- Phần XI: NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT
-
- Chương 58: Các loại vải dệt thoi đặc biệt; các loại vải dệt chần sợi vòng; hàng ren; thảm trang trí; hàng trang trí; hàng thêu
- 5806 - Vải dệt thoi khổ hẹp, trừ các loại hàng thuộc nhóm 58.07; vải khổ hẹp gồm toàn sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất keo dính (bolducs).
- 580620 - Vải dệt thoi khác, có chứa sợi đàn hồi (elastomeric) hoặc sợi cao su từ 5% trở lên tính theo trọng lượng:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 13676/TB-TCHQ ngày 12/11/2014 Về kết quả phân loại đối với Vải dệt thoi có chứa sợi đàn hồi xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Chun, từ vải dệt thoi khổ hẹp,có chứa tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên... (mã hs chun từ vải dệ/ mã hs của chun từ vải) |
Chun cửa giầy chưa cắt (Tơ nhân tạo 70%, cao su tổng hợp 30%), khổ 115mm... (mã hs chun cửa giầy c/ mã hs của chun cửa giầ) |
Dây thun dệt thoi, Elastic tape sL46252/39/N (90% nylon, 10% spandex), đã nhuộm có chứa sợi đàn hồi, chiều rộng 39mm. Hàng mới 100%... (mã hs dây thun dệt th/ mã hs của dây thun dệt) |
Dây bằng vải dệt thoi có chứa chất đàn hồi tính bằng yds... (mã hs dây bằng vải dệ/ mã hs của dây bằng vải) |
Vải Lưới khổ 58" * 263 yrd... (mã hs vải lưới khổ 58/ mã hs của vải lưới khổ) |
Vải Nylon khổ 59" * 391 yrd... (mã hs vải nylon khổ 5/ mã hs của vải nylon kh) |
Vải lưới khổ 60" * 130 yrd... (mã hs vải lưới khổ 60/ mã hs của vải lưới khổ) |
Vải thun (dùng để sản xuất hàng mẫu, không tiêu thụ nội địa) (hàng mới 100%)- 54"84P LASER ORANGE MIST HOWDY-P MESH... (mã hs vải thun dùng/ mã hs của vải thun dù) |
Băng viền thun các loại/Woven Fabrics Elastic tape- SP90758FA-10... (mã hs băng viền thun/ mã hs của băng viền th) |
Băng viền thun/Woven Fabrics Elastic tape- SP90758FA-10... (mã hs băng viền thun// mã hs của băng viền th) |
Thun,k: 15-35mm... (mã hs thunk 1535mm/ mã hs của thunk 153) |
Dây thun viền(37383-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng mới 100%)... (mã hs dây thun viền3/ mã hs của dây thun viề) |
Dây, băng thun các loại... (mã hs dây băng thun/ mã hs của dây băng th) |
Dây thun viền cổ áo (82% nylon 18% spandex, Khổ 5/16")... (mã hs dây thun viền c/ mã hs của dây thun viề) |
Dây viền đàn hồi- Elastic tape. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viền đàn hồ/ mã hs của dây viền đàn) |
Dây thun đàn hồi Elastic band, mới 100%... (mã hs dây thun đàn hồ/ mã hs của dây thun đàn) |
Common shoulder stra- Dải vải co giãn dùng để sản xuất quần áo lót, quần áo thể thao, hàng mới 100%... (mã hs common shoulder/ mã hs của common shoul) |
Dây ruy băng độ rộng 8 mm... (mã hs dây ruy băng độ/ mã hs của dây ruy băng) |
Dây đai (dây thun) độ rộng 16 mm... (mã hs dây đai dây th/ mã hs của dây đai dây) |
Dây co dãn, kích thước 6mm... (mã hs dây co dãn kíc/ mã hs của dây co dãn) |
Vải dệt thoi khổ hẹp 30mm, nhà cung cấp U-MODE CO., LTD. Mới 100%... (mã hs vải dệt thoi kh/ mã hs của vải dệt thoi) |
thun (127mm, 60%polyester, 40% rubber) 10m/roll... (mã hs thun 127mm 60/ mã hs của thun 127mm) |
thun (18mm, 60% polyester, 40% rubber) 30m/roll... (mã hs thun 18mm 60%/ mã hs của thun 18mm) |
Dây treo áo bằng vải... (mã hs dây treo áo bằn/ mã hs của dây treo áo) |
Dây luồn (bằng chất liệu vải)... (mã hs dây luồn bằng/ mã hs của dây luồn bằ) |
Dây thun quần các loại... (mã hs dây thun quần c/ mã hs của dây thun quầ) |
Vải thun (hàng mới 100%)- 44" 00A BLACK ALL STAR TERRY S001 MESH- 34YD 34.75M2... (mã hs vải thun hàng/ mã hs của vải thun hà) |
