- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 40: Cao su và các sản phẩm bằng cao su
- 4002 - Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải; hỗn hợp của một sản phẩm bất kỳ của nhóm 40.01 với một sản phẩm bất kỳ của nhóm này, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải.
- Cao su styren-butadien (SBR); cao su styrenbutadien đã được carboxyl hóa (XSBR):
- 400219 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Butadien-styrene block copolymer TPR-655 - (Cao su tổng hợp nguyên sinh, dạng viên dẻo trắng) - NL sx keo |
Cao su nhân tạo SBR-1502 |
Cao su SBR (Dạng hạt nguyên sinh) (Hàng mới 100%) |
CAO SU STYREN - BUTADIEN, DạNG RắN ( SYNTHETIC RUBBER - SBR PLF1502 ) |
Cao su styren-butadien dạng hạt PB-5302 |
Cao su Styren-Butadien Style 502 ( SEBS 502) Thermmoplastic Rubber SEBS 502. |
Cao su styrene butadiene dạng nguyên sinh (SBS) |
Cao su synthetic rubber copolyme(Synthetic rubber copolymers NO. 936D) - nguyên liệu sản xuÊt keo. |
Cao su thổng hợp styren butadien SBR dùng trong sản xuất vòng đệm cao su ( không phải cao su latex) / SBR 1502 hàng mới 100% , dạng rắn , đóng gói 1.050kg/pallet |
Cao su tổng hợp - Bunatex F 2610 (Hàng mới 100%) |
Cao su tổng hợp - Lipolan F 2040 (Hàng mới 100%) |
Cao su tổng hợp - Lipolan F 2610 (Hàng mới 100%) |
Cao su tổng hợp - SBR 1502 |
CAO SU TổNG HợP - SYNTHETIC RUBBER SBR 1502 |
Cao su tổng hợp - SYNTHETIC RUBBER SBR 1721 |
Cao su tổng hợp ( SBR1502) Cao su styren butadien - mới 100% |
CAO SU TổNG HợP ( SYNTHETIC RUBBER KUMHO KNB 35L). Hàng mới 100% |
CAO SU TỗNG HợP (SYNTHETIC RUBBER 35L), hàng mới 100%. |
Cao su tổng hợp (Synthetical Bubber RMC-8232) |
Cao su tổng hợp : Styrene Butadien Rubber, Mới 100% |
Cao su tổng hợp 1712, dạng bành ( Synthetic Rubber SBR-1712). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su. |
Cao su tổng hợp B1904 (dạng hạt) |
Cao su tổng hợp dạng bành ( Synthetic Rubber SBR-1502). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su. |
Cao su tổng hợp, dạng bành ( Synthetic Rubber SBR-1502). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su. |
Cao su tổng hợp-SBR EUROPRENE 1712 |
Chất tẩy dầu trên nền nhựa LONG CRIN S-101 ( 8kgs / bags ). Tên khoa học: Highly Polymerized Compound. Hàng mới 100% |
Hạt cao su tổng hợp nguyên sinh -K-RESIN |
KTR 101 (Styrene Butadiene rubber) (Cao su tổng hợp dạng mảnh nhỏ từ styren và butadiene)(1-35-0691-000) |
LG 604P (Copolyme Styrene / Butadiene ) (Cao su styrene butadiene)(1-40-0520-028) |
NLSX : Thermal Plastic Elastomer (Global Prene 1475) Cao su đã được carboxyl hóa |
STYRENE BUTADIEN RUBBER 1778K. Cao su tổng hợp Styren butadien (SBR) nguyên sinh dạng khối, (1.050 kg/pallet) |
STYRENE BUTADIENE RUBBER 1502(Cao su tổng hợp dạng bánh)mới 100% |
SYNTHETIC RUBBER 35L, hàng mới 100% |
SYNTHETIC RUBBER KBR01( Cao su tổng hợp dùng để sản xuất cao su, hàng mới 100%) |
SYNTHETIC RUBBER SBR 1502 (KOSYN SBR 1502 ). Cao su nhân tạo SBR 1502 có màu vàng nhạt. 35kg/cục, TC: 480 cục. |
SYNTHETIC RUBBER SBR 1712 (cao su tổng hợp SBR 1712, dùng để sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100%) |
SYNTHETIC RUBBER SBR1502( Cao su tổng hợp dùng để sản xuất cao su, hàng mới 100%) |
SYNTHETIC RUBBER SBR1712( Cao su tổng hợp dùng để sản xuất cao su, hàng mới 100%) |
Tấm cao su lưu hóa SBR Brown |
Tấm cao su lưu hóa SBR WHITE |
Cao su thổng hợp styren butadien SBR dùng trong sản xuất vòng đệm cao su ( không phải cao su latex) / SBR 1502 hàng mới 100% , dạng rắn , đóng gói 1.050kg/pallet |
Cao su tổng hợp - Lipolan F 2040 (Hàng mới 100%) |
CAO SU STYREN - BUTADIEN, DạNG RắN ( SYNTHETIC RUBBER - SBR PLF1502 ) |
Cao su Styren-Butadien Style 502 ( SEBS 502) Thermmoplastic Rubber SEBS 502. |
Cao su thổng hợp styren butadien SBR dùng trong sản xuất vòng đệm cao su ( không phải cao su latex) / SBR 1502 hàng mới 100% , dạng rắn , đóng gói 1.050kg/pallet |
Cao su tổng hợp ( SBR1502) Cao su styren butadien - mới 100% |
Cao su tổng hợp dạng bành ( Synthetic Rubber SBR-1502). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su. |
Cao su tổng hợp, dạng bành ( Synthetic Rubber SBR-1502). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su. |
STYRENE BUTADIENE RUBBER 1502(Cao su tổng hợp dạng bánh)mới 100% |
SYNTHETIC RUBBER SBR 1502 (KOSYN SBR 1502 ). Cao su nhân tạo SBR 1502 có màu vàng nhạt. 35kg/cục, TC: 480 cục. |
SYNTHETIC RUBBER SBR1502( Cao su tổng hợp dùng để sản xuất cao su, hàng mới 100%) |
Cao su tổng hợp B1904 (dạng hạt) |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 40:Cao su và các sản phẩm bằng cao su |
Bạn đang xem mã HS 40021990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 40021990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 40021990: Loại khác
Đang cập nhật...