- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 40: Cao su và các sản phẩm bằng cao su
- 4010 - Băng tải hoặc đai tải hoặc băng truyền (dây cu roa) hoặc đai truyền, bằng cao su lưu hóa.
- Băng tải hoặc đai tải:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. Các
mặt hàng xếp thành bộ từ hai hay nhiều phần cấu thành riêng biệt, trong đó
một số hoặc tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng nằm trong Phần này và
được nhằm trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của Phần VI hay VII, phải được
xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều kiện các phần cấu thành đó
thỏa mãn:
(a) theo cách thức đóng gói của chúng cho thấy rõ ràng là chúng được nhằm
sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng gói lại;
(b) được đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
2. Trừ những mặt hàng trong nhóm 39.18 hoặc 39.19, plastic, cao su và các
sản phẩm của chúng, đã in hoa văn, các ký tự hoặc biểu tượng tranh ảnh, mà
không chỉ đơn thuần phục vụ cho công dụng chính của sản phẩm đó, được xếp vào
Chương 49.
Part description
1.
Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents, some or
all of which fall in this Section and are intended to be mixed together to
obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in the heading
appropriate to that product, provided that the constituents are:
(a) having regard to the manner in which they are put up, clearly
identifiable as being intended to be used together without first being
repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
2. Except for the goods of heading 39.18 or 39.19, plastics, rubber, and
articles thereof, printed with motifs, characters or pictorial
representations, which are not merely incidental to the primary use of the
goods, fall in Chapter 49.
Chú giải chương
1. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục, khái niệm “cao su” chỉ những sản phẩm dưới đây, đã hoặc chưa lưu hóa hoặc ở dạng cứng: cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa chicle và các loại nhựa tự nhiên tương tự, cao su tổng hợp, các chất thay thế cao su thu được từ các loại dầu, và những chất như vậy được tái sinh.2. Chương này không bao gồm:
(a) Các loại hàng hóa trong Phần XI (nguyên liệu dệt và các sản phẩm dệt);
(b) Giày dép hoặc các bộ phận của giày dép thuộc Chương 64;
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng (kể cả mũ tắm) thuộc Chương 65;
(d) Dụng cụ điện hoặc cơ khí hoặc các bộ phận của chúng thuộc Phần XVI (kể cả đồ điện các loại), làm bằng cao su cứng;
(e) Sản phẩm thuộc các Chương 90, 92, 94 hoặc 96; hoặc
(f) Sản phẩm thuộc Chương 95 (trừ găng tay thể thao, găng hở ngón và găng tay bao và các sản phẩm thuộc các nhóm từ 40.11 đến 40.13).
3. Trong các nhóm 40.01 đến 40.03 và 40.05, khái niệm “dạng nguyên sinh” chỉ áp dụng cho các dạng dưới đây:
(a) Dạng lỏng và dạng nhão (kể cả mủ cao su (latex), đã hay chưa tiền lưu hóa, và các dạng phân tán và dạng hòa tan khác);
(b) Các khối có hình dạng không đều, cục, bành (phiến), bột, hạt, miếng, mảnh và dạng khối tương tự.
4. Theo Chú giải 1 của Chương này và nhóm 40.02, khái niệm “cao su tổng hợp” áp dụng đối với:
(a) Các chất tổng hợp chưa no mà chúng có thể chuyển đổi một chiều bằng quá trình lưu hóa với lưu huỳnh thành loại không phải nhiệt dẻo (non- thermoplastic), khi ở khoảng nhiệt độ từ 18oC và 29oC, sẽ không đứt dù cho kéo dãn đến ba lần chiều dài ban đầu của chúng, và sau khi bị kéo giãn tới 2 lần chiều dài ban đầu trong vòng 5 phút, nó sẽ co lại không lớn hơn 1,5 lần chiều dài ban đầu. Theo mục đích của phương pháp thử này, các chất cần thiết để tạo liên kết ngang, như các chất xúc tác hoặc các chất kích hoạt lưu hóa, có thể được thêm vào; sự có mặt của các chất theo quy định của Chú giải 5(B)(ii) và (iii) cũng được chấp nhận. Tuy nhiên, sự có mặt của bất kỳ một chất nào không cần thiết để tạo liên kết ngang, như chất độn, chất hóa dẻo và chất trương nở, là không được chấp nhận;
(b) Chất dẻo có chứa lưu huỳnh (TM); và
(c) Cao su tự nhiên đã biến đổi do ghép hoặc pha trộn với plastic, cao su tự nhiên đã khử trùng hợp, hỗn hợp của các chất tổng hợp chưa no với các polyme cao phân tử tổng hợp no với điều kiện là tất cả các sản phẩm kể trên đáp ứng các yêu cầu về lưu hóa, kéo dãn và phục hồi như đã nêu ở mục (a) trên.
5. (A) Các nhóm 40.01 và 40.02 không áp dụng cho bất kỳ loại cao su hay hỗn hợp cao su nào đã kết hợp trước hoặc sau khi đông tụ với:
(i) các chất lưu hóa, chất xúc tác, chất hãm hoặc các chất kích hoạt (trừ các chất được thêm vào để chuẩn bị quá trình tiền lưu hóa mủ cao su);
(ii) thuốc màu hoặc các chất màu khác, trừ trường hợp những chất này thêm vào chỉ để nhận biết;
(iii) các chất hóa dẻo hoặc chất trương nở (trừ dầu khoáng trong trường hợp cao su đã được trương nở bởi dầu), chất độn, tác nhân gia cố, các dung môi hữu cơ hay bất kỳ chất nào khác, trừ những chất được cho phép trong mục (B);
(B) Sự có mặt của những chất dưới đây trong bất kỳ một loại cao su hay hỗn hợp cao su nào sẽ không ảnh hưởng đến việc phân loại mặt hàng đó trong nhóm 40.01 hoặc 40.02, miễn là cao su hoặc hỗn hợp cao su đó vẫn giữ được đặc trưng cơ bản như một nguyên liệu thô, có thể trong những trường hợp sau:
(i) các chất nhũ hóa hoặc chất chống dính;
(ii) lượng nhỏ các sản phẩm phân nhỏ của chất nhũ hóa;
(iii) một lượng rất nhỏ các chất sau đây: chất nhạy nhiệt (thông thường để sản xuất mủ cao su nhạy nhiệt), tác nhân hoạt động bề mặt cation (thông thường để sản xuất mủ cao su có điện dương), chất chống oxy hóa, chất làm đông tụ, chất làm bở, chất chịu lạnh, chất bảo quản, chất pepti hóa, chất ổn định, chất điều chỉnh độ nhớt hoặc các chất phụ gia với mục đích đặc biệt tương tự.
6. Theo mục đích của nhóm 40.04, khái niệm “phế liệu, phế thải và mảnh vụn” chỉ các chất thải cao su, chất phế liệu, mảnh vụn từ quá trình sản xuất hoặc gia công cao su và các sản phẩm cao su không còn sử dụng được như mục đích ban đầu của chúng vì cắt ra thành từng mảnh, mài mòn hoặc các lý do khác.
7. Chỉ sợi hoàn toàn bằng cao su lưu hóa, có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 5 mm, được phân loại như các loại dải, thanh hoặc dạng hình khác, thuộc nhóm 40.08.
8. Nhóm 40.10 gồm cả băng tải, đai tải, băng truyền (dây curoa) hoặc đai truyền bằng vải dệt đã ngâm tẩm, tráng, phủ, hoặc ép với cao su hoặc làm từ sợi dệt hoặc dây bện đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su.
