboro trên gia cầm ) |
Chất thử phản ứng trong phòng thí nghiệm Newcastle disease virus positive serum - 0.5 ml/lọ ( chẩn đoán bệnh dịch tả trên gia cầm ) |
Chất thử phản ứng trong phòng thí nghiệm: FMDV-NS 5x96 well |
chất thử RF dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (100 test/ hộp) |
Chất thử sinh hóa - ALB BCG Gen.2, 300Tests, cobas c, Int. (03183688122) |
Chất thử sinh hóa - ALP IFCC Sys1 liquid (12172933122) |
Chất thử sinh hóa - ALTL, 500Tests, cobas c, Integra (20764957322) |
Chất thử sinh hóa - AMY EPS Sys1 liquid (11555685316) |
Chất thử sinh hóa - AMYL Gen.2, 300Tests, cobas c, Integra (03183742122) |
Chất thử sinh hóa - ASO, 100Tests, cobas Integra (20750948322) |
Chất thử sinh hóa - ASTL, 500Tests, cobas c, Integra (20764949322) |
Chất thử sinh hóa - CA, 300Tests, cobas c, Integra (20763128322) |
Chất thử sinh hóa - CERU TINA-QUANT a Unisys (11660497216) |
Chất thử sinh hóa - CERU, 100Tests, cobas c, Integra (20764663322) |
Chất thử sinh hóa - CHOL CHOD-PAP Modular PD (11875540216) |
Chất thử sinh hóa - CK NAC Modular P liquid (12132672216) |
Chất thử sinh hóa - CK NAC Sys1 liquid (12132524216) |
Chất thử sinh hóa - CK.MB Modular P small liquid (12132893216) |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 3,5-Dichlorophenol(C 12453500) 0,25g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 3-Chlorophenoll (C 11471000) 0,5g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 4-Chlorophenol(C 11472000) 0,5g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 4-n-Nonylphenol (C 15630000 90819) 0,1g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 4-Nonylphenol-ethoxylate (mono-, di-, tri-) (C 15631000 80117) 0,25g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 4-Phenylphenol (C 16070200 ) 0,25g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 4-tert-Octylphenol (C 15712100) 0,25g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Acrylonitrile (C 10045500) 5 ml ,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Agarose B, Low EEO(AB0014.SIZE.250G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Agarose M (AB0013.SIZE.250G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Aldicarb(C 10070000) 0,1g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Aldicarb-sulfoxide(C 10080500) 0,1g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Ammonium oxalate monohydrate (AB0070.SIZE.500G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử aphAl-lA-F / 18mer / 0,0500 UMO / Desalted Purification dùng trong PTN. Hsx: Sigma |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử aphAl-lA-R/ 19mer / 0,0500 UMO / Desalted Purification dùng trong PTN. Hsx: Sigma |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử BamHI (ER0051) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử bla TEM-F/ 20mer / 0,0500 UMO / Desalted Purification dùng trong PTN. Hsx: Sigma |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử bla TEM-R/ 20mer / 0,0500 UMO / Desalted Purification dùng trong PTN. Hsx: Sigma |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Boric acid(BB0044.SIZE.500G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Bromothymol blue, sodium salt (BD0048.SIZE.25G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Chloroparaffin C10-C13, 51,5% Cl (X 23105100CY) 10ml ,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn đo độ dẫn HI7033L 500ml (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo kiềm HI3811-100 100 mẫu, 0.02g/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo ORP HI7022L, 500ML (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo ozone HI38054-100 100 mẫu, 0.02g/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo pH HI7007L 500ml (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đo pH HI7010L 500ml (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đoozone HI38054-100 100 mẫu, 0.02g/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn đoPH HI7006/1L 1lit (Hàng mới 100%) |
Bacitracin Discs (0.1i.u.)/Khoanh giấy tẩm kháng sinh Bacitracin làm kháng sinh đồ, 1x100khoanh/Hộp |
Bactec Mgit 7mL Tube, 100/pk (245122) Hóa chất ngưng kết vi khuẩn và hồng cầu (7mL x100ống)/thùng |
Bactec Mgit 960 Calibrator Kit, 17Vials (445871) Hóa chất chuẩn máy phân tích vi khuẩn và hồng cầu, 17 ống/hộp |
Bactec Mgit 960 Supplement 100 Test (245124) Hóa chất ngưng kết vi khuẩn và hồng cầu 100Test (12 ống/6level x15ml)/hộp |
Bactec Myco F Lytic 50ea (442288) Hóa chất ngưng kết vi khuẩn và hồng cầu (10mL/ 50chai) |
Bactec Peds Plus/F 50/PK F/G (442194) Hóa chất ngưng kết vi khuẩn và hồng cầu (40mLx50Sp)/ Thùng |
Bactec Plus AEROBIC/F 50/PK F/G (442192) Hóa chất ngưng kết vi khuẩn và hồng cầu (30mLx50sp)/Thùng |
Bactec Plus ANAEROBIC/F 50/PK F/G (442193) Hóa chất ngưng kết vi khuẩn và hồng cầu, (25ml x 50sp)/Thùng |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (KIT-E9F) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 21 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (KIT-E9R) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 23 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (LP Foligo) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 72 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (LP Roligo) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 72 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (LPTM1) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 21 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (LPTM2) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 25 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (LPTpr) 5,00 OD / HPLC Purification / 24 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (LS197-R) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (LS2-F) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (LS-TQpr) 5,00 OD / HPLC Purification / 25 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (MA - PkF 1060) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 19 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (MA - PkF 1140) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 25 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (MA - PkR 1550) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 26 mer |
8201-3 E.histolytica(Amebiasis) hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế,96 test/hộp mới 100% |
8202-3 Echinococcus : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế,96 test/hộp ,mới 100% |
8206-3 Toxocara : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, 96 test/hộp, mới 100% |
83699Chất thử Diphenylcarbazone , gói/100test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
8547168LV1 Ac.T 5diff Hgb Lyse, 400 mL/hộp Chất thử xét nghiệm hồng cầu lưới |
8547169LV1 Ac.T 5diff Diluent, 20 Lít/hộp Chất thử xét nghiệm lượng hồng cầu trong máu |
8547195LV1 LH 700 Series Pak 1x1.9lít+1x0.5lít/hộp Chất thử xét nghiệm huyết học |
Dung dịch chuẩn Asen 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn Axit Sunfuric 5.25N, 1000ml, hiệu Hach |
Dung dịch chuẩn Bạc 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn BOD 3000mg/l, hộp 16 ống 10ml, hiệu Hach |
Dung dịch chuẩn Cadimi 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn Can xi 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn chì 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn Coban 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn COD 300mg/l, 200ml, hiệu Hach |
Dung dịch chuẩn COD 800mg/l, 200ml, hiệu Hach |
Dung dịch chuẩn Crom 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn của thiết bị đo PH, 6chai/hộp:TECHNICAL BUFFER PH4.0 . Hàng mới 100% |
Dung dịch chuẩn đa nguyên tố 100Ml cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn để điều chỉnh ion cho đầu đo ion dùng cho máy đo ion (code: 143A280), 500ml/chai, dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: TOA. Hàng mới 100% |
Dung dịch chuẩn Đồng 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn Ka li 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn Kẽm 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Protein total Hit 4x50/2x20 ml |
FOSFOMYCIN FM 1024 WW B100/ Thanh tẩm kháng sinh FOSFOMYCIN; 100thanh/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
FICOLL PAQUE Plus 6x500ml. Chất thử thí nghiệm. 6 hộp 500ml. |
F03100D Cholesterol HDL Direct, DIL 5x100ml/hộp Chất thử xét nghiệm lượng mỡ |
Epiclone Anti c (11971001)-Chất định nhóm máu phụ c (hộp/1x5ml),hóa chất xét nghiệm y tế,hàng mới 100% |
Epiclone Anti- E (11761001)-Chất định danh nhóm máu phụ E (hộp/1x5ml),hóa chất xét nghiệm y tế,hàng mới 100% |
Monolisa anti-HBc Plus ,96 tests/ hộp, HSD:25/12/2012 số lô 2A0078,SĐK 0106-08 |
Monolisa anti-HBs Plus, 192 tests/ hộp HSD: 15/10/2012 Số lô 1F 0030, SĐK 0054-08 |
Monolisa HBc lgM Plus, 96 tests/ hộp HSD:15/12/2012;Số lô:1L0036,SĐK 0055-08 |
245026 dung dịch chuẩn SODIUM HYDROXIDE SOLUTION - 0.05L - 10-20% 5N dùng để xác định hàm lượng Chì dùng trong phòng thí nghiệm |
245053 Dung dịch chuẩn SODIUM HYDROXIDE SOLUTION - 1L - 10-20% 5N dùng để xác định hàm lượng Chì dùng trong phòng thí nghiệm |
Đệm citrate 100gói/bộ xác định hàm lượng Cadmium dùng trong phòng thí nhiệm( hiệu Hach) model 1420299 |
Đệm citrate 100gói/bộ xác định hàm lượng Manganese dùng trong phòng thí nhiệm( hiệu Hach) model 98399 |
Lactophenol blue solution for staining fungi |
L 16592000CY Chất chuẩn Pyraclofos (10ml/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Levofloxacin 5/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
LA20030700IO Chất chuẩn PCB-Mix 7 (1ml/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
123456 Chất chuẩn của H/c xác định hàm lượng Albumin trong máu Albumim STD. 50g/l (5ml) |
ZINC CELL TEST 0.20 - 5.00 MG/L ZN BằNG MáY QUANG PHổ |
Bộ KIT ĐO ARSENIC TEST 0.001 - 0.100 MG/L AS BằNG MáY QUANG PHổ |
01-03-0011-1 Reagent B, GHb/GPP 940ml/hộp. Chất thử xét nghiệm lượng Hemoglobin - Dùng cho máy xét nghiệm Hemoglobin Ultra2TM |
01-03-0053-1 Reagent 2A, GHb/GPP 940ml/hộp. Chất thử xét nghiệm lượng Hemoglobin - Dùng cho máy xét nghiệm Hemoglobin Ultra2TM |
01-03-0059 2 Dil, 940mL/hộp Chất thử pha loãng loãng bệnh phẩm - Dùng cho máy xét nghiệm xác định HbA1C PDQ Plus |
0104P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm ,môi trường nước: Stre.ATCCđ 12403™*, C15H20O2S2N2, 2 test/hộp |
0129P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Lis.ATCCđ 13932™* , C5H10O3N3 + H20, 2 test/hộp |
0211P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Legio.ATCCđ 33152™*, C18H20O3N2, 2 test/hộp |
0258V: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm ,môi trường nước: Ba.ATCCđ 14884™*, C18H20O3N2, 10 test/hộp |
ODC0027 CRP Latex High Sensitive Cal, 5X2ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm CRP Latex |
ODC0028 RF Latex Cal 5X1ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm RF Latex |
ODC004 CONTROL SERUM LEVEL 2 20X5ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm lsinh hoá - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế |
ODC005 HDL/LDL-CHOLESTEROL CONTROL SERA, 3X5ML+3X5ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm HDL-LDL CHOLESTEROL |
ODR3005 APO CALIBRATOR, 3x2x1ML Chất thử chuẩn các xét nghiệm APO |
OE66300 SYSTEM CALIBRATOR OL, 20X5ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm sinh hoá |
OE66315 ISE STD HIGH + LOW URINE/hộp 4x100ml/hộp Chất thử nghiệm lượng điện giải |
OE66316 ISE STD HIGH 4x100ml/hộp Chất thử xét nghiệm lượng điện giải |
OE66317 ISE STD LOW 4x100ml/hộp Chất thử xét nghiệm lượng điện giải |
O0150000 Chất chuẩn Omeprazole standard (50mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
Chất chuẩn Methamidophos , chai 100mg - dạng nguyên chất - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm thực phẩm |
UEG:110762\ CENTAUR CEA 500T: Chất thử xét nghiệm ung thư dạ dày và đường tiêu hóa, dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Centaur, dùng trong y tế. Hộp 500 tests |
UEG:110778\CENTAUR IGE 250T: Chất thử xét nghiệm dị ứng, dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Centaur, dùng trong y tế. Hộp 250 tests |
UEG:110785\ CENTAUR E2-6 500T: Chất thử xét nghiệm nội tiết tố, dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Centaur, dùng trong y tế. Hộp 500 tests |
UEG:112219\CENTAUR ACID/BASE REAGENT: Chất thử phản ứng, dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Centaur Centaur, dùng trong y tế. Hộp 2 bình |
UEG:128434\CENTAUR INSULIN 100T: Chất thử xét nghiệm bệnh tiểu đường, dùng cho máy xét nghiệm Centaur, dùng trong y tế. Hộp 100 tests |
UEG:129026\CENTAUR CPEP-S 100T: Chất thủ xét nghiệm bệnh tiểu đường, dùng cho máy xét nghiệm Centaur, dùng trong y tế. Hộp 100 tests |
UEG:B01-4121-01\ADVIA ALBUMIN REAGENT: Chất thử xét nghiệm lượng Albumin trong cơ thể, chẩn đoán các bệnh về gan, mật, thận, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động, dùng trong y tế. Hộp 2220 tests |
UEG:B01-4133-01\ADVIA TRIGLYCERIDE REAGENT: Chất thử xét nghiệm nồng độ Triglycerides trong cơ thể, chẩn đoán mỡ máu, xơ vữa động mạch, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động. Hộp /2300 tests |
UEG:B01-4137-01\ADIVA CREATINE KINASE REAGENT: Chất thử xét nghiệm lượng CK NAC trong cơ thể, chẩn đoán chứng nhồi máu cơ tim, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động, dùng trong y tế. Hộp/1180 tests |
UEG:B01-4138-01\ADVIA GGT REAGENT: Chất thử xét nghiệm nồng độ GGT trong cơ thể, chẩn đoán rối loạn men gan, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động, dùng trong y tế. Hộp/2700 tests |
UEG:B01-4179-51\ADVIA CHEM CUVETTES CONDITIONER: Chất thử kiểm tra Cuvettes sau xét nghiệm, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động, dùng trong y tế. Hộp 1000ml |
UEG:B01-4760-01\DIRECT LDL CHOLESTEROL REAGENT: Chất thử xét nghiệm lượng LDL Choles trong cơ thể, chẩn đoán bệnh lý động mạch vành, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động, dùng trong y tế. Hộp/ 752 tests |
UEG:B01-4797-01\HEMOGLOBIN A1C REAGENT: Chất thử xét nghiệm nồng độ HBA1C trong cơ thể, chẩn đoán bệnh tiểu đường, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động, dùng trong y tế. Hộp 200 tests |
UEG:T03-1291-62\SETPOINT CALIBRATOR: Chất thử chuẩn dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động, dùng trong y tế. Hộp/12x3ml |
UEG:T03-3644-01\HBA1C/AHD CALS: Chất thử chuẩn xét nghiệm nồng độ HBA1C trong cơ thể, chẩn đoán bệnh tiểu đường, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động, dùng trong y tế. Hộp 1x8ml+5x2ml |
Triglycerides (4x50ml) (Chất thử chẩn đoán mỡ máu dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá dùng trong y tế). Hàng mới 100% |
Triglycerides, 6x40ml (Hoá chất xác định mì máu) |
Total Cholesterol, 6x40ml (Xác định mì trong máu) |
Total Protein, 6x40ml (Hoá chất xác định lượng Protein) |
TOTAL SUGAR TEST (GLUCOSE AND FRUCTOSE) 65 - 650 MG/L REFLECTOQUANT |
TP0104 - TP KIT: Chất thử xét nghiệm lượng Protein toàn phần trong máu, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hộp 6x60ml |
NETILMICIN NC 256 WW F100/Thanh tẩm kháng sinh NETILMICIN; 100thanh/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, CETRIMIDE, 500g, mã hàng: 70887 |
STROMATOLYSER-4DS (FFS-800A) (Thuoc thu xet nghiem huyet hoc) |
STROMATOLYSER-WH, 3x500ML (SWH-200A) (Thuoc thu xet nghiem huyet hoc) |
Protein total 6x65/6x20 ml B. |
POTASSIUM HYDROXIDE SOLUTION IN ETHANOL C(KOH) = 0,1 MOL/L (0,1 N) TITRIPUR |
POTASSIUM Liquirapid, complete kit. Chất thử POTASSIUM Hộp 100 ml |
Precise Norm(4x5ml) (XN sinh lý) hàng mới 100% xuất xứ Italia |
Precise Path(4x5ml) (XN sinh lý) hàng mới 100% xuất xứ Italia |
MERCURY STVàARD SOLUTION TRACEABLE TO SRM FROM NIST HG(NO3)2 IN HNO3 2 MOL/L 1000 MG/L HG CERTIPUR |
Potasium 2 x 50ml |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raF300 Nitrofurantoin( Code: CT 0036B) 250khoanh/hộp |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 2,4,6-Tribromophenol ( C 17666000) 0,25g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 2,4-Toluenediisocyanate (CA17594500) 1ml,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 2,5-Dichlorophenol(C 12452000) 0,25g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 2,6-Dichlorophenol(C 12453000) 0,25g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 2,6-Toluenediisocyanate (CA17594600) 01g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 25mM MgCl2 (R0971) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:AS ARC ANTI-CCP RGT 100 T |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:AXM ACETAMINOPH RGT 100 test |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:DS ARC SCC RGT 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:DS ARC SYPHILIS TP RGT100 100TEST |
Chất thử chuẩn GeneScan-500 LIZ size Standard, 800 rxns |
Chất thử chuẩn Innovance D-Dimer Control dùng để xác định yếu tố chuẩn D-Dimer trong máu (Mã: OPDY03) (Kit) Hàng mới 100% |
Chất thử chuẩn Kit, Prism Genescan 500 Rox |
Chất thử chuẩn L-Ascorbic acid standard |
Chất thử chuẩn Liquid DAB + , 110 ml dùng trong phòng thí nghiệm |
Chất thử chuẩn M2000RT OPT CAL chạy phản ứng nhân gen dùng trong phòng thí nghiệm |
Chất thử chuẩn Mo a Hu CD79?, Clone JCB117, 1ml/lọ |
Chất thử chuẩn Mo a Hu Collagen IV, Clone CIV 22, 1ml/lọ |
Chất thử chuẩn Mo a Hu Cytokeratin 20, Clone Ks20.8, 0.2ml/lọ |
Chất thử miễn dịch - IL 6 Elecsys cobas e 100 (05109442190) |
Chất thử miễn dịch - PAPP-A Elecsys cobas e 100 (04854098200) |
Chất thử mỡ Total Cholesterol 6x100ml, PN: 2049 |
Chất thử nồng độ Ion Argus X-12 Investigator, 100test/hộp (383215), hãng Qiagen sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử nồng độ Ion Argus Y-12 QS Investigator, 100test/hộp (383615), hãng Qiagen sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử nồng độ Ion HD Plex Investigator, 100test/hộp (381215), hãng Qiagen sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử nồng độ T3 tụ do dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code: 10381626 |
Chất thử OM-MA dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code: 10380969 |
Chất thử PAPP dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code: 10381150 |
Chất thử PEROX SHEATH dùng cho máy huyết học Hematololy 2x 2075ml/hộp code:10312270 hãng sx : Siemens healthcare diagnostics Inc |
Chất thử phản ứng 1 bước RT - PCR, 100test/hộp (210212), hãng Qiagen sản xuất, hàng mới 100% |
1370611 Chất chuẩn Lovastatin Related Compound A standards (20mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
2714100 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng nitrogen thang cao dùng trong phòng thí nghiệm gồm: sodium metabisulfite, chromatropic acid, sulfuric acid 0.01l/bo, demineralized water, potassium persulfate, sodium hydroxide 0.01l/bo, other components |
2714100Bộ chất thử Nitrogen, 50 test/bộ, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2742645 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng phosphorus tổng 50 test gồm: demineralized water, sodium hydroxide 0.01l/bo, potassium persulfate, potassium pyrosulfate, sodium molybdate, ascorbic acid, other components |
2742645Chất thử Phosphorus tổng 50 Test/hộp, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2753929Chất thử Trihalomethanes, 15ml, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2754048Chất thử Trihalomethanes, 330ml, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
Bộ hóa chất dùng cho máy huyết học tự động MS9-5 gồm chất thử Acti - Diff Reagents 1.2lít/hộp |
Bộ chất thử chuẩn HBVAmplification Reagent Kit 96 test 2 Levels kèm bộ lấy mẫu 1000ul và 200uL, ống phản ứng, khay nhân gen, ống đựng mẫu phản ứng có nắp đậy |
Bộ chất thử chuẩn HCV Amplification Kit 96 test 3 Levels kèm ống phản ứng 1.5ml , ống đựng mẫu phản ứng có nắp đậy1.4ml IC, bộ lấy mẫu 1000ul, khay nhân gen |
POTASSIUM STVàARD SOLUTION TRACEABLE TO SRM FROM NIST KNO3 IN HNO3 0.5 MOL/L 1000 MG/L K CERTIPUR |
POTASSIUM TEST 0.25 - 1.2 G/L K REFLECTOQUANT |
POTASSIUM TEST 1.0 - 25.0 MG/L K REFLECTOQUANTđ PLUS |
Polymyxin B 300units/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Hóa chất xét nghiệm: a-Amylase 1x50ml |
Hóa chất xét nghiệm: ALAT/GPT 4x50ml + 2x26ml |
Hóa chất xét nghiệm: ASAT/GOT 4x50ml + 2x26ml |
Hóa chất xét nghiệm: Calcium Arsenazo 2x125ml |
Hóa chất xét nghiệm: Cholesterol 4x100ml |
Hóa chất xét nghiệm: CK-MB Control 2x3ml |
Hóa chất xét nghiệm: Cormay CRP Ultra 1x46,5ml + 1x48,5ml |
Immulite HCG, 100Test (LKCG1) Hóa chất xét chuẩn nghiệm HCG chẩn đoán trong máy y tế, 100Tests/Hộp |
Immulite LH, 100Test (LKLH1) Hóa chất xét nghiệm LH chuẩn đoán trong máy y tế, 100Tests/Hộp |
Immulite PAP, 100Test (LKPC1) Hóa chất xét nghiệm PAP chẩn đoán trong máy y tế, 100Tests/Hộp |
Immulite Progesterone , 100Test (LKPG1) Hóa chất xét nghiệm Progesterone chẩn đoán trong máy y tế, 100Tests/Hộp |
Immulite Third Generation (TSH-3), 100Test (LKTS1) Hóa chất xét nghiệm TSH chẩn đoán trong máy y tế, 100Tests/Hộp |
Immulite Toxoplasma Quantitative IgG, 100Test (LKTXP1) Hóa chất xét nghiệm Toxo chuẩn đoán trong máy y tế, 100Tests/Hộp |
Immulite Troponin I, 100Test (LKTI1) Hóa chất xét chuẩn nghiệm Troponin I chẩn đoán trong máy y tế, 100Tests/Hộp |
Immulite Unconjugated Estriol, 100Test (LKUE31) Hóa chất xét chuẩn nghiệm Unconjugated Estriol chẩn đoán trong máy y tế, 100Tests/Hộp |
K1000000 Chất chuẩn 3-Ketofusidic acid standard (10mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
IRON Liquicolor, complete kit. Chất thử sắt. 2 hộp 30ml. |
IRON STVàARD SOLUTION TRACEABLE TO SRM FROM NIST FE(NO3)3 IN HNO3 0,5 MOL/L 1000 MG/L FE CERTIPUR |
IRON TEST 0.005 - 5.00 MG/L FE BằNG MáY QUANG PHổ |
IODINE SOLUTION FOR 1000 ML, C(I2) = 0,05 MOL/L (0,1 N) TITRISOL |
CMSL-0430: CK-MB SL 4X62.5ML: Chất thử xét nghiệm tuyến thượng thận dùng cho máy sinh hóa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hàng mới 100%, hộp 4x 62.5ml |
CLOSTRIDIUM PERFRINGENS SELECTIVE SUPPLEMENT FOR PREPARATION OF 5 L TSC - |
1546300 Chất chuẩn Polydimethylsiloxane Standards (500mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1547007 Chất chuẩn Polymyxin B Sulfate standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1551004 Chất chuẩn Potassium Guaiacolsulfonate standards (500mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1226003 Chất chuẩn Doxycycline Hyclate standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1330005 Chất chuẩn Hypromellose standards (250mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1338801 Chất chuẩn Indapamide standards (250mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1356508 Chất chuẩn Ketoconazole standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế ARC PROLACTIN RGT 400 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế ARC TSH RGT 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế AS AXM D-DIMER RGT 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế AXM FERRITIN RGT 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế BIO ARC IPTH REAGENT 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế CC C4 279 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế CC CHOLESTEROL 3032 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế CC GGT 1500 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế CC GLUCOSE RGT 1500 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế CC UREA NITROGEN RGT 1500 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế CD Reticulocyte reagent 100 TEST.H/100 test |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế: CD 4000 DIL SHEATH. H/01 chai 20 Lít |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế: CD RGT WBC LYSE. H/3.8L |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế: CD3200 HGB NC LYSE 3.8L. H/3.8L |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế: CD3200 RGT DIL/SHEAT 20L.Hộp:20L |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế: CD3200 RGT WBC LYSE 960ML. |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế: CD4000 DIL SHEATH 20L. H/20 Lít |
8201-3 E.histolytica(Amebiasis) hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế,96 test/hộp,mới 100%, hãng CORTEZ sản xuất. |
8202-3 Echinococcus : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế,96 test/hộp ,mới 100%,hãng CORTEZ sản xuất. |
8206-3 Toxocara : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, 96 test/hộp, hãng CORTEZ sản xuất,mới 100% |
91320 Test thử phản ứng Phosphate QUANTOFIX, 6 x 95 mm (100test/hộp) (Dùng kiểm tra môi trường nước, hàng không thuộc TT01/2006/BCN) |
91332 Test thử phản ứng QUANTOFIX Arsenic 50, 6 x 95 mm (100test/hộp) (Dùng kiểm tra môi trường nước, hàng không thuộc TT01/2006/BCN) |
920115 Thuốc thử phản ứng Chlorine 0,02 - 0,6mg/l VISOCOLOR HE (2 x 160test/hộp) (Dùng kiểm tra môi trường nước, hàng không thuộc TT01/2006/BCN) |
950911 Chất chuẩn của H/c xác định chức năng đào thải của thận Creatinine STD. 176,8 umol/l(5ml) |
951911 Chất chuẩn của H/c xác định lượng Protein tổng hợp trong máu Total protein in serum STD. (5ml) |
ABL80 BASIC, Solution Pack (SP80 Solution Pack for BASIC SW). Bộ chất thử dùng cho máy đo khí máu. |
Abtectcell III 0.8% (82450201)-Hồng cầu mẫu Abtectcell III 0.8%(hộp/3x10ml),hóa chất xét nghiệm y tế ,hàng mới 100% |
Abtectcell III 3% (82420201)-Hồng cầu mẫu Abtectcell III 3%(hộp/3x10ml),hóa chất xét nghiệm y tế ,hàng mới 100% |
9727-A35 chất thử chuẩn xác định điểm chớp cháy FPRM4D 220 |
9727-A35 Chất thử chuẩn xác định điểm chớp cháy FPRM4D 220 dùng trong phòng thí nghiệm |
9727-C35.016 S20 Chất thử chuẩn xác định chỉ số nhớt trong dầu 0.5L |
9727-C42.016 N100 Chất thử chuẩn xác định chỉ số nhớt trong dầu 0.5L |
9727-C57.016 N4000 Chất thử chuẩn xác định chỉ số nhớt trong dầu 0.5L |
9727-C60.016 S8000 Chất thử chuẩn xác định chỉ số nhớt trong dầu 0.5L |
51075-MUELLER HINTON 2 AGAR 500G Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (hộp/500g) |
511052BT Chất thử xác định hàm lượng DPD NO1 TABLETS BF IN PACK OF 500 trong nước |
5115-8 RSV IgM Elisa Kit (96 Tests) (Chất thử chẩn đoán khả năng tự miễn dùng cho máy xét nghiệm Elisa dùng trong y tế). Hàng mới 100%, hãng SX: Diagnostic |
515650 chất thử xác định hàm lượng CALCHECK TABLETS IN PACK OF 100 trong nước |
59500-1 Hema CQI 4x4ml/hộp Chất thử chuẩn xét nghiệm huyết học dùng cho máy xét nghiệm huyết học trong Y tế. |
70422-VP1 VP2 REAGENTS Hóa chất chạy máy nhuộm Gram tự động (hộp/2 ống) |
70442-NIT1 NIT2 REAGENTS Hóa chất chạy máy nhuộm Gram tự động(hộp/2 ống) |
70491 NIN X2 Hóa chất chẩn đoán dùng trong phòng thí nghiệm(hộp/2 ống) |
70493 ZYM B X2 Hóa chất chẩn đoán dùng trong phòng thí nghiệm(hộp/2 ống) |
70494 ZYM A X2 Hóa chất chẩn đoán dùng trong phòng thí nghiệm (hộp/2 ống) |
70510-BCP 1 ampoules Hóa chất chạy máy nhuộm Gram tự động (hộp/1 ống) |
70700-API SUSP. MEDIUM (2ML) 100 x 2ml ampoules Hóa chất chạy máy nhuộm Gram tự động (hộp/100 ốngx2ml) |
711753 H/c xác định chức năng đào thải của thận Creatinine jaffe(2x250ml) |
712743 H/c xác định sự lưu thông đường mật trong gan BilirubinD+T(2x125ml) |
716763 H/c xác định khả năng đào thải NH3 của thận Uric acid ADPS stable liquid (1x120ml) |
Sinh phẩm chẩn đoán: Elecsys Estradiol II hộp 100 tests |
Sinh phẩm chẩn đoán: Elecsys free òhCG hộp 100 tests |
Sinh phẩm chẩn đoán: Elecsys PAPP-A hộp 100 tests |
SODIUM STVàARD SOLUTION TRACEABLE TO SRM FROM NIST NANO3 IN HNO3 0.5 MOL/L 1000 MG/L NA CERTIPUR |
Slidex Pneumo Kit 50Tests/ Hoá chất định danh Streptococcus pneumoniae; 50tests/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
Slidex Strepto Plus A 50Tests/Hoá chất phát hiện Streptococci nhóm A; 50tests/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
Slidex Strepto Plus B 50Tests/ Hoá chất phát hiện Streptococci nhóm B; 50tests/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
Sachet Gaspak EZ CO2 Container (260679) Hóa chất tạo khí CO2 trong sạch phân tích vi khuẩn và hồng cầu 20 gói/hộp |
Revercell 0.8 % (22640201)-Hồng cầu mẫu Revercell 0.8% (hộp/3x10ml),hóa chất xét nghiệm y tế , hàng mới 100% |
Revercell 15 % (02710201)-Hồng cầu mẫu Revercell 15% (hộp/3x10ml),Hóa chất xét nghiệm y tế ,hàng mới 100% |
Revercell 3 % (02490201)-Hồng cầu mẫu Revercell 3% (hộp/3x10ml),Hóa chất xét nghiệm y tế,hàng mới 100% |
33800LV1 Total T4, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh tuyến giáp - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
33805LV1 Total T4 Calibrators (S0-S5), Chất thử chuẩn các xét nghiệm nhóm bệnh tuyến giáp - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
33820LV1 Hypersensitive TSH, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh tuyến giáp - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
33825LV1 Hypersensitive TSH Calibrators (S0-S5), 6 x 4 mL/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm TSH - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
33830LV1 Total T3 2x50test/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh tuyến giáp |
33830LV1 Total T3, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh tuyến giáp |
33835LV1 Total T3 Calibrators (S0-S5), 6 x 4 mL/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm T3 - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
33860LV1 Thyroglobulin DIL, 2X50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh tuyến giáp - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
33865LV1Thyroglobulin Cal, S0-S5, 6x2ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm Thyroglobulin - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
33866LV1 TG Sample Diluent 14mL/hộp Chất thử độ loãng bệnh phẩm - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
33880LV1 Free T4, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh tuyến giáp - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
33885LV1 Free T4 Calibrators (S0-S5), 6 x 2.5 mL/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm Free T4 - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
345 - Malaria Total 25t (Hóa chất xét nghiệm sinh hóa) |
34932Chất thử chỉ thị Starch, 100ML MDB, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
3564035 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: TBX MILIEU SEC /500G hộp 500g |
