- Phần X: BỘT GIẤY TỪ GỖ HOẶC TỪ NGUYÊN LIỆU XƠ SỢI XENLULO KHÁC; GIẤY LOẠI HOẶC BÌA LOẠI THU HỒI (PHẾ LIỆU VÀ VỤN THỪA) GIẤY VÀ BÌA VÀ CÁC SẢN PHẨM CỦA CHÚNG
-
- Chương 49: Sách, báo, tranh ảnh và các sản phẩm khác của công nghiệp in; các loại bản thảo viết bằng tay, đánh máy và sơ đồ
- 4911 - Các ấn phẩm in khác, kể cả tranh và ảnh in.
- 491110 - Các ấn phẩm quảng cáo thương mại, các catalog thương mại và các ấn phẩm tương tự:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Phim tạo ảnh âm bản hoặc dương bản (Chương 37);
(b) Bản đồ, sơ đồ hoặc quả địa cầu, dạng nổi, đã hoặc chưa in (nhóm 90.23);
(c) Bộ bài để chơi hoặc hàng hóa khác thuộc Chương 95; hoặc
(d) Bản khắc, bản in và bản in lytô gốc (nhóm 97.02), tem bưu chính hoặc tem thuế, dấu in cước thay tem bưu chính, phong bì có tem đóng dấu ngày phát hành đầu tiên, ấn phẩm bưu chính hoặc những loại hàng hóa tương tự thuộc nhóm 97.04, đồ cổ có tuổi trên 100 năm hoặc các loại hàng hóa khác thuộc Chương 97.
2. Theo mục đích của Chương 49, khái niệm “đã in” cũng có nghĩa là đã được tái bản bằng máy nhân bản, được tạo ra nhờ một máy xử lý dữ liệu tự động, được rập nổi, được chụp lại, được photocopy, được copy nhiệt hoặc được đánh máy.
3. Các loại báo, tạp chí chuyên ngành và các xuất bản phẩm định kỳ được đóng bìa không phải bìa giấy mềm, và các bộ báo, tạp chí chuyên ngành hoặc xuất bản phẩm định kỳ được đóng thành tập có từ 2 số trở lên trong một bìa thì phải được phân loại vào nhóm 49.01, có hoặc không chứa tư liệu quảng cáo.
4. Nhóm 49.01 cũng bao gồm:
(a) Bộ sưu tập các tái bản, ví dụ, của các tác phẩm nghệ thuật hoặc tranh vẽ, có kèm theo phần lời đề mục, chủ đề, với cách đánh số trang phù hợp để đóng gói thành một hoặc nhiều tập;
(b) Tập tranh ảnh minh họa, và phụ lục cho một cuốn sách; và
(c) Các phần đã in của sách hoặc sách nhỏ, ở dạng đã xếp thành tập hoặc tờ rời hoặc đã có ký hiệu trang để đóng gói thành bộ hoàn chỉnh hoặc từng phần của tác phẩm hoàn chỉnh và được thiết kế để đóng quyển.
Tuy nhiên, các loại tranh ảnh đã in hoặc minh họa không kèm theo lời đề mục, hoặc ở dạng tập có số trang hoặc ở dạng tờ rời, thì được xếp vào nhóm 49.11.
5. Theo Chú giải 3 của Chương này, nhóm 49.01 không bao gồm các xuất bản phẩm chỉ dành riêng cho việc quảng cáo (ví dụ, các loại sách gấp, sách chuyên đề (pamphlet), sách mỏng, tờ rơi, catalogue quảng cáo thương mại, niên giám do các tổ chức thương mại, cơ quan tuyên truyền du lịch xuất bản). Các ấn phẩm này được phân loại trong nhóm 49.11.
6. Theo mục đích của nhóm 49.03, khái niệm “sách tranh ảnh cho trẻ em” có nghĩa là loại sách dành cho trẻ em trong đó chủ yếu là tranh ảnh và lời chỉ là phụ.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Photographic negatives or positives on transparent bases (Chapter 37);
(b) Maps, plans or globes, in relief, whether or not printed (heading 90.23);
(c) Playing cards or other goods of Chapter 95; or
(d) Original engravings, prints or lithographs (heading 97.02), postage or revenue stamps, stamp-postmarks, first-day covers, postal stationery or the like of heading 97.04, antiques of an age exceeding one hundred years or other articles of Chapter 97.
2. For the purposes of Chapter 49, the term “printed” also means reproduced by means of a duplicating machine, produced under the control of an automatic data processing machine, embossed, photographed, photocopied, thermocopied or typewritten.
3. Newspapers, journals and periodicals which are bound otherwise than in paper, and sets of newspapers, journals or periodicals comprising more than one number under a single cover are to be classified in heading 49.01, whether or not containing advertising material.
4. Heading 49.01 also covers:
(a) A collection of printed reproductions of, for example, works of art or drawings, with a relative text, put up with numbered pages in a form suitable for binding into one or more volumes;
(b) A pictorial supplement accompanying, and subsidiary to, a bound volume; and
(c) Printed parts of books or booklets, in the form of assembled or separate sheets or signatures, constituting the whole or a part of a complete work and designed for binding.
However, printed pictures or illustrations not bearing a text, whether in the form of signatures or separate sheets, fall in heading 49.11.
5. Subject to Note 3 to this Chapter, heading 49.01 does not cover publications which are essentially devoted to advertising (for example, brochures, pamphlets, leaflets, trade catalogues, year books published by trade associations, tourist propaganda). Such publications are to be classified in heading 49.11.
6. For the purposes of heading 49.03, the expression “children’s picture books” means books for children in which the pictures form the principal interest and the text is subsidiary.