Dây bọc viền (vải dệt có chứa sợi đàn hồi elastic, Hàng mới 100%)... (mã hs dây bọc viền v/ mã hs của dây bọc viền) |
Elastic-Dải vải co giãn dùng để sản xuất quần áo lót, quần áo thể thao, hàng mới 100%... (mã hs elasticdải vải/ mã hs của elasticdải) |
Elastic- Dải vải co giãn dùng để sản xuất quần áo lót, quần áo thể thao, hàng mới 100%... (mã hs elastic dải vả/ mã hs của elastic dải) |
Dây thun (khổ 30mm)... (mã hs dây thun khổ 3/ mã hs của dây thun kh) |
Chun BVD-3221, thành phần Polyester 85%, Nylon 10%, Polyurethane 5%. Khổ rộng: 32 mm. Hàng mới 100%.... (mã hs chun bvd3221/ mã hs của chun bvd322) |
Dây thun (khổ 20mm)... (mã hs dây thun khổ 2/ mã hs của dây thun kh) |
BĂNG TAY EU-VENUM-0181- DÙNG CHO ĐẤM BỐC... (mã hs băng tay euven/ mã hs của băng tay eu) |
Thun (195,556 YDS)... (mã hs thun 195556 y/ mã hs của thun 19555) |
Dây đai bằng vải dệt thoi có độ co giãn- ROUND KNIT ROPE 4MM BLACK (1 Yard 0.9144 mét)... (mã hs dây đai bằng vả/ mã hs của dây đai bằng) |
Dây chun (từ vải dệt thoi có chứa sợi cao su), hàng mới 100%... (mã hs dây chun từ vả/ mã hs của dây chun từ) |
Dây chun 4x15 cm (vải có chứa sợi đàn hồi) (10618)- Hàng mới 100%... (mã hs dây chun 4x15 c/ mã hs của dây chun 4x1) |
Dây thun 50 mm... (mã hs dây thun 50 mm/ mã hs của dây thun 50) |
Băng chun (Vải dệt thoi có chứa sợi đàn hồi dùng cho mũ lưỡi trai)... (mã hs băng chun vải/ mã hs của băng chun v) |
Chun dệt... (mã hs chun dệt/ mã hs của chun dệt) |
Dây băng màu nâu... (mã hs dây băng màu nâ/ mã hs của dây băng màu) |
Dây băng chưa nhuộm... (mã hs dây băng chưa n/ mã hs của dây băng chư) |
Sợi đai thun RW 38/50 BEIGE... (mã hs sợi đai thun rw/ mã hs của sợi đai thun) |
Sợi đai thun IP470... (mã hs sợi đai thun ip/ mã hs của sợi đai thun) |
Sợi đai thun AS 150... (mã hs sợi đai thun as/ mã hs của sợi đai thun) |
Sợi đai thun FV 150... (mã hs sợi đai thun fv/ mã hs của sợi đai thun) |
Sợi đai thun VG 150EX... (mã hs sợi đai thun vg/ mã hs của sợi đai thun) |
Dây băng màu trắng... (mã hs dây băng màu tr/ mã hs của dây băng màu) |
Dây băng màu be... (mã hs dây băng màu be/ mã hs của dây băng màu) |
Dây băng màu đen... (mã hs dây băng màu đe/ mã hs của dây băng màu) |
Dây băng màu tím... (mã hs dây băng màu tí/ mã hs của dây băng màu) |
Dây băng màu xám... (mã hs dây băng màu xá/ mã hs của dây băng màu) |
Dây băng màu hồng... (mã hs dây băng màu hồ/ mã hs của dây băng màu) |
Dây băng màu kem... (mã hs dây băng màu ke/ mã hs của dây băng màu) |
Dây băng màu cam... (mã hs dây băng màu ca/ mã hs của dây băng màu) |
Dây băng màu vàng... (mã hs dây băng màu và/ mã hs của dây băng màu) |
Dây thun bản... (mã hs dây thun bản/ mã hs của dây thun bản) |
Băng nhám dính các loại... (mã hs băng nhám dính/ mã hs của băng nhám dí) |
Băng thun (mét)... (mã hs băng thun mét/ mã hs của băng thun m) |
DÂY ĐAI MÀU ECV-3B35-10... (mã hs dây đai màu ecv/ mã hs của dây đai màu) |
Dây thun vai (NPL014),THUỘC DH2,TKNK SỐ:102256509461/E31 Ngày (04/10/2018)... (mã hs dây thun vai n/ mã hs của dây thun vai) |
Dây viền vải (NPL018),THUỘC DH3,TKNK SỐ:102250768540/E31 Ngày (01/10/2018)... (mã hs dây viền vải n/ mã hs của dây viền vải) |
Dây thun viền (NPL013),THUỘC DH1,TKNK SỐ:102250698210/E31 Ngày (01/10/2018)... (mã hs dây thun viền/ mã hs của dây thun viề) |
Dây thun 311118(33803-10). Hàng mới 100%... (mã hs dây thun 311118/ mã hs của dây thun 311) |
Dây thun 464551(33H68-22R). Hàng mới 100%... (mã hs dây thun 464551/ mã hs của dây thun 464) |
Dây thun 467488(33F94-10R). Hàng mới 100%... (mã hs dây thun 467488/ mã hs của dây thun 467) |
