- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 40: Cao su và các sản phẩm bằng cao su
- 4010 - Băng tải hoặc đai tải hoặc băng truyền (dây cu roa) hoặc đai truyền, bằng cao su lưu hóa.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. Các
mặt hàng xếp thành bộ từ hai hay nhiều phần cấu thành riêng biệt, trong đó
một số hoặc tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng nằm trong Phần này và
được nhằm trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của Phần VI hay VII, phải được
xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều kiện các phần cấu thành đó
thỏa mãn:
(a) theo cách thức đóng gói của chúng cho thấy rõ ràng là chúng được nhằm
sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng gói lại;
(b) được đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
2. Trừ những mặt hàng trong nhóm 39.18 hoặc 39.19, plastic, cao su và các
sản phẩm của chúng, đã in hoa văn, các ký tự hoặc biểu tượng tranh ảnh, mà
không chỉ đơn thuần phục vụ cho công dụng chính của sản phẩm đó, được xếp vào
Chương 49.
Part description
1.
Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents, some or
all of which fall in this Section and are intended to be mixed together to
obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in the heading
appropriate to that product, provided that the constituents are:
(a) having regard to the manner in which they are put up, clearly
identifiable as being intended to be used together without first being
repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
2. Except for the goods of heading 39.18 or 39.19, plastics, rubber, and
articles thereof, printed with motifs, characters or pictorial
representations, which are not merely incidental to the primary use of the
goods, fall in Chapter 49.
Chú giải chương
1. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục, khái niệm “cao su” chỉ những sản phẩm dưới đây, đã hoặc chưa lưu hóa hoặc ở dạng cứng: cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa chicle và các loại nhựa tự nhiên tương tự, cao su tổng hợp, các chất thay thế cao su thu được từ các loại dầu, và những chất như vậy được tái sinh.2. Chương này không bao gồm:
(a) Các loại hàng hóa trong Phần XI (nguyên liệu dệt và các sản phẩm dệt);
(b) Giày dép hoặc các bộ phận của giày dép thuộc Chương 64;
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng (kể cả mũ tắm) thuộc Chương 65;
(d) Dụng cụ điện hoặc cơ khí hoặc các bộ phận của chúng thuộc Phần XVI (kể cả đồ điện các loại), làm bằng cao su cứng;
(e) Sản phẩm thuộc các Chương 90, 92, 94 hoặc 96; hoặc
(f) Sản phẩm thuộc Chương 95 (trừ găng tay thể thao, găng hở ngón và găng tay bao và các sản phẩm thuộc các nhóm từ 40.11 đến 40.13).
3. Trong các nhóm 40.01 đến 40.03 và 40.05, khái niệm “dạng nguyên sinh” chỉ áp dụng cho các dạng dưới đây:
(a) Dạng lỏng và dạng nhão (kể cả mủ cao su (latex), đã hay chưa tiền lưu hóa, và các dạng phân tán và dạng hòa tan khác);
(b) Các khối có hình dạng không đều, cục, bành (phiến), bột, hạt, miếng, mảnh và dạng khối tương tự.
4. Theo Chú giải 1 của Chương này và nhóm 40.02, khái niệm “cao su tổng hợp” áp dụng đối với:
(a) Các chất tổng hợp chưa no mà chúng có thể chuyển đổi một chiều bằng quá trình lưu hóa với lưu huỳnh thành loại không phải nhiệt dẻo (non- thermoplastic), khi ở khoảng nhiệt độ từ 18oC và 29oC, sẽ không đứt dù cho kéo dãn đến ba lần chiều dài ban đầu của chúng, và sau khi bị kéo giãn tới 2 lần chiều dài ban đầu trong vòng 5 phút, nó sẽ co lại không lớn hơn 1,5 lần chiều dài ban đầu. Theo mục đích của phương pháp thử này, các chất cần thiết để tạo liên kết ngang, như các chất xúc tác hoặc các chất kích hoạt lưu hóa, có thể được thêm vào; sự có mặt của các chất theo quy định của Chú giải 5(B)(ii) và (iii) cũng được chấp nhận. Tuy nhiên, sự có mặt của bất kỳ một chất nào không cần thiết để tạo liên kết ngang, như chất độn, chất hóa dẻo và chất trương nở, là không được chấp nhận;
(b) Chất dẻo có chứa lưu huỳnh (TM); và
(c) Cao su tự nhiên đã biến đổi do ghép hoặc pha trộn với plastic, cao su tự nhiên đã khử trùng hợp, hỗn hợp của các chất tổng hợp chưa no với các polyme cao phân tử tổng hợp no với điều kiện là tất cả các sản phẩm kể trên đáp ứng các yêu cầu về lưu hóa, kéo dãn và phục hồi như đã nêu ở mục (a) trên.
5. (A) Các nhóm 40.01 và 40.02 không áp dụng cho bất kỳ loại cao su hay hỗn hợp cao su nào đã kết hợp trước hoặc sau khi đông tụ với:
(i) các chất lưu hóa, chất xúc tác, chất hãm hoặc các chất kích hoạt (trừ các chất được thêm vào để chuẩn bị quá trình tiền lưu hóa mủ cao su);
(ii) thuốc màu hoặc các chất màu khác, trừ trường hợp những chất này thêm vào chỉ để nhận biết;
(iii) các chất hóa dẻo hoặc chất trương nở (trừ dầu khoáng trong trường hợp cao su đã được trương nở bởi dầu), chất độn, tác nhân gia cố, các dung môi hữu cơ hay bất kỳ chất nào khác, trừ những chất được cho phép trong mục (B);
(B) Sự có mặt của những chất dưới đây trong bất kỳ một loại cao su hay hỗn hợp cao su nào sẽ không ảnh hưởng đến việc phân loại mặt hàng đó trong nhóm 40.01 hoặc 40.02, miễn là cao su hoặc hỗn hợp cao su đó vẫn giữ được đặc trưng cơ bản như một nguyên liệu thô, có thể trong những trường hợp sau:
(i) các chất nhũ hóa hoặc chất chống dính;
(ii) lượng nhỏ các sản phẩm phân nhỏ của chất nhũ hóa;
(iii) một lượng rất nhỏ các chất sau đây: chất nhạy nhiệt (thông thường để sản xuất mủ cao su nhạy nhiệt), tác nhân hoạt động bề mặt cation (thông thường để sản xuất mủ cao su có điện dương), chất chống oxy hóa, chất làm đông tụ, chất làm bở, chất chịu lạnh, chất bảo quản, chất pepti hóa, chất ổn định, chất điều chỉnh độ nhớt hoặc các chất phụ gia với mục đích đặc biệt tương tự.
6. Theo mục đích của nhóm 40.04, khái niệm “phế liệu, phế thải và mảnh vụn” chỉ các chất thải cao su, chất phế liệu, mảnh vụn từ quá trình sản xuất hoặc gia công cao su và các sản phẩm cao su không còn sử dụng được như mục đích ban đầu của chúng vì cắt ra thành từng mảnh, mài mòn hoặc các lý do khác.
7. Chỉ sợi hoàn toàn bằng cao su lưu hóa, có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 5 mm, được phân loại như các loại dải, thanh hoặc dạng hình khác, thuộc nhóm 40.08.
8. Nhóm 40.10 gồm cả băng tải, đai tải, băng truyền (dây curoa) hoặc đai truyền bằng vải dệt đã ngâm tẩm, tráng, phủ, hoặc ép với cao su hoặc làm từ sợi dệt hoặc dây bện đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su.
9. Trong các nhóm 40.01, 40.02, 40.03, 40.05 và 40.08 khái niệm “tấm”,”tờ” và “dải” chỉ áp dụng cho các loại tấm, tờ và dải và khối hình học đều, chưa cắt hoặc mới chỉ cắt đơn giản thành hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có hoặc chưa có tính chất của sản phẩm và đã hoặc chưa in hoặc gia công bề mặt theo cách khác, nhưng chưa cắt thành hình hoặc gia công thêm theo cách khác.
Trong nhóm 40.08 khái niệm “thanh” và “dạng hình” chỉ áp dụng cho các sản phẩm như đã mô tả, đã hoặc chưa cắt thành từng đoạn hoặc gia công bề mặt nhưng chưa gia công cách khác.
Chapter description
1. Except where the context otherwise requires, throughout the Nomenclature the expression “rubber” means the following products, whether or not vulcanised or hard: natural rubber, balata, gutta-percha, guayule, chicle and similar natural gums, synthetic rubber, factice derived from oils, and such substances reclaimed.2. This Chapter does not cover:
(a) Goods of Section XI (textiles and textile articles);
(b) Footwear or parts thereof of Chapter 64;
(c) Headgear or parts thereof (including bathing caps) of Chapter 65;
(d) Mechanical or electrical appliances or parts thereof of Section XVI (including electrical goods of all kinds), of hard rubber;
(e) Articles of Chapter 90, 92, 94 or 96; or
(f) Articles of Chapter 95 (other than sports gloves, mittens and mitts and articles of headings 40.11 to 40.13).