9. Trong các nhóm 40.01, 40.02, 40.03, 40.05 và 40.08 khái niệm “tấm”,”tờ” và “dải” chỉ áp dụng cho các loại tấm, tờ và dải và khối hình học đều, chưa cắt hoặc mới chỉ cắt đơn giản thành hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có hoặc chưa có tính chất của sản phẩm và đã hoặc chưa in hoặc gia công bề mặt theo cách khác, nhưng chưa cắt thành hình hoặc gia công thêm theo cách khác.
Trong nhóm 40.08 khái niệm “thanh” và “dạng hình” chỉ áp dụng cho các sản phẩm như đã mô tả, đã hoặc chưa cắt thành từng đoạn hoặc gia công bề mặt nhưng chưa gia công cách khác.
Chapter description
1. Except where the context otherwise requires, throughout the Nomenclature the expression “rubber” means the following products, whether or not vulcanised or hard: natural rubber, balata, gutta-percha, guayule, chicle and similar natural gums, synthetic rubber, factice derived from oils, and such substances reclaimed.2. This Chapter does not cover:
(a) Goods of Section XI (textiles and textile articles);
(b) Footwear or parts thereof of Chapter 64;
(c) Headgear or parts thereof (including bathing caps) of Chapter 65;
(d) Mechanical or electrical appliances or parts thereof of Section XVI (including electrical goods of all kinds), of hard rubber;
(e) Articles of Chapter 90, 92, 94 or 96; or
(f) Articles of Chapter 95 (other than sports gloves, mittens and mitts and articles of headings 40.11 to 40.13).
3. In headings 40.01 to 40.03 and 40.05, the expression “primary forms” applies only to the following forms:
(a) Liquids and pastes (including latex, whether or not pre-vulcanised, and other dispersions and solutions);
(b) Blocks of irregular shape, lumps, bales, powders, granules, crumbs and similar bulk forms.
4. In Note 1 to this Chapter and in heading 40.02, the expression “synthetic rubber” applies to:
(a) Unsaturated synthetic substances which can be irreversibly transformed by vulcanisation with sulphur into non-thermoplastic substances which, at a temperature between 18o C and 29o C, will not break on being extended to three times their original length and will return, after being extended to twice their original length, within a period of five minutes, to a length not greater than one and a half times their original length. For the purposes of this test, substances necessary for the cross-linking, such as vulcanising activators or accelerators, may be added; the presence of substances as provided for by Notes 5 (B)(ii) and (iii) is also permitted. However, the presence of any substances not necessary for the cross-linking, such as extenders, plasticisers and fillers, is not permitted;
(b) Thioplasts (TM); and
(c) Natural rubber modified by grafting or mixing with plastics, depolymerised natural rubber, mixtures of unsaturated synthetic substances with saturated synthetic high polymers provided that all the above-mentioned products comply with the requirements concerning vulcanisation, elongation and recovery in (a) above.
5. (A) Headings 40.01 and 40.02 do not apply to any rubber or mixture of rubbers which has been compounded, before or after coagulation, with:
(i) vulcanising agents, accelerators, retarders or activators (other than those added for the preparation of pre-vulcanised rubber latex);
(ii) pigments or other colouring matter, other than those added solely for the purpose of identification;
(iii) plasticisers or extenders (except mineral oil in the case of oil-extended rubber), fillers, reinforcing agents, organic solvents or any other substances, except those permitted under (B);
(B) The presence of the following substances in any rubber or mixture of rubbers shall not affect its classification in heading 40.01 or 40.02, as the case may be, provided that such rubber or mixture of rubbers retains its essential character as a raw material:
(i) emulsifiers or anti-tack agents;
(ii) small amounts of breakdown products of emulsifiers;
(iii) very small amounts of the following: heat- sensitive agents (generally for obtaining thermosensitive rubber latexes), cationic surface-active agents (generally for obtaining electro-positive rubber latexes), antioxidants, coagulants, crumbling agents, freeze-resisting agents, peptisers, preservatives, stabilisers, viscosity-control agents, or similar special-purpose additives.
6. For the purposes of heading 40.04, the expression “waste, parings and scrap” means rubber waste, parings and scrap from the manufacture or working of rubber and rubber goods definitely not usable as such because of cutting-up, wear or other reasons.
7. Thread wholly of vulcanised rubber, of which any cross-sectional dimension exceeds 5 mm, is to be classified as strip, rods or profile shapes, of heading 40.08.
8. Heading 40.10 includes conveyor or transmission belts or belting of textile fabric impregnated, coated, covered or laminated with rubber or made from textile yarn or cord impregnated, coated, covered or sheathed with rubber.
9. In headings 40.01, 40.02, 40.03, 40.05 and 40.08, the expressions “plates”, “sheets” and “strip” apply only to plates, sheets and strip and to blocks of regular geometric shape, uncut or simply cut to rectangular (including square) shape, whether or not having the character of articles and whether or not printed or otherwise surface- worked, but not otherwise cut to shape or further worked.
In heading 40.08 the expressions “rods” and “profile shapes” apply only to such products, whether or not cut to length or surface-worked but not otherwise worked.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Băng tải cao su |
Dây curoa |
1800524 Dây đai (Hàng mới 100%) |
2335642500:Dây đai cam cân bằng,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 9 chỗ STAREX |