37200LV1 Hybritech PSA, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh ung thư - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
37205LV1 Hybritech PSA Cal., S0 5 mL/vial, S1-S5 2.5 mL/vial/lọ/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm PSA - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
37209LV1 Hybritech PSA QC, 3 x 5 mL/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm PSA - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
37210LV1 Hybritech free PSA, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh ung thư - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
37215LV1 Hybritech free PSA Cal., 2.5 mL/vial x 6/lọ/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm PSA - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
37219LV1 Hybritech free PSA QC, 2 x 5 mL/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm PSA - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
386357LV1 OV Monitor 2 x 50Tests/hôp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh ung thư buồng trứng - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
386358LV1 OV Monitor Cal, 6x2.5ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm OV Monitor - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
387620LV1 BR Monitor, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh ung thư vú - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
API 20 E Reagent kit 6AMP/Hoá chất phát hiện vi khuẩn đường ruột;6 ống/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
API 20 NE 25 Strips + 25 Media/Hoá chất phát hiện vi khuẩn NE; 25thanh + 25 media/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
API 20 Strep 25Strips + 25 Media/Hoá chất phát hiện vi khuẩn; 25 thanh + 25 media/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
API 20E (X100)/Hoá chất định danh trực khuẩn đường ruột và trực khuẩn G(-) khác; 100 thanh/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
API 50 CH 10Strips/Hộp hoá chất phát hiện vi sinh vật; 10thanh/hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
API 50 CHB Medium 10x10ml/Hộp hóa chất dùng cho đinh danh vi khuẩn Bacillu; 10ống/Hộp Hãng sản xuất Biomerieux |
Api Nacl 0.85% Med 2Ml 100Amp/Hoá chất phát hiện vi khuẩn; 100ống/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
API NH 10Strips+10media/Hoá chất phát hiện vi khuẩn ái khí; 25 thanh+25 media; Hãng sản xuất Biomerieux |
API Staph 25 Strips + 25 Media/Hoá chất định danh vi khuẩn ái khí liên cầu;25 thanh + 25 media/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
API Susp. Medium (2ml) 100Amp/Hóa chất định danh vi khuẩn Susp; 100ống/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
APTT (5x2ml) (Chất thử chẩn đoán mức độ đông máu Throthrombin hoạt động dùng cho máy xét nghiệm đông máu dùng trong y tế), hàng mới 100%. |
APTT (5x5ml) (Chất thử chẩn đoán mức độ đông máu Throthrombin hoạt động dùng cho máy xét nghiệm đông máu dùng trong y tế), hàng mới 100%. |
Hóa chất xét nghiệm: Direct Bilirubin 2x100ml + 1x50ml |
Hóa chất xét nghiệm: Direct HDL Cholesterol 2x45ml + 2x15ml |
Hóa chất xét nghiệm: Direct LDL Cholesterol 1x60ml + 1x20ml |
Hóa chất xét nghiệm: Gamma GT 4x50ml + 2x26ml |
Hóa chất xét nghiệm: Glucose PAP 4x100ml |
Hóa chất xét nghiệm: HDL/LDL Calibrator 2x1ml |
dHoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : NTP (PDGFRA-18Redit) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
NITRATE CELL TEST IN SEAWATER 0.10 - 3.00 MG/L NO3-N 0.4 - 13.3 MG/L NO3 BằNG MáY QUANG PHổ |
LLSL-0420 ; LDH- P 4+1 SL 4x62.5ml : Chất thử xét nghiệm dấu ấn các bệnh lý tim mạch dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hàng mới 100%, hộp 4x 6.25ml |
Dung dịch gel sử dụng cho chuẩn đoán bằng máy của hệ thống máy điều trị bệnh về da bằng tần số sóng vô tuyến RF Thermage ThermaCool :TF-2-30 .(mới 100%) (hộp 6 lọ 30ml) |
Dung dịch bảo quản điện cực pH, 500ml, hiệu Hach |
Dung dịch ly giải Lyse 5L dùng cho máy CD1800. Hàng mới 100% |
Dung dịch pha loãng Diluent 20L dùng cho máy ABX Micros60. Hàng mới 100% |
Dung dịch pha loãng ly giải phẫu Diluit-Sys dùng cho máy xét nghiệm huyết học Model: Sysmex kx21 ( 20L/ thùng) |
Dung môi mã G20928( K-SIFB-100 ), dùng trong mấy xét nghiệm sinh hóa, hãng cook, hàng mới 100% |
Dung dịch phản ứng , 10X - Reaction Buffer Concentrate (10X) (05353955001) (Bình / 2 Lít) |
Dung dịch phủ lam - LCS (05264839001) (Bình / 2 Lít) |
Dung Dịch PPS Natrium-Citricum 3.13%, PZN-3195010, Hãng sx: Arthrex, Hàng mới 100% ( Dung Dịch dùng để tách huyết tương của máy bơm ly tâm) |
Dung dịch xử lý mô - CELL CONDITIONING SOLUTION, CC1, 2L (05279801001) (Bình / 2 Lít) |
Chất thử men tim ( 1 bộ 6 ống loại 6ml ) CKMB, 6x6ml AE1-40 3131.0156, mới 100%. |
Chất thử miễn dịch - ACTH Elecsys cobas e 100 (03255751190) |
Chất thử miễn dịch - Anti-HAV Elecsys cobas e 100 V2 (04854977190) |
Chất thử miễn dịch - Anti-TSHR Elecsys cobas e 100 (04388780190) |
Chất thử miển dịch - CA 19-9 Elecsys cobas e 100 (11776193122) |
Chất thử miển dịch - CEA Elecsys cobas e 100 (11731629322) |
Chất thử miển dịch - CK-MB STAT Elecsys cobas e 100 V3 (11731432122) |
Chất thử miển dịch - Digoxin Elecsys cobas e 100 (11820796322) |
Chất thử miễn dịch - Free HCGbeta Elecsys cobas e 100 (04854071200) |
Chất thử miễn dịch - HCG+beta Elecsys cobas e 100 V2 (03271749190) |
Chất thử miễn dịch - HIV combi Elecsys cobas e 100 V2 (04860446190) |
Chất thử miển dịch - Insulin Elecsys cobas e 100 (12017547122) |
Chất thử miễn dịch - Prolactin G2 Elecsys cobas e 100 V2.1 (03203093190) |
Chất thử miễn dịch - Troponin T hs STAT Elecsys cobas e 100 (05092728190) |
Chất thử miễn dịch- Vitamin B12 Elecsys cobas e 100 V2(04745736190) |
Chất thử môi trường hỗn hợp dNTP Mix, 100UL (18427-013), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Hóa chất xét nghiệm Bilirubin Total Hit II 4x100/4x20ml |
Hóa chất xét nghiệm Calcium 4x100/2x80ml |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Albumin 4x100ml (004001010L.) HSD : 31/10/13. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Calcium 2x100ml ( 004001650L.) HSD : 30/06/15. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Creatinine 4x100ml ( 004001620L.) HSD : 31/05/14. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Direct Bilirubin 2x100 ml ( 004001020L.) HSD : 30/04/14. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Gamma GT 4x50ml ( 004001703L.) HSD : 31/07/14. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Got ( ASAT ) 4x50ml ( 004001785L.) HSD : 31/03/14. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Got (ASAT) 4x50ml (004001785L). HSD : 31/01/14. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Gpt ( ALAT ) 4x50ml ( 004001755L.) HSD : 31/01/14. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Gpt (ALAT) 4x50ml (004001755L.) HSD : 30/04/14. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa HD Normal Control Serum 4x5ml ( 0040011925.) HSD : 31/05/16. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa HDL Precipitating Reagent 3x10ml (004001235L). HSD: 28/02/14. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Total Bilirubin 2x100ml ( 004001018L.) HSD : 30/04/14. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Total Protein 2x50 ml ( 004001951L.) HSD : 31/10/13. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Triglycerides 4x100ml ( 004001410L.) HSD : 31/07/13. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Urea U.V 4x100ml ( 004001520L.) HSD : 31/08/14. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC FERRITIN RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC FERRITIN RGT, H/400 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC FREE PSA RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC FREE T3 CTL, H/3x8mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC FREE T3 RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC FREE T3 RGT, H/400 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC FREE T4 RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC FSH RGT, H/400 TEST , LOT: 04902JN01, HSD: 10.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC FSH RGT, H/400 TEST , LOT: 10924JN01, HSD: 4.2013 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HBEAG RGT, H/100 TEST, LOT: 08342LI00, HSD: 8.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HBEAG RGT, H/100 TEST, LOT: 09470LI00, HSD: 11.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HBEAG RGT, H/400 TEST, LOT: 08338LI00, HSD: 8.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HBEAG RGT, H/400 TEST, LOT: 09466LI00, HSD: 11.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HBSAG QUALITATIVE RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HBSAG QUALITATIVE RGT, H/500 TEST |
Dung dịch chuẩn máy đo độ dẫn code ECCON500BT (480ml).Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Dung dịch chuẩn máy đo Ph code ECCON10BS- 10uS (480ml).Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Dung dịch chuẩn Nitrogen - Ammonia, nồng độ 10mg/l, 500ml dùng trong phòng thí nhiệm (hiệu Hach) model 15349 |
Dung dịch chuẩn pH 10.01 500mldùng trong phòng thí nhiệm( hiệu Hach) model 2283649 |
Dung dịch chuẩn Phosphate, nồng độ 50mg/l, 500ml dùng trong phòng thí nhiệm (hiệu Hach) model 17149 |
DUNG DịCH ĐệM , CHUẩN THEO SRM Từ NIST Và PTB PH 10.00 (20 GRAD C) CERTIPUR |
DUNG DịCH ĐệM , CHUẩN THEO SRM Từ NIST Và PTB PH 4.00 (20 GRAD C) CERTIPUR |
DUNG DịCH ĐệM , CHUẩN THEO SRM Từ NIST Và PTB PH 7.00 (20 GRAD C) CERTIPUR |
DUNG DịCH ĐệM , CHUẩN THEO SRM Từ NIST Và PTB PH 7.00 (25 GRAD C) CERTIPUR |
DUNG DịCH ĐệM , TRACEABLE TO SRM FROM NIST Và PTB PH 4.01 (25 GRAD C) CERTIPUR |
Dung dịch đệm chuẩn độ cứng dùng trong 500ml phòng thí nhiệm (hiệu Hach) model 42449 |
Dung dịch đệm chuẩn độ PH4 dùng trong phòng thí nhiệm( hiệu Hach) model 2283449 |
Dung dịch đệm chuẩn độ PH7 dùng trong phòng thí nhiệm( hiệu Hach) model 2283549 |
Dung dịch đệm chuẩn HDNS 1-100ml dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 42432 |
Dung dịch đệm chuẩn Pan 50ml dùng để xác định hàm lượng Manganese dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 2122426 |
DUNG DịCH ĐệM COLOUR: RED, CHUẩN THEO SRM Từ NIST Và PTB PH 4.00 (20 GRAD C) CERTIPUR |
Dung dịch định chuẩn - CA 125 G2 CS Elecsys (11776240322) |
Dung dịch định chuẩn - CA 72-4 CS Elecsys (11776274122) |
Dung dịch định chuẩn - Cfas CK.MB 3x1ML (11447394216) |
Dung dịch định chuẩn - Cfas Proteins (11355279216) |
Dung dịch định chuẩn - LH G2 CS Elecsys (03561097190) |
Dung dịch định chuẩn - proBNP G2 CS Elecsys (04842472190) |
Dung dịch định chuẩn - TSH CS Elecsys V2 (04738551190) |
Kít xác định biến đổi gen trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử - DAPI II Counterstain (125 ng/mL) 500 uL x 2. (Dùng cho thực vật) |
Kít xác định biến đổi gen trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử - LSI/WCP Hybridization Buffer 2 x 500 uL (Dùng cho thực vật) |
Kít xác định biến đổi gen trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử - Vysis D13S319/13q14.3 Probe 20 uL. (Dùng cho thực vật) |
Kít xét nghiệm bệnh tuyến giáp (FT4) 96 tests/hộp |
Kít xét nghiệm bệnh tuyến giáp (T3) 96 tests/hộp |
L-0702010 Dung dịch phá hồng cầu loại 1L/thùng |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa- CD1120- Uric Acid (PAP). (30ml x 4 + 2 x 15ml +2ml x1). Mới 100% |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học CD3500 RETICULOC RGT / CD3K/R RETIC, H/100X3.7mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học CELL-DYN 1700 SYSTEM LYTIC AGENT, H/1X3.8L |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học CN-FREE DIFF LYSE CELL-DYN 1800 SYSTEM, H/1X3.8L |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học CN-FREE HGB/NOC LYSE CELL-DYN RUBY, CELL-DYN 3200 SYSTEMS, H/1X3.8L |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học CN-FREE HGB/WIC LYSE CELL-DYN 3500,3700 SYSTEMS, H/1X3.8L |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học DILUENT CELL-DYN 1700,1800 SYSTEMS, H/1x20L |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học DILUENT CELL-DYN 3500,3700 SYSTEMS, H/1X20L |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học DILUENT/SHEATH CELL-DYN SAPPHIRE, CELL-DYN RUBY, CELL-DYN 4000 SYSTEMS, H/1X20L |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học SHEATH CELL-DYN 3500,3700 SYSTEMS, H/1X9.6L |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC AFP 2 RGT, H/100 TEST, LOT: 10480LF00, HSD: 10.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC AFP 2 RGT, H/100 TEST, LOT: 10491LF00, HSD: 10.2012 |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(H5-1) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 21 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(H5-3) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(hCK18F) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(hCK18R) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(hCK19F) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(hCK19R) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(IHHNVvnF3317) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(IHHNVvnR3784) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(LAC1F-rtTIB) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 25 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(LAC1R-rtTIB) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 22 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(M264R2) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Nhãn chỉ thị có tẩm hóa chất dùng dán lên các vật tư y tế và trong việc tiệt trùng dụng cụ y tế 28x29mm, 500 cái/ cuộn, 30cuộn/ hộp, hàng mới 100% |
Thuốc thử Kali pesunfat dùng phá mẫu xác định hàm lượng tổng photpho trong nước, 100 test/gói, hiệu Hach |
Thuốc thử phân tích asen trong nước, 100 test, hiệu Hach |
Phụ kiện máy phân tích sắc ký: Chất thử chuẩn kiểm tra AA, standard 100PMOL 10/PK, (P/N.5061-3332), dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
96299Chất thử Univer 3, gói/100 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
9756800 DILUENT SAMPLE 1X100ML/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
9756900D REFERENCE EMULSION, DIL 4 X 500 ML/ hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
9757600 DILUENT FACTOR 1X100ML/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
97949 Thuốc thử sulfuric acid 500ml 90-100% dùng để xác định hàm lượng nitơ tổng dùng trong phòng thí nghiệm |
700599Chất thử EDTA, gói/100 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
7547001LV1 5C Cell control, pack. 9 x 3.3ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm huyết học - Dùng cho máy xét nghiệm huyết học trong Y tế |
87299Chất thử Phenol , gói/100 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
223632 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Molybdate 100ml, dùng trong PTN gồm: Ammonium Molybdate, Demineralized Water, Sulfuric acid (0.083L/bộ) 40-50%, other components |
2242500 Bộ thuốc thử đo Chromium tổng dùng trong phòng thí nghiệm bao gồm:Lithium hypobromite, litium hydroxide, sodium sulfate, potassium pyrosulfate, magnesium sulfate, 1,5-diphenylcarbohydrazide |
2242600Bộ chất thử Cobalt hoặc Nickel, 100 test/bộ, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2244500 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Sulfide, dùng trong phòng thí nghiệm gồm: sulfuric acid (0.2L/bộ) 55-65%, potassium dichromate, demineralized water, other component, |
2319800 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Chloride, dùng trong phòng thí nghiệm bao gồm: perchloric acid,demineralized water, ferric perchlorate, other component |
2350800 bộ thuốc thử xác định hàm lượng manganese dùng trong phòng thí nghiệm gồm: ascorbic acid, other component |
2368964Chất thử PPB-5, gói/20 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2375000Bộ kit chất thử chì , 100 test/hộp, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2386442Chất thử amino acid 100mL, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2420803 Chất thử chuẩn nhu cầu oxy hóa học trong nước 100mg/l |
2420804 Chất thử chuẩn nhu cầu oxy hóa học trong nước 500mg/l |
2420805 Chất thử chuẩn nhu cầu oxy hóa học trong nước 5000mg/l |
2429300 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng kẽm 20ml, dùng trong PTN gồm: Potassium Borate, Sodium Ascorbate, Other components, boron oxide |
2429300Bộ chất thử kẽm, 100test/bộ, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2429800Bộ chất thử Nitrate Nitrogen, bộ/100 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2430000 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng mangan, dùng trong phòng thí nghiệm gồm: citric acid, sodium sulfate, sodium m-periodate, sodium phosphate, |
Hóa chất chẩn đoán Rubella IGM dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch do hãng Roche, Đức sản xuất. Hàng mới 100%. Đóng gói 100 Test/Hộp |
Hóa chất chẩn đoán SYS WASH dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch do hãng Roche, Đức sản xuất. Hàng mới 100%. Đóng gói 500ml/Hộp |
OSR6152D TRANSFERRIN, DIL 800 tests/hộp Chất thử xét nghiệm chuyển hoá sắt - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6167D MICROALBUMIN, DIL 400 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh vè thận - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6170D URINARY / CSF PROTEIN, DIL 400 tests/hộp Chất thử xét nghiệmlượng Protein toàn phàn trong nước tiểu và dịch não tuỷ - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6178D CREATININE, DIL 1700test/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận |
OSR6182D AMYLASE, DIL 800 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6189D MAGNESIUM, DIL 800 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Magie - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6192D HbA1C, DIL 500test/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh tiểu đường |
1261699Chất thử Dithiver metal, 100 test/gói, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
1270388 Chất chuẩn Fexofenadine Related Compound A standard (25mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1270399 Chất chuẩn Fexofenadine Related Compound B standards (25mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1271099Chất thử Chromaver 3, 10ML gói/100 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
1300004 Chất chuẩn Guaiacol standards (1g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1301007 Chất chuẩn Guaifenesin standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1610090 Chất chuẩn Scopoletin Standards (20mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1407099Chất thử Chlorine tự do, 100 test/gói, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
141410 Dung dịch chuẩn mầu bao gồm: HYDROCHLORIC ACID SOLUTION - 0.17L/bo 1-10%, cobalt chloride, demineralized water, other component, |
1438001 dung dịch chuẩn SODIUM HYDROXIDE SOLUTION - 0.015L 5-15% 3.636N dùng để xác định hàm lượng carbon dioxide dùng trong phòng thí nghiệm |
1445849 Thuốc thử CHLOROFORM 0.5l/bo dùng để xác định hàm lượng nickel dùng trong phòng thí nghiệm |
1457006 Chất chuẩn Naphazoline Hydrochloride standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
`Bộ KIT ĐO ARSENIC TEST 0.001 - 0.100 MG/L AS BằNG MáY QUANG PHổ |
Chất chuẩn Sodium (71321-100G) cho máy sắc ký |
Chất chuẩn Terbufos chai 0.1 g - nồng độ 94.3% |
Chất chuẩn Terephthalic acid, bis(2-ethylhexyl) ester chai 0.25 g - nồng độ 99.0% |
Chất chuẩn thí nghiệm Polyethylene (high level)- Chai 100 g - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm môi trường |
Chất chuẩn thí nghiệm Polyethylene (low level)- Chai 100 g - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm môi trường |
Chất chuẩn Tolyfluanid , chai 250mg - dạng nguyên chất - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm thực phẩm |
Chất chuẩn Tolylfluanid chai 0.25 g - nồng độ 98.5% |
Chất chuẩn Toxaphene Mix 5 chai 1 ml - nồng độ 1.00 mg/l |
Chất chuẩn xác định thành phần DHA Trong xăng ASTM-D6733Chất chuẩn xác định thành phần xăng theo ASTM -D6733 (hộp 5 lọ 120ml )Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% )Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% hộp 5 lọ |
Chất chuẩn xác định thành phần xăng theo ASTM -D4815)Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% hộp 12 lọ 2ml |
Chất chuẩn xác định thành phần xăng theo ASTM -D6733 ( AC Quantitative Reference Sample 512 , D6733 (hộp 5 lọ 120ml)Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% hộp 5 lọ |
G2101: Chất thử phòng thí nghiệm: 100bp DNA Ladder, 250 ul/hộp (A-T-G-C)n (thang chuẩn 100 bp) |
GAMMA GT Liquicolor, complete kit. Chất thử men GGT Hộp 10 x 10 ml |
GAMMA GT Liquicolor, complete kit. Chất thử men GGT Hộp 8 x 50 ml |
Gamma GT LR(5x50ml) (Xn men gan) hàng mới 100% xuất xứ italia |
GASL-0420 : Gamma-GT SL 4X62.5ML: Chất thử xét nghiệm bệnh lý gan dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hàng mới 100%, hộp 4 x 62.5ml |
Genscreen ULtra HIV Ag-Ab 480 tests/ hộp HSD: 29/12/2012; số lô:1H0634, SĐK 0037-08 |
FSH 96 Tests. Chất thử hocmon FSH (Follicle Stimulating Hormone). Hộp 96 test. |
fT3 Elisa 96 tests. Chất thử fT3. Hộp 96 tests |
fT4 Elisa 96 tests. Chất thử fT4. Hộp 96 tests |
FOLIN-CIOCALTEU`S PHENOL REAGENT |
Chất thử chẩn đoán khử trùng dạng lỏng. 30ống/hộp. Hãng sản xuất Humanmeditek. Hàng mới 100%. Seri No: HMBI |
Chất thử chuẩn Antibiotic-Antimycotic Solution 100X - 100ml |
Chất thử dùng cho hệ thống miễn dịch Elisa bán tự động: ANTI TPO (KIT/96) lô: ATPO-009, sx: 11/2011, hd: 02/2013. Hàng mới 100%, Nsx: Novatec-Germany. Bộ 1 đĩa + 13chai 168.6ml. |
Chất thử dùng cho máy phân tích khí thở, UBiT-IR300 Urea tablet 100mg: Dụng cụ tiêu hao của máy phân tích khi thở.(Hãng SX, Otsuka Electronics Co., Ltd- Nhật) (Hộp/10viên). hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy sinh hóa ALT/GPT BR OPT 3x100 ML |
ODC0003 CONTROL SERUM LEVEL 1 20X5ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm lsinh hoá - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế |
ODC0011 HDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR, 2x3ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm HDL- CHOLESTEROL |
ODC0012 LDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR, 2X1ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm LDL CHOLESTEROL |
ODC0014 ITA CONTROL SERUM LEVEL 1, 6x2ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm lsinh hoá - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế |
ODC0015 ITA CONTROL SERUM LEVEL 2, 6x2ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm lsinh hoá - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế |
ODC0016 ITA CONTROL SERUM LEVEL 3, 6X2ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm lsinh hoá - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế |
ODC0022D HbA1C Control, 4x0.25ML+1x2ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm HbA1C |
ODC0026 CRP Latex normal Calibrator, 5X2ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm CRP |
Hóa chất xét nghiệm: ASO Latex kit 100 tests |
Hóa chất xét nghiệm nồng độ đường trong máu - HBA1C (R1 2x40ml+R2 1x15ml+QC 2x1ml+Pretreatment Solution 1x200ml) - Mindray TQ. |
Hóa chất xét nghiệm Protein Total 4 x 100ml |
Hóa chất xét nghiệm Protein Total Hit I 4x50 / 2x20ml |
Hóa chất xét nghiệm Protein Total Hit II 4x100/4x20ml |
Hóa chất xét nghiệm Proteins Total chẩn đoán suy nhược cơ thể |
Surase B-96. Hộp / 96 Test/Kit. Que thử Enzym miễn dịch. QLSP- 0006-07. Lot: B11B22PT. |
SYPHILIS RPR Tests, 500. Chất thử SYPHILIS RPR. Hộp 500 test. |
SP-Nanbase C-96 3.0. Hộp / 96 Test/Kit. Que thử Enzym miễn dịch. QLSP- 0005-07. Lot: C51C04PT |
Stemsol 100ml. Chất thử thí nghiệm. Hộp 100ml. |
Chất chuẩn 4-tert.-Butylphenol chai 0.1 g - nồng độ 99.5% |
Chất chuẩn Acesulfame potassium, chai 0.25 g - nồng độ 99.0% |
Chất chuẩn Acetaldehyde (00070-100ML) cho máy sắc ký |
Chất chuẩn Acetophenone chai 1 ml - nồng độ 99.0% |
Chất chuẩn Aldicarb-sulfoxide chai 0.1 g - nồng độ 99.0% |
Chất chuẩn Aniline chai 1 ml - nồng độ 99.5% |
Chất chuẩn Aromatic VOC-Mix 3 chai1 ml - nồng độ 2000.000 mg/l |
Chất chuẩn Bendiocarb chai 0.25 g - nồng độ 99.0% |
N2515: Chất thử phòng thí nghiệm: Recombinant RNasin Ribonuclease Inhibitor; 10000u/hộp, (NH2-R-COOH)n (giúp hạn chế nhiểm bẩn trong phản ứng) |
N494-125: chất thử phòng thí nghiệm: PYROGENT 125 PLUS BULK KIT KDO - Hep - Hep - Glu - Gal - Glu - GluNAc, 400 test/hộp |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế: CN-FREE HGB/WIC LYSE CELL-DYN 3500, 3700 SYSTEMS. H/3.8L |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế: DILUENT 20L; H/20L |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế: DILUENT CELL-DYN 3500, 3700 SYSTEMS 20L. H/20 Lít |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế: DILUENT CELL-DYN 3500, 3700 SYSTEMS 20L. H/20L |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế: DILUENT CELL-DYN 3500, 3700 SYSTEMS. H/20L |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế: SHEATH CELL-DYN 3500, 3700 SYSTEMS. H/9.6L |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:ARC AFP 2 CTL 3 X 8 ML |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:ARC ANTI HCV CALIBRATOR 1X4ML |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:ARC ANTI TPO RGT 100 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:ARC CYCLO WB PRECIP RGT 1x12.3 ml 1x45ml |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:ARC CYCLOSPORINE RGT 100TEST |
A-005 Chất chuẩn 1,2,3-Trichlorobenzene standard (100mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
A-006 Chất chuẩn 1,2,4-Trichlorobenzene standard (100mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
A-012 Chất chuẩn Hexachlorobenzene standard (100mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) (Nhập theo giấy phép số 138/GP-BVTV-QLT, ngày 03/02/2012) |
A0220-040 TEClot PT (10x4ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm đông máu Coatron M2. |
A0310-020 TEClot APTT-XL,Kit 20 (10x4ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm đông máu Coatron M2. |
A0460000 Chất chuẩn 7-Aminodesacetoxycephalosporanic acid standard (20mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm) (Hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
A0500-010 TEClot FIB,Kit 10 (5x2ml,1x1ml,1x135ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm đông máu Coatron M2. |
A0800000 Chất chuẩn Amoxicillin trihydrate standard (100mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
A1125: Chất thử phòng thí nghiệm: Wizardđ Genomic DNA Purification Kit, 500 iso/hộp, SiO2.2H2O + H2O (hổ trợ phản ứng tinh sạch) |
A12985LV1 TPOAB DIL, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh tuyến giáp - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
A13422LV1 FT3, 2 X 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh tuyến giáp - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
A13430LV1 FT3 Cals, S0-S5, 6x2.5ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm FT3 - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
A16953LV1 PTH Cals, S0-S5 6 x 2.5ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm PTH - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
A16972LV1 PTH, 2X50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh tuyến giáp |
A1702: Chất thử phòng thí nghiệm: AccessQuick(TM) RT-PCR System, 100 reactions/hộp (hổ trợ phản ứng ngược), (NH2-R-COOH)n + MgCl2 + dUTPs +H2O |
A18227LV1 TPOAB Cal, S0-S5, 6x2ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm TPOAB - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
A189875 Chất chuẩn dùng trong ngành hóa phân tích Aconitine standards (10mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
A24291LV1 HBsAg, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh truyền nhiễm - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
A24292LV1 HBsAg Calibrator Kit, 3.7 ml/vial x 2/lọ/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm HBsAg - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
A24294LV1 HBS AG QC Kit, 2 x 3 x 4 ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm HBsAg - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
A32898LV1 Thyroglobulin AB, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh tuyến giáp - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
A36920LV1 TG AB Cals Chất thử chuẩn các xét nghiệm TG AB - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
chất thử GLU dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (4 x 100ml + 1 x 5ml/ hộp) |
chất thử GOT AST dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (4 x 100ml + 2 x 40ml/ hộp) |
chất thử GPT ALT dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (4 x 100ml + 2 x 40ml/ hộp) |
chất thử hóa chất -AA STANDARD SOLUTION CU 1000PPM, 100ML/BT - Mới 100% - Vật tư phục vụ cho máy phân tích thành phần sợi thép |
chất thử hóa chất -AA STANDARD SOLUTION FE 1000PPM, 100ML/BT - Mới 100% - Vật tư phục vụ cho máy phân tích thành phần sợi thép |
chất thử hóa chất -AA STANDARD SOLUTION PB 1000PPM, 100ML/BT - Mới 100% - Vật tư phục vụ cho máy phân tích thành phần sợi thép |
chất thử hóa chất -AA STANDARD SOLUTION SN 1000PPM, 100ML/BT - Mới 100% - Vật tư phục vụ cho máy phân tích thành phần sợi thép |
chất thử hóa chất -AA STANDARD SOLUTION ZN 1000PPM, 100ML/BT - Mới 100% - Vật tư phục vụ cho máy phân tích thành phần sợi thép |
Chất thử hoạt động của Enzime Taq DNA, 100RXNS (10966-018), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử hoạt động của Enzyme Supersrip Vilo CDNA, 50RXNS (11754-050), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử hoạt động của Enzyme Supersript, 2000UN (18064-022), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử Innovance D-Dimer dùng để xác định yếu tố D-Dimer trong máu (Mã: OPBP03) (Kit) Hàng mới 100% |
Chất thử kH code 4210 (hộp 01 chai, chai 15 ml) hàng mới 100%, Thành phần kH 1.0-2.0 độ màu |
Chất thử khả năng hấp thụ của Sodium Bicarbonate, 100ML (25080-094), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử khả năng hấp thụ của thực vật Phytohemagglutinin M, 10ML (10576-015), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử kiểm chuẩn - PRECINORM U 20x5ML (10171743122) |