Elastic-Dây quai áo lót, hàng mới 100%... (mã hs elasticdây qua/ mã hs của elasticdây) |
Elastic- Dây quai áo lót, hàng mới 100%... (mã hs elastic dây qu/ mã hs của elastic dây) |
Common shoulder strap- Dây quai đeo áo lót, hàng mới 100%... (mã hs common shoulder/ mã hs của common shoul) |
Dây thun bản HAIESUTE, Size 50MM, Color WH... (mã hs dây thun bản ha/ mã hs của dây thun bản) |
Dây băng các loại (Polyester code 10mm) STP-00195 (1pcs95cm)/ Tape (Polyester Code 10mm) STP-00195 C/#BLK(1pcs 95cm)... (mã hs dây băng các lo/ mã hs của dây băng các) |
Phụ kiện may mặc- dây thun 33194-20... (mã hs phụ kiện may mặ/ mã hs của phụ kiện may) |
Dây đai độ rộng 10 mm... (mã hs dây đai độ rộng/ mã hs của dây đai độ r) |
Dây băng màu rượu chát HB950 (12mm) B7281 Claret/ Tape HB950 (12mm) B7281 Claret... (mã hs dây băng màu rư/ mã hs của dây băng màu) |
Narrow woven elastic |
SHBL05#& Vải dệt thoi có chứa sợi đàn hồi, dạng dải, khổ 1-5cm.Sản phẩm từ vải dệt thoi, được cấu thành từ polyeste 72,15%, nylon 8,92% và sợi đàn hồi 18,93%, dạng dải, dày 1,24mm |
Dây thun quần (khổ 10mm) mới 100% |
Dây thun vai(09134000)-3mm-89% Nylon 11% Spandex-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun vai(09135000) 2Q, 12 mm 74% Nylon 26% Spandex phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun vai(36623000) CS, 10 mm, 88% Nylon 12% Spandex Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun vai(36623000), CS, 12 mm, 88% Nylon 12% Spandex Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun vai(36623000)-10mm-GT-88%Nylon 12% Spandex- |
Dây thun vai(36623000)-12mm-GT-80% Nylon 20% Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun vai(36623000)-19mm-EN-84%Nylon 16% Spandex- |
Dây thun vai(36623000)-GT-khổ 12mm-80% Nylon 20%Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun vai(36702000)-GT-khổ 10mm-80% Nylon 20%Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun vai(36770000)-10mm-GR-85%Nylon 15% Spandex- |
Dây thun vai(36770000)-10mm-IE-85%Nylon 15% Spandex- |
Dây thun vai(36772000)-04,GT-khổ 10mm-80% Nylon 20%Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun vai(36785000)-GT,LZ-khổ 13mm-80% Nylon 20%Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun vai(37408000) GT, 10 mm, 83% Nylon 17% Spandex phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun vai(37408000) GT, 15 mm, 81% PA 19% EL phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun vai(37408000)-10mm-GT-83%Nylon 17% Spandex- |
Dây thun viền(08844000) 04, 9 mm 78% Nylon 22% Spandex phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(35201000) CS, 10 mm, 92% Nylon 8% Spandex Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(35201000) WM, 14mm, 93% Nylon 7% Spandex Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(35201000) WM, 16 mm 93% Nylon 7% Spandex phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(35201000)-04,CS,GT-khổ 10mm-80% Nylon 20%Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(35201000)-04,GT-khổ 12mm-80% Nylon 20%Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(35201000)-10mm-GT-92%Nylon 8% Spandex- |
Dây thun viền(35201000)-13mm-GT-92%Nylon 8% Spandex- |
Dây thun viền(35201000)-GT-khổ 8mm-80% Nylon 20%Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(35284000) CS, GT, WM, 10 mm, 80% Nylon 20% Elasthan Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(35284000) GT, WM, 10 mm, 80% Nylon 20% Elasthan Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(35284000)(CS,WM) (80%Nylon-20%Elasthan)Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(35284000)-10mm-CS-80% Nylon 20% Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(36203000)-12mm-FR,EN-86%Nylon 14% Spandex- |
