- Phần VIII: DA SỐNG, DA THUỘC, DA LÔNG VÀ CÁC SẢN PHẨM TỪ DA; BỘ ĐỒ YÊN CƯƠNG, HÀNG DU LỊCH, TÚI XÁCH TAY VÀ CÁC LOẠI ĐỒ CHỨA TƯƠNG TỰ CÁC MẶT HÀNG TỪ RUỘT ĐỘNG VẬT (TRỪ TƠ TỪ RUỘT CON TẰM)
-
- Chương 42: Các sản phẩm bằng da thuộc; yên cương và bộ yên cương; các mặt hàng du lịch, túi xách và các loại đồ chứa tương tự; các sản phẩm làm từ ruột động vật (trừ tơ từ ruột con tằm)
- 4202 - Hòm, vali, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi, cặp đeo vai cho học sinh, bao kính, bao ống nhòm, hộp camera, hộp nhạc cụ, bao súng, bao súng ngắn và các loại đồ chứa tương tự; túi du lịch, túi đựng đồ ăn hoặc đồ uống có phủ lớp cách, túi đựng đồ vệ sinh cá nhân, ba lô, túi xách tay, túi đi chợ, xắc cốt, ví, túi đựng bản đồ, hộp đựng thuốc lá điếu, hộp đựng thuốc lá sợi, túi đựng dụng cụ, túi thể thao, túi đựng chai rượu, hộp đựng đồ trang sức, hộp đựng phấn, hộp đựng dao kéo và các loại đồ chứa tương tự bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp, bằng tấm plastic, bằng vật liệu dệt, bằng sợi lưu hóa hoặc bằng bìa, hoặc được phủ toàn bộ hay chủ yếu bằng các vật liệu trên hoặc bằng giấy.
- Các đồ vật thuộc loại thường mang theo trong túi hoặc trong túi xách tay:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Theo mục đích của chương này, thuật ngữ “da thuộc” gồm cả da thuộc dầu (bao gồm cả da thuộc dầu kết hợp), da láng, da láng bằng màng mỏng được tạo trước và da nhũ kim loại.2. Chương này không bao gồm:
(a) Chỉ catgut vô trùng dùng trong phẫu thuật hoặc các vật liệu khâu vô trùng tương tự dùng trong phẫu thuật (nhóm 30.06);
(b) Hàng may mặc hoặc đồ phụ trợ quần áo (trừ găng tay, găng hở ngón và găng tay bao), được lót bằng da lông hoặc da lông nhân tạo hoặc gắn da lông hoặc da lông nhân tạo ở mặt ngoài trừ đồ trang trí thuần túy (nhóm 43.03 hoặc 43.04);
(c) Các loại lưới hoàn chỉnh (nhóm 56.08);
(d) Các mặt hàng thuộc Chương 64;
(e) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc Chương 65;
(f) Roi da, roi điều khiển súc vật hoặc các mặt hàng khác thuộc nhóm 66.02;
(g) Khuy măng sét, vòng tay hoặc các đồ trang sức làm bằng chất liệu khác (nhóm 71.17);
(h) Các đồ gắn trang trí cho bộ đồ yên cương, như bàn đạp ở yên cương ngựa, hàm thiếc ngựa, yếm ngựa và khóa yên ngựa, được trình bày riêng (thường thuộc Phần XV);
(ij) Dây da, da để làm trống hoặc loại tương tự, hoặc các bộ phận khác của nhạc cụ (nhóm 92.09);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao); hoặc
(m) Khuy các loại, khuy bấm, khóa bấm, khuy tán bấm, lõi khuy (loại khuy bọc) hoặc bộ phận khác của các mặt hàng này, khuy chưa hoàn chỉnh, thuộc nhóm 96.06.
3. (A) Ngoài các quy định của Chú giải 2 nói trên, nhóm 42.02 không bao gồm:
(a) Túi làm bằng các tấm plastic, đã hoặc chưa in, có tay cầm, không được thiết kế để sử dụng lâu dài (nhóm 39.23);
(b) Sản phẩm bằng vật liệu tết bện (nhóm 46.02).