Chất thử kiểm chuẩn sinh hóa - Reflotron-P-Amylase 15 Str. (11126679202) |
Chất thử kiểm tra chất lượng nước dùng cho máy quang phổ so màu. Dung tích 25mL/1lọ - SULFITE VISUAL TEST 0-20ppm For Spectrophotometer. |
Chất thử kiểm tra dư lượng kháng sinh Cloramphenicol trong thủy sản Test Kit Chloramphenicol (CN1469) 1hộp = 1 kit = 12 lọ = 132.25ml |
Chất thử kiểm tra dư lượng kháng sinh Enro/Ciprofloxacin trong thủy sản Test Kit Enro/Ciprofloxacin (EC3473) 1hộp = 1 kit = 11lọ = 88ml |
Chất thử kiểm tra dư lượng kháng sinh Nitrofuran AMOZ trong thủy sản Test Kit Nitrofurans AMOZ (NF3462) 1hộp = 1 kit = 8 lọ = 100ml |
Chất thử kiểm tra dư lượng kháng sinh Nitrofuran AOZ trong thủy sản Test Kit Nitrofurans AOZ (NF3465) 1hộp = 1 kit = 8 lọ = 100ml |
Chất thử kiểm tra vi sinh SETVIA96 (Hàng mới 100%) |
Chất thử LA 1 để phân tích chất kháng đông trong máu (Mã: OQGP17) (10X2 ML) Hàng mới 100% |
OSR61171D IMMUNOGLOBULIN A, DIL 800 tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh truyền nhiễm - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR61171D IMMUNOGLOBULIN A, DIL 800test/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh truyền nhiễm |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào:HU CD16 PE Cy7 MAB 100TST 3G8:557744. H/d:30.04.2013 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào:HU CD3 APC-CY7 MAB 100TST SK7:557832. H/d:31/01/2014 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào:HU CD4 FITC MAB 100TST RPA-T4, C/N: 555346.H/d:30/09/2017 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào:HU CD56 PE-CY5 MAB 100TST B159, C/N:555517. H/d:31.10.2013 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào:HU CD64 PE MAB 100TST 10.1, C/N: 558592. H/d:30/06/2015 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào:HU CD8 PACBLU MAB 0.1 MG RPA-T8: 558207. H/d:31/07/2013 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào:PHARM LYSE 10 X CONC 100ML, C/N: 555899. H/d:30.04.2013 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào:TRITEST CD3/CD4/CD45 (IVD), C/N: 340383. H/d:31/12/2012 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào:TRITEST CD3/CD8/CD45 (IVD), C/N: 340344. H/d:30/09/2012 |
1235274 Chất chuẩn Enalaprilat standards (300mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1235300 Chất chuẩn Enalapril Maleate standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1249789 Chất chuẩn Esomeprazole Magnesium standards (10mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1211006 Chất chuẩn Dimethyl Sulfoxide standards (3g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
41-10-020 Dung dịch pha loãng loại 20L/thùng |
41-30-A05 Dung dịch phá hồng cầu loại 500ml*3/hộp |
42532Chất thử độ cứng 2, 100ML MDB, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
1643420 Chất chuẩn Telmisartan Related Compound A standards (20mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1667213 Chất chuẩn Thymol standard (500mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
183699Chất thử Phenol 2 , 100 test/gói, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
Chất thử đường glu cô ( 1 bộ 6 ống loại 12ml ) Glocose PAP, 6x12ml NE2-27 3230.0025, mới 100%. |
Chất thử đường Glucose 6x100ml, PN:2089 |
Chất chuẩn Chloramphenicol D5 (ring D4, benzyl D) chai 1.1 ml - nồng độ 100.000 mg/l |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch: LIAISON FERRITIN (2.3ml+2x1ml+28ml+25ml) |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch: LIAISON FPSA (2.3ml+2x1ml+17ml+29ml+10ml) |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch: LIAISON FT3 (2.3ml+2x1ml+23ml) |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch: LIAISON FT4 (2.3ml+2x1ml+23ml) |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch: LIAISON NSE (2.3ml+2x1.5ml+4ml+14ml) |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch: LIAISON PSA (2.3ml+2x1ml+17ml+29ml+10ml) |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch: LIAISON Troponin I (23ml+23ml) |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch: LIAISON TSH (2.3ml+2x1.6ml+23ml) |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa: ACIDE URIQUE 6 x 30ML REAGENT KIT |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa: ALCOOL 10x10ml & ALCOOL 2x100ml REAGENT KIT |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa: ALT/TGP 8X30ML & ALT/TGP 10x125ML REAGENT KIT |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa: AMMONIA 6x20ML REAGENT KIT |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa: AST /TGO 8 X 30ML & AST /TGO 10x125ML REAGENT KIT |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa: BIO - CK 6X3ML REAGENT KIT |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa: BIO - TP 6X4ML REAGENT KIT |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa: BIOLABO EXTROL N 10x5ml REAGENT KIT |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa: BIOLABO EXTROL P 10x5ml REAGENT KIT |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa: BIOLABO MULTICALIBRATOR 10x5ml REAGENT KIT |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa: BRAHMS Cyfra 21.1 Kryptor (10ml) |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa: BRAHMS Free B HCG Kryptor (10ml) |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa: BRAHMS Free B HCG Kryptor CAL (6X1ml) |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa: BRAHMS Kryptor Sol 1 (4x200ml) |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa: BRAHMS Kryptor Sol 4 (4x200ml) |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa: BRAHMS PAPP-A Kryptor (10ml) |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa: BRAHMS PCT sensitive Kryptor (10ml) |
Tobramycin 10/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
ADVIA Centaur Intact PTH 1,2,3 QC Material, 3x2mL/2level (10632229) Hóa chất chuẩn máy xét nghiệm iPTH chẩn đoán trong máy y tế |
ADVIA Centaur IPTH, 100Test (10491994) Hóa chất xét nghiệm IPTH chẩn đoán trong máy y tế |
ADVIA Centaur Multi Diluent 2, 2x10ml (110314) Hóa chất chuẩn PSA, AFP xét nghiệm chẩn đoán trong máy y tế |
ADVIA Chemistry Alanine Aminotransferase (ALT), 6wedge/Hộp (03036926) Hóa chất xét nghiệm ALT chẩn đoán trong máy y tế |
ADVIA Chemistry Albumin (ALT), 4wedge/Hộp (B01-4121-01) Hóa chất xét nghiệm Albumin chẩn đoán trong máy y tế |
ADVIA Chemistry Aspartate Aminotransferase (AST), 6wedges/Hộp (03039631) Hóa chất xét nghiệm AST chẩn đoán trong máy y tế |
ADVIA Chemistry Calibrator Microalbumin 2, (2mlx5)/Hộp (06487733) Hóa chất chuẩn Microalbumin máy xét nghiệm y tế ADVIA Chemistry |
ADVIA Chemistry Cholesterol, 4wedges/Hộp (10376501) Hóa chất xét nghiệm Cholesterol trong máy y tế |
ADVIA Chemistry Creatine Kinase, 7wedge/Hộp (07498541) Hóa chất xét nghiệm CK chẩn đoán trong máy y tế |
ADVIA Chemistry Creatinine, 6 wedges/Hộp (03039070) Hóa chất xét nghiệm Creatinine chẩn đoán y tế |
ADVIA Chemistry Direct HDL Cholesterol 4wedge/Hộp (07511947) Hóa chất xét nghiệm HDL chẩn đoán trong máy y tế |
ADVIA Chemistry GGT, 7wedge/Hộp (07498649) Hóa chất xét nghiệm GGT chẩn đoán trong máy y tế |
ADVIA Chemistry Iron II, 7wedge/Hộp (02194838) Hóa chất xét nghiệm Iron chẩn đoán trong máy y tế |
ADVIA Chemistry LDL Cholesterol Direct, 4wedges/Hộp (B01-4760-01) Hóa chất xét nghiệm LDL Cholesterol chẩn đoán trong máy y tế |
AE-00059 Chất chuẩn PCB Congener Content Evaluation Mix 1 standard (1ml/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
TT (10x2ml) (Chất thử chẩn đoán mức độ tắc nghẽn mạch mấu dùng cho máy xét nghiệm đông máu dùng trong y tế), hàng mới 100%. |
TT (10x5ml) (Chất thử chẩn đoán mức độ tắc nghẽn mạch mấu dùng cho máy xét nghiệm đông máu dùng trong y tế), hàng mới 100%. |
UEG:02188064\ADVIA TOTAL BILIRUBIN II: Chất thử xét nghiệm nồng độ Bilirubin toàn phần trong cơ thể, chẩn đoán bệnh tắc nghẽn ống mật, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động, dùng trong y tế. Hộp 2688 tests |
UEG:02188390\ADVIA DIRECT BILIRUBIN II: Chất thử xét nghiệm nồng độ Bilirubin trực tiếp trong cơ thể, chẩn đoán bệnh tắc nghẽn ống mật, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động, dùng trong y tế. Hộp 2688 tests |
UEG:02194404\ADVIA IRON II REAGENT: Chất thử xét nghiệm nồng độ sắt trong cơ thể, chẩn đoán các bệnh về rối loạn dự trữ sắt, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động, dùng trong y tế. Hộp 2722 tests |
UEG:03036926\ADVIA ALT/GPT REAGENT: Chất thử xét nghiệm nồng độ ALT trong cơ thể, chẩn đoán rối loạn men gan, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động, dùng trong y tế. Hộp 4032 tests |
Chất chuẩn kiểm tra 3-Amino-2-oxazolidinone 100mg (A618570) dùng trong phòng thí nghiệm. Hsx: Toronto |
Chất chuẩn kiểm tra N-Nitroso-N,N-di-(7-methyloctyl)amine 2.5mg (N525700) dùng trong phòng thí nghiệm. Hsx: Toronto |
Chất chuẩn máy đông máu Calibrator SCS-1000 ,3x2ml |
Chất chuẩn xác định hàm lượng đo áp suất hơi bảo hòa trong xăng - D5482/D5191 VAPOR PRESSURE STANDARD 68.3 kPa (9.91 p.s.i.) 10 X 10ML AMPOULES Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% Hộp 10 ống 10ml |
Chất chuẩn xác định Thành phần hợp chất OXY hóa trong xăng 4815CAL Oxygenate Calibration Standards. Set consisting of 11 mixtures packaged in 2ml Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% Hộp 11 ống 2ml |
Chất chuẩn 1,2,3 cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 code:10385590(6x3ml/hộp) |
Chất chuẩn AgNO3, hàm l??ng 0.1N (0.1 mol Siver(I) nitrate standard solution), mới 100%, dùng trong PTN, 1lit/chai |
Chất chuẩn Buffer powder dùng hiệu chuẩn thông số kỹ thuật của máy, 8x600g / hộp. Mới 100% |
33860LV1 Thyroglobulin 2X50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh tuyến giáp |
33865LV1 Thyroglobulin Cal, S0-S5, 6x2ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm Thyroglobulin |
33880LV1 Free T4, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh tuyến giáp |
33885LV1 Free T4 Calibrators (S0-S5), 1 set, 6 x 2.5 mL/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm Free T4 |
2605345 bộ thuốc thử xác định hàng lượng nitraver 50 tests dùng trong phòng thí nghiệm gồm: chromatropic acid, sodium metabisulfite, sulfuric acid 0.22l/bo, demineralized water, |
2606945Chất thử TNT Amver HR 50 Test /hộp, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2608799Chất thử TPTZ Iron 100 test/gói, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2651700 Bộ thuốc thử đo măngan thang thấp 10ml gồm: ascorbic acid, Sodium Hydroxide 0.05l/bô,Sodium Cyanide, Demineralized water, other components |
2653199Chất thử Ammonia Cyanurate, gói/100 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2672245 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Nitrogen dùng trong PTN gồm: Sodium Hydroxide (0.01l/bộ), demineralized Water, Potassium Persulfate, sodium metabisulfite, chromatropic acid, Sulfuric acid (0.1l/bộ), Other components |
2672245Bộ chất thử Nitrogen tổng, 50 test/bộ, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
Uric acid (4x50ml) (Chất thử acid uric trong máu dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá dùng trong y tế).Hàng mới 100% |
Uric Acid, 6x40ml+2x32ml (Hoá chất chuẩn đoán bệnh gút) |
Chất thử dùng trên hệ thống Elisa bán tự động: Toxoplasma gondii IgG (Kit/96), Hàng mới 100%, Nsx: Novatec-Germany. Bộ 10chai, 216ml, lô: TOXG-036, sx: 11/2011, hd: 02/2013. |
Chất thử ESTRIOL dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (1 x 25ml /hộp) code: 10381168 |
Chất thử FBHCG dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code: 10381164 |
Chất thử gắn ADN lên đoạn gel để chạy điện di Dinsery test kit code sc-358801, 50test, mới 100%, hãng sx: Santacruz |
Chất thử gắn ADN lên đoạn gen để chạy điện di code phi029 - F, 0.025 umol, mới 100%, hãng sx: Sigma |
Chất thử HCG dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code: 10381161 |
Chất thử IL2R dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (1 x 25ml /hộp) code: 10387351 |
Hoá chất xét nghiệm: HIGHTERGENT , (BM- 409149 D) |
Hóa chất xét nghiệm: RA Latex kit 100 tests |
Hoá chất xét nghiệm: TRIGLYCERRIDES |
Hoá chất xét nghiệm: URIC ACID |
Hóa chất xét nghiệmFerritin Elecsys cobas e 200 (04491785190) |
CLEARVIEW FOB (25 PCS/BOX) , L/N: TFO - 602 - OBC02 Hoá chất xét nghiệm huyết học (chạy trên máy đếm tế bào CD4) (25Tests/Hộp) |
Hộp hóa chất Pack A (23935) 1000ml/hộp PK máy xét nghiệm khí máu, hãng sx: NOVa, nước sx: US |
Hộp hóa chất Pack B (23937) 1000ml/hộp PK máy xét nghiệm khí máu, hãng sx: NOVa, nước sx: US |
Hộp hóa chất Pack C (34087) 1000ml/hộp PK máy xét nghiệm khí máu, hãng sx: NOVa, nước sx: US |
HPAG.CE H.Pylori Antigen CE : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, 96 Test/hộp, mới 100% |
Hộp thử nồng độ hóa chất hồ bơi DPD. Hàng mới 100% |
Humalyte ISE instrument Reagent Pack Complete. Chất thử dùng cho máy Humalyte. 3 hộp 400ml; 1 hộp 0ml. |
HUMATEX ASO, complete kit. Chất thử. Hộp 100 tests |
HUMATEX CRP, complete kit. Chất thử. Hộp 100 tests |
Humatex Febrile Antigens 6 x 100 tests. Chất thử khuẩn Salmonela H. 6 X 100 test. |
HUMATEX RF, complete kit. Chất thử. Hộp 100 tests |
Coagulation Refference 5x1ml - Hoá chất chuẩn máy xét nghiệm - Hãng sản xuất Technoclone |
2603700Chất thử đo Aluminium 10ml, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2651700 Bộ thuốc thử đo măngan thang thấp 10ml dùng trong phòng thí nghiệm bao gồm: ascorbic acid, Sodium Hydroxide 0.0479l/bô 1-5%,Sodium Cyanide, Demineralized water, other components |
2651700Bộ chất thử Manganese, 10ML, 100test/bộ, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2658300Bộ chất thử Mercury Cold vapor ext , 20 test/bộ, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Chloroparaffin C10-C13, 63% Cl ( X 23106300CY) 10ml ,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Chloroparaffin C14-C17, 57% Cl ( X 23145700CY) 10ml ,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử CTAB (CB0108.SIZE.500G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử D(-)-Fructose (FB0213.SIZE.500G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Demeclocycline hydrochloride(C 12128000) 0,1g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Dimethyl sulfoxide (DMSO) (D0231.SIZE.500ML ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử dNTP Set, 100mM Solutions (R0181) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử DreamTaq PCR Master Mix (2X) (K1071) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử E2 / 18mer / 0,0500 UMO / Desalted Purification dùng trong PTN. Hsx: Sigma |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử EDTA, disodium salt, dihydrate(EB0185.SIZE.500G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử EDTA, tetrasodium salt dihydrate (EB0436.SIZE.500G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử FastDigest AcuI (Eco57I)(FD0344) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử FastDigest ScaI(FD0434) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử FastDigest Tsp509I (TasI)(FD1354) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Flumethrin (C 13719000) 0,1g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
2420805 Dung dịch chuẩn xác định nhu cầu oxy trong nước STANDARD SOLUTION COD 5000MG/L |
2429600Bộ chất thử Silica HR, 10ML, bộ/100test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2430000 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng mangan, dùng trong PTN gồm: citric acid, sodium sulfate, sodium m-periodate, sodium phosphate, |
245199 Thuốc thử Kali Persulfate pk/100 dùng để xác định hàm lượng phốt pho dùng trong phòng thí nghiệm |
SD124 RANSOD DILUENT 6x100ml/hộp. Chất thử pha loãng xét nghiệm lượng enzyme phân hủy oxi dùng trong Y tế. |
SD125 RANSOD(Superoxide Dismutase) COLOR 5x20ml/hộp. Chất thử xét nghiệm lượng enzyme phân hủy oxi dùng trong Y tế. |
Hóa chất cho máy xét nghiệm HDL-Cholesterol homogeneous with calibrator 2x60ml (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm HDL-Cholesterol homogeneous without calibrator 2x60ml (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm LDH-L (5+1) fluid 2x60ml (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm LDL-Cholesterol homogenous with calibrator 2x60ml (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm LH serum 96 tests (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm Progesterone 96 tests (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm Prolactin 96s tests (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm Protein Total fluid Mono 4x100ml (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm PSA 96 tests (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm Testosterol 96 tests (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm TM CA 12-5 96 tests (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm Triglycerides fluid Mono 2x50ml (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm Urea UV (5+1) fluid 2x60ml (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm Urea UV (5+1) fluid 4x120ml (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm Uric Acid (5+1) fluid 2x60ml (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm Uric Acid (5+1) fluid 4x120ml (hàng mới 100%) |
Hoá chất chuẩn Cholesterol |
Hoá chất chuẩn chung giải trung bình 5 ml |
Hoá chất chuẩn Creatinine |
Hoá chất chuẩn Glucose |
Hóa chất chuẩn máy sinh hóa mức 2 - Human Assayed Multi-Sera Level 2 (20x5ml). |
Hóa chất chuẩn máy sinh hóa mức 3 - Human Assayed Multi-Sera Level 3 (20x5ml). |
UREA TEST FOR SWIMMING POOLS 0.3 - 0.6 - 1.0 - 1.5 - 2 - 3 - 4 - 5 - 8 MG/L MICROQUANT |
Urea, 6x40ml+2x32ml (ốa chất chuẩn đoán bệnh thận) |
URE0104-UREA KIT: Chất thử xét nghiệm lượng Ure trong máu dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa , dùng trong y tế. Hộp 6x60ml+3x32ml |
chất thử CONDITIONER dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Advia Chemistry 1000ml/hộp code:10311854 hãng sx : Siemens healthcare diagnostics Inc |
Chất thử CYTOKINE dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (2 x 25ml /hộp) code: 10385394 |
Chất thử đạm Urea (Bun) 5x100ml, PN: 2806 |
Chất thử đo nồng độ CA 125 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur 100 test/hộp code:10310443 |
Chất thử đo nồng độ CA 15 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur 100 test/hộp code:10327620 |
Chất thử đo nồng độ CEA dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur 500 test/hộp |
Chất thử đo nồng độ Troponin dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur 100 test/hộp code:10317708 |
Chất thử đo nồng độ Vitamin D dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur 100 test/hộp code:10491994 |
TGML-0700 : TRIGL MONO SL NEW 4X250ML : Chất thử xét nghiệm mỡ máu dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hàng mới 100%, hộp 4 x 250ml |
Chất thử RINSE dùng cho máy huyết học Hematololy 20l/hộp code:10312272 hãng sx : Siemens healthcare diagnostics Inc |
Chất thử RP400 dùng cho máy xét nghiệm khí máu Rapidpoint 400 test/hộp code: 10329756 |
Chất thử SACHET GASPAK CO2 dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút Bactec 20 túi/hộp code:260679 |
Chất thử sinh học phân tử - Expand HiFi PCR Sys., 100 u (11732641001) |
Chất thử SUBSTRATE dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (2 x 1000ml /hộp) code: 10385394 |
Chất thử thí nghiệm dùng cho sinh học phân tử làm điện di ADN. Agarose. 500g/lọ. (Code: 32032) |
Chất thử TNF dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code: 10381417 |
Phụ tùng của động cơ MTU: Viên kiểm tra đọ cứng của nước 5605892099/23. Hàng mới 100% sx tại Đức. |
Piperacillin 100/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
SODIUM CHLORIDE VOLUMETRIC STVàARD, CHUẩN ĐốI CHIếU THứ CấP DùNG TRONG PHƯƠNG PHáP XáC ĐịNH CHUẩN Độ TạO KếT TủA, ... CERTIPUR |
SOLVENT SOLVENT FOR VOLUMETRIC KARL FISCHER TITRATION WITH TWO COMPONENT REAGENTS APURA |
37200LV1 Hybritech PSA, 2x50tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh ung thư |
37205LV1 Hybritech PSA Cal., S0 5 mL/vial, S1-S5 2.5 mL/vial/lọ/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm PSA |
37209LV1 Hybritech PSA QC, 3 x 5 mL/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm PSA |
chất thử CREA dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (2 x 100ml + 2 x 100ml +1 x 5 ml/ hộp) |
chất thử CRP dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (100 test/ hộp) |
Chất thử đạm Urea (Bun) 5x100ml, PN:2806 |
Chất thử đạm Uric Acid 5x100ml, PN:2206 |
Chất thử điện giải đồ - SNAPPAK, 9120 9130 (03112276180) |
Chất thử độ cân bằng môi trường HBSS, 500ML (14025-092), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử độ cân bằng môi trường LB Agar, 500G (22700-025), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử độ cân bằng môi trường LB Broth, 500G (12780-052), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử độ cân bằng môI trường sinh học P-S, 20ML (15140-148), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử độ kiềm DEPC trong môI trường H2O, 100ML (750024), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử độ kiềm trong môi trường TE Buffer, 100ML (12090-015), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử độ muối trong môi trường HBSS, 500ML (24020-177), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử độ muối trong môi trường Potassium, 4x100ML (10575-090), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử độ muối trong môi trường RPMI, 500ML (27016-021), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử độ nhiễm khuẩn của mẫu thí nghiệm CSE reagent E0005, 0.5ug/chai, hãng Cape code sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử độ tinh sạch môi trường 1 bước PCR, 100rxns (11306-016), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho hệ thống Elisa bán tự động: Rubella Virus IgG (Kit/96) , lô: RUBG-032, sx: 12/2011, hd: 04/2013. Bộ 10 chai tổng cộng 217ml, 1 cái đĩa. |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC AFP 2 RGT, H/400 TEST, LOT: 10399LF00, HSD: 10.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI HCV RGT, H/100 TEST, LOT: 11528LI00, HSD: 10.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI HCV RGT, H/100 TEST, LOT: 11603LI00, HSD: 8.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI HCV RGT, H/100 TEST, LOT: 11603LI01, HSD: 8.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI HCV RGT, H/400 TEST, LOT: 11602LI01, HSD: 8.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI HCV RGT, H/400 TEST, LOT: 13302LI00, HSD: 11.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI TG RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI TPO RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI-HBC II RGT, H/100 TEST, LOT: 09571LI00, HSD: 10.2012 |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa BIT ( xác định nồng độ Bilirubin toàn phần trong máu, chuẩn đoán bệnh về gan ), 6x44ml và 3x22ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa CALCIUM (A) ( xác định nồng độ Caxi trong máu ): 2x50ml va 1x5ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa CHOLESTEROL ( xác định nồng độ Cholesterol trong máu, chuẩn đoán bệnh mỡ máu, sơ vỡ động mạch), 2x200ml và 2x5ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa CHOLESTEROL ( xác định nồng độ Cholesterol trong máu, chuẩn đoán bệnh mỡ máu, sơ vỡ động mạch), 4x200ml và 2x5ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa CK ( chuẩn đoán lượng men tim trong máu,chuẩn đoán nhồi máu cơ tim, rối loạn nhip tim), 2x44ml +2x11ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raCN10 GENTAMICIN( Code: CT 0024B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raDA2 CLINDAMYCIN( Code: CT 0064B) 250khoanh/hộp |
2767245 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Phosphate thang cao, dùng phòng thí nghiệm gồm: Demineralized Water, Other components, Sulfuric acid (0.083l/bộ) - 1-9%), Sodium Hydroxide (0.003l/bộ) - 5-15%), potassium persulfate |
2800000 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng asen dùng trong phòng thí nghiệm baogồm: Sulfamic Acid,mercuric bromide, Other component, sodium phosphate |
2823200 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng asen dùng trong phòng thí nghiệm gồm: Mercuric Bromide Saturated Paper, sulfamic acid, other component, |
199532 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng silica 100ml dùng trong phòng thí nghiệm bao gồm: Molybdic Acid, Sulfuric Acid 0.0826L/bộ 5-15%, Sodium Bisulfate, demineralized water, |
2512025Chất thử Nitriver 3, gói/25test , kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
33200LV1 CEA, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh ung thư -Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
33210LV1 AFP, 2 x 50 Tests Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh ung thư -Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
33215LV1 AFP Cal, 7 x 2.5 mL/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm AFP -Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
333 - H.Pylori 20t (Hóa chất xét nghiệm sinh hóa) |
33345LV1 Accu Trop I Calibrators (S0-S5), 6 x 1 mL/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm miễn dịch - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
33410LV1 Ultrasensitive Insulin, DIL 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh tiểu đường - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
33415LV1 Ultrasensitive Insulin Calibrators (S0-S5), 6 x 2 mL/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm bệnh tiểu đường - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
33500LV1 òhCG, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh sinh sản - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
33505LV1 òhCG Calibrators (S0-S5), 6 x 4 mL/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm sinh sản - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
33510LV1 LH, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh sinh sản - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
33515LV1 LH Calibrators (S0-S5), 6 x 4 mL/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm LH - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
33520LV1 FSH, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh tuyến giáp - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
33525LV1 FSH Calibrators (S0-S5), 6 x 4 mL/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm nhóm bệnh tuyến giáp - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
33530LV1 Prolactin, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh sinh sản - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
33535LV1 Prolactin Calibrators (S0-S5), 6 x 4 mL/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm Prolactin - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
33540LV1 Estradiol, DIL 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Estradiol - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
33545LV1 Estradiol Calibrators, 6 x 2.5 mL/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm Estradiol - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
33550LV1 Progesterone, DIL 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh sinh sản - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
33555LV1 Progesterone Calibrators (S0-S5), 6 x 4 mL/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm Progesterone - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
Hóa chất xét nghiệm CK-MB 6x66ml/6x16ml |
Hóa chất xét nghiệm CK-MB fluid 5 x20/1x20ml |
Hóa chất xét nghiệm CK-NAC 6x60ml/6x15ml |
Hóa chất xét nghiệm CK-NAC fluid 2x100/2x20ml |
Hóa chất xét nghiệm CK-NAC fluid 2x50/1x20ml |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC CEA 2 RGT, H/100 TEST, LOT: 11192LF01, HSD: 5.2013 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC CEA 2 RGT, H/400 TEST, LOT: 10459LF00, HSD: 4.2013 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC CMV IGG RGT, H/100 TEST, LOT: 11407LF00, HSD: 11.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC CMV IGM RGT, H/100 TEST, LOT: 12093LF00, HSD: 11.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC CORTISOL RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC CYCLOSPORINE RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ESTRADIOL RGT, H/100 TEST, LOT: 10923JN00, HSD: 6.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ESTRADIOL RGT, H/400 TEST, LOT: 11915JN00, HSD: 7.2012 |
86442 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: SCANLISS 500ML hộp 500ml |
Mẫu xăng chuẩn sử dụng để kiểm tra chất lượng của xăng,hàng mới 100%,xuất xứ: Anh ,thể tích 500ml |
Chất chuẩn máy Real Time PCR, CMV Real -TM Quant ,hiệu Sacace (100test/hộp), mới 100% |
Chất chuẩn máy Real Time PCR, HBV Real -TM Quant,hiệu Sacace (100test/hộp), mới 100% |
Chất chuẩn máy Real Time PCR, HPV High righ Screen Real -TM Quant ,hiệu Sacace (100test/hộp), mới 100% |
Chất chuẩn máy Real Time PCR, HPV High rish Typing Real -TM ,hiệu Sacace (100test/hộp), mới 100% |