3. In headings 40.01 to 40.03 and 40.05, the expression “primary forms” applies only to the following forms:
(a) Liquids and pastes (including latex, whether or not pre-vulcanised, and other dispersions and solutions);
(b) Blocks of irregular shape, lumps, bales, powders, granules, crumbs and similar bulk forms.
4. In Note 1 to this Chapter and in heading 40.02, the expression “synthetic rubber” applies to:
(a) Unsaturated synthetic substances which can be irreversibly transformed by vulcanisation with sulphur into non-thermoplastic substances which, at a temperature between 18o C and 29o C, will not break on being extended to three times their original length and will return, after being extended to twice their original length, within a period of five minutes, to a length not greater than one and a half times their original length. For the purposes of this test, substances necessary for the cross-linking, such as vulcanising activators or accelerators, may be added; the presence of substances as provided for by Notes 5 (B)(ii) and (iii) is also permitted. However, the presence of any substances not necessary for the cross-linking, such as extenders, plasticisers and fillers, is not permitted;
(b) Thioplasts (TM); and
(c) Natural rubber modified by grafting or mixing with plastics, depolymerised natural rubber, mixtures of unsaturated synthetic substances with saturated synthetic high polymers provided that all the above-mentioned products comply with the requirements concerning vulcanisation, elongation and recovery in (a) above.
5. (A) Headings 40.01 and 40.02 do not apply to any rubber or mixture of rubbers which has been compounded, before or after coagulation, with:
(i) vulcanising agents, accelerators, retarders or activators (other than those added for the preparation of pre-vulcanised rubber latex);
(ii) pigments or other colouring matter, other than those added solely for the purpose of identification;
(iii) plasticisers or extenders (except mineral oil in the case of oil-extended rubber), fillers, reinforcing agents, organic solvents or any other substances, except those permitted under (B);
(B) The presence of the following substances in any rubber or mixture of rubbers shall not affect its classification in heading 40.01 or 40.02, as the case may be, provided that such rubber or mixture of rubbers retains its essential character as a raw material:
(i) emulsifiers or anti-tack agents;
(ii) small amounts of breakdown products of emulsifiers;
(iii) very small amounts of the following: heat- sensitive agents (generally for obtaining thermosensitive rubber latexes), cationic surface-active agents (generally for obtaining electro-positive rubber latexes), antioxidants, coagulants, crumbling agents, freeze-resisting agents, peptisers, preservatives, stabilisers, viscosity-control agents, or similar special-purpose additives.
6. For the purposes of heading 40.04, the expression “waste, parings and scrap” means rubber waste, parings and scrap from the manufacture or working of rubber and rubber goods definitely not usable as such because of cutting-up, wear or other reasons.
7. Thread wholly of vulcanised rubber, of which any cross-sectional dimension exceeds 5 mm, is to be classified as strip, rods or profile shapes, of heading 40.08.
8. Heading 40.10 includes conveyor or transmission belts or belting of textile fabric impregnated, coated, covered or laminated with rubber or made from textile yarn or cord impregnated, coated, covered or sheathed with rubber.
9. In headings 40.01, 40.02, 40.03, 40.05 and 40.08, the expressions “plates”, “sheets” and “strip” apply only to plates, sheets and strip and to blocks of regular geometric shape, uncut or simply cut to rectangular (including square) shape, whether or not having the character of articles and whether or not printed or otherwise surface- worked, but not otherwise cut to shape or further worked.
In heading 40.08 the expressions “rods” and “profile shapes” apply only to such products, whether or not cut to length or surface-worked but not otherwise worked.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm |
1420908 - Dây curoa bằng cao su (Phụ tùng xe tải Scania trọng tải trên 24 tấn) |
1C1Q6C301CB - Dây cu roa (hình chữ V) |
1S7Q6C301AB - Dây curoa loại chữ V |
2335642500 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Dây cu roa cam xe 7 chỗ Terracanmới 100% |
2431202270 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Dây cu roa cam xe 5 chỗ Getzmới 100% |
243123E500 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Dây cu roa cam xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
2431542200 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Dây cu roa cam xe 7 chỗ Terracanmới 100% |
2521225010:Dây đai tổng,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 7 chỗ TUCSON10 |
2521227020:Dây đai tổng,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ SANTAFE-G |
2521227400 Phụ tùng ô tô Hyundai: Dây cu roa xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
2521227400 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Dây cu roa tổng xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
2521227400:Dây đai tổng,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ SANTAFE |
252122B020:Dây đai tổng,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ELANTRA |
252122C001:Dây đai tổng,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 9 chỗ STAREX |
252122F000:Dây đai tổng 2.2,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ SANTAFE10 |
2521237182:Dây đai tổng,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ i30 |
2521238001:Dây đai tổng 2.4,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ SANTAFE |
2521239800:Dây đai tổng,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ TERACAN |
252123A000 Phụ tùng ô tô Hyundai: Dây cu roa xe 7 chỗ Veracruz hàng mới 100% |
252123A000 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Dây cu roa xe 7 chỗ Veracruzmới 100% |
252123B011:Dây đai tổng,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 5 chỗ CENTNENTAL |
252123C100 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Dây cu roa tổng xe 5 chỗ Sonatamới 100% |
252123E001 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Dây cu roa xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
252123E001:Dây đai tổng 2.7 (old: 252123E000),phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ SANTAFE |
252124A101 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Dây cu roa xe 9 chỗ Starexmới 100% |
252124A101:Dây đai tổng (Old: 252124A450),phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 9 chỗ STAREX |
2521542082:Dây đai bơm nước làm mát,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 9 chỗ STAREX |
2S7E8620AA - Dây cu roa (hình chữ V) |
4600280 - Dây cu roa (hình chữ V) - Mondeo |
57161H1300:Dây đai bơm trợ lực,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 5 chỗ TERACAN,đời 2004 |
57161xe 9 chỗ STAREX300:Dây đai bơm trợ lực,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ TERACAN |
571702D001:Dây đai bơm trợ lực,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ELANTRA |
571702D101:Dây đai bơm trợ lực,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ TUCSON |
5717038010:Dây đai bơm trợ lực,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ SONATA |
5723129100:Dây đai trợ lực lái,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ GEZ |
5L8Z8620AA-Dây đai chữ V-Escape |
6C1Q6C301HC - Dây cu roa (hình chữ V) - Transit |
6C1Q6C301HC - Dây cu roa loại chữ V |
94WF6C301E1A - Dây cu roa hình chữ V |
977131E000:Dây đai điều hòa,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT |
977132D510:Dây đai điều hòa,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ TUCSON |
97WF6C301AA - Dây cu roa (loại chữ V) |
A38 (96.52 cm) băng truyền (dây curoa) chữ V mới 100% |
A39 (99.06 cm) băng truyền (dây curoa) chữ V mới 100% |
A40 (101.6 cm) băng truyền (dây curoa) chữ V mới 100% |
A41 (104.14 cm) băng truyền (dây curoa) chữ V mới 100% |
A42 (106.68 cm) băng truyền (dây curoa) chữ V mới 100% |
B40 (101.6 cm) băng truyền (dây curoa) chữ V mới 100% |
B70 (177.8 cm) băng truyền (dây curoa) chữ V mới 100% |
Băng truyền - RUBBER CONVEYER BELT FOR COAL CONVEYER |
Băng truyền cao su - Rubber Belt P-3E-150X3M |
Băng truyền đồng bộ liên tục A-20-MIT, CV=55cm, mới 100%, hiệu MIT. |
Băng truyền liên tục - BELT(F)NT- 5MF |
