cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Loại khác

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Gỗ SồI Đỏ RED OAK Đã SấY, Xẻ, DầY 1 INCH (2.54 cm), DàI Từ 6 TRở LÊN . TÊN KHOA HọC QUERCUS RUBRA. (10989 BF = 25.93 m3 ; 0.967 $ = 409.79$/m3)
Gỗ sồi đỏ xẻ thanh, sấy khô (Quercus rubra), loại 1, dài: 4-14, dày: 3/4", rộng từ 3" trở lên. Mới 100%., không nằm trong mục cites
Gỗ sồi đỏ xẻ thanh, sấy khô(Quercus rubra), loại 2, dài: 4-14, dày: 3/4", rộng từ 3" trở lên. Mới 100%., không nằm trong mục cites
Gỗ sồi đỏ xẻ thanh,sấy khô (Quercus rubra) ,loại 1, dài: 4-14, dày: 3/4",rộng từ 3" trở lên.Mới 100%.,không nằm trong mục cites
Gỗ sồi đỏ(Quercus) xẻ thanh, sấy khô 12%, dài: (2.56-4.87) m, rộng: (181.61-230.89) mm, dày 8/10(20.3mm). Mới 100%, hàng không nằm trong mục cites
Gỗ sồi sẻ (dầy 32mm)-LIGHT STEAMED BEECH LUMBER
Gỗ sồi trắng (tên khoa học: Quercus alba) xẻ sấy dày 4/4 dài 2.7-4.2m rộng 76-356mm loại 3(Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)
Gỗ Sồi trắng (tên khoa học: Quercus alba) xẻ sấy dày 5/4 dài 2.7-3.6m rộng 76-305mm loại 3.(Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)
Gỗ sồi trắng (tên khoa học: Quercus alba) xẻ sấy dày 6/4 dài 2134-2438mm rộng 102-508mm loại 1.(Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)
Gỗ Sồi trắng (tên khoa học: Quercus alba) xẻ sấy dày 8/4 dài 2.7-3.6m rộng 102-457mm loại 2(hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)
Gỗ sồi trắng xẻ , 2 com , Quy cách: dày 26mm , rộng 100mm& up , dài 1.8m &up
Gỗ sồi trắng xẻ 3/4 2 Com (Dài 1,2 m up x rộng 76 mm up x dày 19mm )
Gỗ sồi trắng xẻ 4/4 1C (tên khoa học: Quercus alba) (Hàng mới 100%)
Gỗ SồI TRắNG Xẽ 4/4 1COM DàY 25.4MM,DàI 1.2-4.5M,RộNG 10-30CM,Gỗ NHóM 4
Gỗ Sồi trắng xẻ 4/4 2 com (Dài 1,2 m up x rộng 76 mm up x 25 mm ), mới 100%
Gỗ sồi trắng xẻ 4/4 2C (tên khoa học: Quercus alba) (Hàng mới 100%)
Gỗ sồi trắng xẻ 4/4" (Dày 26mm)
Gỗ sồi trắng xẻ 5/4 1C (tên khoa học: Quercus alba) (Hàng mới 100%)
Gỗ SồI TRắNG Xẽ 5/4 1COM DàY 32MM,DàI 1.5-4.8M,RộNG 10-30CM,Gỗ NHóM 4
Gỗ SồI TRắNG Xẻ 5/4 2COM DàY 32MM,DàI 1.5-4.8M,RộNG 10-35CM Gỗ NHóM 4
Gỗ sồi trắng xẻ 5/4" (Dày 32mm) (
Gỗ SồI TRắNG Xẽ 6/4 1COM DàY 38MM;DàI 1.2-4.5M;RộNG 10-30CM Gỗ NHóM 4
Gỗ Sồi Trắng Xẻ 6/4 2ACom Dày 38mm, Rộng 10 - 30cm, Dài 1.2 - 4.0. Gỗ nhóm 4
Gỗ Sồi Trắng Xẻ 8/4 1 Com Dày 52mm, Rộng 10 - 30cm, Dài 1.2 - 4.5 Gỗ nhóm 4
Gỗ sồi trắng xẻ 8/4 1C (tên khoa học: Quercus alba) (Hàng mới 100%)
Gỗ Sồi Trắng Xẻ 8/4 2ACom Dày 52mm, Rộng 10 - 30cm, Dài 1.2 - 4.8. Gỗ nhóm 4
Gỗ Sồi Trắng Xẽ ABC (WHITE OAK) KD (KN). Dày 20mm; Rộng 12-33cm; Dài 2.1-4.1m. Gỗ nhóm 4; (Gỗ chưa được tạo dáng, bào rãnh, vát cạnh).