Chất chuẩn máy Real Time PCR, HSV 1/ 2 Real -TM ,hiệu Sacace (100test/hộp), mới 100% |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : A5354-10ML AMPICILLIN READY MADE SOLUTION |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : B9638-10X1L BASAL MEDIUM EAGLE |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : D5523-10L DULBECCO MODIFIED EAGLE MEDIUM - HIGH |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : D5648-10L DULBECCO MODIFIED EAGLE MEDIUM - LOW |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : D6421-500ML DULBECCO MODIFIED EAGLE MEDIUM |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Avian-N1-F) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 18 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Avian-N1-probe) 5,00 OD / HPLC Purification / 19 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Avian-N1-R) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (B2) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (B2R) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (BA1R) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 22 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (BB1R) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 22 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (BC1R) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 22 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (BD1) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 18 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (BE1) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 24 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Beg9) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 28 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Beg9)9con1) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Cpneu Foligo) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 43 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Cpneu Roligo) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 44 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Cpsit Foligo) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 40 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Cpsit Roligo) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 39 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (CY1-F) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 23 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (CY1-R) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 17 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (CY2-F) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 23 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (CY2-R) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 21 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Deca-20a2) 0,0250 UMO / DESALTED Purification / 23 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Deca-20a2) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 23 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Deca-20a9) 0,0250 UMO / DESALTED Purification / 19 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Deca-20a9) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 19 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (DG-Probe) 5,00 OD / HPLC Purification / 28 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (DHV1) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (DHV1-tqF) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 21 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (DHV1-tqR) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 22 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (DHV2) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (EV71-R) 0,0250 UMO / DESALTED Purification / 30 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (G6) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 24 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (GY2) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 24 mer |
SEPHADEX G-10 100G. Chất thử thí nghiệm. Hộp 100g. |
SEPHADEX LH-20, 25G. Chất thử thí nghiệm. Hộp 25g. |
SC BASIC 200/60, BG/Hct (SC80 200/60 BG/Hct). Chất thử dùng cho máy đo khí máu. Hộp 200 test. |
SC BASIC 300/15, Full panel (ABL80 SC80 300/15 Full). Chất thử dùng cho máy đo khí máu. Hộp 300 test. |
SC BASIC 300/30, BG/Hct (SC80 300/30 BG/Hct). Chất thử dùng cho máy đo khí máu. Hộp 300 test. |
Securacell (08710201)-Hồng cầu mẫu securacell (hộp/4x6ml),hóa chất xét nghiệm y tế ,hàng mới 100% |
RapidPoint 400 Measurement Cartridge, 400Test (130517) Bộ chất thử xét nghiệm pH, pCO2, pO2, Na, Ca, Cl, K, Glu, Hct trong máy y tế |
10008666 Tacrolimus Calibrator 2x2ml+2x2ml/hộp - Chất thử chuẩn các xét nghiệm chống thải ghép. |
PFA-100 P2Y Test Cartridges, 20Test (B4170-22) Hóa chất xét nghiệm P2Y trong máy y tế PFA |
P3600000 Chất chuẩn phân tích Propranolol hydrochloride for performance test standard (20mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
P0300000 Chất chuẩn phân tích Paracetamol standard (50mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
OSR0004D Hemoglobin (HbA1C) Denaturant, 2X250 ML/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh tiểu đường |
OSR6106D AMYLASE, DIL 800test/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận |
OSR61105 D RF Latex Reagent, DIL 800test/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về khớp |
OSR61117D CALCIUM ARSENAZO, DIL (4X29ML) 3520test/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Canxi |
OSR6114D CHOLINESTERASE, DIL 800test/hộp Chất thử xét nghiệm lượng mỡ |
OSR61155D CK-MB, DIL 400test/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận |
Chất thử nồng độ LH dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code:10381141 |
Chất thử nồng độ nhanh TSH dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (500 test/hộp) code:10381628 |
Chất thử nồng độ nhanh TSH dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (500 test/hộp) code:10381637 |
Chất thử nồng độ Osterone tổng hợp dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code:10381156 |
Chất thử nồng độ PSA dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code:10380960 |
Chất thử nồng độ T3 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code:10381630 |
Chất thử nồng độ T3 tự do dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code:10381626 |
Chất thử nồng độ T4 tự do dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code:10381622 |
Chất thử nồng độ Thyroglobulin dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp ) code: 10381641 |
Chất thử nồng độ Thyroglobulin dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code:10381644 |
Chất thử nồng độ Troponin dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code:10381026 |
Chất thử pha loãng HCG dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (1 x 100 ml/hộp) code:10386978 |
Chất thử xét nghiệm nồng độ TNI dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10317708 (100 Test/hộp) |
Chế phẩm kiểm tra máu DILUENT dùng cho máy huyết học CELLDYN 1800 ( 20L/bộ), hàng mới 100% |
Chế phẩm kiểm tra máu LYSER dùng cho máy huyết học CELLDYN 1800 ( 1L/bộ), hàng mới 100% |
GN test kit VTK2 20 Cards/ Card định danh vi khuẩn dùng cho máy xét nghiệm 20C/hộp |
Glycated Hemoglobin A1C dir (130test) (XN đường huyết) hàng mới 100% xuất xứ Italia |
GLYCOHEMOGLOBIN HbA1c% liquidirect, calibarators set. Chất thử GLYCOHEMOGLOBIN HbA1c%. 4 hộp 0.5ml. |
GLYCOHEMOGLOBIN HbA1c% liquidirect, controls. CHất thử chuẩn máy GLYCOHEMOGLOBIN HbA1c%. 4 hộp 0.5ml. |
GLYCOHEMOGLOBIN HbA1c% liquidirect, reagent kit. Chất thử GLYCOHEMOGLOBIN HbA1c %. Hộp 40ml. |
GLUCOSE Liquicolor, complete kit. Chất thử GLUCOSE. Hộp 1000 ml |
GLUCOSE Liquicolor, complete kit. Chất thử GLUCOSE. Hộp 4 x 100 ml |
Glucose liquicolor. Hóa chất xét nghiêm thử Glucose dùng cho máy Humastar 600 Hộp 6 x 210 ml |
Glucose LR(4x80ml+4x20ml) (XN đường huyết) hàng mới 100% xuất xứ Italia |
Glucose-GOD PAP Hit 4x100 ml |
GP test kit VTK2 20 Cards/ Card định danh vi khuẩn dùng cho máy xét nghiệm 20C/hộp |
Dung dịch đệm chuẩn độ sulfate 500ml dùng trong phòng thí nhiệm( hiệu Hach) model 45249 |
Dung dịch định chuẩn C1 - C1 CALIBRATION SOLUTION 1 (2x1750 ML) (03144046001) Thùng/2 Bình |
Triglycerides Hit 4x100 ml |
TRIGLYCERIDES Liquicolor Mono, complete kit. Chất thử TRIGLYCERIDES Hộp 4 x 100 ml |
Fluid pack: Hóa chất xét nghiệm đo Na/K/Cl cho máy phân tích điện giải Gemlyse dung trong y tế (AV-BP5186D):620ml |
Ferroin indicator solution for waste water analysis |
FERROIN SOLUTION (1,10-PHENANTHROLINE IRON(II) SULFATE) 1/40 MOL/L HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH, Có THể DùNG CHấT CHỉ THị MàU CHO PHảN ứNG OXI HóA-KHử |
Fibrinogen Reagent 5x5ml - Hoá chất xét nghiệm thời gian đông máu |
Ferritin Reagent kit. Chất thử Ferritin Hộp 1 x 25 ml |
Chất chị thị màu FD-S, dùng để kiểm tra vết nứt của sản phẩm đúc (450ml/chai) |
Chất chỉ thị Phenol 2 pk/100 gói dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 183699 |
Chất chỉ thị Phenol pk/100 gói dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 87299 |
01-01-0064-1 PDQ1, 940ml/hộp Chất thử xét nghiệm lượng HbA1C - Dùng cho máy xét nghiệm xác định HbA1C PDQ Plus |
01-01-0066-1 PDQDIL, (940ml/hộp Chất thử pha loãng bệnh phẩm - Dùng cho máy xét nghiệm Hemoglobin |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI-HBC M RGT, H/400 TEST, LOT: 08032LI00, HSD: 9.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI-HBE RGT, H/100 TEST, LOT: 08159LI00, HSD: 8.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI-HBS RGT, H/100 TEST, LOT: 10572LF00, HSD: 10.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC BNP RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC CA 125 RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC CA 15-3 RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC CA 19-9 RGT XR, H/100 TEST, LOT: 06086M600, HSD: 8.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC CA 19-9 RGT XR, H/400 TEST, LOT: 06085M600, HSD: 8.2012 |
Chất thử kiểm tra hàm lượng sắt:WAK-FE (1hộp =10cái),nhà sx:KYORITSU,hàng mới 100% |
Chất thử kiểm tra vi sinh BDEVIA48 (Hàng mới 100%) |
Chất thử KIT BACTEC MGIT 960 SUPPLEMENT 100 Test/hộp dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút |
Chất thử KIT TB STAIN dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút 3 lọ x 250 ml/ hộp |
Chất thử Lead-420753-50tests |
chất thử LH dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Advia Chemistry 600Test/hộp code:10381118 hãng sx : Siemens healthcare diagnostics Inc |
Chất thử Manganes LR 10ml-535090 |
Chất thử MEAS 400 test/hộp code:10329756 dùng cho máy xét nghiệm khí máu Rapidpoint 400 |
Chất thử MEASUREMENT dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur 750 test/hộp |
Chất thử men gan G.O.T - A.S.T 5x100ml, PN: 2515 |
Chất thử men gan Triglycerides 6x100ml, PN: 2704 |
Chất thủ MGIT dùng cho máy đinh danh vi khuẩn vi rút 100 ống x4 ml/ hộp |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI-HBC M RGT, H/100 TEST, LOT: 08035LI00, HSD: 9.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI-HBC M RGT, H/100 TEST, LOT: 10213LI00, HSD: 11.2012 |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PDGFRA-E18R) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 21 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PhHV-Probe) 5,00 OD / HPLC Purification / 28 mer |
Chất thử phản ứng môi trường Hotstar Taq DNA, 250test/hộp (203203), hãng Qiagen sản xuất, hàng mới 100% |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PDGFRA-E18mtR) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
U1511: Chất thử phòng thí nghiệm: dNTP mix, 200ul/hộp (hổ trợ phản ứng) C5H5N5- C10H16N5O14P3-C4H5N3O- C5H6N2O2 |
UA0104-UA KIT: Chất thử xét nghiệm lượng Acid Uric trong máu, chẩn đoán bệnh gout, dùng cho máy xét nghiềm sinh hóa, dùng trong y tế. Hộp 6x60ml +6x32ml |
Chất thử dùng cho hệ thống Elisa bán tự động: Rubella Virus IgM (Kit/96) , lô: RUBM-118, sx: 12/2011, hd: 04/2013. Bộ 8 chai tổng cộng 199ml, 1 cái đĩa. |
Chất thử dùng cho máy điện di: 3,5 Dinito Test kit code sc-226317, 50g/lọ, mới 100%, hãng sx: Santacruz |
Chất thử dùng cho máy điện di: CholominisTest kit code sc-221093A, 500mg/lọ, mới 100%, hãng sx: Santacruz |
Chất thử dùng cho máy điện di: Potast Test kit code sc-230632, 5g/lọ, mới 100%, hãng sx: Santacruz |
Chất thử dùng cho máy định danh vi khuẩn Bactec Flus Aerobic/F 50/PK F/G 50 ống/hộp mới 100% |
74274D H/c xác định sự lưu thông đường mật trong gan BilirubinD(2x125ml) |
74274T H/c xác định sự lưu thông đường mật trong gan BilirubinT(2x125ml) |
744 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: Lyphochek Coagulation control, level 1 12 X 1ml hộp 12 x 1ml |
42532 Bộ thuốc thử độ cứng của nước 100ml dùng trong phòng thí nghiệm gồm: Propylene glycol, hydroxylamine hydrochloride, isopropanol, calmagite |
43003- A7 AGAR MYCOPLASMA 10 PL Hóa chất chạy máy xét nghiệm (hộp/10 đĩa) |
43501-COUNT-TACT 20PLT Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (hộp/20 đĩa) |
442740LV1 Total Protein 2x300 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Protein toàn phần |
445360LV1 Magnesium 2x100 test/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Magie |
603409D RF, DIL 100 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về khớp |
616664 H/c xác định khả năng đào thải NH3 của thận Urea UV stable liquid(1x500ml) |
62301060 dung dịch điện ly KCL-ION STANDARD 250ML |
62306020 dung dịch đo độ dẫn BUFFER +250MV/250ML |
62307100 dung dịch chuẩn BUFFER SOL.PH4 (500ML) |
Chất thử Cellpack (PK-30L) 20L (Mã: P88408711) dùng cho máy XN huyết học Hàng mới 100% |
Chất ly giải bạch cầu Sulfolyser (SLS-220A) 5L (P90411414) dùng cho máy XN huyết học Hàng mới 100% |
NITRITE TEST 0.002 - 1.00 MG/L NO2-N 0.007 - 3.28 MG/L NO2- BằNG MáY QUANG PHổ |
LDL Cholesterol. Chất thử LDH Cholesterol dùng cho máy Humastar 600 Hộp 2 x 90 ml |
LEAD TEST 0.010 - 5.00 MG/L PB BằNG MáY QUANG PHổ |
Test phát hiện nhanh Anti - HIV (1+2) / Anti - HIV (1+2) Antigen Test ( Hộp 25 Tests ; HSD 12/2013 ; SDK:QLSP-0336-10) |
Test phát hiện nhanh Anti-HBs / Anti-HBs Detection Tests ( Hộp 50 que ; HSD 12/2013 ; SDK:QLSP-0100-08) |
Test phát hiện nhanh HBeAg / HBeAg Detection Tests ( Hộp 50 que ; HSD 12/2013 ; SDK:QLSP-0099-08) |
Test phát hiện nhanh HBsAg / HBsAg Detection Tests ( Hộp 50 que ; HSD 12/2013 ; SDK:QLSP-0101-08) |
Test phát hiện nhanh HBsAg / HBsAg Detection Tests ( Hộp 50 que ; HSD 12/2013 ; SDK:QLSP-0101-08).Hàng F.O.C |
Test phát hiện nhanh HCV / HCV Detection Tests ( Hộp 50 que ; HSD 12/2013 ; SDK:QLSP-0103-08) |
Test phát hiện nhanh Morphine / One step Morphine Test ( Hộp 50 tests ; HSD 02/2014 ; SDK:QLSP-0335-10) |
Chất thử chẩn đóan chuỗi sắp xếp DNA trong GEN XhoI - 5,000 units (5,000 liều/ gói) |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch: LIAISON B2-Microglobulin (2.3ml+2x1.5ml+4ml+14ml) |
Dung dịch chuẩn của thiết bị chuẩn độ điện thế: COND. STANDARD 1413US 250ML. Hàng mới 100% |
Dung dịch chuẩn của thiết bị chuẩn độ điện thế: COND. STANDARD12.88 250ML. Hàng mới 100% |
Dung dịch chuẩn của thiết bị đo PH, 6 chai/hộp: TECHNICAL BUFFER PH 4.0 6X250ML |
Dung dịch chuẩn của thiết bị đo PH, 6 chai/hộp: TECHNICAL BUFFER PH 9.2 6X250ML |
Dung dịch chuẩn của thiết bị đo PH, 6 chai/hộp: TECHNICAL BUFFER PH7.0 6X250ML |
Dung dịch chuẩn của thiết bị đo PH, 6chai/hộp: TECHNICAL BUFFER PH4.0 6X250ML. Hàng mới 100% |
Dung dịch chuẩn của thiết bị đo PH, 6chai/hộp: TECHNICAL BUFFER PH7.06X250ML. Hàng mới 100% |
Dung dịch chuẩn của thiết bị đo PH, 6chai/hộp: TECHNICAL BUFFER PH9.2 6X250ML. Hàng mới 100% |
Dung dịch chuẩn để kiểm tra máy đo đường huyết cá nhân, (OT Verio Control Solution), (Hộp 01lọ) |
Dung dịch chuẩn độ cứng EDTA 0.800M dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 1439901 |
Dung dịch chuẩn độ đục 1.0NTU 500ml dùng trong phòng thí nhiệm(hiệu Hach) model 2659849 |
Dung dịch chuẩn độ đục 1000NTU 500ml dùng trong phòng thí nhiệm(hiệu Hach) model 2660649 |
Dung dịch chuẩn độ đục 100NTU 500ml dùng trong phòng thí nhiệm(hiệu Hach) model 2660249 |
Dung dịch chuẩn độ đục 200NTU 500ml dùng trong phòng thí nhiệm(hiệu Hach) model 2660449 |
Dung dịch chuẩn độ đục 20NTU 500ml dùng trong phòng thí nhiệm(hiệu Hach) model 2660149 |
Dung dịch chuẩn độ đục 40NTU 1000ml dùng trong phòng thí nhiệm(hiệu Hach) model 2746353 |
Dung dịch chuẩn độ đục 800NTU 500ml dùng trong phòng thí nhiệm(hiệu Hach) model 2660549 |
Dung dịch chuẩn độ PH (Buffer solution pH = 4, 6 x 250 ml/bottle 51350018 )Hộp 6 chai 250ml - Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
Dung dịch chuẩn độ PH (Buffer solution pH = 7, 6 x 250 ml/bottle 51350020 )Hộp 6 chai 250ml Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
Dung dịch chuẩn máy đo độ dẫn code CONSEN91W (480ml).Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Dung dịch chuẩn máy đo độ dẫn code ECCON100BT .(480ml).Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Dung dịch chuẩn máy đo độ dẫn code ECCON447BS-447uS (480ml).Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Chất thử xét nghiệm huyết học dùng cho máy huyết học trong y tế: 8547134 Diff Ac.T Pak Reagent, 15L + 300ml/ Hộp. Hàng mới 100% |
Chất thử xét nghiệm huyết học dùng cho máy huyết học trong y tế: 8547194LV1 LH700 Series Diluent, 20 L/Hop. Hàng mới 100% |
Chất thử xét nghiệm huyết học dùng cho máy huyết học trong y tế: 8547194LV1 LH700 Series Pack (1x1.9L +1x0.5L/Hộp). Hàng mới 100% |
chất thử xét nghiệm MBI dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Dimension 1 khay /hộp code: 10464510 |
Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh truyền nhiễm CARTRIDGE dùng cho máy sinh học phân tử 10 test/hộp code:10309218 |
Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh truyền nhiễm HIV1 dùng cho máy sinh học phân tử 30 test/hộp code:10309176 |
Chất thử nồng độ BR-MA dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code:10380948 |
Chất thử nồng độ C -Peptide dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code:10381397 |
Chất thử nồng độ CEA dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code:10380945 |
Chất thử nồng độ GI dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code:10380965 |
Chất thử nồng độ HCG dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (100 test/hộp) code:10381161 |
Chất thử nồng độ IL-1B dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 (50 test/hộp) code:10381421 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm: CN-FREE HGB/WIC LYSE CELL-DYN 3500, 3700 SYSTEMS 3.8L. H/3.8L |
Chất thử phản ứng PCR, dùng trong phòng thí nghiệm mục đích nghiên cứu lĩnh vực sinh học Taq Fast DNA polymerase PCR (250u/tuýp) |
Chất thử phản ứng sinh học AntiBiotic, 100ML (15240-062), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử phản ứng sinh học Quanti Tect PCR, 1000test/hộp (204345), hãng Qiagen sản xuất, mới 100% |
Chất thử dùng cho máy sinh hóa ASLO LATEX 100 TESTS |
Chất thử dùng cho máy sinh hóa AST/GOT BR OPT 3x100 ML |
Chất thử dùng cho máy sinh hóa CHOLESTEROL MR 4x100 ML |
Dung dịch ly giải - LYSE BC3 500 ML.Code : L-9800.Dùng cho máy phân tích huyết học.Hàng mơi 100% |
Dung dịch ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết hoc Hemo Lyse AB 1l |
Dung dịch ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học Hemo Lyse HM 1l |
Dung dịch ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học Hemo Lyse KX 0.5l |
Dung dịch ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học Hemo Lyse NK 0.5l |
Dung dịch Na, K, Ca, PH, SN IL-2123D, đóng gói 800ml/ hộp dùng cho máy điện giải Easylyte-Medica, Hãng sản xuất DIAMOND, mới 100% |
Dung dịch Na, K, Ca, PH, SN:ME-2123D, Đóng gói 800ml/ hộp, dùng cho máy điện giải Ilyte, Hãng sản xuất DIAMOND, mới 100% |
Dung dịch nước được khử ion 500 ml dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 27249 |
Dung dịch chuẩn của thiết bị chuẩn độ điện thế, 6 chai/hộp: CON.STANDART 1413US 6X250ML |
Dung dịch chuẩn của thiết bị chuẩn độ điện thế, 6 chai/hộp: CONDUCT.STAND.84US |
Dung dịch chuẩn của thiết bị chuẩn độ điện thế: COND STANDARD 10US 2 250ML. Hàng mới 100% |
Dung dịch chuẩn của thiết bị chuẩn độ điện thế: COND STANDARD 84US 250ML. Hàng mới 100% |
Bộ chất thử chuẩn dùng cho phản ứng nhân gen (mồi), Code: 6f, SX: 1st Base |
Bộ chất thử chuẩn dùng cho phản ứng nhân gen (mồi), Code: 6r, SX: 1st Base |
Bộ chất thử chuẩn dùng cho phản ứng nhân gen (mồi), Code: AH02F FAM , SX: 1st Base |
Bộ chất thử chuẩn dùng cho phản ứng nhân gen (mồi), Code: AH02R, SX: 1st Base |
Bộ chất thử chuẩn dùng cho phản ứng nhân gen (mồi), Code: AH29F TET , SX: 1st Base |
Biocal-H Human(10x5ml) (XN sinh lý) hàng mới 100% xuất xứ Italia |
Bilirubin Direct LR(4x100ml) (Xn hàm lượng Bilirubin trực tiếp) hàng mới 100% xuất xứ Italia |
BILIRUBIN DIRECT/TOTAL liquicolor, complete kit. Chất thử BILIRUBIN DIRECT/TOTAL Hộp 2 x 100 ml |
Bilirubin total LR(4x100ml) (Xn hàm lượng Bilirubin toàn phần) hàng mới 100% xuất xứ Italia |
Bilirubin Total-DC 6x20/6x19 ml B. |
URSL-0500 : Urea UV SL+ STD 5ML 5X125ML : Chất thử xét nghiệm lượng ure trong máu dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa , dùng trong y tế. Hàng mới 100%, hộp 5 X125ml |
V1301 Bộ kit thử Elisa Chloramphenicol (CAP) (15loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V1302 Bộ kit thử Elisa Chloramphenicol (CAP) (13loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V1502 Bộ kit thử Elisa Furazolidone (AOZ) (15loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V1703 Bộ kit thử Elisa Enrofloxacin (ENRO) (15loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V2111: Chất thử phòng thí nghiệm: Agarose, 25gm/chai (hổ trợ phản ứng), C12H18O9 |
V2201 Bộ kit thử Elisa Salbutamol (17loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V2401 Bộ kit thử Elisa Fluoroquinolone (FLQ) (15loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V3121: Chất thử phòng thí nghiệm: Agarose, 100gm/chai, (hổ trợ phản ứng),C12H18O9 |
V3125: Chất thử phòng thí nghiệm: Agarose, 500gm/chai (hổ trợ phản ứng), C12H18O9 |
V3201 Bộ kit thử Elisa Histamine Enzymatic (13loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V3205 Bộ kit thử Elisa Histamine Enzymatic (10loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V3941: Chất thử phòng thí nghiệm: X-Gal, 100mg/chai (hổ trợ phản ứng) C14H15BrClNO6 |
V4271: Chất thử phòng thí nghiệm: TAE Buffer, 10X, Molecular Biology Grade, 1000ml/chai, (hổ trợ phản ứng)Tris + Acid acetic + EDTA: (HOCH2)3CNH2 + CH3COOH + (HO2CCH2)2NCH2CH2N(CH2CO2H)2 |
V8101 Bộ kit thử Elisa Oxtetracycline (20loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Chất chuẩn CT 500-10000mg/l COD (bộ 25 test), dùng cho máy quang phổ, hàng dùng trong phòng thí nghiệm ,mới 100% |
Chất chuẩn CT 50-500mg/l COD (bộ 25 test), dùng cho máy quang phổ, hàng dùng trong phòng thí nghiệm ,mới 100% |
ống chuẩn Acid sulfuric 0.1600N - dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 1438801 |
Ông chuẩn sulfuric acid nồng độ 1.600N dùng để xác định hàm lượng Alkalinity dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 1438901 |
ống dung dịch chuẩn độ của đầu đo độ PH 2ống/bộ dùng trong phòng thí nhiệm (hiệu Hach) model 2546902 |
Lyse CF-1600CD (5 lit) - Hóa chất xét nghiệm huyết học |
HEXAGON TROPONIN, complete kit. Chất thử TROPONIN. Hộp 20 test. |
CELLPACK (PK-30L), 20 LITRES (Thuoc thu xet nghiem huyet hoc) |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử GeneRuler 100bp Plus DNA Ladd (SM0321) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử GeneRuler 1kb DNA Ladder (SM0311) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử GeneRuler 1kb DNA Ladder, rtu (SM0314) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử genesig Real-time PCR detection kit for Hepatitis B Virus dùng trong PTN .Hsx: PRIMERDESIGN LTD |
EIA1288 FSH : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%,96 test/hộp |
EIA1289 LH serum : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế,, mới 100%,96 test/hộp |
EIA1291 Prolactin : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%,96 test/hộp |
EIA1559 Testosterone :Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, , mới 100%,96 test/hộp |
EIA1612 Estriol,Free : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%96 test/hộp |
EIA1796 CMV IgM Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%,96 test/hộp |
EIA1797 CMV IgG Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%,96 test/hộp |
EIA1799 Toxoplasma IgM : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%,96 test/hộp |
EIA1911 HCG,beta Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%,96 test/hộp |
EIA2693 Estradiol : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%,96 test/hộp |
EIA3489 HSV 1+2 IGG hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%,96 test/hộp |
EIA3490 HSV 1+2 IGM hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%,96 test/hộp |
EIA3518 Toxocara Canis IgG : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%,96 test/hộp |
EIA3591 phospholipid screen IgG/IgM, anti: hoá chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%,96 test/hộp |
OSR0004D HEMOGLOBIN (HBA1C) DILUENT , 2X250 ML/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh tiểu đường - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6106D AMYLASE, DIL 800 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR61105D RF LATEX REAGENT, DIL 800 tests/hôp Chất thử xét nghiệm bệnh về khớp - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR61117D CALCIUM ARSENAZO, DIL 3520 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Canxi - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6114D CHOLINESTERASE, DIL 800 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng mỡ - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR61155D CK-MB, DIL 400 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
Oxford-Listeria-selective supplement for preparation of 5 l Oxford-Listeria Selective Agar hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
OXYGEN CELL TEST 0.5 - 12.0 MG/L O2 BằNG MáY QUANG PHổ |
OY-AUH1012D ISE Mid standard (4x2000ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm AU 640. |
P002035 ETI-CYYTOK-G PLUS 192 test) Sinh phẩm chuẩn đoán virus Cytomegalovirus IgG |
P002035 ETI-CYYTOK-M PLUS (96 test) Sinh phẩm chuẩn đoán virus Cytomegalovirus IgM |
Partec CD4 easy count kit: Chất thử kháng thể đơn dòng CD4 (dạng protein) cho máy đếm tế bào (100 test/ hộp): 05-8401. Hàng mới 100% sx tại Đức. |
Partec CD4% easy count kit (PE/PE-Dy647): Chất thử kháng thể đơn dòng CD4 (dạng protein) cho máy đếm tế bào (PE/PE-Dy647): 05-8401. Hàng mới 100% sx tại Đức. |
Partec CountCheck beads green: Dung dịch chuẩn máy nội kiểm tra (bgồm: hạt nhựa polymer siêu vi+nước +dung dịch đệm), dùng cho kỹ thuật viên (50 test/ hộp): 05-4011. Hàng mới 100% sx tại Đức. |
PERFECT DNA 1 KB LADDER, SIDE=100 LANES |
ELISA AFP 96 Test. Chất thử AFP. Hộp 96 tests |
EIA1796 CMV IgM Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%, 96 test/hộp |
EIA1797 CMV IgG Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%, 96 test/hộp |
EIA1798 Toxoplasma IgG : Hóa chất xét dùng cho máy nghiệm y tế, mới 100%, 96 test/hộp |
EIA3057 H.Pylori IgG Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%, 96 test/hộp |
EIA3458 Candida albicance IGG Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%, 96 test/hộp |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa: BRAHMS Basic kit LIA (2x2ml + 10x105ml) |
chất thử chuẩn đoán dùng cho máy sinh hoá: ANTI C MONO MS 24 1X5ML hộp 1 x 5ml |
chất thử chuẩn đoán guanidi hydrochloride, monhydrate mã GB0243-100G (dung tích 100g/lọ) |
Chất thử chuẩn đoán hàm lượng AL-AS-BA-CD- trong dầu (Lọ 100ml) Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
chất thử chuẩn đoán L-Cysteine hydrochloride, monhydrate mã GB0133-100G (dung tích100g/lọ) |
chất thử chuẩn đoánBCIP/INT substrate solution mã BE692-100M (dung tích 100ml /lọ ) |
01-03-0059-1 2 Dil, (940mL)/hộp Chất thử pha loãng bệnh phẩm - Dùng cho máy xét nghiệm xác định HbA1C PDQ Plus |
3564024 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: RAPIDE COLI 2 /500G hộp 500g |
56352 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: PLASMA SEC LAPIN 20 REACTIONS hộp 20 tests |
62740 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động: MYCOPLASMA DUO KIT 20T hộp 20 tests |
63746 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: CANDISELECT 4 COF.20X90MM hộp 20 cái |
63934 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: CHOCOLAT+SPV.PETRI 90MM COF20 hộp 20 cái |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa CC UREA NITROGEN RGT, H/1500 TEST |
SULFOLYSER(5L) (SLS-220A) (Thuoc thu xet nghiem huyet hoc) |
Synercid 15/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Tấm chỉ thị bằng giấy dùng trong việc tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật, 100cái/ Hộp, hàng mới 100% |
D03600 Protein Tot.in Urine/CSF Std. 1x3ml/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Protein toàn phần trong Nước tiểu |
D94577D Pancreatic Amylase,ETG7PNP, DIL 5x50ml/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận |
D95604D Gamma GT,SZASZ,stand.to IFCC, DIL 5x50ml/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về tuỵ |
D98481SVD Diacon N(Ass.Contr.Ser.Norm.), DIL 1x5ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm sinh hoá - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế |
Chất thử chuẩn M2000RT OPT CAL chạy phản ứng nhân gen dùng trong phòng thí nghiệm |
HUMATEX CRP, complete kit. Chất thử. Hộp 100 tests |
Humalyte ISE instrument Reagent Pack Complete. Chất thử dùng cho máy Humalyte. 3 hộp 400ml; 1 hộp 0ml. |
Hóa chất xét nghiệm: CRP Latex test kit 100 tests |
Hóa chất xét nghiệm: RA Latex kit 100 tests |
Hóa chất xét nghiệmFerritin Elecsys cobas e 200 (04491785190) |
Bộ dung dịch sử lý tế bào dùng trong y tế, hiệu Liqui-prep, mã số 40-3001. Mới 100%. Mỗi bộ gồm: 300 lọ 10ml, 3 chai 410ml, 1 chai 225ml, 300 ống ly tâm, 300 que lấy mẫu tế bào và 300 tấm lam. |
Bộ Kit xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung, Hãng sx Hologic Inc, 1 bộ gồm 500 kit, 1 kit gồm: 1 lọ dung dịch PreservCyt, 1 màng lọc Gyn TransCyt, 1 phiến kính ThinPrep, 1 dụng cụ lấy tế bào dạng chổi, hàng mới 100% |
Bộ chất thử chuẩn HBV Control Kit 24 test 3 Levels kèm bộ lấy mẫu 200uL và 1000ul, ống phản ứng, khay nhân gen |
Bộ chất thử chuẩn HBVAmplification Reagent Kit 96 test 2 Levels kèm bộ lấy mẫu 1000ul và 200uL, ống phản ứng, khay nhân gen, ống đựng mẫu phản ứng có nắp đậy |
Thạch kiểm tra Agar(20 miếng/hộp, phi 90mm) (vật tư phục vụ sx dụng cụ cầm tay) |
Hóa chất miển dịch - Anti-CCP Elecsys cobas e 100 (05031656190) |
Hóa chất miển dịch - CMV IgM Elecsys cobas e 100 (04784618190) |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Methyl methacrylate, extra pure, SLR, stabilized with quinol , 500ML, Part No: M/4950/08 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Sodium hexametaphosphate, extra pure, SLR, Powder, 500GR, Part No: S/4160/53 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học CD3500 RETICULOC RGT / CD3K/R RETIC, H/100X3.7mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học CELL-DYN 1700 SYSTEM LYTIC AGENT, H/1X3.8L |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học CN-FREE DIFF LYSE CELL-DYN 1800 SYSTEM, H/1X3.8L |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học CN-FREE HGB/NOC LYSE CELL-DYN RUBY, CELL-DYN 3200 SYSTEMS, H/1X3.8L |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học CN-FREE HGB/WIC LYSE CELL-DYN 3500,3700 SYSTEMS, H/1X3.8L |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học WBC LYSE CELL-DYN RUBY, CELL-DYN 3200 SYSTEMS, H/1X3.8L |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC AFP 2 RGT, H/2000 TEST, LOT: 10392LF00, HSD: 10.2012 |
Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá (LACTATE DEHYDROGENASE - (LDH)- U84520060 , R1:4x60ml, R2: 2x30ml/hộp ) |
Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá (LOW-DENSITY LIPROTEIN REAGENT- (LDL-C) - U83020060 , R1:3x60ml, R2: 3x30ml/hộp ) |
1300004 Chất chuẩn Guaiacol standards (1g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1301007 Chất chuẩn Guaifenesin standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1330005 Chất chuẩn Hypromellose standards (250mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1226003 Chất chuẩn Doxycycline Hyclate standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1235300 Chất chuẩn Enalapril Maleate standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1261699Chất thử Dithiver metal, 100 test/gói, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
Chất thử men gan G.O.T - A.S.T 5x100ml, PN: 2515 |
Chất thử men gan Triglycerides 6x100ml, PN: 2704 |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (KIT-9F) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (KIT-9R) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 21 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (KIT-E11(T/A)F) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 25 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (KIT-E11(T/A)R) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 25 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (KIT-E11F) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 19 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (KIT-E11GAAGGdelF) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 25 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (KIT-E11GAAGGdelR) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 25 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (KIT-E11R) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (KIT-E13F) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (KIT-E17F) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Chất thử xét nghiệm nồng độ A dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10285904 (6 x2 x 5 ml /hộp) |
Chất thử xét nghiệm nồng độ E dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10309079 (2 x2x2 ml/hộp) |
Chất thử xét nghiệm nồng độ HBSAG dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10309057 (200test/hộp) |
Chất xét nghiệm bệnh lý về Gút 4x125ml.hãng SX Bioapex diagnostic.hạn sử dụng 12/2012.lotno N0804 |
Chất xét nghiệm bệnh lý về Mật 4x125 ml.hãng SX Bioapex diagnostic.hạn sử dụng 5/2013.lotno C0099 |
Chất xét nghiệm bệnh lý về thận 2x 125ml.hãng SX Bioapex diagnostic.hạn sử dụng 4/2013.lotno C0601 |
Chất xét nghiệm đường huyết 30ml+9.5ml+0.5ml+30ml.hãng SX Bioapex diagnostic.hạn sử dụng 5/2013.lotno D0327 |
1356836 Chất chuẩn Lamivudine standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1371501 Chất chuẩn L-Lysine Acetate standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1372005 Chất chuẩn L-Lysine Hydrochloride standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
14204-ATB FUNGUS 3 Hóa chất chạy máy nhuộm Gram tự động (hộp/25 strip) |
1437600 Chất chuẩn Methylsulfonylmethane standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
146300Kit chất thử sắt và Manganese , IR-20 , 100 test/hộp, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
1478301 Chất chuẩn Olanzapine standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1478505 Chất chuẩn Omeprazole standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1541601 Chất chuẩn Piperazine standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1568506 Chất chuẩn L-Proline standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1576005 Chất chuẩn Propranolol Hydrochloride standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1612700 Chất chuẩn Simvastatin standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1667202 Chất chuẩn L-Threonine standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1667905 Chất chuẩn Tizanidine Hydrochloride standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Chất thử sinh hóa -AAT Gen.2, 100Tests, cobas c, Integra(03005771322) |
Chất thử sinh hóa -GGT Gen.2, 400Tests, cobas c, Integra(3002721122) |
Chất thử sinh hóa- PHOS UV Modular P large(11730347216) |
Chất thử sinh hóa- TP Gen.2, 300Tests, cobas c, Integra(03183734190) |
Chất thử sinh hóa -TRSF Gen.2, 100Tests, cobas c, Integra(03015050122) |
Chất thử sinh hóa -TRSF TINA-QUANT a Unisys (03015084122) |
Chất thử sinh hóa, APTT, Code: APTT-10040, 5*4ml+5*4ml, hãng sản xuất:Bilimsel, hàng mới 100% |
Chất thử sinh hóa, ASO, Code: ASO-30150, 40ml R1+10ml R2, hãng sản xuất: Bilimsel, hàng mới 100% |
Chất thử sinh hóa, CK-MB, Code: CKMB-10150, 3*50ml, hãng sản xuất: Bilimsel, hàng mới 100% |
Chất thử sinh hóa, CRP, Code: CRP-30150, 40ml R1+10ml R2, hãng sản xuất: Bilimsel, hàng mới 100% |
Chất thử sinh hóa, FLUID PACK NA/K/CA/PH, Code: ME-2123D, 800ML, hàng mới 100%, hãng sản xuất: Diamon Diagnostics Idc. |
Chất thử sinh hóa, KCL ELECTROLYTE SOLUTION, Code: BM-820639D, 1L, hàng mới 100%, hãng sản xuất: Diamon Diagnostics Idc. |
Chất thử sinh hóa, LDL CHOLESTEROL DIRECT, Code: LDL-30080, 2* 40 ml, hãng sản xuất: Bilimsel, hàng mới 100% |
Chất thử sinh hóa-BIL-TS, 250Tests, cobas c, Integra(03261638190) |
Chất thử sinh hóa-PHOS Gen.2, 250Tests, cobas c, Integra(03183793122) |
Chất thử sinh học phân tử - 7-Deaza-2-deoxy-GTP, Di-Li (10988537001) |
Chất thử sinh học phân tử - Cell Proliferation Reagent WST-1 (11644807001) |
Chất thử sinh học phân tử - Deoxy-NTP Set, slt. PCR Grade 4x125uM (03622614001) |
Chất thử sinh học phân tử - Deoxy-NTP Set, slt. PCR Grade 4x125uM (3622614001) |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế CC GGT 1500 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế CC GLUCOSE RGT 1500 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế CC UREA NITROGEN RGT 1500 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế CD Reticulocyte reagent 100 TEST.H/100 test |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế: CD 4000 DIL SHEATH. H/01 chai 20 Lít |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế: CD3200 HGB NC LYSE 3.8L. H/3.8L |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (B2) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (B2R) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Beg9)9con1) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Beg9)9con2) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Beg9)CON2) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (BF1) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (BparaFedit) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (BparaRedit) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Bpert Redit) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HBSAG QUALITATIVE RGT, H/2000 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HBSAG RGT THERAP. MON, H/100 TEST , LOT: 11120LF00, HSD: 10.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HIV COMBO RGT, H/2000 TEST, LOT: 09920LI00, HSD: 6.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HIV COMBO RGT, H/2000 TEST, LOT: 10421LI00, HSD: 6.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HIV COMBO RGT, H/2000 TEST, LOT: 10590LI00, HSD: 7.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC RHTLV I/II RGT, H/2000 TEST, LOT: 07525LI00, HSD: 9.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC TOT BHCG RGT, H/100 TEST, LOT: 09904JN02, HSD: 9.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC TOT BHCG RGT, H/400 TEST, LOT: 09904JN03, HSD: 9.2012 |
81906-1 Substrate, 4 bottles, 130 mL/bottle/hộp Chất thử phát quang - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
8201-3 E.histolytica(Amebiasis) hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế,96 test/hộp,mới 100%, hãng CORTEZ sản xuất. |
8202-3 Echinococcus : Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế,96 test/hộp ,mới 100%,hãng CORTEZ sản xuất. |
91320 Test thử phản ứng Phosphate QUANTOFIX, 6 x 95 mm (100test/hộp) (Dùng kiểm tra môi trường nước, hàng không thuộc TT01/2006/BCN) |
91332 Test thử phản ứng QUANTOFIX Arsenic 50, 6 x 95 mm (100test/hộp) (Dùng kiểm tra môi trường nước, hàng không thuộc TT01/2006/BCN) |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, BUFFER SOLUTION PH 2.5 FOR HPCE, 20 MM S, 100ML, mã hàng: 82581 |
Chất thử sinh hóa - CKL, 200Tests, cobas c, Integra (04524977190) |
Chất thử sinh hóa - CKMBL, 100Tests, cobas c, Integra (04525299190) |
Chất thử sinh hóa - CRP LX HS, 300Tests, cobas c, Integra (04628918190) |
Chất thử sinh hóa - CRP LX, 300Tests, cobas c, Integra (20764930322) |
Chất thử sinh hóa - CRP N Control 5x0,5ML (20766321322) |
Chất thử sinh hóa - ETOH Gen.2, 100Tests, cobas c, Integra (03183777190) |
Chất thử sinh hóa - FRUC, 150Tests, cobas c, Integra (04537939190) |
Chất thử sinh hóa - GGT Gen.2, 400Tests, cobas c, Integra(03002721122) |
Chất thử sinh hóa - GLUC HK Gen.3, 800Tests, cobas c, Int. (04404483190) |
Chất thử sinh hóa - HAPT Gen.2, 100Tests, cobas c, Integra(03005593322) |
Chất thử sinh hóa - HbA1c TQ Gen.2,150T, cobas c,Integra (04528123190) |
Chất thử sinh hóa - HGLOB TINA-QUANT a Unisys (11557629316) |
Chất thử sinh hóa - IBIL-D, 350Tests, cobas c,Integra (20737496322) |
Chất thử sinh hóa - IGA TINA-QUANT a Unisys Gen. 2 (03507246190) |
Chất thử sinh hóa - IGG Gen.2, 150Tests, cobas c (03507432190) |
Chất thử sinh hóa - IGM Gen.2, 150Tests, cobas c (03507190190) |
Chất thử sinh hóa - IRON Gen.2, 200Tests, cobas c, Integra (03183696122) |
Chất thử sinh hóa - LACT Gen.2, 100Tests, cobas c, Integra (03183700190) |
Chất thử sinh hóa - LDH OPT Modular P (11876961216) |
Chất thử sinh hóa - LDL-C Gen.2, 175Tests, cobas c, Integra(03038866322) |
Chất thử sinh hóa - TRIGL, 250Tests, cobas c, Integra (20767107322) |
Chất thử sinh hóa - TROPT sensitive 10er Tests (11621904193) |
POTASSIUM STVàARD SOLUTION TRACEABLE TO SRM FROM NIST KNO3 IN HNO3 0.5 MOL/L 1000 MG/L K CERTIPUR |
Que tẩm chất thử kiểm tra an toàn vệ sinh môi trường UXL 100 ATP 100 cái/ hộp (Hàng mới 100%) |
Que thử hoá chất trong máy STERRAD Indicator Strip - Code: 14100 (hộp 1000 que) |
Que thử nước tiểu của máy Clinitek Atlas ( 490 chiếc/ hộp); dùng trong y tế; hàng mới 100% |
Polymyxin B 300units/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Hộp Cartridge 150 test đo khí máu , điện giải và Hct. Hạn dùng 21.05.2012. Hàng mới 100%, hãng SX : Instrumentation - Laboratory - Mỹ |
Hộp Cartridge 300 test đo khí máu , điện giải , glucose, lactate , CO- Oximetry và Hct. Hạn dùng 31.03.2012. Hàng mới 100%, hãng SX : Instrumentation - Laboratory - Mỹ |
Hóa chất hyết học CFL Lyse (500ml) Code: H1000-C0.5 |
Phụ tùng của động cơ MTU: Viên kiểm tra đọ cứng của nước 5605892099/23. Hàng mới 100% sx tại Đức. |
Chất thử sinh hóa - ALTL, 500Tests, cobas c, Integra (20764957322) |
Chất thử sinh hóa - AMYL Gen.2, 300Tests, cobas c, Integra (03183742122) |
Chất thử sinh hóa - ASO, 100Tests, cobas Integra (20750948322) |
Chất thử sinh hóa - ASTL, 500Tests, cobas c, Integra (20764949322) |
Chất thử sinh hóa - CA, 300Tests, cobas c, Integra (20763128322) |
Chất thử sinh hóa - CERU, 100Tests, cobas c, Integra (20764663322) |
2822800Bộ chất thử đo Arsenic , 100 test/hộp, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2608799Chất thử TPTZ Iron 100 test/gói, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2651700 Bộ thuốc thử đo măngan thang thấp 10ml gồm: ascorbic acid, Sodium Hydroxide 0.05l/bô,Sodium Cyanide, Demineralized water, other components |
2653199Chất thử Ammonia Cyanurate, gói/100 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2714100 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng nitrogen thang cao dùng trong phòng thí nghiệm gồm: sodium metabisulfite, chromatropic acid, sulfuric acid 0.01l/bo, demineralized water, potassium persulfate, sodium hydroxide 0.01l/bo, other components |
0890P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm môi trường nước: Sal.NCTC 6017, C14H13O2N2, 2 test/hộp |
0900P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Sac.TCCđ 9080™*, C12H20N4S2, 2 test/hộp |
0906V: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Sta.ATCCđ 29737™*, C6H5Cl, 10 test/hộp |
0910P; chất thừ dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Aero.ATCCđ 35654™*, C3H402N3 + H20, 2 test/hộp |
1013002 Chất chuẩn Allopurinol Standards (250mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/BCN) |
103769Chất thử Sắt Ferrous , gói/100 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
105-001128-00 - LIPIDS CALIBRATOR: Chất thử chuẩn các xét nghiệm mỡ máu, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hộp 5x1ml |
105-001129-00 - SPECIFIC PROTEINS CALIBRATOR: Chất thử chuẩn các xét nghiệm protein đặc hiệu, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hộp 5x1ml |
105-001132-00 - CK-MB CALIBRATOR: Chất thử chuẩn xét nghiệm tuyến thượng thận , dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hộp 3x1ml |
105-001144-00 - MULTI SERA CALIBRATOR: Chất thử chuẩn đa thông số, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hộp 10x3ml |
220 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: Lyphochek Maternal serum control, Trilevel hộp 6 x 5ml |
220-0101 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy sinh hoá: D-10 Hemoglobin A1C Program Reorder Pack 400T hộp 400 tests |
2243901 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng citric acid F dùng trong phòng thí nghiệm gồm: chloroform 8lit/bo, potassium sulfate, potassium ferricyanide, other component |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(EiFd-1 (forward) ) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(H5-3) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(IHHNVvnF3317) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(IHHNVvnR3784) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (LS197-R) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (LS2-F) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế: CD3200 RGT DIL/SHEAT 20L.Hộp:20L |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế: CD3200 RGT WBC LYSE 960ML. |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế: CD4000 DIL SHEATH 20L. H/20 Lít |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế: CN-FREE HGB/WIC LYSE CELL-DYN 3500, 3700 SYSTEMS. H/3.8L |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế: DILUENT CELL-DYN 3500, 3700 SYSTEMS 20L. H/20 Lít |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế: DILUENT CELL-DYN 3500, 3700 SYSTEMS 20L. H/20L |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế: DILUENT CELL-DYN 3500, 3700 SYSTEMS. H/20L |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế: SHEATH CELL-DYN 3500, 3700 SYSTEMS. H/9.6L |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:ARC ANTI TPO RGT 100 TEST |
Chất thử sinh học phân tử - Restr.-Endonucl. Nde I, 200 u (11040219001) |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Morx R) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (MPTM2) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (MPTMpr edit) 5,00 OD / HPLC Purification / 30 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (MY09) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (MY11) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (NHV23) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (NHV24) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raFOT200 FOSFOMYCIN TROMETAMOL( Code: CT 0758B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raNA30 NALIDIXIC ACID( Code: CT 0031B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raNV5 Novobiocin( Code: CT 0037B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raP10 PENICILLIN G( Code: CT 0043B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raPB300 Polymyxin B( Code: CT 0044B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raPRL100 PIPERCILLIN( Code: CT 0199B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raSXT25 SULPHAMET/TRIMETHOP (SULPHAMETHOX/TRIMETHOPRIM)( Code: CT 0052B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raTOB10 TOBRAMYCIN)( Code: CT 0056B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raVA30 Vancomycin( Code: CT 0058B) 250khoanh/hộp |
Chất chuẩn đo Amonia HI93715-01 100 mẫu, 0.02g/mẫu (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn độ Brom xanh-Methyl đỏ pk/100 dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 94399 |
Chất chuẩn đo Clo tự do HI70480 -2 chai 500ml/chai (Hàng mới 100%) |
Chất chuẩn độ cứng EDTA 0.0800M dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 1436401 |
Hóa chất xét nghiệm - AFP Elecsys cobas e 200 (04491742190) |
Hóa chất xét nghiệm - CEA Elecsys cobas e 200 (04491777190) |
Dung dịch cân chuẩn SO2 (22771) 200ml/hộp PK máy xét nghiệm khí máu, hãng sx: NOVa, nước sx: US |
Dung dịch chuẩn chromium nồng độ 50mg/l, 100ml dùng trong phòng thí nhiệm( hiệu Hach model 81042H |
Dung dịch chuẩn COD nồng độ 1000MG/L, 200ml dùng trong phòng thí nhiệm (hiệu Hach) model 2253929 |
Dung dịch chuẩn độ cứng EDTA 0.800M dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 1439901 |
Dung dịch chuẩn độ đục 1.0NTU 500ml dùng trong phòng thí nhiệm(hiệu Hach) model 2659849 |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa SGOT/ASAT ( xác định nồng độ men gan, chuẩn đoán bệnh gan ), 4x80ml+4x20ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa SGPT/ALAT ( xác định nồng độ men gan, chuẩn đoán bệnh gan ), 4x80ml+4x20ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu liên cầu khuẩn. ASO ( Code: LXASO100) 100 test/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu vi khuẩn viêm đa khớp. RF ( Code: LXRF0100) 100 test/hộp |
Chất thử thí nghiệm N,N-Dimethylcasein BioReagent, 5g/lọ đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất |
chất thử thí nghiệm Paraffin viscid, extra pure, DAB, PH.EU |
Chất thử thí nghiệm Phosver 3 PWD PLWS (10ML) 100/6037255, dùng cho phòng thí nghiệm, 10ml/túi, thử hàm lượng sắt trong nước nồi hơi. |
Chất thử thí nghiệm SOLN 100PL FE-HL DR/2000 (100) 460-S0466.87, 500g/ túi, dùng cho phòng thí nghiệm, thử hàm lượng sắt trong nước nồi hơi. |
Chất thử tính kháng AMPICILLIN/SULBACTAM SAM-20.10 EA dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút Phoenix 10 x 50 khoanh/hộp |
Dung dịch chuẩn độ đục 100NTU 500ml dùng trong phòng thí nhiệm(hiệu Hach) model 2660249 |
Dung dịch chuẩn độ đục 200NTU 500ml dùng trong phòng thí nhiệm(hiệu Hach) model 2660449 |
Dung dịch chuẩn độ đục 20NTU 500ml dùng trong phòng thí nhiệm(hiệu Hach) model 2660149 |
Dung dịch chuẩn độ đục 40NTU 1000ml dùng trong phòng thí nhiệm(hiệu Hach) model 2746353 |
Dung dịch chuẩn độ đục 800NTU 500ml dùng trong phòng thí nhiệm(hiệu Hach) model 2660549 |
Dung dịch chuẩn độ PH (Buffer solution pH = 4, 6 x 250 ml/bottle 51350018 )Hộp 6 chai 250ml - Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
Dung dịch chuẩn độ PH (Buffer solution pH = 7, 6 x 250 ml/bottle 51350020 )Hộp 6 chai 250ml Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
Dung dịch chuẩn máy đo độ dẫn code ECCON100BT .(480ml).Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Dung dịch chuẩn máy đo độ dẫn code ECCON500BT (480ml).Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Dung dịch chuẩn Nitrogen - Ammonia, nồng độ 10mg/l, 500ml dùng trong phòng thí nhiệm (hiệu Hach) model 15349 |
Dung dịch chuẩn pH 10.01 500mldùng trong phòng thí nhiệm( hiệu Hach) model 2283649 |
Dung dịch chuẩn Phosphate, nồng độ 50mg/l, 500ml dùng trong phòng thí nhiệm (hiệu Hach) model 17149 |
Chất thử dùng cho máy điện di: Doco Test kit code sc-200768, 100mg/lọ, mới 100%, hãng sx: Santacruz |
20002800D PROTEIN S CLASSIC, DIL 50/ADV9K 80 TEST/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
20002950 PT RGT RECOMBIPLASTIN 2G HEMOSIL 5+5X8ML/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
20003110QC CONTROL ASSAYED NORMAL HEMOSIL10X1ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm khả năng đông máu |
20003210QC CONTROL ASSAYED LOW ABNORMAL HEMOSIL 10X1ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm khả năng đông máu |
20003310QC CONTROL ASSAYED HIGH ABNORMAL HEMOSIL 10X1ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm khả năng đông máu |
20003700QC CALIBRATION PLASMA HEMOSIL 10 X 1ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm khả năng đông máu |
20004700 VWF ACTIVITY HEMOSIL (2+2X4ML)/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
20006300D APTT RGT SYNTHETIC PHOSPHO, DIL 5+5X8ML/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
20006800 APTT RGT SYNTHASIL HEMOSIL 5+5X10 ML/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
20008000 LAC SCREEN 10X2ML/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
20008200 LAC CONFIRM 10x2ML/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
20008500D D-DIMER KIT, DIL 100-115 TESTS/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
20008700D Factor V Leiden(APC R V ) HemosIL, DIL 12 vials, 4X4ML+4X2ML+4X1ML/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
20010000 FACTOR X DEF. PLASMA HemosIL 10 X 1 ML/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
20011300 FACTOR XI DEF. PLASMA 10x1ML/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
20011800 FACTOR VIII DEF. PLASMA 10X1ML/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
20011900 FACTOR IX DEF. PLASMA HemosIL 10x1ML/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
20300500D PROTEIN C HEMOSIL, DIL 2x2.5ML+2x2.5ML+1x8ML/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
20301100D FIBRINOGEN-CLAUSS KIT, DIL 200 TESTS/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
204399 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Chromium 1 pk/100 dùng trong phòng thí nghiệm, gồm: Lithium Hypobromite, Lithium Hydroxide, Sodium Sulfate, |
204499 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Chromium 2 pk/100 dùng trong phòng thí nghiệm gồm: 1,2-Cyclohexanediaminetetraacetic Acid Trisodium Salt, Sodium Sulfate, 5-sulfosalicylic acid |
206010 chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học: ABX Eosinofix 1L hộp 1L |
206013 chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học: ABX Leucodiff 1L hộp 1L |
2105569Chất thử Chlor tự do, gói/100 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
33570LV1 Unconjugated Estriol, 2 x 50 mL/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Estriol - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
33800LV1 Total T4, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh tuyến giáp - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
Hoá chất dùng cho máy sinh hoá 6x20ml Rinse Solution. Nhà SX: I.s.e.s.r.l.Sistemi Intelligenti Elettronici. Hàng mới 100% |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : D6421-500ML DULBECCO MODIFIED EAGLE MEDIUM |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Avian-N1-probe) 5,00 OD / HPLC Purification / 19 mer |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Glucose 2 lọ x 250ml ( 004001320L.) HSD : 31/10/14. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Glucose 2 x 250ml ( 004001320L.) HSD : 31/10/14. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Urea U.V 4x100ml ( 004001520L.) HSD : 31/08/14. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm Creatinine 2V chẩn đoán chức năng thận |
Hóa chất xét nghiệm Creatinine 4x100/1x80ml |
chất thử chuẩn đoán guanidi hydrochloride, monhydrate mã GB0243-100G (dung tích 100g/lọ) |
Chất thử chuẩn đoán hàm lượng AL-AS-BA-CD- trong dầu (Lọ 100ml) Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
chất thử chuẩn đoán L-Cysteine hydrochloride, monhydrate mã GB0133-100G (dung tích100g/lọ) |
Chất chuẩn Phthalic acid, bis-2-n-butoxyethyl ester chai 0.1 g - nồng độ 99.5% |
Chất chuẩn Phthalic acid, bis-4-methyl-2-pentyl ester chai 0.1 g - nồng độ 99.0% |
Chất chuẩn Phthalic acid, bis-benzyl ester chai 0.1 g - nồng độ 99.0% |
Chất chuẩn Phthalic acid, bis-iso-butyl ester chai 0.25 g - nồng độ 99.0% |
Chất chuẩn Phthalic acid, bis-n-undecyl ester chai 0.1 g - nồng độ 99.0% |
Chất chuẩn Phthalic acid, bis-phenyl ester chai 0.5 g - nồng độ 98.5% |
Chất chuẩn Phthalic acid, hexyl-2-ethylhexyl ester 0.1 g - nồng độ 55.0% |
Chất chuẩn Phthalic acid,bis-n-heptyl ester chai 0.1 g - nồng độ 97.0% |
Chất chuẩn Profenofos , chai 250mg - dạng nguyên chất - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm thực phẩm |
Chất chuẩn RT 0.005-5 mg/l Fe (bộ 250 test), dùng cho máy quang phổ, hàng dùng trong phòng thí nghiệm ,mới 100% |
Chất chuẩn RT 0.010-7.50 mg/l Cl2 (bộ 200 test), dùng cho máy quang phổ, hàng dùng trong phòng thí nghiệm ,mới 100% |
Chất chuẩn RT 0.01-10.0 mg/l Mn (bộ 250 test), dùng cho máy quang phổ, hàng dùng trong phòng thí nghiệm ,mới 100% |
Chất chuẩn S,S,S-Tributyl phosphorotrithioate (DEF) , chai 250mg - dạng nguyên chất - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm thực phẩm |
Chất chuẩn Salbutamol D3 (3-hydroxymethyl-D2,a D1) chai 1 ml - nồng độ 100.00 mg/l |
Chất chuẩn Sarafloxacin hydrochloride chai 0.1 g- nồng độ 95.0% |
Chất chuẩn Sibutramine, Hydrochloride Monohydrate, 25mg dùng cho phòng thí nghiệm, Code: S422500. Dùng làm chất chuẩn kiểm tra lượng Sibutramine có trong thực phẩm |
Chất chuẩn Sodium (71321-100G) cho máy sắc ký |
Chất chuẩn thí nghiệm Polyethylene (high level)- Chai 100 g - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm môi trường |
Chất chuẩn thí nghiệm Polyethylene (low level)- Chai 100 g - công dụng: Dùng làm chuẩn trong thử nghiệm môi trường |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch AXM BHCG CTL, H/3x8mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch AXM BHCG RGT EUROPE, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch AXM BHCG SPEC DIL, H/1x100mL+4x230mL+4x1L+1x10L+2x220mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch AXM FSH RGT, H/100 TEST, LOT: 08856M500, HSD: 8.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch AXM HAVAB 2.0 RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch AXM HAVAB M 2.0 RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch AXSYM HAVAB 2.0 CONTROL KIT, H/2x9mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch AXSYM HAVAB-M 2.0 CONTROL KIT, H/2x7mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch AXSYM SOLUTION 4 (LINE DILUENT), H/1X10L |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch BIO ARC IDIGOXIN CAL, H/6x4mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch BIO ARC IDIGOXIN RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch BIO ARC IPTH CALIBRATOR, H/6x4mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch BIO ARC IPTH REAGENT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch BIO ARC IPTH REAGENT, H/400 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch DS ARC SYPHILIS TP RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch DS ARC SYPHILIS TP RGT, H/500 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa BIO QUA ASO RF LEVEL2 CTL, H/3x1mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa BIO QUA ASO-RF LEVEL1 CTL, H/6x1mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa CC CREATININE, H/1875 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa CC GLUCOSE RGT, H/1500 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa CC UREA NITROGEN RGT, H/1500 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm: CN-FREE HGB/WIC LYSE CELL-DYN 3500, 3700 SYSTEMS 3.8L. H/3.8L |
AE-00059 Chất chuẩn PCB Congener Content Evaluation Mix 1 standard (1ml/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Sulfate Test Method: colorimetric with colour card and comparator block with short test tubes 25 - 50 - 80 - 110 - 140 - 200 - 300 mg/l SO4²¯ Aquaquantđ |
MERCURY STVàARD SOLUTION TRACEABLE TO SRM FROM NIST HG(NO3)2 IN HNO3 2 MOL/L 1000 MG/L HG CERTIPUR |
62307100 dung dịch chuẩn BUFFER SOL.PH4 (500ML) |
62307110 dung dịch chuẩn BUFFER SOL.PH7 (500ML) |
62307120 dung dịch chuẩn BUFFER SOL.PH9 (500ML) |
62308020 dung dịch điện ly ELECTROLYTE KCL-3MOL 250ML |
62310010 Dung dịch điện ly ELECTROLYT KNO3 1MOL/250ML |
650611HChất chuẩn của H/c xác định sự lưu thông đường mật của gan HDL cholesterol STD. 0,5g/l(5ml) |
650611N Chất chuẩn của H/c thăm dò chức năng chuyển hoá mỡ Cholesterol STD.2g/l (5ml) |
69015-1 Palerm QC 10ml/hộp Chất thử chuẩn xét nghiệm huyết học dùng cho máy xét nghiệm huyết học trong Y tế. |
70700-API SUSP. MEDIUM (2ML) 100 x 2ml ampoules Hóa chất chạy máy nhuộm Gram tự động (hộp/100 ốngx2ml) |
1012780 Chất chuẩn Alendronate Sodium standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1271099Chất thử Chromaver 3, 10ML gói/100 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
014-350 Reagent kit DS5 3480mlL (4 chai:500ml, 4 chai:260ml, 320 ống đựng thuốc, 4 ống chuẩn thuốc, 3 cuộn giấy in, 1 bịch dây dẫn trong 1 hộp) - Dung dịch chạy máy đường huyết . |
1457006 Chất chuẩn Naphazoline Hydrochloride standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
ADVIA Centaur HBsAg, 200Test (03393362) Hóa chất xét nghiệm HBsAg chẩn đoán trong máy y tế |
ADVIA Centaur IPTH, 100Test (10491994) Hóa chất xét nghiệm IPTH chẩn đoán trong máy y tế |
ADVIA Chemistry Creatinine, 6 wedges/Hộp (03039070) Hóa chất xét nghiệm Creatinine chẩn đoán y tế |
Chất thử phản ứng môi trường dNTP Mix, 10mM, 1x200ul (201900), hãng Qiagen sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử Polic acid dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200test/hộp) code 10380911 |
Chất thử PROBE dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (1 x 100 ml )code 10385231 |
Chất thử Amylase, 200 Test dùng cho máy phân tích sinh hoá TC- Matrix Code: A532 -200TM |
