- Phần XI: NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT
-
- Chương 60: Các loại hàng dệt kim hoặc móc
- 6004 - Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng hơn 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên, trừ các loại thuộc nhóm 60.01.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương công bố danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Dựng, mex,60"... (mã hs dựng mex60/ mã hs của dựng mex60) |
Vải dệt kim 89% Pes 11% Spandex khổ 170 cm(10305-010)- Hàng mới 100%... (mã hs vải dệt kim 89%/ mã hs của vải dệt kim) |
Bolen dạng chiếc... (mã hs bolen dạng chiế/ mã hs của bolen dạng c) |
Vải chính 95% Rayon 5% Spandex 64"- 66"... (mã hs vải chính 95% r/ mã hs của vải chính 95) |
Vải 97% Rayon(Viscose) 2% Polyester 1% Elastane (Spandex) khổ 48''... (mã hs vải 97% rayonv/ mã hs của vải 97% rayo) |
VẢI CHÍNH K.88" (100% POLYESTER KNIT) (116620)... (mã hs vải chính k88/ mã hs của vải chính k) |
Vải 83% Rayon 12% Polyester 5% Span khổ 47/49''... (mã hs vải 83% rayon 1/ mã hs của vải 83% rayo) |
Vải chính 95% Poly 5% spandex (Elastance)... (mã hs vải chính 95% p/ mã hs của vải chính 95) |
Vải chính 48% Poly 46% Cotton 6% spandex... (mã hs vải chính 48% p/ mã hs của vải chính 48) |
Vải 56% Cotton 40% Polyester 4% Spandex/Elastane/Lycra... (mã hs vải 56% cotton/ mã hs của vải 56% cott) |
Vải 88% Polyester 12% Spandex/Elastane/Lycra... (mã hs vải 88% polyest/ mã hs của vải 88% poly) |
Vải 95% Rayon/Viscose/Modal 5% Spandex/Elastane/Lycra... (mã hs vải 95% rayon/v/ mã hs của vải 95% rayo) |
Vải 65% Rayon/Viscose/ Modal 30% Nylon/ Polyamide 5% Elastane/ Spandex/ Lycra... (mã hs vải 65% rayon/v/ mã hs của vải 65% rayo) |
Vải 100% Cottton K74" (488 YDS)... (mã hs vải 100% cottto/ mã hs của vải 100% cot) |
Vải chính 95%cotton 5%elastane... (mã hs vải chính 95%co/ mã hs của vải chính 95) |
Vải chính 96%cotton 4%elastane... (mã hs vải chính 96%co/ mã hs của vải chính 96) |
Vải 98% Cotton 2% Spandex/Elastane/Lycra... (mã hs vải 98% cotton/ mã hs của vải 98% cott) |
Vải thun(NPL008)(139, 117, 182, 152, 149 CM)... (mã hs vải thunnpl008/ mã hs của vải thunnpl) |
Vải lưới Mesh các loại(dệt kim bằng sợi Polyester,chưa tráng phủ); Khổ rộng 54', hàng mới 100%... (mã hs vải lưới mesh c/ mã hs của vải lưới mes) |
Vải dệt kim tổng hợp 96% poly 4% spandx 240g/m2 57"... (mã hs vải dệt kim tổn/ mã hs của vải dệt kim) |
Vải tricot(NPL005)(137, 140, 145, 183, 200 CM)... (mã hs vải tricotnpl0/ mã hs của vải tricotn) |
Vải dưới 85% Nylon trên 15% Polyurethane, Vải 77% Nylon 23% polyurethane, khổ 58-60", 10829 YD, có tỉ trọng sợi đàn hồi 17%, từ sợi tổng jopwj, vải không in, đã nhuộm, hàng mới 100%... (mã hs vải dưới 85% ny/ mã hs của vải dưới 85%) |
Vải elasthan, k. 60/62" (80% nylon 20% elasthan)- Printed swimwear fabric, KIRA... (mã hs vải elasthan k/ mã hs của vải elasthan) |
Vải Elastan, K.60"- Printed swimwear fabric, REVOLUTIONAL 406, 79% nylon 21% spandex... (mã hs vải elastan k/ mã hs của vải elastan) |
Vải 100% coton... (mã hs vải 100% coton/ mã hs của vải 100% cot) |
Vải chính (76% Polyamide, 24% Elastane)... (mã hs vải chính 76%/ mã hs của vải chính 7) |
Vải chính (85% Polyamide, 15% Elastane)... (mã hs vải chính 85%/ mã hs của vải chính 8) |
Vải dệt kim 100% cotton 215g/m2 70"... (mã hs vải dệt kim 100/ mã hs của vải dệt kim) |
VAI CHINH 85% POLYESTER 15% SPANDEX 58/60"... (mã hs vai chinh 85% p/ mã hs của vai chinh 85) |
