- Phần XI: NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT
-
- Chương 58: Các loại vải dệt thoi đặc biệt; các loại vải dệt chần sợi vòng; hàng ren; thảm trang trí; hàng trang trí; hàng thêu
- 5807 - Các loại nhãn, phù hiệu và các mặt hàng tương tự từ vật liệu dệt, dạng chiếc, dạng dải hoặc đã cắt thành hình hoặc kích cỡ, không thêu.
- 580790 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Nhãn vải PL.UNIQLO CO.,LTD.ID-001-THK~XX.SO. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải pluni/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn vải A27 L1.4MM... (mã hs nhãn vải a27 l1/ mã hs của nhãn vải a27) |
Nhãn dệt (vải) J04 75MM*38MM... (mã hs nhãn dệt vải/ mã hs của nhãn dệt vả) |
Nhãn chính(Bằng vải dệt, dạng chiếc, dạng dải hoặc đã cắt thành hình hoặc kích cỡ, không thêu), Mới 100%... (mã hs nhãn chínhbằng/ mã hs của nhãn chínhb) |
Nhãn mác (chất liệu bằng vải đã in)... (mã hs nhãn mác chất/ mã hs của nhãn mác ch) |
Nhãn hiệu bằng vải dệt kim (100% polyeste) 3.25*3.4CM... (mã hs nhãn hiệu bằng/ mã hs của nhãn hiệu bằ) |
Nhãn dệt dạng chiếc, không thêu đã in (thể hiện kích cỡ)... (mã hs nhãn dệt dạng c/ mã hs của nhãn dệt dạn) |
Nhãn giặt (quality lable)... (mã hs nhãn giặt qual/ mã hs của nhãn giặt q) |
Mác hướng dẫn sử dụng bằng vải mới 100% kích thước 5cm*4cm(Thương hiệu Last Note) dùng trong may mặc.Hàng mẫu không thanh toán... (mã hs mác hướng dẫn s/ mã hs của mác hướng dẫ) |
Nhãn mác(bằng vải đã in, kt 4cmx 4cm)... (mã hs nhãn mácbằng v/ mã hs của nhãn mácbằn) |
Nhãn vải PL.RALPH LAUREN.100066331.SONIC CUT.BOOKLET FOLD.0901 WHITE.BLACK.BLACK#... (mã hs nhãn vải plral/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn vải- DPCI LABEL (3 ct/ 30.7 kg), hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải dpci/ mã hs của nhãn vải dp) |
Logo thuyền bằng vải tráng PVC kích thước 10x30cm... (mã hs logo thuyền bằn/ mã hs của logo thuyền) |
Logo các loại, hình tròn nhỏ bằng vải tráng PVC Zebec, màu trắng... (mã hs logo các loại/ mã hs của logo các loạ) |
Logo dán trên van hình tròn đường kính 10cm bằng vải tráng PVC (18psi)... (mã hs logo dán trên v/ mã hs của logo dán trê) |
Nhãn phụ (Vải)... (mã hs nhãn phụ vải/ mã hs của nhãn phụ vả) |
Miếng vải nhung màu xanh, màu nâu, màu đen hình tròn, đường kính: 47mm dùng để làm logo trang trí balo. (Hàng mới 100%)... (mã hs miếng vải nhung/ mã hs của miếng vải nh) |
Nhãn đã in bằng vải... (mã hs nhãn đã in bằng/ mã hs của nhãn đã in b) |
Nhãn laundry, hàng mới 100%... (mã hs nhãn laundry h/ mã hs của nhãn laundry) |
Nhãn chỉ dẫn- nhãn vải (CARE LABEL), hàng mới 100%... (mã hs nhãn chỉ dẫn n/ mã hs của nhãn chỉ dẫn) |
Nhãn vải, KT: 35*95MM... (mã hs nhãn vải kt 3/ mã hs của nhãn vải kt) |
Nhãn vải-zw3 10a base/04z crown collar label... (mã hs nhãn vảizw3 10/ mã hs của nhãn vảizw3) |
Nhãn chính, danbad-s, elroble-s... (mã hs nhãn chính dan/ mã hs của nhãn chính) |
Nhãn vải dệt A/B-10C-71741-X1803-C0... (mã hs nhãn vải dệt a// mã hs của nhãn vải dệt) |
Nhãn vải dệt (Rr1/B ISO TAG(Y091))- 71779-X1V00-E0... (mã hs nhãn vải dệt r/ mã hs của nhãn vải dệt) |
Băng nhãn chưa in (hàng mới 100%)- PO SIZE TAG ROLL (1ROLL 275YARD)- 108ROLL 29700YARD... (mã hs băng nhãn chưa/ mã hs của băng nhãn ch) |
Nhãn in 100% polyester... (mã hs nhãn in 100% po/ mã hs của nhãn in 100%) |
Nhãn cỡ(nhãn dệt), chất liệu 100% Polyester... (mã hs nhãn cỡnhãn dệ/ mã hs của nhãn cỡnhãn) |
Nhãn giặt (nhãn dệt), chất liệu 100% Polyester... (mã hs nhãn giặt nhãn/ mã hs của nhãn giặt n) |
Nhãn dệt chính(nhãn dệt), chất liệu 100% Polyester... (mã hs nhãn dệt chính/ mã hs của nhãn dệt chí) |
Nhãn vải- size... (mã hs nhãn vải size/ mã hs của nhãn vải si) |
Nhãn mác cac loại... (mã hs nhãn mác cac lo/ mã hs của nhãn mác cac) |
Nut (nút)... (mã hs nut nút/ mã hs của nut nút) |
Nhãn vải (NPL035)... (mã hs nhãn vải npl03/ mã hs của nhãn vải np) |
