- Phần X: BỘT GIẤY TỪ GỖ HOẶC TỪ NGUYÊN LIỆU XƠ SỢI XENLULO KHÁC; GIẤY LOẠI HOẶC BÌA LOẠI THU HỒI (PHẾ LIỆU VÀ VỤN THỪA) GIẤY VÀ BÌA VÀ CÁC SẢN PHẨM CỦA CHÚNG
-
- Chương 48: Giấy và cáctông; các sản phẩm làm bằng bột giấy, bằng giấy hoặc bằng cáctông
- 4823 - Giấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo khác, đã cắt theo kích cỡ hoặc hình dạng; các vật phẩm khác bằng bột giấy, giấy, bìa, tấm xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo.
- 482340 - Dạng cuộn, tờ và đĩa, đã in dùng cho máy ghi tự động:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Tấm carton các loại... (mã hs tấm carton các/ mã hs của tấm carton c) |
Nhãn dãn bằng xenlulo,dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%... (mã hs nhãn dãn bằng x/ mã hs của nhãn dãn bằn) |
Giấy ghi biểu đồ ET-201... (mã hs giấy ghi biểu đ/ mã hs của giấy ghi biể) |
Tấm giấy sóng loại 2... (mã hs tấm giấy sóng l/ mã hs của tấm giấy són) |
GOI CHONG AM DUNG TRONG MAY MAC HANG MOI 100%... (mã hs goi chong am du/ mã hs của goi chong am) |
Giấy kraft #220 264734 (1 Hộp 5 Tờ), hàng mới 100%... (mã hs giấy kraft #220/ mã hs của giấy kraft #) |
Giấy ghi biểu đồ B9988AE KC 111mmx10m, hàng mới 100%... (mã hs giấy ghi biểu đ/ mã hs của giấy ghi biể) |
Bảng so màu (10cm x 5cm)- Jid used for colour target ledger |
C482 - Giấy ghi nhiệt ẩm độ dùng cho máy nhiệt kế tự ghi, kích thước đường kính 8 inch, mới 100% |
C483 - Giấy ghi nhiệt ẩm độ dùng cho máy nhiệt kế tự ghi, kích thước đường kính 8 inch, mới 100% |
C652 - Giấy ghi nhiệt ẩm độ dùng cho máy nhiệt kế tự ghi, kích thước đường kính 6 inch, mới 100% |
CA6030/15 Giấy điện tim 60mm x 30m |
Cuộn giấy ghi tốc độ 120 Km/h Đã in dòng kẻ KAPS1 CD735. Phụ tùng đầu máy xe lửa mới 100%, NSX: KAPS COMM |
Dụng cụ phòng thí nghiệm : Cuộn giấy tự ghi trong tủ ấm, mới 100% |
Giấy cách nhiệt dùng trong máy giặt công nghiệp - FIBER ROLL ( giấy , khổ 1cm , 10m / cuộn , 480 met / 48 cuôn ) |
Giấy cảm ứng dùng để in kết quả (dùng cho máy kiểm tra hình dạng, độ lệch tâm, độ thẳng đứng cọc khoan nhồi), model DMP-250 (250mm x20m). Hàng mới 100% |
Giấy dạng cuộn dành cho máy tự ghi thông số sản xuất kim dệt 120/16M-A-10,5 |
Giấy dạng đĩa (đã in ngày giờ) dùng cho máy tự ghi nhiệt độ dùng trong kho lạnh CR87-17(-30/+100 7 Ngày), hộp bằng giấy, hàng mới 100% |
Giấy điện não 245 mmx 300mm x 200 tờ/ tập, hàng mới 100% |
Giấy đo kiểm tra áp lực dùng cho máy đo áp lực dạng tờ, đã in dùng cho máy tự ghi (100 tờ / 1 Hộp) (Hàng mới 100%) |
Giấy dùng cho máy Monitor theo dõi sản khoa Toitu Model 0030-50, kích thước: 152mmx150mmx200 tờ/ tập, hàng mới 100% |
Giấy dùng cho máy tự ghi (hàng mới 100%) / Paper for Recoder FFS02, ACS0664BA |
Giấy ghi (của thiết bị ghi dữ liệu tự động) 30755317-001 (hàng mới 100%) |
Giay ghi biểu đồ khoan 0-100( model barton ) |
Giay ghi biểu đồ khoan 0-1000 ( model scotech ) |
Giay ghi biểu đồ khoan 0-25 ( model barton ) |
Giay ghi biểu đồ khoan 0-250 ( model barton ) |
Giấy ghi nhận tự động nhiệt độ tiệt trùng PCC00213801 ( 100 tờ/thùng) |
Giấy ghi nhịp tim thai O.T.E Biomedica, Model P80, kích thước: 90mmx70mmx400 tờ/ tập, hàng mới 100% |
giấy in biểu đồ , mã hàng :B9565AW-KC (khổ ngang 100mm, dài 16m ), ( dùng cho máy in tự ghi ), hàng mới 100% |
giấy in biểu đồ , mã hàng :DL-5000-B-KC (khổ ngang 100mm, dài 15m ), ( dùng cho máy in tự ghi ), hàng mới 100% |
giấy in biểu đồ , mã hàng :ZM001 (khổ ngang 100mm, dài 10m ), ( dùng cho máy in tự ghi ), hàng mới 100% |