-Chất thử ANTI -TPO KIT máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 ( 600 test/hộp) code:10381650 |
Chất thử CALCI dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code: 10381446 |
Chất thử CEAdùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code: 10380994 |
Test thử Hba1c của máy DCA 2000 ( 10 chiếc/ hộp) , dùng trong y tế; hàng mới 100% |
UEG:110758\ CENTAUR PRL 250T: Chất thử xét nghiệm nội tiết tố, dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Centaur, dùng trong y tế. Hộp 250 tests |
UEG:110762\ CENTAUR CEA 500T: Chất thử xét nghiệm ung thư dạ dày và đường tiêu hóa, dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Centaur, dùng trong y tế. Hộp 500 tests |
UEG:110785\ CENTAUR E2-6 500T: Chất thử xét nghiệm nội tiết tố, dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Centaur, dùng trong y tế. Hộp 500 tests |
UEG:128434\CENTAUR INSULIN 100T: Chất thử xét nghiệm bệnh tiểu đường, dùng cho máy xét nghiệm Centaur, dùng trong y tế. Hộp 100 tests |
UEG:129026\CENTAUR CPEP-S 100T: Chất thủ xét nghiệm bệnh tiểu đường, dùng cho máy xét nghiệm Centaur, dùng trong y tế. Hộp 100 tests |
UEG:B01-4133-01\ADVIA TRIGLYCERIDE REAGENT: Chất thử xét nghiệm nồng độ Triglycerides trong cơ thể, chẩn đoán mỡ máu, xơ vữa động mạch, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động. Hộp /2300 tests |
UEG:B01-4138-01\ADVIA GGT REAGENT: Chất thử xét nghiệm nồng độ GGT trong cơ thể, chẩn đoán rối loạn men gan, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động, dùng trong y tế. Hộp/2700 tests |
UEG:B01-4797-01\HEMOGLOBIN A1C REAGENT: Chất thử xét nghiệm nồng độ HBA1C trong cơ thể, chẩn đoán bệnh tiểu đường, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động, dùng trong y tế. Hộp 200 tests |
TNT82206Chất thử nhu cầu oxy hóa học tube, HR(20-1500 MG/L), 150 test/HộP, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
Chất chuẩn xác định thành phần DHA Trong xăng ASTM-D6733Chất chuẩn xác định thành phần xăng theo ASTM -D6733 (hộp 5 lọ 120ml )Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% )Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% hộp 5 lọ |
Chất chuẩn xác định thành phần xăng theo ASTM -D6733 ( AC Quantitative Reference Sample 512 , D6733 (hộp 5 lọ 120ml)Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% hộp 5 lọ |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 1,2,5,6,9,10-Hexabromocyclododecane (C 14152000) 0,25g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 1-Aminohydantoin hydrochloride(C 10203200) 0,1g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 1-Chloramphenicol (C 11120000) 0,25g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
1136002 Chất chuẩn Clindamycin Hydrochloride standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1356508 Chất chuẩn Ketoconazole standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1367005 Chất chuẩn Lincomycin Hydrochloride standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1396310 Chất chuẩn Metformin Related Compound A standards (30mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1438001 dung dịch chuẩn SODIUM HYDROXIDE SOLUTION - 0.015L 5-15% 3.636N dùng để xác định hàm lượng carbon dioxide dùng trong phòng thí nghiệm |
1547007 Chất chuẩn Polymyxin B Sulfate standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
CHLORIDE Liquicolor, complete kit. Chất thử CHLORIDE. 2 hộp 100ml. |
Chất thử men gan ( 1 bộ gồm 4 ống 12ml và 2 ống 5ml ) Bili Direct, 4x12/2x5ml NE1-7 3230.0020, mới 100%. |
Chất thử men gan Creatinine 2x250ml, PN: 2051 |
Chất thử men gan Creatinine 6x100ml, PN:2053 |
Chất thử men gan G.O.T - A.S.T 5x100ml, PN:2515 |
Chất thử men gan G.P.T - A.L.T 5x100ml, PN:2615 |
Chất thử men gan Gamma GT 5x50ml, PN: 3026 |
Chất thử men gan Triglycerides 6x100ml, PN:2704 |
Chất thử miễn dịch - ACTH Elecsys cobas e 100 (03255751190) |
Chất thử miễn dịch - Anti-HAV Elecsys cobas e 100 V2 (04854977190) |
Chất thử miễn dịch - Anti-TSHR Elecsys cobas e 100 (04388780190) |
Chất thử miển dịch - CA 19-9 Elecsys cobas e 100 (11776193122) |
Chất thử miển dịch - CEA Elecsys cobas e 100 (11731629322) |
Chất thử miển dịch - CK-MB STAT Elecsys cobas e 100 V3 (11731432122) |
Chất thử miển dịch - Digoxin Elecsys cobas e 100 (11820796322) |
Chất thử miễn dịch - Free HCGbeta Elecsys cobas e 100 (04854071200) |
Chất thử miển dịch - FT4 Elecsys cobas e 200 (V) (11731297122) |
Chất thử CORTISOL dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code: 10381476 |
Cholesterol (5x50ml) (Chất thử chẩn đoán cholesterol trong máu dùng cho máy sinh hoá dùng trong y tế). Hàng mới 100% |
CHLORINE TEST 0.1 - 0.2 - 0.3 - 0.4 - 0.6 - 0.8 - 1.0 - 1.5 - 2.0 MG/L CL2 MICROQUANT |
Chloramphenicol 30/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
CHLORIDE TEST 2.5 - 250 MG/L CL- SPECTROQUANT |
Thuốc thử dùng để nhận dạng vi sinh vật - Soln, DPD-Free Cl2, 100 Pillows |
Thuốc thử Elimin Ox - Soln Elimin-Ox DR/2000 Reagen |
Iodine solution c(I2) = 0.5 mol/l (1 N) TitriPURđ |
Chế phẩm kiểm tra máu DILUENT dùng cho máy huyết học CELLDYN 1800 ( 20L/bộ), hàng mới 100% |
Chế phẩm kiểm tra máu LYSER dùng cho máy huyết học CELLDYN 1800 ( 1L/bộ), hàng mới 100% |
Chất xét nghiệm đường trong máu 4x125ml.hãng SX Bioapex diagnostic.hạn sử dụng 9/2013.lotno D7521 |
Chất xét nghiệm huyết thanh kiểm tra 1x3ml.hãng SX Bioapex diagnostic.hạn sử dụng 3/2013.lotno C6132 |
Chất xét nghiệm men gan 10x10ml.hãng SX Bioapex diagnostic.hạn sử dụng 10/2012.lotno C01608 |
Chất xét nghiệm men gan 4x30ml.hãng SX Bioapex diagnostic.hạn sử dụng 11/2012.lotno D0466 |
Chất xét nghiệm mỡ máu 1x80ml.hãng SX Bioapex diagnostic.hạn sử dụng 11/2012.lotno C4402 |
Chất xét nghiệm mỡ máu 4x125ml.hãng SX Bioapex diagnostic.hạn sử dụng 1/2013.lotno D9202 |
Chất xét nghiệm mỡ máu 4x30ml.hãng SX Bioapex diagnostic.hạn sử dụng 1/2013.lotno C0516 |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử HinfI(ER0801) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử HP1125-F1/ 19mer / 0,0500 UMO / Desalted Purification dùng trong PTN. Hsx: Sigma |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử HP1125-R1/ 22mer / 0,0500 UMO / Desalted Purification dùng trong PTN. Hsx: Sigma |
Chât chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Human Interleukin - 10 ELISA - 96 Tests - IL10001 ( RUO)dùng trong PTN.Hsx: ORGENIUM |
Chât chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Human Interleukin- 6 ELISA - 96 Tests - IL06001 (RUO)dùng trong PTN.Hsx: ORGENIUM |
Chât chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Human TNF-alpha ELISA - 96 Tests - Tnfa021 (RUO)dùng trong PTN.Hsx: ORGENIUM |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Iodine(IB0538.SIZE.100G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử LB BROTH TOP AGAR (SD7004.SIZE.250G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử lTS1/ 18mer / 0,0500 UMO / Desalted Purification dùng trong PTN. Hsx: Sigma |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử lTS2/ 18mer / 0,0500 UMO / Desalted Purification dùng trong PTN. Hsx: Sigma |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử MES, free acid, monohydrate (MB0341.SIZE.500G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Methiocarb (C 15020500) 0,1g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 2,6-Toluenediisocyanate (CA17594600) 01g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 3,5-Dichlorophenol(C 12453500) 0,25g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 3-Chlorophenoll (C 11471000) 0,5g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 4-Chlorophenol(C 11472000) 0,5g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 4-n-Nonylphenol (C 15630000 90819) 0,1g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 4-Nonylphenol-ethoxylate (mono-, di-, tri-) (C 15631000 80117) 0,25g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 4-Phenylphenol (C 16070200 ) 0,25g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử bla TEM-F/ 20mer / 0,0500 UMO / Desalted Purification dùng trong PTN. Hsx: Sigma |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử bla TEM-R/ 20mer / 0,0500 UMO / Desalted Purification dùng trong PTN. Hsx: Sigma |
Chất thử nồng độ AFP dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code:10381187 |
Chất thử nồng độ AFP dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (600 test/hộp) code:10381184 |
Chất thử nồng độ BR-MA dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code:10380983 |
Chất thử nồng độ CEA dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code:10380994 |
Chất thử nồng độ Estradiol dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (600 test/hộp) code:10381192 |
Chất thử nồng độ FSH dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code:10381201 |
Chất thử nồng độ GI dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code:10380988 |
Chất thử nồng độ HCG dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code:10381175 |
Chất thử nồng độ HCG dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (600 test/hộp) code:10381194 |
Chất thử nồng độ nhanh TSH dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (600 test/hộp) code:10381652 |
Chất thử nồng độ OM-MA dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code:10380972 |
Chất thử nồng độ PAPP-A dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code:10381213 |
34932Chất thử chỉ thị Starch, 100ML MDB, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
3564035 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: TBX MILIEU SEC /500G hộp 500g |
37200LV1 Hybritech PSA, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh ung thư - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
624506LV1 5C, Tri-Pack 3x3.3ml/hộp Chất thử xét nghiệm huyết học - Dùng cho máy xét nghiệm huyết học trong Y tế |
624519LV1 S-CAL 2 x 4.2 mL/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm huyết học - Dùng cho máy xét nghiệm huyết học trong Y tế |
63312 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: SALMO.TYPHI.SUSP.H(TH)50ML hộp 50ml |
63402 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: SALMO.TYPHI.SUSP.O(TO)50ML hộp 50ml |
65788925000 - Giấy quỳ thử nước hoa - CK1 SHOCKW PRNT BLOT CARD |
65788993000 - Giấy quỳ thử nước hoa - CK1 SHOCKM PRNT BLOT CARD |
63718 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: BCYE BIPLATE 20X90MM hộp 20 cái |
63726 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: URISELECT 4 PETRI 20X90MM hộp 20 cái |
0349P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Shi.ATCCđ 9207™*, p-HOC6H4CH2, 2 test/hộp |
0353P: cha62t thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Pseu.ATCCđ 27853™*, C40H64N4P6O12 |
0356P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Shi.ATCCđ 12022™*, C15H2O2S2N2 |
0360P: chất thừ dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Sta.ATCCđ 25923™*, C3H402N3 + H20, 2 test/hộp |
0363A;chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Sal.ATCCđ 14028™*, C12H9O2Na, 5 test/hộp |
0363P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Sal.ATCCđ 14028™*, C7H12N2O8, 2 test/hộp |
0366P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Ente.ATCCđ 29212™*, C18H20O3N2, 2 test/hộp |
C 15820000 Chất chuẩn Oxytetracycline hydrochloride (0.25g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 15990000 Chất chuẩn Permethrin (0.25g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 16903010 Chất chuẩn Salbutamol hemisulfate (0.1g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
BR1202 GGT (250ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm,máy phân tích sinh hóa BT1500 |
BR2903 Glucose (300ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm,máy phân tích sinh hóa BT1500 |
BR3202 HDL Cholesterol direct (75ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm,máy phân tích sinh hóa BT1500 |
BR4201 Uric Acid (150ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm,máy phân tích sinh hóa BT1500. |
BR5202-S Protein Biuret (250ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm,máy phân tích sinh hóa BT1500. |
BR5416 CRP (55ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm,máy phân tích sinh hóa BT1500. |
C 10203200 Chất chuẩn 1-Aminohydantoin hydrochloride (01.g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 10206310 Chất chuẩn 3-Amino-5-morpholinomethy l-2-oxazolidinone D5 (10mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 10860000 Chất chuẩn Butachlor (01.g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 11120000 Chất chuẩn Chloramphenicol (0.25g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 11509100 Chất chuẩn Chlorotetracycline hydrochloride (0.25g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 11668550 Chất chuẩn Clenbuterol hydrochloride (01.g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 11692100 Chất chuẩn Cloxacillin sodium salt hydrate (0.25g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 11693000 Chất chuẩn Coffein (0.25g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 11880000 Chất chuẩn Cymoxanil (01.g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 11890000 Chất chuẩn Cypermethrin (technical) (01.g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 12041000 Chất chuẩn 4,4´-DDE (01.g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 12210000 Chất chuẩn Diazinon (0.25g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 12451000 Chất chuẩn 2,4-Dichlorophenol (0.25g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 12609000 Chất chuẩn Difenoconazole (0.25g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 13330000 Chất chuẩn Ethylene thiourea (0.25g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 13670200 Chất chuẩn Fluazifop-P-butyl (01.g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
8890 02 Dung dịch chuẩn Hydra-point Comp 5, JTB (1Lít/chai) (Hóa chất phân tích, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006-BCN) |
COMBICHECK 20 BằNG MáY QUANG PHổ |
COMBICHECK 50 BằNG MáY QUANG PHổ |
COMBICHECK 70 SPECTROQUANT |
Combina 11S Urine test strips 150 tests. Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu Hộp 150 test. |
COMBINA 13 Urine Test Strips. Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu Hộp 100 test. |
COMBITITRANT 5 ONE-COMPONENT REAGENT FOR VOLUMETRIC KARL FISCHER TITRATION 1 ML = CA. 5 MG H2O APURA |
COD CELL TEST 10 - 150 MG/L BằNG MáY QUANG PHổ |
COD CELL TEST 300 - 3500 MG/L BằNG MáY QUANG PHổ |
COIAC1001 Chất thử hấp thu và làm sạch mẫu sắc ký AflaStar Fit IAC (1ml x 25ống/hộp ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
COIAC1001 Chất thử hấp thu và làm sạch mẫu sắc ký AflaStar Fit IAC (1ml x 25ống/hộp ) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
COKAQ1000 Kit thử độc tố trong ngũ cốc Agraquant Aflatoxin (4-40 ppb) (96-well) Elisa kit (10loại/hộp) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
COKAQ2000 Kit thử độc tố trong ngũ cốc AgraQuant Ochratoxin A (2-40ppb) (96 well)Elisa Kit (11loại/Hộp) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
COKAQ3000 Kit thử độc tố trong ngũ cốc AgraQuant Fumonisin (0.25-5.0 ppm) (96-well)Elisa kit (11loại/Hộp) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
COKAQ4000 Kit thử độc tố trong ngũ cốc AgraQuant Deoxynivalenol (0.25-5.0 ppb) (96-well) Elisa Kit (11loại/Hộp) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
COKAQ5000 Kit thử độc tố trong ngũ cốc AgraQuant Zearalenone (40-1000ppb) (96-well) Elisa Kit (10loại/Hộp) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
COKAQ9300 Kit thử độc tố trong ngũ cốc AgraQuant Melamine (96well) Elisa kit (10loại/Hộp) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC TOTAL T4 RGT, H/100 TEST |
Dung dịch chuẩn độ đục 1000NTU 500ml dùng trong phòng thí nhiệm(hiệu Hach) model 2660649 |
1700002 Chất chuẩn Trypsin Crystallized Standards (300mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/BCN) |
1700501 Chất chuẩn L-Tryptophan standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
179032Chất thử Hydraver 2, 100ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2420700 Chất thử xác định tổng hàm lượng TOTAL PHOSPHATE (PMB) TUBE TEST 5,0-6,0/1,5-20MG/L trong nước |
2420703 Chất thử xác định tổng hàm lượng TOTAL NITROGEN TUBE TEST 340NM trong nước |
Chất thử dùng cho hệ thống miễn dịch Elisa bán tự động: ANTI TPO (KIT/96) lô: ATPO-009, sx: 11/2011, hd: 02/2013. Hàng mới 100%, Nsx: Novatec-Germany. Bộ 1 đĩa + 13chai 168.6ml. |
54D Chất chuẩn phân tích kim loại Bearing Metal standard (170g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
72501 sinh phẩm chuẩn đoán giang mai: TPHA 200 hộp 200 tests |
EIA4208 Strongyloides IgG: Hóa chất xét nghiệm y tế mới 100% |
Dung dịch chuẩn Axit Sunfuric 5.25N, 1000ml, hiệu Hach |
Dung dịch chuẩn Bạc 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn BOD 3000mg/l, hộp 16 ống 10ml, hiệu Hach |
Dung dịch chuẩn Cadimi 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn Can xi 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn chì 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn Coban 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Dung dịch chuẩn COD 300mg/l, 200ml, hiệu Hach |
Dung dịch chuẩn COD 800mg/l, 200ml, hiệu Hach |
Dung dịch chuẩn Crom 1000PPM/500ML cho máy quang phổ cho ICP-MS/ hàng mới 100%, hãng SX: PE |
Chất thử chuẩn đoán y khoa: CREATINE KINASE (CK-MB) Kit/20x3 ml is composer of: 24 CK-NAC/CK-MB powder 3 ml + 1CK-MB buffer 62 ml (Thử nước tiểu) |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử GeneJET Gel Extraction Kit (K0691) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử GeneJET Gel Extraction Kit (K0692) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử GeneRuler 100bp DNA Ladder (SM0241) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử GeneRuler 100bp Plus DNA Ladd (SM0321) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Glycine (GB0235.SIZE.500G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử H2 / 17mer / 0,0500 UMO / Desalted Purification dùng trong PTN. Hsx: Sigma |
Chất chuẩn Acetaldehyde (00070-100ML) cho máy sắc ký |
Chất thử nồng độ PSA dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code:10380986 |
Chất thử nồng độ T3 tổng hợp dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (600 test/hộp) code:10381657 |
Chất thử nồng độ tổng hợp dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 ( 200 test/hộp) code:10380873 |
Chất thử Substrate dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 ( 2000 test/hộp) code:10385232 |
HB0010 - Albumin 2x125ml (Hóa chất xét nghiệm sinh hóa) |
HB0020 - Bilirubin total & direct 2x125ml (Hóa chất xét nghiệm sinh hóa) |
HB006 - Cholesterol 2x125ml (Hóa chất xét nghiệm sinh hóa) |
HB0190 - Total protein 2x125ml (Hóa chất xét nghiệm sinh hóa) |
HC00200 - PT 4x5ml (Hóa chất xét nghiệm đông máu) |
M248 Buffer Pack, 4(90mL+370mL)/Thùng (CD-473496D) Hóa chất xét nghiệm chuẩn 6.8/7.3 chẩn đoán trong máy y tế M248 |
M348 Buffer Pack, 4(90ml+370ml)/Thùng (CD-104227D) Hóa chất xét nghiệm chuẩn 6.8/7.3 chẩn đoán trong máy y tế M348 |
M644 Fluid Pack, 4(90ml+370ml)+2(4x2ml)/thùng (CD-473510) Hóa chất xét nghiệm chuẩn trong máy y tế M644 |
chất thử ASO dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (100 test/ hộp) |
Hóa chất xét nghiệm nồng độ đường trong máu - HBA1C (R1 2x40ml+R2 1x15ml+QC 2x1ml+Pretreatment Solution 1x200ml) - Mindray TQ. |
Hoá chất xét nghiệm NH3 Calibrator trong máu chẩn đoán hôn mê gan 10mlx3x2 |
Hoá chất xét nghiệm NH3 Control trong máu chẩn đoán hôn mê gan 5mlx3x2 |
Hoá chất xét nghiệm NH3 trong máu chẩn đoán hôn mê gan 10mlx3 |
Hoá chất xét nghiệm NH3 trong máu chẩn đoán hôn mê gan 20mlx3 |
Chất thử chuẩn đoán sinh học,Sequencing / Service Charge (Q20111213-20, Q20111216-2, Q20111219-17/21, Q20111220-4),S-3010-1 |
Chất thử chuẩn đoán sinh học,Sequencing Primer Design(Q20111213-20/21, Q20111219-17),S-3010-7 |
Hóa chất chẩn đoán A- HCV dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch do hãng Roche, Đức sản xuất. Hàng mới 100%. Đóng gói 200 Test/Hộp |
Hóa chất chẩn đoán FT4 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch do hãng Roche, Đức sản xuất. Hàng mới 100%. Đóng gói 200 Test/Hộp |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa CK ( chuẩn đoán lượng men tim trong máu,chuẩn đoán nhồi máu cơ tim, rối loạn nhip tim), 2x44ml +2x11ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa CREATININE ( xác định nồng độ Creatinin trong máu, chuẩn đoán chức năng thận ), 2x50ml +2x50ml+1x5ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa CRP ( chuẩn đoán viêm cấp, sốt thấp khớp ),1x10ml + 5x25ml và 1ml dung dịch chuẩn Calibrator, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa ERBA Norm ( huyết thanh kiểm tra chất lượng hoa chất ), 4x5ml + 1x20ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa GGT ( chuẩn đoán men gan trong máu ), 4x10ml+1x10ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa GLUCOSE ( chuẩn đoán bệnh đường huyết ), 2x250ml+2x5ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa GLUCOSE ( chuẩn đoán bệnh đường huyết ), 4x250ml+2x5ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa HDL-Direct ( chuẩn đoán sơ võ động mach, bệnh vành mạch), 2x30ml + 2x10ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa HDL-Direct ( chuẩn đoán sơ võ động mach, bệnh vành mạch), 4x30ml + 4x10ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa ILT Transferine ( xác định nồng độ sắt trong huyết thanh), 1x15ml, 1x125ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa LDH-P ( xác định nồng độ LDH trong máu, theo dõi tình trạng tim mạch, gan ), 4x10ml và 1x10ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa SGOT ( xác định nồng độ men gan, chuẩn đoán bệnh gan ), 4x40ml +4x10ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất ly giải bạch cầu Sulfolyser (SLS-220A) 5L (P90411414) dùng cho máy XN huyết học Hàng mới 100% |
Chất ly giải hồng cầu Stromatolyser 4DL (FFD-200A) 5L (Mã: P98417615) dùng cho máy XN huyết học Hàng mới 100% |
F0200000 Chất chuẩn Fluocinolone acetonide standard (100mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
EIA4208 Strongyloides IgG: Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế mới 100%, 96 test/hộp |
0369P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Ste.ATCCđ 13637™*, C10H11O4N2Na2, 2 test/hộp |
0385P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Strep.ATCCđ 19615™*, C14H9O4Na, 2 test/hộp |
0392A: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm môi trường nước: As.ATCCđ 16404™*, C13H9O4NaK, 5 test/hộp |
0398P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Lis.ATCCđ 7644™*, Cl-(CH2)3-COH, 2 test/hộp |
0402P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm môi trường nước: Alc. ATCCđ 8750™*, C9H11O2N2Na, 2 test/hộp |
0403P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Mor.ATCCđ 25240™*, C10H9O4N2Cl2Na, 2 tests/hộp |
0421P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Sal.ATCCđ 13311™*, C3H5(OH)3 + C4H603, 2 test/hộp |
0441P: chất thử dùng trong ph2ong thí nghiệm môi trường nước: Hae.ATCCđ 10211™*, C15H9O6Na, 2 test/hộp |
0443A: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm môi trường nước: Can.ATCCđ 10231™*, C9H7O4N, 5 test/hộp |
0443P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm môi trường nước: Can.ATCCđ 10231™*, C12H10O2S2N2, 2 test/hộp |
0443V: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước : Can.ATCCđ 10231™*, C12H15Cl2N2, 10 test/hộp |
0454P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm môi trường nước: Ne.ATCCđ 13090™*, C13H9O4Na, 2 test/hộp |
0465P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Es.ATCCđ 11775™*, C8H12Cl4, 2 test/hộp |
0472P:chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Entero.NCTC 775, C40H64N4P6O12, 2 test/hộp |
ZINC CELL TEST 0.20 - 5.00 MG/L ZN BằNG MáY QUANG PHổ |
OSR6186D IRON, DIL 1200 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng sắt - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6190D BICARBONATE, DIL 2000 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Bicarbonate - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6198D URIC ACID, DIL 2000 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Uric acid - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6216D CHOLESTEROL, DIL 4000 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng mỡ - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6221D GLUCOSE, DIL 4200 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng đường - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6279D CK (NAC), DIL 1700 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
Bộ kít phát hiện đầu vàng trên tôm theo phương pháp định lượng (IQ RealTM IHHV Quantitative System (200 reactions/ kit) (200 Phản ứng/ Bộ) hàng mới 100% |
Bộ kít phát hiện đầu vàng trên tôm theo phương pháp định lượng (IQ RealTM IMNV Quantitative System (200 reactions/ kit) (200 Phản ứng/ Bộ) hàng mới 100% |
Bộ kít phát hiện đầu vàng trên tôm theo phương pháp định tính (IQ2000 TM IHHV nested Detection & Prevention System(200 reactions/ kit) (200 Phản ứng/ Bộ) hàng mới 100% |
Bộ kít phát hiện đốm trắng trên tôm theo phương pháp định lượng (IQ REAL WSSV Quantitative System (200 reactions/ kit) (200 Phản ứng)hàng mới 100% |
CRE0204 - CREA-S KIT: Chất thử xét nghiệm tuyến mật dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hộp 4x60ml+2x42ml |
Thiết bị phòng thí nghiệm: Dung dịch chuẩn EC M10031B (25x20ml/hộp). Hàng mới 100%. |
Thiết bị phòng thí nghiệm: Dung dịch chuẩn EC MA9060 (230ml/chai). Hàng mới 100%. |
Thiết bị phòng thí nghiệm: Dung dịch chuẩn pH7 M10007B (25x20ml/hộp). Hàng mới 100%. |
Gamma GT LR(5x50ml) (Xn men gan) hàng mới 100% xuất xứ italia |
G1471: Chất thử phòng thí nghiệm: HGM DNA, 100ug/hộp (A-T-G-C)n |
G1521: Chất thử phòng thí nghiệm: HGF DNA, 100ug/hộp (A-T-G-C)n |
G1881: Chất thử phòng thí nghiệm: Blue/Orange Loading Dye, 6X, 3ml/chai BrC3H3N3O3 + H2O + C3H5(OH)3 (giúp nhận biết phản ứng) |
Calcium Hit 4x50/2x20 ml |
CALCIUM Liquicolor, complete kit. Chất thử CALCIUM Hộp 200 ml |
POTASSIUM Liquirapid, complete kit. Chất thử POTASSIUM Hộp 100 ml |
Y0000288 Chất chuẩn Piracetam standard (120mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm) (Hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Y0001031 Chất chuẩn Lamotrigine for peak identification standard (20mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
Chất thử miển dịch - TSH Elecsys cobas e 200 (11731459122) |
Chất thử miễn dịch- FT3 Elecsys cobas e 200 V2(03051986190) |
GPT(ALAT) IFCC Hit 4x100/4x20 ml |
GPT(ALAT) IFCC Hit 4x50/2x20 ml |
Dade Innovin (10 x 4ml) (Thuoc thu xet nghiem dong mau) |
Dade Owrens Veronal Buffer (Thuoc thu xet nghiem dong mau) |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất thử Arsenic 400700-100tests/hộp |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất thử Calibration 205630, 250ml/chai |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất thử Chloride T1 4515910bt-100tests/hộp |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất thử Chronium Hexavalent 537310-100tests/hộp |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất thử Copper/Zinc LR 4512620-100tests/hộp |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất thử Cu1 10ml |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất thử Dechlor-4512350-100tests/hộp |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất thử EDTA 4512390bt-100tests/hộp |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất thử Hardcheck P 4515660bt 100tests/hộp |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất thử Iron LR-4515370bt-100tests/ hộp |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất thử KCL Solution 3 mol 418609-100tests/hộp |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất thử Lead 420753-100tests/hộp |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất thử Manganese LR 10ml |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất thử Manganese LR1 4516080-100tests/hộp |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất thử Manganese LR2 4516090-100tests/hộp |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất thử Nickel 419033-100tests/hộp |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất thử Persulfat 537300-100tests/hộp |
NX2331 TOTAL ANTIOXIDANT STATUS CONTROL 10x5ml/hộp. Chất thử chuẩn xét nghiệm định lượng chống oxi hóa trong Y tế. |
ODC0003 CONTROL SERUM LEVEL 1 20X5ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm sinh hoá - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
ODC0004 CONTROL SERUM LEVEL 2 20X5ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm sinh hoá - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
Chất thử chuẩn Kit, Prism Genescan 500 Rox |
Chát thử axit trong môI trường Trysin 0.25%, 100ML (25200-056), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
chất thử BIL tổng hợp dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (6 x 100ml + 4 x 40ml/ +4 x 8 ml/ hộp) |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Deca-20a2) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 23 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Deca-20a9) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 19 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (DHV1) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (DHV2) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (G6) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 24 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (GY2) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 24 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (HBVP1) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 23 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (HIN Fedit) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 27 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (HIN PRedit) 5,00 OD / HPLC Purification / 28 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (HIN Redit) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 24 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (HPVshr-TQpr) 5,00 OD / HPLC Purification / 26 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (HPVshr-TQprEDIT) 5,00 OD / HPLC Purification / 25 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (KIT-11F) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (KIT-11R) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (KIT-13F1) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 23 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (KIT-13F2) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (KIT-13R1) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 22 mer |
