cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Chú giải

Chú giải Chương

Hình ảnh
Dạng cuộn với chiều rộng không quá 5 cm
Dạng cuộn với chiều rộng không quá 5 cm
Dạng cuộn với chiều rộng không quá 5 cm

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Dạng cuộn với chiều rộng không quá 5 cm
(HNTQ) Phụ liệu SX thuốc lá.Giấy vấn điếu 26.75MMx6000Mx25GSM+/-0.5GSMx35CU/Cuộn, hàng mới 100%
Cigarette paper verge 1531CDVB88 (26.25mm x 6.000 M), Giấy vấn điếu thuốc lá (PL SX thuốc lá điếu.
Cigart paper Amphion 26.25mm X 6.000M - Giấy vấn điếu thuốc lá (Phụ liệu SX thuốc lá điếu)
CIGART PAPER AMPHION 26.25mm*6000M - Giấy vấn điếu thuốc lá (phụ liệu SX thuốc lá) điếu)
Cigart paper lugrin 26.25mm X 6.000M - Giấy vấn điếu thuốc lá (Phụ liệu SX thuốc lá điếu)
CIGART PAPER LURGIN 26.25mm*6000M - Giấy vấn điếu thuốc lá (phụ liệu SX thuốc lá điếu)
Giấy cuốn đầu lọc thuốc lá (Giấy nền cho giấy đầu lọc thuốc lá - plug wrap paper): 07 cuộn (26.50mm x 7000m/bob) (Có CO form D)
Giấy cuốn đầu lọc thuốc lá 26.5mmx4000m - 376.49kgN, mới 100% (hàng là ngliệu sx)
Giấy cuốn điếu thuốc lá 30CU, 6000m x 26,75mm
Giấy cuốn điếu thuốc lá 60CU, 26,75mm*6000M
Giấy cuốn điếu thuốc lá: 26,75mm x 6.000m x 27gsm - 50CU (Cigarettes Paper Repse 756ABRB61) - Mới 100%
Giấy vấn bông xenlulose sản xuất đầu lọc thuốc lá. Size : 27mm x 4.500m x 32gsm +/-0.5gsm
Giấy vấn bông xenlulose sx đầu lọc thuốc lá size : 27mm x 4.500m x 32 Gsm +/- 0.5gsm / 6CU+/- 1CU ( Gross/net = 24.640 KG/21.784KG)
Giấy vấn điếu dùng để sản xuất thuốc lá điếu - Cigarette Paper Grade CP301, 26.50mm x 6.000m x 25GSM, 30CU - 80 Pallets = 45.792 Kgs (NW.) - C/O Form D
Giấy vấn điếu thuốc lá (26.75 mm x 6000m x 25gsm) ( Có CO Form D), Trọng lượng (NW= 4.010 KG)
Giấy vấn điếu thuốc lá : 170 cuộn (26.75 mm x 6000m/bob) (Có CO form D)
Giấy vấn điếu thuốc lá : 907 cuộn (26.75 mm x 6000m/bob) (Có CO form D)
Giấy vấn điếu thuốc lá 23mmx6000m - 307.83kgN, mới 100% (hàng là ngliệu sx)
Giấy vấn điếu thuốc lá 26.5mmx5500m - 148.37kgN, mới 100% (hàng là ngliệu sx)
Giấy vấn điếu thuốc lá 26.75mm X 6000m X 25gsm - loại 1531CDVB61 (11564 KgN, hàng là nguyên liệu sản xuất, mới 100%)
Giấy vấn điếu thuốc lá 27mm X 6000m X 25gsm - loại 530ABVB12 (23128 KgN, hàng là nguyên liệu sản xuất, mới 100%)
Giấy vấn điếu thuốc lá 30.8049 ký hiệu BCV WOO VERGE định lượng 25g/m2, rộng 26.5mm dài 6000m 420 cuồn = 1671 KGNW . Hàng đóng gói đồng nhất, 3.979kg/cuộn.
Giấy vấn điếu thuốc lá 30.8051 30 CU định lượng 25g/m2 , rộng 26.5mm dài 6000m 2100 cuồn = 8.505 KGNW . Hàng đóng gói đồng nhất, 4,05kg/cuộn.