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 22/2018/TT-BTTTT ngày 28/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông Về danh mục hàng hóa nhập khẩu, xuất khẩu trong lĩnh vực in, phát hành xuất bản phẩm
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Tờ hướng dẫn 297*210 mm (sử dụng cho chuông cửa video)- GB-DA INS MANUAL_K0_D.H8891080... (mã hs tờ hướng dẫn 29/ mã hs của tờ hướng dẫn) |
Catalogue được đính kèm vải mẫu Nylon JIS L 0803 (Cty cam kết catalogue không có nội dung cấm,phản động) dùng làm hàng mẫu.... (mã hs catalogue được/ mã hs của catalogue đư) |
Tài liệu... (mã hs tài liệu/ mã hs của tài liệu) |
Catalogues sản phẩm gạch trang trí... (mã hs catalogues sản/ mã hs của catalogues s) |
Tờ bướm giới thiệu sản phẩm, hiệu: Loreal... (mã hs tờ bướm giới th/ mã hs của tờ bướm giới) |
Tờ rơi giới thiệu sản phẩm ECG Leaflet... (mã hs tờ rơi giới thi/ mã hs của tờ rơi giới) |
bảng so màu mẩu (Bảng CATALOG màu),kích thước 27x14x3 cm... (mã hs bảng so màu mẩu/ mã hs của bảng so màu) |
Tài liệu máy đo độ dày lớp phủ-Brochure:PCB/FMP100-150/FMP10-40/FMP30/PMP10/TDS MMS DFT/MMS PC2 8/CMS/TDS MMS DPM/TDS FISHCHERSCOPE/MMS AUTO/PMP10 DUPLEX/PHASCOPE PAINT/TDS MMS SPG,hàng mới 100%... (mã hs tài liệu máy đo/ mã hs của tài liệu máy) |
Tài liệu máy phát hiện lỗi trên lớp phủ-Prospekt Poroscope HV40/2 en 8-Seiter, hàng mới 100% (F.O.C)... (mã hs tài liệu máy ph/ mã hs của tài liệu máy) |
Tài liệu cho thiết bị tổng quan- Brochure Products 20-sided eng, hàng mới 100% (F.O.C)... (mã hs tài liệu cho th/ mã hs của tài liệu cho) |
Tài liệu máy quang phổ huỳnh quang tia X- Flyer XAN 220/250/XAN500/X-RAY, hàng mới 100% (F.O.C)... (mã hs tài liệu máy qu/ mã hs của tài liệu máy) |
Tài liệu máy đo hàm lượng vàng-Brochure: Prospekt Sigmascope Gold en 4/SMP350/SIGMASCO, hàng mới 100% (F.O.C)... (mã hs tài liệu máy đo/ mã hs của tài liệu máy) |
Tài liệu đầu đo máy đo độ dày lớp phủ-short catalogue probes 12pg.en, hàng mới 100% (F.O.C)... (mã hs tài liệu đầu đo/ mã hs của tài liệu đầu) |
Cuốn mẫu màu... (mã hs cuốn mẫu màu/ mã hs của cuốn mẫu màu) |
R02960-giấy tờ A4 in một mặt... (mã hs r02960giấy tờ/ mã hs của r02960giấy) |
R02961-giấy tờ A4 in hai mặt... (mã hs r02961giấy tờ/ mã hs của r02961giấy) |
S21530- TEM tháng 25cm... (mã hs s21530 tem thá/ mã hs của s21530 tem) |
S29477-tem trắng 100*95 mm... (mã hs s29477tem trắn/ mã hs của s29477tem t) |
R02922-Thẻ lưu trình A5... (mã hs r02922thẻ lưu/ mã hs của r02922thẻ l) |
Bảng màu MYKOLOR TOUCH FANDECK (1095 COLORS). Hàng mới 100%.... (mã hs bảng màu mykolo/ mã hs của bảng màu myk) |
Bảng màu MYKOLOR GRAND FANDECK (1105 COLORS). Hàng mới 100%.... (mã hs bảng màu mykolo/ mã hs của bảng màu myk) |
Bảng màu MYKOLOR NANA FANDECK (1105 COLORS). Hàng mới 100%.... (mã hs bảng màu mykolo/ mã hs của bảng màu myk) |
Bảng màu MYKOLOR PASSION FANDECK (1105 COLORS). Hàng mới 100%.... (mã hs bảng màu mykolo/ mã hs của bảng màu myk) |
Hàng hành lý cá nhân: Sách... (mã hs hàng hành lý cá/ mã hs của hàng hành lý) |
Giấy chứng chỉ của ống dẫn khí bằng sắt trên máy bay khổ A4, nhà cung cấp Honeywell. Mới 100%... (mã hs giấy chứng chỉ/ mã hs của giấy chứng c) |
TỜ RƠI GIỚI THIỆU MỸ PHẨM COCHINE... (mã hs tờ rơi giới thi/ mã hs của tờ rơi giới) |
BROCHURE TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÁC LOẠI... (mã hs brochure trường/ mã hs của brochure trư) |
M-INST-01# Tài liệu hướng dẫn sử dụng của máy in, máy photocopy... (mã hs minst01# tài/ mã hs của minst01# t) |
Tờ in thông tin sản phẩm... (mã hs tờ in thông tin/ mã hs của tờ in thông) |
Sách hướng dẫn sử dụng... (mã hs sách hướng dẫn/ mã hs của sách hướng d) |
Phiếu bảo hành 302MN56370, hàng mới 100%... (mã hs phiếu bảo hành/ mã hs của phiếu bảo hà) |
Giấy bảo hành (210 x 148 mm)... (mã hs giấy bảo hành/ mã hs của giấy bảo hàn) |
Tờ quảng cáo chương trình khuyến mại CIG... (mã hs tờ quảng cáo ch/ mã hs của tờ quảng cáo) |
Tài liệu thông báo thay đổi địa chỉ bảo hành mới... (mã hs tài liệu thông/ mã hs của tài liệu thô) |
Tờ quảng cáo sử dụng máy in với các ứng dụng tương thích... (mã hs tờ quảng cáo sử/ mã hs của tờ quảng cáo) |
Nhãn dán lon. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn dán lon h/ mã hs của nhãn dán lon) |