(B) Các sản phẩm của nhóm 42.02 và 42.03 có các bộ phận làm bằng kim loại quý hoặc kim loại mạ kim loại quý, ngọc trai tự nhiên hay nuôi cấy, đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) cũng được phân loại vào nhóm này ngay cả khi các bộ phận như vậy không chỉ ghép nối hoặc trang trí đơn giản, miễn là chúng không làm cho sản phẩm có thêm đặc tính khác. Trong trường hợp, các bộ phận đó tạo ra đặc tính cho sản phẩm thì sản phẩm đó được xếp vào Chương 71.
4. Theo mục đích của nhóm 42.03, ngoài các mặt hàng khác, thuật ngữ “hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo” áp dụng đối với các loại găng tay, găng hở ngón và găng tay bao (kể cả các loại găng dùng trong thể thao và bảo hộ), tạp dề và các loại quần áo bảo hộ khác, thắt lưng, dây đeo quần, dây đeo súng và đai da cổ tay, nhưng trừ dây đeo đồng hồ (nhóm 91.13).
Chapter description
1. For the purposes of this Chapter, the term “leather” includes chamois (including combination chamois) leather, patent leather, patent laminated leather and metallised leather.2. This Chapter does not cover:
(a) Sterile surgical catgut or similar sterile suture materials (heading 30.06);
(b) Articles of apparel or clothing accessories (except gloves, mittens and mitts), lined with furskin or artificial fur or to which furskin or artificial fur is attached on the outside except as mere trimming (heading 43.03 or 43.04);
(c) Made up articles of netting (heading 56.08);
(d) Articles of Chapter 64;
(e) Headgear or parts thereof of Chapter 65;
(f) Whips, riding-crops or other articles of heading 66.02;
(g) Cuff-links, bracelets or other imitation jewellery (heading 71.17);
(h) Fittings or trimmings for harness, such as stirrups, bits, horse brasses and buckles, separately presented (generally Section XV);
(ij) Strings, skins for drums or the like, or other parts of musical instruments (heading 92.09);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports requisites); or
(m) Buttons, press-fasteners, snap-fasteners, press-studs, button moulds or other parts of these articles, button blanks, of heading 96.06.
3. (A) In addition to the provisions of Note 2 above, heading 42.02 does not cover:
(a) Bags made of sheeting of plastics, whether or not printed, with handles, not designed for prolonged use (heading 39.23);
(b) Articles of plaiting materials (heading 46.02).
(B) Articles of headings 42.02 and 42.03 which have parts of precious metal or metal clad with precious metal, of natural or cultured pearls, of precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed) remain classified in those headings even if such parts constitute more than minor fittings or minor ornamentation, provided that these parts do not give the articles their essential character. If, on the other hand, the parts give the articles their essential character, the articles are to be classified in Chapter 71.
4. For the purposes of heading 42.03, the expression “articles of apparel and clothing accessories” applies, inter alia, to gloves, mittens and mitts (including those for sport or for protection), aprons and other protective clothing, braces, belts, bandoliers and wrist straps, but excluding watch straps (heading 91.13).