BANG TRUYEN LIEN TUC ( CO GAN HINH CHU V) |
Băng truyền liên tục, mặt cắt hình thang, kích thước 1040 MM. Model 1040 H8M 40. Hiệu Bando |
Băng truyền tải - ANSI STANDARD ROLLER CHAIN |
Cua roa máy giặt bằng cao su, hãng SX Distri Part, loại 124202500, hàng mới 100% |
Cua roa máy sấy bằng cao su, hãng SX Distri Part, loại 125723000, hàng mới 100% |
Cu-roa quạt gió - INNOVA - 90916T2024 |
Cu-roa tổng - CAMRY 2006 - 90916T2026 |
Cu-roa tổng - HILUX - 90916T2006 |
Cu-roa tổng - VIOS FMC - 90916T2025 |
Đai cam - HIACE 2005 - 1356809131 |
Đai cam hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:1356819046 |
Đai cam, Part No: 1356809131, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE 2005, mới 100%. |
Đai cam, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE 2005, mới 100%. |
Đai cao su80X4.5 phụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
Đai dẫn động, bằng cao su b125 xe máy RAMBLA 125CC-250CC part No: 842009 mới 100% |
Đai dẫn động, bằng cao su xe máy BOULEVARD 125CC part No: 841213 mới 100% |
Đai gân chữ V, chu vi 119.5Cm 623500150000 cho máy thêu công nghiệp |
Đai gân chữ V, chu vi 41Cm 623400290000 cho máy thêu công nghiệp |
Đai gân chữ V, chu vi 55Cm 623300070000 cho máy thêu công nghiệp |
đai tải bằng cao su, có mặc cắt chữ V, chu vi ngoài 1200MM -POLY-V-BELT PL1532-8RIB - Mới 100% - Phụ tùng máy kéo sợi thép |
Đai tải cao su có 403 răng của bộ phận chi trả tiền Diebold part no.:49204013000D |
Đai tải cao su co 403 răng của bộ phận chi trả tiền.Hàng mới 100%. Diebold Part no.:49204013000D |
Đai tải cao su có 485 răng của bộ phận chi trả tiền máy ATM. Hàng mới 100%. Diebold part no.49204013000E |
Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây Cu roa) hiệu GATES: 27601-46G20 (9461-0C079-797X19.7X31), hàng mới 100% |
Đai truyền động hình chữ V, phụ kiện của máy sấy lon. Hàng mới 100% |
Đai V cao su 2653161162, Phụ kiện máy khoan ,Hãng SX: Atlas, mới 100% |
Đai V cao su 2653224887, Phụ kiện máy khoan ,Hãng SX: Atlas, mới 100% |
Đai V cao su 2653231478, Phụ kiện máy khoan ,Hãng SX: Atlas, mới 100% |
Đai V cao su 2903-1024-05 , Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Dây băng tải bằng cao su(Model: 900-2GT-8)(Hàng mới 100%) |
Dây băng truyền chữ VLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Dây băng truyền chữ Vlinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Dây băng truyền/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
DÂY CAO SU TổNG HợP DùNG CHO ĐộNG CƠ BUS HIệU BANDO, MớI 100% LOạI : 6PK1430 |
Dây cô roa cho máy mài ngoài, ký hiệu: 6947412110 |
Dậy coroa có răng |
Dây cu loa bằng cao su lưu hoá>60cm100% do Trung Quốc sản xuất |
Dây cu ro (40 inch) dung cho máy may công nghiệp, mơi 100% |
Dây cu roa - Xe 05 chỗ - A002993299664 |
Dây cu roa - Xe 05 chỗ - A0139978792 |
Dây cu roa - Xe 5 chỗ - A0029930996 |
Dây cu roa - Xe bus - A0139971992 |
Dây cu roa - Xe tải - A0009931995 |
Dây cu roa - Xe tải - A0009932095 |
Dây cu roa - ZACE - 9008293003 |
Dây cu roa ( đường kính 80cm) ( hàng mới 100%) BL-3VX425 BELT |
Dây cu roa (CIELO T100, LANOS T200, GENTRA T250) 96352407; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Dây cu roa (đường kính 125cm) 2533A-15T BELT |
Dây cu roa (đường kính 130 cm) ( hàng mới 100%) BLT-3VX500 BELT |
Dây cu roa (đường kính 150cm) ( hàng mới 100%) BLT-3VX425 BELT |
Dây cu roa (đường kính 90cm) ( hàng mới 100%) 1633A-30T BELT |
Dây cu roa (hình chữ V)-Everest-WL5118380AMC |
Dây cu roa (hình chữ V)-Laser-B6BF18381MC |
Dây cu roa (hình chữ V)-Mondeo-2S7E8620AA |
Dây cu roa (hình chữ V)-Ranger-WL8115908AMC |
Dây cu roa (hình chữ V)-Transit-1C1Q6C301CB |
Dây cu roa (Phụ tùng xe Hyundai bus 29 chỗ, mới 100%) |
Dây cu roa 1280MM*6.0MM*1.0MM ( phụ tùng thay thế trong ngành SX bo mạch ) . Hàng mới 100% |
Dây cu roa 1770MM*6.0MM*1.0MM ( phụ tùng thay thế trong ngành SX bo mạch ) . Hàng mới 100% |
Dây cu roa 360H150/530H150 dùng cho máy kéo sợi |
Dây cu roa 800MM*6.0MM*1.0MM ( phụ tùng thay thế trong ngành SX bo mạch ) . Hàng mới 100% |
Dây cu roa A3 60X1340 dùng cho máy kéo sợi |
Dây cu roa AC6 dùng cho máy kéo sợi |
Dây cu roa bằng cao su: ( V-BELT) |
Dây cu roa bơm nước (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 2521202552 |
Dây cu roa bơm nước, máy dầu (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 252124A101 |
Dây cu roa bơm nước, máy phát điện (Phụ tùng xe Hyundai bus 45 chỗ, mới 100%) 2521084451 |
Dây cu roa bơm trợ lực (Phụ tùng xe Kia tải 1,25T, mới 100%) 0K65B32611 |
Dây cu roa bơm trợ lực lái (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 5723129100 |
Dây cu roa bơm trợ lực lái trên động cơ P55564676; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LT và LTA, hàng mới 100% |
Dây cu roa cam (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 2431223202 |
Dây cu roa cam (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) Z50212205 |
Dây cu roa cam lớn (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K9BV12205 |
Dây cu roa cam nhỏ (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K9BV12206 |
Dây cu roa có chu vi 78.5mm*W12mm/ BELT V A30 RUBBER |
Dây cu roa đầu cốt máy (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K95K15909 |
Dây cu roa dẹt |
dây cu roa điều hoà (có trợ lực) (MATIZ M150) 25183058; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
dây cu roa điều hoà 25183058 (MATIZ M150); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
dây cu roa điều hoà 25183063 (MATIZ M150 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
dây cu roa điều hoà P25183021; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet Lacetti J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Dây cu roa điều hoà P25183021;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Dây cu roa điều hoà P25183058., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT (5 chỗ) và VAN (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Dây cu roa điều hoà P25183058; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
Dây cu roa điều hoà P25185147 1.6 LS; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Dây cu roa điều hoà P25185147; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS, hàng mới 100% |
Dây cu roa điều hòa phải (Hyundai Bus 29 chỗ - hàng mới 100%).Hãng sx : HUYNDAI MOBIS, MS:991355A512 |
Dây cu roa điều hòa trái (Hyundai Bus 29 chỗ - hàng mới 100%).Hãng sx : HUYNDAI MOBIS, MS:991355A020 |
Dây cu roa đinamô (Phụ tùng xe Kia tải 1,25T, mới 100%) 252154Z020 |
Dây cu roa động cơ (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K55315987 |
Dây cu roa dùng cho xe tảI dưới 5 tấn |
Dây cu roa EX - 3475/3687 (hàng mới 100% phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất cà phê) |
Dây cu roa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:9091602671 |
Dây cu roa hình chữ V-Everest-G6B215908 |
Dây cu roa hình chữ V-Ranger-YF0915908MC |
Dây cu roa két nước (Phụ tùng xe Hyundai bus 45 chỗ, mới 100%) 256538A400 |
dây cu roa LIBERTY 125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
dây cu roa LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Dây cu roa lốc lạnh (Phụ tùng xe Hyundai tải 15T, mới 100%) 991347B001 |
Dây cu roa máy lạnh (Phụ tùng xe Mazda 7 chỗ, mới 100%) CY0115908C |
Dây cu roa máy may-Timing belt J1322-0A |
Dây cu roa máy nén khí dùng cho điều hòa xe (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 9771302000 |
Dây cu roa máy nén khí máy lạnh (Phụ tùng xe Mazda 7 chỗ trở xuống, mới 100%) |
dây cu roa máy phát - CAMRY - 9008091228 |
dây cu roa máy phát (&pwr strg) 95990233 (CIEo, LANos (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Dây cu roa máy phát (1.6) (NUBIRA J150, LACETTI J200, GENTRA T250) 25183021; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
dây cu roa máy phát (1.8 LT) (CRUZE j300) 55580052; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Dây cu roa máy phát (1.8 LTz) (CRUZE j300) 25185147; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
dây cu roa máy phát (1.8) (CRUZE J300) 55580052; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
dây cu roa máy phát (1892MM) 25183022 (NUBIRA- J150, LEGANZA- V100, MAGnus, LACETTI J200, VIVant u100 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
DÂY CU ROA MáY PHáT (2.5) (MAGNUS V200) 25183525; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
dây cu roa máy phát (d) (CAPTIVA c100) 25185542; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