Thông tin chuyển hàng lên kho... (mã hs thông tin chuyể/ mã hs của thông tin ch) |
Yêu cầu cấp phát tem... (mã hs yêu cầu cấp phá/ mã hs của yêu cầu cấp) |
BẢNG GHI CHÉP NGUYÊN VẬT LIỆU/ RAW MATERIAL RECORD... (mã hs bảng ghi chép n/ mã hs của bảng ghi ché) |
Phiếu sửa chữa- TOOLING SERVICING REQUEST FORM... (mã hs phiếu sửa chữa/ mã hs của phiếu sửa ch) |
Vật liệu chờ xử lý/ON HOLD part/material- Hàng... (mã hs vật liệu chờ xử/ mã hs của vật liệu chờ) |
Danh thiếp... (mã hs danh thiếp/ mã hs của danh thiếp) |
Phiếu yêu cầu bảo dưỡng (2 liên)... (mã hs phiếu yêu cầu b/ mã hs của phiếu yêu cầ) |
Tài liệu quảng cáo máy in... (mã hs tài liệu quảng/ mã hs của tài liệu quả) |
Tài liệu thông tin về trang web giải đáp thắc mắc... (mã hs tài liệu thông/ mã hs của tài liệu thô) |
Tài liệu hướng dẫn đăng ký sử dụng tính năng của sản phẩm... (mã hs tài liệu hướng/ mã hs của tài liệu hướ) |
Catalog- Product catalog 20book/ctn(SAMPLE)... (mã hs catalog produc/ mã hs của catalog pro) |
Bản liệt kê các lỗi in... (mã hs bản liệt kê các/ mã hs của bản liệt kê) |
Tài liệu hướng dẫn tái chế sản phẩm... (mã hs tài liệu hướng/ mã hs của tài liệu hướ) |
Tờ bìa quảng cáo... (mã hs tờ bìa quảng cá/ mã hs của tờ bìa quảng) |
Tài liệu hỗ trợ hướng dẫn sử dụng máy in... (mã hs tài liệu hỗ trợ/ mã hs của tài liệu hỗ) |
Nhãn tóm tắt thông tin sản phẩm in đa ngôn ngữ... (mã hs nhãn tóm tắt th/ mã hs của nhãn tóm tắt) |
Phiếu thông tin sản phẩm, khổ A5, 100 tờ/hộp, chưa ghi thông tin,0.022-992.0, hàng mới 100%... (mã hs phiếu thông tin/ mã hs của phiếu thông) |
Tấm nhựa ghi thông tin sản phẩm, 283 x 210 x 20mm, chưa ghi thông tin,0.022-990.0, hàng mới 100%... (mã hs tấm nhựa ghi th/ mã hs của tấm nhựa ghi) |
Bảng dữ liệu, bằng giấy, khổ A4, dạng tờ rơi, Data Sheets, dùng trong Triển lãm quốc tế về nông nghiệp và chăn nuôi DANANG LIVESTOCK 2019, mới 100%... (mã hs bảng dữ liệu b/ mã hs của bảng dữ liệu) |
Tài liệu về chăn nuôi, bằng giấy, khổ A4, dạng tờ rơi, Animal Feed Folders, dùng trong Triển lãm quốc tế về nông nghiệp và chăn nuôi DANANG LIVESTOCK 2019, mới 100%... (mã hs tài liệu về chă/ mã hs của tài liệu về) |
Tài liệu về nước, bằng giấy, khổ A4, dạng tờ rơi, Aqua Feed Folders, dùng trong Triển lãm quốc tế về nông nghiệp và chăn nuôi DANANG LIVESTOCK 2019, mới 100%... (mã hs tài liệu về nướ/ mã hs của tài liệu về) |
Tài liệu về phân bón, bằng giấy, khổ A4, dạng tờ rơi, Fertilizer Folders, dùng trong Triển lãm quốc tế về nông nghiệp và chăn nuôi DANANG LIVESTOCK 2019, mới 100%... (mã hs tài liệu về phâ/ mã hs của tài liệu về) |
CATALOGE CỦA HÃNG ADLINK... (mã hs cataloge của hã/ mã hs của cataloge của) |
Ambiance Plus Fandeck 1026 colours (quạt 1026 màu dùng để tiếp thị kinh doanh sơn tường)... (mã hs ambiance plus f/ mã hs của ambiance plu) |
Catalogues của máy sấy khí. hàng mới 100%... (mã hs catalogues của/ mã hs của catalogues c) |
Catalog giới thiệu Máy phân tích quang phổ phân tích vật liệu ARL EasySpark. Mới 100%... (mã hs catalog giới th/ mã hs của catalog giới) |
Catalog giới thiệu hệ thống tự động hóa OES và XRF. Mới 100%... (mã hs catalog giới th/ mã hs của catalog giới) |
Catalog giới thiệu tính năng của phần mềm Spark-DAT. Mới 100%... (mã hs catalog giới th/ mã hs của catalog giới) |
Catatlogue giới thiệu sản phẩm... (mã hs catatlogue giới/ mã hs của catatlogue g) |
Catalog tham khảo về ngành xây dựng dùng để tham khảo các vấn đề liên quan đến Kỹ Thuật Xây Dựng và thiết kế của Sasaki- Hàng dùng tham khảo dùng trong nội bộ... (mã hs catalog tham kh/ mã hs của catalog tham) |
Tài liệu kỹ thuật máy móc AZBIL loại CA2-GTX200, mới 100%... (mã hs tài liệu kỹ thu/ mã hs của tài liệu kỹ) |
Mẫu sản phẩm nhôm dạng catalogue... (mã hs mẫu sản phẩm nh/ mã hs của mẫu sản phẩm) |
BROCHURE CÁC LOẠI... (mã hs brochure các lo/ mã hs của brochure các) |
Bảng mã màu chỉ SAMPLE BOOK- Hàng mới 100%... (mã hs bảng mã màu chỉ/ mã hs của bảng mã màu) |
THẼ MÀU MẪU... (mã hs thẽ màu mẫu/ mã hs của thẽ màu mẫu) |
BẢNG MÀU CHỈ MAY... (mã hs bảng màu chỉ ma/ mã hs của bảng màu chỉ) |
Tài liệu giới thiêu sản phẩm máy móc, nhà cung cấp: TOYOTA TSUSHO (TAIWAN) CO LTD, Mới 100%... (mã hs tài liệu giới t/ mã hs của tài liệu giớ) |
