cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Từ xơ nhân tạo
Từ xơ nhân tạo
Từ xơ nhân tạo
Từ xơ nhân tạo
+ 16
Từ xơ nhân tạo
Từ xơ nhân tạo
Từ xơ nhân tạo
Từ xơ nhân tạo
Từ xơ nhân tạo
Từ xơ nhân tạo
Từ xơ nhân tạo
Từ xơ nhân tạo
Từ xơ nhân tạo
Từ xơ nhân tạo
Từ xơ nhân tạo
Từ xơ nhân tạo
Từ xơ nhân tạo
Từ xơ nhân tạo
Từ xơ nhân tạo
Từ xơ nhân tạo

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Từ xơ nhân tạo
Vải 100% polyester khổ 50/52"... (mã hs vải 100% polyes/ mã hs của vải 100% pol)
Nhãn thêu bằng xơ nhân tạo, mới 100% (LABEL)... (mã hs nhãn thêu bằng/ mã hs của nhãn thêu bằ)
Vải 55% polyester 45% rayon k.55"... (mã hs vải 55% polyest/ mã hs của vải 55% poly)
Ren khổ 17.1 Cm... (mã hs ren khổ 171 cm/ mã hs của ren khổ 171)
Nhãn thêu từ xơ nhân tạo... (mã hs nhãn thêu từ xơ/ mã hs của nhãn thêu từ)
Vải thêu 100% Nylon... (mã hs vải thêu 100% n/ mã hs của vải thêu 100)
Vải thêu 100% polyester... (mã hs vải thêu 100% p/ mã hs của vải thêu 100)
Vải thêu (82% Polyamide, 18% Elastane)... (mã hs vải thêu 82% p/ mã hs của vải thêu 82)
Vải thêu (58% Polyamide, 42% Polyester)... (mã hs vải thêu 58% p/ mã hs của vải thêu 58)
Vải thêu (67% Polyamide, 33% Polyester)... (mã hs vải thêu 67% p/ mã hs của vải thêu 67)
Vải thêu 55% Polyamide 37% Polyester 8% Elastane... (mã hs vải thêu 55% po/ mã hs của vải thêu 55%)
Vải thêu 62% Polyamide 25% Polyester 13% Elastane... (mã hs vải thêu 62% po/ mã hs của vải thêu 62%)
Vải thêu (từ 10% đến 90% Nylon, 10% đến 90% Elastane)... (mã hs vải thêu từ 10/ mã hs của vải thêu từ)
Vải thêu (Polyamide(10% đến 90%),Polyurethane(10% đến 90%), Elastance(10% đến 90%))... (mã hs vải thêu polya/ mã hs của vải thêu po)
Sản phẩm thêu 003374... (mã hs sản phẩm thêu 0/ mã hs của sản phẩm thê)
Sản phẩm thêu ALEM#029... (mã hs sản phẩm thêu a/ mã hs của sản phẩm thê)
Sản phẩm thêu BGEM#002... (mã hs sản phẩm thêu b/ mã hs của sản phẩm thê)
Sản phẩm thêu NEEM#024... (mã hs sản phẩm thêu n/ mã hs của sản phẩm thê)
Sản phẩm thêu ZETEM#001... (mã hs sản phẩm thêu z/ mã hs của sản phẩm thê)
REN THÊU MÃ SỐ:M21929/ EMBROIDERY LACE (KHỔ RỘNG:10.16CM)... (mã hs ren thêu mã số/ mã hs của ren thêu mã)
Ren thêu (khổ rộng:123 CM) Mã số:348225(M61274)/100% POLYESTER EMBROIDERY LACE... (mã hs ren thêu khổ r/ mã hs của ren thêu kh)
Sản phẩm thêu PLEM#429... (mã hs sản phẩm thêu p/ mã hs của sản phẩm thê)
Sản phẩm thêu RSEM#032... (mã hs sản phẩm thêu r/ mã hs của sản phẩm thê)
Sản phẩm thêu SFEM#003... (mã hs sản phẩm thêu s/ mã hs của sản phẩm thê)
Sản phẩm thêu DITEM#054... (mã hs sản phẩm thêu d/ mã hs của sản phẩm thê)
Phần XI:NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT
Chương 58:Các loại vải dệt thoi đặc biệt; các loại vải dệt chần sợi vòng; hàng ren; thảm trang trí; hàng trang trí; hàng thêu