2431202270:Dây đai cam 1.1 (old: 2431202701),phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ GEZ |
2431238220:Dây đai cam,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 9 chỗ STAREX |
2431542200:Dây đai cam,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 9 chỗ STAREX |
Băng chuyền tảI Hàng mới 100% |
Băng ta?i du`ng cho ma´y ma`i bo´ng, hiê?u Sampla, 9x800x23000mm (Conveyor belt for Polishing machine, brand Sampla |
băng tải |
Băng Tải - CONVEYOR BELT : NS82UGO/2G 600*6400MM |
Băng tai (3500*1800) mm (1 Bé= 1 cái) dùng cho máy dập nắp lon |
Băng tải (Chất liệu Silicon +cao su, để chịu được nhiệt độ cao); Kích thước 2360 x 550mm, chiều dày 8mm. Dùng cho máy cắt túi nilon; Hàng mới 100% |
Băng tải / Elevator belt DEPREUX / EPB2 B/M=6 315 N/mm B=200 S=6,9 hole 2xD8 STIF rubber black.(Phụ tùng thay thế của h thống cung cấp cà phê thô). Hàng mới 100% |
Băng tải 110x5120x5 bằng cao su - Hiệu Golden - Hàng mới 100% - Phụ tùng máy đóng nắp lon |
Băng tải 1Mx200M (dùng trong công nghiệp), hàng mới 100% |
Băng tảI 5*300 (Dùng kéo nhiên liệu cho lò nung) |
Băng tải 86.020.029 bằng cao su |
Băng tải bằng cao su |
Băng tải bằng cao su - CONBEYOR BELT 4000*250*40 - dùng trong sản xuất mô tơ, mới 100% |
Băng tải bằng cao su - Size: EP300/4 800mm (Mới:100%) |
Băng tải bằng cao su lưu hóa kết hợp vật liệu dệt BGF-500-14 (Rộng 10cm, dài 18.6cm, dày 0.5mm) |
Băng tải bằng cao su MMX2-204-200-150-U25-A (Maruyasu) Sử dụng trong công nghiệp |
Băng tải bằng cao su oyama, kích thước 9 x 395 x 2000mm |
Băng tải bằng cao su, nhà sản xuất SUNPLUS, mới 100%, kích thước 1000*160*780mm |
Băng tải bằng cao su, p/n: 1090240120- Phụ tùng máy dán nhãn K723-F24 (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Băng tải bằng cao sulưu hoá dùng cho may in- coppy hiệu Gestetner, mới 100% |
Băng tải bằng cao xu, rộng 6cm, dài 50 cm dùng trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử, hàng mới 100% |
Băng tải bằng vải ( w=60cms , L = 2,000cms) |
Băng tải bằng vải và phụ kiện đồng bộ đính kèm ( w=80cms , L = 2,000cms) |
Băng tải bằng vật liệu cao su, ký hiệu 780 X 10 X 5480 ( kích thước: dài 5480mm, rộng 780mm, dầy 10mm ) Cấu tạo gồm: 1 lớp cao su bên ngoài được ép 2 lớp vật liệu dệt và 1 lớp plastic ở giữa.Hàng mới 100%.Không hiệu |
Băng Tải -Cableveyor ( Hàng mới 100%) |
Băng tải cao su (6.5*1.75)m , hình tròn ( Dùng cho máy dán ép vải ) Mới 100% |
Băng tải cao su (hàng mới 100%) |
BANG TAI CAO SU 1320/4000 (Hang moi 100%) |
BANG TAI CAO SU 1320/4000 {Hang moi 100 % } |
Băng tải cao su 71.92m, rộng 300mm |
Băng tải cao su chiều rộng > 20 cm đã qua sử dụng |
Băng tải cao su chiều rộng >20cm đã qua sử dụng |
Băng tải cao su chịu nhiệt 120? loại B 800 6(3 +1.5). Hàng mới 100%. |
Băng tải cao su chịu nhiệt 150 độ, chiều rộng 800mm, dầy 6mm loại B800x6mm. Hàng mới 100% |
Băng tải cao su chịu nhiệt150? loại B6506(3+1.5). Hàng mới 100%. |
Băng tải cao su CN - F21K-W1.000xL12.495mm (Mới 100%) |
Băng tải cao su CN - F21K-W1.500xL12.675mm (Mới 100%) |
Băng tải cao su CN - F21K-W1.800xL13.195mm (Mới 100%) |
Băng tải cao su CN - L20C-W1.000xL42.135mm (Mới 100%) |
Băng tải cao su của lò xử lý nhiệt |
Băng tải cao su dày 0.250 mm của th/bị chuyển trả tiền. Diebold Part no.: 29008482000K |
Băng tải cao su dày 0.250mm của thiết bị chuyển trả tiền máy ATM. Hàng mới 100%. Diebold part no.: 29008482000G. |
Băng tải cao su EP1000/5 lớp,dày 8mm,khổ 200mm dùng cho hệ thống gầu tải . Mới 100% |
Băng tải cao su EP125 (HR200 độ C ) , kích thước 10x650x300mm , hàng mới 100% |
Băng tải cao su EP125 , (SIDEWALL) , kích thước 10x1000x5.2mm , hàng mới 100% |
Băng tải cao su EP125 , độ bền 15MPA , kích thước 10x500x200mm , hàng mới 100% |
Băng tải cao su EP600/3 lớp,dày 5mm,khổ 140mm dùng cho hệ thống gầu tải>Mới 100% |
Băng tải cao su EP800/4 lớp,dày 6.5mm,khổ 280mm dùng cho hệ thống gầu tải.Mới 100% |
Băng tải cao su không có gia cố dùng cho máy in Công nghiệp Hàng mới 100% |
Băng tải cao su loại B 800 6(3 +1.5). Hàng mới 100%. |
Băng tải cao su lưu hóa ( hàng mớI 100% ) 1200mm EP300/2 2+2 200m A-R M/E |
Băng tải cao su lưu hóa dạng cuộn (Conveyor Belt) - Khổ 1000mm - NN100/5P - 4mm x 1.5mm - mới 100% |
Băng tải cao su lưu hoá màu đen được gia cố bằng vật liệu dệt 5 lớp vải bố, không mối nối KT:(10840x1500x10800)mm. |
Băng tải cao su MHB-243-RRP-CE. Model : 200X650X892mm - mới 100% |
Băng tải cao su NN100: rộng 1400mm, 3 lớp bố, dài 200m (1 cuộn), dày 7mm. Mới 100% |
Băng tải cao su NN120: rộng 700mm, 3 lớp bố, dài 100m (1 cuộn), dày 7mm. Mới 100% |
Băng tải cao su PP3P W:900mm x L:13500mm hàng mới 100% |
Băng tải cao su size : 1000 x 3 x 7 mm, Hàng mới 100% |
Băng tải cao su size : 900 x 3 x 7 mm, Hàng mới 100% |
Băng tải cao su TC-55ER W:40mm x L:80166mm hàng mới 100% |
Băng tải cao su VS-1800 W:70mm x L:1818mm hàng mới 100% |
Băng tải cao su, quy cách rộng 72" trở lên, dài từ 250ft đến 300ft trở lên, dầy 14mm trở lên. Hàng đã qua sử dụng |
Băng tải cao su: 1400mm(W)xEP500/3x6x3x9920mm(L), nhãn hiệu SANWU, mới 100% |
Băng tải cao su: EP 800/4, 2600mm wide, covers 15+6mm grade "Ctl. Extra"(Y) |
Băng tải cao tốc Habasita-4 (2972*140*4)mm, dùng trong máy cắt ván , mới 100% |
băng tải cao xu chiều rộng >20cm đã qua sử dụng |
Băng tải của máy dán thùng SM-707.Hàng mới 100% |
Băng tải của máy làm nóng da-(upper belt M70 - 6600mm*1800mm*10mm)- Hàng mới 100%) |
Băng tải đầu ra của lò sấy lon bằng cao su (Conveyor assembly) |
Băng tải dẹt |
Băng tải dùng cho máy cán thép - For 1300 CBB-II(TB-1948) Endless Belt URELT (U528-680) (hàng mới 100%) |
Băng Tải Dùng cho máy cán thép-Endless Belt ( 28mmw) For Belt Bridle & Dry Material) ( Hàng mới 100%) |
BANG TAI DUNG CHO MAY DAN MOUSSE (BELT) DAI: 8,4M x RONG: 1,62M (BANG CAO SU ; MOI 100%) |
Băng tải dùng cho máy đóng gói 120mm x 1020mm x 1.2mm |