Kít xác định biến đổi gen trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử - AffinityScript MltiTmpRvrseTrnscr,200rxn. (Dùng trong phòng thí nghiệm) |
Kít xác định biến đổi gen trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử - DAPI II Counterstain (125 ng/mL) 500 uL x 2. (Dùng cho thực vật) |
Kít xác định biến đổi gen trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử - LSI/WCP Hybridization Buffer 2 x 500 uL (Dùng cho thực vật) |
LA20030700IO Chất chuẩn PCB-Mix 7 (1ml/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
L 16592000CY Chất chuẩn Pyraclofos (10ml/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Kít thử nhanh chẩn đoán cúm A/B dùng cho máy PCR (code: 845-IV-2020050). Hãng sản xuất: Analytik Jena. Hàng mới 100% |
Kít thử nhanh chẩn đoán H1N1 dùng cho máy PCR (code: 845-IV-1020050). Hãng sản xuất: Analytik Jena. Hàng mới 100% |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(M264R2) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(M30F) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Actin FSL Activated PTT Reagent (10X2ML) (Thuoc thu xet nghiem dong mau) |
A3511: Chất thử phòng thí nghiệm: Magnesium Chloride Solution, MgCl2, 1.5ml/chai (hổ trợ phản ứng) |
A7280: Chất thử phòng thí nghiệm: Wizard (R ) DNA Clean up system, 100 preps/hộp, SiO2.3H2O + H2O |
Dung dịch định chuẩn C2 - C2 C2 CALIBRATION SOLUTION 2 (1200 ML) (03144020001) |
Uric acid liquicolor phus. Chất thử Uric Acid dùng cho máy humastar 600. 5 hộp 250ml. |
URIC ACID Liquicolor, complete kit. Chất thử URIC ACID Hộp 4 x 30 ml |
Uric acid(4x100ml) (XN hàm lượng axít Uric) hàng mới 100% xuất xứ italia |
URSL-0500 : Urea UV SL+ STD 5ML 5X125ML : Chất thử xét nghiệm lượng ure trong máu dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa , dùng trong y tế. Hàng mới 100%, hộp 5 X125ml |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC ANTI HCV RGT, H/2000 TEST, LOT: 11599LI00, HSD: 8.2012 |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Chloramphenicol D5 (ring D4, benzyl D)( XA11120100AC) 1.1ml ,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử E2 / 18mer / 0,0500 UMO / Desalted Purification dùng trong PTN. Hsx: Sigma |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử EDTA, disodium salt, dihydrate(EB0185.SIZE.500G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử EDTA, tetrasodium salt dihydrate (EB0436.SIZE.500G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Q/C solution (100ml/bottle). Chất thử kiểm chuẩn máy điện giải. Hộp 100ml. |
Que thử nước tiểu 10 thông số dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu PU-4010 (100 test/hộp) |
Que thử nước tiểu Multistix 10 SG ( 100 que/ hộp); dùng trong y tế; hàng mới 100% |
Chất thử FSH dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code: 10381201 |
Chất thử GEN dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (600 test/hộp) code: 10381667 |
Chất thử IGG dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (600 test/hộp) code: 10381305 |
Chất thử IGM dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/ hộp ) code: 10381327 |
Chất thử INSULIN dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code: 10381455 |
Chất thử Iron II LR-4515420-100tests |
Chất thử KCL-Solution 3 mol 100ml-418609 |
Chất thử kiểm tra dư lượng Folic trong sản phẩm thủy sản xuất khẩu Test Kit Folic Acid (BIO-E01) 1 hộp = 14 lọ = 232 ml |
Chất thử kiểm tra dư lượng kháng sinh Chloramphenicol trong thủy sản Test Kit Chloramphenicol (CN1469) 1 hộp = 1 kit = 12 lọ = 132.25ml |
Chất thử kiểm tra dư lượng Vitamin B12 trong sản phẩm thủy sản xuất khẩu Test Kit Vitamin B12 (B12-E01) 1 hộp = 14 lọ = 232 ml |
Chất thử kiểm tra hàm lượng COD:WAK-COD (1hộp =10cái),nhà sx:KYORITSU,hàng mới 100% |
Chất thử kiểm tra hàm lượng Crôm:WAK-CR6+(1hộp =10cái),nhà sx:KYORITSU,hàng mới 100% |
Chất thử dùng trên hệ thống Elisa bán tự động: Toxoplasma gondii IgG (Kit/96), Hàng mới 100%, Nsx: Novatec-Germany. Bộ 10chai, 216ml, lô: TOXG-036, sx: 11/2011, hd: 02/2013. |
Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm - Chất ly giải Hồng cầu, Bạch cầu BLANKING SOL. ST 1600/2000 ( 01 Thùng = 20 Lít) |
Chất thử EPO dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code: 10487628 |
Thuốc thử sulfate - Soln 100PL SO4-1P DR/2000 (100) |
1061901 Chất chuẩn Benzyl Alcohol standards (500mg/ống) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Chất thử dùng trên hệ thống miễn dịch Elisa bán tự động: Toxoplasma gondii IgM u- Capture, Hàng mới 100%, Bộ 9chai tổng cộng 202,4ml, lô: TOXM-125, sx: 12/2011, hd: 02/2013. |
Epiclone Anti-P1 (12590501)-Chất định nhóm P1 (hộp/1x2ml) ,hóa chất xét nghiệm y tế,hàng mới 100% |
Giấy thí nghiệm đo độ PH - PH TESTER PAPER 5.4~7.0 (1 Hộp = 200 Cái) - dùng thử độ PH trong quá trình xi mạ - sản xuất mô tơ, hàng mới 100% |
Giấy thử hiệu chuẩn Laser dùng cho máy khám mắt MEL 80, (10 tờ / hộp), Hãng sản xuất : Carl Zeiss, Hàng mới 100%. |
1652001 Chất chuẩn Tetrahydrozoline Hydrochloride standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Chất thử Cholesterol ( 1 bộ 6 ống loại 12ml ) Cholesterol, 6x12ml NE2-12 3230.0027, mới 100%. |
Chất thử chống tạo bọt khí DEFOANER dùng cho máy xét nghiệm huyết học 2x1950ml/hộp code:10312269 |
Chất thử chống tạo bọt khí DEFOANER dùng cho máy xét nghiệm huyết học 4x125ml/hộp code:103122274 |
Chất thử chuẩn 1,8-Dihydroxy-2-Nitroso-3,6-Naphalenedisulfonic acid Sol |
Chất thử chuẩn 5- methyl thiazol- 2- ylamin |
chất thử chuẩn A dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Dimension 3x1000ml/hộp code:10444878 |
Chất thử chuẩn Acesulfame K, >99.0% |
Chất thử chuẩn Albumin bovine serum fraction V powder, 100g/lọ |
Chất thử chuẩn AmpFLSTR Identifiler PCR Kit |
Chất thử chuẩn Amylose |
Chất thử chuẩn Anti-rabbit IGG -WHO FITC conjugate, 1ml/lọ |
chất thử chuẩn B dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Dimension 3x100ml/hộp code:10444881 |
Chất thử chuẩn Bigdye V3.1 Kit, 100 Reactions |
Chất thử chuẩn Caffeine standard |
UEG:110736\ CENTAUR T4 500T : Chất thử xét nghiệm nội tiết tố, dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Centaur, dùng trong y tế. Hộp 500 tests |
UEG:110746\CENTAUR FER 250T: Chất thử xét nghiệm lượng dự trữ sắt trong máu, dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Centaur, dùng trong y tế. Hộp 250 tests |
UEG:110754\CENTAUR LH 300T: Chất thử xét nghiệm nội tiết tố, dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Centaur, dùng trong y tế. Hộp 300 tests |
UEG:110756\CENTAUR FSH 500T: Chất thử xét nghiệm nội tiết tố, dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Centaur, dùng trong y tế. Hộp 500 tests |
59171 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: S.SALMO AGGL.O.MONO6.14.24/3ML hộp 3ml |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(ORF6-R) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 31 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(R1) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 24 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(R2) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 24 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(R5) 0,0500 UMO / Desalted Purification / 25 mer |
OSR6222 INORGANIC PHOSPHORUS 5320test/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Phospho |
OSR6230D LIPASE, DIL 660test/hộp Chất thử xét nghiệm bẹnh viêm tuỵ cấp |
OSR6234D UREA/BUN, DIL 3840test/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận |
OSR6283D LDL-CHOLESTEROL, DIL 1140test/hộp Chất thử xét nghiệm lượng mỡ |
OSR6286 IRON 2380 test/hộp Chất thử xét nghiệm lượng sắt |
OSR6287D HDL-CHOLESTEROL, DIL 1140test/hộp Chất thử xét nghiệm lượng mỡ |
PFA-100 P2Y Test Cartridges, 20Test (B4170-22) Hóa chất xét nghiệm P2Y trong máy y tế PFA |
I0020000 Chất chuẩn phân tích Ibuprofen standard (250mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
Imipenem Ip 32 Ww F100/Thanh tẩm kháng sinh Imipenem; 100thanh/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
Immulite AFP, 100Test (LKAP1) Hóa chất xét nghiệm AFP chuẩn đoán trong máy y tế |
Chất thử chuẩn xác định hàm lượng Lưu huỳnh trong dầu CONOSTAN AM, 1000PPM 200G dùng trong phòng thí nghiệm |
Chất thử chuẩn: dung dịch đệm EnVisionTM FLEX Wash Buffer (20x), 1l/lọ |
Chất thử chuẩn: Her2 FISH kit. (Breast+Gastric) cho 20 phép thử |
Chất thử chuẩn: Mo a Hu Collagen IV, Clone CIV 22, 1ml/lọ |
Chất thử chuẩn: Mo a Hu Desmin, Clone D33, 1ml/lọ |
Chất thử chuẩn: Mo a Hu Melanosome, Clone HMB-45, 0.2 mL/lọ |
Chất thử chuẩn: Mo a Thyroid Transcription Factor, TTF-1, Clone 8G7G3/1, 0.2ml/lọ |
Chất thử chuẩn: Monoclonal MxH Renal Cell Carcinoma Clone SPM314, 0.2ml/lọ |
Hóa chất xét nghiệm Albumin mono 4 x 100ml |
Hóa chất xét nghiệm Alkaline Phosphatase 2x50/1x20ml |
Hóa chất xét nghiệm Alpha Amylase chẩn đoán viêm tụy |
Hóa chất xét nghiệm Bilirubin Direct 5x18ml/5x5ml |
Hóa chất xét nghiệm Bilirubin Direct chẩn đoán bệnh vàng da |
Hóa chất xét nghiệm Bilirubin Direct Hit I 4x50 / 4x20ml |
Hóa chất xét nghiệm Bilirubin Direct Hit II 4x100/4x20ml |
Hóa chất xét nghiệm Bilirubin Total 6x62ml/6x19ml |
Hóa chất xét nghiệm Bilirubin Total chẩn đoán bệnh vàng da |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Creatinine 4x100ml ( 004001620L.) HSD : 31/05/14. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
Hóa chất xét nghiệm cho máy sinh hóa Direct Bilirubin 2x100 ml ( 004001020L.) HSD : 30/04/14. Hãng Sx : Hospitex Diagnostics. |
IRON STVàARD SOLUTION TRACEABLE TO SRM FROM NIST FE(NO3)3 IN HNO3 0,5 MOL/L 1000 MG/L FE CERTIPUR |
IRON TEST 0.005 - 5.00 MG/L FE BằNG MáY QUANG PHổ |
Urea (4x60ml, 1x60ml) (Chất thử chẩn đoán urea trong máu dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá dùng trong y tế). Hàng mới 100% |
V0902 Bộ kit thử Elisa BETA-AGONIST (17loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V1904 Bộ kit thử Elisa Malachite Green (MG/LMG) (16loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V1906 Bộ kit thử Elisa Malachite/Leucomalachite (MG) (19loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
V2002 Bộ kit thử Elisa Furaltadone (AMOZ) (16loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
bộ chất chuẩn k1000, dùng trong thí nghiệm để chuẩn máy đo 5 nguyên tố hóa học: carbon, hydro, nitơ, lưu huỳnh, oxy. bao gồm: 5 ống hủy mẫu E13040, dụng cụ chứa mẫu 5hộp/200cái E12007, chất chuẩn 1g E11028. |
OSR61118D TRIGLYCERIDES, DIL 2000test/hộp Chất thử xét nghiệm lượng mỡ |
OSR6116D CHOLESTEROL, DIL 2000test/hộp Chất thử xét nghiệm lượng mỡ |
OSR61203D FERRITIN, DIL 2x24ML+4x12ML/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh thiếu máu |
OSR6120D GGT IFCC, DIL 200test/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về tuỵ |
OSR6132D TOTAL PROTEIN, DIL 2000test/hộp Chất thử xét nghiệm lượng protein toàn phần. |
OSR6134D UREA/BUN, DIL 2000test/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận |
OSR6189D MAGNESIUM, DIL 800test/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Magie |
OSR6190D BICARBONATE, DIL 2000test/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Bicarbonate |
OSR6193D LACTATE, DIL 180test/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Lactate |
P002035 ETI-CYYTOK-G PLUS 192 test) Sinh phẩm chuẩn đoán virus Cytomegalovirus IgG |
P002035 ETI-CYYTOK-M PLUS (96 test) Sinh phẩm chuẩn đoán virus Cytomegalovirus IgM |
OSR61172D IMMUNOGLOBULIN G, DIL 800 tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh truyền nhiễm - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR61172D IMMUNOGLOBULIN G, DIL 800test/hộp /hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh truyền nhiễm |
OSR61203D FERRITIN, DIL 2x24ML+4x12ML/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh thiếu máu - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR61204D CREATININE ENZYM, DIL 1200 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR61205 UNSATURATED IRON BINDING CAP. UIBC 800 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng sắt - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6120D GGT IFCC, DIL 2000 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về tụy - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6122 INORGANIC PHOSPHOROUS 2000test/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Phospho |
OSR6128D LDH, DIL 2000 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng mỡ - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6130 LIPASE 220 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bẹnh viêm tuỵ cấp - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
OSR6132D TOTAL PROTEIN, DIL 2000test/hộp Chất thử xét nghiệm lượng Protein toàn phần |
OSR6134D UREA/BUN, DIL 2000 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
CK MB ( NAC-activated ), complete kit, M-test. Chất thử men CK MB ( NAC Activated ) Hộp 20 x 3 ml |
CK MB LiQui UV, complete kit. Chất thử men CK MB LiquiUV Hộp 10 x 10 ml |
CK NAC activated LiquiUV, complete kit. Chất thử men CK NAC Hộp 10 x 10 ml |
CK NAC activated, complete kit. Chất thử men CK NAC Hộp 20 x 3 ml |
CK-MB 4x22/2x10 ml B. |
CK-MB Hit 4x50/2x20 ml |
CK-MB(19x3ml) (Chuẩn đoán mạch máu) hàng mới 100% xuất xứ Italia |
CK-NAC IFCC Hit 4x50/2x20 ml |
CKSL-0430 : CK NAC SL 4X62.5ML: chất thử xét nghiệm bệnh lý thận dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hàng mới 100%, hộp 4x 62.5ml |
Hộp hóa chất Pack A (23935) 1000ml/hộp PK máy xét nghiệm khí máu, hãng sx: NOVa, nước sx: US |
Hộp hóa chất Pack B (23937) 1000ml/hộp PK máy xét nghiệm khí máu, hãng sx: NOVa, nước sx: US |
Hộp hóa chất Pack C (34087) 1000ml/hộp PK máy xét nghiệm khí máu, hãng sx: NOVa, nước sx: US |
C 10584000 Chất chuẩn Bifenthrin (0.1g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 11668500 Chất chuẩn Ciprofloxacin hydrochloride (0.1g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 11668550 Chất chuẩn Clenbuterol hydrochloride (0.1g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 11693500 Chất chuẩn Colistin sulfate (0.1g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 13170000 Chất chuẩn Enrofloxacin (0.1g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 13530000 Chất chuẩn Fenpropathrin (0.25g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 13870000 Chất chuẩn tau-Fluvalinate (0.1g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 13970200 Chất chuẩn Furazolidone (0.25g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 14034400 Chất chuẩn D,L-Glutamic acid (0.1g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 14710000 Chất chuẩn Malathion (0.1g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
AST0104- AST KIT: Chất thử xét nghiệm men gan dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hộp 6x60ml+3x32ml |
ATB MEDIUM/Hoá chất dùng định danh vi ; 100ống/ Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
ATB STAPH 5/Hoá chất định danh vi khuẩn Staphylococci; 25 thanh+ 25 ống/ hộp Hãng sản xuất Biomerieux |
ATB STREP 5 10 GAL. + 10 AMP/Hoá chất định danh vi khuẩn Streptococci và Pneumococci; 10 thanh+ 10 ống/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
Azithromycin 15/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
AZITHROMYCIN AZ 256 WW F100/Thanh tẩm kháng sinh AZITHROMYCIN; 100thanh/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
Aztreonam 30/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
EIA3490 HSV 1+2 IGM hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100%,96 test/hộp |
Thuốc thử phân tích độ cứng trong nước, hiệu Hach, 500ml, hiệu Hach |
Thuốc thử phân tích phenol trong nước, 100 test, hiệu Hach |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:ARC TOTAL T3 RGT 400 TEST |
HDL0104 - HDL-C KIT: Chất thử xét nghiệm sự rối loạn mỡ máu, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hộp 4x60ml+2x42ml |
HDL-C, 4x40ml+2x28ml (Xác định lượng mì trong máu) |
HDL-cholesterol (2x50ml) (Chất thử chẩn đoán cholesterol trong máu dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá dùng trong y tế). Hàng mới 100% |
33200LV1 CEA, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh ung thư -Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
33500LV1 òhCG, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh sinh sản - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
Đệm citrate 100gói/bộ xác định hàm lượng Cadmium dùng trong phòng thí nhiệm( hiệu Hach) model 1420299 |
Đệm citrate 100gói/bộ xác định hàm lượng Manganese dùng trong phòng thí nhiệm( hiệu Hach) model 98399 |
DC6721:Chất thử chẩn đoán: PowerPplex (R ) ESX 17, 100 reac/hộp C4H10O2S2+Proteinase K+H2O, (hổ trợ phản ứng) |
dHoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : NTP (PDGFRA-18Redit) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
LDL Cholesterol. Chất thử LDH Cholesterol dùng cho máy Humastar 600 Hộp 2 x 90 ml |
L-0802020 Dung dịch pha loãng loại 20L/thùng |
GASL-0420 : Gamma-GT SL 4X62.5ML: Chất thử xét nghiệm bệnh lý gan dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hàng mới 100%, hộp 4 x 62.5ml |
Chất chỉ thị Phenol 2 pk/100 gói dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 183699 |
Chất chỉ thị Phenol pk/100 gói dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 87299 |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:ARC PROGESTERONE RGT 100 TEST |
Giấy đo pH 1-14, dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
U1511: Chất thử phòng thí nghiệm: dNTP mix, 200ul/hộp (hổ trợ phản ứng) C5H5N5- C10H16N5O14P3-C4H5N3O- C5H6N2O2 |
UEG:02188390\ADVIA DIRECT BILIRUBIN II: Chất thử xét nghiệm nồng độ Bilirubin trực tiếp trong cơ thể, chẩn đoán bệnh tắc nghẽn ống mật, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động, dùng trong y tế. Hộp 2688 tests |
P3600000 Chất chuẩn phân tích Propranolol hydrochloride for performance test standard (20mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
OSR0004D Hemoglobin (HbA1C) Denaturant, 2X250 ML/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh tiểu đường |
OSR6102D ALBUMIN, DIL 2000test/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về thận |
Bactec Mgit 7mL Tube, 100/pk (245122) Hóa chất ngưng kết vi khuẩn và hồng cầu (7mL x100ống)/thùng |
Bactec Mgit 960 Supplement 100 Test (245124) Hóa chất ngưng kết vi khuẩn và hồng cầu 100Test (12 ống/6level x15ml)/hộp |
HUMATEX ASO, complete kit. Chất thử. Hộp 100 tests |
2714100Bộ chất thử Nitrogen, 50 test/bộ, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2756699Chất thử Trihalomethanes, gói/100test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2767345Kit chất thử Phosphate HR, 100 test/hộp, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
CREATININE Liquicolor, complete kit. Chất thử CREATININE Hộp 200 ml |
ODC0003 CONTROL SERUM LEVEL 1 20X5ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm lsinh hoá - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế |
ODC0012 LDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR, 2X1ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm LDL CHOLESTEROL |
ODC0014 ITA CONTROL SERUM LEVEL 1, 6x2ml/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm lsinh hoá - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế |
ODC004 CONTROL SERUM LEVEL 2 20X5ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm lsinh hoá - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa ASLO ( chuẩn đoán viêm khớp thấp khớp, nhiễm trùng liên cầu ),1x10ml + 5x25ml và 1ml dung dịch chuẩn Calibrator, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa BID ( xác định nồng độ Bilirubin trực tiếp trong máu, chuẩn đoán bênh về gan ), 6x44ml và 3x22ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa Bilirubin (T+D) ( xác định nồng độ Bilirubin trực tiếp và toàn phần trong máu, chuẩn đoán bênh về gan ), 2x50ml(BID)+2x50ml(BIT) +1x6ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa BIT ( xác định nồng độ Bilirubin toàn phần trong máu, chuẩn đoán bệnh về gan ), 4x50ml và 1x6ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa BIT ( xác định nồng độ Bilirubin toàn phần trong máu, chuẩn đoán bệnh về gan ), 6x44ml và 3x22ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa CALCIUM (A) ( xác định nồng độ Caxi trong máu ): 2x50ml va 1x5ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa CHOLESTEROL ( xác định nồng độ Cholesterol trong máu, chuẩn đoán bệnh mỡ máu, sơ vỡ động mạch), 2x200ml và 2x5ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa CHOLESTEROL ( xác định nồng độ Cholesterol trong máu, chuẩn đoán bệnh mỡ máu, sơ vỡ động mạch), 4x200ml và 2x5ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
CHLORIDE TEST 2.5 - 250 MG/L CL- BằNG MáY QUANG PHổ |
97949 Thuốc thử sulfuric acid 500ml 90-100% dùng để xác định hàm lượng nitơ tổng dùng trong phòng thí nghiệm |
Dung dịch đệm chuẩn HDNS 1-100ml dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 42432 |
DUNG DịCH ĐệM COLOUR: RED, CHUẩN THEO SRM Từ NIST Và PTB PH 4.00 (20 GRAD C) CERTIPUR |
Dung dịch định chuẩn - Vitamin B12 G2 CS Elecsys (04572459190) |
Dung dịch định chuẩn C1 - C1 CALIBRATION SOLUTION 1 (2x1750 ML) (03144046001) Thùng/2binh2 |
Dung dịch định chuẩn -IgE CS Elecsys(11930427122) |
Dung dịch định chuẩn -NH3/ETH/CO2 Calibrator (20751995190) |
Dung dịch định chuẩn -NH3/ETH/CO2 Control A (20753009190) |
Dung dịch định chuẩn -NH3/ETH/CO2 Control N (20752401190) |
Dung dịch định chuẩn PreciControl Bone Elecsys (11972227122) |
Dung dịch định chuẩn -PRECISET RF (12172828322) |
Dung dịch định chuẩn Vitamin D total CS Elecsys (05894921190) |
Dung dịch đông lạnh hồng cầu H-GLYC Solution, Glycerol 57,1%, 500ml - Code: H-GLYC |
Chất chuẩn CO dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (6 x6 ml/hộp) code: 10385346 |
37200LV1 Hybritech PSA, 2x50tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh ung thư |
Thuốc thử xác định hàm lượng clo tự do trong nước, 100 test/gói, dùng cho 10ml mẫu, hiệu Hach |
OSR6107D ALT/GPT, DIL 2000test/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về gan |
OSR6109D AST/GOT, DIL 2000test/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về gan |
OE66300 SYSTEM CALIBRATOR OL, 20X5ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm sinh hoá |
ống (có chứa mẫu thử) dùng cho máy đếm thời gian đông máu (402 - 03) |
Volatile Organic Acids Cell Test Method: photometric 50 - 3000 mg/l Spectroquantđ húa chõt tinh khi?t dựng trong phõn tớch |
Ampicillin 10/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
AMY0104 - AMY KIT: Chất thử xét nghiệm chức năng tuyến thượng thận , dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hộp 4x45ml+4x12ml |
Amylase (2x50ml) (Chất thử chẩn đoán viêm ruột thừa dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá dùng trong y tế). Hàng mới 100% |
Amylase, 4x20ml+2x10ml ( Hoá chất xác định men tụy) |
AMMONIUM CELL TEST 0.010 - 2.000 MG/L NH4-N 0.01 - 2.58 MG/L NH4+ BằNG MáY QUANG PHổ |
AMMONIUM TEST 0.010 - 3.00 MG/L NH4-N 0.013 - 3.86 MG/L NH4+ BằNG MáY QUANG PHổ |
Amikacin 30/Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ, 5x50discs/Hộp |
Bộ kít phát hiện đầu vàng trên tôm theo phương pháp định lượng (IQ REAL TSV Quantitative System (200 reactions/ kit) (200 Phản ứng)hàng mới 100% |
Bộ kít phát hiện đầu vàng trên tôm theo phương pháp định lượng (IQ REAL YHV Quantitative System (200 reactions/ kit) (200 Phản ứng)hàng mới 100% |
Bộ chất chuẩn cho máy quang phổ so màu - Chlorine 0.02 - 0.3 mg/l for comparator 2000+ Gồm:1Đĩa màu chuẩn. 2 ống chứa mẫu. 2 Nút chặn cho ống chứa mẫu. 1Chất chuẩn DPD No.1 Tablets BF (100 mẫu/gói). 1 Chất chuẩn DPD No.3 Tablets BF (100 mẫu/gói ). |
Bộ chất chuẩn cho máy quang phổ so màu - Chlorine 0.02 - 0.8 mg/l for comparator 2000+ Gồm:1Đĩa màu chuẩn. 2 ống chứa mẫu. 2 Nút chặn cho ống chứa mẫu. 1Chất chuẩn DPD No.1 Tablets BF (100 mẫu/gói). 1 Chất chuẩn DPD No.3 Tablets BF (100 mẫu/gói ). |
Bộ chất chuẩn cho máy quang phổ so màu - Chlorine 0.1 - 1.0 mg/l for comparator 2000+ Gồm:Đĩa màu chuẩn. 1 Chất chuẩn DPD No.1 Tablets BF (100 mẫu/gói ). 1 Chất chuẩn DPD No.3 Tablets BF (100 mẫu/gói ). 1 ống chứa mẫu 10ml có nắp đậy (5 cái/bộ). |
Bộ chất chuẩn độ đục của máy đo độ đục dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 2662105 |
Bộ chất chuẩn lưu huỳnh sử dụng cho dầu DO dải đo 0,100,250,500,750,1000 ng/?L,mỗi bộ bao gồm 6 lọ và thể tích 2ml/lọ |
Bộ chất chuẩn lưu huỳnh sử dụng cho xăng dải đo 0,100,250,500,750,1000 ng/?L ,mỗi bộ bao gồm 6 lọ và thể tích 2ml/lọ |
Bộ chất thử chuẩn cho máy nhộm hóa mô Autostainer Link gồm:EnVisionTM FLEX+, High pH (Link);1hộp 3x30mlTarget Retrieval Solution,Low pH (50x);1lọ 40ml Rabbit Monoclonal Mouse a Rb; tiêu bản đặt chất thử 500slides/bộ; 3lọ đựng mẫu và 1bộ nhãn dán tiêu bản |
30409-VIDAS PROGESTERONE 60 TESTS Hóa chất chạy máy xét nghiệm miễn dịch Vidas (hộp/60 test) |
33200LV1 CEA, 2 x 50 Tests/hộp Chất thử xét nghiệm nhóm bệnh ung thư |
ALT, 6x40ml+2x32ml (Hoá chất xét nghiệm men gan) |
ALT/SGPT (4x80ml, 4x20ml) (Chất thử chẩn đoán men gan dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá dùng trong y tế). Hàng mới 100% |
Amikacin Ak 256 Ww F100/Thanh tẩm kháng sinh Amikacin; 100thanh/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
1271099Chất thử Chromaver 3, 10ML gói/100 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
1075757 Chất chuẩn Bisoprolol Fumarate standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Chất thử dùng trên hệ thống Elisa bán tự động: Toxoplasma gondii IgG (Kit/96), Hàng mới 100%, . Bộ 10chai tổng cộng 216ml, lô: TOXG-036, sx: 12/2011, hd: 04/2013. |
Chất thử dùng trên hệ thống Elisa bán tự động: Toxoplasma gondii IgM u- Capture, Hàng mới 100%, Bộ 9chai tổng cộng 202,4ml, lô: TOXM-125, sx: 12/2011, hd: 04/2013. |
Chất thử dùng trên hệ thống miễn dịch Elisa bán tự động: Toxoplasma gondii IgG (kit/96), Hàng mới 100%, . Bộ 10chai tổng cộng 216ml, lô: TOXG-036, sx: 12/2011, hd: 03/2013. |
63718 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: BCYE BIPLATE 20X90MM hộp 20 cái |
63726 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy miễn dịch: URISELECT 4 PETRI 20X90MM hộp 20 cái |
chất thử CK-NAC dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (5 x 16ml + 1 x 20ml/ hộp) |
Chất thử COD 0-1500mg/l Code: 2420721. (Hộp 25 test, 01 test = 25ml), (COD: là lượng Oxy cần để oxy hoá toàn bộ các chất hóa học trong nuớc), Hàng mới 100%. |
Chất thử COD 0-150mg/l Code: 2420720. (Hộp 25 test, 01 test = 25ml), (COD: là lượng Oxy cần để oxy hoá toàn bộ các chất hóa học trong nuớc), Hàng mới 100%. |
Chất thử độ cân bằng môi trường HBSS, 500ML (14025-092), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử độ muối trong môi trường HBSS, 500ML (24020-177), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử độ muối trong môi trường Potassium, 4x100ML (10575-090), hãng Life Technologies sản xuất, hàng mới 100% |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra B10 Bacitracin ( Code: CT 0005B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra CAR100 CARBENICILLIN ( Code: CT 0006B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra CAZ30 CEFTAZIDIME( Code: CT 0412B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra Cefotaxime 256 M.I.C.E. (50 Pack) ( Code: MA0112F) 50test/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra CFP75 CEFOPERAZONE( Code: CT 0249B) 250khoanh/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra E15 Erythromycin( Code: CT 0020B) 250khoanh/hộp |
Chất thử vi sinh dùng trong phòng thí nghiệm( US2010) (100 TEST/BOX) - ULTRASNAP TESTING KIT- Hàng mới 100% |
Chất thử xét nghiệm huyết học dùng cho máy huyết học trong y tế: 8547194LV1 LH700 Series Diluent, 20 L/Hop. Hàng mới 100% |
Chất thử xét nghiệm huyết học dùng cho máy huyết học trong y tế: 8547194LV1 LH700 Series Pack (1x1.9L +1x0.5L/Hộp). Hàng mới 100% |
Chất thử xét nghiệm Vitamin D- Vitamin D total Elecsys cobas e 100(05894913190) |
Chất thử: LIAISON CEA (2.3ml+2x1ml+13ml+28ml+25ml) |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC FERRITIN RGT, H/400 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC FREE PSA RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC FREE T3 RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC FSH RGT, H/400 TEST , LOT: 10924JN01, HSD: 4.2013 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HBEAG RGT, H/100 TEST, LOT: 09470LI00, HSD: 11.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HBEAG RGT, H/400 TEST, LOT: 09466LI00, HSD: 11.2012 |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử 4-n-Nonylphenol (C 15630000 90819) 0,1g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa ALBUMIN ( chuẩn đoán hàm lượng Albumin trong máu ), 5x50ml+1x2ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Chất thử chuẩn đoán cho máy xét nghiệm sinh hóa AMYLASE ( xác định nồng độ Amylase trong máu, chuẩn đoán bệnh liên quan đến tuyến tuỵ) , 5x20ml, Hàng mới 100%. Hãng SX: ERBA |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (VNNF1) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (VNNF2) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (VNNF2-edit) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (VNNR1) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (VNNR2) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (VNNR2-edit) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
20008900D ANTITHROMBIN HemosIL,DIL 2x2ml+2x2.5ml/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
20011900 FACTOR IX DEF. PLASMA HemosIL 10x1ML/hộp Chất thử xét nghiệm khả năng đông máu |