dây cu roa máy phát (d) 25185542 (CAPTIVA C100 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
dây cu roa máy phát (new spark(M300) ) 25182776; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Dây cu roa máy phát (NUBira J150, LACetti J200, GENtra T250) 25183021; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Dây cu roa máy phát (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 0K21A18381 |
dây cu roa máy phát 25185147 (CRUZE J300 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Dây cu roa máy phát có chu vi ngoài trên 60 cm đến 180cm,dùng cho xe tải 0.5 tấn ,không hiệu, mới 100% |
Dây cu roa máy phát P1159300020; Linh kiện lắp ráp xe ô tô Daewoo Bus BC212MA 25+1+59 chỗ ngồi; mới 100% |
Dây cu roa máy phát P96568068., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Dây cu roa máy phát P96568068; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,VAN (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Dây cu roa nối bơm nước và máy phát P25182776; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Dây cu roa nối bơm nước, lốc điều hòa và máy phát điện P55580052; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LT và LTA, hàng mới 100% |
Dây cu roa nối lốc lạnh và bơm trợ lái P25182778; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Dây cu roa quạt gió (Hyundai Bus 29 chỗ - hàng mới 100%).Hãng sx : HUYNDAI MOBIS, MS:2521141712 |
Dây cu roa răng cưa (hàng mới 100% ) |
dây cu roa tăng cam (1.8 LDA) (LACETTI J200) 96413861; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
dây cu roa trục cam (1.6DOhc) (CAPTIVA c100) 92065902; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
DÂY CU ROA TRụC CAM (NUBira J150, LACetti j200) 96814098; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
dây cu roa trục cam 96413861 (LACETTI J200); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
dây cu roa trục cam 96814098 (NUBIRA- J150, LACETTI J200 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Dây cu roa truyền động (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) ZJ0115909A |
dây cu roa VESPA 125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
dây cu roa VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Dây cu roa, Part No: 9008293003, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Dây cu roa,linh kiện thay thế cho máy cắm linh kiện sạc pin ĐTDĐ. Hàng mới100%. |
Dây cua roa - Xe 05 chỗ - A0019931896 |
Dây cua roa - Xe 05 chỗ - A0149977192 |
Dây cua roa - Xe 16 chỗ - A008997369264 |
Dây cua roa (chu vi 160cm) - Phụ tùng ôtô Daihatsu 5 chỗ Terios 1.3 : 90048-31056- |
Dây cua roa (chu vi trên 60cm) - Phụ tùng ôtô Daihatsu 5 chỗ Applause Hàng mới 100% : 90048-31017- |
Dây cua roa bơm nước (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 252122B000 |
Dây cua roa bơm nước (Kia Soul 5 chỗ)mới 100%, phục vụ BHBD, hãng SX : HUYNDAI MOBIS, MS :2521223721 |
Dây cua roa bơm nước (Phụ tùng Kia New Morning 5 chỗ) |
Dây cua roa bơm trợ lực lái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 5723129100 |
Dây cua roa cam lớn (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 0K9BV12205 |
Dây cua roa cam nhỏ (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 0K9BV12206 |
Dây cua roa cao su (Mặt cắt hình thang) SPA1700 (13x1700mm) Hàng mới 100% |
Dây cua roa của máy sấy bằng cao su, loại 125723010, hàng mới 100% |
Dây cua roa đầu cốt máy (Kia Carnival 7 chỗ) |
Dây cua roa đầu cốt máy (Phụ tùng Kia Carnival 7 chỗ) |
Dây cua roa động cơ (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 0K55315987 |
dây cua roa động cơ (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 2521227020 |
Dây cua roa dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Dây cua roa hình chữ V C-64 (chu vi ngoài 173cm) |
Dây cua roa lốc lạnh (Phụ tùng xe Kia tải 1,25T, mới 100%)) |
Dây cua roa máy nén chữ V chu vi trên 60 nhưng không quá 180cmLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S loại 1.4T, Tổng TL có tải dưới 5T,hàng mới 100% sx và model 2011 |
Dây cua roa máy nén dùng cho xe ô tô tải hiệu HD65. Tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Dây cua roa máy sấy bằng cao su, hãng SX Electrolux Home Products de Me, loại 137315300, hàng mới 100% |
Dây cua roa máy sấy, hãng SX Distri Part, loại 125828830, hàng mới 100% |
dây cua roa trợ lực lái (Kia Sportage 5 chỗ), hàng mới 100%, phục vụ BHBD, Hãng sx : HUYNDAI MOBIS, MS :571702D101 |
dây cua roa trục cam (spark LITE (m200)) 96610029; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Dây cua roa/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Dây cuaroa lốc lạnh (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 0K24415909A |
Dây cuaroa lốc lạnh (Kia Rio 5 chỗ) |
Dây cuaroa lốc lạnh (Phụ tùng Kia Picanto 5 chỗ) |
Dây cuaroa spz-1337 máy điều hòa không khí |
Dây curo, mới 100% |
Dây curoa - SELLING UNIT (Hàng mới 100%) |
Dây curoa - Xe 05 chỗ - A0009932396 |
Dây curoa - Xe 05 chỗ - A0019938396 |
Dây curoa - Xe 05 chỗ - A013997469264 |
Dây curoa - Xe 16 chỗ - A014997049264 |
Dây curoa - Xe 5 chỗ - A002993429664 |
Dây curoa - Xe 5 chỗ - A0149977692 |
Dây curoa - Xe bus - A0159971792 |
Dây curoa (2195 x13 x8mm) hàng mới 100% |
Dây curoa (A38) máy mài( dài 0.97m, rộng 12.7mm) /BELT |
Dây curoa (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:90916T202400 Cept |
Dây curoa (cao su) Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :90916T202400 - Cept |
Dây curoa (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :90916T202400 - Cept |
Dây curoa (cao su) Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Dây curoa (cao su) Part No 90916T202500 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Dây curoa (cao su) Part No: 909160267900 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Dây curoa (cao su) Part No: 99367C209000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2502 |
Dây curoa (cao su), Part No: 9008091225, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. |
Dây curoa (cao su), phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
Dây curoa (cao su)909160267900 LK xe AS / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-FTA |
Dây curoa (cao su)90916T200600 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
Dây curoa (cao su)90916T202400 lk xe CA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Dây curoa (cao su)90916T202500 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Dây curoa (cao su)99367C209000 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
Dây curoa (cao su)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:90916T202400 |
Dây curoa (cao su)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:90916T202400 |
Dây curoa (của máy bơm keo) 1X |
Dây curoa (của máy bơm keo) 9F |
Dây curoa (của máy bơm keo) M3022-0A |
Dây curoa (của máy bơm keo) M-53 |
Dây curoa (của máy cắt biên)-B0K9 |
Dây curoa (dài 14736mm x rộng 6mm x dày 9mm) Hàng mới 100% |
Dây curoa (phụ tùng thay thế của máy bơm keo) |
Dây CUROA (Scooter Belt) xe mô tô AirBlade. 23100-KVB-901, có gân hình chữ V, chu vi 791mm x 19mm x 30 độ, mới 100% . |
Dây curoa 008-330-7 dùng cho máy kéo sợi |
Dây curoa 11X2640 dùng cho máy kéo sợi |
Dây curoa 5MM X 350M dùng cho máy kéo sợi |
Dây curoa A97L-0139-0098#1652K40 (Phụ tùng thay thế máy CNC,chuyên sx các sp bằng cao su), Hàng mới 100% |
Dây curoa B78 |
Dây curoa bằng cao su của máy đẩy cao su mặt ngoài, chu vi 635mm, mặt cắt hình thang (BG635P5M15) |
Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:41X13 1000(Chu vi:1m)-moi 100% |
Dây curoa cho máy cuốn lò xo 150S4. 5M324 |
Dây curoa cho máy cuốn lò xo 250KPS8M640 |
Dây curoa cho máy cuốn lò xo 350H075G |
Dây curoa cho máy cuốn lò xo 5V900 |
Dây curoa cho máy đùn vỏ bảo vệ dây |
Dây curoa chữ V (loại C) chu vi ngoài 42-48 inch (106.68cm-121.92cm) |
Dây curoa chu vi ngoài 10600mm-TIMING BELT (10600) |
Dây curoa chu vi ngoài 696mm-TIMMING BELT 696 |
Dây curoa chu vi ngoài 78.5 cm- Driving tooth belt for FKS 35 |
Dây curoa chu vi ngoài 8400mm -TIMMING BELT 8400 |
Dây curoa chu vi ngoài 8400mm-TIMING BELT (8400) |
Dây curoa chu vi ngoài 9400mm-TIMING BELT (9400) |
Dây Cu-roa có gân hình chữ V chu vi ngoài trên 60cm dùng cho xe gắn máy 23100-GFM-9010-M1 SCR (mới 100%) |
Dây curoa của máy bơm nước biền (V-BELT 0099977792) mới 100%. |
Dây curoa của máy chải sợi - mới 100% - Lifting belt - 2t x 50w (S/P) |
Dây curoa của máy dập |
Dây curoa của máy ép biên giày (0.3cm*27cm), hình thang, mới 100% |
Dây curoa của máy giặt phi 206*12mm |
