Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Mũ và các vật đội đầu khác đã qua sử dụng thuộc nhóm 63.09;
(b) Mũ và các vật đội đầu khác, bằng amiăng (nhóm 68.12); hoặc
(c) Mũ búp bê, mũ đồ chơi khác, hoặc các mặt hàng dùng trong lễ hội carnival của Chương 95.
2. Nhóm 65.02 không bao gồm thân mũ được làm bằng cách khâu, trừ các thân mũ được làm một cách đơn giản bằng cách khâu các dải theo hình xoáy ốc.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Worn headgear of heading 63.09;
(b) Asbestos headgear (heading 68.12); or
(c) Dolls’ hats, other toy hats or carnival articles of Chapter 95.
2. Heading 65.02 does not cover hat-shapes made by sewing, other than those obtained simply by sewing strips in spirals.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Quyết định số 765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương công bố danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí. |
Mũ lưỡi trai làm tại VN (mới 100%)... (mã hs mũ lưỡi trai là/ mã hs của mũ lưỡi trai) |
Mũ lá bàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam... (mã hs mũ lá bàng mới/ mã hs của mũ lá bàng m) |
MẤN NAM... (mã hs mấn nam/ mã hs của mấn nam) |
MẤN NỮ... (mã hs mấn nữ/ mã hs của mấn nữ) |
Mũ lưỡi trai... (mã hs mũ lưỡi trai/ mã hs của mũ lưỡi trai) |
Nón-6 Panel Cap... (mã hs nón6 panel cap/ mã hs của nón6 panel) |
MŨ... (mã hs mũ/ mã hs của mũ) |
Nón bằng bàng có sọc đen... (mã hs nón bằng bàng c/ mã hs của nón bằng bàn) |
Mũ lá bàng người lớn các màu. Hàng TCMN đã qua ngâm tẩm sấy, Hàng Việt Nam sx mới 100%... (mã hs mũ lá bàng ngườ/ mã hs của mũ lá bàng n) |
NÓN... (mã hs nón/ mã hs của nón) |
Nón Lá, mới 100%... (mã hs nón lá mới 100/ mã hs của nón lá mới) |
Mũ lưỡi trai(Hàng mới 100%)... (mã hs mũ lưỡi traihà/ mã hs của mũ lưỡi trai) |
Nón trang trí bằng giấy. Hàng mới 100%... (mã hs nón trang trí b/ mã hs của nón trang tr) |
CONICAL LEAF HAT- Nón lá Con Công (50psc/ carton)... (mã hs conical leaf ha/ mã hs của conical leaf) |
NON BANG BUONG 99419.60#$VN... (mã hs non bang buong/ mã hs của non bang buo) |
NON BANG BUONG 99423.60... (mã hs non bang buong/ mã hs của non bang buo) |
NON BANG BUONG, PO#HT28408LOW#1&VN... (mã hs non bang buong/ mã hs của non bang buo) |
Bọc tóc con sâu... (mã hs bọc tóc con sâu/ mã hs của bọc tóc con) |
Nón vải (100% polyester)... (mã hs nón vải 100% p/ mã hs của nón vải 100) |
NÓN CÓI- 0489-2931 (Thành phần vải: Dây cói)... (mã hs nón cói 04892/ mã hs của nón cói 048) |
NÓN CÓI- 0189-2932 (Thành phần vải: Dây cói)... (mã hs nón cói 01892/ mã hs của nón cói 018) |
Nón lá ... (mã hs nón lá/ mã hs của nón lá) |
Nón hiệu aldo mới 100% (vải polyester)... (mã hs nón hiệu aldo m/ mã hs của nón hiệu ald) |
Nón hiệu adlo mới 100% (vải polyester)... (mã hs nón hiệu adlo m/ mã hs của nón hiệu adl) |
KHĂN ĐÓNG... (mã hs khăn đóng/ mã hs của khăn đóng) |
Nón lá trơn trung... (mã hs nón lá trơn tru/ mã hs của nón lá trơn) |
Nón lá Huế... (mã hs nón lá huế/ mã hs của nón lá huế) |
Nón lá vẽ trung... (mã hs nón lá vẽ trung/ mã hs của nón lá vẽ tr) |
Nón lá hoa văn... (mã hs nón lá hoa văn/ mã hs của nón lá hoa v) |
Nón lá (24 Pcs), Không hiệu, Hàng mới 100%... (mã hs nón lá 24 pcs/ mã hs của nón lá 24 p) |
NÓN RƠM, HAT 20S Straw Kimmer, SIZE: ONE SIZE HÀNG MỚI 100%... (mã hs nón rơm hat 20/ mã hs của nón rơm hat) |
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí. |
000150601 Nón vải COVER HEAD hiệu Mango |
1910090300 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1910091000 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1910093500 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1910103500 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1910121100 Nón Viscose hiệu Accessorize |
1910300300 Nón rơm hiệu Accessorize |
1910310300 Nón rơm hiệu Accessorzie |
1910321200 Nón rơm hiệu Accessorzie |
1910491100 Nón rơm hiệu Accessorize |
1910631000 Nón giấy hiệu Accessorize |
1910648100 Nón Polyester hiệu Accessorize |
1910714100 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1910734100 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1910744100 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1910760300 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1910793500 Nón Polyester hiệu Accessorize |
1910801100 Nón Polyester hiệu Accessorize |
1910881100 Nón rơm hiệu Accessorize |
1910951100 Nón rơm hiệu Accessorize |
1910961100 Nón giấy hiệu Accessorize |
1910967100 Nón giấy hiệu Accessorize |
1910972400 Nón giấy hiệu Accessorize |
1910981100 Nón rơm hiệu Accessorize |
1911014100 Nón giấy hiệu Accessorize |
1911051100 Nón giấy hiệu Accessorize |
1911062400 Nón Polyester hiệu Accessorize |
1911202400 Nón Polyester hiệu Accessorize |
1911210300 Nón Feather hiệu Accessorize |
1911221200 Nón rơm hiệu Accessorize |
1911233500 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1911241100 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1911264700 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1911306700 Nón rơm hiệu Accessorize |