2105669Chất thử DPD Cholrine tổng , gói/100 test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Nonylphenol (technical) (C 15629000) 0,25g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Organochlorine Pesticide Mix 2 ( YA08080100TH) 1ml ,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử PEG 6000 (PB0432.SIZE.500G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử PEPTONE A FROM MEAT (G213.SIZE.500G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử PEPTONE B SOY PROTEIN (G214.SIZE.500G ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Protein Marker14.4,31,42.7,66.2,97.4kDa (20 Loading) (BM523.SIZE.200ul ) dùng trong PTN. Hsx: Bio |
0483A; chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Es.ATCCđ 8739™*, C13H10O2, 5 test/hộp |
0483P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Es.ATCCđ 8739™*, C6H5Cl, 2 test/hộp |
0483V: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Es.ATCCđ 8739™*, C7H6Cl3, 10 test/hộp |
0484A: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm môi trường nước: Pseu.ATCCđ 9027™*, C9H8O3, 5 test/hộp |
0484P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm môi trường nước: Pseu.ATCCđ 9027™*, C12H13N3O, 2 test/hộp |
0484V: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Pseu.ATCCđ 9027™*, HO2CCH2NH2 + H20, 10 test/hộp |
0485P; chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Sta.ATCCđ 6538™*, C5H10O3N3 + H20, 2 test/hộp |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Navy Blue 018112 (C 15629000) 0,1g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
1271700 Chất chuẩn Fluconazole standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1287358 Chất chuẩn Gabapentin Related Compound D Standards (10mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/BCN) |
1291708 Chất chuẩn Powdered Asian Ginseng Extract standards (1.5g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1308505 Chất chuẩn L-Histidine standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1381709 Chất chuẩn Menthol standards (250mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1407099Chất thử Chlorine tự do, 100 test/gói, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
0814P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm , môi trường nước: Lis.ATCCđ 33090™*, C3H5(OH)3 + C4H603, 2 test/hộp |
0831P: chất thử dùng trong phòng thí nghiệm và môi trường nước: Sta.NCTC 6571, C12H20N4S2, 2 test/hộp |
ADVIA Centaur Anti-HBs 200Test (01453163) Hóa chất xét nghiệm AHBs chẩn đoán trong máy y tế |
2420803 Dung dịch chuẩn xác định nhu cầu oxy trong nước STANDARD SOLUTION COD 100MG/L |
2420804 Dung dịch chuẩn xác định nhu cầu oxy trong nước STANDARD SOLUTION COD 500MG/L |
2430200Bộ chất thử Cyanide 10ML, 100 test/bộ, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
Chất thử chẩn đóan chuỗi sắp xếp DNA trong GEN Deep VentR™DNA Polymerase - 200 units (200 liều/ gói) |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch: LIAISON CA 19-9 (2.3ml+2x2ml+ 3.3ml+14ml+20ml+10ml) |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch: LIAISON CORTISOL (2.3ml+2x1ml+17ml+29ml+10ml) |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch: LIAISON DS-DNA (2.3ml+2x2.1ml+28ml+23ml) |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây ra Urea 40% ( Code: SR0020K) Lọ 5ml x 10/hộp |
Chất thử thí nghiệm dùng nghiên cứu các bệnh do vi khuẩn gây raAZM15 AZITHROMYCIN ( Code: CT 0906B) 250khoanh/hộp |
2702415 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy sinh hoá: V II Turbo A1c 2000 reorder pack hộp 2 x 2500ml; 1 x 250ml |
2742645 bộ thuốc thử xác định hàm lượng Phosphorus tổng dùng trong phòng thí nghiệm bao gồm: potassium persulfate, potassium pyrosulfate, sodium molybdate, ascorbic acid, other components |
2767245 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Phosphate thang cao, dùng phòng thí nghiệm gồm: Demineralized Water, Other components, Sulfuric acid (0.083l/bộ) - 1-9%), Sodium Hydroxide (0.003l/bộ) - 5-15%), Potassium persulfate |
2800000 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng asen dùng trong phòng thí nghiệm baogồm: Sulfamic Acid,mercuric bromide, Other component, sodium phosphate |
2823200 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng asen dùng trong phòng thí nghiệm gồm: Mercuric Bromide Saturated Paper, sulfamic acid, other component, |
A-006 Chất chuẩn 1,2,4-Trichlorobenzene standard (100mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
A-012 Chất chuẩn Hexachlorobenzene standard (100mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) (Nhập theo giấy phép số 138/GP-BVTV-QLT, ngày 03/02/2012) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm GOT IFCC (5+1) fluid 4x120ml (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm GPT IFCC (5+1) fluid 2x60ml (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm GPT IFCC (5+1) fluid 4x120ml (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm HCG Beta 96 tests (hàng mới 100%) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm HDL Cholesterol homogeneous with calibrator 2x120ml (hàng mới 100%) |
PHOSPHATE TEST 5 - 120 MG/L PO43- REFLECTOQUANT hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
F0380000 Chất chuẩn Formylfolic acid standard (30mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
UEG:10376501\ADVIA CHEM CHOL-2 REAGENT: Chất thử xét nghiệm lượng Cholesterone trong cơ thể, chẩn đoán mỡ máu, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động, dùng trong y tê. Hộp/ 2700 tests |
UEG:10491244\CENTAUR CA19-9(IVD) 250T: Chất thử xét nghiệm ung thư tuyến tụy, dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Centaur, dùng trong y tế. Hộp 250 tests |
UEG:10492138\ CENTAUR HBsAg II 200T: Chất thử xét nghiệm viêm gan B, dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Centaur, dùng trong y tế. Hộp 200 tests |
UEG:110329\CENTAUR T3/T4/VB12 ANCILLARY REAGENT: Chất thử phụ xét nghiệm nội tiết tố, dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Centaur, dùng trong y tế. Hộp 6 lọ |
UEG:110734\ CENTAUR TSH 500T: Chất thử xét nghiệm chức năng tuyến giáp, dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Centaur, dùng trong y tế. Hộp 500 tests |
UEG:129026\CENTAUR CPEP-S 100T: Chất thủ xét nghiệm bệnh tiểu đường, dùng cho máy xét nghiệm Centaur, dùng trong y tế. Hộp 100 tests |
Chất xét nghiệm; BM52011 Estriol, Hãng SX IBL International GmbH - Germany. (hộp/96tét). hàng mới 100%. |
950911 Chất chuẩn của H/c xác định chức năng đào thải của thận Creatinine STD. 176,8 umol/l(5ml) |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử FastDigest Tsp509I (TasI)(FD1354) dùng trong PTN.Hsx: Fermentas |
Chất chuẩn kiểm tra sinh học phân tử Flumethrin (C 13719000) 0,1g,dùng trong PTN.Hsx: Dr |
chất thử chuẩn đoán thymolphthalein mã TB0945-25G (25g/lọ) |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:ARC CORTISOL CALS 6X4ML |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:ARC FERRITIN RGT 400 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:ARC FREE T3 RGT 400 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:ARC FREE T4 RGT 400 TEST |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong tế:ARC HIV COMBO CALIBRATOR 1X4ML |
Chất thử phản ứng môi trường dNTP Mix, 10mM, 1x200ul (201900), hãng Qiagen sản xuất, hàng mới 100% |
chất thử RF dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (100 test/ hộp) |
Chất thử sinh hóa - ALB BCG Gen.2, 300Tests, cobas c, Int. (03183688122) |
Chất thử chẩn đóan chuỗi sắp xếp DNA trong GEN AMV Reverse Transcriptase, 200 units (200 liều/ gói) |
G2101: Chất thử phòng thí nghiệm: 100bp DNA Ladder, 250 ul/hộp (A-T-G-C)n (thang chuẩn 100 bp) |
Immulite H. Pylori Semi- Quanti. IgG 100Test (LKHPG1) Hóa chất xét chuẩn nghiệm HPG chẩn đoán trong máy y tế |
Immulite HCG, 200Test (L2KFB2) Hóa chất xét nghiệm HCG chẩn đoán trong máy y tế |
Immulite PAP, 200Test (L2KPC2) Hóa chất xét nghiệm PAP chẩn đoán trong máy y tế |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (MY09) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Chất thử chuẩn SYBR Green PCR Master Mix (200 rxns) |
OSR6109D AST/GOT, DIL 2000test/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về gan |
117163 H/c xác định sự giáng hoá mỡ trong máu Triglicerides PAP monor stable liquid(1x120ml) |
117164 H/c xác định sự giáng hoá mỡ trong máu Triglicerides liquid single reagent (1x600ml) |
1261742 Dung dịch chuẩn chì dùng trong phòng thí nghiệm gồm: nitric acid, lead nitrate, demineralized water, |
1269152 Chất chuẩn Famciclovir standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1269447 Chất chuẩn Fenofibrate standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
200292-NUCL. LYSIS BUF 2ML 48T Hóa chất kèm theo hệ thống khuếch đại và phát hiện axit nucleic(hộp/48test) |
200293-Nucl. Magnetic Extraction Reag Hóa chất kèm theo hệ thống khuyếch đại và phát hiện axit Nucleic (hộp/48test) |
20050-API 20 NE 25STRIPS+25MEDIA Hóa chất định danh vi khuẩn (hộp/25thanh thử+25 lọ) |
1061901 Chất chuẩn Benzyl Alcohol standards (500mg/ống) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1123000 Chất chuẩn Chlorpheniramine Maleate standards (125mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1134051 Chất chuẩn Cilastatin Ammonium Salt standards (100mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1134324 Chất chuẩn Ciprofloxacin Ethylenediamine Analog standards (25mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
1134380 Chất chuẩn Clarithromycin Related Compound A standards (50mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/BCN) |
37209LV1 Hybritech PSA QC, 3 x 5 mL/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm PSA - Dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong Y tế |
Định lượng kháng thể kháng . Anti - Sm/RNP - FRNP200. ( ứng dụng chuẩn đoán xơ c |
Định lượng kháng thể kháng Anti - PR3 (cANCa)ELISA - FPRO200. ( ứng dụng chuẩn |
Định lượng kháng thể kháng Anti - Scl- 70-FSCL200. ( ứng dụng chuẩn đoán xơ cứn |
Định lượng kháng thể kháng Anti -Sm - FASM200 (ứng dụng chuẩn đoán LUPUS ban đỏ |
Định lượng kháng thể kháng nhân Ana Elisa - FANA 200.( ứng dụng chuẩn đoán LUPU |
Định lượng kháng thể kháng nhân. Anti - Mitochondrial FMIT200 .( ứng dụng chuẩn |
LLSL-0420 ; LDH- P 4+1 SL 4x62.5ml : Chất thử xét nghiệm dấu ấn các bệnh lý tim mạch dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hàng mới 100%, hộp 4x 6.25ml |
O0151000 Chất chuẩn Omeprazole impurity D standard (10mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
ống chuẩn Acid sulfuric 0.1600N - dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 1438801 |
Ông chuẩn sulfuric acid nồng độ 1.600N dùng để xác định hàm lượng Alkalinity dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 1438901 |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm huyết học :dung dịch pha loãng RINSE 20L /hộp code: 10312272 |
YA16025200MB Chất chuẩn Phenol D6 (1ml/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Chất xét nghiệm; BC- 1001 TSH, Hãng SX Biocheck, INC. USA (Hộp/96tét, hàng mới 100%) |
Chất xét nghiệm; BC- 1006 Free T3, Hãng SX Biocheck, INC. USA (Hộp/96tét, hàng mới 100%) |
Chất xét nghiệm; BC- 1008 Free T4, Hãng SX Biocheck, INC. USA (Hộp/96tét, hàng mới 100%) |
Dung dịch rữa - MagNA Pure 96 System Fluid (External) (05467578001) |
Dung dịch rửa - RINSE & HGB REF 20L.Code: L-3120.Dùng cho máy phân tích huyết học.Hàng mới 100% |
Dung dịch hiệu chỉnh dùng cho bút thử thông số nước nồi hơi - S0980 TRASAR 3 CAL SOL 1L |
Dung dịch dùng cho máy xét nghiệm huyết học Hemo Diluent AB 20l |
Dung dịch dùng cho máy xét nghiệm huyết học Hemo Diluent HM 20l |
Dung dịch dùng cho máy xét nghiệm huyết học Hemo Diluent KX 20l |
Dung dịch dùng cho máy xét nghiệm huyết học Hemo Diluent NK 20l |
DUNG DịCH ĐệM , CHUẩN THEO SRM Từ NIST Và PTB PH 10.00 (20 GRAD C) CERTIPUR |
DUNG DịCH ĐệM , CHUẩN THEO SRM Từ NIST Và PTB PH 4.00 (20 GRAD C) CERTIPUR |
DUNG DịCH ĐệM , CHUẩN THEO SRM Từ NIST Và PTB PH 7.00 (20 GRAD C) CERTIPUR |
DUNG DịCH ĐệM , CHUẩN THEO SRM Từ NIST Và PTB PH 7.00 (25 GRAD C) CERTIPUR |
Dung dịch đệm chuẩn độ cứng dùng trong 500ml phòng thí nhiệm (hiệu Hach) model 42449 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào:CD45 PerCP-Cy5.5, C/N: 340953 H/d:31/08/2013 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào:HU CD56 PE-CY5 MAB 100TST B159, C/N:555517. H/d:31.10.2013 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào:HU CD64 PE MAB 100TST 10.1, C/N: 558592. H/d:30/06/2015 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào:PHARM LYSE 10 X CONC 100ML, C/N: 555899. H/d:30.04.2013 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào:VI A-PROBE CELL VIABILITY SOLN 100TST, C/N: 555816. H/d:28/02/2013 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm tế bào BD FACSFLOW SHEATH FLUID 20L. H/d: 30/11/2014 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm tế bào FACS LYSING SOLUTION (IVD/10X-500 tests), C/N: 349202.H/d:30/11/2013 |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm tế bào TRUCOUNT ABSOLUTE COUNT KIT IVD, C/N: 340334. H/d: 30/09/2013 |
Chất thử chuẩn đoán dùng trong phòng thí nghiệm loại CELL CLIENZ. (1 thùng gồm 6 chai, mội chai 30ml) |
Chất thử chuẩn đoán dùng trong phòng thí nghiệm loại DIAGLOBIN - CD 3.2 (5 lít/thùng) |
Chất thử chuẩn đoán dùng trong phòng thí nghiệm loại DIALYSE - CD 1.6 (5 lít/thùng) |
Chất thử chuẩn đoán dùng trong phòng thí nghiệm loại DIALYSE - CD 3.2 (5 lít/thùng) |
Chất thử chuẩn đoán dùng trong phòng thí nghiệm loại DIARINSE - CD 1.6 (20 lít/thùng) |
Chất thử chuẩn đoán dùng trong phòng thí nghiệm loại DIASHEATH - CD 3.5 (20 lít/thùng) |
Chất thử chuẩn đoán dùng trong phòng thí nghiệm loại DIATON - CD 1.6 DILUENT (20 lít/thùng) |
Hóa chất cho máy xét nghiệm Protein Total fluid Mono 4x100ml (hàng mới 100%) |
Hóa chất xét nghiệm Creatinine Hit II 4x100/1x80ml |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HIV COMBO RGT, H/2000 TEST, LOT: 09920LI00, HSD: 6.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HIV COMBO RGT, H/2000 TEST, LOT: 10590LI00, HSD: 7.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC HIV COMBO RGT, H/400 TEST, LOT: 09689LI00, HSD: 5.2012 |
Chất thử chuẩn cho Amphetamine, 100 ug/mL, dùng cho máy phân tích sắc ký lỏng, code: A-011, sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Cerriliant, hàng mới 100%. |
Chất thử chuẩn cho Methamphetamine, 100 ug/mL, dùng cho máy phân tích sắc ký lỏng, code: M-022, sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Cerriliant, hàng mới 100%. |
Chất thử chuẩn cho Morphine, 100 ug/mL, dùng cho máy phân tích sắc ký lỏng, code: M-030, sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Cerriliant, hàng mới 100%. |
Chất thử chuẩn cho Thiofluor, 10g, dùng cho máy phân tích sắc ký lỏng, (P/N.3700-2000). Hàng mới 100%. |
C 11509100 Chất chuẩn Chlorotetracycline hydrochloride (0.25g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
C 11890000 Chất chuẩn Cypermethrin (technical) (01.g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Chất thử KIT BACTEC MGIT 960 SUPPLEMENT 100 Test/hộp dùng cho máy định danh vi khuẩn vi rút |
chất thử LH dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Advia Chemistry 600Test/hộp code:10381118 hãng sx : Siemens healthcare diagnostics Inc |
Chất thử MEAS 400 test/hộp code:10329756 dùng cho máy xét nghiệm khí máu Rapidpoint 400 |
Hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế:ARC FREE PSA RGT 100 TEST |
Phụ kiện máy phân tích sắc ký: Chất thử chuẩn kiểm tra Santovac 5P Ultra 18.5ml, (P/N.6040-0809), dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
Ammonium Test Method: colorimetric, indophenol blue, with colour card and comparator block with long test tubes 0.025 - 0.050 - 0.075 - 0.10 - 0.15 - 0.20 - 0.25 - 0.30 - 0.40 mg/l NH4+ Aquaquantđ |
Amylase IFCC 4x22/2x10 ml B |
Amylase IFCC 5x20/2x10 ml |
Amylase IFCC 6 x 66ml/6 x 16ml Barcode |
Amylase(3x20ml) (XN men tuyến tụy) hàng mới 100% xuất xứ Italia |
Auto-CREATININE Liquicolor, complete kit. Chất thử Hộp 250 ml |
Auto-Creatinine liquicolor. Chất thử. Hộp 5 x 250 ml |
ADVIA Cenatur HBsAg Confimatory, 50Test (01512127) Hóa chất xét nghiệm HBsAg Confimatory chẩn đoán trong máy y tế |
ADVIA Centaur Anti HCV, 200Test (03438099) Hóa chất xét nghiệm AHCV chẩn đoán trong máy y tế |
2200110 chất thử chuẩn đoán dùng cho máy sinh hoá: D10 HbA1c Elution Buffer 1 hộp 2500ml |
2242000Bộ chất thử nhôm, 100 test/bộ, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2243200Bộ chất thử Manganese HR, 25ML, bộ/100test, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
Chất thử Tổng hợp dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code: 10380873 |
Chất thử Tổng hợp FERRITIN dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code: 10380908 |
Chất thử TROPONIN dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code: 10381034 |
Chất thử TSH dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (200 test/hộp) code: 10381651 |
Thạch kiểm tra Agar(20 miếng/hộp, phi 90mm) (vật tư phục vụ sx dụng cụ cầm tay) |
Chất thử (100bp Plus BLUE DNA ladder 50 ug/500 ul)dùng trong phòng thí nghiệm,dùng làm thước đo nucleic axit (không dùng trong lĩnh vực y tế) |
BR6200 Hemoglobin A 1C (40ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm,máy phân tích sinh hóa BT1500. |
BR7002-S Calcium OCPC (250ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm,máy phân tích sinh hóa BT1500. |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (Cog 1F) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
IRON CELL TEST 0.05 - 4.00 MG/L FE BằNG MáY QUANG PHổ |
Rapidlab 1200 Reagent Cartridge Kit, 160ml+460ml (03909458) Bộ chất thử xét nghiệm pH, pCO2, pO2, Na, Ca, Cl, K, Glu, Hct, Lactate trong máy y tế Rapidlab 1200 |
CHROMATE CELL TEST 0.05 - 2.00 MG/L CR 0.11 - 4.46 MG/L CRO4 BằNG MáY QUANG PHổ |
CHSL-0500 : Cholesterol SL 6X100ML: Chất thử xét nghiệm mỡ máu dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hàng mới 100%, hộp 6 x 100ml |
CHSL-0700 : Cholesterol SL 4X250ML: Chất thử xét nghiệm mỡ máu dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hàng mới 100%, hộp 4 x 250ml |
Dung dịch ly giải - LYSE BC3 500 ML.Code : L-9800.Dùng cho máy phân tích huyết học.Hàng mơi 100% |
Dung dịch Na, K, Ca, PH, SN IL-2123D, đóng gói 800ml/ hộp dùng cho máy điện giải Easylyte-Medica, Hãng sản xuất DIAMOND, mới 100% |
Dung dịch Na, K, Ca, PH, SN:ME-2123D, Đóng gói 800ml/ hộp, dùng cho máy điện giải Ilyte, Hãng sản xuất DIAMOND, mới 100% |
Dung dịch nước được khử ion 500 ml dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 27249 |
Dung dịch pha loãng- DILUENT BC 3 20L.Code: L-3020.Dùng cho máy phân tích huyết học.Hàng mới 100% |
Dung dịch rửa buồng đếm - CE-CLEANER 100 ML.Code: L-002C.Dùng cho máy phân tích huyết học.Hàng mới 100% |
Dung dịch rửa đầu kim - PB-CLEANER.Code : L-001C 100ML.Dùng cho máy phân tích huyết học.Hàng mới 100% |
Dung dịch rữa - ISE DEPROTEINIZER cobas integra (6x21ML) (20763071122) |
UEG:03051305\ADVIA URIC ACID REAGENT: Chất thử xét nghiệm nồng độ Uric Acid trong cơ thể, chẩn đoán bệnh thận, gout, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động, dùng trong y tế. Hộp/ 4032 tests |
UEG:03055483\ADVIA ASO-2 REAGENT: Chất thử xét nghiệm nồng độ ASO trong cơ thể, chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động, dùng trong y tế. Hộp 200 tests |
UEG:03438099\ CENTAUR AHCV 200T: Chất thử xét nghiệm viêm gan C, dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Centaur, dùng trong y tế. Hộp 200 tests |
UEG:04610138\CENTAUR COR 250T: Chất thử xét nghiệm chức năng tuyến thượng thận, dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Centaur, dùng trong y tế. Hộp 250 tests |
UEG:06487733\ ADVIA MICROALBUMIN CAL: Chất thử chuẩn xét nghiệm nồng độ Albumin trong cơ thể, chẩn đoán các bệnh về mật, gan, thận, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động. Hộp /5x2ml |
UEG:06521559\ADVIA DIRECT HDL CHOLESTEROL REAGENT: Chất thử xét nghiệm lượng HDL Cholesterone trong cơ thể, chẩn đoán bệnh lý động mạch vành, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động, dùng trong y tế. Hộp / 1500 tests |
Thuốc thử xác định hàm lượng nhôm trong nước, 100 test/bộ, hiệu Hach |
Thuốc thử xác định hàm lượng sắt trong nước, 100 test/gói, hiệu Hach |
HBA0104 - HBA1C KIT: Chất thử xét nghiệm tiểu đường, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, dùng trong y tế. Hộp 4x40ml +2x15ml+2x1ml+2x1ml+2x150ml |
HCXN huyết học - CDS 501-056 - Diluent (Hematology Diluent for CD-1800) (20L). |
HCXN huyết học - CDS 501-064 - Detergent (20L). |
HCXN huyết học - CDS 501-084 - Cyanide-Free Hgb Lyse (Lytic Reagent for CD-1800) (1L). |
Phenocell C 0.8% (96530201)-Hồng cầu mẫu Phenocell C 0.8% (hộp/10x3ml),hóa chất xét nghiệm y tế,hàng mới 100% |
69015-1 Palerm QC 10ml/hộp Chất thử chuẩn xét nghiệm huyết học dùng cho máy xét nghiệm huyết học trong Y tế. |
A1702: Chất thử phòng thí nghiệm: AccessQuick(TM) RT-PCR System, 100 reactions/hộp (hổ trợ phản ứng ngược), (NH2-R-COOH)n + MgCl2 + dUTPs +H2O |
Hoá chất xét nghiệm: HIGHTERGENT , (BM- 409149 D) |
603409D RF, DIL 100 tests/hộp Chất thử xét nghiệm bệnh về khớp |
COKAQ2000 Kit thử độc tố trong ngũ cốc AgraQuant Ochratoxin A (2-40 ppb) (96-well) Elisa kit (11loại/hộp) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Chương trình ngoại kiểm sinh hóa RIQAS Monthly General Clinical Chemistry Programme, PN: RQ9128 |
Hóa chất xét nghiệm: Total Bilirubin 2x100ml + 1x50ml |
Chất xét nghiệm; BC- 1009 AFP, Hãng SX Biocheck, INC. USA (Hộp/96tét) |
Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm đếm tế bào:CD19 (SJ25C1) PERCP-CY5.5, C/N: 340951. H/d:31/05/2013 |
N294-125: chất thử phòng thí nghiệm: PYROGENT 125 PLUS BULK KIT KDO - Hep - Hep - Glu - Gal - Glu - GluNAc, 200 test/hộp |
Chất thử UNCONJUGAT dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 (600 test/hộp) code: 10381192 |
chất thử UREA dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Advia Chemistry 6 x 670 test/hộp code:10309051 hãng sx : Siemens healthcare diagnostics Inc |
Chất thử vitamion b1 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000(600 test/hộp ) code 10380913 |
UEG:03039631\ADVIA AST/GOT REAGENT: Chất thử xét nghiệm nồng độ AST trong cơ thể, chẩn đoán rối loạn men gan, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động, dùng trong y tế. Hộp 4032 tests |
UEG:03051194\ADVIA MICROALBUMIN REAGENT: Chất thử xét nghiệm nồng độ Albumin trong cơ thể, chẩn đoán các bệnh về mật, gan, thận, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động. Hộp /405 tests |
ADVIA120 CBC Timepac, (4900mlx2)+75ml/Thùng (T01-3620-52) Chất thử xét nghiệm CBC Timepac cho máy y tế ADVIA120 |
ADVIA120 Diff Timepac, (4535mlx2)/Thùng (T01-3621-52) Chất thử xét nghiệm Diff Timepac cho máy y tế ADVIA120 |
ADVIA120 Setpoint Calibrator, 2x6.1ml (T01-3685-52) Hóa chất định chuẩn xét nghiệm chẩn đoán trong máy y tế ADVIA120 |
ADVIA120 Testpoint Control high 3 in 1, 4X4ml (T03-4418-54) Hóa chất chuẩn xét nghiệm chẩn đoán trong máy y tế ADVIA120 |
ADVIA120 Testpoint Control low 3 in 1, 4X4ml (T03-4417-54) Hóa chất chuẩn xét nghiệm chẩn đoán trong máy y tế ADVIA120 |
ADVIA120 Testpoint Control Normal 3 in 1, 4X4ml (T03-4416-54) Hóa chất chuẩn xét nghiệm chẩn đoán trong máy y tế ADVIA120 |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa: ALCOOL 10x10ml & ALCOOL 2x100ml REAGENT KIT |
Chất thử LA 2 để phân tích chất kháng đông trong máu (Mã: OQGR13) (10X1 ML) Hàng mới 100% |
Chất thử men gan ( 1 bộ 6 ống loại 12ml ) GOT / AST-IFCC, 6x12ml AE1-36 3131.0162, mới 100%. |
Chất thử men gan ( 1 bộ 6 ống loại 12ml ) GPT / ALT-IFCC, 6x12ml AE1-34 3131.0164, mới 100%. |
V3121: Chất thử phòng thí nghiệm: Agarose, 100gm/chai, (hổ trợ phản ứng),C12H18O9 |
A0460000 Chất chuẩn 7-Aminodesacetoxycephalosporanic acid standard (20mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm) (Hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
A0500-010 TEClot FIB,Kit 10 (5x2ml,1x1ml,1x135ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm đông máu Coatron M2. |
A0800000 Chất chuẩn Amoxicillin trihydrate standard (100mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
A1125: Chất thử phòng thí nghiệm: Wizardđ Genomic DNA Purification Kit, 500 iso/hộp, SiO2.2H2O + H2O (hổ trợ phản ứng tinh sạch) |
Monolisa anti-HBs Plus, 192 tests/ hộp HSD: 15/10/2012 Số lô 1F 0030, SĐK 0054-08 |
Monolisa HBc lgM Plus, 96 tests/ hộp HSD:15/12/2012;Số lô:1L0036,SĐK 0055-08 |
ADVIA120 Autoretic, (820mlx4)/ Thùng (T01-3622-54) Hóa chất Autoretic xét nghiệm trong máy y tế |
Chất thử chuẩn đoán dùng trong phòng thí nghiệm loại DIATON/SHAETH - CD 3.2 (20 lít/thùng) |
Chất thử chuẩn đoán HIV và viêm gan B: Genscreen HIV 1/2 Version 96 tests/ hộp HSD: 30/10/2012 số lô: 1H0091SĐK 0177-09 |
C0640000 Chất chuẩn Delta-3-Cefaclor standard (20mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất thử Spadns 4467481 250ml/ chai |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất thử Sulfa 4 10 ml 532160-100tests/hộp |
Thiết bị phòng thí nghiệm hiệu Aqualytic:Chất thử Sulfite LR 4518020-100tests/hộp |
Dung dịch silicone 15ml dùng để đo độ đục dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 126936 |
E0085000 Chất chuẩn Eicosapentaenoic acid ethyl ester standard (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm) (Hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
A09426LV1 PHS (Phosphorus) 2x300 tests/hộp Chất thử xét nghiệm lượng photpho |
HDL Cholesterol Liquicolor. Chất HDL Cholesterol Hộp 200 ml |
1667905 Chất chuẩn Tizanidine Hydrochloride standards (200mg/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) |
Api Nacl 0.85% Med 2Ml 100Amp/Hoá chất phát hiện vi khuẩn; 100ống/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
API Susp. Medium (2ml) 100Amp/Hóa chất định danh vi khuẩn Susp; 100ống/Hộp; Hãng sản xuất Biomerieux |
Albumin, 6x40ml (Hoá chất xét nghiệm đạm trong máu) |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PDGFRA-E12F) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PDGFRA-E12R) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PDGFRA-E18F) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PDGFRA-E18mtF) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (PDGFRA-E18mtR) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP (S1-2) 0,0500 UMO / DESALTED Purification / 20 mer |
Chất thử xét nghiệm nồng độ 6 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10309931 (2 x2x2 ml/hộp) |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC TRIGGER SOLUTION 4X1L, H/4x975mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC TROPONIN CAL, H/6x4mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC TROPONIN-I RGT, H/100 TEST, LOT: 14273UN11, HSD: 11.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC TROPONIN-I RGT, H/100 TEST, LOT: 74264UN11, HSD: 10.2012 |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC TSH RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARC TSH RGT, H/2000 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARCHITECT CONCENTRATED WASH BUFFER, H/4x1L |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch ARCHITECT CORTISOL CALS, H/6x4mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch AS ARC ANTI-CCP RGT, H/100 TEST |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch AXM 3RD GEN TSH RS CTL, H/3x8mL |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch AXM BHCG CAL, H/6x4mL |
AST GN Test kit 20cards/ Card định danh vi khuẩn dùng cho máy xét nghiệm 20C/hộp |
AST N Test kit 20cards/ Card định danh vi khuẩn dùng cho máy xét nghiệm 20C/hộp |
AST YS01 test kit 20 Cards/ Card định danh vi khuẩn dùng cho máy xét nghiệm 20C/hộp |
AST-GP67 test kit 20 Cards/ Card định danh vi khuẩn dùng cho máy xét nghiệm 20C/hộp |
AST-P576 test kit 20 Cards/ Card định danh vi khuẩn dùng cho máy xét nghiệm 20C/hộp |
20500 API STAPH Hóa chất định danh vi khuẩn. (hộp/50thanh thử) |
20600-API 20 strep 25 strips + 25 Media Hóa chất định danh vi khuẩn (bộ/25thanhthử+25 lọ) |
2076032 Bộ thuốc thử xác định hàm lượng photpho 100test, dùng trong PTN bao gồm: Sulfuric Acid (0.1L/bộ), Demineralized Water, AmmoniumMolybdate, Other component, ammonium metavanadate |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(TRP-1F) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 21 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(TRP-1R) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 21 mer |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : dNTP(TTRF) 0,0250 UMO / Desalted Purification / 20 mer |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : I3390-500ML ISCOVE MODIFIED DULBECCO MEDIUM |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : P4417-100TAB PHOSPHATE BUFFERED SALINE |
Chất thử xét nghiệm nồng độ CEA dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10309977 (100test/hộp) |
Chất thử xét nghiệm nồng độ FSH dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10309974 (500test/hộp) |
Chất thử xét nghiệm nồng độ LH dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10309972 (300test/hộp) |
Chất thử xét nghiệm nồng độ T4 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10309961 (500test/hộp) |
Chất thử xét nghiệm nồng độ TSH dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Advia Centaur code:10309959 (500test/hộp) |
OE66300 SYSTEM CALIBRATOR OL, 20X5ML/hộp Chất thử chuẩn các xét nghiệm sinh hoá - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế. |
Detecto Blance NF CD3700 (20 lit) - Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Eightcheck-3WP (Low) 1.5ml x 12 vials (Chat thu xet nghiem huyet hoc) |
Eightcheck-3WP (Normal) 1.5ml x 12 vials (Chat thu xet nghiem huyet hoc) |
Bộ thử phát hiện mô dùng màu nâu (DAB) - ultraView Universal DAB Detection Kit (05269806001) |
Bộ thuốc thử amino acid F 100gói/bộ dùng trong phòng thí nhiệm (hiệu Hach) model 2254069 |
Bộ thuốc thử C3 - FLUID PACK C3 (1 PC) (03144038001) |
ANAEROTEST DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 38:Các sản phẩm hóa chất khác |
Bạn đang xem mã HS 38220090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 38220090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 38220090: Loại khác
Đang cập nhật...