Dây curoa của máy kéo bằng cao su. Dùng cho máy kéo Model: 51-81 (Hàng mới 100% do TQSX) |
Dây curoa của máy khoan bằng cao su có mặt cắt ngang hình thang, có gân hình chữ V chiều rộng 40mm, chu vi ngoài 1150 mm 01-BT0-02-028-1 ST40 X 1150 |
Dây curoa của máy kiểm tra hàng -V-belt p/n |
Dây Curoa của tổ máy phát điện xoay chiều Hyundai, mới 100% Hàng được hưởng TSUĐ ĐB theo QĐ số 162/2011/TT-BTC |
dây curoa dùng cho máy đông lạnh Thermo King, part no. 78-1345, mặt cắt hình thang, hàng mới 100% |
Dây curoa GB536P8M25 |
Dây cu-roa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe AVALON Part No:99367C2090 |
Dây curoa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HILUX Part No:4825226070 |
Dây cu-roa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HILUX Part No:9936431110 |
Dây curoa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHILUX |
Dây cu-roa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHILUX |
Dây curoa hình chữ V |
Dây curoa hình chữ V - WL5118380A |
Dây curoa hình chữ V - WL8115908AMC |
Dây curoa hình chữ V - WLBV15908 - Cho xe Everest |
Dây curoa hình chữ V-Escape-L33615909BMC |
Dây curoa hình chữ V-Everest-B61115908A |
Dây curoa hình chữ V-Everest-WL5118380A |
Dây curoa hình chữ V-Ranger-WL8115908AMC |
Dây curoa hình chữ V-WL5118380A |
Dây curoa loại có hai rãnh, chu vi 120 cm C22083. Hàng mới 100%. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon |
Dây curoa máy giặt dưới 10 kgs, chiều dài 420mm, bằng cao su (2W50155G), LKRSXLRTT máy giặt LG, hàng mới 100% |
Dây curoa máy mài (dài 0.5m , rộng 12.7mm) (A19)/BELT |
Dây curoa máy mài(dài 0.58m , rộng 10mm) ( M23 )/BELT |
Dây curoa máy may ( M39 ) ( rộng:10mm ; dài:1m)/BELT |
Dây curoa máy may (210XL) ( rộng:9.5mm ; dài:533.9mm)/BELT |
Dây curoa máy nén điều hoàCIVIC- Hàng mới 100% |
Dây curoa máy nghiền đá 100cm. Hàng mới 100% |
Dây curoa máy nghiền đá 80cm. Hàng mới 100% |
Dây curoa MF1360 ( 9.5x913 ) MM La ,Lõi bố |
Dây curoa răng 2 mặt (180cm x 4cm) |
dây curoa SPA 1632 của máy điều hòa không khí |
dây curoa SPZ 1412 của máy điều hòa không khí |
Dây curoa STD A100 ( 12.5-9 ) MM ,Lõi bố |
Dây curoa STD C94 ( 22-14 ) MM ,Lõi bố |
Dây curoa STD C95 ( 22-14 ) MM ,Lõi bố |
Dây curoa STD C96 ( 22-14 ) MM ,Lõi bố |
Dây curoa STD C97 ( 22-14 ) MM ,Lõi bố |
Dây curoa STD C98 ( 22-14 ) MM ,Lõi bố |
Dây curoa SUPER AG-COG 10 RCLC-54 (9.5X1250) MM ,Lõi bố |
Dây curoa SUPER GOLD 1000 LB 58 (9.5X1250) MM ,Lõi bố |
Dây curoa SXF1568C(75)-1400-1 dùng cho máy kéo sợi |
Dây curoa TE 100 - 8372 @ dùng cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100%; Part No : 134683 |
dây curoa TE 107-7667 của xe dùng trong sân Golf |
dây curoa TE 110-0543 của xe dùng trong sân Golf |
Dây curoa TE 112 - 2911 dùng cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100%; Part No : 294305; ( Chất liệu bằng cao su ) |
Dây curoa TE 112 - 2912 dùng cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100%; Part No : 294304; ( Chất liệu bằng cao su ) |
dây curoa TE 65-9080 của xe dùng trong sân Golf |
Dây curoa TE 65-9700 |
dây curoa TE 92-9218 của xe dùng trong sân Golf |
Dây curoa TE 93-0183 |
Dây curoa TE 93-4034 |
Dây curoa TE 99 - 3619 @ dùng cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100%; Part No : 201490 |
dây curoa TE 99-3619 của xe dùng trong sân Golf |
dây curoa TE 99-7144 của xe dùng trong sân Golf |
Dây curoa TE 99-8153 |
Dây curoa truyền động bằng cao su, PN: 0023342900 |
Dây curoa V 14.2/9.4x3531 |
Dây curoa V 14.2/9.4x4191 |
Dây Curoa xe môtô ( Belt ) - 5TL-E7641-01, có gân hình chữ V, chu vi 831m-18.4mm,30 độ, mới 100% |
Dây curoa(hình chữ V)-7L3Z8620D-Mondeo |
dây curoa, mặt cắt hình thang, part no.189294, hàng mới 100% |
Dây curoa, Part No: 9008031087, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS FMC, mới100%. |
Dây curoa, Part No: 9008031100, phụ tùng xe ô tô Toyota NEW HIACE 2005, mới100%. |
Dây curoa, Part No: 9008036178, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS,mới 100%. |
Dây curoa, Part No: 9008038088, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE,mới 100%. |
Dây curoa, Part No: 9008043030, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA,mới 100%. |
Dây curoa, Part No: 9008087008, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE,mới 100%. |
Dây curoa, Part No: 9008091225, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. |
Dây curoa, Part No: 9008091228, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. |
Dây curoa, Part No: 9008091232, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. |
Dây curoa, Part No: 9008094175, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới100%. |
Dây curoa, Part No: 9008293003, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Dây curoa, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. |
Dây curoa-mặt cắt hình chữ nhật, chu vi 1215mm - Belt 25-T5-1215-3mm |
dây đai - VIOS - 9008091225 |
dây đai - VIOS - 9008091232 |
dây đai (belt)PHG 3VX475 |
dây đai (belt)PHG B46 |
dây đai (belt)PHG B50 |
dây đai (belt)PHG SPA2532 |
dây đai (belt)PHG SPZ687 (Chu vi ngoài 60-180cm) |
dây đai (belt)PHG SPZ962 (Chu vi ngoài 60-180cm) |
dây đai (belt)PHG XPB1500 (Chu vi ngoài 60-180cm) |
Dây đai / V-belts ( 5 Sợi / Bộ ) ( Phụ tùng thay thế của máy xay cà phê . Hàng mới 100 % ) |
Dây đai bằng cao su(250-S8Mm56mm)(Hàng mới 100%) |
Dây đai bằng cao su(270-L,10mm)(Hàng mới 100%) |
Dây đai bằng cao su(340-XL-037, XL Tye, W10mm, 5.08mm, Rubber, L863.60mm, 170)Hàng mới 100% |
Dây đai bằng cao su(Chiều dài: 75 cm, chiều rộng: 2 cm)Hàng mới 100% |
Dây đai cao su lưu hoá có mặt cắt hình thang (hiệu SKF,mới 100%) PHG A32 (chu vi ngoài 85 cm) |
Dây đai cao su148.02.9.11, Phụ tùng cho máy dập nắp chai, hiệu:Lianyungang Yuanji, mới 100% |
Dây đai chữ V-Escape-AJ0318381 |
Dây đai chữ V-Escape-L3B615909 |
Dây đai chữ V-Everest-B61115908A |
Dây đai chữ V-Everest-G60118381 |
Dây đai chữ V-Everest-G6B215908 |
Dây đai chữ V-FS0515909MC |
Dây đai chuyền động (dây curoa) - A0019937896 |
Dây đai chuyền động (Dây curoa) - A0029933096 |
Dây đai chuyển động bằng cao su chu vi ngoài :120-140 cm dùng cho máy ép viên thức ăn gia súc TPM 520-205c ,hàng mới 100% |
Dây đai có đường kính 75 cm - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 67 |
Dây đai có đường kính 75cm - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Lead GGEG 60 |
Dây đai dẫn động x9 500 xe máy part No: 82645R mới 100% |
Dây đai hình chữ V, BELT DRIVE 23100-K01A-9010-M. kích thước 22.5mm x 10.1mm x 916.5mm. Phụ tùng của xe máy Honda Wave. hàng mới 100% |
Dây đai máy phát - NEW HIACE 2005 - 9008091206 |
Dây đai PHG 3VX475(mới 100%) |
Dây đai PHG 5V1700 (mới 100%) |
Dây đai PHG 5V900(mới 100%) |
Dây đai PHG C97 (mới 100%) |
Dây đai PHG D197(mới 100%) |
Dây đai răng truyền động bằng cao su 150S4 5M450 (Vật tư sản xuất dụng cụ y tế) |
Dây đai tổng,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe ô tô 5 chỗ i10 |
Dây đai tròn bằng cao su (Vật tư sản xuất dụng cụ y tế) |
Dây đai truyền (dây cu roa) - A0149970492 |
Dây đai truyền bằng cao su (400-S8M-960) (Hàng mới 100%) |
Dây đai truyền bằng cao su (A-Type, 104mm) (Hàng mới 100%) |
Dây đai truyền động |
Dây đai truyền động - (Hàng mới 100%) BELT |
Dây đai truyền động - BRUSH BELT |
Dây đai truyền động - TOOTHED BELT |
Dây đai truyền động - V-BELT FOR COAL FEEDER |
Dây đai truyền động bằng cao su (RUBBER BELT). Mới 100% |
Dây đai truyền động tiết diện hình thang, vật liệu cao su, sợi polyester. MITSUBOSHI B38, mới 100% |
Dây đai V- B61 (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Dây đai V-B41 (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Dây đai Z07-35075-00 |
Dây đai, bằng cao su / 83059r / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Dây đai-2113010248 - V-BELT (P80129) - lk nk để sx |
Dây đai-2113010254 - V-BELT (P80129) - lk nk để sx |
Dây đai-2113010256 - V-BELT(P80129) - lk nk để sx |
Dây đaiPHG 8V1700 (mới 100%) |
Dây đaiPHG SPB3750X3 (mới 100%) |
Dây đaiPHG SPZ1060 (mới 100%) |
Dây đaiPHG SPZ1600 (mới 100%) |
Dây dẫn chuyển động của xe máy HondaSpacy 100 |
Dây truyền tải |
DN3215909 - Đai truyền chữ V |
DN3215909-Đai truyền chữ V |
LK máy kéo cầm tay Model 61: Dây curoa |
P/N : 294305 - Dây curoa TE 112-2911 - Dùng cho máy cắt cỏ trong sân golf ( Chất liệu bằng cao su ); Hàng mới 100% |
Phụ tùng của máy nghiền đá ra cát VSI8518 :Dây cuaroa (V-belt for VSI8518) -Hàng mới 100% |
Phụ tùng dùng cho xe nâng: Dây cu roa chất liệu cao su Model: 23356-42C00(XKBH-00488) hàng mới 100% |
Phụ tùng lắp ráp xe ô tô suzuki - dây đai bơm nước - BELT WATER PUMP REP FM-30.5 |
Phụ tùng lắp ráp xe ô tô Suzuki - dây đai bơm nước - BELT,WATER PUMP (5PK835) |
Phụ tùng lắp ráp xe ô tô suzuki - dây đai máy lạnh - V-BELT 4PK-1050 |
Phụ tùng máy kéo cầm tay Model 61: Dây curoa |
Phụ tùng máy xúc đào HITACHI. Dây cua roa, gân chữ V, PN: 4678021 |
Phụ tùng máy xúc đào HITACHI.Dây cua roa, gân chữ V, PN: 4612763 |
Phụ tùng máy xúc lật Kawasaki : dây cu roa 50201-01330, mới 100% |
Phụ tùng ô tô 05 chỗ mới 100% hiệu Hyundai Getz:Dây đai bơm trợ lực 1.1 |
Phụ tùng thay thế của máy nén khí: Dây cu roa, code: 5517A250. Hàng mới 100% |
phụ tùng thay thế: dây đai truyền cao su. mới 100% |
Phụ tùng xe đầu kéo container: Dây curoa, V-Belt 13-990 (3400), P/N: XAVB-13-990, hàng mới 100% |
Phụ tùng xe máy trên 110cc: Dây curoa xe máy BE(hàng mới 100%) |
Phụ tùng xe mô tô Hiệu Malossi : Dây curoa cho xe 155CC 6112788 Mới 100% |
Phụ tùng xe ôtô bus Mercedes-Benz: Dây cu roa - A0159971792 |
PT máy xay xát : Dây Curoa chữ V size BB 110, hàng mới 100%, do Đài Loan SX |
PT XE MAY HONDA - Dây đai truyền chuyển động xe PCX |
PT XE MAY HONDA - Dây dẫn chuyển động xe Air Blade, Click |
PT XE MAY HONDA- Dây dẫn chuyển động xe Lead - 23100-GFM-901 |
PT XE OTO HONDA - Dây curoa (Bơm nhiên liệu)15mm xe CIVIC |
PTTT máy SX sữa rửa mặt (hàng mới 100%): Dây đai V - V-Belt |
WL5118380A - Dây curoa hình chữ V |
WL5118380AMC - Dây curoa hình chữ V |
WLBC15908 - Dây curoa hình chữ V |
WLBV15908 - Dây curoa hình chữ V - Everest |
Xe du lịch < 10 chỗ :Daewoo Espero Dây curoa cam mới 100%, Hãng sản xuất: Daewoo |
Xe du lịch < 10 chỗ :Kia Spectra Dây curoa cam mới 100%, Hãng sản xuất: Kia |
Xe du lịch < 10 chỗ Hyundai XG300: Dây curoa cam , Hãng sản xuất: Hyundai |
Xe du lịch < 10 chỗ Kia Morning: Dây curoa cam , Hãng sản xuất: Kia |
Xe du lịch < 10 chỗ Kia Spectra: Dây curoa cam , Hãng sản xuất: Kia |
YC1E6C301DB - Dây cu roa (hình chữ V) |
2335642500 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Dây cu roa cam xe 7 chỗ Terracanmới 100% |
243123E500 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Dây cu roa cam xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
2431542200 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Dây cu roa cam xe 7 chỗ Terracanmới 100% |
2521225010:Dây đai tổng,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 7 chỗ TUCSON10 |
2521227020:Dây đai tổng,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ SANTAFE-G |
252122B020:Dây đai tổng,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ELANTRA |
252122C001:Dây đai tổng,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 9 chỗ STAREX |
252122F000:Dây đai tổng 2.2,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ SANTAFE10 |
2521237182:Dây đai tổng,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ i30 |
2521238001:Dây đai tổng 2.4,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ SANTAFE |
2521239800:Dây đai tổng,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ TERACAN |
252123A000 Phụ tùng ô tô Hyundai: Dây cu roa xe 7 chỗ Veracruz hàng mới 100% |
252123A000 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Dây cu roa xe 7 chỗ Veracruzmới 100% |
252123B011:Dây đai tổng,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 5 chỗ CENTNENTAL |
252123C100 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Dây cu roa tổng xe 5 chỗ Sonatamới 100% |
252123E001 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Dây cu roa xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
252123E001:Dây đai tổng 2.7 (old: 252123E000),phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ SANTAFE |
252124A101:Dây đai tổng (Old: 252124A450),phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 9 chỗ STAREX |
2521542082:Dây đai bơm nước làm mát,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 9 chỗ STAREX |
4600280 - Dây cu roa (hình chữ V) - Mondeo |
57161H1300:Dây đai bơm trợ lực,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 5 chỗ TERACAN,đời 2004 |
57161xe 9 chỗ STAREX300:Dây đai bơm trợ lực,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ TERACAN |
571702D001:Dây đai bơm trợ lực,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ELANTRA |
571702D101:Dây đai bơm trợ lực,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ TUCSON |
5717038010:Dây đai bơm trợ lực,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ SONATA |
5723129100:Dây đai trợ lực lái,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ GEZ |
977131E000:Dây đai điều hòa,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT |
977132D510:Dây đai điều hòa,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ TUCSON |
A40 (101.6 cm) băng truyền (dây curoa) chữ V mới 100% |
B40 (101.6 cm) băng truyền (dây curoa) chữ V mới 100% |
Băng truyền đồng bộ liên tục A-20-MIT, CV=55cm, mới 100%, hiệu MIT. |
Băng truyền liên tục, mặt cắt hình thang, kích thước 1040 MM. Model 1040 H8M 40. Hiệu Bando |
Cua roa máy giặt bằng cao su, hãng SX Distri Part, loại 124202500, hàng mới 100% |
Cua roa máy sấy bằng cao su, hãng SX Distri Part, loại 125723000, hàng mới 100% |
Cu-roa tổng - CAMRY 2006 - 90916T2026 |
Đai cam - HIACE 2005 - 1356809131 |
Đai cam hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:1356819046 |
Đai cam, Part No: 1356809131, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE 2005, mới 100%. |
Đai cam, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE 2005, mới 100%. |
Đai dẫn động, bằng cao su b125 xe máy RAMBLA 125CC-250CC part No: 842009 mới 100% |
Đai gân chữ V, chu vi 119.5Cm 623500150000 cho máy thêu công nghiệp |
Đai gân chữ V, chu vi 55Cm 623300070000 cho máy thêu công nghiệp |
đai tải bằng cao su, có mặc cắt chữ V, chu vi ngoài 1200MM -POLY-V-BELT PL1532-8RIB - Mới 100% - Phụ tùng máy kéo sợi thép |
Đai tải cao su có 403 răng của bộ phận chi trả tiền Diebold part no.:49204013000D |
Đai tải cao su co 403 răng của bộ phận chi trả tiền.Hàng mới 100%. Diebold Part no.:49204013000D |
Đai tải cao su có 485 răng của bộ phận chi trả tiền máy ATM. Hàng mới 100%. Diebold part no.49204013000E |
Dây băng tải bằng cao su(Model: 900-2GT-8)(Hàng mới 100%) |
DÂY CAO SU TổNG HợP DùNG CHO ĐộNG CƠ BUS HIệU BANDO, MớI 100% LOạI : 6PK1430 |
Dây cu loa bằng cao su lưu hoá>60cm<180Cm (6PK2550) dùng cho xe tải 3.5 tấn có tổng trọng lượng có tải <5tấn. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Dây cu ro (40 inch) dung cho máy may công nghiệp, mơi 100% |
Dây cu roa ( đường kính 80cm) ( hàng mới 100%) BL-3VX425 BELT |
Dây cu roa (CIELO T100, LANOS T200, GENTRA T250) 96352407; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Dây cu roa (đường kính 130 cm) ( hàng mới 100%) BLT-3VX500 BELT |
Dây cu roa (đường kính 150cm) ( hàng mới 100%) BLT-3VX425 BELT |
Dây cu roa (đường kính 90cm) ( hàng mới 100%) 1633A-30T BELT |
Dây cu roa 800MM*6.0MM*1.0MM ( phụ tùng thay thế trong ngành SX bo mạch ) . Hàng mới 100% |
Dây cu roa A3 60X1340 dùng cho máy kéo sợi |
Dây cu roa bơm nước (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 2521202552 |
Dây cu roa bơm nước, máy dầu (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 252124A101 |
Dây cu roa bơm nước, máy phát điện (Phụ tùng xe Hyundai bus 45 chỗ, mới 100%) 2521084451 |
Dây cu roa bơm trợ lực (Phụ tùng xe Kia tải 1,25T, mới 100%) 0K65B32611 |
Dây cu roa bơm trợ lực lái (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 5723129100 |
Dây cu roa bơm trợ lực lái trên động cơ P55564676; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LT và LTA, hàng mới 100% |
Dây cu roa cam (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 2431223202 |
Dây cu roa cam (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) Z50212205 |
Dây cu roa cam lớn (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K9BV12205 |
Dây cu roa cam nhỏ (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K9BV12206 |
Dây cu roa đầu cốt máy (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K95K15909 |
dây cu roa điều hoà P25183021; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet Lacetti J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Dây cu roa điều hoà P25183021;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Dây cu roa điều hoà P25183058., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT (5 chỗ) và VAN (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Dây cu roa điều hoà P25183058; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