Nhãn in KRT/46S chất liệu vải (in cách giặt là quần áo, các kích thước 4cm x 6cm). Hàng mới 100%... (mã hs nhãn in krt/46s/ mã hs của nhãn in krt/) |
Nhãn các loại(Bằng vải)... (mã hs nhãn các loạib/ mã hs của nhãn các loạ) |
Nhãn ép HEAT TRANSFER FILM... (mã hs nhãn ép heat tr/ mã hs của nhãn ép heat) |
Bóng kính dán các loại... (mã hs bóng kính dán c/ mã hs của bóng kính dá) |
Nhan chinh... (mã hs nhan chinh/ mã hs của nhan chinh) |
Logo các loại SL22437 W.HY VTC CUTE BACK PATCH. Hàng mới 100%... (mã hs logo các loại s/ mã hs của logo các loạ) |
Nhãn mác vải dệt các loại... (mã hs nhãn mác vải dệ/ mã hs của nhãn mác vải) |
Nhãn (bằng vải)... (mã hs nhãn bằng vải/ mã hs của nhãn bằng v) |
Nhãn vải đã dệt, hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải đã dệt/ mã hs của nhãn vải đã) |
Vải chính 88% PE 12% PU K42''... (mã hs vải chính 88% p/ mã hs của vải chính 88) |
Nhãn vải GAP-EADULT-SIZE-G-VN... (mã hs nhãn vải gapea/ mã hs của nhãn vải gap) |
Dây dệt, dây luồn... (mã hs dây dệt dây lu/ mã hs của dây dệt dây) |
Nhãn phụ nhãn vải... (mã hs nhãn phụ nhãn v/ mã hs của nhãn phụ nhã) |
NHAN VAI... (mã hs nhan vai/ mã hs của nhan vai) |
Nhãn vải (1set 2 chiếc, 28540set)... (mã hs nhãn vải 1set/ mã hs của nhãn vải 1s) |
Nhãn mác,thẻ,phù hiệu, lo go, miếng đáp các loại... (mã hs nhãn mácthẻph/ mã hs của nhãn mácthẻ) |
Nhãn phụ vai... (mã hs nhãn phụ vai/ mã hs của nhãn phụ vai) |
Nhãn vải đã in... (mã hs nhãn vải đã in/ mã hs của nhãn vải đã) |
Mác làm bằng vải. Hàng mới 100%... (mã hs mác làm bằng vả/ mã hs của mác làm bằng) |
Băng, dây dệt các loại WIRE CASING/ BONE CASING(ELASTIC WEBBING)... (mã hs băng dây dệt c/ mã hs của băng dây dệ) |
Nhãn vải dùng để sản xuất giày... (mã hs nhãn vải dùng đ/ mã hs của nhãn vải dùn) |
Nhãn vải CB507436A... (mã hs nhãn vải cb5074/ mã hs của nhãn vải cb5) |
Nhãn giấy-tag, paper label... (mã hs nhãn giấytag/ mã hs của nhãn giấyta) |
Nhãn phụ vải/PL05... (mã hs nhãn phụ vải/pl/ mã hs của nhãn phụ vải) |
Nhãn chính bằng vải... (mã hs nhãn chính bằng/ mã hs của nhãn chính b) |
Nhãn ép keo... (mã hs nhãn ép keo/ mã hs của nhãn ép keo) |
NHÃN VẢI/ ++AA4Q+55F0 EAGLE HEAD LABEL NO:WX845910A (3,637.00CAI3,637.00DOI)... (mã hs nhãn vải/ aa4/ mã hs của nhãn vải/) |
Dây các loại-2500Yds/Tommy/76J0200/Hàng bulk... (mã hs dây các loại25/ mã hs của dây các loại) |
Nhãn dệt label(FA20BULKMEN-PO#4400145624)... (mã hs nhãn dệt label/ mã hs của nhãn dệt lab) |
Patch- Nhãn dệt(FA20 CDW BULK-PO#4400145625)... (mã hs patch nhãn dệt/ mã hs của patch nhãn) |
AIR MAX 90 RECRAFT (M)/TONGUE LABEL BASE/6-15/LABEL, VIRGIN, 100% POLY, WOVEN/WHITE(10A)/BATTLE BLUE(4KR)/UNIVERSITY GOLD(76I)-Nhãn các loạI... (mã hs air max 90 recr/ mã hs của air max 90 r) |
AIR MAX TORCH 4 (W)/TONGUE LABEL/5-8T/LABEL, POLY, REC, WOVEN/LIGHT AQUA(49B)/MIDNIGHT NAVY(44B)/MIDNIGHT NAVY(44B)/LIGHT AQUA(49B)-Nhãn các loạI... (mã hs air max torch 4/ mã hs của air max torc) |
Nhãn phụ (vải) (SIZE LABEL)... (mã hs nhãn phụ vải/ mã hs của nhãn phụ vả) |
Nhãn chỉ dẫn, hàng mới 100%... (mã hs nhãn chỉ dẫn h/ mã hs của nhãn chỉ dẫn) |
Nhãn chính vải "PRIMARK"... (mã hs nhãn chính vải/ mã hs của nhãn chính v) |
Nhãn vải dệt LABEL... (mã hs nhãn vải dệt la/ mã hs của nhãn vải dệt) |
Nhãn vải dệt CARE LABEL... (mã hs nhãn vải dệt ca/ mã hs của nhãn vải dệt) |
Nhãn quần áo... (mã hs nhãn quần áo/ mã hs của nhãn quần áo) |
NHÃN DỆT, NHÃN VẢI... (mã hs nhãn dệt nhãn/ mã hs của nhãn dệt nh) |
Nhãn bằng vải... (mã hs nhãn bằng vải/ mã hs của nhãn bằng vả) |
Nhãn treo giày bằng mút/PU (SOFTFOAM Hangtag)... (mã hs nhãn treo giày/ mã hs của nhãn treo gi) |
Nhãn dệt/Nhãn vải PL.TARGET STORES.TNB16_03F01.SONIC... (mã hs nhãn dệt/nhãn v/ mã hs của nhãn dệt/nhã) |
Mác in bằng vải. Hàng mới 100%... (mã hs mác in bằng vải/ mã hs của mác in bằng) |
Nhãn cac loai size SZ... (mã hs nhãn cac loai s/ mã hs của nhãn cac loa) |
Nhãn size (Nhãn phụ)... (mã hs nhãn size nhãn/ mã hs của nhãn size n) |