Vải 95% poyester 5% spandex K60"(444 yds)... (mã hs vải 95% poyeste/ mã hs của vải 95% poye) |
Vải Tricot (100% polyester, khổ 160cm)... (mã hs vải tricot 100/ mã hs của vải tricot) |
Vải dệt kim 94% Polyester 6% Spandex 58/60"... (mã hs vải dệt kim 94%/ mã hs của vải dệt kim) |
Vải 50% cotton 50% modal (khổ 60'') (Hàng mới 100%)... (mã hs vải 50% cotton/ mã hs của vải 50% cott) |
Vải 95% cotton 5% Polyurethane đã cắt thành hình (Hàng mới 100%)... (mã hs vải 95% cotton/ mã hs của vải 95% cott) |
Vải chính 92% polyester 8% spandex W60'' (1,264Yds)... (mã hs vải chính 92% p/ mã hs của vải chính 92) |
Vải chính 88% polyester 12% spandex... (mã hs vải chính 88% p/ mã hs của vải chính 88) |
Vải chính 87% polyester 13% spandex knit... (mã hs vải chính 87% p/ mã hs của vải chính 87) |
Vải dệt kim 96% Cotton 4% Elastane khổ 178 cm... (mã hs vải dệt kim 96%/ mã hs của vải dệt kim) |
Vải chính 86% polyester 14 % spandex W58/60'' (1700Yds)... (mã hs vải chính 86% p/ mã hs của vải chính 86) |
Vải chính-95%polyester 5%Spandex-58/60"... (mã hs vải chính95%po/ mã hs của vải chính95) |
Vải satinette(NPL006)(210 CM)... (mã hs vải satinetten/ mã hs của vải satinett) |
Vải powernet(NPL003)(124, 147 CM)... (mã hs vải powernetnp/ mã hs của vải powernet) |
Vải tricot (NPL005),THUỘC DH1,TKNK SỐ:102250569301/E31 Ngày (01/10/2018)... (mã hs vải tricot npl/ mã hs của vải tricot) |
vải các loại (Vải thun(NPL008) khổ vải 137 cm),thành phần 64% Polyamide RB 36% Elastane... (mã hs vải các loại v/ mã hs của vải các loại) |
vải dệt kim 88% polyester 12%spandex ... (mã hs vải dệt kim 88%/ mã hs của vải dệt kim) |
Vải 52%cotton 43%polyester 5%polyurethane (từ dòng 36 tkn 102297861520)... (mã hs vải 52%cotton 4/ mã hs của vải 52%cotto) |
Vải cắt sẵn các loại chưa in (GC:0.27 USD/CÁI)... (mã hs vải cắt sẵn các/ mã hs của vải cắt sẵn) |
vải lót 100% polyester 56 inch- 60 inch... (mã hs vải lót 100% po/ mã hs của vải lót 100%) |
Vải Lưới (100% Polyester) mới 100% thuộc dòng hàng số 16 của TKN: 102350575720... (mã hs vải lưới 100%/ mã hs của vải lưới 10) |
Bo Cổ 100% Polyester (đã định hình)... (mã hs bo cổ 100% poly/ mã hs của bo cổ 100% p) |
Vải thành phẩm đã nhuộm 100% POLYESTER INTERLOCK W"60... (mã hs vải thành phẩm/ mã hs của vải thành ph) |
Vải rib dệt kim 97% cotton 3% spandex... (mã hs vải rib dệt kim/ mã hs của vải rib dệt) |
Vải chính 100%poly(mục 2 TKN 102083468210/E23)... (mã hs vải chính 100%p/ mã hs của vải chính 10) |
Vải chính 100%cotton(mục 1 TKN 102083468210/E23)... (mã hs vải chính 100%c/ mã hs của vải chính 10) |
Vải chính 96%cotton 4%span(mục 5 TKN 102083468210/E23)... (mã hs vải chính 96%co/ mã hs của vải chính 96) |
Vải chính 80%cotton 20%poly(mục 8 TKN 102083468210/E23)... (mã hs vải chính 80%co/ mã hs của vải chính 80) |
Vải chính 55%cotton 45%poly(mục 13 TKN 102083468210/E23)... (mã hs vải chính 55%co/ mã hs của vải chính 55) |
Vải chính 60%cotton 40%poly(mục 12 TKN 102083468210/E23)... (mã hs vải chính 60%co/ mã hs của vải chính 60) |
Vải chính 65%cotton 35%poly(mục 10 TKN 102083468210/E23)... (mã hs vải chính 65%co/ mã hs của vải chính 65) |
Vải chính 97%cotton 3%elastane(mục 4 TKN 102083468210/E23)... (mã hs vải chính 97%co/ mã hs của vải chính 97) |
Vải chính 95%cotton 5%elastane(mục 7 TKN 102083468210/E23)... (mã hs vải chính 95%co/ mã hs của vải chính 95) |
Vải chính 53%cotton 47%elastane(mục 37 TKN 102083468210/E23)... (mã hs vải chính 53%co/ mã hs của vải chính 53) |