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt |
Túi: 89979... (mã hs túi 89979/ mã hs của túi 89979) |
Túi: 89980... (mã hs túi 89980/ mã hs của túi 89980) |
BÓP VÍ 20CL-119... (mã hs bóp ví 20cl119/ mã hs của bóp ví 20cl) |
BÓP VÍ 20CL-120... (mã hs bóp ví 20cl120/ mã hs của bóp ví 20cl) |
BÓP VÍ 20CL-124... (mã hs bóp ví 20cl124/ mã hs của bóp ví 20cl) |
BÓP VÍ 20CL-136... (mã hs bóp ví 20cl136/ mã hs của bóp ví 20cl) |
BÓP VÍ 20MH-111... (mã hs bóp ví 20mh111/ mã hs của bóp ví 20mh) |
Bóp/Ví, nhãn hiệu: GUESS... (mã hs bóp/ví nhãn hi/ mã hs của bóp/ví nhãn) |
1890034000 Ví Cotton hiệu Accessorize ( d/c 15cm) |
1891513000 Ví PU hiệu Accessorize ( d/c 15cm) |
1892381200 Ví Cotton hiệu Accessorize ( d/c 15cm) |
1892899000 Ví Cotton hiệu Accessorize ( d/c 15cm) |
1892915700 Ví PU hiệu Accessorize ( d/c 15cm) |
1900510100 Ví Polyester hiệu Accessorize |
áo thun BCD MILUPA COTTON hiệu: Mango code:63208410 |
Bao điện thoại Iphone - Size:4.75x2.5x0.5 inch (HxWxD) - Chất liệu: Nhựa - Hiệu Tumi - Hàng mới: 100% - Mã hàng: 014241DSE |
Bao điện thoại Iphone- Size:4.75x2.5x0.5 inch (HxWxD) - Chất liệu: Nhựa - Hiệu Tumi - Hàng mới: 100% - Mã hàng: 014241DSE |
Bao đựng (case) hiệu BELKIN, F8N612qeC00 (dùng cho Ipad 2, chất liệu PU, Hàng mới 100%) |
Bao đựng (case), hiệu BELKIN, F8N610qeC00 (dùng cho Ipad2, chất liệu poly, Hàng mới 100%) |
Bao đựng điện thoại CASE CHIC6 C PVC hiệu: Mango code:64611025 |
Bao gia da bằng nhựa, hiệu SamSung để đựng điện thoại di động, Kt(26,8x19x2)Cm. Hàng mới 100% |
Bao iphone bằng nhựa hiệu TUMI. Size 4.5 inch x2.375inch x0.375inch (HxWxD) - Mã hàng 014240ALU (hàng mới 100%) |
Giordani Gold Wallet ,25368 .Ví cầm tay bằng Polyester ,hợp kim kẽm, PU, Nylon ,hiệu Oriflame. |
Hộp bỏ trong túi xách , hiệu Daiso, mới 100% |
Hộp đựng kính bằng nhựa 31-6-1-BORAN, hàng mới 100% |
Hộp đựng kính bằng nhựa 31-6-2-DANNELLEY, hàng mới 100% |
Hộp đựng kính đeo mắt ( hộp rỗng ) hàng mới 100% |
Hộp đựng kính mát bằng nhựa 31-6-2-NESBY, hàng mới 100% |
Hộp đựng kính(5x15)cm |
Hộp đựng kính(5x15)cm mới 100% |
Túi đựng bút bằng nhựa, cỡ (10-30)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
Túi đựng bút học sinh bằng nhựa + sợi tổng hợp, đường chéo (10 - 26)cm. Hiệu chữ trung quốc. Mới 100% |
Túi đựng danh thiếp bằng vải Nylon- Hiệu Tumi- Size : 3.75x4.75 (HxW)-Hàng mới 100%-019235D |
Túi đựng điện thoại mặt ngoài bằng nhựa + sợi tổng hợp các loại, đường chéo (7 - 15)cm. Hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Túi đựng đồ lót bằng vải Nylon- Hiệu Tumi- Size: 5x15.4x5(HxWxD)-Hàng mới 100%-0481814D |
Túi đựng đồ trang điểm bằng nhựa+ sợi tổng hợp, cỡ (10-30)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
Túi đựng I Phone 4 (IP4FB-BR) - màu nâu, mới 100% |
Túi đựng I Phone 4 (IP4FP-P) - màu tím, mới 100% |
Túi đựng I Phone 4 (IP4OS-R) - màu đỏ, mới 100% |
Túi đựng I Phone 4 (IP4PH-BK) - màu đen, mới 100% |