Gỗ sồi trắng xẻ dày 4/4 (4/4 KD American White Oak Lumber, #3 Common, Rgh, Rwl), hàng không thuộc công ước Cites - mới 100%
Gỗ sồi trắng xẻ dày 4/4 (4/4 KD White Oak Lumber, #3 Common, Rgh, Rwl), gỗ không thuộc công ước Cites - mới 100%
Gỗ sồi trắng xẻ dày 4/4 loại 3 (4/4 KD White Oak Lumber, #3 Common, RGH, RWL), mới 100%
Gỗ sồi trắng xẻ dày 52mm, rộng 100-300mm, dài 1.5-4.5m, nhóm 4
Gỗ SồI TRắNG Xẻ DọC, SấY, CHƯA BàO, CHƯA ĐáNH RáP HOặC GHéP NốI ĐầU. QUI CáCH: DầY: 4/4(25.4MM), RộNG: TRÊN 75MM, DàI: TRÊN 1.2M. TÊN KHOA HọC: QUERCUS ALBA.
Gỗ sồi trắng xẻ sấy dày 25.4mm loại 1C - White Oak Lumber KD, hàng không thuộc danh mục Cites, gỗ nguyên liệu phục vụ sản xuất gỗ.
Gỗ sồi trắng xẻ sấy-4/4 White Oak #2COM,Dày 25 mm,rộng 6.02 mm-7.48 mm,dài 6 m-15.69 m,hàng không nằm trong danh mục CITES
Gỗ sồi trắng xẻ( white oak ) , dày 5/4 inch , dài từ 5 feet trở lên (gỗ chưa ngâm tẩm , tráng phủ xử lý làm tăng độ cứng)
Gỗ sồi trắng xẻ: dày 26mm, dài 1.2-4.8m, rộng 15-30cm. Gỗ nhóm 4.
Gỗ Sồi Trắng Xẻ: Dày 32 mm; Rộng 10 - 43 cm; Dài 2.7 - 4.8 m. Gỗ nhóm 4. Không thuộc danh mục Cites.
Gỗ sồi trắng(tên khoa học: Quercus alba) xẻ sấy dày 4/4 dài 2134-4267mm rộng 76-508mm loại 3.(Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)
Gỗ Sồi trắng(tên khoa học: Quercus alba) xẻ sấy dày 5/4 dài 3353-4267mm rộng 102-356mm loại 1.(Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)
Gỗ sồi trắng(tên khoa học:Quercus alba) xẻ sấy dày 5/4 dài 2134-2438mm rộng 102-381mm loại 1.(Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)
Gỗ Sồi xẻ - LIGHT STEAMED BEECH KD (FAGUS SP.)38mm x 3.02~19.52 cm x 2000~2500 mm
Gỗ sồi xẻ - T 1" x W 3"-14" x L 5`-16`
Gỗ sồi xẻ - T 1" x W 3"-29" x L 7`-16`
Gỗ sồi xẻ - T 1" x W 8 cm- 43 cm x L 122 cm - 427 cm
Gỗ sồi xẻ - white oak (15.87x12.7/45.72x243.84/547.2)cm, tên khoa học:QUERCUS SPP
Gỗ sồi xẻ (4/4 Red Oak #1 Nó Common Kiln Dried ) T:25mm ;L:1,2-4,2m ;W:7,6-35,5cm
Gỗ sồi xẻ (8/4 White Oak #2 Kiln Dried Lumber ) T:50mm ;L:1,2-4,2m ;W:7,6-35,5cm
Gỗ Sồi xẻ (chưa bào ,xẻ rảnh )(5/4 White Oak #1 Kiln Dried Lumber ) T:32mm ;L:1,2-4,8m ;W:7,6-35,5cm
Gỗ sồi xẻ (OAK LUMBER (T:22mm, L: 2.1m-4m, W: 10cm-41cm) (đã sấy khô chưa tạo rãnh, đục mộng)
GO SOI XE (WHITE OAK 1COME KD)(DAY 4/4)
GO SOI XE (WHITE OAK COMSE) (DAY 4/4)
Gỗ sồi xẻ (white oak), tên khoa học:quercus spp, (03x08/46x213/488)cm
GO SOI XE (WHITE OAK1 COMSE KD) DAY 4/4
Gỗ SồI Xẻ 20MM
Gỗ Sồi xẻ 4/4" & 5/4" Framestock(Tên khoa học: Quereus sp) Hàng không thuộc danh mục của công ước Cites
