- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 39: Plastic và các sản phẩm bằng plastic
- 3926 - Các sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14.
- 392690 - Loại khác:
- Tấm thẻ để trình bày đồ nữ trang hoặc những đồ vật nhỏ để trang điểm cá nhân; chuỗi hạt; phom giày:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 42:2012/BGTVT về trang bị an toàn tàu biển (năm 2012) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Khuôn (phom) giày |
Công cụ định vị đế giày (314187-6003977) (phom giày, hàng mới 100%)... (mã hs công cụ định vị/ mã hs của công cụ định) |
Foam giày bằng nhựa (Mới 100%)... (mã hs foam giày bằng/ mã hs của foam giày bằ) |
Khuôn giày nhựa (phom nữ cổ thấp chẽ mũi)... (mã hs khuôn giày nhựa/ mã hs của khuôn giày n) |
LAST YA-24 (10T-13T)-Phom giày... (mã hs last ya24 10t/ mã hs của last ya24) |
MR-42 LAST (3-5T)-Phom giày... (mã hs mr42 last 35/ mã hs của mr42 last) |
NSW-90H-KT-Phom giày... (mã hs nsw90hktphom/ mã hs của nsw90hktp) |
Phôm giày (giày ARIAT)mới 100% bằng nhựa(Size 7-8-9-10-11-12-13-14)... (mã hs phôm giày giày/ mã hs của phôm giày g) |
Shoe last-Khuôn giày bằng nhựa cứng, hàng mới 100%... (mã hs shoe lastkhuôn/ mã hs của shoe lastkh) |
UMFOAM LAST-Phom giày... (mã hs umfoam lastpho/ mã hs của umfoam last) |
Độn Mũ giầy bằng nhựa 1098577I (I'S)... (mã hs độn mũ giầy bằn/ mã hs của độn mũ giầy) |
Mica L0 2.8mmx1m22x2m44 (dạng tấm) (Việt Nam mới 100%)... (mã hs mica l0 28mmx1/ mã hs của mica l0 28m) |
FORM GIAY BANG NHUA (2-8478-6 2A, 2-8598-2 D, 1-0147-4 2E, 1-0147-4 4E) DUNG CHO GIAY NEW BALANCE (size: 7;9.5) |
FORM GIAY BANG NHUA DUNG CHO GIAY NEW BALANCE (size: 4E, 2E, D) |
FORM GIAY NHUA SIZE 3 |
FORM GIAY NHUA SIZE 4 |
FORM GIAY NHUA SIZE2 |
Khuôn ép túi khí bằng plastic A |
FORM GIAY BANG NHUA (SD23) Dung cho giay new balance (size: 20; 23.5; 18.5; 21.5) |
FORM GIAY BANG NHUA DUNG CHO GIAY NEW BALANCE (size: 10.5, 13, 11, 12, 8, 7, 11.5, 9, 1, 2) |
Form giay nhua size3 |
Phom giày |
Phom giày ( 21035 ) |
Phom giày ( 21045 ) |
Phom gìay 21059 (Size:6.5-10.5)(= PLASTIC), MớI 100% |
Phom gìay 22017 (Size:12.5)(= PLASTIC), MớI 100% |
Phom gìay 41040/42025/42028/31013/32011/11028 (Size:6-8.5, 4.5-7.5, 6-8, 4-8.5, 7) MớI 100% |
Phom gìay 41040/42028/31013 (Size:9-14.5,9-12,9-10) MớI 100% |
Phom gìay 93007/21035 (Size:5.5-6)(= PLASTIC), MớI 100% |
Phom gìay 93007/21035 (Size:6.5,8.5)(= PLASTIC), MớI 100% |
Phom giày bằng nhựa |
Phôm giày bằng nhựa (size 5.0 =11 đôi, Mã hàng 41039, size 8.5 = 11đôi, Mã hàng 41059, size 5.5 = 11 đôi, Mã hàng 41008, Hàng mới 100%.) |
Phom giày bằng nhựa . mã hàng : 41TUR ,11006, mới 100% . Size : 1-13 . |
Phom giày bằng nhựa . mã hàng : 71030, mới 100% . Size : 8.5 . |
Phom giày bằng nhựa cỡ 42, kiểu 2005H, mới 100% |
Phom giày bằng nhựa- SHOELAST 41048(hàng mới 100%) |
Phụ kiện cho máy sản xuất giày: Phom giày ( bằng nhựa kỹ thuật không co ngót). 2 kiểu, sizre 41. Hàng mới 100%. |
Phụ kiện cho máy sản xuất giày: Phom giày ( bằng nhựa kỹ thuật không co ngót). 8 kiểu, Size 39 đến 43. Hàng mới 100%. |
Phụ kiện cho máy sản xuất giày: Phom giày. Hàng mới 100%. |
Phom giày ( 22026 ) |
Phom gìay 11024 (Size:8.5)(= PLASTIC), MớI 100% |
Phom gìay 41702 (Size:13.5)(= PLASTIC), MớI 100% |
Phom gìay 41702 (Size:5.5)(= PLASTIC), MớI 100% |
Phom gìay 41702 (Size:8.5,11.5,12.5)(= PLASTIC), MớI 100% |
Phom gìay 41702H (Size:5.5)(= PLASTIC), MớI 100% |
Phom gìay 41702H (Size:8.5,10.5,11.5)(= PLASTIC), MớI 100% |
Phom gìay 93007 (Size:6)(= PLASTIC), MớI 100% |
Phom gìay 93007 (Size:6.5)(= PLASTIC), MớI 100% |
Phom giầy bằng nhựa |
Phom giày bằng nhựa (Hàng mới : 100%) (size 3-8) |
Phom giày bằng nhựa (last DQW-RU-002) |
Phom giày bằng nhựa (mới 100%) |
Phôm giày bằng nhựa (size 5.0 - 6.0 = 45đôi, ma hang 42010, hàng mới 100%.) |
Phôm giày bằng nhựa (size 6.0 - 8.5 =73 đôi, Mã hàng 41008, Hàng mới 100%.) |
Phôm giày bằng nhựa (size 9 = 11 đôi, size 11.5 = 11 đôi, Mã hàng 41008, Hàng mới 100%.) |
Phom giày bằng nhựa- SHOELAST 42010(hàng mới 100%) |
Phom giày bằng nhựa VK-2039, phom mới 100% |
Phom giày bằng nhựa VK-2040 (27-35), phom mới 100% |
Phôm giày bằng nhựa (size 6.0 - 8.5 =73 đôi, Mã hàng 41008, Hàng mới 100%.) |
Phôm giày bằng nhựa (size 9 = 11 đôi, size 11.5 = 11 đôi, Mã hàng 41008, Hàng mới 100%.) |
Phom giày bằng nhựa (A1) |
Phom giày bằng nhựa (A2) |
Phom giày bằng nhựa- SHOELAST 41048H(hàng mới 100%) |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic |
Bạn đang xem mã HS 39269081: Khuôn (phom) giày
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39269081: Khuôn (phom) giày
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39269081: Khuôn (phom) giày
Đang cập nhật...