DANH THIẾP IN THÔNG TIN CÔNG TY, HÀNG MỚI 100%... (mã hs danh thiếp in t/ mã hs của danh thiếp i) |
BẢNG QUẢNG CÁO, KÍCH THƯỚC 41X8.5X10 CM, NHÃN HIỆU PURPOSE ONE, HÀNG MỚI 100%... (mã hs bảng quảng cáo/ mã hs của bảng quảng c) |
BẢNG QUẢNG CÁO KÈM GIÁ ĐỠ, KÍCH THƯỚC 48X6.5X6.5 CM, NHÃN HIỆU PURPOSE ONE, HÀNG MỚI 100%... (mã hs bảng quảng cáo/ mã hs của bảng quảng c) |
Áp phích công ty DHL (chương trình huấn luyện CIM SUP- Tôi và vai trò của tôi)... (mã hs áp phích công t/ mã hs của áp phích côn) |
Tờ rời giới thiệu chung về thiết bị điều khiển logic khả trình, bản tiếng Nhật, khổ A4 (084566), hãng Keyence, mới 100%... (mã hs tờ rời giới thi/ mã hs của tờ rời giới) |
Catalogue vải mẫu dạng cuốn mới 100%... (mã hs catalogue vải m/ mã hs của catalogue vả) |
Băng rôn quảng cáo, khổ 1x4m, chất liệu bạt hiflex" (Hàng mới 100%)... (mã hs băng rôn quảng/ mã hs của băng rôn quả) |
Quyển Catalog giới thiệu về công ty (tiếng Anh), tác giả: Toyo machinery & Metal co ltd, mới 100%... (mã hs quyển catalog g/ mã hs của quyển catalo) |
Tem tên công ty- kích thước 18*35cm... (mã hs tem tên công ty/ mã hs của tem tên công) |
Giấy hướng dẫn sử dụng... (mã hs giấy hướng dẫn/ mã hs của giấy hướng d) |
Bảng màu vật tư bằng giấy... (mã hs bảng màu vật tư/ mã hs của bảng màu vật) |
TẤM POTER CÔNG TY INTEL... (mã hs tấm poter công/ mã hs của tấm poter cô) |
Sổ hướng dẫn- IFU Reveos LR Set with CPD/SAGM, Symbol... (mã hs sổ hướng dẫn i/ mã hs của sổ hướng dẫn) |
108.535 Catalogue sản phẩm Leister |
16218 brochure chất thử chẩn đoán: SaSelect medium Flier 1 tờ. (F.O.C) |
16262 brochure chất thử chẩn đoán: Ready to use Media Flier 1 tờ. (F.O.C) |
17165 brochure chất thử chẩn đoán: M. Pneumo 1 tờ. (F.O.C) |
17175 brochure chất thử chẩn đoán: Platelia EBV 1 tờ. (F.O.C) |
17350 brochure chất thử chẩn đoán: Bacterial Serotyping 1 tờ. (F.O.C) |
2011 MAJESTIC TREND- Bảng mẫu màu sơn bằng giấy dùng cho sản phẩm MAJESTIC 2011 (20 x 30 cm) (vật tư phục vụ sx sơn) |
A5POS- UPTO 50% Miếng dán trang trí A5-UP TO 50% hiệu Charles -amp; Keith |
A5POS-% Miếng dán trang trí A5 hiệu Charles -amp; Keith |
A5POS-UPTO30% Miếng dán trang trí A5-UP TO 30% hiệu Charles -amp; Keith |
ALMOND DP MARCH 2012 EN, tài liệu giới thiệu sản phẩm - hiiệu Loccitane mới 100% |
ấn phẩm của catalogue nút áo (CATALOGUE PAPER) |
ảnh in hình dùng để giớ thiệu sản phẩm, mới 100% |
Anh Poster, kích thước 30x40 cm |
ảnh quảng cáo sản phẩm,kích cỡ: 30x40cm,80 tờ/thùng,hàng khuyến mại,HSX: QUALITY HERO,hàng mới 100% |
Bảng giới thiệu sản phẩm bằng giấy ép nhựa đã in hình in chữ, QC: 3mm x 383mm x 843mm (1bảng đính kèm theo 03 dây đai nhựa), mới 100% |
Bảng mầu ( mở ra khổ A3, đóng vào khổ A4, in trên giấy định lượng 260gsm) |
Bảng màu mẫu giới thiệu sản phẩm giấy dán tường Wallpaper (Texdecor) |
Bảng mẫu màu sơn: WATEX CBD COLOR CARD |
Bảng màu nhuộm to step 2, mới 100% |
Bảng màu sơn : Boss Super Sheen |
Bảng màu sơn : Ninoshield Exterior Color Card 260gsm ( 600mm x 300mm) mới 100% |
Bảng màu sơn : Smartlite Interior Color Card 260gsm ( 420mm x 310mm) mới 100% |
Bảng màu thể hiện màu sơn bằng giấy , mới 100% , KT: 31.5*34*27cm |
Bảng màu thuốc nhuộm có 103 tông màu, mới 100% |
Bảng màu tóc Selective oligomineral evo bằng giấy, kích thước 35x40 cm, mới 100% |
Bảng màu tóc, mới 100% |
Bảng mẫu vật liệu nội thất cao cấp ( Dùng để trưng bày ) / 65cmx90cm Presentation Boards for Ref . ( 01 Bộ=01 Cái ). |
Bé thông tin sản phèm Louis Vuitton/catalogue |
Bìa kẹp giấy FOLDER PAPER .Hàng mới 100%. |
Bìa quảng cáo gạch (F.O.C) |
Bìa quảng cáo gạch Oxida & Zespar (F.O.C) |
Bìa quảng cáo gạch Swiss Thins (F.O.C) |
Bờ bướm Brochure MGFlex |
Brochue giới thiệu sản phẩm 010 (Hàng mới 100%) (Hàng mẫu FOC) |
Brochue giới thiệu sản phẩm 020 (Hàng mới 100%) (Hàng mẫu FOC) |
Brochure giới thiệu bảng điều khiển báo cháy FPD-7024 (F01U012957) |
Brochure giới thiệu bộ phận ST |
Brochure giới thiệu giải pháp an ninh cho các cơ sở giải trí (ST-GB-en-01 F01U521713 01) |
Brochure giới thiệu hệ thống âm thanh công cộng tại khách sạn (PA-EH-en-06 4998144714 02) |
Brochure giới thiệu hệ thống báo hiệu định giờ tại trung tâm thương mại (PA-EH-en-06 F01U517689 02) |
Brochure giới thiệu hệ thống Fire Panel 1200 (FS-OT-en-01 F01U520219 04) |
