- Phần XII: GIÀY, DÉP, MŨ VÀ CÁC VẬT ĐỘI ĐẦU KHÁC, Ô, DÙ, BA TOONG, GẬY TAY CẦM CÓ THỂ CHUYỂN THÀNH GHẾ, ROI GẬY ĐIỀU KHIỂN, ROI ĐIỀU KHIỂN SÚC VẬT THỒ KÉO VÀ CÁC BỘ PHẬN CỦA CÁC LOẠI HÀNG TRÊN; LÔNG VŨ CHẾ BIẾN VÀ CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ LÔNG VŨ CHẾ BIẾN; HOA NHÂN TẠO; CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ TÓC NGƯỜI
-
- Chương 65: Mũ và các vật đội đầu khác và các bộ phận của chúng
- 6506 - Mũ và các vật đội đầu khác, đã hoặc chưa lót hoặc trang trí.
- 650610 - Mũ bảo hộ:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Mũ và các vật đội đầu khác đã qua sử dụng thuộc nhóm 63.09;
(b) Mũ và các vật đội đầu khác, bằng amiăng (nhóm 68.12); hoặc
(c) Mũ búp bê, mũ đồ chơi khác, hoặc các mặt hàng dùng trong lễ hội carnival của Chương 95.
2. Nhóm 65.02 không bao gồm thân mũ được làm bằng cách khâu, trừ các thân mũ được làm một cách đơn giản bằng cách khâu các dải theo hình xoáy ốc.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Worn headgear of heading 63.09;
(b) Asbestos headgear (heading 68.12); or
(c) Dolls’ hats, other toy hats or carnival articles of Chapter 95.
2. Heading 65.02 does not cover hat-shapes made by sewing, other than those obtained simply by sewing strips in spirals.
Chú giải SEN
SEN description
-
Quyết định số 2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ công bố Bảng mã HS đối với phương tiện đo nhóm 2 phải phê duyệt mẫu thuộc đối tượng kiểm tra nhà nước về đo lường khi nhập khẩu
Xem chi tiết -
Thông tư số 07/2017/TT-BKHCN ngày 16/06/2017 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ sửa đổi Thông tư 27/2012/TT-BKHCN quy định việc kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ
Xem chi tiết -
Thông tư số 02/2017/TT-BKHCN ngày 31/03/2017 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban sửa đổi Thông tư 28/2012/TT-BKHCN quy định về công bố hợp chuẩn, công bố hợp quy và phương thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Thông tư số 02/2014/TT-BKHCN ngày 31/03/2014 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Sửa đổi Điều 2 Quyết định 04/2008/QĐ-BKHCN về "Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy"
Xem chi tiết -
Thông tư số 27/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Quy định việc kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ
Xem chi tiết -
Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Về Quy định công bố hợp chuẩn, công bố hợp quy và phương thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 2:2008/BKHCN về mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy (năm 2008)
Xem chi tiết -
Quyết định số 04/2008/QĐ-BKHCN ngày 28/04/2008 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Ban hành và thực hiện "Quy chuẫn kỹ thuật quốc gia về mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy"
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy |
MŨ BẢO HIỂM... (mã hs mũ bảo hiểm/ mã hs của mũ bảo hiểm) |
Mũ bảo hiểm (Vic), dùng cho người đi xe máy, mới 100%... (mã hs mũ bảo hiểm vi/ mã hs của mũ bảo hiểm) |
Mũ bảo hiểm (Jet), dùng cho người đi xe máy, mới 100%... (mã hs mũ bảo hiểm je/ mã hs của mũ bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm GIVI M30.3 D-VISOR (611) (W) (size M)... (mã hs nón bảo hiểm gi/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm RO9(HELMET RO9 BOXXER UNI)... (mã hs nón bảo hiểm ro/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm RO32(HELMET RO32 DESMO UNI)... (mã hs nón bảo hiểm ro/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm ZS-388A (size L)... (mã hs nón bảo hiểm zs/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Thân nón bảo hiểm 108 (1 size)... (mã hs thân nón bảo hi/ mã hs của thân nón bảo) |