Dây thun viền(36240000) CS, 12 mm, 80% Nylon 20% Elasthan Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(36240000)-CS,GT-khổ 12mm-80% Nylon 20%Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(36452000) GT, 10 mm, 86% Nylon 14% Spandex phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(36452000)-12mm-IE-86%Nylon 14% Spandex- |
Dây thun viền(37292000)-10mm-CS-87%Nylon 13% Spandex- |
Dây thun viền(37292000)-10mm-GT-80% Nylon 20% Elasthan-Phu liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(37292000)-12mm-GT-80% Nylon 20% Elasthan-Phu liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(37292000)-khổ 10mm-LZ-87% Nylon 13% Spandex-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(37362000)-8mm-85% Nylon 15% Spandex-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(37383000) 2Q, 10 mm, 85% Nylon 15% Spandex Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(37383000) F1, 10 mm, 85% Nylon 15% Spandex Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(37383000) F1, 12 mm, 85% Nylon 15% Spandex Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(37383000)-10mm-2Q-85%Nylon 15% Spandex- |
Dây thun viền(37383000)-12mm-2Q-85%Nylon 15% Spandex- |
Dây thun viền(37396000)(12mm) (PA-85%,EL-15%) Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây viền vải(03705000)(2Q) (80%Nylon-20%Elasthan)Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây viền vải(03705000)-11mm-GT-80% Nylon 20% Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây viền vải(64399000)(DD,PP) (100%Nylon)Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây viền vải(67533000)(3U,59,GV) (100%Nylon)Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây viền vải(67551000) (LZ,GT) (9mm) (100%POLYESTER)Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Thun lưng quần (Elastic tape#17). Hàng mới 100% |
Thun lưng quần JW16221/35/01 ,mới 100% |
Thun lưng quần JW51972/25 (1). Hàng mới 100% |
Thun lưng quần JW51972/25 (2). Hàng mới 100% |
Vải lưới |
Vải thun dạng cuộn (size 22.8cm), hàng mới 100% |
Vải thun dạng cuộn (size 7.5cm), hàng mới 100% |
Vải thun ống dạng cuộn (size: 0.08m, 0.10m, 0.12m, 0.14m, 0.15m, 0.16m, 0.17m), hàng mới 100% |
Dây thun vai(36623000)-12mm-GT-80% Nylon 20% Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun vai(36623000)-GT-khổ 12mm-80% Nylon 20%Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun vai(36702000)-GT-khổ 10mm-80% Nylon 20%Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun vai(36772000)-04,GT-khổ 10mm-80% Nylon 20%Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun vai(36785000)-GT,LZ-khổ 13mm-80% Nylon 20%Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun vai(37408000) GT, 10 mm, 83% Nylon 17% Spandex phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun vai(37408000) GT, 15 mm, 81% PA 19% EL phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun vai(37408000)-10mm-GT-83%Nylon 17% Spandex- |
Dây thun viền(35201000) CS, 10 mm, 92% Nylon 8% Spandex Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(35201000) WM, 14mm, 93% Nylon 7% Spandex Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(35201000) WM, 16 mm 93% Nylon 7% Spandex phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(35201000)-04,CS,GT-khổ 10mm-80% Nylon 20%Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(35201000)-04,GT-khổ 12mm-80% Nylon 20%Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(35201000)-10mm-GT-92%Nylon 8% Spandex- |
Dây thun viền(35201000)-13mm-GT-92%Nylon 8% Spandex- |
