cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Loại khác

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Butadien-styrene block copolymer TPR-655 - (Cao su tổng hợp nguyên sinh, dạng viên dẻo trắng) - NL sx keo
Cao su nhân tạo SBR-1502
Cao su SBR (Dạng hạt nguyên sinh) (Hàng mới 100%)
CAO SU STYREN - BUTADIEN, DạNG RắN ( SYNTHETIC RUBBER - SBR PLF1502 )
Cao su styren-butadien dạng hạt PB-5302
Cao su Styren-Butadien Style 502 ( SEBS 502) Thermmoplastic Rubber SEBS 502.
Cao su styrene butadiene dạng nguyên sinh (SBS)
Cao su synthetic rubber copolyme(Synthetic rubber copolymers NO. 936D) - nguyên liệu sản xuÊt keo.
Cao su thổng hợp styren butadien SBR dùng trong sản xuất vòng đệm cao su ( không phải cao su latex) / SBR 1502 hàng mới 100% , dạng rắn , đóng gói 1.050kg/pallet
Cao su tổng hợp - Bunatex F 2610 (Hàng mới 100%)
Cao su tổng hợp - Lipolan F 2040 (Hàng mới 100%)
Cao su tổng hợp - Lipolan F 2610 (Hàng mới 100%)
Cao su tổng hợp - SBR 1502
CAO SU TổNG HợP - SYNTHETIC RUBBER SBR 1502
Cao su tổng hợp - SYNTHETIC RUBBER SBR 1721
Cao su tổng hợp ( SBR1502) Cao su styren butadien - mới 100%
CAO SU TổNG HợP ( SYNTHETIC RUBBER KUMHO KNB 35L). Hàng mới 100%
CAO SU TỗNG HợP (SYNTHETIC RUBBER 35L), hàng mới 100%.
Cao su tổng hợp (Synthetical Bubber RMC-8232)
Cao su tổng hợp : Styrene Butadien Rubber, Mới 100%
Cao su tổng hợp 1712, dạng bành ( Synthetic Rubber SBR-1712). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
Cao su tổng hợp B1904 (dạng hạt)
Cao su tổng hợp dạng bành ( Synthetic Rubber SBR-1502). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
Cao su tổng hợp, dạng bành ( Synthetic Rubber SBR-1502). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
Cao su tổng hợp-SBR EUROPRENE 1712
Chất tẩy dầu trên nền nhựa LONG CRIN S-101 ( 8kgs / bags ). Tên khoa học: Highly Polymerized Compound. Hàng mới 100%
Hạt cao su tổng hợp nguyên sinh -K-RESIN
KTR 101 (Styrene Butadiene rubber) (Cao su tổng hợp dạng mảnh nhỏ từ styren và butadiene)(1-35-0691-000)
LG 604P (Copolyme Styrene / Butadiene ) (Cao su styrene butadiene)(1-40-0520-028)
NLSX : Thermal Plastic Elastomer (Global Prene 1475) Cao su đã được carboxyl hóa
STYRENE BUTADIEN RUBBER 1778K. Cao su tổng hợp Styren butadien (SBR) nguyên sinh dạng khối, (1.050 kg/pallet)
STYRENE BUTADIENE RUBBER 1502(Cao su tổng hợp dạng bánh)mới 100%
SYNTHETIC RUBBER 35L, hàng mới 100%
SYNTHETIC RUBBER KBR01( Cao su tổng hợp dùng để sản xuất cao su, hàng mới 100%)
SYNTHETIC RUBBER SBR 1502 (KOSYN SBR 1502 ). Cao su nhân tạo SBR 1502 có màu vàng nhạt. 35kg/cục, TC: 480 cục.
SYNTHETIC RUBBER SBR 1712 (cao su tổng hợp SBR 1712, dùng để sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100%)
SYNTHETIC RUBBER SBR1502( Cao su tổng hợp dùng để sản xuất cao su, hàng mới 100%)
SYNTHETIC RUBBER SBR1712( Cao su tổng hợp dùng để sản xuất cao su, hàng mới 100%)
Tấm cao su lưu hóa SBR Brown
Tấm cao su lưu hóa SBR WHITE
Cao su thổng hợp styren butadien SBR dùng trong sản xuất vòng đệm cao su ( không phải cao su latex) / SBR 1502 hàng mới 100% , dạng rắn , đóng gói 1.050kg/pallet
Cao su tổng hợp - Lipolan F 2040 (Hàng mới 100%)
CAO SU STYREN - BUTADIEN, DạNG RắN ( SYNTHETIC RUBBER - SBR PLF1502 )
Cao su Styren-Butadien Style 502 ( SEBS 502) Thermmoplastic Rubber SEBS 502.
Cao su thổng hợp styren butadien SBR dùng trong sản xuất vòng đệm cao su ( không phải cao su latex) / SBR 1502 hàng mới 100% , dạng rắn , đóng gói 1.050kg/pallet
Cao su tổng hợp ( SBR1502) Cao su styren butadien - mới 100%
Cao su tổng hợp dạng bành ( Synthetic Rubber SBR-1502). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
Cao su tổng hợp, dạng bành ( Synthetic Rubber SBR-1502). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
STYRENE BUTADIENE RUBBER 1502(Cao su tổng hợp dạng bánh)mới 100%
SYNTHETIC RUBBER SBR 1502 (KOSYN SBR 1502 ). Cao su nhân tạo SBR 1502 có màu vàng nhạt. 35kg/cục, TC: 480 cục.
SYNTHETIC RUBBER SBR1502( Cao su tổng hợp dùng để sản xuất cao su, hàng mới 100%)
Cao su tổng hợp B1904 (dạng hạt)
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
Chương 40:Cao su và các sản phẩm bằng cao su