Nón bảo hiểm ZS-126DC (1 size)... (mã hs nón bảo hiểm zs/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm ZS-801 (size M)... (mã hs nón bảo hiểm zs/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm ZS-813 (size S)... (mã hs nón bảo hiểm zs/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm ZS-1200H (size S)... (mã hs nón bảo hiểm zs/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm ZS-613B (W) (size L)... (mã hs nón bảo hiểm zs/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm REX-210K (1 size)... (mã hs nón bảo hiểm re/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm VKH-ZERO (303E) (1 size)... (mã hs nón bảo hiểm vk/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm BARKIN 2017 (210K) (1 size)... (mã hs nón bảo hiểm ba/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm CLIMBORDER (385A) (W) (1 size)... (mã hs nón bảo hiểm cl/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm ROUT 66 (R66H 1501) (385) (1 size)... (mã hs nón bảo hiểm ro/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm TXJ (size M)... (mã hs nón bảo hiểm tx/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm STAR II (size M)... (mã hs nón bảo hiểm st/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm TXJ FLAT (size M)... (mã hs nón bảo hiểm tx/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm M3J FLAT (size S)... (mã hs nón bảo hiểm m3/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm M5XJ (W) (size L)... (mã hs nón bảo hiểm m5/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm M3J SOLID (size S)... (mã hs nón bảo hiểm m3/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm M5XJ FLAT (size L)... (mã hs nón bảo hiểm m5/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm ZEALOT ZS-1300 CARBON (size S)... (mã hs nón bảo hiểm ze/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Mũ bảo hiểm xe mô tô HELMET AIRFORM BLACK M... (mã hs mũ bảo hiểm xe/ mã hs của mũ bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm ZS-108M-E (W) (size S)... (mã hs nón bảo hiểm zs/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm ZS-210A (size S)... (mã hs nón bảo hiểm zs/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm ZS-210B (size S)... (mã hs nón bảo hiểm zs/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm ZS-215A (size M)... (mã hs nón bảo hiểm zs/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm ZS-1600 (size L)... (mã hs nón bảo hiểm zs/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm ZS-813A (size S)... (mã hs nón bảo hiểm zs/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm ZS-3100 (size M)... (mã hs nón bảo hiểm zs/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm ZS-1800B (size M)... (mã hs nón bảo hiểm zs/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm ZS-205 (W) (size S)... (mã hs nón bảo hiểm zs/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Mũ bảo hiểm YF-9 hàng Decal... (mã hs mũ bảo hiểm yf/ mã hs của mũ bảo hiểm) |
Mũ bảo hiểm logo Canon (Dùng cho người đi xe máy). Hàng mới 100%. ... (mã hs mũ bảo hiểm log/ mã hs của mũ bảo hiểm) |
Mũ bảo hiểm in logo 4G, Hàng mới 100%... (mã hs mũ bảo hiểm in/ mã hs của mũ bảo hiểm) |
Mũ bảo hiểm C70 hàng Solid... (mã hs mũ bảo hiểm c70/ mã hs của mũ bảo hiểm) |
Mũ bảo hiểm CL-Y hàng Decal... (mã hs mũ bảo hiểm cl/ mã hs của mũ bảo hiểm) |
Mũ bảo hiểm C 70 hàng Decal... (mã hs mũ bảo hiểm c 7/ mã hs của mũ bảo hiểm) |
Mũ bảo hiểm C 90 hàng Solid... (mã hs mũ bảo hiểm c 9/ mã hs của mũ bảo hiểm) |