Dây cu roa điều hoà P25185147 1.6 LS; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Dây cu roa điều hoà P25185147; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS, hàng mới 100% |
Dây cu roa điều hòa phải (Hyundai Bus 29 chỗ - hàng mới 100%).Hãng sx : HUYNDAI MOBIS, MS:991355A512 |
Dây cu roa điều hòa trái (Hyundai Bus 29 chỗ - hàng mới 100%).Hãng sx : HUYNDAI MOBIS, MS:991355A020 |
Dây cu roa đinamô (Phụ tùng xe Kia tải 1,25T, mới 100%) 252154Z020 |
Dây cu roa động cơ (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K55315987 |
Dây cu roa EX - 3475/3687 (hàng mới 100% phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất cà phê) |
Dây cu roa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:9091602671 |
Dây cu roa két nước (Phụ tùng xe Hyundai bus 45 chỗ, mới 100%) 256538A400 |
Dây cu roa lốc lạnh (Phụ tùng xe Hyundai tải 15T, mới 100%) 991347B001 |
Dây cu roa máy lạnh (Phụ tùng xe Mazda 7 chỗ, mới 100%) CY0115908C |
Dây cu roa máy nén khí dùng cho điều hòa xe (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 9771302000 |
Dây cu roa máy phát (1.6) (NUBIRA J150, LACETTI J200, GENTRA T250) 25183021; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
dây cu roa máy phát (1.8 LT) (CRUZE j300) 55580052; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Dây cu roa máy phát (1.8 LTz) (CRUZE j300) 25185147; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
dây cu roa máy phát (1.8) (CRUZE J300) 55580052; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
dây cu roa máy phát (1892MM) 25183022 (NUBIRA- J150, LEGANZA- V100, MAGnus, LACETTI J200, VIVant u100 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
DÂY CU ROA MáY PHáT (2.5) (MAGNUS V200) 25183525; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
dây cu roa máy phát (d) (CAPTIVA c100) 25185542; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
dây cu roa máy phát (d) 25185542 (CAPTIVA C100 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
dây cu roa máy phát (new spark(M300) ) 25182776; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Dây cu roa máy phát (NUBira J150, LACetti J200, GENtra T250) 25183021; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Dây cu roa máy phát (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 0K21A18381 |
dây cu roa máy phát 25185147 (CRUZE J300 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Dây cu roa máy phát P1159300020; Linh kiện lắp ráp xe ô tô Daewoo Bus BC212MA 25+1+59 chỗ ngồi; mới 100% |
Dây cu roa máy phát P96568068., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Dây cu roa máy phát P96568068; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,VAN (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Dây cu roa nối bơm nước và máy phát P25182776; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Dây cu roa nối bơm nước, lốc điều hòa và máy phát điện P55580052; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LT và LTA, hàng mới 100% |
Dây cu roa nối lốc lạnh và bơm trợ lái P25182778; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Dây cu roa quạt gió (Hyundai Bus 29 chỗ - hàng mới 100%).Hãng sx : HUYNDAI MOBIS, MS:2521141712 |
Dây cu roa răng cưa (hàng mới 100% ) |
dây cu roa tăng cam (1.8 LDA) (LACETTI J200) 96413861; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
dây cu roa trục cam (1.6DOhc) (CAPTIVA c100) 92065902; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
DÂY CU ROA TRụC CAM (NUBira J150, LACetti j200) 96814098; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
dây cu roa trục cam 96413861 (LACETTI J200); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
dây cu roa trục cam 96814098 (NUBIRA- J150, LACETTI J200 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Dây cu roa truyền động (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) ZJ0115909A |
Dây cu roa, Part No: 9008293003, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Dây cua roa (chu vi trên 60cm) - Phụ tùng ôtô Daihatsu 5 chỗ Applause Hàng mới 100% : 90048-31017- |
Dây cua roa bơm nước (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 252122B000 |
Dây cua roa bơm nước (Kia Soul 5 chỗ)mới 100%, phục vụ BHBD, hãng SX : HUYNDAI MOBIS, MS :2521223721 |
Dây cua roa bơm trợ lực lái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 5723129100 |
Dây cua roa cam lớn (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 0K9BV12205 |
Dây cua roa cam nhỏ (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 0K9BV12206 |
Dây cua roa cao su (Mặt cắt hình thang) SPA1700 (13x1700mm) Hàng mới 100% |
Dây cua roa động cơ (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 0K55315987 |
dây cua roa động cơ (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 2521227020 |
Dây cua roa máy nén chữ V chu vi trên 60 nhưng không quá 180cmLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S loại 1.4T, Tổng TL có tải dưới 5T,hàng mới 100% sx và model 2011 |
Dây cua roa máy nén dùng cho xe ô tô tải hiệu HD65. Tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Dây cua roa máy sấy bằng cao su, hãng SX Electrolux Home Products de Me, loại 137315300, hàng mới 100% |
dây cua roa trợ lực lái (Kia Sportage 5 chỗ), hàng mới 100%, phục vụ BHBD, Hãng sx : HUYNDAI MOBIS, MS :571702D101 |
dây cua roa trục cam (spark LITE (m200)) 96610029; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Dây cuaroa lốc lạnh (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 0K24415909A |
Dây curoa (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:90916T202400 Cept |
Dây curoa (cao su) Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :90916T202400 - Cept |
Dây curoa (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :90916T202400 - Cept |
Dây curoa (cao su) Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Dây curoa (cao su) Part No 90916T202500 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Dây curoa (cao su) Part No: 909160267900 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Dây curoa (cao su) Part No: 99367C209000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2502 |
Dây curoa (cao su), Part No: 9008091225, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. |
Dây curoa (cao su)909160267900 LK xe AS / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-FTA |
Dây curoa (cao su)90916T200600 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
Dây curoa (cao su)90916T202500 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Dây curoa (cao su)99367C209000 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
Dây curoa (cao su)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:90916T202400 |
Dây curoa (cao su)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:90916T202400 |
Dây CUROA (Scooter Belt) xe mô tô AirBlade. 23100-KVB-901, có gân hình chữ V, chu vi 791mm x 19mm x 30 độ, mới 100% . |
Dây curoa 008-330-7 dùng cho máy kéo sợi |
Dây curoa 11X2640 dùng cho máy kéo sợi |
Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:41X13 1000(Chu vi:1m)-moi 100% |
Dây curoa chu vi ngoài 10600mm-TIMING BELT (10600) |
Dây Cu-roa có gân hình chữ V chu vi ngoài trên 60cm dùng cho xe gắn máy 23100-GFM-9010-M1 SCR (mới 100%) |
Dây curoa của máy bơm nước biền (V-BELT 0099977792) mới 100%. |
Dây curoa của máy chải sợi - mới 100% - Lifting belt - 2t x 50w (S/P) |
Dây curoa của máy kéo bằng cao su. Dùng cho máy kéo Model: 51-81 (Hàng mới 100% do TQSX) |
Dây curoa của máy khoan bằng cao su có mặt cắt ngang hình thang, có gân hình chữ V chiều rộng 40mm, chu vi ngoài 1150 mm 01-BT0-02-028-1 ST40 X 1150 |
Dây Curoa của tổ máy phát điện xoay chiều Hyundai, mới 100% Hàng được hưởng TSUĐ ĐB theo QĐ số 162/2011/TT-BTC |
Dây cu-roa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe AVALON Part No:99367C2090 |
Dây curoa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HILUX Part No:4825226070 |
Dây cu-roa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HILUX Part No:9936431110 |
Dây curoa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHILUX |
Dây cu-roa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHILUX |
Dây curoa loại có hai rãnh, chu vi 120 cm C22083. Hàng mới 100%. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon |
Dây curoa máy nghiền đá 100cm. Hàng mới 100% |
Dây curoa STD A100 ( 12.5-9 ) MM ,Lõi bố |
Dây curoa SUPER GOLD 1000 LB 58 (9.5X1250) MM ,Lõi bố |