Brochure giới thiệu hệ thống hội họp CCS900 (CO-EH-en-01 F01U520917 01) |
Brochure giới thiệu hệ thống truyền thông hồng ngoại Integrus Phase II (CO-EH-en-01 4998144173 04) |
Brochure giới thiệu hệ thống và dự án truyền thông Bosch (CO-EH-en-01 4998145718 02) |
Brochure giới thiệu loa đa hướng dùng cho nhà lắp đặt (PA-EH-en-01 F01U521216 02) |
Brochure giới thiệu sản phẩm báo cháy FAP 500 (FS-OT-en-01 4998144196 07) |
Brochure giới thiệu sản phẩm điều khiển báo cháy FPA-1000 (FPA-1000 Brochure r8) |
Brochure giới thiệu ứng dụng ampli (PA-EH-en-06 F01U519334 02) |
Brochure giới thiệu ứng dụng DCN thế hệ mới (CO-EH-en-01 4998146632 03) |
Brochure hướng dẫn hệ thống biên dịch hồng ngoại (CO-EH-en-05 4998144180 03) |
Brochure hướng dẫn sản phẩm truyền thông Bosch (CO-EH-en-01 4998145717 02) |
Brochure về cơ khí truyền động ( E86060 - T5701 - A101 - A1 - 7600 ) |
Brochures ( 1 carton / 30 cuốn) F.O.C |
Cạc chứng nhận phần mềm Office Home and Business 2010 ENG Asia Other PC Attach Key PKC Micro (T5D-00709)* 1 Printed Matter/ Printed card |
Cạc chứng nhận phần mềm tin học : Office Home and Business 2010 ENG Asia Other PC Attach Key PKC Micro (T5D-00709)* 1 Printed Matter/ Printed card |
CALPOSTER-B Tấm poster trang trí ( BIG) hiệu Charles -amp; Keith |
CALPOSTER-S Tấm poster trang trí ( SMALL) hiệu Charles -amp; Keith |
Card thương hiệu AMQ SHOWC 0811 (Hàng mới 100%) |
Card thương hiệu BLU SHOWC 0112 (Hàng mới 100%) |
Card trưng bày bằng giấy JUI SCARD OPT B (Hàng mới 100%) |
Card trưng bày Chopard (Hàng mới 100%) |
Card trưng bày Escada (Hàng mới 100%) |
Card trưng bày Furla (Hàng mới 100%) |
Card trưng bày Givenchy (Hàng mới 100%) |
Card trưng bày Police (Hàng mới 100%) |
Card trưng bày Zegna (Hàng mới 100%) |
CARTE INVITATION 12, tài liệu tư vấn sản phẩm (1 bộ 25 cái)- hiệu Clarins mới 100% |
Catalô (F.O.C) |
Catalo giới thiệu sản phẩm |
Ca-ta-lô mẫu sản phẩm (hàng mẫu F.O.C) |
Catalo máy cắt cỏ |
Catalô quảng cáo gạch (F.O.C) |
Catalog - bảng màu - Swatch card - Assorted |
CATALOG (SP) MST |
Catalog 2011 mới 100%, hàng FOC |
Catalog cho kính hiệu Givenchy (Hàng mới 100%) |
Catalog cho kính hiệu Police (Hàng mới 100%) |
Catalog cho kính hiệu Zegna (Hàng mới 100%) |
Catalog code: 5-D-CATA -0001 (hàng FOC), mới 100% |
Catalog đồng hồ - @C-PPBESTSKU2012 (JP) |
Catalog đồng hồ - @C-PPBGCATA1111 (JP) |
Catalog giới thiệu mẩu sản phẩm (SAMPLE BOOK COVER) |
Catalog giới thiệu sản phẩm |
Catalog giới thiệu sản phẩm 77777A778. Hàng mới 100%. |
Catalog giới thiệu sản phẩm STK.(Hàng gửi kèm miên phí). |
Catalog giới thiệu-OKUMA 2012, mới 100% |
Catalog mẫu |
Catalog mẫu giầy ( F.O.C) |
Catalog mẫu giấy dán tường ( 1 hộp = 1 quyển ) |
Catalog quần áo - Lookbooks |
Catalog quảng cáo kính BAL CATAL 08 11 (Hàng mới 100%) |
Catalog RAM-20024 |
Catalog thiết bị mạng, mới 100%, xx China, hàng không thanh toán-F.O.C |
catalog thương mại |
Catalog, quyển 32 trang, kich thước 21,4 x 15,2 cm |
CATALOG. (FOC) |
Cataloge (SP) KAMOGAWA |
Cataloge (SP) TAC |
Cataloge (SP) TRUSCO |
Cataloge bóng bàn 2011-2012 (hiệu Butterfly) mới 100%. |
Cataloge kỹ thuật (SP) SANYO TOOL |
Cataloge LBC |
Catalogs giời thiệu về tủ điện 100 tờ, mới 100% |
Catalogs hạt giống (F.O.C) |
Catalogue ( hàng mẫu ) in hình đồ nội thất |
Catalogue ( hướng dẫn sử dụng sản phẩm,hàng FOC không hưởng thuế suất ưu đãi C/O Form E),hàng mới 100% |
Catalogue ( theo hàng), mới 100% |
Catalogue 502188 code: 49111010 9000000058910 (FOC) |
Catalogue Afcona . Hàng F.O.C ( hàng mới 100%) |
Catalogue bảng màu sơn : DULUX INSPRIRE ( Khổ A4, loại 4 trang) |
Catalogue bảng màu sơn : MAX INTERIOR ( Khổ A4, loại 4 trang) |
Catalogue bảng màu sơn MAX EXTERIOR (Khổ A4, loại 4 trang) |
Catalogue bảng màu sơn WEATHERSHIELD 2G ( Khổ A4 loại 4 trang) |
Catalogue bảng màu sơn: CP4 FANDECKS (Cây màu) |
Catalogue đồ chơi, hàng mới 100% |
Catalogue dùng để quảng cáo - F.O.C |
Catalogue EDJ03276 Hiệu Cartier hàng mới 100% |
Catalogue EDWA0079 Hiệu Cartier hàng mới 100% |
Catalogue EGO PK Hiệu Cartier hàng mới 100% |
Catalogue Giấy dán tường: Size: (450 x 450) mm. Có 149 tờ/quyển |
Catalogue giới thiệu bộ sưu tập nam 2012(hiệu Hermes)006504I00 . Hàng mới 100% |
Catalogue giới thiệu đồ may sẵn nam xuân hè 2012(hiệu Hermes)003985I00 . Hàng mới 100% |