Nhãn chỉ dẫn (nhãn vải), hàng mới 100%... (mã hs nhãn chỉ dẫn n/ mã hs của nhãn chỉ dẫn) |
Nhãn vải GCL15230 (hàng mới 100%, dùng để ghi thông tin hướng dẫn sử dụng của sản phẩm)... (mã hs nhãn vải gcl152/ mã hs của nhãn vải gcl) |
Nhãn vải/GAP... (mã hs nhãn vải/gap/ mã hs của nhãn vải/gap) |
Nhãn vải-UA SHOE TOUNGUE HEATSEAL LABEL 32x32... (mã hs nhãn vảiua sho/ mã hs của nhãn vảiua) |
Nhãn vải-WHT BASE/BLK Print 25 * 25 MM SIZE LABEL... (mã hs nhãn vảiwht ba/ mã hs của nhãn vảiwht) |
Nhãn giấy GAP INC.AR01.SU19, đã in, hàng mới 100%... (mã hs nhãn giấy gap i/ mã hs của nhãn giấy ga) |
Nhãn vải PL.OLD NAVY/ GAP INC.ON-191460-PFL-B-SU20.ON-191460-PFL-B Parent Booklet.SONIC CUT.BOOKLET FOLD.0000 WHITE.Black.Black, hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải plold/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn, logo bằng vải các loại... (mã hs nhãn logo bằng/ mã hs của nhãn logo b) |
Tem in vải 30 x 64mm (MF), hàng mới 100%... (mã hs tem in vải 30 x/ mã hs của tem in vải 3) |
Nhãn chính-LBL,SJ-19037,SEW,100% REC,REVOLUTION 5... (mã hs nhãn chínhlbl/ mã hs của nhãn chínhl) |
Nhãn vải hướng dẫn sử dụng dùng cho hàng may mặc... (mã hs nhãn vải hướng/ mã hs của nhãn vải hướ) |
Tem, nhãn bằng vải... (mã hs tem nhãn bằng/ mã hs của tem nhãn bằ) |
Nhãn mác (vải)... (mã hs nhãn mác vải/ mã hs của nhãn mác vả) |
Nhãn bằng vải 37x13 cm(1 S/T 1 TAM)... (mã hs nhãn bằng vải 3/ mã hs của nhãn bằng vả) |
Nhãn,thẻ các loại... (mã hs nhãnthẻ các lo/ mã hs của nhãnthẻ các) |
Tem nhãn vải (100% polyester)... (mã hs tem nhãn vải 1/ mã hs của tem nhãn vải) |
Logo- TRANSFER... (mã hs logo transfer/ mã hs của logo transf) |
Nhãn vải (2.8*2.7cm)... (mã hs nhãn vải 28*2/ mã hs của nhãn vải 2) |
Nhãn giặt phụ (33x60)mm (Polyester label) (Nhãn bằng vải)... (mã hs nhãn giặt phụ/ mã hs của nhãn giặt ph) |
Dây băng viền dây trang trí... (mã hs dây băng viền d/ mã hs của dây băng viề) |
Nhãn cỡ (nhãn vải)... (mã hs nhãn cỡ nhãn v/ mã hs của nhãn cỡ nhã) |
Mác vải trang trí. Hàng mới 100%.... (mã hs mác vải trang t/ mã hs của mác vải tran) |
Túi vải đựng giầy. Hàng mới 100%.... (mã hs túi vải đựng gi/ mã hs của túi vải đựng) |
Nhãn chính- MAIN LABEL... (mã hs nhãn chính mai/ mã hs của nhãn chính) |
Nhãn chính- WL.L.L BEAN SIG... (mã hs nhãn chính wl/ mã hs của nhãn chính) |
Mác chính bằng vải dệt (trừ vải dệt thoi)... (mã hs mác chính bằng/ mã hs của mác chính bằ) |
Nhãn dệt- WOVEN LABEL. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn dệt woven/ mã hs của nhãn dệt wo) |
Nhãn vải- 100%POLYESTER DYED WOVEN LABEL #(LABEL)... (mã hs nhãn vải 100%p/ mã hs của nhãn vải 10) |
Mác logo bằng vải... (mã hs mác logo bằng v/ mã hs của mác logo bằn) |
Nhãn care(bằng vải)... (mã hs nhãn carebằng/ mã hs của nhãn carebằ) |
Mác vải dệt các loại trừ dệt thoi... (mã hs mác vải dệt các/ mã hs của mác vải dệt) |
Nhãn silicon thành phẩm (Silicon 18*22mm)... (mã hs nhãn silicon th/ mã hs của nhãn silicon) |
Vải dây dệt (98% polyester + 2% plastic)... (mã hs vải dây dệt 98/ mã hs của vải dây dệt) |
Nhãn vải phụ các loại... (mã hs nhãn vải phụ cá/ mã hs của nhãn vải phụ) |
Nhãn chính(Hiệu: I-SHIRT)... (mã hs nhãn chínhhiệu/ mã hs của nhãn chínhh) |
Mác cỡ(Chất liệu: Polyester)... (mã hs mác cỡchất liệ/ mã hs của mác cỡchất) |
Nhãn giặt(Chất liệu: Polyester)... (mã hs nhãn giặtchất/ mã hs của nhãn giặtch) |
Nhãn dệt (S20, CARE BARCODE LABEL_YOC A0073 AC LBL BUM)... (mã hs nhãn dệt s20/ mã hs của nhãn dệt s2) |
Nhãn HDSD bằng vải... (mã hs nhãn hdsd bằng/ mã hs của nhãn hdsd bằ) |
Mác dệt bằng vải... (mã hs mác dệt bằng vả/ mã hs của mác dệt bằng) |
Nhãn giặt bằng vải... (mã hs nhãn giặt bằng/ mã hs của nhãn giặt bằ) |
Nhãn chính (tên: MIZUNO)... (mã hs nhãn chính tên/ mã hs của nhãn chính) |
Nhãn vải(Size label), hàng mới 100%... (mã hs nhãn vảisize l/ mã hs của nhãn vảisiz) |
Nhãn mác (mác vải)... (mã hs nhãn mác mác v/ mã hs của nhãn mác má) |