Vải chính 58%cotton 38%poly 4%elastane(mục 4 TKN 102046372260/E21)... (mã hs vải chính 58%co/ mã hs của vải chính 58) |
Keo Dựng khổ 60'' (keo dựng vải, dùng trong sx may mặc)... (mã hs keo dựng khổ 60/ mã hs của keo dựng khổ) |
Vải (FE47832)(N: 86%,UN:14%)K: 210 cm... (mã hs vải fe47832n/ mã hs của vải fe47832) |
Vải (AP35328)(N 63% UN 21% C 16%)Khổ: 23 cm... (mã hs vải ap35328n/ mã hs của vải ap35328) |
Vải (AP35310)(N 65% UN 19% C 16%)Khổ: 197 cm... (mã hs vải ap35310n/ mã hs của vải ap35310) |
Vải (KNA7380SS)(N 61% UN 14% C 25%)Khổ: 189 cm... (mã hs vải kna7380ss/ mã hs của vải kna7380) |
Vải (AP82613)(Nylon:58%; Cotton:24%; Polyurethane:18%).Khổ:190 cm... (mã hs vải ap82613n/ mã hs của vải ap82613) |
Vải (4025G)(Nylon 57% Polyurethane 23% Cotton 20%)Khổ: 185-190 cm... (mã hs vải 4025gnyl/ mã hs của vải 4025g) |
Vải Lưới ICEIFIL ICK-K568 (100% Polyester)... (mã hs vải lưới iceifi/ mã hs của vải lưới ice) |
vải các loại, (Vải thun(NPL008) khổ vải 137 cm), thành phần: 64% Polyamide RB 36% Elastane, ... (mã hs vải các loại/ mã hs của vải các loại) |
VAI 56%COTTON34%POLYESTER10%LYCRA, KHO 73, MàU CAM |
Vải 91% Viscose rayon 9% lycra single ; 200Gsm Khổ 68" #ST-810 |
Vải cuộn 35% costons 65% Polyester khổ 59" mới 100% ( Vải cuộn loại tồn kho kích thước không đồng nhất ) |
Vải cuộn 65% polyesster + 35 % cotton, loại 59". Hàng mới 100% - (Hàng tồn kho , kích thước không đồng nhất.) |
Vải đầu tấm 65% polyester+35% cottons ,khổ 59 inch.(Hàng tồn kho kích thước không đồng nhất,mới 100%) |
Vải đầu tấm các loại khổ rộng từ 0,9m-1,8m. Mới 100% |
Vải đầu tấm cotton 58-60 inch (mới 100%) |
Vải đầu tấm cotton loại 58-60" , mới 100% |
Vải dầu tấm cotton loại 58-60". Hàng mới 100% |
Vải đầu tấm cottons 58-60inch (mới 100%) |
Vải mảnh đầu tấm 35% costons 65% polyester khổ các loại mới 100% |
Vải powernet(05241137)khổ 137 cm - 81%Nylon 19% lycra- Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải powernet(31496160) F1, 160 cm, 81% Nylon 19% Spandex Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải powernet(31496160)-khổ 160cm-2Q-81% Nylon 19% Spandex- Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải powernet(32152162) 04, 162 cm, PES 86% EL14% Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải powernet(32583142)- khổ 142cm -88%Nylon 12% Elastic- Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải powernet(32952121) (121cm) (90%Polyamide-10%Elastane)Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải satinette(01105210) (210cm) (nylon-80% spandex-20%) nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải satinette(32014170)(GT) (170cn) (NYLON 73%-SPANDEX27%)nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải satinette(32014170)(JN) (170cn) (NYLON 73%-SPANDEX27%)nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải satinette(32014170)-khổ 170cm-04-73% Nylon 27% Spandex-Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải satinette(32512190) HV, 190 cm, 83% PA, 17% EL Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải satinette(32673172) CS, 172 cm, 78% Nylon 22% Spandex Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải satinette(32673172)-khổ 172cm-GT-78% Nylon 22% Spandex-Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải the |
Vải thun 54% Cotton 40% Polyester 6% Lycra khổ 60", hàng mới 100% |
Vải thun 56% Cotton 37% Polyester 7% Lycra khổ 72", hàng mới 100% |
Vải thun đầu tấm (STOCK), khổ: 58/60". Mới 100% |
Vải thun giai tích, khổ 44" (đen) (Hàng mới 100%) |