Băng tải dùng cho máy tách thịt cá bằng cao su (dài 53cm, rộng 40cm) |
Băng tải dùng cho máy vải không dệt , kích thước 9,96m x 2,85m, bằng cao su lưu hoá, hàng mới 100% |
Băng tải dưới bằng cao su của máy lăn cán sơn ww.2200mm (hàng mới) |
Băng tải hành lý dùng cho xe băng tải hành lý lên máy bay 7177191086 - Hàng mới 100% |
Băng tải máy chà nhám gỗ bằng cao su (1346*3820mm) mới 100% |
BăNG TảI MáY CHà NHáM; MớI 100% |
Băng tải máy chạy bộ - hàng mới 100% |
Băng tải máy dập carton ( bằng cao su ) AQUA PULL AE 200 CORRUGATOR BELL ( 100 PCT SYNTHETIC) |
Băng tải máy ép mếch (Bằng cao su) |
Băng tải máy tráng men - Glaze cleaning belt |
băng tải motor bằng cao su của máy nén khí BELT OSF-7.5-15SMV2 |
Băng tải N-TGD 630x26m. Hàng mới 100% |
Băng tải PTFE cho ngành bao bì Model 628.25F (Dài 50m x Rộng 100mm) |
Băng tải SAB-8E bằng cao su lưu hóa ( rộng: 400mm, dài: 5554mm), hàng mới 100% |
băng tải sản phẩm bằng cao su của CNC- BELT BM16C |
Băng tải silicon ( 2360*550mm )- chất liệu bằng cao su dùng cho máy cắt túi nilon; Hàng mới 100% |
Băng tải thổ liệu Converyor 30.5M |
Băng tải thổ liệu Converyor 51M |
Băng tải thức ăn |
Băng tải trên bằng cao su của máy lăn cán sơn ww.2200mm (hàng mới) |
Băng tải trên của máy ép thủy lực bằng cao su (Mới 100%) |
Băng tải trên làm bằng cao su dùng cho máy ép Mex (Mới 100%) |
Băng tải xích tách nhãn 405 2/Z bằng cao su . Code No: 0-529-90-026-9, Hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Băng tải, mã 829246140 |
Băng tải, mã 829246518 |
BĂNG TảI-BELT(CONVEYOR)-PHụ TùNG CủA MáY ĐáNH ốNG SợI-HàNG MớI 100% |
BĂNG TảI-BELT-PHụ TùNG CủA MáY ĐáNH ốNG SợI-HàNG MớI 100% |
BELT 4150*200*MM - Băng tải máy cưa |
Bộ căng đai tải tự động- Phụ tùng động cơ thủy công suất 76-1800HP- Hàng mới 100% |
Bộ đai tải băng truyền của máy cuốn - SEAMING SLIDE REPAIRED SET |
Cái vòng, chất liệu bằng cao su. APRON 104*30*1.2. Phụ tùng máy kéo sợi. Hàng mới 100%. |
Cao su 5M*0.84M (dùng cho băng chuyền LJ-639) |
Cao su 5M*0.8M (dùng cho băng chuyền LJ-639) |
Dâ cu roa (S-Popular), Phụ tùng động cơ nổ Diesel. Hàng mới 100% |
Đai cao su ( linh kiện máy đánh bóng lò xo) TB-27 (dày 2cm,rộng 99cm, đường kính 340cm) đường kính lỗ 5mm TB-27 |
Đai cao su STB 10", dùng cho máy chế biến cao su hàng mới 100% |
Đai cao su STB 12", dùng cho máy chế biến cao su hàng mới 100% |
Đai cao su STB 18", dùng cho máy chế biến cao su hàng mới 100% |
Đai tải - 131172877 |
Đai tải (linh kiện máy đánh bóng lò xo, đai cao su chiều rộng dưới 20cm, dày dưới 2cm, đường kính khoảng 1.5m, có gắn gáo đựng viên bi đánh bóng lò xo) (4"*1/4*6.70M) , mới 100%. |
Đai tải = cao su - chiều rộng: 20 mm (PTTT máy cắt dập) S101424C Hàng mới 100% |
Đai tải = cao su - đk: 645mm, chiều rộng: 20 mm (PTTT máy chuốt) 4BB002458 Hàng mới 100% |
Đai tải = cao su - đk: 665mm, chiều rộng: 20 mm (PTTT máy chuốt) 4BB002459 Hàng mới 100% |
đai tải bằng cao su - BELT 2*30*1010 (TRAVERSE)Phụ tùng của dây chuyền sản xuất sợi thép |
đai tải bằng cao su - TIMING BELT 8M-1600-60 (MAKER:MBL)Phụ tùng của dây chuyền sản xuất sợi thép |
đai tải bằng cao su - V-BELT SPA2682 (MAIN MOTOR)Phụ tùng của dây chuyền sản xuất sợi thép |
đai tải bằng cao su lưu hoáA-29phụ tùng thay thế máy gia công kim loại hàng mới 100% |
đai tải bằng cao su lưu hoáA-42phụ tùng thay thế máy gia công kim loại hàng mới 100% |
đai tải bằng cao su lưu hoáB-57phụ tùng thay thế máy gia công kim loại hàng mới 100% |
Đai tải bằng cao su-đk:100x20mm (phụ tùng máy cắt chuốt dây điện) Transport Belt 20T5/0255 std.black |
Đai tải bằng caosu kết hợp với chỉ cước dùng cho động cơ Diesel của bơm chữa cháy. (C07734). Hàng mới 100% |
Đai tải cao su (EXHAUST / QUICK COOL FAN-BELT) - Mới 100% |
Đai tải cao su (EXHAUST FAN-BELT) - Mới 100% |
Đai tải cao su (FAN BELT) - Mới 100% |
Đai tải cao su (RECIRC FAN - BELT) - Mới 100% |
Đai tải cao su (RECIRC FAN-BELT) - Mới 100% |
đai tải cao su (V-Belt (Ref. Item 08.02.0401 & 08.02.0402))Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Đai tải cao su 3050mm x 117.5mm x 26mm (hàng mới 100%) |
Đai tải cho máy quấn dây - Coating Belt-SL-M3400 100W X 12.2M (E) |
Đai tảI cho máy quấn dây qui cách (L=1.2mm, W=50mm)-Coating Belt |
Đai tải có răng bằng cao su-đk:180x20mm (phụ tùng máy cắt chuốt dây điện) Transport HTD 400-5M-30 red |
Đai tải của máy cắt gỗ làm bằng cao su kết hợp vải (48mm x 1480mm) sử dụng cho máy cắt hai đầu. (UPPER WEIGHT BELT) |
Đai tải- Phụ tùng động cơ thủy công suất 760-1800HP- hàng mới 100% |
Đai tải, cao su- ( BELT) - Mới 100% |
Dây băng gàu tải, 250MM.WIDTH, OIL RESISTANCE EP200, 4PLY, THICKNESS 10MM.,LENGTH 77M),mới 100% |
Dây băng tải bằng cao su - 1594BP04J281AE CONVEYOR BELT (Hàng mới 100%) |
Dây băng tải bằng cao su Conveyor Belt B113 |
Dây băng tải bằng caosu - 5*EP150 |
Dây băng tải bằng caosu - SPA1157 SWR (Lp) |
Dây băng tải bằng caosu - SPZ2450 SWR (Lp) |
Dây băng tải bằng caosu Conveyor Belt 13*5P hàng mới 100% |
Dây băng tải cao su chịu nhiệt Cover grade: HRE, qui cách NH360/3P, 600Wx5.0x2.0, rộng 600mm, dài 135m, hàng mới 100% |
Dây băng tải- Chu vi 65cm. Chất liệu bằng cao su lưu hóa. MSP: BEL0081. Hàng mới 100%- NSX: Spartanics. |
Dây băng tải dùng cho máy PU MULTI-PURPOSE BELTS HB4-082470 PU dùng sản xuất bộ ly hợp xe máy, mới 100% |
Dây cao su dùng cho thang máy. Hàng mới 100% |
Dây cô roa bằng cao su dùng cho máy dán đường may bản 10mm đường kính 8mm AI-007 hiệu H&Hmới 100% |
Dây cu loa của máy cán cao su NE1-199V hàng mới 100% |
dây cu roa |
Dây cu roa (Dùng cho xe tải trên 20 tấn), mới 100% Xuất xứ : Hàn quốc |
Dây cu roa , no: 225081-5 |
Dây cu roa bằng cao su cho máy xe nâng hiệu Doosan , Model : A408023 mới 100% |
Dây cu roa Belt 0.8T*450W*6900L |
Dây cu roa BELT 1/4 X97T Dùng cho thiết bị trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