Đệm cúc bằng vải polyester 2.8MM X 10MM. Hàng mới 100%.... (mã hs đệm cúc bằng vả/ mã hs của đệm cúc bằng) |
Dải băng dệt các loại... (mã hs dải băng dệt cá/ mã hs của dải băng dệt) |
Nhãn chính(vải dệt, đã in). Hàng mới 100%... (mã hs nhãn chínhvải/ mã hs của nhãn chínhv) |
Nhãn (bằng vật liệu dệt, đã cắt theo kích cỡ)... (mã hs nhãn bằng vật/ mã hs của nhãn bằng v) |
Nhãn vải TP. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải tp hà/ mã hs của nhãn vải tp) |
Nhãn (làm bằng vật liệu dệt, đã cắt theo kích cỡ)... (mã hs nhãn làm bằng/ mã hs của nhãn làm bằ) |
Label- Tem nhãn bằng vải đã in thông tin, hàng mới 100%... (mã hs label tem nhãn/ mã hs của label tem n) |
Chỉ (5000m)... (mã hs chỉ 5000m/ mã hs của chỉ 5000m) |
Chi tiết trang trí... (mã hs chi tiết trang/ mã hs của chi tiết tra) |
Nhãn mác chất liệu vải... (mã hs nhãn mác chất l/ mã hs của nhãn mác chấ) |
Nhãn vải COO-908013, COO-904438, COO-906906, COO-906677, hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải coo90/ mã hs của nhãn vải coo) |
Nhãn vải chất liệu khác... (mã hs nhãn vải chất l/ mã hs của nhãn vải chấ) |
Nhãn phụ dệt (nhãn vải, dệt từ vải dệt 100% Polyester, dạng chiếc không thêu, hàng mới 100%)... (mã hs nhãn phụ dệt n/ mã hs của nhãn phụ dệt) |
Dây ruy băng in nhãn-25HUAFWVID2525... (mã hs dây ruy băng in/ mã hs của dây ruy băng) |
Nhãn vải- SIZE LABEL... (mã hs nhãn vải size/ mã hs của nhãn vải si) |
Nhãn phụ "nhãn vải"... (mã hs nhãn phụ nhãn/ mã hs của nhãn phụ nh) |
Dây luồn <20CM... (mã hs dây luồn 20cm/ mã hs của dây luồn 20) |
Tem 300... (mã hs tem 300/ mã hs của tem 300) |
Tem 5883... (mã hs tem 5883/ mã hs của tem 5883) |
Tem 5885... (mã hs tem 5885/ mã hs của tem 5885) |
Nhãn ISO 5704... (mã hs nhãn iso 5704/ mã hs của nhãn iso 570) |
Dây viền dựng... (mã hs dây viền dựng/ mã hs của dây viền dựn) |
Dây viền giày (1R50Y) (329 cuộn)... (mã hs dây viền giày/ mã hs của dây viền già) |
Tem cảnh báo 5926_74543-X1T02... (mã hs tem cảnh báo 59/ mã hs của tem cảnh báo) |
Nhãn chính(Main label), chất liệu vải, hàng mới 100%... (mã hs nhãn chínhmain/ mã hs của nhãn chínhm) |
Mác vải:(mác chính, cỡ, giặt, mác lót, mác bảo vệ, mác C/o, mac treo)... (mã hs mác vảimác ch/ mã hs của mác vảimác) |
Nhãn vải (Đã in dùng cho sản phẩm may mặc)... (mã hs nhãn vải đã in/ mã hs của nhãn vải đã) |
Nhãn in vải- POLYESTER LABEL- RBOFN/18MF/N. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn in vải po/ mã hs của nhãn in vải) |
Nhãn vải chính "BON-RIZAL-KA"... (mã hs nhãn vải chính/ mã hs của nhãn vải chí) |
Nhãn vải (SET), 1 SET2PCS, hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải set/ mã hs của nhãn vải se) |
Nhãn vải PL.PUMA... (mã hs nhãn vải plpum/ mã hs của nhãn vải pl) |
Tem nhãn từ vật liệu dệt dạng chiếc, không thêu 22MM* 33MM... (mã hs tem nhãn từ vật/ mã hs của tem nhãn từ) |
ĐÁP TRANG TRÍ... (mã hs đáp trang trí/ mã hs của đáp trang tr) |
Nhãn HDSD, hàng mới 100%... (mã hs nhãn hdsd hàng/ mã hs của nhãn hdsd h) |
Nhãn sử dụng... (mã hs nhãn sử dụng/ mã hs của nhãn sử dụng) |
Nhãn, mác, logo chất liệu vải... (mã hs nhãn mác logo/ mã hs của nhãn mác l) |
Nhãn chất liệu vải... (mã hs nhãn chất liệu/ mã hs của nhãn chất li) |
Nhãn vải-WOVEN LABEL:FB0A1318 "20"LOGO... (mã hs nhãn vảiwoven/ mã hs của nhãn vảiwov) |
Nhãn phụ dệt... (mã hs nhãn phụ dệt/ mã hs của nhãn phụ dệt) |
Nhãn vải-TAB LABEL... (mã hs nhãn vảitab la/ mã hs của nhãn vảitab) |
MÁC SƯỜN BẰNG VẢI... (mã hs mác sườn bằng v/ mã hs của mác sườn bằn) |
Nhãn vải WOVEN LABEL... (mã hs nhãn vải woven/ mã hs của nhãn vải wov) |
Nhãn vải/ ACET Hi-Res Coral F19/White SMT18-A34-3D-221 (MATTE EFFECT)(1PCS/PRS) (40.00CAI20.00DOI)... (mã hs nhãn vải/ acet/ mã hs của nhãn vải/ ac) |
Nhãn Vải dệt kim... (mã hs nhãn vải dệt ki/ mã hs của nhãn vải dệt) |
Mác các loại (nhãn, mác bằng vật liệu dệt, dạng chiếc)... (mã hs mác các loại n/ mã hs của mác các loại) |
Tem bằng vảiLABEL-WARNING [PC/ABS(Z1R) "A" REV.00 MADE IN VIETNAM]... (mã hs tem bằng vảilab/ mã hs của tem bằng vải) |