Vải thun giai tích, khổ 44" (trắng) (Hàng mới 100%) |
Vải thun giai tích, khổ 58" (trắng) (Hàng mới 100%) |
Vải thun khổ 44" (đen) (Hàng mới 100%) |
Vải thun nhung (Khổ 58/60, hàng tồn kho) (21,276 YDS = 19,455 mét) |
VảI THUN STRETCH-182 92% COTTON 8% LYCRA ,SINGLE JERSEY TWO WAY SINGEING, KHổ 66 ,170GSM PIGMENT PRINT,FLOWER ,MớI 100%, 1KG =2,8 MéT |
VảI THUN STRETCH-597 56% COTTON 40% POLYESTER 4% LYCRA , CVC SINGLE JERSEY TWO WAY, KHổ 64 ,165 GSM BURN OUT PRINT(DESIGN: Z-5830/1), PEACH ,MớI 100% |
Vải thun(04980155) (155cm) (78%Polyamide-22%Elastane)Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải thun(05245144)-khổ 144 cm - 85%Nylon 15% lycra- Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải thun(05447115) (04) (115cm) (80%POLYAMIDE-20%EA)Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải thun(05447115) (2N) (115cm) (80%POLYAMIDE-20%EA)Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải thun(05448147)-Khổ 147cm- 88%Polyester 12%Elastic- Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải thun(32234158)-khổ 158cm-LZ,GT-89% Cotton 11% Spandex-Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải thun(32532195) LZ, 195 cm, 82% Nylon 18% Spandex Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải thun(32532195) LZ, GT, 195 cm, 82% Nylon 18% Spandex Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải thun(32532195)-khổ 195cm-GT-82% Nylon 18% Spandex-Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải thun(32532195)-khổ 195cm-LZ, GT-82% Nylon 18% Spandex- Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải thun(32922122) 03, 122 cm, 95% Cotton 5% Spandex Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải thun(32958139) 59, 139 cm, 89% Polyester 11% Lycra Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải thun(32958139)-khổ 139cm-2B,GT-89%Polyester 11%Lycra-Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải thun(32965150)-khổ 150cm-2Q, F1-80% Nylon 20% Lycra- Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(13238152) GV, QO, 152 cm, 100% Polyester Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15103150) GT, 150 cm, 65% Polyester 35% Cotton Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15103150) GT, WM, CS, 150 cm, 65% Polyester 35% Cotton Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15103150)-khổ 150cm-GT,CS-65% Polyester 35% Cotton-Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15301145) CS,GT, LZ, 100% Nylon |
Vải tricot(15301145)- khổ 145cm - 100% PA - Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15301145) OK, 100% Nylon |
Vải tricot(15301145)-khổ 145cm-04-100%Nylon-Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15302145) (145cm) (GT) (100%PA)Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15302145) CS, 145 cm, 100% PA Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15303145) 04, 100% Nylon |
Vải tricot(15303145) 04, 145 cm, 100% Nylon Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15303145) CS, 100% Nylon |
Vải tricot(15303145) GT, 100% Nylon |
Vải tricot(15303145) LZ, 145 cm, 100% PA Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15303145) OK, JN, LZ, 100% Nylon |