Catalogue giới thiệu khăn(hiệu Hermes)003811I00 . Hàng mới 100% |
Catalogue giới thiệu sản phẩm - FOC |
Catalogue Hàng mới 100% |
Catalogue hiệu Dr.Martens hàng mới 100% - LOOK BOOK (230 x 169) mm (F.O.C) |
Catalogue mẫu tóc Leder 60 (53.5x28x39.5)mm ,mới 100%( 12 trang) |
Catalogue mẫu tóc Sebas 60 (53.5x28x39.5)mm ,mới 100%( 12 trang) |
Catalogue sản phẩm Hunter 2012 |
Catalogue sản phẩm Welltex. Hàng mới 100% |
Catalogue SIHH PK Hiệu Cartier hàng mới 100% |
Catalogue STRAP BK Hiệu Cartier hàng mới 100% |
Catalogue TANK PK Hiệu Cartier hàng mới 100% |
Catalogue theo kèm hàng hiệu Peavey (Hàng mới 100%) |
Catalogue thời trang- 50 cuốn/ thùng- Hàng mới 100%-Mã hàng:00AHRV |
Catalogue thời trang- Hàng mới 100%-Mã hàng:00AHQC |
Catalogue và lịch - Hàng mẫu 25cái/thùng |
Catalogue về hộp số động cơ MOTOX ( E86060 - K5287 - A111 - A4 - 7600 ) |
Catalogue ZDJ03277 Hiệu Cartier hàng mới 100% |
Catalogue ZDW00080 Hiệu Cartier hàng mới 100% |
Catalogues (hình ảnh van vòi và sen tắm) khổ A4. Hàng F.O.C |
Catalogues giới thiệu sản phẩm |
Catalogues Nhạc cụ thuộc bộ gõ: chũm chọe Hiệu Sabian mới 100% |
catalogues về hộp số cỡ từ 3 đến 22 ( E86060 - K5720 - A111 - A2 - 6300 ) |
Catalogues về khớp nối ( E86060 - K5710 - A111 - A4 - 7600 ) |
Catalouge, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Catatalogue giới thiệu sản phẩm của Giấy dán tường Wallpaper (FORTE) - Hàng mới 100% |
Catologue mẫu giấy dán tường . Hàng mới 100% |
Công cụ maù: bộ thẻ hướng dẫn pha màu COLOR CHART ONYX,mới 100%, model XN65-8032-0000 |
Danh mục màu sơn M-5609 EAXX CENTARI TCOAT MIXING POSTER.Hàng mới 100% |
Danh mục màu sơn M-5610 EAXX CENTARI TCOAT MIXING POSTER.Hàng mới 100% |
ENGLISH ENGAGEMENT TEXT, tờ rơi giới thiệu sản phẩm- Loccitane mới 100%(50x60)cm |
ETIQ.EMBALLAGE CLARINSHOME 09, tài liệu giới thiệu sản phẩm - hiệu Clarins mới 100% |
F728180999 - Tài liệu hướng dẫn sử dụng mỹ phẩm, - CD C XP TRAINING KIT SET |
G602184 - Tài liệu hướng dẫn sử dụng mỹ phẩm - GU AB ROY11 EYES PRESS FILE |
G602362 - Tài liệu hướng dẫn sử dụng mỹ phẩm - GU ORC11 SER PRESS FILE |
G602390 - Tài liệu hướng dẫn sử dụng mỹ phẩm - GU MKU12 SPR EN PRESS FILE |
G603069 - Tài liệu hướng dẫn sử dụng mỹ phẩm - GU RAUTO12 PRESS FILE EN |
G604644 - Tài liệu hướng dẫn sử dụng mỹ phẩm - GU SHAL12 EAU INIT PRESS FILE |
G609225 - Tài liệu hướng dẫn sử dụng mỹ phẩm - GU SAQUA12 PRESS FILE EN |
G623179 - Tài liệu hướng dẫn sử dụng mỹ phẩm - GU BDP12 MKU-amp;SKIN PRESS FILE |
Giấy màu in BST LKBK LOK BOOK INSRTS-CHN |
Giấy trang trí LKBK LK BK 12 |
GOLDEN ROSE CATOLOGOUES (Sách hướng dẫn) (1cuốn = 48 trang, 20 x 25 cm) |
GUARANTEE CARDS - Phiếu bảo hành, hàng mới 100% |
Hàng khuyến mãi: Catalogues Flashlight Catalogues-2012 (Hàng mới 100%) |
Hàng khuyến mãi: Catalogues Primary Battery Catalogues-2012 (Hàng mới 100%) |
Hàng khuyến mãi: Catalogues Rechargeable batteries & Chargers cata (Hàng mới 100%) |
Hàng miễm phí: Catalog giới thiệu sản phẩm về bộ điều khiển cửa kính trượt P128B |
Hình ảnh quảng cáo kính (Hàng mới 100%) |
Hình ảnh quảng cáo thương hiệu bằng giấy SPYDER DA ALTER-MS WHT A5 CC11 (Hàng mới 100%) |
Hình người mẫu khổ giấy A3-Nhãn hiệu: Diesel- Chất liệu: Cartone- Hàng mới 100%-Mã hàng:00AHQB |
HUILES VIS DOSS PRESS 11ANG, tài liệu giới thiệu sản phẩm - hiệu Clarins mới 100% |
Hướng dẫn sử dụng (OpratoR S manual, 75-9002) |
Hướng dẫn sử dụng đồ lụa xuân hè SS2011(hiệu Hermes)002818I00 . Hàng mới 100% |
Hướng dẫn sử dụng khăn xuân hè SS2012(hiệu Hermes)001912I00 . Hàng mới 100% |
Hướng dẫn sử dụng sản phẩm (12413739) |
IMM BRIGHTENING EN PR, tài liệu giới thiệu sản phẩm - hiiệu Loccitane mới 100% |
JOTAPLAST COLOUR CARD - Bảng mẫu màu sơn bằng giấy (1 hộp = 100 cái) (Vật liệu phục vụ sản xuất sơn) |
JOTASHIELD 225 - Bảng màu mẫu sơn bằng giấy (Vật liệu phục vụ sản xuất sơn) |
JOTIN EXTERIOR COLOR CARD ( CATALOGUE DUNG TRONG NGANH SON) |
JOTIN INTERIOR COLOR CARD ( CATALOGUE DUNG TRONG NGANH SON) |
Khay đựng phấn(nhựa) CLMU FOLQ LOC234FDTVENTE |
Khay đựng phấn(nhựa) CLMU FOTU CSLOC234PRMU12 |
Khay đựng phấn(nhựa) CLMU LILS CSLOC234LS24 |
Khay đựng phấn(nhựa) CLMU POPP CSLOC234SUPERP |
Khay đựng phấn(nhựa) CLMU XXXX BLANKLOC234*96 |