Tem Size bằng vải dùng cho lót mũ (LABEL-SIZE (ICON) [WOVEN, BK, 2XL] 46mm*20mm)... (mã hs tem size bằng v/ mã hs của tem size bằn) |
Nhãn mác bằng vải... (mã hs nhãn mác bằng v/ mã hs của nhãn mác bằn) |
Nhãn vãi/ WOVEN LABEL... (mã hs nhãn vãi/ woven/ mã hs của nhãn vãi/ wo) |
Nhãn chính các loại... (mã hs nhãn chính các/ mã hs của nhãn chính c) |
Nhãn vải- Care Label (NS5). Hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải care/ mã hs của nhãn vải ca) |
Nhãn vải: Nhãn satin 11... (mã hs nhãn vải nhãn/ mã hs của nhãn vải nh) |
Nhãn dệt phụ: nhãn size SESL-No.3... (mã hs nhãn dệt phụ n/ mã hs của nhãn dệt phụ) |
Nhãn vải mới 100%... (mã hs nhãn vải mới 10/ mã hs của nhãn vải mới) |
Nhãn HDSD, hàng mới 100%, dùng trong phụ liệu ngành may mặc... (mã hs nhãn hdsd hàng/ mã hs của nhãn hdsd h) |
Nhãn chính, hàng mới 100%, dùng trong phụ liệu ngành may mặc... (mã hs nhãn chính hàn/ mã hs của nhãn chính) |
Nhãn vải chính MONSOON (100% Polyester)... (mã hs nhãn vải chính/ mã hs của nhãn vải chí) |
Nhãn mác in vải: Burberry London, England (31 x 8.4cm)... (mã hs nhãn mác in vải/ mã hs của nhãn mác in) |
Nhãn giặt (Nhãn vải)- Washing Label SYWC24. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn giặt nhãn/ mã hs của nhãn giặt n) |
Nhãn vải PL.PATAGONIA.7003840000.VARIABLE.COLD CUT SINGLE PLY.0000 WHITE.LC100 BLACK... (mã hs nhãn vải plpat/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn vải các loại... (mã hs nhãn vải các lo/ mã hs của nhãn vải các) |
Nhãn bảo đảm... (mã hs nhãn bảo đảm/ mã hs của nhãn bảo đảm) |
Nhãn chỉ dẫn... (mã hs nhãn chỉ dẫn/ mã hs của nhãn chỉ dẫn) |
Nhãn phụ vải: nhãn dệt, mã hàng: 3912 (50 cái/ gói), mới 100%... (mã hs nhãn phụ vải n/ mã hs của nhãn phụ vải) |
Nhãn in bằng vải... (mã hs nhãn in bằng vả/ mã hs của nhãn in bằng) |
All type of Label (Nhãn các loại)... (mã hs all type of lab/ mã hs của all type of) |
NHẢN VÀI L-1000 MỚI 100%... (mã hs nhản vài l1000/ mã hs của nhản vài l1) |
NHẢN VẢI L-2000 MỚI 100%... (mã hs nhản vải l2000/ mã hs của nhản vải l2) |
Nhãn vảiPL.ATHLETA INC.AT-254799-PFL.SONIC C... (mã hs nhãn vảiplathl/ mã hs của nhãn vảipla) |
Nhãn vảiPL.ABERCROMBIE & FITCH.CTCSI-SSWIDE.Qual... (mã hs nhãn vảiplaber/ mã hs của nhãn vảipla) |
Nhãn vảiPL.THE WILLIAM CARTER CO.CXI-206-JPN-AD... (mã hs nhãn vảiplthe/ mã hs của nhãn vảiplt) |
NHÃN VÃI... (mã hs nhãn vãi/ mã hs của nhãn vãi) |
Nhãn vải PL.TARGET STORES.SA18_03F04.SA Call Inclusive Care Label.Super Soft RCP DFS.SONIC CUT.CUT SINGLE.STARS ABOVE (Target).0000 WHITE.... (mã hs nhãn vải pltar/ mã hs của nhãn vải pl) |
Logo các loại... (mã hs logo các loại/ mã hs của logo các loạ) |
Nhãn vải PL.KOHLS.41814017MB.HOT CUT CENTER FOLD.Generic.0000 WHITE.BLACK... (mã hs nhãn vải plkoh/ mã hs của nhãn vải pl) |
NHẢN VẢI L-5000 MỚI 100%... (mã hs nhản vải l5000/ mã hs của nhản vải l5) |
LOGO VẢI... (mã hs logo vải/ mã hs của logo vải) |
Nhãn vải NIKE... (mã hs nhãn vải nike/ mã hs của nhãn vải nik) |
Nhãn vải, hàng mới 100% _TCP-LPP/012/BP/IN,... (mã hs nhãn vải hàng/ mã hs của nhãn vải hà) |
Nhãn chính (nhãn vải) (10x23 mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%)... (mã hs nhãn chính nhã/ mã hs của nhãn chính) |
Tem in vải 35 x 52mm- CARE LABEL... (mã hs tem in vải 35 x/ mã hs của tem in vải 3) |
Nhãn vải. Size: (30 x 120)mm. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải size/ mã hs của nhãn vải si) |
Nhãn vải (dùng may lên sản phẩm may mặc)- TS-QRC ET-7200T SQRC Label ASICS. Hàng mới 100% (Hàng công ty sản xuất)... (mã hs nhãn vải dùng/ mã hs của nhãn vải dù) |