Túi đựng I Phone 4 (IP4SZ-BK) - màu đen, mới 100% |
Túi đựng iPouch màu đen mặt ngoài bằng nhựa 99MO001005 (Mới 100%) hiệu Moshi |
Túi đựng iPouch màu hồng mặt ngoài bằng nhựa 99MO001405 (Mới 100%) hiệu Moshi |
Túi đựng Macbook bằng plastic E61468 - màu hồng - mới 100% |
túi đựng mỹ phầm - 83296 - GSC 2012SS GWP BEACH BAG (ỉ150mm x H180mm) |
Túi nhỏ dùng đựng mỹ phẩm, 100% PVC, Mã 44473 SIGCO ,Hàng mới 100% |
Túi nhỏ dùng đựng mỹ phẩm, hiệu Coach, 57% Cotton, 43% polyester, Mã 47433 SKHVA ,Hàng mới 100% |
Ví - Size: 4.75x6.25x2.5 inch (HxWxD) - Chất liệu: Vải polyeste - Hiệu Tumi - Hàng mới: 100% - Mã hàng: 0481800CSP |
Ví - Size: 4x7.5x0.75 inch inch (HxWxD) - Chất liệu: Nhựa - Hiệu Tumi - Hàng mới: 100% - Mã hàng: 041801BRD |
Ví ,68% Cotton, 28% Linen, 4% Lurex, Mã 47074 SV/KM mới 100%-#xA; |
Ví 100% PVC, Mã 43628 SIGCO ,Hàng mới 100% |
Ví 100% PVC, Mã 44773 SKHPK, Hàng mới 100%-#xA; |
Ví 100% PVC, Mã 44773 SVAHC ,Hàng mới 100% |
Ví 100% PVC, Mã 44929 SVAHC ,Hàng mới 100% |
Ví 100% PVC, Mã 74236 BK/CQ ,Hàng mới 100% |
Ví Abi Pearly Clutch Polyester hiệu Accessorize code:1894430400 |
Ví Alba Clutch PU hiệu Accessorize code:1892910300 |
Ví BAG PERLA C POLYURETHANE hiệu: Mango code:64608231 |
Ví BAG RENKO6 C POLYURETHANE hiệu: Mango code:64608226 |
Ví Bahamas Clutch Default hiệu Accessorize code:1893119600 |
Ví Bahamas Clutch Polypropylene hiệu Accessorize code:1893119600 |
Ví bằng chất liệu tổng hợp 21%POLYESTER22%POLYAMIDE57%PVC - M93548 - WALLET |
Ví bằng nhựa + sợi tổng hợp tráng phủ nhựa, đường chéo (10 - 20cm). Hiệu chữ Trung Quốc, Mới 100% |
Ví bằng nhựa đường chéo 12cm |
Ví bằng nhựa đường chéo 12cm mới 100% |
Ví bằng nhựa+ sợi tổng hợp, đường chéo (10 - 20)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Ví bằng simili - Wallet with strap 1108462A |
Ví bằng simili - Wallets 1110618A |
Ví bằng vải 82% COTTON 18% POLYAMIDE - M63007 - WALLET |
Ví bằng vải Nylon- Hiệu Tumi- Size: 4x7.9x1.375 (HxWxD)-Hàng mới 100%-019272D |
Ví bằng vải nylon hiệu Tumi, size 4.75x6.25x2.5 (HxWxD) -Hàng mới 100%-0481800CRT |
Ví BIG6 C PVC hiệu: Mango code:64609259 |
Ví BRUNO C POLYURETHANE hiệu: Mango code:64609261 |
Ví Butterfly Garden Pri PU hiệu Accessorize code:1893419700 |
Ví Butterfly Passport PU hiệu Accessorize code:1900708700 |
Ví Butterfly Purse Cotton hiệu Accessorize code:1900831500 |
Ví cầm tay bằng vải Nylon- Hiệu Tumi- Size: 5.5x11x1.5 (HxWxD)-Hàng mới 100%-0481808D |
Ví cầm tay hiệu COACH, 57% cotton, 43% Polyester, mã 45959 SIGPH. Mới 100% |
Ví cầm tay nữ 100% poly urethane style 503000 hiệu m)phosis hàng mới 100%,9*13 |
Ví cầm tay nữ, 100% leather, style: 417000,10.5*8,hiệu M(phosis,hàng mới 100% |
Ví cầm tay nữ, 100% nylon, style: 366000, 17*9*10 cm, hiệu M)Phosis,hàng mới 100% |
Ví cầm tay nữ, 100% poly urethane, style: 348000, 19*10.5*2 cm,hiệu M)Phosis, hàng mới 100% |
Ví cầm tay nữ, 100% polyester, style: 371000, 26*20*3 cm,hiệu M)Phosis, hàng mới 100% |