Dây Cu roa Belt 190W(8)*5T*26M |
Dây cu roa của dụng cụ tập thể dục (mới 100%) |
Dây cu roa dùng trong máy chế bản in công nghiệp - CABLE CHAIN 1475 PITCH P/N: 350C00010 |
Dây cu roa Máy bào hiệu MAKITA 1900B(225007-7) |
Dây cu roa Máy bào nhãn hiệu Makita (225007-7) |
Dây cu roa no: 225081-5 |
Dây cu roa(băng tải) - GLAZE CLEANING BELT (hàng mới 100%) |
Dây cu roa: Pusher belt (Toothed) bằng cao su lưu hóa, hộp 1 cái. Hàng mới 100% |
Dây cu roa: X-toothed belt bằng cao su lưu hóa, hộp 1 cái. Hàng mới 100% |
Dây cu roa: Y-toothed belt bằng cao su lưu hóa 1 cái. Hàng mới 100% |
dây cua roa B-87 |
Dây cua roa(cao su) 9091602594 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
dây cuaro |
Dây Cuaro Belt 14*100M hàng mới 100% |
Dây cuaroa cao su Ref number 00000108848 / Toothed Belt 75AT15/3645 BFX SD - phụ tùng dùng trong dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
Dây cua-roa, no: 225001-9 |
Dây culoa |
Dây curo (dài: 3800mm) |
Dây curo máy tập toàn thân - hàng mới 100% |
dây curoa |
Dây curoa - phụ tùng máy photo - NBLTH0494FCZZ - Mới 100% |
Dây curoa ( Phụ tùng máy dệt . Hàng mới 100% ) |
Dây curoa ( phụ tùng máy dệt, hàng mới 100% ) |
Dây curoa (Bằng bố cao su); 128=325.12cm/Cái) |
Dây curoa (Bằng bố cao su; 126=320.04cm/Cái) |
Dây curoa (đai tải) |
Dây curoa (Phụ tùng dàn xới), hàng mới 100% |
Dây curoa (phụ tùng xe nâng) |
Dây cu-roa (STRAP) |
Dây cu-roa , no: 225006-9 |
Dây cu-roa , no: 225021-3 |
Dây curoa 1397341 |
Dây curoa 206008 (Phụ tùng máy may công nghiệp) (Hàng mới 100%) |
Dây curoa -75FK 2K6/2250-V, P/N : 90308109512352 - Phụ tùng của máy đóng rót chai - hàng mơí 100% |
Dây curoa -75FK2 K6/2250-V, P/N : 90308109512519 - Phụ tùng của máy đóng rót chai - hàng mơí 100% |
Dây cu-roa bằng cao su (LS21601106) |
Dây cu-roa bằng cao su (LS25104105) |
Dây curoa bằng cao su 950400 (Hàng mới 100%) |
Dây curoa bằng cao su A12.0069 |
Dây curoa bằng caosu do Taiwan sản xuất, mã 4162-1504-91 kích thước 400mm x 20mm x 10mm |
Dây curoa bằng caosu lưu hóa mã 4162-1503-91, kích thước 400mm x 20mm x 10mm |
Dây curoa C dùng cho máy sản xuất gạch men |
Dây curoa cao su (D4500), (mới 100%) |
Dây curoa cao su của máy in Oce, code 0002333298. Hàng mới 100%. |
Dây curoa cao su của máy in Printronix, code 732753. Hàng mới 100%. |
Dây curoa của máy quấn chỉ |
Dây curoa của máy ve bột- bằng cao su-BELT XPZ/1800-chu vi 2,5 m |
Dây curoa dàn hifi Model CMT-CP300 |
Dây curoa dàn hifi Model FH-G80 |
Dây curoa dàn hifi Model MHC-5900 |
Dây curoa dàn hifi Model MHC-VX33 |
Dây curoa đầu đĩa hình Model DVP-NS51P |
Dây curoa DV08/800 dùng cho máy sản xuất gạch men |
Dây curoa hình chữ V model A52 |
Dây curoa hình chữ V model A54 |
Dây curoa hình chữ V model A56 |
Dây curoa hình chữ V model A57 |
Dây curoa hình chữ V model AA62 |
Dây curoa hình chữ V model BP622 |
dây curoa loại có răng / ISORAN TOOTHED WHEEL Z = 106 |
Dây curoa máy 50HP (Carlisle 6136V756) |
Dây curoa máy bán cát (320x6px1.8x1.6), (dùng trong ngành nhuộm), mới 100% |
Dây cu-roa Máy chà nhám băng nhãn hiệu Makita (225091-2) |
Dây curoa máy trộn 50HP (Carlisle 6136V756) |
Dây curoa R175N(6HP)/R180N(8HP), phụ tùng động cơ diesel, hàng mới 100% |
Dây curoa radio cassette Model CFD-455 |
Dây curoa răng ( TOOTHED BELT 285-3m-6). Phụ tùng máy DTY. Hàng mới 100% |
DÂY CUROA SPC4900 (Linh kien thay the may SX TACN) |
Dây curoa VM3G-22/C dùng cho máy sản xuất gạch men |
Dây curoa W3/8 * L90/ Conveyor Belt 3V-900 |
Dây curoa W9.5mm*L1270mm/ Belt V 3V500 |
dây curoa xe toyota du lịch 8 chỗ |
Dây curoa(11128923)/Pt máy đào Volvo EC240B, EC700B mới 100% |
Dây curoa, 19.05H-5003.8-J, đk 2.5m, mới 100% |
Dây curoa, Item: N2604-03, hàng mới 100% |
Dây curoa, phụ kiện của đèn sân khấu Superstar SL-45, mới 100% |
Dây đai - LIFTING TOOTHED BELT |
Dây đai (bằng cao su)- Hàng mới 100% |
dây đai (cột thùng carton ) (bằng cao su) 50blt=1ctn |
Dây đai (Curoa) cao su G25-20,hàng mới 100% |
Dây đai bằng caosu 16-T5/3750-DL 5031394 |
Dây đai bằng caosu ALT10 Z=662 5055076 |
Dây đai bằng caosu ATL10 Z-662 |
Dây đai băng tải 2593111-0000; Conveyor belt |
Dây đai băng tải 90459-6927 Conveyor belt, Serie 1100 L=3505,20 mm |
Dây đai băng tải 90600-5629; Conveyor belt,Ropanyl EM 3/1 0+A58 White |
Dây đai băng tải 90600-5629;Conveyor belt,Ropanyl EM 3/1 0+A58 White |
Dây đai băng tải1497789-0000;Conveyor belt |
Dây đai cao su (Belt). Phụ tùng máy chế biến sữa |
Dây đai cao su (dây cu roa, không có mặt cắt hình chữ V) - S110-DG-091AG - TIMING BELT 390H150 (PTTT cho máy in lụa tự động lên chai thủy tinh) |
Dây đai cao su (dây cu roa, loại không có mặt cắt hình chữ V) - C233-05M-15-2525 - TIMING BELT (PTTT cho dây chuyền SX chai thủy tinh) |
Dây đai động cơ cho máy LIZTS bằng cao su |
Dây đai dùng để giữ bột chịu nhiệt bằng sợi amiăng ngang 5cm dày 2cm (ASBESTOS BELT) |
Dây đai hình răng cưa bằng cao su 50 AT10/1310BFX (code: 93975), dùng cho máy thổi chai nhựa PET SB06, hàng mới 100% |
Dây đai linh kiện điện tử bằng cao su ( phụ tùng thay thế trong ngành SX bo mạch ) . Hàng mới 100% |
Dây đai máy nghiền bi bằng cao su loại :40T,E13300. Hàng mới 100% TQSX. |
Dây đai phẳng (Model: C0007523) (Chất liệu: Hợp chất từ cao su và sợi chịu lực) |
Dây đai răng - hàng mới 100% |
Dây đai răng (dây cu roa) bằng cao su Toothed Belt, set of 2, Hàng mới 100% |
Dây đai răng cao su 30-30, mới 100%. |
Dây đai răng của máy cắm cước bàn chải đánh răng-TOOTHED BELT 10AT5 3750 FN 125 (2.3.2.020.005) INFEED CONVEYOR -C/KM/00387 (hàng mới 100%) |
Dây đai răng Z275645 00000 |
Dây đai răng-hàng mới 100% |
DÂY ĐAI TA?I (4025.1098.15/0) |
Dây đai tải / Tangential belt ( Phụ tùng thay thế của máy li tâm GSE 125-06-777 ). Hàng mới 100 % |
Dây đai tải bằng cao su 14" Center dùng để tải cao su |