Vải tricot(15303145)(2N) (145cm) (PA-100%)nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15303145)(F1)(145cm)(100%Nylon)Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15339137)(LZ) (137cm) (PO:315672)(PA-100%)Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15339137)-khổ 137cm-FR-100%Nylon-Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15384225) (225cm) (04) (100%POLYESTER)Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15384225)-khổ 225cm-GT-100% Polyester-Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15385145) EN, FR, YY, 145 cm, 25% CO, 75% PES Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15385145) LZ, OK, CS, 145 cm, 25% CO 75% PES Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15385145)-khổ 145cm-GT-75% Polyester 25% Cotton-Nguêyn liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15390185) CS, 185 cm, 100% Nylon Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15390185)- Khổ 185cm -100%Nylon- Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15391183) GT,100% Nylon |
Vải tricot(15391183)- Khổ 183cm -100%Nylon- Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15391183) LZ, 100% Nylon |
Vải tricot(15391183)(CS)(183cm)(100%Nylon)Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15391183)-khổ 183cm-CS-100% Nylon- Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15395200) (CS) (200cm) (PO:315238)(PES-100%)Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15395200) CS, 200 cm, 100% Polyester Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15395200) GT, OK, 100% Polyester |
Vải tricot(15395200)-200cm-GT-100% Polyester-Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15418140) GT,100% Nylon |
Vải tricot(15418140)- khổ 140cm - 100% PA - Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15418140)- Khổ 140cm -100%Nylon- Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15780140) GT, 100% Nylon |
Vải tricot(15780140)(GT)(140cm)(100%Nylon)Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(18202100)- khổ 100 cm- 100%nylon- Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(18202100)-khổ 100cm-100% Nylon-Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải 91% Viscose rayon 9% lycra single ; 200Gsm Khổ 68" #ST-810 |
Vải cuộn 35% costons 65% Polyester khổ 59" mới 100% ( Vải cuộn loại tồn kho kích thước không đồng nhất ) |
Vải cuộn 65% polyesster + 35 % cotton, loại 59". Hàng mới 100% - (Hàng tồn kho , kích thước không đồng nhất.) |
Vải đầu tấm cotton 58-60 inch (mới 100%) |
Vải đầu tấm cotton loại 58-60" , mới 100% |
Vải dầu tấm cotton loại 58-60". Hàng mới 100% |
Vải đầu tấm cottons 58-60inch (mới 100%) |
Vải powernet(31496160) F1, 160 cm, 81% Nylon 19% Spandex Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải powernet(31496160)-khổ 160cm-2Q-81% Nylon 19% Spandex- Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải thun 54% Cotton 40% Polyester 6% Lycra khổ 60", hàng mới 100% |
Vải thun đầu tấm (STOCK), khổ: 58/60". Mới 100% |
Vải thun nhung (Khổ 58/60, hàng tồn kho) (21,276 YDS = 19,455 mét) |
VảI THUN STRETCH-182 92% COTTON 8% LYCRA ,SINGLE JERSEY TWO WAY SINGEING, KHổ 66 ,170GSM PIGMENT PRINT,FLOWER ,MớI 100%, 1KG =2,8 MéT |
Vải tricot(13238152) GV, QO, 152 cm, 100% Polyester Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15301145) CS,GT, LZ, 100% Nylon |
Vải tricot(15301145)- khổ 145cm - 100% PA - Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15301145) OK, 100% Nylon |
Vải tricot(15301145)-khổ 145cm-04-100%Nylon-Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15302145) (145cm) (GT) (100%PA)Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15302145) CS, 145 cm, 100% PA Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15303145) 04, 100% Nylon |