Dây curoa TE 100 - 8372 @ dùng cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100%; Part No : 134683 |
Dây curoa TE 112 - 2911 dùng cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100%; Part No : 294305; ( Chất liệu bằng cao su ) |
Dây curoa TE 112 - 2912 dùng cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100%; Part No : 294304; ( Chất liệu bằng cao su ) |
Dây curoa TE 99 - 3619 @ dùng cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100%; Part No : 201490 |
Dây curoa, Part No: 9008031087, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS FMC, mới100%. |
Dây curoa, Part No: 9008031100, phụ tùng xe ô tô Toyota NEW HIACE 2005, mới100%. |
Dây curoa, Part No: 9008036178, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS,mới 100%. |
Dây curoa, Part No: 9008038088, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE,mới 100%. |
Dây curoa, Part No: 9008043030, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA,mới 100%. |
Dây curoa, Part No: 9008087008, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE,mới 100%. |
Dây curoa, Part No: 9008091225, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. |
Dây curoa, Part No: 9008091228, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. |
Dây curoa, Part No: 9008091232, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. |
Dây curoa, Part No: 9008094175, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới100%. |
Dây curoa, Part No: 9008293003, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
dây đai (belt)PHG XPB1500 (Chu vi ngoài 60-180cm) |
Dây đai / V-belts ( 5 Sợi / Bộ ) ( Phụ tùng thay thế của máy xay cà phê . Hàng mới 100 % ) |
Dây đai bằng cao su(340-XL-037, XL Tye, W10mm, 5.08mm, Rubber, L863.60mm, 170)Hàng mới 100% |
Dây đai cao su lưu hoá có mặt cắt hình thang (hiệu SKF,mới 100%) PHG A32 (chu vi ngoài 85 cm) |
Dây đai chuyển động bằng cao su chu vi ngoài :120-140 cm dùng cho máy ép viên thức ăn gia súc TPM 520-205c ,hàng mới 100% |
Dây đai dẫn động x9 500 xe máy part No: 82645R mới 100% |
Dây đai hình chữ V, BELT DRIVE 23100-K01A-9010-M. kích thước 22.5mm x 10.1mm x 916.5mm. Phụ tùng của xe máy Honda Wave. hàng mới 100% |
Dây đai máy phát - NEW HIACE 2005 - 9008091206 |
Dây đai PHG 5V1700 (mới 100%) |
Dây đai PHG 5V900(mới 100%) |
Dây đai tổng,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe ô tô 5 chỗ i10 |
Dây đai truyền động - (Hàng mới 100%) BELT |
Dây đai, bằng cao su / 83059r / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Dây đaiPHG 8V1700 (mới 100%) |
Dây đaiPHG SPZ1600 (mới 100%) |
Phụ tùng dùng cho xe nâng: Dây cu roa chất liệu cao su Model: 23356-42C00(XKBH-00488) hàng mới 100% |
Phụ tùng ô tô 05 chỗ mới 100% hiệu Hyundai Getz:Dây đai bơm trợ lực 1.1 |
PT máy xay xát : Dây Curoa chữ V size BB 110, hàng mới 100%, do Đài Loan SX |
PTTT máy SX sữa rửa mặt (hàng mới 100%): Dây đai V - V-Belt |
Xe du lịch < 10 chỗ :Daewoo Espero Dây curoa cam mới 100%, Hãng sản xuất: Daewoo |
Xe du lịch < 10 chỗ :Kia Spectra Dây curoa cam mới 100%, Hãng sản xuất: Kia |
Xe du lịch < 10 chỗ Hyundai XG300: Dây curoa cam , Hãng sản xuất: Hyundai |
1C1Q6C301CB - Dây cu roa (hình chữ V) |
1S7Q6C301AB - Dây curoa loại chữ V |
2521225010:Dây đai tổng,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 7 chỗ TUCSON10 |
2521227400 Phụ tùng ô tô Hyundai: Dây cu roa xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
2521227400 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Dây cu roa tổng xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
2521227400:Dây đai tổng,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ SANTAFE |
252123B011:Dây đai tổng,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 5 chỗ CENTNENTAL |
252124A101 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Dây cu roa xe 9 chỗ Starexmới 100% |
252124A101:Dây đai tổng (Old: 252124A450),phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 9 chỗ STAREX |
571702D101:Dây đai bơm trợ lực,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ TUCSON |
5717038010:Dây đai bơm trợ lực,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ SONATA |
6C1Q6C301HC - Dây cu roa (hình chữ V) - Transit |
6C1Q6C301HC - Dây cu roa loại chữ V |
94WF6C301E1A - Dây cu roa hình chữ V |
97WF6C301AA - Dây cu roa (loại chữ V) |
A40 (101.6 cm) băng truyền (dây curoa) chữ V mới 100% |
B40 (101.6 cm) băng truyền (dây curoa) chữ V mới 100% |
Đai gân chữ V, chu vi 41Cm 623400290000 cho máy thêu công nghiệp |
Đai tải cao su co 403 răng của bộ phận chi trả tiền.Hàng mới 100%. Diebold Part no.:49204013000D |
Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây Cu roa) hiệu GATES: 27601-46G20 (9461-0C079-797X19.7X31), hàng mới 100% |
Dây cu roa (CIELO T100, LANOS T200, GENTRA T250) 96352407; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
DÂY CU ROA TRụC CAM (NUBira J150, LACetti j200) 96814098; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
dây cu roa trục cam 96814098 (NUBIRA- J150, LACETTI J200 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Dây cua roa của máy sấy bằng cao su, loại 125723010, hàng mới 100% |
Dây curoa (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:90916T202400 Cept |
Dây curoa (cao su) Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :90916T202400 - Cept |
Dây curoa (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :90916T202400 - Cept |
Dây curoa (cao su) Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Dây curoa (cao su) Part No 90916T202500 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Dây curoa (cao su) Part No: 909160267900 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Dây curoa (cao su) Part No: 99367C209000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2502 |
Dây curoa (cao su)90916T202400 lk xe CA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Dây curoa (cao su)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:90916T202400 |
Dây curoa (cao su)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:90916T202400 |
Dây curoa chu vi ngoài 8400mm -TIMMING BELT 8400 |
Dây curoa chu vi ngoài 8400mm-TIMING BELT (8400) |
Dây curoa chu vi ngoài 9400mm-TIMING BELT (9400) |
Dây curoa của máy khoan bằng cao su có mặt cắt ngang hình thang, có gân hình chữ V chiều rộng 40mm, chu vi ngoài 1150 mm 01-BT0-02-028-1 ST40 X 1150 |
Dây curoa máy giặt dưới 10 kgs, chiều dài 420mm, bằng cao su (2W50155G), LKRSXLRTT máy giặt LG, hàng mới 100% |
Dây curoa SXF1568C(75)-1400-1 dùng cho máy kéo sợi |
Dây Curoa xe môtô ( Belt ) - 5TL-E7641-01, có gân hình chữ V, chu vi 831m-18.4mm,30 độ, mới 100% |
Dây đai truyền bằng cao su (400-S8M-960) (Hàng mới 100%) |
Dây đai-2113010248 - V-BELT (P80129) - lk nk để sx |
Dây đai-2113010254 - V-BELT (P80129) - lk nk để sx |
Dây đai-2113010256 - V-BELT(P80129) - lk nk để sx |
Phụ tùng máy xúc lật Kawasaki : dây cu roa 50201-01330, mới 100% |
Phụ tùng xe đầu kéo container: Dây curoa, V-Belt 13-990 (3400), P/N: XAVB-13-990, hàng mới 100% |
YC1E6C301DB - Dây cu roa (hình chữ V) |
Đai V cao su 2903-1024-05 , Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Dây curoa A97L-0139-0098#1652K40 (Phụ tùng thay thế máy CNC,chuyên sx các sp bằng cao su), Hàng mới 100% |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 40:Cao su và các sản phẩm bằng cao su |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 40103100 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
22.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103100
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2025 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2025 | 22.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 15 |
01/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-30/06/2020 | 15 |
01/07/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 8 |
2019 | 7 |
2020 | 5 |
2021 | 4 |
2022 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 2.5 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 12 |
01/01/2020-31/12/2020 | 12 |
01/01/2021-31/12/2011 | 9 |
01/01/2022-31/12/2022 | 9 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 12.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 40103100
Bạn đang xem mã HS 40103100: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 40103100: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 40103100: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần VII | Chương 40 | 40103500 | Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 150 cm |
2 | Phần VII | Chương 40 | 40103900 | Loại khác |