VÍ cầm tay nữ, 100% polyester, style: 421000,8*15*4,Hiệu M(Phosis,hàng mới 100%. |
Ví Chantal Wallet PU hiệu Accessorize code:1901351500 |
Ví CHANY6 C POLYURETHANE hiệu: Mango code:64609258 |
Ví CHERIE C POLYURETHANE hiệu: Mango code:64610278 |
Ví CHIC6 C PVC hiệu: Mango code:64609032 |
Ví Chiffon Bow Clutch Polyester hiệu Accessorize code:1890830300 |
Ví Coquette Wallet Cotton hiệu Accessorize code:1900689900 |
Ví CORAZON6 C POLYURETHANE hiệu: Mango code:64609030 |
Ví đựng bút học sinh bằng nhựa + sợi tổng hợp, đường chéo (10 - 26)cm. Hiệu chữ trung quốc. Mới 100% |
Ví đựng bút học sinh mặt ngoài bằng nhựa + sợi tổng hợp các loại, đường chéo (10 - 26)cm. Hiệu chữ Trung Quốc, Mới 100% |
Ví đựng card PU Basic Oyster Card PU hiệu Accessorize code:1901479900 |
Ví đựng danh thiếp bằng vải Nylon- Hiệu Tumi- Size: 3.875x4.5x0.75 (HxWxD)-Hàng mới 100%-019232D |
Ví dựng đồ trang điểm hiệu Lacoste - NH0327TS ( 100% PVC) mới 100% |
Ví đựng hộ chiếu - Size: 4x7.9x1.375 inch (HxWxD) - Chất liệu: Vải nylon - Hiệu Tumi - Hàng mới: 100% - Mã hàng: 019277D |
Ví đựng Hộ chiếu bằng vải Nylon- Hiệu Tumi- Size 5.3x4.125 (HxW)-Hàng mới 100%-019270D |
Ví đựng nữ trang bằng vải Nylon- Hiệu Tumi- Size: 6.5x10.5x1.875(HxWxD)-Hàng mới 100%-0481815D |
Ví Floral Butterfly Pur Cotton hiệu Accessorize code:1900913500 |
Ví Floral Card Holder Default hiệu Accessorize code:1900874000 |
Ví Folded Satin Clutch Polyester hiệu Accessorize code:1893162400 |
Ví Foxtrot Bow Clutch Polyester hiệu Accessorize code:1890042400 |
Ví Glitterati Clutch Cotton hiệu Accessorize code:1894331200 |
Ví Graphic Bead Clutch Polyester hiệu Accessorize code:1893749700 |
Ví Gwyneth Bow Purse PU hiệu Accessorize code:1900505000 |
Ví hiệu COACH, 100% Nylon, mã 46722 B4/MA. Mới 100% |
Ví hiệu COACH, 100% PVC, mã 74236 BK/CQ. Mới 100% |
Ví hiệu COACH, 57% Cotton, 43% Polyester, mã 47105 SKHCO. Mới 100% |
Ví HOLY6 C PVC hiệu: Mango code:64609451 |
Ví I love Owls Coin Pur PU hiệu Accessorize code:1901794100 |
Ví Inlayed Vintage Fr PU hiệu Accessorize code:1892967000 |
Ví Int OnlyFun Passpor PU hiệu Accessorize code:1901671500 |
Ví Lace Clutch Polyester hiệu Accessorize code:1892780300 |
Ví Large Basic Satin cl Polyester hiệu Accessorize code:1893140400 |
Ví Laser Cut Floral Zip PU hiệu Accessorize code:1894355700 |
Ví Linda Slim Patent Cl PU hiệu Accessorize code:1893071500 |
Ví Long Frame Wallet Polyester hiệu Accessorize code:1900738900 |
Ví long Wallet Lining Default hiệu Accessorize code:1901138700 |
Ví M.. MADELL6 C POLYURETHANE hiệu: Mango code:64609031 |
Ví M.. PEQUE C POLYURETHANE hiệu: Mango code:64609029 |
Ví M.. TOP6 C POLYURETHANE hiệu: Mango code:64609028 |
Ví Maria Wallet PASTEL-MULTI One Size Cotton hiệu Accessorize code:1900980100 |
Ví mặt ngoài bằng giả da YEM168-YH187, hiệu Giorgio Armani, hàng mới 100% |
Ví mặt ngoài bằng giả da YEM474-YH185, hiệu Giorgio Armani, hàng mới 100% |