1911307000 Nón rơm hiệu Accessorize |
1911317100 Nón rơm hiệu Accessorize |
1911321100 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1911334100 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1911344100 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1911380300 Nón rơm hiệu Accessorzie |
1911439900 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1911461100 Nón rơm hiệu Accessorzie |
1911476000 Nón giấy hiệu Accessorize |
1937744200 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1985331836 Nón giấy hiệu Accessorize |
1985331844 Nón giấy hiệu Accessorize |
1985971236 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1985971244 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1991479953 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1991479959 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1991499953 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1991499959 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1991571053 Nón giấy hiệu Accessorize |
1991571053 Nón rơm hiệu Accessorize |
1991571059 Nón giấy hiệu Accessorize |
1991571059 Nón rơm hiệu Accessorize |
1991696026 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1992731053 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1992731059 Nón Cotton hiệu Accessorize |
63625452 Nón rơm hiệu Mango |
Mũ bằng da, hiệu GUCCI, hàng mới 100% |
Mũ Darlingda bê(hiệu Hermes)112045N 7C 59. Hàng mới 100% |
Mũ Funkda bê(hiệu Hermes)042045N E3 58. Hàng mới 100% |
Mũ hiệu Lacoste RK1385-10 ( 100% polyester )(hàng mới 100%) |
Mũ hiệu Lacoste RK1898-10 ( 100% cotton )(hàng mới 100%) |
Mũ hiệu Lacoste RK1903-10 ( 100% cotton )(hàng mới 100%) |
Mũ hiệu Lacoste RK1904-10 ( 100% cotton )(hàng mới 100%) |
Mũ hiệu Lacoste RK2403-10 ( 100% cotton )(hàng mới 100%) |
Mũ hiệu Lacoste RK2930-10 (100% celulose) (hàng mới 100%) |
Mũ hiệu Lacoste RK3115-00 ( 100% polyester ) (mới 100%) |
Mũ hiệu Lacoste RK9813-00 ( 100% cotton ) (mới 100%) |
Mu Jumpda bê(hiệu Hermes)101013N 7K 56 .Hàng mới 100% |
Mũ Jumpda bê(hiệu Hermes)112030N 23 57. Hàng mới 100% |
Mũ lưỡi chai ( Cotton paper ) mới 100% |
Mũ lưỡi chai ( Poly) mới 100% |
Mũ nữ 100% da bê(hiệu Hermes)111007N 80 56. Hàng mới 100% |
Mũ Nữ da bê(hiệu Hermes)121050N G5 56 .Hàng mới 100% |
Mũ phớt nữ 31-4-1-CASTELLON, hàng mới 100% |
Mũ phớt nữ 31-4-1-HOLME, hàng mới 100% |
Mũ phớt nữ 31-4-1-HONS, hàng mới 100% |
Mũ phớt nữ 31-4-1-KIENING, hàng mới 100% |
Mũ phớt nữ 31-4-1-RITZER, hàng mới 100% |
Nón (100% Polyamide -ME10051), hàng mới 100%, hiệu UV100 |
Nón (100% Polyester -MB10218), hàng mới 100%, hiệu UV100 |
Nón (100% Polyester -MB10302), hàng mới 100%, hiệu UV100 |
Nón E po n D og C a p Co lo r |
Nón E po n Vi s or Co lor |
Nón hiệu Pedro |
nón,Hiệu Sinequanone |
000150601 Nón vải COVER HEAD hiệu Mango |
1910090300 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1910091000 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1910093500 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1910103500 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1910121100 Nón Viscose hiệu Accessorize |
1910300300 Nón rơm hiệu Accessorize |
1910310300 Nón rơm hiệu Accessorzie |
1910321200 Nón rơm hiệu Accessorzie |
1910491100 Nón rơm hiệu Accessorize |
1910631000 Nón giấy hiệu Accessorize |
1910648100 Nón Polyester hiệu Accessorize |
1910714100 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1910734100 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1910744100 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1910760300 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1910793500 Nón Polyester hiệu Accessorize |
1910801100 Nón Polyester hiệu Accessorize |
1910881100 Nón rơm hiệu Accessorize |
1910951100 Nón rơm hiệu Accessorize |
1910961100 Nón giấy hiệu Accessorize |
1910967100 Nón giấy hiệu Accessorize |
1910981100 Nón rơm hiệu Accessorize |
1911014100 Nón giấy hiệu Accessorize |
1911051100 Nón giấy hiệu Accessorize |
1911210300 Nón Feather hiệu Accessorize |
1911221200 Nón rơm hiệu Accessorize |
1911233500 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1911241100 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1911264700 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1911306700 Nón rơm hiệu Accessorize |
1911307000 Nón rơm hiệu Accessorize |
1911317100 Nón rơm hiệu Accessorize |
1911321100 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1911334100 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1911344100 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1911380300 Nón rơm hiệu Accessorzie |
1911439900 Nón Cotton hiệu Accessorize |
1911461100 Nón rơm hiệu Accessorzie |
1911476000 Nón giấy hiệu Accessorize |
1937744200 Nón Cotton hiệu Accessorize |
Mũ hiệu Lacoste RK1385-10 ( 100% polyester )(hàng mới 100%) |