Nhãn vải PL.OLD NAVY/ GAP INC.ON-191460-PFL-B-SP19.ON-191460-PFL-B Parent Booklet.SONIC CUT.BOOKLET FOLD.WHITE.Black.Black... (mã hs nhãn vải plold/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn vải PL.VF EUROPE BVBA.78171-01 Full Part.SONIC CUT.CUT SINGLE.White.Black.Black... (mã hs nhãn vải plvf/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn vải PL.J.CREW#101.SONIC CUT.BOOKLET FOLD.J. CREW.WHITE.COOL GREY.COOL GREY... (mã hs nhãn vải pljc/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn mác quần áo các loại, mới 100%, sản xuất tại Việt Nam... (mã hs nhãn mác quần á/ mã hs của nhãn mác quầ) |
Nhãn vải PL.GEORGE.GL60.SONIC CUT.CUT SINGLE.00000 BLACK.WHITE.WHITE... (mã hs nhãn vải plgeo/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn vải PL.JUICY COUTURE.CB380369A.SONIC CUT UNEVEN BOOKLET FOLD.Compliance Label.0901 White.PMSBLACK.PMSBLACK... (mã hs nhãn vải pljui/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn vải- LABEL GREGORY WOVEN SIZE (14*50)... (mã hs nhãn vải label/ mã hs của nhãn vải la) |
Nhãn vải-LABEL GREGORY LOCK WOVEN FAZ03831 COMPASS 40... (mã hs nhãn vảilabel/ mã hs của nhãn vảilab) |
Nhãn vảiPL.BANANA REPUBLIC FACTORY STORES.BRFS-1... (mã hs nhãn vảiplbana/ mã hs của nhãn vảiplb) |
Nhãn vải PL.PXVN.CTCSI-SSWIDE (LOCAL).HOT CUT.CUT SINGLE.White.Grey.Grey... (mã hs nhãn vải plpxv/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn vải đã in (17*47mm)... (mã hs nhãn vải đã in/ mã hs của nhãn vải đã) |
Nhãn vảiPL.EXPRESS.EXFID-001-RIGHT.Factory ID La... (mã hs nhãn vảiplexpr/ mã hs của nhãn vảiple) |
Nhãn vải- Woven Label... (mã hs nhãn vải woven/ mã hs của nhãn vải wo) |
Nhãn vải- ADJ Golden Bear... (mã hs nhãn vải adj g/ mã hs của nhãn vải ad) |
Nhãn vải- P/S NAME ADIDAS... (mã hs nhãn vải p/s n/ mã hs của nhãn vải p/) |
Nhãn vải- REDBEETLE LABEL... (mã hs nhãn vải redbe/ mã hs của nhãn vải re) |
Nhãn vảiPL.G.U. CO., LTD.WC00759AD-HK.CARE LABE... (mã hs nhãn vảiplgu/ mã hs của nhãn vảiplg) |
Nhãn vải in... (mã hs nhãn vải in/ mã hs của nhãn vải in) |
Nhãn vải dệt... (mã hs nhãn vải dệt/ mã hs của nhãn vải dệt) |
Nhãn phụ (nhãn vải)... (mã hs nhãn phụ nhãn/ mã hs của nhãn phụ nh) |
Nhãn vải PL.ZUMBA FITNESS LLC.ZUMBA GLOBAL CARE LABEL ADD PA.VARIABLE.VARIABLE.VARIABLE.SONIC CUT SINGLE PLY.Compliance Label.0901 WHITE.Perf Dense Black Black.Perf Dense Black Black... (mã hs nhãn vải plzum/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn vải PL.ANN TAYLOR LOFT.ANN_ALL_CC_2017.S4100ST-WHT.SONIC CUT CUT SINGLE.Default.WHITE.HS1111 BLACK... (mã hs nhãn vải plann/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn chính bằng vải có tên gọi James... (mã hs nhãn chính bằng/ mã hs của nhãn chính b) |
Nhãn vảiPL.PATAGONIA.9999880212.COLD CUT.CUT... (mã hs nhãn vảiplpata/ mã hs của nhãn vảiplp) |
Nhãn vảiPL.PUMA AG.PSCLAPAC35180.APAC 35x180mm b... (mã hs nhãn vảiplpuma/ mã hs của nhãn vảiplp) |
Nhãn vảiPL.ADIDAS.62754771 CLADD S.SONIC CU... (mã hs nhãn vảipladid/ mã hs của nhãn vảipla) |
Nhãn vảiPL.EUROPE ADIDAS.62754732ADDS.SONIC... (mã hs nhãn vảipleuro/ mã hs của nhãn vảiple) |
Nhãn vải PL.COIN.OVG6B3AD100N.Variable PFL.COLD CUT SINGLE PLY.0000 WHITE.XC4111 black.XC4111 black... (mã hs nhãn vải plcoi/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn vảiPL.OLD NAVY/ GAP INC.ON-256867-PFL-G.Sl... (mã hs nhãn vảiplold/ mã hs của nhãn vảiplo) |
Nhãn vải (15*75mm)... (mã hs nhãn vải 15*75/ mã hs của nhãn vải 15) |
Nhãn vải (20*50mm)... (mã hs nhãn vải 20*50/ mã hs của nhãn vải 20) |
Nhãn vải (25*181mm)... (mã hs nhãn vải 25*18/ mã hs của nhãn vải 25) |
Nhãn vải- WC0218TE-CN CARELABEL. Hàng mới 100% (Hàng công ty sản xuất)... (mã hs nhãn vải wc021/ mã hs của nhãn vải wc) |
Nhãn vải PL.H&M HENNES & MAURITZ GBC AB.HM22119-A.HOT CUT.CENTER FOLD.0000 WHITE.11-0602 TPG... (mã hs nhãn vải plh&m/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn vảiPL.H&M.HM30039BSINGLE.SONIC CUT.CUT... (mã hs nhãn vảiplh&m/ mã hs của nhãn vảiplh) |
Logo trang trí giày các loại (bằng vải) (High best chỉ định cho cty lực bảo giao hàng tới cty Freewell vn)... (mã hs logo trang trí/ mã hs của logo trang t) |
Nhãn vải PL.LANE BRYANT.Tracking Label.Tracking label/Factory ID labe.HOT CUT SINGLE PLY.0901 WHITE.Black... (mã hs nhãn vải pllan/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn vảI (TK 102241140300 Ngay 26/09/2018)... (mã hs nhãn vải tk 10/ mã hs của nhãn vải tk) |
nhãn care (nhãn vải)... (mã hs nhãn care nhãn/ mã hs của nhãn care n) |
Nhan vảiPL.TARGET STORES.TA12_03F01-S.COLD... (mã hs nhan vảipltarg/ mã hs của nhan vảiplt) |
Nhãn vảiPL.NEXT GROUP PLC.NXULABEL (ULABEL).... (mã hs nhãn vảiplnext/ mã hs của nhãn vảipln) |
Nhãn vảiPL.REEBOK EUROPE.62679962 CLADD L.SO... (mã hs nhãn vảiplreeb/ mã hs của nhãn vảiplr) |
Nhãn vải PL.JC PENNEY.4O12C3.SONIC CUT CENTER FOLD.LIZ CLAIBORNE.DTM BLACK.WHITE... (mã hs nhãn vải pljc/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn vải PL.LEVI STRAUSS & CO.S40046.STATIC.SONIC CUT.CUT SINGLE.RED TAB (Levi Strauss & Co).0000 WHITE.Black.Black... (mã hs nhãn vải pllev/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn vải PL.C&A.CA40x127.T100.SONIC CUT CUT SINGLE.WHITE.DS8111 BLACK.DS8111 BLACK... (mã hs nhãn vải plc&a/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn vải (25*93.97mm)... (mã hs nhãn vải 25*93/ mã hs của nhãn vải 25) |
Nhãn vải (25*101.65mm)... (mã hs nhãn vải 25*10/ mã hs của nhãn vải 25) |
Nhãn vải PL.AMAZON.AZ-Trace 001.SONIC CUT.CUT SINGLE.Compliance Label.White.BLACK... (mã hs nhãn vải plama/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn vải PL.VICTORIAS SECRET STORES-PINK.PLB-003-C5.SONIC CUT SINGLE PLY.Default.0000 DYED.CT1111 Black... (mã hs nhãn vải plvic/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn vảiPL.GAP INC.GBGBGLBL-207772-CHAR.SON... (mã hs nhãn vảiplgap/ mã hs của nhãn vảiplg) |
Nhãn vải-nhãn phụ Strip Label PO#6261448... (mã hs nhãn vảinhãn p/ mã hs của nhãn vảinhã) |
Nhãn vải PL.EUROPE ADIDAS.62603652 DL7 ASIA WHT.SONIC CUT CENTER FOLD.ADIDAS.WHITE.HS1111 BLACK... (mã hs nhãn vải pleur/ mã hs của nhãn vải pl) |
nhãn vảiLABEL... (mã hs nhãn vảilabel/ mã hs của nhãn vảilabe) |
Nhãn phụ vải (30*90mm)... (mã hs nhãn phụ vải 3/ mã hs của nhãn phụ vải) |
Nhãn vải LABEL Nhãn vải... (mã hs nhãn vải label/ mã hs của nhãn vải lab) |
Nhãn phụ "nhãn vải"LABEL Nhãn phụ "nhãn vải"... (mã hs nhãn phụ nhãn/ mã hs của nhãn phụ nh) |
Nhãn vải PL.GAP INC.EKIDS-SIZE-C.CANADA.cotton tape.COLD CUT CENTER FOLD.GAP EVERYDAY.0000 WHITE.GAP BLUE... (mã hs nhãn vải plgap/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn vải PL.REEBOK EUROPE.62679962 CLADD S.SONIC CUT SINGLE PLY.DEFAULT.0901 WHITE.TE0293 black.TE0293 black... (mã hs nhãn vải plree/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn vải, size: (30 x 120) mm. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải size/ mã hs của nhãn vải si) |
Nhãn vải PL.RALPH LAUREN.100066341_BLK145.SONIC CUT.BOOKLET FOLD.Generic.0000 WHITE.BLACK.BLACK... (mã hs nhãn vải plral/ mã hs của nhãn vải pl) |
NHÃN DỆT DICKIES 42MMX11MM... (mã hs nhãn dệt dickie/ mã hs của nhãn dệt dic) |
nhãn phụ vảiPL.TARGET STORES.TNB13_03F02-S-RC.S... (mã hs nhãn phụ vảipl/ mã hs của nhãn phụ vải) |
Dây xách hộp giầy... (mã hs dây xách hộp gi/ mã hs của dây xách hộp) |
Nhãn các loại bằng vải (100% Polyester)... (mã hs nhãn các loại b/ mã hs của nhãn các loạ) |
Tem nhãn bằng vải 3.6*2.0cm... (mã hs tem nhãn bằng v/ mã hs của tem nhãn bằn) |
Nhãn vải PL.COLUMBIA SPORTSWEAR.006564 White,Black.33mm Care Bookley Fold Label.S4400DT-WHT White Slit Edge Po.SONIC CUT.BOOKLET FOLD.WHITE.BLACK.BLACK... (mã hs nhãn vải plcol/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn vải PL.ADIDAS AMERICA.62754251 BLACK.SONIC CUT CUT SINGLE.NON-BRANDED.black.white... (mã hs nhãn vải pladi/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn vải PL.CARHARTT INC.CAR-VN-WHT.COLD CUT.CUT SINGLE.CARHARTT.WHITE.Black... (mã hs nhãn vải plcar/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn vải PL.ATHLETA INC.AT-254805-PFL.SONIC CUT.CUT SINGLE.0000 WHITE.BLACK.BLACK... (mã hs nhãn vải