Ví mặt ngoài bằng giả da YEMD47-YH187, hiệu Giorgio Armani, hàng mới 100% |
Ví Modern Lock Clutch PU hiệu Accessorize code:1892942400 |
Ví Nadine Wallet PU hiệu Accessorize code:1900589900 |
Ví nam bằng vải Nylon- Hiệu Tumi- Size: 3.5x4.625 (HxW)-Hàng mới 100%-019233D |
Ví Nam hiệu COACH, 100% PVC, mã 74224 BK/CQ. Mới 100% |
Ví nam nữ giả da nhựa đường chéo =30cm hiệu XINYIPIJU |
Ví nam, nữ bằng nhựa giả da, đường chéo <20cm, hiệu Hasa Sweet và MeiaoZhenlong , Hàng mới 100% |
Ví New Chiffon Bow Clut Polyester hiệu Accessorize code:1893150300 |
Ví nhỏ 100% PVC, Mã 44778 SVAHC ,Hàng mới 100% |
Ví nhỏ bằng vải hiệu COACH, bằng 55% cotton, 45% Polyester, mã 46645 BKHPH. Mới 100% |
ví nhỏ, 57% cotton, 43% Polyester, Mã 45963 SVA6K ,Hàng mới 100% |
ví nhỏ, hiệu Coach, 57% cotton, 43% Polyester, Mã 47031 BN7U9 ,Hàng mới 100% |
Ví Paisley Emb Sat Hand Polyester hiệu Accessorize code:1893909900 |
Ví Pastels Clutch PU hiệu Accessorize code:1896244200 |
Ví polyurethane hiệu BeBe code:A0AG91010003 |
Ví Polyurethane hiệu BeBe code:A0AGA1010003 |
Ví polyurethane hiệu BeBe code:A0BAT1010000 |
Ví PU hiệu BeBe code:A0BAT1010000 |
Ví REDONDO C POLYURETHANE hiệu: Mango code:64610272 |
Ví RENKO6 C POLYURETHANE hiệu: Mango code:64609260 |
Ví Sequin Zip Purse Plastic hiệu Accessorize code:1990619900 |
Ví Shimmer Clutch Cotton hiệu Accessorize code:1893129600 |
Ví Simple Zip Top Clutc PU hiệu Accessorize code:1893389600 |
Ví Summer Floral Clutch Polyester hiệu Accessorize code:1893780100 |
Ví treo chìa khóa bằng vải Nylon- Hiệu Tumi- Size: 3x3.9 (HxW)-Hàng mới 100%-019261D |
Ví Union Jack Sequin Cl Cotton hiệu Accessorize code:1893399900 |
Ví Union Jack Washbag PU hiệu Accessorize code:1901089900 |
Ví vải hiệu COACH, 57% Cotton, 43% Polyester, mã 45963 SIGPH. Mới 100% |
Ví vải hiệu COACH, 57% cotton, 43% Polyester, mã 45963 SKHBZ. Mới 100% |
Ví vải Motorsport(80 30 2 208 138), hàng mới 100% |
Ví vầm tay nữ 100% poly urethane, style 465000, 10*7, Hiệu m)phosis hàng mới 100% |
Ví Vintage Lace Clutch Polyester hiệu Accessorize code:1893130300 |
Ví Woven Gem Clutch Polypropylene hiệu Accessorize code:1894341200 |
Ví, 55% Cotton, 45% Polyester, Mã 46640 SVACR, Hàng mới 100%-#xA; |
Ví, hiệu Coach, 100% cotton, Mã 47066 B4/MC ,Hàng mới 100% |
Ví, hiệu Coach, 55% Cotton, 45% Polyester, Mã 46641 SVACR, Hàng mới 100% |
1890034000 Ví Cotton hiệu Accessorize ( d/c 15cm) |
1891513000 Ví PU hiệu Accessorize ( d/c 15cm) |
1892899000 Ví Cotton hiệu Accessorize ( d/c 15cm) |
1892915700 Ví PU hiệu Accessorize ( d/c 15cm) |
1900510100 Ví Polyester hiệu Accessorize |
Bao điện thoại Iphone - Size:4.75x2.5x0.5 inch (HxWxD) - Chất liệu: Nhựa - Hiệu Tumi - Hàng mới: 100% - Mã hàng: 014241DSE |
Bao điện thoại Iphone- Size:4.75x2.5x0.5 inch (HxWxD) - Chất liệu: Nhựa - Hiệu Tumi - Hàng mới: 100% - Mã hàng: 014241DSE |
Bao đựng (case) hiệu BELKIN, F8N612qeC00 (dùng cho Ipad 2, chất liệu PU, Hàng mới 100%) |