Dây đai tải bằng cao su 16 side dùng để tải cao su |
Dây đai tải bằng cao su 17 side dùng để tải cao su |
Dây đai tải bằng cao su 17" Center dùng để tải cao su |
Dây đai tải bằng cao su lưu hóa cỡ (100x10700)mm, +/-30mm dạng cuộn, hàng mới 100% |
Dây đai tải cao su dùng cho máy cắm cước bàn chải đánh răng-V BELT 5X3X229 LI -C/KM/003223 (hàng mới 100%) |
Dây đai truyền bằng cao su 225 L 25 + 5mm red rubber (chu vi 571.5mm, mới 100%) |
Dây đai truyền bằng cao su 480 L 4RIBS (rộng 18.80mm, mới 100%) |
Dây đai truyền bằng cao su 490 J 8RIBS (rộng 18.72mm, mới 100%) |
Dây đai truyền động - BELT |
Dây đai truyền động - FLAT BELT |
Dây đai truyền động - hàng mới 100% |
Dây đai truyền động - V-BELT |
Dây đai truyền động (dây curoa) |
Dây đai UP5-22-7.5/8.5/10b. Phụ tùng máy nén khí công nghiệp, hàng mới 100%, Hãng Sx Ingersoll Rand ( Mỹ) |
Dây đai-STRIP BELT (50*100-501) |
Dây gàu tải (bằng cao su chống mỡ) loại 630R/4, bản rộng 300. - M. Sangle Caoutchouc Anti/ Gras 630/4 Larg.300 |
Dây tải nguyên liệu của băng tải than-cao su Width 550mm, EP 500/5, Cover 4+2 mm, Thickness 10mm, Lenght 180 mtrs |
FBR003A dây curoa bằng cao su: BELT,CARRIAGE MICROS 380MM hộp 1 cái. Hàng mới 100%. |
Gờ bản V dẫn hướng bằng cao su K13 (13x8mm), Wh, teeth Hàng mới 100% |
HIGH PERFORMANCE BELT Băng tải cao su |
Linh kiện dùng cho máy tạo hình để phục vụ SX Ngành Da giày: Băng tải bằng cao su |
Linh kiện máy FINGER : Băng tải - PVC CONVEYOR BELT |
Linh kiện xe đạp: Dây cuaroa |
Phụ kiện của cửa tự động: Dây curoa truyền tải ( RCG8M1050) : Hàng mới 100% |
Phụ kiện của máy kéo sợi:Băng tải 28500*274*5mm BELT 28500*274*5mm. Hàng mới 100% |
Phụ tùng cho động cơ máy thủy công suất trên 22.38 kw: Dây Curoa, mới 100% |
Phụ tùng cho nhà máy phân bón - Băng tải cao su (B500MMX 30.6MM) |
Phụ tùng của hệ thống số hóa X quang CR 35X hiệu AGFA : Dây truyền động bằng cao su (DIN 7721-6T5X200-PUR) CM+9038960000 - Hàng mới 100%. |
Phụ tùng của máy lưu hóa cao su : Dây đai tải bằng cao su 14 side dùng để tải cao su |
Phụ tùng của máy tôi nguyên liệu-Dây đai răng-hàng mới 100% |
Phụ tùng của máy xi mạ: Băng tải bằng cao su 812Wx4Px4,2Tx10942MM |
Phụ tùng đồng bộ kèm theo: Dây đai bằng cao su của máy chạy bộ (F.O.C) . Hàng mới 100% |
Phụ tùng động cơ nổ chạy dầu hiệu IVECO (động cơ dùng cho máy phát điện): Dây curoa (4799496),hàng mới 100% |
phụ tùng máy dệt dây cua go - p32a/20x57780e |
phụ tùng máy dệt dây cua go 2 mặt - 2019100vc |
Phụ tùng máy dệt len : dây curoa chân máy điện (Hàng mới 100%I) |
Phụ tùng máy dệt len : dâycuroa 3V425 (hàng mới 100%) |
Phụ tùng máy dệt, mới 100%. Dây cu roa đồng bộ HTD856-8M |
Phụ tùng máy kiểm tra nguyên liệu - dây đai răng - hàng mới 100% |
Phụ tùng máy phay kim loại - Dây đai răng - hàng mới 100% |
Phụ tùng máy sợi (mới 100%) : dây đai máy sợi CONE DRUM BELT FA401-1207 |
Phụ tùng máy thêu: Dây đai trục chính máy thêu, mới 100% |
Phụ tùng thang máy Schindler, mới 100% : Dây đai nâng thang máy (66Mét/Sợi) |
Phụ tùng thay thế cho cân định lượng của máy làm kẹo : băng tải bằng cao su lưu hóa |
Phụ tùng thay thế cho máy chà nhám: Băng tải bằng cao su lưu hóa- Conveyor Belt (EPQ111), rộng 1346mm, dài 4300mm, dày 8-9mm |
Phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo : băng tải bằng cao su lưu hóa |
PT XE MAY HONDA SH- Dây đai truyền động |
PTTT cho máy đóng gói sữa: Dây đai tải cao su (S7012-018-114) -Hàng mới 100% |
PTTT cho máy SX sữa :Dây đai tải cao su (760-8M-W25)- Hàng mới 100% |
PTTT máy chế biến hạt điều : Đai tải K1, mới 100% |
PTTT máy phun keo, của máy đóng hộp bánh bích quy : Băng tải bằng caosu DVO.A 130 |
Tấm băng tải cao su (7m) |
Tấm băng tải cao su của máy dò kim |
Vỏ suốt cao su (Al rubber cot WRC - 975K(No need treatment) 23(Brd) x 34(Od) x 160mm (L), (shore 76 + 4/-2)) - Hàng mới 100%. |
Vòng da của máy sợi (Apron WRA 110-3K fi 37 x 28 x 1mm (blue)) - Hàng mới 100%. |
Vòng da của máy sợi (APRON WRA 36.25mm (ID) x 42mm(W) x 1mm(T) , Dark Grey) - Hàng mới 100%. |
1800524 Dây đai (Hàng mới 100%) |
2335642500:Dây đai cam cân bằng,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 9 chỗ STAREX |
2431202270:Dây đai cam 1.1 (old: 2431202701),phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ GEZ |
2431238220:Dây đai cam,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 9 chỗ STAREX |
2431542200:Dây đai cam,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 9 chỗ STAREX |
Băng ta?i du`ng cho ma´y ma`i bo´ng, hiê?u Sampla, 9x800x23000mm (Conveyor belt for Polishing machine, brand Sampla |
Băng tai (3500*1800) mm (1 Bé= 1 cái) dùng cho máy dập nắp lon |
Băng tải / Elevator belt DEPREUX / EPB2 B/M=6 315 N/mm B=200 S=6,9 hole 2xD8 STIF rubber black.(Phụ tùng thay thế của h thống cung cấp cà phê thô). Hàng mới 100% |
Băng tải 110x5120x5 bằng cao su - Hiệu Golden - Hàng mới 100% - Phụ tùng máy đóng nắp lon |
Băng tải 1Mx200M (dùng trong công nghiệp), hàng mới 100% |
Băng tảI 5*300 (Dùng kéo nhiên liệu cho lò nung) |
Băng tải bằng cao su - Size: EP300/4 800mm (Mới:100%) |
Băng tải bằng cao su lưu hóa kết hợp vật liệu dệt BGF-500-14 (Rộng 10cm, dài 18.6cm, dày 0.5mm) |
Băng tải bằng cao su MMX2-204-200-150-U25-A (Maruyasu) Sử dụng trong công nghiệp |
Băng tải bằng cao su, nhà sản xuất SUNPLUS, mới 100%, kích thước 1000*160*780mm |
Băng tải bằng cao su, p/n: 1090240120- Phụ tùng máy dán nhãn K723-F24 (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Băng tải bằng vật liệu cao su, ký hiệu 780 X 10 X 5480 ( kích thước: dài 5480mm, rộng 780mm, dầy 10mm ) Cấu tạo gồm: 1 lớp cao su bên ngoài được ép 2 lớp vật liệu dệt và 1 lớp plastic ở giữa.Hàng mới 100%.Không hiệu |
Băng tải cao su chịu nhiệt 120? loại B 800 6(3 +1.5). Hàng mới 100%. |
Băng tải cao su chịu nhiệt 150 độ, chiều rộng 800mm, dầy 6mm loại B800x6mm. Hàng mới 100% |
Băng tải cao su CN - F21K-W1.000xL12.495mm (Mới 100%) |
Băng tải cao su CN - F21K-W1.500xL12.675mm (Mới 100%) |
Băng tải cao su CN - F21K-W1.800xL13.195mm (Mới 100%) |
Băng tải cao su CN - L20C-W1.000xL42.135mm (Mới 100%) |
Băng tải cao su dày 0.250mm của thiết bị chuyển trả tiền máy ATM. Hàng mới 100%. Diebold part no.: 29008482000G. |
Băng tải cao su EP1000/5 lớp,dày 8mm,khổ 200mm dùng cho hệ thống gầu tải . Mới 100% |
Băng tải cao su EP125 (HR200 độ C ) , kích thước 10x650x300mm , hàng mới 100% |
Băng tải cao su EP125 , (SIDEWALL) , kích thước 10x1000x5.2mm , hàng mới 100% |
Băng tải cao su EP125 , độ bền 15MPA , kích thước 10x500x200mm , hàng mới 100% |
Băng tải cao su EP600/3 lớp,dày 5mm,khổ 140mm dùng cho hệ thống gầu tải>Mới 100% |
Băng tải cao su EP800/4 lớp,dày 6.5mm,khổ 280mm dùng cho hệ thống gầu tải.Mới 100% |
Băng tải cao su loại B 800 6(3 +1.5). Hàng mới 100%. |
Băng tải cao su lưu hóa ( hàng mớI 100% ) 1200mm EP300/2 2+2 200m A-R M/E |
Băng tải cao su lưu hóa dạng cuộn (Conveyor Belt) - Khổ 1000mm - NN100/5P - 4mm x 1.5mm - mới 100% |
Băng tải cao su MHB-243-RRP-CE. Model : 200X650X892mm - mới 100% |
Băng tải cao su NN100: rộng 1400mm, 3 lớp bố, dài 200m (1 cuộn), dày 7mm. Mới 100% |
Băng tải cao su NN120: rộng 700mm, 3 lớp bố, dài 100m (1 cuộn), dày 7mm. Mới 100% |
Băng tải cao su PP3P W:900mm x L:13500mm hàng mới 100% |
Băng tải cao su size : 1000 x 3 x 7 mm, Hàng mới 100% |
Băng tải cao su size : 900 x 3 x 7 mm, Hàng mới 100% |
Băng tải cao su TC-55ER W:40mm x L:80166mm hàng mới 100% |
Băng tải cao su VS-1800 W:70mm x L:1818mm hàng mới 100% |
Băng tải cao su, quy cách rộng 72" trở lên, dài từ 250ft đến 300ft trở lên, dầy 14mm trở lên. Hàng đã qua sử dụng |
Băng tải cao su: EP 800/4, 2600mm wide, covers 15+6mm grade "Ctl. Extra"(Y) |
Băng tải cao tốc Habasita-4 (2972*140*4)mm, dùng trong máy cắt ván , mới 100% |
Băng tải của máy làm nóng da-(upper belt M70 - 6600mm*1800mm*10mm)- Hàng mới 100%) |
Băng tải dùng cho máy cán thép - For 1300 CBB-II(TB-1948) Endless Belt URELT (U528-680) (hàng mới 100%) |
Băng tải dưới bằng cao su của máy lăn cán sơn ww.2200mm (hàng mới) |
Băng tải máy dập carton ( bằng cao su ) AQUA PULL AE 200 CORRUGATOR BELL ( 100 PCT SYNTHETIC) |
Băng tải trên bằng cao su của máy lăn cán sơn ww.2200mm (hàng mới) |
Băng tải xích tách nhãn 405 2/Z bằng cao su . Code No: 0-529-90-026-9, Hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
BELT 4150*200*MM - Băng tải máy cưa |
Bộ căng đai tải tự động- Phụ tùng động cơ thủy công suất 76-1800HP- Hàng mới 100% |
Đai cao su ( linh kiện máy đánh bóng lò xo) TB-27 (dày 2cm,rộng 99cm, đường kính 340cm) đường kính lỗ 5mm TB-27 |
Đai tải = cao su - đk: 645mm, chiều rộng: 20 mm (PTTT máy chuốt) 4BB002458 Hàng mới 100% |
Đai tải = cao su - đk: 665mm, chiều rộng: 20 mm (PTTT máy chuốt) 4BB002459 Hàng mới 100% |
đai tải bằng cao su - TIMING BELT 8M-1600-60 (MAKER:MBL)Phụ tùng của dây chuyền sản xuất sợi thép |
Đai tải bằng cao su-đk:100x20mm (phụ tùng máy cắt chuốt dây điện) Transport Belt 20T5/0255 std.black |
đai tải cao su (V-Belt (Ref. Item 08.02.0401 & 08.02.0402))Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Đai tải- Phụ tùng động cơ thủy công suất 760-1800HP- hàng mới 100% |
Dây băng gàu tải, 250MM.WIDTH, OIL RESISTANCE EP200, 4PLY, THICKNESS 10MM.,LENGTH 77M),mới 100% |
Dây băng tải cao su chịu nhiệt Cover grade: HRE, qui cách NH360/3P, 600Wx5.0x2.0, rộng 600mm, dài 135m, hàng mới 100% |
Dây băng tải- Chu vi 65cm. Chất liệu bằng cao su lưu hóa. MSP: BEL0081. Hàng mới 100%- NSX: Spartanics. |
Dây cô roa bằng cao su dùng cho máy dán đường may bản 10mm đường kính 8mm AI-007 hiệu H&Hmới 100% |
Dây cu roa (Dùng cho xe tải trên 20 tấn), mới 100% Xuất xứ : Hàn quốc |
Dây cu roa bằng cao su cho máy xe nâng hiệu Doosan , Model : A408023 mới 100% |
Dây Cuaro Belt 14*100M hàng mới 100% |
Dây cuaroa cao su Ref number 00000108848 / Toothed Belt 75AT15/3645 BFX SD - phụ tùng dùng trong dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
Dây curoa ( Phụ tùng máy dệt . Hàng mới 100% ) |
Dây curoa ( phụ tùng máy dệt, hàng mới 100% ) |
Dây curoa 206008 (Phụ tùng máy may công nghiệp) (Hàng mới 100%) |
Dây curoa cao su (D4500), (mới 100%) |
Dây curoa cao su của máy in Oce, code 0002333298. Hàng mới 100%. |
Dây curoa của máy ve bột- bằng cao su-BELT XPZ/1800-chu vi 2,5 m |
Dây curoa DV08/800 dùng cho máy sản xuất gạch men |
DÂY CUROA SPC4900 (Linh kien thay the may SX TACN) |
Dây curoa(11128923)/Pt máy đào Volvo EC240B, EC700B mới 100% |
Dây curoa, 19.05H-5003.8-J, đk 2.5m, mới 100% |
Dây đai băng tải 2593111-0000; Conveyor belt |
Dây đai băng tải 90459-6927 Conveyor belt, Serie 1100 L=3505,20 mm |
Dây đai băng tải 90600-5629; Conveyor belt,Ropanyl EM 3/1 0+A58 White |
Dây đai băng tải 90600-5629;Conveyor belt,Ropanyl EM 3/1 0+A58 White |
Dây đai băng tải1497789-0000;Conveyor belt |
Dây đai phẳng (Model: C0007523) (Chất liệu: Hợp chất từ cao su và sợi chịu lực) |
Dây đai răng của máy cắm cước bàn chải đánh răng-TOOTHED BELT 10AT5 3750 FN 125 (2.3.2.020.005) INFEED CONVEYOR -C/KM/00387 (hàng mới 100%) |
Dây đai tải / Tangential belt ( Phụ tùng thay thế của máy li tâm GSE 125-06-777 ). Hàng mới 100 % |
Dây đai tải bằng cao su lưu hóa cỡ (100x10700)mm, +/-30mm dạng cuộn, hàng mới 100% |
Dây đai tải cao su dùng cho máy cắm cước bàn chải đánh răng-V BELT 5X3X229 LI -C/KM/003223 (hàng mới 100%) |
Dây đai UP5-22-7.5/8.5/10b. Phụ tùng máy nén khí công nghiệp, hàng mới 100%, Hãng Sx Ingersoll Rand ( Mỹ) |
Dây gàu tải (bằng cao su chống mỡ) loại 630R/4, bản rộng 300. - M. Sangle Caoutchouc Anti/ Gras 630/4 Larg.300 |
Dây tải nguyên liệu của băng tải than-cao su Width 550mm, EP 500/5, Cover 4+2 mm, Thickness 10mm, Lenght 180 mtrs |