Giấy in biểu đồ nhiệt kế tự ghi((chất liệu bằng giấy, màng xơ sợi xenlulo, đk 266mm)(Recording Charts (TA 500P1225-74),3 hộp,1 hộp/1kg)) |
Giấy in biểu đồ,mã hàng: 1409978-005-KC ( khổ: ngang 180 mm, dài 20m) ,(dùng cho máy in tự ghi),hàng mới 100% |
Giấy in biểu đồ,mã hàng: B9627AY-KC ( khổ: ngang 250 mm, dài 30m) ,(dùng cho máy in tự ghi),hàng mới 100% |
Giấy in biểu đồ,mã hàng: ZH05035 ( khổ: ngang 180 mm, dài 20m) ,(dùng cho máy in tự ghi),hàng mới 100% |
Giấy in biểu đồ,mã hàng: ZT202 ( khổ: ngang 180 mm, dài 20m) ,(dùng cho máy in tự ghi),hàng mới 100% |
Giấy in của lò xử lý nhiệt - Record paper 100mm EM-001 |
Giấy in dùng cho thiết bị đo nhiệt độ - model # B9565AW - hàng mới 100% |
Giấy in kết quả dùng trong chẩn đoán y khoa (110mm x 20m) |
Giấy in mã code , Mới 100% |
Giấy in nhiệt MT-516 cho máy theo dõi sản khoa (110mm*20m)/1cuộn, 20cuộn/1hộp) (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Giấy kỹ thuật đo đồ thị công suất máy chính tàu Development trên 3000Hp |
Giấy lọc tinh Đài Loan, hàng mới 100% |
Giấy nhạy nhiệt, nhạy điện 65gsm (rộng 350mm x dài 6000m) hàng mới 100% |
Giấy thử SWAROVSKI Blotter(FOC) |
Giấy tự nhiên, dạng tờ, dùng cho máy in tự ghi, định lượng: 33GSM, khổ: 620 X 860MM. |
K11290/300 Giấy điện tim 112mm x 100mm x 300sh |
NK110140/143 Giấy điện tim 110mm x 140mm x 143sh |
P. 110 x 140 x 142 N.KOHDEN FQW 110-2-140 - 12090 - Giấy điện tim P.110 x 140 x 142 - Tập/142Tờ |
P. 210 x 280 x 215 SCHILLER AT2-CS200 P80SIX - 10924 - Giấy điện tim AT2 210 x 280 x 215 - Tập/215Tờ |
P. 210 x 300 x 200 HP M1709A/HP M2483A - 10592 - Giấy điện tim AT2 210 x 300 x 200 - Tập/200Tờ |
P. 50 x 100 x 300 N.KOHDEN FQS50-3-100 - 7716 - Giấy điện tim 50 x 100 x 300 - Tập/300Tờ |
P. 63 x 100 x 300 FUKUDA ME 063 F30-H03 - 11531 - Giấy điện tim FUKUDA 63 x 100 x 300 - Tập/300tờ |
Phim Thêu |
Phụ kiện tiêu hao cho máy sàng lọc điếc algo 5: giấy in nhiệt code: 900404 ( 140 lần / cuộn). Hãng Natus. mới 100%. |
R. 144 x 30 FUKUDA OP 358 TE - 11446 - Giấy điện tim FUKUDA 144 x 30 |
R. 50 x 30 FUKUDA FX 121/1201 - OP11KE - 8575 - Giấy điện tim FUKUDA 50 x 30 |
R. 60 x 30 CARDIOLINE DELTA 1 PLUS - 8689 - Giấy điện tim 60 x 30 |
R. 63 x 30 FUKUDA OP 119 TE - 8723 - Giấy điện tim FUKUDA 63 x 30 |
SM8025/12 Giấy điện tim 80mm x 25m |
TT152150/200 Giấy điện tim 152mm x 150mm x 200sh |
UPC-21S Giấy in kết quả nội soi màu, mới 100% |
Giấy in biểu đồ,mã hàng: 1409978-005-KC ( khổ: ngang 180 mm, dài 20m) ,(dùng cho máy in tự ghi),hàng mới 100% |
K11290/300 Giấy điện tim 112mm x 100mm x 300sh |
NK110140/143 Giấy điện tim 110mm x 140mm x 143sh |
P. 110 x 140 x 142 N.KOHDEN FQW 110-2-140 - 12090 - Giấy điện tim P.110 x 140 x 142 - Tập/142Tờ |
Giấy ghi nhịp tim thai O.T.E Biomedica, Model P80, kích thước: 90mmx70mmx400 tờ/ tập, hàng mới 100% |
P. 210 x 280 x 215 SCHILLER AT2-CS200 P80SIX - 10924 - Giấy điện tim AT2 210 x 280 x 215 - Tập/215Tờ |
P. 210 x 300 x 200 HP M1709A/HP M2483A - 10592 - Giấy điện tim AT2 210 x 300 x 200 - Tập/200Tờ |
Phụ kiện tiêu hao cho máy sàng lọc điếc algo 5: giấy in nhiệt code: 900404 ( 140 lần / cuộn). Hãng Natus. mới 100%. |
Phần X:BỘT GIẤY TỪ GỖ HOẶC TỪ NGUYÊN LIỆU XƠ SỢI XENLULO KHÁC; GIẤY LOẠI HOẶC BÌA LOẠI THU HỒI (PHẾ LIỆU VÀ VỤN THỪA) GIẤY VÀ BÌA VÀ CÁC SẢN PHẨM CỦA CHÚNG |
Chương 48:Giấy và cáctông; các sản phẩm làm bằng bột giấy, bằng giấy hoặc bằng cáctông |
Bạn đang xem mã HS 48234090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 48234090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 48234090: Loại khác
Đang cập nhật...