Giấy vấn điếu thuốc lá, 26,75mm*6000m
(HNTQ) Phụ liệu SX thuốc lá.Giấy vấn điếu 26.75MMx6000Mx25GSM+/-0.5GSMx35CU/Cuộn, hàng mới 100%
Cigarette paper verge 1531CDVB88 (26.25mm x 6.000 M), Giấy vấn điếu thuốc lá (PL SX thuốc lá điếu.
Cigart paper Amphion 26.25mm X 6.000M - Giấy vấn điếu thuốc lá (Phụ liệu SX thuốc lá điếu)
CIGART PAPER AMPHION 26.25mm*6000M - Giấy vấn điếu thuốc lá (phụ liệu SX thuốc lá) điếu)
Cigart paper lugrin 26.25mm X 6.000M - Giấy vấn điếu thuốc lá (Phụ liệu SX thuốc lá điếu)
CIGART PAPER LURGIN 26.25mm*6000M - Giấy vấn điếu thuốc lá (phụ liệu SX thuốc lá điếu)
Giấy cuốn đầu lọc thuốc lá (Giấy nền cho giấy đầu lọc thuốc lá - plug wrap paper): 07 cuộn (26.50mm x 7000m/bob) (Có CO form D)
Giấy cuốn đầu lọc thuốc lá 26.5mmx4000m - 376.49kgN, mới 100% (hàng là ngliệu sx)
Giấy cuốn điếu thuốc lá 30CU, 6000m x 26,75mm
Giấy cuốn điếu thuốc lá: 26,75mm x 6.000m x 27gsm - 50CU (Cigarettes Paper Repse 756ABRB61) - Mới 100%
Giấy vấn bông xenlulose sản xuất đầu lọc thuốc lá. Size : 27mm x 4.500m x 32gsm +/-0.5gsm
Giấy vấn bông xenlulose sx đầu lọc thuốc lá size : 27mm x 4.500m x 32 Gsm +/- 0.5gsm / 6CU+/- 1CU ( Gross/net = 24.640 KG/21.784KG)
Giấy vấn điếu dùng để sản xuất thuốc lá điếu - Cigarette Paper Grade CP301, 26.50mm x 6.000m x 25GSM, 30CU - 80 Pallets = 45.792 Kgs (NW.) - C/O Form D
Giấy vấn điếu thuốc lá (26.75 mm x 6000m x 25gsm) ( Có CO Form D), Trọng lượng (NW= 4.010 KG)
Giấy vấn điếu thuốc lá : 170 cuộn (26.75 mm x 6000m/bob) (Có CO form D)
Giấy vấn điếu thuốc lá : 907 cuộn (26.75 mm x 6000m/bob) (Có CO form D)
Giấy vấn điếu thuốc lá 23mmx6000m - 307.83kgN, mới 100% (hàng là ngliệu sx)
Giấy vấn điếu thuốc lá 26.5mmx5500m - 148.37kgN, mới 100% (hàng là ngliệu sx)
Giấy vấn điếu thuốc lá 26.75mm X 6000m X 25gsm - loại 1531CDVB61 (11564 KgN, hàng là nguyên liệu sản xuất, mới 100%)
Giấy vấn điếu thuốc lá 27mm X 6000m X 25gsm - loại 530ABVB12 (23128 KgN, hàng là nguyên liệu sản xuất, mới 100%)
Giấy vấn điếu thuốc lá 30.8049 ký hiệu BCV WOO VERGE định lượng 25g/m2, rộng 26.5mm dài 6000m 420 cuồn = 1671 KGNW . Hàng đóng gói đồng nhất, 3.979kg/cuộn.
Giấy vấn điếu thuốc lá 30.8051 30 CU định lượng 25g/m2 , rộng 26.5mm dài 6000m 2100 cuồn = 8.505 KGNW . Hàng đóng gói đồng nhất, 4,05kg/cuộn.
Phần X:BỘT GIẤY TỪ GỖ HOẶC TỪ NGUYÊN LIỆU XƠ SỢI XENLULO KHÁC; GIẤY LOẠI HOẶC BÌA LOẠI THU HỒI (PHẾ LIỆU VÀ VỤN THỪA) GIẤY VÀ BÌA VÀ CÁC SẢN PHẨM CỦA CHÚNG
Chương 48:Giấy và cáctông; các sản phẩm làm bằng bột giấy, bằng giấy hoặc bằng cáctông