FBR003A dây curoa bằng cao su: BELT,CARRIAGE MICROS 380MM hộp 1 cái. Hàng mới 100%. |
Phụ kiện của máy kéo sợi:Băng tải 28500*274*5mm BELT 28500*274*5mm. Hàng mới 100% |
Phụ tùng cho nhà máy phân bón - Băng tải cao su (B500MMX 30.6MM) |
Phụ tùng của hệ thống số hóa X quang CR 35X hiệu AGFA : Dây truyền động bằng cao su (DIN 7721-6T5X200-PUR) CM+9038960000 - Hàng mới 100%. |
Phụ tùng máy dệt, mới 100%. Dây cu roa đồng bộ HTD856-8M |
Phụ tùng máy sợi (mới 100%) : dây đai máy sợi CONE DRUM BELT FA401-1207 |
Phụ tùng thang máy Schindler, mới 100% : Dây đai nâng thang máy (66Mét/Sợi) |
Phụ tùng thay thế cho máy chà nhám: Băng tải bằng cao su lưu hóa- Conveyor Belt (EPQ111), rộng 1346mm, dài 4300mm, dày 8-9mm |
2431202270:Dây đai cam 1.1 (old: 2431202701),phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ GEZ |
Băng tải bằng cao su - CONBEYOR BELT 4000*250*40 - dùng trong sản xuất mô tơ, mới 100% |
BANG TAI CAO SU 1320/4000 (Hang moi 100%) |
BANG TAI CAO SU 1320/4000 {Hang moi 100 % } |
Băng tải cao su EP600/3 lớp,dày 5mm,khổ 140mm dùng cho hệ thống gầu tải>Mới 100% |
Băng tải cao su NN100: rộng 1400mm, 3 lớp bố, dài 200m (1 cuộn), dày 7mm. Mới 100% |
Băng tải cao su TC-55ER W:40mm x L:80166mm hàng mới 100% |
Băng tải cao su: 1400mm(W)xEP500/3x6x3x9920mm(L), nhãn hiệu SANWU, mới 100% |
Băng tải SAB-8E bằng cao su lưu hóa ( rộng: 400mm, dài: 5554mm), hàng mới 100% |
Băng tải xích tách nhãn 405 2/Z bằng cao su . Code No: 0-529-90-026-9, Hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Đai tải = cao su - chiều rộng: 20 mm (PTTT máy cắt dập) S101424C Hàng mới 100% |
đai tải bằng cao su - BELT 2*30*1010 (TRAVERSE)Phụ tùng của dây chuyền sản xuất sợi thép |
Đai tải cho máy quấn dây - Coating Belt-SL-M3400 100W X 12.2M (E) |
Đai tải có răng bằng cao su-đk:180x20mm (phụ tùng máy cắt chuốt dây điện) Transport HTD 400-5M-30 red |
Dây curoa bằng cao su 950400 (Hàng mới 100%) |
Dây curoa bằng caosu do Taiwan sản xuất, mã 4162-1504-91 kích thước 400mm x 20mm x 10mm |
Dây curoa bằng caosu lưu hóa mã 4162-1503-91, kích thước 400mm x 20mm x 10mm |
Dây curoa(11128923)/Pt máy đào Volvo EC240B, EC700B mới 100% |
Dây đai máy nghiền bi bằng cao su loại :40T,E13300. Hàng mới 100% TQSX. |
PTTT cho máy đóng gói sữa: Dây đai tải cao su (S7012-018-114) -Hàng mới 100% |
Băng tải xích tách nhãn 405 2/Z bằng cao su . Code No: 0-529-90-026-9, Hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Dây cua roa(cao su) 9091602594 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Dây curoa -75FK 2K6/2250-V, P/N : 90308109512352 - Phụ tùng của máy đóng rót chai - hàng mơí 100% |
Dây curoa -75FK2 K6/2250-V, P/N : 90308109512519 - Phụ tùng của máy đóng rót chai - hàng mơí 100% |
Dây curoa W3/8 * L90/ Conveyor Belt 3V-900 |
Dây đai băng tải 90459-6927 Conveyor belt, Serie 1100 L=3505,20 mm |
Dây đai cao su (dây cu roa, không có mặt cắt hình chữ V) - S110-DG-091AG - TIMING BELT 390H150 (PTTT cho máy in lụa tự động lên chai thủy tinh) |
Dây đai truyền bằng cao su 490 J 8RIBS (rộng 18.72mm, mới 100%) |
Phụ tùng của hệ thống số hóa X quang CR 35X hiệu AGFA : Dây truyền động bằng cao su (DIN 7721-6T5X200-PUR) CM+9038960000 - Hàng mới 100%. |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 40:Cao su và các sản phẩm bằng cao su |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 40101900 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
7.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40101900
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40101900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 7.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40101900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 5 |
01/01/2019-31/12/2019 | 5 |
01/01/2020-30/06/2020 | 5 |
01/07/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40101900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40101900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40101900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 3 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40101900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40101900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40101900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40101900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 1 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40101900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40101900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3 |
2019 | 3 |
2020 | 3 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40101900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 1.7 |
2019 | 0.8 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40101900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40101900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40101900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40101900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40101900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 3 |
01/01/2020-31/12/2020 | 2 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40101900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40101900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 3.7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 2.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 1.2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40101900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 2.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 1.2 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 40101900
Bạn đang xem mã HS 40101900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 40101900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 40101900: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.