Gỗ Sồi xẻ 4/4" 2C(Tên khoa học: Quereus sp) Hàng không thuộc danh mục của công ước Cites
Gỗ Sồi xẻ 4/4" 3C 4/4"x3"->10" x 4`->16` (Tên khoa học: Quereus sp) Hàng không thuộc danh mục của công ước Cites
Gỗ Sồi xẻ 4/4" 3C(Tên khoa học: Quereus sp) Hàng không thuộc danh mục của công ước Cites
Gỗ sồi xẻ 4/4" x 3" & Wider x 4 & Longer
Gỗ sồi xẻ sấy 4/4 # 2 common (Hàng mới 100%)
Gỗ sồi xẻ sấy 4/4 inch, 1 com. dài 1.2-6m, rộng 15-30cm, hàng mới 100%, tên khoa học Quercus Alba
Gỗ sồi xẻ sấy 5/4 inch, 1 com. dài 1.2-6m, rộng 15-30cm, hàng mới 100% chưa tạo hình, chưa bào nhẵn, chưa ghép mỏng, tên khoa học Quercus Alba
Gỗ Sồi xẻ sấy, 2C, 4/4" x3"-17" x 4->16 (Tên khoa học: Quereus sp) Hàng không thuộc danh mục của công ước Cites
Gỗ Sồi xẻ sấy, 3C, 4/4" x3"-15" x 4->16 (Tên khoa học: Quereus sp) Hàng không thuộc danh mục của công ước Cites
Gỗ sồi xẻ T1 inch x W 3-18 inches x L1-73feet (tên khoa học : Quercus alba)
Gỗ sồi xẻ T1"x W 3"-29" x L7"-16"
Gỗ sồi xẻ T1"x W 3"-29"x L7"-16"
Gỗ sồi xẻ T1inch x W3-17inches x L1-105feet (tên khoa học : Quercus alba)
Gỗ sồi xẻ T1inch x W3-19 inches x L1-80feet (tên khoa học : Quercus alba)
Gỗ sồi xẻ T1inch x W3-19inches x L 1-84 feet (tên khoa học : Quercus alba)
Gỗ sồi xẻ T1inch x W3-22inches x L 1-76 feet (tên khoa học : Quercus alba)
Gỗ sồi xẻ T1inchx W3-19inches x L1-68feet (tên khoa học : Quercus alba)
Gỗ Sồi Xẻ Xấy ( 4/4 x 4-12 FT x 3-14 )
Gỗ Sồi Xẻ Xấy ( 6/4 x 7-16 FT x 3-19 )
Gỗ Sồi xẻ(chưa bào ,xẻ rảnh ) (5/4 White Oak #1 Kiln Dried Lumber ) T:32mm ;L:1,8-4,8m ;W:7,6-35,5cm
Gỗ Tần Bì Xẻ loại 1C ( dày: 25.4 mm, rộng: 76.2 mm trở lên, dài: 1524 mm trở lên
Gỗ Tần Bì Xẻ, loại 2C ( dày:31.8 mm, rộng: 76.2->355.6 mm, dài 1.2->4.8 m. Nhóm 4
Gỗ Tròn: Gỗ Sồi Trắng 2SC. Đường kính 30-50cm; Dài 2.4-4.8m. Gỗ nhóm 4; không thuộc danh mục CITES
Gỗ Tròn: Gỗ Sồi Trắng 3 SC. Đường kính 35-50 Cm; Dài 2.7 - 3.7 Cm. Gỗ nhóm 4
Gỗ tròn: Gỗ Sồi Trắng 3SC. Đường kính 35-50cm; Dài 2,7-3,6m. Gỗ nhóm 4.
Gỗ xẻ gỗ sồi trắng ( White Oak) tên khoa học QUERCUS ALBA dày 26mm, dài 1.8 - 4.9m, rộng trung bình 17 - 19cm.
Gỗ xẻ Sồi loại 1,2. Tên khoa học Quercus Robur, (kích thước: dài 1000mm trở lên, rộng 60mm trở lên, dày 19-42mm). Gồm 1691 tấm. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
Gỗ Xẻ: Gỗ BEECH AB. Dày 26mm,, Dài 2.6 - 2.9m, Rộng 20-30cm. Gỗ nhóm 4.
Gỗ Xẻ: Gỗ BEECH AB. Dày 32mm,, Dài 2.6 - 2.7m, Rộng 10-55cm. Gỗ nhóm 4.
Gỗ Xẻ: Gỗ BEECH AB. Dày 38mm,, Dài 2.6 - 2.8m, Rộng 10-50cm. Gỗ nhóm 4.