Vải tricot(15303145) 04, 145 cm, 100% Nylon Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15303145) CS, 100% Nylon |
Vải tricot(15303145) GT, 100% Nylon |
Vải tricot(15303145) LZ, 145 cm, 100% PA Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15303145) OK, JN, LZ, 100% Nylon |
Vải tricot(15303145)(2N) (145cm) (PA-100%)nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15303145)(F1)(145cm)(100%Nylon)Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15339137)(LZ) (137cm) (PO:315672)(PA-100%)Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15339137)-khổ 137cm-FR-100%Nylon-Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15384225) (225cm) (04) (100%POLYESTER)Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15384225)-khổ 225cm-GT-100% Polyester-Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15390185) CS, 185 cm, 100% Nylon Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15390185)- Khổ 185cm -100%Nylon- Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15391183) GT,100% Nylon |
Vải tricot(15391183)- Khổ 183cm -100%Nylon- Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15391183) LZ, 100% Nylon |
Vải tricot(15391183)(CS)(183cm)(100%Nylon)Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15391183)-khổ 183cm-CS-100% Nylon- Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15395200) (CS) (200cm) (PO:315238)(PES-100%)Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15395200) CS, 200 cm, 100% Polyester Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15395200) GT, OK, 100% Polyester |
Vải tricot(15395200)-200cm-GT-100% Polyester-Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15418140) GT,100% Nylon |
Vải tricot(15418140)- khổ 140cm - 100% PA - Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15418140)- Khổ 140cm -100%Nylon- Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15780140) GT, 100% Nylon |
Vải tricot(15780140)(GT)(140cm)(100%Nylon)Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(18202100)- khổ 100 cm- 100%nylon- Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(18202100)-khổ 100cm-100% Nylon-Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải powernet(32152162) 04, 162 cm, PES 86% EL14% Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải satinette(32014170)-khổ 170cm-04-73% Nylon 27% Spandex-Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải thun(04980155) (155cm) (78%Polyamide-22%Elastane)Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải thun(05447115) (04) (115cm) (80%POLYAMIDE-20%EA)Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15303145) 04, 100% Nylon |
Vải tricot(15303145) 04, 145 cm, 100% Nylon Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15384225) (225cm) (04) (100%POLYESTER)Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải powernet(32952121) (121cm) (90%Polyamide-10%Elastane)Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải satinette(32512190) HV, 190 cm, 83% PA, 17% EL Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15390185) CS, 185 cm, 100% Nylon Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải tricot(15390185)- Khổ 185cm -100%Nylon- Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Phần XI:NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT |
Chương 60:Các loại hàng dệt kim hoặc móc |
Bạn đang xem mã HS 60049000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 60049000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 60049000: Loại khác
Đang cập nhật...