plath/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn vải PL.ABERCROMBIE & FITCH.CTCSI-SSWIDE.Quality Grade/.HOT CUT CUT SINGLE.WHITE.Grey.Grey... (mã hs nhãn vải plabe/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn vải PL.CALVIN KLEIN INC.LB029.GCL FOR JEANS.double face satin.SONIC CUT.BOOKLET FOLD.0000 WHITE.BLACK.BLACK... (mã hs nhãn vải plcal/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn vải PL.THE CLARKS COMPANY NA.CLKS-CUSTHS.Follow HS2.COLD CUT.CUT SINGLE.0000 CLEAR.HS9111.BLACK... (mã hs nhãn vải plthe/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn vải- WC00759TE-JP CARELABEL. Hàng mới 100% (Hàng công ty sản xuất)... (mã hs nhãn vải wc007/ mã hs của nhãn vải wc) |
Nhãn mác bằng vải (TP, MT) (hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%)... (mã hs nhãn mác bằng v/ mã hs của nhãn mác bằn) |
Nhãn phụ bằng vải... (mã hs nhãn phụ bằng v/ mã hs của nhãn phụ bằn) |
Nhãn dệt vải sản xuất tại Việt Nam mới 100%VN... (mã hs nhãn dệt vải sả/ mã hs của nhãn dệt vải) |
CASTRO-JEANCOLOR- Nhãn vải đã in,mới 100%,... (mã hs castrojeancolo/ mã hs của castrojeanc) |
CASTRO CARE BLACK- Nhãn vải (nhãn phụ) đã in,mới 100%,... (mã hs castro care bla/ mã hs của castro care) |
CASTRO CARE WHITE- Nhãn vải (nhãn phụ) đã in,mới 100%,... (mã hs castro care whi/ mã hs của castro care) |
Nhãn vải PBD691 kích thước 68*68MM dùng trong ngành giày, mới 100%... (mã hs nhãn vải pbd691/ mã hs của nhãn vải pbd) |
Nhãn vải PBD692 kích thước 56*56MM dùng trong ngành giày, mới 100%... (mã hs nhãn vải pbd692/ mã hs của nhãn vải pbd) |
Nhãn vải PFD908 kích thước 72*45MM dùng trong ngành giày, mới 100%... (mã hs nhãn vải pfd908/ mã hs của nhãn vải pfd) |
Nhãn vải PFD920 kích thước 36*57MM dùng trong ngành giày, mới 100%... (mã hs nhãn vải pfd920/ mã hs của nhãn vải pfd) |
Nhãn vải PBD00687 kích thước 68*42MM dùng trong ngành giày, mới 100%... (mã hs nhãn vải pbd006/ mã hs của nhãn vải pbd) |
CASTRO-CARE 6_WOVEN_BLACK+RED- Nhãn vải (nhãn chính) đã in,mới 100%,... (mã hs castrocare 6w/ mã hs của castrocare) |
SBS-CASTRO- MAIN SIZE_BLACK+RED- Nhãn vải (nhãn chính) đã in,mới 100%,... (mã hs sbscastro mai/ mã hs của sbscastro) |
Nhãn vải bán thành phẩm (chua in)P446482A-ROLL PL.PUMA AG.BPFTW-PB.ROLLS.ROLL.PUMA FOOTWEAR.0000(1KIT4roll40000pcs)... (mã hs nhãn vải bán th/ mã hs của nhãn vải bán) |
Dây viền giày (1R50Y) (21,442.68 M)... (mã hs dây viền giày/ mã hs của dây viền già) |
Nhãn vải (15*55mm)... (mã hs nhãn vải 15*55/ mã hs của nhãn vải 15) |
Nhãn vải (25*50.6mm)... (mã hs nhãn vải 25*50/ mã hs của nhãn vải 25) |
Nhãn vải (18.2*33.2mm)... (mã hs nhãn vải 182*/ mã hs của nhãn vải 18) |
Nhãn vải (15*63mm)... (mã hs nhãn vải 15*63/ mã hs của nhãn vải 15) |
Nhãn vải (10*46mm)... (mã hs nhãn vải 10*46/ mã hs của nhãn vải 10) |
Nhãn vải PL.UNIQLO CO.,LTD.WC00333AD-JP.FUSE CUT.CUT SINGLE.0000 WHITE.BLACK.BLACK... (mã hs nhãn vải pluni/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn vải PL.UNDER ARMOUR- SOLD TO FOR ""BI.UA SHOE TONGUE HEATSEAL SAMPLE.COLD CUT SINGLE PLY.Default.WHITE.CT1111 BLACK... (mã hs nhãn vải plund/ mã hs của nhãn vải pl) |
Tem vải đã in hoàn chỉnh (in các thông số kĩ thuật, nhãn hiệu hàng). Mới 100%... (mã hs tem vải đã in h/ mã hs của tem vải đã i) |
Nhãn vải PL.PUMA AG.ADDL1-35180GLAPP.Additional layer 1 (35x180mm).COLD CUT BOOKLET FOLD.Compliance Label.WHITE.HS1111 BLACK (HS1111).HS1111 BLACK (HS1111)... (mã hs nhãn vải plpum/ mã hs của nhãn vải pl) |
Nhãn vảiPL.JOE FRESH INC.JMA-WV-5749-R.SONIC... (mã hs nhãn vảipljoe/ mã hs của nhãn vảiplj) |
Phần XI:NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT |
Chương 58:Các loại vải dệt thoi đặc biệt; các loại vải dệt chần sợi vòng; hàng ren; thảm trang trí; hàng trang trí; hàng thêu |
Bạn đang xem mã HS 58079090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 58079090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 58079090: Loại khác
Đang cập nhật...