Gỗ Xẻ: Gỗ SồI 1 COM. Dày 26mm; Rộng 7.6-33cm; Dài 1.5-4.8m. Gỗ nhóm 4
Gỗ Xẻ: Gỗ SồI 2 COM. Dày 26mm; Rộng 7.6-33cm; Dài 1.5-4.8m. Gỗ nhóm 4
Gỗ Xẻ: Gỗ SồI 2 COM. Dày 38mm; Rộng 7.6-33cm; Dài 1.5-4.8m. Gỗ nhóm 4
Gỗ Xẻ: Gỗ Sồi Trắng (WHITE OAK ABC). Dày 22mm; Rộng 10-44cm; Dài 1.0-3.2. Gỗ nhóm 4; không thuộc danh mục CITES..
Gỗ xẻ: Gỗ Sồi Trắng 2 COM 4/4. Dày 26mm; Dài 2.1-2.7m; Rộng 7.8-48cm. Gỗ nhóm 4.
Gỗ Xẻ: Gỗ Sồi Trắng 2 COM. Dày 26 mm, Dài 1.8 - 2.5m. Rộng 7.6-36 cm. Gỗ nhóm 4
Gỗ xẻ: Gỗ Sồi Trắng 2 Common KD. Dày 26 mm; Rộng 10-35 cm; Dài 1.5 - 4.5. Gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites.
Gỗ Xẻ: Gỗ Sồi Trắng 2C Dày 26 mm; Rộng 10 - 45 cm; Dài 2 - 3.7 m. Gỗ nhóm 4. Không thuộc danh mục Cites.
Gỗ xẻ: Gỗ Sồi Trắng 2Com. Dày 26mm, Rộng 7.6-45cm, Dài 1.2-3.6m. Gỗ nhóm 4
Gỗ xẻ: Gỗ Sồi Trắng 3 COM 4/4. Dày 26mm; Dài 2.1-4.2m; Rộng 10-43cm. Gỗ nhóm 4.
Gỗ xẻ: Gỗ Sồi Trắng 3A Com. Dày 26mm, Rộng 7.62-33cm, Dài 1.5-4.8m. Gỗ nhóm 4
Gỗ Xẻ: Gỗ Sồi Trắng 3C 4/4. Dày 26 mm; Rộng 6.4-32cm; Dài 1.8 - 4.9m. Gỗ nhóm 4
Gỗ xẻ: Gỗ Sồi Trắng 3Com. Dày 26mm, Rộng 7.6-38cm, Dài 1.2-3.6m. Gỗ nhóm 4
Gỗ xẻ: Gỗ Sồi Trắng 4/4 1C Dày 26mm, Rộng 10-30cm, Dài 1.2m-3.0m. Gỗ nhóm 4.
Gỗ xẻ: Gỗ Sồi Trắng 4/4 2 COM. Dày 26mm, Rộng 7.6-53cm, Dài 1.8-3.0m. Gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục CITES.
Gỗ xẻ: Gỗ Sồi Trắng 4/4 2C Dày 26mm, Rộng 10-30cm, Dài 1.2m-3.0m. Gỗ nhóm 4.
Gỗ Xẻ: Gỗ Sồi Trắng 4/4 3 COM. Dày 26 mm, Dài 1.2-4.8m. Rộng 7.6-30 cm. Gỗ nhóm 4
Gỗ Xẻ: Gỗ Sồi Trắng 5/4 3 COM. Dày 32 mm, Dài 1.2-4.8m. Rộng 7.6-30 cm. Gỗ nhóm 4
Gỗ Xẻ: Gỗ Sồi Trắng 5/4 COMSEL. Dày 32mm, Rộng 10 - 33 cm, Dài 1.2-4m. Không thuộc danh mục CITES, Gỗ nhóm 4
Gỗ Xẻ: Gỗ Tần Bì 1 COM. Dày 26mm; Rộng 7.6-33cm; Dài 1.5-4.8m. Gỗ nhóm 4
Gỗ Xẻ: Gỗ Tần Bì 1 COM. Dày 38mm; Rộng 7.6-33cm; Dài 1.5-4.8m. Gỗ nhóm 4
Gỗ Xẻ: Gỗ Tần Bì 2 COM. Dày 26mm; Rộng 7.6-33cm; Dài 1.5-4.8m. Gỗ nhóm 4
Phần IX:GỖ VÀ CÁC MẶT HÀNG BẰNG GỖ; THAN TỪ GỖ; LIE VÀ CÁC SẢN PHẨM LÀM BẰNG LIE; CÁC SẢN PHẨM TỪ RƠM, CỎ GIẤY HOẶC CÁC VẬT LIỆU TẾT, BỆN KHÁC; CÁC SẢN PHẨM BẰNG LIỄU GAI VÀ SONG MÂY
Chương 44:Gỗ và các mặt hàng bằng gỗ; than từ gỗ