Khay đựng phấn(nhựa) LS LS FACTICE PLUG |
MAJESTIC ECO-HEALTH COLOR CARD Bảng mẫu màu sơn bằng giấy dùng cho sản phẩm MAJESTIC ECO-HEALTH (20 x 30 cm) |
Mẫu giấy dán tường dạng Catalogue dùng giới thiệu sản phẩm (Hàng mới 100%) |
Mẫu giấy dán tường quảng cáo khổ 27cmX34cm - In vân hoa không in hình in chữ - Hàng mới 100% |
Mẫu vải K(40x30)cm/ Tờ |
Miếng carton quãng cáo 99901 726 |
MK001 Catalogues hiệu Pedro |
Nhãn bằng giấy và cataloge hướng dẫn kỹ thuật của máy gia công gỗ Item No #5,#7,#8 (30 kg/ hộp).Hàng mới 100% |
Nhãn dán màn hình điện thoại (1320) (50.5mm*330m) |
Poster (POP-dạng gấp để bàn) giới thiệu sản phẩm máy thu phát vô tuyến hiệu ICOM IC-2300H, (hàng khuyến mại- giá F.O.C), hàng mới 100% |
Poster A5 EBC EB CLINICAL A5 PAPER INS |
Poster A5 EBC EB CLINICAL COLOUR PAD P |
poster đứng EBC EB CLINICAL UBS PAPER IN |
Poster EBC EB CLINICAL LNLT VISUAL |
poster EBC EBC11 BTM GSS TXT INS VN |
poster EBC EBC11 GSS TXT INSRT VN |
poster EBC EBCLN11 SHWC DECAL DBL |
poster EBC EBCLN11 UBS STEPUP BOTT |
Poster hướng dẫn sử dụng HD |
Poster quảng cáo loa (17040 01 EN 1) |
Poster quảng cáo miếng thấm sữa 120pc |
Poster quảng cáo ứng dụng hệ thống báo cháy của Bosch (S-OT-en-03 F01U519249 040) |
Quyển giới thiệu đồ may sẵn nữ xuân hè 2012(hiệu Hermes)003881I00 .Hàng mới 100% |
Quyển sách hướng dẫn nhanh về an toàn sản phẩm ( gồm nhiều thứ tiếng) (MBM63640111), mới 100% |
Quyển thông tin về sản phẩm: PRODUCT CATALOG/EN. Hàng mới 100% |
Quyển thông tin về sản phẩm: QG MS SEMI (EN). Hàng mới 100%. |
Quyển vải mẫu (F.O.C) |
Quyển vải mẫu (Sample books) |
Sách giới thiệu két sắt . Hàng mới 100% . |
Sách giới thiệu khóa cửa điện tử Vingcard . Hàng mới 100% |
Sách giới thiệu khóa cửa Vingcard .Hàng mới 100% |
Sách giới thiệu thiết bị kiểm soát nhiệt độ Orion. Hàng mới 100% |
Sách giới thiệu tủ lạnh mini . Hàng mới 100% |
Sách hướng dẫn ( Dùng hướng dẫn cách sử dụng thiết bị sưởi ấm ) |
Sách hướng dẫn dùng cho máy |
Sách hướng dẫn sử dụng điện thoại KX-TDA1D-ECT KX-TDA1D-EC mới 100% |
Sách hướng dẫn sử dụng điều hòa (MFL67104802). Mới 100% |
SS2012CAT Catalogues hiệu Charles -amp; Keith |
SS2012CAT-01 Catalogues hiệu Charles -amp; Keith |
Tài liệu giới thiệu giải pháp âm thanh công cộng (PA-EH-en-01 F01U519328 01) |
Tài liệu giới thiệu hệ thống thông báo công cộng (PA-EH-en-01 F01U517424 02) |
Tài liệu kỹ thuật bơm Data booklet CR/I/N 50 Hz |
Tài liệu kỹ thuật bơm Data CM, CME (50/60Hz) |
Tài liệu kỹ thuật bơm Data Control MPC |
Tài liệu kỹ thuật bơm Data CR, CRI, CRN, custom-b |
Tài liệu kỹ thuật bơm Data HSX pumps 50 Hz, GB |
Tài liệu kỹ thuật bơm Data MTR(E), SPK(E), MTH |
Tài liệu kỹ thuật bơm Data TP (D), TPE(D) |
Tài liệu kỹ thuật bơm Data Unilift CC, KP, AP |
Tài liệu kỹ thuật mẫu giới thiệu sản phẩm giấy dán tường Wallpaper (Texdecor) |
Tài liệu kỹ thuật Technical Information giới thiệu sản phẩm dây đan vợt năm 2012 |
Tấm giấy để làm thẻ màu |
Tạp chí giới thiệu sản phẩm (Hàng mẫu) |
Tạp chí mẫu tóc & USP- EL Edpack 2/11 Version GB/CNt (1 cuốn tạp chí đi kèm theo 1 USP dùng quáng bá sản phẩm) |
Tạp chý CHI - CHI Fall Magazine - MAG025 (Free of Charge) |
Tờ bướm giới thiệu sản phẩm máy thu phát vô tuyến hiệu ICOM ID-31A (leaflet), (hàng khuyến mại- giá F.O.C), hàng mới 100% |
Tờ mẫu của một số sản phẩm lọc |
Tờ mẫu của sản phẩm dò rỉ |
Tờ mẫu sản phẩm của nhà cung cấp AQUA-WIN |
Tờ quảng cáo - @C-PPBGEASEA61111 (JP) |
Tờ quảng cáo - @C-PPBGEASEA7N1111 (JP) |
Tờ quảng cáo - @C-PPBGEASEA7R1111 (JP) |
Tờ quảng cáo - @C-PPEFR513ESL1201 (JP) |
Tờ quảng cáo thương mại bằng giấy - Promotion poster - KT: 60 cm x 90 cm, ( Hàng kèm theo sản phẩm - hàng FOC, mới 100% |
Tờ rơi giới thiệu dòng sản phẩm báo điểm cháy Fire Panels của Bosch (FS-OT-en-01 F01U520221 01) |
Tờ rơi giới thiệu hệ thống quản lý hình ảnh (VS-EH-en-06 F01U521496 01) |
Tờ rơi giới thiệu hệ thống quan sát HD (VS-EH-en-06 F01U559313 01) |
Tờ rơi giới thiệu máy quay Dinion (VS-EH-en-06 F01U559641 01) |
Tờ rơi giới thiệu sản phẩm (Hàng mẫu) |
Tờ rơi hướng dẫn sử dụng khăn nhuộm(hiệu Hermes)001771I00 . Hàng mới 100% |
Tờ rơi quảng cáo gạch (F.O.C) |
Tờ rơi sơn Bellart Series. Mới 100% |
Tờ rơi sơn Floor Product Guide. Mới 100% |
Tờ rơi sơn guide of all product. Mới 100% |