Dây thun viền(35201000)-GT-khổ 8mm-80% Nylon 20%Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(35284000) CS, GT, WM, 10 mm, 80% Nylon 20% Elasthan Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(35284000) GT, WM, 10 mm, 80% Nylon 20% Elasthan Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(35284000)-10mm-CS-80% Nylon 20% Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(36203000)-12mm-FR,EN-86%Nylon 14% Spandex- |
Dây thun viền(36240000) CS, 12 mm, 80% Nylon 20% Elasthan Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(36240000)-CS,GT-khổ 12mm-80% Nylon 20%Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(36452000) GT, 10 mm, 86% Nylon 14% Spandex phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(36452000)-12mm-IE-86%Nylon 14% Spandex- |
Dây thun viền(37292000)-10mm-CS-87%Nylon 13% Spandex- |
Dây thun viền(37292000)-khổ 10mm-LZ-87% Nylon 13% Spandex-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(37362000)-8mm-85% Nylon 15% Spandex-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây viền vải(03705000)-11mm-GT-80% Nylon 20% Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun vai(36623000)-12mm-GT-80% Nylon 20% Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun vai(36623000)-GT-khổ 12mm-80% Nylon 20%Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun vai(36702000)-GT-khổ 10mm-80% Nylon 20%Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun vai(36772000)-04,GT-khổ 10mm-80% Nylon 20%Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun vai(36785000)-GT,LZ-khổ 13mm-80% Nylon 20%Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(35201000)-04,CS,GT-khổ 10mm-80% Nylon 20%Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(35201000)-04,GT-khổ 12mm-80% Nylon 20%Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(35201000)-GT-khổ 8mm-80% Nylon 20%Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(35284000) CS, GT, WM, 10 mm, 80% Nylon 20% Elasthan Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(35284000) GT, WM, 10 mm, 80% Nylon 20% Elasthan Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(35284000)(CS,WM) (80%Nylon-20%Elasthan)Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(35284000)-10mm-CS-80% Nylon 20% Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(36240000) CS, 12 mm, 80% Nylon 20% Elasthan Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(36240000)-CS,GT-khổ 12mm-80% Nylon 20%Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(37292000)-10mm-GT-80% Nylon 20% Elasthan-Phu liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun viền(37292000)-12mm-GT-80% Nylon 20% Elasthan-Phu liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây viền vải(03705000)(2Q) (80%Nylon-20%Elasthan)Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây viền vải(03705000)-11mm-GT-80% Nylon 20% Elasthan-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây viền vải(64399000)(DD,PP) (100%Nylon)Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun vai(09134000)-3mm-89% Nylon 11% Spandex-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây thun vai(09135000) 2Q, 12 mm 74% Nylon 26% Spandex phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Phần XI:NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT |
Chương 58:Các loại vải dệt thoi đặc biệt; các loại vải dệt chần sợi vòng; hàng ren; thảm trang trí; hàng trang trí; hàng thêu |
Bạn đang xem mã HS 58062090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 58062090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 58062090: Loại khác
Đang cập nhật...