cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Cao su chloropren(chlorobutadien)(CR) dạng nguyên sinh - RB3-001 SYNTHETIC RUBBER CR (M-120)
Cao su chống cháy từ Chloropren 3T (DJ63-00046B), KT: 14*41.8mm
Cao su DENKA CHLOROPRENE A-130. Dạng miếng, đóng gói 25kg/bao. Dùng để sản xuất keo.
Cao su DENKA CHLOROPRENE A-70. Dạng miếng, đóng gói 25kg/bao. Dùng để sản xuất keo
Cao su DENKA CHLOROPRENE A-90. Dạng miếng, đóng gói 25kg/bao. Dùng để sản xuất keo
Cao su DENKA CHLOROPRENE M-130H.Dạng miếng,đóng gói 25kg/bao.Dùng để sản xuất keo.
Cao su: CHLOROPRENE RUBBER SKYPRENE G - 40S1. Dạng miếng, đóng gói: 25kg/bao. Dùng để sản xuất keo.
Chloroprene AF (Chloroprene rubber) (Cao su chloroprene)(1-29-1632-004)
Clorobutadiene: Cao su tổng hợp Baypren 243-2
M-40 (Cao su cloroprene loại khác dạng nguyên sinh ) (1-35-0691-065)
M-40 (Cao su tổng hợp cloroprene nguyên sinh (1-35-0691-065)
Mủ cao su Clopren (CR) dùng sản xuất nệm mút-SIMALFA 302 WHITE.
NEOPRENE AD-20 (Cao su Chloropren dạng nguyên sinh)
Shoprene WK ( cao su tổng hợp Cloroprene,dạng nguyên sinh)
SKYPRENE 570 (Cao su tổng hợp chloroprene)(1-34-0213-009)
SKYPRENE LATEX SL- 590 (Cao su chloropren dạng latex)(1-40-0249-019)
SKYPRENE LATEX SL-560(cao su chloropren dạng latex)(1-40-0249-018)
Tấm cao su lưu hóa CR DRY
Cao su chloropren(chlorobutadien)(CR) dạng nguyên sinh - RB3-001 SYNTHETIC RUBBER CR (M-120)
Cao su chống cháy từ Chloropren 3T (DJ63-00046B), KT: 14*41.8mm
Cao su: CHLOROPRENE RUBBER SKYPRENE G - 40S1. Dạng miếng, đóng gói: 25kg/bao. Dùng để sản xuất keo.
M-40 (Cao su cloroprene loại khác dạng nguyên sinh ) (1-35-0691-065)
M-40 (Cao su tổng hợp cloroprene nguyên sinh (1-35-0691-065)
Mủ cao su Clopren (CR) dùng sản xuất nệm mút-SIMALFA 302 WHITE.
Cao su DENKA CHLOROPRENE A-90. Dạng miếng, đóng gói 25kg/bao. Dùng để sản xuất keo
SKYPRENE LATEX SL- 590 (Cao su chloropren dạng latex)(1-40-0249-019)
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
Chương 40:Cao su và các sản phẩm bằng cao su