Bao đựng (case), hiệu BELKIN, F8N610qeC00 (dùng cho Ipad2, chất liệu poly, Hàng mới 100%) |
Túi đựng iPouch màu đen mặt ngoài bằng nhựa 99MO001005 (Mới 100%) hiệu Moshi |
Túi đựng iPouch màu hồng mặt ngoài bằng nhựa 99MO001405 (Mới 100%) hiệu Moshi |
túi đựng mỹ phầm - 83296 - GSC 2012SS GWP BEACH BAG (ỉ150mm x H180mm) |
Túi nhỏ dùng đựng mỹ phẩm, 100% PVC, Mã 44473 SIGCO ,Hàng mới 100% |
Ví - Size: 4.75x6.25x2.5 inch (HxWxD) - Chất liệu: Vải polyeste - Hiệu Tumi - Hàng mới: 100% - Mã hàng: 0481800CSP |
Ví - Size: 4x7.5x0.75 inch inch (HxWxD) - Chất liệu: Nhựa - Hiệu Tumi - Hàng mới: 100% - Mã hàng: 041801BRD |
Ví 100% PVC, Mã 43628 SIGCO ,Hàng mới 100% |
Ví 100% PVC, Mã 44773 SKHPK, Hàng mới 100%-#xA; |
Ví 100% PVC, Mã 44773 SVAHC ,Hàng mới 100% |
Ví 100% PVC, Mã 44929 SVAHC ,Hàng mới 100% |
Ví 100% PVC, Mã 74236 BK/CQ ,Hàng mới 100% |
Ví bằng nhựa + sợi tổng hợp tráng phủ nhựa, đường chéo (10 - 20cm). Hiệu chữ Trung Quốc, Mới 100% |
Ví bằng nhựa+ sợi tổng hợp, đường chéo (10 - 20)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Ví bằng vải 82% COTTON 18% POLYAMIDE - M63007 - WALLET |
Ví cầm tay nữ 100% poly urethane style 503000 hiệu m)phosis hàng mới 100%,9*13 |
Ví cầm tay nữ, 100% leather, style: 417000,10.5*8,hiệu M(phosis,hàng mới 100% |
Ví cầm tay nữ, 100% nylon, style: 366000, 17*9*10 cm, hiệu M)Phosis,hàng mới 100% |
Ví cầm tay nữ, 100% poly urethane, style: 348000, 19*10.5*2 cm,hiệu M)Phosis, hàng mới 100% |
Ví cầm tay nữ, 100% polyester, style: 371000, 26*20*3 cm,hiệu M)Phosis, hàng mới 100% |
VÍ cầm tay nữ, 100% polyester, style: 421000,8*15*4,Hiệu M(Phosis,hàng mới 100%. |
Ví dựng đồ trang điểm hiệu Lacoste - NH0327TS ( 100% PVC) mới 100% |
Ví đựng hộ chiếu - Size: 4x7.9x1.375 inch (HxWxD) - Chất liệu: Vải nylon - Hiệu Tumi - Hàng mới: 100% - Mã hàng: 019277D |
Ví hiệu COACH, 100% Nylon, mã 46722 B4/MA. Mới 100% |
Ví hiệu COACH, 100% PVC, mã 74236 BK/CQ. Mới 100% |
Ví Nam hiệu COACH, 100% PVC, mã 74224 BK/CQ. Mới 100% |
Ví nam, nữ bằng nhựa giả da, đường chéo <20cm, hiệu Hasa Sweet và MeiaoZhenlong , Hàng mới 100% |
Ví nhỏ 100% PVC, Mã 44778 SVAHC ,Hàng mới 100% |
Ví vải Motorsport(80 30 2 208 138), hàng mới 100% |
Ví vầm tay nữ 100% poly urethane, style 465000, 10*7, Hiệu m)phosis hàng mới 100% |
Ví, hiệu Coach, 100% cotton, Mã 47066 B4/MC ,Hàng mới 100% |
1892381200 Ví Cotton hiệu Accessorize ( d/c 15cm) |
Ví cầm tay nữ, 100% polyester, style: 371000, 26*20*3 cm,hiệu M)Phosis, hàng mới 100% |
Phần VIII:DA SỐNG, DA THUỘC, DA LÔNG VÀ CÁC SẢN PHẨM TỪ DA; BỘ ĐỒ YÊN CƯƠNG, HÀNG DU LỊCH, TÚI XÁCH TAY VÀ CÁC LOẠI ĐỒ CHỨA TƯƠNG TỰ CÁC MẶT HÀNG TỪ RUỘT ĐỘNG VẬT (TRỪ TƠ TỪ RUỘT CON TẰM) |
Chương 42:Các sản phẩm bằng da thuộc; yên cương và bộ yên cương; các mặt hàng du lịch, túi xách và các loại đồ chứa tương tự; các sản phẩm làm từ ruột động vật (trừ tơ từ ruột con tằm) |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 42023200 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
37.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 42023200
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 42023200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 37.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 42023200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 25 |
01/01/2019-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-30/06/2020 | 25 |
01/07/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2021 | 25 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 42023200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 42023200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 42023200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 42023200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 15 |
01/04/2019-31/03/2020 | 12.5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 10 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7.5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 42023200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 42023200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 42023200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 10 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 42023200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 42023200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 16 |
2019 | 14 |
2020 | 11 |
2021 | 8 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 42023200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 15.9 |
2019 | 13.6 |
2020 | 11.4 |
2021 | 9.1 |
2022 | 6.8 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 42023200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 42023200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 42023200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 18.7 |
01/01/2020-31/12/2020 | 12.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 6.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 42023200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 6.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 42023200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2011 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 42023200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 42023200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 20.8 |
01/01/2021-31/12/2021 | 16.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 42023200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 16.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 42023200
Bạn đang xem mã HS 42023200: Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 42023200: Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 42023200: Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục Hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu (chỉ áp dụng đối với hàng hoá đã qua sử dụng) | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.