Tờ rơi sơn Job ref of new grani elegan. Mới 100% |
Tờ rơi sơn Natural modern texture coating. Mới 100% |
Tờ rơi sơn new grani elegan. Mới 100% |
Tờ rơi sơn SKK global job reference. Mới 100% |
Tờ rơi sơn total maintaince system. Mới 100% |
Tờ rơi sơn view your world in colour. Mới 100% |
Tờ thông tin về sản phẩm: FLYERLINE/EN. Hàng mới 100% |
tranh giới thiệu sản phẩm bằng giấy kích thước 50x90 (cm), mới 100% |
Tranh quảng cáo Make up For Ever Rouge Artist MS Visual (POSM) |
Túi đựng sách hướng dẫn - A6905800003 |
Bảng mẫu vật liệu nội thất cao cấp ( Dùng để trưng bày ) / 65cmx90cm Presentation Boards for Ref . ( 01 Bộ=01 Cái ). |
Brochure giới thiệu hệ thống hội họp CCS900 (CO-EH-en-01 F01U520917 01) |
Cạc chứng nhận phần mềm Office Home and Business 2010 ENG Asia Other PC Attach Key PKC Micro (T5D-00709)* 1 Printed Matter/ Printed card |
Cạc chứng nhận phần mềm tin học : Office Home and Business 2010 ENG Asia Other PC Attach Key PKC Micro (T5D-00709)* 1 Printed Matter/ Printed card |
Catalogue 502188 code: 49111010 9000000058910 (FOC) |
Danh mục màu sơn M-5609 EAXX CENTARI TCOAT MIXING POSTER.Hàng mới 100% |
ETIQ.EMBALLAGE CLARINSHOME 09, tài liệu giới thiệu sản phẩm - hiệu Clarins mới 100% |
F728180999 - Tài liệu hướng dẫn sử dụng mỹ phẩm, - CD C XP TRAINING KIT SET |
G602390 - Tài liệu hướng dẫn sử dụng mỹ phẩm - GU MKU12 SPR EN PRESS FILE |
G609225 - Tài liệu hướng dẫn sử dụng mỹ phẩm - GU SAQUA12 PRESS FILE EN |
Miếng carton quãng cáo 99901 726 |
Tờ quảng cáo thương mại bằng giấy - Promotion poster - KT: 60 cm x 90 cm, ( Hàng kèm theo sản phẩm - hàng FOC, mới 100% |
tranh giới thiệu sản phẩm bằng giấy kích thước 50x90 (cm), mới 100% |
Phần X:BỘT GIẤY TỪ GỖ HOẶC TỪ NGUYÊN LIỆU XƠ SỢI XENLULO KHÁC; GIẤY LOẠI HOẶC BÌA LOẠI THU HỒI (PHẾ LIỆU VÀ VỤN THỪA) GIẤY VÀ BÌA VÀ CÁC SẢN PHẨM CỦA CHÚNG |
Chương 49:Sách, báo, tranh ảnh và các sản phẩm khác của công nghiệp in; các loại bản thảo viết bằng tay, đánh máy và sơ đồ |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 49111090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49111090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49111090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49111090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49111090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49111090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49111090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 8 |
01/04/2018-31/03/2019 | 6 |
01/04/2019-31/03/2020 | 5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 4 |
01/04/2021-31/03/2022 | 3 |
01/04/2022-31/03/2023 | 1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49111090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 4 |
01/04/2018-31/03/2019 | 2 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49111090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49111090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49111090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49111090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49111090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 11 |
2019 | 9 |
2020 | 7 |
2021 | 5 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49111090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49111090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49111090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49111090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49111090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49111090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49111090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49111090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 17.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49111090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 49111090
Bạn đang xem mã HS 49111090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 49111090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 49111090: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục hàng hóa thuộc chuyên ngành quản lý của Bộ Thông Tin và Truyền Thông trong lĩnh vực phát hành xuất bản phẩm | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.