Mũ hiệu Lacoste RK1898-10 ( 100% cotton )(hàng mới 100%) |
Mũ hiệu Lacoste RK1903-10 ( 100% cotton )(hàng mới 100%) |
Mũ hiệu Lacoste RK1904-10 ( 100% cotton )(hàng mới 100%) |
Mũ hiệu Lacoste RK2403-10 ( 100% cotton )(hàng mới 100%) |
Mũ hiệu Lacoste RK2930-10 (100% celulose) (hàng mới 100%) |
Mũ hiệu Lacoste RK3115-00 ( 100% polyester ) (mới 100%) |
Mũ hiệu Lacoste RK9813-00 ( 100% cotton ) (mới 100%) |
Mũ nữ 100% da bê(hiệu Hermes)111007N 80 56. Hàng mới 100% |
Nón (100% Polyamide -ME10051), hàng mới 100%, hiệu UV100 |
Nón (100% Polyester -MB10218), hàng mới 100%, hiệu UV100 |
Nón (100% Polyester -MB10302), hàng mới 100%, hiệu UV100 |
1910972400 Nón giấy hiệu Accessorize |
1911062400 Nón Polyester hiệu Accessorize |
1911202400 Nón Polyester hiệu Accessorize |
Mũ hiệu Lacoste RK2403-10 ( 100% cotton )(hàng mới 100%) |
Mũ Nữ da bê(hiệu Hermes)121050N G5 56 .Hàng mới 100% |
Mũ Darlingda bê(hiệu Hermes)112045N 7C 59. Hàng mới 100% |
Mũ Funkda bê(hiệu Hermes)042045N E3 58. Hàng mới 100% |
Mũ hiệu Lacoste RK1904-10 ( 100% cotton )(hàng mới 100%) |
Phần XII:GIÀY, DÉP, MŨ VÀ CÁC VẬT ĐỘI ĐẦU KHÁC, Ô, DÙ, BA TOONG, GẬY TAY CẦM CÓ THỂ CHUYỂN THÀNH GHẾ, ROI GẬY ĐIỀU KHIỂN, ROI ĐIỀU KHIỂN SÚC VẬT THỒ KÉO VÀ CÁC BỘ PHẬN CỦA CÁC LOẠI HÀNG TRÊN; LÔNG VŨ CHẾ BIẾN VÀ CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ LÔNG VŨ CHẾ BIẾN; HOA NHÂN TẠO; CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ TÓC NGƯỜI |
Chương 65:Mũ và các vật đội đầu khác và các bộ phận của chúng |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 65040000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
37.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VN-CU
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba |
20/05/2020 | 39/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65040000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65040000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 37.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65040000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 25 |
01/01/2019-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-30/06/2020 | 25 |
01/07/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2021 | 25 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65040000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65040000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65040000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65040000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 7 |
01/04/2018-31/03/2019 | 4 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65040000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65040000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65040000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 10 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65040000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65040000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 19 |
2019 | 15 |
2020 | 12 |
2021 | 9 |
2022 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65040000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 15.9 |
2019 | 13.6 |
2020 | 11.4 |
2021 | 9.1 |
2022 | 6.8 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65040000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65040000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65040000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65040000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65040000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2011 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65040000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba
Căn cứ pháp lý: 39/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/04/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
01/01/2023-31/12/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65040000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 20.8 |
01/01/2021-31/12/2021 | 16.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65040000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 16.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 65040000
Bạn đang xem mã HS 65040000: Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí.
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 65040000: Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí.
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 65040000: Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí.
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng tiêu dùng đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục Hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu (chỉ áp dụng đối với hàng hoá đã qua sử dụng) | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
3 | Danh mục sản phẩm dệt may kiểm tra hàm lượng Formaldehyt và Amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm Zzo | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.