Mũ bảo hiểm I 70 hàng Decal... (mã hs mũ bảo hiểm i 7/ mã hs của mũ bảo hiểm) |
Mũ bảo hiểm FG-ST hàng Solid... (mã hs mũ bảo hiểm fg/ mã hs của mũ bảo hiểm) |
Mũ bảo hiểm FG-17 hàng Decal... (mã hs mũ bảo hiểm fg/ mã hs của mũ bảo hiểm) |
Mũ bảo hiểm FG-JET hàng Solid... (mã hs mũ bảo hiểm fg/ mã hs của mũ bảo hiểm) |
Mũ bảo hiểm CL-XY II hàng Decal... (mã hs mũ bảo hiểm cl/ mã hs của mũ bảo hiểm) |
Mũ bảo hiểm IS-33 II hàng Solid... (mã hs mũ bảo hiểm is/ mã hs của mũ bảo hiểm) |
Mũ bảo hiểm CS-MX II hàng Decal... (mã hs mũ bảo hiểm cs/ mã hs của mũ bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm ZJ-3 (1 size)... (mã hs nón bảo hiểm zj/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm ZJ-2 (1 size)... (mã hs nón bảo hiểm zj/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm ZR-11 (1size)... (mã hs nón bảo hiểm zr/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm TS-28 (1 size)... (mã hs nón bảo hiểm ts/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm ZK-1 (W) (1 size)... (mã hs nón bảo hiểm zk/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm VJ-5 (609) (size M)... (mã hs nón bảo hiểm vj/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm ZRV (202DA) (1 size)... (mã hs nón bảo hiểm zr/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Nón bảo hiểm EJ-71 (202DA) (1 size)... (mã hs nón bảo hiểm ej/ mã hs của nón bảo hiểm) |
Mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy |
Mũ bảo hiểm , Size L, không kính xe máy part No: 605277M04T mới 100% |
Mũ bảo hiểm cho người đi mô tô,xe máy,loại che cả đầu và tai.Model 836,nhãn hiệu Big-1.Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy, hiệu LTD, mới 100% |
Mũ bảo hiểm có kính xe máy part No: 605285M04R mới 100% |
Mũ bảo hiểm, Size L, không kính xe máy part No: 605277M03T mới 100% |
Nón xe đua- hiệu HMSsport-bọc bằng sợi tổng hợp-hàng mới 100%-(nón bảo hiễm) |
Phần XII:GIÀY, DÉP, MŨ VÀ CÁC VẬT ĐỘI ĐẦU KHÁC, Ô, DÙ, BA TOONG, GẬY TAY CẦM CÓ THỂ CHUYỂN THÀNH GHẾ, ROI GẬY ĐIỀU KHIỂN, ROI ĐIỀU KHIỂN SÚC VẬT THỒ KÉO VÀ CÁC BỘ PHẬN CỦA CÁC LOẠI HÀNG TRÊN; LÔNG VŨ CHẾ BIẾN VÀ CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ LÔNG VŨ CHẾ BIẾN; HOA NHÂN TẠO; CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ TÓC NGƯỜI |
Chương 65:Mũ và các vật đội đầu khác và các bộ phận của chúng |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 65061010 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65061010
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 8 |
01/04/2018-31/03/2019 | 6 |
01/04/2019-31/03/2020 | 5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 4 |
01/04/2021-31/03/2022 | 3 |
01/04/2022-31/03/2023 | 1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 9 |
01/04/2018-31/03/2019 | 7.5 |
01/04/2019-31/03/2020 | 6 |
01/04/2020-31/03/2021 | 5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 4 |
2021 | 3 |
2022 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2011 | 20 |
01/01/2022-31/12/2022 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 16.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 65061010
Bạn đang xem mã HS 65061010: Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 65061010: Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 65061010: Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ | 18/12/2019 | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | Danh mục Sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ | Xem chi tiết | ||
3 | Phân nhóm 1.7: Hàng hóa nhập khẩu rủi ro về chất lượng, tiêu chuẩn kỹ thuật | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 2:2008/BKHCN | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |